Kiến thức học tiếng Anh

Tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không

Bạn đang làm việc tại các vị trí trong ngành hàng không, hay bạn là hành khách bạn cũng nên bổ sung kiến thức tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng không để trải nghiệm những chuyến bay tuyệt vời nhất nhé.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại đại lý/phòng vé

Đầu tiên là tại đại lý, phòng vé bạn chuẩn bị đi mua vé. Hãy nhớ những từ vựng này nhé

Reservation/ Booking /rez.ɚˈveɪ.ʃən/ˈbʊk.ɪŋ/ : Đặt chỗ

Booking class /ˈbʊkɪŋ klæs/: Hạng đặt chỗ

Business class /bɪz.nɪs ˌklæs /: Hạng thương gia

Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông

Fare /fer/: Giá vé

Tax /tæks/: Thuế

One way /ˌwʌnˈweɪ/: một lượt

Advance purchase /ədˈvæns ˈpɜrʧəs/: Điều kiện mua vé trước

Arrival/ Destination /əˈraɪ.vəl / dɛstəˈneɪʃən/:  Điểm đến

Cancel/ cancellation /ˈkæn.səl /kæn.səlˈeɪ.ʃən /:  Hủy hành trình

Cancellation condition /kænsəˈleɪʃən kənˈdɪʃən/ :  Điều kiện hủy vé

Capacity limitation /kəˈpæsəti ˌlɪmɪˈteɪʃən/:  Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay

Carrier/ Airline /ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn /:  Hãng Hàng không

Change /tʃeɪndʒ/:  Thay đổi vé (ngày, giờ bay)

Circle trip /sɜrkəl trɪp /: Hành trình vòng kín (khứ hồi)

Departure/ Origin /dɪˈpɑrʧər / ˈɔrəʤən /:  Điểm khởi hành

Double open jaw /ˈdʌbəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở kép

Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông (hạng ghế trên máy bay)

Fare component /fɛr kəmˈpoʊnənt/: Đoạn tính giá Fee Phí

Fuel surcharge /ˈfjuəl ˈsɜrˌʧɑrʤ/:  Phụ phí nhiên liệu (xăng dầu)

Go show /goʊ ʃoʊ/: Khách đi gấp tại sân bay (không đặt chỗ trước)

High season/ Peak season /haɪ ˈsizən / pik ˈsizən/ :  Mùa cao điểm

Inbound flight /ɪnˈbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay vào (chuyến về)

Journey/ Itinerary /ˈʤɜrni / aɪˈtɪnəˌrɛri / : Hành trình

Mileage /maɪ.lɪdʒ/ :  Dặm bay

Mileage upgrade /maɪləʤ əpˈgreɪd/ : Nâng cấp số dặm bay đã đi

No show /ˌnoʊˈʃoʊ/: Bỏ chỗ (khách bỏ chỗ không báo trước cho hãng HK)

One way fare /wʌn weɪ fɛr/: Giá vé 1 chiều

Out of sequence reissue /aʊt ʌv ˈsikwəns riˈɪʃu/: Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay

Outbound flight /aʊtˌbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi)

Passenger (PAX) /ˈpæs.ən.dʒɚ/:  Hành khách

Penalty /ˈpen.əl.ti /:  Điều kiện phạt

Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/:  Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng

Promotional fare/ special fare /prəˈmoʊʃənəl fɛr / ˈspɛʃəl fɛr/: Giá vé khuyến mại

Re-book/ re-booking: Đặt lại vé

Refund /riː.fʌnd/ :  Hoàn vé

Reroute/ rerouting /riˈrut / riˈrutɪŋ/:  Thay đổi hành trình

Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr / : Giá vé khứ hồi

Void /vɔɪd /:  Hủy vé (làm mất hiệu lực vé và giá trị vé)

Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/:  Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng

Restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/:  Điều kiện hạn chế của giá vé

Re-validation /rɪ – ˌvæləˈdeɪʃən/:  Gia hạn hiệu lực vé

Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr/ : Giá vé khứ hồi

Shoulder/ Mid season /ˈʃoʊldər / mɪd ˈsizən/ :  Mùa giữa cao điểm và thấp điểm

Single open jaw /sɪŋgəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở đơn

Surcharge /ˈsɝː.tʃɑːrdʒ/: Phí phụ thu

Terminal/ gate /tɜrmənəl / geɪt/:  Cổng, nhà ga đi hoặc đến tại sân bay

Ticket endorsement /tɪkət ɛnˈdɔrsmənt/:  Điều kiện chuyển nhượng vé

Ticket re-issuance/ Exchange /tɪkət re-issuance / ɪksˈʧeɪnʤ/:  Đổi vé

 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại quầy làm thủ tục

Sau đó là đến quầy làm thủ tục:

Code /koʊd/: mã (đặt chỗ)

Helpdesk: Trợ giúp

Check-in /tʃek.ɪn/:  Làm thủ tục

Procedure /prəˈsiː.dʒɚ/: Thủ tục

Embassy statement /ɛmbəsi ˈsteɪtmənt/: Công văn của Đại sứ quán

Flight coupon /flaɪt ˈkuˌpɔn/:  Tờ vé máy bay (thể hiện thông tin số vé, tên khách, chặng bay, giá vé và thuế)

Stopover /stɑːpˌoʊ.vɚ/: Điểm dừng trong hành trình (điểm trung chuyển) trên 24 tiếng)

Transfer/ Intermediate point /trænsfər / ˌɪntərˈmidiɪt pɔɪnt/:  Điểm trung chuyển

Transit /træn.zɪt/: Điểm trung chuyển (không quá 24 tiếng)

Validity /vəˈlɪd.ə.t̬i/:  Hiệu lực của vé

Ví dụ:

A one-day stopover in Taiwan

Dịch: Điểm dừng một ngày tại Đài Loan 

Baggage that is lost or damaged in transit 

Dịch: Hành lý bị mất hoặc hỏng trong quá trình quá cảnh

3. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại quầy kiểm tra an ninh

Tại quầy kiểm tra an ninh mặc dù khá ít phải sử dụng đến tiếng Anh giao tiếp, nhưng cũng có một vài từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không mà bạn cần phải lưu ý như sau:

Luggage/ Baggage /lʌgəʤ/ˈbægəʤ/: Hành lý

Accompanied children /əˈkʌmpənid ˈʧɪldrən/: Trẻ em đi cùng

Accompanied infant /əˈkʌmpənid ˈɪnfənt/ : Trẻ sơ sinh đi cùng

Safety regulation /seɪfti ˌrɛgjəˈleɪʃən/: Quy định về an toàn

Ví dụ:

Please, check your luggage at the desk.

Xin mời kiểm tra hành lý của bạn tại bàn.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không trên máy bay

Ngồi trên máy bay, bạn cần bỏ túi cho mình từ vựng sau:

Aisle seat /aɪl sit/: Ghế ngồi gần lối đi

Alternative /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/:  Thay thế

Diet meal /daɪət mil/:  Ăn kiêng

Discount /dɪs.kaʊnt/: Giảm giá

Vegetarian meal /ˌvɛʤəˈtɛriən mil/: Ăn chay

Window seat /ˈwɪn.doʊ ˌsiːt/: Ghế ngồi gần cửa sổ

Ví dụ:

Would you like a window seat or an aisle seat?

Bạn muốn ở vị trí gần cửa sổ hay phía lối đi?

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các Tips học cách phát âm chuẩn như người bản xứ

Thành ngữ thú vị nhất về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh

Thành ngữ luôn là những điều thú vị và ý nghĩa. Tràn đầy năng lượng trong tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu thành ngữ thú vị nhất về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh nhé!

  1. Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng được với thời tiết, khó ở trong người)

 

Ví dụ:

I’m a bit under the weather today.

Hôm nay tôi thấy cơ thể hơi khó chịu.

 

  1. As right as rain: khỏe mạnh.

 

Ví dụ:

Tomorrow I’ll be as right as rain. Don’t worry!

Ngày mai tôi sẽ khỏe lại bình thường thôi. Đừng lo lắng!

 

  1. Splitting headache: Nhức đầu kinh khủng

 

Ví dụ:

I have a splitting headache.

Tôi bị nhức đầu ghê gớm.

 

  1. Run down: mệt mỏi, uể oải.

 

Ví dụ:

I’m a bit run down. So can you buy me a cake?

Em thấy mệt mỏi một chút. Anh mua cho em cái bánh ngọt được không?

 

  1. back on my feet: khỏe lại

 

Ví dụ:

Yesterday I was sick but now I’m back on my feet.

Hôm qua tôi bị ốm nhưng bây giờ khỏe lại rồi.

 

  1. As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, đầy năng lượng.

 

Ví dụ:

It’s just a small problem. Tomorrow I’ll be as fit as a fiddle.

Chuyện nhỏ ý mà. Ngày mai tôi sẽ lại khỏe ‘như vâm’.

  1. Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi

 

Ví dụ:

I feel so dog-tied because of that noise.

Tôi thấy vô cùng mệt mỏi vì tiếng ồn đó.

 

  1. Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.

 

Ví dụ:

Carrying that box for a long distance makes me stand out on my feet.

Mang cái hộp đó khiến tôi mệt đứng không nổi nữa.

 

  1. Bag of bones: Rất gầy gò.

 

Ví dụ:

When he came home from the war he was a bag of bones.

Khi anh ấy trở về nhà từ cuộc chiến anh ấy rất gầy ốm.

 

  1. Full of beans: rất khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.

 

Ví dụ:

Although she is poor, she is always full of beans.

Mặc dù nghèo khó nhưng cô ấy luôn luôn khỏe mạnh.

 

  1. Black out: trạng thái sợ đột ngột mất ý thức tạm thời.

 

Ví dụ:

When Tom saw the spider, he blacked out.

Khi Tôm nhìn thấy con nhện, anh ấy sợ chết.

 

  1. Blind as a bat: mắt kém.

 

Ví dụ:

Without glasses, she is blind as a bat.

Không có cặp kính, cô ấy không nhìn thấy gì.

 

  1. Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu

 

Ví dụ:

You should sit down. You look a bit blue around the gills.

Bạn nên ngồi xuống. Trông bạn mệt lắm.

 

  1. Cast iron stomach: đau bụng, đầy bụng, bụng khó chịu.

 

Ví dụ:

You did drink and eat too many things. You must have a cast iron stomach.

Bạn đã ăn uống nhiều thứ linh tinh quá rồi. Chắc chắn bụng bạn sẽ khó chịu lắm.

 

  1. Clean bill of health: rất khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.

 

Ví dụ:

All athletes must produce a clean bill of health.

Tất cả các vận động viên đều phải chứng tỏ được rằng họ rất khỏe mạnh.

 

  1. (like) Death warmed up: rất ốm yếu.

 

Ví dụ:

He told me to go back home. He said I look like death warmed up.

Anh ấy bảo tôi nên về nhà. Anh ấy nói trông tôi rất ốm yếu.

 

  1. Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, tái mét)

 

Ví dụ:

Mai looks a bit off colour today. What happened to her?

Trông Mai hôm nay hơi ốm. Cô ấy bị sao thế?

 

  1. Dogs are barking: rất đau chân, khó chịu ở chân.

 

Ví dụ:

I’ve been going for a walk all day. My dogs are barking!

Tôi đã đi bộ cả ngày hôm nay. Chân đau mỏi kinh khủng.

 

  1. Frog in one’s throat: đau cổ, không nói được.

 

Ví dụ:

My mother is a teacher. She is always had frog in her throat in the winter.

Mẹ tôi là giáo viên. Bà thường bị đau cổ trong mùa đông.

 

  1. 20. Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch, cái chết lây lan.

Ví dụ:

There’s a ‘flu epidemic right now. Senior citizens are dropping like flies.

Đang có dịch cúm. Người cao tuổi chết rất nhiều.

 

Bộ từ vựng chủ đề văn hóa bằng tiếng anh

Văn hóa là đặc trưng của mỗi quốc gia không thể bỏ qua nếu như bạn muốn tìm hiểu về một đất nước nào đó. Không chỉ mỗi quốc gia, mà ở mỗi vùng miền, mỗi một dân tộc, mỗi nơi mà bạn sinh sống, làm việc đều có những nét văn hóa riêng. Nếu như trong giao tiếp tiếng Anh mà bạn muốn chia sẻ nhiều tới bạn bề, đồng nghiệp về những nét đặc trưng văn hóa đó, thì không thể thiếu những từ vựng về nó được. Trong bài viết này Pantado xin chia sẻ tới các bạn bộ từ vựng về văn hóa. Cùng xem nhé!

>> Xem thêm: Làm thế nào để có cảm hứng học tiếng Anh cho người mới bắt đầu?

Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề về văn hóa

  • Acculturation: Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa
  • Ancient monument: Di tích cổ
  • Art show: Buổi biểu diễn văn nghệ
  • Artworks shop: Cửa hàng mỹ nghệ
  • Assimilate: Đồng hóa
  • Civilization: Nền văn minh
  • Culture hearth: cái nôi văn hóa
  • Cultural assimilation: Sự đồng hóa về văn hóa
  • Cultural conflicts: sự xung đột văn hóa
  • Cultural diversity: đa dạng văn hóa
  • Cultivation culture: văn hóa tu luyện
  • Cultural exchange: Trao đổi văn hóa
  • Cultural festival: Lễ hội văn hóa
  • Cultural heritage: Di sản văn hoá
  • Cultural integration: Hội nhập văn hóa
  • Cultural misconception: Hiểu lầm về văn hóa
  • Cultural specificity: Nét đặc trưng văn hóa
  • Cultural Diffusion: sự lan truyền văn hóa
  • Cultural assimilation: sự đồng hóa về văn hóa
  • Cultural difference: sự khác biệt văn hóa
  • Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa
  • Culture shock: Sốc về văn hóa
  • Cultural variation: sự biến dị văn hóa
  • Discriminate (against smb): Phân biệt đối xử (với ai)
  • Dialect: tiếng địa phương
  • Semi – divine culture: văn hóa bán Thần
  • Eliminate: Loại trừ
  • Ethical standard: Chuẩn mực đạo đức
  • Exchange: Trao đổi
  • Ethnocentrism: chủ nghĩa dân tộc
  • Fine art handicraft articles: Đồ thủ công mỹ nghệ
  • Folk culture: Văn hóa dân gian
  • Full satisfaction guaranteed: Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn
  • Garments: Đồ may mặc
  • Global culture: sự toàn cầu hóa văn hóa
  • Global village: làng văn hóa
  • Historic site: Di tích lịch sử
  • Intangible cultural heritage of humanity: Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
  • Integrate: Hội nhập
  • International and domestic tours: Các tua du lịch quốc tế và nội địa
  • Islamic culture: văn hóa Hồi giáo
  • Local culture: văn hóa địa phương
  • Material culture: chất liệu văn hóa
  • National identity: Bản sắc dân tộc
  • New Year’s Eve: Đêm giao thừa
  • Offering(n), sustenance: Đồ cúng
  • Oral tradition: Truyền miệng
  • Organizing tourism trips in and out of the province: Du lịch trong ngoài tỉnh
  • Perceptions: nhận thức
  • Pagoda of the Heavenly Lady: Chùa Thiên Mụ
  • Prejudice Định kiến, thành kiến
  • Race conflict: Xung đột sắc tộc
  • Racism: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
  • Rattanwares: Đồ làm bằng mây
  • Ritual: Lễ nghi
  • Religion: tôn giáo
  • Race conflict: xung đột sắc tộc
  • Racism: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
  • Show prejudice (against smb/smt): Thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)
  • Song and dance troupe: Đội ca múa
  • Stone stelae: Bia đá
  • Segregation: sự tách riêng, sự chia tách, sự phân biệt dựa trên tôn giáo, tín ngưỡng, màu da…
  • Subculture: văn hóa nhóm, văn hóa vùng miền
  • Time-honored: nền văn hóa lâu đời
  • Taoist culture : văn hóa Đạo gia
  • Tangerine trees: Cây quít, quất
  • Tet pole: Cây nêu ngày tết
  • The Ambassadors’ Pagoda: Chùa Quán Sứ
  • The ancient capital of the Nguyen Dynasty; Cố đô triều Nguyễn
  • The Ben Thanh market: Chợ Bến Thành
  • The Hung Kings: Các vua Hùng
  • The Lenin park: Công viên Lênin
  • The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật
  • The Museum of History: Bảo tàng lịch sử
  • The Museum of the Army: Bảo tàng quân đội
  • The Museum of the Revolution: Bảo tàng cách mạng
  • The One Pillar pagoda; Chùa Một Cột
  • The Perfume Pagoda: Chùa Hương
  • The portico of the pagoda; Cổng chùa
  • The Reunification Railway: Đường sắt Thống Nhất
  • The Royal City: Đại nội
  • The Royal Palace: Cung điện
  • The Saigon port: Cảng Sài Gòn
  • The thirty-six streets of old Hanoi : Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
  • The Trinh Lords: Các chúa Trịnh
  • The Vietnamese speciality: Đặc sản Việt Nam
  • To be at risk: Có nguy cơ, nguy hiểm
  • To be derived from: Được bắt nguồn từ
  • To be distorted: Bị bóp méo, xuyên tạc
  • To be handed down: Được lưu truyền
  • To be imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc
  • To be well­preserved: Được giữ gìn, bảo tồn tốt
  • Traditional opera: Chèo
  • Wonder: Kỳ quan
  • Wooden carvings: Đồ gỗ chạm trổ gỗ

>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "n"

Một số ví dụ:

True religions set the moral and cultural foundations for humankind, helping humanity to have the necessary ethical standard system to sustain stability for human society.

Các tôn giáo chân chính đã đặt định cơ sở đạo đức và văn hóa cho nhân loại, giúp nhân loại có hệ thống chuẩn mực đạo đức cần thiết tạo nên sự ổn định cho xã hội loài người.

The divine culture of ancient China was the oldest civilization that existed in the world but was destroyed in Mainland China itself during the Cultural Revolution. It is better preserved in Taiwan, Japan and Korea.

Nền văn hóa Thần truyền của Trung Hoa là nền văn minh lâu đời nhất tồn tại trên thế giới nhưng đã bị phá hủy tại chính Trung Quốc trong cuộc cách mạng văn hóa. Nó được bảo tồn tốt hơn ở Đài Loan, Nhật Bản và Hàn Quốc.

>> Mời tham khảo: Cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả

Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về văn hóa

  • We celebrate New Year’s Eve with parties and fireworks  

Chúng tôi ăn mừng đêm giao thừa với tiệc tùng và pháo hoa

  • The film examines the culture clash between the generations 

Bộ phim bàn luận về cuộc xung đột văn hóa giữa các thế hệ.

  • It’s a result of the cultural exchange between Japan and Vietnam 

Đó là kết quả của sự trao đổi văn hóa giữa Nhật Bản và Việt Nam

  • Vietnamese Tet traditional holiday is a Cultural uniqueness  

Ngày Tết truyền thống là một nét văn hóa độc đáo của Việt Nam

Hy vọng với bộ từ vựng về văn hóa này sẽ giúp bạn tăng thêm vốn từ của mình, cũng như học được nhiều kiến thức không chỉ riêng về văn hóa mà còn về các kỹ năng khác trong quá trình học ngoại ngữ.

>> Mời xem thêm: Tiếng Anh 1-1 online miễn phí

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tổng hợp các Tips học cách phát âm chuẩn như người bản xứ

Phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ là mong muốn của tất cả mọi người khi học tiếng Anh. Tuy nhiên để biết cach phat am chuan không phải ai cũng biết. Hãy cùng Pantado tìm hiểu tổng hợp các Tips học cách phát âm chuẩn như người bản xứ trong bài viết dưới đây.

Luyện tập accent khi học phát âm

Hơn 60 nước sử dụng tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ, vì vậy cách phát âm hay accent của mỗi địa phương cũng khác nhau. Accent của người Mỹ sẽ hoàn toàn khác với accent của người Anh hay người Úc. Chính vì vậy, hãy nắm rõ bạn muốn phát âm theo kiểu giọng nào để nhắm mục tiêu và bắt chước để không bị lẫn lộn.

Nếu bạn thích sự cởi mở và phổ biến, bạn có thể học phát âm giọng Mỹ. Nếu bạn thích kiểu cổ điển và quý tộc, có thể bạn sẽ bị hấp dẫn bởi lối phát âm của người Anh. Dù là phát âm kiểu giọng nào thì bạn cũng nên xác định mục tiêu cho mình và theo đuổi lâu dài. Như vậy, bạn mới có thể học cách phát âm tiếng Anh như người bản xứ hiệu quả được.

Phân tích các yếu tố để phát âm các từ khó

Để phát âm tiếng Anh như người bản xứ bạn nên kiên trì với cả những từ vựng dài và khó. Bạn nên phân tích từ vựng đó, xem chúng có bao nhiêu âm tiết, cách nhấn nhá như thế nào. Việc phân tích này sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng tốt hơn, và việc học cách phát âm chúng cũng sẽ nhẹ nhàng hơn.

>>>Mời xem thêm: xem lại khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Đọc to và ghi âm lại chính giọng nói của bạn

Việc đọc to tiếng Anh là chìa khóa để bạn có thể phát âm tiếng Anh tốt hơn. Khi bạn đọc to một từ tiếng Anh, bạn có xu hướng quen dần với âm điệu của chúng và tự tin phát âm chúng hơn về sau. Bạn nên ghi âm lại chính giọng nói của mình và rà soát lại các lỗi sai, đối chiếu và kiểm tra xem mình cần cải thiện cách phát âm tiếng Anh thế nào để có thể nghe giống với người bản xứ hơn. Sau đó đọc lại và ghi âm cho đến khi đạt được kết quả tốt nhất

Lắng nghe cẩn thận và chú ý âm điệu của các từ khi phát âm

Bạn có biết trong tiếng Anh âm điệu có thể thay đổi ý nghĩa của từ. Do đó bạn cần lắng nghe cẩn thận âm điệu của các từ sẽ giúp bạn cải thiện cách phát âm tiếng Anh của mình. Việc chú ý này kết hợp với ngữ cảnh giao tiếp sẽ giúp bạn nghe hiểu và giao tiếp tốt hơn. Bạn cũng có thể bắt chước cách nhấn nhá lên giọng xuống giọng của một người bản ngữ nào đó, để lấy đó làm hình tượng để cải thiện khả năng phát âm của mình.

Luyện nói tiếng Anh với người khác

Giao tiếp là cách tốt nhất để cải thiện vốn tiếng Anh. Nếu có thể, hãy tìm cho mình một vài người bạn cùng chí hướng để luyện cách phát âm tiếng Anh và giao tiếp với họ mỗi ngày.  Hoặc bạn có thể tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 để được luyện nói, luyện phát âm với các thầy cô. Bạn không cần phải cày ngày cày đêm, chỉ cần bỏ ra từ 30 phút đến 1 tiếng để luyện tập mỗi ngày, khả năng phát âm và giao tiếp của bạn sẽ cải thiện đáng kể sau vài tháng.

Xem tin tức hàng ngày bằng tiếng Anh

Hàng ngày thay vì lướt web đọc những thông tin vô bổ, tại sao không thử xem tin tức qua báo chí, tivi hay các kênh tiếng Anh khác? Vừa cập nhật tin tức kinh tế xã hội lại vừa nâng cao khả năng tiếng Anh của mình, quá hợp lý đúng không?

Tránh phát âm Việt hóa cho các từ tiếng Anh

Có một số người khi học cách phát âm tiếng Anh lại cố vận dụng mối liên quan giữa việc đọc và phát âm tiếng Việt sang phát âm tiếng Anh. Điều này hoàn toàn sai lầm. Thấy một từ tiếng Anh phát âm na ná giống 1 từ tiếng Việt. Nhưng thực tế tiếng Anh hoàn toàn khác, chỉ một âm gió, trọng âm cũng làm thay đổi nghĩa của từ. Chính vì vậy, hãy học phát âm từng từ và nghe để bắt chước nhiều hơn thay vì cố vận dụng cách đánh vần với ngôn ngữ này.

Sử dụng từ điển để học cách phát âm tiếng Anh

Bạn có thể tra từ điển cách phiên âm, phát âm của các từ bạn không biết. Đừng cố gắng phán đoán để phát âm bừa nếu bạn không chắc chắn. Hãy nhớ, phát âm chính xác ngay từ đầu sẽ tốt hơn là phát âm sai để rồi mất nhiều thời gian chỉnh sửa.

Hãy nói chậm và rõ ràng thay vì cố gắng nói thật nhanh

Phát âm tiếng Anh chuẩn và hay không đồng nghĩa với việc bạn phải nói tiếng Anh nhanh như gió. Bạn nên phát âm tiếng Anh từ những âm cơ bản nhất và đọc to rõ nhất.  Dần dần khi khả năng phát âm của bạn đã cải thiện và bạn đã tự tin hơn, bạn có thể đẩy nhanh tốc độ nói của mình cho tự nhiên như người bản ngữ.

Học ngoại ngữ là một hành trình dài và gần như không có điểm kết thúc. Vì thế hãy cứ dành thời gian và duy trì động lực để duy trì cuộc hành trình thú vị đó mỗi ngày.

>>> Mời xem thêm: Các cấu trúc đàm phán trong tiếng Anh

Các cấu trúc đàm phán trong tiếng Anh

Trong lĩnh vực kinh doanh, đàm phán là một kĩ năng vô cùng quan trọng. Đàm phán với người nước ngoài, bạn đã gặp chưa? Đàm phán tiếng Anh là gì? Nếu khách hàng của bạn là người nước ngoài hãy lưu ngay các cấu trúc đàm phán trong tiếng Anh lại để tạo ấn tượng và thuyết phục khách hàng nhé!

Nêu mục đích

We’re interested in buying 10 cars.

Chúng tôi muốn mua 10 chiếc xe hơi.

We’d like to start the scheme in June.

Chúng tôi muốn khởi động đề án này vào tháng Sáu.

We must have delivery as soon as possible.

Chúng tôi phải được giao hàng sớm nhất có thể.

Tỏ ý nhượng bộ

We could possibly deliver by August.

Chúng tôi có thể giao hàng trước tháng Tám.

That could be all right, as long as you pay more for a longer period.

Như vậy cũng được, với điều kiện anh/ chị phải trả nhiều hơn nếu thời gian kéo dài hơn.

We can do that, providing you make a down payment.

Chúng tôi có thể chấp nhận, miễn là anh/ chị đặt cọc trước.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất

Thể hiện sự đồng tình với quan điểm của đối tác

I agree with you on that point.

Về điểm đó, tôi đồng ý với ông/bà.

That’s a fair suggestion.

Đó là một đề xuất hợp lý.

You have a strong point there.

Đó là một ý kiến thuyết phục.

I think we can both agree that…

Tôi nghĩ cả hai chúng ta đều đồng ý rằng…

I don’t see any problems with/ harm in…

Tôi không thấy có bất cứ vấn đề gì trong việc…

Từ chối lời đề nghị

I’m afraid not. It’s company policy.

Tôi e là không được. Đó là chính sách của công ty.

I’m sorry, we can’t agree to that.

Tôi rất tiếc, chúng tôi không thể đồng ý điều đó.

Unfortunately, we can’t do that.

Tiếc là chúng tôi không thể làm vậy.

I understand where you’re coming from; however,…

Tôi hiểu những điều ông/ bà muốn nói, tuy nhiên…

I’m prepared to compromise, but…

Tôi định thỏa hiệp nhưng…

If you look at it from my point of view, you’ll see that…

Nếu nhìn nhận vấn đề theo quan điểm của tôi, ông/bà sẽ thấy rằng …

I’m afraid I had something different in mind.

Tôi e rằng những điều tôi nghĩ có đôi chút khác biệt.

That’s not exactly how I look at it.

Đó không phải là cách tôi nhìn nhận vấn đề.

From my perspective, I think…

Theo cách nghĩ của cá nhân tôi, tôi thấy rằng…

I’d have to disagree with you there.

Tôi không thể đồng ý với ông/bà về điều đó.

I’m afraid that doesn’t work for me.

Tôi e rằng cách đó không phù hợp với tôi.

Thương lượng

If it works, we’ll increase the order later on.

Nếu thành công, sau này chúng tôi sẽ tăng lượng đặt hàng.

If you increase your order, we could offer you a much higher discount.

Nếu anh/ chị đặt hàng với số lượng lớn hơn, chúng tôi có thể đưa ra mức chiết khấu cao hơn nhiều.

That might be OK if you can guarantee delivery by then.

Tới lúc đó, nếu anh/ chị có thể đảm bảo giao hàng thì được.

Đạt được thỏa thuận

That’s very reasonable, don’t you think?

Rất hợp lý, đúng không ạ?

That sounds a fair price to me.

Tôi thấy cái giá này hợp lý đấy.

Fine/ OK/ Great!

Tốt rồi/ Thế là ổn/ Tuyệt vời!

I think we both agree to these terms.

Tôi nghĩ cả hai bên đã đồng ý với những điều khoản này.

I’m satisfied with this decision.

Quyết định này làm tôi rất hài lòng.

It sounds like we’ve found some common ground.

Có vẻ chúng ta đã tìm được điểm chung.

Kết thúc đàm phán

Right, we’ve got a deal.

Vậy là chúng ta đã thoả thuận rồi nhé.

Good, I think we’ve covered everything.

Tốt lắm, tôi nghĩ chúng ta đã bàn tới tất cả mọi thứ rồi.

OK, how about dinner tonight?

Đã xong. Chúng ta cùng đi ăn tối chứ nhỉ?

I’m willing to leave things there if you are.

Tôi mong rằng chúng ta có thể thoả thuận như vậy nếu ông/bà đồng ý.

I’m willing to work with that.

Tôi rất mong muốn được triển khai công việc này.

I think we should get this in writing.

Tôi nghĩ chúng ta nên chuyển những thứ này thành văn bản.

I’d like to stop and think about this for a little while.

Tôi muốn kết thúc cuộc đàm phán và suy nghĩ thêm về điều này.

Would you be willing to sign a contract right now?

Ông/bà có muốn ký hợp đồng ngay không?

Let’s meet again once we’ve had some time to think.

Có lẽ chúng ta cần gặp nhau vào một hôm khác để cả hai bên có thời gian xem xét kỹ hơn.

>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng, thành ngữ tiếng Anh chủ đề về mùa xuân

Làm thế nào để có cảm hứng học tiếng Anh cho người mới bắt đầu?

Học tiếng Anh không phải là điều dễ dàng nhất là đối với những người mới bắt đầu làm quen ngôn ngữ này. Đã có nhiều lần bạn đưa ra mục tiêu nhưng lại bỏ giữa chừng, bạn cảm thấy áp lực và thất vọng với bản thân. Trong bài viết này chúng tôi đưa ra một số bí quyết để bạn có cảm hứng và nghị lực học tiếng Anh hơn. Hãy tham khảo ngay nhé!

>>Mời tham khảo: Cách học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

1. Xây dựng niềm đam mê với ngôn ngữ mới

Hãy học theo những gì mà bạn thích với ngôn ngữ mới này bằng các sở thích cá nhân. Ví dụ, nếu bạn thích xem phim vậy thì tại sao bạn không lựa chọn những bộ phim tiếng Anh hoặc ban thích nghe nhạc vậy thì hãy Billboard với các bảng xếp hạng tiếng Anh yêu thích nhé.

Khi bạn lựa chọn xem những thứ mà bạn thấy thích thì nó sẽ khiến bạn tò mò, muốn tìm hiểu về văn hóa của người bản địa và ngôn ngữ của họ.

Ngoài ra, bạn cũng có thể học đa dạng vơi các hình thức mà bản thân thích, không cần phải ngày nào cũng học những nội dung đó, từ vựng, cấu trú đó, hãy tự tạo giờ học của mình trở nên thú vị nhất.

2. Hãy nghỉ ngơi đúng lúc nhưng cũng cần phải quay lại đúng thời điểm

Có rất nhiều người  lúc mới bắt đầu học thì thường đặt ra sự kỳ vọng rất cao với bản thân, và thường bạn sẽ cố học với khối lượng lớn mà không cần nghỉ ngơi. Tuy nhiên, điều này có thể sẽ khiến cho bạn cảm thấy chán và mệt mỏi.. Tất nhiên, là việc học cần phải có sự chăm chỉ, kiên trì nhưng bạn cũng cần có sự nghỉ ngơi.

Hãy tự đưa ra thời khóa biểu của mình để học mỗi ngày cho phù hợp, và nếu hôm nào bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc bận rộn thì nghỉ ngơi việc học nhé. Và hãy quay lại việc học sau khi đã nghỉ ngơi tốt nhé.

Một điều quan trọng đó chính là bạn hãy biến tiếng Anh thành một thói quen hàng ngày của mình, và trở lại với nó, không nên bỏ nó ra vì thời gian bỏ càng lâu bạn sẽ càng nản hơn.

>> Xem thêm: 6 Nguyên tắc vàng nếu bạn muốn "nói tiếng Anh như gió"

3. Tìm một người bạn học tiếng Anh cùng

Các nhà khoa học đã từng chỉ ra rằng việc có một người đồng hành cùng mình chính là một động lực cho việc học hiệu quả nhất.

Mõi ngày hãy cùng người bạn mình thảo luận, nói chuyện tiếng Anh với các chủ đề xoay quanh cuộc sống hàng ngày của mình.

4. KHÔNG nên so sánh và nghĩ tiêu cực về tiếng Anh của mình

Có rất nhiều người thường so sánh khi học tiếng Anh với người này người nọ, đừng nên như vậy vì mỗi người đều có cách học khác nhau. Dù người kia có tốt hơn bạn thì sao? Hãy tự hỏi bản thân rằng việc học của bạn có dành nhiều thời gian vào nó không? 

Ngoài ra, hãy suy nghĩ tích cực về khả năng học tiếng Anh của mình, bạn đang làm rất tốt, tuy rằng có nhiều thứ cần cải thiện, nhưng nếu như một người bản ngữ vẫn hiểu được những gì bạn nói đó cũng chính là một thành tựu lớn rồi. Đừng áp đặt bản thân mình quá, hãy thoải mái để bạn có thể tiếp nhận những kiến thức đó vào đầu.

5. Hãy sử dụng  tiếng Anh mọi lúc mọi nơi

Bạn hãy để tiếng Anh của mình thành một phần của cuộc sống bạn, điều này rất đơn giản bạn có thể đọc sách, đọc báo, nghe nhạc tiếng Anh hoặc giao tiếp với những người bản ngữ...

Sử dụng tiếng Anh với những điều nhỏ nhặt nhất để mang đến động lực cho việc học của mình. Bất kỳ có cơ hổi nào để giao tiếp tiếng Anh hãy tự tin nói đừng ngại ngùng nhé.

6. Chia nhỏ các mục tiêu và ghi lại toàn bộ quá trình mà bạn đã học

Không phải cứ 30 phút học mỗi ngày là mục tiêu cụ thể mà bạn cần chia khoảng thời gian học rõ ràng, có thể là buổi sáng, buổi tối hay thời gian nào đó.

Mỗi ngày một mục tiêu như hôm nay sẽ dịch xong lời bài hát, ngày hôm sau dịch xong một video hội thoại nào đó, với mục tiêu cụ thể đó nó sẽ giúp bạn định mặc như một nhiệm vụ cần làm hàng ngày.

Ngoài ra, việc có một lộ trình học từ A - Z thì bạn hãy ghi lại thành quả của mình và đánh dấu lộ trình của mình hàng ngày. Khi có sự tiến bộ về bản thân thì bạn càng có động lực học hơn, biết mình ở đâu sẽ giúp bản thân bạn tiến bộ về trình độ của mình.

7. Đầu tư vào việc học tiếng Anh

Chúng ta thường không mấy hứng thú với việc học tiếng Anh miễn phí như tài liệu miễn phí, audio, video,...bạn có thể tìm thấy chúng thông qua internet, và điều này cũng không hẳn là tốt..

Vậy nên, có rất nhiều người lựa chọn bỏ tiền ra để tham gia các khóa học tiếng Anh ở trung tâm từ trực tiếp đến online. Chất lượng quan trọng nhưng ngoài chất lượng họ sẽ phải có trách nhiệm với việc học tiếng Anh của mình.

Để bạn có thể thoải mái học tiếng Anh ở nhà mà hiệu quả mang lại cao thì hãy tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado nhé!

Ngoài những điều trên bạn cũng có thể tham khảo một video về một người cao tuổi học ngoại trong video dưới đây. Câu chuyện học tiếng Anh cảm động của ông đã thu hút rất nhiều lượt xem trên Youtobe, một thông điệp lan tỏa với nhiều cảm xúc tích cực và truyền cảm hứng tới người xem.


 

6 Nguyên tắc vàng nếu bạn muốn "nói tiếng Anh như gió" 

Ai học tiếng Anh mà chẳng trải qua thời gian bắt đầu khám phá một ngôn ngữ mới, chúng ta còn được làm quen nó từ thời cấp I. Tuy nhiên, không phải ai cũng đều học tốt và có khả năng nói được tiếng Anh như mình mong muốn. Nếu bạn muốn nói tiếng Anh như gió thì đừng quên những nguyên tắc sau nhé, nó sẽ giúp bạn chinh phục được thứ ngôn ngữ toàn cầu này.

>> Mời tham khảo: Học tiếng Anh với giáo viên bản ngữ online hiệu quả tại nhà

1. Học luyện phát âm chuẩn ngôn ngữ

Bạn muốn có ngoại ngữ tốt nhất là phần Speaking thì bạn cần phải học chuẩn về các phát âm của mình, khi bạn học cách nhấn mạnh vào những từ mà bạn muốn truyền đạt đến người nghe  thì bạn sẽ nói giống người bản ngữ hơn, và mỗi ngày luyện tập về các đoạn thoại giao tiếp của người bản ngữ, học hỏi theo ngữ điệu của họ chắc chắn việc nói tiếng Anh lưu loát sẽ không còn điều xa vời.

2. Không cân quá chú tâm vào việc học ngữ pháp

Đôi khi việc bạn quá chú tâm vào việc học ngữ pháp nó sẽ khiến bạn loạn, không rành mạch, rời rạc và thiếu liên kết, giọng điệu khi giao tiếp, đặc biệt là nó không được tự nhiên và hay như người bản ngữ. Do đó, bạn không cần quá đặt nặng vấn đề ngữ pháp, hãy cứ thoải mái với  các từ, chỉ cần rõ ràng và từ từ chỉnh sửa thì việc gieo tiếp sẽ hay hơn.

>> Xem thêm: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất

3. Học các cụm từ tiếng Anh

Đây là nguyên tắc thứ 3 để bạn nói tiếng Anh lưu loát là học các cụm từ và không phụ thuộc vào vốn từ vựng của mình. Nếu như bạn cứ học từ vựng thì khi giao tiếp bạn sẽ khó kết nói chúng lại sao cho đúng nghĩa hoàn chỉnh. Vì vậy, cách tốt nhất là bạn vừa học từ lại vừa học cụm từ, nó không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn giúp bạn truyền thông điệp tới người nghe tốt hơn.

4. Học tiếng Anh đồng thời với 2 kỹ năng nghe và nói

Hãy tưởng tượng là khi bạn còn bé, chưa biết nói và bạn tiếp thu mọi thứ xung quanh mình bằng việc lắng nghe, sau đó  theo phản xạ tự nhiên thì bạn nó lại những điều mà bạn đã được nghe và học lúc đó. Khi bạn nói được tốt thì bạn mới học về cách đọc, và viết.

Do đó, ngay từ đầu khi bạn học thì bạn nên học tư nghe, nói rồi đến đọc cuối cùng là viết. Tuy nhiên, hầu như khi các bạn được học với ngôn ngữ thứ 2 này các bạn luôn được dạy cách viết trước, rồi nghe, đọc cuối cùng mới là nói. Chính điều này gây cản trở lớn cho việc học tiếng Anh vì khả năng phản xạ của bạn sẽ kém hơn. 

Vì thế hãy học song song về hai kỹ năng nghe và nói để nói tiếng Anh lưu loát thì mới mang đến hiệu quả tốt.

5. Sống với ngôn ngữ quốc tế

Nghĩa là bạn hãy nói tiếng Anh, ngủ tiếng Anh, ăn tiếng Anh,... mọi hoạt động hàng ngày của bạn sẽ dùng tiếng Anh vào trong đó. Như bạn thấy đó có rất nhiều người nói tiếng Anh giỏi là vì họ có một môi trường mà tại đó có cơ hội nói tiếng Anh liên tục.

Tuy nhiên, bạn không cần đi đâu xa, chỉ cần bạn tự xây dựng một môi trường tự thực hành tiếng Anh cho mình như tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh giao tiếp, nghe và nói theo các đoạn hội thoại trên mạng... Nếu bạn thấy nhàm chán thì có thể luyện tập bằng cách xem các bộ phim, nghe nhạc, hay đọc các mẩu chuyện bằng tiếng Anh...

Điều này không chỉ giúp bạn có được nhiều từ vựng mà còn giúp bạn học được ngữ điệu và cách dùng từ của những người nước ngoài một cách nhanh chóng mà không cảm thấy áp lực gì.

6. Học tiếng Anh đúng phương pháp

Đây chính là một điều quyết định lớn trong việc nói tiếng Anh như gió của bạn, bởi chúng ta thường không có nhiều thời gian và sự kiên trì để luyện tập nếu như bạn không có một phương  pháp học đúng đắn, việc này đồng nghĩa với việc sẽ chẳng giúp được gì trong việc học của bạn, mà chúng còn khiến cho bạn cảm thấy khó khăn, áp lực và thất vọng về bản thân, khiến bạn mất đi động lực học. Vậy lời khuyên của PANTADO muốn gửi tới bạn là bạn hãy lựa chọn sao cho phương pháp học thật sự phù hợp với bạn và nó mang lại hiệu quả cao.

Cùng chinh phục tiếng Anh qua khóa học tiếng Anh trực tuyến tại PANTADO nhé!

Tổng hợp từ vựng, thành ngữ tiếng Anh chủ đề về mùa xuân

Mùa xuân là mùa cây cối đâm chồi nảy lộc mùa của sự sống và hy vọng. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về mùa xuân nhé!

Từ vựng Tiếng Anh về mùa xuân

Breeze (n) /briːz/: gió nhẹ

Bloom (v) /bluːm/: (hoa) nở

Drizzle (n) /ˈdrɪz.əl/: mưa bay

Flower (n) /ˈflaʊ.ɚ/: hoa

Fragrance (n) /ˈfreɪ.ɡrəns/: hương thơm ngát

Fresh (adj) /freʃ/ tươi mới

Hatch (v) /hætʃ/: nở (khi một con vật chui ra từ vỏ trứng)

Hopeful (adj) /ˈhoʊp.fəl/: hy vọng

Kumquat tree (n) /ˈkʌm.kwɒt/ /triː/: cây quất

Lunar New Year (n) /ˈluː.nɚ/ /ˌnuː ˈjɪr/: Tết Nguyên đán

Nest (n) /nest/: tổ

New Year’s Eve (n) /ˌnjuː jɪəz ˈiːv/: tất niên

Peach tree (n) /piːtʃ/ /triː/: cây đào

Seedling (n) /ˈsiːd.lɪŋ/: cây con

Sun-kissed (adj) /ˈsʌn kɪst/ (adj): nắng lên

Thaw (v) /θɔː/: (băng) tan

Thriving (adj) /ˈθraɪ.vɪŋ/: phát đạt, thịnh vượng

Yellow apricot blossom (n) /ˈjel.oʊ/ /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ /ˈblɑː.səm/: cây mai

Vibrant (n) /ˈvaɪ.brənt/: sôi nổi, tràn đầy năng lượng

Ví dụ:

The sudden breeze made me comfortable.

Một cơn gió nhẹ bất chợt khiến tôi cảm thấy thoải mái.

Kumquat tree is a popular decoration for the living room during Tet.

Cây quất là vật trang trí phổ biến ở phòng khách trong suốt dịp Tết. 

He lives in a vibrant city.

Ông ấy sống ở một thành phố rất sôi động.

>> Tham khảo: 100+ từ vựng tiếng anh về Tết Nguyên Đán

Thành ngữ Tiếng Anh về mùa xuân

Full of the joys of spring: Rất vui và nhiệt tình

No spring chicken: Một người không còn trẻ nữa

Spring a leak: Rò rỉ lan rộng (ban đầu là một cụm từ trong sử dụng hải lý, đề cập đến các loại gỗ đang bung ra khỏi vị trí)

Spring back: Phục hồi nhanh và hoàn toàn

Spring clean: Làm sạch kỹ một chỗ, đặc biệt vào mùa xuân

Spring fever: Trải nghiệm cảm giác bồn chồn của nhiều người vào lúc mùa xuân bắt đầu.

Spring for something: Đối xử với ai đó bằng cách trả tiền cho cái gì đó.

Spring (forth) from someone or something: Tràn ra từ ai đó hoặc cái gì đó

Spring in one’s step: Người trông vui vẻ và đầy năng lượng

Spring into action: Làm một cái gì đó nhanh chóng và tràn đầy năng lượng

Spring something on someone: Làm ai đó bất ngờ với điều gì đó; Chơi xỏ một ai đó.

Spring to mind: Ngay lập tức nghĩ đến ai đó hay cái gì đó

Spring to one’s feet: Đứng lên thật nhanh

Spring to someone’s defence: Đi nhanh để bảo vệ ai đó

Spring to life: Đột ngột sống lại hoặc hoạt động

Đoạn văn miêu tả mùa xuân bằng tiếng Anh 

Vocabulary:

Mild /maild/ (adj): Ôn hòa, êm dịu.

Bloom (v): Nở hoa.

Apricot blossom (n): Hoa mai.

Marigold (n): Hoa vạn thọ.

Altar (n): Bàn thờ.

Spring is a joyful season, and it is the beginning of a whole new year. Most countries start their new years in spring, so spring can also be considered as a season of festivals. For example, we have our traditional new year event which is usually located on February – Tet holiday. This is the biggest occasion of the year, and people are all happy about it. Other countries’ new years also start around this time, so everyone can share the same excitement. The weather is mild and fresh, the flowers are starting to bloom, the leaves are greener than ever, and the best thing is that we can have a small break from work and school to enjoy these days. People stop their regular activities to get out of their houses and admire the beauty of spring. In the South of Vietnam, the yellow color of apricot blossoms appears everywhere from people’s yards to the main roads. Other flowers that people enjoy to buy these days such as daisies and marigolds are also yellow, so it can be said that this color is the main theme of the South in spring days. On the other hand, the pink color of cherry blossom rules the season in the North of Vietnam. People plant it, sell it, and carry it everywhere on the roads. Besides those main flowers, people love to have many other colorful ones to be put on the tables and altars. Spring is also a season for us to enjoy some of the best dishes that we rarely have during the year, and people seem to be more lovable and easier than other times. Spring is a season of happiness, and it can be considered as the favorite one for most people.

Dịch:

Mùa xuân là một mùa vui vẻ, và đây là điểm bắt đầu một năm hoàn toàn mới. Hầu hết các quốc gia bắt đầu năm mới vào mùa xuân, vì thế mùa xuân còn có thể xem là mùa của lễ hội. Ví dụ như chúng tôi có một sự kiện năm mới truyền thống được đặt vào tháng hai – ngày Tết. Đây là dịp lớn nhất trong năm, và tất cả mọi người đều vui vẻ về ngày đó. Những dịp năm mới của các quốc gia khác cũng bắt đầu vào khoảng thời gian này, vậy nên mọi người có thể chia sẻ chung niềm phấn khởi. Thời tiết thì ôn hòa và tươi mới, và những bông hoa bắt đầu nở rộ, những chiếc lá trông xanh hơn bao giờ hết, và điều tuyệt vời nhất là chúng ta có thể có một kì nghỉ ngắn khỏi công việc và trường học để tận hưởng những ngày này. Mọi người dừng lại các hoạt động thường nhật để ra khỏi nhà và chiêm ngưỡng vẻ đẹp của mùa xuân. Ở miền Nam Việt Nam, màu vàng của hoa mai xuất hiện khắp mọi nơi từ sân nhà cho tới những cung đường chính. Những loài hoa khác mà mọi người thích mua vào những ngày này như hoa cúc và hoa vạn thọ cũng có màu vàng, vậy nên có thể nói đây là màu chủ đạo chính của miền Nam vào những ngày xuân. Mặt khác, màu hồng của hoa đào thống trị mùa này ở miền Bắc Việt Nam. Mọi người trồng chúng, mua bán và mang theo chúng khắp nơi trên mọi nẻo đường. Bên cạnh những loài hoa chính này, mọi người thích mua những loài hoa đủ màu khác để đặt lên bàn và bàn thờ. Mùa xuân cũng là mùa để chúng ta thưởng thức những món ăn ngon nhất mà chúng ta ít khi nào ăn trong năm, và mọi người có vẻ như yêu mến nhau hơn và dễ dãi hơn những lúc khác. Mùa xuân là mùa của hạnh phúc, và nó có thể được xem là mùa yêu thích nhất của hầu hết mọi người.

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!