Kiến thức học tiếng Anh

Chia sẻ bí quyết học tiếng Anh từ con số 0 - tôi làm được, bạn cũng làm được 

Với xu hướng hội nhập và phát triển, tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng và cấp thiết . Nhưng để bắt đầu học tiếng Anh từ đầu thì không phải đơn giản. Nhiều người đã thử nhiều cách và rồi kết thúc sớm vì không tìm được phương pháp phù hợp. Hiểu được điều đó Trung tâm Anh ngữ Pantado xin được mách bạn bí quyết học tiếng Anh từ con số 0 hiệu quả.

Hãy đọc mọi thứ mà bạn có thể đọc

Bạn hãy cố gắng đọc tất cả mọi thứ như mẫu báo, mẩu chuyện, băng rôn, áp phích,... những tin tức bằng tiếng Anh. Không cần phải biết hết mọi từ, bạn đọc những từ bạn biết và thử dịch qua xem nào. Đây là cách giúp bạn học tiếng Anh khá hiệu quả bạn sẽ làm quen dần với các từ ngữ mới.

 

Chủ động ghi chép lại các từ mới

Bạn hãy chủ động ghi chép tất cả các từ mới, đừng bỏ qua vì thấy mình hiểu nghĩa của nó rồi. Hãy tập ghi nó lại một cách chi tiết từ cách phát âm, loại từ, cách sử dụng để bạn không thể quên từ đó được và có thể lấy ra dùng thường xuyên.

Học trên các kênh dạy tiếng Anh trực tuyến miễn phí

Có rất nhiều kênh để học tiếng Anh trực tuyến miễn phí bạn có thể tìm hiểu … Hoặc có thể tìm và học trên Youtube. Bạn cũng có thể tìm những video clip dạy cách phát âm để luyện các âm tiết mình phát ra được chuẩn. Tránh việc học nhiều nhưng khi mở miệng ra nói một chữ tiếng Anh lại mang âm điệu của tiếng Việt.

Thường xuyên nói chuyện với mọi người bằng tiếng Anh

Bạn sẽ không sử dụng thành thạo 1 ngôn ngữ mới nếu như bạn không sử dụng nó thường xuyên. Nhất là với tiếng Anh, bạn cần phải nói nhiều hơn. Ban đầu việc nói sẽ gặp khó khăn vì bạn không có từ vựng, lo lắng về ngữ pháp. Nhưng dần dần bạn sẽ quen với điều đó. Hãy bắt đầu từ những câu đơn giản nhất.

Luyện tập với bạn bè của mình

Bạn nên tìm một người bạn đồng hành cùng mình học tiếng Anh. Trao đổi về từ vựng bạn đã học được, cũng như cùng trò chuyện về những chủ đề trong cuộc sống bằng tiếng Anh. Thậm chí là đóng phim và hát bằng tiếng Anh. 

Đặt thật nhiều câu hỏi

Bạn hãy thoải mái đặt thật nhiều câu hỏi khi nghe một câu tiếng Anh? Những thắc mắc như tại sao họ lại dùng cách phát âm “s” mà không phải là “es”. Hay tại sao họ dùng từ vựng này mà không dùng từ vựng kia. Hay khi nói chuyện với người nước ngoài, hãy tự hỏi bản thân tại sao mình nói mà người ta không hiểu. Mình đang gặp vấn đề gì? Đặt ra những câu hỏi và giải quyết nó là cách học khôn ngoan nhất.

Luyện nghe thông qua những câu chuyện từ một người nổi tiếng bạn thích

Khi bạn thấy thích thú và quan tâm gì đó bạn sẽ tìm hiểu nó một cách hiệu quả hơn. Chính vì vậy, chúng tôi khuyên bạn nên tìm cho mình một idol để nghe tiếng Anh nhiều hơn. Việc thích idol đó vừa giúp bạn học tốt lại có thể giải trí. Vì chẳng phải khi xem được idol của mình bạn sẽ cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn sao?

Bắt đầu với những thứ thực sự cần thiết với bạn

Đối với người học tiếng Anh từ con số 0, bạn bắt buộc phải biết được mình thực sự cần gì. Vì việc bắt đầu sẽ rất khó khăn, nếu bạn đang cần từ A nhưng lại bắt đầu từ Z thì sẽ rất khó. Hãy tìm những bài test trình độ tiếng Anh trên mạng để xem bạn đang ở trình độ nào. Bạn tốt chỗ nào? Và yếu điểm nào? Biết được những thứ cần thiết sẽ giúp bạn tập trung tốt hơn vào việc học của mình.

Học sâu nhớ lâu

Đây là bí quyết đơn giản nhất và quan trọng nhất. Bạn cần kiên trì bỏ ra khoảng thời gian để dành cho việc học và luyện tập. Tuy chậm nhưng chắc, với người học Tiếng Anh từ con số 0 thì mỗi ngày chỉ cần bạn học khoảng 4-5 từ nhưng phải hiểu rõ cách phát âm, ý nghĩa mỗi từ, vận dụng các từ vào các ngữ cảnh phù hợp và ghép vào câu nói hàng ngày. Từ đó, dần dần tăng số lượng cần học lên nhiều hơn.

Mỗi người có một khả năng tiếp thu khác nhau, hy vọng với các bí quyết chúng tôi đã chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn học một cách nhanh nhất có thể.

 >>> Mời xem thêm: Dạy bé học tiếng Anh qua con vật

Dạy bé học tiếng Anh qua con vật

Có rất nhiều phụ huynh lựa chọn  dạy bé học tiếng Anh qua con vật qua những chủ đề quen thuộc xung quanh, gần gũi hằng ngày với bé như đồ chơi, đồ ăn, dụng cụ học tập… Để định hướng, khơi nguồn cảm hứng và nâng cao khả năng tiếp thu từ vựng tiếng Anh, giúp con rèn luyện vốn từ ngay tại nhà.

