Kiến thức học tiếng Anh

Gợi Ý Mẫu Câu Từ Chối Lịch Sự Trong Tiếng Anh

Việc từ chối không hề dễ dàng, đặc biệt khi bạn muốn giữ thái độ lịch sự và duy trì thiện cảm với người đối diện. Trong tiếng Anh, điều này càng quan trọng hơn khi văn hóa giao tiếp đề cao sự tinh tế và khéo léo. Hãy cùng Pantado tìm hiểu các cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

>> Tham khảo: Khóa học giao tiếp tiếng Anh online 1-1

Cách từ chối lịch sự, chân thành trong tiếng Anh

Cách từ chối lịch sự, chân thành trong tiếng Anh

1. Từ vựng tiếng Anh dùng để từ chối

Trong giao tiếp tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và tinh tế. Khi từ chối, lựa chọn từ phù hợp giúp bạn không chỉ bày tỏ ý định mà còn giữ được mối quan hệ tốt đẹp với đối phương.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Decline

Từ chối

"I had to decline his invitation to the party." (Tôi phải từ chối lời mời tham dự bữa tiệc của anh ấy.)

Refuse

Từ chối (thẳng thừng)

"She refused to accept the gift politely." (Cô ấy từ chối nhận món quà một cách lịch sự.)

Apologize

Xin lỗi

"I apologize for not being able to help you this time." (Tôi xin lỗi vì không thể giúp bạn lần này.)

Grateful

Biết ơn

"I’m grateful for the offer, but I have to decline." (Tôi rất biết ơn vì lời đề nghị, nhưng tôi phải từ chối.)

Unfortunately

Thật không may

"Unfortunately, I can’t make it to the meeting tomorrow." (Thật không may, tôi không thể tham gia cuộc họp.)

Regret

Hối tiếc

"I regret to inform you that I cannot join the project." (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng tôi không thể tham gia.)

Hesitate

Do dự

"Don’t hesitate to reach out if you need help, but I must decline this time." (Đừng ngại liên hệ nếu cần, nhưng lần này tôi phải từ chối.)

Obliged

Biết ơn cản kích

"I’m obliged for your offer, but I can’t accept it." (Tôi rất cảm kích lời đề nghị của bạn, nhưng tôi không thể nhận.)

With respect

Với sự tôn trọng

"With respect, I have to disagree with your proposal." (Với sự tôn trọng, tôi phải từ chối đề xuất của bạn.)

 

2. Gợi ý mẫu câu từ chối bằng tiếng Anh 

Những mẫu câu từ chối sau đây không chỉ giúp bạn thể hiện sự tinh tế mà còn giữ được mối quan hệ với đối phương. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng mà bạn có thể tham khảo.

Các mẫu câu từ chối trong tiếng Anh

Các mẫu câu từ chối trong tiếng Anh

Mẫu câu

Nghĩa

"I’d love to, but I’m afraid I can’t."

Tôi rất muốn, nhưng e rằng tôi không thể.

"Thank you for asking, but I have other commitments."

Cảm ơn bạn đã hỏi, nhưng tôi có những cam kết khác.

"I appreciate the offer, but it’s not possible right now."

Tôi rất trân trọng lời đề nghị, nhưng hiện tại điều đó là không thể.

"Sorry, but I’m going to have to pass this time."

Xin lỗi, nhưng lần này tôi phải từ chối.

"I’m afraid I’ll have to decline, but thank you anyway."

Tôi e rằng tôi phải từ chối, nhưng dù sao cũng cảm ơn bạn.

"It sounds wonderful, but I’ll have to skip it this time."

Nghe có vẻ tuyệt vời, nhưng lần này tôi phải bỏ qua.

"I regret that I cannot accept your offer."

Tôi rất tiếc không thể chấp nhận lời đề nghị của bạn.

"Thanks, but I’m already tied up."

Cảm ơn, nhưng tôi đã có kế hoạch khác rồi.

"Much as I’d love to join, I have prior commitments."

Dù tôi rất muốn tham gia, nhưng tôi đã có cam kết trước đó.

"I really wish I could, but it’s not feasible for me."

Tôi thật sự ước mình có thể, nhưng điều đó không khả thi với tôi.

 

>> Xem thêm: Cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh

3. Các cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh 

Từ chối trong giao tiếp không chỉ là lời nói "không", mà còn là cách bạn thể hiện sự tôn trọng, tinh tế và giữ gìn mối quan hệ. 

Các cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh

Các cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh

3.1 Cách từ chối một lời mời

Khi nhận được một lời mời, dù không thể tham gia, việc bày tỏ lòng biết ơn hoặc cảm kích là điều cần thiết. Nó không chỉ cho thấy bạn coi trọng mối quan hệ mà còn giúp đối phương hiểu và thông cảm.

Bày tỏ sự cảm kích trước khi từ chối:

1. "Thank you so much for the invitation, but I already have plans."
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì lời mời, nhưng tôi đã có kế hoạch rồi.)

2. "I’m honored you thought of me, but I won’t be able to attend."
(Tôi rất vinh dự vì bạn đã nghĩ đến tôi, nhưng tôi không thể tham gia.)

3. "I really appreciate the invite, but I’ll have to decline this time."
(Tôi thực sự trân trọng lời mời, nhưng lần này tôi phải từ chối.)

Xin lỗi một cách chân thành:

4. "I’m sorry, but I can’t make it this time."
(Tôi xin lỗi, nhưng lần này tôi không thể đi.)

5. "Unfortunately, I have prior commitments and won’t be able to join."
(Thật tiếc, tôi có những cam kết trước và không thể tham gia.)

6. "I regret that I can’t attend, but I hope it goes well."
(Tôi rất tiếc không thể tham gia, nhưng tôi hy vọng mọi việc suôn sẻ.)

Đề xuất một cách khác:

7. "I can’t make it, but maybe we can catch up another time?"
(Tôi không thể tham gia, nhưng có thể chúng ta sẽ gặp nhau dịp khác chứ?)

3.2 Cách từ chối một lời đề nghị

Khi từ chối một lời đề nghị, cách tốt nhất là trả lời tích cực trước, sau đó giải thích lý do hoặc đề xuất phương án thay thế. Điều này giúp duy trì thiện chí và sự chuyên nghiệp trong giao tiếp.

