Kiến thức học tiếng Anh
Chủ đề giao thông là chủ đề quen thuộc chúng ta quan tâm và nhắc đến hàng ngày. Vì vậy hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về giao thông một cách chi tiết đầy đủ nhất nhé!
Từ vựng về phương tiện giao thông đường bộ
Car (ka:): Ô tô
Scooter (ˈskuːtə): Xe ga (xe tay ga)
Van (væn): Xe tải có kích thước nhỏ
Motorbike (məʊtəˌbaɪk): Xe máy
Minicab (mɪnɪkæb/kæb): Xe cho thuê
Moped (məʊpɛd): Xe máy có bàn đạp
Tram (træm): Xe điện
Bicycle (baɪsɪkl): Loại xe đạp
Từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy
Ferry (ˈfɛri): Phà
Speedboat (spiːdbəʊt): Tàu siêu tốc
Sailboat (seɪlbəʊt): Thuyền buồm
Boat (bəʊt): Thuyền
Ship (ʃɪp): Tàu (nói chung)
Cruise ship (kruːz ʃɪp): Tàu du lịch
Boat (bəʊt): Thuyền
Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp): Tàu chở hàng hóa trên biển
Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt): Thuyền buồm loại có mái chèo
Từ vựng về phương tiện hàng không
Helicopter (ˈhɛlɪkɒptə): Trực thăng
Airplane/ plan (ˈeəpleɪn/ plæn): Máy bay
Propeller plane (prəˈpɛlə pleɪn): Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt
Glider (ˈglaɪdə): Tàu lượn
Hot-air balloon (ˈhɒtˈeə bəˈluːn): Khinh khí cầu
Từ vựng về phương tiện giao thông công cộng
Railway train (reɪlweɪ treɪn): Tàu hỏa
Taxi (tæksi): Xe taxi
Tube (tjuːb): Tàu điện ngầm (ở nước Anh)
Subway (ˈsʌbweɪ): Tàu điện ngầm
Coach (kəʊʧ:): Xe khách
Underground (ˈʌndəgraʊnd): Tàu điện ngầm
Bus (bʌs): Xe buýt
Từ vựng về các loại/làn đường
Road (rəʊd): Đường
Roadside (ˈrəʊdsaɪd): Phần đường làm lề
Fork (fɔːk): Ngã ba
Toll road (təʊl rəʊd): Đường có thu phí
Motorway (ˈməʊtəˌweɪ): Xa lộ
Ring road (rɪŋ rəʊd): Đường vành đai
Pedestrian crossing (pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ): Vạch để qua đường
Turning (ˈtɜːnɪŋ): Điểm có thể rẽ
T-junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba đường
Highway (ˈhaɪweɪ): Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)
Dual carriageway (ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ): Xa lộ hai chiều
One-way street (wʌn-weɪ striːt): Đường chỉ có một chiều
Motorcycle lane (ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn): Làn đường dành cho xe máy
Car lane (kɑː leɪn): Làn đường dành cho xe hơi
Railroad track (ˈreɪlrəʊd træk): Đường ray xe lửa
Cross road (krɒs rəʊd): Đường giao nhau
T-Junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba hình chữ T
Slippery road (ˈslɪpəri rəʊd): Đường trơn
Road narrows (rəʊd ˈnærəʊz): Đường hẹp
Bump (bʌmp): Đường bị xóc
Uneven road (ʌnˈiːvən rəʊd): Đường không bằng phẳng (mấp mô)
Crossroads: (ˈkrɒsˌrəʊdz) Ngã tư
Level crossing (ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ): Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái
Bend (bɛnd): Đường gấp khúc
Từ vựng về các loại biển báo giao thông
Hard shoulder (hɑːd shoulde): Vạch đất cạnh xa lộ cho phép dừng xe
Road sign (rəʊd saɪn): Biển bảng chỉ đường
Slow down (sləʊ daʊn): Yêu cầu giảm tốc độ
No U-Turn (nəʊ juː-tɜːn): Biển cấm vòng
Your priority (jɔː praɪˈɒrɪti:): Đoạn đường được ưu tiên
End of dual Carriage way (): Hết làn đường kép
Handicap parking (ˈhændɪkæp ˈpɑːkɪŋ): Chỗ đỗ xe dành riêng cho người khuyết tật
No overtaking (nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ): Biến cấm vượt
No horn (nəʊ hɔːn): Biển cấm còi
Cross road (krɒs rəʊd): Đoạn đường giao nhau
No entry (nəʊ ˈɛntri): Biển cấm vào
Speed limit (spiːd ˈlɪmɪt): Đoạn đường bị giới hạn tốc độ
No parking (nəʊ ˈpɑːkɪŋ): Biển cấm đỗ xe
Các từ vựng khác
Traffic (ˈtræfɪk): Giao thông (nói chung)
Vehicle (ˈviːɪkl): Phương tiện
Sidewalk (ˈsaɪdwɔːk): Vỉa hè
Traffic light (ˈtræfɪk laɪt): Các loại đèn giao thông
Driving licence (ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns): Bằng lái xe
Junction (ˈʤʌŋkʃən): Giao lộ
Signpost (ˈsaɪnpəʊst): Tấm biển báo giao thông
Traffic jam (ˈtræfɪk ʤæm): Bị tắc đường
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông
Khi hỏi về chủ đề giao thông hay chỉ đường bạn có thể sử dụng mẫu câu sau đây:
– Câu hỏi: How do you + V + Địa danh mà bạn muốn đến
– Câu trả lời: I + Động từ + Địa danh + By + Loại phương tiện mà bạn di chuyển.
Nếu người khác hỏi về phương tiện giao thông bạn có thể dùng các câu trả lời như By bus/By car (Bằng xe bus/ Bằng oto). Tuy nhiên đối với các câu hỏi mang tính lịch sự, bạn nên trả lời là: I go to work by bus (Tôi đi làm bằng xe bus). Đó là lý do bạn nên nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông.
B: I go to school by bus – Tôi đi học bằng xe bus
B: Last week, I went to Ho Chi Minh City by plane – Tuần trước tôi đi thành phố Hồ Chí Minh bằng máy bay
B: Buses are cheap and convenient transportation in big cities – Xe bus là loại phương tiện giao thông giá rẻ và khá tiện lợi ở các thành phố lớn
B: Linda travels to Hanoi by bus – Linda đi du lịch Hà Nội bằng xe bus
Ngoài ra, bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề này còn được sử dụng khi hỏi đường. Một mẫu hội thoại bạn có thể tham khảo như:
A: Excuse me, I want to go to Old Quarter, which way should I go? – Xin lỗi, tôi đang muốn đến Phố cổ, tôi nên đi đường nào nhỉ?
B: Old town quite recently. First go straight, then to the fork and turn left. – Phố cổ khá gần đây. Đầu tiên bạn đi thẳng, sau đó tới ngã ba rồi rẽ trái.
A: Is it a fork in the yellow building? – Ngã ba chỗ tòa nhà màu vàng kia phải không bạn nhỉ?
B: That’s right, you go left there. Then walk about 50m to reach the old town. – Đúng rồi, tới đấy bạn rẽ trái. Sau đó đi bộ khoảng 50m là đã tới phố cố.
A: The old town has many places, right? – Phố cổ có nhiều địa danh đúng không nhỉ?
B: That’s right, there are 36 streets there. So when you move, pay attention to the travel lane and ensure safety! – Đúng rồi, ở đó có 36 phố phường. Vì vậy khi di chuyển bạn chú ý làn xe đi lại và đảm bảo an toàn nhé!
A: Thank you – Cảm ơn bạn
B: Nothing, don’t forget the signs and the traffic lights! Have a nice trip. – Không có gì, đừng quên chú ý biển chỉ đường và đèn giao thông nhé! Chúc bạn có chuyến đi thú vị.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách các bé cần biết
Khi các bé miêu tả hoặc giới thiệu về một người nào đó, bên cạnh ngoại hình, công việc, sở thích thì các bé sẽ nói thêm về tính cách để có thể mô tả một cách chi tiết nhất. Từ đó giúp bé nâng cao khả năng ngôn ngữ cũng như giúp bé tạo ấn tượng tốt hơn với người nghe. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về tính cách ngay thôi!
Từ vựng Tiếng Anh về tính cách tích cực
Amiable /ˈeɪmiəb(ə)l/ hòa nhã, nhã nhặn
Amicable /ˈæmɪkəbl/, thân ái, thân tình
Amusing/, əˈmjuːzɪŋ/, vui vẻ
Broad-minded; open-minded; /brɔːd-ˈmaɪndɪd; ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/ cởi mở, thoáng
Carefree /keəfriː/ vô tư
Careful /keəfʊl/ cẩn thận
Cheerful /ʧɪəfʊl/ vui tươi
Clever, keen, /ˈklɛvə, kiːn/ khéo léo
Compassionate / kəmˈpæʃənɪt/ có lòng trắc ẩn
Considerate /kənˈsɪdərɪt/; ân cần chu đáo, quan tâm
Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/ sáng tạo
Devoted /dɪˈvəʊtɪd/ hết mình
Faithful /ˈfeɪθfʊl/ chung thủy, loyal /ˈlɔɪəl/ trung thành
Friendly /ˈfrɛndli/ thân thiện
Funny /ˈfʌni/: vui vẻ
Happy /hæpi/ hạnh phúc, vui vẻ
Hardworking /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/ chăm chỉ
Honest /ˈɒnɪst/ trung thực
Humorous /ˈhjuːmərəs/ hài hước
Intelligent, wise, smart; /ɪnˈtɛlɪʤənt, waɪz, smɑːt;/ thông minh
Optimisticˌɒptɪˈmɪstɪk
Organized /ɔːgənaɪzd/ có tổ chức, accurate /ækjʊrɪt/ chính xác
Passionate /’pæʃənit/ sôi nổi, nồng nhiệt
Polite /pə’lait/ lịch sự
Reliable /rɪˈlaɪəbl/ trustworthy /ˈtrʌstˌwɜːði/ đáng tin cậy
Sincere /sɪnˈsɪə/ chân thành
Sociable /ˈsəʊʃəbl/ chan hòa, thích kết bạn, giao lưu
Sympathetic /sɪmpəˈθɛtɪk/; thân ái, biết cảm thông
Thorough /θʌrə/ căn kẽ, tỉ mỉ
Thoughtful /θɔːtfʊl/, thận trọng, chín chắn
Tolerant /tɒlərənt/ vị tha
Truthful /ˈtruːθfʊl/ thật thà
Từ vựng Tiếng Anh tính cách tiêu cực
Foolish, /ˈfuːlɪʃ/ stupid, /stjuːpɪd/
Dumb; /dʌm/; ngốc nghếch
Lazy /ˈleɪzi/ lười
Slow; /sləʊ/ chậm chạp
Crazy, /ˈkreɪzi/ điên khùng
Insane, /ɪnˈseɪn/ mất trí
Cruel /krʊəl/ độc ác, tàn nhẫn
Mean /miːn/ keo kiệt
Aggressive /əˈgrɛsɪv/ hung hăng, hiếu chiến
Haughty /ˈhɔːti/ kiêu căng, ngạo mạn
Insolent /ɪnsələnt/
Bad-tempered /ˈbædˈtɛmpəd/ nóng tính
Unreliable ʌnrɪˈlaɪəbl, không đáng tin
Inaccurate /ɪnˈækjʊrɪt/ không chính xác
Careless /ˈkeəlɪs/ bất cẩn
Shallow /ʃæləʊ/ nông cạn
Các tính cách nói chung
Firm, /fɜːm/, cứng rắn
Normal, /ˈnɔːməl/, bình thường
Ordinary, /ˈɔːdnri/, bình thường
Simple /ˈsɪmpl/ đơn giản
Regular. /ˈrɛgjʊlə/ bình thường
Confident /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
Serious /ˈsɪərɪəs/ nghiêm túc, nghiêm trọng
Quiet /ˈkwaɪət/ ít nói, trầm tính
Rationalˈræʃənl chừng mực
Strange, /streɪnʤ/, lạ lùng, lạ
Different /ˈdɪfrənt/ khác, khác biệt
Extroverted /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/ hướng ngoại
Introvertedˌ/ɪntrəʊˈvɜːtɪd/ hướng nội
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về tính cách
She has a friendly personality – Cô ấy có tính cách rất thân thiện.
She is soft-hearted by nature – Cô ấy là một người dễ mềm lòng.
It is not in his nature to be rude – Bản chất anh ấy không phải là người thô lỗ
Anna is friendly and dependable. She is interesting and amusing – Anna rất thân thiện và đáng tin cậy. Cô ấy rất thú vị và vui vẻ.
Daniel is intelligent and broad-minded – Daniel thông minh và cởi mở.
Mai is smart and honest. She also has a good sense of humor. I like her – Mai rất thông minh và trung thực. Cô ấy còn có khiếu hài hước nữa.
Sofia is careless and lazy. You can’t depend on her. – Sofia là người bất cẩn và lười biếng. Bạn không thể trông đợi gì vào cô ấy đâu.
She is serious, organized, hardworking, and tough. – Cô ấy nghiêm khắc, có tổ chức, chăm chỉ và cứng rắn.
Emma is old, sick, and lonely now. She was a nice clever girl. – Emma giờ già, ốm yếu và cô độc. Cô ấy đã từng là một cô gái khéo léo và dễ thương.
His character is terrible. He doesn’t have many friends. – Tính cách anh ta rất tệ. Anh ta không có nhiều bạn
She is knowledgeable and broad-minded, and she likes to help young people. – Cô ấy là người có kiến thức, cởi mở và cô ấy thích giúp đỡ các bạn trẻ.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian
Bạn gặp khó khăn khi trả lời một câu hỏi về thời gian, hay đọc các thông tin về thời gian bằng tiếng Anh. Đừng lo lắng hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu từ vựng về thời gian trong tiếng Anh ngay thôi nào!
Cách nói về giờ và phút
- Cách 1: Nói giờ trước, phút sau:
6:25 – It’s six twenty-five: sáu giờ hai mươi lăm phút.
8:05 – It’s eight zero-five: tám giờ năm phút.
9:11 – It’s nine eleven: Chín giờ mười một phút
2:34 – It’s two thirty-four: Hai giờ ba mươi tư phút.
- Cách 2: Nói phút trước giờ sau:
(Minutes + PAST / TO + Hour)
Với số phút từ 1-30 sử dụng PAST sau phút.
Với số phút từ 31-59 sử dụng TO sau phút.
4:18 – It’s eighteen past four
8:51 – It’s nine to nine
Cách nói về ngày tháng: Dùng It is hoặc it was hoặc một sự kiện cụ thể + ngày tháng
It’s on July fifth, on the fifth of July, on July 5th, on July 5 (on July fifth / on the fifth of July)
It’s in 1917 (in nineteen seventeen); in 1980 (in nineteen eighty); in 1995 (in nineteen ninety-five)
The Covid 19 pandemic was in 2020 (in two thousand seven / in two thousand and seven); in 2000 (in the year two thousand)
Ngày trong tuần
Monday /ˈmʌndeɪ/: Thứ hai
Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/: Thứ ba
Wednesday /ˈwɛnzdeɪ/: Thứ tư
Thursday /ˈθɜːzdeɪ/: Thứ năm.
Friday /ˈfraɪdeɪ/: Thứ sáu
Saturday /ˈsætədeɪ/: Thứ bảy
Sunday /ˈsʌndeɪ/: Chủ nhật
Cách nói về năm
1980 the year nineteen eighty
1995 the year nineteen ninety-five)
2020: the year twenty twenty
1900: the year nineteen hundred
2100 : the year twenty-one hundred
1000 : the year one thousand
2000 : the year two thousand
2018 = the year two thousand eighteen, tiếng Anh – Mỹ
2018 = the year two thousand and eighteen, tiếng Anh – Anh
Từ vựng tiếng Anh chỉ tần suất
Never : Không bao giờ
Often: Thường xuyên
Occasionally: Thỉnh thoảng
Rarely: Hiếm khi
Normally: Thường xuyên
Alway: Luôn luôn
Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi khi
Seldom: Ít khi, hiếm khi
Usually: Thường xuyên
Every day or daily: Hàng ngày
Every week or weekly: Hàng tuần
Every month or monthly: Hàng tháng
Every year or yearly: Hàng năm
Từ vựng tiếng Anh để hỏi về thời gian
Thông thường sẽ có 2 cách hỏi:
- What time is it? : Mấy giờ rồi bạn?
- What is the time? : Mấy giờ rồi nhỉ?
Có cách lịch sự hơn để hỏi về thời gian đặc biệt là khi hỏi người lạ:
- Could you tell me the time please?
Đặt câu hỏi về thời gian của một sự kiện nào sẽ diễn ra:
- What time…? Mấy giờ
- When…? khi nào
What time does the flight to New York leave? Mấy giờ chuyến bay đến New York cất cánh?
When does the bus arrive from London? Khi nào thì xe bus đến Luân Đôn?
When does the concert begin? Khi nào buổi hòa nhạc bắt đầu?
Trả lời thời gian
Chúng ta sử dụng It is hoặc It’s để trả lời cho câu hỏi về thời gian tại thời điểm nói:
It is half past five (5:30). Bây giờ là năm giờ ba mươi phút
It’s ten to twelve (11:50). Bây giờ là mười một giờ năm mươi
Chúng ta dùng cấu trúc AT + thời điểm khi nói về một sự kiện cụ thể.
The bus arrives at midday (12:00). Xe bus đến lúc mười hai giờ.
The flight leaves at a quarter to two (1:45). Chuyến bay cất cánh lúc hai giờ kém mười lăm phút.
Từ vựng tiếng Anh khác về thời gian
Free time /friː taɪm/ spare time /speə taɪm/; thời gian rảnh
Leisure time /ˈlɛʒə taɪm/ thời gian giải trí
Favorite occupation/ˈfeɪvərɪt ˌɒkjʊˈpeɪʃən/; công việc yêu thích
Go to the cinema, go to the movies; go to a movie: đi xem phim
Go to the theater: đi xem kịch; go to a concert: xem hòa nhạc; go to a museum: đi bảo tàng;
Go on holiday; go on vacation; be on holiday; be on vacation: đi nghỉ, nghỉ mát;
Now (bây giờ)
Now /naʊ/; bây giờ
today /təˈdeɪ/; ngày hôm nay
at the moment /æt ðə ˈməʊmənt/; tại thời điểm này
at this moment /æt ðɪs ˈməʊmənt/ vào lúc này
at present /æt ˈprɛznt/; hiện tại
at the present time /æt ðə ˈprɛznt taɪm/: tại thời điểm hiện tại
tomorrow: ngày mai, next week:tuần sau
tomorrow / təˈmɒrəʊ;/: ngày mai
next week nɛkst wiːk: tuần sau
next month nɛkst mʌnθ/ tháng sau
next year; nɛkst jɪə/ năm sau
next Friday nɛkst ˈfraɪdeɪ/ thứ sáu tuần sau
yesterday /ˈjɛstədeɪ/ hôm qua
two days ago /tuː deɪz əˈgəʊ/ hai hôm trước
last week /lɑːst wiːk/ tuần trước
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất
Gia đình là 2 chữ thiêng liêng nhất của mỗi chúng ta. Cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về gia đình để có thể cùng chia sẻ với những người bạn những điều ngọt ngào nhất về gia đình nào!
Từ vựng về gia đình cơ bản gồm cha mẹ và con cái (nuclear family)
- Parents /ˈpeərənt/ : ba mẹ
- Mother /ˈmʌðə(r)/: mẹ
- Father /ˈfɑːðə(r)/: ba
- Child /tʃaɪld/ (số ít) => Children /ˈtʃɪldrən/ ( số nhiều): con cái
- Daughter /ˈdɔːtə(r)/: con gái
- Son /sʌn/: con trai
- Sibling /ˈsɪblɪŋ/: anh chị em ruột
- Spouse /spaʊs/: vợ chồng
- Husband /ˈhʌzbənd/: chồng
- Wife /waɪf/: vợ
Từ vựng về gia đình gồm nhiều thế hệ (extended family)
Gia đình gồm nhiều thế hệ lại có một số giá trị rất hay cần được gìn giữ. Đó là một số giá trị văn hóa được lưu truyền theo thời gian, là sự gắn bó thân thiện giữa một số thành viên dưới gia đình, và là sự loại mực dưới nếp sống gia đình.
- Grandparents /ˈɡrænpeərənt/ : ông bà
- Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/: ông ngoại/ ông nội
- Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/: bà ngoại/ bà nội
- Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/: cháu gái (của ông bà)
- Grandson /ˈɡrænsʌn/: cháu trai (của ông bà)
- Aunt /ɑːnt/: cô/ dì
- Uncle /ˈʌŋkl/: cậu/ chú
- Nephew /ˈnefjuː/: cháu trai ( của cô/ dì/ chú …)
- Niece /niːs/: cháu gái ( của cô/ dì/ chú …)
- Cousin /ˈkʌzn/: anh chị em họ
- Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng/ vợ
- Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: mẹ chồng/ vợ
- Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/: chị dâu / em dâu
- Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: anh rể, em rể
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online hiệu quả
Gia đình gồm vợ chồng và con riêng của vợ/chồng (blended family)
Hạnh phúc cứ là niềm khao khát của toàn bộ mọi người. Nhưng không hề người nào cũng có một số niềm hạnh phúc trọn vẹn. Tuy vậy, tan vỡ thỉnh thoảng lại là khởi đầu của một niềm hạnh phúc mới tươi sáng hơn. Sau đây là một số từ vựng về gia đình quan trọng nhất cho blended family .
- Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/: cha dượng
- Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/: mẹ kế
- Ex-husband /eksˈhʌzbənd/: chồng cũ
- Ex-wife /eks-waɪf/: vợ cũ
- Half-brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/: anh/ em của cha/ mẹ kế
- Half-sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/: chị/em của cha/ mẹ kế
Một số từ vựng về gia đình khác
- Immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
- Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
- Extended family: gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)
- Family tree: sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
- Distant relative : họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)
- Loving family: close-knit family : gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
- Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
- Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
- Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…)
- Divorce (v) (n): li dị, sự li dị
- Bitter divorce: li thân (do có xích mích tình cảm)
- Messy divorce: li thân và có tranh chấp tài sản
- Broken home: gia đình tan vỡ
- Custody of the children: quyền nuôi con (sau khi li dị ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con)
- Grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con
- Sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
- Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
- Single mother: mẹ đơn thân
- Give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi
- Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
- Blue blood: dòng giống hoàng tộc
- A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
Các cụm từ thông dụng về chủ đề gia đình
- Take care of = Look after : chăm sóc
Eg : Taking care of toddler is a tough work. ( Chăm sóc trẻ nhỏ là một công việc rất khó khăn.)
- Take after: trông giống
Eg : My brother really takes after my father. ( Anh trai tôi giống hệt bố tôi).
- Give birth to : sinh em bé
Eg : She has just given birth to a lovely girl.
- Get married to sb : cưới người nào làm chồng/vợ
Eg : John is very happy to get married to Sam.
- Propose to sb : cầu hôn người nào
Eg : He admitted that he was bubble when proposing to Sam. ( Anh ấy thừa nhận rằng anh ấy rất hồi hộp khi cầu hôn Sam).
- Run in the family : cùng chung đặc điểm gì dưới gia đình
Eg : Tanned skin runs in my family. ( Gia đình tôi người nào cũng có làn da nâu )
- To have something in common : có cùng điểm chung
Eg : My mother and I have many things in common, such as loving yoga and pursuing healthy lifestyles.
- Get along with somebody : hoàn thuận với người nào
Eg : My daughter and son get along well with each other.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo bạn cần biết
Bạn là người quan tâm đến thời trang hay làm trong lĩnh vực thời trang thì không nên bỏ qua bài viết này đâu nhé! Hoặc đơn giản bạn muốn miêu tả về trang phục của một ai đó bạn nhất định phải nắm rõ được từng loại phụ kiện, quần áo mà người đó đang sử dụng. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về quần áo ngay thôi nào!
Từ vựng về các loại quần áo
Jeans (ʤiːnz): Quần bò
Top (tɒp): Áo
Mini Skirt (ˈmɪnɪskɜːt): Váy ngắn
Dress (drɛs): Váy liền
Trousers (ˈtraʊzəz): Quần dài
Boxer shorts (ˈbɒksə ʃɔːts): Quần đùi
Shorts (ʃɔːts): Quần soóc
Underpants (ˈʌndəˌpænts): Quần lót nam
Knickers (ˈnɪkəz): Quần lót nữ
Bra (brɑː): Áo lót nữ
Dressing gown (ˈdrɛsɪŋ gaʊn): Áo choàng tắm
Blouse (blaʊz): Áo sơ mi nữ
Shirt (ʃɜːt): Áo sơ mi
Bikini (bɪˈkiːni): Bikini
Swimming Costume (ˈswɪmɪŋ ˈkɒstjuːm): Đồ bơi
T-shirt (ˈtiːʃɜːt): Áo phông
Pullover (pʊlˌəʊvə): Áo len chui đầu
Jumper (ˈʤʌmpə): Áo len
Suit (sjuːt): Bộ com lê
Jacket (ˈʤækɪt): Áo khoác ngắn
Anorak (ˈænəræk): Áo khoác có mũ
Leather jacket (ˈlɛðə ˈʤækɪt): Áo khoác da
Overcoat (ˈəʊvəkəʊt): Áo măng tô
Mini Skirt (ˈmɪnɪskɜːt): Váy ngắn
Pyjamas (pəˈʤɑːməz): Bộ đồ ngủ
Raincoat (ˈreɪnkəʊt): Áo mưa
Nightie (ˈnaɪti): Váy ngủ
Tights (taɪts): Quần tất
Tracksuit (ˈtræks(j)uːt): Đồ thể thao
>>> Có thể bạn quan tâm: các chương trình học tiếng anh online hiệu quả
Từ vựng về các loại giày
Sneaker (sniːkə): Giày thể thao
Slip on (slɪp ɒn): Giày lười thể thao
Sandals (sændlz): Dép xăng đan
Boots (buːts): Bốt
Knee high boot (niː haɪ buːt): Bốt cao gót
Loafer (ˈləʊfə): Giày lười
Clog (klɒg): Guốc
Stilettos (stɪˈlɛtəʊz): Giày gót nhọn
Wedge boot (wɛʤ buːt): Giầy đế xuồng
Chunky heel (ˈʧʌŋki hiːl): Giày, dép đế thô
Slippers (ˈslɪpəz): Dép đi trong nhà
Từ vựng về các loại mũ
Baseball cap (ˈbeɪsbɔːl ˈkæp): Mũ lưỡi trai
Bucket hat (ˈbʌkɪt hæt): Mũ tai bèo
Hat (hæt): Mũ
Beret (ˈbɛreɪ): Mũ nồi
Baseball cap (ˈbeɪsbɔːl ˈkæp ): Nón lưỡi trai
Fedora (fɪˈdəʊrə): Mũ phớt mềm
Snapback: Mũ lưỡi trai phẳng
Mortar board (ˈmɔːtə bɔːd): Mũ tốt nghiệp
Top hat (tɒp hæt ): Mũ chóp cao
Về các đồ dùng cá nhân, phụ kiện
Bracelet (breɪslɪt): Vòng tay
Earrings (ˈɪəˌrɪŋz): Khuyên tai
Glasses (ˈglɑːsɪz): Kính
Handbag (ˈhændbæg): Túi
Piercing (ˈpɪəsɪŋ): Khuyên
Necklace (ˈnɛklɪs): Vòng cổ
Purse (pɜːs): Ví nữ
Sunglasses (ˈsʌnˌglɑːsɪz): Kính râm
Ring (rɪŋ): Nhẫn
Watch (wɒʧ): Đồng hồ
Một số từ vựng khác
Size (saɪz): Kích cỡ
Tight (taɪt): Chật
Loose (luːs ): Lỏng
To take off (tuː teɪk ɒf): Cởi ra
To put on (tuː pʊt ɒn): Mặc vào
To get undressed (tuː gɛt ʌnˈdrɛst ): Cởi đồ
Zip (zɪp): Khóa kéo
Button (ˈbʌtn): Khuy
Pocket (ˈpɒkɪt ): Túi quần á
Cách phát âm các hãng thời trang nước ngoài
Adidas: Nhiều người phát âm “Adidas” là “Uh-Dee-Das” tuy nhiên cách gọi này không chính xác. Tên thương hiệu này phải đọc là “Ah-dee-das”.
Hermes: Tên phát âm chuẩn xác của thương hiệu này là “Air-mes” chứ không phải Héc mẹc hay Hơ-mẹc bạn nhé!
Nhiều người thường đọc sai tên của các thương hiệu thời trang hàng đầu như Hermes
Givenchy: Chính xác phiên âm của từ này là “zhee-von-she”, tuy nhiên nhiều người vẫn hay phát âm thành “Gee-ven-chee” hoặc “Gah-vin-chee”
Louis Vuitton: Có nhiều bạn trẻ phát âm thương hiệu Louis Vuitton là “Lu-is Vut-ton” tuy nhiên phiên âm chuẩn của nó là “Loo-ee Wwee-tahn”
Nike: Phát âm chuẩn xác của Nike là “Nai-key”, bạn đừng đọc thành “Naik” nhé!
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về Quần áo
Để có thể ghi nhớ được từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quần áo bạn cần phải luyện tập thường xuyên. Đừng bỏ qua các mẫu câu sử dụng từ vựng dưới đây nhé!
– French girl is always considered as one of the symbols of classical style – Cô gái Pháp luôn được đánh giá là một trong những biểu tượng của phong cách cổ điển
– A: Why is your sister wearing such a sexy short skirt? – Tại sao chị của bạn mặc váy ngắn quyến rũ thế?
B: Looks like she’s having a date tonight – Hình như chị ấy có cuộc hẹn tối nay.
– White wedding dress is a must-have item for a bride on the wedding day. – Váy cưới trắng là một món đồ nhất định phải có cho cô dâu trong ngày cưới.
– She is very good at mixing clothes and shoes to create extremely stylish fashion. – Cô ấy rất giỏi trong việc mix quần áo và giày dép tạo thành phong cách thời trang cực sành điệu.
– Skirts will be a great suggestion for appointments – Váy sẽ là gợi ý tuyệt vời cho các cuộc hẹn
– When going to work, meeting or meeting with partners, you can wear a jacket to show respect – Khi đi làm, đi họp hay gặp đối tác, bạn có thể mặc áo vét để thể hiện sự trang trọng
– Don’t forget to bring your swimwear when you go to the beach! – Đừng quên mang theo quần áo bơi khi đi biển nhé!
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề về bóng đá đầy đủ nhất
Bóng đá là bộ môn đạt được nhiều sự quan tâm nhất trong các môn thể thao. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về bóng đá để có thể theo dõi mọi trận bóng đá mang tầm quốc tế với các bình luận viên nổi tiếng người nước ngoài nào.
Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị
- Coach /koʊtʃ/: Huấn luyện viên
- Captain /ˈkæptɪn/: Đội trưởng
- Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài
- Assistant referee /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/ Trợ lý trọng tài
- Defensive midfielder /dɪˈfensɪv ˌmɪdˈfiːldər/: Tiền vệ phòng ngự
- Forward /ˈfɔːrwərd/: Tiền đạo
- Attacking midfielder /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/: Tiền vệ
- Central defender /ˈsentrəl dɪˈfendər/: Hậu vệ trung tâm
- Central midfielder /ˈsentrəl ˌmɪdˈfiːldər/: Tiền vệ trung tâm
- Midfielder /ˌmɪdˈfiːldər/: Trung vệ
- Goalkeeper = Goalie = Keeper /ˈɡoʊlkiːpər = /ˈɡoʊli/ = /ˈkiːpər/: Thủ môn
- Defender = back /dɪˈfendər/ = /bæk/: Hậu vệ
- Sweeper /ˈswiːpər/: Hậu vệ quét
- Substitute /ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/ Cầu thủ dự bị
- Cơ sở vật chất sân bóng đá
- Sideline /ˈsaɪdlaɪn/: đường biên dọc.
- Goalpost /ˈɡəʊl.pəʊst/ cột khung thành, cột gôn
- Ground /ɡraʊnd/ sân bóng
- Pitch /pɪtʃ/ sân bóng
- Stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động.
- Goal area = goal box /ˈɡoʊl eriə/ = /ɡoʊl bɑːks/: khung thành
- Crossbar /ˈkrɒs.bɑːr/ xà ngang
- Center circle /ˌsen.tə ˈsɜː.kəl/ vòng tròn giữa sân
- Center spot /ˈsen.tə ˌspɒt/ điểm phát bóng giữa sân
- Center line /ˈsen.tər laɪn/ vạch kẻ giữa sân
- Goal line /ˈɡəʊl ˌlaɪn/ vạch goal
- Six yard box /ˌsɪksˈjɑːd ˌbɒks/ vòng cấm địa
>>> Mời xem thêm: Khám phá từ vựng tiếng Anh chủ đề giải trí
Các từ vựng tiếng Anh về bóng đá khác
- Penalty kick /ˈpenəlti kik/: cú sút phạt đền
- Penalty mark /ˈpenəlti mɑːrk/: peanlty spot /ˈpen.əl.ti ˌspɒt/ chấm sút phạt đền
- Red card /ˌred ˈkɑːrd/: thẻ đỏ
- Shoot /ʃuːt/: sút bóng để ghi bàn
- The score /ðə skɔːr/: tỷ số trận đấu
- Throw-in /ˈθroʊ ɪn/: ném bóng
- Volley /ˈvɑːli/: cú vô-lê (sút bóng trước khi bóng chạm đất)
- Yellow card /ˌjeloʊˈkɑːrd/: thẻ vàng
- A home game /eɪ hoʊm ɡeɪm/: trận chơi trên sân nhà
- A home team /eɪ hoʊm tiːm/: đội chủ nhà
- A visiting team /eɪ ˈvɪzɪtɪŋ tiːm/: đội khách
- Home advantage /hoʊm ədˈvæntɪdʒ/: lợi thế sân nhà
- Match = game /mætʃ/ = /ɡeɪm/: trận đấu
- Score a goal /skɔːr e ɡoʊl/: ghi bàn
- Stoppage time /ˈstɑːpɪdʒ taɪm/ = extra time /ˌek.strə ˈtaɪm/ thời gian bù giờ
- Offside /ˌɒfˈsaɪd/ lỗi việt vị
- Handball /ˈhænd.bɔːl/ chơi bóng bằng tay
- Hat trick /ˈhæt ˌtrɪk/ 3 bàn thắng trong một trận đấu
- Corner kick /ˈkɔː.nər kɪk/ phạt góc
- Cheer /tʃɪər/ cổ vũ, khuyến khích
- All-time leading goalscorer / ˌɔːlˈtaɪm ˈliː.dɪŋ ɡəʊlˌskɔː.rər/: cầu thủ ghi nhiều bán thắng nhất trong lịch sử
Mẫu câu dùng từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá
- Who’s your favorite football player?
Ai là cầu thủ bóng đá yêu thích của bạn?
- What is your favorite football team?
Đội bóng mà bạn yêu thích là đội nào?
- I have been always a Barcelona fan.
Mình luôn là người hâm mộ của câu lạc bộ Barcelona.
- No way is that offside!
Không đời nào, việt vị rồi mà
- He’s got pinpoint accuracy
Anh ấy có những đường chuyền vô cùng chuẩn xác
- That’s a blatant handball – An obvious handball, done on purpose
Đó rõ ràng là một cú chơi bóng bằng tay mà – một cú chơi bóng bằng tay quá rõ ràng, có chủ đích.
- He is a prolific scorer from midfield.
Anh ấy là một tiền vệ trung tâm có hiệu suất ghi bàn cao.
- It’s important that coaches choose the right strategy for each match.
Các huấn luyện viên lựa chọn chiến lược đúng đắn cho mỗi trận đấu là vô cùng quan trọng.
Với chia sẻ từ vựng tiếng Anh về bóng đá ở trên, hy vọng các bạn có thể nghe bình luận bóng đá bằng tiếng Anh trực tiếp một cách dễ dàng hơn.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh miễn phí với người nước ngoài
Thì hiện tại tiếp diễn : dùng để diễn tả một sự việc, hành động, đang xảy ra vào thời điểm hiện tại, và kéo dài ở một thời điểm trong tương lai gần. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về dạng thì hiện tại tiếp diễn nhé:
I. Các dạng trong hiện tiếp diễn
>> Mời tham khảo: luyện ngữ pháp tiếng anh online
1. Affirmative (+) Khẳng định
Subject + am/is/are + Verb + ing (present participle)
Ví dụ:
She is reading an interesting book
Cô ấy đang đọc một cuốn sách thú vị
They are working
Họ đang làm việc
2. Negative (-) Phủ định
Subject + am/is/are + NOT + Verb + ing
Ví dụ:
- They are not listening to music now
Họ không nghe nhạc bây giờ
- It’s not raining anymore
Trời không mưa nữa
3. Interrogative (?) Nghi vấn
Am/is/are + Subject + Verb + ing ?
Ví dụ:
- Are they learning English now?
Bây giờ họ có đang học tiếng Anh không?
- is he driving to work?
anh ấy đang lái xe đi làm phải không?
4. Interro-Negative (?) Nghi vấn phủ định
Isn’t + He/She/It + verb+ Verb + ing?
Aren’t + I/You/We/They + Verb + ing?
Ví dụ:
Isn’t she studying Maths?
Cô ấy không học Toán à?
Aren’t they watching TV?
Họ không xem TV à?
>> Mời xem thêm: Một số mẫu câu đơn giản sắp xếp cuộc hẹn bằng tiếng Anh
II. Cách sử dụng
1. Một hành động đang diễn ra thực tế tại thời điểm nói
Ví dụ:
1.We are talking about the weather
Chúng ta đang nói về thời tiết
It is raining now
- Bây giờ trời đang mưa
They are playing football at the moment
- Họ đang chơi bóng đá vào lúc này
Các từ tín hiệu: now (bây giờ), at present ( hiện tại), at the moment (vào lúc này)
2. Một hành động nói chung đang diễn ra trên thực tế nhưng nó không cần phải diễn ra ngay lúc đang nói
Ví dụ:
- The population of the World is rising very fast
Dân số thế giới đang tăng rất nhanh
- They are building the House
Họ đang xây dựng Ngôi nhà
- I’m not playing football this week
Họ đang xây dựng Ngôi nhà
3. Một hành động trong tương lai gần (Các từ báo hiệu: go, come, leave…). Một sự sắp xếp nhất định trong tương lai do quyết định trước đó của một người.
Ví dụ:
- He is going to NewYork next week.
Anh ấy sẽ đến NewYork vào tuần tới.
- We are going to watch a football match on Sunday
Chúng tôi sẽ xem một trận đấu bóng đá vào Chủ nhật
4. Một hành động tạm thời
Ví dụ:
They usually start to play this game at 8 o’clock but this week they are playing at 8:30
Họ thường bắt đầu chơi trò chơi này lúc 8 giờ nhưng tuần này họ chơi lúc 8 giờ 30 phút
5. Một hành động lặp lại gây khó chịu hoặc khó chịu (Các từ báo hiệu: constantly (liên tục), continually(liên tục), nowadays (ngày nay)…)
Ví dụ:
- He is always leaving cigarette-ends on the floor
Anh ấy luôn để đầu thuốc lá trên sàn nhà
- She is constantly complaining that her bicycle is old
Cô ấy liên tục phàn nàn rằng chiếc xe đạp của cô ấy đã cũ
III. Ghi chú về thì hiện tại tiếp diễn đơn
1. Quy tắc chung: Thêm “ing” vào cuối Động từ
Ví dụ: Do -> doing, Go -> going, Speak -> speaking, Tell -> telling
2. Các động từ kết thúc bằng “e”, bỏ “e” và thêm “ing”
Ví dụ: Write -> Writing, Dance -> Dancing, Come -> Coming, Have -> Having, Smoke -> Smoking,…
Nhưng các động từ kết thúc bằng “ee”, không thay đổi
Ví dụ: Free-> Freeing, See -> Seeing
3. Các động từ kết thúc bằng phụ âm (trừ h, w, x, y) và trước từ này là nguyên âm, chúng ta nhân đôi phụ âm rồi thêm “ing”
Ví dụ: Get -> Getting, Run -> Running, Sit -> Sitting, Begin -> Beginning, Prefer -> Preferring
Nhưng Fix -> Fixing, Play -> Playing (vì Động từ kết thúc bằng x, y).
4. Động từ kết thúc bằng "ie": Chúng ta thay đổi "ie" thành " y" và sau đó thêm "ing"
Ví dụ: Die -> Dying, Lie-> Lying, Tie -> tying.
5. Lưu ý: Một số Động từ cần thêm “k” trước khi thêm “ing”
Ví dụ: Traffic -> Trafficking, Panic -> Panicking, Mimic-> Mimicking
III. Những động từ thường không được sử dụng ở dạng tiếp diễn
Các động từ trong danh sách dưới đây thường được sử dụng ở dạng đơn giản vì chúng đề cập đến trạng thái , thay vì hành động hoặc quá trình
Cảm nhận
- to feel*
- to hear
- to see*
- to smell
- to taste
Ý kiến
- to assume
- to believe
- to consider
- to doubt
- to feel (= to think)
- to find (= to consider)
- to suppose
- to think*
Trạng thái tinh thần
- to forget
- to imagine
- to know
- to mean
- to notice
- to recognise
- to remember
- to understand
Cảm xúc/mong muốn
- to envy
- to fear
- to dislike
- to hate
- to hope
- to like
- to love
- to mind
- to prefer
- to regret
- to want
- to wish
Đo đạc
- to contain
- to cost
- to hold
- to measure
- to weigh
Khác
- to look (=giống)
- to seem
- to be (trong hầu hết các trường hợp)
- to have (khi nó có nghĩa "sở hữu")
>> Mời xem thêm: Tiếng anh trực tuyến
Sau một ngày hoặc một thời gian dài làm việc mệt mỏi, căng thẳng bạn muốn được giải trí thư giãn. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về giải trí để có thể trao đổi với bạn bè và nâng cao vốn từ vựng của mình nào!
Các hình thức giải trí bằng Tiếng Anh
Listen to music (ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk): nghe nhạc
Go to the cinema (gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə): đi xem phim
Read (riːd): đọc
Write (raɪt): viết
Picnic (ˈpɪknɪk): dã ngoại
Go fishing (gəʊ ˈfɪʃɪŋ): đi câu cá
Study something (ˈstʌdi ˈsʌmθɪŋ): học môn gì đó
Play a sport (pleɪ ə spɔːt): chơi thể thao
Exercise (ˈɛksəsaɪz): tập thể dục
Go to the park (gəʊ tuː ðə pɑːk): đi công viên
Play a musical instrument (pleɪ ə ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt): chơi nhạc cụ
Gardening (ˈgɑːdnɪŋ): làm vườn
Cook (kʊk): nấu nướng
Football (ˈfʊtbɔːl): bóng đá
Swimming (ˈswɪmɪŋ): bơi
Table tennis (ˈteɪbl ˈtɛnɪs): bóng bàn
Badminton (ˈbædmɪntən: cầu lông
Volleyball (ˈvɒlɪˌbɔːl): bóng chuyền
Watch TV (wɒʧ ˌtiːˈvi): xem tivi
To paint (tuː peɪnt): vẽ tranh
Go out with friends (gəʊ aʊt wɪð frɛndz): Đi chơi với bạn bè
Art and crafts (ɑːt ænd krɑːfts): nghệ thuật và thủ công
Comedy (ˈkɒmɪdi): phim hài
Horror movie (ˈhɒrə ˈmuːvi): phim kinh dị
Action movie (ˈækʃ(ə)n ˈmuːvi): phim hành động
Science fiction movie (ˈsaɪəns ˈfɪkʃən ˈmuːv): phim khoa học viễn tưởng
Drama (ˈdrɑːmə): phim tâm lý
Comics (ˈkɒmɪks): truyện tranh
Dance (dɑːns): Nhảy múa
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến có hiệu quả không?
Các địa điểm vui chơi giải trí
Music festival (ˈmjuːzɪk ˈfɛstəvəl): lễ hội âm nhạc
Concert (ˈkɒnsə): buổi hòa nhạc
Opera concert (ˈɒpərə ˈkɒnsə: buổi hòa nhạc ô-pê-ra
Classical concert (ˈklæsɪkəl ˈkɒnsə): buổi hòa nhạc cổ điển
Gig (ˈkɒnsə): buổi hòa nhạc
Fun-day (fʌn-deɪ): ngày hội
Carnival (ˈkɑːnɪvəl): hội chợ
A leisure centre (ə ˈlɛʒə ˈsɛntə): trung tâm giải trí
Local (ˈləʊkəl): quán rượu
Parade (pəˈreɪd): cuộc diễu hành
Cinema (ˈsɪnəmə): rạp chiếu phim
Park (pɑːk): công viên
Market (ˈmɑːkɪt): Chợ
Swimming Pool (ˈswɪmɪŋ puːl): Bể bơi
Supermarket (ˈsjuːpəˌmɑːkɪt): Siêu thị
Museum (mju(ː)ˈzɪəm): Bảo tàng
Farm (fɑːm): Nông trại
Restaurant (ˈrɛstrɒnt): Nhà hàng
Sports Centre (spɔːts ˈsɛntə): Trung tâm thể thao
Cafe (ˈkæfeɪ): Quán cà phê
Playground (ˈpleɪgraʊnd): Sân chơi
Exhibition (ˌɛksɪˈbɪʃən): Cuộc triển lãm
Circus: rạp xiếc
Disco (ˈdɪskəʊ): sàn nhảy
Casino (kəˈsiːnəʊ): sòng bạc
Venue (ˈvɛnju): Địa điểm tổ chức
Pub (pʌb): Quán rượu
Concert Hall (ˈkɒnsə(ː)t hɔːl): Phòng hòa nhạc
Các nhân vật trong thường gặp trong chủ đề giải trí
Actor (ˈæktə): diễn viên nam
Actress (ˈæktrɪs): diễn viên nữ
Artist: nghệ sĩ
Author (ˈɔːθə): tác giả
Dancer (ˈdɑːnsə): Diễn viên múa
Fan (fæn): Người hâm mộ
Musician: nhạc sĩ
Producer (prəˈdjuːsə): nhà sản xuất
Public (ˈpʌblɪk): công chúng
Singer (ˈsɪŋə): ca sĩ
Vocalist (ˈvəʊkəlɪst): người hát
Saxophonist (ˈsæksəfəʊnɪst): người thổi kèn
Violinist (ˈvaɪəlɪnɪst): người chơi vi ô lông
Ballerina: diễn viên múa ba lê
Star (stɑ): ngôi sao
Writer (ˈraɪtə): tác giả
Từ vựng thể hiện tình cảm, cảm xúc
Romantic: lãng mạn
Shine (ʃaɪn): tỏa sáng
Relaxed (rɪˈlækst): thư giãn
Pleasant (ˈplɛznt): thú vị, vui vẻ
Perfect (ˈpɜːfɪkt): hoàn hảo
Humorous (ˈhjuːmərəs): Hài hước
Funny (ˈfʌni): Khôi hài
Astounding (əsˈtaʊndɪŋ): Sửng sốt
Short-tempered (ʃɔːt-ˈtɛmpəd): Dễ nổi nóng
Exhilarate (ɪgˈzɪləreɪt): Hân hoan
Inspiration (ˌɪnspəˈreɪʃən): Truyền cảm hứng
Appalled (əˈpɔːld): Gây sốc
Các từ vựng tiếng Anh khác
Award (əˈwɔːd): phần thưởng
Book (bʊk): đặt vé
Channel (ˈʧænl): kênh
Favorite (ˈfeɪvərɪt): được yêu thích
Light (laɪt): ánh sáng
Magazine (ˌmægəˈzi): tạp chí
Programme: chương trình truyền hình
Review (rɪˈvju): phê bình
Prize (praɪz): giải thưởng
Famous (ˈfeɪməs): nổi tiếng
Excited (ɪkˈsaɪtɪd): hứng thú
Great (greɪt): tuyệt vời
Happy (ˈhæpi): hạnh phúc
Enthusiastic (ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk): nhiệt tình
Surprise: Ngạc nhiên
Disappointed (ˌdɪsəˈpɔɪntɪd): Thất vọng
Amused (əˈmjuːzd): Vui vẻ
Scene (siːn): cảnh
Applaud (əˈplɔːd): vỗ tay
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về Giải trí
Một số mẫu câu thường gặp
I enjoy + V-ing/Noun: Tôi thích…
I relax by + V-ing: Tôi thư giãn bằng …
I’m interested in + V-ing/ Noun: Tôi thấy thích thú với…
Đoạn hội thoại mẫu
A: What do you usually do in your free time? – Thời gian rảnh rỗi bạn thường làm gì?
B: I usually like to go to the movies – Tôi thường thích đi xem phim
A: What movies do you usually watch? – Bạn thường xem phim gì?
B: I watch horror movies – Tôi xem phim kinh dị
A: Which movie do you like to watch? – Bạn thích xem phim nào?
B: I love watching Escape Room – a very dramatic movie – Tôi thích xem phim Escape Room – một bộ phim vô cùng kịch tính
A: Also, what else do you like? – Ngoài ra, bạn còn thích gì nữa không?
B: I like to go shopping and go out with my best friends. What about you? – Tôi thích đi mua sắm và đia dạo với hội bạn thân.Còn cậu thì sao?
A: I like listening to music and watching movies – Tôi thích nghe nhạc và xem phim
B: What kind of music do you like to listen to? – Bạn thích nghe dòng nhạc nào?
A: I like to listen to Rock music. Do you like camping? – Tôi thích nghe nhạc Rock. Cậu có thích cắm trại không?
B: Very interesting, but I don’t have much time to go camping. – Rất thú vị, nhưng tôi không có nhiều thời gian để đi cắm trại.
A: Yes, camping needs to go far and it takes quite a while – Đúng rồi, cắm trại cần đi xa và mất khá nhiều thời gian
B: Let’s go camping tomorrow – Hôm nào chúng mình cùng nhau đi cắm trại đi
A: Okay, let me invite some more friends! – Được, để tớ rủ thêm mấy bạn nữa nhé!
B: See you later! – Hẹn gặp sau nhé!
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao chi tiết nhất