Tin Mới
Trước đây, chúng tôi đã đề xuất một số công cụ để cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn, hôm nay đã đến lúc cung cấp cho bạn một số hướng dẫn để cải thiện kỹ năng này.
Học cách phát âm các từ trong tiếng Anh một cách chính xác là một trong những phần phức tạp nhất của ngôn ngữ.
Có thể bạn đã nắm vững ngữ pháp và từ vựng, nhưng khi hiểu thì lại thấy thiếu sót.
Thực tế là tiếng Anh có những âm không tồn tại trong tiếng Việt. Và các nguyên âm là thứ khác sẽ khiến bạn phát điên.
Ví dụ, whey, way, và weight đều được phát âm giống nhau, nhưng Tomb, bomb và comb thì không.
Phát âm tiếng Anh là một thách thức đích thực. Âm thanh của các từ và chữ cái không phải là những điều quan trọng duy nhất; ngữ điệu, trọng âm, âm tiết, vv… cũng rất quan trọng.
Chúng là tất cả các khía cạnh cơ bản để giao tiếp của bạn thành công.
Nếu bạn muốn hiểu rõ, hãy tiếp tục đọc và khám phá 7 thủ thuật để hoàn thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn.
1. Lắng nghe
Nó có vẻ hiển nhiên, nhưng trước khi học cách nói, bạn nên học cách lắng nghe. Bạn có thể phân biệt giữa cằm và ống chân, biết và mũi không?
Có rất nhiều ví dụ. Và mặc dù khi chúng được viết, bạn có thể biết rằng chúng không giống nhau, nhưng điều quan trọng là bạn phải biết sự khác biệt khi bạn nghe chúng.
Nếu bạn phân biệt được chúng, bạn sẽ có thể chứng minh điều này khi nói. Điều quan trọng là bạn đang lắng nghe. Bạn có thể xem phim truyền hình dài tập, nghe nhạc, đài phát thanh, v.v.
>> Mời bạn quan tâm: luyện nghe tiếng Anh online
Với các ví dụ thực tế bằng miệng, bạn sẽ có thể cải thiện khả năng phát âm của mình trong tiếng Anh . Và nếu bạn thúc ép bản thân, hãy cố gắng bắt chước ngữ điệu mà người nói tiếng Anh sử dụng.
Tập trung vào âm thanh, trọng âm, giai điệu, chuyển động của môi và ngôn ngữ của chúng…
Hãy trau dồi ngay cả những chi tiết nhỏ nhất, rèn luyện kỹ năng lắng nghe của bạn, và bạn sẽ thấy rằng mọi người sẽ bắt đầu hiểu bạn hơn nhiều.
2. Theo dõi chuyển động của môi
Khi bạn nói chuyện, chuyển động của miệng sẽ ảnh hưởng đến cách bạn phát âm mọi thứ. Điều đầu tiên mà bạn nên làm là sửa lại vị trí của riêng bạn và chú ý.
Để kiểm tra vị trí, bạn có thể sử dụng một chiếc gương. Đứng lại và quan sát cách môi bạn di chuyển khi bạn phát âm các cụm từ nhất định.
Bạn cũng có thể đặt ngón tay trỏ của mình trước miệng như thể bạn muốn suỵt ai đó.
Cố gắng nói chuyện mà không di chuyển ngón tay của bạn. Bạn phải cảm thấy đôi môi của mình đóng mở như thế nào.
Quan sát cách chuyển động miệng của mọi người khi nói, cố gắng lặp lại những gì diễn viên và ca sĩ yêu thích của bạn nói. Bạn có thể làm được không?
Có những hướng dẫn và hình ảnh có thể giúp bạn thực hiện các chuyển động của miệng.
3. Chú ý đến lưỡi của bạn
Một trong những yếu tố khác ảnh hưởng đến khả năng phát âm tiếng Anh của bạn là chuyển động của lưỡi khi nói.
Nếu bạn tập trung tốt vào ví dụ này: sự khác biệt giữa cơm và miếng, nằm chính xác ở đây.
Mặc dù tất cả chúng ta đều nói theo cách tự động, nhưng thật tiện lợi khi tập trung vào lưỡi của bạn để cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn.
Những từ bao gồm các chữ cái L, R và TH là một số trong những từ khó phát âm nhất.
Thưởng thức ví dụ đầy hài hước này về âm thanh TH.
>> Mời bạn tham khảo: Dành 10 phút mỗi ngày để cải thiện tiếng Anh
Bạn có nhận thấy sự khác biệt khi lưỡi của bạn ở những nơi khác nhau?
4. Học bảng chữ cái phiên âm quốc tế
Bạn có biết nó là gì không? Đó là sự thể hiện trực quan của các âm thanh khác nhau, đặc biệt là cách phát âm tiếng Anh.
Nó có vẻ lạ, nhưng nó rất hữu ích để cải thiện khả năng phát âm của bạn trong tiếng Anh. Bạn có nhận thấy rằng trong từ điển có các bản dịch phiên âm của từ không?
Điều quan trọng là bạn phải chú ý đến chúng, bởi vì cách chúng được viết không phải lúc nào cũng tương ứng với cách chúng được nói.
Nhìn vào biểu đồ này từ Hội đồng Anh để bạn có ý tưởng về âm thanh của các âm vị; một cách tốt để hiểu ngữ âm.
>> Mời bạn xem thêm: học tiếng anh trực tuyến có hiệu quả không
5. Đánh vần theo âm vị
Từ được cấu tạo bởi các âm tiết. Và việc học cách phát âm từng phần sẽ dễ dàng hơn nhiều so với toàn bộ nội dung cùng nhau.
Để biết mỗi từ có bao nhiêu âm tiết, bạn có thể xác định điều này bằng cách nói chậm hơn, đồng thời đặt tay lên cổ họng. Mỗi lần rung động, bạn đã tìm thấy một.
Nếu phương pháp này có vẻ hơi khó hiểu, chúng tôi khuyên bạn nên truy cập How Many Syllables. Ở đó bạn sẽ có thể xem các âm tiết và cách phát âm chính xác của chúng.
6. Đặt trọng âm vào các âm và từ
Nếu bạn để ý, tiếng Anh là một ngôn ngữ có trọng âm mạnh. Và điều này ngụ ý rằng sẽ có những từ mà tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của nó sẽ thay đổi tùy theo trọng âm.
Có nghĩa là, nếu bạn nói gửi TRƯỚC, bạn đang đề cập đến một món quà. Tuy nhiên, nếu bạn nói trước SENT, bạn đang sử dụng động từ.
Có nhiều quy tắc khác nhau về điều này. Một trong số đó là phần lớn các danh từ có hai âm tiết được nhấn trọng âm ở âm đầu tiên. Trong khi các động từ có hai âm tiết được nhấn trọng âm ở ngôi thứ hai.
Nếu điều này có vẻ phức tạp, đừng lo lắng. Bạn không cần phải ghi nhớ tất cả chúng. Cách học tốt nhất là luyện tập và lắng nghe.
Với thời gian, mọi thứ sẽ đến với bạn một cách tự nhiên.
Câu cũng có trọng âm, điều này cho thấy rằng một số từ quan trọng hơn những từ khác và chúng được phát âm với cường độ ít nhiều.
Hãy xem ví dụ này:
I ate some coffee with milk in the evening
Tôi đã ăn một chút cà phê với sữa vào buổi tối
Những từ in đậm là những từ được nhấn trọng âm. Nếu bạn nói đúng cụm từ, bạn sẽ nhận thấy rằng nhịp điệu chậm lại trước các thuật ngữ quan trọng nhất.
Hãy coi nó như một bài tập. Nói to và chú ý đến căng thẳng mà mọi người tạo ra khi họ nói.
7. Ghi lại bản thân trong khi bạn luyện tập
Đây không phải là lần đầu tiên chúng tôi nói điều này. Sự hoàn hảo đạt được khi thực hành. Và một phương pháp hay để biết liệu bạn có đang cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình hay không là xem bản thân nói.
Bạn không cần phải phức tạp hóa việc ghi âm. Sử dụng camera điện thoại của bạn là điều tốt mà tôi chắc chắn là bạn có. Và bắt đầu từ đó.
Sau đó, bạn nên so sánh các bản ghi âm của mình với một người khác nói chính xác điều tương tự.
Một ý tưởng hay là chọn các cụm từ từ một bộ phim mà bạn thích và tự ghi âm trong khi bạn bắt chước cách phát âm của các diễn viên. Bạn có nhận thấy lỗi của mình không? Sau đó, hãy thử lại.
Nếu bạn có một người bạn nói tiếng Anh, bạn cũng có thể yêu cầu họ kiểm tra và lắng nghe xem bạn phát âm đã đúng chưa. Và họ có thể cung cấp cho bạn các bài tập miệng để giúp bạn cải thiện.
Để cải thiện kỹ năng này, bạn phải kiên nhẫn và tập trung. Bạn rất nên đăng ký học viện tiếng Anh và tận dụng các lớp học hội thoại.
Mục tiêu của chúng tôi là giúp bạn nói như một người bản xứ đích thực, bạn có thể!
Từ vựng chuyên ngành kế toán, kiểm toán là chìa khóa quan trọng, không chỉ giúp bạn nắm vững được các thuật ngữ chuyên ngành quan trọng mà còn tạo cơ hội phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm những thuật ngữ phổ biến và dễ hiểu, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các từ vựng đầy đủ nhất để giúp bạn tự tin trong quá trình làm việc nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học Tiếng Anh online 1 kèm 1 chất lượng
1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản trong kế toán, kiểm toán
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Accounting |
/əˈkaʊn.tɪŋ/ |
Kế toán |
Bookkeeping |
/ˈbʊkˌkiː.pɪŋ/ |
Ghi chép sổ sách |
Accountant |
/əˈkaʊn.tənt/ |
Kế toán viên |
Ledger |
/ˈledʒ.ər/ |
Sổ cái |
Journal |
/ˈdʒɜːr.nəl/ |
Sổ nhật ký |
Balance Sheet |
/ˈbæl.əns ʃiːt/ |
Bảng cân đối kế toán |
Income Statement |
/ˈɪŋ.kʌm ˈsteɪt.mənt/ |
Báo cáo thu nhập (Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh) |
Cash Flow Statement |
/kæʃ floʊ ˈsteɪt.mənt/ |
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
Revenue |
/ˈrev.ə.nuː/ |
Doanh thu |
Expense |
/ɪkˈspens/ |
Chi phí |
Audit |
/ˈɔː.dɪt/ |
Kiểm toán |
Auditor |
/ˈɔː.dɪ.tər/ |
Kiểm toán viên |
Internal Audit |
/ɪnˈtɜːr.nəl ˈɔː.dɪt/ |
Kiểm toán nội bộ |
External Audit |
/ɪkˈstɜːr.nəl ˈɔː.dɪt/ |
Kiểm toán độc lập |
Material Misstatement |
/məˈtɪə.ri.əl mɪsˈsteɪt.mənt/ |
Sai sót trọng yếu |
Fraud |
/frɔːd/ |
Gian lận |
Compliance |
/kəmˈplaɪ.əns/ |
Tuân thủ |
Substantive Testing |
/səbˈstæn.tɪv ˈtes.tɪŋ/ |
Kiểm tra thực chứng |
Sampling |
/ˈsæm.plɪŋ/ |
Lấy mẫu kiểm toán |
Audit Opinion |
/ˈɔː.dɪt əˈpɪn.jən/ |
