Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế bạn cần biết
Nếu bạn đang tìm kiếm các thuật ngữ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế hay các từ vựng, thuật ngữ về kế toán và kinh tế thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé! Lưu ngay lại và học các từ vựng dưới đây thôi nào!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Assessment period |
kỳ tính thuế |
Authorize |
người ủy quyền |
Capital transfer tax |
thuế chuyển nhượng vốn |
Company income tax |
thuế thu nhập doanh nghiệp |
Declare |
khai báo thuế |
Direct tax |
thuế trực thu |
Director general |
tổng cục trưởng |
E – file |
hồ sơ khai thuế bằng điện tử |
Examine |
kiểm tra thuế |
Excess profits tax |
thuế siêu lợi nhuận |
Export/Import tax |
thuế xuất, nhập khẩu |
Filing of return |
việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế |
Form |
mẫu đơn khai thuế |
Imposea tax |
ấn định thuế |
Income tax |
thuế thu nhập |
Indirect tax |
thuế gián thu |
Input sales tax |
thuế giá trị gia tăng đầu vào |
Inspector |
thanh tra viên |
License tax |
thuế môn bài |
Official |
chuyên viên |
Output sales tax |
thuế giá trị gia tăng đầu ra |
Personal income tax |
thuế thu nhập cá nhân |
Refund of tax |
thủ tục hoàn thuế |
Register of tax |
sổ thuế |
Registrate |
đăng ký thuế |
Registration tax |
thuế trước bạ |
Tax |
thuế |
Tax abatement |
sự khấu trừ thuế |
Tax allowance |
trợ cấp thuế |
Tax authorities |
hội đồng thuế |
Tax avoidance |
trốn thuế |
Tax computation |
việc tính thuế |
Tax cut |
giảm thuế |
Tax department |
cục thuế |
Tax derectorate |
tổng cục thuế |
Tax dispute |
các tranh chấp về thuế |
Tax evasion |
sự trốn thuế |
Tax fraud |
gian lận thuế |
Tax incentives |
ưu đãi thuế |
Tax liability |
nghĩa vụ thuế |
Tax offset |
bù trừ thuế |
Tax penalty |
tiền phạt thuế |
Tax policy |
chính sách thuế |
Tax preparer |
người giúp khai thuế |
Tax rate |
thuế suất |
Tax year |
năm tính thuế |
Taxable |
chịu thuế |
Taxpayer |
người nộp thuế |
Term |
kỳ hạn thuế |
Value added tax |
thuế giá trị gia tăng |
>>> Mời xem thêm: web học tiếng anh trực tuyến
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Đừng quên ghi chép lại và học tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán dưới đây. Để có cho mình một vốn từ vựng thật đa dạng cũng như chuyên sâu đối với chuyên ngành này.
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Accountant |
Ngành kế toán |
Authorized capital |
Vốn điều lệ |
Break-even point |
Điểm hòa vốn |
Business entity concept |
Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể |
Business purchase |
Mua lại doanh nghiệp |
Called-up capital |
Vốn đã gọi |
Calls in arrear |
Vốn gọi trả sau |
Capital |
Vốn |
Capital expenditure |
Chi phí đầu tư |
Capital redemption reserve |
Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần |
Carriage |
Chi phí vận chuyển |
Carriage inwards/ outwards |
Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán |
Carrying cost |
Chi phí hàng lưu kho |
Cash book |
Sổ tiền mặt |
Cash discounts |
Chiết khấu tiền mặt |
Cash flow statement |
Phân tích lưu chuyển tiền mặt |
Category method |
Phương pháp chủng loại |
Clock cards |
Thẻ bấm giờ |
Closing an account |
Khóa một tài khoản |
Closing stock |
Tồn kho cuối kỳ |
Commission errors |
Lỗi nhầm tài khoản thanh toán |
Company accounts |
Kế toán công ty |
Company Act 1985 |
Luật công ty năm 1985 |
Concepts of accounting |
Các nguyên tắc kế toán |
Conservatism |
Nguyên tắc thận trọng |
Consistency |
Nguyên tắc nhất quán |
Cost accumulation |
Sự tập hợp chi phí |
Cost application |
Sự phân bổ chi phí |
Cost concept |
Nguyên tắc giá phí lịch sử |
Cost object |
Đối tượng tính giá thành |
Cost of goods sold |
Nguyên giá hàng bán |
Cheques |
Séc (chi phiếu) |
Debenture interest |
Lãi trái phiếu |
Debentures |
Trái phiếu, giấy nợ |
Debit note |
Giấy báo Nợ |
Debtor |
Con nợ |
Invested capital |
Vốn đầu tư |
Issued capital |
Vốn phát hành |
Uncalled capital |
Vốn chưa gọi |
Working capital |
Vốn lưu động (hoạt động) |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Một số từ vựng về chuyên ngành kinh tế sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng giao tiếp hàng ngày
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Accept an offer |
Chấp nhận, đồng ý với lời đề nghị, đề xuất |
At stake |
Đang lâm nguy |
Back down (from something) |
Thoái lui |
Back out (of something) |
Nuốt lời, không thực hiện thỏa thuận |
Ball is in (someone’s) court |
Trách nhiệm thuộc về… |
Beat around the bush |
Nói vòng vo |
Cut to the chase |
Đi thẳng vào vấn đề |
Bog down |
Tiến triển chậm, không mấy tiến triển |
Bone of contention |
Chủ đề, nguyên nhân của cuộc tranh luận |
Break down |
Thất bại, ngừng hoạt động |
Close a deal |
Đạt được thỏa thuận |
Close ranks |
Sát cánh, liên kết |
Come down in price |
Hạ giá |
Come in high |
Đưa giá quá cao |
Come in low |
Chào giá thấp |
Come to terms |
Đạt được thỏa thuận |
Cut a deal |
Chốt hợp đồng |
Drive a hard bargain |
Mặc cả, kì kèo mãi |
Fifty-fifty |
50-50, ngang nhau |
Gentleman’s agreement |
Thỏa thuận bằng miệng (dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau) |
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ chơi thông dụng nhất