Kiến thức học tiếng Anh
Cùng tìm hiểu chủ đề thời tiết trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!
Tình trạng thời tiết:
- Weather: thời tiết
- Climate: khí hậu
- Mild: ôn hòa, ấm áp
- Dry: hanh khô
- Wet: ướt sũng
- Humid: ẩm
- Bright: sáng mạnh
- Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây
- Clear: trời trong trẻo, quang đãng
- Fine: không mưa, không mây
- Windy: nhiều gió
- Breeze: gió nhẹ
- Gloomy: trời ảm đạm
- Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
- Cloudy: trời nhiều mây
- Overcast: âm u
- Foggy : có sương mù
- Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
Nhiệt độ:
- Temperature: nhiệt độ
- Thermometer: nhiệt kế
- Degree: độ
- Celsius: độ C
- Fahrenheit: độ F
- Hot: nóng
- Baking hot: nóng như thiêu
- Cold: lạnh
- Chilly: lạnh thấu xương
- Freeze: đóng băng
- Frosty: đầy sương giá
Lượng mưa:
- Rainfall: lượng mưa
- Downpour: mưa lớn
- Torrential rain: mưa như thác đổ
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em
Các hiện tượng thời tiết:
- Weather forecast: dự báo thời tiết
- Rain: mưa
- Damp: ẩm thấp, ẩm ướt
- Drizzle: mưa phùn
- Rain: mưa từng giọt
- Shower: mưa rào
- It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
- Hail: mưa đá
- Rain-storm: mưa bão
- Flood: lũ lụt
- Lightning: tia chớp
- Thunder: sấm sét
- Thunderstorm: Bão tố có sấm sét, cơn giông
- Snow: tuyết
- Snowstorm: bão tuyết
- Snowflake: bông hoa tuyết
- Blizzard: cơn bão tuyết
- Blustery: cơn gió mạnh
- Gale: gió giật
- Mist: sương muối
- Storm: bão
- Hurricane: Siêu bão
- Typhoon: bão lớn
- Tornado: lốc xoáy
- Rainbow: cầu vồng
Một số mẫu câu phổ biến chứa các từ vựng về thời tiết
Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thường xuyên được dùng khi nói về thời tiết:
- What’s the weather like? – Thời tiết thế nào?
- It’s… (sunny/ raining) – Trả lời: Trời đang… (có nắng/ mưa)
- What a beautiful day! – Hôm nay trời đẹp quá!
- It’s not a very nice day! – Hôm nay trời không đẹp lắm!
- What a miserable weather! – Thời tiết hôm nay thật tệ!
- It’s pouring outside – Bên ngoài trời đang mưa xối xả
- We had a lot of heavy rain this morning – Sáng nay trời mưa to rất lâu
- The weather is fine – Trời đẹp
- There’s not a cloud in the sky: Trời không một gợn mây
- The sun’s shining – Trời đang nắng
- We haven’t had any rain for a fortnight – Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
- What’s the temperature? —->trời đang bao nhiêu độ?
- It’s 19°C (“nineteen degrees”) – Bây giờ đang là 19°C
- Temperatures are in the mid-20s – Bây giờ đang khoảng hơn 20 độ
- It’s hot —->trời nóng
- What’s the forecast? – Dự báo thời tiết thế nào?
- What’s the forecast like? – Dự báo thời tiết thế nào?
- It’s forecast to rain – Dự báo trời sẽ mưa
- It’s supposed to clear up – Trời chắc là sẽ quang đãng
Câu hỏi về thời tiết
Để bắt đầu một đoạn hội thoại thì việc sử dụng những câu hỏi đơn giản, tự nhiên sẽ giúp việc giao tiếp trở nên gần gũi và thoải mái hơn. Hãy cùng tìm hiểu một số mẫu câu hỏi phổ biến về thời tiết ngay sau đây nhé.
- What’s the weather like?: Thời tiết thế nào?
- How’s the weather? Thời tiết thế nào?
- What’s the temperature? Nhiệt độ hiện đang là bao nhiêu nhỉ?
- What temperature do you think it is? (Liệu hiện tại nhiệt độ đang là bao nhiêu nhỉ?)
- What’s the weather forecast? Dự báo thời tiết thế nào?
- What’s the forecast like?: Dự báo thời tiết thế nào?
- Was it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước… như thế nào vậy nhỉ?
- Did it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước/… như thế nào vậy nhỉ?
Mẫu câu miêu tả về thời tiết
Và để trả lời cho những câu hỏi như trên, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu trả lời miêu tả thời tiết dễ dàng ngay sau đây. Hãy vận dụng từ vựng tiếng Anh về thời tiết vừa học được ở trên để có thể miêu tả một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé.
- It is + adjective (tính từ miêu tả thời tiết). Đây được xem là mẫu câu đơn giản, phổ biến nhất để nói về thời tiết.
Ví dụ:
- It is cloudy today. (Hôm nay trời có mây.)
- It’s a nice day today. (Hôm nay trời đẹp.)
- It’s sunny today. (Hôm nay trời có nắng.)
- It is + verb-ing (động từ nói về loại thời tiết đang diễn ra): Trời đang …, Thời tiết đang …
Ví dụ:
- Look, it’s snowing! (Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy!)
- Don’t forget to take an umbrella, it’s raining. (Đừng quên mang theo ô nhé, trời đang mưa đấy.)
Cuộc hội thoại tiếng Anh về thời tiết thường gặp
Vận dụng từ vựng mới học được để ứng dụng ngay vào các đoạn hội thoại hàng ngày sẽ là một cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn. Vì vậy hãy vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thời tiết ở trên vào giao tiếp hằng ngày với bạn bè, người thân để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn nhé. Hãy cùng tham khảo một số đoạn hội thoại phổ biến về thời tiết ngay sau đây mà mở rộng ra các đoạn giao tiếp mới cho riêng mình nhé.
Hội thoại 1:
A: It would be wonderful to go to the beach sometime this weekend. (Thật tuyệt khi đi biển vào cuối tuần này.)
B: What’s the weather going to be like? I may want to go too. (Thời tiết sẽ như thế nào nhỉ? Tôi có thể muốn đi quá.)
A: The weather is supposed to be warm this weekend. (Thời tiết được cho là ấm áp cuối tuần này.)
B: Will it be good beach weather? (Vậy thời tiết trên bãi biển sẽ tốt đúng không?)
A: I think it will be. (Tôi nghĩ vậy.)
B: It wouldn’t be nice if it got colder this weekend. (Sẽ không tốt nếu trời trở lạnh hơn vào cuối tuần này.)