Ý kiến kiểm toán |
Audit Evidence |
/ˈɔː.dɪt ˈev.ɪ.dəns/ |
Bằng chứng kiểm toán |
Risk Assessment |
/rɪsk əˈses.mənt/ |
Đánh giá rủi ro |
Control Environment |
/kənˈtroʊl ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ |
Môi trường kiểm soát |
Materiality |
/məˌtɪə.riˈæl.ə.ti/ |
Tính trọng yếu |
Going Concern |
/ˈɡoʊ.ɪŋ kənˈsɜːrn/ |
Hoạt động liên tục |
Opinion Disclaimer |
/əˈpɪn.jən dɪsˈkleɪ.mər/ |
Từ chối đưa ý kiến |
Audit Procedures |
/ˈɔː.dɪt prəˈsiː.dʒərz/ |
Quy trình kiểm toán |
Compliance Audit |
/kəmˈplaɪ.əns ˈɔː.dɪt/ |
Kiểm toán tuân thủ |
Operational Audit |
/ˌɒp.əˈreɪ.ʃən.əl ˈɔː.dɪt/ |
Kiểm toán hoạt động |
Financial Audit |
/faɪˈnæn.ʃəl ˈɔː.dɪt/ |
Kiểm toán tài chính |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
2. Từ vựng nâng cao chuyên ngành kế toán, kiểm toán
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Depreciation |
/dɪˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ |
Khấu hao (tài sản hữu hình) |
Amortization |
/ˌæm.ər.taɪˈzeɪ.ʃən/ |
Sự khấu hao (tài sản vô hình) |
Accrual |
/əˈkruː.əl/ |
Chi phí dồn tích |
Prepaid Expense |
/ˌpriːˈpeɪd ɪkˈspens/ |
Chi phí trả trước |
Provision |
/prəˈvɪʒ.ən/ |
Dự phòng |
Equity |
/ˈek.wɪ.ti/ |
Vốn chủ sở hữu |
Liabilities |
/ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.tiz/ |
Nợ phải trả |
Audit Trail |
/ˈɔː.dɪt treɪl/ |
Dấu vết kiểm toán |
Deferred Revenue |
/dɪˈfɜːrd ˈrev.ə.nuː/ |
Doanh thu chưa thực hiện |
Variance Analysis |
/ˈver.i.əns əˈnæl.ə.sɪs/ |
Phân tích biến động |
Inventory |
/ˈɪn.vən.tɔː.ri/ |
Hàng tồn kho |
Cost of Goods Sold (COGS) |
/kɒst əv ɡʊdz soʊld/ |
Giá vốn hàng bán |
Fixed Asset |
/fɪkst ˈæs.et/ |
Tài sản cố định |
Current Asset |
/ˈkʌr.ənt ˈæs.et/ |
Tài sản ngắn hạn |
Non-Current Asset |
/nɒnˈkʌr.ənt ˈæs.et/ |
Tài sản dài hạn |
Accounts Receivable |
/əˈkaʊnts rɪˈsiː.və.bəl/ |
Các khoản phải thu |
Accounts Payable |
/əˈkaʊnts ˈpeɪ.ə.bəl/ |
Các khoản phải trả |
Net Income |
/net ˈɪn.kʌm/ |
Thu nhập ròng, lợi nhuận sau thuế |
Gross Profit |
/ɡroʊs ˈprɒf.ɪt/ |
Lợi nhuận gộp |
Retained Earnings |
/rɪˈteɪnd ˈɜːr.nɪŋz/ |
Lợi nhuận giữ lại |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán
3. Các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Statement of Financial Position |
/ˈsteɪt.mənt əv faɪˈnæn.ʃəl pəˈzɪʃ.ən/ |
Bảng cân đối kế toán |
Profit and Loss Statement |
/ˈprɒf.ɪt ənd lɒs ˈsteɪt.mənt/ |
Báo cáo lãi lỗ (Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh) |
Notes to Financial Statements |
/noʊts tuː faɪˈnæn.ʃəl ˈsteɪt.mənts/ |
Thuyết minh báo cáo tài chính |
Consolidated Financial Statements |
/kənˈsɒl.ɪ.deɪ.tɪd faɪˈnæn.ʃəl ˈsteɪt.mənts/ |
Báo cáo tài chính hợp nhất |
Interim Financial Statements |
/ˈɪn.tə.rɪm faɪˈnæn.ʃəl ˈsteɪt.mənts/ |
Báo cáo tài chính giữa kỳ |
IFRS (International Financial Reporting Standards) |
/ˌaɪ.ef.ɑːrˈes/ |
Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế |
GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) |
/dʒiː.eɪ.eɪˈpiː/ |
Nguyên tắc Kế toán được Chấp nhận Chung |
Consolidation |
/kənˌsɒl.ɪˈdeɪ.ʃən/ |
Hợp nhất báo cáo tài chính |
Segment Reporting |
/ˈseɡ.mənt rɪˈpɔːr.tɪŋ/ |
Báo cáo theo phân khúc |
Fair Value |
/fer ˈvæl.juː/ |
Giá trị hợp lý |
Historical Cost |
/hɪˈstɒr.ɪ.kəl kɒst/ |
Giá gốc lịch sử |
Impairment |
/ɪmˈpeə.mənt/ |
Suy giảm giá trị tài sản |
Leverage Ratio |
/ˈliː.vər.ɪdʒ ˈreɪ.ʃi.oʊ/ |
Tỷ lệ đòn bẩy tài chính |
Earnings Per Share (EPS) |
/ˈɜːr.nɪŋz pɜːr ʃer/ |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu |
Debt-to-Equity Ratio |
/det tuː ˈek.wɪ.ti ˈreɪ.ʃi.oʊ/ |
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
4. Từ vựng liên quan đến thuế và quản lý tài chính
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Tax Return |
/tæks rɪˈtɜːrn/ |
Tờ khai thuế |
VAT (Value-Added Tax) |
/ˈvæl.juː ˌæd.ɪd tæks/ |
Thuế giá trị gia tăng (GTGT) |
Corporate Tax |
/ˈkɔːr.pər.ət tæks/ |
Thuế doanh nghiệp (Thuế thu nhập doanh nghiệp) |
Tax Deduction |
/tæks dɪˈdʌk.ʃən/ |
Khấu trừ thuế |
Tax Evasion |
/tæks ɪˈveɪ.ʒən/ |
Trốn thuế |
Taxable Income |
/ˈtæk.sə.bəl ˈɪŋ.kʌm/ |
Thu nhập chịu thuế |
Deferred Tax |
/dɪˈfɜːrd tæks/ |
Thuế hoãn lại |
Capital Gains Tax |
/ˈkæp.ɪ.təl ɡeɪnz tæks/ |
Thuế lợi tức vốn |
Transfer Pricing |
/ˈtræns.fɜːr ˈpraɪ.sɪŋ/ |
Giá chuyển nhượng |
Taxable Profit |
/ˈtæk.sə.bəl ˈprɒf.ɪt/ |
Lợi nhuận chịu thuế |
Cost-Benefit Analysis |
/kɒst ˈben.ɪ.fɪt əˈnæl.ə.sɪs/ |
Phân tích chi phí - lợi ích |
Break-Even Point |
/breɪk ˈiː.vən pɔɪnt/ |
Điểm hòa vốn |
Net Present Value (NPV) |
/net ˈprez.ənt ˈvæl.juː/ |
Giá trị hiện tại ròng (NPV) |
Internal Rate of Return (IRR) |
/ɪnˈtɜːr.nəl reɪt əv rɪˈtɜːrn/ |
Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) |
Working Capital |
/ˈwɜːr.kɪŋ ˈkæp.ɪ.təl/ |
Vốn lưu động |
5. Từ vựng liên quan đến hệ thống kế toán và phần mềm
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
General Ledger Software |
/ˈdʒen.ər.əl ˈledʒ.ər ˈsɒft.wer/ |
Phần mềm sổ cái tổng hợp |
Accounting Software |
/əˈkaʊn.tɪŋ ˈsɒft.wer/ |
