Kiến thức học tiếng Anh
Thời trang là lĩnh vực được quan tâm hàng đầu trong đời sống của con người. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về thời trang để cập nhật những xu hướng mới nhất về thời trang thế giới.
Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ
- Dress (dres): váy liền
- Mini Skirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn
- Skirt (skɜːt): chân váy
- Blouse (blaʊz): áo sơ mi nữ
- Cardigan (ˈkɑːdɪɡən): áo len cài đằng trước
- Tights (taɪts): quần tất
- nightie (nightdress) (ˈnaɪti): váy ngủ
- Body (bɒdi): Váy bó sát
- Princess (ˌprɪnˈses): Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo
- Polo (ˈpəʊləʊ0: Váy có phần thân trên giống áo thun cổ bẻ Polo
- Sheath (ʃiːθ0: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay
- Coat (kəʊt): Váy được cách điệu từ áo khoác dáng dài với 2 hàng cúc
- Sundress (ˈsʌndres): Váy hai dây
- Tunic Dress (ˈtjuːnɪk dres): Váy dáng dài tay suôn thẳng, không xòe
- Jumper (ˈdʒʌmpə(r)): Váy khoét nách cổ xẻ sâu
- A-line (ə laɪn): Váy chữ A
- Babydoll (ˌbeɪbi ˈdɒl): Đầm xòe
- Sheath/Pencil dress(ʃiːθ): Váy bút chì
- Straight dress (streɪt dres): Váy ống suông thẳng từ trên xuống
- Ruffled/Layered dress (ˈrʌfld dres): Váy tầng
- Culottes (kjuːˈlɒts): Quần giả váy
- Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá
Từ vựng tiếng Anh về thời trang nam
- jacket (ˈdʒækɪt): áo khoác
- leather jacket (ˈleðə(r)) ˈdʒækɪt): áo khoác da
- underpants (ˈʌndəpænts): quần lót nam
- blazer (ˈbleɪzə(r)): áo khoác nam dạng vest
- overcoat (ˈəʊvəkəʊt): áo măng tô
- trousers (a pair of trousers) (ˈtraʊzə(r)): quần dài
- suit (suːt): bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ
- jeans (dʒiːn): quần bò
- shorts (ʃɔːts): quần soóc
- shirt (ʃɜːt): áo sơ mi
- t-shirt (ˈtiː ʃɜːt): áo phông
- tie (taɪ): cà vạt
- pullover (ˈpʊləʊvə(r)): áo len chui đầu
- sweater (ˈswetə(r)): áo nỉ dài tay
- jumper (ˈdʒʌmpə(r)): áo len
Từ vựng tiếng Anh về giày dép
- Ballet flats (ˈbæleɪ flæt): Giày búp bê
- Flip-flops (ˈflɪp flɒps): Dép lê
- Cross (krɒs): Dép sục có quai
- Boots (buːts): Ủng, bốt
- High heels (ˌhaɪ ˈhiːlz): Giày cao gót
- Stilettos (stɪˈletəʊ): giày gót nhọn
- Trainers (ˈtreɪnə(r)): giày thể thao
- Athletic shoes (æθˈletɪk ʃuː): Giày thể thao
- Slippers (ˈslɪpə(r)): Dép lê đi trong nhà
- Platform shoes (ˈplætfɔːm ʃuː): Giày đế bánh mì
- Sandals (ˈsændls): Dép xăng đan
- Oxford shoes (ˈɒksfəd ʃuː): Giày da (thường của nam giới)
- Wellingtons (ˈwelɪŋtən): ủng cao su
- Shoelace (ˈʃuːleɪs): dây giày
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online miễn phí tốt nhất
Từ vựng tiếng Anh về mũ nón
- Hat (hæt): mũ
- Baseball caps (ˈbeɪsbɔːl kæp): Mũ lưỡi trai
- Beanie (ˈbiːni): Mũ len
- Beret (ˈbereɪ): Mũ nồi
- Cowboy (ˈkaʊbɔɪ0: Mũ cao bồi
- Fisherman hat (ˈfɪʃəmən ): Mũ vải vành ngắn (mũ câu cá)
- Fedora (fɪˈdɔːrə): Mũ phớt vải mềm
- Floppy (ˈflɒpi): Mũ vành rộng
- Top hat (tɒp hæt): mũ chóp cao
- Balaclava (bæləˈklɑːvə): mũ len trùm đầu và cổ
- Mortar board (ˈmɔːrtər bɔːrd): mũ tốt nghiệp
Các thương hiệu thời trang nổi tiếng trên thế giới
Hermès (ɛərˈmɛz)
Là một thương hiệu thời trang xa xỉ tại kinh đô thời trang Paris, Pháp được thành lập vào năm 1837. Hermès gây được ấn tượng mạnh mẽ đến những người yêu thích thời trang với những món đồ phu kiện được thực hiện bởi những người thợ thủ công xuất sắc, những sản phẩm luôn được đánh giá là chất lượng cao, đặc biệt là các sản phẩm về túi xách cao cấp.
Louis Vuitton (ˈlu:i vəˈta:n)
Louis Vuitton là một nhãn hiệu thời trang xa xỉ rất được yêu thích của Pháp, trụ sở chính đặt tại Paris của nhà sáng lập cùng tên.
Adidas (aˈdi:d əs)
Adidas là thương hiệu thời trang của Đức với những thiết kế thời trang chuyên dành cho thể thao. Với dải sản phẩm rộng và đậm chất sporty, mạnh mẽ, khỏe khoắn giúp người tập luyện thể thao thoải mái và tự tin trong quá trình tập, Adidas đã có vị thế chắc chắn trong giới thời trang.
Nike (ˈnaɪki)
Là một tập đoàn đa quốc gia của Mỹ, Nike cũng đã có chỗ đứng vững mạnh trong giới thời trang chuyên về thể thao. Những thiết kế của Nike luôn nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ và yêu thích không chỉ của người yêu thể thao mà còn cả những bạn trẻ yêu thích cái đẹp.
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về thời trang
Với những từ vựng tiếng Anh về thời trang ở trên, chúng ta hãy cùng xem xét một số mẫu câu ví dụ để “bỏ túi” những cách dùng khi giao tiếp với bạn bè nhé:
- I like your style (= I like the way you do things) – Tôi thích phong cách ăn mặc của bạn
- He has no dress sense (= no idea of how to dress well) – Anh ấy không có gu ăn mặc ( không biết cách mặc đẹp)
- She has knitted me beautiful jumpers and socks – Cô ấy đã đan cho tôi những chiếc áo len và những đôi tất rất đẹp.
- She wore jeans and a sweater – Cô ấy mặc quần jean với áo nỉ
- Tomboy style is very popular style – Phong cách tomboy đang rất phổ biến
- Jack was wearing a faded pair of blue jeans and an old T-shirt – Jack mặc một chiếc quần jean xanh bạc màu và một chiếc áo phông đã cũ.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh
Sức khỏe là vấn đề rất quan trọng trong cuộc sống. Hãy cùng Pantado tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe!
Từ vựng tiếng Anh về triệu chứng bệnh
- Fever /ˈfiːvɚ/ Sốt
- Cough /kɔf/ Ho
- Hurt/pain /hɜːt/pān/ Đau
- Swollen /ˈswoʊlən/ Bị sưng
- Pus /pʌs/ Mủ
- Graze /Greiz/ Trầy xước da
- Headache /ˈhɛdeɪk/ Đau đầu
- Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/ Bị mất ngủ
- Rash /ræʃ/ Phát ban
- Black eye /blæk aɪ/ Thâm mắt
- Bruise /bruːz/ Vết thâm
- Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ Táo bón
- Diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/ Ỉa chảy
- Sore eyes /’so:r ais/ Đau mắt
- Runny nose /rʌniɳ nəʊz/ Sổ mũi
- Sniffle /sniflz/ Sổ mũi
- Sneeze /sni:z/ Hắt hơi
- Bad breath /bæd breθ/ Hôi miệng
- Earache /’iəreik/ Đau tai
- Nausea /’nɔ:sjə/ Chứng buồn nôn
- Tired, Sleepy /ˈtaɪərd/, /ˈsliːpi/ Mệt mỏi, buồn ngủ
- To vomit /ˈvɑːmɪt / Bị nôn mửa
- Swelling /ˈswelɪŋ/ Sưng tấy
- Bleeding /ˈbliːdɪŋ/ Chảy máu
- Blister /ˈblɪstər/ Phồng rộp
- Chuột rút cơ /ˈmʌsl kræmp/ Chuột rút cơ
- Eating disorder /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/ Rối loạn ăn uống
Từ vựng tiếng Anh về tên các loại bệnh
- Asthma /ˈæzmə/ Hen, suyễn
- Backache /ˈbækeɪk bəʊn/ Bệnh đau lưng
- Boil /bɔɪl/ Mụn nhọt
- Broken (bone) /ˈbroʊkən/ Gãy (xương,…)
- Flu /fluː/ Cúm
- To catch a cold /tuː kætʃ ə kəʊld/ Bị dính cảm
- Chill /tʃɪl/ Cảm lạnh
- ill /ɪl/ Ốm
- Fever virus /’fi:və ‘vaiərəs/ Sốt siêu vi
- Allergy /ˈælərdʒi/ Dị ứng
- Paralysed /ˈpærəlaɪz/ Bị liệt
- Infected /in’dʤekʃn/ Nhiễm trùng
- Inflamed /ɪnˈfleɪmd/ Bị viêm
- Gout /ɡaʊt/ Bệnh Gút
- Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/ Viêm gan
- Lump /lʌmp/ U bướu
- Insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ Côn trùng đốt
- Headache /ˈhed.eɪk/ Đau đầu
- Stomachache /ˈstʌmək-eɪk/ Đau dạ dày
- Toothache /ˈtuːθ.eɪk/ Đau răng
- High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ Cao huyết áp
- Sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ Viêm họng
- Sprain /spreɪn/ Bong gân
- Burn /bɜːn/ Bỏng
- Malaria /məˈleriə/ Sốt rét
- Scabies /ˈskeɪbiːz/ Bệnh ghẻ
- Smallpox /ˈsmɔːlpɑːks/ Bệnh đậu mùa
- Heart attack /hɑːrt əˈtæk/ Nhồi máu cơ tim
- Tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ Bệnh lao
- Diabetes /,daiə’bi:tiz/ Bệnh tiểu đường
- Acne /’ækni/ Mụn trứng cá
- Skin-disease /skɪn dɪˈziːz/ Bệnh ngoài da
- Cancer /ˈkænsər/ Bệnh ung thư
- Pneumonia /nuːˈmoʊniə/ Viêm phổi
- Chicken pox /ˈtʃɪkɪn pɑːks/ Bệnh thủy đậu
- Depression /dɪˈpreʃn/ Suy nhược cơ thể/ trầm cảm
- Food poisoning /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ Ngộ độc thực phẩm
- Low blood pressure /loʊ blʌd ˈpreʃər/ Huyết áp thấp
- Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ Huyết áp cao
- Lung cancer /lʌŋ ˈkænsər/ Ung thư phổi
- Measles /ˈmiːzlz/ Bệnh sởi
- Migraine /ˈmaɪɡreɪn/ Bệnh đau nửa đầu
- Mumps /mʌmps/ Bệnh quai bị
- Rheumatism /ˈruːmətɪzəm/ Bệnh thấp khớp
Từ vựng tiếng Anh về thuốc, đồ dùng và dụng cụ y tế
- Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng
- Bed rest /bed rest/ Giường bệnh
- Cast /kɑːst/ Bó bột
- Drill /dɹɪɫ/ Máy khoan
- Needle /ˈniː.dl/ Kim khâu
- Wheelchair /ˈwiːltʃer/ Xe lăn
- Stretcher /ˈstrɛtʃə/ Cái cáng
- Stethoscope /ˈstɛθəsˌkoʊp/ Ống nghe
- Gauze pads /ɡɔːz pæd/ Miếng gạc
- Medicine /ˈmɛd.sən/ Thuốc
- Antibiotics /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/ Kháng sinh
- Syringe /sɪˈrɪndʒ/ Ống tiêm
- Pill /pɪl/ Thuốc con nhộng
- Tablet /ˈtæblət/ Thuốc viên
- Poison /ˈpɔɪz(ə)n/ Thuốc độc
- Anaesthetic /ˌænəsˈθetɪk/ Thuốc gây tê
- Medical insurance: Bảo hiểm y tế
Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện
- Doctor/ˈdɒk.tə/Bác sĩ
- Anaesthetist/ə´ni:sθətist/Bác sĩ gây tê
- Consultant/kənˈsʌltənt/Bác sĩ tư vấn
- General practitioner/ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənər/Bác sĩ đa khoa
- Surgeon/’sə:dʤən/Bác sĩ phẫu thuật
- Nurse/nɜːs/Y tá
- Patient/peɪʃnt/Bệnh nhân
- Gynecologist /ˌɡaɪ.nəˈkɑː.lə.dʒɪst/Bác sĩ sản phụ khoa
- Radiographer /ˌreɪ.diˈɒɡ.rə.fər/Nhân viên chụp X quang
- Physician /fɪˈzɪʃ.ən/Y Sĩ
- Hospital/ˈhɒspɪtl/Bệnh viện
- Operating theatre /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌθɪə.tər/Phòng mổ
- Ward/wɔ:d/Buồng bệnh
- Waiting room /ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/Phòng chờ
Các từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến bệnh
- Disease /dɪˈziːz/ Bệnh
- Blind /blaɪnd/ Mù
- Deaf /def/ Điếc
- Disabled /dɪsˈeɪbld/ Khuyết tật
- Pregnant /ˈpɹɛɡnənt/ Có thai
- To give birth / tu: ɡɪv bɜːθ/ Sinh nở
- Scar /skɑːr/ Sẹo
- Stitches /stɪtʃ/ Mũi khâu
- Wound /wuːnd/ Vết thương
- Splint /splɪnt/ Nẹp (xương)
- Injury /ˈɪndʒəɹi/ Thương vong
- Blood pressure /ˈblʌd ˌpreʃ.ər/ Huyết áp
- Blood sample /blʌd ˈsɑːm.pəl/ Mẫu máu
- Prescription /pris’kripʃn/ Kê đơn thuốc
- Pulse /pʌls/ Nhịp tim
- Temperature /ˈtemprətʃər/ Nhiệt độ
- X ray /ˈeks.reɪ/ X Quang
- Operation /ˌɑːpəˈɹeɪʃən/ Phẫu thuật
- Physiotherapy /ˌfɪzioʊˈθerəpi/ Vật lý trị liệu
- Injection /in’dʤekʃn/ Tiêm
- Surgery /ˈsɜːdʒəri/ Ca phẫu thuật
- Vaccination /væk.sɪˈneɪʃən/ Tiêm chủng vắc-xin
- Drip /drɪp/ Truyền thuốc
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
Một số mẫu câu thường gặp khi bạn đi khám hoặc làm trong các bệnh viện về vấn đề sức khỏe như sau:
Khi được hỏi về tình hình sức khỏe:
- Where’s the pain?
(Bạn đau ở đâu?) - How long have you had it?
(Tình trạng này kéo dài bao lâu rồi?) - How do you feel about taking medication?
(Bạn cảm thấy thế nào khi dùng thuốc?)
Những lời đáp bạn có thể gặp:
- I often feel headache when i get up in the morning
(Tôi thường cảm thấy đau đầu khi ngủ dậy) - What is the number one cause of depression?
(Nguyên nhân nào dẫn đến bệnh trầm cảm?)
Trẻ em thường vô cùng thích thú với những con vật, học tên chúng và học theo âm thanh tiếng kêu của chúng phải không nào? Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về động vật qua bài dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi
- Dog /dɒg/: Con chó
- Cat /kæt/: Con mèo
- Lamb /læm/: Cừu con
- Herd of cow /hɜːd ɒv kaʊ/: Đàn bò
- Chicken /ˈʧɪkɪn/: Gà
- Flock of sheep /lɒk ɒv ʃiːp/: Bầy cừu
- Horseshoe /ˈhɔːʃʃuː/: Móng ngựa
- Donkey /ˈdɒŋki/: Con lừa
- Piglet /ˈpɪglət/: Lợn con
- Female /ˈfiːmeɪl/: Giống cái
- Male /meɪl/: Giống đực
- Horse /hɔːs/: Ngựa
- Cuckoo /’kuku/: Chim cu
- Dove /dəv/: Bồ câu
- Pigeon /’pɪdʒən/: Bồ câu
- Duck /dək/: Vịt
- Finch /fɪnʧ /: Chim sẻ
- Sparrow /spæroʊ/: Chim sẻ
- Parrot /pærət/: Con vẹt
- Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: Cá vàng
- Puma – /pjumə/: Con báo
Từ vựng tiếng Anh về động vật – động vật hoang dã
Bên cạnh những con vật nuôi thì chúng ta cùng tìm hiểu thêm một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật, động vật hoang dã nhé. Con hắc tinh tinh, con nhím, con gấu mèo…, những từ vựng tiếng Anh về con vật này bạn đã biết hết chưa, hãy khám phá qua list từ dưới đây nhé.
- Bear /beə/: con gấu
- Chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/: con hắc tinh tinh
- Elephant /ˈɛlɪfənt/: con voi
- Fox /fɒks/: con cáo
- Giraffe /ʤɪˈrɑːf/: con hươu cao cổ
- Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/: con hà mã
- Jaguar /ˈʤægjʊə/: con báo đốm
- Lion /ˈlaɪən/: con sư tử
- Porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: con nhím
- Raccoon /rəˈkuːn/: con gấu mèo
- Rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/: con tê giác
- Squirrel /ˈskwɪrəl/: con sóc
- Mammoth /mæməθ/: Voi ma mút
- Mink /mɪŋk/: Con chồn
- Puma – /pjumə/: Con báo
- Guinea pig: Chuột lang
- Hare – /hɜr/: Thỏ rừng
- Coyote – /’kɔiout/: Chó sói
- Moose /muːs/: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)
- Boar /bɔː/: Lợn hoang (giống đực)
- Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/: Sóc chuột
- Lynx /lɪŋks/: Mèo rừng Mĩ
- Polar bear /ˈpəʊlə beə/: Gấu bắc cực
- Buffalo /ˈbʌfələʊ/: Trâu nước
- Beaver /ˈbiːvə/: Con hải ly
- Porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: Con nhím
- Skunk /skʌŋk/: Chồn hôi
- Koala bear /kəʊˈɑːlə beə/: Gấu túi
Từ vựng tiếng Anh về động vật – con vật dưới nước
Số lượng từ vựng dành cho các con vật dưới nước vô cùng lớn và rất đa dạng.. Đừng quên ghi chép lại những từ vựng về con vật dưới đây mà bạn ấn tượng nhé.
- Carp /kɑrp/: Cá chép
- Cod /kɑd/: Cá tuyết
- Crab /kræb/: Cua
- Eel /il/: Lươn
- Perch /pɜrʧ/: Cá rô
- Plaice /pleɪs/: Cá bơn
- Ray /reɪ/: Cá đuối
- Salmon /sæmən/: Cá hồi
- Sawfish /sɑfɪʃ/: Cá cưa
- Scallop /skɑləp/: Sò điệp
- Shark /ʃɑrk/: Cá mập
- Trout /traʊt/: Cá hương
- Herring /’heriɳ/: Cá trích
- Minnow /’minou/: Cá tuế
- Sardine /sɑ:’din/: Cá mòi
- Whale /hweɪl/: Cá voi
- Clam /klæm/: Con trai
- Squid /skwid/: Mực ống
- Slug /slʌg/: Sên
- Orca /’ɔ:kə/: Cá kình
- Seagull /ˈsiːgʌl/: Mòng biển
- Octopus /ˈɒktəpəs/: Bạch tuộc
- Lobster /ˈlɒbstə/: Tôm hùm
- Shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/: Ốc
- Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: Con sứa
- Killer whale /ˈkɪlə weɪl/: Loại cá voi nhỏ màu đen trắng
- Squid /skwɪd/: Mực ống
- Fish fin /fɪʃ fɪn/: Vảy cá
- Seal /siːl/: Chó biển
- Coral /ˈkɒrəl/: San hô
Từ vựng tiếng Anh về động vật – động vật lưỡng cư
- Alligator /ˈælɪgeɪtə/: Cá sấu Mỹ
- Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/: Cá sấu
- Toad /təʊd/: Con cóc
- Frog /frɒg/: Con ếch
- Dinosaurs /ˈdaɪnəʊsɔːz/: Khủng long
- Cobra /ˈkəʊbrə/: Rắn hổ mang
- Chameleon /kəˈmiːliən/: Tắc kè hoa
- Dragon /ˈdrægən/: Con rồng
- Turtle /ˈtɜːtl/: Rùa
- Lizard /ˈlɪzəd/: Thằn lằn
- Snail – /sneil/: Ốc sên
Từ vựng tiếng Anh về động vật – các loài chim
Bird, Eagle, Peacock… chắc hẳn rằng đây là những từ cơ bản về các loài chim mà ai cũng biết. Thế nhưng từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật về các loài chim thì không chỉ có gói gọn như vậy. Cùng chúng mình xem qua các từ vựng tiếng Anh về con vật dành cho các loài chim thường gặp nhé.
- Owl /aʊl/: Cú mèo
- Eagle /ˈiːgl/: Chim đại bàng
- Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: Chim gõ kiến
- Peacock /ˈpiːkɒk/: Con công (trống)
- Sparrow /ˈspærəʊ/: Chim sẻ
- Heron /ˈhɛrən/: Diệc
- Swan /swɒn/: Thiên nga
- Falcon /ˈfɔːlkən/: Chim ưng
- Ostrich /ˈɒstrɪʧ/: Đà điểu
- Nest /nɛst/: Cái tổ
- Feather /ˈfɛðə/: Lông vũ
- Talon /ˈtælən/: Móng vuốt
Từ vựng tiếng Anh về động vật – các loài côn trùng khác
Đôi khi trong cuộc sống chúng ta cũng sẽ bắt gặp các loại côn trùng khác nhau, vậy trong tiếng Anh chúng được thể hiện như thế nào? Cùng khám phá từ vựng tiếng Anh về các loài côn trùng dưới đây nhé.
- Caterpillar /ˈkætəpɪlə/: Sâu bướm
- Praying mantis /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/: Bọ ngựa
- Honeycomb /ˈhʌnɪkəʊm/: Sáp ong
- Tarantulatə /ˈræntjʊlə/: Loài nhện lớn
- Parasites /ˈpærəsaɪts/: Ký sinh trùng
- Ladybug /ˈleɪdɪbʌg/: Bọ rùa
- Mosquitoməs /ˈkiːtəʊ/: Con muỗi
- Cockroach /ˈkɒkrəʊʧ/: Con gián
- Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒpə/: Châu chấu
- Honeycomb /ˈhʌnɪkəʊm/: Sáp ong
Các cụm từ vựng tiếng Anh về động vật
Có rất nhiều cụm từ vựng tiếng Anh khi sử dụng tên tiếng Anh con vật nhưng lại mang một ngữ nghĩa hoàn toàn khác. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
- Chicken out: rút lui khỏi (vì không dám làm việc gì đó)
Ví dụ:
- Yesterday we planned to go skydiving, but Linda chickened out at the last minute.
(Hôm qua chúng tôi tôi định đi nhảy dù, nhưng Linda rút lui vào phút cuối.)
- Duck out: lẻn ra ngoài, trốn tránh việc gì đó
Ví dụ:
- Don’t worry, we will come there on time. I can duck out of the class early.
(Đừng lo, chúng ta sẽ đến đúng giờ. Tôi có thể trốn về sớm buổi học hôm nay.)
- I sent them 3 emails but they keep ducking out of theirour responsibilities by not replying to me.
(Tôi đã gửi cho họ 3 email nhưng họ không trả lời và trốn tránh trách nhiệm.)
- Fish for: thu thập (thông tin, ý kiến,…) một cách gián tiếp
Ví dụ:
- She’s always fishing for what people think about her all the time.
(Cô ta lúc nào cũng cố dò hỏi mọi người nghĩ gì về mình.)
- Fish out: lấy cái gì (ra khỏi cái gì)
Ví dụ:
- My father suddenly fished out a 10 dollars from his hat.
(Bố tôi bỗng nhiên lấy được một tờ 10 đô-la từ cái mũ của ông.)
- Pig out: ăn nhiều
Ví dụ:
- Young people today tend to pig out on junk food.
(Giới trẻ ngày nay có xu hướng ăn rất nhiều đồ ăn có hại cho sức khỏe.)
- Wolf down: ăn (rất) nhanh
Ví dụ:
- My brother was so hungry that he wolfed down a big-sized hamburger in 30 seconds.
(Em trai tôi đói đến nỗi ăn một cái hamburger to trong 30 giây.)
- Beaver away: học, làm việc chăm chỉ
“Beaver” có nghĩa là con hải ly. Loài động vật này nổi tiếng với việc chăm chỉ xây đập nước. Vì thế, từ “beaver away” được dùng để chỉ việc làm việc và học tập chăm chỉ.
Ví dụ:
- I beavered away yesterday to prepare for the exam.
(Tối qua tôi đã học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi.)
- Leech off: bám lấy, lợi dụng ai đó để kiếm lợi ích
“Leech” là con đỉa. Đây là loài vật bám lấy con vật khác, con người để hút máu.
Ví dụ:
- Jessica’s always leeching off others studying to get good marks!
(Jessica lúc nào cũng bám vào người khác để đạt điểm cao!)
- Horse around: đùa giỡn
Ví dụ:
- Stop horsing around with your brother. Leave him alone!
(Ngừng ngay việc đùa giỡn với em trai của con. Để nó yên!)
- Ferret out: tìm ra
Ví dụ:
- You can not hide the truth from everyone forever, someday someone will ferret it out.
(Bạn sẽ chẳng bao giờ che giấu sự thật mãi mãi đâu, ngày nào đó ai đó sẽ phát hiện ra thôi.)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh
Cùng tìm hiểu chủ đề thời tiết trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!
Tình trạng thời tiết:
- Weather: thời tiết
- Climate: khí hậu
- Mild: ôn hòa, ấm áp
- Dry: hanh khô
- Wet: ướt sũng
- Humid: ẩm
- Bright: sáng mạnh
- Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây
- Clear: trời trong trẻo, quang đãng
- Fine: không mưa, không mây
- Windy: nhiều gió
- Breeze: gió nhẹ
- Gloomy: trời ảm đạm
- Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
- Cloudy: trời nhiều mây
- Overcast: âm u
- Foggy : có sương mù
- Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
Nhiệt độ:
- Temperature: nhiệt độ
- Thermometer: nhiệt kế
- Degree: độ
- Celsius: độ C
- Fahrenheit: độ F
- Hot: nóng
- Baking hot: nóng như thiêu
- Cold: lạnh
- Chilly: lạnh thấu xương
- Freeze: đóng băng
- Frosty: đầy sương giá
Lượng mưa:
- Rainfall: lượng mưa
- Downpour: mưa lớn
- Torrential rain: mưa như thác đổ
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em
Các hiện tượng thời tiết:
- Weather forecast: dự báo thời tiết
- Rain: mưa
- Damp: ẩm thấp, ẩm ướt
- Drizzle: mưa phùn
- Rain: mưa từng giọt
- Shower: mưa rào
- It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
- Hail: mưa đá
- Rain-storm: mưa bão
- Flood: lũ lụt
- Lightning: tia chớp
- Thunder: sấm sét
- Thunderstorm: Bão tố có sấm sét, cơn giông
- Snow: tuyết
- Snowstorm: bão tuyết
- Snowflake: bông hoa tuyết
- Blizzard: cơn bão tuyết
- Blustery: cơn gió mạnh
- Gale: gió giật
- Mist: sương muối
- Storm: bão
- Hurricane: Siêu bão
- Typhoon: bão lớn
- Tornado: lốc xoáy
- Rainbow: cầu vồng
Một số mẫu câu phổ biến chứa các từ vựng về thời tiết
Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thường xuyên được dùng khi nói về thời tiết:
- What’s the weather like? – Thời tiết thế nào?
- It’s… (sunny/ raining) – Trả lời: Trời đang… (có nắng/ mưa)
- What a beautiful day! – Hôm nay trời đẹp quá!
- It’s not a very nice day! – Hôm nay trời không đẹp lắm!
- What a miserable weather! – Thời tiết hôm nay thật tệ!
- It’s pouring outside – Bên ngoài trời đang mưa xối xả
- We had a lot of heavy rain this morning – Sáng nay trời mưa to rất lâu
- The weather is fine – Trời đẹp
- There’s not a cloud in the sky: Trời không một gợn mây
- The sun’s shining – Trời đang nắng
- We haven’t had any rain for a fortnight – Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
- What’s the temperature? —->trời đang bao nhiêu độ?
- It’s 19°C (“nineteen degrees”) – Bây giờ đang là 19°C
- Temperatures are in the mid-20s – Bây giờ đang khoảng hơn 20 độ
- It’s hot —->trời nóng
- What’s the forecast? – Dự báo thời tiết thế nào?
- What’s the forecast like? – Dự báo thời tiết thế nào?
- It’s forecast to rain – Dự báo trời sẽ mưa
- It’s supposed to clear up – Trời chắc là sẽ quang đãng
Câu hỏi về thời tiết
Để bắt đầu một đoạn hội thoại thì việc sử dụng những câu hỏi đơn giản, tự nhiên sẽ giúp việc giao tiếp trở nên gần gũi và thoải mái hơn. Hãy cùng tìm hiểu một số mẫu câu hỏi phổ biến về thời tiết ngay sau đây nhé.
- What’s the weather like?: Thời tiết thế nào?
- How’s the weather? Thời tiết thế nào?
- What’s the temperature? Nhiệt độ hiện đang là bao nhiêu nhỉ?
- What temperature do you think it is? (Liệu hiện tại nhiệt độ đang là bao nhiêu nhỉ?)
- What’s the weather forecast? Dự báo thời tiết thế nào?
- What’s the forecast like?: Dự báo thời tiết thế nào?
- Was it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước… như thế nào vậy nhỉ?
- Did it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước/… như thế nào vậy nhỉ?
Mẫu câu miêu tả về thời tiết
Và để trả lời cho những câu hỏi như trên, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu trả lời miêu tả thời tiết dễ dàng ngay sau đây. Hãy vận dụng từ vựng tiếng Anh về thời tiết vừa học được ở trên để có thể miêu tả một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé.
- It is + adjective (tính từ miêu tả thời tiết). Đây được xem là mẫu câu đơn giản, phổ biến nhất để nói về thời tiết.
Ví dụ:
- It is cloudy today. (Hôm nay trời có mây.)
- It’s a nice day today. (Hôm nay trời đẹp.)
- It’s sunny today. (Hôm nay trời có nắng.)
- It is + verb-ing (động từ nói về loại thời tiết đang diễn ra): Trời đang …, Thời tiết đang …
Ví dụ:
- Look, it’s snowing! (Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy!)
- Don’t forget to take an umbrella, it’s raining. (Đừng quên mang theo ô nhé, trời đang mưa đấy.)
Cuộc hội thoại tiếng Anh về thời tiết thường gặp
Vận dụng từ vựng mới học được để ứng dụng ngay vào các đoạn hội thoại hàng ngày sẽ là một cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn. Vì vậy hãy vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thời tiết ở trên vào giao tiếp hằng ngày với bạn bè, người thân để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn nhé. Hãy cùng tham khảo một số đoạn hội thoại phổ biến về thời tiết ngay sau đây mà mở rộng ra các đoạn giao tiếp mới cho riêng mình nhé.
Hội thoại 1:
A: It would be wonderful to go to the beach sometime this weekend. (Thật tuyệt khi đi biển vào cuối tuần này.)
B: What’s the weather going to be like? I may want to go too. (Thời tiết sẽ như thế nào nhỉ? Tôi có thể muốn đi quá.)
A: The weather is supposed to be warm this weekend. (Thời tiết được cho là ấm áp cuối tuần này.)
B: Will it be good beach weather? (Vậy thời tiết trên bãi biển sẽ tốt đúng không?)
A: I think it will be. (Tôi nghĩ vậy.)
B: It wouldn’t be nice if it got colder this weekend. (Sẽ không tốt nếu trời trở lạnh hơn vào cuối tuần này.)
A: I am looking forward to this trip, I hope it stays warm. (Tôi rất mong chờ chuyến đi này, tôi hy vọng nó sẽ ấm áp.)
B: This Cat Ba weather is so uncertain, it’s impossible to know what’ll happen. (Thời tiết ở Cát Bà rất không chắc chắn, không thể biết chuyện gì sẽ xảy ra.)
A: I know. Every day the weather seems different. (Tôi biết. Mỗi ngày thời tiết có vẻ đều khác nhau.)
B: I would love it if it wasn’t always so unpredictable. (Tôi sẽ thích nó nếu nó không luôn khó đoán như vậy.)
A: That would make it easier for us to make plans. (Điều đó sẽ giúp chúng tôi dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch.)
B: I know. Things will be easier when you know what the weather’s going to be like. (Tôi biết. Mọi thứ sẽ dễ dàng hơn khi bạn biết thời tiết sẽ như thế nào.)
Hội thoại 2:
A: I really wanna to go to the beach this weekend. (Tôi thực sự muốn đi biển vào cuối tuần này.)
B: That sounds like fun. What’s the weather going to be like? (Nghe thật vui. Thời tiết sẽ như thế nào vậy?)
A: I heard that it’s going to be warm this weekend. (Tôi nghe nói rằng trời sẽ ấm vào cuối tuần này.)
B: Is it going to be good beach weather? (Nó sẽ là thời tiết hoàn hảo ở bãi biển nhỉ?)
A: I believe so. (Tôi tin là như vậy.)
B: Good. I hope it doesn’t cool off this weekend. (Tôi hy vọng trời sẽ không lạnh vào cuối tuần này.)
A: I know. I really want to go to the beach. (Tôi biết. Tôi thực sự muốn đi đến bãi biển.)
B: But you know that Cat Ba weather is really unpredictable. (Nhưng bạn có biết rằng thời tiết Cát Bà thực sự không thể đoán trước.)
A: You’re right. One minute it’s hot, and then the next minute it’s cold. (Đúng vậy. Một phút trước trời vẫn nóng, và phút sau trời đã lạnh.)
B: I really wish the weather wouldn’t change. (Tôi thực sự ước thời tiết sẽ không đổi.)
A: I do too. That way we could have our activities planned ahead of time. (Tôi cũng vậy. Bằng cách đó chúng ta có thể thực hiện các hoạt động như kế hoạch đã lên.)
B: Yes, it would make things a lot easier. (Đúng vậy, điều đó sẽ làm mọi thứ dễ dàng hơn nhiều.)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về rau, củ, quả mà bé cần biết
Trong các chủ đề xung quanh cuộc sống hàng ngày, gần gũi với bé, chủ đề rau, củ, quả cũng là chủ đề vô cùng hấp dẫn. Hãy cùng bé khám phá chủ đề từ vựng tiếng Anh về rau, củ, quả để có thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả
- Súp lơ: cauliflower
- Cà tím: eggplant
- Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach
- Bắp cải: cabbage
- Bông cải xanh: broccoli
- Atiso: artichoke
- Cần tây: celery
- Đậu Hà Lan: peas
- Thì là: fennel
- Măng tây: asparagus
- Tỏi tây: leek
- Đậu: beans
- Cải ngựa: horseradish
- Ngô (bắp): corn
- Rau diếp: lettuce
- Củ dền: beetroot
- Bí: squash
- Dưa chuột (dưa leo): cucumber
- Khoai tây: potato
- Tỏi: garlic
- Hành tây: onion
- Hành lá: green onion
- Cà chua: tomato
- Bí xanh: marrow
- Củ cải: radish
- Ớt chuông: bell pepper
- Ớt cay: hot pepper
- Cà rốt: carrot
- Bí đỏ: pumpkin
- Cải xoong: watercress
- Khoai mỡ: yam
- Khoai lang: sweet potato
- Khoai mì: cassava root
- Rau thơm: herbs/ rice paddy leaf
- Bí đao: winter melon
- Gừng: ginger
- Củ sen: lotus root
- Nghệ: turmeric
- Su hào: kohlrabi
- Rau răm: knotgrass
- Rau thơm (húng lùi): mint leaves
- Rau mùi: coriander
- Rau muống: water morning glory
- Rau răm: polygonum
- Rau mồng tơi: malabar spinach
- Rau má: centella
- Cải đắng: gai choy/ mustard greens
- Rong biển: seaweed
- Đậu đũa: string bean
- Củ kiệu: leek
- Rau nhút: neptunia
- Củ hẹ: shallot
- Mướp: see qua hoặc loofah
- Củ riềng: galangal
- Cải dầu: colza
- Mía: sugar cane
- Lá lốt: wild betel leaves
- Đậu bắp: okra/ lady’s fingers
- Lá tía tô: perilla leaf
- Củ cải trắng: white turnip
- Giá đỗ: bean sprouts
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh cho trẻ em online miễn phí
Tên các loại nấm bằng tiếng anh
- Nấm: mushroom
- Nấm linh chi: Ganoderma
- Nấm bào ngư: Abalone mushrooms
- Nấm mối: Termite mushrooms
- Nấm mỡ: Fatty mushrooms
- Nấm hải sản: Seafood Mushrooms
- Nấm ngọc tẩm: Pearl mushrooms soaked
- Nấm đùi gà: King oyster mushroom
- Nấm kim châm: Enokitake
- Nấm tuyết: White wood-ear mushroom hoặc white fungus
- Nấm mộc nhĩ đen: Black fungus
- Nấm rơm: straw mushrooms
- Nấm trâm vàng: Yellow truffle mushrooms
- Nấm lim xanh: Ganoderma lucidum
- Nấm hầu thủ: hericium erinaceus
- Nấm vân chi: Turkey tails
- Nấm măng hoa: Bamboo shoot mushroom
- Nấm tràm: Melaleuca mushroom
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây
- Bơ: avocado
- Táo: apple
- Cam: Orange
- Chuối: Banana
- Nho: Grape
- Bưởi: Pomelo/ grapefruit
- Xoài: mango
- Dứa (thơm): pineapple
- Quất (tắc): kumquat
- Mít: jackfruit
- Sầu riêng: durian
- Chanh vàng: lemon
- Chanh xanh: lime
- Papaya: đu đủ
- Mận: plum
- Đào: peach
- Anh đào: cherry
- Chôm chôm: rambutan
- Coconut: dừa
- Ổi: guava
- Thanh long: dragon fruit
- Dưa: melon
- Dưa hấu: watermelon
- Nhãn: longan
- Vải: lychee
- Lựu: pomegranate
- Quýt: mandarin/ tangerine
- Dâu tây: strawberry
- Passion fruit: chanh dây
- Me: tamarind
- Mơ: apricot
- Lê: pear
- Măng cụt: mangosteen
- Mãng cầu (na): custard apple
- Mãng cầu xiêm: soursop
- Quả hồng: persimmon
- Sapôchê: sapota
- Trái cóc: ambarella
- Khế: star apple
- Mâm xôi đen: blackberries
- Dưa tây: granadilla
- Dưa vàng: cantaloupe
- Dưa xanh: honeydew
Từ vựng tiếng Anh các loại hạt, đậu
- Hạt óc chó: walnut
- Hạt hồ đào: pecan
- Hạt dẻ: chestnut
- Hạt dẻ cười : pistachio
- Hạt phỉ: hazelnut hay filbert
- Hạt điều: cashew
- Đậu phộng (lạc): peanut
- Hạnh nhân: almond
- Hạt mắc ca: macadamia
- Hạt bí: pumpkin seeds
- Hạt hướng dương: sunflower seeds
- Hạt vừng: sesame seeds
- Hạt chia: chia seeds
- Hạt thông: pine nut
- Đậu xanh: mung bean
- Đậu đỏ: red bean
- Đậu nành: soybean
>>> Mời xem thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh về các loài hoa
Dưới đây là danh sách một số động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Tất nhiên, có nhiều động từ khác, nhưng đây là những động từ bất quy tắc phổ biến hơn.
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài
Động từ bất quy tắc
V1 Base Form (cơ bản) |
V2 Past Simple (quá khứ đơn) |
V3 Past Participle (quá khứ phân từ) |
awake |
awoke |
awoken |
be |
was, were |
been |
beat |
beat |
beaten |
become |
became |
become |
begin |
began |
begun |
bend |
bent |
bent |
bet |
bet |
bet |
bid |
bid |
bid |
bite |
bit |
bitten |
blow |
blew |
blown |
break |
broke |
broken |
bring |
brought |
brought |
broadcast |
broadcast |
broadcast |
build |
built |
built |
burn |
burned or burnt |
burned or burnt |
buy |
bought |
bought |
catch |
caught |
caught |
choose |
chose |
chosen |
come |
came |
come |
cost |
cost |
cost |
cut |
cut |
cut |
dig |
dug |
dug |
do |
did |
done |
draw |
drew |
drawn |
dream |
dreamed or dreamt |
dreamed or dreamt |
drive |
drove |
driven |
drink |
drank |
drunk |
eat |
ate |
eaten |
fall |
fell |
fallen |
feel |
felt |
felt |
fight |
fought |
fought |
find |
found |
found |
fly |
flew |
flown |
forget |
forgot |
forgotten |
forgive |
forgave |
forgiven |
freeze |
froze |
frozen |
get |
got |
got (sometimes gotten) |
give |
gave |
given |
go |
went |
gone |
grow |
grew |
grown |
hang |
hung |
hung |
have |
had |
had |
hear |
heard |
heard |
hide |
hid |
hidden |
hit |
hit |
hit |
hold |
held |
held |
hurt |
hurt |
hurt |
keep |
kept |
kept |
know |
knew |
known |
lay |
laid |
laid |
lead |
led |
led |
learn |
learned or learnt |
learned or learnt |
leave |
left |
left |
lend |
lent |
lent |
let |
let |
let |
lie |
lay |
lain |
lose |
lost |
lost |
make |
made |
made |
mean |
meant |
meant |
meet |
met |
met |
pay |
paid |
paid |
put |
put |
put |
read |
read |
read |
ride |
rode |
ridden |
ring |
rang |
rung |
rise |
rose |
risen |
run |
ran |
run |
say |
said |
said |
see |
saw |
seen |
sell |
sold |
sold |
send |
sent |
sent |
show |
showed |
showed or shown |
shut |
shut |
shut |
sing |
sang |
sung |
sink |
sank |
sunk |
sit |
sat |
sat |
sleep |
slept |
slept |
speak |
spoke |
spoken |
spend |
spent |
spent |
stand |
stood |
stood |
stink |
stank |
stunk |
swim |
swam |
swum |
take |
took |
taken |
teach |
taught |
taught |
tear |
tore |
torn |
tell |
told |
told |
think |
thought |
thought |
throw |
threw |
thrown |
understand |
understood |
understood |
wake |
woke |
woken |
wear |
wore |
worn |
win |
won |
won |
write |
wrote |
written |
>> Xem thêm: Ứng dụng học phát âm tiếng Anh cho trẻ em - Oxford Phonics World 2015
Bài tập về động từ bất quy tắc
Chọn dạng đúng của động từ trong mỗi câu
- Have you ______________ your lost dog yet?
A: find B: found
- She spoke too softly. I couldn't ______________ her.
A: hear B: heard
- But we heard everything she ______________ .
A: say B: said
- We went shopping and I ______________ a new pair of jeans.
A: buy B: bought
- Did you ______________ well last night?
A: sleep B: slept
- I used to ______________ a lot of money, but I don't make much now.
A: make B: made
- We were really surprised when we ______________ the game.
A: win B: won
- We thought we would ______________ for sure.
A: lose B: lost
- Have you ever ______________ a movie star?
A: meet B: met
- Mum taught our sisters how to cook, but she didn't ______________ us.
A: teach B: taught
Trả lời:
- found
- hear
- said
- bought
- sleep
- make
- won
- lose
- met
- teach
>> Xem thêm: Dạy tiếng anh trực tuyến
Chúng tôi hy vọng bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình bên dưới nhưng nếu bạn không thể, vui lòng liên hệ với Pantado để hỗ trợ sớm nhất.
TỔNG QUAN
Ứng dụng Oxford Phonics World: School Edition của Nhà xuất bản Đại học Oxford là một khóa học ngữ âm ba cấp độ dành cho trẻ em từ ba tuổi trở lên đang học tiếng Anh lần đầu tiên. Mỗi cấp độ có chín đơn vị và mỗi đơn vị có tám trò chơi thúc đẩy trẻ em khám phá và ghi nhớ các mối liên hệ giữa âm thanh (âm vị) và chữ cái hoặc các nhóm chữ cái (graphemes) đại diện cho các âm thanh đó. Vào cuối mỗi đơn vị, trẻ em kiếm được một Ngôi sao từ Super Seal và mở khóa một đơn vị Thêm có chứa một trò chơi tạo hình thú vị và hơn thế nữa.
>> Xem thêm: Học tiếng anh online cho bé
Trẻ em hoàn thành cả ba cấp độ của ứng dụng sẽ đạt được:
- kiến thức về bảng chữ cái tiếng Anh
- hiểu biết về các tương ứng ký hiệu âm thanh
- khả năng kết hợp và phân đoạn
- khả năng giải mã và mã hóa các mối quan hệ âm vị-grapheme chính
- Tóm lại, trẻ sẽ học đọc và đánh vần các từ tiếng Anh.
Tất nhiên, từ ngữ là nền tảng của tiếng Anh và khi trẻ làm việc thông qua ứng dụng, chúng sẽ học hơn 200 từ một cách thú vị và dễ nhớ . Và quan trọng hơn, kiến thức ngày càng tăng của họ về bộ công cụ ngữ âm sẽ giúp trẻ em đọc và học từ bất cứ nơi nào chúng nhìn thấy.
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh trực tuyến cho học sinh tiểu học
Cấp độ 1 • Bảng chữ cái • 9 đơn vị • 8 trò chơi mỗi đơn vị
Ở cấp độ này, trẻ em học 26 chữ cái trong bảng chữ cái, âm thanh của chúng và cách truy tìm các chữ cái. Các em sẽ chơi hơn 80 trò chơi, học hơn 100 mục từ vựng và đặt nền tảng để nhận ra các chữ cái, âm thanh của chúng và cách chúng kết hợp để tạo thành từ.
>> Mời bạn quan tâm: Những trang web kết bạn nói chuyện tiếng Anh với người nước ngoài hót nhất
Cấp độ 2 • Nguyên âm ngắn • 9 đơn vị • 8 trò chơi mỗi đơn vị
Ở cấp độ này, trẻ học cách âm “ngắn” của các nguyên âm riêng lẻ kết hợp với phụ âm để tạo thành các âm phức tạp và hữu ích hơn (ví dụ: am, an, up, ub, ip) và các từ (ví dụ: ram, lon, cốc, cub, tip). Trẻ sẽ bắt đầu nhận biết, ghi nhớ và đánh vần các từ. Đó là một khoảnh khắc kỳ diệu đối với cha mẹ và giáo viên.
Cấp độ 3 • Nguyên âm dài • 9 đơn vị • 8 trò chơi mỗi đơn vị
Cấp độ này giới thiệu các biến thể chính tả khác nhau của các nguyên âm dài (chẳng hạn như các âm trong r ai n, s ee d, n ight , b ow , và c u b e ) và khái niệm rằng hai hoặc nhiều chữ cái có thể kết hợp để đại diện cho một âm duy nhất . Cấp độ này giúp trẻ tăng cường hơn nữa khả năng đọc và đánh vần một loạt các từ, từ con ong đến cửa sổ, và giới thiệu hơn 75 từ vựng mới.
CÁC TRÒ CHƠI
Oxford Phonics World có 14 loại trò chơi, mỗi loại có các biến thể tùy thuộc vào trình độ và ngôn ngữ mục tiêu. Bạn có thể xem một số ví dụ trong các hình ảnh trên màn hình này. Các trò chơi hấp dẫn và mang tính giáo dục cao và sử dụng hơn 200 hình ảnh động. Cha mẹ và giáo viên thường sẽ thấy rằng trẻ em không muốn ngừng học — chúng quá bận rộn với việc chơi trò chơi, giải câu đố, xem hoạt ảnh vui nhộn và nhận Biểu tượng mặt cười, Ngôi sao và Cúp.
THE EXTRAS
Khi tám trò chơi của mỗi đơn vị đã hoàn thành và trẻ em đã nhận được Đồng, Bạc hoặc Sao vàng từ Super Seal, một đơn vị Thêm đặc biệt sẽ xuất hiện trong phần Thêm. Tại đây, trẻ em có thể tạo ra các bức tranh bằng cách sử dụng các từ đã học (và gửi hình ảnh của mình cho bạn bè và gia đình), thực hành theo dõi các chữ cái tùy thích hoặc sử dụng khả năng đọc từ để nhấn và xem các hoạt ảnh yêu thích của chúng nhiều lần. như.
Oxford Phonics World kết hợp độc đáo giữa việc học nghiêm túc với niềm vui cho trẻ em. Với 3 cấp độ, 27 đơn vị, 216 trò chơi, 27 bộ bổ sung và 200 hình ảnh động, Oxford Phonics World mang đến cho trẻ em việc học một cách toàn diện — và một niềm vui thực sự.
Làm thế nào để chúng ta cải thiện khả năng tiếng Anh của mình nhanh nhất bây giờ? Đây chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều bạn học ngoại ngữ đặt ra, và chúng ta thường nhận được câu trả lời đó là nói chuyện với người nước ngoài hoặc thậm trí câu trả lời còn là hãy yêu 1 anh/cô tây nào đó đi. Tuy nhiên, dù là hình thức nào đi chẳng nữa việc học ngoại ngữ cũng không phải là chuyện đơn giản đúng không nào. Trong bài viết hôm nay Pantado sẽ giới thiệu tới các bạn về những trang web làm quen và nói chuyện với người nước ngoài dành cho người học tiếng Anh.
1. Hellotalk
Trang web: https://www.hellotalk.com
Đây là phần mềm thông minh có cả trên nền tảng Android lẫn iOS, nó được xây dựng như một mạng xã hội, nhưng lại tập trung vào việc học ngôn ngữ, cũng như chia sẻ về văn hóa cho mọi người trên khắp thế giới. Bạn có thể chát/gọi video thoải mái, vì nó cho phép bạn nghe, dịch câu chát của đối phương, cũng như sửa ngữ pháp cho họ vô cùng tiện lợi.
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất
2. HiNative
Website: https://hinative.com/en-US
Đây là một trang web miễn phí, nhìn nó giống như một diễn đàn lớn, nên bạn có thể thoái mái đặt câu hỏi liên quan đến ngôn ngữ và những người khác sẽ giúp bạn.
3. Conversation Exchange
Trang web: https://www.conversationexchange.com/
Tuy giao diện không bắt mắt nhưng nó là một trang web giúp bạn luyện được kỹ năng nói tiếng Anh rất tốt.
Với trang web này bạn có thể chọn 3 cách thức học như:
- Face to face (đối thoại trực tiếp)
- Correspondence (bạn qua thư – pen pal)
- Text and voice chat (chat trực tiếp hoặc gọi điện trò chuyện trực tuyến)
Tuy nhiên trang web đều là bằng tiếng Anh nên đòi hỏi bạn phải hiểu tiếng Anh thì mới có thể sử dụng.
4. Speaky
Trang web: https://www.speaky.com
Đây là ứng dụng trao đổi ngôn ngữ hoàn toàn miễn phí trên điện thoại, và ứng dụng này dùng thuật toán match-making để ghép với những người nước ngoài bất kỳ ở mọi nơi trên thế giới.
5. Penpalworld
Trang web: http://www.penpalworld.com
Với trang web này thì các bạn thoải mái kết nối, giao lưu miễn phí và làm bạn với mọi người trên toàn thế giới.
6. Tandem
Trang web: https://www.tandem.net
Ở đây bạn có thể trò chuyện, chia sẻ mối quan tâm, sở thích, thảo luận và giúp những người khác đang học ngoại ngữ như bạn. Ngoài ra, ở đây còn có thể bắt cặp nói chuyện vì có mục 1 kèm 1, và bạn có thể chọn giáo viện để học nữa.
7. Busuu
Trang web: https://www.busuu.com
Đây là một trang we rất quen thuộc với những người học ngoại ngữ, hiện nay có hơn 90 triệu người sử dụng nó trong việc học ngoại ngữ.
Busuu cũng giống như một trang mạng xã hội dành cho việc học, trao đổi ngôn ngữ, và người dùng thoải mái giúp đỡ nhau để tăng cường khả năng ngoại ngữ của mình. Ngoài ra, trang web này cũng cung cấp rất nhiều ngôn ngữ khác như: Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ý, Bồ Đào Nha, Trung Quốc, Nhật Bản, Ba Lan, Ả Rập.
>> Mời tham khảo: 30 từ đồng âm thường bị nhầm lẫn trong tiếng Anh
8. Coefee Learning
Trang web: https://coeffee.com/login
Đây chính là một cộng đồng trao đổi ngôn ngữ rất thú vị và thân thiện, ở đây bạn không chỉ được giao lưu ngôn ngữ mà bạn còn được chơi các trò chơi nâng cao vốn từ vựng của mình và khả năng phát âm.
9. Easy Language Exchange
Trang web: https://www.easylanguageexchange.com
Với trang web này nó cung cấp cho bạn những công cụ cần thiết giúp cho bạn học ngoại ngữ dễ hơn. Bạn không chỉ được luyện giao tiếp tiếng Anh với mọi người mà bạn còn được luyên thêm cả kỹ năng đọc, viết và nói nữa.
10. LingoGlobe
Trang web: http://www.lingoglobe.com
Đây cũng là một trang web trao đổi ngôn ngữ miễn phí cho mọi người. Bạn có thể thảo luận ngay trên trang web hoặc chát trực tiếp với bất kỳ thành viên nào.
11. Verbling
Trang web: https://www.verbling.com
Trang web này rất linh hoạt và năng động, bạn có thể học theo class, course hoặc chat nhóm. Hình thức chat của nó cũng không khác gì so với Skype, và nó nhiều tính năng rất thú vị, dễ sử dụng.
Tại đây bạn có thể luyện nói tiếng Anh theo 2 hình thức:
- Language Exchange – Trao đổi ngôn ngữ
- Luyện nói tiếng Anh cùng Verbling qua các lớp học miễn phí
12. Italki
Trang web: https://www.italki.com
Trang web này rất đa năng và rất nổi tiếng, nó không chỉ giúp bạn luyện nói, luyện nghe mà còn giúp bạn cải thiện được khả năng đọc và viết nữa.
13. How do you do
Trang web: https://howdoyou.do
Với giao diện đơn giản, thân thiện và dễ sử dụng, bạn có thể kết bạn với nhiều người trên toàn thế giới và học hỏi được nhiều ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh.
14. CoffeeStrap
Wesbite: https://www.coffeestrap.com/
Đây là nền tảng trao đổi ngôn ngữ với 12 thứ tiếng khác nhau. Tại đây bạn sẽ được hỗ trợ học tiếng Anh từ người bạn xứ và ngược lại bạn cũng có thể dạy họ tiếng Việt.
15. LingQ
Website: https://www.lingq.com/en/
Trang web có rất nhiều chức năng như diễn đàn ngôn ngữ, gia sư ngôn ngữ, học online,... tất cả các hình thức đều mang đến sự vui vẻ và thân thiện.
Trên đây là toàn bộ những trang web giúp bạn giao lưu với bạn bè trên toàn thế giới và học tiếng Anh từ luyện nói, nghe, viết và đọc.
>> Mời xem thêm: Học tiếng anh với người nước ngoài
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!