Kiến thức học tiếng Anh
“Viên đạn bạc” bạn đã bao giờ nghe thấy cụm từ này chưa? Chúng ta đều biết rằng phụ huynh chính là người bạn đồng hành tốt nhất giúp con trong việc học tiếng Anh cùng con. Tuy nhiên, để trở thành người bạn đồng hành trong việc học tiếng Anh cùng con, phụ huynh cần phải hiểu và tuân thủ một số nguyên tắc nhất định Silver bullet. Vậy Silver bullet là gì?
Thành ngữ “viên đạn bạc” (“silver bullet”) trong tiếng Anh xuất phát từ những câu chuyện và bộ phim về huyền thoại người sói. Để ngăn chặn và đối phó với loài sinh vật đáng sợ này con người đã tìm ra cách sử dụng những viên đạn làm bằng bạc. Đây là cách đơn giản nhất để ngăn chặn chúng.
Tuy nhiên, việc tìm ra được “những viên đạn bạc” cho việc học tiếng Anh dường như nằm ngoài sức tưởng tượng. Việc tồn tại “ viên đạn bạc” cho việc học một ngôn ngữ sẽ chẳng có gì phức tạp. Các em sẽ có thể học chủ yếu tại nhà và sử dụng ngoại ngữ thành thạo chỉ sau một thời gian ngắn. Nhưng điều này cũng hoang đường như câu chuyện về người sói và những viên đạn bạc vậy. Thực tế việc học ngoại ngữ và luyện tập sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả và có giá trị là một hành trình nhiều khó khăn.
>>> Mời xem thêm: địa điểm học chứng chỉ tiếng anh cho bé
Phụ huynh là những người giúp con học tiếng Anh tốt nhất.
Phụ huynh không nên để ngoại ngữ thành một nỗi sợ hãi của bé. Hãy tạo không gian học cho bé thật thoải mái và tạo được cảm hứng.
Theo chia sẻ của các bậc phụ huynh thường thì con họ sẽ phải thức dậy sớm mỗi sáng đề học ngữ pháp, buổi tối sẽ là làm những bài tập ngữ pháp hay các bài nghe từ đĩa CD. Nhưng rồi với lịch học dày đặc đó mà các em không tiến bộ thậm chí bé còn rất nhút nhát khi giao tiếp. Lý do rất rõ ràng: bởi với lịch học tiếng Anh quá căng thẳng như thế bé thật sự thấy chán ghét.. Sau các buổi học trên trường, không ai muốn tiếp tục phải làm quá nhiều bài tập về nhà. Do đó, giao cho các em một núi bài tập về nhà sẽ biến việc học tiếng Anh thành một hình phạt đáng sợ và hoàn toàn chán ngắt. Vốn dĩ việc học một ngôn ngữ mở ra một cánh cổng đến với thế giới của ngôn từ, ý tưởng, giải trí, du lịch và giáo dục.Các bà mẹ ép con mình làm nhiều bài tập bởi họ đều yêu con mình và mong các em thành công. Tuy nhiên, phương pháp đó chỉ đơn giản là phản tác dụng. Nếu trẻ không thích nói tiếng Anh thì chúng sẽ không bao giờ nói. Và nếu trẻ không nói tiếng Anh thì sẽ không bao giờ có thể tiến bộ.
Nên cho bé luyện tập nói nhiều hơn
Phụ huynh nên để các bé thực hành bằng cách tạo môi trường giao tiếp tốt hơn là ép các em làm bài tập trên giấy. Bài tập trên giấy có thể giúp củng cố cấu trúc ngữ pháp vừa học và một hoặc hai bài tập có thể giúp các em ghi nhớ ngữ pháp. Nhưng không thể thực sự luyện một ngôn ngữ theo cách đó. Ví dụ như khi bạn đã hoàn thành một lượng bài tập trên giấy về một cấu trúc mới học, tiếp tục làm thêm những bài tập lặp lại tương tự sẽ hầu như không còn tác dụng. Vì đó là lúc bạn cần vận dụng những cấu trúc đó trong giao tiếp, lắng nghe mọi người sử dụng chúng và sử dụng trong văn viết.
Hiện nay có rất nhiều khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 chính là chìa khóa cho vấn đề này. Với khóa học này bé được tương tác 100 % thời gian học với giáo viên. Giao tiếp trực tiếp với giáo viên bằng tiếng Anh, lắng nghe giáo viên nói và được sửa các lỗi phát âm kịp thời. Phương thức luyện tập này giúp kết nối não bộ của con người một cách hiệu quả và lâu dài hơn những cách luyện tập thụ động. Trẻ sẽ nhanh chóng nói tiếng Anh khi sống trong môi trường “thấm đẫm” ngôn ngữ này.
Ngoài ra các khóa học tiếng Anh trực tuyến rất chú trọng vào việc xây dựng một giáo trình chuẩn và vô cùng sinh động về hình ảnh và âm thanh. Giúp các bé vô cùng hào hứng khi học tập.
Hàng triệu người học trên thế giới bắt đầu học tiếng Anh qua các thiết bị số bởi vì những lợi ích thiết thực mà nó mang lại. Học tiếng Anh online đang là xu hướng hiện nay, các nền tảng công nghệ cho phép người học kết nối và tương tác trực tiếp với giáo viên như tại lớp học. Mọi khoảng cách về không gian và thời gian dường như là không còn, giúp người học có nhiều sự lựa chọn hơn, linh động chọn giờ học và giáo viên cho mình.
Mời xem thêm: 5 bí quyết dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tốt nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Bóng đá là bộ môn thể thao vua, và trong các trận thi đấu bạn thường nghe các bình luận viên sử dụng khá nhiều từ tiếng Anh chuyên ngành. Vậy nghĩa của các từ đó là gì? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu bộ từ vựng về bóng đá được sử dụng phổ biến nhất nhé!
