Kiến thức học tiếng Anh

Top 5 từ điển Anh - Anh online không thể thiếu với người học tiếng Anh

Từ điển là công cụ cũng như hành trang không thể thiếu với người học tiếng Anh, giúp người học hiểu rõ hơn nghĩa của từ, cách dùng từ cũng như bổ sung lượng từ vựng và trau dồi kiến thức ngoại ngữ. Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, các từ điển online xuất hiện ngày càng nhiều để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Bên cạnh đó, việc sử dụng từ điển không còn gói gọn trong từ điển Anh - Việt nữa mà các học giả của chúng ta sử dụng từ điển đơn ngữ Anh - Anh ngày càng nhiều. Với những từ điển nổi tiếng như từ điển Cambridge,... Hãy cùng tìm hiểu những từ điển nổi tiếng và tốt nhất ngay thôi nào!

 

Cambridge Dictionary

 

 

Link truy cập: https://dictionary.cambridge.org/ 

Cambridge Dictionary là bộ từ điển điện tử trực tuyến của trường ĐH Cambridge (Anh). Bộ từ điển này nhận được sự quan tâm của rất nhiều người với hàng triệu lượt truy cập từ điển mỗi ngày

- Ưu điểm: 

+ Cambridge Dictionary là trang từ điển online có lượng từ vựng phong phú nhất lên đến hơn 200.000 từ. Cambridge ghi điểm với người dùng ở việc giải thích nghĩa hay và dễ hiểu với rất nhiều ví dụ được đưa ra để giải nghĩa cho từ. 

+ Trang cũng có rất nhiều các giáo trình dạy tiếng Anh cho giáo viên, học sinh và các cơ sở dữ liệu cho các nhà ngôn ngữ học. Ngoài ra, đây cũng là từ điển đa nền tảng khi có cả từ điển giấy, website và app.

- Nhược điểm: tính phí khi truy cập đầy đủ trên app.

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến có hiệu quả không?

 

Oxford  Learner’s Dictionaries

 

Link truy câp: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/

Oxford Learner’s Dictionaries là một trong những website từ điển online đứng đầu trên thế giới cạnh tranh hàng đầu với Cambridge Dictionary, phù hợp cho mục đích học thuật, nâng cao (Advanced) 

- Ưu điểm:

+ Từ điển nâng cao đứng đầu, kho tàng từ vựng khổng lồ lên đến hơn 350.000 từ, cụm từ và ý nghĩa với độ chính xác và tính khoa học cao, phục vụ mục đích học thuật. 

+ Bên cạnh việc cung cấp ví dụ cho dễ hiểu hơn, Oxford Dictionary còn có danh sách các từ đồng nghĩa, word family, nguồn gốc của từ và cả Idioms, Phrasal Verbs giúp người dùng hiểu sâu hơn về từ, cách sử dụng trong các ngữ cảnh riêng biệt.

+ Đặc biệt tại từ điển online Oxford Learner’s Dictionaries bạn có thể download danh sách 3,000 từ vựng phổ biến và 750 cụm từ  Oxford Phrase List thường được sử dụng để học và luyện tập tại mục Word Lists.

+ Tương tự như Cambridge, đây cũng là từ điển đa nền tảng khi có cả từ điển giấy, website và app.

- Nhược điểm: Từ vựng giải nghĩa nâng cao, không phù hợp với người học tiếng Anh cơ bản. 

Longman Dictionary

Link truy cập: https://www.ldoceonline.com/ 

Longman Dictionary of Contemporary English trong thời gian gần đây được sử dụng rất phổ biến, cực kỳ phù hợp với người học  tiếng Anh “beginner" vì cách giải thích từ vựng đơn giản và dễ hiểu vô cùng. 

- Ưu điểm: Từ vựng phong phú, ngữ nghĩa đơn giản, dễ hiểu: Với kho tàng 230 nghìn từ vựng, Longman cũng không hề kém cạnh so với Cambridge về độ phong phú. Dù lượng từ được cung cấp tại Longman vô cùng lớn, hệ thống từ điển này chỉ dùng khoảng 2,000 từ tiếng Anh cơ bản và thông dụng để giải thích. Do đó, bất kỳ ai cũng có thể nắm được ý nghĩa và cách dùng cho những từ vựng này. Với người Việt Nam nói riêng hay người Châu Á nói chung học tiếng Anh cơ bản, đây là một trang web khá phù hợp và dễ học. 

- Nhược điểm: phù hợp với người học tiếng Anh cơ bản hoặc cấp độ trung bình-khá.

 

Thesaurus

 

Link truy cập: https://www.thesaurus.com

Thesaurus nổi tiếng với kho từ vựng đồng nghĩa, cùng nghĩa phục vụ cho việc nâng cao chất lượng của bài viết học thuật.

Nếu như đang luyện thi IELTS, hay viết báo, viết bài luận, thì Thesaurus chính là lựa chọn hàng đầu để cho câu từ thêm trau chuốt, tạo sự chuyên nghiệp và tránh lặp từ quá nhiều. Hãy nhớ ghi lại các từ đồng nghĩa khác được gợi ý nhé, bảo đảm bạn sẽ rất bất ngờ với kho từ đồng nghĩa mà Thesaurus mang lại đấy

 

Urban Dictionary

Linh truy cập: https://www.urbandictionary.com/

Theo Wikipedia, Từ điển Urban Dictionary là một từ điển chứa các thành ngữ và tiếng lóng. Tính đến ngày 2 tháng 3 năm 2013 Urban Dictionary đã chứa khoảng gần 7 triệu định nghĩa. Các đóng góp thường được đóng góp bởi các tình nguyện viên và được người dùng đánh giá. Phóng viên tạp chí Time, Anita Hamilton, đã đưa trang web này vào một trong 50 trang web được yêu thích nhất.

Từ điển này chỉ có chức năng tra từ vựng, sẽ không mở rộng nhiều chức năng như các từ điển khác. Điểm đặc biệt khiến cho cuốn từ điển này “dân dã” hơn là những định nghĩa, ví dụ từ lóng được đưa ra điều có đánh giá của người dùng. Phân mục từ vựng khác đơn giản hầu hết đều liên quan đến những chủ đề của bạn trẻ, tuổi teen. 

Từ điển hiện đang có 2 phiên bản là trên web và app.

>>> Có thể bạn quan tâm: Top 5 trang báo nước ngoài học tiếng Anh tốt nhất bạn nên biết!

Top 5 trang báo nước ngoài học tiếng Anh tốt nhất bạn nên biết!

Bạn muốn cập nhật tin tức hàng ngày, nắm bắt tình hình chính trị, kinh tế, xã hội hay thời trang quốc tế mà lại cập nhật được cả kiến thức tiếng Anh? Thực tế, việc kết hợp học tiếng Anh với thói quen cập nhật tin tức hàng ngày là một cách học rất tiết kiệm thời gian nhưng cũng ko kém phần hiệu quả. Vậy bạn đã có cho mình danh sách những trang báo tiếng Anh nước ngoài học tốt nhất chưa! Hãy cùng tìm hiểu nhé! 

 

The economist

https://www.economist.com/

The Economist là trang tin tức của Anh về các vấn đề quốc tế được xuất bản hàng tuần. Cung cấp cho người đọc tình hình về thuế, tài chính, kinh tế thế giới mỗi ngày, và đưa ra một số nhận định cho phát triển kinh tế trong tương lai. 

Trang báo này phân tích rất sâu sắc các vấn đề tin tức và cũng mang tính hàn lâm. Rất nhiều các trung tâm đã khuyên học viên nên đọc và nghiên cứu các bài viết trong tạp chí The Economist vì các đề thi reading IELTS trong nhiều năm qua đa số đều lấy nguồn từ The Economist. Đây chính là lợi thế cho các bạn chuẩn bị thi IELTS khi đọc và tìm hiểu trang báo này.

Bên cạnh đó, trang báo này cũng cập nhật tin tức trên toàn thế giới, với rất nhiều lĩnh vực, đa chiều. 

 

Newscientist 

https://www.newscientist.com/

“New Scientist” là một tạp chí lâu đời có trụ sở tại Anh. Tạp chí này nổi tiếng với những bài viết về các sự thật thú vị về khoa học và công nghệ. 

Nội dung của trang báo này mang tính học thuật và hàn lâm cao nên đây chính là nguồn cung cấp từ vựng dồi dào cho bạn và đồng thời cũng sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc của mình. Các chủ đề chính trong tạp chí có thể kể đến: Công nghệ, Vật lý, Không gian vũ trụ, Tâm lý, Sức khỏe và Môi trường.

 

The New York Times

 

 

https://www.nytimes.com/

“The New York Times” là một nhật báo nổi tiếng của Mỹ tổng hợp và cập nhập thông tin của nhiều lĩnh vực trong đời sống, từ kinh tế, công nghệ, khoa học cho đến sức khỏe, thể thao… trên toàn thế giới. Bạn có thể tìm thấy tin tức hot nhất trên thế giới tại đây.

Trang báo này có câu từ tinh tế, từ vựng nâng cao, vì vậy rất phù hợp cho các bạn luyện thi IELTS và TOEIC. Hơn nữa, nó còn có cả một chuyên mục học tập là “The New York Times Learning Network” giúp bạn rèn luyện kỹ năng cũng như củng cố kiến thức của bản thân. 

 

Time

 

 

https://time.com/

Trang tin tức Time luôn cập nhật các tin tức và sự kiện nóng hổi. Đây là một trong những tạp chí nổi tiếng nhất thế giới. Đọc tạp chí này bạn có thể tìm thấy những tin tức thời sự, những thông tin đa chiều với hình ảnh chân thực giúp bạn hiểu hơn về thế giới mà mình đang sống.

Times là một tạp chí có chất lượng tốt, và cung cấp những bài viết chuyên sâu về nhiều chủ đề nên nó dường như khá khó đối với người học tiếng anh.

 

Business Insider

https://www.businessinsider.com/

Business Insider là một tờ báo điện tử về doanh nghiệp, người nổi tiếng và các tin tức công nghệ thông tin Mỹ khởi đầu vào tháng 2 năm 2009 và có trụ sở tại thành phố New York. Tờ báo cùng cấp rất nhiều kiến thức liên quan đến quản trị, điều hành doanh nghiệp và các bài viết về xây dựng sự nghiệp thành công. Nếu bạn có ý định khởi nghiệp thì đây là tờ báo rất bổ ích cho bạn.

>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học chi tiết nhất

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học chi tiết nhất

Trường học là chủ đề thân thuộc nhất với các bé. Với chủ đề này có khá nhiều từ vựng khó nhớ. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá từ vựng tiếng Anh về trường học nhé!

Từ vựng tiếng Anh về trường học: các cấp học và trường học

  • Academy /əˈkæd.ə.mi/ Học viện
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Cao đẳng
  • High school /ˈhaɪ ˌskuːl/ Phổ thông trung học
  • International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl / trường quốc tế
  • Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ Trường mẫu giáo
  • Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ trường mầm non
  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ Tiểu học
  • Private school /ˈpraɪ.vət skuːl / ˌ trường tư
  • Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl / trường công
  • Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Phổ thông cơ sở
  • University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ đại học

Từ vựng tiếng Anh về trường học: cơ sở vật chất trường học

  • Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/ bảng viết
  • Book /bʊk/: Sách
  • Canteen /kænˈtiːn/ khu nhà ăn, căng-tin
  • Chair /tʃeər/ ghế
  • Chalk /tʃɔːk/ phấn
  • Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: lớp học
  • Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm / phòng máy tính
  • Desk /desk/ bàn
  • Fitting room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ hoặc changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ phòng thay đồ
  • Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: phòng thể chất
  • Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/ phòng y tế
  • Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ phòng thí nghiệm
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/ thư viện
  • Locker /ˈlɒk.ər/ tủ đồ
  • Marker /ˈmɑː.kər/ bút viết bảng
  • Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ bãi đỗ xe
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi
  • Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/ sân trường

 

Từ vựng tiếng Anh về trường học: các môn học

  • Algebra: /ˈæl.dʒə.brə/ đại số
  • Art /ɑːt/: nghệ thuật
  • Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ sinh học
  • Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/ hóa học
  • Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ địa lý
  • Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/: hình học
  • History /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử
  • Information technology: tin học, công nghệ thông tin
  • Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/ văn học
  • Martial art /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/ võ thuật
  • Maths /mæθs/ toán
  • Music /ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc
  • Physics: /ˈfɪz.ɪks/ vật lý
  • Science /ˈsaɪ.əns/: khoa học

Từ vựng tiếng Anh về trường học: các cấp bậc, chức vụ trong trường

  • Assistant headmaster, Principal /ˈprɪn.sə.pəl/, President /ˈprez.ɪ.dənt/: phó hiệu trưởng
  • Head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/ giáo viên chủ nhiệm.
  • Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/ hiệu trưởng
  • Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ lớp trưởng
  • Pupil /ˈpjuː.pəl/ học sinh
  • Student /ˈstjuː.dənt/ sinh viên
  • Teacher /ˈtiː.tʃər/ giáo viên
  • Vice monitor /vaɪs mɒn.ɪ.tər / lớp phó

Từ vựng tiếng Anh về trường học: một số từ thông dụng trong hội thoại ở trường học.

  • Activities book /ækˈtɪv.ə.ti bʊk: sách hoạt động
  • Assembly /əˈsem.bli/ buổi tập trung, buổi chào cờ
  • Break the rule /breɪk ðiː ruːl /: vi phạm nội quy
  • Do homework / du ˈhəʊm.wɜːk/: làm bài tập
  • Excellent /ˈek.səl.ənt/: xuất sắc
  • Exercise book: /ˈek.sə.saɪz ˌbʊk/ sách bài tập
  • Get a bad mark / ɡet bæd mɑːk/: bị điểm xấu
  • Get a good mark / ɡet ɡʊd mɑːk/: đạt điểm tốt
  • Good /ɡʊd/ giỏi
  • Grade /ɡreɪd/: điểm số
  • Fail the exam /feɪl ði ɪɡˈzæm/: trượt kỳ thi
  • Hard working /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/: chăm chỉ
  • Lazy /ˈleɪ.zi/: lười biếng
  • Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: vở
  • Outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/: vượt trội
  • Pass the exam /pɑːs ði ɪɡˈzæm/: qua/trượt kỳ thi
  • Revise /rɪˈvaɪz/: ôn lại kiến thức
  • School fee /skuːl fiː/: học phí
  • Take the exam /teɪk ði ɪɡˈzæm / : thi, kiểm tra
  • Term /tɜːm/: học kỳ
  • Wear uniform: mặc đồng phục

Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học 

  • Can I answer the question?

Em có thể trả lời câu hỏi được không ạ?

  • Can I go to the board?

Em có thể lên bảng được không ạ?

  • Can I open/close the window?

Em có thể mở/đóng cửa sổ không ạ?

  • Can I sharpen my pencil?

Em có thể gọt bút chì được không ạ?

  • Can I switch on/off the lights?

Em có thể bật/tắt đèn không ạ?

  • Can you help me, please?

Cô có thể giúp em không ạ?

  • Excuse me, may I go out

Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?

  • I am sorry for being late

Xin lỗi cô em đã đến muộn?

  • May I come in, please

Xin phép cô cho em vào lớp ạ?

  • May I join the class/team

Em có thể tham gia vào lớp/nhóm không?

>>> Mời xem thêm:  Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa bạn nên biết

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa bạn nên biết

Trong nhà bạn có biết bao nhiêu đồ đạc nhưng bạn biết bao nhiêu tên gọi tiếng Anh của chúng? Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về nhà cửa để bổ sung vốn từ của mình ngay nào!

Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở

House / haʊs/ nhà

Detached house /dɪˈtæʧt haʊs/ nhà biệt lập không chung tường với nhà nào

Semi-detached house /sɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/ nhà bán biệt lập (nhà có một bên có chung tường với nhà khác)

Apartment /əˈpɑːtmənt/ căn hộ UK usually flat /flæt/

Terraced house /tɛrəst haʊs/ một nhà trong một dãy nhà

Cottage /kɒtɪʤ/ nhà ở vùng nông thôn

Bungalow /bʌŋgələʊ/ nhà gỗ một tầng

Bedsit /ˈbed.sɪt/ căn hộ khép kín 1 phòng (một phòng có đủ giường, bàn, ghế và chỗ bếp nấu)

Villa /vɪlə/ biệt thự

Timeshare /ˈtaɪm.ʃeər/ căn hộ sở hữu chung một nhóm người, mỗi người có thể sử dụng trong một thời gian/giai đoạn nhất định

Từ vựng tiếng Anh về các phòng trong nhà ở

Bedroom /ˈbɛdru(ː)m/ phòng ngủ

Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ phòng khách

Bathroom /ˈbɑːθru(ː)m/ phòng tắm

Hall /hɔːl/ phong lớn hoặc đại sảnh trong các lâu đài

Utility room /ju(ː)ˈtɪlɪti ruːm/ phòng tiện ích (như phòng tập, phòng xông hơi

Shed / ʃɛd/ nhà kho

Loft /lɒft/ tầng lửng/ gác xép chỉ để cất đồ, không để ở

Attic /ˈætɪk/ phòng gác mái

Cellar /sɛlə/ hầm chứa, kho chứa dưới hầm, không để ở

Basement /ˈbeɪsmənt/ tầng hầm để ở, phòng không có cửa sổ dưới hầm

Landing /lændɪŋ/ chiếu nghỉ

Porch /pɔːʧ/ cổng vòm, mái vòm

Pantry or larder /ˈpæntri ɔː ˈlɑːdə/ trạn để thức ăn thời xưa, trước khi có tủ lạnh

Terrace or patio /ˈtɛrəs ɔː ˈpætɪəʊ/ mái hiên, sân sau nhà nối ra vườn

Study /stʌdi/ phòng học, phòng làm việc

Balcony /bælkəni/ ban công

Garage /ˈɡær.ɑːʒ/ nhà để xe, gara

Garden /ˈɡɑː.dən/ vườn

>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng, vật dụng trong nhà

Remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ điều khiển từ xa

Power point /ˈpaʊə pɔɪnt/ ổ cắm điện

Plug /plʌg/ đầu dây cắm điện

Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ ti vi, vô tuyến truyền hình

Armchair /ˈɑːmˈʧeə/ ghế bành

Chair /ʧeə/ ghế

Dining table /ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbl/ bàn ăn

Door /dɔː/ cửa ra vào

Door handle /dɔː ˈhændl/ tay nắm cửa

Table mat /ˈteɪbl mæt/ trải bàn ăn

Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ tủ bếp

Bed /bɛd/ giường

Bedside table /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/ kệ đầu giường

Mirror /ˈmɪrə/ gương

Carpet /ˈkɑːpɪt/ thảm

Curtain /ˈkɜːtn/ rèm

Drawer /ˈdrɔːə/ ngăn kéo

Cupboard /ˈkʌbəd/ tủ (có ngăn), tủ búp phê

Towel /ˈtaʊəl/ khăn lau, khăn tắm

Bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/ giá sách, kệ sách

Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà vệ sinh

Bath towel /bɑːθtaʊəl/ – khăn tắm

Bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)

Bleach /bliːtʃ/- thuốc tẩy trắng

Broom /bruːm/ – chổi

Clothes line /kləʊðz laɪn/- dây phơi quần áo

Clothes pin/kləʊðz pɪn/- cái kẹp để phơi quần áo

comb /kəʊm/  cái lược

dirty clothes hamper/ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/-giỏ mây đựng quần áo bẩn

dryer /ˈdraɪ.əʳ/- máy sấy khô

dustpan – /ˈdʌst.pæn/- cái hót rác

electric razor: dao cạo râu điện

Face Cloth : Khăn mặt

fly swatter /flaɪz ‘swɔtə/- vỉ ruồi

garbage /ˈgɑː.bɪdʒ/ or trash /træʃ/ – rác

hanger /ˈhæŋ.əʳ/- móc phơi

iron /aɪən/- bàn là

ironing board/ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/- bàn để là quần áo

lighter /ˈlaɪ.təʳ/ – bật lửa

matchbook/’mætʃbʊk/- hộp diêm

Mirror : Gương soi

mop /mɒp/ – cây lau nhà

mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/ nước súc miệng

razor /’reizə /dao cạo râu

scrub brush /skrʌb brʌʃ/- bàn chải giặt

shampoo /ʃæmˈpuː/ – dầu gội đầu

sink /sɪŋk/ – bồn rửa mặt

soap /səʊp/ – xà phòng

sponge /spʌndʒ/ – miếng bọt biển

spray bottle /spreɪ ˈbɒt.ļ/- bình xịt

toilet paper : giấy vệ sinh

toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ – bàn chải đánh răng

towel /’tauəl/ khăn tắm

trash bag /træʃ bæg/-bao đựng rác

trash can/træʃ kæn/- thùng rác

vacuum cleaner/ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/- máy hút bụi

washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/ – khăn mặt

washing machine/wɑʃɪŋ məˈʃiːn/: máy giặt

Cụm từ Tiếng Anh về trang trí nhà cửa

Decorating /’dekəreit/ trang trí

Hang/put up wallpaper: treo/dán tường

Throw out/replace the old light fittings: thay thế mới hệ thống ánh sáng(đèn)

Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng – blinds, rèm thông thường – curtains)

Give something a lick/a coat of paint: sơn tường nhà

Go for a … effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên…

Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang trí chi tiết cuối cùng

Cụm từ tiếng Anh khi muốn nói sửa sang

Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ

Build a patio: làm một chiếc sân nhỏ trong nhà

Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể ở được

Diy: tự làm

Draw up plans: lập kế hoạch

Get planning/building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà

Have an extension: mở rộng

Instal central heating/solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm

Knock down a wall: đập bỏ một bức tường

Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp

Put in a conservatory / a fitted kitchen / a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.

Renovation: sửa sang

Re-plaster the ceiling: chát lại tường

Rewire the house: lắp mới đường dây điện

Turn the dining room into a spare bedroom: chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ

Mẫu câu giới thiệu Tiếng Anh về chủ đề nhà cửa

In my house, there is/are… – Trong nhà tôi có …

In my house, there are five rooms, one bedroom, one living room, one kitchen, one bathroom and one hall – Trong nhà tôi, có 5 phòng, một phòng ngủ, một phòng khách, một phòng bếp, một phòng tắm và một sảnh.

My house/apartment/flat is located/situated/in + name of a place – Nhà/căn hộ của mình ở/tọa lạc/trong + tên địa điểm

My apartment is in a very beautiful building in Times City – Căn hộ của mình trong một tòa nhà rất đẹp ở Times City.

My flat is well situated in a small village called Flower village – Nhà tớ nằm gọn trong một ngôi làng nhỏ tên là tọa lạc trong một thị trấn nhỏ tên làng Hoa.

Even though I live in a small house, I look forward to going home at the end of a long day. – Mặc dù sống trong một ngôi nhà nhỏ nhưng mình luôn mong ngóng trở về tổ ấm của mình sau một ngày dài.

>>> Mời xem thêm: Từ vựng chủ đề đồ ăn trong tiếng Anh bạn nên biết

Cách hiểu tin tức bằng tiếng Anh

Bạn có muốn cập nhật các sự kiện hiện tại không? Tại sao không xem tin tức bằng tiếng Anh? Để giúp bạn thông qua chương trình phát sóng, hãy xem hướng dẫn hữu ích này về biệt ngữ của tòa soạn! Bài học này sẽ giúp bạn hiểu cách tiêu đề của tin tức sẽ nói lên nội dung của nó như thế nào.

>> Mời bạn tham khảo: Tiếng Anh 1 kèm 1 cho người đi làm

1. “Breaking news” (tin nóng hổi)

Khi tin tức đang bùng nổ, nó bắt đầu lan rộng. Thay vào đó, thuật ngữ này đề cập đến những câu chuyện tin tức mới nhất, cập nhật mới nhất hiện đang được thực hiện. 

Ví dụ:

“We’ve got some important, breaking news for you tonight.” 

Chúng tôi có một số tin tức nóng hổi, ​​quan trọng cho bạn tối nay.

>> Xem thêm: Mẹo tạo ấn tượng đầu tiên tốt bằng tiếng Anh

2.  “This just in…” (Điều này chỉ trong…)

Các phóng viên tin tức thích sử dụng cụm từ này để giới thiệu những tin tức nóng hổi cho người xem. Nó chỉ ra rằng tin tức rất cập nhật. 

Ví dụ:

“This just in, a new candidate has decided to run for mayor.”

Điều này vừa xảy ra, một ứng cử viên mới đã quyết định tranh cử thị trưởng.

3. “Top story” (Câu chuyện hàng đầu)

Đặc biệt chú ý nếu bạn nghe thấy những từ này trên bản tin ¨Có nghĩa là phần tin tức quan trọng nhất đang được đưa tin. 

Ví dụ: bạn có thể nghe thấy

“In our top story, we’ll take a look at the ongoing criminal investigation.”

Trong câu chuyện hàng đầu của chúng tôi, chúng ta sẽ xem xét cuộc điều tra tội phạm đang diễn ra.

4. “In-depth coverage” (chuyên sâu)

Đôi khi các chương trình tin tức chỉ cung cấp thông tin tổng quan cơ bản về một câu chuyện, nhưng những lần khác, họ thích đưa tin chuyên sâu về những câu chuyện hàng đầu của họ. Phạm vi đề cập đến tường thuật của câu chuyện, và chiều sâu là một tính từ để thể hiện rằng nó rất chi tiết.

5. “Our sources tell us…” (Các nguồn của chúng tôi cho chúng tôi biết…)

Công việc của các phóng viên tin tức không phải là bịa ra những câu chuyện của riêng họ, mà là dựa vào các nguồn hoặc những người được phỏng vấn, để cung cấp sự thật. Khi các phóng viên không muốn xác định nguồn tin của họ , họ có thể bắt đầu bằng cụm từ này.

6. “Exclusive interview” (Phỏng vấn độc quyền)

Các hãng thông tấn thường cạnh tranh để có được các cuộc phỏng vấn độc quyền từ các nguồn quan trọng . Điều này có nghĩa rằng họ là đài duy nhất phỏng vấn nguồn tin này.

7. “Stay tuned” (Giữ nguyên)

Đây chỉ là một cách khác để nói "hãy tiếp tục theo dõi". Công cụ neo tin tức sử dụng cụm từ này để giới thiệu các câu chuyện trong tương lai với hy vọng thu hút người xem, vì vậy họ sẽ không thay đổi kênh.

Ví dụ:

 “Stay tuned for our exclusive interview with the key witness to the crime.”

Hãy theo dõi cuộc phỏng vấn độc quyền của chúng tôi với nhân chứng chính của tội ác.

8. “Reporting live” (Báo cáo trực tiếp)

Đôi khi các nhà báo tin tức báo cáo tin tức sau khi nó đã xảy ra, nhưng những lần khác các phóng viên tường thuật trực tiếp khi tin tức đang diễn ra. 

Ví dụ: 

“This is Ha Trung, reporting live at the White House.”

"Đây là Hà Trung, đang tường thuật trực tiếp tại Nhà Trắng."

9. “At the scene” (Tại hiện trường)

Khi các phóng viên tường thuật trực tiếp , họ thường có mặt tại địa điểm đang diễn ra bản tin. Hay nói cách khác, họ đang ở hiện trường . 

Ví dụ:

“Let’s hear from Ha Trung, who’s reporting live at the scene.”

Hãy nghe Hạ Trung, người đang tường thuật trực tiếp tại hiện trường.

 10. “Now, back to you…” (Bây giờ, trở lại với bạn…)

Khi đến lúc ai đó ở hiện trường kết thúc, họ thường sẽ chuyển sự chú ý của người xem trở lại người đưa tin trong trường quay với biểu cảm này. 

Ví dụ:

“Now, back to you Hoai Anh.”

"Bây giờ, trở lại với bạn Hoài Anh."

Tham gia khóa học tiếng Anh trực truyến tại Pantado để nâng cao trình độ tiếng Anh cũng như nắm vững được nhiều từ vựng và cụm từ thông dụng trong tiếng Anh.

Mẹo tạo ấn tượng đầu tiên tốt bằng tiếng Anh

Một nụ cười ấm áp, một cái bắt tay chắc chắn và một ánh mắt chân thành là tất cả những khía cạnh quan trọng để tạo ấn tượng tốt ban đầu. Nhưng đừng quên sự tự tin đó trong giao tiếp tiếng Anh của bạn! Bởi vì một vài từ vụng về hoặc không phù hợp trong tiếng Anh có thể ảnh hưởng đáng kể đến ấn tượng mà bạn đang cố gắng tạo ra, chúng tôi đã viết hướng dẫn này để giúp bạn cải thiện tiếng Anh, xây dựng sự tự tin và gây ấn tượng với tất cả những người bạn gặp!

>> Mời bạn quan tâm: Cách bắt đầu một cuộc trò chuyện tiếng Anh

1.  Hãy lịch sự

Ngay sau khi bạn được giới thiệu với một người mới, trong hầu hết các nền văn hóa phương Tây, bắt tay là điều thích hợp. Khi bạn đưa tay ra với một cái nắm chắc chắn nhưng không quá chặt, hãy nói ““It’s nice to meet you (Rất vui được gặp bạn).”, “Pleased to meet you (Rất vui được gặp bạn).” Hoặc “How do you do? (Bạn khỏe không?)” Nói điều đó với sự tự tin và một nụ cười, và bạn đã thực hiện bước đầu tiên để tạo ấn tượng tốt.

>> Xem thêm: Học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

2. Nói chuyện nhỏ

Đừng để sự im lặng khó xử tràn ngập căn phòng khi bạn đã được giới thiệu. Nói chuyện nhỏ bằng cách hỏi người quen mới của bạn một số câu hỏi chung. Nếu đây là mối quan hệ cá nhân, bạn có thể hỏi về công việc của họ: "So what do you do? (Vậy bạn làm nghề gì?)" Nếu người này là một người quen kinh doanh, có lẽ bạn chỉ cần hỏi, "So how’s business? (Vậy công việc kinh doanh thế nào?)" Đảm bảo lắng nghe cẩn thận phản hồi của họ, đưa ra ý kiến ​​của bạn và đặt thêm câu hỏi.

 

2. Tìm cách khen ngợi

Khi bạn hiểu người ấy, hãy tìm cách nào đó để khen họ một cách chân thành. Có lẽ bạn đã nghe nói rằng tác phẩm họ tạo ra là tuyệt vời. Sau đó, bạn có thể nói, "I’ve heard great things about your work! (Tôi đã nghe những điều tuyệt vời về công việc của bạn)!" Hoặc, trong một tình huống xã hội hơn, bạn có thể muốn khen ngợi một khía cạnh nào đó về ngoại hình của người bạn mới của mình: “I just love your earrings! They look good on you. (Tôi chỉ thích đôi bông tai của bạn! Họ trông rất tốt về bạn) ”. Lời khen luôn khiến mọi người cảm thấy dễ chịu và bạn sẽ thấy người nhận sẽ ấn tượng với sự thân thiện và chu đáo của bạn!

3. Bắt đầu một mối quan hệ trong tương lai

Trước khi cuộc trò chuyện của bạn kết thúc, hãy chắc chắn thể hiện rằng bạn muốn tiếp tục mối quan hệ của mình. Trong hoàn cảnh kinh doanh, bạn có thể muốn hỏi, "Can I give you one of my cards? (Tôi có thể đưa cho bạn một trong những danh thiếp của tôi không?)" Hoặc có lẽ, trong các tình huống xã hội, bạn có thể muốn mở rộng lời mời: "Would you like to have dinner with us tomorrow? (Bạn có muốn ăn tối với chúng tôi vào ngày mai không?)" Hãy chắc chắn rằng người quen mới của bạn biết rằng bạn rất thích công ty của họ và bạn muốn tiếp tục phát triển mối quan hệ của mình.

4. Nói một lời tạm biệt tử tế

Khi đến lúc chia tay, hãy đảm bảo rằng bạn nói những lời tử tế về khoảng thời gian hai người đã ở bên nhau. Tùy thuộc vào hình thức của tình huống, bạn có thể muốn bắt tay một lần nữa khi bạn nói, "It was a pleasure meeting you (Rất vui được gặp bạn.)" hoặc “It was nice getting to know you. Let’s do this again soon (Thật vui khi được biết bạn. Hãy làm điều này một lần nữa sớm).” Khi bạn chào tạm biệt, hãy nhớ mỉm cười một lần nữa và duy trì giao tiếp bằng mắt. Xin chúc mừng! Bạn vừa tạo được ấn tượng tuyệt vời!

Hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Pantado để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé. Thời gian học linh động, học mọi lúc mọi nơi vơi các giáo viên bản ngữ và bản địa.

Cách bắt đầu một cuộc trò chuyện tiếng Anh

Một trong những bước khó nhất khi học ngoại ngữ là tìm sự tự tin để bắt đầu cuộc trò chuyện. Điều này đặc biệt khó khăn khi đối phương là người bản ngữ. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn phá băng.

1. Bắt đầu cuộc trò chuyện

Bước đầu tiên là phá vỡ sự im lặng (bắt đầu cuộc trò chuyện). Bạn có thể giới thiệu bản thân bằng: “Hello, my name is…” hoặc thử cách tiếp cận thoải mái hơn như “Hi, I’m…” Bạn có thể tiếp nối lời chào của mình bằng một câu hỏi đơn giản như “Where do you come from?” hoặc nhận xét về thời tiết nếu bạn đang ở bên ngoài, chẳng hạn như "It’s really cold today isn’t it? -Hôm nay trời rất lạnh phải không?"

>> Mời bạn xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Bạn nên bắt đầu với một điều gì đó dễ dàng và thoải mái để giúp bạn xây dựng sự tự tin của mình. Chủ đề về thời tiết là một chủ đề dễ dàng mà tất cả mọi người trên thế giới đều có thể nói về!

2. Chủ đề phù hợp

Một cách tốt để duy trì một cuộc trò chuyện là nói về những điểm chung mà bạn có. Ví dụ, nếu bạn gặp ai đó trong một bữa tiệc, bạn có thể hỏi họ làm thế nào họ biết người chủ trì. Hoặc nếu bạn đang xếp hàng chờ xe buýt, bạn có thể thở dài và nói "Don’t you just hate waiting in line! -Bạn có ghét việc xếp hàng chờ đợi!"

>> Tham khảo: 10 điều bạn không nên nói khi giao tiếp bằng tiếng Anh

Sau đó, điều tốt nhất nên làm là hỏi người bạn mới của bạn về anh ấy hoặc cô ấy: "Where do you work? -Bạn làm việc ở đâu?" hoặc "What do you like to do in your spare time? -Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?" là những câu hỏi hay khi làm quen với ai đó. Hãy nhớ rằng, mọi người đều thích nói về bản thân họ!

3. Các phản hồi thích hợp

Để cuộc trò chuyện tiếp tục, điều quan trọng là phải trả lời những gì mọi người nói, chẳng hạn như "That must be interesting! -Điều đó phải thú vị!" hoặc “Really? I’ve never tried that. -Thật không? Tôi chưa bao giờ thử điều đó ”. Bạn cũng có thể lặp lại những gì người đó nói và hỏi một câu hỏi tiếp theo, chẳng hạn như “You lived in Paris? For how long? -Bạn sống ở Paris? Trong bao lâu? ”

4. Kỹ thuật nghe

Trò chuyện trong thế giới thực luôn khó khăn hơn nói chuyện trong lớp học. Nhưng đừng bỏ cuộc! Hãy nhớ rằng bạn không cần phải hiểu từng từ: hãy tập trung vào những từ bạn hiểu thay vì mắc kẹt vào những từ bạn không hiểu.

Cuối cùng, đừng quên tỏ ra lịch sự, nếu không bạn có thể nhúng tay vào việc và nói điều gì đó đáng xấu hổ. Những sai lầm như thế này có thể kết thúc cuộc trò chuyện trước khi chúng bắt đầu.

Hãy tham khóa học tiếng Anh với người nước ngoài tại Pantado để nâng cao trình độ tiếng Anh với các kỹ năng Nghe, nói, đọc, viết và tăng thêm vốn từ vựng của mình nhé!

10 điều bạn không nên nói khi giao tiếp bằng tiếng Anh

Mùa họp mặt trong kỳ nghỉ đang đến gần, nhưng bạn đã sẵn sàng tiếp tục cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh chưa? Khi bạn gặp gỡ và chào hỏi bạn bè, đồng nghiệp và những người mới quen, hãy nhớ rằng các chủ đề trò chuyện thông thường bằng ngôn ngữ của bạn có thể không được chấp nhận bằng tiếng Anh. Dưới đây là danh sách ngắn những điều không nên nói để tránh bị xúc phạm hoặc xấu hổ trong bất kỳ dịp xã hội nào.

>> Mời xem thêm: Làm thế nào để tôi có thể học tốt tiếng Anh?

1. You’ve put on weight (bạn đang tăng cân)

Tránh chỉ ra rằng ai đó béo hoặc đưa ra bất kỳ nhận xét nào về cân nặng, trừ khi bạn đang cố tỏ ra thô lỗ. Đây thường là một vấn đề nhạy cảm và những nhận xét như "Bạn đang béo lên" là vô cùng xúc phạm.

2. “Oh you’re pregnant!” (Ồ bạn đang mang thai à)

Trừ khi nó thực sự rõ ràng, đừng nhắc đến điều này. Nếu bạn tình cờ nhầm lẫn, bạn đã có thể buông ra một lời xúc phạm lớn. 

3. “Is this your daughter?” (đây có phải là con bạn không)

Mặc dù đây có vẻ là một nhận xét vô hại ở một số nền văn hóa, nhưng nó có thể làm tổn thương cảm xúc của người mà bạn đang trò chuyện. Thay vào đó, hãy bỏ đi những so sánh và chỉ đề cập rằng em gái của họ xinh đẹp.

4. “That color doesn’t suit you.” (màu đó không hợp với bạn)

Những lời bàn tán tiêu cực về ngoại hình có thể làm hỏng buổi tối của ai đó - đặc biệt nếu họ đã chi tiêu nhiều cho trang phục của mình. Thay vào đó, hãy thử tạo nên một ngày của ai đó bằng cách khen họ về một bộ quần áo hoặc một món phụ kiện mà bạn thích!

5. “How much money do you make?” (bạn kiếm được bao nhiêu tiền)

Mặc dù điều này không xúc phạm nhưng nó quá cá nhân và có thể khiến ai đó rơi vào tình thế khó xử. Ở nhiều nơi, việc nói về tiền hoặc lương không phải là thông lệ.

6. “You look sick.” (bạn trong có vẻ ốm yếu)

Nói thẳng ra, điều này chắc chắn có thể là sự xúc phạm. Nếu ai đó thực sự trông có vẻ như họ không được khỏe, bạn có thể hỏi, " “Are you feeling ok? -Bạn cảm thấy ổn chứ?"

7. “How old are you?” (bạn bao nhiêu tuổi)

Tuổi tác là một vấn đề nhạy cảm đối với nhiều người và khá nhiều người không muốn tiết lộ tuổi của họ. Tránh xa câu hỏi này - trừ khi bạn đang trò chuyện với một đứa trẻ 6 tuổi. Họ luôn vui vẻ chia sẻ tuổi tác của họ!

8. “Oh, you’re from London!” (Ồ, bạn đến từ London!)

Có lẽ điều này như một điều vô lý, dù rằng thực tế bạn cũng đến từ London và bạn cũng rất giỏi đoán. Nhưng điều đó sẽ giống kiểu như đang nghe nói rằng bạn đến từ Mỹ và sau đó ngay lập tức giả sử bạn đến từ New York, trong khi thực sự bạn đến từ một vùng nước ở Bắc Dakota. Hãy gắn liền với “the U.K.”, “Britain” hoặc, nếu bạn thực sự đang làm bài tập về nhà của mình, “England”/”Scotland”  (hoặc bất cứ điều gì khác mà bạn có thể phân biệt — bạn sẽ ghi được vài điểm).

9. “Oh, you’re from Europe!” (Ồ, bạn đến từ Châu Âu!)

Vương quốc Anh không phải là Châu Âu. Vâng, OK, về mặt kỹ thuật, nó là một phần của châu Âu - nhưng nó cũng không phải. Không phải với chúng tôi. Chúng tôi khá tự hào về hòn đảo nhỏ xinh xắn của mình và chúng tôi không có xu hướng bó mình với châu Âu lục địa. Chúng tôi là người Anh, cảm ơn rất nhiều, không phải người châu Âu.

 

Thông điệp tổng thể không quá cá nhân hoặc quá tiêu cực. Trong các tình huống xã hội, và thậm chí mọi lúc, thật khôn ngoan khi làm theo hướng dẫn của một câu châm ngôn tiếng Anh phổ biến: 

“If you can’t say anything nice, don’t say anything at all.”

“Nếu bạn không thể nói điều gì tốt đẹp, thì đừng nói gì cả”.

>> Xem thêm: Lớp học tiếng anh trực tuyến