A: I am looking forward to this trip, I hope it stays warm. (Tôi rất mong chờ chuyến đi này, tôi hy vọng nó sẽ ấm áp.)
B: This Cat Ba weather is so uncertain, it’s impossible to know what’ll happen. (Thời tiết ở Cát Bà rất không chắc chắn, không thể biết chuyện gì sẽ xảy ra.)
A: I know. Every day the weather seems different. (Tôi biết. Mỗi ngày thời tiết có vẻ đều khác nhau.)
B: I would love it if it wasn’t always so unpredictable. (Tôi sẽ thích nó nếu nó không luôn khó đoán như vậy.)
A: That would make it easier for us to make plans. (Điều đó sẽ giúp chúng tôi dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch.)
B: I know. Things will be easier when you know what the weather’s going to be like. (Tôi biết. Mọi thứ sẽ dễ dàng hơn khi bạn biết thời tiết sẽ như thế nào.)
Hội thoại 2:
A: I really wanna to go to the beach this weekend. (Tôi thực sự muốn đi biển vào cuối tuần này.)
B: That sounds like fun. What’s the weather going to be like? (Nghe thật vui. Thời tiết sẽ như thế nào vậy?)
A: I heard that it’s going to be warm this weekend. (Tôi nghe nói rằng trời sẽ ấm vào cuối tuần này.)
B: Is it going to be good beach weather? (Nó sẽ là thời tiết hoàn hảo ở bãi biển nhỉ?)
A: I believe so. (Tôi tin là như vậy.)
B: Good. I hope it doesn’t cool off this weekend. (Tôi hy vọng trời sẽ không lạnh vào cuối tuần này.)
A: I know. I really want to go to the beach. (Tôi biết. Tôi thực sự muốn đi đến bãi biển.)
B: But you know that Cat Ba weather is really unpredictable. (Nhưng bạn có biết rằng thời tiết Cát Bà thực sự không thể đoán trước.)
A: You’re right. One minute it’s hot, and then the next minute it’s cold. (Đúng vậy. Một phút trước trời vẫn nóng, và phút sau trời đã lạnh.)
B: I really wish the weather wouldn’t change. (Tôi thực sự ước thời tiết sẽ không đổi.)
A: I do too. That way we could have our activities planned ahead of time. (Tôi cũng vậy. Bằng cách đó chúng ta có thể thực hiện các hoạt động như kế hoạch đã lên.)
B: Yes, it would make things a lot easier. (Đúng vậy, điều đó sẽ làm mọi thứ dễ dàng hơn nhiều.)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về rau, củ, quả mà bé cần biết
Trong các chủ đề xung quanh cuộc sống hàng ngày, gần gũi với bé, chủ đề rau, củ, quả cũng là chủ đề vô cùng hấp dẫn. Hãy cùng bé khám phá chủ đề từ vựng tiếng Anh về rau, củ, quả để có thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả
- Súp lơ: cauliflower
- Cà tím: eggplant
- Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach
- Bắp cải: cabbage
- Bông cải xanh: broccoli
- Atiso: artichoke
- Cần tây: celery
- Đậu Hà Lan: peas
- Thì là: fennel
- Măng tây: asparagus
- Tỏi tây: leek
- Đậu: beans
- Cải ngựa: horseradish
- Ngô (bắp): corn
- Rau diếp: lettuce
- Củ dền: beetroot
- Bí: squash
- Dưa chuột (dưa leo): cucumber
- Khoai tây: potato
- Tỏi: garlic
- Hành tây: onion
- Hành lá: green onion
- Cà chua: tomato
- Bí xanh: marrow
- Củ cải: radish
- Ớt chuông: bell pepper
- Ớt cay: hot pepper
- Cà rốt: carrot
- Bí đỏ: pumpkin
- Cải xoong: watercress
- Khoai mỡ: yam
- Khoai lang: sweet potato
- Khoai mì: cassava root
- Rau thơm: herbs/ rice paddy leaf
- Bí đao: winter melon
- Gừng: ginger
- Củ sen: lotus root
- Nghệ: turmeric
- Su hào: kohlrabi
- Rau răm: knotgrass
- Rau thơm (húng lùi): mint leaves
- Rau mùi: coriander
- Rau muống: water morning glory
- Rau răm: polygonum
- Rau mồng tơi: malabar spinach
- Rau má: centella
- Cải đắng: gai choy/ mustard greens
- Rong biển: seaweed
- Đậu đũa: string bean
- Củ kiệu: leek
- Rau nhút: neptunia
- Củ hẹ: shallot
- Mướp: see qua hoặc loofah
- Củ riềng: galangal
- Cải dầu: colza
- Mía: sugar cane
- Lá lốt: wild betel leaves
- Đậu bắp: okra/ lady’s fingers
- Lá tía tô: perilla leaf
- Củ cải trắng: white turnip
- Giá đỗ: bean sprouts
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh cho trẻ em online miễn phí
Tên các loại nấm bằng tiếng anh
- Nấm: mushroom
- Nấm linh chi: Ganoderma
- Nấm bào ngư: Abalone mushrooms
- Nấm mối: Termite mushrooms
- Nấm mỡ: Fatty mushrooms
- Nấm hải sản: Seafood Mushrooms
- Nấm ngọc tẩm: Pearl mushrooms soaked
- Nấm đùi gà: King oyster mushroom
- Nấm kim châm: Enokitake
- Nấm tuyết: White wood-ear mushroom hoặc white fungus
- Nấm mộc nhĩ đen: Black fungus
- Nấm rơm: straw mushrooms
- Nấm trâm vàng: Yellow truffle mushrooms
- Nấm lim xanh: Ganoderma lucidum
- Nấm hầu thủ: hericium erinaceus
- Nấm vân chi: Turkey tails
- Nấm măng hoa: Bamboo shoot mushroom
- Nấm tràm: Melaleuca mushroom
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây
- Bơ: avocado
- Táo: apple
- Cam: Orange
- Chuối: Banana
- Nho: Grape
- Bưởi: Pomelo/ grapefruit
- Xoài: mango
- Dứa (thơm): pineapple
- Quất (tắc): kumquat
- Mít: jackfruit
- Sầu riêng: durian
- Chanh vàng: lemon
- Chanh xanh: lime
- Papaya: đu đủ
- Mận: plum
- Đào: peach
- Anh đào: cherry
- Chôm chôm: rambutan
- Coconut: dừa
- Ổi: guava
- Thanh long: dragon fruit
- Dưa: melon
- Dưa hấu: watermelon
- Nhãn: longan
- Vải: lychee
- Lựu: pomegranate
- Quýt: mandarin/ tangerine
- Dâu tây: strawberry
- Passion fruit: chanh dây
- Me: tamarind
- Mơ: apricot
- Lê: pear
- Măng cụt: mangosteen
- Mãng cầu (na): custard apple
- Mãng cầu xiêm: soursop
- Quả hồng: persimmon
- Sapôchê: sapota
- Trái cóc: ambarella
- Khế: star apple
- Mâm xôi đen: blackberries
- Dưa tây: granadilla
- Dưa vàng: cantaloupe
- Dưa xanh: honeydew
Từ vựng tiếng Anh các loại hạt, đậu
- Hạt óc chó: walnut
- Hạt hồ đào: pecan
- Hạt dẻ: chestnut
- Hạt dẻ cười : pistachio
- Hạt phỉ: hazelnut hay filbert
- Hạt điều: cashew
- Đậu phộng (lạc): peanut
- Hạnh nhân: almond
- Hạt mắc ca: macadamia
- Hạt bí: pumpkin seeds
- Hạt hướng dương: sunflower seeds
- Hạt vừng: sesame seeds
- Hạt chia: chia seeds
- Hạt thông: pine nut
- Đậu xanh: mung bean
- Đậu đỏ: red bean
- Đậu nành: soybean
>>> Mời xem thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh về các loài hoa
Dưới đây là danh sách một số động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Tất nhiên, có nhiều động từ khác, nhưng đây là những động từ bất quy tắc phổ biến hơn.
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài
Động từ bất quy tắc
V1 Base Form (cơ bản) |
V2 Past Simple (quá khứ đơn) |
V3 Past Participle (quá khứ phân từ) |
awake |
awoke |
awoken |
be |
was, were |
been |
beat |
beat |
beaten |
become |
became |
become |
begin |
began |
begun |
bend |
bent |
bent |
bet |
bet |
bet |
bid |
bid |
bid |
bite |
bit |
bitten |
blow |
blew |
blown |
break |
broke |
broken |
bring |
brought |
brought |
broadcast |
broadcast |
broadcast |
build |
built |
built |
burn |
burned or burnt |
burned or burnt |
buy |
bought |
bought |
catch |
caught |
caught |
choose |
chose |
chosen |
come |
came |
come |
cost |
cost |
cost |
cut |
cut |
cut |
dig |
dug |
dug |
do |
did |
done |
draw |
drew |
drawn |
dream |
dreamed or dreamt |
dreamed or dreamt |
drive |
drove |
driven |
drink |
drank |
drunk |
eat |
ate |
eaten |
fall |
fell |
fallen |
feel |
felt |
felt |
fight |
fought |
fought |
find |
found |
found |
fly |
flew |
flown |
forget |
forgot |
forgotten |
forgive |
forgave |
forgiven |
freeze |
froze |
frozen |
get |
got |
got (sometimes gotten) |
give |
gave |
given |
go |
went |
gone |
grow |
grew |
grown |
hang |
hung |
hung |
have |
had |
had |
hear |
heard |
heard |
hide |
hid |
hidden |
hit |
hit |
hit |
hold |
held |
held |
hurt |
hurt |
hurt |
keep |
kept |
kept |
know |
knew |
known |
lay |
laid |
laid |
lead |
led |
led |
learn |
learned or learnt |
learned or learnt |
leave |
left |
left |
lend |
lent |
lent |
let |
let |
let |
lie |
lay |
lain |
lose |
lost |
lost |
make |
made |
made |
mean |
meant |
meant |
meet |
met |
met |
pay |
paid |
paid |
put |
put |
put |
read |
read |
read |
ride |
rode |
ridden |
ring |
rang |
rung |
rise |
rose |
risen |
run |
ran |
run |
say |
said |
said |
see |
saw |
seen |
sell |
sold |
sold |
send |
sent |
sent |
show |
showed |
showed or shown |
shut |
shut |
shut |
sing |
sang |
sung |
sink |
sank |
sunk |
sit |
sat |
sat |
sleep |
slept |
slept |
speak |
spoke |
spoken |
spend |
spent |
spent |
stand |
stood |
stood |
stink |
stank |
stunk |
swim |
swam |
swum |
take |
took |
taken |
teach |
taught |
taught |
tear |
tore |
torn |
tell |
told |
told |
think |
thought |
thought |
throw |
threw |
thrown |
understand |
understood |
understood |
wake |
woke |
woken |
wear |
wore |
worn |
win |
won |
won |
write |
wrote |
written |
>> Xem thêm: Ứng dụng học phát âm tiếng Anh cho trẻ em - Oxford Phonics World 2015
Bài tập về động từ bất quy tắc
Chọn dạng đúng của động từ trong mỗi câu
- Have you ______________ your lost dog yet?
A: find B: found
- She spoke too softly. I couldn't ______________ her.
A: hear B: heard
- But we heard everything she ______________ .
A: say B: said
- We went shopping and I ______________ a new pair of jeans.
A: buy B: bought
- Did you ______________ well last night?
A: sleep B: slept
- I used to ______________ a lot of money, but I don't make much now.
A: make B: made
- We were really surprised when we ______________ the game.
A: win B: won
- We thought we would ______________ for sure.
A: lose B: lost
- Have you ever ______________ a movie star?
A: meet B: met
- Mum taught our sisters how to cook, but she didn't ______________ us.
A: teach B: taught
Trả lời:
- found
- hear
- said
- bought
- sleep
- make
- won
- lose
- met
- teach
>> Xem thêm: Dạy tiếng anh trực tuyến
Chúng tôi hy vọng bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình bên dưới nhưng nếu bạn không thể, vui lòng liên hệ với Pantado để hỗ trợ sớm nhất.
TỔNG QUAN
Ứng dụng Oxford Phonics World: School Edition của Nhà xuất bản Đại học Oxford là một khóa học ngữ âm ba cấp độ dành cho trẻ em từ ba tuổi trở lên đang học tiếng Anh lần đầu tiên. Mỗi cấp độ có chín đơn vị và mỗi đơn vị có tám trò chơi thúc đẩy trẻ em khám phá và ghi nhớ các mối liên hệ giữa âm thanh (âm vị) và chữ cái hoặc các nhóm chữ cái (graphemes) đại diện cho các âm thanh đó. Vào cuối mỗi đơn vị, trẻ em kiếm được một Ngôi sao từ Super Seal và mở khóa một đơn vị Thêm có chứa một trò chơi tạo hình thú vị và hơn thế nữa.
>> Xem thêm: Học tiếng anh online cho bé
Trẻ em hoàn thành cả ba cấp độ của ứng dụng sẽ đạt được:
- kiến thức về bảng chữ cái tiếng Anh
- hiểu biết về các tương ứng ký hiệu âm thanh
- khả năng kết hợp và phân đoạn
- khả năng giải mã và mã hóa các mối quan hệ âm vị-grapheme chính
- Tóm lại, trẻ sẽ học đọc và đánh vần các từ tiếng Anh.
Tất nhiên, từ ngữ là nền tảng của tiếng Anh và khi trẻ làm việc thông qua ứng dụng, chúng sẽ học hơn 200 từ một cách thú vị và dễ nhớ . Và quan trọng hơn, kiến thức ngày càng tăng của họ về bộ công cụ ngữ âm sẽ giúp trẻ em đọc và học từ bất cứ nơi nào chúng nhìn thấy.
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh trực tuyến cho học sinh tiểu học
Cấp độ 1 • Bảng chữ cái • 9 đơn vị • 8 trò chơi mỗi đơn vị
Ở cấp độ này, trẻ em học 26 chữ cái trong bảng chữ cái, âm thanh của chúng và cách truy tìm các chữ cái. Các em sẽ chơi hơn 80 trò chơi, học hơn 100 mục từ vựng và đặt nền tảng để nhận ra các chữ cái, âm thanh của chúng và cách chúng kết hợp để tạo thành từ.
>> Mời bạn quan tâm: Những trang web kết bạn nói chuyện tiếng Anh với người nước ngoài hót nhất
Cấp độ 2 • Nguyên âm ngắn • 9 đơn vị • 8 trò chơi mỗi đơn vị
Ở cấp độ này, trẻ học cách âm “ngắn” của các nguyên âm riêng lẻ kết hợp với phụ âm để tạo thành các âm phức tạp và hữu ích hơn (ví dụ: am, an, up, ub, ip) và các từ (ví dụ: ram, lon, cốc, cub, tip). Trẻ sẽ bắt đầu nhận biết, ghi nhớ và đánh vần các từ. Đó là một khoảnh khắc kỳ diệu đối với cha mẹ và giáo viên.
Cấp độ 3 • Nguyên âm dài • 9 đơn vị • 8 trò chơi mỗi đơn vị
Cấp độ này giới thiệu các biến thể chính tả khác nhau của các nguyên âm dài (chẳng hạn như các âm trong r ai n, s ee d, n ight , b ow , và c u b e ) và khái niệm rằng hai hoặc nhiều chữ cái có thể kết hợp để đại diện cho một âm duy nhất . Cấp độ này giúp trẻ tăng cường hơn nữa khả năng đọc và đánh vần một loạt các từ, từ con ong đến cửa sổ, và giới thiệu hơn 75 từ vựng mới.
CÁC TRÒ CHƠI
Oxford Phonics World có 14 loại trò chơi, mỗi loại có các biến thể tùy thuộc vào trình độ và ngôn ngữ mục tiêu. Bạn có thể xem một số ví dụ trong các hình ảnh trên màn hình này. Các trò chơi hấp dẫn và mang tính giáo dục cao và sử dụng hơn 200 hình ảnh động. Cha mẹ và giáo viên thường sẽ thấy rằng trẻ em không muốn ngừng học — chúng quá bận rộn với việc chơi trò chơi, giải câu đố, xem hoạt ảnh vui nhộn và nhận Biểu tượng mặt cười, Ngôi sao và Cúp.
THE EXTRAS
Khi tám trò chơi của mỗi đơn vị đã hoàn thành và trẻ em đã nhận được Đồng, Bạc hoặc Sao vàng từ Super Seal, một đơn vị Thêm đặc biệt sẽ xuất hiện trong phần Thêm. Tại đây, trẻ em có thể tạo ra các bức tranh bằng cách sử dụng các từ đã học (và gửi hình ảnh của mình cho bạn bè và gia đình), thực hành theo dõi các chữ cái tùy thích hoặc sử dụng khả năng đọc từ để nhấn và xem các hoạt ảnh yêu thích của chúng nhiều lần. như.
Oxford Phonics World kết hợp độc đáo giữa việc học nghiêm túc với niềm vui cho trẻ em. Với 3 cấp độ, 27 đơn vị, 216 trò chơi, 27 bộ bổ sung và 200 hình ảnh động, Oxford Phonics World mang đến cho trẻ em việc học một cách toàn diện — và một niềm vui thực sự.
Làm thế nào để chúng ta cải thiện khả năng tiếng Anh của mình nhanh nhất bây giờ? Đây chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều bạn học ngoại ngữ đặt ra, và chúng ta thường nhận được câu trả lời đó là nói chuyện với người nước ngoài hoặc thậm trí câu trả lời còn là hãy yêu 1 anh/cô tây nào đó đi. Tuy nhiên, dù là hình thức nào đi chẳng nữa việc học ngoại ngữ cũng không phải là chuyện đơn giản đúng không nào. Trong bài viết hôm nay Pantado sẽ giới thiệu tới các bạn về những trang web làm quen và nói chuyện với người nước ngoài dành cho người học tiếng Anh.
1. Hellotalk
Trang web: https://www.hellotalk.com
Đây là phần mềm thông minh có cả trên nền tảng Android lẫn iOS, nó được xây dựng như một mạng xã hội, nhưng lại tập trung vào việc học ngôn ngữ, cũng như chia sẻ về văn hóa cho mọi người trên khắp thế giới. Bạn có thể chát/gọi video thoải mái, vì nó cho phép bạn nghe, dịch câu chát của đối phương, cũng như sửa ngữ pháp cho họ vô cùng tiện lợi.
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất
2. HiNative
Website: https://hinative.com/en-US
Đây là một trang web miễn phí, nhìn nó giống như một diễn đàn lớn, nên bạn có thể thoái mái đặt câu hỏi liên quan đến ngôn ngữ và những người khác sẽ giúp bạn.
3. Conversation Exchange
Trang web: https://www.conversationexchange.com/
Tuy giao diện không bắt mắt nhưng nó là một trang web giúp bạn luyện được kỹ năng nói tiếng Anh rất tốt.
Với trang web này bạn có thể chọn 3 cách thức học như:
- Face to face (đối thoại trực tiếp)
- Correspondence (bạn qua thư – pen pal)
- Text and voice chat (chat trực tiếp hoặc gọi điện trò chuyện trực tuyến)
Tuy nhiên trang web đều là bằng tiếng Anh nên đòi hỏi bạn phải hiểu tiếng Anh thì mới có thể sử dụng.
4. Speaky
Trang web: https://www.speaky.com
Đây là ứng dụng trao đổi ngôn ngữ hoàn toàn miễn phí trên điện thoại, và ứng dụng này dùng thuật toán match-making để ghép với những người nước ngoài bất kỳ ở mọi nơi trên thế giới.
5. Penpalworld
Trang web: http://www.penpalworld.com
Với trang web này thì các bạn thoải mái kết nối, giao lưu miễn phí và làm bạn với mọi người trên toàn thế giới.
6. Tandem
Trang web: https://www.tandem.net
Ở đây bạn có thể trò chuyện, chia sẻ mối quan tâm, sở thích, thảo luận và giúp những người khác đang học ngoại ngữ như bạn. Ngoài ra, ở đây còn có thể bắt cặp nói chuyện vì có mục 1 kèm 1, và bạn có thể chọn giáo viện để học nữa.
7. Busuu
Trang web: https://www.busuu.com
Đây là một trang we rất quen thuộc với những người học ngoại ngữ, hiện nay có hơn 90 triệu người sử dụng nó trong việc học ngoại ngữ.
Busuu cũng giống như một trang mạng xã hội dành cho việc học, trao đổi ngôn ngữ, và người dùng thoải mái giúp đỡ nhau để tăng cường khả năng ngoại ngữ của mình. Ngoài ra, trang web này cũng cung cấp rất nhiều ngôn ngữ khác như: Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ý, Bồ Đào Nha, Trung Quốc, Nhật Bản, Ba Lan, Ả Rập.
>> Mời tham khảo: 30 từ đồng âm thường bị nhầm lẫn trong tiếng Anh
8. Coefee Learning
Trang web: https://coeffee.com/login
Đây chính là một cộng đồng trao đổi ngôn ngữ rất thú vị và thân thiện, ở đây bạn không chỉ được giao lưu ngôn ngữ mà bạn còn được chơi các trò chơi nâng cao vốn từ vựng của mình và khả năng phát âm.
9. Easy Language Exchange
Trang web: https://www.easylanguageexchange.com
Với trang web này nó cung cấp cho bạn những công cụ cần thiết giúp cho bạn học ngoại ngữ dễ hơn. Bạn không chỉ được luyện giao tiếp tiếng Anh với mọi người mà bạn còn được luyên thêm cả kỹ năng đọc, viết và nói nữa.
10. LingoGlobe
Trang web: http://www.lingoglobe.com
Đây cũng là một trang web trao đổi ngôn ngữ miễn phí cho mọi người. Bạn có thể thảo luận ngay trên trang web hoặc chát trực tiếp với bất kỳ thành viên nào.
11. Verbling
Trang web: https://www.verbling.com
Trang web này rất linh hoạt và năng động, bạn có thể học theo class, course hoặc chat nhóm. Hình thức chat của nó cũng không khác gì so với Skype, và nó nhiều tính năng rất thú vị, dễ sử dụng.
Tại đây bạn có thể luyện nói tiếng Anh theo 2 hình thức:
- Language Exchange – Trao đổi ngôn ngữ
- Luyện nói tiếng Anh cùng Verbling qua các lớp học miễn phí
12. Italki
Trang web: https://www.italki.com
Trang web này rất đa năng và rất nổi tiếng, nó không chỉ giúp bạn luyện nói, luyện nghe mà còn giúp bạn cải thiện được khả năng đọc và viết nữa.
13. How do you do
Trang web: https://howdoyou.do
Với giao diện đơn giản, thân thiện và dễ sử dụng, bạn có thể kết bạn với nhiều người trên toàn thế giới và học hỏi được nhiều ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh.
14. CoffeeStrap
Wesbite: https://www.coffeestrap.com/
Đây là nền tảng trao đổi ngôn ngữ với 12 thứ tiếng khác nhau. Tại đây bạn sẽ được hỗ trợ học tiếng Anh từ người bạn xứ và ngược lại bạn cũng có thể dạy họ tiếng Việt.
15. LingQ
Website: https://www.lingq.com/en/
Trang web có rất nhiều chức năng như diễn đàn ngôn ngữ, gia sư ngôn ngữ, học online,... tất cả các hình thức đều mang đến sự vui vẻ và thân thiện.
Trên đây là toàn bộ những trang web giúp bạn giao lưu với bạn bè trên toàn thế giới và học tiếng Anh từ luyện nói, nghe, viết và đọc.
>> Mời xem thêm: Học tiếng anh với người nước ngoài
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Các loài hoa với vô số màu sắc luôn là chủ đề hấp dẫn cho các bé khám phá. Cha mẹ hãy cùng con khám phá tên gọi các loài hoa trong tiếng Anh qua bài chia sẻ sau của Pantado nhé!
- Cherry blossom: Hoa anh đào tượng trưng cho sự thanh cao, tính khiêm nhường, nhẫn nhịn.
- Lilac: Hoa tư đinh hương tượng trưng cho sự ngây thơ, tin tưởng ở người nhận.
- Carnation: Hoa cẩm chướng tượng trưng cho sự ái mộ, sắc đẹp, tình yêu của phụ nữ.
- Daisy: Hoa cúc tùy theo màu sắc mà có ý nghĩa khác nhau. Cúc trắng: tượng trưng cho sự chân thực, lòng cao thượng. Hoa vạn thọ: Gửi gắm nổi buồn.
- Delphis flower: hoa phi yến.
- Peach blossom: Hoa đào biểu tượng cho sự an khang thịnh vượng.
- Gerbera: Hoa đồng tiền tượng trưng cho hạnh phúc, tùy màu sắc khác nhau mà có ý nghĩa khác nhau.
- Rose: Hoa hồng tượng trưng cho tình yêu.
Lily: Hoa loa kèn/Hoa ly hay còn gọi là hoa huệ tây tùy vào màu sắc mà có ý nghĩa khác nhau.
Orchids: Hoa lan tượng trưng cho tình yêu và sắc đẹp. - Gladiolus: Hoa lay ơn biểu tượng của sự tưởng nhớ.
- Lotus: Hoa sen thể hiện sự thanh cao, trong sáng.
- Marigold: Hoa vạn thọ biểu trưng cho sự trường thọ
- Apricot blossom: Hoa mai biểu tượng của sự sum họp
- Statice: Hoa salem
- Purple Statice: Hoa salem tím
- Hyacinth: Tiên ông/Dạ lan hương
- Cockscomb: Hoa mào gà biểu tượng cho sự hi sinh cao cả
- Tuberose: Hoa huệ biểu tượng hoàng gia, vương giả, vẻ đẹp tuổi trẻ.
- Sunflower: Hoa hướng dương biểu tượng sự thủy chung, tình bạn ấm áp
- Narcissus: Hoa thuỷ tiên biểu tượng của sự quý phái, kiêu sa
- Snapdragon: Hoa mõm chó biểu tượng cho cả sự lừa dối và sự thanh tao
- Dahlia: Hoa thược dược biểu tượng cho sự chung thủy
- Golden Chain Flowers: Muồng hoàng yến/Bò cạp vàng
- Day-lity: Hoa hiên
- Camellia: Hoa trà
- Tulip: hoa uất kim hương
- Lisianthus: hoa cát tường (lan tường)
- Chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)
- Forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
- Violet: hoa đổng thảo
- Pansy: hoa păng-xê, hoa bướm
- Orchid : hoa lan
- Frangipani: Hoa đại (Hoa sứ)
- Water lily : hoa súng
- Magnolia : hoa ngọc lan
- Jasmine : hoa lài (hoa nhài)
- Flowercup : hoa bào
- Ageratum conyzoides: hoa ngũ sắc
- Horticulture : hoa dạ hương
- Bougainvillea : hoa giấy
- Tuberose : hoa huệ
- Honeysuckle : hoa kim ngân
- Jessamine : hoa lài
- Cockscomb: hoa mào gà
- Peony flower : hoa mẫu đơn
- White-dotted : hoa mơ
- Phoenix-flower : hoa phượng
- Milk flower : hoa sữa
- Climbing rose : hoa tường vi
- Marigold : hoa vạn thọ
- Birdweed : bìm bìm dại
- Bougainvillaea: hoa giấy
- Bluebottle: cúc thỉ xa
- Bluebell: chuông lá tròn
- Cactus: xương rồng
- Camomile: cúc la mã
- Campanula: chuông
- Clematis: ông lão
- Cosmos: cúc vạn thọ tây
- Dandelion: bồ công anh trung quốc
- Daphne: thuỵ hương
- Daylily: hiên
- Rose: Hoa hồng
- Water lily: hoa súng
- Orchid: hoa phong lan
- Daffodil : hoa thủy tiên vàng
- Dahlia : hoa thược dược
- Lotus: hoa sen
- Sunflower: hoa hướng dương
- Carnation : hoa cẩm chướng
- Lily of the valley: Hoa linh lan
- Lily: Hoa Loa kèn
- Iris:Hoa Diên Vĩ
- Snowdrops: Hoa Giọt Tuyết
- Daisy: Hoa cúc – Hoa Ly
- Lily: Lily là hoa loa kèn, hay huệ tây/hoa ly
- Gerbera (gerbera daisy) là đồng tiền, hay cúc đồng tiền
- Anh Thảo: Primrose
- Bách Hợp: Lilium Longiflorum
- Báo Xuân: Gloxinia
- Bằng Lăng: Lagerstroemia
- Bồ Câu: Columbine
- Bìm Bìm: Morning Glory
- Cẩm Cù: Hoya
- Cẩm Nhung: Nautilocalyx
- Cánh Tiên / Thanh Điệp: Blue butterfly
- Cẩm Tú Cầu: Hydrangea/ Hortensia
- Cát đằng: Thunbergia grandiflora
- Cúc: Mum / Chrysanthemum
- Cúc Susan: Black Eyed Susan/ Coneflower
- Dã Yên Thảo: Petunia
- Dâm Bụt / Bông Bụp: Rosemallow/ Hibiscus
- Dành Dành / Ngọc Bút: Gardenia
- Diên Vỹ: Iris
- Dừa Cạn: Rose Periwinkle
- Đại: Bower of Beauty / Pandorea jasminoides
- Đào: Cherry blossom / Prunus serrulata
- Đoạn Trường Thảo: Gelsemium
- Đổ Quyên: Azalea
- Đông Chí: Winter Rose/ Hellebore
- Đông Mai: Witch Hazel
- Giáp Trúc Đào: Phlox paniculata ‘Fujiyama’
- Giọt Nắng: Sun Drop Flower
- Hành Kiểng: Sierui / Ornamental onion /Allium aflatunense
- Hoàng Thảo Trúc: Dendrobium hancockii
- Hoa Hoàng Thiên Mai: Golden chain tree / Cassia fistula
- Hoàng Điệp: Heliconia Firebird
- Hoa Hoàng Độ Mai: Lệ Đường Hoa / Japanese Rose / Kerria japonica
- Hài Tiên: Clock Vine
- Hồng: Rose
- Hồng Môn: Anthurium
- Huệ Móng Tay: Rain Lily
- Areca spadix: Hoa cau
- Huệ Torch: Torch lily/ Poker Plant
- Hương Bergamot: Bergamot
- Huyết Huệ: Belladonna Lily /Amaryllis
- Huyết Tâm: Bleeding Heart Flower
- Kim Đồng: Gold Shower
- Kim Ngân: Honeysuckle
- Kiếm Tử Lan/ Quân tử lan: Kaffir Lily
- Lạc Tiên: Passion Flower
- Lài: Jasmine
- Lan Beallara: Beallara Orchid/ Bllra
- Hoa Lan Brassia: Brassidium
- Lan Bướm Kalihi: Mendenhall Gren valley / Oncidium Papilio x Kalihi
- Hoa Lan Burtonii: Enpidendrum Burtonii
- Lan Dạ Nương: Brassavola nodosa
- Hoa Lan Hài Tiên: Lady’s Slipper/ Paphiopedilum
- Lan Hawaiian Sunset: Hawaiian Sunset Miltonidium
- Hoa Lan Hồ Điệp: Phalaenopsis / Moth Orchid
- Lan Hoàng thảo /Hồng Hoàng Thảo: Dendrobium nobile
- Hoa Lan Kiếm/ Địa Lan: Sword Orchid / Cymbidium
- Lan Kim Điệp: Dendrobium chrysotoxum
- Hoa Lan Laelia: Laelia
- Lan Neostylis: Lou Snearly
- Hoa Lan Ngọc Điểm: Rhynchostylis gigantea
- Lan Rô / Đăng Lan: Dendrobium
- Hoa Lan Sharry Baby: Oncidium Sharry Baby
- Lan Thanh Đam: Coelogyne pandurata
- Hoa Lan Thanh đạm tuyết ngọc: Coelogyne Mooreana
- Lan Thủy Tiên: Dendrobium densiflorum
- Phong Lan: Mokara Sept 2014
- Vân Lan : Vanda Orchids
- Lan Vũ Nử : Oncidium
- Lan Zygosepalum : ‘Rhein Clown’ Zygosepalum
- Lê Lư : Hellebore
- Loa Kèn: Arum Lily
- Long Đởm Sơn : Enzian
- Lục Bình : Water hyacinth
- Lựu : Pomegranate Flower
- Lưu Ly : Đừng Quên Tôi : Forget Me Not
- Mai : Ochna integerrima
- Hoa Mai Chỉ Thiên : Wrightia
- Mai Chiếu Thủy : Wondrous Wrightia
- Màng màng : Beeplant : Spider flower
- Mallow/Rose Mallow: Swamp Mallow
- Mimosa Bán Nguyệt Diệp : Accadia : Half-moon Wattle
- Mộc Lan : Magnolia
- Mộc Trà : Quince /Chaenomeles japonica
- Móng cọp : Jade Vine : Emerald Creeper
- Móng Quỷ : Rampion
- Mồng Gà : Cockscomb /Celosia
- Móng tay : Impatiens
- Montbretia : Copper Tip : Montbretia
- Mua : Pink Lasiandra
- Mười Giờ : Moss rose – forsythia
- Nghệ tây : Crocus
- Nở Ngày: Bách nhật : Amaranth
- Nghinh Xuân : Forsythia
- Ngoc Anh /Bông sứ ma: Tabernaemontana
- Ngọc Châu : Treasure Flower: Gazania
- Ngọc Nữ : Glorybower
- Phấn : Four O’Clock Marvel
- Phù Dung /Confederate Rose: Cotton Rose
- Phượng Tím : Jacaranda obtusifolia
- Phượng Vỹ : Flamboyant: Peacock Flower
- Quỷ Kiến Sầu : Jamaican feverplant : Puncture Vine
- Quỳnh : Epihyllum : Orchid Cactus
- Sala : Cannonball : Ayauma
- Sao Tiên Nữ : Andromedas
- Sen : Lotus
- Sen Cạn : Nasturtium
- Sim : Rose Myrthe
- Sỏi : Succulent flower
- Son Môi : Penstemon
- Sứ Thái Lan : Desert Rose
- Sứ Đại : Frangipani : Plumeria Alba
- Sữa : Milkwood pine
- Sống đời /Air plant : Clapper bush: Kalanchoe mortagei Raym.
- Súng: Water Lily
- Táo Dại : Crabapple : Malus Cardinal
- Thạch Thảo : Italian aster/European Michaelmas Daisy
- Thiên Điểu : Bird of Paradise Flower/Strelitzia
- Thuỵ Hương /Winter daphne: Daphne Odora
- Thủy Nứ : Súng Ma : Nymphoides
- Hoa Thủy Tiên /Chinese Sacred Lily : Narcissus
- Thủy Tiên hoa vàng : Daffodil
- Tí Ngọ : Noon Flower: Scarlet Mallow
- Tigon : Coral Vine : Chain-of-love
- Corn flower: Hoa thanh cúc
- Tigridia : Shellflower: Tigridia
- Tóc Tiên : Star Glory : Cypress vine
- Thanh Giáp Diệp : Helwingia
- Thất Diệp Nhất Chi Hoa : Paris polyphylla
- Thu Hải Đường : Begonia
- Thược Dược : Dahlia
- Trà My : Camellia
- Trâm ổi : Lantana
- Trang : Ixora
- Trạng Nguyên: Poinsettia : Christmas Star
- Trinh Nữ : TickleMe Plant /Mimosa pudica
- Trúc Đào : Oleander
- Tử Đằng : Wisteria
- Tuyết Sơn Phi Hồng : Texas Sage
- Uất Kim Hương /Tulip
- Vân Anh: Bông Lồng Đèn: Fusia
- Vạn thọ : Marigold
- Xương Rồng : Cactus Flowers
- Xương Rồng Bát Tiên : Crown Of Thorns flowe
Thật thú vị phải không nào chúc các con học tập thật tốt nhé!
Thời tiết đang chuyển mình từ hạ sang thu, không khí trong lành và cái nắng đã bớt gay gắt hơn. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu các từ vựng Tiếng Anh chủ đề mùa thu nhé!
Bốn mùa bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Spring | /spriŋ/ | Mùa xuân |
Summer | /ˈsamə/ | Mùa hè |
Autumn | /ˈoːtəm/ | Mùa thu |
Winter | /ˈwintə/ | Mùa đông |
Đi cùng với mùa là các giới từ:
- - In spring: Vào mùa xuân
- - In summer: Vào mùa hè
- - In autumn ( Tiếng Anh Mỹ: In fall): Vào mùa thu
- - In winter: Vào mùa đông
Những trái cây, đồ vật, con vật trong mùa thu
Autumn : Mùa Thu
Acorns /ˈeɪkɔːnz/: Hạt sồi
Apple /ˈæpəl/: Quả táo
Chestnut /ˈtʃesnʌt/: Hạt dẻ
Chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/: Hoa cúc
Hedgehog /ˈhedʒhɒɡ/: Con nhím
Pear /peə/: Quả lê
Rain /reɪn/: Mưa
Squirrel /ˈskwɪrəl/: Con sóc
Umbrella /ʌmˈbrelə/: Chiếc ô
Foray /ˈfɒreɪ/: Buổi đi hái nấm
Harvest /ˈhɑːvɪst/: Vụ thu hoạch
Persimmons /pəˈsɪmənz/: Quả hồng
Pine cone /paɪn kəʊn/: Quả thông
Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/: Quả bí ngô
Thanksgiving /θænksˈɡɪvɪŋ/: Lễ Tạ ơn
County fair /ˈkaʊnti feə/: Hội chợ
Festival /ˈfestɪvəl/: Ngày hội
Các bệnh thường gặp vào mùa thu
Sore throat /sɔː θrəʊt/: Đau họng
Flu /fluː/: Cảm cúm
Typhus /ˈtaɪfəs/: Sốt phát ban
Pinkeye (Conjunctivitis) /ˈpɪŋkaɪ/: Đau mắt đỏ
Asthma /ˈæsmə/: Hen suyễn
Allergy /ˈælədʒi/: Dị ứng
>>> Có thể bạn quan tâm: Giáo trình học Tiếng Anh Cambridge cho trẻ
Một số từ vựng khác
Autumnal equinox /ɔ:ˈtʌmnəl ˈi:kwinɔks/: Thu phân
Back-to-school /bæk tu sku:l/: Nhập học, trở lại trường sau mùa hè
County fair /ˈkaunti feə/: Hội chợ
Deciduous /diˈsidjuəs/: Sự rụng (lá)
Festival /ˈfestivəl/: Ngày hội
Foray /ˈfɔrei/: Buổi đi hái nấm
Harvest /ˈhɑ:vist/: Vụ thu hoạch
Harvest moon /ˈhɑ:vist mu:n/: Trăng rằm gần Thu phân nhất
Migration /maiˈgreiʃn/: Sự di trú (chim)
Open house /ˈoupən haus/: Ngày các trường đại học mở cửa cho phụ huynh, học sinh mới vào thăm quan
Picnic /ˈpiknik/: Đi chơi và ăn ngoài trời
Pine cone /pain koun/: Quả thông
Pumpkin /ˈpʌmpki:n/: Quả bí ngô
Quilts /kwilt/: Chăn đắp mùa thu
Raking /reikiɳ/: Cào lá rụng
Fall rally /fɔ:l ˈræli/: Tụ họp mùa thu
Recreation /ˌrekrɪˈeɪʃən/: Vui chơi, giải trí
Scarecrow /ˈskeəkrou/: Bù nhìn
Sleet /sli:t/: Mưa tuyết (chỉ có ở mùa thu xứ lạnh)
Snuggle /ˈsnʌgl/: Xích lại, kéo ai lại gần ôm
Trick or treat /trik ɔ: tri:t/: Một phong tục của trẻ em vào đêm Halloween
Wedding /ˈwediɳ/: Đám cưới (Mùa thu được cho là mùa cưới)
Woolen /ˈwulən/: Áo len đan
Autumnal equinox /ɔ:’tʌmnəl ‘i:kwinɔks/ Thu phân (*)
Back-to-school /bæk tu sku:l/ nhập học, trở lại trường sau mùa hè
Chestnut /’tʃesnʌt/ hạt dẻ
County fair /’kaunti feə/ hội chợ
Deciduous /di’sidjuəs/ sự rụng (lá)
Festival /’festivəl/ ngày hội
Flu /flu/ Influenza /influ’enzə/ bệnh cúm
Foray /’fɔrei/ buổi đi hái nấm
Harvest /’hɑ:vist/ vụ thu hoạch
Harvest moon /’hɑ:vist mu:n/ trăng rằm gần Thu phân nhất
Migration /mai’greiʃn/ sự di trú (chim)
Open house /‘oupən haus/ ngày các trường đại học mở cửa cho phụ huynh, học sinh mới vào thăm quan
Persimmons /pə:’simən/ quả hồng
Picnic /’piknik/ đi chơi và ăn ngoài trời
Pine cone /pain koun/ quả thông
Pumpkin /’pʌmpki:n/ quả bí ngô
Quilts /kwilt/ chăn đắp mùa thu
Raking /reikiɳ/ cào lá rụng
Fall rally /fɔ:l ‘ræli/tụ họp mùa thu
Recreation /,rekri’eiʃn/ vui chơi, giải trí
Scarecrow /’skeəkrou/ bù nhìn
Sleet /sli:t/ mưa tuyết (chỉ có ở mùa thu xứ lạnh)
Snuggle /’snʌgl/ xích lại, kéo ai lại gần ôm
Thanksgiving /’θæɳks,giviɳ/ Lễ Tạ ơn
Trick or treat /trik ɔ: tri:t/ một phong tục của trẻ em vào đêm Halloween
– Wedding /’wediɳ/ đám cưới
– Woolen /’wulən/ áo len đan
>>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
Trên đây là tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh chủ đề mùa thu, hi vọng sẽ giúp bạn có thêm được những kiến thức bổ ích cho hành trang chinh phục Tiếng Anh của mình.
Trong cuộc sống hàng ngày đôi khi chúng ta không tránh khỏi vi phạm lỗi và mắc sai lầm với người khác. Hãy cùng Pantado tìm hiểu cách xin lỗi trong tiếng Anh bởi với mỗi ngữ cảnh khác nhau sẽ có cách xin lỗi bằng tiếng Anh khác nhau.
Các mẫu câu nói xin lỗi bằng Tiếng Anh thông dụng
– Sorry.
– I’m sorry.
– I’m so sorry!
– Sorry for your loss (khi chia buồn vì một người hay thú cưng bị chết)
– Sorry to hear that. (khi nghe ai chia sẻ một tin không vui như con ốm, bị sa thải)
– I apologize (khi bạn mắc lỗi)
– Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì để bạn đợi lâu)
– Sorry I’m late.(Xin lỗi tôi tới muộn)
– Please forgive me. (Làm ơn tha thứ cho tôi)
– Sorry, I didn’t mean to do that. (Xin lỗi, tối không cố ý làm vậy)
– Excuse me (khi cần đi qua người khác)
– Pardon me. (khi cần đi qua người khác hoặc bạn muốn cắt lời)
– I owe you an apology.(khi bạn vừa gây lỗi)
Cách xin lỗi bằng Tiếng Anh suồng sã với bạn bè (slang)
– My bad (phổ biến với lứa tuổi thiếu niên)
– Whoops (cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết )
– Oops, sorry. (nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai)
– Oops, I did it again(nhắc lại lời bài hát cùng tên của ca sĩ Britney Spears )
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em
Xin lỗi trang trọng, xã giao trong văn nói và viết
– Pardon me! (văn nói)
– I beg your pardon. (Tôi nợ anh một lời xin lỗi)
– I must apologize.
– Please forgive me.
– I hope that you can forgive me.
– I’m awfully/ terribly sorry. (Tôi thực sự xin lỗi)
– I cannot express how sorry I am. (Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào)
– It (something) was inexcusable. (Điều đó đúng là không thể tha thứ được)
– There is no excuse for my behavior. (Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình)
Lời xin lỗi bằng Tiếng Anh khi viết thư, email trang trọng
– I would like to express my regret. (Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình)
– I apologize wholeheartedly/ unreservedly. (Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi)
– Sincerely apologies (Lời xin lỗi chân thành)
– Please accept my/ our sincere apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi)
– Please accept my/ our humblest apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi)
Trên đây là những các cách nói lời xin lỗi bằng tiếng Anh thông dụng nhất. Hi vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm thông tin để lựa chọn cho mình những cách nói lời xin lỗi trong tùy trường hợp khác nhau.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu kỳ thi YLE - Cấu trúc bài thi YLE