>> Mời xem thêm: 50 từ vựng cần biết về chủ đề Tình bạn
Bộ từ vựng tiếng anh về bóng đá
- Attack (v) Tấn công
- Attacker (n) Cầu thủ tấn công
- Away game (n) Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
- Away team (n) Đội chơi trên sân đối phương
- Ball (n) Bóng
- Beat (v) Thắng trận, đánh bại
- Bench (n) Ghế
- Booking Thẻ phạt
- Captain (n) Đội trưởng
- Centre circle (n) Vòng tròn trung tâm sân bóng
- Champions (n) Đội vô địch
- Changing room (n) Phòng thay quần áo
- Cheer (v) Cổ vũ, khuyến khích
- Coach (n) Huấn luyện viên
- Corner Quả đá phạt góc
- Corner kick (n) Phạt góc
- Cross (n or v) Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
>> Xem thêm: Hãy luyện nghe tiếng anh online hiệu quả
- Crossbar (n) Xà ngang
- Crossbar hoặc bar Vượt xà
- Defend (v) Phòng thủ
- Defender (n) Hậu vệ
- Draw (n) Trận đấu ḥòa
- Dropped ball (n) Cách thức trọng tài tân bóng giữa hai độ
- Equalizer (n) Bàn thắng cân bằng tỉ số
- Extra time Thời gian bù giờ
- Fan Cổ động viên
- Field (n) Sân bóng
- Field markings Đường thẳng
- FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French) Liên đoàn bóng đá thể giới
- FIFA World Cup Vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
- First half Hiệp một
- Fit (a) Khỏe, mạnh
- Fixture (n) Trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
- Fixture list (n) Lịch thi đấu
- Football club Câu lạc bộ bóng đá
- Forward (n) Tiền đạo
- Foul (n) Chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
- Free-kick Quả đá phạt
- Friendly game (n) Trận giao hữu
- Fullback Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự
- Goal (n) Bàn thắng
- Goal area (n) Vùng cấm địa
- Goal kick (n) Quả phát bóng
- Goal line (n) Đường biên kết thúc sân
- Goal scorer (n) Cầu thủ ghi bàn
- Goalkeeper, goalie (n) Thủ môn
- Goal-kick Quả phát bóng từ vạch 5m50
- Goalpost (n) Cột khung thành, cột gôn
- Golden goal (n) Bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death))
- Ground (n) Sân bóng
- Half-time (n) Thời gian nghỉ giữa hai hiệp
- Half-way line Vạch giữa sân
- Hand ball (n) Chơi bóng bằng tay
- Header Cú đánh đầu
- Header Quả đánh đầu
- Home (n) Sân nhà
- Hooligan (n) Hô-li-gan
- Injured player (n) Cầu thủ bị thương
- Injury (n) Vết thương
- Injury time (n) Thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
- Keep goal Giữ cầu môn (đối với thủ môn)
- Kick (n or v) Cú sút bóng, đá bóng
- Kick-off (n) Quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
- Laws of the Game Luật bóng đá
- League (n) Liên đoàn
- Leftback, Rightback Hậu vệ cánh
- Linesman (n) Trọng tài biên
- Local derby or derby game Trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
- Match Trận đấu
- Match (n) Trận đấu
- Midfield (n) Khu vực giữa sân
- Midfield line (n) Đường giữa sân
- Midfield player (n) Trung vệ
- National team (n) Đội bóng quốc gia
- Net Lưới
- Net (n) Lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa là ghi bàn vào lưới nhà
- Offside or off-side (n or adv) Lỗi việt vị
- Opposing team (n) Đội bóng đối phương
- Own goal Bàn đốt lưới nhà
- Own goal (n) Bàn đá phản lưới nhà
- Pass Truyền bóng
- Pass (n) Chuyển bóng
- Penalty Quả phạt 11m
- Penalty area Vòng cấm địa
- Penalty area (n) Khu vực phạt đền
- Penalty kick, penalty shot (n) Sút phạt đền
- Penalty shootout Đá luân lưu
- Penalty spot Chấm phạt đền
- Penalty spot (n) Nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
- Pitch Sân (sân chơi thể thao có vạch)
- Pitch (n) Sân bóng
- Play-off Trận đấu giành vé vớt
- Possession (n) Kiểm soát bóng
- Red card (n) Thẻ đỏ
- Referee (n) Trọng tài
- Score (v) Ghi bàn
- Score a goal (v) Ghi bàn
- Score a hat trick Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
- Scoreboard (n) Bảng tỉ số
- Scorer (n) Cầu thủ ghi bàn
- Second half (n) Hiệp hai
- Send a player off (v) Đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
- Shoot a goal (v) Sút cầu môn
- Side (n) Một trong hai đội thi đấu
- Sideline (n) Đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
- Silver goal (n) Bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
- Spectator (n) Khán giả
- Stadium (n) Sân vận động
- Striker (n) Tiền đạo
- Studs (n) Các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (đinh giày)
- Substitute (n) Cầu thủ dự bị
- Supporter (n) Cổ động viên
- Tackle (n) Bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
- Team (n) Đội bóng
- The kick off Quả giao bóng
- Throw-in Quả ném biên
- Ticket tout (n) Người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là người bán vé chợ đen)
- Tie (n) Trận đấu hòa
- Tiebreaker (n) Cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
- To be sent off Bị đuổi khỏi sân
- To book Phạt
- To head the ball Đánh đầu
- To kick the ball Đá
- To pass the ball Truyền bóng
- To score a goal Ghi bàn
- To send off Đuổi khỏi sân
- To take a penalty Sút phạt đền
- Touch line (n) Đường biên dọc
- Underdog (n) Đội thua trận
- Unsporting behavior (n) Hành vi phi thể thao
- Whistle (n) Còi
- Winger (n) Cầu thủ chạy cánh
- World Cup Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần
- Yellow card (n) Thẻ vàng
Mẫu câu dùng từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá
- Who’s your favorite football player?
Ai là cầu thủ bóng đá yêu thích của bạn?
- What is your favorite football team?
Đội bóng mà bạn yêu thích là đội nào?
- I have been always a Manchester United fan.
Mình luôn là người hâm mộ của câu lạc bộ Manchester United.
- Anh ấy có những đường chuyền vô cùng chuẩn xác
That’s a blatant handball – An obvious handball, done on purpose
- Anh ấy là một tiền vệ trung tâm có hiệu suất ghi bàn cao.
It’s important that coaches choose the right strategy for each match.
Qua các bộ từ vựng về bóng đá trên, Pantado mong rằng mỗi lần xem bóng đá các bạn sẽ hiểu được hết về những lời bình luận viên nói. Khi đã có vốn từ vựng thì các bạn sẽ dễ dàng và tự tin trao đôi, bình luận về một trận đấu bóng đá với bạn bè.