Dạy các từ vựng tiếng Anh thông qua những con vật thực tế, gần gũi và có ảnh minh họa

Trẻ em thường rất thích thú nghiên cứu thế giới xung quanh, thích thú với các con vật, để kích thích trí nhớ của trẻ phụ huynh nên dạy các bé từ vựng tiếng Anh thông qua những con vật gần gũi, có hình ảnh minh họa thực tế thì càng tốt. Điều này sẽ kích thích thị giác của trẻ, giúp trẻ thích thú và nhớ lâu hơn.

Bố mẹ có thể sử dụng Flashcard để dạy bé bằng cách cầm những bức hình sinh động, màu sắc về những con vật và hỏi: “What is this?”, bé sẽ thích thú liên tưởng đến tên các con vật từ đó nhớ được rất lâu.

Ngoài ra, bạn có thể cùng bé xem các chương trình thế giới động vật. Trong quá trình xem, bạn hỏi trẻ tên tiếng Anh các con vật xuất hiện trên màn hình. Đây cũng là cách học lý thú, đầy bổ ích.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài

Học tiếng Anh thiếu nhi về loài vật thông qua bài hát

Âm nhạc vốn là một phần của cuộc sống, chúng ta thường cho trẻ tiếp xúc với âm nhạc từ khá sớm. Điều này không những giúp đầu óc trẻ thư giãn thông qua những giai điệu vui tươi mà còn kích thích cả phần nhìn bằng những hình ảnh bắt mắt.

Kỹ năng nghe là yếu tố cơ bản và cực kỳ quan trong khi để học giỏi bất kỳ ngôn ngữ nào. Những bài hát tiếng Anh vui nhộn giúp trẻ nghe nhiều và đều đặn. Từ đó sẽ hình thành phản xạ nghe với tiếng Anh.

Tạo môi trường thực hành nghe, nói khi học từ vựng tiếng Anh về loài vật

Bố mẹ nên tạo không gian học tiếng Anh gần gũi ngay cả khi ở nhà, trong cả giờ học và cả giờ sinh hoạt hàng ngày. Tương tự với các chủ đề khác, khi dạy về tên của các loài vật, hãy hỏi bé những câu đơn giản và nghe câu trả lời. Đó có thể là những câu phổ biến như: “Is it a pig?”, “What is it?” Bạn sẽ nghe và chỉnh cách phát âm chuẩn cho bé. Từ đó, bé sẽ dần hình thành phản xạ tự nhiên và tự tin hơn khi nói về chủ đề loài vật.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia cùng bé các hoạt động giúp tăng khả năng nhớ từ: diễn tả theo tiếng kêu của các con vật, vẽ hình con vật lên tập của bé, diễn tả hành động của con vật…

Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc trau dồi loại ngôn ngữ này cho bé!

>>> Có thể bạn quan tâm: Cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh là đủ?

Cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh là đủ?

Học từ vựng tiếng Anh không khó, nhưng cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh là đủ để đạt được mục tiêu? Từ giao tiếp hàng ngày đến sử dụng trong môi trường học thuật hoặc công việc, mỗi mục tiêu đều yêu cầu một lượng từ vựng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về vấn đề này qua bài viết dưới đây của Pantado nhé!

1. Có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh được thống kê?

Tiếng Anh được biết đến là một trong những ngôn ngữ phong phú nhất thế giới với số lượng từ vựng khổng lồ. Theo thống kê từ Oxford English Dictionary (OED), hiện nay tiếng Anh có hơn 600.000 từ, bao gồm cả từ cổ, từ mới và các thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, không phải ai cũng cần biết hết số lượng khổng lồ này để giao tiếp hoặc sử dụng hàng ngày.

Số lượng từ vựng tiếng Anh là rất lớn

Số lượng từ vựng tiếng Anh là rất lớn

1.1 Các nhóm từ phổ biến trong tiếng Anh

Dựa trên tần suất sử dụng và tính phổ biến, từ vựng tiếng Anh có thể được chia thành ba nhóm chính:

Từ cơ bản (Basic Vocabulary)

Đây là những từ thông dụng nhất, thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại hàng ngày hoặc văn bản đơn giản. Nhóm từ này gồm khoảng 1.000 – 3.000 từ, chiếm 80-90% nội dung giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • Động từ: eat, drink, sleep, go.
  • Danh từ: house, car, book, dog.
  • Tính từ: good, bad, happy, small.

Những từ cơ bản này phù hợp cho những người học ở trình độ A1 – A2 theo khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ châu Âu (CEFR), giúp người học giao tiếp cơ bản và hiểu được các câu đơn giản.

Từ nâng cao (Intermediate Vocabulary)

Nhóm từ này gồm khoảng 6.000 – 9.000 từ, thường được sử dụng trong môi trường học thuật, công việc, hoặc các tài liệu chuyên môn.

Ví dụ:

  • Động từ: analyze, organize, demonstrate.
  • Danh từ: concept, strategy, development.
  • Tính từ: efficient, reliable, significant.

Người học ở trình độ B1 – B2 cần nắm vững nhóm từ này để đọc hiểu các bài báo, thuyết trình hoặc tham gia giao tiếp trong môi trường công việc chuyên nghiệp.

Từ hiếm (Rare Words)

Đây là những từ ít gặp, thường xuất hiện trong văn học cổ, thơ ca, hoặc các lĩnh vực chuyên sâu như khoa học, y học, kỹ thuật. Số lượng từ vựng ở nhóm này lên đến hàng chục nghìn từ.

Ví dụ:

  • Danh từ: serendipity (sự tình cờ), petrichor (mùi đất sau mưa).
  • Động từ: flabbergasted (ngạc nhiên tột độ), obfuscate (làm rối trí).

Những từ này thường dành cho người học trình độ C1 – C2, khi mục tiêu là sử dụng tiếng Anh ở mức độ chuyên nghiệp hoặc học thuật cao cấp.

>> Xem thêm: 12 từ hiếm trong tiếng Anh

1.2 Sự phong phú của từ vựng và mục tiêu học tập

Việc biết tiếng Anh có hàng trăm nghìn từ có thể khiến bạn cảm thấy choáng ngợp, nhưng thực tế chỉ cần tập trung vào các nhóm từ phù hợp với mục tiêu cá nhân. Học từ vựng đúng cách, kết hợp với ngữ cảnh và tần suất sử dụng, sẽ giúp bạn nắm bắt nhanh hơn và áp dụng hiệu quả trong thực tế.

2. Cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh?

Mặc dù số lượng từ vựng tiếng Anh rất lớn nhưng không phải tất cả đều cần thiết cho mục tiêu học tập và sử dụng của bạn. Số lượng từ vựng cần học sẽ phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể, như giao tiếp hàng ngày, đọc hiểu tài liệu, hay sử dụng trong lĩnh vực chuyên sâu.

Cách xác định số lượng từ vựng tiếng Anh cần học: 

  • Đặt mục tiêu rõ ràng: Xác định bạn cần tiếng Anh để giao tiếp, làm việc, hay học tập.
  • Kiểm tra trình độ hiện tại: Sử dụng các bài kiểm tra từ vựng trực tuyến để biết bạn đang ở mức nào.
  • Xây dựng lộ trình học: Bắt đầu từ từ vựng cơ bản, sau đó mở rộng dần theo nhu cầu.

 

Cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh phụ thuộc vào mục tiêu của bạn

Cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh phụ thuộc vào mục tiêu của bạn

2.1 Học để giao tiếp cơ bản

Nếu mục tiêu của bạn là giao tiếp hàng ngày, khoảng 1.000 – 2.000 từ phổ biến nhất là đủ. Đây là những từ vựng liên quan đến các chủ đề thường gặp trong đời sống. Bạn có thể bắt đầu với:

  • Gia đình: mother, father, sister, brother, cousin.
  • Công việc: work, boss, office, salary, meeting.
  • Mua sắm: buy, sell, price, money, discount.
  • Ẩm thực: food, drink, rice, chicken, fruit.
  • Thời tiết: rain, sunny, cold, hot.

Với những từ vựng này, bạn đã có thể tự tin xử lý các tình huống giao tiếp cơ bản như giới thiệu bản thân, hỏi thăm đường, mua sắm, hoặc gọi món ăn.

Ví dụ:

  • How much is this? (Cái này bao nhiêu tiền?)
  • Where is the bus station? (Trạm xe buýt ở đâu?)

>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online tại Pantado

2.2 Học để nâng cao khả năng đọc hiểu

Nếu bạn muốn mở rộng khả năng đọc sách, báo chí, hoặc tài liệu tiếng Anh, vốn từ vựng cần thiết sẽ rơi vào khoảng 3.000 – 5.000 từ. Những từ này thường bao gồm:

  • Chủ đề thời sự và xã hội: politics (chính trị), economy (kinh tế), environment (môi trường).
  • Các từ kết nối: however (tuy nhiên), therefore (do đó), meanwhile (trong khi đó).
  • Từ học thuật phổ biến: analysis (phân tích), development (phát triển), strategy (chiến lược).

Với vốn từ này, bạn có thể đọc hiểu các bài báo, tin tức, hoặc tài liệu thông thường một cách dễ dàng.

Ví dụ:

  • The government has introduced a new policy to reduce pollution.
    (Chính phủ đã ban hành một chính sách mới để giảm thiểu ô nhiễm.)

2.3 Học để sử dụng chuyên sâu

Nếu bạn cần tiếng Anh cho môi trường học thuật, công việc, hoặc nghiên cứu, số lượng từ vựng cần học sẽ tăng lên từ 8.000 – 10.000 từ, bao gồm các từ chuyên ngành và thuật ngữ liên quan đến lĩnh vực của bạn.

Ví dụ theo ngành:

  • Ngành IT: algorithm (thuật toán), software (phần mềm), data (dữ liệu).
  • Ngành kinh tế: inflation (lạm phát), investment (đầu tư), revenue (doanh thu).
  • Ngành y học: diagnosis (chẩn đoán), surgery (phẫu thuật), anatomy (giải phẫu).

Với vốn từ này, bạn sẽ có thể đọc và hiểu các bài báo khoa học, báo cáo nghiên cứu, hoặc tham gia thảo luận chuyên môn một cách tự tin.

Ví dụ:

  • The new software update aims to enhance data security and user experience.
    (Bản cập nhật phần mềm mới nhằm tăng cường bảo mật dữ liệu và trải nghiệm người dùng.)

Cần xác định mục tiêu học từ vựng tiếng Anh

Cần xác định mục tiêu học từ vựng tiếng Anh

3. Cách học từ vựng nhanh chóng, hiệu quả

  • Học từ qua ngữ cảnh thực tế: Ghi nhớ từ vựng bằng cách đặt chúng trong câu hoặc tình huống thực tế, chẳng hạn qua phim ảnh, bài hát, hoặc đoạn hội thoại hàng ngày.
  • Sử dụng flashcards thông minh: Viết từ vựng trên một mặt và nghĩa hoặc hình ảnh minh họa ở mặt còn lại, giúp việc ghi nhớ trực quan và dễ dàng hơn.
  • Thực hành qua bài tập ứng dụng: Làm các bài tập điền từ, trắc nghiệm hoặc viết đoạn văn ngắn để sử dụng từ vựng đã học.
  • Ôn tập theo lịch trình cố định: Áp dụng phương pháp học lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) để không quên những từ đã học.
  • Kết hợp cả 4 kỹ năng: Hãy sử dụng từ vựng trong cả nghe, nói, đọc và viết để tăng khả năng ghi nhớ lâu dài và vận dụng linh hoạt.

