Kiến thức học tiếng Anh

Tổng hợp các từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh

Cùng tìm hiểu chủ đề thời tiết trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

Tình trạng thời tiết:

  • Weather: thời tiết
  • Climate: khí hậu
  • Mild: ôn hòa, ấm áp
  • Dry: hanh khô
  • Wet: ướt sũng
  • Humid: ẩm
  • Bright: sáng mạnh
  • Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây
  • Clear: trời trong trẻo, quang đãng
  • Fine: không mưa, không mây
  • Windy: nhiều gió
  • Breeze: gió nhẹ
  • Gloomy: trời ảm đạm
  • Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
  • Cloudy: trời nhiều mây
  • Overcast: âm u
  • Foggy : có sương mù
  • Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng

Nhiệt độ:

  • Temperature: nhiệt độ
  • Thermometer: nhiệt kế
  • Degree: độ
  • Celsius: độ C
  • Fahrenheit: độ F
  • Hot: nóng
  • Baking hot: nóng như thiêu
  • Cold: lạnh
  • Chilly: lạnh thấu xương
  • Freeze: đóng băng
  • Frosty: đầy sương giá

Lượng mưa:

  • Rainfall: lượng mưa
  • Downpour: mưa lớn
  • Torrential rain: mưa như thác đổ

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em

Các hiện tượng thời tiết:

  • Weather forecast: dự báo thời tiết
  • Rain: mưa
  • Damp: ẩm thấp, ẩm ướt
  • Drizzle: mưa phùn
  • Rain: mưa từng giọt
  • Shower: mưa rào
  • It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
  • Hail: mưa đá
  • Rain-storm: mưa bão
  • Flood: lũ lụt
  • Lightning: tia chớp
  • Thunder: sấm sét
  • Thunderstorm: Bão tố có sấm sét, cơn giông
  • Snow: tuyết
  • Snowstorm: bão tuyết
  • Snowflake: bông hoa tuyết
  • Blizzard: cơn bão tuyết
  • Blustery: cơn gió mạnh
  • Gale: gió giật
  • Mist: sương muối
  • Storm: bão
  • Hurricane: Siêu bão
  • Typhoon: bão lớn
  • Tornado: lốc xoáy
  • Rainbow: cầu vồng

Một số mẫu câu phổ biến chứa các từ vựng về thời tiết

Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thường xuyên được dùng khi nói về thời tiết:

  • What’s the weather like? – Thời tiết thế nào?
  • It’s… (sunny/ raining) – Trả lời: Trời đang… (có nắng/ mưa)
  • What a beautiful day! – Hôm nay trời đẹp quá!
  • It’s not a very nice day! – Hôm nay trời không đẹp lắm!
  • What a miserable weather! – Thời tiết hôm nay thật tệ!
  • It’s pouring outside – Bên ngoài trời đang mưa xối xả
  • We had a lot of heavy rain this morning – Sáng nay trời mưa to rất lâu
  • The weather is fine – Trời đẹp
  • There’s not a cloud in the sky: Trời không một gợn mây
  • The sun’s shining – Trời đang nắng
  • We haven’t had any rain for a fortnight – Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
  • What’s the temperature? —->trời đang bao nhiêu độ?
  • It’s 19°C (“nineteen degrees”) – Bây giờ đang là 19°C
  • Temperatures are in the mid-20s – Bây giờ đang khoảng hơn 20 độ
  • It’s hot —->trời nóng
  • What’s the forecast? – Dự báo thời tiết thế nào?
  • What’s the forecast like? – Dự báo thời tiết thế nào?
  • It’s forecast to rain – Dự báo trời sẽ mưa
  • It’s supposed to clear up – Trời chắc là sẽ quang đãng

Câu hỏi về thời tiết

Để bắt đầu một đoạn hội thoại thì việc sử dụng những câu hỏi đơn giản, tự nhiên sẽ giúp việc giao tiếp trở nên gần gũi và thoải mái hơn. Hãy cùng tìm hiểu một số mẫu câu hỏi phổ biến về thời tiết ngay sau đây nhé. 

  • What’s the weather like?: Thời tiết thế nào?
  • How’s the weather? Thời tiết thế nào?
  • What’s the temperature? Nhiệt độ hiện đang là bao nhiêu nhỉ?
  • What temperature do you think it is? (Liệu hiện tại nhiệt độ đang là bao nhiêu nhỉ?)
  • What’s the weather forecast? Dự báo thời tiết thế nào?
  • What’s the forecast like?: Dự báo thời tiết thế nào?
  • Was it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước… như thế nào vậy nhỉ?
  • Did it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước/… như thế nào vậy nhỉ?

Mẫu câu miêu tả về thời tiết

Và để trả lời cho những câu hỏi như trên, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu trả lời miêu tả thời tiết dễ dàng ngay sau đây. Hãy vận dụng từ vựng tiếng Anh về thời tiết vừa học được ở trên để có thể miêu tả một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé. 

  1. It is + adjective (tính từ miêu tả thời tiết). Đây được xem là mẫu câu đơn giản, phổ biến nhất để nói về thời tiết. 

Ví dụ:

  • It is cloudy today. (Hôm nay trời có mây.)
  • It’s a nice day today. (Hôm nay trời đẹp.)
  • It’s sunny today. (Hôm nay trời có nắng.)
  1. It is + verb-ing (động từ nói về loại thời tiết đang diễn ra): Trời đang …, Thời tiết đang …

Ví dụ:

  • Look, it’s snowing! (Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy!)
  • Don’t forget to take an umbrella, it’s raining. (Đừng quên mang theo ô nhé, trời đang mưa đấy.)

Cuộc hội thoại tiếng Anh về thời tiết thường gặp

Vận dụng từ vựng mới học được để ứng dụng ngay vào các đoạn hội thoại hàng ngày sẽ là một cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn. Vì vậy hãy vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thời tiết ở trên vào giao tiếp hằng ngày với bạn bè, người thân để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn nhé. Hãy cùng tham khảo một số đoạn hội thoại phổ biến về thời tiết ngay sau đây mà mở rộng ra các đoạn giao tiếp mới cho riêng mình nhé.

Hội thoại 1: 

A: It would be wonderful to go to the beach sometime this weekend. (Thật tuyệt khi đi biển vào cuối tuần này.)

B: What’s the weather going to be like? I may want to go too. (Thời tiết sẽ như thế nào nhỉ? Tôi có thể muốn đi quá.)

A: The weather is supposed to be warm this weekend. (Thời tiết được cho là ấm áp cuối tuần này.)

B: Will it be good beach weather? (Vậy thời tiết trên bãi biển sẽ tốt đúng không?)

A: I think it will be. (Tôi nghĩ vậy.)

B: It wouldn’t be nice if it got colder this weekend. (Sẽ không tốt nếu trời trở lạnh hơn vào cuối tuần này.)

A: I am looking forward to this trip, I hope it stays warm. (Tôi rất mong chờ chuyến đi này, tôi hy vọng nó sẽ ấm áp.)

B: This Cat Ba weather is so uncertain, it’s impossible to know what’ll happen. (Thời tiết ở Cát Bà rất không chắc chắn, không thể biết chuyện gì sẽ xảy ra.)

A: I know. Every day the weather seems different. (Tôi biết. Mỗi ngày thời tiết có vẻ đều khác nhau.)

B: I would love it if it wasn’t always so unpredictable. (Tôi sẽ thích nó nếu nó không luôn khó đoán như vậy.)

A: That would make it easier for us to make plans. (Điều đó sẽ giúp chúng tôi dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch.)

B: I know. Things will be easier when you know what the weather’s going to be like. (Tôi biết. Mọi thứ sẽ dễ dàng hơn khi bạn biết thời tiết sẽ như thế nào.)

Hội thoại 2:

A: I really wanna to go to the beach this weekend. (Tôi thực sự muốn đi biển vào cuối tuần này.)

B: That sounds like fun. What’s the weather going to be like? (Nghe thật vui. Thời tiết sẽ như thế nào vậy?)

A: I heard that it’s going to be warm this weekend. (Tôi nghe nói rằng trời sẽ ấm vào cuối tuần này.)

B: Is it going to be good beach weather? (Nó sẽ là thời tiết hoàn hảo ở bãi biển nhỉ?)

A: I believe so. (Tôi tin là như vậy.)

B: Good. I hope it doesn’t cool off this weekend. (Tôi hy vọng trời sẽ không lạnh vào cuối tuần này.)

A: I know. I really want to go to the beach. (Tôi biết. Tôi thực sự muốn đi đến bãi biển.)

B: But you know that Cat Ba weather is really unpredictable. (Nhưng bạn có biết rằng thời tiết Cát Bà thực sự không thể đoán trước.)

A: You’re right. One minute it’s hot, and then the next minute it’s cold. (Đúng vậy. Một phút trước trời vẫn nóng, và phút sau trời đã lạnh.)

B: I really wish the weather wouldn’t change. (Tôi thực sự ước thời tiết sẽ không đổi.)

A: I do too. That way we could have our activities planned ahead of time. (Tôi cũng vậy. Bằng cách đó chúng ta có thể thực hiện các hoạt động như kế hoạch đã lên.)

B: Yes, it would make things a lot easier. (Đúng vậy, điều đó sẽ làm mọi thứ dễ dàng hơn nhiều.)

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về rau, củ, quả mà bé cần biết

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về rau, củ, quả mà bé cần biết

Trong các chủ đề xung quanh cuộc sống hàng ngày, gần gũi với bé, chủ đề rau, củ, quả cũng là chủ đề vô cùng hấp dẫn. Hãy cùng bé khám phá chủ đề từ vựng tiếng Anh về rau, củ, quả để có thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả

  1. Súp lơ: cauliflower
  2. Cà tím: eggplant
  3. Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach
  4. Bắp cải: cabbage
  5. Bông cải xanh: broccoli
  6. Atiso: artichoke
  7. Cần tây: celery
  8. Đậu Hà Lan: peas
  9. Thì là: fennel
  10. Măng tây: asparagus
  11. Tỏi tây: leek
  12. Đậu: beans
  13. Cải ngựa: horseradish
  14. Ngô (bắp): corn
  15. Rau diếp: lettuce
  16. Củ dền: beetroot
  17. Bí: squash
  18. Dưa chuột (dưa leo): cucumber
  19. Khoai tây: potato
  20. Tỏi: garlic
  21. Hành tây: onion
  22. Hành lá: green onion
  23. Cà chua: tomato
  24. Bí xanh: marrow
  25. Củ cải: radish
  26. Ớt chuông: bell pepper
  27. Ớt cay: hot pepper
  28. Cà rốt: carrot
  29. Bí đỏ: pumpkin
  30. Cải xoong: watercress
  31. Khoai mỡ: yam
  32. Khoai lang: sweet potato
  33. Khoai mì: cassava root
  34. Rau thơm: herbs/ rice paddy leaf
  35. Bí đao: winter melon
  36. Gừng: ginger
  37. Củ sen: lotus root
  38. Nghệ: turmeric
  39. Su hào: kohlrabi
  40. Rau răm: knotgrass
  41. Rau thơm (húng lùi): mint leaves
  42. Rau mùi: coriander
  43. Rau muống: water morning glory
  44. Rau răm: polygonum
  45. Rau mồng tơi: malabar spinach
  46. Rau má: centella
  47. Cải đắng: gai choy/ mustard greens
  48. Rong biển: seaweed
  49. Đậu đũa: string bean
  50. Củ kiệu: leek
  51. Rau nhút: neptunia
  52. Củ hẹ: shallot
  53. Mướp: see qua hoặc loofah
  54. Củ riềng: galangal
  55. Cải dầu: colza
  56. Mía: sugar cane
  57. Lá lốt: wild betel leaves
  58. Đậu bắp: okra/ lady’s fingers
  59. Lá tía tô: perilla leaf
  60. Củ cải trắng: white turnip
  61. Giá đỗ: bean sprouts

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh cho trẻ em online miễn phí

Tên các loại nấm bằng tiếng anh

  1. Nấm: mushroom
  2. Nấm linh chi: Ganoderma
  3. Nấm bào ngư: Abalone mushrooms
  4. Nấm mối: Termite mushrooms
  5. Nấm mỡ: Fatty mushrooms
  6. Nấm hải sản: Seafood Mushrooms
  7. Nấm ngọc tẩm: Pearl mushrooms soaked
  8. Nấm đùi gà: King oyster mushroom
  9. Nấm kim châm: Enokitake
  10. Nấm tuyết: White wood-ear mushroom hoặc white fungus
  11. Nấm mộc nhĩ đen: Black fungus
  12. Nấm rơm: straw mushrooms
  13. Nấm trâm vàng: Yellow truffle mushrooms
  14. Nấm lim xanh: Ganoderma lucidum
  15. Nấm hầu thủ: hericium erinaceus
  16. Nấm vân chi: Turkey tails
  17. Nấm măng hoa: Bamboo shoot mushroom
  18. Nấm tràm: Melaleuca mushroom

Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây

  1. Bơ: avocado
  2. Táo: apple
  3. Cam: Orange
  4. Chuối: Banana
  5. Nho: Grape
  6. Bưởi: Pomelo/ grapefruit
  7. Xoài: mango
  8. Dứa (thơm): pineapple
  9. Quất (tắc): kumquat
  10. Mít: jackfruit
  11. Sầu riêng: durian
  12. Chanh vàng: lemon
  13. Chanh xanh: lime
  14. Papaya: đu đủ
  15. Mận: plum
  16. Đào: peach
  17. Anh đào: cherry
  18. Chôm chôm: rambutan
  19. Coconut: dừa
  20. Ổi: guava
  21. Thanh long: dragon fruit
  22. Dưa: melon
  23. Dưa hấu: watermelon
  24. Nhãn: longan
  25. Vải: lychee
  26. Lựu: pomegranate
  27. Quýt: mandarin/ tangerine
  28. Dâu tây: strawberry
  29. Passion fruit: chanh dây
  30. Me: tamarind
  31. Mơ: apricot
  32. Lê: pear
  33. Măng cụt: mangosteen
  34. Mãng cầu (na): custard apple
  35. Mãng cầu xiêm: soursop
  36. Quả hồng: persimmon
  37. Sapôchê: sapota
  38. Trái cóc: ambarella
  39. Khế: star apple
  40. Mâm xôi đen: blackberries
  41. Dưa tây: granadilla
  42. Dưa vàng: cantaloupe
  43. Dưa xanh: honeydew

Từ vựng tiếng Anh các loại hạt, đậu

  1. Hạt óc chó: walnut
  2. Hạt hồ đào: pecan
  3. Hạt dẻ: chestnut
  4. Hạt dẻ cười : pistachio
  5. Hạt phỉ: hazelnut hay filbert
  6. Hạt điều: cashew
  7. Đậu phộng (lạc): peanut
  8. Hạnh nhân: almond
  9. Hạt mắc ca: macadamia
  10. Hạt bí: pumpkin seeds
  11. Hạt hướng dương: sunflower seeds
  12. Hạt vừng: sesame seeds
  13. Hạt chia: chia seeds
  14. Hạt thông: pine nut
  15. Đậu xanh: mung bean
  16. Đậu đỏ: red bean
  17. Đậu nành: soybean

>>> Mời xem thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

Những động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh

Dưới đây là danh sách một số động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Tất nhiên, có nhiều động từ khác, nhưng đây là những động từ bất quy tắc phổ biến hơn.

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

Động từ bất quy tắc

V1

Base Form (cơ bản)

V2

Past Simple (quá khứ đơn)

V3

Past Participle (quá khứ phân từ)

awake

awoke

awoken

be

was, were

been

beat

beat

beaten

become

became

become

begin

began

begun

bend

bent

bent

bet

bet

bet

bid

bid

bid

bite

bit

bitten

blow

blew

blown

break

broke

broken

bring

brought

brought

broadcast

broadcast

broadcast

build

built

built

burn

burned or burnt

burned or burnt

buy

bought

bought

catch

caught

caught

choose

chose

chosen

come

came

come

cost

cost

cost

cut

cut

cut

dig

dug

dug

do

did

done

draw

drew

drawn

dream

dreamed or dreamt

dreamed or dreamt

drive

drove

driven

drink

drank

drunk

eat

ate

eaten

fall

fell

fallen

feel

felt

felt

fight

fought

fought

find

found

found

fly

flew

flown

forget

forgot

forgotten

forgive

forgave

forgiven

freeze

froze

frozen

get

got

got (sometimes gotten)

give

gave

given

go

went

gone

grow

grew

grown

hang

hung

hung

have

had

had

hear

heard

heard

hide

hid

hidden

hit

hit

hit

hold

held

held

hurt

hurt

hurt

keep

kept

kept

know

knew

known

lay

laid

laid

lead

led

led

learn

learned or learnt

learned or learnt

leave

left

left

lend

lent

lent

let

let

let

lie

lay

lain

lose

lost

lost

make

made

made

mean

meant

meant

meet

met

met

pay

paid

paid

put

put

put

read

read

read

ride

rode

ridden

ring

rang

rung

rise

rose

risen

run

ran

run

say

said

said

see

saw

seen

sell

sold

sold

send

sent

sent

show

showed

showed or shown

shut

shut

shut

sing

sang

sung

sink

sank

sunk

sit

sat

sat

sleep

slept

slept

speak

spoke

spoken

spend

spent

spent

stand

stood

stood

stink

stank

stunk

swim

swam

swum

take

took

taken

teach

taught

taught

tear

tore

torn

tell

told

told

think

thought

thought

throw

threw

thrown

understand

understood

understood

wake

woke

woken

wear

wore

worn

win

won

won

write

wrote

written

>> Xem thêm:  Ứng dụng học phát âm tiếng Anh cho trẻ em - Oxford Phonics World 2015

Bài tập về động từ bất quy tắc

Chọn dạng đúng của động từ trong mỗi câu

  1. Have you ______________ your lost dog yet?

A: find  B: found

  1. She spoke too softly. I couldn't ______________ her.

A: hear  B: heard

  1. But we heard everything she ______________ .

A: say  B: said

  1. We went shopping and I ______________ a new pair of jeans.

A: buy  B: bought

  1. Did you ______________ well last night?

A: sleep  B: slept

  1. I used to ______________ a lot of money, but I don't make much now.

A: make  B: made

  1. We were really surprised when we ______________ the game.

A: win  B: won

  1. We thought we would ______________ for sure.

A: lose  B: lost

  1. Have you ever ______________ a movie star?

A: meet  B: met

  1. Mum taught our sisters how to cook, but she didn't ______________ us.

A:  teach  B: taught

Trả lời:

  1. found
  2. hear
  3. said
  4. bought
  5. sleep
  6. make
  7. won
  8. lose
  9. met
  10. teach

>> Xem thêm: Dạy tiếng anh trực tuyến

Ứng dụng học phát âm tiếng Anh cho trẻ em - Oxford Phonics World 2015

Chúng tôi hy vọng bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình bên dưới nhưng nếu bạn không thể, vui lòng liên hệ với Pantado để hỗ trợ sớm nhất.

TỔNG QUAN

Ứng dụng Oxford Phonics World: School Edition của Nhà xuất bản Đại học Oxford là một khóa học ngữ âm ba cấp độ dành cho trẻ em từ ba tuổi trở lên đang học tiếng Anh lần đầu tiên. Mỗi cấp độ có chín đơn vị và mỗi đơn vị có tám trò chơi thúc đẩy trẻ em khám phá và ghi nhớ các mối liên hệ giữa âm thanh (âm vị) và chữ cái hoặc các nhóm chữ cái (graphemes) đại diện cho các âm thanh đó. Vào cuối mỗi đơn vị, trẻ em kiếm được một Ngôi sao từ Super Seal và mở khóa một đơn vị Thêm có chứa một trò chơi tạo hình thú vị và hơn thế nữa.

>> Xem thêm: Học tiếng anh online cho bé

Trẻ em hoàn thành cả ba cấp độ của ứng dụng sẽ đạt được:

  • kiến ​​thức về bảng chữ cái tiếng Anh
  • hiểu biết về các tương ứng ký hiệu âm thanh
  • khả năng kết hợp và phân đoạn
  • khả năng giải mã và mã hóa các mối quan hệ âm vị-grapheme chính
  • Tóm lại, trẻ sẽ học đọc và đánh vần các từ tiếng Anh.

Tất nhiên, từ ngữ là nền tảng của tiếng Anh và khi trẻ làm việc thông qua ứng dụng, chúng sẽ học hơn 200 từ một cách thú vị và dễ nhớ . Và quan trọng hơn, kiến ​​thức ngày càng tăng của họ về bộ công cụ ngữ âm sẽ giúp trẻ em đọc và học từ bất cứ nơi nào chúng nhìn thấy.

>> Mời tham khảo: Học tiếng anh trực tuyến cho học sinh tiểu học

Cấp độ 1 • Bảng chữ cái • 9 đơn vị • 8 trò chơi mỗi đơn vị

Ở cấp độ này, trẻ em học 26 chữ cái trong bảng chữ cái, âm thanh của chúng và cách truy tìm các chữ cái. Các em sẽ chơi hơn 80 trò chơi, học hơn 100 mục từ vựng và đặt nền tảng để nhận ra các chữ cái, âm thanh của chúng và cách chúng kết hợp để tạo thành từ.

>> Mời bạn quan tâm: Những trang web kết bạn nói chuyện tiếng Anh với người nước ngoài hót nhất

Cấp độ 2 • Nguyên âm ngắn • 9 đơn vị • 8 trò chơi mỗi đơn vị

Ở cấp độ này, trẻ học cách âm “ngắn” của các nguyên âm riêng lẻ kết hợp với phụ âm để tạo thành các âm phức tạp và hữu ích hơn (ví dụ: am, an, up, ub, ip) và các từ (ví dụ: ram, lon, cốc, cub, tip). Trẻ sẽ bắt đầu nhận biết, ghi nhớ và đánh vần các từ. Đó là một khoảnh khắc kỳ diệu đối với cha mẹ và giáo viên.

Cấp độ 3 • Nguyên âm dài • 9 đơn vị • 8 trò chơi mỗi đơn vị

Cấp độ này giới thiệu các biến thể chính tả khác nhau của các nguyên âm dài (chẳng hạn như các âm trong r ai n, s ee d, n ight , b ow , và c u b e ) và khái niệm rằng hai hoặc nhiều chữ cái có thể kết hợp để đại diện cho một âm duy nhất . Cấp độ này giúp trẻ tăng cường hơn nữa khả năng đọc và đánh vần một loạt các từ, từ con ong đến cửa sổ, và giới thiệu hơn 75 từ vựng mới.

CÁC TRÒ CHƠI

Oxford Phonics World có 14 loại trò chơi, mỗi loại có các biến thể tùy thuộc vào trình độ và ngôn ngữ mục tiêu. Bạn có thể xem một số ví dụ trong các hình ảnh trên màn hình này. Các trò chơi hấp dẫn và mang tính giáo dục cao và sử dụng hơn 200 hình ảnh động. Cha mẹ và giáo viên thường sẽ thấy rằng trẻ em không muốn ngừng học — chúng quá bận rộn với việc chơi trò chơi, giải câu đố, xem hoạt ảnh vui nhộn và nhận Biểu tượng mặt cười, Ngôi sao và Cúp.

THE EXTRAS

Khi tám trò chơi của mỗi đơn vị đã hoàn thành và trẻ em đã nhận được Đồng, Bạc hoặc Sao vàng từ Super Seal, một đơn vị Thêm đặc biệt sẽ xuất hiện trong phần Thêm. Tại đây, trẻ em có thể tạo ra các bức tranh bằng cách sử dụng các từ đã học (và gửi hình ảnh của mình cho bạn bè và gia đình), thực hành theo dõi các chữ cái tùy thích hoặc sử dụng khả năng đọc từ để nhấn và xem các hoạt ảnh yêu thích của chúng nhiều lần. như.

Oxford Phonics World kết hợp độc đáo giữa việc học nghiêm túc với niềm vui cho trẻ em. Với 3 cấp độ, 27 đơn vị, 216 trò chơi, 27 bộ bổ sung và 200 hình ảnh động, Oxford Phonics World mang đến cho trẻ em việc học một cách toàn diện — và một niềm vui thực sự.


 

Những trang web kết bạn nói chuyện tiếng Anh với người nước ngoài hót nhất

Làm thế nào để chúng ta cải thiện khả năng tiếng Anh của mình nhanh nhất bây giờ? Đây chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều bạn học ngoại ngữ đặt ra, và chúng ta thường nhận được câu trả  lời đó là nói chuyện với người nước ngoài hoặc thậm trí câu trả lời còn là hãy yêu 1 anh/cô tây nào đó đi. Tuy nhiên, dù là hình thức nào đi chẳng nữa việc học ngoại ngữ cũng không phải là chuyện đơn giản đúng không nào. Trong bài viết hôm nay Pantado sẽ giới thiệu tới các bạn về những trang web làm quen và nói chuyện với người nước ngoài dành cho người học tiếng Anh.

1. Hellotalk

Trang web: https://www.hellotalk.com

Đây là phần mềm thông minh có cả trên nền tảng Android lẫn iOS, nó được xây dựng như một mạng xã hội, nhưng lại tập trung vào việc học ngôn ngữ, cũng như chia sẻ về văn hóa cho mọi người trên khắp thế giới. Bạn có thể chát/gọi video thoải mái, vì nó cho phép bạn nghe, dịch câu chát của đối phương, cũng như sửa ngữ pháp cho họ vô cùng tiện lợi.

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất

2. HiNative

Website: https://hinative.com/en-US

Đây là một trang web miễn phí, nhìn nó giống như một diễn đàn lớn, nên bạn có thể thoái mái đặt câu hỏi liên quan đến ngôn ngữ và những người khác sẽ giúp bạn.

3. Conversation Exchange

Trang web: https://www.conversationexchange.com/

Tuy giao diện không bắt mắt nhưng nó là một trang web giúp bạn luyện được kỹ năng nói tiếng Anh rất tốt.

Với trang web này bạn có thể chọn 3 cách thức học như:

  • Face to face (đối thoại trực tiếp)
  • Correspondence (bạn qua thư – pen pal)
  • Text and voice chat (chat trực tiếp hoặc gọi điện trò chuyện trực tuyến)

Tuy nhiên trang web đều là bằng tiếng Anh nên đòi hỏi bạn phải hiểu tiếng Anh thì mới có thể sử dụng.

4. Speaky

Trang web: https://www.speaky.com

Đây là ứng dụng trao đổi ngôn ngữ hoàn toàn miễn phí trên điện thoại, và ứng dụng này dùng thuật toán match-making để ghép với những người nước ngoài bất kỳ ở mọi nơi trên thế giới.

5. Penpalworld

Trang web: http://www.penpalworld.com 

Với trang web này thì các bạn thoải mái kết nối, giao lưu miễn phí và làm bạn với mọi người trên toàn thế giới.

6. Tandem

Trang web: https://www.tandem.net

Ở đây bạn có thể trò chuyện, chia sẻ mối quan tâm, sở thích, thảo luận và giúp những người khác đang học ngoại ngữ như bạn. Ngoài ra, ở đây còn có thể bắt cặp nói chuyện vì có mục 1 kèm 1, và bạn có thể chọn giáo viện để học nữa.

7. Busuu

Trang web: https://www.busuu.com

Đây là một trang we rất quen thuộc với những người học ngoại ngữ, hiện nay có hơn 90 triệu người sử dụng nó trong việc học ngoại ngữ.

Busuu cũng giống như một trang mạng xã hội dành cho việc học, trao đổi ngôn ngữ, và người dùng thoải mái giúp đỡ nhau để tăng cường khả năng ngoại ngữ của mình. Ngoài ra, trang web này cũng cung cấp rất nhiều ngôn ngữ khác như: Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ý, Bồ Đào Nha, Trung Quốc, Nhật Bản, Ba Lan, Ả Rập.

>> Mời tham khảo: 30 từ đồng âm thường bị nhầm lẫn trong tiếng Anh

8. Coefee Learning

Trang web: https://coeffee.com/login

Đây chính là một cộng đồng trao đổi ngôn ngữ rất thú vị và thân thiện, ở đây bạn không chỉ được giao lưu ngôn ngữ mà bạn còn được chơi các trò chơi nâng cao vốn từ vựng của mình và khả năng phát âm.

9. Easy Language Exchange

Trang web: https://www.easylanguageexchange.com

Với trang web này nó cung cấp cho bạn những công cụ cần thiết giúp cho bạn học ngoại ngữ dễ hơn. Bạn không chỉ được luyện giao tiếp tiếng Anh với mọi người mà bạn còn được luyên thêm cả kỹ năng đọc, viết và nói nữa.

10. LingoGlobe

Trang web: http://www.lingoglobe.com

Đây cũng là một trang web trao đổi ngôn ngữ miễn phí cho mọi người. Bạn có thể thảo luận ngay trên trang web hoặc chát trực tiếp với bất kỳ thành viên nào.

11. Verbling

Trang web: https://www.verbling.com

Trang web này rất linh hoạt và năng động, bạn có thể học theo class, course hoặc chat nhóm. Hình thức chat của nó cũng không khác gì so với Skype, và nó nhiều tính năng rất thú vị, dễ sử dụng.

Tại đây bạn có thể luyện nói tiếng Anh theo 2 hình thức:

  • Language Exchange – Trao đổi ngôn ngữ
  • Luyện nói tiếng Anh cùng Verbling qua các lớp học miễn phí

12. Italki

Trang web: https://www.italki.com

Trang web này rất đa năng và rất nổi tiếng, nó không chỉ giúp bạn luyện nói, luyện nghe mà còn giúp bạn cải thiện được khả năng đọc và viết nữa.

13. How do you do

Trang web: https://howdoyou.do

Với giao diện đơn giản, thân thiện và dễ sử dụng, bạn có thể kết bạn với nhiều người trên toàn thế giới và học hỏi được nhiều ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh.

14. CoffeeStrap

Wesbite: https://www.coffeestrap.com/

Đây là nền tảng trao đổi ngôn ngữ với 12 thứ tiếng khác nhau. Tại đây bạn sẽ được hỗ trợ học tiếng Anh từ người bạn xứ và ngược lại bạn cũng có thể dạy họ tiếng Việt.

15. LingQ

Website: https://www.lingq.com/en/

Trang web có rất nhiều chức năng như diễn đàn ngôn ngữ, gia sư ngôn ngữ, học online,... tất cả các hình thức đều mang đến sự vui vẻ và thân thiện.

Trên đây là toàn bộ những trang web giúp bạn giao lưu với bạn bè trên toàn thế giới và học tiếng Anh từ luyện nói, nghe, viết và đọc.

>> Mời xem thêm: Học tiếng anh với người nước ngoài

Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tổng hơp 200+ từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

Các loài hoa với vô số màu sắc luôn là chủ đề hấp dẫn cho các bé khám phá. Cha mẹ hãy cùng con khám phá tên gọi các loài hoa trong tiếng Anh qua bài chia sẻ sau của Pantado nhé!

  1. Cherry blossom: Hoa anh đào tượng trưng cho sự thanh cao, tính khiêm nhường, nhẫn nhịn.
  2. Lilac: Hoa tư đinh hương tượng trưng cho sự ngây thơ, tin tưởng ở người nhận.
  3. Carnation: Hoa cẩm chướng tượng trưng cho sự ái mộ, sắc đẹp, tình yêu của phụ nữ.
  4. Daisy: Hoa cúc tùy theo màu sắc mà có ý nghĩa khác nhau. Cúc trắng: tượng trưng cho sự chân thực, lòng cao thượng. Hoa vạn thọ: Gửi gắm nổi buồn.
  5. Delphis flower: hoa phi yến.
  6. Peach blossom: Hoa đào biểu tượng cho sự an khang thịnh vượng.
  7. Gerbera: Hoa đồng tiền tượng trưng cho hạnh phúc, tùy màu sắc khác nhau mà có ý nghĩa khác nhau.
  8. Rose: Hoa hồng tượng trưng cho tình yêu.
    Lily: Hoa loa kèn/Hoa ly hay còn gọi là hoa huệ tây tùy vào màu sắc mà có ý nghĩa khác nhau.
    Orchids: Hoa lan tượng trưng cho tình yêu và sắc đẹp.
  9. Gladiolus: Hoa lay ơn biểu tượng của sự tưởng nhớ.
  10. Lotus: Hoa sen thể hiện sự thanh cao, trong sáng.
  11. Marigold: Hoa vạn thọ biểu trưng cho sự trường thọ
  12. Apricot blossom: Hoa mai biểu tượng của sự sum họp
  13. Statice: Hoa salem
  14. Purple Statice: Hoa salem tím
  15. Hyacinth: Tiên ông/Dạ lan hương
  16. Cockscomb: Hoa mào gà biểu tượng cho sự hi sinh cao cả
  17. Tuberose: Hoa huệ biểu tượng hoàng gia, vương giả, vẻ đẹp tuổi trẻ.
  18. Sunflower: Hoa hướng dương biểu tượng sự thủy chung, tình bạn ấm áp
  19. Narcissus: Hoa thuỷ tiên biểu tượng của sự quý phái, kiêu sa
  20. Snapdragon: Hoa mõm chó biểu tượng cho cả sự lừa dối và sự thanh tao
  21. Dahlia: Hoa thược dược biểu tượng cho sự chung thủy
  22. Golden Chain Flowers: Muồng hoàng yến/Bò cạp vàng
  23. Day-lity: Hoa hiên
  24. Camellia: Hoa trà
  25. Tulip: hoa uất kim hương
  26. Lisianthus: hoa cát tường (lan tường)
  27. Chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)
  28. Forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
  29. Violet: hoa đổng thảo
  30. Pansy: hoa păng-xê, hoa bướm
  31. Orchid : hoa lan
  32. Frangipani: Hoa đại (Hoa sứ)
  33. Water lily : hoa súng
  34. Magnolia : hoa ngọc lan
  35. Jasmine : hoa lài (hoa nhài)
  36. Flowercup : hoa bào
  37. Ageratum conyzoides: hoa ngũ sắc
  38. Horticulture : hoa dạ hương
  39. Bougainvillea : hoa giấy
  40. Tuberose : hoa huệ
  41. Honeysuckle : hoa kim ngân
  42. Jessamine : hoa lài
  43. Cockscomb: hoa mào gà
  44. Peony flower : hoa mẫu đơn
  45. White-dotted : hoa mơ
  46. Phoenix-flower : hoa phượng
  47. Milk flower : hoa sữa
  48. Climbing rose : hoa tường vi
  49. Marigold : hoa vạn thọ
  50. Birdweed : bìm bìm dại
  51. Bougainvillaea: hoa giấy
  52. Bluebottle: cúc thỉ xa
  53. Bluebell: chuông lá tròn
  54. Cactus: xương rồng
  55. Camomile: cúc la mã
  56. Campanula: chuông
  57. Clematis: ông lão
  58. Cosmos: cúc vạn thọ tây
  59. Dandelion: bồ công anh trung quốc
  60. Daphne: thuỵ hương
  61. Daylily: hiên
  62. Rose: Hoa hồng
  63. Water lily: hoa súng
  64. Orchid: hoa phong lan
  65. Daffodil : hoa thủy tiên vàng
  66. Dahlia : hoa thược dược
  67. Lotus: hoa sen
  68. Sunflower: hoa hướng dương
  69. Carnation : hoa cẩm chướng
  70. Lily of the valley: Hoa linh lan
  71. Lily: Hoa Loa kèn
  72. Iris:Hoa Diên Vĩ
  73. Snowdrops: Hoa Giọt Tuyết
  74. Daisy: Hoa cúc – Hoa Ly
  75. Lily: Lily là hoa loa kèn, hay huệ tây/hoa ly
  76. Gerbera (gerbera daisy) là đồng tiền, hay cúc đồng tiền
  77. Anh Thảo: Primrose
  78. Bách Hợp: Lilium Longiflorum
  79. Báo Xuân: Gloxinia
  80. Bằng Lăng: Lagerstroemia
  81. Bồ Câu: Columbine
  82. Bìm Bìm: Morning Glory
  83. Cẩm Cù: Hoya
  84. Cẩm Nhung: Nautilocalyx
  85. Cánh Tiên / Thanh Điệp: Blue butterfly
  86. Cẩm Tú Cầu: Hydrangea/ Hortensia
  87. Cát đằng: Thunbergia grandiflora
  88. Cúc: Mum / Chrysanthemum
  89. Cúc Susan: Black Eyed Susan/ Coneflower
  90. Dã Yên Thảo: Petunia
  91. Dâm Bụt / Bông Bụp: Rosemallow/ Hibiscus
  92. Dành Dành / Ngọc Bút: Gardenia
  93. Diên Vỹ: Iris
  94. Dừa Cạn: Rose Periwinkle
  95. Đại: Bower of Beauty / Pandorea jasminoides
  96. Đào: Cherry blossom / Prunus serrulata
  97. Đoạn Trường Thảo: Gelsemium
  98. Đổ Quyên: Azalea
  99. Đông Chí: Winter Rose/ Hellebore
  100. Đông Mai: Witch Hazel
  101. Giáp Trúc Đào: Phlox paniculata ‘Fujiyama’
  102. Giọt Nắng: Sun Drop Flower
  103. Hành Kiểng: Sierui / Ornamental onion /Allium aflatunense
  104. Hoàng Thảo Trúc: Dendrobium hancockii
  105. Hoa Hoàng Thiên Mai: Golden chain tree / Cassia fistula
  106. Hoàng Điệp: Heliconia Firebird
  107. Hoa Hoàng Độ Mai: Lệ Đường Hoa / Japanese Rose / Kerria japonica
  108. Hài Tiên: Clock Vine
  109. Hồng: Rose
  110. Hồng Môn: Anthurium
  111. Huệ Móng Tay: Rain Lily
  112. Areca spadix: Hoa cau
  113. Huệ Torch: Torch lily/ Poker Plant
  114. Hương Bergamot: Bergamot
  115. Huyết Huệ: Belladonna Lily /Amaryllis
  116. Huyết Tâm: Bleeding Heart Flower
  117. Kim Đồng: Gold Shower
  118. Kim Ngân: Honeysuckle
  119. Kiếm Tử Lan/ Quân tử lan: Kaffir Lily
  120. Lạc Tiên: Passion Flower
  121. Lài: Jasmine
  122. Lan Beallara: Beallara Orchid/ Bllra
  123. Hoa Lan Brassia: Brassidium
  124. Lan Bướm Kalihi: Mendenhall Gren valley / Oncidium Papilio x Kalihi
  125. Hoa Lan Burtonii: Enpidendrum Burtonii
  126. Lan Dạ Nương: Brassavola nodosa
  127. Hoa Lan Hài Tiên: Lady’s Slipper/ Paphiopedilum
  128. Lan Hawaiian Sunset: Hawaiian Sunset Miltonidium
  129. Hoa Lan Hồ Điệp: Phalaenopsis / Moth Orchid
  130. Lan Hoàng thảo /Hồng Hoàng Thảo: Dendrobium nobile
  131. Hoa Lan Kiếm/ Địa Lan: Sword Orchid / Cymbidium
  132. Lan Kim Điệp: Dendrobium chrysotoxum
  133. Hoa Lan Laelia: Laelia
  134. Lan Neostylis: Lou Snearly
  135. Hoa Lan Ngọc Điểm: Rhynchostylis gigantea
  136. Lan Rô / Đăng Lan: Dendrobium
  137. Hoa Lan Sharry Baby: Oncidium Sharry Baby
  138. Lan Thanh Đam: Coelogyne pandurata
  139. Hoa Lan Thanh đạm tuyết ngọc: Coelogyne Mooreana
  140. Lan Thủy Tiên: Dendrobium densiflorum
  141. Phong Lan: Mokara Sept 2014
  142. Vân Lan : Vanda Orchids
  143. Lan Vũ Nử : Oncidium
  144. Lan Zygosepalum : ‘Rhein Clown’ Zygosepalum
  145. Lê Lư : Hellebore
  146. Loa Kèn: Arum Lily
  147. Long Đởm Sơn : Enzian
  148. Lục Bình : Water hyacinth
  149. Lựu : Pomegranate Flower
  150. Lưu Ly : Đừng Quên Tôi : Forget Me Not
  151. Mai : Ochna integerrima
  152. Hoa Mai Chỉ Thiên : Wrightia
  153. Mai Chiếu Thủy : Wondrous Wrightia
  154. Màng màng : Beeplant : Spider flower
  155. Mallow/Rose Mallow: Swamp Mallow
  156. Mimosa Bán Nguyệt Diệp : Accadia : Half-moon Wattle
  157. Mộc Lan : Magnolia
  158. Mộc Trà : Quince /Chaenomeles japonica
  159. Móng cọp : Jade Vine : Emerald Creeper
  160. Móng Quỷ : Rampion
  161. Mồng Gà : Cockscomb /Celosia
  162. Móng tay : Impatiens
  163. Montbretia : Copper Tip : Montbretia
  164. Mua : Pink Lasiandra
  165. Mười Giờ : Moss rose – forsythia
  166. Nghệ tây : Crocus
  167. Nở Ngày: Bách nhật : Amaranth
  168. Nghinh Xuân : Forsythia
  169. Ngoc Anh /Bông sứ ma: Tabernaemontana
  170. Ngọc Châu : Treasure Flower: Gazania
  171. Ngọc Nữ : Glorybower
  172. Phấn : Four O’Clock Marvel
  173. Phù Dung /Confederate Rose: Cotton Rose
  174. Phượng Tím : Jacaranda obtusifolia
  175. Phượng Vỹ : Flamboyant: Peacock Flower
  176. Quỷ Kiến Sầu : Jamaican feverplant : Puncture Vine
  177. Quỳnh : Epihyllum : Orchid Cactus
  178. Sala : Cannonball : Ayauma
  179. Sao Tiên Nữ : Andromedas
  180. Sen : Lotus
  181. Sen Cạn : Nasturtium
  182. Sim : Rose Myrthe
  183. Sỏi : Succulent flower
  184. Son Môi : Penstemon
  185. Sứ Thái Lan : Desert Rose
  186. Sứ Đại : Frangipani : Plumeria Alba
  187. Sữa : Milkwood pine
  188. Sống đời /Air plant : Clapper bush: Kalanchoe mortagei Raym.
  189. Súng: Water Lily
  190. Táo Dại : Crabapple : Malus Cardinal
  191. Thạch Thảo : Italian aster/European Michaelmas Daisy
  192. Thiên Điểu : Bird of Paradise Flower/Strelitzia
  193. Thuỵ Hương /Winter daphne: Daphne Odora
  194. Thủy Nứ : Súng Ma : Nymphoides
  195. Hoa Thủy Tiên /Chinese Sacred Lily : Narcissus
  196. Thủy Tiên hoa vàng : Daffodil
  197. Tí Ngọ : Noon Flower: Scarlet Mallow
  198. Tigon : Coral Vine : Chain-of-love
  199. Corn flower: Hoa thanh cúc
  200. Tigridia : Shellflower: Tigridia
  201. Tóc Tiên : Star Glory : Cypress vine
  202. Thanh Giáp Diệp : Helwingia
  203. Thất Diệp Nhất Chi Hoa : Paris polyphylla
  204. Thu Hải Đường : Begonia
  205. Thược Dược : Dahlia
  206. Trà My : Camellia
  207. Trâm ổi : Lantana
  208. Trang : Ixora
  209. Trạng Nguyên: Poinsettia : Christmas Star
  210. Trinh Nữ : TickleMe Plant /Mimosa pudica
  211. Trúc Đào : Oleander
  212. Tử Đằng : Wisteria
  213. Tuyết Sơn Phi Hồng : Texas Sage
  214. Uất Kim Hương /Tulip
  215. Vân Anh: Bông Lồng Đèn: Fusia
  216. Vạn thọ : Marigold
  217. Xương Rồng : Cactus Flowers
  218. Xương Rồng Bát Tiên : Crown Of Thorns flowe

Thật thú vị phải không nào chúc các con học tập thật tốt nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa thu đầy đủ nhất

Thời tiết đang chuyển mình từ hạ sang thu, không khí trong lành và cái nắng đã bớt gay gắt hơn. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu các từ vựng Tiếng Anh chủ đề mùa thu nhé!

 

Bốn mùa bằng tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Spring /spriŋ/ Mùa xuân
Summer /ˈsamə/ Mùa hè
Autumn /ˈoːtəm/ Mùa thu
Winter /ˈwintə/ Mùa đông

Đi cùng với mùa là các giới từ:

  • - In spring: Vào mùa xuân
  • - In summer: Vào mùa hè
  • - In autumn ( Tiếng Anh Mỹ: In fall): Vào mùa thu
  • - In winter: Vào mùa đông

 

 

Những trái cây, đồ vật, con vật trong mùa thu

Autumn : Mùa Thu

Acorns /ˈeɪkɔːnz/: Hạt sồi

Apple /ˈæpəl/: Quả táo

Chestnut /ˈtʃesnʌt/: Hạt dẻ

Chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/: Hoa cúc

Hedgehog /ˈhedʒhɒɡ/: Con nhím

Pear /peə/: Quả lê

Rain /reɪn/: Mưa

Squirrel /ˈskwɪrəl/: Con sóc

Umbrella /ʌmˈbrelə/: Chiếc ô

Foray /ˈfɒreɪ/: Buổi đi hái nấm

Harvest /ˈhɑːvɪst/: Vụ thu hoạch

Persimmons /pəˈsɪmənz/: Quả hồng

Pine cone /paɪn kəʊn/: Quả thông

Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/: Quả bí ngô

Thanksgiving /θænksˈɡɪvɪŋ/: Lễ Tạ ơn

County fair /ˈkaʊnti feə/: Hội chợ

Festival /ˈfestɪvəl/: Ngày hội

 

Các bệnh thường gặp vào mùa thu

 

Sore throat /sɔː θrəʊt/: Đau họng

Flu /fluː/: Cảm cúm

Typhus /ˈtaɪfəs/: Sốt phát ban

Pinkeye (Conjunctivitis) /ˈpɪŋkaɪ/: Đau mắt đỏ

Asthma /ˈæsmə/: Hen suyễn

Allergy /ˈælədʒi/: Dị ứng

 

 

>>> Có thể bạn quan tâm: Giáo trình học Tiếng Anh Cambridge cho trẻ

Một số từ vựng khác

 

Autumnal equinox /ɔ:ˈtʌmnəl ˈi:kwinɔks/: Thu phân

Back-to-school /bæk tu sku:l/: Nhập học, trở lại trường sau mùa hè

County fair /ˈkaunti feə/: Hội chợ

Deciduous /diˈsidjuəs/: Sự rụng (lá)

Festival /ˈfestivəl/: Ngày hội

Foray /ˈfɔrei/: Buổi đi hái nấm

Harvest /ˈhɑ:vist/: Vụ thu hoạch

Harvest moon /ˈhɑ:vist mu:n/: Trăng rằm gần Thu phân nhất

Migration /maiˈgreiʃn/: Sự di trú (chim)

Open house /ˈoupən haus/: Ngày các trường đại học mở cửa cho phụ huynh, học sinh mới vào thăm quan

Picnic /ˈpiknik/: Đi chơi và ăn ngoài trời

Pine cone /pain koun/: Quả thông

Pumpkin /ˈpʌmpki:n/: Quả bí ngô

Quilts /kwilt/: Chăn đắp mùa thu

Raking /reikiɳ/: Cào lá rụng

Fall rally /fɔ:l ˈræli/: Tụ họp mùa thu

Recreation /ˌrekrɪˈeɪʃən/: Vui chơi, giải trí

Scarecrow /ˈskeəkrou/: Bù nhìn

Sleet /sli:t/: Mưa tuyết (chỉ có ở mùa thu xứ lạnh)

Snuggle /ˈsnʌgl/: Xích lại, kéo ai lại gần ôm

Trick or treat /trik ɔ: tri:t/: Một phong tục của trẻ em vào đêm Halloween

Wedding /ˈwediɳ/: Đám cưới (Mùa thu được cho là mùa cưới)

Woolen /ˈwulən/: Áo len đan

Autumnal equinox /ɔ:’tʌmnəl ‘i:kwinɔks/ Thu phân (*)

Back-to-school /bæk tu sku:l/ nhập học, trở lại trường sau mùa hè

Chestnut /’tʃesnʌt/ hạt dẻ

County fair /’kaunti feə/ hội chợ

Deciduous /di’sidjuəs/ sự rụng (lá)

Festival /’festivəl/ ngày hội

Flu /flu/ Influenza /influ’enzə/ bệnh cúm

Foray /’fɔrei/ buổi đi hái nấm

Harvest /’hɑ:vist/ vụ thu hoạch

Harvest moon /’hɑ:vist mu:n/ trăng rằm gần Thu phân nhất

Migration /mai’greiʃn/ sự di trú (chim)

 

 

Open house /‘oupən haus/ ngày các trường đại học mở cửa cho phụ huynh, học sinh mới vào thăm quan

Persimmons /pə:’simən/ quả hồng

Picnic /’piknik/ đi chơi và ăn ngoài trời

Pine cone /pain koun/ quả thông

Pumpkin /’pʌmpki:n/ quả bí ngô

Quilts /kwilt/ chăn đắp mùa thu

Raking /reikiɳ/ cào lá rụng

Fall rally /fɔ:l ‘ræli/tụ họp mùa thu

Recreation /,rekri’eiʃn/ vui chơi, giải trí

Scarecrow /’skeəkrou/ bù nhìn

Sleet /sli:t/ mưa tuyết (chỉ có ở mùa thu xứ lạnh)

Snuggle /’snʌgl/ xích lại, kéo ai lại gần ôm

Thanksgiving /’θæɳks,giviɳ/ Lễ Tạ ơn

Trick or treat /trik ɔ: tri:t/ một phong tục của trẻ em vào đêm Halloween

– Wedding /’wediɳ/ đám cưới

– Woolen /’wulən/ áo len đan

>>>  Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh chủ đề mùa thu, hi vọng sẽ giúp bạn có thêm được những kiến thức bổ ích cho hành trang chinh phục Tiếng Anh của mình.

Các cách nói xin lỗi trong tiếng Anh bạn cần biết

Trong cuộc sống hàng ngày đôi khi chúng ta không tránh khỏi vi phạm lỗi và mắc sai lầm với người khác. Hãy cùng Pantado tìm hiểu cách xin lỗi trong tiếng Anh bởi với mỗi ngữ cảnh khác nhau sẽ có cách xin lỗi bằng tiếng Anh khác nhau.

Các mẫu câu nói xin lỗi bằng Tiếng Anh thông dụng

– Sorry.

– I’m sorry.

– I’m so sorry!

– Sorry for your loss (khi chia buồn vì một người hay thú cưng bị chết)

– Sorry to hear that. (khi nghe ai chia sẻ một tin không vui như con ốm, bị sa thải)

– I apologize (khi bạn mắc lỗi)

– Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì để bạn đợi lâu)

– Sorry I’m late.(Xin lỗi tôi tới muộn)

– Please forgive me. (Làm ơn tha thứ cho tôi)

– Sorry, I didn’t mean to do that. (Xin lỗi, tối không cố ý làm vậy)

– Excuse me (khi cần đi qua người khác)

– Pardon me. (khi cần đi qua người khác hoặc bạn muốn cắt lời)

– I owe you an apology.(khi bạn vừa gây lỗi)

Cách xin lỗi bằng Tiếng Anh suồng sã với bạn bè (slang)

– My bad (phổ biến với lứa tuổi thiếu niên)

– Whoops (cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết )

– Oops, sorry. (nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai)

– Oops, I did it again(nhắc lại lời bài hát cùng tên của ca sĩ Britney Spears )

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em

Xin lỗi trang trọng, xã giao trong văn nói và viết

– Pardon me! (văn nói)

– I beg your pardon. (Tôi nợ anh một lời xin lỗi)

– I must apologize.

– Please forgive me.

– I hope that you can forgive me.

– I’m awfully/ terribly sorry. (Tôi thực sự xin lỗi)

– I cannot express how sorry I am. (Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào)

– It (something) was inexcusable. (Điều đó đúng là không thể tha thứ được)

– There is no excuse for my behavior. (Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình)

Lời xin lỗi bằng Tiếng Anh khi viết thư, email trang trọng

– I would like to express my regret. (Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình)

– I apologize wholeheartedly/ unreservedly. (Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi)

– Sincerely apologies (Lời xin lỗi chân thành)

– Please accept my/ our sincere apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi)

– Please accept my/ our humblest apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi)

Trên đây là những các cách nói lời xin lỗi bằng tiếng Anh thông dụng nhất. Hi vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm thông tin để lựa chọn cho mình những cách nói lời xin lỗi trong tùy trường hợp khác nhau. 

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu kỳ thi YLE - Cấu trúc bài thi YLE