Từ vựng các bạn đã có, nếu các bạn còn băn khoản về khả năng giao tiếp của mình thì hãy đến với PANTADO - Trung tâm tiếng Anh trực tuyến hàng đầu tại Việt Nam sẽ giúp các bạn có nhiều trải nghiệm thú vị.
>>
Bạn thân tiếng anh là gì? những từ vựng nào liên quan đến tình bạn và có những cụm từ thành ngữ nào về bạn? Hãy tìm hiểu ngay trong bài dưới đây nhé.
Bạn thân tiếng anh là Best friend, đây là một chủ đề rất thú vị được miêu tả về những tình cảm đẹp và thi vị của tình bạn. Tham khảo ngay những từ vựng dưới đây để làm phong phú vốn từ ngoại ngữ của mình và tự tin hơn khi kết bạn nước ngoài nhé.
>> Xem thêm: Sự khác nhau giữa 'Group' và 'Team' trong tiếng Anh
50 từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Cũng giống nhiều chủ đề khác thì chủ đề tiếng Anh tình bạn cũng được đề cập nhiều trong văn phong và cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Dưới đây là 50 từ cụng thường xuyên được sử dụng về tình bạn:
>> Mời tham khảo: Dạy tiếng anh online cho trẻ em
- Acquaintance: người quen
- Comradeship: tình bạn, tình đồng chí
- Mate: bạn
- Chum: bạn thân, người chung phòng
- Ally: đồng minh
- Buddy: bạn thân, anh bạn
- Close friend: người bạn tốt
- Best friend: bạn thân nhất
- New friend: bạn mới
- Workmate: đồng nghiệp
- Associate: bạn đồng liêu, người cùng cộng tác
- Partner: cộng sự, đối tác
- Pen-friend: bạn qua thư tín
- Pal: bạn thông thường
- Fair-weather friend: Bạn phù phiếm
- Make friends: kết bạn
- Trust: lòng tin, sự tin tưởng
- Teammate: đồng đội
- Soulmate: bạn tâm giao, tri kỉ
- Mutual friend: người bạn chung (của hai người)
- Confide: chia sẻ, tâm sự
- Companion: bạn đồng hành, bầu bạn
- A circle of friends: Một nhóm bạn
- Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng
- Flatmate: bạn cùng phòng trọ
- Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học
- Childhood friend: Bạn thời thơ ấu
- An old friend: Bạn cũ
- On-off relationship: Bạn bình thường
- Loyal: trung thành
- Loving: thương mến, thương yêu
- Kind: tử tế, ân cần, tốt tính
- Dependable: reliable: đáng tin cậy
- Generous: rộng lượng, hào phóng
- Considerate: ân cần, chu đáo
- Helpful: hay giúp đỡ
- Unique: độc đáo, duy nhất
- Similar: giống nhau
- Likeable: dễ thương, đáng yêu
- Sweet: ngọt ngào
- Thoughtful: hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
- Courteous : lịch sự, nhã nhặn
- Forgiving: khoan dung, vị tha
- Special: đặc biệt
- Gentle: hiền lành, dịu dàng
- Funny: hài hước
- Welcoming: dễ chịu, thú vị
- Pleasant: vui vẻ, dễ thương
- Tolerant: vị tha, dễ tha thứ
- Caring: chu đáo
Ví dụ:
A: Who’s your best friend? Người bạn tốt nhất của bạn là ai?
B: It’s Jenny. She’s my best friend. Đó là Jenny. Cô ấy là người bạn tốt nhất của tôi.
A: What does she look like? Cô ấy trông thế nào?
B: She has shoulder-length brown hair. I just love her lovely smile.Cô ấy có mái tóc màu nâu ngang vai. Tôi yêu nụ cười dễ thương của cô ấy.
Một số thành ngữ tiếng Anh về tình bạn
1. A friend at court (một người bạn ở tòa án)
Nghĩa là có người quen là người có tầm ảnh hưởng, chức cao vọng trọng – người có thể làm lợi cho mình.
Ví dụ:
Ashley is always a friend at court when I need her.
Ashley luôn là bạn tại tòa khi tôi cần cô ấy.
>>Bạn quan tâm: Học tiếng anh với người nước ngoài
2. A friend in need is a friend indeed (Một người bạn đang cần thực sự là một người bạn)
Một người bạn chân chính là người luôn giúp đỡ bạn khi bạn thực sự cần.
Ví dụ:
As I always say, a friend in need is a friend indeed, and Paul is certainly a true friend
Như tôi luôn nói, một người bạn đang cần thực sự là một người bạn, và Paul chắc chắn là một người bạn thực sự.
3. Form a friendship (xây dựng tình bạn)
Ví dụ:
June formed a lasting friendship with the girl sitting next to her at primary school.
June xây dựng tình bạn dài lâu với cô bạn ngồi bên cạnh từ hồi tiểu học.
4. Cross someone’s path: gặp ai đó bất ngờ
Ví dụ:
I crossed my old friend’s path when I was going shopping.
Tôi đã tình cờ gặp bạn cũ của tôi khi tôi đang đi mua sắm.
5. A friend in need is a friend indeed (người bạn giúp đỡ bạn trong lúc hoạn nạn khó khăn mới là người bạn tốt)
Ví dụ:
I’ll always remember your help, Julie. A friend in need is a friend in deed!
Tôi sẽ luôn nhớ về sự giúp đỡ của bạn. Bạn bè giúp đỡ nhau lúc hoạn nạn mới là bạn tốt!
Những câu nói tiếng Anh hay vê tình bạn
- It’s really amazing when two stranges become the best of friends, but it’s really sad when the best of friends become two strangers.
Thật tuyệt diệu khi hai người lạ trở thành bạn tốt của nhau, nhưng thật buồn khi hai người bạn tốt trở thành hai người lạ.
- Friendship… is not something you learn in school. But if you haven’t learned the meaning of friendship, you really haven’t learned anything.
Tình bạn … không phải là cái gì đó bạn học được ở trường học. Thế nhưng nếu bạn không biết được ý nghĩa của nó thì thực sự bạn không học được gì cả.
- Two persons cannot long be friends if they cannot forgive each other’s little failings.
Hai người không thể trở thành bạn lâu dài nếu như họ không thể tha thứ cho những thiếu sót nhỏ của nhau.
- Don’t be dismayed at goodbyes, a farewell is necessary before you can meet again, and meet again, after moments or lifetimes, is certain for those who are friends.- Richard Bach
Đừng âu sầu khi nói lời tạm biệt, lời tạm biệt là cần thiết trước khi ta có thể gặp lại nhau, và gặp lại nhau, cho dù sau khoảng thời gian ngắn ngủi hay sau cả một đời, là điều chắc chắn sẽ xảy ra với những người bạn hữu.
- A friendship can weather most things and thrive in thin soil; but it needs a little mulch of letters and phone calls and small, silly presents every so often – just to save it from drying out completely.- Pam Brown
Tình bạn có thể vượt qua hầu hết mọi thứ và phát triển trên mảnh đất cằn cỗi; nhưng nó cần thỉnh thoảng bồi phủ một chút với thư từ và các cuộc điện thoại và những món quà nhỏ bé ngớ ngẩn để nó không chết khô.
- We all take different paths in life, but no matter where we go, we take a little of each other everywhere.
Chúng ta đều đi những con đường khác nhau trong đời, nhưng dù chúng ta đi tới đâu, chúng ta cũng mang theo mình một phần của nhau.
>> Xem thêm: Học tiếng Anh 1 thầy 1 trò online
Group và Team đều có nghĩa là đội, nhóm, trong cuộc sống chúng ta đã quen thuộc với hai động từ này. Nhưng hai từ này đều có cách dùng khác nhau, với những cặp từ đồng nghĩa này đều khiến người học tiếng Anh thường nhầm lẫn trong khi sử dụng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về cách sử sụng của hai từ để tránh nhẫm lẫn nhé!
>> Mời tham khảo: Tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1
Định nghĩa 'Group' và 'Team'
Theo từ điện Oxford có định nghĩa hai từ này như sau:
Group: a number of people or things that are together in the same place or that are connected in the same way: là một nhóm người hoặc vật được đặt cùng nhau hoặc được liên kết với nhau theo một cách thức chung.
>> Mời Bạn quan tâm: Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Team: a group of people who play a particular game or sport against another group of people. Or a group of people who work together at a particular job: một nhóm người thi đấu một game hoặc một môn thể thao nào đó với một nhóm khắc. Hoặc một nhóm người làm việc cùng với nhau trong một công việc nhất định.
Cách sử dụng Group và Team trong tiếng Anh
Group
Động từ này được sủ dụng cho nhóm người, con vật hoặc đồ vật được tập hợp với nhau thành môt cách ngẫu nhiên hoặc họ có thể được sắp xếp theo một tiêu chuẩn nào như: độ tuổi, giới tính, sở thích.
Ví dụ:
- Our group has the same hobby of watching football
Nhóm mình có cùng sở thích xem bóng đá
- Oh, there's a group of pine trees
Ồ, có một nhóm cây thông
- Look, there's a group of herbivores
Nhìn kìa, có một nhóm động vật ăn cỏ
Hoặc đơn giản nhất là Group dùng để nhấn mạnh về một vài người làm việc độc lập rồi cuối cùng lại tập trung lại với nhau để đóng góp ý kiến một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- The two groups of scientists are vying to get funding for their research projects.
Hai nhóm nhà khoa học đang cạnh tranh nhau để có được tài trợ cho các dự án nghiên cứu của họ.
- This group of chemicals is known to be harmful to people with asthma.
Nhóm hóa chất này được biết là có hại cho những người mắc bệnh hen suyễn.
>> Mời tham khảo: Phương pháp luyện thi IELTS cấp tốc tại nhà hiệu quả cao
Team
Team thường dùng cho đội có hai người, hai vật trở lên được thành lập để hoàn thành một mục tiêu, công việc nào đó nhằm tồn tại. Trong team thường sẽ có Teamleader - nghĩa là đội trưởng nhóm với chiến lược, kế hoạch, đơn giản sẽ là có sự phân chia nhiệm vụ và đòi hỏi sự kết nối, tương tác giữa các thành viên trong team.
Ví dụ:
- a team of investigators
một nhóm điều tra viên
- a team of researchers
một nhóm nhà nghiên cứu
- Viet is captain of the Marketing team this year.
Việt là đội trưởng đội Marketing năm nay.
Dùng team là khi nhóm đó có mục tiêu rõ ràng, các thành viên trong nhóm có vai trò nhất định và phải có sự phối hợp với nhau. Trong team thường sẽ xuất hiện nhiều công việc chuyên môn hơn, mỗi thành viên sẽ có những chuyên môn khác nhau để mang đến công việc đạt được hiệu quả cao nhất.
Ví dụ:
- It was a real team effort - everyone contributed something to the success of the project.
Đó là một nỗ lực thực sự của cả nhóm - mọi người đều đóng góp một phần vào sự thành công của dự án.
- She's part of a team of scientists who are engaged on cancer research.
Cô ấy là thành viên của một nhóm các nhà khoa học tham gia vào nghiên cứu ung thư.
Trong công việc thường chúng ta hay sử dụng động từ Team hơn, mong qua bài viết này bạn sẽ hiểu rõ hơn về hai động từ này và có cách sử dụng phù hợp trong thực tế.
KHÓA HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN CHO TRẺ EM
Với thời đại công nghệ 4.0 này chúng ta sẽ thấy xuất hiện nhiều khóa học trực tuyến, đặc biệt là việc đối mặt với đại dịch Covid này thì việc học online lại càng cần thiết. Nếu bạn đang tìm một khóa học tiếng Anh trực tuyến cho các bé thì hãy đăng ký ngay cho PANTADO để được tư vấn về các khóa học.
>> Xem thêm: Học tiếng anh online 1 thầy 1 trò
PANTADO xây dựng chương trình đào tạo tiếng Anh trực tuyến theo chuẩn bản ngữ, giúp trẻ tiếp thu kiến thức và phát triển toàn diện nhất, với các bài học thú vị giúp các bé hứng thú hơn trong môn học ngoại ngữ. Đặc biệt là hệ thống dạy 1 kèm 1 mang đến những trải nghiệm tốt nhất cho các bé. Vì tương lai của thế hệ mới – Vì 1 Việt Nam vươn tầm thế giới hãy liên hệ ngay cho PANTADO nhé.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Ngày nay việc học tiếng Anh trở nên cấp thiết và quan trọng hơn bao giờ hết. Các bé ngay từ khi 4, 5 tuổi đã được bố mẹ cho tiếp xúc với tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp các bé có thể tiếp xúc với một ngôn ngữ mới, tạo nền tảng kiến thức cho tương lai mà còn giúp các bé phát triển tư duy tốt hơn. Tuy nhiên ở lứa tuổi này các bé lại vô cùng hiếu động và không tập trung lâu được vào sự vật sự việc gì. Điều này đòi hỏi cha mẹ phải có bí quyết giúp bé. Bài viết hôm nay Pantado xin chia sẻ đến bạn đọc 5 bí quyết về cách dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tốt nhất.
Nguyên tắc Goldilocks: thử thách nhưng có giới hạn
Khi trẻ mới bắt đầu học tiếng Anh, việc bạn ép trẻ học quá nhiều sẽ gây cho trẻ áp lực và dần bé sẽ chán nản. Bạn chỉ nên dạy khoảng 7 – 10 từ mới/ buổi học. Và chỉ nên để bé học trong 15 – 20 phút đầu của mỗi buổi học. Bởi trẻ em thường rất dễ chán nên chỉ tập trung được khoảng 10 phút đầu mà thôi.
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến cho bé tiểu học
Sử dụng đồ vật và hình ảnh trực quan
Não bộ của con người thương ưu tiên tiếp nhận hình ảnh trước từ ngữ. Vì thế sử dụng đồ vật trực quan sẽ giúp trẻ ghi nhớ nhanh hơn. Chẳng hạn như khi học từ vựng về chủ đề vật dụng gia đình, bạn nên lấy trực tiếp từng đồ vật trong nhà như bàn, ghế, giường, tủ, sofa,… để dạy trẻ và cho trẻ thực hành bằng cách chỉ vào từng đồ vật. Với phương pháp này, trẻ sẽ được nhìn thấy chúng hàng ngày nên việc ghi nhớ sẽ hiệu quả hơn rất nhiều.
Ngoài ra hiện này trẻ còn có thể học qua flashcard, hoặc một số khóa học tiếng Anh trực tuyến có xây dựng giáo trình học vô cùng sinh động qua hình ảnh và âm thanh.
Với một số chủ đề bạn không thể tìm được đồ vật trực quan thì có thể dùng tranh ảnh nhiều màu sắc để dạy từ vựng. Bằng hình ảnh nhiều màu sắc, trẻ sẽ dễ dàng hình dung và dễ học hơn. Ngoài ra, việc dùng tranh ảnh có thể giúp trẻ tự mình ôn lại, nếu trẻ có phát âm sai, bạn có thể sửa nhanh chóng cho trẻ.
Chơi các trò chơi thú vị bằng tiếng Anh
Trẻ luôn yêu thích và hứng thú với các trò chơi. Tùy vào độ tuổi của trẻ mà bạn áp dụng các trò chơi khác nhau như: câu đố, hangman, bingo,… Ngoài ra, việc luyện từ vựng bằng trò chơi còn tạo bầu không khí vui vẻ, nâng cao tinh thần học tập của trẻ.
>>> Mời tham khảo: Tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1 cho bé
Sử dụng từ vựng đang học trong các ngữ cảnh khác nhau
Thông thường, trẻ phải nghe một từ vựng nào đó trong khoảng 4-12 lần thì não bộ của chúng mới tiếp nhận được vào kho lưu trữ của mình. Khi bạn dạy trẻ một từ vựng, hãy cố gắng đưa từ vựng đó vào cuộc sống càng nhiều càng tốt. Hãy đưa những từ vựng mà bạn đang dạy trẻ vào các cuộc hội thoại hàng ngày, vào các trò chơi cùng với trẻ để trẻ tiếp nhận một cách tự nhiên nhất. Việc sử dụng từ vựng đang học trong các ngữ cảnh khác nhau, ở bất kì thời điểm nào có thể, là cách tốt nhất giúp trẻ thực sự thông thạo từ vựng tiếng Anh.
Giao tiếp tiếng Anh sẽ không khó nếu bạn biết cách học và sử dụng những mẫu câu đơn giản nhưng mang lại hiệu quả cao. Bài viết này sẽ giúp bạn “bỏ túi” những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong lớp học cực hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống học tập. Cùng khám phá ngay nhé!
1. Mẫu câu giao tiếp thông dụng cho học sinh
1.1. Câu hỏi thông dụng
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Can I go to the restroom? |
Em có thể đi vệ sinh được không? |
Can I borrow a pencil? |
Em có thể mượn bút chì được không? |
What does this word mean? |
Từ này có nghĩa là gì? |
Can you repeat that, please? |
Cô/Thầy có thể nhắc lại được không? |
Can I sit here? |
Em có thể ngồi đây không? |
What page are we on? |
Chúng ta đang ở trang nào vậy? |
Could you explain this again? |
Cô/Thầy có thể giải thích lại được không? |
Is this correct? |
Cái này đúng không? |
1.2. Câu dùng để trả lời
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Yes, of course. |
Vâng, tất nhiên rồi. |
No, not yet. |
Chưa, vẫn chưa. |
I understand. |
Em hiểu rồi. |
I don’t understand. |
Em không hiểu. |
I’m not sure. |
Em không chắc. |
It’s correct. |
Đúng rồi. |
It’s wrong. |
Nó sai rồi. |
Thank you! |
Cảm ơn! |
I need more time. |
Em cần thêm thời gian. |
I’m finished. |
Em làm xong rồi. |
Tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh cơ bản cho học sinh
1.3 Cách thể hiện ý kiến
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
I think this is interesting. |
Em nghĩ cái này thú vị. |
I don’t agree with that. |
Em không đồng ý với điều đó. |
In my opinion, it’s better this way. |
Theo ý kiến của em, nó tốt hơn như thế này. |
I have a different idea. |
Em có một ý tưởng khác. |
That’s a good point. |
Ý kiến đó hay đấy. |
I need to think about it. |
Em cần suy nghĩ về nó. |
Can I share my opinion? |
Em có thể chia sẻ ý kiến của mình không? |
I’m not sure if that’s right. |
Em không chắc điều đó có đúng không. |
Let me explain. |
Để em giải thích. |
I have a question about this. |
Em có một câu hỏi về cái này. |
2. Những mẫu câu giao tiếp thông dụng cho giáo viên
Mẫu câu giao tiếp thông dụng cho giáo viên
2.1. Câu chào hỏi đầu giờ
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Good morning, everyone! |
Chào buổi sáng, các em! |
How are you today? |
Hôm nay các em thế nào? |
Let’s get started. |
Chúng ta bắt đầu nhé. |
Please take your seats. |
Hãy ngồi vào chỗ. |
Who’s absent today? |
Hôm nay ai vắng mặt? |
Open your books to page 10. |
Hãy mở sách ra trang 10. |
Let’s review the previous lesson. |
Hãy ôn lại bài trước. |
Are you ready? |
Các em sẵn sàng chưa? |
Please listen carefully. |
Hãy lắng nghe cẩn thận. |
Let’s have a quick quiz. |
Chúng ta làm bài kiểm tra nhanh nhé. |
2.2. Câu hướng dẫn học tập
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Please repeat after me. |
Hãy nhắc lại theo cô/thầy. |
Write this down in your notebooks. |
Hãy ghi điều này vào vở. |
Work in pairs. |
Hãy làm việc theo cặp. |
Don’t forget to do your homework. |
Đừng quên làm bài tập về nhà. |
Raise your hand if you have a question. |
Giơ tay nếu em có câu hỏi. |
Let’s read aloud together. |
Hãy đọc to cùng nhau. |
Can someone answer this question? |
Ai có thể trả lời câu hỏi này? |
Check your answers. |
Hãy kiểm tra câu trả lời. |
Let’s move on to the next topic. |
Chúng ta chuyển sang chủ đề tiếp theo. |
Keep practicing! |
Hãy tiếp tục luyện tập! |
2.3. Câu khích lệ và động viên
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Good job! |
Làm tốt lắm! |
Well done! |
Hoan hô! |
Keep it up! |
Cố gắng lên! |
That’s correct! |
Đúng rồi! |
Don’t worry, try again. |
Đừng lo, thử lại nhé. |
You’re making progress. |
Em đang tiến bộ đấy. |
Excellent! |
Xuất sắc! |
You can do it! |
Em có thể làm được mà! |
Don’t give up. |
Đừng bỏ cuộc. |
I’m proud of you. |
Cô/Thầy tự hào về em. |
3. Nhóm câu giao tiếp liên quan đến bài học
3.1. Cách hỏi khi không hiểu bài
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
I don’t understand this part. |
Em không hiểu phần này. |
What does this sentence mean? |
Câu này có nghĩa là gì? |
Can you explain this step? |
Cô/Thầy có thể giải thích bước này không? |
Why is this the answer? |
Tại sao đây lại là câu trả lời? |
What is the difference between these two? |
Sự khác nhau giữa hai cái này là gì? |
How do you pronounce this word? |
Từ này phát âm như thế nào? |
3.2 Cách diễn đạt khi cần trợ giúp
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Can you help me with this? |
Cô/Thầy có thể giúp em với cái này không? |
I’m stuck on this question. |
Em bị bí câu hỏi này. |
I need more examples. |
Em cần thêm ví dụ. |
Can you give me a hint? |
Cô/Thầy có thể gợi ý không? |
I don’t know how to start. |
Em không biết bắt đầu như thế nào. |
3.3. Các câu diễn đạt ý tưởng trong thảo luận
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Let’s discuss this topic. |
Hãy cùng thảo luận về chủ đề này. |
I agree with your idea. |
Tôi đồng ý với ý kiến của bạn. |
I have a different perspective. |
Tôi có một quan điểm khác. |
Let’s brainstorm ideas. |
Hãy cùng nghĩ ra ý tưởng. |
Can we summarize our discussion? |
Chúng ta có thể tóm tắt thảo luận không? |
3. Mẫu câu giao tiếp với bạn bè trong lớp học
Những mẫu câu giao tiếp với bạn bè trong lớp học
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Do you understand this lesson? |
Cậu có hiểu bài này không? |
Can you explain this part to me? |
Cậu có thể giải thích phần này giúp tớ không? |
Have you finished your homework? |
Cậu đã làm bài tập chưa? |
Can you share your notes with me? |
Cậu có thể chia sẻ ghi chú của cậu không? |
This lesson is really difficult, right? |
Bài học này khó quá, cậu có thấy vậy không? |
Let's study together for the exam! |
Mình cùng ôn bài cho kỳ thi nhé! |
Can you lend me a pen? |
Cậu có thể cho tớ mượn 1 cây bút bi được không? |
Have you done the assignment? |
Cậu làm bài tập về nhà chưa? |
Do you have the book? I forgot mine. |
Cậu có mang sách không? Tớ quên mang rồi. |
Is there a test today? |
Hôm nay lớp có bài kiểm tra không? |
Want to form a study group? |
Cậu muốn học nhóm không? |
Do you know the answer to this question? |
Cậu có biết đáp án cho câu hỏi này không? |
Have you started preparing for the test? |
Cậu đã chuẩn bị cho kỳ thi chưa? |
Can you review the test with me? |
Cậu có thể giúp tớ xem lại bài kiểm tra không? |
This class is fun today, don’t you think? |
Lớp học hôm nay vui quá, cậu có thấy vậy không? |
This part is difficult, don’t you think? |
Cậu thấy phần này khó không? |
This class is interesting, right? |
Lớp học hôm nay thú vị đúng không? |
4. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp hơn 60 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong lớp học, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế. Pantado hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình và đạt được kết quả học tập tốt hơn. Hãy kiên trì luyện tập và đừng ngần ngại áp dụng ngay hôm nay để đạt hiệu quả.
