Kiến thức học tiếng Anh
Bạn có muốn cập nhật các sự kiện hiện tại không? Tại sao không xem tin tức bằng tiếng Anh? Để giúp bạn thông qua chương trình phát sóng, hãy xem hướng dẫn hữu ích này về biệt ngữ của tòa soạn! Bài học này sẽ giúp bạn hiểu cách tiêu đề của tin tức sẽ nói lên nội dung của nó như thế nào.
>> Mời bạn tham khảo: Tiếng Anh 1 kèm 1 cho người đi làm
1. “Breaking news” (tin nóng hổi)
Khi tin tức đang bùng nổ, nó bắt đầu lan rộng. Thay vào đó, thuật ngữ này đề cập đến những câu chuyện tin tức mới nhất, cập nhật mới nhất hiện đang được thực hiện.
Ví dụ:
“We’ve got some important, breaking news for you tonight.”
Chúng tôi có một số tin tức nóng hổi, quan trọng cho bạn tối nay.
>> Xem thêm: Mẹo tạo ấn tượng đầu tiên tốt bằng tiếng Anh
2. “This just in…” (Điều này chỉ trong…)
Các phóng viên tin tức thích sử dụng cụm từ này để giới thiệu những tin tức nóng hổi cho người xem. Nó chỉ ra rằng tin tức rất cập nhật.
Ví dụ:
“This just in, a new candidate has decided to run for mayor.”
Điều này vừa xảy ra, một ứng cử viên mới đã quyết định tranh cử thị trưởng.
3. “Top story” (Câu chuyện hàng đầu)
Đặc biệt chú ý nếu bạn nghe thấy những từ này trên bản tin ¨Có nghĩa là phần tin tức quan trọng nhất đang được đưa tin.
Ví dụ: bạn có thể nghe thấy
“In our top story, we’ll take a look at the ongoing criminal investigation.”
Trong câu chuyện hàng đầu của chúng tôi, chúng ta sẽ xem xét cuộc điều tra tội phạm đang diễn ra.
4. “In-depth coverage” (chuyên sâu)
Đôi khi các chương trình tin tức chỉ cung cấp thông tin tổng quan cơ bản về một câu chuyện, nhưng những lần khác, họ thích đưa tin chuyên sâu về những câu chuyện hàng đầu của họ. Phạm vi đề cập đến tường thuật của câu chuyện, và chiều sâu là một tính từ để thể hiện rằng nó rất chi tiết.
5. “Our sources tell us…” (Các nguồn của chúng tôi cho chúng tôi biết…)
Công việc của các phóng viên tin tức không phải là bịa ra những câu chuyện của riêng họ, mà là dựa vào các nguồn hoặc những người được phỏng vấn, để cung cấp sự thật. Khi các phóng viên không muốn xác định nguồn tin của họ , họ có thể bắt đầu bằng cụm từ này.
6. “Exclusive interview” (Phỏng vấn độc quyền)
Các hãng thông tấn thường cạnh tranh để có được các cuộc phỏng vấn độc quyền từ các nguồn quan trọng . Điều này có nghĩa rằng họ là đài duy nhất phỏng vấn nguồn tin này.
7. “Stay tuned” (Giữ nguyên)
Đây chỉ là một cách khác để nói "hãy tiếp tục theo dõi". Công cụ neo tin tức sử dụng cụm từ này để giới thiệu các câu chuyện trong tương lai với hy vọng thu hút người xem, vì vậy họ sẽ không thay đổi kênh.
Ví dụ:
“Stay tuned for our exclusive interview with the key witness to the crime.”
Hãy theo dõi cuộc phỏng vấn độc quyền của chúng tôi với nhân chứng chính của tội ác.
8. “Reporting live” (Báo cáo trực tiếp)
Đôi khi các nhà báo tin tức báo cáo tin tức sau khi nó đã xảy ra, nhưng những lần khác các phóng viên tường thuật trực tiếp khi tin tức đang diễn ra.
Ví dụ:
“This is Ha Trung, reporting live at the White House.”
"Đây là Hà Trung, đang tường thuật trực tiếp tại Nhà Trắng."
9. “At the scene” (Tại hiện trường)
Khi các phóng viên tường thuật trực tiếp , họ thường có mặt tại địa điểm đang diễn ra bản tin. Hay nói cách khác, họ đang ở hiện trường .
Ví dụ:
“Let’s hear from Ha Trung, who’s reporting live at the scene.”
Hãy nghe Hạ Trung, người đang tường thuật trực tiếp tại hiện trường.
10. “Now, back to you…” (Bây giờ, trở lại với bạn…)
Khi đến lúc ai đó ở hiện trường kết thúc, họ thường sẽ chuyển sự chú ý của người xem trở lại người đưa tin trong trường quay với biểu cảm này.
Ví dụ:
“Now, back to you Hoai Anh.”
"Bây giờ, trở lại với bạn Hoài Anh."
Tham gia khóa học tiếng Anh trực truyến tại Pantado để nâng cao trình độ tiếng Anh cũng như nắm vững được nhiều từ vựng và cụm từ thông dụng trong tiếng Anh.
Một nụ cười ấm áp, một cái bắt tay chắc chắn và một ánh mắt chân thành là tất cả những khía cạnh quan trọng để tạo ấn tượng tốt ban đầu. Nhưng đừng quên sự tự tin đó trong giao tiếp tiếng Anh của bạn! Bởi vì một vài từ vụng về hoặc không phù hợp trong tiếng Anh có thể ảnh hưởng đáng kể đến ấn tượng mà bạn đang cố gắng tạo ra, chúng tôi đã viết hướng dẫn này để giúp bạn cải thiện tiếng Anh, xây dựng sự tự tin và gây ấn tượng với tất cả những người bạn gặp!
>> Mời bạn quan tâm: Cách bắt đầu một cuộc trò chuyện tiếng Anh
1. Hãy lịch sự
Ngay sau khi bạn được giới thiệu với một người mới, trong hầu hết các nền văn hóa phương Tây, bắt tay là điều thích hợp. Khi bạn đưa tay ra với một cái nắm chắc chắn nhưng không quá chặt, hãy nói ““It’s nice to meet you (Rất vui được gặp bạn).”, “Pleased to meet you (Rất vui được gặp bạn).” Hoặc “How do you do? (Bạn khỏe không?)” Nói điều đó với sự tự tin và một nụ cười, và bạn đã thực hiện bước đầu tiên để tạo ấn tượng tốt.
>> Xem thêm: Học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
2. Nói chuyện nhỏ
Đừng để sự im lặng khó xử tràn ngập căn phòng khi bạn đã được giới thiệu. Nói chuyện nhỏ bằng cách hỏi người quen mới của bạn một số câu hỏi chung. Nếu đây là mối quan hệ cá nhân, bạn có thể hỏi về công việc của họ: "So what do you do? (Vậy bạn làm nghề gì?)" Nếu người này là một người quen kinh doanh, có lẽ bạn chỉ cần hỏi, "So how’s business? (Vậy công việc kinh doanh thế nào?)" Đảm bảo lắng nghe cẩn thận phản hồi của họ, đưa ra ý kiến của bạn và đặt thêm câu hỏi.
2. Tìm cách khen ngợi
Khi bạn hiểu người ấy, hãy tìm cách nào đó để khen họ một cách chân thành. Có lẽ bạn đã nghe nói rằng tác phẩm họ tạo ra là tuyệt vời. Sau đó, bạn có thể nói, "I’ve heard great things about your work! (Tôi đã nghe những điều tuyệt vời về công việc của bạn)!" Hoặc, trong một tình huống xã hội hơn, bạn có thể muốn khen ngợi một khía cạnh nào đó về ngoại hình của người bạn mới của mình: “I just love your earrings! They look good on you. (Tôi chỉ thích đôi bông tai của bạn! Họ trông rất tốt về bạn) ”. Lời khen luôn khiến mọi người cảm thấy dễ chịu và bạn sẽ thấy người nhận sẽ ấn tượng với sự thân thiện và chu đáo của bạn!
3. Bắt đầu một mối quan hệ trong tương lai
Trước khi cuộc trò chuyện của bạn kết thúc, hãy chắc chắn thể hiện rằng bạn muốn tiếp tục mối quan hệ của mình. Trong hoàn cảnh kinh doanh, bạn có thể muốn hỏi, "Can I give you one of my cards? (Tôi có thể đưa cho bạn một trong những danh thiếp của tôi không?)" Hoặc có lẽ, trong các tình huống xã hội, bạn có thể muốn mở rộng lời mời: "Would you like to have dinner with us tomorrow? (Bạn có muốn ăn tối với chúng tôi vào ngày mai không?)" Hãy chắc chắn rằng người quen mới của bạn biết rằng bạn rất thích công ty của họ và bạn muốn tiếp tục phát triển mối quan hệ của mình.
4. Nói một lời tạm biệt tử tế
Khi đến lúc chia tay, hãy đảm bảo rằng bạn nói những lời tử tế về khoảng thời gian hai người đã ở bên nhau. Tùy thuộc vào hình thức của tình huống, bạn có thể muốn bắt tay một lần nữa khi bạn nói, "It was a pleasure meeting you (Rất vui được gặp bạn.)" hoặc “It was nice getting to know you. Let’s do this again soon (Thật vui khi được biết bạn. Hãy làm điều này một lần nữa sớm).” Khi bạn chào tạm biệt, hãy nhớ mỉm cười một lần nữa và duy trì giao tiếp bằng mắt. Xin chúc mừng! Bạn vừa tạo được ấn tượng tuyệt vời!
Hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Pantado để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé. Thời gian học linh động, học mọi lúc mọi nơi vơi các giáo viên bản ngữ và bản địa.
Một trong những bước khó nhất khi học ngoại ngữ là tìm sự tự tin để bắt đầu cuộc trò chuyện. Điều này đặc biệt khó khăn khi đối phương là người bản ngữ. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn phá băng.
1. Bắt đầu cuộc trò chuyện
Bước đầu tiên là phá vỡ sự im lặng (bắt đầu cuộc trò chuyện). Bạn có thể giới thiệu bản thân bằng: “Hello, my name is…” hoặc thử cách tiếp cận thoải mái hơn như “Hi, I’m…” Bạn có thể tiếp nối lời chào của mình bằng một câu hỏi đơn giản như “Where do you come from?” hoặc nhận xét về thời tiết nếu bạn đang ở bên ngoài, chẳng hạn như "It’s really cold today isn’t it? -Hôm nay trời rất lạnh phải không?"
>> Mời bạn xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Bạn nên bắt đầu với một điều gì đó dễ dàng và thoải mái để giúp bạn xây dựng sự tự tin của mình. Chủ đề về thời tiết là một chủ đề dễ dàng mà tất cả mọi người trên thế giới đều có thể nói về!
2. Chủ đề phù hợp
Một cách tốt để duy trì một cuộc trò chuyện là nói về những điểm chung mà bạn có. Ví dụ, nếu bạn gặp ai đó trong một bữa tiệc, bạn có thể hỏi họ làm thế nào họ biết người chủ trì. Hoặc nếu bạn đang xếp hàng chờ xe buýt, bạn có thể thở dài và nói "Don’t you just hate waiting in line! -Bạn có ghét việc xếp hàng chờ đợi!"
>> Tham khảo: 10 điều bạn không nên nói khi giao tiếp bằng tiếng Anh
Sau đó, điều tốt nhất nên làm là hỏi người bạn mới của bạn về anh ấy hoặc cô ấy: "Where do you work? -Bạn làm việc ở đâu?" hoặc "What do you like to do in your spare time? -Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?" là những câu hỏi hay khi làm quen với ai đó. Hãy nhớ rằng, mọi người đều thích nói về bản thân họ!
3. Các phản hồi thích hợp
Để cuộc trò chuyện tiếp tục, điều quan trọng là phải trả lời những gì mọi người nói, chẳng hạn như "That must be interesting! -Điều đó phải thú vị!" hoặc “Really? I’ve never tried that. -Thật không? Tôi chưa bao giờ thử điều đó ”. Bạn cũng có thể lặp lại những gì người đó nói và hỏi một câu hỏi tiếp theo, chẳng hạn như “You lived in Paris? For how long? -Bạn sống ở Paris? Trong bao lâu? ”
4. Kỹ thuật nghe
Trò chuyện trong thế giới thực luôn khó khăn hơn nói chuyện trong lớp học. Nhưng đừng bỏ cuộc! Hãy nhớ rằng bạn không cần phải hiểu từng từ: hãy tập trung vào những từ bạn hiểu thay vì mắc kẹt vào những từ bạn không hiểu.
Cuối cùng, đừng quên tỏ ra lịch sự, nếu không bạn có thể nhúng tay vào việc và nói điều gì đó đáng xấu hổ. Những sai lầm như thế này có thể kết thúc cuộc trò chuyện trước khi chúng bắt đầu.
Hãy tham khóa học tiếng Anh với người nước ngoài tại Pantado để nâng cao trình độ tiếng Anh với các kỹ năng Nghe, nói, đọc, viết và tăng thêm vốn từ vựng của mình nhé!
Mùa họp mặt trong kỳ nghỉ đang đến gần, nhưng bạn đã sẵn sàng tiếp tục cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh chưa? Khi bạn gặp gỡ và chào hỏi bạn bè, đồng nghiệp và những người mới quen, hãy nhớ rằng các chủ đề trò chuyện thông thường bằng ngôn ngữ của bạn có thể không được chấp nhận bằng tiếng Anh. Dưới đây là danh sách ngắn những điều không nên nói để tránh bị xúc phạm hoặc xấu hổ trong bất kỳ dịp xã hội nào.
>> Mời xem thêm: Làm thế nào để tôi có thể học tốt tiếng Anh?
1. You’ve put on weight (bạn đang tăng cân)
Tránh chỉ ra rằng ai đó béo hoặc đưa ra bất kỳ nhận xét nào về cân nặng, trừ khi bạn đang cố tỏ ra thô lỗ. Đây thường là một vấn đề nhạy cảm và những nhận xét như "Bạn đang béo lên" là vô cùng xúc phạm.
2. “Oh you’re pregnant!” (Ồ bạn đang mang thai à)
Trừ khi nó thực sự rõ ràng, đừng nhắc đến điều này. Nếu bạn tình cờ nhầm lẫn, bạn đã có thể buông ra một lời xúc phạm lớn.
3. “Is this your daughter?” (đây có phải là con bạn không)
Mặc dù đây có vẻ là một nhận xét vô hại ở một số nền văn hóa, nhưng nó có thể làm tổn thương cảm xúc của người mà bạn đang trò chuyện. Thay vào đó, hãy bỏ đi những so sánh và chỉ đề cập rằng em gái của họ xinh đẹp.
4. “That color doesn’t suit you.” (màu đó không hợp với bạn)
Những lời bàn tán tiêu cực về ngoại hình có thể làm hỏng buổi tối của ai đó - đặc biệt nếu họ đã chi tiêu nhiều cho trang phục của mình. Thay vào đó, hãy thử tạo nên một ngày của ai đó bằng cách khen họ về một bộ quần áo hoặc một món phụ kiện mà bạn thích!
5. “How much money do you make?” (bạn kiếm được bao nhiêu tiền)
Mặc dù điều này không xúc phạm nhưng nó quá cá nhân và có thể khiến ai đó rơi vào tình thế khó xử. Ở nhiều nơi, việc nói về tiền hoặc lương không phải là thông lệ.
6. “You look sick.” (bạn trong có vẻ ốm yếu)
Nói thẳng ra, điều này chắc chắn có thể là sự xúc phạm. Nếu ai đó thực sự trông có vẻ như họ không được khỏe, bạn có thể hỏi, " “Are you feeling ok? -Bạn cảm thấy ổn chứ?"
7. “How old are you?” (bạn bao nhiêu tuổi)
Tuổi tác là một vấn đề nhạy cảm đối với nhiều người và khá nhiều người không muốn tiết lộ tuổi của họ. Tránh xa câu hỏi này - trừ khi bạn đang trò chuyện với một đứa trẻ 6 tuổi. Họ luôn vui vẻ chia sẻ tuổi tác của họ!
8. “Oh, you’re from London!” (Ồ, bạn đến từ London!)
Có lẽ điều này như một điều vô lý, dù rằng thực tế bạn cũng đến từ London và bạn cũng rất giỏi đoán. Nhưng điều đó sẽ giống kiểu như đang nghe nói rằng bạn đến từ Mỹ và sau đó ngay lập tức giả sử bạn đến từ New York, trong khi thực sự bạn đến từ một vùng nước ở Bắc Dakota. Hãy gắn liền với “the U.K.”, “Britain” hoặc, nếu bạn thực sự đang làm bài tập về nhà của mình, “England”/”Scotland” (hoặc bất cứ điều gì khác mà bạn có thể phân biệt — bạn sẽ ghi được vài điểm).
9. “Oh, you’re from Europe!” (Ồ, bạn đến từ Châu Âu!)
Vương quốc Anh không phải là Châu Âu. Vâng, OK, về mặt kỹ thuật, nó là một phần của châu Âu - nhưng nó cũng không phải. Không phải với chúng tôi. Chúng tôi khá tự hào về hòn đảo nhỏ xinh xắn của mình và chúng tôi không có xu hướng bó mình với châu Âu lục địa. Chúng tôi là người Anh, cảm ơn rất nhiều, không phải người châu Âu.
Thông điệp tổng thể không quá cá nhân hoặc quá tiêu cực. Trong các tình huống xã hội, và thậm chí mọi lúc, thật khôn ngoan khi làm theo hướng dẫn của một câu châm ngôn tiếng Anh phổ biến:
“If you can’t say anything nice, don’t say anything at all.”
“Nếu bạn không thể nói điều gì tốt đẹp, thì đừng nói gì cả”.
>> Xem thêm: Lớp học tiếng anh trực tuyến
Học tiếng Anh luôn khó khăn đối với những người học ngoại ngữ. Nhưng như bạn đã biết, để học và hiểu tiếng Anh một cách trọn vẹn, bạn cần phải học trên tất cả các lĩnh vực của tiếng Anh.
Tiếng Anh có 4 kỹ năng chính cần tập trung là: Đọc, Viết, Nói và Nghe. Các khóa học tiếng Anh của chúng tôi gọi đây là những 'kỹ năng cốt lõi'. Bởi vì bạn cần phải học tất cả các kỹ năng để bạn có thể học tốt tiếng Anh.
>> Mời tham khảo: Cách cải thiện khả năng viết tiếng Anh
Dưới đây là một số cách tốt nhất để bạn học tiếng Anh.
Kĩ năng giao tiếp
Bạn nên cố gắng nói tiếng Anh thường xuyên và nhiều nhất có thể! Luyện nói là cách tốt nhất để học Enlgish! Không có gì tốt hơn cuộc trò chuyện giúp bạn tiến bộ hơn. Điều tốt nhất là được thực hành trong môi trường nói tiếng Anh. Bạn có thể tham gia một khóa học tiếng Anh, hoặc thậm chí tốt hơn, học tiếng Anh ở một quốc gia nói tiếng Anh.
Cách nhanh nhất để học tiếng Anh là hòa mình vào những người nói tiếng Anh. Ngoài ra, hãy tập thói quen suy nghĩ bằng tiếng Anh, đừng dịch từ ngôn ngữ của bạn sang tiếng Anh, nó sẽ làm bạn chậm lại. Khi bạn nói chuyện, hãy sử dụng những câu mà bạn cảm thấy phù hợp ngay lập tức và tự nhiên, đây thường là những câu chính xác. Nhiều sinh viên học cách phát triển 'trực giác' về tiếng Anh, sử dụng tiếng Anh của bạn và tin tưởng nó.
Điều này thoạt nghe có vẻ hơi lạ và lúng túng, nhưng hãy ghi lại chính bạn nói và lắng nghe cách phát âm, tốc độ nói và cách nói của bạn. Nó sẽ cung cấp cho bạn một cơ hội tuyệt vời để xem các lĩnh vực bạn cần phải làm việc. Cuối cùng, thật thú vị khi hát bằng tiếng Anh, vì vậy hãy học một số bài hát tiếng Anh và lắng nghe trái tim của bạn!
>> Xem thêm: Tổng hợp các cách để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh nhanh nhất
Kỹ năng nghe
Đây thực sự là một kỹ năng cần được rèn luyện hàng ngày. Giống như nói, tốt hơn là bạn nên ở trong một môi trường nói tiếng Anh hoàn toàn. Đắm mình hoàn toàn là cách tốt nhất để bạn nâng cao trình độ của mình. Một lần nữa, không gì có thể đánh bại việc học tại một trường dạy tiếng Anh ở nước ngoài.
Bạn cũng có thể xem các chương trình truyền hình hoặc phim bằng tiếng Anh. Tin tức có thể khó học đối với học sinh trình độ, nhưng bạn càng nghe nhiều thì bạn sẽ càng tiếp thu được nhiều thông tin hơn. Như một bài tập, sẽ rất tốt nếu bạn có thể nghe đi nghe lại nhiều lần. Ví dụ, một đĩa DVD có thể được lặp lại trong khi một bản tin chỉ có thể được nghe một lần. Khi nghe một cái gì đó nhiều hơn một lần; đầu tiên, cố gắng nắm bắt ý nghĩa chung, sau đó, nghe lần thứ hai để biết thêm thông tin chuyên sâu.
Học cách 'phủ bóng' bằng DVD hoặc CD, nghe và lặp lại những gì bạn nghe được. Điều quan trọng cần nhớ là một người nói tiếng Anh bản ngữ sẽ không lặp lại điều gì đó 10 lần để bạn hiểu, vì vậy, để đạt được mục tiêu lâu dài, bạn phải tập trung vào việc học để đạt được khả năng nghe ngay lần đầu tiên.
Đây là một vài điều quan trọng khác cần suy nghĩ.
>> Mời xem thêm: Mô tả địa điểm và thời gian với at, on, in-Ngữ pháp tiếng Anh
Kỹ năng đọc
Đọc hiểu tiếng Anh là điều bạn có thể làm để giúp bạn tự học bên ngoài lớp học. Mang theo từ điển (tốt nhất là tiếng Anh / tiếng Anh) để tra từ mới và sau đó ghi chúng vào sổ tay. Cố gắng sử dụng những từ mới này trong cuộc trò chuyện, đó là một cách học tuyệt vời.
Báo chí tốt cho học sinh cấp cao hơn, vì vậy đối với cấp thấp hơn, hãy thử đọc truyện thiếu nhi hoặc sách được viết đặc biệt cho người học tiếng Anh. Bạn sẽ không học được nhiều nếu bạn chọn một cuốn sách quá khó hoặc quá dễ. Bạn nên tìm một thứ gì đó có tính thử thách, thú vị và bạn có thể học tốt từ đó.
Khi bạn đọc, đừng lo lắng về việc cố gắng hiểu mọi thế giới, đừng tiếp tục với từ điển vài giây một lần! Thay vào đó, hãy cố gắng hiểu ý nghĩa chung của văn bản trước rồi đọc lại để biết thêm chi tiết. Đối với những từ bạn không hiểu, hãy thử học cách đoán nghĩa từ ngữ cảnh. Nhìn vào các từ khác trong câu; họ sẽ cung cấp cho bạn manh mối về ý nghĩa của nó. Kiểm tra xem từ tiếng Anh là động từ, danh từ hay tính từ. Internet có rất nhiều thứ bạn có thể đọc và học hỏi.
Kĩ năng viết
Hãy thử ghi nhật ký; viết một cái gì đó bằng tiếng Anh vào đó mỗi ngày, ngay cả khi nó rất đơn giản. Bắt đầu với những câu nhỏ và làm cho chúng dài hơn. Một lần nữa, internet là một cách tuyệt vời để trợ giúp. Cố gắng kết bạn trực tuyến, truy cập các phòng trò chuyện, diễn đàn hoặc đăng bình luận trên blog. Đây đều là những công cụ hữu ích để bạn học tốt.
Viết giúp bạn có cơ hội tốt để ôn lại những từ đã học trong quá khứ và cho phép bạn có thời gian suy nghĩ về ngữ pháp khi viết. Quay lại và xem lại bất cứ điều gì bạn có thể đã viết trong quá khứ, khi tiếng Anh của bạn ở trình độ thấp hơn và cố gắng tìm ra bất kỳ lỗi nào bạn đã mắc phải.
Suy nghĩ về việc viết một câu chuyện ngắn hoặc thậm chí một bài thơ; nếu bạn có một giáo viên, anh ấy hoặc cô ấy, sẽ vui lòng kiểm tra nó cho bạn.
Đừng sợ mắc lỗi
Không ai trong chúng ta muốn mắc lỗi trước mặt người khác; tuy nhiên, những sai lầm của bạn là rất quan trọng và thực sự sẽ giúp bạn học tiếng Anh. Điều quan trọng là, đừng sợ mắc sai lầm. Đừng lãng phí cơ hội nói tiếng Anh vì bạn quá lo lắng khi mắc lỗi. Điều này đặc biệt đúng nếu bạn học ở một trường dạy tiếng Anh, giáo viên muốn nghe những lỗi sai của bạn để họ có thể sửa chúng cho bạn. Đừng ngại; hãy tự tin, có thái độ 'Tôi có thể làm được' sẽ giúp bạn học hỏi. Trên tất cả, hãy cố gắng đừng lo lắng, việc học tiếng Anh phải thật vui vẻ! Bạn càng có nhiều niềm vui, bạn sẽ càng học dễ dàng hơn!
Mục tiêu học tiếng Anh
Hãy đặt cho mình một mục tiêu và luôn ghi nhớ nó, nó sẽ thúc đẩy bạn học hỏi. Ví dụ, hãy nghĩ về lý do tại sao bạn bắt đầu học tiếng Anh. Bạn cần học tiếng Anh, để vượt qua một bài kiểm tra, đi công tác, đi du lịch hay xem phim? Dù lý do là gì, bạn sẽ thấy rằng mình làm việc chăm chỉ hơn khi tập trung vào mục tiêu. Chọn một mục tiêu mà bạn muốn đạt được và sau đó tạo khung thời gian để đạt được mục tiêu đó. Lập kế hoạch những gì bạn muốn để có thể làm với khả năng tiếng Anh của mình vào thời điểm này trong năm tới hoặc trong sáu tháng. Đảm bảo rằng mục tiêu của bạn là thực tế và bạn tiếp tục hướng tới mục tiêu đó. Bạn nên lên kế hoạch để làm một bài kiểm tra tiếng Anh, vì vậy bạn có một cái gì đó rất thực tế mà bạn cần để học tiếng Anh. Dù bạn quyết định làm gì, đừng bỏ cuộc!
Ba giới từ gây ra nhiều rắc rối là at, on , and in . Ba giới từ này có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng có một cách dễ dàng để nhớ một số giới từ trong số chúng. Nghiên cứu sơ đồ và các biểu đồ dưới đây.
Thời gian địa điểm
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
PLACES (địa điểm) địa điểm rất cụ thể, đặc biệt là với tên của địa điểm
- at Jefferson Community College
- at the Hilton
- at Pizza Hut
TIMES: thời gian rất cụ thể; đồng hồ thời gian
- at 10:1 7 a.m.
- at noon
- at midnight
STREETS (đường)
- on Thang Long Avenue (trên đại lộ Thăng Long )
- on Hue Street (trên phố Huế)
- on Interstate (trên đường liên bang)
DAYS (ngày)
- on Monday (vào thứ hai)
- on June 17 (vào ngày 17 tháng 6)
- on my birthday (vào ngày sinh nhật tôi)
LARGE PLACES (địa điểm lớn)
- in Chicago (ở Chicago)
- in Illinois
- in the Northeast
- in North America
- in my neighborhood (ở trong khu phố của tôi)
LARGE TIME PERIOD (giai đoạn thời gian lớn)
- in October (vào tháng 10)
- in spring
- in the 1970s
- in the 18th century
- in these two weeks (trong hai tuần này)
Và nó ngoại lệ với các thời điểm trong ngày như: in the morning (Trong buổi sáng), in the afternoon (trong buổi chiều), in the evening (trong buổi tối), At HaNoi (tại Hà Nội)
>> Xem thêm: 40 giới từ thông dụng trong tiếng Anh
Biểu thức thành ngữ với at, on, in
Dưới đây là một số cách sử dụng thành ngữ của giới từ chỉ địa điểm mà bạn có thể cần phải ghi nhớ.
IN vs ON: |
in bed (sleeping) |
on the bed (sitting) |
AT vs IN: |
at the hospital (visiting, working) |
in the hospital (a patient) |
at the school (visiting, working) |
in school (a student) |
|
AT: |
at home |
|
at work |
||
IN: |
in class |
Ý nghĩa khác nhau cho at, in, and on
- Đôi khi ý nghĩa của một giới từ rất dễ hiểu.
Ví dụ:
The clerk put the shirt in a white box. The box is on the table.
Nhân viên bán hàng cho chiếc áo sơ mi vào một chiếc hộp màu trắng. Hộp nằm trên bàn
Trong ví dụ này, in có nghĩa là bên trong một cái gì đó và on có nghĩa là bên trên một cái gì đó.
My cousin works at Washington Bank. He works in the Accounting Department.
Anh họ tôi làm việc tại Ngân hàng Washington. Anh ấy làm việc trong Phòng Kế toán.
Trong ví dụ này, at phương tiện tại một địa điểm cụ thể và trong phương tiện trong một đơn vị lớn hơn (ví dụ, một bộ phận hoặc một văn phòng).
- Đôi khi ý nghĩa của một giới từ không rõ ràng.
Ví dụ:
I bought my car in 2005.1 bought my car on my birthday.
Tôi mua ô tô của tôi vào năm 2005. Tôi đã mua một chiếc xe hơi của tôi vào ngày sinh nhật của tôi.
Tại sao chúng ta nói vào năm 2005 và không phải trên 2005? Tại sao chúng ta nói về sinh nhật của tôi và không trong sinh nhật của tôi ? (Trả lời: Chúng tôi sử dụng theo năm và theo ngày.)
Để hiểu rõ hơn hãy tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado để các giáo viên hướng dẫn và trả lời kỹ về ngữ pháp trong tiếng Anh nhé.
Trong ngữ pháp tiếng Anh thì giới từ (preposition) chính là những từ hoặc nhóm từ được sử dụng trước các danh từ hoặc là đại từ, nó dùng để chỉ về mỗi liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu. Trong bài viết này chúng tôi đưa ra 40 giới từ chung thường gặp nhất trong tiếng Anh.
>> Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn | Ngữ pháp tiếng Anh
Các giới từ thông dụng trong tiếng anh và các vị dụ
Giới từ |
Ví dụ |
about |
This book is about a cat and a dog. Cuốn sách này nói về một con mèo và một con chó. |
above |
There is a cloud above the mountain. Có một đám mây ở trên núi. |
across |
I am going to swim across the lake. Tôi sẽ bơi qua hồ. |
after |
If you arrive after 6:00 p.m., there might not be any more food. Nếu bạn đến sau 6 giờ chiều, có thể không còn thức ăn. |
against |
We are against the president’s plan to raise taxes. Chúng tôi phản đối kế hoạch tăng thuế của tổng thống. |
along |
Yellow Hoa vàng mọc ven sông.flowers grow along the river. |
around |
The dog ran around the tree several times. Con chó chạy quanh cây nhiều lần. |
as |
For Halloween, she dressed up as a clown. Đối với Halloween, cô mặc quần áo lên như một chú hề. |
at (+ place) (+ time) before |
The hotel is at 330 Wilson Avenue. Khách sạn ở số 330 Đại lộ Wilson. Flight 62 from Buenos Aires arrives at 9:37 p.m. Chuyến bay 62 từ Buenos Aires hạ cánh lúc 9:37 tối I came home before midnight. Tôi về nhà trước nửa đêm. |
behind |
The cat is sleeping behind the car. Con mèo đang ngủ sau xe. |
below |
The temperature last night dropped below 32 degrees! Nhiệt độ đêm qua xuống dưới 32 độ! |
beside |
My apartment building is beside the highway. Tòa nhà chung cư của tôi ở bên cạnh đường cao tốc. |
between |
I’m sitting between Jose and Chen. Tôi đang ngồi giữa Jose và Chen. |
by (+ time) (+ -self) |
You must complete this assignment by tomorrow. Bạn phải hoàn thành bài tập này trước ngày mai. Do you live by yourself? Bạn sống của chính mình? |
(+ place) despite down |
The museum is located by a park and a lake. Bảo tàng nằm cạnh một công viên và một hồ nước. We went to the beach despite the cloudy weather. Chúng tôi đã đi đến bãi biển mặc dù thời tiết nhiều mây. The truck rolled down the embankment. Chiếc xe tải lăn xuống bờ kè. |
during |
During his entire vacation, Mike had a terrible cold. Trong toàn bộ kỳ nghỉ của mình, Mike đã bị cảm nặng. |
except for (+ person) (+ period) from |
I like all animals except snakes and lizards. Tôi thích tất cả các loài động vật, ngoại trừ rắn và thằn lằn. This present is for you. Món quà này là dành cho bạn. We stayed in Toronto for five days. Chúng tôi ở Toronto trong năm ngày. This semester lasts from January to May. Học kỳ này kéo dài từ tháng Giêng đến tháng Năm. |
in (+ place) (+ time) |
Trenton is in New Jersey. Trenton ở New Jersey. Halloween is in October. Halloween là vào tháng Mười. |
(+ period) in back of |
Please come back in twenty minutes. Vui lòng quay lại trong hai mươi phút. I think your book is in back of the computer. Tôi nghĩ rằng cuốn sách của bạn ở phía sau máy tính. |
in front of |
I can’t find my keys. They were in front of the computer. Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình. Họ đang ở trước máy tính. |
in spite of instead of |
We went to the beach in spite of the cloudy weather. Chúng tôi đã đi đến bãi biển bất chấp thời tiết nhiều mây. Can you bring me some tea instead of coffee? Bạn có thể mang cho tôi một ít trà thay vì cà phê được không? |
like |
I think that turkey tastes like chicken. Tôi nghĩ rằng gà tây có vị giống như thịt gà. |
near |
Near the library, there is a large parking lot. Gần thư viện, có bãi đậu xe rộng. |
next to |
Nevada is next to California. Nevada nằm cạnh California. |
of |
What is the name of your professor? Tên là gì của giáo sư của bạn? |
off |
You should take your hat off your head when you enter a building. Bạn nên đội mũ ra khỏi đầu khi bước vào một tòa nhà. |
on (+ surface) |
There are two maps on the classroom wall. Có hai bản đồ trên tường lớp học. |
on (+ street) |
My house is on Nguyen Co Thach. Nhà tôi ở đường Nguyễn Cơ Thạch. |
since |
My wife and I have lived here since 2000 Tôi và vợ tôi đã sống ở đây từ năm 2000. |
through |
Suddenly a bird flew through the window. Bỗng một con chim bay qua cửa sổ. |
to |
I’m going to the library now. Tôi sẽ đến thư viện ngay bây giờ. |
under |
Your notebook is under the computer. Sổ ghi chép của bạn nằm dưới máy tính. |
Tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp ngay tại nhà với Pantado.edu.vn với chương trình học đa dạng và nhiều chủ đề thú vị, không chỉ nâng cao kỹ năng nói và còn cả các kỹ năng nghe, viết, đọc và nắm vững các từ vựng tiếng Anh.
Khi vào một nhà hàng nước ngoài bạn đã bao giờ lúng túng khi gặp một menu thức ăn toàn tiếng Anh chưa? Hay khi có một người nước ngoài hỏi bạn về ẩm thực Việt Nam, bạn sẽ trả lời như nào? Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về đồ ăn để bổ sung kiến thức ngay nào!
từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh
- Cheeseburger /ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/ bánh mì kẹp pho mát
- Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/: gà viên chiên
- Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt
- Chips /tʃɪps/ /French fries /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/: khoai tây chiên
- Donut /ˈdəʊ.nʌt/ bánh vòng
- Fish and chips: cá tẩm bột và khoai tây chiên
- French fries /frentʃ frais/: khoai tây chiên
- Fried chicken /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ gà rán
- Hash brown /hæʃ braʊn/: bánh khoai tây chiên
- Hamburger /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ bánh mỳ kẹp thịt nguội
- Hotdog /ˈhɒt.dɒɡ/ bánh mỳ xúc xích
- Ketchup/ tomato sauce /ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/: tương cà
- Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/: xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
- Mustard /ˈmʌstərd/: mù tạt
- Onion ring /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ bánh hành
- Pancake /ˈpæn.keɪk/ bánh pancake
- Pastry /ˈpeɪstri/: bánh ngọt
- Pate /ˈpæt.eɪ/ pa tê
- Pizza /ˈpiːt.sə/ bánh pizza
- Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ bánh mỳ kẹp
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chế biến sẵn
- Bacon /ˈbeɪ.kən/ thịt ba chỉ xông khói
- Baguette /bæɡˈet/ bánh mỳ baget
- Biscuit /ˈbɪs.kɪt/ bánh
- Noodle /ˈnuː.dəl/ mỳ ăn liền
- Sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ xúc xích
- Salami /səˈlɑː.mi/ xúc xích Đức
- Ham /hæm/ thịt nguội, thịt hun khói, thịt muối
- Snacks /snæk/ món ăn vặt
- Smoked salmon /sməʊkt ˈsæm.ən/: cá hồi hun khói
>>> Mời xem thêm: Từ vựng chủ đề giao thông trong tiếng Anh bạn cần biết
Từ vựng về đồ ăn phục vụ theo món
- Curry /ˈkʌr.i/ cà ri
- Soup /suːp/ súp
- Seafood /ˈsiː.fuːd/ hải sản
- Steak /steɪk/ bít tết
- Grilled lamb chops / ɡrɪld læm tʃɒp/: sườn cừu nướng
- Hotpot /ˈhɒt.pɒt/ lẩu
- Beef thịt bò
- Pork: thịt lợn
- Tuna: cá ngừ
- Lamb: thịt cừu
- Chicken: gà
Từ vựng đồ ăn đặc trưng của các quốc gia
Pháp
- Croissants /ˈkwæs.ɒ̃/ bánh sừng bò
- Cheese /tʃiːz/ pho mát hay phô mai là từ mượn từ tiếng Pháp là “fromage”.
- Macaron /ˌmæk.ərˈɒn/ Bánh macaron
- Goose liver paste /ɡuːs lɪv.ər peɪst/: pa tê gan ngỗng
- Snail /sneɪl/ ốc sên
Nga
- Borscht /bɔːʃt/ súp củ cải đỏ
- Vodka: rượu trắng Vodka
- Russian salad: sa lát Nga
- Black Caviar: trứng cá đen muối
Trung Quốc
- Hotpot /ˈhɒt.pɒt/ lẩu, các món lẩu
- Peking Roasted duck: vịt quay Bắc Kinh
- Dumplings/dimsums
- Yang Chow fried rice: cơm rang Dương Châu
- Ma po tofu: Đậu phụ Tứ Xuyên
Hàn Quốc
- Kimchi: kim chi
- Instant noodles: mì gói, mì ăn liền
- Tteokbokki: bánh gạo
- Bibimbap: cơm trộn
- Bingsu: kem tuyết, đá bào