Kiến thức học tiếng Anh
Khi bạn muốn đề nghị trợ giúp, làm thế nào để bạn đưa ra đề nghị bằng tiếng Anh? Người nói tiếng Anh đề nghị giúp đỡ trong cuộc trò chuyện là rất bình thường chỉ để tỏ ra lịch sự và hữu ích. Vì vậy, có một số cách diễn đạt nhất định mà chúng tôi sử dụng để đưa ra đề nghị của bạn. Và những biểu thức chính xác nào được sử dụng? Thật tuyệt khi được giúp đỡ, phải không? Rất nhiều người học tiếng Anh hơi lo lắng khi mở lời khi họ muốn giúp đỡ. Vì vậy, tôi chắc chắn rằng những biểu hiện này thực sự hữu ích đối với bạn.
Chúng ta hãy xem xét một số biểu thức:
Can I …? Tôi có thể …?
Khi bạn bắt đầu đưa ra đề nghị của mình, bạn có thể nói “Can I …?”. "Can I …?" luôn luôn là một lựa chọn tốt để thể hiện, đặc biệt là khi bạn đang ở trong một tình huống xã hội. Như khi bạn đang dự tiệc hoặc bạn có khách ở nhà.
Ví dụ:
- Can I get you a coffee? Tôi có thể mời bạn một ly cà phê?
- Can I be of any assistance to you? (Can I help you?) Tôi có thể giúp gì cho bạn không? (Tôi có thể giúp bạn?)
>> Mời bạn tham khảo: 80 cụm từ tiếng Anh phổ biến nhất mà bạn có thể sử dụng hàng ngày
Shall I…? Tôi có nên…?
Bạn có thể bắt đầu đưa ra đề nghị của mình bằng cách sử dụng cụm từ “Shall I…?”. Đây là một cách nói khá trang trọng. Bạn có thể sử dụng cụm từ này khi ở nơi làm việc, trường học hoặc bất kỳ nơi trang trọng nào.
Ví dụ:
- Shall I help you with your work? Tôi sẽ giúp bạn với công việc của bạn?
- Shall I take care of these files? Tôi sẽ chăm sóc những tệp này chứ?
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh căn bản online
Would you like …? Bạn có muốn …?
Bạn có thể đề nghị trợ giúp theo cách chính thức khác bằng cách sử dụng cụm từ “Would you like …?”.
Ví dụ:
- Would you like to dance with me? Bạn có muốn nhảy cùng tôi không?
- Would you like to add some milk? Bạn có muốn thêm một ít sữa không?
Do you want me to…? Bạn có muốn tôi…?
Đôi khi, bạn không chắc liệu sự giúp đỡ của mình có được hoan nghênh hay không. Với một trái tim tốt, bạn thực hiện một đề nghị. Tuy nhiên, bạn không chắc người kia có thực sự hạnh phúc hay không. Trong trường hợp đó, bạn có thể nói:
Ví dụ:
- Do you want me to repair the computer for you? Bạn có muốn tôi sửa máy tính cho bạn không?
- Do you need me to check your math? Bạn có cần tôi kiểm tra toán của bạn không?
Sau khi đưa ra lời đề nghị, bạn chờ đợi câu trả lời. Đừng tiếp tục và bắt đầu giúp đỡ. Chỉ chờ câu trả lời. Nếu đề nghị của bạn được hoan nghênh, thì hãy tiếp tục và giúp đỡ họ. Nhưng nếu ai đó từ chối sự giúp đỡ của bạn, đừng lo lắng về điều đó.
I’d be glad to help… Tôi rất vui khi được giúp đỡ…
Điều bạn sử dụng cụm từ “I’d be glad to help…”, có nghĩa là bạn thực sự rất vui khi được giúp đỡ, bạn rất vui mừng. Và bạn rất tích cực rằng lời đề nghị của bạn chắc chắn sẽ hữu ích và sẽ được người kia vui vẻ chấp nhận. Vì vậy, bạn chỉ cần nói:
Ví dụ:
- I would be glad to help you making a phone call. Tôi rất vui khi giúp bạn gọi điện thoại.
- I would be glad to give you a ride. Tôi rất vui khi được cho bạn một chuyến đi.
- I would be glad to assist you with your homework. Tôi rất vui được hỗ trợ bạn làm bài tập về nhà.
Chấp nhận đề nghị
Có những tình huống bạn chấp nhận đề nghị hoặc từ chối đề nghị. Khi bạn ở đầu dây bên kia, ai đó đang hỏi liệu họ có thể giúp gì cho bạn không. Làm thế nào để bạn chấp nhận nó? Hoặc, làm thế nào để bạn từ chối nó?
Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng để trả lời bất kỳ đề nghị nào. Nếu ai đó hỏi bạn một cách lịch sự, bạn có thể nói “Yes, please. I’d like to / I’d love to”.
- A: Would you like to have a coffee? Bạn có muốn uống cà phê không?
- B: Oh, yes please. I’d love to. Ồ, vâng , làm ơn. Tôi rất thích .
Khi bạn đang làm việc và đồng nghiệp của bạn đến gặp bạn và đề nghị giúp đỡ. Và bạn rất vui vì anh ấy / cô ấy đã sẵn sàng hỗ trợ bạn trong công việc. Bạn không muốn thể hiện trên khuôn mặt rằng bạn rất hào hứng với sự giúp đỡ của họ. Cách tốt nhất để chấp nhận đề nghị bằng cách nói:
- A: Shall I take care of these files? Tôi có nên chăm sóc các tệp này không?
- B: If you wouldn’t mind. Nếu bạn không phiền .
Bạn đang dự tiệc và ai đó mời bạn đồ uống. Bạn có thể nói lời cảm ơn và thể hiện rằng bạn rất hào hứng với sự giúp đỡ của họ.
- A: Would you like to have another piece of cake? Bạn có muốn ăn một miếng bánh khác không?
- B: Thank you. That would be great. Cảm ơn bạn. Điều đó sẽ rất tuyệt.
Từ chối đề nghị
Có những lúc bạn thực sự không muốn bất kỳ sự trợ giúp nào, làm thế nào để bạn từ chối lời đề nghị được đưa ra?
Khi bạn muốn từ chối lời đề nghị mà không nói điều gì đó rất thô lỗ như “No. I’ll manage.”. Bạn có thể nói:
- A: Would you like me to help you with this? Bạn có muốn tôi giúp bạn việc này không?
- B: It’s OK. I can do it myself. Không sao đâu. Tôi có thể tự làm.
Khi bạn đang ở một trung tâm mua sắm, bạn đang muốn mua một thứ gì đó. Một nhân viên trong cửa hàng đến và đề nghị giúp đỡ.
- A: Are you looking for something? Do you need my help? Bạn đang tìm kiếm thứ gì đó? Bạn có cần tôi giúp không?
- B: Don’t worry. I’ll do it. Đừng lo lắng. Tôi sẽ làm điều đó.
Cách đơn giản nhất để từ chối lời đề nghị là nói: "Không, cảm ơn".
- A: Would you like to drink some tea? Bạn có muốn uống trà không?
- B: No, thank you. Không, cảm ơn bạn.
>> Xem thêm: Học anh văn trực tuyến
Trong bài học Từ vựng tiếng Anh, bạn sẽ học 80 Cụm từ tiếng Anh thông dụng. Bạn sẽ học các cụm từ thông dụng để hỏi ai đó như thế nào, thể hiện bạn thế nào, cách mời ai đó ở đây, cách ứng phó với các tình huống… trong số các tình huống khác để bạn có thể cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình và sử dụng các cụm từ tiếng Anh thông dụng này khi nói tiếng Anh .
80 Cụm từ tiếng Anh thông dụng đã được chia thành 18 chủ đề, để giúp bạn ghi nhớ chúng tốt hơn và sử dụng chúng trong các tình huống thích hợp khi thể hiện bản thân bằng tiếng Anh.
Các cụm từ phổ biến để hỏi ai đó như thế nào
- What’s up? Có chuyện gì vậy?
- What’s new? Có gì mới?
- What have you been up to lately? bạn có ngủ dậy trễ không?
- How’s it going? Thế nào rồi?
- How are things? Mọi thứ thế nào?
- How’s life? Cuộc sống thế nào?
>> Mời tham khảo: Cách bắt đầu một cuộc trò chuyện tiếng Anh
Các cụm từ phổ biến để nói bạn là người như thế nào
- I’m fine, thanks. How about you? Tôi khỏe cảm ơn. Còn bạn thì sao?
- Pretty good. Khá tốt.
- Same as always Vẫn như mọi khi
- Not so great. Không quá tuyệt.
- Could be better Có thể tốt hơn
- cant complain không thể phàn nàn
>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh 1 kèm 1 cho người đi làm
Những cụm từ phổ biến để nói lời cảm ơn
- I really appreciate it. Tôi rất trân trọng điều này.
- I’m really grateful. Tôi thực sự biết ơn
- That’s so kind of you. Bạn thật là tốt.
- I owe you one. Tôi nợ bạn một cái. (điều này có nghĩa là bạn muốn / cần phải giúp đỡ người kia trong tương lai)
Các cụm từ phổ biến để đáp lại lời cảm ơn
- No problem. Không vấn đề gì.
- No worries . Đừng lo lắng
- Don’t mention it. Đừng đề cập đến nó.
- My pleasure. Hân hạnh.
- Anytime. Bất cứ lúc nào.
Các cụm từ phổ biến để kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự
- It was nice chatting with you. Thật vui khi được trò chuyện với bạn.
- Anyway, I should get going. Dù sao thì tôi cũng nên đi thôi.
Các cụm từ phổ biến để hỏi thông tin
- Do you have any idea…? Bạn còn ý kiến nào không…?
- Would you happen to know…? Bạn có tình cờ biết…? (khi bạn không chắc người kia có thông tin hay không.)
- I don’t suppose you (would) know. Tôi không cho là bạn (sẽ) biết…? (khi bạn không chắc người kia có thông tin hay không.)
Những cụm từ phổ biến để nói mà tôi không biết
- I have no idea/clue. Tôi không có ý tưởng / manh mối.
- I can’t help you there. Tôi không thể giúp bạn ở đó.
- (informal) Beats me. (thân mật) Đánh bại tôi.
- I’m not really sure. Tôi không thực sự chắc chắn.
- I’ve been wondering that, too. Tôi cũng tự hỏi điều đó.
Các cụm từ phổ biến để không có ý kiến
- I’ve never given it much thought. Tôi chưa bao giờ suy nghĩ nhiều về nó.
- I don’t have strong feelings either way. Tôi cũng không có cảm xúc mạnh mẽ.
- It doesn’t make any difference to me. Nó không tạo ra sự khác biệt nào đối với tôi.
- I have no opinion on the matter. Tôi không có ý kiến về vấn đề này.
Các cụm từ phổ biến để đồng ý
- Exactly. Chính xác.
- Absolutely. Chắc chắn rồi.
- That’s so true. Đúng là như vậy.
- That’s for sure. Chắc chắn rồi.
- I agree 100%. Tôi đồng ý 100%
- I couldn’t agree with you more. Tôi không thể đồng ý với bạn nhiều hơn.
- (informal) Tell me about it! / You’re telling me! (không chính thức) Hãy kể cho tôi nghe về nó! / Bạn nói với tôi!
- (informal) I’ll say! (thân mật) Tôi sẽ nói!
- I suppose so. Tôi cho là vậy. (sử dụng cụm từ này cho thỏa thuận yếu - bạn đồng ý, nhưng miễn cưỡng)
Các cụm từ phổ biến để không đồng ý
- I’m not so sure about that. Tôi không chắc lắm về điều đó.
- That’s not how I see it. Đó không phải là cách tôi nhìn thấy nó.
- Not necessarily. Không cần thiết
Các cụm từ phổ biến để trả lời những tin tức tuyệt vời
- That’s great! Thật tuyệt!
- How wonderful! Thật tuyệt vời!
- Awesome! Đáng kinh ngạc!
Các cụm từ phổ biến để phản ứng với tin xấu
- Oh no… Ôi không…
- That’s terrible. Đó là khủng khiếp.
- Poor you. Tội nghiệp bạn. (Sử dụng điều này để ứng phó với những tình huống xấu không quá nghiêm trọng)
- I’m so sorry to hear that. Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
Các cụm từ phổ biến để mời ai đó đi đâu đó
- Are you free… [Saturday night?] Bạn có rảnh không… [tối thứ bảy?]
- Are you doing anything… [Saturday night?] Bạn có đang làm gì không… [tối thứ bảy?]
- (informal) Do you wanna… [see a movie?] (thân mật) Bạn có muốn… [xem một bộ phim không?]
- (formal)Would you like to… [join me for dinner?] (trang trọng) Bạn có muốn… [tham gia cùng tôi ăn tối không?]
Các cụm từ phổ biến cho thực phẩm
- I’m starving! (= I’m very hungry) Tôi đang đói! (= Tôi rất đói)
- Let’s grab a bite to eat. Hãy cắn một miếng để ăn.
- How about eating out tonight? (eat out = eat at a restaurant) Tối nay đi ăn thì sao? (ăn ngoài = ăn ở nhà hàng)
- I’ll have… Tôi sẽ có… (sử dụng cụm từ này để đặt hàng trong nhà hàng)
Các cụm từ phổ biến để chỉ giá
- It cost a fortune. Nó tốn một gia tài.
- It cost an arm and a leg. Nó tốn một cánh tay và một cái chân.
- That’s a rip-off. (= overpriced; far more expensive than it should be) Đó là một rip-off. (= quá đắt; đắt hơn nhiều so với mức cần thiết)
- That’s a bit pricey. Đó là một chút đắt tiền.
- That’s quite reasonable. (= it’s a good price) Điều đó khá hợp lý. (= đó là một mức giá tốt)
- That’s a good deal. (= a good value for the amount of money) Đó là một thỏa thuận tốt. (= một giá trị tốt cho số tiền)
- It was a real bargain. Đó là một món hời thực sự.
- It was dirt cheap. (= extremely inexpensive) Nó rẻ mạt. (= cực kỳ rẻ)
Các cụm từ thông dụng về thời tiết
- It’s a little chilly. Nó hơi lạnh.
- It’s freezing. (= extremely cold) Nó đang đóng băng. (= cực kỳ lạnh)
- Make sure to bundle up. (bundle up = put on warm clothes for protection against the cold) Đảm bảo bó gọn. (bó lại = mặc quần áo ấm để chống lạnh)
Các cụm từ phổ biến cho thời tiết nóng
- It’s absolutely boiling! (boiling = extremely hot). Nó hoàn toàn sôi! (sôi = cực nóng)
- it scorching hot outside. ngoài trời nóng như thiêu đốt
Các cụm từ phổ biến để nói về sự mệt mỏi
- I’m exhausted. Tôi kiệt sức rồi.
- I’m dead tired. Tôi mệt chết đi được.
- I’m beat. tôi bị đánh
- I can hardly keep my eyes open. Tôi khó có thể mở mắt ra
- I’m gonna hit the sack. (hit the sack = go to bed). Tôi sẽ đánh bao tải. (đánh bao = đi ngủ)
>> Mời xem thêm: Học tiếng anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài
Một trong những phần trong Bài thi IELTS đánh giá kỹ năng nói của bạn. Phần này bao gồm ba phiên trực tiếp sẽ được ghi lại và mất tổng cộng 11-14 phút để hoàn thành. Bạn có thể chuẩn bị cho phần nói bằng cách thực hành tiếng Anh với bạn bè, gia đình hoặc thậm chí là những người hoàn toàn xa lạ, nhưng có một số mẹo và thủ thuật cụ thể khác mà bạn nên biết trước ngày thi.
>> Mời bạn tham khảo: 10 mẹo cần thiết để cải thiện điểm số IELTS
Phần 1
Phần 1 của Bài kiểm tra Nói kéo dài 4-5 phút và bạn sẽ được hỏi các câu hỏi về một số chủ đề hàng ngày, ví dụ như công việc / học tập, quê hương của bạn, thời gian rảnh, ngày nghỉ, âm nhạc, sách, phim, v.v. Trước khi kiểm tra, nghĩ và nhớ những từ quan trọng cho những chủ đề này. Đảm bảo bạn có thể nói bằng tiếng Anh: Công việc của bạn là gì
- Bạn đang học gì và tại sao
- Loại nhạc / sách / phim yêu thích của bạn là gì
- Sở thích / thú vui của bạn là gì, v.v.
Đừng viết ra và hãy học thuộc lòng câu trả lời của bạn! Chúng nghe có vẻ không tự nhiên và giám khảo sẽ biết! Ngoài ra, tránh những câu trả lời có / không quá dài hoặc ngắn. Hãy thử tưởng tượng một người bạn của một người bạn, người mà bạn không biết, đang hỏi bạn những câu hỏi này. Đặt vai xuống, hít thở sâu và mỉm cười. Bạn có thể làm được việc này!
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến
Phần 2
Phần 2 kéo dài 3-4 phút và bạn sẽ được giao một chủ đề để nói trong 2 phút. Bạn có 1 phút để chuẩn bị và sẽ có một số điểm / ý tưởng mà bạn phải đưa vào, vì vậy hãy đảm bảo:
- Sử dụng tốt thời gian chuẩn bị;
- Ghi chú ngắn gọn;
- Suy nghĩ về thứ tự mà bạn sẽ sử dụng các ghi chú của mình;
- Suy nghĩ về các thì bạn sẽ sử dụng.
Bạn có thể mở rộng chủ đề bằng cách dành một chút thời gian để nói về những người khác hoặc địa điểm liên quan đến chủ đề, cảm xúc của bạn, v.v. Chỉ cần đảm bảo rằng bạn không đi lạc đề! Giữ ghi chú của bạn và đảm bảo rằng bạn bao gồm các điểm trên thẻ chủ đề. Nếu bạn không thể nhớ một từ quan trọng, hãy nghĩ cách bạn có thể diễn giải, mô tả hoặc tránh nó! Nếu bạn mắc lỗi ngữ pháp, hãy cố gắng sửa nó, nhưng đừng quá lo lắng. Tất cả chúng ta đều mắc lỗi ngữ pháp khi nói chuyện, ngay cả người bản xứ.
Phần 3
Phần cuối cùng của bài kiểm tra mất 4-5 phút để hoàn thành và bao gồm một cuộc thảo luận giữa bạn và giám khảo. Anh ấy hoặc cô ấy sẽ hỏi ý kiến / ý kiến / suy đoán / so sánh của bạn liên quan đến chủ đề trong phần 2, vì vậy đây là cơ hội để bạn tỏa sáng!
Hãy lắng nghe câu hỏi một cách cẩn thận để câu trả lời của bạn phản ánh đúng ngữ pháp / thì của câu hỏi.
Nếu bạn không thể nghĩ ra câu trả lời / ý kiến ngay lập tức, hãy dành thời gian: diễn đạt lại câu hỏi hoặc hàng rào (ví dụ: Đó là một câu hỏi thú vị. Tôi chưa nghĩ về điều đó trước đây)
Trên hết, hãy thư giãn và bình tĩnh!
Để luyện tập cho phần nói của IELTS, có rất nhiều tài liệu trên mạng.
>> Xem thêm: Học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
Hầu hết sinh viên đều mong muốn đạt được điểm IELTS cao, band 7 hoặc 8, hoặc thậm chí cao hơn. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, bạn nên dành một ít thời gian để học tiếng Anh, tốt nhất là một năm hoặc ít nhất sáu tháng. Và bạn phải thực sự sống bằng tiếng Anh, yêu thích tiếng Anh thì mới có thể đạt điểm cao. Nếu bạn thi IELTS chỉ vì tôi cần tiếng Anh, bạn đã thất bại. Bạn nên tham dự kỳ thi IELTS khi bạn thực sự tự tin và chuẩn bị tốt .
>> Xem thêm: 8 bí quyết học tiếng Anh giúp bạn đạt điểm 8.5 IELTS
Nếu bạn đang chuẩn bị cho bài kiểm tra này:
- Bạn cảm thấy thế nào về nó?
- Kinh nghiệm của bạn là gì?
Bạn có thể chia sẻ suy nghĩ của mình về việc thi IELTS trong phần bình luận bên dưới.
3 quy tắc vàng cho IELTS
- Học các bài kiểm tra thực hành IELTS và sách IELTS không phải là cách tốt nhất để chuẩn bị cho kỳ thi.
- Hãy nhớ rằng nó là một bài kiểm tra năng lực tiếng Anh của bạn.
- Bạn càng chuẩn bị tốt cho bài kiểm tra, bạn càng dễ đạt điểm cao hơn.
>> Có thể bạn quan tâm: 10 bí quyết cần thiết để nói tiếng Anh trôi chảy
7 điều bạn có thể làm để chuẩn bị tốt hơn cho IELTS
- Tham gia câu lạc bộ nói tiếng Anh, nơi bạn có thể luyện nói thường xuyên - hoặc bắt đầu tìm một người bạn IELTS để cùng nhau luyện nói với một quy tắc đơn giản “Chỉ tiếng Anh”. Giá trị tốt nhất là bạn có thể cải thiện sự trôi chảy của mình.
- Sử dụng ngôn ngữ xung quanh bạn. Nếu bạn đến thăm một quốc gia nói tiếng Anh, hãy cố gắng nói tiếng Anh với bất kỳ người nào bạn gặp, tại quán bar, trung tâm mua sắm, trong công viên… Nếu không, bạn có thể xem TV bằng tiếng Anh, nghe đài bằng tiếng Anh hoặc sử dụng internet.
- Thực hiện một hoạt động tiếng Anh mỗi ngày - xem phim, đọc báo, nghe đài hoặc trò chuyện bằng tiếng Anh với bạn bè hoặc giáo viên của bạn. Làm cho việc học của bạn thú vị hơn và sau đó tận hưởng nó.
- Hãy tham gia một công việc hoặc nhiệm vụ tình nguyện mà bạn phải nói tiếng Anh, dạy tiếng Anh cho em trai hoặc em gái của bạn, làm tình nguyện viên tại một triển lãm quốc tế, đọc sách tiếng Anh cho trẻ em khác…
- Xem lại tất cả các bài học tiếng Anh của bạn, tìm lỗi sai và cố gắng hiểu tại sao chúng sai, học mọi thứ từ những sai lầm. Nếu sai nhiều thì làm bài lại.
- Tham gia diễn đàn tiếng Anh hoặc học tiếng Anh trực tuyến. Có rất nhiều diễn đàn tiếng Anh trực tuyến, nơi họ thảo luận về nhiều vấn đề tiếng Anh khác nhau. Hoặc bạn có thể lên mạng và học tiếng Anh qua hàng trăm bài học miễn phí trên các trang web và youtube.
- Thực hành một chút nhưng thường xuyên. Hãy nhớ rằng học tiếng Anh là học một ngôn ngữ sống, nếu bạn không tiếp tục luyện tập, bạn sẽ có một ngôn ngữ chết.
Điều này nghe có vẻ hiển nhiên, nhưng cần nhấn mạnh vào việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn chứ không phải luyện tập để kiểm tra.
Bài kiểm tra là một phương tiện để kết thúc chứ không phải tự nó kết thúc và điều nguy hiểm khi chỉ tập trung vào bài kiểm tra là bạn sẽ không nhìn thấy gỗ của những cái cây!
nghĩa là: Bạn có thể đủ may mắn để vượt qua kỳ thi IELTS với số điểm bạn cần nhưng bạn sẽ không được chuẩn bị đầy đủ cho những gì xảy ra sau nó - khóa học của bạn, công việc của bạn, v.v.
Bạn cảm thấy thế nào về lời khuyên này? Bạn có đồng ý không?
Nếu bạn có những thủ thuật khác mà bạn có thể thêm ở đây, hãy chia sẻ chúng với chúng tôi trong bình luận bên dưới.
>> Xem thêm: Học tiếng anh với người nước ngoài
Cách đọc giờ trong tiếng anh là một phần kiến thức đơn giản nhưng không kém phần quan trọng đối với người học ngoại ngữ. Hãy cùng Pantado tìm hiểu những thông tin bổ ích liên quan đến cách đọc giờ trong tiếng Anh nhé!
Cách đọc giờ trong tiếng Anh là “say the time” hoặc là “tell the time”.
Học cách đọc giờ và phân biệt thời gian có thể giúp trẻ phát triển các kỹ năng vận động và nhận thức cũng như các kỹ năng toán học.
Các cách đọc giờ trong tiếng Anh
Chỉ có mười hai giờ được viết trên đồng hồ ở bất kỳ khu vực nào của thế giới nói tiếng Anh. Điều này có thể đúng ở khu vực nơi bạn sống. Đây là một hệ thống rất phổ biến để báo thời gian. Tuy nhiên, điều đó có nghĩa là nó sẽ là 6 giờ hai lần mỗi ngày, một lần vào buổi sáng và một lần vào ban đêm! Vậy bạn nói chuyện 6h sáng và 6h tối như thế nào? Chúng ta cùng theo dõi tiếp để biết được các cách đọc giờ nhé!
-
Phân biệt AM và PM trong Tiếng Anh là gì?
AM: viết tắt của "Ante Meridiem": nghĩa là Trước buổi trưa, được sử dụng để chỉ thời gian từ 00:00 sáng đến 11:59 trưa
PM: viết tắt của "Post Meridiem": nghĩa là Sau buổi trưa, được sử dung để chỉ thời gian từ 12:00 trưa đến 23:59 tối
Khi bạn nói về giờ thì nên thêm AM hoặc PM để chắc chắn người nghe hiểu đúng thời gian vào buổi sáng hay tối
Ví dụ:
Since I went to university, I have never got up before 7 am. (Từ khi vào đại học, tôi chưa bao giờ dậy trước 7 giờ sáng.)
My nephew often has a bottle of milk at 3 pm. (Cháu trai tôi thường uống một bình sữa vào lúc 3 giờ chiều.)
-
Cách đọc giờ đúng, giờ tròn: o'clock
Ví dụ:
5 o'clock : 5:00 : 5 giờ tròn
10 o'clock: 10:00: 10 giờ tròn
Lưu ý:
- Không dùng o'clock để chỉ giờ lẻ như: 5:01, 10:23
- Chỉ sử dụng o'clock để nói về đồng hồ 12 giờ, không dùng 13 o'clock
- Khi nói o'clock không nêu rõ là giờ sáng (AM) hay giờ tối (PM), vậy nên để hiểu được là vào thời gian nào thì người nghe cần ngầm hiểu qua ngữ cảnh của từng cuộc đối thoại hoặc có thể nói như sau:
Ví dụ: 5 o'clock in the morning = 5 AM = 5 giờ tròn sáng
10 o'clock in the evening= 10PM = 10 giờ tròn tối
Chloe often has lunch at eleven o’clock. (Chloe thường ăn trưa lúc 11 giờ đồng hồ.)
-
Cách nói giờ hơn trong Tiếng Anh
Giờ + phút hơn | It's nine twelve (9:12) now. |
Phút hơn + "past" + giờ | It's twelve past nine now. |
-
Cách nói giờ kém trong Tiếng Anh (<15 phút)
Số phút kém + "to" + giờ |
It's ten to eleven (10:50) now. Bây giờ là 11 giờ kém 10 phút (hay 10 giờ 50 phút). |
-
Cách nói giờ rưỡi (30 phút): half past
Nửa giờ = 30 phút, vì vậy chúng ta có thể sử dụng "half past" để chỉ giờ rưỡi, hay còn gọi là giờ hơn 30 phút.
Cấu trúc: half past + số giờ
Ví dụ: 9:30 = half past nine / nine thirty
10:30 = half past ten / ten thirty
-
Cách nói giờ hơn 15 phút: (a) quarter past
Ví dụ: 7:15 = (a) quarter past seven.
- Khi còn 15 phút trước giờ, chúng ta thường nói: (a) quarter to
Ví dụ: 9: 45 = It’s a quarter to ten. (Bây giờ là mười giờ kém mười lăm phút).
- Khi đã qua 30 phút, chúng ta thường nói: half past
Ví dụ: 9: 30 = It’s half past nine. (Bây giờ là chín giờ ba mươi phút hoặc chín giờ rưỡi)
Vì một giờ là 60 phút nên nửa giờ là 30 phút. Bạn không cần phải chính xác là 00:30 để sử dụng thuật ngữ nửa giờ, bạn có thể sử dụng nó trong khoảng thời gian từ 25 đến 35 phút.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online cho người đi làm
Một số cách nói giờ khác trong Tiếng Anh
Từ vựng |
Phát âm |
Giải nghĩa |
Noon |
/nuːn/ |
= 12 pm = 12 giờ trưa = giờ trưa |
Midday |
/ˌmɪdˈdeɪ/ |
giữa trưa (từ 11 AM đến 2PM) |
Midnight |
/ˈmɪd.naɪt/ |
giữa đêm (từ 12 AM đến 3 AM) |
Twilight |
/ˈtwaɪ.laɪt/ |
lúc chạng vạng |
Sunset |
/ˈsʌn.set/ |
lúc hoàng hôn |
Sunrise |
/ˈsʌn.raɪz/ |
lúc bình minh |
Dusk |
/dʌsk/ |
lúc trời tối nhá nhem |
Dawn |
/dɔːn/ |
lúc sáng tinh mơ |
Các trường hợp đặc biệt khi đọc giờ trong tiếng Anh
Trong tiếng anh, chúng ta cũng sử dụng cách đọc giờ “the twenty-four-hour clock” – đồng hồ 24 giờ, đặc biệt là trong văn bản trang trọng hoặc là trong thời gian biểu.
Ví dụ:
22.50 (22 giờ 50 phút hoặc 23 giờ kém 10 phút) = 10.50 pm (10 giờ 50 phút đêm hoặc 11 giờ kém 10 đêm)
Trong những ngữ cảnh không quá trang trọng, người dùng tiếng anh thường bỏ chữ “o’clock” đi.
Khi cả người nói và người nghe đều đã biết về mốc giờ rồi thì họ có thể không cần nói mốc giờ ấy, mà chỉ nói số phút.
Ví dụ:
Is it fifteen past yet? (Đã mười lăm qua chưa?)
Các con số có thể cho bạn biết thời gian chính xác. Tuy nhiên, nhiều người sẽ nói về thời gian chung chung trong ngày thay vì cụ thể. Dưới đây là những từ mà bạn có thể nghe và sử dụng khi thời gian chính xác không quan trọng lắm:
Noon: mười hai giờ giữa ngày, hoặc khoảng thời gian đó
Midday: mười hai giờ giữa ngày
Afternoon: Khoảng thời gian bắt đầu vào khoảng mười hai giờ hoặc sau bữa ăn giữa ngày và kết thúc vào khoảng sáu giờ hoặc khi mặt trời lặn
Midnight: mười hai giờ đêm; nửa đêm
Twilight: chạng vạng (mức độ ánh sáng yếu khi trời vào cuối ngày, ngay trước khi trời tối hoặc khoảng thời gian này trong ngày)
Sunset and Sunrise: hoàng hôn (thời gian vào buổi tối khi bạn nhìn thấy mặt trời trên bầu trời lần cuối) và bình minh (thời gian vào buổi sáng khi mặt trời bắt đầu mọc trên bầu trời)
Before/ after Dark: trước hoặc sau khi trời tối
The Crack of Dawn: đầu buổi sáng khi mặt trời lần đầu tiên xuất hiện
Các cấu trúc hỏi giờ trong tiếng Anh
Dưới đây là những câu hỏi giờ trong tiếng Anh để các bạn có thể áp dụng các cách đọc giờ bên trên để trả lời:
What time is it, please?
Xin vui lòng cho tôi hỏi mấy giờ rồi?
What’s the time, please, John?
John, bây giờ là mấy giờ rồi thế?
What time does the meeting start?
Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu nhỉ?
Could you tell me the time, please?
Bạn có thể vui lòng cho tôi biết thời gian bây giờ không?
Câu hỏi này được dùng trong ngữ cảnh trang trọng nhiều hơn là những ngữ cảnh giao tiếp thông thường
At what time does the concert begin?
Vào mấy giờ thì buổi biểu diễn bắt đầu vậy nhỉ?
Câu hỏi này cũng được dùng trong ngữ cảnh trang trọng nhiều hơn là những ngữ cảnh giao tiếp thông thường, và hơn nữa, nó cũng được dùng cho các ngữ cảnh văn học.
What time do you make it?
Mấy giờ bạn thực hiện nó?
Câu hỏi này thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng nhiều hơn là những ngữ cảnh trang trọng.
Have you got the time, please?
Bạn có rảnh không, làm ơn?
Bạn có thời gian không, làm ơn?
Bài tập về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Điền từ thích hợp vào chỗ trống dưới đây để được cách đọc giờ đúng:
- It’s nine … five. That means there is just an amount of 5 minutes before my favorite movie is on air.
- Oh my god! It’s ten … twenty now. I miss thirty minutes of the movie.
- … time is it?
- Am I right when saying that … four is the same as four thirty. – Yeah, you’re right.
- Am I wrong when saying that a … to ten is the same as ten fifteen. Oh honey, you’re absolutely wrong.
Answer:
1 – to; 2 – past; 3 – what; 4 – half past; 5 – quarter.
>>> Mời xem thêm: Cách đọc các dạng số trong tiếng Anh chính xác nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong tiếng Anh, số xuất hiện ở khắp mọi nơi, từ giao tiếp hằng ngày, toán học, kinh doanh đến các lĩnh vực khoa học. Tuy nhiên, cách đọc các dạng số trong tiếng Anh lại có những quy tắc riêng mà người học cần nắm rõ để sử dụng chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từng dạng số và cách đọc cụ thể, giúp bạn làm chủ phần kiến thức này một cách dễ dàng.
>> Tham khảo: Học Tiếng Anh 1 kèm 1 online cho bé
1. Cách đọc số đếm (Cardinal Numbers) trong tiếng Anh
1.1. Cách đọc số từ 1 đến 20
Số |
Cách đọc |
1 |
one |
2 |
two |
3 |
three |
4 |
four |
5 |
five |
6 |
six |
7 |
seven |
8 |
eight |
9 |
nine |
10 |
ten |
11 |
eleven |
12 |
twelve |
13 |
thirteen |
14 |
fourteen |
15 |
fifteen |
16 |
sixteen |
17 |
seventeen |
18 |
eighteen |
19 |
nineteen |
20 |
twenty |
Cách đọc các số đếm trong tiếng Anh
1.2. Cách đọc số từ 21 trở lên
Sau số 20, số chục và số đơn vị được kết hợp bằng dấu gạch nối (-):
- 21 → twenty-one
- 32 → thirty-two
- 45 → forty-five
- 57 → fifty-seven
- 99 → ninety-nine
1.3. Cách đọc số hàng trăm, hàng nghìn
- 100 → one hundred
- 234 → two hundred and thirty-four
- 1,000 → one thousand
- 5,678 → five thousand, six hundred and seventy-eight
- 1,000,000 → one million
1.4 Cách đọc số chính xác
- 00 → hundred (trăm)
- 000 → thousand (nghìn)
- .000.000 → million (triệu)
- .000.000.000 → billion (tỉ)
- Ngàn tỉ → thousand billion / quadrillion.
- Triệu tỉ → trillion / quintillion.
2. Cách đọc số thứ tự (Ordinal Numbers) trong tiếng Anh
Số thứ tự là những số biểu thị thứ hạng hoặc vị trí trong danh sách.
Số thứ tự |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1st |
first |
/fɜːrst/ |
Thứ nhất |
2nd |
second |
/ˈsek.ənd/ |
Thứ hai |
3rd |
third |
/θɜːrd/ |
Thứ ba |
4th |
fourth |
/fɔːrθ/ |
Thứ tư |
5th |
fifth |
/fɪfθ/ |
Thứ năm |
6th |
sixth |
/sɪksθ/ |
Thứ sáu |
7th |
seventh |
/ˈsev.ənθ/ |
Thứ bảy |
8th |
eighth |
/eɪtθ/ |
Thứ tám |
9th |
ninth |
/naɪnθ/ |
Thứ chín |
10th |
tenth |
/tenθ/ |
Thứ mười |
11th |
eleventh |
/ɪˈlev.ənθ/ |
Thứ mười một |
12th |
twelfth |
/twelfθ/ |
Thứ mười hai |
13th |
thirteenth |
/ˌθɜːrˈtiːnθ/ |
Thứ mười ba |
14th |
fourteenth |
/ˌfɔːrˈtiːnθ/ |
Thứ mười bốn |
15th |
fifteenth |
/ˌfɪfˈtiːnθ/ |
Thứ mười lăm |
16th |
sixteenth |
/ˌsɪksˈtiːnθ/ |
Thứ mười sáu |
17th |
seventeenth |
/ˌsev.ənˈtiːnθ/ |
Thứ mười bảy |
18th |
eighteenth |
/ˌeɪˈtiːnθ/ |
Thứ mười tám |
19th |
nineteenth |
/ˌnaɪnˈtiːnθ/ |
Thứ mười chín |
20th |
twentieth |
/ˈtwentiəθ/ |
Thứ hai mươi |
Với những số thứ tự lớn hơn 21th, ta đọc như sau:
- 21st → twenty-first
- 32nd → thirty-second
- 45th → forty-fifth
- 100th → one hundredth
Lưu ý khi đọc số thứ tự:
- Các số 1st, 2nd, 3rd có dạng đặc biệt:
- 1st → first (không phải oneth)
- 2nd → second (không phải twoth)
- 3rd → third (không phải threeth)
- Từ 4th trở đi, chỉ cần thêm -th vào số đếm:
- 4th → fourth
- 5th → fifth (chú ý "five" biến thành "fifth", không phải fiveth)
- 8th → eighth (chữ "t" của "eight" vẫn giữ nguyên)
- Với số 20th (twentieth), chữ “y” của "twenty" đổi thành “ie” trước khi thêm "-th".
>> Có thể bạn quan tâm: Cách viết và đọc Ngày - Tháng trong tiếng Anh
3. Cách đọc phân số (Fractions) trong tiếng Anh
Quy tắc đọc phân số trong tiếng Anh như sau:
- Tử số: dùng số đếm.
- Mẫu số: dùng số thứ tự.
Phân số |
Cách đọc |
1/2 |
one half |
1/3 |
one third |
1/4 |
one fourth (hoặc one quarter) |
2/5 |
two fifths |
3/8 |
three eighths |
5/6 |
five sixths |
Cách đọc phân số trong tiếng Anh
Lưu ý: Nếu tử số lớn hơn 1, mẫu số phải thêm “s” vào cuối.
Ví dụ:
- 7/9 → seven ninths
- 9/10 → nine tenths
4. Cách đọc số thập phân (Decimal Numbers) trong tiếng Anh
Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
Khi đọc số thập phân, dấu "." (dấu chấm) được đọc là "point", và các số sau dấu chấm được đọc từng chữ số một.
Số thập phân |
Cách đọc |
0.5 |
zero point five |
2.75 |
two point seven five |
3.141 |
three point one four one |
12.08 |
twelve point zero eight |
Lưu ý:
- Nếu số đứng trước dấu chấm là số nguyên, đọc như số đếm bình thường.
- Các chữ số sau dấu chấm đọc từng số một, không gộp lại.
Ví dụ:
- 14.57 → fourteen point five seven (không đọc là fourteen point fifty-seven)
- 0.03 → zero point zero three
>> Xem thêm: Cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
5. Cách đọc hỗn số (Mixed Numbers) trong tiếng Anh
Hỗn số là số có phần nguyên và phần phân số. Khi đọc hỗn số, ta đọc như sau:
- Phần nguyên: đọc như số đếm.
- Phần phân số: đọc theo quy tắc phân số.
Hỗn số |
Cách đọc |
1 1/2 |
one and a half |
2 3/4 |
two and three quarters |
5 5/8 |
five and five eighths |
10 7/9 |
ten and seven ninths |
- Lưu ý:
- Hỗn số luôn có từ “and” giữa phần nguyên và phần phân số.
6. Cách đọc số âm (Negative Numbers) trong tiếng Anh
Số âm trong tiếng Anh đọc bằng cách thêm "negative" hoặc "minus" trước số.
Số âm |
Cách đọc |
-5 |
minus five / negative five |
-12 |
minus twelve / negative twelve |
-3.6 |
minus three point six / negative three point six |
Lưu ý:
- Trong toán học và khoa học, "negative" được sử dụng nhiều hơn.
- Trong hội thoại hàng ngày, "minus" phổ biến hơn.
Ví dụ:
- The temperature is minus five degrees Celsius. (Nhiệt độ là âm 5 độ C.)
- The answer is negative twelve. (Đáp án là âm 12.)
5. Kết luận
Việc đọc số trong tiếng Anh không khó nếu bạn hiểu rõ quy tắc và luyện tập thường xuyên. Khi thành thạo cách đọc phân số, số thập phân và hỗn số, bạn có thể giao tiếp chính xác trong nhiều lĩnh vực như toán học, tài chính và khoa học. Hãy luyện tập bằng cách đọc các con số xung quanh bạn mỗi ngày để nâng cao kỹ năng của mình nhé! Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức và khóa học bổ ích.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Khi đối diện với một vấn đề nào đó, chúng ta luôn cần xem xét, cân nhắc một cách cẩn thận người ta dùng “Consider” để biểu đạt trong tiếng Anh. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu kĩ hơn về cấu trúc “consider” nhé!
Consider là gì?
“Consider” có nghĩa là: cân nhắc, xem xét, lưu ý đến.
Trong các ngữ cảnh khác nhau thì consider sẽ mang nghĩa khác nhau như: coi như là, để ý đến, quan tâm đến điều gì, chú ý đến, cân nhắc đến, suy xét, xem xét đến, có ý kiến, nghĩ là… là những nghĩa thường gặp nhất.
Ví dụ:
- I need some time to consider. (Tôi cần một chút thời gian để xem xét)
- We are considering various possibilities (Chúng tôi đang cân nhắc các khả năng khác nhau)
- He doesn’t consider what she says. (Anh ấy không hề để tâm tới những gì mà cô ấy nói)
- I consider him like my brother. (Tôi coi anh ấy như anh trai của mình)
Các loại từ của Consider
Tính từ (Adj): Considerable (To tát, lớn, đáng kể) và Considerate (chu đáo, ân cần)
Ví dụ:
- The project wasted a considerable amount of time and money. / (Dự án này đã lãng phí một lượng lớn tiền của và thời gian)
- She is always polite and considerate towards her friends. / (Cô ấy luôn lịch sự và chu đáo với những người bạn của cô ấy.)
Danh từ (Noun): Consideration (n): sự suy nghĩ, sự cân nhắc, sự nghiên cứu, sự suy xét
Careful consideration should be given to issues of health and safety. / (Sự cân nhắc kỹ càng nên được đưa ra đối với các vấn đề sức khỏe và an toàn)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài
Cấu trúc Consider thường gặp và cách dùng
Consider somebody/something + adj hoặc Consider somebody/something + to be + adj
(Nghĩ ai/cái gì như thế nào)
Thường được sử dụng khi muốn đề cập đến việc ai đó có quan điểm, suy nghĩ về ai/cái gì như thế nào
Ví dụ:
- They will take any steps they consider necessary. / (Họ sẽ thực hiện bất cứ biện pháp nào mà họ nghĩ là cần thiết)
- I considered this game to be interesting. / (Tôi nghĩ trò chơi này khá thú vị)
Consider doing something: (Xem xét, cân nhắc việc gì)
Cấu trúc này hiện sự cân nhắc, đang xem xét việc gì.
Ví dụ: Have you considered starting your own business? / (Bạn có xem xét đến việc bắt đầu tự mình kinh doanh không?)
Consider somebody/something somebody/something
(Coi ai/cái gì là ….)
Consider somebody/something as something
(Coi ai/cái gì như …)
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả tả ý nghĩa coi ai/cái gì như, là..
Ví dụ: You should consider this as a long-term investment. / (Bạn nên coi đây là một khoản đầu tư dài hạn)
Consider somebody/something for + N
(Xem xét, đánh giá cái gì cho việc gì)
Hoặc To be considered + for + N = To be considered + to be + N
(Được xem xét, đánh giá cho việc gì)
Ví dụ:
- We are considering her for the position of marketing manager. / (Chúng tôi đang cân nhắc cô ấy cho vị trí giám đốc quảng cáo)
- He is considered for the new position. / (Anh ấy được cân nhắc cho vị trí mới)
Consider + WH (what/when/where…)+ to V: xem xét
Ví dụ: He was considering what to do next. (Anh ấy đang cân nhắc sẽ làm gì tiếp theo)
Consider (+ that) + mệnh đề: nghĩ rằng, cho rằng
Ví dụ: She considers that it is too early to form a final conclusion. / (Cô ấy cho rằng nó là quá sớm để đưa ra kết luận cuối cùng)
Ngoài các trường hợp nêu trên, consider còn có thể kết hợp với một số từ khác tạo thành cụm từ hay mà bạn nên nhớ như:
- Be well/high considered = be much admired: được ngưỡng mộ, được đánh giá cao
Ví dụ: She granted a well-considered award in math field.
(Cô ấy nhận được một giải thưởng được đánh giá cao trong lĩnh vực toán học.)
- Take something into consideration: cần cân nhắc vấn đề nào đó
Ví dụ:
Our company will take your experience into consideration when they decide who will get the job. / (Công ty của chúng tôi sẽ cân nhắc kinh nghiệm của bạn khi quyết định ai sẽ là người nhận được công việc.)
BÀI TẬP
Sự cân nhắc, xem xét luôn là một tiến trình trong suy nghĩ, vì vậy, chúng ta cần chú ý quan sát kỹ ngữ cảnh để lựa chọn cấu trúc “Consider” cho phù hợp. Và bây giờ hay thử sức với bài tập dưới đây để xem bạn đã nắm được những gì về “Consider” rồi nhé! Chúc bạn học tốt!
Chia dạng đúng của động từ
Have you ever considered (become) ________ a doctor?
They (consider)________ her for the job of designer.
Everyone considers Tom as the (intelligent)______ student in my school.
I always consider my teacher (be)_______ humorous and friendly.
He (consider)________ it his duty.
Would you consider (buy) ____ a new car?
Who do you consider (responsible) _______ for the accident?
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc và cách dùng của “mind” trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cùng tìm hiểu cách dùng “mind” chi tiết đầy đủ nhất trong tiếng Anh. Giúp các bạn học tập và làm bài tập thật tốt nhất!
Định nghĩa “MIND”
Mind trong tiếng Anh tồn tại dưới hai dạng là danh từ và động từ.
- Khi là danh từ, MIND được hiểu là một phần của con người giúp con người có thể suy nghĩ, cảm nhận và nhận thức về điều gì đó.
Ví dụ: My mind was filled with ideas /(Đầu óc của tôi tràn đầy những ý tưởng)
Ngoài ra, MIND còn được dùng để diễn tả sự thông minh tuyệt vời của ai đó, vấn đề về tâm trí.
Ví dụ: He was one of the greatest minds of her generation / (Anh ấy là một trong những bộ óc vĩ đại nhất của thế hệ anh ấy)
- Khi là động từ, MIND có thể được hiểu với nghĩa là “hãy quan tâm, cẩn thận, chú ý về điều gì đó” hoặc “chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó”
Ví dụ:
- Mind your head! The ceiling is very low! / (Cẩn thận đầu của bạn, trần nhà rất thấp đó.)
- My mother has offered to mind the children while I am away. / (Mẹ của tôi đề nghị chăm sóc những đứa khi tôi đi vắng)
Cấu trúc và cách sử dụng với “MIND”
MIND + Ving/MIND + O + Ving
Để diễn tả cảm giác thấy phiền khi phải làm gì hoặc nhắc nhở ai về điều gì
Ví dụ:
- Do you mind waiting a few minutes? (Bạn có phiền đợi một vài phút không?)
- I mind her staying up late (Tôi nhắc nhở cô ấy về việc thức khuya).
Don’t/doesn’t mind + Ving
Dùng khi muốn nói ai đó “không cảm thấy phiền khi làm gì đó”
Ví dụ:
- I don’t mind living near the train line / (Tôi không cảm thấy phiền khi ở cạnh đường tàu)
- She doesn’t mind helping me to clean the house / (Cô ấy không phiền khi giúp tôi dọn dẹp nhà cửa)
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh trực tuyến
Would you mind/Do you mind + Ving
Dùng để yêu cầu ai đó làm điều gì một cách lịch sự. (Would you mind lịch sự hơn và được dùng nhiều hơn)
Ví dụ: Would you mind being quiet for a minute? / (bạn có thể giữ im lặng trong một lúc được không?)
Would you mind if I + past hoặc do you mind if I + present
Dùng để xin phép một cách lịch sự với nghĩa “Bạn có phiền nếu … làm gì không?”.
Ví dụ: Do you mind if I use this chair? / (Bạn có phiền không nếu tôi dùng chiếc ghế này?)
Khi một ai đó yêu cầu sự cho phép, chúng ta phản hồi bằng ‘I don’t mind’ hoặc ‘I’m happy with that’ để tỏ sự đồng ý. Hoặc có thể sử dụng cụm từ I’m afraid + clause nếu chúng ta không đồng ý.
Ví dụ:
- A: Do you mind if I use your phone? / (Bạn có phiền nếu tôi sử dụng điện thoại của bạn không?)
- B: I’m afraid the battery is dead. (Tôi e rằng nó sắp hết pin rồi) / Or: B: I don’t mind. (Bạn cứ tự nhiên)
Idioms với MIND
Trong tiếng Anh, có một số idioms với MIND mà chúng ta sẽ rất hay gặp trong các bài thi và các bạn cần phải nhớ, đó là:
- be in two minds about something: không thể quyết định
- keep/bear something in mind: ghi nhớ điều gì
- make up sb’s mind: quyết định
- have a mind of sb’s own: không bị ảnh hưởng bởi người khác
- give someone a piece of your mind: nói với ai rằng bạn đang tức giận với họ như thế nào
- to put someone in mind of something: Nhắc nhở ai (cái gì).
- to tell someone one’s mind: Nói cho ai hay ý nghĩ của mình.
- out of sight, out of mind: Xa mặt cách lòng.
- to my mind: theo ý tôi
- never mind: không chú ý tới, không để tâm tới
Một số lưu ý
- Trong mệnh đề phụ sau mind, thì hiện tại thường được dùng nếu chúng ta muốn diễn tả ý nghĩa tương lai.
Ví dụ: His father don’t mind what he does after he leaves school. (Bố của anh ấy không bận tâm chuyện anh ấy làm gì sau khi ra trường) - Chúng ta nói “I don’t mind”, hoặc “it doesn’t matter”. Nhưng không được dùng “it doesn’t mind”:
Ví dụ: Sorry, there are no more chairs! – I don’t mind. I can sit on the floor = It doesn’t matter. I can sit on the floor. Không sử dụng là: It doesn’t mind. I can sit on the floor.
- Mind không bao giờ dùng với động từ nguyên mẫu.
Bài tập với “Mind”
Chọn đáp án đúng:
- Would you mind if I…………………… the window because it is very cold?
- close B. clossed C. closing
- It is too hot here. Would you mind…………………… the air-conditioner?
- turn on B. turning on C. to turn on
- Would you mind_____ I borrowed your dictionary?
- if B. that C. when
- I don’t mind you … in late if you don’t wake me up.
- To come B. coming C. came
>>> Mời xem thêm: Cách dùng “It was…” trong tiếng Anh cụ thể chi tiết nhất