Số lượng từ vựng tiếng Anh bạn cần học không cố định, mà phụ thuộc hoàn toàn vào mục tiêu cá nhân. Thay vì cố gắng học quá nhiều từ vựng, hãy tập trung vào những từ phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế. Bằng cách học từ có chọn lọc và áp dụng chúng thường xuyên, bạn sẽ cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả hơn. Hy vọng ra bài viết trên, bạn sẽ xác định được mục tiêu và biết được cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh là đủ nhé

Hướng dẫn phiên âm và đọc bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn quốc tế

Điều đầu tiên khi mới bắt đầu học tiếng Anh mà ai cũng phải học phải biết đó là phiên âm bảng chữ cái tiếng Anh. Đây là bước căn bản, đặt nền móng đầu tiên trên hành trình học tiếng Anh của bạn. Nhưng cũng là bước quan trọng nhất quyết định bạn có thể nói chuyện và giao tiếp tốt hay không?

Bảng chữ cái tiếng Anh

Bảng chữ cái tiếng Anh (English alphabet) hiện đại là một bảng chữ cái Latinh gồm 26 kí tự được sắp xếp theo 1 thứ tự cụ thể. 

 Cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh và Phiên âm

Trong bảng chữ cái tiếng Anh có:

  • 5 nguyên âm: a, e, o, i, u
  • 21 phụ âm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z.

Các nguyên âm và phụ âm đơn có cách đọc khá đơn giản, tuy nhiên khi chúng được ghép với nhau lại có thể tạo nên những cách phát âm khác nhau lên tới 44 cách phát âm khi ghép từ cơ bản.

Phiên âm tiếng Anh là những kí tự Latin được ghép vào với nhau để tạo thành từ. Cách đọc phiên âm tiếng Anh khá giống với âm tiếng Việt, ngoại trừ, một vài âm không có trong bảng phiên âm tiếng Việt.

IPA là viết tắt của International Phonetic Alphabet – bảng kí hiệu ngữ âm quốc tế.

Khá nhiều người học tiếng Anh thường đọc các từ theo sự ghi nhớ và có thể đọc nhầm các từ ít gặp hoặc chưa từng sử dụng vì không nắm rõ các nguyên tắc đọc phiên âm trong tiếng Anh.

Khi nắm rõ cách đọc các ký tự phiên âm, bạn có thể đọc bất cứ từ nào chuẩn xác và có thể phân biệt được các từ có âm gần giống nhau, ví dụ như: ship và sheep, bad và bed…

Nguyên âm

/ ɪ / : Âm i ngắn, giống âm “i” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn ( = 1/2 âm i).

/i:/ : Âm i dài, kéo dài âm “i”, âm phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra.

/ ʊ / : Âm “u” ngắn, na ná âm “ư” của tiếng Việt, không dùng môi để phát âm này mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng.

/u:/: Âm “u” dài, kéo dài âm “u”, âm phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra.

/ e /: Giống âm “e” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn.

/ ə /: Giống âm “ơ” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn và nhẹ.

/ɜ:/ : Giống âm “ơ” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn và nhẹ.

/ ɒ / : Âm “o” ngắn, giống âm o của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn.

/ɪə/: Đọc âm / ɪ / rồi chuyển dần sang âm / ə /

/ʊə/ : Đọc âm / ʊ / rồi chuyển dần sang âm /ə/

/eə/ :Đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ə /

/eɪ/ : Đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ɪ /.

/ɔɪ/ : Đọc âm / ɔ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/.

/aɪ/ : Đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/.

/əʊ/: Đọc âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /.

/aʊ/ : Đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ʊ/.

Lưu ý:

  1. Khi phát âm các nguyên âm này, dây thanh quản rung.
  2. Từ âm /ɪə / – /aʊ/: Phải phát âm đủ cả 2 thành tố của âm, chuyển âm từ trái sang phải, âm đứng trước phát âm dài hơn âm đứng sau một chút.
  3. Các nguyên âm không cần sử dụng răng nhiều => không cần chú ý đến vị trí đặt răng.

Tổng Hợp

Đối với môi:

  • Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/
  • Môi mở vừa phải (âm khó): / ɪ /, / ʊ /, / æ /
  • Môi tròn thay đổi: /u:/, / əʊ /
  • Lưỡi răng: /f/, /v/

Đối với lưỡi:

  • Cong đầu lưỡi chạm nướu:  / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /
  • Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng: / ɜ: /, / r /.
  • Nâng cuống lưỡi: / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /
  • Răng lưỡi: /ð/, /θ/.

Đối với dây thanh:

  • Rung (hữu thanh): các phụ âm, /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
  • Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/

>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh qua hình ảnh và những tác dụng phụ

 

Học tiếng Anh qua hình ảnh và những tác dụng phụ

Chúng ta luôn yêu thích cái đẹp, thích quan sát và ngắm nhìn hình ảnh. Và não bộ chúng ta thường ưu tiên ghi nhớ hình ảnh trước chữ số. Vì vậy trong Tiếng Anh có một phương pháp học gọi là phương pháp học trực quan ( Visual learning ) qua hình ảnh.

Thế nhưng, liệu phương pháp học tiếng Anh qua hình ảnh liệu có giúp bạn có khả năng nói tiếng Anh tự tin và lưu loát hay không? Học tiếng Anh qua hình ảnh và những tác dụng phụ là gì?

Học tiếng Anh qua hình ảnh và phương pháp học trực quan là gì?

Phương pháp học trực quan được Neil D. Fleming, một giáo viên người New Zealand, phát minh vào những năm 1980.

Phương pháp dùng hình ảnh, đồ thị, hoặc các mô hình 3D… giúp học sinh dễ hình dung và dễ ghi nhớ kiến thức. Một ví dụ điển hình chúng ta thường thấy đó là các bộ flash card tiếng Anh.

