Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ chơi thông dụng nhất
Bạn đã bao giờ thắc mắc xem tên gọi của các đồ chơi bằng tiếng Anh là gì bao giờ chưa? Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về đồ chơi thông dụng nhất dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
Chúng ta cùng làm quen với các tên gọi của từ vựng tiếng Anh về đồ chơi nhé!
- Aeroplane/plane: máy bay
- Balloon: bóng bay
- Block: hình khối
- Boat: cái thuyền
- Bucket: thùng, xô
- Card: thẻ, bài
- Chess: cờ
- Clown: chú hề
- Dart: phi tiêu
- Dice: súc sắc
- Domino: quân cờ đô-mi-nô
- Drum: cái trống
- Drumsticks: dùi trống
- Figurine: bức tượng nhỏ
- Frisbee: dĩa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi
- Flute: ống sáo
- Globe: quả địa cầu
- Headphone: tai nghe
- Jack-in-box: hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên)
- Jigsaw puzzle: trò chơi lắp hình
- Jukebox: máy hát tự động
- Kite: cái diều
- Marble: viên bi
- Meza: mê cung
- Palette: bảng màu
- Pinwheel: chong chóng
- Puppet: con rối
- Pushchair: xe đẩy
- Puzzle: trò chơi ghép hình
- Spade: cái xẻng
- Scooter: xe 2 bánh cho trẻ con
- Scrabble: trò chơi xếp chữ
- Skateboard: ván trượt
- Skipping rope: dây nhảy
- Slide: cầu trượt
- Speaker: Loa
- Spinning top: đầu quay
- Stuffed animal: thú nhồi bông
- Swing: cái đu
- Tambourine: trống lục lạc
- Teddy Bear: gấu Teddy
- Train: xe lửa, tàu hỏa
- Trampoline: tấm bạt lò xo
- Truck: xe tải
- Rattle: cái trống lắc
- Rocking horse: ngựa gỗ bập bênh
- Rocket: tên lửa
- Rubik cube: khối rubik
- Xylophone: đàn phiến gỗ
- Yo-Yo: cái yôyô (đồ chơi trẻ con)
- Walkie-talkie: bộ đàm
>>> Mời xem thêm: Top 1000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics phổ biến nhất
Bài tập về từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
- It has handles and kids use it for jumping over it.
a, Skipping rope
b, Jumper
c, Rattle
d, Swing
- You have to put the pieces in the right place to find the correct image
a, Maze
b, Jigsaw
c, Chess
d, Scrabble
- It’s made of colorful paper or plastic and you let it fly in the air
a, Plane
b, Kite
c, Balloon
d, Globe
- You hold it in your hand and go it up and down
a, Rattle
b, Dice
c, Yo-Yo
d, Puppet
- It is a model of a person or animal and you can make it move in a different way
a, Puppet
b, Doll
c, Pet
d, Ball
Đáp án:
- A
- B
- B
- C
- A
>>> Có thể bạn quan tâm: tiếng anh 1 thầy kèm 1 trò pantado