Cấu trúc Should: Công Thức - Cách Dùng - Bài Tập (Có Đáp Án)
Cấu trúc “should” trong tiếng Anh chắc hẳn khá quen thuộc trong việc đưa ra lời khuyên. Tuy nhiên, “should” là một điểm ngữ pháp đa dạng cấu trúc mà không phải ai cũng biết. Vì thế, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các kiến thức liên quan đến "should" và công thức, cách dùng kèm ví dụ, bài tập thực hành giúp bạn vận dụng tốt và nâng cao kĩ năng tiếng Anh.
1. "Should" nghĩa là gì?
"Should" là một động từ khuyết thiếu (modal verb) có nghĩa là “nên”, được dùng để thể hiện lời khuyên, nghĩa vụ, sự dự đoán hoặc giả định về một sự việc nào đó.
Cấu trúc tổng quát:
S + should + V_inf |
Ví dụ:
- You should sleep early to stay healthy. (Bạn nên ngủ sớm để giữ gìn sức khỏe.)
- He should apologize for his lie. (Anh ấy nên xin lỗi vì lời nói dối của anh ấy.)
2. Cấu trúc và cách dùng "Should"
2.1. Cấu trúc chung
a. Khẳng định
Cấu trúc “Should” trong thể khẳng định dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý cho sự việc gì đó.
Cấu trúc:
S + should + V-inf + ... |
Ví dụ:
- You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)
- She should apologize to her friend. (Cô ấy nên xin lỗi bạn mình.)
- We should go now before it gets dark. (Chúng ta nên đi ngay trước khi trời tối.)
b. Phủ định
Cấu trúc “Should” trong thể phủ định dùng để nói về điều không nên làm.
Cấu trúc:
S + should not (shouldn’t) + V-inf + ... |
Cấu trúc phủ định với “Should”
Ví dụ:
- You shouldn’t eat too much junk food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
- He shouldn’t be rude to his colleagues. (Anh ấy không nên thô lỗ với đồng nghiệp.)
- We shouldn’t waste time on unimportant things. (Chúng ta không nên lãng phí thời gian vào những thứ không quan trọng.)
c. Nghi vấn
Cấu trúc “Should” trong thể nghi vấn dùng để xin lời khuyên hoặc ý kiến.
Cấu trúc:
Should + S + V-inf + ...? |
Ví dụ:
- Should I buy this laptop? (Tôi có nên mua chiếc laptop này không?)
- Should we take a taxi or walk? (Chúng ta nên đi taxi hay đi bộ?)
- Should he apologize for his mistake? (Anh ấy có nên xin lỗi vì lỗi lầm của mình không?)
>> Tham khảo: Must là gì? Cấu trúc với Must
2.2. Cấu trúc Should be V-ing
Cấu trúc Should be V-ing dùng để diễn tả một hành động lẽ ra nên đang xảy ra ở thời điểm hiện tại hoặc một thời gian cụ thể.
Cấu trúc:
S + should be + V-ing + ... |
Ví dụ:
- You should be studying right now instead of playing games. (Bạn đáng lẽ nên học ngay bây giờ thay vì chơi game.)
- They should be arriving at the airport by now. (Họ có lẽ đã đến sân bay vào lúc này.)
2.3. Cấu trúc Should have V3 (Quá khứ phân từ)
Cấu trúc Should have V3 dùng để diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã không xảy ra trong quá khứ (lẽ ra nên làm gì nhưng không làm).
Cấu trúc:
S + should have + V3 + ... |
Cấu trúc và cách dùng “should have V3”
Ví dụ:
- I should have studied harder for the exam. (Lẽ ra tôi nên học chăm hơn cho kỳ thi.)
- You should have called me earlier. (Lẽ ra bạn nên gọi cho tôi sớm hơn.)
- They should have left earlier to avoid traffic. (Lẽ ra họ nên đi sớm hơn để tránh tắc đường.)
2.4. Cấu trúc Should + S + V (Đảo ngữ câu điều kiện loại 1)
Câu điều kiện loại 1 thường diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, với khả năng thực tế cao. Khi sử dụng đảo ngữ, chúng ta bỏ "if" và đưa "should" lên đầu câu để làm cho câu trang trọng hơn.
Cấu trúc:
Should + S + V-inf, S + will/can/may + V |
Ví dụ:
- If it rain tomorrow, we will cancel the trip. → Should it rain tomorrow, we will cancel the trip. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ hủy chuyến đi.)
- If he call me, I will tell him the news. → Should he call me, I will tell him the news. (Nếu anh ấy gọi cho tôi, tôi sẽ báo tin cho anh ấy.)
- If you change your mind, let me know. → Should you change your mind, let me know. (Nếu bạn đổi ý, hãy báo cho tôi biết.)
3. Phân biệt “Should”, "Ought To" và "Had Better"
Cách phân biệt “should”, “had better” và “ought to” trong tiếng Anh
Tiêu chí |
Should |
Had Better |
Ought To |
Ý nghĩa |
Đưa ra lời khuyên, gợi ý nhẹ nhàng. |
Đưa ra lời khuyên mạnh mẽ với hàm ý cảnh báo về hậu quả nếu không làm theo. |
Mang ý nghĩa khuyên nhủ tương tự "Should" nhưng trang trọng hơn, có hàm ý là không thể còn cách nào khác hơn là phải (làm gì đó), mang tính giải pháp. |
Mức độ |
Không bắt buộc, chỉ là lời khuyên. |
Mạnh hơn "should", nếu không làm có thể có hậu quả tiêu cực. |
Khuyến khích mạnh mẽ hơn "should" nhưng vẫn không bắt buộc. |
Cấu trúc |
Should + V-inf |
Had better + V-inf |
Ought to + V-inf |
Phủ định |
Shouldn’t + V |
Had better not + V |
Ought not to + V |
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt A number of và The number of trong tiếng Anh
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng trong các câu dưới đây
1. You ________ drive carefully when it's foggy.
a) should
b) must
c) ought to
2. He ________ have studied harder, but he was too lazy.
a) should
b) should have
c) shouldn’
3. We ________ be more understanding towards others.
a) should
b) must
c) shouldn’t
4. You ________ have spoken to her like that. It was rude.
a) should
b) shouldn’t
c) should have
5. They ________ left earlier to avoid the traffic jam.
a) should
b) must
c) should have
(Đáp án: 1-a, 2-b, 3-a, 4-b, 5-c.)
Bài tập 2: Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
1. You _______ (should/ought to/had better) see a doctor if you’re feeling sick.
2. He _______ (should have/ought to have/had better have) told the truth.
3. We _______ (should/ought to/had better) leave early to avoid traffic.
4. They _______ (should/ought to/had better) not have ignored the warnings.
5. You _______ (should/ought to/had better) call her now before she leaves.
Đáp án:
1. should
2. ought to have
3. had better
4. should
5. had better
5. Kết luận
Hy vọng bài viết này của Pantado đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các cách dùng của cấu trúc “Should” thường gặp. Hãy thực hành thường xuyên để nắm chắc kiến thức và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn nhé. Theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác.
>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho bé uy tín, chất lượng