Kiến thức học tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt Trời chi tiết nhất

Chủ đề vũ trụ và các hành tinh là chủ đề hấp dẫn và thu hút nhiều bé nhất, cũng như tất cả mọi người yêu thích khám phá khoa học. Chủ đề này xuất hiện hằng ngày trên báo, tạp chí, TV,  ngay cả trong các bài thi tiếng Anh…  Cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời để mở rộng vốn từ vựng cũng như tăng thêm hiểu biết của bản thân về những bí ẩn xa xôi, vượt ra khỏi thiên hà ngay thôi nào!

Các từ vựng về hệ mặt trời 

  • Constellation /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/ : Chòm sao
  • Milky Way /ˌmɪl.ki ˈweɪ/: Dải Ngân Hà
  • Astronaut /ˈæs.trə.nɔːt/ : Phi hành gia
  • Axis /ˈæk.sɪs/ : Trục
  • Comet /ˈkɒm.ɪt/ : Sao chổi
  • Meteor /ˈmiː.ti.ɔːr/ : Sao băng
  • Sun /sʌn/ : Mặt trời
  • Orbit /ˈɔː.bɪt/ : Quỹ đạo
  • Moon /muːn/ : Mặt trăng
  • Universel /ˌjuː.nɪˈvɜː.səl/: Vũ trụ
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: Hành tinh
  • Star /stɑːr/: Ngôi sao
  • Galaxy /ˈɡæl.ək.si/: Thiên hà
  • Solar system /ˈsəʊ.lə ˌsɪs.təm/: Hệ Mặt Trời
  • Asteroid  /ˈæs.tər.ɔɪd/: Tiểu hành tinh

Các hành tinh trong hệ mặt trời 

1. Earth /ɜːθ/: Trái Đất

Là hành tinh thứ 3 trong Hệ Mặt Trời, và là hành tinh duy nhất cho đến nay được cho là có tồn tại sự sống.

2. Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.təʳ/: Sao Mộc

Là hành tinh đứng thứ 5 trong hệ mặt Trời, sao mộc sở hữu kỷ lục về thời gian 1 ngày ngắn nhất, với độ dài là 9 giờ 55 phút theo giờ trái đất. Trong Hệ Mặt trời, sao Mộc là hành tinh lớn nhất với khối lượng lớn gấp 318 lần Trái đất.

3. Mars /mɑːz/: Sao Hỏa

Sao Hoả là hành tinh đứng thứ 4 tính từ trung tâm hệ Mặt Trời. Mặc dù tên sao Hỏa nhưng thực tế nhiệt độ cao nhất của hành tinh này chỉ có thể đạt tới 20 độ và đôi khi có thể xuống mức thấp nhất tới âm 153 độ.

4. Mercury /ˈmɜː.kjʊ.ri/: Sao Thủy

Sao Thủy là hành tinh gần nhất với Mặt Trời, cũng là hành tinh nhỏ nhất. Theo lịch Trái Đất thì mất 88 ngày để Sao Thủy kết thúc 1 vòng quanh Mặt Trời.

5. Neptune /ˈnep.tjuːn/: Sao Hải Vương

Là hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời vì thế mà nó là hành tinh có nhiệt độ trung bình thấp nhất trong số các hành tinh. 

6. Uranus /ˈjʊə.rən.əs/: Sao Thiên Vương

Uranus, hành tinh thứ 7 trong Hệ Mặt Trời và là hành tinh có nhiệt độ thấp nhất, có thể rơi xuống mức âm 224 độ C. Sao Thiên Vương xoay 1 vòng quanh mặt trời mất 84 năm Trái đất và nhận được ánh sáng trực tiếp suốt 42 năm.

7. Venus /ˈviː.nəs/: Sao Kim

Sao kim là hành tinh thứ 2 trong Hệ Mặt Trời, có khối lượng và kích thước gần giống với Trái Đất nhất.

8. Saturn /ˈsæt.ən/: Sao Thổ

Là hành tinh thứ 6 tính từ Mặt Trời và cũng là hành tinh dễ quan sát nhất bằng mắt thường.

 



Top 5 từ điển Anh - Anh online không thể thiếu với người học tiếng Anh

Từ điển là công cụ cũng như hành trang không thể thiếu với người học tiếng Anh, giúp người học hiểu rõ hơn nghĩa của từ, cách dùng từ cũng như bổ sung lượng từ vựng và trau dồi kiến thức ngoại ngữ. Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, các từ điển online xuất hiện ngày càng nhiều để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Bên cạnh đó, việc sử dụng từ điển không còn gói gọn trong từ điển Anh - Việt nữa mà các học giả của chúng ta sử dụng từ điển đơn ngữ Anh - Anh ngày càng nhiều. Với những từ điển nổi tiếng như từ điển Cambridge,... Hãy cùng tìm hiểu những từ điển nổi tiếng và tốt nhất ngay thôi nào!

 

Cambridge Dictionary

 

 

Link truy cập: https://dictionary.cambridge.org/ 

Cambridge Dictionary là bộ từ điển điện tử trực tuyến của trường ĐH Cambridge (Anh). Bộ từ điển này nhận được sự quan tâm của rất nhiều người với hàng triệu lượt truy cập từ điển mỗi ngày

- Ưu điểm: 

+ Cambridge Dictionary là trang từ điển online có lượng từ vựng phong phú nhất lên đến hơn 200.000 từ. Cambridge ghi điểm với người dùng ở việc giải thích nghĩa hay và dễ hiểu với rất nhiều ví dụ được đưa ra để giải nghĩa cho từ. 

+ Trang cũng có rất nhiều các giáo trình dạy tiếng Anh cho giáo viên, học sinh và các cơ sở dữ liệu cho các nhà ngôn ngữ học. Ngoài ra, đây cũng là từ điển đa nền tảng khi có cả từ điển giấy, website và app.

- Nhược điểm: tính phí khi truy cập đầy đủ trên app.

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến có hiệu quả không?

 

Oxford  Learner’s Dictionaries

 

Link truy câp: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/

Oxford Learner’s Dictionaries là một trong những website từ điển online đứng đầu trên thế giới cạnh tranh hàng đầu với Cambridge Dictionary, phù hợp cho mục đích học thuật, nâng cao (Advanced) 

- Ưu điểm:

+ Từ điển nâng cao đứng đầu, kho tàng từ vựng khổng lồ lên đến hơn 350.000 từ, cụm từ và ý nghĩa với độ chính xác và tính khoa học cao, phục vụ mục đích học thuật. 

+ Bên cạnh việc cung cấp ví dụ cho dễ hiểu hơn, Oxford Dictionary còn có danh sách các từ đồng nghĩa, word family, nguồn gốc của từ và cả Idioms, Phrasal Verbs giúp người dùng hiểu sâu hơn về từ, cách sử dụng trong các ngữ cảnh riêng biệt.

+ Đặc biệt tại từ điển online Oxford Learner’s Dictionaries bạn có thể download danh sách 3,000 từ vựng phổ biến và 750 cụm từ  Oxford Phrase List thường được sử dụng để học và luyện tập tại mục Word Lists.

+ Tương tự như Cambridge, đây cũng là từ điển đa nền tảng khi có cả từ điển giấy, website và app.

- Nhược điểm: Từ vựng giải nghĩa nâng cao, không phù hợp với người học tiếng Anh cơ bản. 

Longman Dictionary

Link truy cập: https://www.ldoceonline.com/ 

Longman Dictionary of Contemporary English trong thời gian gần đây được sử dụng rất phổ biến, cực kỳ phù hợp với người học  tiếng Anh “beginner" vì cách giải thích từ vựng đơn giản và dễ hiểu vô cùng. 

- Ưu điểm: Từ vựng phong phú, ngữ nghĩa đơn giản, dễ hiểu: Với kho tàng 230 nghìn từ vựng, Longman cũng không hề kém cạnh so với Cambridge về độ phong phú. Dù lượng từ được cung cấp tại Longman vô cùng lớn, hệ thống từ điển này chỉ dùng khoảng 2,000 từ tiếng Anh cơ bản và thông dụng để giải thích. Do đó, bất kỳ ai cũng có thể nắm được ý nghĩa và cách dùng cho những từ vựng này. Với người Việt Nam nói riêng hay người Châu Á nói chung học tiếng Anh cơ bản, đây là một trang web khá phù hợp và dễ học. 

- Nhược điểm: phù hợp với người học tiếng Anh cơ bản hoặc cấp độ trung bình-khá.

 

Thesaurus

 

Link truy cập: https://www.thesaurus.com

Thesaurus nổi tiếng với kho từ vựng đồng nghĩa, cùng nghĩa phục vụ cho việc nâng cao chất lượng của bài viết học thuật.

Nếu như đang luyện thi IELTS, hay viết báo, viết bài luận, thì Thesaurus chính là lựa chọn hàng đầu để cho câu từ thêm trau chuốt, tạo sự chuyên nghiệp và tránh lặp từ quá nhiều. Hãy nhớ ghi lại các từ đồng nghĩa khác được gợi ý nhé, bảo đảm bạn sẽ rất bất ngờ với kho từ đồng nghĩa mà Thesaurus mang lại đấy

 

Urban Dictionary

Linh truy cập: https://www.urbandictionary.com/

Theo Wikipedia, Từ điển Urban Dictionary là một từ điển chứa các thành ngữ và tiếng lóng. Tính đến ngày 2 tháng 3 năm 2013 Urban Dictionary đã chứa khoảng gần 7 triệu định nghĩa. Các đóng góp thường được đóng góp bởi các tình nguyện viên và được người dùng đánh giá. Phóng viên tạp chí Time, Anita Hamilton, đã đưa trang web này vào một trong 50 trang web được yêu thích nhất.

Từ điển này chỉ có chức năng tra từ vựng, sẽ không mở rộng nhiều chức năng như các từ điển khác. Điểm đặc biệt khiến cho cuốn từ điển này “dân dã” hơn là những định nghĩa, ví dụ từ lóng được đưa ra điều có đánh giá của người dùng. Phân mục từ vựng khác đơn giản hầu hết đều liên quan đến những chủ đề của bạn trẻ, tuổi teen. 

Từ điển hiện đang có 2 phiên bản là trên web và app.

>>> Có thể bạn quan tâm: Top 5 trang báo nước ngoài học tiếng Anh tốt nhất bạn nên biết!

Top 5 trang báo nước ngoài học tiếng Anh tốt nhất bạn nên biết!

Bạn muốn cập nhật tin tức hàng ngày, nắm bắt tình hình chính trị, kinh tế, xã hội hay thời trang quốc tế mà lại cập nhật được cả kiến thức tiếng Anh? Thực tế, việc kết hợp học tiếng Anh với thói quen cập nhật tin tức hàng ngày là một cách học rất tiết kiệm thời gian nhưng cũng ko kém phần hiệu quả. Vậy bạn đã có cho mình danh sách những trang báo tiếng Anh nước ngoài học tốt nhất chưa! Hãy cùng tìm hiểu nhé! 

 

The economist

https://www.economist.com/

The Economist là trang tin tức của Anh về các vấn đề quốc tế được xuất bản hàng tuần. Cung cấp cho người đọc tình hình về thuế, tài chính, kinh tế thế giới mỗi ngày, và đưa ra một số nhận định cho phát triển kinh tế trong tương lai. 

Trang báo này phân tích rất sâu sắc các vấn đề tin tức và cũng mang tính hàn lâm. Rất nhiều các trung tâm đã khuyên học viên nên đọc và nghiên cứu các bài viết trong tạp chí The Economist vì các đề thi reading IELTS trong nhiều năm qua đa số đều lấy nguồn từ The Economist. Đây chính là lợi thế cho các bạn chuẩn bị thi IELTS khi đọc và tìm hiểu trang báo này.

Bên cạnh đó, trang báo này cũng cập nhật tin tức trên toàn thế giới, với rất nhiều lĩnh vực, đa chiều. 

 

Newscientist 

https://www.newscientist.com/

“New Scientist” là một tạp chí lâu đời có trụ sở tại Anh. Tạp chí này nổi tiếng với những bài viết về các sự thật thú vị về khoa học và công nghệ. 

Nội dung của trang báo này mang tính học thuật và hàn lâm cao nên đây chính là nguồn cung cấp từ vựng dồi dào cho bạn và đồng thời cũng sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc của mình. Các chủ đề chính trong tạp chí có thể kể đến: Công nghệ, Vật lý, Không gian vũ trụ, Tâm lý, Sức khỏe và Môi trường.

 

The New York Times

 

 

https://www.nytimes.com/

“The New York Times” là một nhật báo nổi tiếng của Mỹ tổng hợp và cập nhập thông tin của nhiều lĩnh vực trong đời sống, từ kinh tế, công nghệ, khoa học cho đến sức khỏe, thể thao… trên toàn thế giới. Bạn có thể tìm thấy tin tức hot nhất trên thế giới tại đây.

Trang báo này có câu từ tinh tế, từ vựng nâng cao, vì vậy rất phù hợp cho các bạn luyện thi IELTS và TOEIC. Hơn nữa, nó còn có cả một chuyên mục học tập là “The New York Times Learning Network” giúp bạn rèn luyện kỹ năng cũng như củng cố kiến thức của bản thân. 

 

Time

 

 

https://time.com/

Trang tin tức Time luôn cập nhật các tin tức và sự kiện nóng hổi. Đây là một trong những tạp chí nổi tiếng nhất thế giới. Đọc tạp chí này bạn có thể tìm thấy những tin tức thời sự, những thông tin đa chiều với hình ảnh chân thực giúp bạn hiểu hơn về thế giới mà mình đang sống.

Times là một tạp chí có chất lượng tốt, và cung cấp những bài viết chuyên sâu về nhiều chủ đề nên nó dường như khá khó đối với người học tiếng anh.

 

Business Insider

https://www.businessinsider.com/

Business Insider là một tờ báo điện tử về doanh nghiệp, người nổi tiếng và các tin tức công nghệ thông tin Mỹ khởi đầu vào tháng 2 năm 2009 và có trụ sở tại thành phố New York. Tờ báo cùng cấp rất nhiều kiến thức liên quan đến quản trị, điều hành doanh nghiệp và các bài viết về xây dựng sự nghiệp thành công. Nếu bạn có ý định khởi nghiệp thì đây là tờ báo rất bổ ích cho bạn.

>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học chi tiết nhất

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trường Học (School)

Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình? Bạn muốn biết thêm chủ đề từ vựng về trường học để tự tin hơn trong giao tiếp cũng như học tập? Hãy bắt đầu với bộ từ vựng tiếng Anh về trường học cực kỳ chi tiết mà Pantado đã tổng hợp trong bài viết dưới đây.

>> Tham khỏa: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online cho trẻ

1. Từ vựng tiếng Anh về các cấp học và trường học

Từ vựng tiếng Anh về các cấp và trường học

Từ vựng tiếng Anh về các cấp và trường học

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Kindergarten

/ˈkɪndərˌɡɑːrtn/

Trường mẫu giáo

Primary school

/ˈpraɪməri skuːl/

Trường tiểu học

Middle school

/ˈmɪd.əl skuːl/

Trường trung học cơ sở

High school

/haɪ skuːl/

Trường trung học phổ thông

Vocational school

/voʊˈkeɪ.ʃənl skuːl/

Trường dạy nghề

College

/ˈkɒl.ɪdʒ/

Trường cao đẳng

University

/ˌjuː.nɪˈvɜː.sɪ.ti/

Trường đại học

Boarding school

/ˈbɔːrdɪŋ skuːl/

Trường nội trú

Public school

/ˈpʌb.lɪk skuːl/

Trường công lập

Private school

/ˈpraɪ.vət skuːl/

Trường tư thục

Nursery school

/ˈnɜː.sər.i skuːl/

Trường mầm non

Graduate school

/ˈɡrædʒ.u.ət skuːl/

Trường sau đại học

Special education school

/ˈspeʃ.l ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən skuːl/

Trường giáo dục đặc biệt

Home-school

/hoʊm skuːl/

Giáo dục tại nhà

Language school

/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ skuːl/

Trường ngôn ngữ

2. Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trường học

Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trường học

Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trường học

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Classroom

/ˈklæs.ruːm/

Lớp học

Laboratory

/ˈlæb.rəˌtɔː.ri/

Phòng thí nghiệm

Library

/ˈlaɪ.brər.i/

Thư viện

Auditorium

/ˌɔː.dɪˈtɔːr.i.əm/

Hội trường

Playground

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Sân chơi

Gymnasium

/dʒɪmˈneɪ.zi.əm/

Phòng tập thể dục

Cafeteria

/ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/

Nhà ăn

Dormitory

/ˈdɔːr.mɪ.tɔːr.i/

Ký túc xá

Principal’s office

/ˈprɪn.sɪ.pəlz ˌɒf.ɪs/

Văn phòng hiệu trưởng

Computer lab

/kəmˈpjuː.tər læb/

Phòng máy tính

Art room

/ɑːt ruːm/

Phòng nghệ thuật

Music room

/ˈmjuː.zɪk ruːm/

Phòng âm nhạc

Science lab

/ˈsaɪəns læb/

Phòng thí nghiệm khoa học

Sports field

/spɔːrts fiːld/

Sân thể thao

Staff room

/stɑːf ruːm/

Phòng giáo viên

 

3. Từ vựng tiếng Anh về trường học: các môn học

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Mathematics

/ˌmæθ.əˈmæt.ɪks/

Toán học

Literature

/ˈlɪt.rə.tʃər/

Văn học

History

/ˈhɪs.tər.i/

Lịch sử

Geography

/dʒiˈɒɡ.rə.fi/

Địa lý

Biology

/baɪˈɒl.ə.dʒi/

Sinh học

Physics

/ˈfɪz.ɪks/

Vật lý

Chemistry

/ˈkem.ɪ.stri/

Hóa học

Music

/ˈmjuː.zɪk/

Âm nhạc

Art

/ɑːt/

Nghệ thuật

Physical Education (PE)

/ˌfɪz.ɪ.kəl ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục thể chất

Economics

/ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/

Kinh tế học

Computer Science

/kəmˌpjuː.tər ˈsaɪ.əns/

Tin học

Foreign Language

/ˈfɔː.rən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

Ngoại ngữ

Philosophy

/fɪˈlɒs.ə.fi/

Triết học

 

4. Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc, chức vụ trong trường

Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc trong trường học

Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc trong trường học

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Pr incipal

/ˈprɪn.sɪ.pəl/

Hiệu trưởng

Vice-principal

/ˌvaɪs ˈprɪn.sɪ.pəl/

Phó hiệu trưởng

Teacher

/ˈtiː.tʃər/

Giáo viên

Head teacher

/hed ˈtiː.tʃər/

Giáo viên chủ nhiệm

Student

/ˈstuː.dənt/

Học sinh

Prefect

/ˈpriː.fekt/

Lớp trưởng

Janitor

/ˈdʒæn.ɪ.tər/

Lao công

Counselor

/ˈkaʊn.səl.ər/

Cố vấn

Librarian

/laɪˈbreə.ri.ən/

Thủ thư

Coach

/koʊtʃ/

Huấn luyện viên

 

>> Xem thêm: Văn mẫu tiếng Anh viết về người thầy hay, ý nghĩa

5. Một số từ vựng liên quan tới trường học

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Homework

/ˈhoʊm.wɜːrk/

Bài tập về nhà

Assignment

/əˈsaɪn.mənt/

Bài tập lớn

Exam

/ɪɡˈzæm/

Kỳ thi

Test

/test/

Bài kiểm tra

Quiz

/kwɪz/

Bài trắc nghiệm

Grade

/ɡreɪd/

Điểm số

Schedule

/ˈskedʒ.uːl/

Lịch học

Break time

/breɪk taɪm/

Giờ nghỉ giải lao

Classmate

/ˈklæs.meɪt/

Bạn cùng lớp

Teacher’s pet

/ˈtiː.tʃərz pet/

Học sinh cưng của giáo viên

Hall pass

/hɔːl pæs/

Giấy phép ra ngoài trong giờ học

Report card

/rɪˈpɔːrt kɑːrd/

Bảng điểm

School supplies

/skuːl səˈplaɪz/

Dụng cụ học tập

Late slip

/leɪt slɪp/

Phiếu xin vào lớp muộn

Detention

/dɪˈten.ʃən/

Hình phạt giữ lại sau giờ học

Blackboard

/ˈblæk.bɔːrd/

Bảng đen

Chalk

/tʃɔːk/

Phấn

Eraser

/ɪˈreɪ.sər/

Cục tẩy

Attendance

/əˈten.dəns/

Sự điểm danh

 

6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường gặp trong trường học

Giao tiếp tiếng Anh trong trường học

Mẫu câu

Nghĩa

Did you finish your homework?

Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?

The exam was really difficult.

Kỳ thi thực sự rất khó.

What’s the schedule for today?

Lịch học hôm nay như thế nào?

Don’t forget to bring your school supplies.

Đừng quên mang dụng cụ học tập nhé.

She got an A on her report card.

Cô ấy được điểm A trên bảng điểm.

Could you lend me your eraser, please?

Bạn có thể cho tôi mượn cục tẩy không?

I need to ask the teacher for a hall pass.

Tôi cần xin phép thầy/cô để ra ngoài.

Who is your classmate in this project?

Ai là bạn cùng nhóm với bạn trong dự án này?

The break time is only 10 minutes long.

Thời gian nghỉ giải lao chỉ có 10 phút thôi.

I have detention after school today.

Hôm nay tôi bị phạt ở lại sau giờ học.

The teacher used chalk to write on the board.

Thầy/cô đã dùng phấn để viết lên bảng.

Please write your name on the attendance sheet.

Hãy viết tên bạn vào danh sách điểm danh.

We have a quiz every Friday in this class.

Chúng tôi có bài trắc nghiệm vào mỗi thứ Sáu.

How did you do on the test?

Bạn làm bài kiểm tra thế nào?

I forgot my assignment at home.

Tôi quên bài tập lớn ở nhà mất rồi.

 

Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trường học một cách đầy đủ nhất. Pantado hy vọng rằng những từ vựng này sẽ trở thành công cụ hữu ích, hỗ trợ bạn không chỉ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày mà còn trên hành trình chinh phục tri thức và phát triển bản thân. Hãy áp dụng ngay để thấy sự tiến bộ rõ rệt nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa bạn nên biết

Trong nhà bạn có biết bao nhiêu đồ đạc nhưng bạn biết bao nhiêu tên gọi tiếng Anh của chúng? Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về nhà cửa để bổ sung vốn từ của mình ngay nào!

Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở

House / haʊs/ nhà

Detached house /dɪˈtæʧt haʊs/ nhà biệt lập không chung tường với nhà nào

Semi-detached house /sɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/ nhà bán biệt lập (nhà có một bên có chung tường với nhà khác)

Apartment /əˈpɑːtmənt/ căn hộ UK usually flat /flæt/

Terraced house /tɛrəst haʊs/ một nhà trong một dãy nhà

Cottage /kɒtɪʤ/ nhà ở vùng nông thôn

Bungalow /bʌŋgələʊ/ nhà gỗ một tầng

Bedsit /ˈbed.sɪt/ căn hộ khép kín 1 phòng (một phòng có đủ giường, bàn, ghế và chỗ bếp nấu)

Villa /vɪlə/ biệt thự

Timeshare /ˈtaɪm.ʃeər/ căn hộ sở hữu chung một nhóm người, mỗi người có thể sử dụng trong một thời gian/giai đoạn nhất định

Từ vựng tiếng Anh về các phòng trong nhà ở

Bedroom /ˈbɛdru(ː)m/ phòng ngủ

Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ phòng khách

Bathroom /ˈbɑːθru(ː)m/ phòng tắm

Hall /hɔːl/ phong lớn hoặc đại sảnh trong các lâu đài

Utility room /ju(ː)ˈtɪlɪti ruːm/ phòng tiện ích (như phòng tập, phòng xông hơi

Shed / ʃɛd/ nhà kho

Loft /lɒft/ tầng lửng/ gác xép chỉ để cất đồ, không để ở

Attic /ˈætɪk/ phòng gác mái

Cellar /sɛlə/ hầm chứa, kho chứa dưới hầm, không để ở

Basement /ˈbeɪsmənt/ tầng hầm để ở, phòng không có cửa sổ dưới hầm

Landing /lændɪŋ/ chiếu nghỉ

Porch /pɔːʧ/ cổng vòm, mái vòm

Pantry or larder /ˈpæntri ɔː ˈlɑːdə/ trạn để thức ăn thời xưa, trước khi có tủ lạnh

Terrace or patio /ˈtɛrəs ɔː ˈpætɪəʊ/ mái hiên, sân sau nhà nối ra vườn

Study /stʌdi/ phòng học, phòng làm việc

Balcony /bælkəni/ ban công

Garage /ˈɡær.ɑːʒ/ nhà để xe, gara

Garden /ˈɡɑː.dən/ vườn

>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng, vật dụng trong nhà

Remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ điều khiển từ xa

Power point /ˈpaʊə pɔɪnt/ ổ cắm điện

Plug /plʌg/ đầu dây cắm điện

Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ ti vi, vô tuyến truyền hình

Armchair /ˈɑːmˈʧeə/ ghế bành

Chair /ʧeə/ ghế

Dining table /ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbl/ bàn ăn

Door /dɔː/ cửa ra vào

Door handle /dɔː ˈhændl/ tay nắm cửa

Table mat /ˈteɪbl mæt/ trải bàn ăn

Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ tủ bếp

Bed /bɛd/ giường

Bedside table /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/ kệ đầu giường

Mirror /ˈmɪrə/ gương

Carpet /ˈkɑːpɪt/ thảm

Curtain /ˈkɜːtn/ rèm

Drawer /ˈdrɔːə/ ngăn kéo

Cupboard /ˈkʌbəd/ tủ (có ngăn), tủ búp phê

Towel /ˈtaʊəl/ khăn lau, khăn tắm

Bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/ giá sách, kệ sách

Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà vệ sinh

Bath towel /bɑːθtaʊəl/ – khăn tắm

Bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)

Bleach /bliːtʃ/- thuốc tẩy trắng

Broom /bruːm/ – chổi

Clothes line /kləʊðz laɪn/- dây phơi quần áo

Clothes pin/kləʊðz pɪn/- cái kẹp để phơi quần áo

comb /kəʊm/  cái lược

dirty clothes hamper/ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/-giỏ mây đựng quần áo bẩn

dryer /ˈdraɪ.əʳ/- máy sấy khô

dustpan – /ˈdʌst.pæn/- cái hót rác

electric razor: dao cạo râu điện

Face Cloth : Khăn mặt

fly swatter /flaɪz ‘swɔtə/- vỉ ruồi

garbage /ˈgɑː.bɪdʒ/ or trash /træʃ/ – rác

hanger /ˈhæŋ.əʳ/- móc phơi

iron /aɪən/- bàn là

ironing board/ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/- bàn để là quần áo

lighter /ˈlaɪ.təʳ/ – bật lửa

matchbook/’mætʃbʊk/- hộp diêm

Mirror : Gương soi

mop /mɒp/ – cây lau nhà

mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/ nước súc miệng

razor /’reizə /dao cạo râu

scrub brush /skrʌb brʌʃ/- bàn chải giặt

shampoo /ʃæmˈpuː/ – dầu gội đầu

sink /sɪŋk/ – bồn rửa mặt

soap /səʊp/ – xà phòng

sponge /spʌndʒ/ – miếng bọt biển

spray bottle /spreɪ ˈbɒt.ļ/- bình xịt

toilet paper : giấy vệ sinh

toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ – bàn chải đánh răng

towel /’tauəl/ khăn tắm

trash bag /træʃ bæg/-bao đựng rác

trash can/træʃ kæn/- thùng rác

vacuum cleaner/ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/- máy hút bụi

washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/ – khăn mặt

washing machine/wɑʃɪŋ məˈʃiːn/: máy giặt

Cụm từ Tiếng Anh về trang trí nhà cửa

Decorating /’dekəreit/ trang trí

Hang/put up wallpaper: treo/dán tường

Throw out/replace the old light fittings: thay thế mới hệ thống ánh sáng(đèn)

Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng – blinds, rèm thông thường – curtains)

Give something a lick/a coat of paint: sơn tường nhà

Go for a … effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên…

Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang trí chi tiết cuối cùng

Cụm từ tiếng Anh khi muốn nói sửa sang

Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ

Build a patio: làm một chiếc sân nhỏ trong nhà

Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể ở được

Diy: tự làm

Draw up plans: lập kế hoạch

Get planning/building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà

Have an extension: mở rộng

Instal central heating/solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm

Knock down a wall: đập bỏ một bức tường

Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp

Put in a conservatory / a fitted kitchen / a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.

Renovation: sửa sang

Re-plaster the ceiling: chát lại tường

Rewire the house: lắp mới đường dây điện

Turn the dining room into a spare bedroom: chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ

Mẫu câu giới thiệu Tiếng Anh về chủ đề nhà cửa

In my house, there is/are… – Trong nhà tôi có …

In my house, there are five rooms, one bedroom, one living room, one kitchen, one bathroom and one hall – Trong nhà tôi, có 5 phòng, một phòng ngủ, một phòng khách, một phòng bếp, một phòng tắm và một sảnh.

My house/apartment/flat is located/situated/in + name of a place – Nhà/căn hộ của mình ở/tọa lạc/trong + tên địa điểm

My apartment is in a very beautiful building in Times City – Căn hộ của mình trong một tòa nhà rất đẹp ở Times City.

My flat is well situated in a small village called Flower village – Nhà tớ nằm gọn trong một ngôi làng nhỏ tên là tọa lạc trong một thị trấn nhỏ tên làng Hoa.

Even though I live in a small house, I look forward to going home at the end of a long day. – Mặc dù sống trong một ngôi nhà nhỏ nhưng mình luôn mong ngóng trở về tổ ấm của mình sau một ngày dài.

>>> Mời xem thêm: Từ vựng chủ đề đồ ăn trong tiếng Anh bạn nên biết

Cách hiểu tin tức bằng tiếng Anh

Bạn có muốn cập nhật các sự kiện hiện tại không? Tại sao không xem tin tức bằng tiếng Anh? Để giúp bạn thông qua chương trình phát sóng, hãy xem hướng dẫn hữu ích này về biệt ngữ của tòa soạn! Bài học này sẽ giúp bạn hiểu cách tiêu đề của tin tức sẽ nói lên nội dung của nó như thế nào.

>> Mời bạn tham khảo: Tiếng Anh 1 kèm 1 cho người đi làm

1. “Breaking news” (tin nóng hổi)

Khi tin tức đang bùng nổ, nó bắt đầu lan rộng. Thay vào đó, thuật ngữ này đề cập đến những câu chuyện tin tức mới nhất, cập nhật mới nhất hiện đang được thực hiện. 

Ví dụ:

“We’ve got some important, breaking news for you tonight.” 

Chúng tôi có một số tin tức nóng hổi, ​​quan trọng cho bạn tối nay.

>> Xem thêm: Mẹo tạo ấn tượng đầu tiên tốt bằng tiếng Anh

2.  “This just in…” (Điều này chỉ trong…)

Các phóng viên tin tức thích sử dụng cụm từ này để giới thiệu những tin tức nóng hổi cho người xem. Nó chỉ ra rằng tin tức rất cập nhật. 

Ví dụ:

“This just in, a new candidate has decided to run for mayor.”

Điều này vừa xảy ra, một ứng cử viên mới đã quyết định tranh cử thị trưởng.

3. “Top story” (Câu chuyện hàng đầu)

Đặc biệt chú ý nếu bạn nghe thấy những từ này trên bản tin ¨Có nghĩa là phần tin tức quan trọng nhất đang được đưa tin. 

Ví dụ: bạn có thể nghe thấy

“In our top story, we’ll take a look at the ongoing criminal investigation.”

Trong câu chuyện hàng đầu của chúng tôi, chúng ta sẽ xem xét cuộc điều tra tội phạm đang diễn ra.

4. “In-depth coverage” (chuyên sâu)

Đôi khi các chương trình tin tức chỉ cung cấp thông tin tổng quan cơ bản về một câu chuyện, nhưng những lần khác, họ thích đưa tin chuyên sâu về những câu chuyện hàng đầu của họ. Phạm vi đề cập đến tường thuật của câu chuyện, và chiều sâu là một tính từ để thể hiện rằng nó rất chi tiết.

5. “Our sources tell us…” (Các nguồn của chúng tôi cho chúng tôi biết…)

Công việc của các phóng viên tin tức không phải là bịa ra những câu chuyện của riêng họ, mà là dựa vào các nguồn hoặc những người được phỏng vấn, để cung cấp sự thật. Khi các phóng viên không muốn xác định nguồn tin của họ , họ có thể bắt đầu bằng cụm từ này.

6. “Exclusive interview” (Phỏng vấn độc quyền)

Các hãng thông tấn thường cạnh tranh để có được các cuộc phỏng vấn độc quyền từ các nguồn quan trọng . Điều này có nghĩa rằng họ là đài duy nhất phỏng vấn nguồn tin này.

7. “Stay tuned” (Giữ nguyên)

Đây chỉ là một cách khác để nói "hãy tiếp tục theo dõi". Công cụ neo tin tức sử dụng cụm từ này để giới thiệu các câu chuyện trong tương lai với hy vọng thu hút người xem, vì vậy họ sẽ không thay đổi kênh.

Ví dụ:

 “Stay tuned for our exclusive interview with the key witness to the crime.”

Hãy theo dõi cuộc phỏng vấn độc quyền của chúng tôi với nhân chứng chính của tội ác.

8. “Reporting live” (Báo cáo trực tiếp)

Đôi khi các nhà báo tin tức báo cáo tin tức sau khi nó đã xảy ra, nhưng những lần khác các phóng viên tường thuật trực tiếp khi tin tức đang diễn ra. 

Ví dụ: 

“This is Ha Trung, reporting live at the White House.”

"Đây là Hà Trung, đang tường thuật trực tiếp tại Nhà Trắng."

9. “At the scene” (Tại hiện trường)

Khi các phóng viên tường thuật trực tiếp , họ thường có mặt tại địa điểm đang diễn ra bản tin. Hay nói cách khác, họ đang ở hiện trường . 

Ví dụ:

“Let’s hear from Ha Trung, who’s reporting live at the scene.”

Hãy nghe Hạ Trung, người đang tường thuật trực tiếp tại hiện trường.

 10. “Now, back to you…” (Bây giờ, trở lại với bạn…)

Khi đến lúc ai đó ở hiện trường kết thúc, họ thường sẽ chuyển sự chú ý của người xem trở lại người đưa tin trong trường quay với biểu cảm này. 

Ví dụ:

“Now, back to you Hoai Anh.”

"Bây giờ, trở lại với bạn Hoài Anh."

Tham gia khóa học tiếng Anh trực truyến tại Pantado để nâng cao trình độ tiếng Anh cũng như nắm vững được nhiều từ vựng và cụm từ thông dụng trong tiếng Anh.

Mẹo tạo ấn tượng đầu tiên tốt bằng tiếng Anh

Một nụ cười ấm áp, một cái bắt tay chắc chắn và một ánh mắt chân thành là tất cả những khía cạnh quan trọng để tạo ấn tượng tốt ban đầu. Nhưng đừng quên sự tự tin đó trong giao tiếp tiếng Anh của bạn! Bởi vì một vài từ vụng về hoặc không phù hợp trong tiếng Anh có thể ảnh hưởng đáng kể đến ấn tượng mà bạn đang cố gắng tạo ra, chúng tôi đã viết hướng dẫn này để giúp bạn cải thiện tiếng Anh, xây dựng sự tự tin và gây ấn tượng với tất cả những người bạn gặp!

>> Mời bạn quan tâm: Cách bắt đầu một cuộc trò chuyện tiếng Anh

1.  Hãy lịch sự

Ngay sau khi bạn được giới thiệu với một người mới, trong hầu hết các nền văn hóa phương Tây, bắt tay là điều thích hợp. Khi bạn đưa tay ra với một cái nắm chắc chắn nhưng không quá chặt, hãy nói ““It’s nice to meet you (Rất vui được gặp bạn).”, “Pleased to meet you (Rất vui được gặp bạn).” Hoặc “How do you do? (Bạn khỏe không?)” Nói điều đó với sự tự tin và một nụ cười, và bạn đã thực hiện bước đầu tiên để tạo ấn tượng tốt.

>> Xem thêm: Học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

2. Nói chuyện nhỏ

Đừng để sự im lặng khó xử tràn ngập căn phòng khi bạn đã được giới thiệu. Nói chuyện nhỏ bằng cách hỏi người quen mới của bạn một số câu hỏi chung. Nếu đây là mối quan hệ cá nhân, bạn có thể hỏi về công việc của họ: "So what do you do? (Vậy bạn làm nghề gì?)" Nếu người này là một người quen kinh doanh, có lẽ bạn chỉ cần hỏi, "So how’s business? (Vậy công việc kinh doanh thế nào?)" Đảm bảo lắng nghe cẩn thận phản hồi của họ, đưa ra ý kiến ​​của bạn và đặt thêm câu hỏi.

 

2. Tìm cách khen ngợi

Khi bạn hiểu người ấy, hãy tìm cách nào đó để khen họ một cách chân thành. Có lẽ bạn đã nghe nói rằng tác phẩm họ tạo ra là tuyệt vời. Sau đó, bạn có thể nói, "I’ve heard great things about your work! (Tôi đã nghe những điều tuyệt vời về công việc của bạn)!" Hoặc, trong một tình huống xã hội hơn, bạn có thể muốn khen ngợi một khía cạnh nào đó về ngoại hình của người bạn mới của mình: “I just love your earrings! They look good on you. (Tôi chỉ thích đôi bông tai của bạn! Họ trông rất tốt về bạn) ”. Lời khen luôn khiến mọi người cảm thấy dễ chịu và bạn sẽ thấy người nhận sẽ ấn tượng với sự thân thiện và chu đáo của bạn!

3. Bắt đầu một mối quan hệ trong tương lai

Trước khi cuộc trò chuyện của bạn kết thúc, hãy chắc chắn thể hiện rằng bạn muốn tiếp tục mối quan hệ của mình. Trong hoàn cảnh kinh doanh, bạn có thể muốn hỏi, "Can I give you one of my cards? (Tôi có thể đưa cho bạn một trong những danh thiếp của tôi không?)" Hoặc có lẽ, trong các tình huống xã hội, bạn có thể muốn mở rộng lời mời: "Would you like to have dinner with us tomorrow? (Bạn có muốn ăn tối với chúng tôi vào ngày mai không?)" Hãy chắc chắn rằng người quen mới của bạn biết rằng bạn rất thích công ty của họ và bạn muốn tiếp tục phát triển mối quan hệ của mình.

4. Nói một lời tạm biệt tử tế

Khi đến lúc chia tay, hãy đảm bảo rằng bạn nói những lời tử tế về khoảng thời gian hai người đã ở bên nhau. Tùy thuộc vào hình thức của tình huống, bạn có thể muốn bắt tay một lần nữa khi bạn nói, "It was a pleasure meeting you (Rất vui được gặp bạn.)" hoặc “It was nice getting to know you. Let’s do this again soon (Thật vui khi được biết bạn. Hãy làm điều này một lần nữa sớm).” Khi bạn chào tạm biệt, hãy nhớ mỉm cười một lần nữa và duy trì giao tiếp bằng mắt. Xin chúc mừng! Bạn vừa tạo được ấn tượng tuyệt vời!

Hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Pantado để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé. Thời gian học linh động, học mọi lúc mọi nơi vơi các giáo viên bản ngữ và bản địa.

Cách bắt đầu một cuộc trò chuyện tiếng Anh

Một trong những bước khó nhất khi học ngoại ngữ là tìm sự tự tin để bắt đầu cuộc trò chuyện. Điều này đặc biệt khó khăn khi đối phương là người bản ngữ. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn phá băng.

1. Bắt đầu cuộc trò chuyện

Bước đầu tiên là phá vỡ sự im lặng (bắt đầu cuộc trò chuyện). Bạn có thể giới thiệu bản thân bằng: “Hello, my name is…” hoặc thử cách tiếp cận thoải mái hơn như “Hi, I’m…” Bạn có thể tiếp nối lời chào của mình bằng một câu hỏi đơn giản như “Where do you come from?” hoặc nhận xét về thời tiết nếu bạn đang ở bên ngoài, chẳng hạn như "It’s really cold today isn’t it? -Hôm nay trời rất lạnh phải không?"

>> Mời bạn xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Bạn nên bắt đầu với một điều gì đó dễ dàng và thoải mái để giúp bạn xây dựng sự tự tin của mình. Chủ đề về thời tiết là một chủ đề dễ dàng mà tất cả mọi người trên thế giới đều có thể nói về!

2. Chủ đề phù hợp

Một cách tốt để duy trì một cuộc trò chuyện là nói về những điểm chung mà bạn có. Ví dụ, nếu bạn gặp ai đó trong một bữa tiệc, bạn có thể hỏi họ làm thế nào họ biết người chủ trì. Hoặc nếu bạn đang xếp hàng chờ xe buýt, bạn có thể thở dài và nói "Don’t you just hate waiting in line! -Bạn có ghét việc xếp hàng chờ đợi!"

>> Tham khảo: 10 điều bạn không nên nói khi giao tiếp bằng tiếng Anh

Sau đó, điều tốt nhất nên làm là hỏi người bạn mới của bạn về anh ấy hoặc cô ấy: "Where do you work? -Bạn làm việc ở đâu?" hoặc "What do you like to do in your spare time? -Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?" là những câu hỏi hay khi làm quen với ai đó. Hãy nhớ rằng, mọi người đều thích nói về bản thân họ!

3. Các phản hồi thích hợp

Để cuộc trò chuyện tiếp tục, điều quan trọng là phải trả lời những gì mọi người nói, chẳng hạn như "That must be interesting! -Điều đó phải thú vị!" hoặc “Really? I’ve never tried that. -Thật không? Tôi chưa bao giờ thử điều đó ”. Bạn cũng có thể lặp lại những gì người đó nói và hỏi một câu hỏi tiếp theo, chẳng hạn như “You lived in Paris? For how long? -Bạn sống ở Paris? Trong bao lâu? ”

4. Kỹ thuật nghe

Trò chuyện trong thế giới thực luôn khó khăn hơn nói chuyện trong lớp học. Nhưng đừng bỏ cuộc! Hãy nhớ rằng bạn không cần phải hiểu từng từ: hãy tập trung vào những từ bạn hiểu thay vì mắc kẹt vào những từ bạn không hiểu.

Cuối cùng, đừng quên tỏ ra lịch sự, nếu không bạn có thể nhúng tay vào việc và nói điều gì đó đáng xấu hổ. Những sai lầm như thế này có thể kết thúc cuộc trò chuyện trước khi chúng bắt đầu.

Hãy tham khóa học tiếng Anh với người nước ngoài tại Pantado để nâng cao trình độ tiếng Anh với các kỹ năng Nghe, nói, đọc, viết và tăng thêm vốn từ vựng của mình nhé!