Gợi Ý Mẫu Câu Từ Chối Lịch Sự Trong Tiếng Anh

Gợi Ý Mẫu Câu Từ Chối Lịch Sự Trong Tiếng Anh

Việc từ chối không hề dễ dàng, đặc biệt khi bạn muốn giữ thái độ lịch sự và duy trì thiện cảm với người đối diện. Trong tiếng Anh, điều này càng quan trọng hơn khi văn hóa giao tiếp đề cao sự tinh tế và khéo léo. Hãy cùng Pantado tìm hiểu các cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

>> Tham khảo: Khóa học giao tiếp tiếng Anh online 1-1

Cách từ chối lịch sự, chân thành trong tiếng Anh

Cách từ chối lịch sự, chân thành trong tiếng Anh

1. Từ vựng tiếng Anh dùng để từ chối

Trong giao tiếp tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và tinh tế. Khi từ chối, lựa chọn từ phù hợp giúp bạn không chỉ bày tỏ ý định mà còn giữ được mối quan hệ tốt đẹp với đối phương.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Decline

Từ chối

"I had to decline his invitation to the party." (Tôi phải từ chối lời mời tham dự bữa tiệc của anh ấy.)

Refuse

Từ chối (thẳng thừng)

"She refused to accept the gift politely." (Cô ấy từ chối nhận món quà một cách lịch sự.)

Apologize

Xin lỗi

"I apologize for not being able to help you this time." (Tôi xin lỗi vì không thể giúp bạn lần này.)

Grateful

Biết ơn

"I’m grateful for the offer, but I have to decline." (Tôi rất biết ơn vì lời đề nghị, nhưng tôi phải từ chối.)

Unfortunately

Thật không may

"Unfortunately, I can’t make it to the meeting tomorrow." (Thật không may, tôi không thể tham gia cuộc họp.)

Regret

Hối tiếc

"I regret to inform you that I cannot join the project." (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng tôi không thể tham gia.)

Hesitate

Do dự

"Don’t hesitate to reach out if you need help, but I must decline this time." (Đừng ngại liên hệ nếu cần, nhưng lần này tôi phải từ chối.)

Obliged

Biết ơn cản kích

"I’m obliged for your offer, but I can’t accept it." (Tôi rất cảm kích lời đề nghị của bạn, nhưng tôi không thể nhận.)

With respect

Với sự tôn trọng

"With respect, I have to disagree with your proposal." (Với sự tôn trọng, tôi phải từ chối đề xuất của bạn.)

 

2. Gợi ý mẫu câu từ chối bằng tiếng Anh 

Những mẫu câu từ chối sau đây không chỉ giúp bạn thể hiện sự tinh tế mà còn giữ được mối quan hệ với đối phương. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng mà bạn có thể tham khảo.

Các mẫu câu từ chối trong tiếng Anh

Các mẫu câu từ chối trong tiếng Anh

Mẫu câu

Nghĩa

"I’d love to, but I’m afraid I can’t."

Tôi rất muốn, nhưng e rằng tôi không thể.

"Thank you for asking, but I have other commitments."

Cảm ơn bạn đã hỏi, nhưng tôi có những cam kết khác.

"I appreciate the offer, but it’s not possible right now."

Tôi rất trân trọng lời đề nghị, nhưng hiện tại điều đó là không thể.

"Sorry, but I’m going to have to pass this time."

Xin lỗi, nhưng lần này tôi phải từ chối.

"I’m afraid I’ll have to decline, but thank you anyway."

Tôi e rằng tôi phải từ chối, nhưng dù sao cũng cảm ơn bạn.

"It sounds wonderful, but I’ll have to skip it this time."

Nghe có vẻ tuyệt vời, nhưng lần này tôi phải bỏ qua.

"I regret that I cannot accept your offer."

Tôi rất tiếc không thể chấp nhận lời đề nghị của bạn.

"Thanks, but I’m already tied up."

Cảm ơn, nhưng tôi đã có kế hoạch khác rồi.

"Much as I’d love to join, I have prior commitments."

Dù tôi rất muốn tham gia, nhưng tôi đã có cam kết trước đó.

"I really wish I could, but it’s not feasible for me."

Tôi thật sự ước mình có thể, nhưng điều đó không khả thi với tôi.

 

>> Xem thêm: Cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh

3. Các cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh 

Từ chối trong giao tiếp không chỉ là lời nói "không", mà còn là cách bạn thể hiện sự tôn trọng, tinh tế và giữ gìn mối quan hệ. 

Các cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh

Các cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh

3.1 Cách từ chối một lời mời

Khi nhận được một lời mời, dù không thể tham gia, việc bày tỏ lòng biết ơn hoặc cảm kích là điều cần thiết. Nó không chỉ cho thấy bạn coi trọng mối quan hệ mà còn giúp đối phương hiểu và thông cảm.

Bày tỏ sự cảm kích trước khi từ chối:

1. "Thank you so much for the invitation, but I already have plans."
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì lời mời, nhưng tôi đã có kế hoạch rồi.)

2. "I’m honored you thought of me, but I won’t be able to attend."
(Tôi rất vinh dự vì bạn đã nghĩ đến tôi, nhưng tôi không thể tham gia.)

3. "I really appreciate the invite, but I’ll have to decline this time."
(Tôi thực sự trân trọng lời mời, nhưng lần này tôi phải từ chối.)

Xin lỗi một cách chân thành:

4. "I’m sorry, but I can’t make it this time."
(Tôi xin lỗi, nhưng lần này tôi không thể đi.)

5. "Unfortunately, I have prior commitments and won’t be able to join."
(Thật tiếc, tôi có những cam kết trước và không thể tham gia.)

6. "I regret that I can’t attend, but I hope it goes well."
(Tôi rất tiếc không thể tham gia, nhưng tôi hy vọng mọi việc suôn sẻ.)

Đề xuất một cách khác:

7. "I can’t make it, but maybe we can catch up another time?"
(Tôi không thể tham gia, nhưng có thể chúng ta sẽ gặp nhau dịp khác chứ?)

3.2 Cách từ chối một lời đề nghị

Khi từ chối một lời đề nghị, cách tốt nhất là trả lời tích cực trước, sau đó giải thích lý do hoặc đề xuất phương án thay thế. Điều này giúp duy trì thiện chí và sự chuyên nghiệp trong giao tiếp.

Các cách từ chối một lời đề nghị bằng tiếng Anh

Trả lời tích cực trước khi từ chối:

1. "That’s a great idea, but I’m afraid I can’t participate."
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời, nhưng e rằng tôi không thể tham gia.)

2. "I appreciate the offer, but it’s not something I can take on right now."
(Tôi rất trân trọng lời đề nghị, nhưng hiện tại đó không phải là điều tôi có thể nhận.)

Đưa ra lý do:

3. "I’d love to help, but I’m swamped with work at the moment."
(Tôi rất muốn giúp, nhưng hiện tại tôi đang bận rộn với công việc.)

4. "I regret to decline because I’m committed to another project."
(Tôi rất tiếc phải từ chối vì tôi đang cam kết với một dự án khác.)

Đề xuất phương án thay thế:

5. "I can’t take this on, but I know someone who might be able to help."
(Tôi không thể nhận việc này, nhưng tôi biết ai đó có thể giúp.)

6. "I’m not the right person for this, but I can guide you to someone suitable."
(Tôi không phải người phù hợp cho việc này, nhưng tôi có thể chỉ bạn đến người phù hợp.)

3.3 Cách từ chối một yêu cầu

Từ chối một yêu cầu thường nhạy cảm hơn, bởi bạn cần cân bằng giữa việc từ chối và giữ thiện cảm của đối phương. Hãy rõ ràng, nhưng không quên bày tỏ thiện chí giúp đỡ bằng cách khác.

Đưa ra lý do cụ thể:

1. "I’d love to help, but I’m overloaded with work right now."
(Tôi rất muốn giúp, nhưng hiện tại tôi đang quá tải với công việc.)

2. "I’m sorry, but I don’t have the capacity to take this on."
(Tôi xin lỗi, nhưng tôi không có đủ khả năng để đảm nhận việc này.)

Gợi ý cách khác:

3. "I can’t do that, but I can help you find someone who can."
(Tôi không thể làm điều đó, nhưng tôi có thể giúp bạn tìm người có thể.)

4. "Unfortunately, I can’t assist, but I suggest reaching out to the team leader."
(Thật tiếc, tôi không thể hỗ trợ, nhưng tôi gợi ý bạn liên hệ trưởng nhóm.)

Tránh cam kết mơ hồ:

5. "I’m sorry, but I need to prioritize my current responsibilities."
(Tôi xin lỗi, nhưng tôi cần ưu tiên trách nhiệm hiện tại của mình.)

6. "I can’t commit to this right now, but please let me know if there’s anything else."
(Tôi không thể cam kết với việc này ngay lúc này, nhưng hãy cho tôi biết nếu có việc gì khác.)

 

Từ chối một cách lịch sự trong tiếng Anh không chỉ là việc sử dụng từ ngữ đúng mà còn thể hiện sự tôn trọng và tinh tế trong giao tiếp. Với từ vựng, mẫu câu và các cách từ chối ở trên, bạn sẽ trở thành người giao tiếp tự tin và khéo léo hơn trong bất kỳ tình huống nào. Hãy áp dụng những cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh này để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!