Các cách từ chối một lời đề nghị bằng tiếng Anh

Trả lời tích cực trước khi từ chối:

1. "That’s a great idea, but I’m afraid I can’t participate."
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời, nhưng e rằng tôi không thể tham gia.)

2. "I appreciate the offer, but it’s not something I can take on right now."
(Tôi rất trân trọng lời đề nghị, nhưng hiện tại đó không phải là điều tôi có thể nhận.)

Đưa ra lý do:

3. "I’d love to help, but I’m swamped with work at the moment."
(Tôi rất muốn giúp, nhưng hiện tại tôi đang bận rộn với công việc.)

4. "I regret to decline because I’m committed to another project."
(Tôi rất tiếc phải từ chối vì tôi đang cam kết với một dự án khác.)

Đề xuất phương án thay thế:

5. "I can’t take this on, but I know someone who might be able to help."
(Tôi không thể nhận việc này, nhưng tôi biết ai đó có thể giúp.)

6. "I’m not the right person for this, but I can guide you to someone suitable."
(Tôi không phải người phù hợp cho việc này, nhưng tôi có thể chỉ bạn đến người phù hợp.)

3.3 Cách từ chối một yêu cầu

Từ chối một yêu cầu thường nhạy cảm hơn, bởi bạn cần cân bằng giữa việc từ chối và giữ thiện cảm của đối phương. Hãy rõ ràng, nhưng không quên bày tỏ thiện chí giúp đỡ bằng cách khác.

Đưa ra lý do cụ thể:

1. "I’d love to help, but I’m overloaded with work right now."
(Tôi rất muốn giúp, nhưng hiện tại tôi đang quá tải với công việc.)

2. "I’m sorry, but I don’t have the capacity to take this on."
(Tôi xin lỗi, nhưng tôi không có đủ khả năng để đảm nhận việc này.)

Gợi ý cách khác:

3. "I can’t do that, but I can help you find someone who can."
(Tôi không thể làm điều đó, nhưng tôi có thể giúp bạn tìm người có thể.)

4. "Unfortunately, I can’t assist, but I suggest reaching out to the team leader."
(Thật tiếc, tôi không thể hỗ trợ, nhưng tôi gợi ý bạn liên hệ trưởng nhóm.)

Tránh cam kết mơ hồ:

5. "I’m sorry, but I need to prioritize my current responsibilities."
(Tôi xin lỗi, nhưng tôi cần ưu tiên trách nhiệm hiện tại của mình.)

6. "I can’t commit to this right now, but please let me know if there’s anything else."
(Tôi không thể cam kết với việc này ngay lúc này, nhưng hãy cho tôi biết nếu có việc gì khác.)

 

Từ chối một cách lịch sự trong tiếng Anh không chỉ là việc sử dụng từ ngữ đúng mà còn thể hiện sự tôn trọng và tinh tế trong giao tiếp. Với từ vựng, mẫu câu và các cách từ chối ở trên, bạn sẽ trở thành người giao tiếp tự tin và khéo léo hơn trong bất kỳ tình huống nào. Hãy áp dụng những cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh này để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!

Tổng hợp 16 bài hát tiếng Anh cho bé vui nhộn và hay nhất

Hầu hết các bé thường ưa thích các bài hát thiếu nhi  vui nhộn. Vì thế, phụ huynh có thể giúp các bé nghe các bài hát thiếu nhi tiếng Anh để học tập ngôn ngữ này một cách tự nhiên.

Top 16 bài hát tiếng Anh cho bé

1. Once I caught A fish Alive – Bài hát tiếng Anh cho bé tập đếm

“Once I caught A fish Alive” là bài hát tiếng Anh cho bé tập đếm. Nội dung kể về một cậu bé muốn tìm một chú cá về nuôi để làm bạn.

Để thực hiện mơ ước của mình, cậu bé ra bờ sông bắt cá và thả vào trong một chiếc chậu. Trong một lần nựng yêu chú cá, cậu chẳng may bị cá cắn vào ngón tay út.

Thế là cậu bé giận dỗi và thả chú cá trở về lại dòng sông.

 

* Lời bài hát:

One, two, three, four, five

Once I caught a fish alive,

Six, seven, eight, nine, ten,

Then I let it go again.

Why did you let it go?

Because it bit my finger so.

Which finger did it bite?

This little finger on my right.

2. The Alphabet Song – Bài hát tiếng Anh cho bé học bảng chữ cái

Chắc không cần phải giới thiệu nhiều, bài hát tiếng Anh cho bé “The Alphabet Song” sẽ dạy các bé học phát âm bảng chữ cái tiếng Anh.

* Lời bài hát:

A B C D E F G

H I J K L M N

O P Q R S T U

V W X Y Z

Now I know my ABCs

Next time won’t you sing with me! 

3. A Sailor Went To Sea – Bài hát tiếng Anh dạy bé phân biệt từ đồng âm

Bài hát tiếng Anh “A Sailor Went To Sea” chú trọng dạy bé phân biệt ý nghĩa khác nhau giữa hai từ đồng âm see và sea.

sea /si:/ – see /si:/

 * Lời bài hát:

A sailor went to sea, sea, sea

To see what he could see, see, see

But all that he could see, see, see

Was the bottom of the deep blue sea, sea, sea!

A sailor went to knee, knee, knee

To see what he could knee, knee, knee

But all that he could knee, knee, knee

Was the bottom of the deep blue knee, knee, knee!

Sea, sea, sea

4. Bingo – Bài hát tiếng Anh dạy cho bé cách đánh vần tên riêng

Thông qua câu chuyện về một chú chó tên là Bingo sống trong một nông trại, bài hát tiếng Anh Bingo dạy cho bé cách đánh vần tên riêng của một đối tượng.

* Lời bài hát:

There was a farmer who had a dog,

And Bingo was his name-O.

B-I-N-G-O!

B-I-N-G-O!

B-I-N-G-O!

And Bingo was his name-O!

5. Baa Baa Black Sheep – Cừu đen Baa Baa

Bài hát cừu đen Baa Baa, bạn có thể dạy bé cách sử dụng câu hỏi “Have you any…?”, cũng như câu hỏi “Do you have any…?”.

Cả “Do you have any…?” và “Have you any…?” đều có ý nghĩa như nhau, nhưng “Do you have any…?” được sử dụng thường xuyên hơn. 

