Kiến thức học tiếng Anh

Thành ngữ thú vị nhất về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh

Thành ngữ luôn là những điều thú vị và ý nghĩa. Tràn đầy năng lượng trong tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu thành ngữ thú vị nhất về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh nhé!

  1. Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng được với thời tiết, khó ở trong người)

 

Ví dụ:

I’m a bit under the weather today.

Hôm nay tôi thấy cơ thể hơi khó chịu.

 

  1. As right as rain: khỏe mạnh.

 

Ví dụ:

Tomorrow I’ll be as right as rain. Don’t worry!

Ngày mai tôi sẽ khỏe lại bình thường thôi. Đừng lo lắng!

 

  1. Splitting headache: Nhức đầu kinh khủng

 

Ví dụ:

I have a splitting headache.

Tôi bị nhức đầu ghê gớm.

 

  1. Run down: mệt mỏi, uể oải.

 

Ví dụ:

I’m a bit run down. So can you buy me a cake?

Em thấy mệt mỏi một chút. Anh mua cho em cái bánh ngọt được không?

 

  1. back on my feet: khỏe lại

 

Ví dụ:

Yesterday I was sick but now I’m back on my feet.

Hôm qua tôi bị ốm nhưng bây giờ khỏe lại rồi.

 

  1. As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, đầy năng lượng.

 

Ví dụ:

It’s just a small problem. Tomorrow I’ll be as fit as a fiddle.

Chuyện nhỏ ý mà. Ngày mai tôi sẽ lại khỏe ‘như vâm’.

  1. Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi

 

Ví dụ:

I feel so dog-tied because of that noise.

Tôi thấy vô cùng mệt mỏi vì tiếng ồn đó.

 

  1. Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.

 

Ví dụ:

Carrying that box for a long distance makes me stand out on my feet.

Mang cái hộp đó khiến tôi mệt đứng không nổi nữa.

 

  1. Bag of bones: Rất gầy gò.

 

Ví dụ:

When he came home from the war he was a bag of bones.

Khi anh ấy trở về nhà từ cuộc chiến anh ấy rất gầy ốm.

 

  1. Full of beans: rất khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.

 

Ví dụ:

Although she is poor, she is always full of beans.

Mặc dù nghèo khó nhưng cô ấy luôn luôn khỏe mạnh.

 

  1. Black out: trạng thái sợ đột ngột mất ý thức tạm thời.

 

Ví dụ:

When Tom saw the spider, he blacked out.

Khi Tôm nhìn thấy con nhện, anh ấy sợ chết.

 

  1. Blind as a bat: mắt kém.

 

Ví dụ:

Without glasses, she is blind as a bat.

Không có cặp kính, cô ấy không nhìn thấy gì.

 

  1. Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu

 

Ví dụ:

You should sit down. You look a bit blue around the gills.

Bạn nên ngồi xuống. Trông bạn mệt lắm.

 

  1. Cast iron stomach: đau bụng, đầy bụng, bụng khó chịu.

 

Ví dụ:

You did drink and eat too many things. You must have a cast iron stomach.

Bạn đã ăn uống nhiều thứ linh tinh quá rồi. Chắc chắn bụng bạn sẽ khó chịu lắm.

 

  1. Clean bill of health: rất khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.

 

Ví dụ:

All athletes must produce a clean bill of health.

Tất cả các vận động viên đều phải chứng tỏ được rằng họ rất khỏe mạnh.

 

  1. (like) Death warmed up: rất ốm yếu.

 

Ví dụ:

He told me to go back home. He said I look like death warmed up.

Anh ấy bảo tôi nên về nhà. Anh ấy nói trông tôi rất ốm yếu.

 

  1. Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, tái mét)

 

Ví dụ:

Mai looks a bit off colour today. What happened to her?

Trông Mai hôm nay hơi ốm. Cô ấy bị sao thế?

 

  1. Dogs are barking: rất đau chân, khó chịu ở chân.

 

Ví dụ:

I’ve been going for a walk all day. My dogs are barking!

Tôi đã đi bộ cả ngày hôm nay. Chân đau mỏi kinh khủng.

 

  1. Frog in one’s throat: đau cổ, không nói được.

 

Ví dụ:

My mother is a teacher. She is always had frog in her throat in the winter.

Mẹ tôi là giáo viên. Bà thường bị đau cổ trong mùa đông.

 

  1. 20. Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch, cái chết lây lan.

Ví dụ:

There’s a ‘flu epidemic right now. Senior citizens are dropping like flies.

Đang có dịch cúm. Người cao tuổi chết rất nhiều.

 

Bộ từ vựng chủ đề văn hóa bằng tiếng anh

Văn hóa là đặc trưng của mỗi quốc gia không thể bỏ qua nếu như bạn muốn tìm hiểu về một đất nước nào đó. Không chỉ mỗi quốc gia, mà ở mỗi vùng miền, mỗi một dân tộc, mỗi nơi mà bạn sinh sống, làm việc đều có những nét văn hóa riêng. Nếu như trong giao tiếp tiếng Anh mà bạn muốn chia sẻ nhiều tới bạn bề, đồng nghiệp về những nét đặc trưng văn hóa đó, thì không thể thiếu những từ vựng về nó được. Trong bài viết này Pantado xin chia sẻ tới các bạn bộ từ vựng về văn hóa. Cùng xem nhé!

>> Xem thêm: Làm thế nào để có cảm hứng học tiếng Anh cho người mới bắt đầu?

Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề về văn hóa

  • Acculturation: Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa
  • Ancient monument: Di tích cổ
  • Art show: Buổi biểu diễn văn nghệ
  • Artworks shop: Cửa hàng mỹ nghệ
  • Assimilate: Đồng hóa
  • Civilization: Nền văn minh
  • Culture hearth: cái nôi văn hóa
  • Cultural assimilation: Sự đồng hóa về văn hóa
  • Cultural conflicts: sự xung đột văn hóa
  • Cultural diversity: đa dạng văn hóa
  • Cultivation culture: văn hóa tu luyện
  • Cultural exchange: Trao đổi văn hóa
  • Cultural festival: Lễ hội văn hóa
  • Cultural heritage: Di sản văn hoá
  • Cultural integration: Hội nhập văn hóa
  • Cultural misconception: Hiểu lầm về văn hóa
  • Cultural specificity: Nét đặc trưng văn hóa
  • Cultural Diffusion: sự lan truyền văn hóa
  • Cultural assimilation: sự đồng hóa về văn hóa
  • Cultural difference: sự khác biệt văn hóa
  • Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa
  • Culture shock: Sốc về văn hóa
  • Cultural variation: sự biến dị văn hóa
  • Discriminate (against smb): Phân biệt đối xử (với ai)
  • Dialect: tiếng địa phương
  • Semi – divine culture: văn hóa bán Thần
  • Eliminate: Loại trừ
  • Ethical standard: Chuẩn mực đạo đức
  • Exchange: Trao đổi
  • Ethnocentrism: chủ nghĩa dân tộc
  • Fine art handicraft articles: Đồ thủ công mỹ nghệ
  • Folk culture: Văn hóa dân gian
  • Full satisfaction guaranteed: Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn
  • Garments: Đồ may mặc
  • Global culture: sự toàn cầu hóa văn hóa
  • Global village: làng văn hóa
  • Historic site: Di tích lịch sử
  • Intangible cultural heritage of humanity: Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
  • Integrate: Hội nhập
  • International and domestic tours: Các tua du lịch quốc tế và nội địa
  • Islamic culture: văn hóa Hồi giáo
  • Local culture: văn hóa địa phương
  • Material culture: chất liệu văn hóa
  • National identity: Bản sắc dân tộc
  • New Year’s Eve: Đêm giao thừa
  • Offering(n), sustenance: Đồ cúng
  • Oral tradition: Truyền miệng
  • Organizing tourism trips in and out of the province: Du lịch trong ngoài tỉnh
  • Perceptions: nhận thức
  • Pagoda of the Heavenly Lady: Chùa Thiên Mụ
  • Prejudice Định kiến, thành kiến
  • Race conflict: Xung đột sắc tộc
  • Racism: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
  • Rattanwares: Đồ làm bằng mây
  • Ritual: Lễ nghi
  • Religion: tôn giáo
  • Race conflict: xung đột sắc tộc
  • Racism: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
  • Show prejudice (against smb/smt): Thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)
  • Song and dance troupe: Đội ca múa
  • Stone stelae: Bia đá
  • Segregation: sự tách riêng, sự chia tách, sự phân biệt dựa trên tôn giáo, tín ngưỡng, màu da…
  • Subculture: văn hóa nhóm, văn hóa vùng miền
  • Time-honored: nền văn hóa lâu đời
  • Taoist culture : văn hóa Đạo gia
  • Tangerine trees: Cây quít, quất
  • Tet pole: Cây nêu ngày tết
  • The Ambassadors’ Pagoda: Chùa Quán Sứ
  • The ancient capital of the Nguyen Dynasty; Cố đô triều Nguyễn
  • The Ben Thanh market: Chợ Bến Thành
  • The Hung Kings: Các vua Hùng
  • The Lenin park: Công viên Lênin
  • The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật
  • The Museum of History: Bảo tàng lịch sử
  • The Museum of the Army: Bảo tàng quân đội
  • The Museum of the Revolution: Bảo tàng cách mạng
  • The One Pillar pagoda; Chùa Một Cột
  • The Perfume Pagoda: Chùa Hương
  • The portico of the pagoda; Cổng chùa
  • The Reunification Railway: Đường sắt Thống Nhất
  • The Royal City: Đại nội
  • The Royal Palace: Cung điện
  • The Saigon port: Cảng Sài Gòn
  • The thirty-six streets of old Hanoi : Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
  • The Trinh Lords: Các chúa Trịnh
  • The Vietnamese speciality: Đặc sản Việt Nam
  • To be at risk: Có nguy cơ, nguy hiểm
  • To be derived from: Được bắt nguồn từ
  • To be distorted: Bị bóp méo, xuyên tạc
  • To be handed down: Được lưu truyền
  • To be imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc
  • To be well­preserved: Được giữ gìn, bảo tồn tốt
  • Traditional opera: Chèo
  • Wonder: Kỳ quan
  • Wooden carvings: Đồ gỗ chạm trổ gỗ

>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "n"

Một số ví dụ:

True religions set the moral and cultural foundations for humankind, helping humanity to have the necessary ethical standard system to sustain stability for human society.

Các tôn giáo chân chính đã đặt định cơ sở đạo đức và văn hóa cho nhân loại, giúp nhân loại có hệ thống chuẩn mực đạo đức cần thiết tạo nên sự ổn định cho xã hội loài người.

The divine culture of ancient China was the oldest civilization that existed in the world but was destroyed in Mainland China itself during the Cultural Revolution. It is better preserved in Taiwan, Japan and Korea.

Nền văn hóa Thần truyền của Trung Hoa là nền văn minh lâu đời nhất tồn tại trên thế giới nhưng đã bị phá hủy tại chính Trung Quốc trong cuộc cách mạng văn hóa. Nó được bảo tồn tốt hơn ở Đài Loan, Nhật Bản và Hàn Quốc.

>> Mời tham khảo: Cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả

Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về văn hóa

  • We celebrate New Year’s Eve with parties and fireworks  

Chúng tôi ăn mừng đêm giao thừa với tiệc tùng và pháo hoa

  • The film examines the culture clash between the generations 

Bộ phim bàn luận về cuộc xung đột văn hóa giữa các thế hệ.

  • It’s a result of the cultural exchange between Japan and Vietnam 

Đó là kết quả của sự trao đổi văn hóa giữa Nhật Bản và Việt Nam

  • Vietnamese Tet traditional holiday is a Cultural uniqueness  

Ngày Tết truyền thống là một nét văn hóa độc đáo của Việt Nam

Hy vọng với bộ từ vựng về văn hóa này sẽ giúp bạn tăng thêm vốn từ của mình, cũng như học được nhiều kiến thức không chỉ riêng về văn hóa mà còn về các kỹ năng khác trong quá trình học ngoại ngữ.

>> Mời xem thêm: Tiếng Anh 1-1 online miễn phí

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tổng hợp các Tips học cách phát âm chuẩn như người bản xứ

Phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ là mong muốn của tất cả mọi người khi học tiếng Anh. Tuy nhiên để biết cach phat am chuan không phải ai cũng biết. Hãy cùng Pantado tìm hiểu tổng hợp các Tips học cách phát âm chuẩn như người bản xứ trong bài viết dưới đây.

Luyện tập accent khi học phát âm

Hơn 60 nước sử dụng tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ, vì vậy cách phát âm hay accent của mỗi địa phương cũng khác nhau. Accent của người Mỹ sẽ hoàn toàn khác với accent của người Anh hay người Úc. Chính vì vậy, hãy nắm rõ bạn muốn phát âm theo kiểu giọng nào để nhắm mục tiêu và bắt chước để không bị lẫn lộn.

Nếu bạn thích sự cởi mở và phổ biến, bạn có thể học phát âm giọng Mỹ. Nếu bạn thích kiểu cổ điển và quý tộc, có thể bạn sẽ bị hấp dẫn bởi lối phát âm của người Anh. Dù là phát âm kiểu giọng nào thì bạn cũng nên xác định mục tiêu cho mình và theo đuổi lâu dài. Như vậy, bạn mới có thể học cách phát âm tiếng Anh như người bản xứ hiệu quả được.

Phân tích các yếu tố để phát âm các từ khó

Để phát âm tiếng Anh như người bản xứ bạn nên kiên trì với cả những từ vựng dài và khó. Bạn nên phân tích từ vựng đó, xem chúng có bao nhiêu âm tiết, cách nhấn nhá như thế nào. Việc phân tích này sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng tốt hơn, và việc học cách phát âm chúng cũng sẽ nhẹ nhàng hơn.

>>>Mời xem thêm: xem lại khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Đọc to và ghi âm lại chính giọng nói của bạn

Việc đọc to tiếng Anh là chìa khóa để bạn có thể phát âm tiếng Anh tốt hơn. Khi bạn đọc to một từ tiếng Anh, bạn có xu hướng quen dần với âm điệu của chúng và tự tin phát âm chúng hơn về sau. Bạn nên ghi âm lại chính giọng nói của mình và rà soát lại các lỗi sai, đối chiếu và kiểm tra xem mình cần cải thiện cách phát âm tiếng Anh thế nào để có thể nghe giống với người bản xứ hơn. Sau đó đọc lại và ghi âm cho đến khi đạt được kết quả tốt nhất

Lắng nghe cẩn thận và chú ý âm điệu của các từ khi phát âm

Bạn có biết trong tiếng Anh âm điệu có thể thay đổi ý nghĩa của từ. Do đó bạn cần lắng nghe cẩn thận âm điệu của các từ sẽ giúp bạn cải thiện cách phát âm tiếng Anh của mình. Việc chú ý này kết hợp với ngữ cảnh giao tiếp sẽ giúp bạn nghe hiểu và giao tiếp tốt hơn. Bạn cũng có thể bắt chước cách nhấn nhá lên giọng xuống giọng của một người bản ngữ nào đó, để lấy đó làm hình tượng để cải thiện khả năng phát âm của mình.

Luyện nói tiếng Anh với người khác

Giao tiếp là cách tốt nhất để cải thiện vốn tiếng Anh. Nếu có thể, hãy tìm cho mình một vài người bạn cùng chí hướng để luyện cách phát âm tiếng Anh và giao tiếp với họ mỗi ngày.  Hoặc bạn có thể tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 để được luyện nói, luyện phát âm với các thầy cô. Bạn không cần phải cày ngày cày đêm, chỉ cần bỏ ra từ 30 phút đến 1 tiếng để luyện tập mỗi ngày, khả năng phát âm và giao tiếp của bạn sẽ cải thiện đáng kể sau vài tháng.

Xem tin tức hàng ngày bằng tiếng Anh

Hàng ngày thay vì lướt web đọc những thông tin vô bổ, tại sao không thử xem tin tức qua báo chí, tivi hay các kênh tiếng Anh khác? Vừa cập nhật tin tức kinh tế xã hội lại vừa nâng cao khả năng tiếng Anh của mình, quá hợp lý đúng không?

Tránh phát âm Việt hóa cho các từ tiếng Anh

Có một số người khi học cách phát âm tiếng Anh lại cố vận dụng mối liên quan giữa việc đọc và phát âm tiếng Việt sang phát âm tiếng Anh. Điều này hoàn toàn sai lầm. Thấy một từ tiếng Anh phát âm na ná giống 1 từ tiếng Việt. Nhưng thực tế tiếng Anh hoàn toàn khác, chỉ một âm gió, trọng âm cũng làm thay đổi nghĩa của từ. Chính vì vậy, hãy học phát âm từng từ và nghe để bắt chước nhiều hơn thay vì cố vận dụng cách đánh vần với ngôn ngữ này.

Sử dụng từ điển để học cách phát âm tiếng Anh

Bạn có thể tra từ điển cách phiên âm, phát âm của các từ bạn không biết. Đừng cố gắng phán đoán để phát âm bừa nếu bạn không chắc chắn. Hãy nhớ, phát âm chính xác ngay từ đầu sẽ tốt hơn là phát âm sai để rồi mất nhiều thời gian chỉnh sửa.

Hãy nói chậm và rõ ràng thay vì cố gắng nói thật nhanh

Phát âm tiếng Anh chuẩn và hay không đồng nghĩa với việc bạn phải nói tiếng Anh nhanh như gió. Bạn nên phát âm tiếng Anh từ những âm cơ bản nhất và đọc to rõ nhất.  Dần dần khi khả năng phát âm của bạn đã cải thiện và bạn đã tự tin hơn, bạn có thể đẩy nhanh tốc độ nói của mình cho tự nhiên như người bản ngữ.

Học ngoại ngữ là một hành trình dài và gần như không có điểm kết thúc. Vì thế hãy cứ dành thời gian và duy trì động lực để duy trì cuộc hành trình thú vị đó mỗi ngày.

>>> Mời xem thêm: Các cấu trúc đàm phán trong tiếng Anh

Các cấu trúc đàm phán trong tiếng Anh

Trong lĩnh vực kinh doanh, đàm phán là một kĩ năng vô cùng quan trọng. Đàm phán với người nước ngoài, bạn đã gặp chưa? Đàm phán tiếng Anh là gì? Nếu khách hàng của bạn là người nước ngoài hãy lưu ngay các cấu trúc đàm phán trong tiếng Anh lại để tạo ấn tượng và thuyết phục khách hàng nhé!

Nêu mục đích

We’re interested in buying 10 cars.

Chúng tôi muốn mua 10 chiếc xe hơi.

We’d like to start the scheme in June.

Chúng tôi muốn khởi động đề án này vào tháng Sáu.

We must have delivery as soon as possible.

Chúng tôi phải được giao hàng sớm nhất có thể.

Tỏ ý nhượng bộ

We could possibly deliver by August.

Chúng tôi có thể giao hàng trước tháng Tám.

That could be all right, as long as you pay more for a longer period.

Như vậy cũng được, với điều kiện anh/ chị phải trả nhiều hơn nếu thời gian kéo dài hơn.

We can do that, providing you make a down payment.

Chúng tôi có thể chấp nhận, miễn là anh/ chị đặt cọc trước.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất

Thể hiện sự đồng tình với quan điểm của đối tác

I agree with you on that point.

Về điểm đó, tôi đồng ý với ông/bà.

That’s a fair suggestion.

Đó là một đề xuất hợp lý.

You have a strong point there.

Đó là một ý kiến thuyết phục.

I think we can both agree that…

Tôi nghĩ cả hai chúng ta đều đồng ý rằng…

I don’t see any problems with/ harm in…

Tôi không thấy có bất cứ vấn đề gì trong việc…

Từ chối lời đề nghị

I’m afraid not. It’s company policy.

Tôi e là không được. Đó là chính sách của công ty.

I’m sorry, we can’t agree to that.

Tôi rất tiếc, chúng tôi không thể đồng ý điều đó.

Unfortunately, we can’t do that.

Tiếc là chúng tôi không thể làm vậy.

I understand where you’re coming from; however,…

Tôi hiểu những điều ông/ bà muốn nói, tuy nhiên…

I’m prepared to compromise, but…

Tôi định thỏa hiệp nhưng…

If you look at it from my point of view, you’ll see that…

Nếu nhìn nhận vấn đề theo quan điểm của tôi, ông/bà sẽ thấy rằng …

I’m afraid I had something different in mind.

Tôi e rằng những điều tôi nghĩ có đôi chút khác biệt.

That’s not exactly how I look at it.

Đó không phải là cách tôi nhìn nhận vấn đề.

From my perspective, I think…

Theo cách nghĩ của cá nhân tôi, tôi thấy rằng…

I’d have to disagree with you there.

Tôi không thể đồng ý với ông/bà về điều đó.

I’m afraid that doesn’t work for me.

Tôi e rằng cách đó không phù hợp với tôi.

Thương lượng

If it works, we’ll increase the order later on.

Nếu thành công, sau này chúng tôi sẽ tăng lượng đặt hàng.

If you increase your order, we could offer you a much higher discount.

Nếu anh/ chị đặt hàng với số lượng lớn hơn, chúng tôi có thể đưa ra mức chiết khấu cao hơn nhiều.

That might be OK if you can guarantee delivery by then.

Tới lúc đó, nếu anh/ chị có thể đảm bảo giao hàng thì được.

Đạt được thỏa thuận

That’s very reasonable, don’t you think?

Rất hợp lý, đúng không ạ?

That sounds a fair price to me.

Tôi thấy cái giá này hợp lý đấy.

Fine/ OK/ Great!

Tốt rồi/ Thế là ổn/ Tuyệt vời!

I think we both agree to these terms.

Tôi nghĩ cả hai bên đã đồng ý với những điều khoản này.

I’m satisfied with this decision.

Quyết định này làm tôi rất hài lòng.

It sounds like we’ve found some common ground.

Có vẻ chúng ta đã tìm được điểm chung.

Kết thúc đàm phán

Right, we’ve got a deal.

Vậy là chúng ta đã thoả thuận rồi nhé.

Good, I think we’ve covered everything.

Tốt lắm, tôi nghĩ chúng ta đã bàn tới tất cả mọi thứ rồi.

OK, how about dinner tonight?

Đã xong. Chúng ta cùng đi ăn tối chứ nhỉ?

I’m willing to leave things there if you are.

Tôi mong rằng chúng ta có thể thoả thuận như vậy nếu ông/bà đồng ý.

I’m willing to work with that.

Tôi rất mong muốn được triển khai công việc này.

I think we should get this in writing.

Tôi nghĩ chúng ta nên chuyển những thứ này thành văn bản.

I’d like to stop and think about this for a little while.

Tôi muốn kết thúc cuộc đàm phán và suy nghĩ thêm về điều này.

Would you be willing to sign a contract right now?

Ông/bà có muốn ký hợp đồng ngay không?

Let’s meet again once we’ve had some time to think.

Có lẽ chúng ta cần gặp nhau vào một hôm khác để cả hai bên có thời gian xem xét kỹ hơn.

>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng, thành ngữ tiếng Anh chủ đề về mùa xuân

Làm thế nào để có cảm hứng học tiếng Anh cho người mới bắt đầu?

Học tiếng Anh không phải là điều dễ dàng nhất là đối với những người mới bắt đầu làm quen ngôn ngữ này. Đã có nhiều lần bạn đưa ra mục tiêu nhưng lại bỏ giữa chừng, bạn cảm thấy áp lực và thất vọng với bản thân. Trong bài viết này chúng tôi đưa ra một số bí quyết để bạn có cảm hứng và nghị lực học tiếng Anh hơn. Hãy tham khảo ngay nhé!

>>Mời tham khảo: Cách học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

1. Xây dựng niềm đam mê với ngôn ngữ mới

Hãy học theo những gì mà bạn thích với ngôn ngữ mới này bằng các sở thích cá nhân. Ví dụ, nếu bạn thích xem phim vậy thì tại sao bạn không lựa chọn những bộ phim tiếng Anh hoặc ban thích nghe nhạc vậy thì hãy Billboard với các bảng xếp hạng tiếng Anh yêu thích nhé.

Khi bạn lựa chọn xem những thứ mà bạn thấy thích thì nó sẽ khiến bạn tò mò, muốn tìm hiểu về văn hóa của người bản địa và ngôn ngữ của họ.

Ngoài ra, bạn cũng có thể học đa dạng vơi các hình thức mà bản thân thích, không cần phải ngày nào cũng học những nội dung đó, từ vựng, cấu trú đó, hãy tự tạo giờ học của mình trở nên thú vị nhất.

2. Hãy nghỉ ngơi đúng lúc nhưng cũng cần phải quay lại đúng thời điểm

Có rất nhiều người  lúc mới bắt đầu học thì thường đặt ra sự kỳ vọng rất cao với bản thân, và thường bạn sẽ cố học với khối lượng lớn mà không cần nghỉ ngơi. Tuy nhiên, điều này có thể sẽ khiến cho bạn cảm thấy chán và mệt mỏi.. Tất nhiên, là việc học cần phải có sự chăm chỉ, kiên trì nhưng bạn cũng cần có sự nghỉ ngơi.

Hãy tự đưa ra thời khóa biểu của mình để học mỗi ngày cho phù hợp, và nếu hôm nào bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc bận rộn thì nghỉ ngơi việc học nhé. Và hãy quay lại việc học sau khi đã nghỉ ngơi tốt nhé.

Một điều quan trọng đó chính là bạn hãy biến tiếng Anh thành một thói quen hàng ngày của mình, và trở lại với nó, không nên bỏ nó ra vì thời gian bỏ càng lâu bạn sẽ càng nản hơn.

>> Xem thêm: 6 Nguyên tắc vàng nếu bạn muốn "nói tiếng Anh như gió"

3. Tìm một người bạn học tiếng Anh cùng

Các nhà khoa học đã từng chỉ ra rằng việc có một người đồng hành cùng mình chính là một động lực cho việc học hiệu quả nhất.

Mõi ngày hãy cùng người bạn mình thảo luận, nói chuyện tiếng Anh với các chủ đề xoay quanh cuộc sống hàng ngày của mình.

4. KHÔNG nên so sánh và nghĩ tiêu cực về tiếng Anh của mình

Có rất nhiều người thường so sánh khi học tiếng Anh với người này người nọ, đừng nên như vậy vì mỗi người đều có cách học khác nhau. Dù người kia có tốt hơn bạn thì sao? Hãy tự hỏi bản thân rằng việc học của bạn có dành nhiều thời gian vào nó không? 

Ngoài ra, hãy suy nghĩ tích cực về khả năng học tiếng Anh của mình, bạn đang làm rất tốt, tuy rằng có nhiều thứ cần cải thiện, nhưng nếu như một người bản ngữ vẫn hiểu được những gì bạn nói đó cũng chính là một thành tựu lớn rồi. Đừng áp đặt bản thân mình quá, hãy thoải mái để bạn có thể tiếp nhận những kiến thức đó vào đầu.

5. Hãy sử dụng  tiếng Anh mọi lúc mọi nơi

Bạn hãy để tiếng Anh của mình thành một phần của cuộc sống bạn, điều này rất đơn giản bạn có thể đọc sách, đọc báo, nghe nhạc tiếng Anh hoặc giao tiếp với những người bản ngữ...

Sử dụng tiếng Anh với những điều nhỏ nhặt nhất để mang đến động lực cho việc học của mình. Bất kỳ có cơ hổi nào để giao tiếp tiếng Anh hãy tự tin nói đừng ngại ngùng nhé.

6. Chia nhỏ các mục tiêu và ghi lại toàn bộ quá trình mà bạn đã học

Không phải cứ 30 phút học mỗi ngày là mục tiêu cụ thể mà bạn cần chia khoảng thời gian học rõ ràng, có thể là buổi sáng, buổi tối hay thời gian nào đó.

Mỗi ngày một mục tiêu như hôm nay sẽ dịch xong lời bài hát, ngày hôm sau dịch xong một video hội thoại nào đó, với mục tiêu cụ thể đó nó sẽ giúp bạn định mặc như một nhiệm vụ cần làm hàng ngày.

Ngoài ra, việc có một lộ trình học từ A - Z thì bạn hãy ghi lại thành quả của mình và đánh dấu lộ trình của mình hàng ngày. Khi có sự tiến bộ về bản thân thì bạn càng có động lực học hơn, biết mình ở đâu sẽ giúp bản thân bạn tiến bộ về trình độ của mình.

7. Đầu tư vào việc học tiếng Anh

Chúng ta thường không mấy hứng thú với việc học tiếng Anh miễn phí như tài liệu miễn phí, audio, video,...bạn có thể tìm thấy chúng thông qua internet, và điều này cũng không hẳn là tốt..

Vậy nên, có rất nhiều người lựa chọn bỏ tiền ra để tham gia các khóa học tiếng Anh ở trung tâm từ trực tiếp đến online. Chất lượng quan trọng nhưng ngoài chất lượng họ sẽ phải có trách nhiệm với việc học tiếng Anh của mình.

Để bạn có thể thoải mái học tiếng Anh ở nhà mà hiệu quả mang lại cao thì hãy tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado nhé!

Ngoài những điều trên bạn cũng có thể tham khảo một video về một người cao tuổi học ngoại trong video dưới đây. Câu chuyện học tiếng Anh cảm động của ông đã thu hút rất nhiều lượt xem trên Youtobe, một thông điệp lan tỏa với nhiều cảm xúc tích cực và truyền cảm hứng tới người xem.


 

6 Nguyên tắc vàng nếu bạn muốn "nói tiếng Anh như gió" 

Ai học tiếng Anh mà chẳng trải qua thời gian bắt đầu khám phá một ngôn ngữ mới, chúng ta còn được làm quen nó từ thời cấp I. Tuy nhiên, không phải ai cũng đều học tốt và có khả năng nói được tiếng Anh như mình mong muốn. Nếu bạn muốn nói tiếng Anh như gió thì đừng quên những nguyên tắc sau nhé, nó sẽ giúp bạn chinh phục được thứ ngôn ngữ toàn cầu này.

>> Mời tham khảo: Học tiếng Anh với giáo viên bản ngữ online hiệu quả tại nhà

1. Học luyện phát âm chuẩn ngôn ngữ

Bạn muốn có ngoại ngữ tốt nhất là phần Speaking thì bạn cần phải học chuẩn về các phát âm của mình, khi bạn học cách nhấn mạnh vào những từ mà bạn muốn truyền đạt đến người nghe  thì bạn sẽ nói giống người bản ngữ hơn, và mỗi ngày luyện tập về các đoạn thoại giao tiếp của người bản ngữ, học hỏi theo ngữ điệu của họ chắc chắn việc nói tiếng Anh lưu loát sẽ không còn điều xa vời.

2. Không cân quá chú tâm vào việc học ngữ pháp

Đôi khi việc bạn quá chú tâm vào việc học ngữ pháp nó sẽ khiến bạn loạn, không rành mạch, rời rạc và thiếu liên kết, giọng điệu khi giao tiếp, đặc biệt là nó không được tự nhiên và hay như người bản ngữ. Do đó, bạn không cần quá đặt nặng vấn đề ngữ pháp, hãy cứ thoải mái với  các từ, chỉ cần rõ ràng và từ từ chỉnh sửa thì việc gieo tiếp sẽ hay hơn.

>> Xem thêm: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất

3. Học các cụm từ tiếng Anh

Đây là nguyên tắc thứ 3 để bạn nói tiếng Anh lưu loát là học các cụm từ và không phụ thuộc vào vốn từ vựng của mình. Nếu như bạn cứ học từ vựng thì khi giao tiếp bạn sẽ khó kết nói chúng lại sao cho đúng nghĩa hoàn chỉnh. Vì vậy, cách tốt nhất là bạn vừa học từ lại vừa học cụm từ, nó không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn giúp bạn truyền thông điệp tới người nghe tốt hơn.

4. Học tiếng Anh đồng thời với 2 kỹ năng nghe và nói

Hãy tưởng tượng là khi bạn còn bé, chưa biết nói và bạn tiếp thu mọi thứ xung quanh mình bằng việc lắng nghe, sau đó  theo phản xạ tự nhiên thì bạn nó lại những điều mà bạn đã được nghe và học lúc đó. Khi bạn nói được tốt thì bạn mới học về cách đọc, và viết.

Do đó, ngay từ đầu khi bạn học thì bạn nên học tư nghe, nói rồi đến đọc cuối cùng là viết. Tuy nhiên, hầu như khi các bạn được học với ngôn ngữ thứ 2 này các bạn luôn được dạy cách viết trước, rồi nghe, đọc cuối cùng mới là nói. Chính điều này gây cản trở lớn cho việc học tiếng Anh vì khả năng phản xạ của bạn sẽ kém hơn. 

Vì thế hãy học song song về hai kỹ năng nghe và nói để nói tiếng Anh lưu loát thì mới mang đến hiệu quả tốt.

5. Sống với ngôn ngữ quốc tế

Nghĩa là bạn hãy nói tiếng Anh, ngủ tiếng Anh, ăn tiếng Anh,... mọi hoạt động hàng ngày của bạn sẽ dùng tiếng Anh vào trong đó. Như bạn thấy đó có rất nhiều người nói tiếng Anh giỏi là vì họ có một môi trường mà tại đó có cơ hội nói tiếng Anh liên tục.

Tuy nhiên, bạn không cần đi đâu xa, chỉ cần bạn tự xây dựng một môi trường tự thực hành tiếng Anh cho mình như tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh giao tiếp, nghe và nói theo các đoạn hội thoại trên mạng... Nếu bạn thấy nhàm chán thì có thể luyện tập bằng cách xem các bộ phim, nghe nhạc, hay đọc các mẩu chuyện bằng tiếng Anh...

Điều này không chỉ giúp bạn có được nhiều từ vựng mà còn giúp bạn học được ngữ điệu và cách dùng từ của những người nước ngoài một cách nhanh chóng mà không cảm thấy áp lực gì.

6. Học tiếng Anh đúng phương pháp

Đây chính là một điều quyết định lớn trong việc nói tiếng Anh như gió của bạn, bởi chúng ta thường không có nhiều thời gian và sự kiên trì để luyện tập nếu như bạn không có một phương  pháp học đúng đắn, việc này đồng nghĩa với việc sẽ chẳng giúp được gì trong việc học của bạn, mà chúng còn khiến cho bạn cảm thấy khó khăn, áp lực và thất vọng về bản thân, khiến bạn mất đi động lực học. Vậy lời khuyên của PANTADO muốn gửi tới bạn là bạn hãy lựa chọn sao cho phương pháp học thật sự phù hợp với bạn và nó mang lại hiệu quả cao.

Cùng chinh phục tiếng Anh qua khóa học tiếng Anh trực tuyến tại PANTADO nhé!

70+ Từ Vựng, Thành Ngữ Tiếng Anh Chủ Đề Mùa Xuân

Mùa xuân không chỉ là mùa của sự sống đâm chồi nảy lộc mà còn là nguồn cảm hứng bất tận trong ngôn ngữ và văn hóa. Trong tiếng Anh, những từ vựng và thành ngữ liên quan đến mùa xuân giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn truyền tải cảm xúc một cách sống động hơn. Hãy cùng khám phá bộ sưu tập hơn 70 từ vựng và thành ngữ chủ đề mùa xuân dưới đây để làm giàu khả năng giao tiếp của mình nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học Tiếng Anh giao tiếp online cho trẻ

1. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về mùa xuân

Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa xuân

Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa xuân

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Spring

/sprɪŋ/

Mùa xuân

Blossom

/ˈblɒs.əm/

Hoa nở

Bud

/bʌd/

Nụ hoa

Bloom

/bluːm/

Sự nở rộ (của hoa)

Greenery

/ˈɡriːn.ər.i/

Cây cối xanh tươi

Breeze

/briːz/

Gió nhẹ

Sunshine

/ˈsʌn.ʃaɪn/

Ánh nắng mặt trời

Meadow

/ˈmed.oʊ/

Đồng cỏ

Rain shower

/ˈreɪn ˌʃaʊ.ɚ/

Cơn mưa rào

Rainbow

/ˈreɪn.boʊ/

Cầu vồng

Cherry blossom

/ˈtʃer.i ˌblɒs.əm/

Hoa anh đào

Daffodil

/ˈdæf.ə.dɪl/

Hoa thủy tiên

Tulip

/ˈtuː.lɪp/

Hoa tulip

Crocus

/ˈkroʊ.kəs/

Hoa nghệ tây

Fern

/fɜːrn/

Cây dương xỉ

Pollen

/ˈpɒl.ən/

Phấn hoa

Sprout

/spraʊt/

Mầm cây

Butterfly

/ˈbʌt.ə.flaɪ/

Bươm bướm

Bee

/biː/

Con ong

Nest

/nest/

Tổ chim

Stream

/striːm/

Suối

Pasture

/ˈpæs.tʃər/

Đồng cỏ chăn thả

Lamb

/læm/

Cừu non

Hatchling

/ˈhætʃ.lɪŋ/

Con non mới nở

Sunrise

/ˈsʌn.raɪz/

Bình minh

Drizzle

/ˈdrɪz.əl/

Mưa bay

Flower

/ˈflaʊ.ɚ/

Hoa

Fragrance

/ˈfreɪ.ɡrəns/

Hương thơm ngát

Fresh

/freʃ/

Tươi mới

Hatch

/hætʃ/

Nở (khi một con vật chui ra từ vỏ trứng)

Hopeful

/ˈhoʊp.fəl/

Hy vọng

Kumquat tree

/ˈkʌm.kwɒt/ /triː/

Cây quất

Lunar New Year

/ˈluː.nɚ/ /ˌnuː ˈjɪr/

Tết Nguyên đán

New Year’s Eve

/ˌnjuː jɪəz ˈiːv/

Tất niên

Peach tree

/piːtʃ/ /triː/

Cây đào

Seedling

/ˈsiːd.lɪŋ/

Cây con

Sun-kissed

/ˈsʌn.kɪst/

Nắng lên

Thaw

/θɔː/

(Băng) tan

Thriving

/ˈθraɪ.vɪŋ/

Phát đạt, thịnh vượng

Yellow apricot blossom

/ˈjel.oʊ ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɒs.əm/

Cây mai

Vibrant

/ˈvaɪ.brənt/

Sôi nổi, tràn đầy năng lượng

 

>> Tham khảo: 100+ từ vựng tiếng anh về Tết Nguyên Đán

2. Thành ngữ tiếng Anh về mùa xuân

Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh chủ đề mùa xuân

Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh chủ đề mùa xuân

2.1. Thành ngữ về sự tái sinh và khởi đầu mới

Tiếng Anh

Tiếng Việt

A spring in your step

Tràn đầy năng lượng, hứng khởi

Turn over a new leaf

Bắt đầu lại từ đầu

In full bloom

Thời kỳ đỉnh cao, nở rộ

Fresh as a daisy

Tươi mới, tràn đầy sức sống

Spring forward

Tiến bộ, bước lên phía trước

Bloom where you are planted

Thành công dù ở bất kỳ đâu

A breath of fresh air

Làn gió mới (mang ý nghĩa tích cực)

Start afresh

Bắt đầu lại với hy vọng mới

The grass is greener on the other side

Cỏ luôn xanh hơn ở phía bên kia (ẩn dụ về khao khát điều khác biệt)

To grow like a weed

Phát triển nhanh chóng

Out with the old, in with the new

Loại bỏ cái cũ, đón nhận cái mới

Spring into action

Hành động nhanh chóng

Put down roots

Ổn định, xây dựng cuộc sống

Sow the seeds

Gieo hạt giống (ẩn dụ về chuẩn bị cho tương lai)

A clean slate

Khởi đầu mới hoàn toàn

2.2. Thành ngữ về thiên nhiên và sức sống mùa xuân

Tiếng Anh

Tiếng Việt

April showers bring May flowers

Gian nan trước sẽ có thành quả sau

To nip something in the bud

Ngăn chặn điều gì đó ngay từ khi bắt đầu

Come rain or shine

Dù có chuyện gì xảy ra

As fresh as spring

Tươi trẻ, tràn đầy sức sống

Full of the joys of spring

Tràn đầy niềm vui và năng lượng

Make hay while the sun shines

Tận dụng cơ hội khi nó đến

The bloom is off the rose

Điều gì đó không còn hấp dẫn như ban đầu

Spring fever

Cảm giác phấn khích khi mùa xuân đến

Castles in the air

Giấc mơ viển vông, khó thực hiện

A ray of sunshine

Một người hay điều gì đó mang lại niềm vui

Chasing rainbows

Theo đuổi ước mơ không thực tế

Every cloud has a silver lining

Trong cái rủi có cái may

Under the weather

Cảm thấy mệt mỏi, không khỏe

Rain on someone’s parade

Làm hỏng kế hoạch hay niềm vui của ai đó

Put a spring in your step

Làm ai đó cảm thấy tràn đầy sức sống

3. Đoạn văn miêu tả mùa xuân bằng tiếng Anh

Đoạn văn 1:

Spring is the time when nature transitions, bringing vibrant energy after the chilly winter days. Trees sprout new buds, yellow apricot blossoms and pink peach flowers bloom, painting the world with a vivid palette of colors. The spring air is cool and fresh, accompanied by the cheerful chirping of birds echoing everywhere. Gentle breezes carry the scent of flowers and grass, making people feel peaceful and relaxed. This is also the season when families reunite and prepare for the traditional Tet holiday, filled with joy and hope for a prosperous new year.

 

Dịch: Mùa xuân là thời khắc đất trời chuyển mình, mang đến sức sống tràn trề sau những ngày đông giá lạnh. Cây cối đâm chồi nảy lộc, hoa mai vàng, hoa đào hồng nở rộ, tô điểm cho đất trời một bức tranh rực rỡ sắc màu. Không khí mùa xuân dịu mát, trong lành, tiếng chim hót ríu rít vang vọng khắp nơi. Những cơn gió nhẹ thoảng qua mang theo hương thơm của hoa cỏ, làm lòng người cảm thấy thư thái, bình yên. Đây cũng là lúc mọi người sum họp, chuẩn bị đón Tết cổ truyền với bao niềm vui và hy vọng cho một năm mới an lành.

Đoạn văn 2:

When spring arrives, the entire landscape seems to brighten with soft sunlight and life awakening everywhere. Lush green fields stretch endlessly, and bamboo groves sway gently in the spring breeze. Children play happily under the trees, while adults busily prepare Tet feasts, creating a warm and joyful atmosphere. Flowers bloom in vibrant colors, and dewdrops sparkle on leaves like precious gems. Spring not only brings the beauty of nature but also fosters connections among people, symbolizing new beginnings and hope for a brighter future.


Dịch: Khi mùa xuân đến, cả không gian như bừng sáng bởi ánh nắng nhẹ nhàng và sự sống đang trỗi dậy khắp nơi. Những cánh đồng xanh mướt trải dài, lũy tre làng nghiêng mình đón gió xuân nhè nhẹ. Trẻ em vui đùa dưới bóng cây, người lớn tất bật chuẩn bị mâm cỗ ngày Tết, tạo nên một khung cảnh ấm áp, hạnh phúc. Hoa cỏ đua nhau khoe sắc, từng giọt sương long lanh đọng trên lá như những viên ngọc quý. Mùa xuân không chỉ mang lại vẻ đẹp thiên nhiên mà còn gắn kết lòng người, là biểu tượng của sự khởi đầu và niềm tin vào tương lai tươi sáng.

Văn mẫu viết về mùa xuân bằng tiếng Anh

>> Xem thêm: Viết về ngôi trường của em bằng tiếng Anh

3. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp các từ vựng và thành ngữ tiếng Anh chủ đề mùa xuân một cách chi tiết và đầy đủ. Pantado hy vọng bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trong những trường hợp cần thiết và giúp bạn đạt được mục tiêu trong việc học và sử dụng tiếng Anh cũng như làm phong phú vốn từ vựng của mình hơn. Nếu bạn quan tâm đến những điểm ngữ pháp khác, hãy theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhập tin tức và các khóa học của chúng tôi nhé!

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 

Xin nghỉ phép và Xin thôi việc tiếng Anh trong giao tiếp công sở

Bạn đang làm việc tại một công ty nước ngoài, bạn muốn xin nghỉ phép hoặc xin thôi việc. Hãy lưu lại các mẫu câu sau đây để có một bản xin nghỉ phép tiếng Anh và xin thôi việc thật ấn tượng nhé.

Xin nghỉ phép

  1. I need tomorrow off.

Tôi muốn nghỉ làm ngày mai.

  1. He has a day off today.

Hôm nay anh ấy nghỉ làm.

  1. I need a sick leave for two days.

Tôi muốn xin nghỉ bệnh 2 ngày.

  1. I want to take a day off to see a doctor.

Tôi muốn nghỉ một ngày để đi bác sĩ.

  1. I’m afraid I’m going to have to pull a sick today.

Tôi e rằng tôi sẽ xin nghỉ bệnh hôm nay.

  1. I got an afternoon off and went to the hospital.

Tôi xin nghỉ buổi chiều để đi đến bệnh viện.

  1. Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday?

Thứ sáu này tôi xin nghỉ một ngày được không?

  1. It’s not likely. There’s a lot of work to do

Chắc là không được. Còn rất nhiều việc phải làm.

  1. I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor.

Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé.

 >>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh trực tuyến hiệu quả nhất

Xin thôi việc

  1. I want to expand my horizons.

Tôi muốn mở rộng tầm nhìn của mình.

  1. I‘ve made a tough decision, sir. Here is my resignation.

Tôi đã có 1 quyết định khó khăn thưa ông. Đây là đơn xin thôi việc của tôi.

  1. I quit because I don’t want to be stuck in a rut. I want to move on.

Tôi xin nghỉ việc vì không muốn cứ dính vào thói quen. Tôi muốn tiến tới.

  1. First of all, I‘d like to say that I’ve really enjoyed working with you.

Điều đầu tiên tôi muốn nói là tôi rất thích làm việc với ông.

  1. I’ve been trying, but I don’t think I’m up to this job.

Tôi vẫn luôn cố gắng nhưng tôi không nghĩ mình đủ khả năng làm công việc này.

  1. I’ve been here for too long. I want to change my environment.

Tôi đã làm việc ở đây quá lâu rồi, Tôi muốn thay đổi môi trường.

  1. I’m sorry for bringing up my resignation at this moment, but I’ve decided to study abroad.

Tôi xin lỗi vì đã nộp đơn thôi việc vào lúc này nhưng tôi đã quyết định đi du học.

  1. To be honest, I’ve got a better order.

Thật lòng mà nói tôi có 1 đề nghị tốt hơn.

  1. I’m running out of steam. I need to take a break.

Tôi hết hơi rồi. Tôi cần phải nghỉ ngơi 1 chút.

  1. I’m quitting because I want to try something different.

Tôi bỏ việc vì tôi muốn thử 1 công việc khác.

>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa đông