Kiến thức học tiếng Anh
Có rất nhiều cách để bạn đưa ra câu đề nghị lịch sự trong tiếng anh, và hầu hết các yêu cầu lịch sự đó đều dưới dạng câu hỏi.
>> Xem thêm: Các cách miêu tả một người trong tiếng Anh
Đề nghị làm điều gì đó cho người khác
Would you / Would you like to / Could you …?
Bạn có muốn / Bạn có muốn / Bạn có thể…?
Cách lịch sự phổ biến nhất được sử dụng là Would you / Would you like to / Could you để yêu cầu người khác làm một việc gì đó. Chúng tôi sử dụng nó để đề nghị hoặc yêu cầu điều gì đó một cách lịch sự với Do you want to (Bạn có muốn) …?
>> Xem thêm: Học tiếng Anh 1 thầy 1 trò online
Yêu cầu lịch sự |
Trả lời nếu có |
Trả lời nếu không |
Would you please give me the file on the table? Bạn vui lòng đưa cho tôi tập tài liệu trên bàn được không? |
Yes, of course Vâng tất nhiên. |
Well, I am afraid … Chà, tôi sợ… |
Could you join us at a party on this Sunday? Bạn có thể tham gia với chúng tôi tại một bữa tiệc vào Chủ nhật này không? |
Yes, I am happy to join Có, tôi rất vui khi tham gia |
I am sorry I am busy this Sunday. Tôi xin lỗi vì tôi bận chủ nhật này |
Would you like to join us at a party on Sunday? Bạn có muốn tham gia với chúng tôi trong một bữa tiệc vào Chủ nhật? |
Yes, certainly Vâng chắc chắn |
I’d like to but … + reason. Tôi muốn nhưng… + lý do. |
Đưa ra yêu cầu – hỏi xem bạn có thể làm điều gì đó không
Would you mind / Do you mind …?
Bạn có phiền không / Bạn có phiền…?
- Would you mind + Verb-ing (Bạn có phiền không + Động từ)
- Do you mind if I + Verb (Bạn có phiền không nếu tôi + Động từ)
Nếu bạn cho rằng câu trả lời có thể là tiêu cực và bạn muốn nghe lịch sự hơn, bạn có thể sử dụng Would you mind (Liệu bạn có phiền không)…?
Ví dụ:
- Would you mind helping with my exercise? Bạn có phiền giúp tôi bài tập không?
Yes, certainly. Vâng chắc chắn.
- When you leave the room, would you mind closing the door? Khi ra khỏi phòng, bạn có phiền đóng cửa không?
No, not at all! Không hoàn toàn không!
Chúng tôi sử dụng Would you mind if I hoặc Do you mind if I đưa ra yêu cầu, chúng tôi có thể dự đoán những phản đối có thể xảy ra:
Ví dụ:
- Would you mind if I take your car to work today? Bạn có phiền nếu tôi đưa xe của bạn đi làm hôm nay không?
No, not at all. Không hoàn toàn không.
- Do you mind if I go out to buy some apples now? Bạn có phiền không nếu tôi đi ra ngoài để mua một ít táo bây giờ?
No, of course not. Tất nhiên là không rồi.
Hãy nhớ rằng ‘Do you mind…?’và ‘Would you mind…?’ có nghĩa là 'Nó là một vấn đề cho bạn?' vì vậy câu trả lời lịch sự khi chúng ta 'nói có' hơn 'Không'.
>> Mời tham khảo: Trung tâm tiếng anh trực tuyến
Xin phép liệu bạn có thể làm điều gì đó
Can I / Could I / May I / Might I
Tôi có thể / Tôi có thể / Tôi có thể / Tôi có thể không
Chúng tôi sử dụng Can I / could I / May I / Might I / Might I để yêu cầu một thứ gì đó cho bản thân của bạn, tất cả các hình thức này đều có thể thực hiện được. May và Might được coi là lịch sự hơn Can và Could. Chúng ta thấy các ví dụ sau:
- Can I have a biscuit? Cho tôi xin một cái bánh quy được không?
Yes, of course Phải, tất nhiên
- Could I ask you a favour? Tôi có thể hỏi bạn một việc không?
Of course you can. Tất nhiên bạn có thể.
- Could I possibly have another sandwich? Tôi có thể có một chiếc bánh sandwich khác không?
I don’t think so. You’ve had too much. Tôi không nghĩ vậy. Bạn đã có quá nhiều
- Might I leave the class a bit earlier today? Hôm nay tôi có thể rời lớp sớm hơn một chút được không?
Yes, you can. Có, bạn có thể.
- If you’ve finished with the computer, may I borrow it? Nếu bạn đã hoàn thành với máy tính, tôi có thể mượn nó được không?
Yes, please do. Vâng, xin vui lòng làm.
Might được sử dụng thường xuyên hơn trong các câu hỏi gián tiếp, vì một cách gián tiếp làm dịu yêu cầu. Lưu ý các lựa chọn thay thế lịch sự khác mà chúng ta có thể sử dụng.
Ví dụ:
I wonder if I might leave the class a bit earlier?
Không biết tôi có thể rời lớp sớm hơn một chút không?
Những cách khác để nói nó là:
- Would it be OK if I left the class a bit earlier? Có ổn không nếu tôi rời lớp sớm hơn một chút?
- Would I be able to leave the class a bit earlier? Tôi có thể rời lớp sớm hơn một chút không?
Lưu ý: Sử dụng những cụm từ này sẽ lịch sự hơn.
- Would you mind if I…? Bạn có phiền không nếu tôi…?
- Could I possibly…? Tôi có thể…?
- Could you possibly…? Bạn có thể…?
- Do you think you could…? Bạn có nghĩ là bạn có thể…?
Tất cả chúng ta đều có những điểm nổi bật riêng biệt, có thể là về màu sắc mái tóc, chân ngắn hay dài hoặc là vòng 1 lớn, trung bình, nhỏ. Như trong nhiều ngôn ngữ khác, việc miêu tả ngoại hình của một người trong tiếng Anh được đi kèm với nhiều tính từ có nhiều sắc thái.
>> Xem thêm: Thành Ngữ So Sánh Trong Tiếng Anh
Hàng ngày, chúng ta cần phải có khả năng mô tả mọi người, ngay cả khi chúng ta không nhớ tên của họ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ việc miêu tả về người bằng tiếng Anh và cung cấp cho bạn một số ví dụ để bạn có thể mô tả những người xung quanh mình. Điều duy nhất mà bạn sẽ phải làm là nhớ mọi người trông như thế nào. Hãy cùng xem xét mọi thứ bạn cần biết.
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài
Cấu trúc của miêu tả một người bằng tiếng Anh
Cấu trúc để miêu tả một người bằng tiếng Anh, hãy nhớ sử dụng động từ To Be và cách chia động từ phù hợp tùy thuộc vào người bạn đang nói đến. Hãy nhớ rằng đối với thì hiện tại, bạn có thể sử dụng động từ như sau:
I |
am |
You, We, They |
are |
He, She, It |
is |
Sau khi nêu người và sử dụng dạng đúng của động từ, hãy thêm tính từ.
Ví dụ: María is tall
Hãy nhớ rằng trong tiếng Anh, tính từ không có giới tính. Vì vậy, nếu bạn định mô tả María và John, bạn có thể sử dụng tính từ cao mà không cần thực hiện bất kỳ thay đổi nào về hình thức của nó. Bây giờ, nếu bạn muốn ám chỉ ai đó mà bạn không biết tên, cấu trúc có một chút khác biệt. Tính từ sẽ luôn đi trước chủ ngữ.
Ví dụ:
The tall girl who is sitting over there.
Cô gái cao đang ngồi đằng kia.
Tính từ đủ điều kiện
Như bạn thấy, mô tả một người rất đơn giản bằng tiếng Anh. Tất cả những gì bạn phải làm là học càng nhiều tính từ càng tốt và sử dụng chúng bất cứ khi nào có cơ hội. Hãy nhớ rằng thực hành tạo nên sự hoàn hảo. Dưới đây là danh sách các tính từ liên quan đến ngoại hình của một người, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là có nhiều tính từ mô tả các phẩm chất khác, chẳng hạn như tính cách hoặc tâm trạng.
- Beautiful (Đẹp )
Bạn có thể sử dụng điều này cho mọi người và cho các đối tượng.
- Ugly (Xấu xí)
Chắc chắn là không thân thiện chút nào. Sử dụng nó một cách cẩn thận.
- Attractive (Lôi cuốn)
Với tính từ này, bạn có thể nói rằng ai đó thu hút bạn. Bạn sẽ sử dụng nó khi bạn đang kể những bí mật tình yêu thân thiết nhất của bạn cho người bạn thân nhất của bạn.
- Handsome (Đẹp)
Điều này được dành gần như hoàn toàn cho nam giới và có nghĩa là đẹp.
Dễ thương. Tính từ này có nghĩa là đáng yêu và bạn cũng có thể sử dụng nó cho động vật. Nếu bạn nghĩ rằng con mèo của bạn có những gì cần thiết để chinh phục Internet, bạn có thể nói, “ My cat is cute (Con mèo của tôi thật dễ thương). ”
- Gorgeous (Lộng lẫy)
Đây là điểm không cộng của các tính từ về vẻ đẹp. Nó có nghĩa là đẹp đẽ, chói lọi.
- Presentable (Đoan trang)
Sử dụng tính từ này khi một người dễ nhìn, bất kể bạn có thấy họ hấp dẫn hay không.
- Scruffy (Nhếch nhác)
Điều này ngược lại với tính từ trước đó. Chúng tôi sử dụng nó với những người không có ngoại hình đẹp hoặc những người không có vệ sinh cá nhân tốt.
- Short (thấp, ngắn ngủi)
Nếu chiều cao của bạn nhỏ hơn đồng đội, bạn là người thấp bé trong nhóm. Tính từ này không gây khó chịu.
- Tall (Cao)
Điều này ngược lại với short. Nếu bạn phải nhìn xuống để nhìn thấy khuôn mặt của người khác, bạn là người cao.
- Thin (Gầy)
Với tính từ này, bạn có thể mô tả những người không béo. Nó là không chính thức, vì vậy bạn không muốn sử dụng nó với những người bạn mới gặp.
- Slender (Mảnh khảnh)
Cái này cũng giống cái trước, chỉ có điều là tôn trọng hơn. Sử dụng nó để mô tả một người gầy và khỏe mạnh.
- Skiny (Gầy)
Hãy cẩn thận với điều này, vì nó được sử dụng để mô tả một người rất gầy và có vẻ không khỏe mạnh. Điều này chắc chắn có một vị trí trong danh sách các tính từ nghe có vẻ không thân thiện.
- Large (Lớn)
Từ này mô tả một người nào đó có trọng lượng cao hơn mức trung bình hoặc thừa cân. Nó không gây khó chịu.
- Fat (Mập)
Điều này cũng giống như lần trước, chỉ rất phản cảm. Biết nó, nhưng không sử dụng nó.
- Obese(Béo phì)
Cũng không thích hợp khi sử dụng tính từ này để mô tả những người thừa cân.
- Stocky (Chắc nịch)
Từ này mô tả một người ngắn gọn và tinh tế.
- Well - built (Lưc lưỡng, cường tráng)
Có hai loại người đến phòng tập: những người tập thể dục và những người trong các video hài hước về những cú ngã. Tính từ này phù hợp với những người đã hoạt động tốt trên các cơ của cơ thể.
Ví dụ:
“People are built in all shapes and sizes. There are those who are fat and overweight. Some people are extremely overweight and are obese. Other people are naturally slim, but others look have absolutely no fat on them and are thin, or skinny.”
=> “Mọi người có vóc dáng và cỡ người khác nhau. Có một số người mập mạp và thừa cân. Một số khác thì thừa cân và béo phì. Những người khác thì thon gọn, nhưng số khác thì lại hoàn toàn không có béo chút nào và họ là những người gầy, hoặc như da bọc xương.”
Personally, I am stocky – small, but well-built. My father is tall and lean – with very little fat”
=> “Cá nhân tôi thấy, tôi nhỏ nhắn rắn chắc, nhưng khỏe mạnh cường tráng. Bố tôi thì cao và gầy – tạm gọi là hơi hơi có ít thịt”
Bây giờ bạn đã biết đôi điều về cách mô tả một người bằng tiếng Anh, nhưng nếu bạn muốn làm giàu thêm vốn từ vựng của mình để thể hiện bản thân tốt hơn và phù hợp hơn, bạn đã xem xét tham gia một khóa học tiếng Anh trực tuyến chưa?
PANTADO cung cấp các khóa học trực tuyến đã được kiểm chứng về hiệu quả của nó. Chúng tôi xây dựng chương trình đạo tạo theo tiêu chuẩn bản ngữ, giúp bạn nâng cao kiến thức và xử lý tiếng Anh của mình theo cách giải trí, nhất quán và thiết thực nhất.
Cũng giống như Tiếng Việt, người nước ngoài cũng thường sử dụng các thành ngữ trong giao tiếp để thể hiện suy nghĩ về một vấn đề nào đó. Mời các bạn theo dõi bài viết để biết thêm về các thành ngữ so sánh trong Tiếng Anh nhé!
Ngôn ngữ tiếng Anh có một số thành ngữ nhấn mạnh phẩm chất cụ thể của một người hoặc một sự vật bằng cách so sánh nó với một thứ khác.
Ví dụ, hãy tưởng tượng bạn mua một chiếc máy tính xách tay mới cực kỳ mỏng và nhẹ - hoàn hảo để đi du lịch, vì nó không làm nặng ba lô của bạn. Khi mô tả máy tính xách tay, bạn có thể nhấn mạnh độ sáng của nó bằng cách nói:
"It’s as light as a feather."
"Nó nhẹ như một chiếc lông vũ."
So sánh máy tính xách tay của bạn với chiếc lông vũ, nhấn mạnh thực tế là nó cực kỳ nhẹ.
Dưới đây là một số thành ngữ so sánh với các định nghĩa và nguồn gốc thú vị.
>> Mời tham khảo: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm
1. As different as chalk and cheese: hoàn toàn khác nhau
chalk and cheese là gì? đó là việc nó khác nhau như phấn với phô mai vậy
Ví dụ:
These 2 LV bags are as different as chalk and cheese. One is fake!
Hai cái túi LV này khác nhau hoàn toàn. Một cái là hàng nhái!
Thành ngữ này được sử dụng để chỉ một số giao tiếp (nói hoặc viết) KHÔNG rõ ràng lắm.
Ví dụ: hãy tưởng tượng người quản lý của bạn đang hướng dẫn bạn và đồng nghiệp của bạn về cách sử dụng một số phần mềm máy tính mới. Tuy nhiên, các hướng dẫn của anh ấy cực kỳ khó hiểu và mâu thuẫn, và không ai hiểu cách sử dụng chương trình. Sau đó, bạn có thể nhận xét với đồng nghiệp của mình, “Well, that was as clear as mud.” (Chà, điều đó trong như bùn vậy).
3. As happy as a clam (vui như ngao)
Thành ngữ ban đầu là "as happy as a clam at high water" (hạnh phúc như ngao ở nước cao). Nước dâng cao là khi mực nước biển tăng lên, đặt ngao trên bãi biển dưới nước và bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi (các loài động vật khác có thể ăn ngao).
Vì vậy, một người “vui như ngao” nghĩa là rất hạnh phúc.
4. As fit as a fiddle (rất khỏe, khỏe như vâm)
Mô tả một người nào đó “khỏe như cầy tơ” có nghĩa là người đó có sức khỏe tốt và tình trạng thể chất tuyệt vời.
Ví dụ:
My grandmother's 89, but she's as fit as a fiddle.
Bà tôi đã 89 tuổi, nhưng bà vẫn khỏe như cầy tơ.
5. As exciting as watching paint dry (thú vị như xem sơn khô)
Câu này có nghĩa là nó cực kỳ nhàm chán, không thú vị thú vị.
A: "Don't you want to watch the football?"
Em không muốn xem bóng đá à?
B: "To be honest, I would rather watch paint dry."
Thành thật mà nói, tôi thà xem sơn khô.
6. As nutty as a fruitcake (hấp dẫn như một chiếc bánh trái cây)
Câu này mô tả về một người nào đó bị điên, vì thế khi bạn nói câu này thì điều đó có nghĩa là họ thật sự điên rồ, mất trí, cực kỳ lập dị.
7. As safe as houses: rất an toàn (an toàn như ở nhà vậy)
Ví dụ:
Ok, don’t worry. You are now as safe as houses.
Ổn rồi, đừng lo. Bạn giờ an toàn như ở nhà rồi.
8. As good as gold (tốt như vàng ròng vậy)
Câu này có nghĩa là để nói về điều gì đó rất ngoan ngoãn, có đạo đức, được giáo dục tốt
Ví dụ:
Your kids are as good as gold in all day.
Cả ngày bọn trẻ rất ngoan ngoãn.
9. As plain as the nose on one’s face (rõ như ban ngày)
Câu này có nghĩa là mọi việc đều nhìn rõ ra rồi không cần phải dấu diếm làm gì, ý của nó là nhìn rõ như chiếc mũi trên mặt vậy
Ví dụ:
Nothing is secret more, that information is as plain as the nose on face.
Chả có gì là bí mật nữa, thông tin đó rõ như ban ngày rồi.
10. As fresh as a daisy (tươi như hoa)
Cảm giác sảng khoái và tỉnh táo, tran đầy năng lượng sau khi được nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc
Ví dụ:
After a good night's sleep I'll be as fresh as a daisy.
Sau một đêm ngon giấc, tôi sẽ tươi như hoa cúc.
11. As timid as a rabbit (nhát như thỏ đế)
Câu này có nghĩa là sự so sánh người nào đó không dám làm việc gì, hoặc lo sợ điều gì đó.
Ví dụ:
My husband is as timid as a rabbit
Chồng tôi nhút nhát như một con thỏ
12. As cool as a cucumber (mát lạnh như quả dưa chuột vậy)
Câu này có nghĩa là nói về sự bình tĩnh đặc biệt là khi chịu nhiều áp lực.
Ví dụ:
Although he was driving at 110mph James Bond was as cool as a cucumber.
Mặc dù đang lái xe với tốc độ 110 dặm một giờ nhưng James Bond vẫn hết sức bình tĩnh.
13. Like a lamb (như chú cừu vậy)
Câu này có nghĩa là nói về hiền lành
ví dụ
He is like a lamb.
Anh ta hiền lành như con cừu vậy.
14. As keen as mustard (nồng như mù tạt vậy)
Câu này so sánh về một người nào đó hết sức nhiệt tình với một việc mà họ đang làm
Ví dụ:
He was as keen as mustard to help us to plant some flower trees in our garden.
Anh ấy vô cùng nhiệt tình giúp chúng tôi trồng một số cây hoa trong vườn.
>> Xem thêm: Những câu thành ngữ Tiếng Anh thông dụng
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa bạn nên biết để làm phong phú vốn từ vựng của mình cũng như sử dụng trong giao tiếp. Dưới đây là tổng hợp các từ đồng nghĩa với hạnh phúc - Happy.
- Cheerful – /ˈtʃɪr.fəl/: vui mừng, phấn khởi, vui vẻ
Ví dụ:
- He is a very cheerfull child
(Cậu bé là một đứa trẻ vui vẻ.)
- You’re in a cheerful mood this morning.
( Bạn đang trong tâm trạng vui vẻ sáng nay )
- Pleased – /pliːzd/: vui lòng, hài lòng, bằng lòng
Ví dụ:
- He was pleased to see his daughter
(Ông ấy rất vui khi thấy con gái mình.)
- We’re so pleased that you're able to come to the wedding.
( Chúng tôi rất vui vì bàn có thể đến dự được đám cưới.)
- Glad – /ɡlæd/ : sung sướng, vui vẻ, hân hoan
Ví dụ:
- She was glad because she got a raise
(Cô ấy rất sung sướng khi được tăng lương.)
- I’m glad (that) you came.
( Mình rất vui vì bạn đến)
- Content – /kənˈtent/: hài lòng, toại nguyện, thỏa mãn.
Ví dụ:
I am content with my life
(Tôi hài lòng với cuộc sống của mình.)
- Delighted – /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/: phấn khích, vui vẻ, cao hứng
Ví dụ:
I’m delighted to join you for dinner
(Tôi rất vui khi bạn cùng ăn tối.)
- Joyful– /ˈdʒɔɪ.fəl/: vui mừng, hân hoan, sung sướng, khoan khoái
Ví dụ:
The beautiful weather makes me feel joyful
(Thời tiết đẹp khiến tôi thấy thật khoan khoái.)
>>> Có thể bạn quan tâm: địa điểm học chứng chỉ tiếng anh cho bé
- Elated – /iˈleɪ.t̬ɪd/: rất hạnh phúc, rất cao hứng, phấn khởi.
Ví dụ:
I just graduate from college. I’m elated
(Tôi vừa mới tốt nghiệp trung học. Tôi rất phấn khởi.)
- Lighthearted – /ˈlɑɪtˌhɑrt̬·ɪd/: thư thái, tự tại, vui vẻ
Ví dụ:
He feels lighthearted while on vacation
(Anh ấy cảm thấy rất thư thái khi đi nghỉ.)
- Thrilled – /θrɪld/: sung sướng, rất hạnh phúc
Ví dụ:
They was thrilled to buy a house
(Họ quá hạnh phúc khi mua được một ngôi nhà.)