* Lời bài hát:

Baa, baa black sheep

Have you any wool

Yes sir, yes sir

Three bags full.

One for my master

And one for my dame

And one for the little boy

Who lives down the lane.

6. Bài hát tiếng Anh cho bé: “Head Shoulders Knees and Toes”

Bài hát tiếng Anh cho bé “Head, shoulders, knees and toes” đơn giản là dạy bé về các bộ phận trên cơ thể người.

Head, shoulders, knees and toes,

Knees and toes.

Head, shoulders, knees and toes,

Knees and toes.

And eyes, and ears, and mouth, and nose.

Head, shoulders, knees and toes,

Knees and toes.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp online miễn phí hiệu quả

7. Hey Diddle Diddle – Này Diddle Diddle

Bài hát tiếng Anh cho bé “Diddle Diddle” kể về giấc mơ của cô bé có tên là Diddle Diddle. Trong mơ cô bé thấy những người bạn thân thiết của mình, một chú mèo kéo đàn vi-ô-lông để cho chú bò nhảy múa trên cung trăng, cả con chó, cái đĩa và cái muỗng trong nhà ăn.

* Lời bài hát:

Hey diddle diddle,

The cat and the fiddle,

The cow jumped over the moon.

The little dog laughed to see such sport,

And the dish ran away with the spoon.

8. Bài hát tiếng Anh cho bé: “Hickory Dickory Dock”

Trong bài hát Hickory Dickory Dock, các bé sẽ được dạy về thì quá khứ đơn.

Ví dụ: The mouse ran up the clock

* Lời bài hát:

Hickory Dickory Dock

The mouse ran up the clock

The clock struck one

The mouse ran down

Hickory Dickory Dock

 

9. Humpty Dumpty – Cậu quả trứng Humpty Dumpty

Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 9 là bài hát về một nhân vật nổi tiếng trong truyện cổ tích ở châu Âu

Bài hát kể về Cậu quả trứng Humpty Dumpty ngồi trên bức tường cao, chẳng may bị té ngã và vở ra từng mảnh. Tất cả những người lính và bầy ngựa nhìn thấy nhưng không giúp gì được cho Humpty Dumpty.

Humpty Dumpty sat on a wall,

Humpty Dumpty had a great fall.

All the King’s horses and all the King’s men,

Couldn’t put Humpty together again. 

10. Hush, Little Baby – Ngủ ngon nghe con

Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 10 (Hush, little baby) là một bài hát ru con nổi tiếng của Mỹ.

Hiện tại có rất nhiều biến thể khác nhau của bài hát ru “Hush, little baby”.

* Lời bài hát:

Hush, little baby, don’t say a word,

Papa’s gonna buy you a mockingbird.

And if that mockingbird don’t sing,

Papa’s gonna buy you a diamond ring.

And if that diamond ring turn brass,

Papa’s gonna buy you a looking glass.

And if that looking glass gets broke,

Papa’s gonna buy you a billy goat.

And if that billy goat don’t pull,

Papa’s gonna buy you a cart and bull.

And if that cart and bull turn over,

Papa’s gonna buy you a dog named Rover.

And if that dog named Rover won’t bark.

Papa’s gonna to buy you and horse and cart.

And if that horse and cart fall down,

Well you’ll still be the sweetest little baby in town.

11. I’m a Little Teapot – Ấm trà bé con

“I’m a little teapot” là bài hát tiếng Anh cho bé thứ 11. Nội dung ca từ lời tự sự của một chiếc ấm trà bé con.

* Lời bài hát dành cho bé:

I’m a little teapot

Short and stout

Here is my handle

Here is my spout.

When I get all steamed up

Hear me shout

“Tip me over

and pour me out!’.

12. Bài hát tiếng Anh cho bé: “If You’re Happy and You Know It”

Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 12 có tên là “If You’re Happy and You Know It”.

Đây là một bài hát truyền thống dùng để dạy trẻ nhỏ thể hiện cảm xúc trên gương mặt. Vì vậy, hãy dạy bé hát theo ca sĩ và thể hiện cảm xúc như các nhân vật hoạt hình trong video nhé. 

* Lời bài hát tiếng Anh:

If You’re Happy and You Know It

If you’re happy and you know it, clap your hands.

(clap clap)

If you’re happy and you know it, clap your hands.

(clap clap)

If you’re happy and you know it, and you really want to show it.

If you’re happy and you know it, clap your hands.

(clap clap)

If you’re happy and you know it stamp your feet.

(Stomp Stomp)

If you’re happy and you know it stamp your feet.

(Stomp Stomp)

If you’re happy and you know it, and you really want to show it.

If you’re happy and you know it, stomp your feet

(Stomp Stomp)

If you’re happy and you know it, shout hurray

Hurray

If you’re happy and you know it, shout hurray

Hurray

If you’re happy and you know it, and you really want to show it

If you’re happy and you know it, shout hurray

Hurray

If you’re happy and you know it, clap your hands (clap clap)

Stomp your feet (stomp stomp)

Shout hurray “Hurray”

If you’re happy and you know it, and you really want to show it

If you’re happy and you know it, clap your hands (clap clap)

Stomp your feet (stomp stomp)

Shout hurray “Hurray”

13. Bài hát tiếng Anh cho bé: “Incy wincy spider”

Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 13 có tên là “Incy wincy spider”. Đây là bài hát được trẻ em trên toàn thế giới ưa thích. Ngoài ra nó còn có một tên khác là “Itsy Bitsy Spider”.

Nội dung bài hát kể về một chú nhện cố gắng trèo lên ống thoát nước trong lúc trời mưa tầm tã. Mỗi khi nhện cố gắng bò lên ống là lại bị nước đẩy trôi trở lại mặt đất.

* Lời bài hát tiếng Anh:

Incy wincy spider

climbed up the water spout,

Down came the rain

and washed poor Wincy out,

Out came the sun shine

and dried up all the rain,

And Incy Wincy spider

climbed up the spout again.

14. Bài hát tiếng Anh cho bé: “Jack and Jill”

Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 14 có nội dung kể về chị em nhà chuột Jack and Jill lên đồi xách nước hộ mẹ.

Sau khi mang nước về nhà, cả hai chị em được mẹ thưởng cho một buổi tắm rửa sạch sẽ và thơm mát.

 * Lời bài hát tiếng Anh:

Jack and Jill went up the hill

To fetch a pail of water.

Jack fell down and broke his crown,

And Jill came tumbling after.

Up Jack got and home did trot

As fast as he could caper;

And went to bed to mend his head

With vinegar and brown paper.

15. Bài hát tiếng Anh cho bé: “5 Little Monkeys Jumping on the Bed”

Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 15 kể về 5 chú khỉ nhỏ nghịch ngợm nhảy nhót trên giường ngủ. Chẳng may, từng chú ngã lăn xuống đất làm khỉ mẹ phải gọi ngay cho bác sĩ.

 

* Lời bài hát tiếng Anh:

Five little monkeys jumping on the bed,

One fell off and bumped his head,

So Momma called the doctor and the doctor said,

No more monkeys jumping on the bed.

Four little monkeys jumping on the bed

One fell off and bumped his head

So Momma called the doctor and the doctor said

No more monkeys jumping on the bed!

Three little monkeys jumping on the bed

One fell off and bumped his head

So Momma called the doctor and the doctor said

No more monkeys jumping on the bed!

Two little monkeys jumping on the bed

One fell off and bumped his head

So Momma called the doctor and the doctor said

No more monkeys jumping on the bed!

One little monkey jumping on the bed

He fell off and bumped his head

So Momma called the doctor and the doctor said

No more monkeys jumping on the bed!

16. Bài hát tiếng Anh cho bé: “Miss Polly Had A Dolly”

Bài hát tiếng Anh cho bé thứ 16 là câu chuyện kể về trò chơi bác sĩ của hai em nhỏ Dave và Ava.

* Lời bài hát tiếng Anh:

Miss Polly Had A Dolly

Miss Polly had a dolly who was sick, sick, sick.

So she phoned for the doctor to be quick, quick, quick.

The doctor came with his bag and hat,

And knocked at the door with a rat tat tat.

He looked at the dolly and shook his head,

And said “Miss Polly put her straight to bed.”

He wrote a pad for a pill, pill, pill.

I’ll be back in the morning with my bill, bill, bill

>>> Mời xem thêm: Cách trả lời các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng

Cách trả lời các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng

Khi bắt đầu lựa chọn một công việc mới và ứng tuyển vào vị trí làm việc thì vòng phỏng vấn đóng vai trò quan trọng giúp bạn chứng tỏ được năng lực của mình, tạo được ấn tượng với nhà tuyển dụng. Đặc biệt với các công ty nước ngoài, một buổi phỏng vấn chỉ kéo dài khoảng 20 phút nhưng vô cùng quan trọng để nhà tuyển dụng đánh giá năng lực của bạn. Dưới đây là cách trả lời phỏng vấn tiếng Anh hay và gây ấn tượng tốt nhất đến người đọc.

1. How would you describe yourself ? – Anh/Chị miêu tả bản thân mình như thế nào

(Tương tự: What are your strengths/positive traits? Why should we hire you?)

 - I consider myself hardworking/reliable/dependable/helpful/outgoing/organized /honest/cooperative. (Tôi thấy mình là người chăm chỉ/đáng tin/trung thực/được việc/hướng ngoại/làm việc có tổ chức)

- I’m a team-player/an experienced team-leader/a seasoned (experienced) professional/a dedicated worker. (Tôi là người có tinh thần đồng đội/một trưởng nhóm có kinh nghiệm/chuyên gia nhiều kinh nghiệm/nhân viên tận tụy) 

- I’m good at dealing with people/handling stress. (Tôi giỏi thỏa hiệp với mọi người/giải quyết vấn đề áp lực)

- I pay attention to details. (Tôi là người chú trọng tiểu tiết)

- I understand my customers’ needs. (Tôi hiểu khách hàng của mình cần gì)

- I learn quickly and take pride in my work. (Tôi tiếp thu nhanh và tự hào về những gì mình làm được)

- I love challenges and getting the job done. (Tôi thích thử thách và yêu cảm giác hoàn thành nhiệm vụ) 

2. What kind of qualifications do you have? – Anh/ Chị có những bằng cấp gì? 

- I graduated in IT from the University of London. (Tôi tốt nghiệp ngành IT ở Đại học London)

- I hold a master’s degree (MA)/a bachelor’s degree (BA) in Modern Languages from the University of New York.  (Tôi sở hữu bằng thạc sĩ/cử nhân ngành Ngôn ngữ Hiện đại của Đại học New York) 

- I took one year accounting training program at Oxford College. (Tôi dành một năm cho chương trình kế toán ở Cao đẳng Oxford)

- I haven’t done any formal training for this job, but I have worked in similar positions and have ten years of experience in this field. (Tôi không được đào tạo bài bản cho công việc này nhưng tôi đã từng đảm nhận vị trí tương tự và có 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này)

3. Why did you leave your last job? - Vì sao anh nghỉ công việc trước?

- I was laid off/made redundant, because the company relocated/downsized /needed to cut costs. (Tôi đã bị cho nghỉ việc/trở thành nhân sự thừa vì công ty tái cơ cấu/thu nhỏ quy mô/cần cắt giảm chi phí)

- I wanted to focus on finding a job that is nearer to home/that represents new challenges/where I can grow professionally. (Tôi muốn tìm một công việc gần nhà hơn/mang đến những thử thách mới/giúp tôi phát triển một cách chuyên nghiệp)

>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online hiệu quả

4. What do you do in your current role? - Vai trò ở công việc hiện tại của Anh/ Chị là gì?

- I’m responsible for the recording and conveying messages for the departments. (Tôi chịu trách nhiệm ghi âm và chuyển tin nhắn đến các phòng) 

- I ensure that high standard of customer care is maintained. (Tôi đảm bảo việc duy trì chất lượng chăm sóc khách hàng)

- I liaise with the Business Development and Business Services Units. (Tôi kết nối hai đơn vị dịch vụ kinh doanh và phát triển kinh doanh với nhau)

- I deal with incoming calls and correspond with clients via emails. (Tôi giải quyết các cuộc gọi tới và trả lời khách hàng thông qua email) 

- I’m in charge of the high-priority accounts. (Tôi có trách nhiệm với những tài khoản cần ưu tiên) 

5. What relevant experience do you have? – Anh/ Chị có kinh nghiệm gì liên quan tới công việc?

Lưu ý: nên sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành hoặc Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn để nói về những kinh nghiệm mình từng có trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại 

- I have worked as a Sales Representative for several years. (Tôi từng đảm nhiệm vị trí Đại diện Kinh doanh trong nhiều năm qua)

- I have great people skills: I’ve been working in Customer Service and been dealing with complaints for five years. (Tôi có kỹ năng làm việc tốt với mọi người vì từng làm ở bộ phận dịch vụ khách hàng và giải quyết các khiếu nại trong năm)

6. Why would you like to work for us? - Vì sao Anh/ Chị mong muốn làm việc cho chúng tôi?

- I would like to put into practice what I learned at university. (Tôi mong muốn được áp dụng những gì được học ở trường vào thực tế)

- I’ve always been interested in E-Commerce/Marketing/and your company excels (is one of the best) in this field. (Tôi luôn quan tâm đến thương mại điện tử/marketing và công ty của ông đi đầu trong lĩnh vực này)

7. What are your weaknesses/negative traits?

- I’m a perfectionist and I may be too hard on myself or my co-workers sometimes. (Tôi là người theo chủ nghĩa hoàn hảo và có lúc quá hà khắc với bản thân và đồng nghiệp)

- I might need to learn to be more flexible when things are not going according to plan. (Tôi nên học cách trở nên linh động hơn khi mọi thứ không như kế hoạch)

- I occasionally focus on details instead of looking at the bigger picture. I’m learning how to focus on the overall progress as well. (Thi thoảng, tôi bị quá chú tâm vào chi tiết và không chú ý đến toàn cảnh. Tôi đang học cách nhìn vào toàn quá trình)

8. When can you commence employment with us? - Khi nào Anh/ Chị có thể bắt đầu làm việc với chúng tôi?

(Tương tự: When can you start work?)

- I will be available for work in January, next year. (Tôi sẵn sàng cho công việc này vào tháng một năm sau)

- I can start immediately. (Tôi có thể bắt đầu ngay)

- I have to give three weeks’ notice to my current employer, so the earliest I can start is the first of February. (Tôi cần 3 tuần để thông báo với sếp hiện tại, vì vậy, tôi có thể bắt đầu sớm nhất vào 1/2)

9. Do you have any questions? – Anh/ Chị còn câu hỏi nào nữa không?

- What would be the first project I’d be working on if I was offered the job? (Nếu tôi được nhận công việc này, dự án đầu tiên mà tôi được tham gia là gì?) 

- Who would I report to? Who would I be working closely with? (Tôi sẽ báo cáo công việc với ai? Tôi sẽ làm việc nhiều với ai?)

- When will I get an answer? How soon can I start? (Khi nào tôi sẽ nhận được kết quả? Tôi có thể bắt đầu đi làm từ khi nào?)

>>> Mời xem thêm: Top 3 cách để bắt chuyện với người lạ bằng tiếng Anh hiệu quả nhất

Danh từ tập hợp trong tiếng Anh và một số ví dụ

Danh từ tập hợp là gì? Nếu bạn đang tìm cách đặt tên cho một nhóm đồ vật trong khi nói hoặc viết bằng tiếng Anh, bạn sẽ cần sử dụng một danh từ chung. Đây là một loại danh từ mà chúng ta thấy rất thường xuyên trong ngôn ngữ và điều quan trọng là bạn phải biết chúng hoạt động như thế nào trong một câu.

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét các danh từ chung khác nhau cũng như các quy tắc xung quanh việc sử dụng chúng. Điều này sẽ mang lại cảm giác tự tin hơn khi sử dụng chúng trong giao tiếp bằng văn bản và nói của bạn.

>> Xem thêm: Tiền tố và hậu tố - Định nghĩa và Ví dụ bằng tiếng Anh

Danh từ tập hợp là gì?

Danh từ tập hợp dùng để chỉ một nhóm người, động vật hoặc một tập hợp những thứ được lấy làm tổng thể.

Ví dụ về danh từ tập hợp:

  • What is a group of girls called? A bevy of girls, a giggle of girls

Một nhóm các cô gái được gọi là gì? Một nụ cười của các cô gái, một tiếng cười khúc khích của các cô gái

  • What is a group of boys called? A blush of boys, a rascal of boys

Một nhóm con trai được gọi là gì? Một cậu bé đỏ mặt , một cậu bé cáu kỉnh

  • What is a group of cats called? A glaring of cats, a cluster of cats, a clutter of cats

Một nhóm mèo được gọi là gì? Một con mèo trừng mắt , một bầy mèo, một bầy mèo lộn xộn

  • What is a group of ferrets called? A business ferrets, a cast of ferrets

Một nhóm chồn được gọi là gì? Một doanh nghiệp chồn, một dàn diễn viên của chồn

  • What is a group of giraffes called? A journey of giraffes, a herd of giraffes, a tower of giraffes

Một nhóm hươu cao cổ được gọi là gì? Một cuộc hành trình của hươu cao cổ, một bầy của hươu cao cổ, một tháp của hươu cao cổ

Danh sách Danh từ Tập hợp

* Tên nhóm chung

Tên nhóm "Herd"

Các ví dụ về danh từ tập hợp:

  • A herd of antelope (Một đàn linh dương)
  • A herd of boar (Một đàn lợn rừng)
  • A herd of buffaloes (Một đàn trâu)
  • A herd of caribou (Một đàn tuần lộc)

Tên nhóm "Pack"

Ví dụ:

  • A pack of bears (polar bears) (Một bầy gấu (gấu bắc cực))
  • A pack of coyotes (Một bầy sói đồng cỏ)
  • A pack of dogs (Một bầy chó)
  • A pack of rats (Một bầy chuột)

Tên nhóm "Flock"

Ví dụ

  • A flock of birds (Một đàn chim)
  • A flock of camels (Một đàn lạc đà)
  • A flock of chickens (Một đàn gà)
  • A flock of sheep (Một đàn cừu)

Tên nhóm “Swarm”

Ví dụ:

  • A swarm of ants (Một bầy kiến)
  • A swarm of bees (Một bầy ong)
  • A swarm of butterflies (Một bầy bướm)
  • A swarm of eels (Một bầy lươn)

Tên nhóm “Shoal”

Ví dụ:

  • A shoal of bass (Một bãi trầm)
  • A shoal of fish (Một bãi cá)
  • A shoal of herrings (Một bãi cá trích)
  • A shoal of pilchards (Một bãi cây ăn quả)

Tên nhóm “Group”

Ví dụ:

  • A group of guinea pigs (Một nhóm chuột lang)
  • A group of islands (Một nhóm các đảo)
  • A group of people  (Một nhóm người)
  • A group of dancers (Một nhóm vũ công)

>> Mời tham khảo: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu

Tên nhóm "Crowd"

Ví dụ:

  • A crowd of onlookers (Một đám đông người xem)
  • A crowd of people (Một đám đông)

Tên nhóm “Gang”

Ví dụ:

  • A gang of hoodlums (Một băng nhóm lưu manh)
  • A gang of laborers (Một nhóm lao động)
  • A gang of slaves (Một nhóm nô lệ)
  • A gang of thieves (Một băng nhóm trộm)

Tên nhóm "Mob"

ví dụ:

  • A mob of emus (Một đám đông emus)
  • A mob of kangaroos (Một đám chuột túi)
  • A mob of meerkats (Một đám meerkats)
  • A mob of thieves  (Một đám trộm)

Tên nhóm “Staff”

ví dụ:

  • A staff of employees (Một đội ngũ nhân viên)
  • A staff of servants (Một nhân viên của những người phục vụ)

Tên nhóm “Crew”

Ví dụ:

  • A crew of sailors (Một đội thủy thủ)

Tên nhóm “Troupe”

Ví dụ: 

  • A troupe of monkeys (Một đoàn khỉ)
  • A troupe of shrimp (Một đoàn tôm)
  • A troupe of dancers (Một đoàn vũ công)
  • A troupe of minstrels (Một nhóm nhạc kịch)

Tên nhóm "Bunch"

Ví dụ: 

  • A bunch of seals (Một loạt các con dấu)
  • A bunch of pigeons  (Một bầy chim bồ câu)

Tên nhóm "Fall"

Ví dụ:

  • A fall of lambs (Một con cừu non sa ngã)
  • A fall of woodcock (Một con chim rừng rơi)

Trong giao tiếp tiếng Anh có rất nhiều danh từ tổ hợp khác ngoài những danh từ trên. Bạn muốn tìm hiểu nhiều hơn về các danh từ chung hãy đăng ký ngay khóa học Tiếng Anh giao tiếp tại Pantado nhé.

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tiền tố và hậu tố - Định nghĩa và Ví dụ bằng tiếng Anh

Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh! Tìm hiểu định nghĩa, ý nghĩa và các ví dụ về hậu tố và tiền tố trong tiếng Anh.

Định nghĩa tiền tố và hậu tố

Tiền tố là gì?

Tiền tố là một nhóm các chữ cái  mà chúng ta thêm vào đầu một từ để tạo thành một từ mới có nghĩa khác. Ví dụ, tiền tố có thể tạo ra một từ mới có nghĩa đối lập với từ mà tiền tố được gắn vào. Danh sách dưới đây cho thấy các tiền tố phổ biến trong tiếng Anh mà bạn nên biết.  

>> Mời tham khảo: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

Hậu tố là gì?

Một  hậu tố  là một nhóm các chữ cái đặt ở phần cuối của một từ để tạo ra một từ mới. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy danh sách các hậu tố với ý nghĩa của chúng và các ví dụ trong tiếng Anh.

>> Xem thêm: Cách cải thiện khả năng viết tiếng Anh

Danh sách tiền tố và hậu tố bằng tiếng Anh

Danh sách các tiền tố

Dưới đây là danh sách các tiền tố phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa của chúng:

  • a, an

Có nghĩa là: không có, thiếu, không phải

  • ante

Có nghĩa là: trước đây, sớm hơn, ở phía trước

  • anti

Ý nghĩa: chống lại, đối lập với

  • auto

Ý nghĩa: bản thân, giống nhau

  • circum

Ý nghĩa: xung quanh, khoảng

  • co

Có nghĩa là: cùng với nhau

  • com, con

Ý nghĩa: cùng nhau, với

  • contra, contro

Ý nghĩa: chống lại, ngược lại

  • de

Có nghĩa là: xuống, tắt, tránh xa

  • dis

Có nghĩa là: không, xa nhau, xa

  • en

Có nghĩa là: ngoài, từ, trước đây

  • ex

Có nghĩa là: ngoài, từ, trước đây

  • extra

Ý nghĩa: bên ngoài, bên ngoài, hơn

  • hetero

Ý nghĩa: khác, khác

  • homo, homeo

Ý nghĩa: giống nhau, giống nhau

  • hyper

Có nghĩa là: hơn, hơn nữa, hơn thế nữa

  • il, im, in, ir

Có nghĩa là: không, không có

  • inter

Ý nghĩa: giữa, trong số

  • intra, intro

Ý nghĩa: bên trong, bên trong

  • macro

Ý nghĩa: lớn, nổi bật

  • micro

Ý nghĩa: rất nhỏ

  • mono

Ý nghĩa: một, một mình, một mình

  • non

Có nghĩa là: không, không có

  • omni

Có nghĩa là: tất cả, mọi

  • post

Ý nghĩa: sau, đằng sau

  • pre, pro

Ý nghĩa: trước đây, chuyển tiếp

  • sub

Có nghĩa là: dưới, thấp hơn

  • sym, syn

Ý nghĩa: cùng một lúc, cùng nhau

tele

Ý nghĩa: từ hoặc qua một khoảng cách

  • trans

Có nghĩa là: vượt qua, vượt qua, xuyên qua

  • tri

Có nghĩa là: ba, mỗi thứ ba

  • un

Ý nghĩa: không, thiếu, đối lập với

  • uni

Có nghĩa là: một, duy nhất

  • up

Có nghĩa là: lên trên cùng hoặc về phía bắc, cao hơn / tốt hơn

tien-to-thong-dung-trong-tieng-anh

tien-to-thong-dung-trong-tieng-anh1

tien-to-thong-dung-trong-tieng-anh2

 

Danh sách các hậu tố

Dưới đây là danh sách các hậu tố phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa của chúng:

  • age

Ý nghĩa : Một kết quả

  • ance

Ý nghĩa : Một hành động hoặc trạng thái

  • ant

Ý nghĩa : Một người

  • ee

Ý nghĩa : Một người

  • ence

Ý nghĩa : Một hành động hoặc trạng thái

  • er/or

Ý nghĩa : Một người

  • ery

Ý nghĩa : Một loại hình hoặc địa điểm làm việc

  • ess

Ý nghĩa : Tạo nên một hình thức nữ tính

  • ful

Ý nghĩa : Càng nhiều càng lấp đầy

  • ing

Ý nghĩa : Một hành động hoặc kết quả

  • ion

Ý nghĩa : Một quá trình, trạng thái hoặc kết quả

  • ism

Ý nghĩa : Một niềm tin hoặc một điều kiện

  • able

Ý nghĩa : Có thể

  • en

Ý nghĩa : Làm bằng

  • ible

Ý nghĩa : Khả năng

  • ish

Ý nghĩa : Một chút

  • less

Ý nghĩa : Không có

  • like

Ý nghĩa : Tương tự như, giống như

  • ous

Ý nghĩa : Đầy đủ

  • some

Ý nghĩa : Có xu hướng

hau-to-thong-dung-trong-tieng-anh

Để hiểu rõ hơn về tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh các bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến của Pantado.edu.vn để các giáo viên chỉ dẫn và giải thích rõ hơn. 

Top 20 thành ngữ phổ biến thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh

Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị. Chúng ta hãy cùng nhau khám phá các thành ngữ thông dụng tiếng Anh trong giao tiếp nhé!

Advanced in years: già, không còn trẻ.

He was well advanced in years before starting his new experiments.

Ông ấy đã già lắm rồi trước khi bắt đầu những thí nghiệm mới.

In the air: không chắc chắn.

Our holiday plans are still in the air.

Kế hoạch kỳ nghỉ của chúng ta vẫn chỉ là kế hoạch (chưa được thực hiện, không chắc có thể thực hiện).

Be in the blues, feel (or look) blue: thấy buồn, kiệt sức 

I am feeling rather blue today.

Tôi thấy khá buồn hôm nay.

You look blue. What's the matter?

Trông bạn khá buồn, chuyện gì thế? 

In black and white: bằng viết (Giấy trắng mực đen).

I won't believe it unless I see it in black and white.

Tôi không tin nếu tôi không thấy nó trên giấy trắng mực đen.

Every now and then (from time to time): luôn luôn, lần này tới lần khác

I meet him every now and then at the club.

Tớ gặp cậu ấy hết lần này tới lần khác ở câu lạc bộ.

Give someone a hand: giúp ai đó một tay

Give me a hand with this bookcase. It's too heavy for me to move it alone.

Hãy giúp tớ một tay với giá sách này. Nó quá nặng, tớ không di chuyển một mình được.

Stand on one's own feet: Đứng lên bằng đôi chân của mình. 

At least Sam was able to stand on his own feet again.

Ít nhất thì Sam đã lại có thể đứng lên bằng đôi chân của mình.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài 

Step by step: Từng bước một.

A foreign language must be learned step by step.

Một ngoại ngữ cần được học từng bước một.

Keep in touch with: Giữ liên lạc.

She still keeps in touch with me until now.

Cô ấy vẫn giữ liên lạc với tôi cho tới bây giờ. 

Know what's what: hiểu thông suốt, hiểu biết rõ ràng.

He is a smart young man. He knows what's what.

Cậu ta là bạn trẻ thông minh. Cậu ta biết rất rõ.

Make a living: Kiếm sống.

He had to make his own living ever since he was sixteen.

Cậu ấy đã phải tự kiếm sống khi mới 16 tuổi.

Stuck between a rock and a hard place (Tiến thoái lưỡng nan)

Ví dụ: Learning business is so boring but i can’t quit it. I’m stuck between a rock and a hard place. 

Học kinh doanh thật là chán nhưng tôi không thể bỏ được. Tôi đang trong tình thế tiến thoái lưỡng nan

Cost an arm and a leg (Rất đắt đỏ)

Ví dụ: A diamond ring costs an arm and a leg. 

Một chiếc nhẫn kim cương có giá rất đắt đỏ.

Easier said than done (Nói thì dễ làm thì khó)

Ví dụ: Being the best student in the class is easier said than done. 

Trở thành học sinh giỏi nhất trong lớp là một việc nói dễ hơn làm.

Bite the hand that feeds you (Ăn cháo đá bát)

Ví dụ: Never bite the hand that feeds you! 

Đừng bao giờ ăn cháo đá bát!

Driving one crazy (Làm ai đó khó chịu)

Ví dụ: Would you please turn down the music? It’s driving me crazy! 

Bạn làm ơn cho nhỏ nhạc đi được không? Nó làm tôi phát điên lên đấy!

Take it easy (Thư giãn nào)

Ví dụ: Don’t worry about the test. Take it easy. 

Đừng lo về bài kiểm tra. Hãy cứ thư giãn thôi.

In a bad mood (Cảm thấy không vui)

Ví dụ: I just got bad grades. I’m in a bad mood. 

Tôi vừa bị điểm kém. Tôi đang không vui lắm.

Judge a book by its cover (Trông mặt mà bắt hình dong)

Ví dụ: Don’t judge a book by its cover. He is very rich despite his appearance. 

Đừng trông mặt mà bắt hình dong. Khác với vẻ bề ngoài, anh ta là một người rất giàu.

A friend in need is a friend indeed (Hoạn nạn mới biết bạn hiền)

Ví dụ: John helped me so much when I lost my job. A friend in need is a friend indeed. 

John giúp đỡ tôi rất nhiều khi tôi mất việc. Đúng là hoạn nạn mới biết bạn hiền.

>>> Mời xem thêm: Top 3 cách để bắt chuyện với người lạ bằng tiếng Anh hiệu quả nhất

Top 3 cách để bắt chuyện với người lạ bằng tiếng Anh hiệu quả nhất

Khi gặp một người lạ, để bắt chuyện với người lạ bằng tiếng Anh bạn sẽ bắt đầu như nào? Học tiếng Anh giao tiếp là cả một quá trình dài và đòi hỏi sự kiên trì cũng như luyện tập cao. Việc muốn bắt chuyện với người lạ như nào cũng là một bí quyết.

Nói về một tình huống, chủ đề mà người đối diện quan tâm

Bắt đầu cuộc hội thoại bằng cách nói về một tình huống là cách tốt và dễ dàng nhất. Để áp dụng cách này, đầu tiên bạn hãy nhìn xung quanh một lượt và tìm ra thứ mà bạn quan tâm. Đồng thời, hãy chắc chắn rằng vấn đề này cũng là điều mà người đối diện đang quan tâm và có hứng thú để trả lời bạn. Cùng tham khảo một vài câu ví dụ để mở đầu theo cách này nhé!

Peter:        Nice weather we’re having.

Stranger:   Yes. Lovely, isn’t it? Grass could do with a bit of rain, through.

Peter:        Yeah. Is it normal for this time of the year?

Stranger:  Not really. Last year it was much cooler. Are you not from around here, then?

Peter:       No. I’m from China.

Stranger:  Really? What’s it like there, then?

Peter:       Well,…

Nói về vấn đề liên quan đến người đối diện 

Hầu hết mọi người đều thích nói về bản thân mình và cũng rất vui khi trả lời những câu hỏi hoặc nghe những bình luận tốt về mình. Để áp dụng cách này thì đầu tiên bạn hãy quan sát người đối diện đang làm gì, mặc gì, đọc sách gì, và thậm chí là suy nghĩ về những điều mà họ thích, quan tâm. Sau đây là một số mẫu câu mà bạn có thể áp dụng:

+  Đang đi trên đường:

You look lost. How can I help?

+  Sau một cuộc họp:

That was an interesting comment you made to the board. Tell me, why do you think solar energy isn’t being developed quickly?

+  Với người hàng xóm:

Your lawn is green. What’s your secret?

+  Tại sự kiện thể thao:

You’re the best player here. What do you do to train?

+  Tại một bữa tiệc:

Haven’t I seen you somewhere before? My name’s Allan. How did you happen to be at this party?

+  Trong lúc đi tản bộ:

What kind of running shoes are those? Why did you choose that brand?

+  Tại nhà hàng:

Mind if I join you? 

>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh với người nước ngoài

Đưa ra những câu hỏi cụ thể cho người đối diện 

Đôi lúc người khác sẽ thích bạn bắt đầu bằng những câu hỏi. Bạn sẽ không cung cấp thông tin về bản thân trừ khi bạn được hỏi bằng những câu hỏi cụ thể. Họ không quan tâm trừ phi có một ai đó hỏi một câu hỏi về gia đình, nghề nghiệp, sở thích của họ.

A: What’s your name?

B: Greg Smith.

A: And where do you work?

B: London University.

A: Oh, and what do you do?

B: I’m a professor of chemistry.

Để bắt chuyện tốt hơn, dưới đây là một vài cách hữu hiệu mà bạn nên tham khảo.

     + What a nice day!

     + It’s a terrible day, isn’t it?

     + Dreadful weather, don’t you think?

     + Excuse me. Is anyone sitting here?

     + Excuse me. Is this seat taken?

     + Do you mind if I sit here?

     + Excuse me. Have we met somewhere before?

     + Excuse me. Haven’t we met somewhere before?

     + Sorry, I couldn’t help overhearing – did you mention something about…?

     + Excuse me. Have you got a light by any chance? (smokers)

     + Excuse me. Could you tell me the time?

     + Excuse me. Could you tell me the way to…?

     + Er, could you tell me the best place to buy/get a …?

     + Er, could you help me? I’m trying to find my way to …

     + Where are you from? I can’t recognize your accent.

     + Which department are you from?

     + What are you studying?

     + Did you enjoy the lecture this morning? (If you were both there)

     + I didn’t understand what he meant by …, did you?

>>> Mời xem thêm: Thành ngữ tiếng Anh thú vị về đồ ăn 

Thành ngữ tiếng Anh thú vị về đồ ăn 

Thành ngữ tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị. Nắm được các thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn. Sau đây là một số thành ngữ thú vị về đồ ăn trong tiếng Anh thường được sử dụng trong giao tiếp thường ngày.

 Walk on eggshells

Thành ngữ "walk on eggshells" không được dịch theo nghĩa đen là "đi trên vỏ trứng" mà có nghĩa làm một việc gì đó rất thận trọng.

Ex: The first time I met my boyfriend's parents, I was walking on eggshells because I knew their political views were very different from mine.

(Lần đầu gặp bố mẹ bạn trai, tôi rất thận trọng bởi tôi biết quan điểm chính trị của họ rất khác mình).

 

A piece of cake

"A piece of cake" là thành ngữ rất phổ biến, có nghĩa ‘dễ như ăn bánh’ hoặc ‘dễ như ăn kẹo’.

Ex: Don't worry - you'll learn how to use this computer program in no time. It's a piece of cake.

(Đừng lo lắng - bạn sẽ học cách dùng chương trình máy tính này rất nhanh thôi. Nó dễ ợt thôi).

Not my cup of tea

"Not my cup of tea" là cụm từ dùng để chỉ thứ gì đó không thuộc sở thích của bạn.

Ex: I started college studying psychology, but then I discovered it wasn't my cup of tea - so I switched to biology.

(Tôi bắt đầu học ngành tâm lý khi mới vào đại học, nhưng sau đó nhận ra không thích nó - do vậy tôi chuyển sang ngành sinh vật học). 

The icing on the cake

Nghĩa đen của "the icing on the cake" là lớp kem phủ trên mặt bánh. Thành ngữ này được dùng với ý nghĩa là một điều may mắn đến sau một chuyện tốt lành nào đó.

Ex: My project was extremely successful - and getting interviewed on TV about it was the icing on the cake.

(Dự án của tôi cực kỳ thành công và việc được phỏng vấn trên TV đúng là may mắn nhân đôi).

Give somebody food for thought

Thành ngữ "give somebody food for thought" có nghĩa là thứ gì đó khiến người ta phải suy nghĩ về nó một cách nghiêm túc.

Ex: I didn't think I would enjoy the poetry reading, but I'm glad I went. It gave me a lot of food for thought.

(Tôi không nghĩ mình sẽ thích buổi ngâm thơ, nhưng tôi vui vì mình đã đến. Nó khiến tôi phải suy ngẫm).

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp một số câu giao tiếp phổ biến khi đi du lịch nước ngoài