Kiến thức học tiếng Anh
Mùa họp mặt trong kỳ nghỉ đang đến gần, nhưng bạn đã sẵn sàng tiếp tục cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh chưa? Khi bạn gặp gỡ và chào hỏi bạn bè, đồng nghiệp và những người mới quen, hãy nhớ rằng các chủ đề trò chuyện thông thường bằng ngôn ngữ của bạn có thể không được chấp nhận bằng tiếng Anh. Dưới đây là danh sách ngắn những điều không nên nói để tránh bị xúc phạm hoặc xấu hổ trong bất kỳ dịp xã hội nào.
>> Mời xem thêm: Làm thế nào để tôi có thể học tốt tiếng Anh?
1. You’ve put on weight (bạn đang tăng cân)
Tránh chỉ ra rằng ai đó béo hoặc đưa ra bất kỳ nhận xét nào về cân nặng, trừ khi bạn đang cố tỏ ra thô lỗ. Đây thường là một vấn đề nhạy cảm và những nhận xét như "Bạn đang béo lên" là vô cùng xúc phạm.
2. “Oh you’re pregnant!” (Ồ bạn đang mang thai à)
Trừ khi nó thực sự rõ ràng, đừng nhắc đến điều này. Nếu bạn tình cờ nhầm lẫn, bạn đã có thể buông ra một lời xúc phạm lớn.
3. “Is this your daughter?” (đây có phải là con bạn không)
Mặc dù đây có vẻ là một nhận xét vô hại ở một số nền văn hóa, nhưng nó có thể làm tổn thương cảm xúc của người mà bạn đang trò chuyện. Thay vào đó, hãy bỏ đi những so sánh và chỉ đề cập rằng em gái của họ xinh đẹp.
4. “That color doesn’t suit you.” (màu đó không hợp với bạn)
Những lời bàn tán tiêu cực về ngoại hình có thể làm hỏng buổi tối của ai đó - đặc biệt nếu họ đã chi tiêu nhiều cho trang phục của mình. Thay vào đó, hãy thử tạo nên một ngày của ai đó bằng cách khen họ về một bộ quần áo hoặc một món phụ kiện mà bạn thích!
5. “How much money do you make?” (bạn kiếm được bao nhiêu tiền)
Mặc dù điều này không xúc phạm nhưng nó quá cá nhân và có thể khiến ai đó rơi vào tình thế khó xử. Ở nhiều nơi, việc nói về tiền hoặc lương không phải là thông lệ.
6. “You look sick.” (bạn trong có vẻ ốm yếu)
Nói thẳng ra, điều này chắc chắn có thể là sự xúc phạm. Nếu ai đó thực sự trông có vẻ như họ không được khỏe, bạn có thể hỏi, " “Are you feeling ok? -Bạn cảm thấy ổn chứ?"
7. “How old are you?” (bạn bao nhiêu tuổi)
Tuổi tác là một vấn đề nhạy cảm đối với nhiều người và khá nhiều người không muốn tiết lộ tuổi của họ. Tránh xa câu hỏi này - trừ khi bạn đang trò chuyện với một đứa trẻ 6 tuổi. Họ luôn vui vẻ chia sẻ tuổi tác của họ!
8. “Oh, you’re from London!” (Ồ, bạn đến từ London!)
Có lẽ điều này như một điều vô lý, dù rằng thực tế bạn cũng đến từ London và bạn cũng rất giỏi đoán. Nhưng điều đó sẽ giống kiểu như đang nghe nói rằng bạn đến từ Mỹ và sau đó ngay lập tức giả sử bạn đến từ New York, trong khi thực sự bạn đến từ một vùng nước ở Bắc Dakota. Hãy gắn liền với “the U.K.”, “Britain” hoặc, nếu bạn thực sự đang làm bài tập về nhà của mình, “England”/”Scotland” (hoặc bất cứ điều gì khác mà bạn có thể phân biệt — bạn sẽ ghi được vài điểm).
9. “Oh, you’re from Europe!” (Ồ, bạn đến từ Châu Âu!)
Vương quốc Anh không phải là Châu Âu. Vâng, OK, về mặt kỹ thuật, nó là một phần của châu Âu - nhưng nó cũng không phải. Không phải với chúng tôi. Chúng tôi khá tự hào về hòn đảo nhỏ xinh xắn của mình và chúng tôi không có xu hướng bó mình với châu Âu lục địa. Chúng tôi là người Anh, cảm ơn rất nhiều, không phải người châu Âu.
Thông điệp tổng thể không quá cá nhân hoặc quá tiêu cực. Trong các tình huống xã hội, và thậm chí mọi lúc, thật khôn ngoan khi làm theo hướng dẫn của một câu châm ngôn tiếng Anh phổ biến:
“If you can’t say anything nice, don’t say anything at all.”
“Nếu bạn không thể nói điều gì tốt đẹp, thì đừng nói gì cả”.
>> Xem thêm: Lớp học tiếng anh trực tuyến
Học tiếng Anh luôn khó khăn đối với những người học ngoại ngữ. Nhưng như bạn đã biết, để học và hiểu tiếng Anh một cách trọn vẹn, bạn cần phải học trên tất cả các lĩnh vực của tiếng Anh.
Tiếng Anh có 4 kỹ năng chính cần tập trung là: Đọc, Viết, Nói và Nghe. Các khóa học tiếng Anh của chúng tôi gọi đây là những 'kỹ năng cốt lõi'. Bởi vì bạn cần phải học tất cả các kỹ năng để bạn có thể học tốt tiếng Anh.
>> Mời tham khảo: Cách cải thiện khả năng viết tiếng Anh
Dưới đây là một số cách tốt nhất để bạn học tiếng Anh.
Kĩ năng giao tiếp
Bạn nên cố gắng nói tiếng Anh thường xuyên và nhiều nhất có thể! Luyện nói là cách tốt nhất để học Enlgish! Không có gì tốt hơn cuộc trò chuyện giúp bạn tiến bộ hơn. Điều tốt nhất là được thực hành trong môi trường nói tiếng Anh. Bạn có thể tham gia một khóa học tiếng Anh, hoặc thậm chí tốt hơn, học tiếng Anh ở một quốc gia nói tiếng Anh.
Cách nhanh nhất để học tiếng Anh là hòa mình vào những người nói tiếng Anh. Ngoài ra, hãy tập thói quen suy nghĩ bằng tiếng Anh, đừng dịch từ ngôn ngữ của bạn sang tiếng Anh, nó sẽ làm bạn chậm lại. Khi bạn nói chuyện, hãy sử dụng những câu mà bạn cảm thấy phù hợp ngay lập tức và tự nhiên, đây thường là những câu chính xác. Nhiều sinh viên học cách phát triển 'trực giác' về tiếng Anh, sử dụng tiếng Anh của bạn và tin tưởng nó.
Điều này thoạt nghe có vẻ hơi lạ và lúng túng, nhưng hãy ghi lại chính bạn nói và lắng nghe cách phát âm, tốc độ nói và cách nói của bạn. Nó sẽ cung cấp cho bạn một cơ hội tuyệt vời để xem các lĩnh vực bạn cần phải làm việc. Cuối cùng, thật thú vị khi hát bằng tiếng Anh, vì vậy hãy học một số bài hát tiếng Anh và lắng nghe trái tim của bạn!
>> Xem thêm: Tổng hợp các cách để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh nhanh nhất
Kỹ năng nghe
Đây thực sự là một kỹ năng cần được rèn luyện hàng ngày. Giống như nói, tốt hơn là bạn nên ở trong một môi trường nói tiếng Anh hoàn toàn. Đắm mình hoàn toàn là cách tốt nhất để bạn nâng cao trình độ của mình. Một lần nữa, không gì có thể đánh bại việc học tại một trường dạy tiếng Anh ở nước ngoài.
Bạn cũng có thể xem các chương trình truyền hình hoặc phim bằng tiếng Anh. Tin tức có thể khó học đối với học sinh trình độ, nhưng bạn càng nghe nhiều thì bạn sẽ càng tiếp thu được nhiều thông tin hơn. Như một bài tập, sẽ rất tốt nếu bạn có thể nghe đi nghe lại nhiều lần. Ví dụ, một đĩa DVD có thể được lặp lại trong khi một bản tin chỉ có thể được nghe một lần. Khi nghe một cái gì đó nhiều hơn một lần; đầu tiên, cố gắng nắm bắt ý nghĩa chung, sau đó, nghe lần thứ hai để biết thêm thông tin chuyên sâu.
Học cách 'phủ bóng' bằng DVD hoặc CD, nghe và lặp lại những gì bạn nghe được. Điều quan trọng cần nhớ là một người nói tiếng Anh bản ngữ sẽ không lặp lại điều gì đó 10 lần để bạn hiểu, vì vậy, để đạt được mục tiêu lâu dài, bạn phải tập trung vào việc học để đạt được khả năng nghe ngay lần đầu tiên.
Đây là một vài điều quan trọng khác cần suy nghĩ.
>> Mời xem thêm: Mô tả địa điểm và thời gian với at, on, in-Ngữ pháp tiếng Anh
Kỹ năng đọc
Đọc hiểu tiếng Anh là điều bạn có thể làm để giúp bạn tự học bên ngoài lớp học. Mang theo từ điển (tốt nhất là tiếng Anh / tiếng Anh) để tra từ mới và sau đó ghi chúng vào sổ tay. Cố gắng sử dụng những từ mới này trong cuộc trò chuyện, đó là một cách học tuyệt vời.
Báo chí tốt cho học sinh cấp cao hơn, vì vậy đối với cấp thấp hơn, hãy thử đọc truyện thiếu nhi hoặc sách được viết đặc biệt cho người học tiếng Anh. Bạn sẽ không học được nhiều nếu bạn chọn một cuốn sách quá khó hoặc quá dễ. Bạn nên tìm một thứ gì đó có tính thử thách, thú vị và bạn có thể học tốt từ đó.
Khi bạn đọc, đừng lo lắng về việc cố gắng hiểu mọi thế giới, đừng tiếp tục với từ điển vài giây một lần! Thay vào đó, hãy cố gắng hiểu ý nghĩa chung của văn bản trước rồi đọc lại để biết thêm chi tiết. Đối với những từ bạn không hiểu, hãy thử học cách đoán nghĩa từ ngữ cảnh. Nhìn vào các từ khác trong câu; họ sẽ cung cấp cho bạn manh mối về ý nghĩa của nó. Kiểm tra xem từ tiếng Anh là động từ, danh từ hay tính từ. Internet có rất nhiều thứ bạn có thể đọc và học hỏi.
Kĩ năng viết
Hãy thử ghi nhật ký; viết một cái gì đó bằng tiếng Anh vào đó mỗi ngày, ngay cả khi nó rất đơn giản. Bắt đầu với những câu nhỏ và làm cho chúng dài hơn. Một lần nữa, internet là một cách tuyệt vời để trợ giúp. Cố gắng kết bạn trực tuyến, truy cập các phòng trò chuyện, diễn đàn hoặc đăng bình luận trên blog. Đây đều là những công cụ hữu ích để bạn học tốt.
Viết giúp bạn có cơ hội tốt để ôn lại những từ đã học trong quá khứ và cho phép bạn có thời gian suy nghĩ về ngữ pháp khi viết. Quay lại và xem lại bất cứ điều gì bạn có thể đã viết trong quá khứ, khi tiếng Anh của bạn ở trình độ thấp hơn và cố gắng tìm ra bất kỳ lỗi nào bạn đã mắc phải.
Suy nghĩ về việc viết một câu chuyện ngắn hoặc thậm chí một bài thơ; nếu bạn có một giáo viên, anh ấy hoặc cô ấy, sẽ vui lòng kiểm tra nó cho bạn.
Đừng sợ mắc lỗi
Không ai trong chúng ta muốn mắc lỗi trước mặt người khác; tuy nhiên, những sai lầm của bạn là rất quan trọng và thực sự sẽ giúp bạn học tiếng Anh. Điều quan trọng là, đừng sợ mắc sai lầm. Đừng lãng phí cơ hội nói tiếng Anh vì bạn quá lo lắng khi mắc lỗi. Điều này đặc biệt đúng nếu bạn học ở một trường dạy tiếng Anh, giáo viên muốn nghe những lỗi sai của bạn để họ có thể sửa chúng cho bạn. Đừng ngại; hãy tự tin, có thái độ 'Tôi có thể làm được' sẽ giúp bạn học hỏi. Trên tất cả, hãy cố gắng đừng lo lắng, việc học tiếng Anh phải thật vui vẻ! Bạn càng có nhiều niềm vui, bạn sẽ càng học dễ dàng hơn!
Mục tiêu học tiếng Anh
Hãy đặt cho mình một mục tiêu và luôn ghi nhớ nó, nó sẽ thúc đẩy bạn học hỏi. Ví dụ, hãy nghĩ về lý do tại sao bạn bắt đầu học tiếng Anh. Bạn cần học tiếng Anh, để vượt qua một bài kiểm tra, đi công tác, đi du lịch hay xem phim? Dù lý do là gì, bạn sẽ thấy rằng mình làm việc chăm chỉ hơn khi tập trung vào mục tiêu. Chọn một mục tiêu mà bạn muốn đạt được và sau đó tạo khung thời gian để đạt được mục tiêu đó. Lập kế hoạch những gì bạn muốn để có thể làm với khả năng tiếng Anh của mình vào thời điểm này trong năm tới hoặc trong sáu tháng. Đảm bảo rằng mục tiêu của bạn là thực tế và bạn tiếp tục hướng tới mục tiêu đó. Bạn nên lên kế hoạch để làm một bài kiểm tra tiếng Anh, vì vậy bạn có một cái gì đó rất thực tế mà bạn cần để học tiếng Anh. Dù bạn quyết định làm gì, đừng bỏ cuộc!
Ba giới từ gây ra nhiều rắc rối là at, on , and in . Ba giới từ này có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng có một cách dễ dàng để nhớ một số giới từ trong số chúng. Nghiên cứu sơ đồ và các biểu đồ dưới đây.
Thời gian địa điểm
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
PLACES (địa điểm) địa điểm rất cụ thể, đặc biệt là với tên của địa điểm
- at Jefferson Community College
- at the Hilton
- at Pizza Hut
TIMES: thời gian rất cụ thể; đồng hồ thời gian
- at 10:1 7 a.m.
- at noon
- at midnight
STREETS (đường)
- on Thang Long Avenue (trên đại lộ Thăng Long )
- on Hue Street (trên phố Huế)
- on Interstate (trên đường liên bang)
DAYS (ngày)
- on Monday (vào thứ hai)
- on June 17 (vào ngày 17 tháng 6)
- on my birthday (vào ngày sinh nhật tôi)
LARGE PLACES (địa điểm lớn)
- in Chicago (ở Chicago)
- in Illinois
- in the Northeast
- in North America
- in my neighborhood (ở trong khu phố của tôi)
LARGE TIME PERIOD (giai đoạn thời gian lớn)
- in October (vào tháng 10)
- in spring
- in the 1970s
- in the 18th century
- in these two weeks (trong hai tuần này)
Và nó ngoại lệ với các thời điểm trong ngày như: in the morning (Trong buổi sáng), in the afternoon (trong buổi chiều), in the evening (trong buổi tối), At HaNoi (tại Hà Nội)
>> Xem thêm: 40 giới từ thông dụng trong tiếng Anh
Biểu thức thành ngữ với at, on, in
Dưới đây là một số cách sử dụng thành ngữ của giới từ chỉ địa điểm mà bạn có thể cần phải ghi nhớ.
IN vs ON: |
in bed (sleeping) |
on the bed (sitting) |
AT vs IN: |
at the hospital (visiting, working) |
in the hospital (a patient) |
at the school (visiting, working) |
in school (a student) |
|
AT: |
at home |
|
at work |
||
IN: |
in class |
Ý nghĩa khác nhau cho at, in, and on
- Đôi khi ý nghĩa của một giới từ rất dễ hiểu.
Ví dụ:
The clerk put the shirt in a white box. The box is on the table.
Nhân viên bán hàng cho chiếc áo sơ mi vào một chiếc hộp màu trắng. Hộp nằm trên bàn
Trong ví dụ này, in có nghĩa là bên trong một cái gì đó và on có nghĩa là bên trên một cái gì đó.
My cousin works at Washington Bank. He works in the Accounting Department.
Anh họ tôi làm việc tại Ngân hàng Washington. Anh ấy làm việc trong Phòng Kế toán.
Trong ví dụ này, at phương tiện tại một địa điểm cụ thể và trong phương tiện trong một đơn vị lớn hơn (ví dụ, một bộ phận hoặc một văn phòng).
- Đôi khi ý nghĩa của một giới từ không rõ ràng.
Ví dụ:
I bought my car in 2005.1 bought my car on my birthday.
Tôi mua ô tô của tôi vào năm 2005. Tôi đã mua một chiếc xe hơi của tôi vào ngày sinh nhật của tôi.
Tại sao chúng ta nói vào năm 2005 và không phải trên 2005? Tại sao chúng ta nói về sinh nhật của tôi và không trong sinh nhật của tôi ? (Trả lời: Chúng tôi sử dụng theo năm và theo ngày.)
Để hiểu rõ hơn hãy tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado để các giáo viên hướng dẫn và trả lời kỹ về ngữ pháp trong tiếng Anh nhé.
Trong ngữ pháp tiếng Anh thì giới từ (preposition) chính là những từ hoặc nhóm từ được sử dụng trước các danh từ hoặc là đại từ, nó dùng để chỉ về mỗi liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu. Trong bài viết này chúng tôi đưa ra 40 giới từ chung thường gặp nhất trong tiếng Anh.
>> Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn | Ngữ pháp tiếng Anh
Các giới từ thông dụng trong tiếng anh và các vị dụ
Giới từ |
Ví dụ |
about |
This book is about a cat and a dog. Cuốn sách này nói về một con mèo và một con chó. |
above |
There is a cloud above the mountain. Có một đám mây ở trên núi. |
across |
I am going to swim across the lake. Tôi sẽ bơi qua hồ. |
after |
If you arrive after 6:00 p.m., there might not be any more food. Nếu bạn đến sau 6 giờ chiều, có thể không còn thức ăn. |
against |
We are against the president’s plan to raise taxes. Chúng tôi phản đối kế hoạch tăng thuế của tổng thống. |
along |
Yellow Hoa vàng mọc ven sông.flowers grow along the river. |
around |
The dog ran around the tree several times. Con chó chạy quanh cây nhiều lần. |
as |
For Halloween, she dressed up as a clown. Đối với Halloween, cô mặc quần áo lên như một chú hề. |
at (+ place) (+ time) before |
The hotel is at 330 Wilson Avenue. Khách sạn ở số 330 Đại lộ Wilson. Flight 62 from Buenos Aires arrives at 9:37 p.m. Chuyến bay 62 từ Buenos Aires hạ cánh lúc 9:37 tối I came home before midnight. Tôi về nhà trước nửa đêm. |
behind |
The cat is sleeping behind the car. Con mèo đang ngủ sau xe. |
below |
The temperature last night dropped below 32 degrees! Nhiệt độ đêm qua xuống dưới 32 độ! |
beside |
My apartment building is beside the highway. Tòa nhà chung cư của tôi ở bên cạnh đường cao tốc. |
between |
I’m sitting between Jose and Chen. Tôi đang ngồi giữa Jose và Chen. |
by (+ time) (+ -self) |
You must complete this assignment by tomorrow. Bạn phải hoàn thành bài tập này trước ngày mai. Do you live by yourself? Bạn sống của chính mình? |
(+ place) despite down |
The museum is located by a park and a lake. Bảo tàng nằm cạnh một công viên và một hồ nước. We went to the beach despite the cloudy weather. Chúng tôi đã đi đến bãi biển mặc dù thời tiết nhiều mây. The truck rolled down the embankment. Chiếc xe tải lăn xuống bờ kè. |
during |
During his entire vacation, Mike had a terrible cold. Trong toàn bộ kỳ nghỉ của mình, Mike đã bị cảm nặng. |
except for (+ person) (+ period) from |
I like all animals except snakes and lizards. Tôi thích tất cả các loài động vật, ngoại trừ rắn và thằn lằn. This present is for you. Món quà này là dành cho bạn. We stayed in Toronto for five days. Chúng tôi ở Toronto trong năm ngày. This semester lasts from January to May. Học kỳ này kéo dài từ tháng Giêng đến tháng Năm. |
in (+ place) (+ time) |
Trenton is in New Jersey. Trenton ở New Jersey. Halloween is in October. Halloween là vào tháng Mười. |
(+ period) in back of |
Please come back in twenty minutes. Vui lòng quay lại trong hai mươi phút. I think your book is in back of the computer. Tôi nghĩ rằng cuốn sách của bạn ở phía sau máy tính. |
in front of |
I can’t find my keys. They were in front of the computer. Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình. Họ đang ở trước máy tính. |
in spite of instead of |
We went to the beach in spite of the cloudy weather. Chúng tôi đã đi đến bãi biển bất chấp thời tiết nhiều mây. Can you bring me some tea instead of coffee? Bạn có thể mang cho tôi một ít trà thay vì cà phê được không? |
like |
I think that turkey tastes like chicken. Tôi nghĩ rằng gà tây có vị giống như thịt gà. |
near |
Near the library, there is a large parking lot. Gần thư viện, có bãi đậu xe rộng. |
next to |
Nevada is next to California. Nevada nằm cạnh California. |
of |
What is the name of your professor? Tên là gì của giáo sư của bạn? |
off |
You should take your hat off your head when you enter a building. Bạn nên đội mũ ra khỏi đầu khi bước vào một tòa nhà. |
on (+ surface) |
There are two maps on the classroom wall. Có hai bản đồ trên tường lớp học. |
on (+ street) |
My house is on Nguyen Co Thach. Nhà tôi ở đường Nguyễn Cơ Thạch. |
since |
My wife and I have lived here since 2000 Tôi và vợ tôi đã sống ở đây từ năm 2000. |
through |
Suddenly a bird flew through the window. Bỗng một con chim bay qua cửa sổ. |
to |
I’m going to the library now. Tôi sẽ đến thư viện ngay bây giờ. |
under |
Your notebook is under the computer. Sổ ghi chép của bạn nằm dưới máy tính. |
Tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp ngay tại nhà với Pantado.edu.vn với chương trình học đa dạng và nhiều chủ đề thú vị, không chỉ nâng cao kỹ năng nói và còn cả các kỹ năng nghe, viết, đọc và nắm vững các từ vựng tiếng Anh.
Khi vào một nhà hàng nước ngoài bạn đã bao giờ lúng túng khi gặp một menu thức ăn toàn tiếng Anh chưa? Hay khi có một người nước ngoài hỏi bạn về ẩm thực Việt Nam, bạn sẽ trả lời như nào? Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về đồ ăn để bổ sung kiến thức ngay nào!
từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh
- Cheeseburger /ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/ bánh mì kẹp pho mát
- Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/: gà viên chiên
- Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt
- Chips /tʃɪps/ /French fries /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/: khoai tây chiên
- Donut /ˈdəʊ.nʌt/ bánh vòng
- Fish and chips: cá tẩm bột và khoai tây chiên
- French fries /frentʃ frais/: khoai tây chiên
- Fried chicken /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ gà rán
- Hash brown /hæʃ braʊn/: bánh khoai tây chiên
- Hamburger /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ bánh mỳ kẹp thịt nguội
- Hotdog /ˈhɒt.dɒɡ/ bánh mỳ xúc xích
- Ketchup/ tomato sauce /ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/: tương cà
- Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/: xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
- Mustard /ˈmʌstərd/: mù tạt
- Onion ring /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ bánh hành
- Pancake /ˈpæn.keɪk/ bánh pancake
- Pastry /ˈpeɪstri/: bánh ngọt
- Pate /ˈpæt.eɪ/ pa tê
- Pizza /ˈpiːt.sə/ bánh pizza
- Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ bánh mỳ kẹp
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chế biến sẵn
- Bacon /ˈbeɪ.kən/ thịt ba chỉ xông khói
- Baguette /bæɡˈet/ bánh mỳ baget
- Biscuit /ˈbɪs.kɪt/ bánh
- Noodle /ˈnuː.dəl/ mỳ ăn liền
- Sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ xúc xích
- Salami /səˈlɑː.mi/ xúc xích Đức
- Ham /hæm/ thịt nguội, thịt hun khói, thịt muối
- Snacks /snæk/ món ăn vặt
- Smoked salmon /sməʊkt ˈsæm.ən/: cá hồi hun khói
>>> Mời xem thêm: Từ vựng chủ đề giao thông trong tiếng Anh bạn cần biết
Từ vựng về đồ ăn phục vụ theo món
- Curry /ˈkʌr.i/ cà ri
- Soup /suːp/ súp
- Seafood /ˈsiː.fuːd/ hải sản
- Steak /steɪk/ bít tết
- Grilled lamb chops / ɡrɪld læm tʃɒp/: sườn cừu nướng
- Hotpot /ˈhɒt.pɒt/ lẩu
- Beef thịt bò
- Pork: thịt lợn
- Tuna: cá ngừ
- Lamb: thịt cừu
- Chicken: gà
Từ vựng đồ ăn đặc trưng của các quốc gia
Pháp
- Croissants /ˈkwæs.ɒ̃/ bánh sừng bò
- Cheese /tʃiːz/ pho mát hay phô mai là từ mượn từ tiếng Pháp là “fromage”.
- Macaron /ˌmæk.ərˈɒn/ Bánh macaron
- Goose liver paste /ɡuːs lɪv.ər peɪst/: pa tê gan ngỗng
- Snail /sneɪl/ ốc sên
Nga
- Borscht /bɔːʃt/ súp củ cải đỏ
- Vodka: rượu trắng Vodka
- Russian salad: sa lát Nga
- Black Caviar: trứng cá đen muối
Trung Quốc
- Hotpot /ˈhɒt.pɒt/ lẩu, các món lẩu
- Peking Roasted duck: vịt quay Bắc Kinh
- Dumplings/dimsums
- Yang Chow fried rice: cơm rang Dương Châu
- Ma po tofu: Đậu phụ Tứ Xuyên
Hàn Quốc
- Kimchi: kim chi
- Instant noodles: mì gói, mì ăn liền
- Tteokbokki: bánh gạo
- Bibimbap: cơm trộn
- Bingsu: kem tuyết, đá bào
Chủ đề giao thông là chủ đề quen thuộc chúng ta quan tâm và nhắc đến hàng ngày. Vì vậy hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về giao thông một cách chi tiết đầy đủ nhất nhé!
Từ vựng về phương tiện giao thông đường bộ
Car (ka:): Ô tô
Scooter (ˈskuːtə): Xe ga (xe tay ga)
Van (væn): Xe tải có kích thước nhỏ
Motorbike (məʊtəˌbaɪk): Xe máy
Minicab (mɪnɪkæb/kæb): Xe cho thuê
Moped (məʊpɛd): Xe máy có bàn đạp
Tram (træm): Xe điện
Bicycle (baɪsɪkl): Loại xe đạp
Từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy
Ferry (ˈfɛri): Phà
Speedboat (spiːdbəʊt): Tàu siêu tốc
Sailboat (seɪlbəʊt): Thuyền buồm
Boat (bəʊt): Thuyền
Ship (ʃɪp): Tàu (nói chung)
Cruise ship (kruːz ʃɪp): Tàu du lịch
Boat (bəʊt): Thuyền
Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp): Tàu chở hàng hóa trên biển
Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt): Thuyền buồm loại có mái chèo
Từ vựng về phương tiện hàng không
Helicopter (ˈhɛlɪkɒptə): Trực thăng
Airplane/ plan (ˈeəpleɪn/ plæn): Máy bay
Propeller plane (prəˈpɛlə pleɪn): Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt
Glider (ˈglaɪdə): Tàu lượn
Hot-air balloon (ˈhɒtˈeə bəˈluːn): Khinh khí cầu
Từ vựng về phương tiện giao thông công cộng
Railway train (reɪlweɪ treɪn): Tàu hỏa
Taxi (tæksi): Xe taxi
Tube (tjuːb): Tàu điện ngầm (ở nước Anh)
Subway (ˈsʌbweɪ): Tàu điện ngầm
Coach (kəʊʧ:): Xe khách
Underground (ˈʌndəgraʊnd): Tàu điện ngầm
Bus (bʌs): Xe buýt
Từ vựng về các loại/làn đường
Road (rəʊd): Đường
Roadside (ˈrəʊdsaɪd): Phần đường làm lề
Fork (fɔːk): Ngã ba
Toll road (təʊl rəʊd): Đường có thu phí
Motorway (ˈməʊtəˌweɪ): Xa lộ
Ring road (rɪŋ rəʊd): Đường vành đai
Pedestrian crossing (pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ): Vạch để qua đường
Turning (ˈtɜːnɪŋ): Điểm có thể rẽ
T-junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba đường
Highway (ˈhaɪweɪ): Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)
Dual carriageway (ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ): Xa lộ hai chiều
One-way street (wʌn-weɪ striːt): Đường chỉ có một chiều
Motorcycle lane (ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn): Làn đường dành cho xe máy
Car lane (kɑː leɪn): Làn đường dành cho xe hơi
Railroad track (ˈreɪlrəʊd træk): Đường ray xe lửa
Cross road (krɒs rəʊd): Đường giao nhau
T-Junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba hình chữ T
Slippery road (ˈslɪpəri rəʊd): Đường trơn
Road narrows (rəʊd ˈnærəʊz): Đường hẹp
Bump (bʌmp): Đường bị xóc
Uneven road (ʌnˈiːvən rəʊd): Đường không bằng phẳng (mấp mô)
Crossroads: (ˈkrɒsˌrəʊdz) Ngã tư
Level crossing (ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ): Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái
Bend (bɛnd): Đường gấp khúc
Từ vựng về các loại biển báo giao thông
Hard shoulder (hɑːd shoulde): Vạch đất cạnh xa lộ cho phép dừng xe
Road sign (rəʊd saɪn): Biển bảng chỉ đường
Slow down (sləʊ daʊn): Yêu cầu giảm tốc độ
No U-Turn (nəʊ juː-tɜːn): Biển cấm vòng
Your priority (jɔː praɪˈɒrɪti:): Đoạn đường được ưu tiên
End of dual Carriage way (): Hết làn đường kép
Handicap parking (ˈhændɪkæp ˈpɑːkɪŋ): Chỗ đỗ xe dành riêng cho người khuyết tật
No overtaking (nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ): Biến cấm vượt
No horn (nəʊ hɔːn): Biển cấm còi
Cross road (krɒs rəʊd): Đoạn đường giao nhau
No entry (nəʊ ˈɛntri): Biển cấm vào
Speed limit (spiːd ˈlɪmɪt): Đoạn đường bị giới hạn tốc độ
No parking (nəʊ ˈpɑːkɪŋ): Biển cấm đỗ xe
Các từ vựng khác
Traffic (ˈtræfɪk): Giao thông (nói chung)
Vehicle (ˈviːɪkl): Phương tiện
Sidewalk (ˈsaɪdwɔːk): Vỉa hè
Traffic light (ˈtræfɪk laɪt): Các loại đèn giao thông
Driving licence (ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns): Bằng lái xe
Junction (ˈʤʌŋkʃən): Giao lộ
Signpost (ˈsaɪnpəʊst): Tấm biển báo giao thông
Traffic jam (ˈtræfɪk ʤæm): Bị tắc đường
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông
Khi hỏi về chủ đề giao thông hay chỉ đường bạn có thể sử dụng mẫu câu sau đây:
– Câu hỏi: How do you + V + Địa danh mà bạn muốn đến
– Câu trả lời: I + Động từ + Địa danh + By + Loại phương tiện mà bạn di chuyển.
Nếu người khác hỏi về phương tiện giao thông bạn có thể dùng các câu trả lời như By bus/By car (Bằng xe bus/ Bằng oto). Tuy nhiên đối với các câu hỏi mang tính lịch sự, bạn nên trả lời là: I go to work by bus (Tôi đi làm bằng xe bus). Đó là lý do bạn nên nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông.
B: I go to school by bus – Tôi đi học bằng xe bus
B: Last week, I went to Ho Chi Minh City by plane – Tuần trước tôi đi thành phố Hồ Chí Minh bằng máy bay
B: Buses are cheap and convenient transportation in big cities – Xe bus là loại phương tiện giao thông giá rẻ và khá tiện lợi ở các thành phố lớn
B: Linda travels to Hanoi by bus – Linda đi du lịch Hà Nội bằng xe bus
Ngoài ra, bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề này còn được sử dụng khi hỏi đường. Một mẫu hội thoại bạn có thể tham khảo như:
A: Excuse me, I want to go to Old Quarter, which way should I go? – Xin lỗi, tôi đang muốn đến Phố cổ, tôi nên đi đường nào nhỉ?
B: Old town quite recently. First go straight, then to the fork and turn left. – Phố cổ khá gần đây. Đầu tiên bạn đi thẳng, sau đó tới ngã ba rồi rẽ trái.
A: Is it a fork in the yellow building? – Ngã ba chỗ tòa nhà màu vàng kia phải không bạn nhỉ?
B: That’s right, you go left there. Then walk about 50m to reach the old town. – Đúng rồi, tới đấy bạn rẽ trái. Sau đó đi bộ khoảng 50m là đã tới phố cố.
A: The old town has many places, right? – Phố cổ có nhiều địa danh đúng không nhỉ?
B: That’s right, there are 36 streets there. So when you move, pay attention to the travel lane and ensure safety! – Đúng rồi, ở đó có 36 phố phường. Vì vậy khi di chuyển bạn chú ý làn xe đi lại và đảm bảo an toàn nhé!
A: Thank you – Cảm ơn bạn
B: Nothing, don’t forget the signs and the traffic lights! Have a nice trip. – Không có gì, đừng quên chú ý biển chỉ đường và đèn giao thông nhé! Chúc bạn có chuyến đi thú vị.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách các bé cần biết
Khi các bé miêu tả hoặc giới thiệu về một người nào đó, bên cạnh ngoại hình, công việc, sở thích thì các bé sẽ nói thêm về tính cách để có thể mô tả một cách chi tiết nhất. Từ đó giúp bé nâng cao khả năng ngôn ngữ cũng như giúp bé tạo ấn tượng tốt hơn với người nghe. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về tính cách ngay thôi!
Từ vựng Tiếng Anh về tính cách tích cực
Amiable /ˈeɪmiəb(ə)l/ hòa nhã, nhã nhặn
Amicable /ˈæmɪkəbl/, thân ái, thân tình
Amusing/, əˈmjuːzɪŋ/, vui vẻ
Broad-minded; open-minded; /brɔːd-ˈmaɪndɪd; ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/ cởi mở, thoáng
Carefree /keəfriː/ vô tư
Careful /keəfʊl/ cẩn thận
Cheerful /ʧɪəfʊl/ vui tươi
Clever, keen, /ˈklɛvə, kiːn/ khéo léo
Compassionate / kəmˈpæʃənɪt/ có lòng trắc ẩn
Considerate /kənˈsɪdərɪt/; ân cần chu đáo, quan tâm
Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/ sáng tạo
Devoted /dɪˈvəʊtɪd/ hết mình
Faithful /ˈfeɪθfʊl/ chung thủy, loyal /ˈlɔɪəl/ trung thành
Friendly /ˈfrɛndli/ thân thiện
Funny /ˈfʌni/: vui vẻ
Happy /hæpi/ hạnh phúc, vui vẻ
Hardworking /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/ chăm chỉ
Honest /ˈɒnɪst/ trung thực
Humorous /ˈhjuːmərəs/ hài hước
Intelligent, wise, smart; /ɪnˈtɛlɪʤənt, waɪz, smɑːt;/ thông minh
Optimisticˌɒptɪˈmɪstɪk
Organized /ɔːgənaɪzd/ có tổ chức, accurate /ækjʊrɪt/ chính xác
Passionate /’pæʃənit/ sôi nổi, nồng nhiệt
Polite /pə’lait/ lịch sự
Reliable /rɪˈlaɪəbl/ trustworthy /ˈtrʌstˌwɜːði/ đáng tin cậy
Sincere /sɪnˈsɪə/ chân thành
Sociable /ˈsəʊʃəbl/ chan hòa, thích kết bạn, giao lưu
Sympathetic /sɪmpəˈθɛtɪk/; thân ái, biết cảm thông
Thorough /θʌrə/ căn kẽ, tỉ mỉ
Thoughtful /θɔːtfʊl/, thận trọng, chín chắn
Tolerant /tɒlərənt/ vị tha
Truthful /ˈtruːθfʊl/ thật thà
Từ vựng Tiếng Anh tính cách tiêu cực
Foolish, /ˈfuːlɪʃ/ stupid, /stjuːpɪd/
Dumb; /dʌm/; ngốc nghếch
Lazy /ˈleɪzi/ lười
Slow; /sləʊ/ chậm chạp
Crazy, /ˈkreɪzi/ điên khùng
Insane, /ɪnˈseɪn/ mất trí
Cruel /krʊəl/ độc ác, tàn nhẫn
Mean /miːn/ keo kiệt
Aggressive /əˈgrɛsɪv/ hung hăng, hiếu chiến
Haughty /ˈhɔːti/ kiêu căng, ngạo mạn
Insolent /ɪnsələnt/
Bad-tempered /ˈbædˈtɛmpəd/ nóng tính
Unreliable ʌnrɪˈlaɪəbl, không đáng tin
Inaccurate /ɪnˈækjʊrɪt/ không chính xác
Careless /ˈkeəlɪs/ bất cẩn
Shallow /ʃæləʊ/ nông cạn
Các tính cách nói chung
Firm, /fɜːm/, cứng rắn
Normal, /ˈnɔːməl/, bình thường
Ordinary, /ˈɔːdnri/, bình thường
Simple /ˈsɪmpl/ đơn giản
Regular. /ˈrɛgjʊlə/ bình thường
Confident /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
Serious /ˈsɪərɪəs/ nghiêm túc, nghiêm trọng
Quiet /ˈkwaɪət/ ít nói, trầm tính
Rationalˈræʃənl chừng mực
Strange, /streɪnʤ/, lạ lùng, lạ
Different /ˈdɪfrənt/ khác, khác biệt
Extroverted /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/ hướng ngoại
Introvertedˌ/ɪntrəʊˈvɜːtɪd/ hướng nội
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về tính cách
She has a friendly personality – Cô ấy có tính cách rất thân thiện.
She is soft-hearted by nature – Cô ấy là một người dễ mềm lòng.
It is not in his nature to be rude – Bản chất anh ấy không phải là người thô lỗ
Anna is friendly and dependable. She is interesting and amusing – Anna rất thân thiện và đáng tin cậy. Cô ấy rất thú vị và vui vẻ.
Daniel is intelligent and broad-minded – Daniel thông minh và cởi mở.
Mai is smart and honest. She also has a good sense of humor. I like her – Mai rất thông minh và trung thực. Cô ấy còn có khiếu hài hước nữa.
Sofia is careless and lazy. You can’t depend on her. – Sofia là người bất cẩn và lười biếng. Bạn không thể trông đợi gì vào cô ấy đâu.
She is serious, organized, hardworking, and tough. – Cô ấy nghiêm khắc, có tổ chức, chăm chỉ và cứng rắn.
Emma is old, sick, and lonely now. She was a nice clever girl. – Emma giờ già, ốm yếu và cô độc. Cô ấy đã từng là một cô gái khéo léo và dễ thương.
His character is terrible. He doesn’t have many friends. – Tính cách anh ta rất tệ. Anh ta không có nhiều bạn
She is knowledgeable and broad-minded, and she likes to help young people. – Cô ấy là người có kiến thức, cởi mở và cô ấy thích giúp đỡ các bạn trẻ.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian
Bạn gặp khó khăn khi trả lời một câu hỏi về thời gian, hay đọc các thông tin về thời gian bằng tiếng Anh. Đừng lo lắng hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu từ vựng về thời gian trong tiếng Anh ngay thôi nào!
Cách nói về giờ và phút
- Cách 1: Nói giờ trước, phút sau:
6:25 – It’s six twenty-five: sáu giờ hai mươi lăm phút.
8:05 – It’s eight zero-five: tám giờ năm phút.
9:11 – It’s nine eleven: Chín giờ mười một phút
2:34 – It’s two thirty-four: Hai giờ ba mươi tư phút.
- Cách 2: Nói phút trước giờ sau:
(Minutes + PAST / TO + Hour)
Với số phút từ 1-30 sử dụng PAST sau phút.
Với số phút từ 31-59 sử dụng TO sau phút.
4:18 – It’s eighteen past four
8:51 – It’s nine to nine
Cách nói về ngày tháng: Dùng It is hoặc it was hoặc một sự kiện cụ thể + ngày tháng
It’s on July fifth, on the fifth of July, on July 5th, on July 5 (on July fifth / on the fifth of July)
It’s in 1917 (in nineteen seventeen); in 1980 (in nineteen eighty); in 1995 (in nineteen ninety-five)
The Covid 19 pandemic was in 2020 (in two thousand seven / in two thousand and seven); in 2000 (in the year two thousand)
Ngày trong tuần
Monday /ˈmʌndeɪ/: Thứ hai
Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/: Thứ ba
Wednesday /ˈwɛnzdeɪ/: Thứ tư
Thursday /ˈθɜːzdeɪ/: Thứ năm.
Friday /ˈfraɪdeɪ/: Thứ sáu
Saturday /ˈsætədeɪ/: Thứ bảy
Sunday /ˈsʌndeɪ/: Chủ nhật
Cách nói về năm
1980 the year nineteen eighty
1995 the year nineteen ninety-five)
2020: the year twenty twenty
1900: the year nineteen hundred
2100 : the year twenty-one hundred
1000 : the year one thousand
2000 : the year two thousand
2018 = the year two thousand eighteen, tiếng Anh – Mỹ
2018 = the year two thousand and eighteen, tiếng Anh – Anh
Từ vựng tiếng Anh chỉ tần suất
Never : Không bao giờ
Often: Thường xuyên
Occasionally: Thỉnh thoảng
Rarely: Hiếm khi
Normally: Thường xuyên
Alway: Luôn luôn
Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi khi
Seldom: Ít khi, hiếm khi
Usually: Thường xuyên
Every day or daily: Hàng ngày
Every week or weekly: Hàng tuần
Every month or monthly: Hàng tháng
Every year or yearly: Hàng năm
Từ vựng tiếng Anh để hỏi về thời gian
Thông thường sẽ có 2 cách hỏi:
- What time is it? : Mấy giờ rồi bạn?
- What is the time? : Mấy giờ rồi nhỉ?
Có cách lịch sự hơn để hỏi về thời gian đặc biệt là khi hỏi người lạ:
- Could you tell me the time please?
Đặt câu hỏi về thời gian của một sự kiện nào sẽ diễn ra:
- What time…? Mấy giờ
- When…? khi nào
What time does the flight to New York leave? Mấy giờ chuyến bay đến New York cất cánh?
When does the bus arrive from London? Khi nào thì xe bus đến Luân Đôn?
When does the concert begin? Khi nào buổi hòa nhạc bắt đầu?
Trả lời thời gian
Chúng ta sử dụng It is hoặc It’s để trả lời cho câu hỏi về thời gian tại thời điểm nói:
It is half past five (5:30). Bây giờ là năm giờ ba mươi phút
It’s ten to twelve (11:50). Bây giờ là mười một giờ năm mươi
Chúng ta dùng cấu trúc AT + thời điểm khi nói về một sự kiện cụ thể.
The bus arrives at midday (12:00). Xe bus đến lúc mười hai giờ.
The flight leaves at a quarter to two (1:45). Chuyến bay cất cánh lúc hai giờ kém mười lăm phút.
Từ vựng tiếng Anh khác về thời gian
Free time /friː taɪm/ spare time /speə taɪm/; thời gian rảnh
Leisure time /ˈlɛʒə taɪm/ thời gian giải trí
Favorite occupation/ˈfeɪvərɪt ˌɒkjʊˈpeɪʃən/; công việc yêu thích
Go to the cinema, go to the movies; go to a movie: đi xem phim
Go to the theater: đi xem kịch; go to a concert: xem hòa nhạc; go to a museum: đi bảo tàng;
Go on holiday; go on vacation; be on holiday; be on vacation: đi nghỉ, nghỉ mát;
Now (bây giờ)
Now /naʊ/; bây giờ
today /təˈdeɪ/; ngày hôm nay
at the moment /æt ðə ˈməʊmənt/; tại thời điểm này
at this moment /æt ðɪs ˈməʊmənt/ vào lúc này
at present /æt ˈprɛznt/; hiện tại
at the present time /æt ðə ˈprɛznt taɪm/: tại thời điểm hiện tại
tomorrow: ngày mai, next week:tuần sau
tomorrow / təˈmɒrəʊ;/: ngày mai
next week nɛkst wiːk: tuần sau
next month nɛkst mʌnθ/ tháng sau
next year; nɛkst jɪə/ năm sau
next Friday nɛkst ˈfraɪdeɪ/ thứ sáu tuần sau
yesterday /ˈjɛstədeɪ/ hôm qua
two days ago /tuː deɪz əˈgəʊ/ hai hôm trước
last week /lɑːst wiːk/ tuần trước
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất