Kiến thức học tiếng Anh

Tổng hợp một số câu giao tiếp phổ biến khi đi du lịch nước ngoài

Cùng bỏ túi một số câu giao tiếp phổ biến khi đi du lịch nước ngoài nhé!

     1. Can you speak English?

=> Bạn có thể nói tiếng anh không?

  1. Where are you come from?

Bạn đến từ đâu?

  1. My name is ….( Tên tôi là….).

Ex: My name is Linh ( Tên tôi là Linh).

  1. I’m glad to meet you

=> Tôi rất vui được gặp bạn.

  1. How long are you going to stay there?

=> Bạn dự định ở đây bao lâu?

  1. Could you show me the way to ……..,please?

=> Bạn có thể vui lòng chỉ tôi đến…., được không?.

Ex: Could you show me the way to the station, please?

(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến nhà ga, được không?)

  1. Could you show me on a map how to get there?

=> Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ,làm thế nào để đến đó được chứ?  

  1. Could you please take me to….?

=> Bạn có thể đưa tôi đến…. được không?

 

  1. Where can I find a bus?

=>  Tôi có thể tìm thấy xe bus ở đâu?

  1. Where can I get something to eat?

=> Tôi có thể tìm thấy đồ ăn ở đâu?

  1. Where is the restroom?

=> Xin cho hỏi nhà vệ sinh ở đâu? 

  1. Could you speak more slowly?

=> Bạn có thể nói chậm một chút được không?

  1. Sorry, can you repeat what you just said?

=> Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại cái bạn vừa nói không?

  1. Will you write that down for me?

=> Bạn có thể viết ra cho tôi không?

  1. How much does this cost?

=> Cái này giá bao nhiêu?

  1. Do you take credit cards ?

=> Bạn có nhận thẻ tín dụng không?

  1. I’ll take that

=> Tôi sẽ lấy cái này.

  1. I’m lost

=> Tôi bị lạc.

  1. I need your help

=> Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.

  1. Please call the Vietnamese Embassy

=> Làm ơn gọi cho đại sứ quán Việt Nam.

 >>> Xem thêm: Tổng hợp các thành ngữ liên quan đến động vật trong tiếng Anh vô cùng thú vị

 

Tổng hợp các thành ngữ liên quan đến động vật trong tiếng Anh vô cùng thú vị

Trong tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ vô cùng thú vị. Trong đó có các thành ngữ liên quan đến động vật trong tiếng Anh, dù nhắc đến động vật trong câu nhưng nghĩa của nó lại vô cùng đặc biệt. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Busy as a bee

Ý nghĩa: Cực kỳ bận rộn.

Thành ngữ này dùng để mô tả một ai đó đang bận rộn với công việc, tuy nhiên họ vẫn rất vui vẻ với việc mình đang làm.

Example: My son is working on his science project. He’s been as busy as a bee all day.

At a snail’s pace

Ý nghĩa: Di chuyển rất chậm chạp.

Thành ngữ này quá rõ ràng để hiểu, vì chúng ta đều biết ốc sên di chuyển một cách rất chậm chạp. 

 Example: Traffic is moving at a snail’s pace.

Open a can of worm

Ý nghĩa: Gây ra thêm rắc rối, vấn đề mới. 

“Open a can of worm” được sử dụng khi bạn đang cố gắng giải quyết một vấn đề hoặc trả lời một câu hỏi nhưng rốt cuộc chỉ tạo thêm rắc rối mới và không giải quyết được gì.

 Example: You’ve opened a real can of worms here.

Wild goose chase

Ý nghĩa: Theo đuổi một cái gì đó rất khó khăn, thậm chí là không khả thi. Sự theo đuổi viển vông, tìm tòi điều gì đó trong vô vọng.

Thành ngữ “wild goose chase” gợi lên hình ảnh đuổi theo một con ngỗng khắp nơi và cố gắng bắt được nó. Tuy nhiên, ngỗng là một loài động vật ăn tạp, rất khỏe và chạy rất nhanh đôi khi còn rất thô lỗ, nên để bắt được chúng là một điều không khả thi.

Example: You’re taking me on a wild goose chase, will you just give me an exact address where I should go?

The world is your oyster

Ý nghĩa: Bạn đang có rất nhiều cơ hội tốt trước mắt. 

Không dễ dàng gì để mở được nắp của một con trai. Và cũng rất khó khăn để tìm kiếm được một cơ hội tốt. 

Khi bạn mở nắp một con trai thì sẽ tìm được một vài viên ngọc trai. Khi bạn nói “the world is your oyster”, có nghĩa là bạn đang có một cái nhìn tích cực về những cơ hội trước mắt. Nếu bạn có một con trai trong tay thì có thể bạn đang nắm giữ một cơ hội tuyệt vời.

Example: You just graduated from a wonderful university, so the world is your oyster!

Watching like a hawk

Ý nghĩa: Nhìn một cái gì đó ở khoảng cách rất gần; nhìn, quan sát một cách kỹ càng. Chăm sóc, trông nom, giám sát kỹ càng.

Trẻ em thường được nghe nhiều thành ngữ này từ bố mẹ hoặc bảo mẫu của chúng, “I’m watching you like a hawk.”

Câu này thường được sử dụng để đảm bảo rằng ai hoặc một cái gì đó không phạm lỗi sai, đang được giám sát, hướng dẫn kỹ càng.

Example: The boss watches us like a hawk.

Mad as a hornet (USA)

Ý nghĩa: Rất tức giận.

“Hornet” là ong bắp cày. Khi tức giận, nó có thể làm cho đối phương tổn thương, đau đớn thậm chí là nguy hiểm đến tính mạng. Nếu một ai đó nói rằng “they’re as mad as a hornet” thì đây chính xác là một lời cảnh báo rằng bạn nên cẩn thận với họ. 

Ở một số vùng phía nam nước Mỹ, nơi mà nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chính, người ta thường sử dụng thành ngữ “mad as a wet hen”, thể hiện sự tức giận như một con gà mái bị trộm mất trứng.

 Example: Mom was as mad as a hornet when we broke the mirror.

Dog eat dog

Ý nghĩa: Có tính cạnh tranh rất cao.

Khi sử dụng thành ngữ “dog eat dog”, người nói đang muốn thể hiện một sự cạnh tranh rất gay gắt, đến mức có thể làm tất cả mọi thứ để dẫn đầu, thậm chí có thể làm tổn thương người khác. “dog eat dog” được sử dụng để mô tả những tình huống cạnh tranh trong trường học, công ty hoặc một ngành kinh tế. 

Example: It’s a dog eat dog world out there.

Eagle eyes

Ý nghĩa: Là người có khả năng quan sát rất tốt, có cái nhìn sắc bén, tỉ mỉ và chi tiết. 

Thành ngữ này cũng tương tự như “watching like a hawk”. Nếu một ai đó sử dụng “eagle eye” có nghĩa là không có điều gì có thể qua mắt được họ vì họ rất cẩn thận, tỉ mỉ, luôn nhìn vào từng chi tiết.

 

Example: The teacher goes over the tests with an eagle eye.

Get your ducks in a row

Ý nghĩa: Tổ chức, sắp xếp mọi thứ ngăn nắp, có trật tự. 

Những chú vịt con thường sắp thành một hàng ngay ngắn khi đi theo sau mẹ của chúng. Nếu một ai đó bảo “get your ducks in a row”, có nghĩa là bạn nên tổ chức, sắp xếp lại dự án, nhiệm vụ, công việc của mình.

Example: I’ll be reviewing things to make sure you have your ducks in a row.

>>> Có thể bạn quan tâm: ứng dụng học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Guinea pig

Ý nghĩa: vật thử nghiệm 

Nếu một ai đó hoặc cái gì đó được sử dụng như là “guinea pig”, có nghĩa là chúng đang được sử dụng như một đối tượng thử nghiệm. Thành ngữ này bắt nguồn từ những cuộc thí nghiệm diễn ra trên động vật, “guinea pigs” ám chỉ những loài động vật nhỏ dùng làm vật thí nghiệm như chuột bạch chẳng hạn. 

Example: We’re conducting a study and we’re looking for volunteers to act as guinea pigs. 

Hold your horses

Ý nghĩa: Đừng nóng vội, hãy bình tĩnh, kiên nhẫn

Thành ngữ này khiến liên tưởng đến những bộ phim viễn tây, khi những anh chàng cao bồi ghìm dây cương để khiến cho con ngựa của mình đi chậm dần và dừng lại. Tương tự như vậy, nếu ai đó bảo “hold your horses”, có nghĩa là họ đang muốn bạn chờ ít phút. Ngoài ra, thành ngữ này còn có nghĩa là hãy bình tĩnh và kiềm chế lại sự nóng giận của mình.

Example: Hold your horses! There’s no need to rush.

I’ll be a monkey’s uncle

Ý nghĩa: Tôi rất ngạc nhiên. 

Thành ngữ này được sử dụng như một cụm từ hoàn chỉnh. Thể hiện sự ngạc nhiên khi một điều gì đó xảy ra ngoài mong đợi. Nó được sử dụng theo cách hài hước và thoải mái. Một thành ngữ khác là “you could have knocked me over with a feather” cũng được sử dụng với ý nghĩa tương tự.

Example: Well, I’ll be a monkey’s uncle. I never thought I’d pass that test.

Let sleeping dogs lie 

Ý nghĩa: Để cái gì đó được yên.

Loài chó rất hay xuất hiện trong các thành ngữ tiếng Anh vì chúng rất phổ biến và được cưng chiều ở các nước phương Tây.

Nếu một ai đó bảo “let sleeping dogs lie”, có nghĩa là họ muốn bạn để mọi chuyện diễn ra yên ổn và thuận theo tự nhiên. Ngoài ra, câu này cũng được dùng khi muốn nói ai đó đừng “nhúng mũi” vào những vấn đề không liên quan đến họ. 

Example: I’m not telling the boss about Mark’s problem, it’s best to let sleeping dogs lie.

Pet peeve

Ý nghĩa: Một thứ gì đó gây khó chịu và phiền phức.

Thông thường, những phiền toái này bắt nguồn từ thói quen của những người xung quanh. Tuy nhiên, đây thường không phải là một vấn đề lớn, chỉ là bạn mong rằng nó đừng xảy ra.

Câu này chỉ thể hiện cảm xúc cá nhân của một người. Vì một việc có thể gây bực tức cho bạn nhưng đối với người khác thì không.

Example: I hate when people don’t put things back where they belong, it’s a pet peeve of mine. 

Pick of the litter 

Ý nghĩa: Lựa chọn tốt nhất, hoặc lựa chọn yêu thích của bạn.

Thành ngữ này được sử dụng từ đầu những năm 1900. Lúc này, chó mèo sinh sản rất nhiều và những chú chó con, mèo con thì được gọi là “litter”. Khi ai đó bảo “pick of the litter”, có nghĩa là bạn được quyền chọn một chú cún con hay mèo con xinh nhất trong đám.

Ngoài ra, cũng có một vài cụm từ có ý nghĩa tương tự như là “pick of the basket” và “pick of the market.” 

Example: All the boys want to take her on a date, she can have the pick of the litter.

Puppy love

Ý nghĩa: Cảm giác yêu thương, rung động; thường rất trong sáng và ngây ngô, xảy ra trong quãng thời gian niên thiếu.

Một số nước nói tiếng Anh khác, cũng có những thành ngữ tương tự như “calf love”.

Example: I had a crush on my next door neighbor, but that was just puppy love.

Like shooting fish in a barrel

Ý nghĩa: rất dễ bắt hoặc lừa gạt.

Thành ngữ này bắt đầu được sử dụng từ những năm đầu 1900, cũng có nghĩa là một nhiệm vụ rất dễ dàng để hoàn thành.

Example: I’m an expert in auto repair, fixing this is like shooting fish in a barrel.

A little bird (birdie) told me

Ý nghĩa: Một ai đó bí mật nói với bạn.

“A little bird (birdie) told me” có nguồn gốc từ những chú bồ câu đưa tin. Thành ngữ này là một cách nói hài hước và tế nhị, khi một ai đó nói rằng họ biết được một bí mật nhưng họ không thể tiết lộ nguồn tin này từ đâu.

Example: I heard you were accepted to Harvard, a little birdie told me!

Bull in a china shop 

Ý nghĩa: Một người rất hậu đậu, vụng về.

Trong nền văn hóa phương Tây, “china” hay “fine china” được dùng để chỉ những vật phẩm bằng gốm sứ rất đẹp và tinh xảo. Và bò là một loài động vật to lớn, thô bạo. Khi kết hợp 2 từ “china” và “a bull” lại thì đúng là một thảm họa.

Example: He was like a bull in a china shop, he completely messed everything up.

Butterflies in one’s stomach

Khi một ai đó bảo “Butterflies in my stomach”, có nghĩa là họ đang rất lo lắng.

Example: I was so nervous before my speech, I had butterflies in my stomach.

All bark and no bite 

Thành ngữ này có nghĩa là một ai đó chỉ dọa suông, chứ không làm thật. Đôi khi họ chỉ cố tỏ ra nguy hiểm, đáng sợ bằng những lời dọa nạt nhưng lại không hành động gì, thực chất họ hoàn toàn vô hại.

Example: My boss yells a lot, but he’s all bark and no bite.

 

Which came first, the chicken or the egg?

Ý nghĩa: Đây là một câu hỏi không có câu trả lời chính xác.

Thành ngữ này xuất hiện trong một cuộc tranh luận triết học tâm linh thời cổ đại. Khi một ai đó nói với bạn rằng “Which came first, the chicken or the egg?”, có nghĩa là họ muốn bạn suy nghĩ thật kỹ về một vấn đề. 

Wolf in sheep’s clothing

 

Ý nghĩa: Một ai đó hay cái gì đó rất nguy hiểm nhưng lại đội lốt hiền lành, ngây thơ, vô tội.

 Example: Don’t trust him, he’s a wolf in sheep’s clothing. 

You can’t teach an old dog new tricks

Thành ngữ này muốn ám chỉ việc thay đổi thói quen của một người là rất khó. “You can’t teach an old dog new tricks” cũng có nghĩa là rất khó để dạy một điều mới cho một ai đó, gần như là không thể.

Example: My mom won’t learn how to use the computer. I guess you can’t teach an old dog new tricks.

>>> Mời xem thêm: Phân biệt cách dùng giới từ “in”, “on”, “at” trong tiếng Anh

 

Phân biệt cách dùng giới từ “in”, “on”, “at” trong tiếng Anh

Ta thường bắt gặp các giới từ “in”, “on”, “at”  trong tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách sử dụng chúng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách dùng giới từ “in”, “on”, “at” một cách chính xác nhất.

Cách dùng giới từ in on at

Giới từ “in”, “on”, “at” được dùng để chỉ thời gian.

“in”: vào … (khoảng thời gian dài)

Ta đặt “in” trước các từ chỉ thời gian dài như: năm, tháng, tuần, mùa, …

Example:

in 1980 (vào năm 1980)

in 1980s (vào những năm của thập niên 80)

in February (vào tháng hai)

in this week (trong tuần này)

in Summer (vào mùa hè).

“on”: vào … (ngày trong tuần)

Ta đặt “on” trước những từ chỉ những ngày trong tuần, hoặc một dịp nào đó.

Example:

on Sunday (vào ngày Chủ nhật)

on Monday (vào ngày thứ bảy)

on this occasion (nhân dịp này)

on this opportunity (nhân cơ hội này).

“at” : vào lúc … (giờ trong ngày, hoặc một khoảnh khắc)

Ta đặt “at” trước từ chỉ mốc thời gian rất ngắn cụ thể như giờ giấc trong ngày.

Example:

at 2 o’clock (vào lúc 2 giờ)

at that moment (vào lúc đó)

at that time (vào lúc đó),

at present (hiện tại). 

Giới từ “in”, “on”, “at” được dùng để chỉ nơi chốn 

Cách dùng giới từ in on at

3 Giới từ "in", "on", "at" ngoài dùng để chỉ thời gian thì chúng còn được sử dụng để chỉ nơi chốn. Sau đây là cách để phân biệt 3 giới từ này trong giao tiếp tiếng Anh khi muốn chỉ nơi chốn. 

“in”: ở … (trong một nơi nào đó)

Ta đặt “in” trước từ chỉ khu vực địa lý rộng lớn, hoặc từ chỉ vị trí lọt lòng, ở trong lòng một cái gì đó.

Example:

in the bed (ở trên giường)

in a box (ở trong một cái hộp)

in this house (ở trong ngôi nhà này)

in the street (ở trên đường phố)

in New York (ở New York)

in Vietnam (ở Việt Nam),

in Asia (ở châu Á). 

“on”: ở … (trên mặt một cái gì đó)

Ta đặt “on” trước từ chỉ đồ vật để chỉ vị trí tiếp xúc trên mặt phẳng của đồ vật đó.

Example:

on this table (ở trên cái bàn này)

on this surface (ở trên mặt phẳng này)

on this box (ở trên cái hộp này).

“at”: ở … (tại một nơi nào đó không được cụ thể)

Ta đặt “at” trước từ chỉ nơi chốn để chỉ vị trí một cách chung chung.

Example:

He is at school (anh ấy đang ở trường học)

at home (ở nhà)

at work (ở nơi làm việc).

 

Trên đây là cách giúp chúng ta phân biệt 3 giới từ "in", "on", "at" hi vọng sẽ giúp ích các bạn trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh

 >>> Mời xem thêm: Những Idioms & Phrasal verbs dùng để diễn tả nỗi buồn trong tiếng Anh

 

Những Idioms & Phrasal verbs dùng để diễn tả nỗi buồn trong tiếng Anh

Cùng tìm hiểu những idioms và Phrasal verbs diễn tả nỗi buồn trong tiếng Anh nhé

  1. sorrow : nỗi đau buồn, sầu khổ

Ex: The sorrow she felt over/at the death of her husband was almost too much to bear.

 

  1. grief : nỗi đau buồn, sầu khổ, thương tiếc

Ex: Her grief at her son's death was terrible.

 

  1. trauma : chấn thương (vật lý), nỗi đau (tâm lý)

Ex: He had psychotherapy to help him deal with his childhood traumas.

 

  1. (down) in the dumps : be down in the mouth : buồn, không vui

Ex: She's a bit down in the dumps because she failed one of her exams.

 

  1. out of sorts : tâm trạng không vui

Ex: Peter overslept this morning and has been out of sorts all day.

 

  1. glum : buồn phiền, không vui

Ex: He's very glum about the company's prospects. 

  1. bereavement : sự mất mát, tổn thất khi người thân, bạn bè

Ex: She has recently suffered a bereavement.

 

  1. broken-hearted : grief-stricken : đau lòng, buồn phiền

 >>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất

  1. knock sb sideways/ for six : nỗi đau mất mát quá lớn/ làm ai đó phát ốm
  2. take it hard : quá đau buồn vì một điều gì đó
  3. (be) in bits : quá đau buồn

Ex: He was in bits after her death.

 

  1. fall apart : go/fall to pieces : trầm cảm, sang chấn tâm lý

Ex: After his wife died, he began to fall apart.

 

  1. get sb down : khiến ai đó không vui, chán nản

Ex: The chaos in his house was starting to get him down.

  1. cast a shadow over : phá hỏng bầu không khí vui vẻ với một tin không tốt.

Ex: Her father's illness had cast a shadow over the birth of her baby.

 

  1. a heavy heart : đau lòng, không vui

Ex: With a heavy heart, she turned to wave goodbye.

 

  1. bring a lump to/have a lump in one’s throat : cảm thấy nghẹn ứ trong cổ họng, muốn bật khóc

Ex: When we said goodbye I had a lump in my throat.

 

  1. burst into tears : muốn òa khóc

 

  1. mope around : chán nản, ủ rũ, thẫn thờ cả ngày

 

Ex: He was driving me crazy, moping around the house all day.

  1. wallow in one’s sadness : chìm đắm trong nỗi buồn

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt “will” và “be going to” trong tiếng Anh chính xác nhất

Cách phân biệt “will” và “be going to” trong tiếng Anh chính xác nhất

Trong tiếng Anh, "will" và "going to" là 2 từ dễ gây nhầm lẫn trong cách dùng. ’'will' dùng trong trường hợp đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói, trong khi "be going to" là đưa ra quyết định trước thời điểm nói. Cùng tìm hiểu cách phân biệt will và be going to nhé.

Will + infinitive   

Phân biệt Will vs Be going to

1. Đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói về một kế hoạch tương lai.

Julie: There's no milk. (Không có sữa)

John: Really? I'll go and get some. (Vậy sao, tôi sẽ đi và mua một ít).

  1. Dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân

I think the Conservatives will win the next election. (Tôi nghĩ Đảng bảo thủ sẽ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tới).

 

  1. Nói về thực tế trong tương lai

The sun will rise tomorrow. (Mặt trời sẽ mọc vào ngày mai).

 

  1. Dùng cho lời hứa/ yêu cầu/ từ chối/ lời đề nghị.

I'll help you tomorrow, if you like. (Ngày mai tôi sẽ giúp bạn, nếu bạn thích).  

>>> Mời xem thêm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả

Be going to + infinitive

 

Phân biệt Will vs Be going to

 

Khác với 'Will' thì 'Be going to' được dùng trong giao tiếp tiếng Anh khi muốn đưa ra một quyết định trước thời điểm nói hoặc dự đoán những gì nghe, nhìn, thấy được trước thời điểm nói.

 

  1. Đưa ra quyết định trước thời điểm nói.

Julie: There's no milk. (Không có sữa)

John: I know. I'm going to go and get some when this TV programme finishes. (Tôi biết. Tôi sẽ đi và mua một ít khi chương trình tivi này kết thúc).

 

  1. Dự đoán dựa trên những gì nghe (nhìn) thấy tại thời điểm nói

The Conservatives are going to win the election. They already have most of the votes. (Đảng Bảo thủ sẽ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử. Họ đã có hầu hết phiếu bầu).

 

Trên đây là cách phân biệt giữa "will" và "be going to"  trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến các khóa học tiếng Anh để luyện giao tiếp thì có thể đăng ký học thử miễn phí ngay tại đây!

>>> Có thể bạn quan tâm: Bỏ túi các mẫu câu giao tiếp tiếng anh khi đi du lịch

Cách cải thiện khả năng viết tiếng Anh 

Ngay cả khi bạn biết rất nhiều từ tiếng Anh, bạn có thể rất khó để hình thành những câu hay và viết tốt. Nhưng khi áp dụng những chiến lược này vào thực tế, bạn sẽ có thể cải thiện để có thể viết tiếng Anh một cách tự tin.

>> Mời tham khảo: Tiếng Anh 1 kèm 1 cho người đi làm

1. Hiểu các kiểu viết khác nhau

Viết báo cáo cho công việc rất khác với viết một câu chuyện ngắn, và viết một bài luận học thuật khác với viết e-mail thông thường cho bạn bè.

Chúng tôi sử dụng các cụm từ khác nhau, từ vựng khác nhau và cách tổ chức khác nhau cho các kiểu viết khác nhau.

Vì vậy, điều quan trọng là phải biết cụ thể loại văn bản bạn cần hoặc muốn làm , để bạn có thể học những điều sẽ giúp bạn cải thiện loại văn bản cụ thể đó.

>> Xem thêm: Học tiếng Anh qua bài phát biểu của Tổng thống Obama

2. Dành nhiều hơn thời gian để đọc

Khi bạn biết mình muốn tập trung vào kiểu viết nào, bước tiếp theo là dành thời gian đọc, đặc biệt là đọc các ví dụ về kiểu viết đó.

Ví dụ:  giả sử bạn muốn cải thiện khả năng viết e-mail kinh doanh - tìm kiếm trực tuyến các ví dụ về e-mail kinh doanh và chú ý đến các từ và cụm từ trong e-mail mà bạn nhận được từ đồng nghiệp.

Hoặc nếu bạn cần viết các bài luận học thuật, thì hãy đọc nhiều bài luận. Nếu bạn muốn viết sáng tạo, hãy đọc truyện ngắn và sách bằng tiếng Anh.

Khi bạn đọc nhiều hơn, bạn sẽ tự nhiên học được phong cách viết cũng như các loại từ vựng và cách diễn đạt được sử dụng trong loại văn bản đó, sau đó bạn sẽ có thể sử dụng chúng trong bài viết của riêng mình.

3. Sắp xếp các ý tưởng của bạn trước khi bạn bắt đầu viết

Trước khi bạn bắt đầu viết, một điều sẽ giúp ích rất nhiều là sắp xếp các ý tưởng của bạn và sắp xếp chúng theo một thứ tự hợp lý. Khi văn bản được tổ chức, nó truyền đạt rõ ràng hơn nhiều. Nhưng khi các ý tưởng vô tổ chức, người khác sẽ khó hiểu bài viết của bạn đang muốn nói gì.

Vì vậy, chỉ cần lập một danh sách đơn giản về những ý tưởng chính mà bạn muốn truyền đạt. Sau đó, bạn có thể xem có điều gì bị thiếu hoặc bất cứ điều gì không. Bạn có thể mở rộng danh sách của mình bằng cách thêm một số thông tin bổ sung dưới mỗi điểm chính.

Sắp xếp các ý tưởng của bạn thành một danh sách hoặc một dàn ý sẽ giúp văn bản của bạn rõ ràng hơn và nó cũng sẽ giúp ích cho quá trình viết của bạn vì bạn sẽ biết chính xác những gì cần viết trong câu tiếp theo.

4. Tập trung vào sự rõ ràng, không tập trung vào các từ/câu dài

Đôi khi người học tiếng Anh mắc sai lầm khi nghĩ rằng những từ lớn hoặc câu dài sẽ làm cho bài viết của họ có vẻ nâng cao hơn, nhưng kết quả là họ sử dụng từ không chính xác và viết những câu khó hiểu.

Điều quan trọng là viết phải RÕ RÀNG, vì vậy bạn nên luôn sử dụng những từ sẽ truyền đạt khái niệm trực tiếp và chính xác nhất.

5. Học các từ liên kết để tạo kết nối giữa các ý tưởng

Nếu bạn đã làm theo mẹo sắp xếp các điểm chính của mình, thì các ý tưởng của bạn sẽ theo một thứ tự hợp lý. Nhưng điều quan trọng là phải học các từ liên kết để chỉ ra mối liên hệ giữa các ý tưởng đó.

Đây là những từ như…

  • Therefore (do đó)  để giới thiệu một kết quả hợp lý
  • However (tuy nhiên) để giới thiệu một điểm tương phản hoặc đối lập
  • Moreover (hơn nữa) hoặc ngoài việc giới thiệu thông tin bổ sung
  • In summary (tóm lại) để giới thiệu một đánh giá nhanh về ý tưởng chính của bạn

Bằng cách này, ai đó đang đọc bài viết của bạn sẽ dễ dàng theo dõi dòng chảy và trình tự các ý tưởng của bạn, đồng thời hiểu được văn bản của bạn.

6. Thực hành mỗi ngày và sửa lại vào ngày hôm sau

Đọc là tốt, học viết là tốt, nhưng bạn cũng cần phải luyện viết, để tự làm.

Vì vậy, hãy đảm bảo thực hành ngay cả khi bạn không “cần”, ngay cả khi bạn không có bài tập hoặc báo cáo trong danh sách việc cần làm của mình. Cố gắng tập thói quen viết một hoặc hai đoạn văn mỗi ngày , bởi vì bạn càng làm nhiều, nó sẽ càng trở nên dễ dàng hơn. Một điều khác thực sự hữu ích là luôn nhìn lại bài viết của bạn vào ngày hôm sau.a

7. Sư dụng công cụ để kiểm tra chính tả và ngữ pháp

Để kiểm tra nhanh xem chính tả và ngữ pháp của bạn có đúng hay không, bạn có thể sử dụng các công cụ tích hợp sẵn trong Microsoft Word hoặc một công cụ trực tuyến miễn phí như Grammarly.com

8. Nhận sửa lỗi từ người bản ngữ

Công cụ kiểm tra ngữ pháp tự động là một khởi đầu tốt, nhưng bạn sẽ nhận được phản hồi tốt hơn nhiều từ một người - một người nói tiếng Anh bản ngữ và đặc biệt là một giáo viên tiếng Anh, người được đào tạo để tìm ra lỗi sai và cũng giải thích cách thức và lý do để sửa chúng.

Sửa bài viết, bài đọc của bạn trong các khóa học của chúng tôi

Tại Pantado - trung tâm tiếng Anh trực tuyến có các khóa học để bạn đánh giá về các kỹ năng của mình trong tiếng Anh. Hãy đăng ký ngay để cải thiện các kỹ năng của mình nhé!

Học tiếng Anh qua bài phát biểu của Tổng thống Obama

Trưa 24/5, Tổng thống Mỹ Obama có bài phát biểu 30 phút trước 2.000 trí thức và doanh nhân Việt Nam. Ông đã trích dẫn nhiều câu văn, thơ nổi tiếng của các tác giả Việt Nam.

>> Xem thêm: 8 bí quyết học tiếng Anh giúp bạn đạt điểm 8.5 IELTS

PRESIDENT OBAMA (TỔNG THỐNG OBAMA)

Xin chào!  (Applause.)  Xin chào Vietnam!  (Applause.)  Thank you.  Thank you so much.  To the government and the people of Vietnam, thank you for this very warm welcome and the hospitality that you have shown to me on this visit.  And thank all of you for being here today.  (Applause.)   We have Vietnamese from across this great country, including so many young people who represent the dynamism, and the talent and the hope of Vietnam. 

Xin chào! (Vỗ tay). Xin chào Việt Nam! (Vỗ tay). Xin cảm ơn. Cảm ơn các bạn rất nhiều. Xin cảm ơn Chính phủ và nhân dân Việt Nam đã dành cho tôi sự chào đón nồng nhiệt và lòng mến khách trong chuyến thăm này. Và cảm ơn tất cả các bạn đã có mặt ở đây ngày hôm nay. (Vỗ tay). Chúng ta thấy, tới đây hôm nay là người Việt từ khắp mọi miền của đất nước vĩ đại này, trong đó có rất nhiều bạn trẻ đại diện cho sự năng động, tài năng và niềm hy vọng của Việt Nam.

 

On this visit, my heart has been touched by the kindness for which the Vietnamese people are known.  In the many people who have been lining the streets, smiling and waving, I feel the friendship between our peoples.  Last night, I visited the Old Quarter here in Hanoi and enjoyed some outstanding Vietnamese food.  I tried some Bún Chả.  (Applause.)  Drank some bia Ha Noi.  But I have to say, the busy streets of this city, I’ve never seen so many motorbikes in my life.  (Laughter.)  So I haven’t had to try to cross the street so far, but maybe when I come back and visit you can tell me how. 

Trong chuyến thăm này, trái tim tôi thực sự xúc động trước tấm lòng nhân hậu vốn nổi tiếng của người Việt Nam. Qua vô số những người đứng xếp hàng trên các con phố, tươi cười và vẫy tay chào, tôi cảm nhận được tình hữu nghị giữa hai dân tộc. Tối qua, tôi đã đến thăm phố cổ Hà Nội và thưởng thức một vài món ăn đặc sắc của Việt Nam. Tôi đã ăn Bún Chả. (Vỗ tay). Uống một chút bia Hà Nội. Nhưng tôi phải thú thực là đường phố thật đông đúc, cả đời tôi chưa bao giờ thấy có nhiều xe máy đến vậy. (Cười). Vì vậy tôi chưa thử đi qua đường, nhưng có thể sau này khi có dịp tôi quay trở lại, các bạn có thể chỉ cho tôi cách qua đường.

 

I am not the first American President to come to Vietnam in recent times.  But I am the first, like so many of you, who came of age after the war between our countries.  When the last U.S. forces left Vietnam, I was just 13 years old.  So my first exposure to Vietnam and the Vietnamese people came when I was growing up in Hawaii, with its proud Vietnamese American community there.

Tôi không phải là Tổng thống Hoa Kỳ đầu tiên đến Việt Nam trong những năm gần đây. Nhưng tôi là Tổng thống đầu tiên, cũng giống nhiều bạn ở đây, đã trưởng thành sau cuộc chiến giữa hai nước chúng ta. Khi những lực lượng cuối cùng của Hoa Kỳ rời khỏi Việt Nam, tôi mới tròn 13 tuổi. Do vậy lần đầu tiên tôi trực tiếp biết đến Việt Nam và tiếp xúc với người Việt Nam là khi tôi lớn lên ở Hawaii, với cộng đồng người Mỹ gốc Việt đầy tự hào ở đó.

>> Mời bạn tham khảo: Tiếng anh trực tuyến

Các bạn có thể xem video tại đây:

https://www.youtube.com/watch?v=mBNPSjD4kVc

 

At the same time, many people in this country are much younger than me.  Like my two daughters, many of you have lived your whole lives knowing only one thing -- and that is peace and normalized relations between Vietnam and the United States.  So I come here mindful of the past, mindful of our difficult history, but focused on the future -- the prosperity, security and human dignity that we can advance together.

I also come here with a deep respect for Vietnam’s ancient heritage.  For millennia, farmers have tended these lands -- a history revealed in the Dong Son drums.  At this bend in the river, Hanoi has endured for more than a thousand years.  The world came to treasure Vietnamese silks and paintings, and a great Temple of Literature stands as a testament to your pursuit of knowledge.  And yet, over the centuries, your fate was too often dictated by others.  Your beloved land was not always your own.  But like bamboo, the unbroken spirit of the Vietnamese people was captured by Ly Thuong Kiet -- “the Southern emperor rules the Southern land.  Our destiny is writ in Heaven’s Book.” 

Today, we also remember the longer history between Vietnamese and Americans that is too often overlooked.  More than 200 years ago, when our Founding Father, Thomas Jefferson, sought rice for his farm, he looked to the rice of Vietnam, which he said had “the reputation of being whitest to the eye, best flavored to the taste, and most productive.”  Soon after, American trade ships arrived in your ports seeking commerce.  

During the Second World War, Americans came here to support your struggle against occupation.  When American pilots were shot down, the Vietnamese people helped rescue them.  And on the day that Vietnam declared its independence, crowds took to the streets of this city, and Ho Chi Minh evoked the American Declaration of Independence.  He said, “All people are created equal.  The Creator has endowed them with inviolable rights.  Among these rights are the right to life, the right to liberty, and the right to the pursuit of happiness.”

In another time, the profession of these shared ideals and our common story of throwing off colonialism might have brought us closer together sooner.  But instead, Cold War rivalries and fears of communism pulled us into conflict.  Like other conflicts throughout human history, we learned once more a bitter truth -- that war, no matter what our intentions may be, brings suffering and tragedy.  

At your war memorial not far from here, and with family altars across this country, you remember some 3 million Vietnamese, soldiers and civilians, on both sides, who lost their lives.  At our memorial wall in Washington, we can touch the names of 58,315 Americans who gave their lives in the conflict.  In both our countries, our veterans and families of the fallen still ache for the friends and loved ones that they lost.  Just as we learned in America that, even if we disagree about a war, we must always honor those who serve and welcome them home with the respect they deserve, we can join together today, Vietnamese and Americans, and acknowledge the pain and the sacrifices on both sides.

More recently, over the past two decades, Vietnam has achieved enormous progress, and today the world can see the strides that you have made.  With economic reforms and trade agreements, including with the United States, you have entered the global economy, selling your goods around the world.  More foreign investment is coming in.  And with one of the fastest-growing economies in Asia, Vietnam has moved up to become a middle-income nation.

We see Vietnam’s progress in the skyscrapers and high-rises of Hanoi and Ho Chi Minh City, and new shopping malls and urban centers.  We see it in the satellites Vietnam puts into space and a new generation that is online, launching startups and running new ventures.  We see it in the tens of millions of Vietnamese connected on Facebook and Instagram.  And you’re not just posting selfies -- although I hear you do that a lot -- (laughter) -- and so far, there have been a number of people who have already asked me for selfies.  You’re also raising your voices for causes that you care about, like saving the old trees of Hanoi.

So all this dynamism has delivered real progress in people’s lives.  Here in Vietnam, you’ve dramatically reduced extreme poverty, you've boosted family incomes and lifted millions into a fast-growing middle class.  Hunger, disease, child and maternal mortality are all down.  The number of people with clean drinking water and electricity, the number of boys and girls in school, and your literacy rate -- these are all up.  This is extraordinary progress.  This is what you have been able to achieve in a very short time.

And as Vietnam has transformed, so has the relationship between our two nations.  We learned a lesson taught by the venerable Thich Nhat Hanh, who said, “In true dialogue, both sides are willing to change.”  In this way, the very war that had divided us became a source for healing.  It allowed us to account for the missing and finally bring them home.  It allowed us to help remove landmines and unexploded bombs, because no child should ever lose a leg just playing outside.  Even as we continue to assist Vietnamese with disabilities, including children, we are also continuing to help remove Agent Orange -- dioxin -- so that Vietnam can reclaim more of your land.  We're proud of our work together in Danang, and we look forward to supporting your efforts in Bien Hoa.      

Let’s also not forget that the reconciliation between our countries was led by our veterans who once faced each other in battle.  Think of Senator John McCain, who was held for years here as a prisoner of war, meeting General Giap, who said our countries should not be enemies but friends.  Think of all the veterans, Vietnamese and American, who have helped us heal and build new ties.  Few have done more in this regard over the years than former Navy lieutenant, and now Secretary of State of the United States, John Kerry, who is here today.  And on behalf of all of us, John, we thank you for your extraordinary effort.  (Applause.)      

Because our veterans showed us the way, because warriors had the courage to pursue peace, our peoples are now closer than ever before.  Our trade has surged.  Our students and scholars learn together.  We welcome more Vietnamese students to America than from any other country in Southeast Asia.  And every year, you welcome more and more American tourists, including young Americans with their backpacks, to Hanoi’s 36 Streets and the shops of Hoi An, and the imperial city of Hue.  As Vietnamese and Americans, we can all relate to those words written by Van Cao -- “From now, we know each other’s homeland; from now, we learn to feel for each other.”

As President, I’ve built on this progress.  With our new Comprehensive Partnership, our governments are working more closely together than ever before.  And with this visit, we’ve put our relationship on a firmer footing for decades to come.  In a sense, the long story between our two nations that began with Thomas Jefferson more than two centuries ago has now come full circle.  It has taken many years and required great effort.  But now we can say something that was once unimaginable:  Today, Vietnam and the United States are partners. 

And I believe our experience holds lessons for the world.  At a time when many conflicts seem intractable, seem as if they will never end, we have shown that hearts can change and that a different future is possible when we refuse to be prisoners of the past.  We've shown how peace can be better than war.  We've shown that progress and human dignity is best advanced by cooperation and not conflict.  That’s what Vietnam and America can show the world. 

Now, America’s new partnership with Vietnam is rooted in some basic truths.  Vietnam is an independent, sovereign nation, and no other nation can impose its will on you or decide your destiny.  (Applause.)  Now, the United States has an interest here.  We have an interest in Vietnam’s success.  But our Comprehensive Partnership is still in its early stages.  And with the time I have left, I want to share with you the vision that I believe can guide us in the decades ahead.

First, let’s work together to create real opportunity and prosperity for all of our people.  We know the ingredients for economic success in the 21st century.  In our global economy, investment and trade flows to wherever there is rule of law, because no one wants to pay a bribe to start a business.  Nobody wants to sell their goods or go to school if they don’t know how they're going to be treated.  In knowledge-based economies, jobs go to where people have the freedom to think for themselves and exchange ideas and to innovate.  And real economic partnerships are not just about one country extracting resources from another.  They’re about investing in our greatest resource, which is our people and their skills and their talents, whether you live in a big city or a rural village.  And that’s the kind of partnership that America offers.

As I announced yesterday, the Peace Corps will come to Vietnam for the first time, with a focus on teaching English.  A generation after young Americans came here to fight, a new generation of Americans are going to come here to teach and build and deepen the friendship between us.  (Applause.)  Some of America’s leading technology companies and academic institutions are joining Vietnamese universities to strengthen training in science, technology, engineering, mathematics, and medicine.  Because even as we keep welcoming more Vietnamese students to America, we also believe that young people deserve a world-class education right here in Vietnam. 

It's one of the reasons why we're very excited that this fall, the new Fulbright University Vietnam will open in Ho Chi Minh City -- this nation’s first independent, non-profit university -- where there will be full academic freedom and scholarships for those in need.  (Applause.)  Students, scholars, researchers will focus on public policy and management and business; on engineering and computer science; and liberal arts -- everything from the poetry of Nguyen Du, to the philosophy of Phan Chu Trinh, to the mathematics of Ngo Bao Chau. 

And we're going to keep partnering with young people and entrepreneurs, because we believe that if you can just access the skills and technology and capital you need, then nothing can stand in your way -- and that includes, by the way, the talented women of Vietnam.  (Applause.)  We think gender equality is an important principle.  From the Trung Sisters to today, strong, confident women have always helped move Vietnam forward.  The evidence is clear -- I say this wherever I go around the world -- families, communities and countries are more prosperous when girls and women have an equal opportunity to succeed in school and at work and in government.  That's true everywhere, and it's true here in Vietnam.  (Applause.)

 

We’ll keep working to unleash the full potential of your economy with the Trans-Pacific Partnership.  Here in Vietnam, TPP will let you sell more of your products to the world and it will attract new investment.  TPP will require reforms to protect workers and rule of law and intellectual property.  And the United States is ready to assist Vietnam as it works to fully implement its commitments.  I want you to know that, as President of the United States, I strongly support TPP because you'll also be able to buy more of our goods, “Made in America.” 

 

Moreover, I support TPP because of its important strategic benefits.  Vietnam will be less dependent on any one trading partner and enjoy broader ties with more partners, including the United States.  (Applause.)  And TPP will reinforce regional cooperation.  It will help address economic inequality and will advance human rights, with higher wages and safer working conditions.  For the first time here in Vietnam, the right to form independent labor unions and prohibitions against forced labor and child labor.  And it has the strongest environmental protections and the strongest anti-corruption standards of any trade agreement in history.  That’s the future TPP offers for all of us, because all of us -- the United States, Vietnam, and the other signatories -- will have to abide by these rules that we have shaped together.  That's the future that is available to all of us.  So we now have to get it done -- for the sake of our economic prosperity and our national security.         

 

This brings me to the second area where we can work together, and that is ensuring our mutual security.  With this visit, we have agreed to elevate our security cooperation and build more trust between our men and women in uniform.  We’ll continue to offer training and equipment to your Coast Guard to enhance Vietnam’s maritime capabilities.  We will partner to deliver humanitarian aid in times of disaster.  With the announcement I made yesterday to fully lift the ban on defense sales, Vietnam will have greater access to the military equipment you need to ensure your security.  And the United States is demonstrating our commitment to fully normalize our relationship with Vietnam.  (Applause.)   

 

More broadly, the 20th century has taught all of us -- including the United States and Vietnam -- that the international order upon which our mutual security depends is rooted in certain rules and norms.  Nations are sovereign, and no matter how large or small a nation may be, its sovereignty should be respected, and it territory should not be violated.  Big nations should not bully smaller ones.  Disputes should be resolved peacefully.  (Applause.)  And regional institutions, like ASEAN and the East Asia Summit, should continue to be strengthened.  That’s what I believe.  That's what the United States believes.  That’s the kind of partnership America offers this region.  I look forward to advancing this spirit of respect and reconciliation later this year when I become the first U.S. President to visit Laos.         

 

In the South China Sea, the United States is not a claimant in current disputes.  But we will stand with partners in upholding core principles, like freedom of navigation and overflight, and lawful commerce that is not impeded, and the peaceful resolution of disputes, through legal means, in accordance with international law.  As we go forward, the United States will continue to fly, sail and operate wherever international law allows, and we will support the right of all countries to do the same.  (Applause.)

 

Even as we cooperate more closely in the areas I’ve described, our partnership includes a third element -- addressing areas where our governments disagree, including on human rights.  I say this not to single out Vietnam.  No nation is perfect.  Two centuries on, the United States is still striving to live up to our founding ideals.  We still deal with our shortcomings -- too much money in our politics, and rising economic inequality, racial bias in our criminal justice system, women still not being paid as much as men doing the same job.  We still have problems.  And we're not immune from criticism, I promise you.  I hear it every day.  But that scrutiny, that open debate, confronting our imperfections, and allowing everybody to have their say has helped us grow stronger and more prosperous and more just.

 

I’ve said this before -- the United States does not seek to impose our form of government on Vietnam.  The rights I speak of I believe are not American values; I think they're universal values written into the Universal Declaration of Human Rights.  They're written into the Vietnamese constitution, which states that “citizens have the right to freedom of speech and freedom of the press, and have the right of access to information, the right to assembly, the right to association, and the right to demonstrate.”  That’s in the Vietnamese constitution.  (Applause.)  So really, this is an issue about all of us, each country, trying to consistently apply these principles, making sure that we -- those of us in government -- are being true to these ideals.  

 

In recent years, Vietnam has made some progress.  Vietnam has committed to bringing its laws in line with its new constitution and with international norms.  Under recently passed laws, the government will disclose more of its budget and the public will have the right to access more information.  And, as I said, Vietnam has committed to economic and labor reforms under the TPP.   So these are all positive steps.  And ultimately, the future of Vietnam will be decided by the people of Vietnam.  Every country will chart its own path, and our two nations have different traditions and different political systems and different cultures.  But as a friend of Vietnam, allow me to share my view -- why I believe nations are more successful when universal rights are upheld.

 

When there is freedom of expression and freedom of speech, and when people can share ideas and access the Internet and social media without restriction, that fuels the innovation economies need to thrive.  That's where new ideas happen.  That's how a Facebook starts.  That's how some of our greatest companies began -- because somebody had a new idea.  It was different.  And they were able to share it.  When there’s freedom of the press -- when journalists and bloggers are able to shine a light on injustice or abuse -- that holds officials accountable and builds public confidence that the system works.  When candidates can run for office and campaign freely, and voters can choose their own leaders in free and fair elections, it makes the countries more stable, because citizens know that their voices count and that peaceful change is possible.  And it brings new people into the system. 

 

When there is freedom of religion, it not only allows people to fully express the love and compassion that are at the heart of all great religions, but it allows faith groups to serve their communities through schools and hospitals, and care for the poor and the vulnerable.  And when there is freedom of assembly -- when citizens are free to organize in civil society -- then countries can better address challenges that government sometimes cannot solve by itself.  So it is my view that upholding these rights is not a threat to stability, but actually reinforces stability and is the foundation of progress. 

 

After all, it was a yearning for these rights that inspired people around the world, including Vietnam, to throw off colonialism.  And I believe that upholding these rights is the fullest expression of the independence that so many cherish, including here, in a nation that proclaims itself to be “of the People, by the People and for the People.”

 

Vietnam will do it differently than the United States does.  And each of us will do it differently from many other countries around the world.  But there are these basic principles that I think we all have to try to work on and improve.  And I said this as somebody who's about to leave office, so I have the benefit of almost eight years now of reflecting on how our system has worked and interacting with countries around the world who are constantly trying to improve their systems, as well.

 

Finally, our partnership I think can meet global challenges that no nation can solve by itself.  If we’re going to ensure the health of our people and the beauty of our planet, then development has to be sustainable.  Natural wonders like Ha Long Bay and Son Doong Cave have to be preserved for our children and our grandchildren.  Rising seas threaten the coasts and waterways on which so many Vietnamese depend.  And so as partners in the fight against climate change, we need to fulfill the commitments we made in Paris, we need to help farmers and villages and people who depend on fishing to adapt and to bring more clean energy to places like the Mekong Delta -- a rice bowl of the world that we need to feed future generations.

 

And we can save lives beyond our borders.  By helping other countries strengthen, for example, their health systems, we can prevent outbreaks of disease from becoming epidemics that threaten all of us.  And as Vietnam deepens its commitment to U.N. peacekeeping, the United States is proud to help train your peacekeepers.  And what a truly remarkable thing that is -- our two nations that once fought each other now standing together and helping others achieve peace, as well.  So in addition to our bilateral relationship, our partnership also allows us to help shape the international environment in ways that are positive. 

 

Now, fully realizing the vision that I’ve described today is not going to happen overnight, and it is not inevitable.  There may be stumbles and setbacks along the way.  There are going to be times where there are misunderstandings.  It will take sustained effort and true dialogue where both sides continue to change.  But considering all the history and hurdles that we've already overcome, I stand before you today very optimistic about our future together.  (Applause.)  And my confidence is rooted, as always, in the friendship and shared aspirations of our peoples.

 

I think of all the Americans and Vietnamese who have crossed a wide ocean -- some reuniting with families for the first time in decades -- and who, like Trinh Cong Son said in his song, have joined hands, and opening their hearts and seeing our common humanity in each other.  (Applause.) 

 

I think of all the Vietnamese Americans who have succeeded in every walk of life -- doctors, journalists, judges, public servants.  One of them, who was born here, wrote me a letter and said, by “God’s grace, I have been able to live the American Dream…I'm very proud to be an American but also very proud to be Vietnamese.”  (Applause.)  And today he’s here, back in the country of his birth, because, he said, his “personal passion” is “improving the life of every Vietnamese person.”

 

I think of a new generation of Vietnamese -- so many of you, so many of the young people who are here -- who are ready to make your mark on the world.  And I want to say to all the young people listening:  Your talent, your drive, your dreams -- in those things, Vietnam has everything it needs to thrive.  Your destiny is in your hands.  This is your moment.  And as you pursue the future that you want, I want you to know that the United States of America will be right there with you as your partner and as your friend.  (Applause.) 

And many years from now, when even more Vietnamese and Americans are studying with each other; innovating and doing business with each other; standing up for our security, and promoting human rights and protecting our planet with each other -- I hope you think back to this moment and draw hope from the vision that I’ve offered today.  Or, if I can say it another way -- in words that you know well from the Tale of Kieu -- “Please take from me this token of trust, so we can embark upon our 100-year journey together.”  (Applause.)   

Cam on cac ban.  Thank you very much.  Thank you, Vietnam.  Thank you.  (Applause.)

Bỏ túi các mẫu câu giao tiếp tiếng anh khi đi du lịch

Khi đi du lịch đến một đất nước mới, việc không hiểu ngôn ngữ địa phương có thể khiến bạn gặp nhiều khó khăn trong giao tiếp. Nhưng chỉ cần có một nền tảng tiếng Anh cơ bản, bạn đã có thể xử lý hầu hết các tình huống du lịch, từ hỏi đường, đặt phòng khách sạn, đến giải quyết các sự cố bất ngờ chỉ bằng cách học và sử dụng các cụm từ thông dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cần thiết để hành trình du lịch của bạn trở nên trọn vẹn hơn.

>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh giao tiếp online cho bé 

Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch

Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch

1. Câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch thông dụng tại sân bay

Sân bay thường là điểm bắt đầu và kết thúc của mỗi chuyến du lịch. Đây cũng là nơi bạn sẽ cần sử dụng tiếng Anh giao tiếp nhiều nhất, từ làm thủ tục, kiểm tra hành lý, hỏi thông tin chuyến bay cho đến xử lý những sự cố bất ngờ. Một vài câu hỏi đơn giản hoặc yêu cầu lịch sự bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tránh được những rắc rối không đáng có.

Giao tiếp tiếng Anh tại sân bay

Giao tiếp tiếng Anh tại sân bay

 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Where is the check-in counter?

Quầy làm thủ tục ở đâu?

Can I have a window seat, please?

Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không?

What time does the flight leave?

Chuyến bay khởi hành lúc mấy giờ?

What time will we board?

Chúng ta lên máy bay lúc mấy giờ?

Where is the departure gate?

Cổng khởi hành ở đâu?

Do I need to show my ID here?

Tôi có cần xuất trình giấy tờ tùy thân ở đây không?

Is this the correct terminal for my flight?

Đây có phải là nhà ga đúng cho chuyến bay của tôi không?

How long does security screening take?

Kiểm tra an ninh mất bao lâu?

Can I keep my laptop in my bag?

Tôi có thể để máy tính xách tay trong túi không?

Where can I get a baggage tag?

Tôi có thể lấy thẻ hành lý ở đâu?

How many carry-on bags am I allowed?

Tôi được mang bao nhiêu túi xách tay?

Do I need to remove my shoes at security?

Tôi có cần cởi giày khi qua kiểm tra an ninh không?

Is this bag within the weight limit?

Túi này có trong giới hạn trọng lượng không?

Do I need to declare anything at customs?

Tôi có cần khai báo gì tại hải quan không?

Where can I exchange currency?

Tôi có thể đổi tiền ở đâu?

Is there a lost-and-found office here?

Ở đây có văn phòng tìm đồ thất lạc không?

What’s the Wi-Fi password at the airport?

Mật khẩu Wi-Fi ở sân bay là gì?

Can I bring water through security?

Tôi có thể mang nước qua kiểm tra an ninh không?

How do I get to the lounge?

Làm sao để tôi đến phòng chờ?

Do you have a priority boarding lane?

Ở đây có làn lên máy bay ưu tiên không?

Can I upgrade my ticket to business class?

Tôi có thể nâng cấp vé lên hạng thương gia không?

How long is the flight delay?

Chuyến bay bị trễ bao lâu?

Are there any food options near this gate?

Có chỗ nào bán đồ ăn gần cổng này không?

Is the flight fully booked?

Chuyến bay có kín chỗ không?

Can I pay for extra luggage here?

Tôi có thể trả phí hành lý thêm ở đây không?

Do you provide any special meal options?

Bạn có cung cấp suất ăn đặc biệt không?

Where is the immigration desk?

Bàn làm thủ tục nhập cảnh ở đâu?

What do I do with this customs form?

Tôi phải làm gì với tờ khai hải quan này?

Where can I claim my baggage?

Tôi có thể nhận hành lý ở đâu?

Can I leave my luggage at the airport?

Tôi có thể gửi hành lý ở sân bay không?

Is there a shuttle service from the airport?

Có dịch vụ xe đưa đón từ sân bay không?

How far is the city center from the airport?

Từ sân bay đến trung tâm thành phố bao xa?

Are there taxis available outside?

Có taxi bên ngoài không?

Do I need to show my boarding pass here?

Tôi có cần xuất trình thẻ lên máy bay ở đây không?

Is there a fee for excess baggage?

Có phí cho hành lý quá cước không?

What is the arrival gate for this flight?

Cổng đến của chuyến bay này là gì?

Can I book a return ticket at the counter?

Tôi có thể đặt vé khứ hồi tại quầy không?

What time do I need to check in for my flight?

Tôi cần làm thủ tục lúc mấy giờ?

Is this the final boarding call?

Đây có phải là lần gọi cuối lên máy bay không?

What’s the flight number for this gate?

Số hiệu chuyến bay cho cổng này là gì?

How do I request wheelchair assistance?

Làm sao để tôi yêu cầu hỗ trợ xe lăn?

Is this flight on time?

Chuyến bay này có đúng giờ không?

Are there any announcements about my flight?

Có thông báo nào về chuyến bay của tôi không?

Where is the nearest restroom?

Nhà vệ sinh gần nhất ở đâu?

Can I bring this on the plane?

Tôi có thể mang cái này lên máy bay không?

How much is the airport parking fee?

Phí gửi xe ở sân bay là bao nhiêu?

Where can I rent a car near the airport?

Tôi có thể thuê xe gần sân bay ở đâu?

Is there a duty-free shop in this terminal?

Ở nhà ga này có cửa hàng miễn thuế không?

How do I transfer to another terminal?

Làm sao để tôi chuyển sang nhà ga khác?

Is there a waiting lounge here?

Ở đây có phòng chờ không?

 

2. Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch liên quan đến phương tiện di chuyển 

Phương tiện di chuyển đóng vai trò quan trọng trong mỗi hành trình du lịch. Dù bạn di chuyển bằng taxi, xe buýt, tàu hỏa hay tàu điện ngầm, việc hiểu và sử dụng các cụm từ tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh những nhầm lẫn không đáng có. Đặc biệt, khi cần hỏi về lộ trình, giờ khởi hành, hoặc giá vé, một vài câu giao tiếp đơn giản có thể khiến chuyến đi của bạn trở nên dễ dàng hơn nhiều.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch về phương tiện di chuyển

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch về phương tiện di chuyển

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Can you take me to this address?

Bạn có thể đưa tôi đến địa chỉ này không?

How much does it cost to go downtown?

Đi đến trung tâm thành phố hết bao nhiêu?

Do you use a meter or fixed price?

Bạn tính theo đồng hồ hay giá cố định?

Can you wait for me here?

Bạn có thể chờ tôi ở đây không?

Please take me to the airport.

Làm ơn đưa tôi đến sân bay.

Do you accept credit cards?

Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

How long will the trip take?

Chuyến đi sẽ mất bao lâu?

Can you recommend a good restaurant nearby?

Bạn có thể gợi ý nhà hàng ngon gần đây không?

Is this the shortest route?

Đây có phải là đường đi ngắn nhất không?

Please stop at the next corner.

Làm ơn dừng ở góc tiếp theo.

Where can I buy a bus ticket?

Tôi có thể mua vé xe buýt ở đâu?

How often does the bus run?

Bao lâu thì có một chuyến xe buýt?

What’s the schedule for this train?

Lịch trình của chuyến tàu này là gì?

Which platform is this train leaving from?

Chuyến tàu này khởi hành từ sân ga nào?

Is this the express or local bus?

Đây có phải là xe buýt nhanh hay xe buýt địa phương?

How many stops until we reach the station?

Bao nhiêu trạm nữa thì đến ga?

Does this bus go to the museum?

Xe buýt này có đi đến bảo tàng không?

Where do I validate my ticket?

Tôi cần xác nhận vé ở đâu?

Is there a direct route to the airport?

Có tuyến nào đi thẳng đến sân bay không?

What time is the last train?

Chuyến tàu cuối cùng lúc mấy giờ?

What documents do I need to rent a car?

Tôi cần giấy tờ gì để thuê xe?

Do you have automatic transmission cars?

Bạn có xe số tự động không?

How much is the daily rental fee?

Phí thuê xe mỗi ngày là bao nhiêu?

Is insurance included in the price?

Giá thuê đã bao gồm bảo hiểm chưa?

Where can I return the car?

Tôi có thể trả xe ở đâu?

Is there a shuttle service from the station?

Có xe đưa đón từ ga tàu không?

Can I pay for the taxi with cash?

Tôi có thể trả tiền taxi bằng tiền mặt không?

Is there a bike rental nearby?

Có chỗ thuê xe đạp gần đây không?

How do I get to the nearest metro station?

Làm sao để tôi đến ga tàu điện ngầm gần nhất?

Does this train stop at the city center?

Tàu này có dừng ở trung tâm thành phố không?

Is there a family discount for bus tickets?

Vé xe buýt có giảm giá cho gia đình không?

Can I book a train ticket online?

Tôi có thể đặt vé tàu trực tuyến không?

Are there any taxis available at this hour?

Có taxi nào hoạt động vào giờ này không?

Can I reserve a seat on this bus?

Tôi có thể đặt chỗ trước trên xe buýt này không?

Do I need to wear a helmet for biking?

Tôi có cần đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp không?

Where can I buy a metro card?

Tôi có thể mua thẻ tàu điện ngầm ở đâu?

Is there a scenic route to my destination?

Có cung đường đẹp để đến điểm đến của tôi không?

Can you call a taxi for me?

Bạn có thể gọi taxi giúp tôi không?

How do I report a lost item on the bus?

Làm sao để tôi báo mất đồ trên xe buýt?

Is there a direct train to this location?

Có chuyến tàu nào đi thẳng đến đây không?

How much does it cost to park here?

Đỗ xe ở đây hết bao nhiêu tiền?

Do you have electric bikes for rent?

Bạn có xe đạp điện cho thuê không?

What’s the most affordable way to get there?

Cách nào rẻ nhất để đến đó?

Can I share a ride with others?

Tôi có thể đi chung xe với người khác không?

Is this bus service wheelchair accessible?

Xe buýt này có hỗ trợ xe lăn không?

Can I buy a round-trip ticket here?

Tôi có thể mua vé khứ hồi ở đây không?

Are there luggage racks on the train?

Trên tàu có chỗ để hành lý không?

What’s the average fare for a taxi ride?

Giá taxi trung bình là bao nhiêu?

Is there a parking fee for bikes?

Đỗ xe đạp có mất phí không?

How do I get to the nearest bus station?

Làm sao để tôi đến bến xe buýt gần nhất?

 

3. Các câu giao tiếp trong tình huống hỏi đường 

Khi đi du lịch ở một nơi mới, có thể bạn sẽ gặp khó khăn trong việc di chuyển vì không quen đường xá ở đây. Vì thế nên bỏ túi một vài mẫu câu hỏi đường để tiện cho việc đi lại hơn.

Hiểu biết tiếng Anh giao tiếp giúp bạn tự tin hỏi địa điểm, đường đi

Hiểu biết tiếng Anh giao tiếp giúp bạn tự tin hỏi địa điểm, đường đi

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Excuse me, could you tell me how to get to...?

Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết đường đến... được không?

Is this the correct way to the train station?

Đây có phải là đường đúng để đến ga tàu không?

How far is the airport from here?

Sân bay cách đây bao xa?

Could you show me on the map where I am?

Bạn có thể chỉ tôi trên bản đồ tôi đang ở đâu không?

Is it possible to walk to the city center from here?

Từ đây đi bộ đến trung tâm thành phố có được không?

Which bus should I take to get to the museum?

Tôi nên đi xe buýt nào để đến bảo tàng?

Could you tell me the nearest metro station?

Bạn có thể chỉ cho tôi ga tàu điện ngầm gần nhất không?

How long does it take to drive to this location?

Lái xe đến đây mất bao lâu?

Could you recommend the fastest route to...?

Bạn có thể gợi ý đường đi nhanh nhất đến...?

Are there any landmarks near this address?

Có địa điểm nổi tiếng nào gần địa chỉ này không?

Could you explain how to get to this hotel?

Bạn có thể giải thích đường đi đến khách sạn này không?

Is there a taxi stand nearby?

Có chỗ nào đón taxi gần đây không?

What’s the best way to get to the train station?

Cách tốt nhất để đến ga tàu là gì?

Is there a direct bus or train to this destination?

Có chuyến xe buýt hoặc tàu nào đi thẳng đến đây không?

Could you tell me if this street is safe to walk?

Bạn có thể cho tôi biết đường này có an toàn để đi bộ không?

Where can I find a bike rental station?

Tôi có thể tìm chỗ thuê xe đạp ở đâu?

Could you give me directions to the nearest ATM?

Bạn có thể chỉ đường đến cây ATM gần nhất không?

How can I get to the local market?

Tôi có thể đi đến chợ địa phương bằng cách nào?

Is there public transportation available here?

Ở đây có phương tiện công cộng nào không?

Where is the nearest parking lot?

Bãi đỗ xe gần nhất ở đâu?

Are there any scenic routes to this destination?

Có tuyến đường nào đẹp để đến đây không?

Could you help me find this address?

Bạn có thể giúp tôi tìm địa chỉ này không?

How do I get back to my hotel from here?

Làm sao để tôi quay lại khách sạn từ đây?

Is there a tourist information center nearby?

Có trung tâm thông tin du lịch nào gần đây không?

Could you recommend the best way to travel around the city?

Bạn có thể gợi ý cách tốt nhất để di chuyển quanh thành phố không?

 

>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

4. Mẫu câu giao tiếp thông dụng tại khách sạn

Một kỳ nghỉ trọn vẹn không thể thiếu nơi lưu trú thoải mái và tiện nghi. Tại khách sạn, bạn sẽ cần giao tiếp bằng tiếng Anh cho nhiều mục đích như đặt phòng, yêu cầu dịch vụ, hoặc giải quyết các tình huống phát sinh. Hiểu và sử dụng được các cụm từ tiếng Anh cơ bản không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo bạn có trải nghiệm tuyệt vời hơn.

Tiếng Anh giao tiếp khi lưu trú ở khách sạn

Tiếng Anh giao tiếp khi lưu trú ở khách sạn

Tiếng Anh

Tiếng Việt

I have a reservation under the name of...

Tôi có đặt phòng dưới tên...

Do you have any available rooms?

Bạn còn phòng trống không?

What is the check-in time?

Giờ nhận phòng là lúc mấy giờ?

Can I check in early?

Tôi có thể nhận phòng sớm không?

Could you store my luggage?

Bạn có thể giữ hành lý cho tôi không?

How much is the room per night?

Giá phòng một đêm là bao nhiêu?

What is the Wi-Fi password?

Mật khẩu Wi-Fi là gì?

Is breakfast included in the price?

Bữa sáng đã bao gồm trong giá phòng chưa?

Can I get a wake-up call at 7am?

Bạn có thể gọi tôi dậy lúc 7 giờ sáng không?

Is there a swimming pool here?

Ở đây có hồ bơi không?

Do you have a gym?

Ở đây có phòng tập thể dục không?

Could you please tell me where the elevator is?

Bạn có thể vui lòng cho tôi biết thang máy ở đâu không?

What’s the check-out time?

Giờ trả phòng là khi nào?

Can I extend my stay for another night?

Tôi có thể ở thêm một đêm không?

Can I get a refund for this booking?

Tôi có thể hoàn tiền cho đặt phòng này không?

Can you recommend a good tour guide?

Bạn có thể giới thiệu hướng dẫn viên tốt không?

Are there laundry services available?

Ở đây có dịch vụ giặt là không?

Do you have any family-friendly activities?

Có hoạt động nào phù hợp cho gia đình không?

Is this area safe at night?

Khu vực này có an toàn vào ban đêm không?

Where is the nearest convenience store?

Cửa hàng tiện lợi gần nhất ở đâu?

Could I get extra pillows and blankets?

Tôi có thể xin thêm gối và chăn không?

The air conditioning is not working.

Máy lạnh không hoạt động.

Can I switch to a non-smoking room?

Tôi có thể đổi sang phòng không hút thuốc không?

Could I get a room with a better view?

Tôi có thể đổi sang phòng có view đẹp hơn không?

Is there parking available at the hotel?

Ở khách sạn có bãi đỗ xe không?

Can you arrange transportation for me?

Bạn có thể sắp xếp phương tiện di chuyển cho tôi không?

Is there a minibar in the room?

Trong phòng có minibar không?

Do you have room service?

Ở đây có dịch vụ phòng không?

How do I call the front desk?

Tôi gọi đến quầy lễ tân bằng cách nào?

Can I leave my luggage here after check-out?

Tôi có thể để hành lý lại đây sau khi trả phòng không?

Are pets allowed in the hotel?

Khách sạn có cho phép mang theo thú cưng không?

Can I book a city tour from here?

Tôi có thể đặt tour tham quan thành phố từ đây không?

Is there a first aid kit at the hotel?

Ở khách sạn có hộp sơ cứu không?

What amenities are included in the room?

Trong phòng có những tiện nghi gì?

Is there a hairdryer in the room?

Trong phòng có máy sấy tóc không?

Can I request housekeeping service now?

Tôi có thể yêu cầu dịch vụ dọn phòng bây giờ không?

Is there a restaurant in the hotel?

Trong khách sạn có nhà hàng không?

What time does the pool close?

Hồ bơi đóng cửa lúc mấy giờ?

Can I get a late check-out?

Tôi có thể trả phòng muộn không?

Is there a quiet room available?

Có phòng nào yên tĩnh không?

Are there any additional charges for extra guests?

Có phụ phí cho khách thêm không?

Where can I buy souvenirs nearby?

Tôi có thể mua quà lưu niệm ở đâu gần đây?

Can I use the hotel phone to make local calls?

Tôi có thể dùng điện thoại khách sạn để gọi nội địa không?

Is there a safe in the room?

Trong phòng có két sắt không?

How do I adjust the temperature in the room?

Làm sao để tôi điều chỉnh nhiệt độ trong phòng?

Can I have my breakfast delivered to my room?

Tôi có thể yêu cầu mang bữa sáng đến phòng không?

What’s the best way to get to the airport?

Làm sao để đi đến sân bay một cách tiện lợi nhất?

Are there any smoking areas in the hotel?

Ở khách sạn có khu vực hút thuốc không?

Can I request extra toiletries?

Tôi có thể yêu cầu thêm đồ dùng vệ sinh cá nhân không?

Is there a doctor on call at the hotel?

Khách sạn có bác sĩ theo yêu cầu không?

 

5. Giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch về chủ đề ăn uống 

Ẩm thực luôn là một phần không thể thiếu trong mỗi chuyến du lịch. Dù bạn đang dùng bữa tại nhà hàng sang trọng, quán ăn địa phương hay đơn giản là mua đồ ăn đường phố, việc biết các cụm từ tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn gọi món, hỏi thông tin về món ăn, và giải quyết các yêu cầu một cách dễ dàng. Điều này không chỉ giúp bạn thưởng thức trọn vẹn hương vị địa phương mà còn mang đến trải nghiệm ẩm thực thú vị hơn.

 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

May I see the menu, please?

Tôi có thể xem thực đơn được không?

What would you recommend as a specialty?

Bạn có thể giới thiệu món đặc biệt được không?

What is the house specialty, if I may ask?

Cho tôi hỏi món đặc biệt của quán là gì?

I would like to have the chicken, please.

Tôi muốn chọn món gà.

Could you please confirm if this dish contains nuts?

Bạn có thể xác nhận món này có chứa hạt không?

Would it be possible to prepare this dish without onions?

Liệu món này có thể làm không có hành không?

Are there any vegetarian options available?

Có món chay nào trong thực đơn không?

Could you kindly tell me if this dish is spicy?

Bạn có thể vui lòng cho biết món này có cay không?

May I have a glass of water, please?

Làm ơn cho tôi xin một ly nước.

Could I request an additional fork, please?

Tôi có thể xin thêm một chiếc nĩa không?

I believe this is not what I ordered.

Tôi nghĩ đây không phải món tôi đã gọi.

May I have the bill, please?

Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.

Do you accept card payments?

Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng thẻ không?

Is the service charge included in the bill?

Phí dịch vụ đã được bao gồm trong hóa đơn chưa?

Could I kindly request a receipt?

Tôi có thể xin biên lai được không?

Is there a dedicated menu for children?

Quán có thực đơn dành riêng cho trẻ em không?

Would you kindly recommend a dessert?

Bạn có thể vui lòng gợi ý món tráng miệng không?

May I inquire about the types of drinks you offer?

Tôi có thể hỏi bạn có những loại đồ uống nào?

Could you bring me some ice, please?

Làm ơn mang giúp tôi chút đá.

Would it be possible to pack this for takeaway?

Liệu món này có thể đóng gói mang đi không?

What is the most popular dish here?

Món ăn được yêu thích nhất ở đây là gì?

Could you prepare this dish with less spice?

Bạn có thể làm món này ít cay hơn không?

Does this entrée include any side dishes?

Món chính này có đi kèm món phụ nào không?

May I request a knife, please?

Tôi có thể xin thêm một con dao không?

Are there gluten-free options on the menu?

Thực đơn có món nào không chứa gluten không?

Could you let me know how long it will take to prepare the food?

Bạn có thể cho tôi biết món này sẽ mất bao lâu để chuẩn bị không?

May I request an additional plate?

Tôi có thể xin thêm một cái đĩa không?

Is it safe to drink tap water here?

Ở đây uống nước máy có an toàn không?

Would it be possible to split the bill?

Liệu hóa đơn có thể chia nhỏ được không?

Could you kindly bring me some salt and pepper?

Làm ơn mang giúp tôi muối và tiêu.

May I ask what kind of fish this is?

Tôi có thể hỏi đây là loại cá gì không?

Would it be possible to order just a salad?

Tôi có thể chỉ gọi một món salad không?

Do you offer free refills for coffee?

Quán có cho phép thêm cà phê miễn phí không?

Could you kindly recommend a wine to pair with this dish?

Bạn có thể vui lòng gợi ý loại rượu phù hợp không?

Is there a vegetarian version of this dish?

Món này có phiên bản chay không?

Could you kindly serve the sauce on the side?

Bạn có thể để nước sốt riêng không?

Does this dish come with bread?

Món này có đi kèm với bánh mì không?

May I have a napkin, please?

Làm ơn cho tôi xin một chiếc khăn ăn.

Could you kindly provide more ketchup?

Bạn có thể mang thêm sốt cà chua không?

May I have some extra butter, please?

Tôi có thể xin thêm bơ được không?

Is this dish freshly prepared?

Món này có phải vừa mới chế biến không?

Could you inform me about the price of this dish?

Bạn có thể cho tôi biết giá của món này không?

Do you have any non-alcoholic beverage options?

Bạn có đồ uống không cồn không?

Would it be possible to add more vegetables to this dish?

Liệu có thể thêm rau vào món này không?

Does this meal include a dessert?

Suất ăn này có bao gồm món tráng miệng không?

Could you kindly make this dish vegan?

Bạn có thể làm món này thuần chay không?

Would it be possible to heat this up for me?

Bạn có thể hâm nóng món này giúp tôi không?

Is there a buffet option available here?

Ở đây có phục vụ buffet không?

May I know the soup of the day?

Cho tôi hỏi món súp hôm nay là gì?

Thank you, the food was absolutely delightful!

Cảm ơn bạn, món ăn thực sự rất tuyệt!

 

Tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch và ăn uống

Tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch và ăn uống

6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi gặp tình huống khẩn cấp

Khi đi du lịch, không ai mong muốn gặp phải những tình huống khẩn cấp. Tuy nhiên, việc chuẩn bị sẵn sàng một số cụm từ tiếng Anh cơ bản có thể giúp bạn xử lý các sự cố một cách nhanh chóng và hiệu quả. 

 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Excuse me, could you please help me?

Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?

I’ve lost my wallet. Could you assist me?

Tôi bị mất ví. Bạn có thể giúp tôi không?

Where is the nearest police station?

Đồn cảnh sát gần nhất ở đâu?

Could you help me report a stolen item?

Bạn có thể giúp tôi báo mất đồ không?

I need medical assistance.

Tôi cần sự trợ giúp y tế.

Is there a hospital nearby?

Có bệnh viện nào gần đây không?

Could you direct me to the nearest pharmacy?

Bạn có thể chỉ tôi đến hiệu thuốc gần nhất không?

Could you call an ambulance for me, please?

Bạn có thể gọi xe cứu thương giúp tôi được không?

I’ve lost my passport. What should I do?

Tôi bị mất hộ chiếu. Tôi nên làm gì?

Is there an embassy nearby?

Có đại sứ quán nào gần đây không?

Could you help me contact the embassy?

Bạn có thể giúp tôi liên hệ với đại sứ quán không?

My phone has been stolen.

Điện thoại của tôi đã bị mất cắp.

I’m feeling unwell. Where can I find a doctor?

Tôi cảm thấy không khỏe. Tôi có thể tìm bác sĩ ở đâu?

Is it safe to walk around here at night?

Đi bộ ở đây vào ban đêm có an toàn không?

Could you lend me a phone to make a call?

Bạn có thể cho tôi mượn điện thoại để gọi được không?

How can I block my stolen credit card?

Làm sao để tôi khóa thẻ tín dụng bị mất?

I have a medical emergency. Please help!

Tôi gặp trường hợp y tế khẩn cấp. Làm ơn giúp tôi!

Where can I find a 24-hour clinic?

Tôi có thể tìm phòng khám 24 giờ ở đâu?

I’m lost. Could you help me find my way back?

Tôi bị lạc. Bạn có thể giúp tôi tìm đường về không?

Is there a hotline for emergencies?

Có đường dây nóng nào dành cho trường hợp khẩn cấp không?

Where can I exchange foreign currency in this area?

Tôi có thể đổi ngoại tệ ở đâu trong khu vực này?

Could you help me locate my lost luggage?

Bạn có thể giúp tôi tìm hành lý bị mất không?

Is there a tourist helpline I can contact?

Có đường dây hỗ trợ du khách mà tôi có thể liên hệ không?

 

Tiếng Anh giao tiếp là công cụ quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong mỗi chuyến đi. Pantado hy vọng sau khi đọc được bài viết chủ đề về tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch này, bạn hoàn toàn có thể vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ, tận hưởng hành trình của mình một cách trọn vẹn nhất. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để mỗi chuyến đi trở thành một kỷ niệm đáng nhớ!