- Overjoyed – /,ouvə’dʤɔid/: vui mừng khôn xiết
Ví dụ: Joanna will be overjoyed to see you
(Joanna sẽ rất vui khi gặp bạn)
- DELIRIOUS /dɪˈlɪr.i.əs/ (adj) = extremely happy or excited
Example: The team arrived home to a delirious reception from its fans.
( Đội tuyển trở về với sự chào đón vui mừng khôn xiết từ các fan hâm mộ)
=> Collocation: DELIRIOUSLY HAPPY
- BLISSFUL /ˈblɪs.fəl/ (adj) - extremely or completely happy - cực kì hạnh phúc
Example: a blissful childhood/holiday
( 1 thời thơ ấu hạnh phúc/ 1 kì nghỉ hè cực kì hạnh phúc)
Example: We spent a blissful year together before things started to go wrong.
(Chúng tôi dành 1 năm hạnh phúc bên nhau trước khi mọi chuyện bắt đầu có vấn đề)
=> Collocation: BLISSFULLY HAPPY - cực kì hạnh phúc
- JUBILANT /ˈdʒuː.bəl.ənt/ (adj): feeling or expressing great happiness, especially because of a success- cảm thấy cực kì hạnh phúc, đặc biệt dùng trong văn cảnh thành công, chiến thắng 1 trận đấu.
Example: The fans were jubilant at/about/over their team.
(người hâm mộ vui mừng khôn xiết bởi chiến thắng của đội tuyển của họ)
Trên đây là các từ đồng nghĩa với Happy, hy vọng bạn đã biết cách để bày tỏ sự hạnh phúc bằng nhiều từ vựng khác nhau. Tương tự với các từ khác bạn hãy tìm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để làm phong phú vốn từ của mình nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt.
>>> Mời xem thêm: Ưu điểm học Tiếng Anh trực tuyến tại Pantado
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Một trong những cách phân loại danh từ trong tiếng Anh phổ biến đó chính là danh từ số ít và danh từ số nhiều. Vậy làm thế nào để nhận biết nó và có những trường hợp nào? Hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu về danh từ số nhiều bất quy tắc .
>> Xem thêm: 4 cách dùng đơn giản với 'I’m sorry' trở nên thú vị hơn
Các số danh từ số nhiều bất quy tắc phổ biến nhất
Để tạo số nhiều của một từ kết thúc bằng -f , hãy đổi f thành v và thêm es. Tương tự, nếu một từ kết thúc bằng -fe , hãy đổi f thành v và thêm s . Kết quả cho cả hai loại là số nhiều kết thúc bằng -ves . Cách viết này xuất hiện do khó phát âm f và s cùng nhau trong tiếng Anh (nỗ lực làm điều này sẽ tạo ra âm v).
Số ít (-f, -fe) |
Số nhiều (-ves) |
Knife (dao) |
Knives (những con dao) |
Life (mang sống) |
Lives (cuộc sống) |
Wife (vợ) |
Wives (các bà vợ) |
Calf (bắp chân) |
Calves (chân) |
Leaf (lá cây) |
Leaves (lá) |
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh với người nước ngoài
Danh từ Kết thúc bằng -o
Số nhiều của các từ kết thúc bằng -o thường được tạo bằng cách thêm -es.
Số ít (-o) |
Số nhiều (-oes) |
Potato (khoai tây) |
Potatoes (những quả khoai tây) |
Tomato (cà chua) |
Tomatoes (quả cà chua) |
Hero (anh hùng) |
Heroes (người anh hùng) |
Torpedo (ngư lôi) |
Torpedoes (ngư lôi) |
Veto (quyền phủ quyết) |
Vetoes (sự phụ quyết) |
Nhưng tất nhiên, vẫn có những trường hợp ngoại lệ. (Không phải lúc nào cũng có sao?) Một số từ kết thúc bằng -o được mượn từ các ngôn ngữ khác chỉ mất một chữ s để tạo thành số nhiều, chẳng hạn như pianos, cantos, photos và zeros. Cello, là tên viết tắt của từ tiếng Ý violoncello , có thể được viết theo cách truyền thống, celli, hoặc cách viết góc thường được chấp nhận, cello.
>> Xem thêm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Danh từ thay đổi nguyên âm
Nhiều từ tiếng Anh trở thành số nhiều bằng cách thay đổi nguyên âm của chúng, chẳng hạn như oo thành ee hoặc an thành en.
Số ít |
Số nhiều (thay đổi nguyên âm) |
Foot (bàn chân) |
Feet (bàn chân) |
Tooth (răng) |
Teeth (hàm răng) |
Goose (con ngỗng) |
Geese (ngỗng trời) |
Man (đàn ông) |
Men (đàn ông) |
Woman (đàn bà) |
Women (phụ nữ) |
Các danh từ bất quy tắc thay đổi đáng kể
Vì nhiều lý do lịch sử khác nhau, một số từ thay đổi đáng kể về chính tả khi được chuyển thành số nhiều.
Số ít |
Số nhiều |
mouse (con chuột) |
Mice (chuột) |
Die (chết) |
Dice (xúc xắc) |
Ox (con bò đưc) |
Oxen (con bò) |
Child (trẻ em) |
Children (bọn trẻ) |
Person (người) |
people* (mọi người) |
Penny (đồng xu) |
pence (in British usage) (theo cách sử dụng của người Anh) |
Danh từ bất quy tắc không thay đổi chút nào khi được tạo thành số nhiều
Một số danh từ tiếng Anh giống hệt nhau ở cả dạng số ít và số nhiều. Nhiều nhất trong số này là tên động vật.
Số ít / Số nhiều (không thay đổi)
- sheep (con cừu)
- fish (cá)
- deer (con nai)
- moose (con nai sừng nấm)
- swine (heo)
- buffalo (trâu)
- shrimp (tôm)
- trout (cá hồi)
Ví dụ:
I have seen several deer when walking in the woods near here.
Tôi đã thấy một số con nai khi đi dạo trong rừng gần đây.
How many shrimp did you catch?
Bao nhiêu tôm bạn đã bắt?
Aircraft (máy bay), watercraft (tàu thủy), hovercraft (tàu đệm khí), và spacecraft (tàu vũ trụ) đều giống nhau dù số ít hay số nhiều.
Ví dụ
NASA has made several different types of spacecraft in their fifty-nine-year history
NASA đã tạo ra một số loại phi thuyền trong lịch sử năm mươi chín năm của họ.
Danh từ Kết thúc bằng -us
Để tạo một từ kết thúc bằng -us số nhiều, hãy đổi -us thành -i . Nhiều từ số nhiều kết thúc bằng -us có phiên bản phức tạp, được hình thành bằng cách thêm -es đơn giản . Phương pháp sau có vẻ tự nhiên hơn trong các môi trường không chính thức. Nếu có một phiên bản phức tạp hóa được chấp nhận tốt, điều này sẽ được ghi chú trong mục từ điển cho từ bạn đang sử dụng.
Số ít (-us) |
Số nhiều (-i) |
Focus (tiêu điểm) |
foci (also focuses) (còn tiêu điểm) |
Radius (bán kính) |
radii (also radiuses) bán kính(cũng là bức xạ) |
Fungus (nấm) |
Fungi (nấm) |
Nucleus (nhân tế bào) |
Nuclei (hạt nhân) |
Cactus (cây xương rồng) |
Cacti (xương rồng) |
Alumnus (sinh viên) |
alumni* (cựu sinh viên) |
Octopus (bạch tuộc) |
octopuses (or octopi) bạch tuộc |
Hippopotamus (hà mã) |
hippopotami (or hippopotamuses) (hà mã) |
Danh từ kết thúc bằng -is
Danh từ với một -là kết thúc có thể được thực hiện bằng cách thay đổi số nhiều -là để -es . Một số người khó nhớ rằng số nhiều của crisis is crises và số nhiều của axis is axes, nhưng crisises and axises là không chính xác.
Số ít (-is) |
Số nhiều (-es) |
axis (trục) |
axes (this is also the plural of ax and axe) |
analysis (Phân tích) |
analyses (Phân tích) |
crisis (khủng hoảng) |
crises(khủng hoảng) |
thesis (luận văn) |
theses (luận văn) |
Danh từ kết thúc bằng -on (thay đổi đuôi -on thành -a )
Số ít (-on) |
Số nhiều (-a) |
phenomenon (hiện tượng) |
phenomena (hiện tượng) |
criterion (tiêu chuẩn) |
criteria (tiêu chuẩn) |
Danh từ kết thúc bằng -um
Các từ kết thúc bằng -um sẽ loại bỏ -um và thay thế nó bằng -a để tạo thành số nhiều. Số nhiều của một số từ này được biết đến nhiều hơn so với các từ số ít của chúng.
Số ít (-um) |
Số nhiều (-a) |
datum (dữ liệu) |
Data (dữ liệu) |
memorandum (bản ghi nhớ) |
memoranda (bản ghi nhớ) |
bacterium (vi trùng) |
bacteria (vi khuẩn) |
stratum (địa tầng) |
Strata |
curriculum (chương trình giáo dục) |
curricula (also curriculums) (chương trình giảng dạy (cũng là chương trình giảng dạy) |
Danh từ kết thúc bằng -ix
Các danh từ kết thúc bằng -ix được thay đổi thành -ices trong cài đặt chính thức, nhưng đôi khi -xes hoàn toàn có thể chấp nhận được.
Số ít (-ix) |
Số nhiều (-ces, -xes) |
Index (muc lục) |
indices (or indexes) (chỉ số (hoặc chỉ mục) |
Appendix (ruột thừa) |
appendices (or appendixes, in a medical context) phụ lục (hoặc phụ lục, trong bối cảnh y tế) |
Vortex (Xoáy nước) |
vortices (or vortexes) xoáy |
Những quy tắc này đối với danh từ số nhiều bất quy tắc phải được ghi nhớ một cách đơn giản, mặc dù sẽ rất hữu ích nếu bạn hiểu các mẫu trước thì mới có thể nắm vững chúng
>> Xem thêm: Tiếng anh trực tuyến
Tiếng Anh ngày càng được đòi hỏi cao trong công việc. Kinh tế hội nhập, các công ty có vốn đầu tư nước ngoài cũng nhiều vô kể, mở ra rất nhiều cơ hội việc làm cho bạn. Song bên cạnh đó cũng đòi năng lực tiếng Anh của bạn tốt. Bạn sẽ làm gì nếu sếp bạn là người nước ngoài và bạn cần phải giao tiếp bằng tiếng Anh, trình sếp kí tiếng Anh là gì?
Quy tắc 1: Xưng hô đúng chuẩn mực và không quên dùng “please”, “excuse me”
Sir – ngài
Ma’am (short for madam) – bà (một cách xưng hô rất tôn trọng)
Please – xin mời, làm ơn
Excuse me – xin lỗi (dùng khi bạn phải chen ngang công việc của họ).
Quy tắc 2: Luôn sẵn sàng và chủ động với công việc
Of course.
Tất nhiên rồi.
It’s not a problem.
Tôi rất sẵn lòng, không vấn đề gì.
I’ll start that right away.
Tôi sẽ bắt tay làm ngay đây.
Is there anything I can do?
Tôi có thể làm được gì không?
How can I help you?
Tôi có thể làm gì để giúp anh/chị?
What would you like me to do?
Anh/chị muốn tôi giúp gì ạ?
Would it be possible to reschedule the meeting?
Liệu có thể sắp xếp lại lịch họp được không?
Would you like me to complete the project?
Anh/chị có muốn tôi hoàn thành dự án này không?
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
Quy tắc 3: Luôn lịch sự khi đề nghị, nhờ sếp làm điều gì đó.
May I … – tôi có thể… – cách này bạn tỏ vẻ lịch sự và khiêm nhường.
Could you … please? Anh/chị có thể … – thể hiện sự trang trọng.
Would you mind …? Anh/chị có phiền ….?
May I talk to you for a moment?
Tôi xin phép nói chuyện một lát với anh/ chị được không?
May I confirm that with you tomorrow?
Tôi có thể xác nhận lại vào ngày mai được không?
Could you go over that with me?
Anh/chị có thể xem xét điều đó với tôi được không?
Could you repeat that please?
Xin anh/chị có thể nhắc lại được không?
Would you mind if I took my lunch break?
Tôi xin phép nghỉ trưa được không?
Would you mind if I left the office early today?
Phiền anh chị cho phép tôi nghỉ sớm hôm nay được không?
Would you mind if I borrowed the report?
Phiền anh/chị cho tôi mượn báo cáo được không?
I may need a bit more time with the report.
Tôi cần thêm chút thời gian với bản báo cáo.
Quy tắc 4: Khi trễ, quên hoặc làm sai thì bạn cần phải chắc chắn việc đó không xảy ra lần nữa.
I understand. I will keep that in mind.
Tôi hiểu rồi, tôi sẽ nhớ.
I’ll make sure to remember that for next time.
Lần tới tôi chắc chắn sẽ nhớ.
I will correct the error right away.
Tôi sẽ sửa nó ngay đây.
I agree with you.
Tôi đồng ý với anh/chị.
Sorry I missed the deadline. It will never happen again.
Tôi xin lỗi vì trễ hẹn. Nó sẽ không bao giờ xảy ra nữa.
Hãy lưu ngay bài viết này lại và học tập nó nhé! Sẽ rất bổ ích nếu bạn áp dụng được vào trong công việc và ghi điểm trong mắt sếp. Chúc bạn thành công!
>>> Có thể bạn quan tâm: Những từ vựng thông dụng bắt đầu bằng chữ “a” trong tiếng Anh
Hãy cùng Tiếng Anh trực tuyến Pantado tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “a” (Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng ‘-re’) qua bài viết này nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh 1 kèm 1
- abandon (v) /ə’bændən/ bỏ, từ bỏ
- abandoned (adj) /ə’bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
- ability (n) /ə’biliti/ khả năng, năng lực
- able (adj) /’eibl/ có năng lực, có tài
- unable (adj) /’ʌn’eibl/ không có năng lực, không có tài
- about (adv)., prep. /ə’baut/ khoảng, về
- above prep., (adv) /ə’bʌv/ ở trên, lên trên
- abroad (adv) /ə’brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
- absence (n) /’æbsəns/ sự vắng mặt
- absent (adj) /’æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
- absolute (adj) /’æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
- absolutely (adv) /’æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
- absorb (v) /əb’sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
- abuse (n) (v) /ə’bju:s/ lộng hành, lạm dụng
- academic (adj) /,ækə’demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
- accent (n) /’æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
- accept (v) /ək’sept/ chấp nhận, chấp thuận
- acceptable (adj) /ək’septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
- unacceptable (adj) /’ʌnək’septəbl/ không chấp nhận được
- access (n) /’ækses/ lối, cửa, đường vào
- accident (n) /’æksidənt/ tai nạn, rủi ro by accident
- accidental (adj) /,æksi’dentl/ tình cờ, bất ngờ
- accidentally (adv) /,æksi’dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
- accommodation (n) /ə,kɔmə’deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
- accompany (v) /ə’kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
- according to prep. /ə’kɔ:diɳ/ theo, y theo
- account (n) (v) /ə’kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
- accurate (adj) /’ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
- accurately (adv) /’ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
- accuse (v) /ə’kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
- achieve (v) /ə’tʃi:v/ đạt được, dành được
- achievement (n) /ə’tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
- acid (n) /’æsid/ axit
- acknowledge (v) /ək’nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
- acquire (v) /ə’kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
- across (adv)., prep. /ə’krɔs/ qua, ngang qua
- act (n) (v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
- action (n) /’ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
- take action hành động
- active (adj) /’æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
- actively (adv) /’æktivli/
- activity (n) /æk’tiviti/
- actor, actress (n) /’æktə/ /’æktris/ diễn viên
- actual (adj) /’æktjuəl/ thực tế, có thật
- actually (adv) /’æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
- advertisement (n) /əd’və:tismənt/ quảng cáo
- adapt (v) /ə’dæpt/ tra, lắp vào
- add (v) /æd/ cộng, thêm vào
- addition (n) /ə’diʃn/ tính cộng, phép cộng
- in addition (to) thêm vào
- additional (adj) /ə’diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
- address (n) (v) /ə’dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
- adequate (adj) /’ædikwit/ đầy, đầy đủ
- adequately (adv) /’ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
- adjust (v) /ə’dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
- admiration (n) /,ædmə’reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục
- admire (v) /əd’maiə/ khâm phục, thán phục
- admit (v) /əd’mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
- adopt (v) /ə’dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
- adult (n) (adj) /’ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
- advance (n) (v) /əd’vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
- advanced (adj) /əd’vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
- in advance trước, sớm
- advantage (n) /əb’vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
- take advantage of lợi dụng
- adventure (n) /əd’ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
- advertise (v) /’ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
- advertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo
- advice (n) /əd’vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
- advise (v) /əd’vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
- affair (n) /ə’feə/ việc
- affect (v) /ə’fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến
- affection (n) /ə’fekʃn/ tình cảm, sự yêu mến
- afford (v) /ə’fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
- afraid (adj) /ə’freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
- after prep., conj., (adv) /’ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi
- afternoon (n) /’ɑ:ftə’nu:n/ buổi chiều
- afterwards (adv) /’ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
- again (adv) /ə’gen/ lại, nữa, lần nữa
- against prep. /ə’geinst/ chống lại, phản đối
- age (n) /eidʤ/ tuổi
- aged (adj) /’eidʤid/ già đi (v)
- agency (n) /’eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
- agent (n) /’eidʤənt/ đại lý, tác nhân
- aggressive (adj) /ə’gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
- ago (adv) /ə’gou/ trước đây
- agree (v) /ə’gri:/ đồng ý, tán thành
- agreement (n) /ə’gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
- ahead (adv) /ə’hed/ trước, về phía trước
- aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
- aim (n) (v) /eim/ sự ngắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
- air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
- aircraft (n) /’eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
- airport (n) sân bay, phi trường
- alarm (n) (v) /ə’lɑ:m/ báo động, báo nguy
- alarming (adj) /ə’lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
- alarmed (adj) /ə’lɑ:m/
- alcohol (n) /’ælkəhɔl/ rượu cồn
- alcoholic (adj) (n) /,ælkə’hɔlik/ rượu; người nghiện rượu
- alive (adj) /ə’laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
- all det. pro(n) (adv) /ɔ:l/ tất cả
- allow (v) /ə’lau/ cho phép, để cho
- all right (adj) (adv)., exclamation /’ɔ:l’rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được
- ally (n) (v) /’æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
- allied (adj) /ə’laid/ liên minh, đồng minh, thông gia
- almost (adv) /’ɔ:lmoust/ hầu như, gần như
- alone (adj) (adv) /ə’loun/ cô đơn, một mình
- along prep., (adv) /ə’lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
- alongside prep., (adv) /ə’lɔɳ’said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
- aloud (adv) /ə’laud/ lớn tiếng, to tiếng
- alphabet (n) /’ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
- alphabetical (adj) /,æflə’betikl/ thuộc bảng chứ cái
- alphabetically (adv) /,ælfə’betikəli/ theo thứ tự abc
- already (adv) /ɔ:l’redi/ đã, rồi, đã… rồi
- also (adv) /’ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
- alter (v) /’ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
- alternative (n) (adj) /ɔ:l’tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
- alternatively (adv) như một sự lựa chọn
- although conj. /ɔ:l’ðou/ mặc dù, dẫu cho
- altogether (adv) /,ɔ:ltə’geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung
- always (adv) /’ɔ:lwəz/ luôn luôn
- amaze (v) /ə’meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
- amazing (adj) /ə’meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
- amazed (adj) /ə’meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
- ambition (n) æm’biʃn/ hoài bão, khát vọng
- ambulance (n) /’æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu
- among (also amongst) prep. /ə’mʌɳ/ giữa, ở giữa
- amount (n) (v) /ə’maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)
- amuse (v) /ə’mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười
- amusing (adj) /ə’mju:ziɳ/ vui thích
- amused (adj) /ə’mju:zd/ vui thích
- analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /’ænəlaiz/ phân tích
- analysis (n) /ə’næləsis/ sự phân tích
- ancient (adj) /’einʃənt/ xưa, cổ
- and conj. /ænd, ənd, ən/ và
- anger (n) /’æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ
- angle (n) /’æɳgl/ góc
- angry (adj) /’æɳgri/ giận, tức giận
- angrily (adv) /’æɳgrili/ tức giận, giận dữ
- animal (n) /’æniməl/ động vật, thú vật
- ankle (n) /’æɳkl/ mắt cá chân
- anniversary (n) /,æni’və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
- announce (v) /ə’nauns/ báo, thông báo
- annoy (v) /ə’nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
- annoying (adj) /ə’nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
- annoyed (adj) /ə’nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
- annual (adj) /’ænjuəl/ hàng năm, từng năm
- annually (adv) /’ænjuəli/ hàng năm, từng năm
- another det., pro(n) /ə’nʌðə/ khác
- answer (n) (v) /’ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời
- anti- prefix chống lại
- anticipate (v) /æn’tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước
- anxiety (n) /æɳ’zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng
- anxious (adj) /’æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
- anxiously (adv) /’æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
- any det. pro(n) (adv) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
- anyone (also anybody) pro(n) /’eniwʌn/ người nào, bất cứ ai
- anything pro(n) /’eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
- anyway (adv) /’eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
- anywhere (adv) /’eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
- apart (adv) /ə’pɑ:t/ về một bên, qua một bên
- apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra
- apartment (n) (especially NAmE) /ə’pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng
- apologize (BrE also -ise) (v) /ə’pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi
- apparent (adj) /ə’pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
- apparently (adv) nhìn bên ngoài, hình như
- appeal (n) (v) /ə’pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
- appear (v) /ə’piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện
- appearance (n) /ə’piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện
- apple (n) /’æpl/ quả táo
- application (n) /,æpli’keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
- apply (v) /ə’plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
- appoint (v) /ə’pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn
- appointment (n) /ə’pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
- appreciate (v) /ə’pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức
- approach (v) (n) /ə’proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
- appropriate (adj) (+to, for) /ə’proupriit/ thích hợp, thích đáng
- approval (n) /ə’pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
- approve (of) (v) /ə’pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
- approving (adj) /ə’pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
- approximate (adj) (to) /ə’prɔksimit/ giống với, giống hệt với
- approximately (adv) /ə’prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng
- April (n) (abbr. Apr.) /’eiprəl/ tháng Tư
- area (n) /’eəriə/ diện tích, bề mặt
- argue (v) /’ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ
- argument (n) /’ɑ:gjumənt/ lý lẽ
- arise (v) /ə’raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
- arm (n) (v) /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
- arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí
- armed (adj) /ɑ:md/ vũ trang
- army (n) /’ɑ:mi/ quân đội
- around (adv)., prep. /ə’raund/ xung quanh, vòng quanh
- arrange (v) /ə’reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
- arrangement (n) /ə’reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
- arrest (v) (n) /ə’rest/ bắt giữ, sự bắt giữ
- arrival (n) /ə’raivəl/ sự đến, sự tới nơi
- arrive (v) (+at, in) /ə’raiv/ đến, tới nơi
- arrow (n) /’ærou/ tên, mũi tên
- art (n) /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật
- article (n) /’ɑ:tikl/ bài báo, đề mục
- artificial (adj) /,ɑ:ti’fiʃəl/ nhân tạo
- artificially (adv) /,ɑ:ti’fiʃəli/ nhân tạo
- artist (n) /’ɑ:tist/ nghệ sĩ
- artistic (adj) /ɑ:’tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
- as prep., (adv)., conj. /æz, əz/ như (as you know…)
- ashamed (adj) /ə’ʃeimd/ ngượng, xấu hổ
- aside (adv) /ə’said/ về một bên, sang một bên
- aside from ngoài ra, trừ ra
- apart from /ə’pɑ:t/ ngoài… ra
- ask (v) /ɑ:sk/ hỏi
- asleep (adj) /ə’sli:p/ ngủ, đang ngủ
- fall asleep ngủ thiếp đi
- aspect (n) /’æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo
- assist (v) /ə’sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
- assistance (n) /ə’sistəns/ sự giúp đỡ
- assistant (n) (adj) /ə’sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ
- associate (v) /ə’souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
- associated with liên kết với
- association (n) /ə,sousi’eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết
- assume (v) /ə’sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
- assure (v) /ə’ʃuə/ đảm bảo, cam đoan
- atmosphere (n) /’ætməsfiə/ khí quyển
- atom (n) /’ætəm/ nguyên tử
- attach (v) /ə’tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc
- attached (adj) gắn bó
- attack (n) (v) /ə’tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
- attempt (n) (v) /ə’tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
- attempted (adj) /ə’temptid/ cố gắng, thử
- attend (v) /ə’tend/ dự, có mặt
- attention (n) /ə’tenʃn/ sự chú ý
- pay attention (to) chú ý tới
- attitude (n) /’ætitju:d/ thái độ, quan điểm
- attorney (n) (especially NAmE) /ə’tə:ni/ người được ủy quyền
- attract (v) /ə’trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn
- attraction (n) /ə’trækʃn/ sự hút, sức hút
- attractive (adj) /ə’træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
- audience (n) /’ɔ:djəns/ thính, khán giả
- August (n) (abbr. Aug.) /’ɔ:gəst – ɔ:’gʌst/ tháng Tám
- aunt (n) /ɑ:nt/ cô, dì
- author (n) /’ɔ:θə/ tác giả
- authority (n) /ɔ:’θɔriti/ uy quyền, quyền lực
- automatic (adj) /,ɔ:tə’mætik/ tự động
- automatically (adv) một cách tự động
- autumn (n) (especially BrE) /’ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)
- available (adj) /ə’veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
- average (adj) (n) /’ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình
- avoid (v) /ə’vɔid/ tránh, tránh xa
- awake (adj) /ə’weik/ đánh thức, làm thức dậy
- award (n) (v) /ə’wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng
- aware (adj) /ə’weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy
- away (adv) /ə’wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa
- awful (adj) /’ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ
- awfully (adv) tàn khốc, khủng khiếp
- awkward (adj) /’ɔ:kwəd/ vụng về, lúng túng
- awkwardly (adv) vụng về, lúng túng
>>> Mời xem thêm:
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về chủ đề Chính trị
Học Tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Ngày nay, tiếng Anh ngày càng phát triển, chúng ta không thể nào phủ nhận được vài trò quan trọng của tiếng Anh trong đời sống, trong học tập, trong công việc và cả trong chính trị. Vậy chúng ta cùng nhau tìm hiểu học từ vựng tiếng Anh chủ đề chính trị qua bài viết sau nhé!
Chính trị là tất cả những hoạt động, những vấn đề gắn với quan hệ giai cấp, dân tộc, quốc gia và các nhóm xã hội xoay quanh một vấn đề trung tâm đó là vấn đề giành, giữ và sử dụng quyền lực nhà nước.
- Asylum (n) - /əˈsaɪ.ləm/: tị nạn chính trị
- Ballot (n) - /ˈbæl.ət/: bỏ phiếu kín
- Bill (n) - /bɪl/: dự thảo luật
- Bipartisan (n) - /baɪˈpɑːr.t̬ə.zən/: hai đảng
- Campaign (n) - /kæmˈpeɪn/: chiến dịch tranh cử
- Coalition (n) - /koʊ.əˈlɪʃ.ən/: sự liên minh
- Constitution (n) - /kɑːn.stəˈtuː.ʃən/: hiến pháp
- Coup d'état (n) - /kuˌdeɪˈtɑ, -ˈtɑz/: cuộc đảo chính
- Democracy (n) - /-ˈmɑː.krə-/: nền dân chủ, chế độ dân chủ
- Dictatorship (n) - /dɪkˈteɪ.t̬ɚ.ʃɪp/: chế độ độc tài, nền chuyên chính
- Dissolution (n) - /dɪs.əˈluː.ʃən/: sự giải tán, giải thể
- Election (n) - /iˈlek.ʃən/: sự bầu cử, sự lựa chọn
- Electorate (n) - /iˈlek.tɚ.ət/: toàn bộ cử tri, khu bầu cử
- Gerrymander (n) - /ˈdʒer·iˌmæn·dər/: sự sắp đặt chuyên chế (gian lận dàn xếp lại kết quả bầu cử để thay đổi kết quả)
- Government (n) - /ˈɡʌv.ɚn.mənt/: chính phủ, nội các
- Grassroots (n) - /ˈɡræs ˈruts/: người dân thường
- Human rights (n) - /ˌhjuː.mən ˈraɪts/: nhân quyền
- Civil liberty (n) - /ˈsɪv·əl ˈlɪb·ər·t̬i: quyền tự do của công dân
- To enforce a rule (v) - /ɪnˈfɔːrs. ə.ruːl/thi hành một điều luật
- International recognition (n) - /ɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl. ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/: sự công nhận của quốc tế
- Incumbent (n) - /ɪnˈkʌm.bənt/: người có phận sự, chức trách
- Landslide (n) - /ˈlænd.slaɪd/: thắng lợi lớn
- Law (n) - /lɑː/: luật
- Lobby (n) - /ˈlɑː.bi/: các vận động hành lang
- Monarchy (n) - /ˈmɑː.nɚ.ki/: nền quân chủ, chế độ quân chủ
- Nominee (n) - /ˌnɑː.məˈni/: ứng cử viên
- Opposition (n) - /ˌɑː.pəˈzɪʃ.ən/: phe đối lập
- Policy (n) - /ˈpɑː.lə.si/: chính sách
- Politician (n) - /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/: chính trị gia
- Politics (n) - /ˈpɑː.lə.tɪks/: hoạt động chính trị
- Poll (v) - /poʊl/: bỏ phiếu
- Polling station (n) - /ˈpoʊ.lɪŋ ˌsteɪ.ʃən/: điểm bỏ phiếu
- Prime minister (n) - /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/: thủ tướng
- Regime (n) - /reɪˈʒiːm/: chế độ, chính thể
- Republic (n) - /rəˈpʌb.lɪk/: nước cộng hòa, nền cộng hòa
- Run for election (n) - /rʌn. ɚ. iˈlek.ʃən/: cuộc chạy đua bầu cử
- Spin doctor (n) - /ˈspɪn ˌdɑːk.tɚ/: phát ngôn viên của một đảng phái hay người ủng hộ một cá tính chính trị nào đó, bằng cách cung cấp các tin tức theo hướng thuận lợi cho đảng phái đó cho các giới truyền thông
- Turn out (n) - /tɝːn. aʊt/: kết quả (bầu cử)
- Vote (v) - /voʊt/: bầu cử
Ví dụ:
- Donal Trump and Hilary Clinton are two nominees for the race to White House in 2016.
Donald Trump và Hillary Clinton là hai ứng cử viên cho cuộc chạy đua vào Nhà Trắng năm 2016.
- Chinese human rights violation is very serious when this country is reported to do the terrible persecution to Falun Gong practitioners.
Vi phạm nhân quyền của Trung Quốc rất nghiêm trọng khi nước này bị báo cáo là thực hiện cuộc đàn áp tàn khốc đối với các học viên Pháp Luân Công.
>>> Mời xem thêm: Top 10 ứng dụng di động học tiếng Anh hiệu quả, miễn phí
Collocation
Power
- create/ form/ be the leader of a political party
tạo/ lập/ trở thành lãnh đạo của một tổ chức chính trị
- gain/ take/ win/ lose/ regain control of Congress
được/ lấy/ thắng được/ mất/ giành lại quyền kiểm soát Quốc hội
- start/ spark/ lead/ be on the brink of a revolution
bắt đầu/ châm ngòi/ lãnh đạo/ trên bờ vực của một cuộc cách mạng
- be engaged/ locked in an internal power struggle
tham gia/ kẹt trong một cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ
- lead/ form a rival/ breakaway faction
dẫn dắt/ tạo phe đối đầu/ phe ly khai
- seize/ take control of the government/ power
giành được/ kiểm soát chính quyền/ quyền lực
- bring down/ overthrow the government/ president/ regime
hạ bệ/ lật đổ chính quyền/ tổng thống/ chế độ
- abolish/ overthrow/ restore the monarchy
bãi bỏ/ lật đổ/ khôi phục chế độ quân chủ
- establish/ install a military dictatorship/ a stable government
thành lập/ thiết lập một chế độ độc tài quân sự/ một chính phủ ổn định
- be removed from office/ power
bị cách chức/ quyền
- resign/ step down as party leader/ president/ prime minister
từ chức lãnh đạo đảng/ tổng thống/ thủ tướng
- enter/ retire from/ return to political life
bước vào/ nghỉ hưu từ/ quay lại cuộc đời chính trị
Political debate
- spark/ provoke a heated/ hot/ intense/ lively debate
châm ngòi/ kích động một cuộc tranh luận nảy lửa/ nóng bỏng/ dữ dội/ sinh động
- participate in/ contribute to (the) political/ public debate (on/ over something)
tham gia vào/ đóng góp cho cuộc tranh luận chính trị/ công khai (về gì đó)
- launch/ start/ lead a campaign/ movement
khởi động/ bắt đầu/ dẫn dắt một chiến dịch/ phong trào
- join/ be linked with the peace/ anti-war/ feminist/ civil rights movement
tham gia/ gắn liền với phong trào hòa bình/ bài chiến tranh/ nữ quyền/ quyền công dân
- criticize/ speak out against/ challenge/ support the government
phê phán, lên tiếng chống lại/ thách thức/ hỗ trợ chính phủ
- put pressure on the government (to do something)
gây áp lực lên chính phủ (để làm gì đó)
- come under fire/ pressure from opposition parties
bị chống đối/ bị gây áp lực từ các đảng đối lập
Policy
- call for/ demand/ propose/ push for/ advocate democratic/ political/ land reform(s): kêu gọi/ yêu cầu/ đề xuất/ thúc đẩy/ ủng hộ cải cách dân chủ/ chính trị/ đất đai
- formulate/ implement domestic economic policy
xây dựng/ thực thiện chính sách kinh tế trong nước
- change/ shape/ have an impact on government/ public policy
thay đổi/ định hướng/ có ảnh hưởng đến chính quyền/ chính sách công
- be consistent with/ go against to government policy
nhất quán với/ đi ngược lại chính sách chính quyền
- reform/ restructure/ modernize the tax system
cải cách/ tái cấu trúc/ hiện đại hóa hệ thống thuế
- privatize/ improve/ make cuts in/ deliver public services
tư nhân hóa/ cải thiện/ cắt giảm/ đem lại các dịch vụ công cộng
- invest in/ spend something on schools/ education/ public services/ (the) infrastructure
đầu tư vào/ chi trả cho trường học/ giáo dục/ dịch vụ công cộng/ cơ sở hạ tầng
- nationalize the banks/ the oil industry
quốc hữu hóa các ngân hàng/ công nghiệp dầu khí
- promise/ propose/ give ($80 billion in/ significant/ massive) tax cuts
hứa hẹn/ đề xuất/ thực hiện giảm thuế ($80 tỷ/ đáng kể/ cực lớn)
Making laws
- have seats in Parliament/ Congress/ the Senate
có chỗ trong nghị viện/ quốc hội/ thượng viện
- propose/ sponsor a bill/ legislation/ a resolution
đề xuất/ tài trợ cho một dự luật/ luật/ nghị quyết
- introduce/ bring in/ draw up/ draft/ pass a bill/ a law/ measures
giới thiệu/ mang lại/ xây dựng/ phác thảo/ thông qua một dự luật/ luật/ biện pháp
- amend/ repeal an act/ legislation
sửa đổi/ hủy bỏ một hành động/ luật
- veto/ vote against/ oppose a bill/ legislation/ a measure/ a proposal/ a resolution
phủ quyết/ bỏ phiếu chống/ phản đối một dự luật/ luật/ biện pháp/ đề xuất/ một nghị quyết
- get/ require/ be decided by a majority vote
được/ cần có/ được quyết định bởi phần lớn phiếu bầu
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả