Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề dịch covid 19
Hiện nay dịch Covid 19 đang là chủ đề nóng của toàn thế giới và cả Việt Nam. Đại dịch Covid-19 vẫn đang diễn biến phức tạp trên toàn thế giới nói chung và Việt Nam chúng ta nói riêng. Số ca bệnh vẫn ngày càng tăng cao. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chủ đề dịch covid 19 để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và sẵn sàng bàn luận về nó một cách tự tin khi đã có vốn từ vựng.
Từ vựng về dịch COVID-19
Coronavirus: dịch bệnh covid 19
Cluster: ổ dịch
Community spread: sự lây nhiễm cộng đồng
Mass gathering: tụ tập đông người
Infection: lây lan, truyền nhiễm
Quarantine camp: khu cách ly tập trung
Containment zone: khu phong toả
Herd immunity: miễn dịch cộng đồng
Community spread: lây nhiễm cộng đồng
Outbreak: Sự bùng nổ ca nhiễm
Curfew: lệnh giới nghiêm
Lockdown: sự phong tỏa
Quarantine: cách ly / thời gian cách ly
Self-isolation: tự cách ly
Social distancing: dãn cách xã hội
Travel restriction: lệnh cấm di chuyển
>>> Mời xem thêm: Mẫu câu giao tiếp chào hỏi lần đầu gặp gỡ trong tiếng Anh
Từ vựng về bệnh nhân COVID-19
Incubation period: giai đoạn ủ bệnh
Respiratory droplets: những giọt dịch hô hấp
Contact tracing: truy vết những người đã tiếp xúc với người bệnh
Confirmed patient: bệnh nhân F0
Person under investigation (PUI): người nghi nhiễm
Super-spreader: bệnh nhân siêu lây nhiễm
Hãy ghi nhớ từ vựng bổ sung vốn từ cho mình. Và cùng nhau thực hiện 5k, chúc các bạn giữ gìn sức khỏe thật tốt và thực hiện nghiêm các quy định của chính phủ.