Mỗi dịp cuối năm, ai trong chúng ta đều háo hức chào đón giáng sinh. Giáng sinh với cây thông noel, ông già noel và những chú tuần lộc. Chúng ta cùng nhau quây quần và đón mừng giáng sinh với những câu chúc tình cảm nhất. Sẽ còn gì tuyệt vời hơn khi chúng ta quây quần bên nhau cùng hỏi nhau những câu hỏi về giáng sinh bằng tiếng anh vừa ý nghĩa vừa giúp chúng ta tư duy học tập.
Câu hỏi trước kỳ nghỉ
If I don’t see you before, have a lovely Christmas! (Chúc cậu có một Giáng sinh an lành! Mình chúc trước nhé, nhỡ chẳng may không được gặp cậu.)
Những câu chúc sau đây đều mang ý nghĩa “chúc Giáng Sinh an lành!”:
Have a great Christmas, won’t you!
Have a good one!
Happy Christmas to you!
Cách hỏi mọi người về dự định:
What are you up to over Christmas? (Bạn định làm gì trong lễ Giáng Sinh?)
Got any plans for Christmas and New Year? (Bạn có dự định gì cho lễ Giáng Sinh và Năm mới chưa?)
Are you at home over Christmas, or are you going away? (Bạn sẽ ở nhà trong lễ Giáng sinh, hay đón ở bên ngoài?)
Câu hỏi sau kỳ nghỉ
Ở các quốc gia phương Tây, mọi người thường sẽ nghỉ lễ Giáng Sinh và Năm mới liên tiếp.
Khi mọi người gặp gỡ nhau sau kì nghỉ, họ thường nói câu chúc: Happy New Year! (Chúc mừng năm mới!) Mọi người cũng nói về một số ý định sẽ thực hiện trong năm mới (như lời hứa sẽ ăn uống tốt để đầy đặn hơn, hay cần phải giảm cân, hoặc là sẽ thay đổi công việc,…), hay hỏi han về hoạt động trong cả dịp nghỉ lễ Giáng Sinh và/hoặc Năm Mới
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài
Cách hỏi về kì nghỉ:
What did you do over Christmas? (Trong dịp Giáng sinh cậu làm những gì?)
What did you get up to? (Bạn đã có làm những gì?)
Do anything exciting / special over the holidays? (Có điều gì thú vị/đặc biệt trong kỳ nghỉ không?
Have you made any resolutions? (Bạn đã có ý định mới nào chưa?)
Bạn cũng có thể hỏi về quà Giáng Sinh, đặc biệt khi nói với trẻ em:
What did you get for Christmas? (Con đã nhận được quà tặng gì trong lễ Giáng Sinh vậy?)
Did Father Christmas bring you what you wanted for Christmas? (Ông già No-el đã mang đến món quà mà con hằng mong ước trong lễ Giáng sinh chưa?)
Cách đưa ra một số câu trả lời chung chung:
Nothing much. (Không có gì.)
Nothing special. (Không có gì đặc biệt.)
Oh, the usual…(Ồ, cũng như bình thường…)
Same old (= nothing new) (Không có gì mới cả.)
Cách đưa ra một số thông tin:
Với câu hỏi: Did you have a good Christmas? (Bạn có lễ Giáng sinh vui vẻ chứ?), chúng ta có thể có cách trả lời như sau:
It was great / fantastic / wonderful / lovely / thanks. (Lễ Giáng Sinh thật tuyệt/ tuyệt vời/ thú vị/ Cám ơn!)
Really relaxing / Just what I needed. (Rất thoải mái/Đó là tất cả những gì mình cần.)
We saw the in-laws / some of the family. (Chúng tôi đã gặp mặt bố mẹ cả hai bên nội ngoại/ một vài thành viên trong gia đình)
We got away for a couple of days. (Chúng tôi đi du lịch vài ngày.)
We had a quiet one at home. (Chúng tôi có kỳ nghỉ an lành tại nhà.)
Cách hỏi lại những người khác:
Để tiếp tục cuộc trò chuyện, hãy thử hỏi lại.
What about you? (Did you have a) good Christmas? (Còn bạn thì sao? (Bạn có) lễ Giáng Sinh tốt lành chứ?)
And you? Did you see the New Year in? (Còn bạn? Bạn có đón giao thừa hay không?)
>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh miễn phí cho bé
Những câu đố vui về giáng sinh bằng Tiếng Anh (kèm đáp án)
Question 1:
We usually have……………at Christmas.
- a) a pudding
- b) a cake
- c) a pie
Question 2:
……………brings us a lot of presents.
- a) Mr Frost
- b) Santa Claus
- c) Santa Brown
Question 3:
Santa Claus comes to us on his……………
- a) a car
- b) skies
- c) sleigh
Question 4:
We also put a beautiful ……………in our house.
- a) birch tree
- b) Christmas tree
- c) apple tree
Question 5:
We always decorate the Christmas tree with……………
- a) candles and sweets
- b) nuts and candles
- c) lights and balls
Question 6:
We always put our …………….on the fireplace.
- a) socks
- b) stocking
- c) gloves
Question 7:
We also decorate our house with branches of……………
- a) holly
- b) flowers
- c) trees
Question 8:
Rudolph is the name of Santa’s favorite……………
- a) bird
- b) dog
- c) reindeer
Question 9:
Our parents put a lot of ……………under the Christmas.
- a) books
- b) balls
- c) presents
Question 10:
Our parents always hang……………on the door.
- a) a portrait
- b) a wallpaper
- c) a wreath
Question 11:
We light the……………in our house.
- a) candles
- b) lamps
- c) torches
Question 12:
Children often build ……………in the street.
- a) snowballs
- b) snowflakes
- c) a snowman
Đáp án:
- A - Pudding (Món bánh ăn vào dịp Giáng sinh là pudding.)
- B - Santa Claus (Người mang quà Giáng sinh cho chúng ta là Santa Claus.)
- C - Sleigh (Xe trượt tuyết là phương tiện ông già Noel dùng để chở quà Giáng sinh.)
- B - Christmas tree (Loại cây thường dùng để trang trí vào dịp Giáng sinh gọi là Cây thông Giáng sinh.)
- C - Lights and balls (Những chiếc đèn và bóng là vật dùng để trang trí cây thông Noel.)
- B - Stocking (Bít tất dài là vật đặt ở lò sưởi để đựng quà của ông già Noel.)
- A - Holly (Lá Chi Bùi là lá chúng ta sử dụng để trang trí nhà vào dịp Noel.)
- C - Reindeer (Tuần lộc là tên con vật ông già Noel yêu thích.)
- C - Presents (Bố mẹ thường đặt nhiều món quà dưới cây Noel.)
- C - Wreath (Vòng hoa thường được treo trước cửa nhà vào dịp Giáng sinh.)
- A - Candles (Những ngọn nến thường được thắp trong nhà vào dịp Giáng sinh.)
- C - Snowman (Trẻ em thường đắp hình người Tuyết ở trên phố khi có tuyết.)
Trên đây là bài viết tổng hợp những câu hỏi về Giáng sinh hay và thú vị nhất bạn có thể dùng trong ngày lễ Noel sắp tới. Hy vọng những câu hỏi này sẽ giúp bạn và các bé có một ngày chơi vui vẻ!
>>> Có thể bạn quan tâm: Vì Sao trẻ học song ngữ thông minh hơn?
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, hoặc học khá lâu rồi nhưng quên mất kiến thức. Bạn mong muốn có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo. Hãy cùng Pantado tìm hiểu phương pháp tự học tiếng Anh từ con số 0 hiệu quả nhé!
Xác định mục tiêu và kiên trì theo đuổi
Bạn cần xác định được mục tiêu và dành tâm huyết cho nó. Một yếu tố quan trọng quyết định thành công trong việc học ngoại ngữ là bạn phải chăm chỉ. Theo nghiên cứu nếu mỗi ngày bạn dành 60 phút để học tập với phương pháp và lộ trình đúng đắn bạn hoàn toàn có thể thành thạo giao tiếp tiếng Anh trong vòng 6 tháng.
Tuy nhiên năng lực của mỗi người là khác nhau, nhưng nỗ lực kiên trì chắc chắn đạt được kết quả.
Bắt đầu học tiếng Anh như thế nào?
Phương pháp học như thế nào cực kỳ quan trọng. Một phương pháp đúng đắn sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu trong thời gian ngắn nhất. Theo nghiên cứu, thì trình tự học tiếng Anh hiệu quả và đúng nhất là nghe, nói, đọc, viết sẽ tốt hơn phương pháp học ở trường là đọc, viết, nghe, nói. Đồng thời bạn nên để ý hơn đến ngữ pháp cấu trúc bạn sẽ tiến bộ rất nhanh trong việc học.
Cả 4 kỹ năng đều đòi hỏi bạn phải đầu tư và học một cách nghiêm túc.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các câu đố tiếng Anh hay và thú vị nhất có đáp án
Bắt đầu bằng việc phát âm
Phát âm cũng như ngữ âm là yếu tố cực kỳ quan trọng. Nó là yếu tố quyết định cho việc học nghe của bạn.Hãy bắt đầu bằng việc luyện phát âm thật nhiều nhé, hãy luyện từng từ một, rồi tới luyện từ ghép rồi luyện câu ngắn…Khi học phát âm bạn nên đọc 1 từ khoảng 5 đến 10 lần. Bạn có thể tìm những chương trình học phát âm tốt trên youtube hoặc chọn một khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 để nâng cao và bổ trợ cho việc học phát âm này .
Bạn có thể ghi âm lại tiếng phát âm của bạn và so sánh với âm chuẩn. Với người mới bắt đầu, hãy dành thời gian cho việc học phát âm.
Hãy tiếp tục bằng cách luyện nghe
Bạn nên luyện nghe có phụ đề nghe từ các bài dễ đến khó. Có. Hãy ghi lại các từ mới tra nghĩa và nghe học theo cách phát âm nhé. Chăm chỉ luyện như thế bạn sẽ rất ngạc nhiên với khả năng của mình. Việc học nghe vô cùng hiệu quả đó, một đứa trẻ khi nó cũng học nghe người xung quanh nói trước khi nói được chữ đầu tiên đúng không?
Hãy nghe luyện nghe mọi lúc mọi nơi ngay cả lúc rửa bát, làm việc nhà, tập thể dục… Bạn có thể nghe các bài hát tiếng anh yêu thích để bạn quen với phát âm. Tóm lại, hãy đặt tâm vào việc luyện nghe, và cách hiệu quả nhất là ghi ra những điều bạn nghe thấy. Nghe mọi lúc mọi nơi.
Tìm môi trường giao tiếp và thực hành
Học lí thuyết thôi là chưa đủ, để có thể giỏi và thành thạo tiếng Anh bạn cần luyện tập và thực hành nó. Bạn có thể tự tạo môi trường giao tiếp bằng cách kết bạn online với những người bản xứ, hoặc tìm một trung tâm tiếng Anh để có môi trường giao tiếp. Hãy nói nhiều vào, nói mọi lúc mọi nơi, từ đơn giản tới phức tạp, nói với bản thân mình, nói với bạn online, nói với khách du lịch, nói với bạn bè…
Bạn cũng cần trang bị cho mình các từ vựng và mẫu câu giao tiếp trong các tình huống thông thường, từ cách diễn tả điều gì đấy, đến các mẫu câu trong các tình huống cụ thể, bạn có thể xem ở mục Kiến thức thông dụng.
Học từ vựng
Việc học từ vựng rất quan trọng, với một vốn từ khoảng 1500 từ là bạn đủ dùng để giao tiếp thông thường rồi. Bạn có thể học theo các chủ đề và có một cuốn sổ tay để ghi lại từ vựng, học cách phát âm, nghĩa và các dạng từ của các từ mới.Học 5 đến 10 từ mới một ngày nhưng luyện tập nó thường xuyên. Hãy đặt câu với từ để hiểu được nghĩa của nó. Và tốt nhất là hãy học các cách nói thông thường hay được dùng của từ đó sẽ rất hiệu quả.
Học ngữ pháp
Có khoảng 200 cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, nhưng bạn không cần phải học thuộc cả 200 cấu trúc. Hãy tập trung vào các cấu trúc cơ bản trước để đảm bảo khi nói và viết tiếng Anh, bạn không bị sai những lỗi cơ bản này. Bạn nên học các cấu trúc ngữ pháp qua việc nghe, việc này dễ dàng hơn nhiều là bạn ngồi ghi chép công thức và cố gắng để nhớ nó.
Chúc bạn thành công!
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất