Kiến thức học tiếng Anh
Bạn đang muốn ứng tuyển một công việc yêu cầu sử dụng tiếng Anh thành thạo, bạn đang cần liên hệ với đối tác, khách hàng hay bạn bè là người nước ngoài thì việc có một email ấn tượng, chuyên nghiệp, lịch thiệp bằng tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Cùng tìm hiểu cách viết email bằng tiếng Anh qua bài viết sau nhé!
Cách viết email công việc bằng tiếng Anh
Email là một ứng dụng được sử dụng chủ yếu trong công việc liên hệ giữa các bộ phận cũng như các đối tác. Vì thế khi viết email đòi hỏi cần phải có sự chuyên nghiệp và trang trọng.
Ví dụ: Viết I am thay vì I’m, hoặc I will not thay vì I won’t.
Phần mở đầu - Beginning
Bắt đầu email sẽ là việc chào hỏi và xưng hô với người nhận.
Dear Mr. A/ Mrs. A/ Miss A
Lưu ý 1: Nếu người nhận là phụ nữ thì hãy dùng Mrs cho phụ nữ đã kết hôn và Miss cho phụ nữ chưa lập gia đình. Còn nếu bạn không chắc chắn về vấn đề này, bạn có thể sử dụng cách gọi sau cũng không kém phần trang trọng:
Dear Sir/ Dear Madam
Lưu ý 2: Nếu người nhận thư là người nước ngoài, bạn hãy gọi họ bằng Last name (Họ). Ví dụ: Bạn gửi email cho một người đàn ông tên là John Doe, hãy viết phần mở đầu là Dear Mr.Doe. Còn nếu người nhận thư là người Việt, bạn có thể gọi họ bằng tên riêng hoặc họ tên đầy đủ. Ví dụ: Dear Mrs. Tran Anh Thu or Dear Mrs. Anh Thu
Phần nội dung chính - body
Trong trường hợp bạn là người viết email trả lời cho ai đó: Ví dụ có khách hàng hỏi về sản phẩm của công ty bạn và bạn đang viết email trả lời, bạn có thể viết: Thanks for contacting Beta Media. Hoặc công ty tuyển dụng mà bạn đã nộp hồ sơ vào gửi lại email để xác nhận một số thông tin của bạn, bạn hãy viết: I am very happy to receive your email.
Việc bạn cảm ơn hoặc nói “tôi rất vui khi nhận được email” làm người đọc cảm thấy được trân trọng và được đối xử với một phong cách lịch sự.
Nếu bạn là người chủ động viết email: Bạn hãy thay lời cảm ơn bằng việc thông báo lý do viết email của mình cho người đọc biết. Có thể tham khảo một số mẫu câu sau:
- I am writing to make a hotel reservation/ to apply for the position of Sale Executive/ to confirm my ticket booking/ to ask for further information about your produces. (Tôi viết thư để đặt phòng khách sạn/ để ứng tuyển cho vị trí Chuyên viên Kinh doanh/ để xác nhận việc đặt vé/ để biết thêm một số thông tin về các sản phẩm của bạn).
- I am writing with regard to your registration of Intercontinental Hotel Membership/ to the complaint you made on 21st October. (Tôi viết thư này liên quan đến việc đăng ký Hội viên Khách sạn Intercontinental của quý khách/ để giải đáp những khiếu nại của bạn vào ngày 21/10)
- With reference to our telephone conversation on Saturday, I would like to let you know that we will compensate 20% of the product for you. (Liên quan đến cuộc trao đổi trên điện thoại của chúng ta vào Thứ 7, tôi muốn thông báo cho bạn về việc chúng tôi sẽ bồi thường cho bạn 20% giá trị sản phẩm)
>>> Mời tham khảo: các chương trình học tiếng anh online hiệu quả
Mọi người luôn muốn đọc email một cách nhanh chóng nên hãy viết ngắn gọn, rõ ràng, chú ý đến ngữ pháp, chính tả và các dấu câu. Sau đây là một số gợi ý cho những nội dung email phổ biến nhất mà bạn có thể sẽ cần dùng trong thực tế:
Making a request/ asking for information
Thực hiện một yêu cầu/ hỏi thêm thông tin:
- Could you please let me know if you can attend our Anniversary Party/ if you are available for a meeting on 19th February? (Bạn có thể vui lòng báo cho tôi biết nếu bạn có thể tham dự bữa tiệc kỉ niệm của chúng tôi/ nếu bạn có thể tham dự cuộc họp vào ngày 19/02?)
- I would appreciate it if you could please send me a catalogue/ if you could please reply within two days. (Tôi sẽ rất cảm ơn nếu bạn có thể vui lòng gửi tôi một cuốn catalogue/ nếu bạn có thể vui lòng hồi âm trong vòng 2 ngày).
- Please let me know how much the tickets cost and which promotions are currently available. (Làm ơn hãy cho tôi biết giá vé và các chương trình khuyến mãi hiện có)
Offering help/ giving information
Đề nghị giúp đỡ/ cung cấp thông tin
- We are happy to let you know that your article has been selected for publication. (Chúng tôi rất vui mừng thông báo rằng bài viết của bạn đã được chọn để xuất bản)
- We are willing to arrange another meeting with the manager. (Chúng tôi sẵn lòng sắp xếp một cuộc họp khác với người quản lý)
- Should you need any further information, please to contact hotline 0989.606.366. (Nếu bạn cần thêm bất kì thông tin nào, hãy vui lòng liên hệ hotline 0989.606.366)
- We regret to inform you that the flight has been delayed due to bad weather conditions. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay đã bị hoãn bởi điều kiện thời tiết quá xấu)
Complaining
Phàn nàn
- I am writing to expres my dissatisfaction with your customer service/ to complain about the quality of your products. (Tôi viết thư này để bày tỏ sự không hài lòng với dịch vụ chăm sóc khách hàng của bạn/ để khiếu nại về chất lượng sản phẩm của bạn)
- We regret to inform you that your payment is considerably overdue. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng thanh toán của bạn đã quá hạn quy định)
- I am interested to hear how your company can compensate us for the distress we suffered. (Tôi đang rất quan tâm đến thông tin về việc công ty sẽ bồi thường như thế nào về những thiệt hại mà chúng tôi phải gánh chịu)
Apologizing
Thư xin lỗi
- We would like to apologize for any inconvenience caused. (Chúng tôi muốn gửi lời xin lỗi vì những bất tiện mà chúng tôi đã gây ra)
- Please accept our dearest apologies for this delay. (Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của chúng tôi vì sự chậm trễ này)
- Please let us know what we can do to compensate you for the damages caused. (Làm ơn hãy cho chúng tôi biết chúng tôi có thể làm gì để bồi thường những thiệt hại mà chúng tôi đã gây ra)
- I am afraid I will not be able to attend the meeting tomorrow. (Tôi e rằng mình không thể tham dự cuộc họp ngày mai được)
Attaching files
Đính kèm tệp
- I am sending you the contract as an attachment. (Tôi đã gửi cho bạn hợp đồng trong phần tài liệu đính kèm)
- Please find attached the file you requested. (Vui lòng tìm tài liệu bạn cần trong phần đính kèm)
- I am afraid I cannot open the file you have sent me. (Tôi e rằng tôi không thể mở được các tệp đính kèm mà bạn đã gửi)
- Could you send it again in PDF format? (Bạn có thể gửi lại tài liệu ở định dạng PDF được không?)
Phần kết thúc - Ending
Trước khi kết thúc và ký tên, bạn hãy viết thêm một trong những câu sau:
- Thank you for your patience and cooperation. (Cảm ơn vì sự kiên nhẫn và hợp tác của bạn)
- Thank you for your consideration. (Cảm ơn sự quan tâm của bạn)
- If you have any questions or concerns, don’t hesitate to let me know. (Nếu bạn có bất kì câu hỏi hay lo ngại nào, đừng ngần ngại mà hãy cho chúng tôi biết)
- I look forward to hearing from you soon. (Tôi mong được sớm nghe tin từ bạn)
Sau đó hãy kết thúc thư và ghi đầy đủ họ tên của bạn.
- Yours faithfully (Trân trọng) - Nếu bạn bắt đầu thư bằng Dear Sir/Madam
- Yours sincerely (Trân trọng) - Nếu bạn bắt đầu bằng cách viết tên, ví dụ Dear Mr.A/ Mrs.A/ Miss A
- Sincerely Yours/ Sincerely/ Yours Truly (Trân trọng) - Phổ biến trong Anh-Mỹ
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online hiệu quả
Cách viết email cho bạn bè, người quen
Phần mở đầu - Beginning
Tương tự như với email công việc, bạn hãy bắt đầu bằng một lời chào hỏi
- Hi Juliet
- Hello John
- Dear Mary
Phần nội dung chính - Body
Giống như phần trên, bạn hãy đi nhanh vào vấn đề, mục đích chính của bức thư.
- Just a quick note to invite you to my birthday party/ to tell you that we will organize a birthday party for my brother. (Mình chỉ muốn viết đôi dòng để mời bạn đến buổi tiệc sinh nhật của mình/ để báo rằng chúng mình sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho em trai của mình)
- This is to invite you to join my family for dinner. (Email này để mời bạn đến ăn tối cùng gia đình chúng tôi)
- I wanted to let you know that I have just got a new job. (Tớ muốn báo cho cậu biết là tớ vừa mới có một công việc mới)
- I’m writing to tell you about my last holiday. (Tớ viết thư để kể cho cậu nghe về kì nghỉ lễ vừa rồi của tớ)
Hoặc nếu bạn đang trả lời một bức thư thì hãy nói
- Thanks for your email, it was wonderful to hear from you. (Cảm ơn về email của bạn, thật là tuyệt vời khi được nghe tin từ bạn)
Một số nội dung phổ biến khác.
Making a request/ asking for information
Đưa ra yêu cầu/ hỏi thêm thông tin
- I was wondering if you could come and see me sometime next week. (Mình băn khoăn không biết bạn có thể đến thăm mình vào tuần tới không)
- Do you think you could call her for me? I lost her phone number. (Bạn có thể gọi cho cô ấy giùm tôi không? Tôi làm mất số điện thoại của cô ấy rồi)
- Can you call me back asap (as soon as possible)? (Cậu có thể gọi cho tớ càng sớm càng tốt không?)
Offering help/ giving information
Đề nghị giúp đỡ/ cung cấp thông tin
- I’m sorry, but I can't make it/ come tomorrow. (Tớ xin lỗi, nhưng ngày mai tớ không đến được)
- I’m happy to tell you that my brother is getting married next month. (Tôi vui mừng thông báo rằng anh trai tôi sẽ kết hôn vào tháng tới)
- Do you need a hand with moving the furniture? (Bạn có cần tôi giúp một tay với việc chuyển đồ nội thất không?)
- Would you like me to come early and help you clear up the place? (Cậu có muốn tớ đến sớm và giúp dọn dẹp chỗ đó không?)
Complaining
Phàn nàn
- I’m sorry to say that you’re late with the payments. (Tôi rất tiếc phải nói rằng bạn đã trễ hẹn với các khoản thanh toán)
- I hope you won’t mind me saying that the place you’d recommended to us wasn't as nice as we'd expected. (Tôi mong bạn sẽ không buồn khi tôi nói rằng chỗ mà bạn gợi ý cho chúng tôi không tốt như chúng ta mong đợi)
Apologizing
Thư xin lỗi
- I’m sorry for the trouble I caused. (Tớ xin lỗi vì những rắc rối mà tớ gây ra)
- I promise it won’t happen again. (Tôi hứa điều đó sẽ không xảy ra một lần nữa)
- I’m sorry, but I can’t come to the wedding next month. (Tow xin lỗi nhưng tôi không thể tham dự đám cưới vào tháng tới được)
Attaching files
Tệp đính kèm
- I’m attaching/sending you our wedding photos. (Tôi đã gửi kèm trong mail cho bạn ảnh cưới của chúng tôi)
- Sorry, but I can’t open it. Can you send it again in PDF format? (Xin lỗi, mình không mở được file đó. Bạn có thể gửi lại ở định dạng PDF không?)
Phần kết thúc - Ending
Cũng như trong email công viẹc, trước khi kết thúc thư bạn hãy thêm một trong những câu sau đây:
- Hope to hear from you soon. (Tớ hi vọng sẽ sớm nghe tin tức từ cậu)
- I’m looking forward to seeing you. (Tôi rất mong được gặp bạn)
Cuối cùng là kết thúc thư bằng một số các từ sau và ký tên của bạn:
- Thanks, (Cảm ơn)
- Thank you, (Cảm ơn bạn)
- With gratitude, (Với lòng biết ơn)
- Sincerely/ Sincerely yours/ Yours sincerely/ Yours truly, (Chân thành)
- Regards/ Best regards/ Kind regards (Trân trọng)
- Best wishes (Những lời chúc tốt đẹp nhất)
- Love (Yêu thương)
- Take care (Bảo trọng, giữ gìn sức khỏe)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 50+ cách để nói chúc may mắn bằng tiếng Anh
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường chúc nhau may mắn trước một kỳ thi hay một sự kiện quan trọng của người quen. Thay vì chỉ đơn giản nói “Good luck!”, Pantado xin chia sẻ cùng bạn tổng hợp các cách chúc may mắn bằng tiếng Anh để bạn có thể có nhiều lời chúc tốt đẹp hơn đến mọi người.
>>> Mời xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1
- All the best! – Chúc mọi điều tốt lành nhất!
- Be careful! – Bảo trọng nhé!
- Best of luck! – Chúc may mắn!
- Fingers crossed! – Cầu chúc may mắn
- I hope things will turn out fine. – Hy vọng mọi thứ sẽ ổn
- Wishing you all the best! – Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!
- Wishing you lots of luck! – Chúc bạn thật nhiều may mắn!
- You are going to be amazing! – Bạn sẽ làm tốt mà!
- You were made for this! – Bạn sinh ra để làm việc này!
- You’ll do great! – Bạn sẽ hoàn thành tốt thôi!
- All the best to you. – Những điều tốt đẹp nhất dành cho bạn.
- I hope it all goes well! – Tôi hy vọng mọi việc sẽ ổn thỏa!
- Have a blast! – May mắn nhé!
- I wish you luck! – Tôi chúc bạn may mắn!
- Best wishes. – Chúc những điều tốt đẹp nhất!
- Many blessings to you. – Mong những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn!
- Knock them dead. – Cho chúng biết tay đi.
- May luck be in your favor! – Cầu may mắn đến với bạn!
- Blow them away! – Thổi bay chúng đi!
- Break a leg! – Chúc may mắn!
- I’m pretty confident that you’ll do well. – Tôi tin là bạn sẽ làm được!
- God speed! – Nhanh như một vị thần!
- Hope you do well! – Hy vọng bạn sẽ làm tốt!
- I hope everything will be alright. – Tôi hy vọng mọi chuyện sẽ ổn.
- Here’s a four-leaf clover. – Đây là cỏ 4 lá. (Cỏ 4 lá là biểu tượng cho sự may mắn.)
- Call on a higher power. – Cầu trời phù hộ!
- Better luck next time! – Lần sau may mắn hơn!
- May all of your efforts yield a positive outcome. – Mong những nỗ lực của bạn mang lại kết quả tốt.
- Win big time! Thắng lớn nhé!
- Live long and prosper. – Chúc sống lâu và thịnh vượng.
- Go forth and conquer. – Bách chiến bách thắng.
- Take home the crown! – Mang ngôi vương về nhé!
- Remember me when you’re famous! – Nhớ đến tôi lúc bạn nổi tiếng đó nhé!
- I hope things will work out all right. – Tôi hy vọng mọi chuyện sẽ ổn.
- May the force be with you! – Mạnh mẽ lên!
- Mesmerize them! – Hãy mê hoặc họ!
- Prayers be with you. – Những lời cầu chúc sẽ luôn bên bạn!
- Come back a legend! – Hãy trở lại là một huyền thoại nhé!
- Let me know how it went. – Kể cho tôi nghe mọi chuyện đã diễn ra thế nào nhé!
- Knock on wood! – Chúc may mắn!
- Believe in yourself and make it happen. – Hãy tin vào bản thân và bạn sẽ làm được.
- Have fun storming the castle! – Chúc may mắn dù thế nào đi nữa.
- To infinity and beyond! – Vì những điều không tưởng!
- Bring home the trophy. – Mang cúp chiến thắng về nhé!
- Do yourself justice. – Đòi công lý cho mình đi nào.
- Successfully pull off the heist! – Thực hiện thành công nhé!
- May the good lord bless you. – Cầu thần linh phù hộ cho bạn.
- Hang in there, it’s all going to be all right! – Cố lên, mọi chuyện sẽ ổn thôi.
- I’m rooting for you. – Tôi ủng hộ bạn hết mình.
- Press your thumbs together. – Cầu nguyện mọi điều tốt lành.
Bạn hãy ghi nhớ và đem những lời chúc tốt đẹp và ý nghĩa này đến với mọi người nhé. Kiến thức thật bổ ích phải không nào?
>> Mời xem thêm: Lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh
Với những mẫu câu chúc may mắn bằng tiếng Anh trên, Pantado hy vọng bạn sẽ truyền tải tốt những lời yêu thương tới người thân, bạn bè. Đừng quên theo dõi Pantado để học thêm kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé.
Trong tiếng Anh đối với các danh từ đếm được nếu muốn chuyển từ số ít (một) sang số nhiều (từ hai trở lên) thì thêm s/es
Ví dụ:
a chair (một cái ghế) chairs (nhiều cái ghế)
an apple (một trái táo) apples (nhiều trái táo)
a box (một cái hộp) boxes (nhiều cái hộp)
Tuy nhiên có một số các danh từ không tuân theo quy tắc hay còn gọi là danh từ số nhiều bất quy tắc
Danh từ có dạng số nhiều khác với dạng ở số ít
a man men (nhiều người đàn ông)
a woman women (nhiều phụ nữ)
a child children (nhiều trẻ em)
an ox oxen (nhiều con bò)
a mouse mice (nhiều con chuột)
a louse lice (nhiều con rận, chí)
a foot feet (nhiều bàn chân)
a goose geese (nhiều con ngỗng)
a tooth teeth (nhiều cái răng)
Một số danh từ kết thúc bằng ‘o’,một số thì thêm ‘es’, một số thì thêm ‘s’, còn một số thì thêm ‘s’ hay ‘es’ đều được
an echo echoes (tiếng vang lại)
a hero heroes (anh hùng)
a potato potatoes (khoai tây)
a tomato tomatoes (cà chua)
******
an auto autos (xe hơi)
a kilo kilos (kg)
a memo memos (bản thông báo)
a photo photos (bức hình)
a piano pianos (đàn piano)
a radio radios (đài phát thanh)
a solo solos (bản độc tấu)
a soprano sopranos (giọng hát cao nhất trong dàn nhạc)
a studio studios (phòng để quay phim, chụp hình)
a tattoo tattoos (hình xăm)
a video videos (băng hình)
a zoo zoos (sở thú)
*****
a mosquito mosquitos/ mosquitoes (con muỗi)
a tornado tornados/ tornadoes (cơn bão)
a volcano volcanos/ volcanoes (núi lửa)
a zero zeros/ zeroes (số không)
Một số các danh từ kết thúc bằng –f hay –fe thì được đổi thành –ves
a calf calves (bắp chân)
a half halves (một nửa)
a knife knives (con dao)
a leaf leaves (chiếc lá)
a life lives (cuộc sống, sinh mạng)
a loaf loaves (ổ, bắp cuộn)
a self selves (bản chất, bản thân)
a shelf shelves (cái kệ)
a thief thieves (tên trộm)
a wolf wolves (con sói)
a scarf scarves/scarfs (khăn quàng)
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online uy tín
Một số danh từ kết thúc bằng –f thì thêm s
a belief beliefs (tín nhiệm, tin tưởng)
a chief chiefs (sếp, người lãnh đạo)
a cliff cliffs (vách, dốc đứng)
a roof roofs (mái nhà)
Một số danh từ số ít hay số nhiều vẫn không thay đổi
a fish fish (con cá)
a deer deer (con hươu)
a means means (phương cách)
a series series (loạt, chuỗi)
a sheep sheep (con cừu)
a species species (loài sinh vật)
Một số các danh từ được vay mượn từ những ngôn ngữ khác nên dạng số nhiều cũng có dạng của ngôn ngữ đó
a criterion criteria (tiêu chuẩn)
a phenomenon phenomena (hiện tượng)
a cactus cacti/cactuses (cây xương rồng)
a stimulus stimuli (tác nhân kích thích)
a syllabus syllabi/syllabuses (chương trình học)
a formula formulae/formulas (công thức)
a vertebra vertebrae (đốt sống)
an analysis analyses (bản phân tích)
a basis bases (cơ sở)
a crisis crises (cuộc khủng hoảng)
a hypothesis hypotheses (giả thuyết)
an oasis oases (ốc đảo)
a parenthesis parentheses (dấu ngoặc đơn)
a thesis theses (luận văn, luận án)
an appendix appendices/appendixes (phụ lục)
an index indices/indexes (mục lục)
a bacterium bacteria (vi khuẩn)
a curriculum curricula (chương trình giảng dạy)
a datum data (dữ liệu, mẩu tin)
a medium media (phương tiện truyền thông)
a memorandum memoranda (bản ghi nhớ, thư báo tin)
Exersices of irregular plural nouns
Write the plural form of the following nouns
(hãy viết dạng số nhiều của những danh từ sau)
- Child ... children
- Box ... boxes
- Mouse
- House
- Monkey
- Woman
- Fox
- Goose
- School
- Sheep
- Car
- Series
- Glass
- Leaf
- Singer
- Echo
- Potato
- Analysis
- Boss
- Photo
- Laptop
- Hypothesis
- Door
- Curriculum
- Tomato
- Phenomenon
- Fridge
- Stimulus
- Cactus
- Medium
>>> Mời xem thêm: Từ vựng, thành ngữ, đoạn văn về chủ đề mùa đông trong tiếng Anh
Nhắc đến mùa đông Châu Âu chúng ta thường nghĩ ngay đến tuyết rơi. Thật đẹp phải không nào? Vậy tuyết tiếng Anh là gì? Mùa đông với nhiều điều thú vị luôn chờ chúng ta khám phá. Cùng Pantado tìm hiểu thêm về chủ đề mùa đông trong tiếng Anh nhé.
Từ vựng tiếng Anh về mùa đông
– Temperature /’tempritʃə/ : nhiệt độ
– Humidity /hju:’miditi/: sự ẩm ướt
– Tropical /’trɔpikəl/: nhiệt đới
– Gloomy /’glu:mi/: ảm đạm
– Hotpot : lẩu
– Grilled: nướng
– Remain /ri’mein/: vẫn, còn lại
– Sidewalk /’saidwɔ:k/: vỉa hè, lề đường
– Evaporates /i’væpəreit/: bay hơi, tan biến
– Vendor /’vendə/: người bán hàng rong, lặt vặt
– Atmosphere /’ætməsfiə/: không khí
– Blizzard /’blizəd/: bão tuyết
– Whiteout /wait aut/: tuyết trắng trời
– Ice storm /ais stɔ:m/: bão băng
– Snowpocalypse /snou ə’pɔkəlips/: trận bão tuyết tồi tệ
– Sleet /sli:t/: mưa tuyết
– Slush /slʌʃ/: tuyết tan
– Wind chill /waind tʃil/: gió lạnh buốt
– Black ice /blæk ais/: băng phủ đường khó nhìn thấy
– Driving ban /draiviɳ bæn/: tình trạng cấm lái xe do băng bám
– Snow plow /snou plau/: xe cào tuyết
– Snowdrift /’snoudrɔp/: đống tuyết (chất cao quanh nhà)
– Snow shovel /snou ‘ʃʌvl/: xẻng xúc tuyết
– Ice scraper /ais skreip/: cái cào băng
– Numb /nʌm/: tê, cóng
– Snowball fight /’snoubɔ:l fait/: ném bóng tuyết
– Snow blind /snou blaind/: lóa mắt do tuyết
Ví dụ:
– A very bad blizzard might get called a funny nickname such as Snowpocalypse, it used when people are acting like the world is going to end thanks to a storm.
=> Một cơn bão rất xấu có thể được gọi bằng biệt danh hài hước như Tuyết Khải Huyền, nó được dùng khi người ta hành động như thể là thế giới sẽ kết thúc bởi một cơn bão.
– Sleet is a mixture of snow and rain that causes a great deal of slush, or wet, messy snow on the ground.
=> Mưa tuyết là một hỗn hợp của tuyết và mưa gây ra tình trạng tuyết nhão, ẩm ướt và tuyết tan vương vãi trên mặt đất.
– I don’t want to go outside. Even though the temperature is 20 degrees, the wind chill makes it feel like -5.
=> Tôi không muốn đi ra ngoài đường. Mặc dù nhiệt độ là 20 độ nhưng gió lạnh buốt khiến trời như thế đang âm 5 độ vậy.
– My friends warn me about black ice, an invisible layer of ice that covers the roads and makes driving dangerous.
=> Các bạn tôi cảnh báo về băng phủ đường, một lớp trong suốt như vô hình của băng phủ lên mặt đường và gây nguy hiểm cho việc lái xe.
– If your windshield has ice on it, you will need to scrape the windows with an ice scraper.
=> Nếu kính chắn gió của xe bạn bị phủ băng, bạn sẽ cần phải cạo cửa kính bằng cái cạo băng.
Các thành ngữ liên quan tới mùa đông
– (To) be on thin ice: làm một việc gì đó nguy hiểm hoặc khiến người khác gặp rắc rối
After not showing up for work, Mark is on thin ice with his boss
=> Sau khi không làm tốt công việc, Mark đang ở trong tình trạng rắc rối với sếp của mình như ở trên băng mỏng vậy.
– (To) break the ice: phá vỡ sự im lặng để bắt đầu một cuộc trò chuyện
We had a list of questions to ask in class to help us break the ice with our new partners.
=> Chúng tôi đã có một danh sách các câu hỏi để đưa ra trong lớp học nhằm giúp phá vỡ tảng băng (sự ngại ngần, im lặng ban đầu) với các thành viên mới.
– (To) have a snowball’s chance in hell: không có cơ hội cho việc gì đó xảy ra.
I told my friend Mike that he has a snowball’s chance in hell of dating his favorite celebrity.
=> Tôi đã nói với người bạn Mike của mình rằng cậu ấy không có cơ hội nào để hò hẹn với người nổi tiếng yêu thích của cậu ấy (như có một quả bóng tuyết ở dưới địa ngục nóng bỏng vậy).
– (To) give someone the cold shoulder: hành động không thân thiện hoặc bỏ qua một ai đó
She gave me the cold shoulder the day after I embarrassed her by dancing in front of her friends.
=> Cô ấy đã bỏ qua tôi sau khi tôi làm cô ấy xấu hổ vì nhảy trước mặt bạn của cô ấy.
– (To) leave someone out in the cold: loại bỏ ai đó ra khỏi nhóm
My boss left me out in the cold when deciding on the new project with the other managers.
=> Ông chủ của tôi đã bỏ tôi ra khỏi nhóm khi quyết định chọn các quản lý khác cho dự án mới.
Bài luận chủ đề mùa đông
Winter in Hanoi
The winter of Hanoi starts from December and may last until the February, with the average temperature of 15-17°C. Sometimes it drops to below 10°C and the high humidity will make the weather a little bit colder. Remember to bring warm clothes if you don’t want to get a cold when visiting a tropical country. Winter often brings a sad feeling, because the sky is often dark and gloomy. However, Hanoi seems to have its busiest days of the year and streets are more crowded than usual during working hours as people are in rush to complete all the remaining works and prepare for Tet holiday. The cold weather enables people living in Hanoi or visitors to enjoy the tasty hot food like hotspot or grilled dishes. Hanoi in early winter morning, the mist makes special beauty for the city. Somewhere people carrying bunches of flowers cycle slowly in the quiet air. Men prefer a hot cup of tea, sitting on the sidewalk evaporates, watching the flow of people back and forth. Hanoi young women walk down the street in beautiful clothes. The children wear tightly when they are out, though only playing at doorstep. The old, with glasses of cold beer, talk about life. We can also catch the image of street vendor's struggling when it rains. The winter is one of many beauties of Hanoi. It’s worth coming and enjoying the atmosphere in Hanoi.
Mùa đông ở Hà Nội bắt đầu từ tháng 12 và có thể kéo dài đến hết tháng 2, với nhiệt độ trung bình từ 15 đến 17 độ. Có khi, nhiệt độ xuống dưới 10 độ và độ ẩm cao sẽ khiến thời tiết lạnh hơn. Luôn nhớ mặc quần áo âm nếu bạn không muốn bị lạnh khi tới thăm đất nước nhiệt đới này. Mùa đông thường mang cảm giác buồn vì bầu trời thường tối và nhiều mây. Tuy nhiên, dường như Hà Nội có những ngày bận rộn nhất trong năm vào mùa đông và đường phố đông đúc hơn bình thường vì mọi người tất bật hoàn thiện công việc còn dở dang và chuẩn bị cho kỳ nghỉ tết. Thời tiết lạnh cho phép người Hà Nội hay du khách thưởng thức những món ăn nóng như lẩu hay đồ nướng. Sáng sớm Hà Nội mùa đông, những làn sương mờ ẩn hiện làm nên vẻ đẹp đặc biệt. Đâu đó những người đạp xe chở gánh hàng hoa chầm chậm di chuyển trong không khí vắng vẻ. Những người đàn ông thích ngồi nhâm nhi ly trà nóng bốc hơi bên vỉa hè, ngắm dòng người qua lại. Thiếu nữ Hà thành xúng xính áo ấm dạo phố. Các em bé được mặc kín mỗi khi ra đường, dù chỉ chơi trước cửa nhà. Các cụ già đàm đạo bên cốc bia lạnh. Chúng ta cũng có thể bắt gặp hình ảnh người bán hàng rong trên hè phố vất vả mỗi khi mưa gió. Mùa đông là một nét đẹp tiêu biểu của Hà Nội. Thật đáng để đến và tận hưởng không khí Hà Nội vào mùa đông.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe
Sau những giờ làm việc mệt mỏi hoặc những ngày cuối tuần nhiều bạn lựa chọn một quán cafe để ngồi nhâm nhi, thư giãn. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe:
- Do you have a reservation, please?
=> Quý khách có đặt bàn trước không ạ?
- Hello, how can I help you?
=> Xin chào, tôi có thể giúp gì được cho quý khách?
- What would you like to drink?
=> Quý khách muốn dùng gì?
- What are you having?
=> Quý khách sẽ dùng gì?
- What can I get you?
=> Tôi có thể lấy gì cho quý khách?
- Maybe I can help you?
=> Tôi có thể giúp gì cho quý khách không?
- Good morning/afternoon. Can I help you?
=> Chào buổi sáng/chiều. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
- Can I have the menu, please?
=> Có thể đưa cho tôi thực đơn được không?
- I'd like the menu, please
=> Vui lòng cho tôi xem thực đơn
- Of course, here you are
=> Vâng, đây ạ
- Okay! Thanks!
=> Được rồi! cảm ơn!
- Just give me a few minutes, ok?
=> Cho tôi vài phút nhé, được chứ?
- Oh yeah, take your time
=> Ồ vâng, quý khách cứ thong thả
- Are you ready to order?
=> Quý khách đã chọn chưa?
- I'll take this
=> Tôi chọn món này
- I'll take this one
=> Tôi chọn món này
- Yes, I'd like a glass of orange juice, please
=> Vâng, tôi muốn một ly nước cam ép, cảm ơn
- I would like a cup of coffee, please
=> Cho tôi một tách cà phê nhé
- I'll have a coffee, please
=> Cho tôi một ly cà phê
- A beer, please
=> Cho tôi một cốc bia
- Which beer would you like?
=> Quý khách muốn uống bia gì?
- Would you like ice with that?
=> Quý khách có muốn thêm đá không?
- No ice, please
=> Đừng cho đá
- A little, please
=> Cho tôi một ít
- Lots of ice, please
=> Cho tôi nhiều đá
- Would you like anything to eat?
=> Quý khách có ăn gì không?
- What flavour would you like?
=> Quý khách thích vị gì?
- Is it for here or to go?
=> Quý khách uống ở đây hay mang về?
- Drink in or take-away?
=> Uống ở đây hay mang về?
- Eat in or take – away?
=> Quý khách ăn ở đây hay mang đi?
- Is that all?
=> Còn gì nữa không ạ?
- That's all
=> Thế thôi
- Would you like anything else?
=> Quý khách có gọi gì nữa không ạ?
- Nothing else, thank you
=> Thế thôi, cảm ơn
- Alright, I'll come back in a few minutes!
=> Được rồi, tôi sẽ trở lại sau vài phút!
- Sorry, we are out of orange juice
=> Xin lỗi, chúng tôi hết nước cam rồi
- Sorry, we are out of cappuccino
=> Xin lỗi, chúng tôi hết cappuccino rồi
- I'm sorry, we're out of that
=> Xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi
- Can you change your order please?
=> Quý khách có thể đổi món khác được không?
- Ah okay. So...I'd like to change it into ... lemon juice, please
=> À được rồi. Thế...tôi muốn đổi nước chanh, cảm ơn
- How long will it take?
=> Sẽ mất bao lâu?
- It'll take about twenty minutes
=> Mất khoảng 20 phút
- Please wait for twenty minutes
=> Quý khách đợi 20 phút nhé
- Here's your coffee
=> Đây là cà phê của quý khách
- Oh, But I don't need a cup of coffee
=> Ồ, tôi không cần cafe
- This isn't what i ordered
=> Đây không phải cái tôi đã gọi
- Really? Let me check it again
=> Vậy sao? Đổi tôi kiểm tra lại
- Yeah okay, but I think I ordered lemon juice
=> Vâng được chứ, tôi nghĩ là mình đã gọi nước chanh
- Oh yeah! I'm so sorry about that
=> Ồ vâng! Tôi rất xin lỗi
- Let me change it for you
=> Để tôi đổi cho quý khách
- Here it is! Enjoy your time here!
=> Đây ạ! chúc quý khách vui vẻ!
- Do you have any sandwiches?
=> Ở đây có bánh mì kẹp không?
- Do you serve food?
=> Ở đây có phục vụ đồ ăn không?
- We've been waiting for a long time
=> Chúng tôi đợi lâu quá rồi
- Are you being served?
=> Đã có người phục vụ quý khách chưa?
- I'm being served, thanks
=> Có rồi, cảm ơn
- Thank you so much. I enjoy it
=> Cảm ơn, tôi thấy vui đó
- Yeah, you're always welcome!
=> Vâng, quý khách luôn được chào đón ở đây!
- What's the wifi password?
=> Mật khẩu wifi là gì nhỉ?
- Do you have internet access here?
=> Ở đây có truy cập internet không?
- Do you have wireless internet here?
=> Ở đây có internet không dây không?
- What's the password for the internet?
=> Mật khẩu vào internet là gì?
- Wifi password is 1 2 3 4 5 6 7 8
=> Mật khẩu Wifi là 12345678
- Can I get the bill please?
=> Tính tiền cho tôi nhé?
- The bill, please?
=> Đưa cho tôi hóa đơn được không?
- Of course. I'll be right back
=> Tất nhiên rồi. Tôi sẽ trở lại ngay
- Here's your bill
=> Hóa đơn của quý khách đây ạ
- The total is ten thousand dong
=> Số tiền quý khách cần thanh toán là 10 ngàn
- Thank you so much
=> Cảm ơn bạn nhé
- My pleasure. Please come back soon
=> Rất hân hạnh. Quý khách lần sau nhớ quay lại nhé
>>> Mời xem thêm: Cách giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh chi tiết đầy đủ nhất
Bạn sẽ trả lời như nào khi được một người nước ngoài hoặc là đối tác nước ngoài hỏi về công việc hiện tại của bạn. Hãy cùng pantado.edu.vn tìm hiểu cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng anh chi tiết nhất nhé!
Nói về tình trạng, tính chất công việc:
Đầu tiên chúng ta sẽ giới thiệu về tình trạng, tính chất công việc:
- I’m doing a part-time job/full-time job – Tôi đang làm việc bán thời gian/toàn thời gian
- I have my own business – Tôi đang là chủ một công ty/cửa hàng; Tôi điều hành công ty riêng của mình
- I’m doing an internship hoặc I’m an intern in… – Tôi đang trong một kì thực tập
- I’m a trainee at… – Tôi đang trong giai đoạn học việc
- I’m on probation at work – Tôi đang trong giai đoạn thử việc ở chỗ làm
- I’m looking/I’m seeking for a job/for an internship – Tôi đang tìm một việc làm phù hợp/một vị trí thực tập
- I’m unemployed – Tôi đang thất nghiệp/không đi làm ở đâu cả
Nói về nghề nghiệp, vị trí công tác:
- I’m a / an + nghề nghiệp, vị trí – Tôi đang là…
- I work as + nghề nghiệp, vị trí – Tôi đang là…
- I work in… department – Tôi đang làm trong phòng/ban/bộ phận…
- I … for a living or I earn my living by + V-ing – Tôi kiếm sống bằng cách…
Một số danh từ về nghề nghiệp, vị trí bạn có thể tham khảo:
- Nghề nghiệp: doctor (bác sĩ), cashier (thu ngân), reporter (phóng viên), journalist (nhà báo), teacher (giáo viên), artist (nghệ sĩ), secretary (thư kí), programmer/developer (lập trình viên), photographer (nhiếp ảnh gia), receptionist (lễ tân), v.v
- Vị trí: executive (nhân viên), intern (thực tập sinh), specialist (chuyên viên), manager (quản lí), team leader/project leader (trưởng nhóm, trưởng dự án), director (giám đốc), v.v
Nói về lĩnh vực, ngành nghề:
- I work in + lĩnh vực, ngành nghề – Tôi làm việc trong lĩnh vực/ngành nghề…
- I’m in … business – Tôi đang làm việc trong lĩnh vực/ngành…
Bạn có thể sử dụng các từ ngữ về lĩnh vực quen thuộc sau: advertising (ngành quảng cáo), marketing, accountancy (ngành kế toán), audit (kiểm toán), consultancy (tư vấn), banking (ngân hàng), pharmaceutical (ngành dược), publishing (ngành xuất bản), insurance (bảo hiểm), IT (information technology – công nghệ thông tin), v.v
Giới thiệu về công ty bạn đang làm việc
- I work in … – Tôi làm việc ở công ty…
- I work for… – Tôi làm việc cho…
- My current company is… – Công ty hiện tại của tôi là…
- My company’s name is… – Công ty tôi có tên là…
Một số loại hình công ty, nơi làm việc bạn có thể nhắc đến là: an agency, an advertising company (công ty quảng cáo), a clothes shop (cửa hàng quần áo), a coffee shop (quán cà phê), a restaurant (nhà hàng), a bank (ngân hàng), a joint stock company (công ty cổ phần), an FMCG company (công ty lĩnh vực hàng tiêu dùng nhanh), a multinational company (tập đoàn đa quốc gia), v.v
– Lĩnh vực:
- My company is the leader in … industry/business – Công ty của tôi là công ty đầu ngành trong lĩnh vực…
- It is a + lĩnh vực, ngành nghề + company – Đó là công ty về lĩnh vực…
– Quy mô:
- My company employs … people worldwide/nationwide. – Công ty tôi có … nhân viên trên toàn thế giới/khắp cả nước.
- We have just under/over … employees. – Chúng tôi có trên/dưới … nhân viên.
- There are … people working for us. – Có tổng cộng … nhân viên làm việc cho chúng tôi.
- We operate in … cities/countries. – Chúng tôi hoạt động ở … thành phố/quốc gia.
– Lịch sử công ty:
- The company was founded in … – Công ty tôi thành lập vào năm…
- We have been in the business for … years. – Chúng tôi đã hoạt động trong lĩnh vực này được … năm
– Trụ sở công ty:
- Our headquarters/head office is in … (thành phố/quốc gia) – Trụ sở của công ty tôi nằm ở…
- We have subsidiaries/branches/offices all over the country. – Chúng tôi có các công ty con/chi nhánh/văn phòng trên cả nước
– Sản phẩm, chuyên môn:
- We + công việc, chuyên môn của công ty (produce, create, develop, consult…) – Chúng tôi…/Công việc của công ty là…
- We have … main products. – Chúng tôi có … sản phẩm chính.
- Our products/services include… – Các sản phẩm/dịch vụ của công ty bao gồm…
– Mức độ nổi tiếng:
- We’re the largest manufacturer in the country – Chúng tôi là nhà sản xuất lớn nhất trong nước.
- We’re among the largest/ smallest in the region/country. – Công ty tôi nằm trong số những công ty lớn nhất/nhỏ nhất trong khu vực/trong nước.
- My company is well known in the market. – Công ty tôi khá nổi tiếng trên thị trường.
- We have a good reputation. – Danh tiếng/thương hiệu của chúng tôi khá tốt.
- Our brand is popular among customers. – Thương hiệu của chúng tôi rất nổi tiếng với khách hàng.
Giới thiệu về công việc cụ thể
Cuối cùng, giới thiệu về đầu việc cụ thể là cách giới thiệu công việc chi tiết nhất.
- I’m in charge of… (a project, a product line, a market segment, an area…) – Tôi chịu trách nhiệm cho….
- I’m responsible for + danh từ/V-ing – Tôi chịu trách nhiệm….
- I deal with/have to handle… – Những công việc tôi thường xử lý là….
- I run/manage… (a project, a department) – Tôi là người điều hành/quản lí….
- I often have meetings with… – Tôi thường phải tham gia họp cùng…
- My job includes… – Công việc tôi làm bao gồm…
>>> Mời xem thêm: Từ vựng chủ đề Cá tháng Tư - April Fool’s tiếng Anh
Vào ngày 1/4 dương lịch hàng năm diễn ra sự kiện ngày cá tháng tư hay còn gọi là ngày nói dối, là ngày mà bạn bè thường hay bày trò đùa giỡn nhau theo phong tục cũ tại một số quốc gia. Cùng nhau tìm hiểu cá tháng tư tiếng Anh nhé!
Ngày Cá tháng Tư là gì?
Ngày 1 tháng 4 dương lịch hàng năm là ngày Cá tháng Tư hay còn gọi là ngày nói đùa, ngày nói dối, là một ngày hội vui vẻ cho những người thích sự tinh nghịch hài hước
Cá tháng Tư dù không phải là ngày nghỉ lễ chính thức nhưng vẫn là phong tục truyền thống tại nhiều quốc gia.
Mọi người thường kỷ niệm ngày 1/4 hàng năm bằng cách tung nhiều tin đồn hoặc nói xạo, nói đùa vô hại về rất nhiều chủ đề khác nhau nhằm tạo niềm vui hay trêu chọc ai đó.
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh miễn phí với người nước ngoài
Ngày Cá tháng Tư tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, ngày Cá tháng Tư được gọi là April Fools' Day hoặc April Fool's Day, đôi khi được gọi là All Fools' Day.
Truyền thống này Cá tháng Tư ở nhiều nước là chơi khăm hoặc đùa giỡn nhau, thường kết thúc bằng việc la hét "April Fool!" (trò lừa hay là kẻ ngốc tháng Tư) và người nghe sẽ là "kẻ ngốc tháng Tư".
Một nghiên cứu vào những năm 1950 của nhà nghiên cứu văn học dân gian Iona và Peter Opie, phát hiện ra rằng ở Anh, và ở các quốc gia có truyền thống bắt nguồn từ Vương quốc Anh, bao gồm Australia, các trò đùa chấm dứt vào buổi trưa.
Một người mà đùa giỡn sau buổi trưa thì cũng tự là "kẻ ngốc".
Từ vựng ngày Cá tháng Tư
- prank: trò đùa, sự giễu cợt
- prankster: kẻ chơi khăm
- hoax: chơi khăm, chơi xỏ
- trick: đánh lừa
- trickster: người lừa gạt
- dupe: lừa, lừa bịp
- joke: lời nói đùa, chuyện đùa
- crack a joke: nói đùa
- play a joke on someone: đùa nghịch trêu chọc ai
- a practical joke: trò đùa ác ý, trò chơi khăm
- gullible: cả tin, dễ bị lừa
- buy it: tin vào điều gì
- fool: kẻ ngốc
- pretend: giả vờ
- spoof story: câu chuyện bịa, tin đồn không có thật
- humor: khiếu hài hước
- deception: sự lừa gạt
Chúc các bạn trải qua ngày cá tháng tư thật thú vị bên bạn bè nhé?
>>> Mời xem thêm: Tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không
Nghe tiếng Anh đóng một vai trò rất lớn trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào. Nếu bạn không giỏi lắng nghe, cuộc trò chuyện của bạn sẽ gặp nhiều khó khăn. Vậy làm sao để có thể nghe tốt tiếng Anh được hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.
>> Xem thêm: Học nghe nói tiếng anh online
Làm thế nào bạn có thể cải thiện khả năng nghe một cách hiệu quả?
Điều đầu tiên cần làm là học cách lắng nghe tích cực. Học một ngôn ngữ cũng giống như học chơi một nhạc cụ. Bạn có thể nghe nhạc để thưởng thức, nhưng nếu bạn muốn nghiên cứu âm nhạc, bạn phải nghe một cách nghiêm túc hơn. Nó cũng vậy với các ngôn ngữ; bạn cần cố gắng có ý thức để nghe không chỉ những lời ai đó đang nói mà quan trọng hơn, chú ý và cố gắng hiểu thông điệp đầy đủ đằng sau những từ đó.
Nghe tiếng Anh nói từ nhiều nguồn càng nhiều càng tốt.
Nghe các bộ phim nói tiếng Anh và các kênh truyền hình nói tiếng Anh, nghe đài và nhiều nguồn nghe khác mà bạn có thể tìm thấy. Bạn càng luyện nghe nhiều, bạn sẽ trở thành một người nghe tốt hơn.
Lắng nghe từ khóa
Sử dụng các từ khóa hoặc cụm từ khóa để giúp bạn hiểu các ý tưởng chung. Ví dụ, nếu bạn hiểu một người nói:
- “New York”, “business trip”, “last year”
“New York”, “chuyến công tác”, “năm ngoái”
Bạn có thể nghĩ rằng người đó đang nói về chuyến công tác của họ đến New York vào năm ngoái.
Điều này có vẻ hiển nhiên với bạn, nhưng hãy nhớ rằng hiểu ý chính sẽ giúp bạn hiểu chi tiết khi người đó tiếp tục nói.
>> Mời bạn quan tâm: Tiếng anh trực tuyến 1 thầy 1 trò
Lắng nghe ngữ cảnh
Hãy tưởng tượng rằng người bạn nói tiếng Anh của bạn nói:
- “…I bought this great turner at JR’s. It was really cheap and now I can finally listen to National Public Radio broadcasts.”
“... Tôi mua đại turner tại của JR. Nó thực sự rất rẻ và bây giờ cuối cùng tôi cũng có thể nghe các chương trình phát sóng trên Đài Phát thanh Công cộng Quốc gia ”.
Bạn không hiểu turner (bộ chỉnh) là gì. Nếu bạn tập trung vào bộ chỉnh từ, bạn có thể trở nên thất vọng. Tuy nhiên, nếu bạn nghĩ trong ngữ cảnh, bạn có thể sẽ hiểu.
Lắng nghe ý tưởng - Không chỉ là lời nói
Bạn cần phải có được bức tranh toàn cảnh, không chỉ là những mảnh ghép riêng biệt. Có thể một trong những khía cạnh khó nhất của việc lắng nghe là khả năng liên kết các mẩu thông tin với nhau để tiết lộ ý tưởng của người khác. Với sự tập trung thích hợp, việc bỏ qua những phiền nhiễu và tập trung sẽ trở nên dễ dàng hơn.
>> Xem thêm: Bộ từ vựng chủ đề văn hóa bằng tiếng anh
Chờ và theo dõi giao tiếp phi ngôn ngữ
Cử chỉ, nét mặt và chuyển động mắt đều có thể quan trọng. Đó được gọi là ngôn ngữ cơ thể. Chúng ta không chỉ nghe bằng tai mà còn bằng mắt - quan sát và thu nhận thông tin bổ sung được truyền qua giao tiếp không lời.
Đừng cố dịch
Khi bạn đang nghe một người nói bằng tiếng Anh, bạn luôn cố gắng dịch sang ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Điều này là tự nhiên khi chúng ta muốn hiểu tất cả những gì được nói. Tuy nhiên, khi bạn dịch, bạn không tập trung vào những gì họ đang nói và bạn chỉ tập trung vào việc dịch trong não của mình. Điều này sẽ ổn nếu bạn có thể để người nói chờ bạn dịch. Tuy nhiên, trong cuộc sống thực, người đó vẫn tiếp tục nói trong khi bạn dịch. Tình huống này chắc chắn dẫn đến hiểu biết ít hơn. Tôi đã phát hiện ra rằng dịch dẫn đến một loại khối trong não của tôi mà đôi khi không cho phép tôi hiểu bất cứ điều gì!
Cho phép bản thân không dịch trong khi nghe, não của bạn được tự do tập trung vào điều quan trọng nhất: Hiểu tiếng Anh bằng tiếng Anh.
Xây dựng vốn từ vựng của bạn
Trong khi nghe, cố gắng đoán nghĩa của các từ không quen thuộc từ ngữ cảnh. Điều này rất quan trọng vì rất có thể bạn sẽ gặp những từ mà bạn không biết trong bài kiểm tra thực tế. Sau đó, bạn nên đoán ý nghĩa của chúng. Viết ra mọi từ bạn không biết và đưa nó vào danh sách từ của bạn. Cố gắng ghi nhớ nó và sử dụng nó trong bài nói và viết của bạn
Nghe các cuộc hội thoại hoặc bài giảng với nhiều trọng âm.
Trong cuộc trò chuyện với những người khác nhau, có rất nhiều cách nhấn nhá và cách phát âm. Vì lý do này, bạn nên luyện nghe những người có giọng và cách phát âm khác nhau.
Thực hành ghi chú.
Ghi chú hiệu quả có thể cải thiện khả năng nghe của bạn. Hầu như không thể ghi nhớ tất cả các manh mối và chi tiết được cung cấp khi bạn nghe. Do đó, tốt hơn hết là bạn nên để sẵn một cây bút và một tờ giấy ghi chú để ghi lại những gì đang nói.
Cuối cùng, những điều chúng ta làm tốt nhất trong cuộc sống là những điều chúng ta thích làm. Nếu bạn không cảm thấy thú vị khi học tiếng Anh, bạn đang học không đúng cách! Bạn có thể tự tạo ra cách học của riêng bạn để tạo động lực cho bản thân tiếp tục làm việc để cải thiện kỹ năng lắng nghe của mình.