Phương pháp này được đánh giá cao trong việc sử dụng hình ảnh để gây tạo các nốt liên kết, từ đó giúp não bộ dễ dàng truy xuất thông tin. Trợ giúp cho học viên tập cách suy nghĩ bằng tiếng Anh.

Tuy nhiên, việc thực hành Anh ngữ theo phương pháp học tiếng Anh qua hình ảnh rất dễ trở thành con dao hai lưỡi, lợi bất cập hại nếu chúng ta không biết cách.

 Tác dụng phụ của việc học tiếng Anh qua hình ảnh

Ngày nay công nghệ vô cùng phát triển chỉ cần tìm kiếm trên Google với từ khóa “học tiếng Anh qua hình ảnh”, kết quả thống kê sẽ trả về cho chúng ta với hàng triệu kết quả.

Theo nghiên cứu của tiến sĩ ngôn ngữ Arkady Zilberman, học tiếng Anh qua hình ảnh không đúng cách thì nó dễ đưa chúng ta tới hoàn cảnh trở thành người mất căn bản tiếng Anh.

Theo ông, nếu chỉ đơn thuần nhìn hình ảnh và liên tưởng tới từ vựng của tiếng Anh thì chắc chắn chúng ta sẽ vẫn duy trì thói quen dịch ngầm qua lại giữa tiếng Việt và tiếng Anh. Và thói quen dịch ngầm chính là một trong những nguyên nhân làm chúng ta nói tiếng Anh không lưu loát và tự nhiên.

Thêm nữa, nếu chúng ta chỉ học từ vựng theo danh sách, cho dù là học 500 từ tiếng Anh cơ bản hay 1.000 từ tiếng Anh phổ biến nhất thì những từ vựng này chỉ tồn tại trong não bộ chúng ta dưới dạng từ vựng đơn lẻ. Và chúng ta sẽ không thể sử dụng được chúng khi rơi vào tình huống cần thiết.

 

Cách học tiếng Anh qua hình ảnh hiệu quả nhất là gì?

Qua các nghiên cứu kết hợp với các nhà tâm lý giáo dục nổi tiếng của thế giới, tiến sĩ Arkady Zilberman cho rằng phương pháp học tiếng Anh qua hình ảnh chỉ hiệu quả khi nó được kết hợp của cả 3 giác quan trở lên.

Theo tiến sĩ Arkady Zilberman, việc cả 3 giác quan cùng hoạt động trở lên trong một tình huống sự kiện thì nó sẽ chấm dứt thói quen dịch ngầm qua lại giữa tiếng Việt và tiếng Anh.

Nghĩa là phương pháp học tiếng Anh qua hình ảnh phải có sự tham gia của ít nhất 3 yếu tố giác quan cùng một thời điểm:

(1) Mắt nhìn hình ảnh hiển thị lên màn hình;

(3) Tai nghe âm thanh của từ vựng;

(4) Miệng phát âm theo bản mẫu;

(5) Trí não tập trung hình dung về ý nghĩa của từ vựng;

Để có thể sử dụng từ vựng vào môi trường giao tiếp thực tế thì chúng ta chỉ nên học từ vựng từ trong ngữ cảnh, ưu tiên học cụm từ trước từ vựng và chỉ nên học những từ vựng cần thiết.

 

Phương pháp bổ sung để việc học tiếng Anh hiệu quả hơn

Để việc học tiếng Anh của học viên đạt được hiệu quả hơn, các phương pháp giáo dục Anh ngữ hiện đại liên tục được nghiên cứu và cải tiến. Và hiện tại, một trong những giải pháp học tiếng Anh hiện đại nhất, hiệu quả nhất được nhiều mô hình giáo dục theo đuổi là:

– Chấm dứt việc dịch ngầm qua lại giữa tiếng Anh và tiếng Việt; đồng thời dạy cho học viên cách suy nghĩ bằng tiếng Anh.

– Hạn chế học và làm các bài tập ngữ pháp; thay vào đó, thông qua việc sử dụng ngôn ngữ thường xuyên, ngữ pháp sẽ thẩm thấu tự nhiên giống như cách trẻ con học nói;

– Tập trung vào giáo dục cá nhân hóa, phát huy thế mạnh và khắc phục các yếu điểm cho học viên;

 

Để hiện thực hóa giải pháp giáo dục hiện đại này, trung tâm Anh ngữ Pantado xây dựng chương trình học chuẩn quốc tế với hình ảnh vô cùng sinh động. Với phương pháp dạy tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1

Học viên sẽ được tương tác trực tiếp và liên tục với giáo viên bằng tiếng Anh chuẩn người bản xứ. 

Với Pantado, chúng tôi sẽ giúp bạn học tiếng Anh theo một cách thức đơn giản và tự nhiên nhất. Bạn sẽ thành thạo tiếng Anh mà không cần cày ngữ pháp, không cần luyện vô số các bài tập tiếng Anh như các phương pháp cổ điển.

Với phương pháp giao tiếp phản xạ, ngữ pháp sẽ thẩm thấu vào trí não học viên tự nhiên giống như cách chúng ta từng học tiếng mẹ đẻ của mình.

* Cá nhân hóa quy trình giáo dục với mô hình dạy tiếng Anh 1 kèm 1

Với hình thức học này giáo viên sẽ nắm rõ được điểm yếu và mạnh của bạn để xây dựng một lộ trình cá nhân hóa cho từng học viên. Giúp học viên đạt được kết quả cao nhất.

Các bạn có thể đăng ký học thử (hoàn toàn miễn phí) theo link sau: https://pantado.edu.vn/dang-ky

 

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề dịch covid 19

Hiện nay dịch Covid 19 đang là chủ đề nóng của toàn thế giới và cả Việt Nam. Đại dịch Covid-19 vẫn đang diễn biến phức tạp trên toàn thế giới nói chung và Việt Nam chúng ta nói riêng. Số ca bệnh vẫn ngày càng tăng cao. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chủ đề dịch covid 19 để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và sẵn sàng bàn luận về nó một cách tự tin khi đã có vốn từ vựng.

Từ vựng về dịch COVID-19

Coronavirus: dịch bệnh covid 19

Cluster: ổ dịch

Community spread: sự lây nhiễm cộng đồng

Mass gathering: tụ tập đông người

Infection: lây lan, truyền nhiễm

Quarantine camp: khu cách ly tập trung

Containment zone: khu phong toả

Herd immunity: miễn dịch cộng đồng

Community spread: lây nhiễm cộng đồng

Outbreak: Sự bùng nổ ca nhiễm

Curfew: lệnh giới nghiêm

Lockdown: sự phong tỏa

Quarantine: cách ly / thời gian cách ly

Self-isolation: tự cách ly

Social distancing: dãn cách xã hội

Travel restriction: lệnh cấm di chuyển

>>> Mời xem thêm: Mẫu câu giao tiếp chào hỏi lần đầu gặp gỡ trong tiếng Anh

Từ vựng về bệnh nhân COVID-19

Incubation period: giai đoạn ủ bệnh

Respiratory droplets: những giọt dịch hô hấp

Contact tracing: truy vết những người đã tiếp xúc với người bệnh

Confirmed patient: bệnh nhân F0

Person under investigation (PUI): người nghi nhiễm

Super-spreader: bệnh nhân siêu lây nhiễm

Hãy ghi nhớ từ vựng bổ sung vốn từ cho mình. Và cùng nhau thực hiện 5k, chúc các bạn giữ gìn sức khỏe thật tốt và thực hiện nghiêm các quy định của chính phủ.

Mẫu Câu Giao Tiếp Chào Hỏi Lần Đầu Gặp Gỡ Trong Tiếng Anh

Lần đầu gặp gỡ luôn là thời điểm quan trọng để tạo ấn tượng tốt với người khác. Đặc biệt trong giao tiếp tiếng Anh, biết cách chào hỏi một cách tự nhiên và lịch sự sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều. Trong bài viết này, Pantado sẽ giới thiệu đến bạn những mẫu câu giao tiếp chào hỏi lần đầu gặp gỡ thông dụng và cơ bản nhất. Dù là gặp gỡ bạn bè, đồng nghiệp hay đối tác, bạn đều có thể áp dụng dễ dàng để bắt đầu mọi cuộc trò chuyện một cách suôn sẻ!

>> Tham khảo: Khóa học giao tiếp tiếng Anh trực tuyến uy tín, chất lượng

1. Mẫu câu chào hỏi lịch sự

Những câu chào hỏi lịch sự không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp cuộc trò chuyện trở nên thoải mái hơn. 

Các câu giao tiếp lịch sự khi lần đầu gặp gỡ bằng tiếng Anh

1.1 Mẫu câu chào hỏi thông thường

  • "Hi there! How are you doing today?" (Xin chào! Hôm nay bạn thế nào?)
  • "Good evening! It’s great to meet you." (Chào buổi tối! Rất vui được gặp bạn.)
  • "Hey! How’s everything going?" (Chào! Mọi thứ thế nào rồi?)
  • "Hello! Hope you’re doing well." (Xin chào! Hy vọng bạn đang ổn.)
  • "Hi! It’s so nice to finally meet you." (Chào! Thật tuyệt khi cuối cùng cũng được gặp bạn.)

1.2 Mẫu câu trả lời lịch sự

  • "I’m doing well, thank you! How about you?" (Tôi ổn, cảm ơn! Còn bạn thì sao?)
  • "I’m great, thank you for asking!" (Tôi rất tốt, cảm ơn vì đã hỏi thăm!)
  • "Not bad, thanks! How’s your day going?" (Cũng không tệ lắm, cảm ơn! Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
  • "Pretty good! It’s lovely to see you here." (Khá ổn! Thật tuyệt khi gặp bạn ở đây.)

1.3 Mẫu câu thể hiện sự thiện cảm

  • "It’s such a pleasure to meet you!" (Rất hân hạnh được gặp bạn!)
  • "What a lovely day to meet someone new!" (Hôm nay thật đẹp để gặp gỡ một người mới!)
  • "You’ve got such a warm smile! How are you?" (Bạn có nụ cười thật ấm áp! Bạn thế nào?)
  • "Thanks for coming! I’m glad we finally meet." (Cảm ơn vì đã đến! Tôi rất vui vì cuối cùng chúng ta cũng gặp nhau.)
  • "Nice to see a friendly face. How’s it going?" (Thật vui khi thấy một khuôn mặt thân thiện. Mọi chuyện thế nào rồi?)

1.4 Mẫu câu kết hợp hỏi thăm và cảm ơn

  • "Hi! Thank you for taking the time to meet me." (Chào! Cảm ơn bạn đã dành thời gian để gặp tôi.)
  • "It’s an honor to meet you. How have you been?" (Rất vinh dự được gặp bạn. Bạn dạo này thế nào?)
  • "I’ve heard so much about you. How’s your day?" (Tôi đã nghe rất nhiều về bạn. Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
  • "Hi! I’ve been looking forward to this meeting." (Chào! Tôi đã rất mong chờ cuộc gặp này.)

1.5 Mẫu câu chia sẻ cảm nhận

  • "It’s my first time here, and it’s great to meet someone like you." (Đây là lần đầu tiên tôi đến đây, và thật tuyệt khi được gặp một người như bạn.)
  • "I feel lucky to meet such a kind person." (Tôi cảm thấy thật may mắn khi gặp một người tốt bụng như bạn.)

Mẫu câu chào hỏi lần đầu gặp gỡ

 

Mẫu câu chào hỏi lần đầu gặp gỡ

 

2. Mẫu câu giới thiệu bản thân trong lần đầu gặp gỡ

Giới thiệu bản thân là bước quan trọng để mở đầu một cuộc trò chuyện ý nghĩa. Bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây để làm quen với người đối diện một cách tự nhiên và thú vị hơn.

2.1 Mẫu câu giới thiệu về tên và danh tính

  • "Hi, I’m [tên của bạn]. What’s your name?" (Chào, tôi là [tên của bạn]. Tên bạn là gì?)
  • "My name is [tên của bạn]. Nice to meet you!" (Tên tôi là [tên của bạn]. Rất vui được gặp bạn!)
  • "You can call me [biệt danh]. What should I call you?" (Bạn có thể gọi tôi là [biệt danh]. Tôi nên gọi bạn là gì?)
  • "I’m often called [tên]. What about you?" (Mọi người thường gọi tôi là [tên]. Còn bạn thì sao?)

Mẫu câu giới thiệu bản thân lần đầu gặp gỡ

Mẫu câu giới thiệu bản thân lần đầu gặp gỡ

2.2 Mẫu câu giớ   i thiệu về tuổi và nơi sống

  • "I’m [tuổi] years old. How about you?" (Tôi [tuổi] tuổi. Còn bạn thì sao?)
  • "I’m from [quốc gia/thành phố]. Where are you from?" (Tôi đến từ [quốc gia/thành phố]. Bạn đến từ đâu?)
  • "Currently, I live in [nơi ở hiện tại]. How long have you been here?" (Hiện tại, tôi sống ở [nơi ở]. Bạn đã ở đây bao lâu rồi?)
  • "I grew up in [nơi lớn lên]. What about you?" (Tôi lớn lên ở [nơi đó]. Còn bạn thì sao?)
  • "This is my first time here. Is it your first time too?" (Đây là lần đầu tiên tôi đến đây. Đây cũng là lần đầu của bạn phải không?)

2.3 Mẫu câu nói về sở thích và cảm nhận

  • "I’ve always wanted to visit [địa điểm]. It’s such a beautiful place!" (Tôi luôn muốn đến thăm [địa điểm]. Đây là một nơi thật đẹp!)
  • "I love exploring new places. What about you?" (Tôi thích khám phá những nơi mới. Còn bạn thì sao?)
  • "Meeting new people is exciting for me. I’m glad to meet you!" (Gặp gỡ những người mới khiến tôi cảm thấy rất hào hứng. Tôi rất vui khi gặp bạn!)
  • "I’m really into [sở thích]. Do you have any hobbies?" (Tôi thực sự thích [sở thích]. Bạn có sở thích nào không?)
  • "I’ve been living here for [khoảng thời gian]. How about you?" (Tôi đã sống ở đây được [khoảng thời gian]. Còn bạn thì sao?)

2.4 Mẫu câu mời người đối diện chia sẻ về họ

  • "Could you tell me a bit about yourself?" (Bạn có thể giới thiệu một chút về bạn được không?)
  • "What do you usually do for fun?" (Bạn thường làm gì để giải trí?)
  • "What’s your favorite thing about living here?" (Điều bạn thích nhất khi sống ở đây là gì?)
  • "Do you enjoy traveling? Where have you been recently?" (Bạn có thích đi du lịch không? Gần đây bạn đã đi đâu chưa?)
  • "What brought you here today?" (Điều gì đã đưa bạn đến đây hôm nay?)

2.5 Mẫu câu giao tiếp thể hiện sự thân thiện

  • "I’m really excited to get to know you better." (Tôi thực sự hào hứng để hiểu bạn hơn.)
  • "It’s so great to meet someone new today." (Thật tuyệt khi gặp một người mới hôm nay.)
  • "I think we’re going to have a great conversation!" (Tôi nghĩ chúng ta sẽ có một cuộc trò chuyện thú vị!)
  • "Feel free to share anything about yourself." (Hãy thoải mái chia sẻ bất cứ điều gì về bạn nhé.)

Những mẫu câu trên không chỉ giúp bạn tự tin giới thiệu về bản thân mà còn khuyến khích người đối diện mở lòng chia sẻ. Điều này tạo nên một cuộc trò chuyện ý nghĩa và thú vị ngay từ lần gặp gỡ đầu tiên.

3. Mẫu câu giới thiệu về nghề nghiệp

Nghề nghiệp cũng là chủ đề thường xuyên được nhắc đến trong những cuộc trò chuyện, giao tiếp thường ngày. Cùng tìm hiểu một số mẫu câu giới thiệu về nghề nghiệp của bản thân ngay nhé!

Mẫu câu giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Mẫu câu giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh

  • "I work as a [nghề nghiệp]." (Tôi làm [nghề nghiệp].)
  • "I’m a student majoring in [chuyên ngành]." (Tôi là sinh viên chuyên ngành [chuyên ngành].)
  • "I’m currently unemployed but looking for opportunities." (Hiện tại tôi đang thất nghiệp nhưng đang tìm cơ hội.)
  • "I’ve been working in this field for [số năm]." (Tôi đã làm việc trong lĩnh vực này được [số năm].)
  • "I’m self-employed and run my own business." (Tôi tự kinh doanh và điều hành công việc riêng.)
  • "I’m passionate about [sở thích/ngành nghề]." (Tôi đam mê [sở thích/ngành nghề].)
  • "What about you? What do you do?" (Còn bạn thì sao? Bạn làm nghề gì?)
  • "I recently got a promotion to [chức vụ]." (Tôi vừa được thăng chức lên [chức vụ].)
  • "I’m in between jobs right now." (Hiện tôi đang tạm nghỉ việc.)
  • "I’m retired and enjoying my free time." (Tôi đã nghỉ hưu và đang tận hưởng thời gian rảnh rỗi.)

>> Xem thêm: 100+ câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch

Trên đây là những mẫu câu giao tiếp chào hỏi lần đầu gặp gỡ phổ biến nhất. Hy vọng với những mẫu câu được Pantado chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp cũng như trau dồi vốn tiếng Anh của mình nhé!

Điểm yếu của người Việt Nam khi nói tiếng Anh

Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế, trở thành ngôn ngữ thứ 2 của các quốc gia trên thế giới. Chúng ta thường được học môn ngoại ngữ này từ lúc học cấp 1, tuy nhiên có rất nhiều bạn tuy rằng có khả năng nghe tiếng Anh rất tốt, nhưng kỹ năng nói là chưa tốt, kể cả đối với những người tiếp xúc với người nước ngoài. Theo quan sát thì chúng tôi thấy rằng người Việt Nam thường mắc 2 vấn đề lớn khiến cho việc nói tiếng Anh không thể lưu loát được. 

 

1. Có thói quen dịch

Đây là một thói quen không tốt trong việc giao tiếp tiếng Anh, bởi trong một đoạn hội thoại nào đó bạn đều cố gắng dịch và moi ra các từ khóa để diễn tả về ý tưởng đó. Nhưng theo nghiên cứu thì việc cố gắng tìm chính xác một từ không cần thiết.

>> Xem thêm: Cách bắt đầu dạy tiếng Anh cho trẻ em tại nhà hiệu quả

Trong quá trình nói của mỗi người thường sẽ nảy sinh ra các ý tưởng và sau đó họ sẽ thể hiện bằng ngôn ngữ, nó dựa trên vốn ngôn ngữ của mỗi người. Khi người Việt nói tiếng Anh, thì chúng ta thường gặp vấn đề ở bước biểu đạt bằng ngôn ngữ. Khi đó, với những người học tiếng Anh họ sẽ hình thành một quy trình thành 3 bước: nảy sinh ý tưởng, diễn đạt bằng tiếng Việt rồi sau đó mới chuyển sang dịch tiếng Anh.

Nếu bạn là một người thực hiện theo quy trình trên thì chắc chắn là bạn đang gặp vấn đề khi bạn chuyển từ bước 2 sang bước 3.

Ví dụ: 

Khi bạn muốn nói câu "Thầy giáo của tôi là một người rất đáng kính" thì khi đó trong đầu bạn sẽ là từ "đáng kính" và bạn sẽ thường bị tắc lại khi diễn đạt. Câu của bạn sẽ là "my teacher is a person, a person....hmm" hay "I can’t find the word"...

Để giải quyết vấn đề này thì ý tưởng của bạn trong quá trình giao tiếp thường sẽ là đơn giản, và cách giải quyết tốt nhất để diễn đạt được ý muốn là bạn cần cắt bỏ đi bước thứ 2, nghĩa là bạn quay trở lại quy trình với 2 bước: nảy sinh ý tưởng và sau đó hãy diễn đạt nó bằng tiếng Anh.

Khi bạn có ý tưởng, thì bạn sẽ có vô vàn các diễn đạt nó, bạn không cần phải quá gồng mình lên để chứng tỏ bạn đang nói hay, chỉ cần diễn đạt làm sao bằng tiếng Anh cho người nghe hiểu là được.

Ví dụ: 

Khi bạn muốn nói câu "ông nội tôi được nhiều người kính trọng, được tôi kính trọng” bạn có thể nói tiếng Anh là “My grandpa is loved and respected by many people”, “many people look up to my grandpa”, hay “I love my grandpa so much, and everyone in my hometown love him too. He’s knowledgeable”…

Nên nhớ, khi bạn giao tiếp bằng tiếng Anh, một điều bạn cần làm đó hãy quên tiếng Việt đi, cố gắng diễn đạt mọi thứ bằng tiếng Anh, thì chắc chắn bạn sẽ tự tin và giao tiếp tốt hơn.

2. Cách phát âm tiếng Anh

Vấn đề thứ hai mà người Việt thường gặp phải khi nói tiếng Anh. Bạn hãy để ý xem, khi người nước ngoài nghe người Việt nói, thì họ thường phải tập trung rất nhiều (mặt nhăn lại, nghiêm trọng,...) họ cố gắng để nghe và hiểu những gì mà bạn đang nói. Đây chính là do cách phát âm của bạn chưa chuẩn, việc không phát âm chuẩn có rất nhiều lý do như không biết âm, không biết cách phát âm, không biết trọng âm, ....

 

Một điều quan trọng liên quan đến phát âm đó chính là giai điệu, khi bạn nghe những người nước ngoài nói chuyện họ thường có giai điệu cho nội dung trong câu nói. Nếu bạn nghe một câu của họ nói mà lặp đi lặp lại nhiều lần thì bạn sẽ thấy họ như đang hát vậy, đó chính là ngữ điệu của họ.

Cái khó không phải chỉ là việc nói cho đúng mà nó còn phải đúng theo những quy tắc ngôn ngữ. Trong một câu, thường có những cho được nhấn mạnh nhiều hơn những chỗ khác hoặc nhấn ít hơn. Một trong những quy luật căn bản nhất là nhấn vào keywords.

Ví dụ: 

Đối với câu  “I am going to have a date with her tomorrow evening”, keywords là “DATE” và “tomorrow Evening”. Các bạn có thể nghe thành “am gonna haf-a-DATE with-er tomorrow Evening”.

Có một số bạn học tiếng Anh thường học theo kiểu “nghe + bắt chước” mà lại không hiểu tại sao người ta lại có ngữ điệu như vậy. Khi bạn giao tiếp có thể gặp vấn đề phát ấm đó là nói sai ngữ điệu do với cách người ta nói. Mặc dù đối với những người không biết tiếng Anh thì nhìn vào bạn chắc chắn sẽ nói bạn rất giỏi và chuyên nghiệp.

Theo vnexpress