Phần mềm kế toán |
ERP (Enterprise Resource Planning) |
/ˌiː.ɑːrˈpiː/ |
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
Cloud Accounting |
/klaʊd əˈkaʊn.tɪŋ/ |
Kế toán đám mây |
Double-Entry System |
/ˈdʌb.əl ˈen.tri ˈsɪs.təm/ |
Hệ thống bút toán kép |
Reconciliation |
/ˌrek.ənˌsɪl.iˈeɪ.ʃən/ |
Đối chiếu sổ sách |
Trial Balance |
/ˈtraɪ.əl ˈbæl.əns/ |
Bảng cân đối thử |
Financial Modeling |
/faɪˈnæn.ʃəl ˈmɒd.əl.ɪŋ/ |
Lập mô hình tài chính |
Cash Accounting |
/kæʃ əˈkaʊn.tɪŋ/ |
Kế toán tiền mặt |
Accrual Accounting |
/əˈkruː.əl əˈkaʊn.tɪŋ/ |
Kế toán dồn tích |
Từ vựng liên quan đến hệ thống kế toán
6. Từ vựng về chuẩn mực và quy định trong ngành kế toán
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Internal Controls |
/ɪnˈtɜːr.nəl kənˈtroʊlz/ |
Kiểm soát nội bộ |
SOX (Sarbanes-Oxley Act) |
/ˌsɑːrˌbænzˈɒks.li ækt/ |
Đạo luật Sarbanes-Oxley |
Compliance Risk |
/kəmˈplaɪ.əns rɪsk/ |
Rủi ro tuân thủ |
Corporate Governance |
/ˈkɔːr.pər.ət ˈɡʌv.ər.nəns/ |
Quản trị doanh nghiệp |
Regulatory Reporting |
/ˈreɡ.jə.lə.tɔːr.i rɪˈpɔːr.tɪŋ/ |
Báo cáo theo quy định |
Fraudulent Financial Reporting |
/ˈfrɔː.dʒə.lənt faɪˈnæn.ʃəl rɪˈpɔːr.tɪŋ/ |
Báo cáo tài chính gian lận |
Anti-Money Laundering (AML) |
/ˈæn.ti ˈmʌn.i ˈlɔːn.dər.ɪŋ/ |
Chống rửa tiền |
Ethical Standards |
/ˈeθ.ɪ.kəl ˈstæn.dərdz/ |
Tiêu chuẩn đạo đức |
Due Diligence |
/dʒuː ˈdɪl.ɪ.dʒəns/ |
Thẩm định chi tiết |
Whistleblowing |
/ˈwɪs.əlˌbloʊ.ɪŋ/ |
Tố giác vi phạm |
Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành kế toán, kiểm toán đầy đủ nhất được Pantado tổng hợp. Hy vọng với danh sách từ này, bạn có thể xây dựng được nền tảng từ vựng vững chắc về chuyên ngành để đạt được kết quả cao trong công việc cũng như nắm bắt các cơ hội phát triển trong sự nghiệp nhé!
Nếu bạn là một đầu bếp hay một người làm trong chuyên ngành bếp, bài viết này sẽ thật sự bổ ích dành cho bạn. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp đầy đủ và chi tiết nhất nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp có khối lượng từ không quá lớn và khá dễ để học. Hãy cùng tìm hiểu bảng dưới đây nhé:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Add |
/æd/ |
Thêm, bỏ một nguyên liệu, gia vị vào chung với các nguyên liệu khác |
Bake |
/beɪk/ |
Đút lò. |
Bake |
/beɪk/ |
Nướng bằng lò |
Bake |
/beɪk/ |
Làm chín thức ăn bằng lò; nướng lò, đút lò. |
Barbecue |
/ˈbɑːbɪkjuː/ |
Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than. |
Barbecue |
/ˈbɑːbɪkjuː/ |
Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than. |
Beat |
/biːt/ |
Đánh trứng nhanh |
Beat |
/biːt/ |
Động tác trộn nhanh và liên tục, thường dùng cho việc đánh trứng |
Bin |
/bɪn/ |
Thùng rác |
Bland |
/Blænd/ |
Nhạt nhẽo |
Blend |
/blɛnd/ |
Hòa, xay (bằng máy xay) |
Blender |
/ˈblɛndə/ |
Máy xay sinh tố |
Boil |
/bɔɪl |
Đun sôi, luộc |
Boil |
/bɔɪl/ |
Nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác). |
Bone |
/bəʊn/ |
Lọc xương |
Bottle opener |
/ˈbɒtl ˈəʊpnə/ |
Cái mở chai bia |
Bowl |
/bəʊl/ |
Bát |
Break |
/breɪk/ |
Bẻ, làm nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏ. |
Broil |
/brɔɪl/ |
Làm chín thức ăn bằng nhiệt độ cao; nướng, hun. |
Carve |
/kɑːv/ |
Thái thịt thành lát. |
Carving knife |
/ˈkɑːvɪŋ naɪf/ |
Dao lạng thịt |
Cling film (tiếng Anh Mỹ |
/klɪŋ fɪlm/ |
Màng dính |
Coffee grinder |
/ˈkɒfi ˈgraɪndə/ |
Máy nghiền cafe |
Coffee maker |
/ˈkɒfi ˈmeɪkə/ |
Máy pha cafe |
Coffee pot |
/ˈkɒfi pɒt/ |
Bình pha cà phê |
Colander |
/ˈkʌləndə/ |
Cái rổ |
Combine |
/ˈkɒmbaɪn/ |
Kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau. |
Cook |
/kʊk/ |
Làm chín thức ăn nói chung. |
Cooker |
/ˈkʊkə/ |
Bếp nấu |
Cookery book |
/ˈkʊkəri bʊk/ |
Sách nấu ăn |
Corkscrew |
/ˈkɔːkskruː/ |
Cái mở chai rượu |
Crockery |
/ˈkrɒkəri/ |
Bát đĩa sứ |
Crush |
/krʌʃ/ |
Ép, vắt, nghiền. |
Crush |
/krʌʃ/ |
(thường dùng cho hành, tỏi) Giã, băm nhỏ, nghiền |
Cup |
/kʌp/ |
Chén |
Cut |
/kʌt/ |
Cắt |
Cheesy |
/ˈʧiːzi/ |
Béo vị phô mai |
Chop |
/ʧɒp/ |
Xắt nhỏ, băm nhỏ |
Chop |
/ʧɒp/ |
Cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ. |
Chopping board |
/ˈʧɒpɪŋ bɔːd/ |
Thớt |
Chopsticks |
/ˈʧɒpstɪks/ |
Đũa |
Dessert spoon |
/dɪˈzɜːt spuːn/ |
Thìa ăn đồ tráng miệng |
Dishcloth |
/ˈdɪʃklɒθ/ |
Khăn lau bát |
Dishwasher |
/ˈdɪʃˌwɒʃə/ |
Máy rửa bát |
Drain |
/dreɪn/ |
Làm ráo nước |
Draining board |
/ˈdreɪnɪŋ bɔːd/ |
Mặt nghiêng để ráo nước |
Fork |
/fɔːk/ |
Dĩa |
Freezer |
/ˈfriːzə/ |
Tủ đá |
Fridge (viết tắt của refrigerator) |
/frɪʤ/ |
Tủ lạnh |
Fry |
/fraɪ/ |
Rán, chiên |
Fry |
/fraɪ/ |
Làm chín thức ăn bằng dầu, mỡ; chiên, rán |
Frying pan |
/ˈfraɪɪŋ pæn/ |
Chảo rán |
Garlic press |
/ˈgɑːlɪk prɛs/ |
Máy xay tỏi |
Glass |
/glɑːs/ |
Cốc thủy tinh |
Grate |
/greɪt/ |
Bào |
Grater |
/ˈgreɪtə/ |
Cái nạo |
Grease |
/griːs/ |
Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ. |
Grill |
/grɪl/ |
Nướng nguyên liệu bằng vỉ (gần giống như barbecue) |
Harsh |
/hɑːʃ/ |
Vị chát của trà |
Highly-seasoned |
/ˈhaɪli-ˈsiːznd/ |
Đậm vị |
Insipid |
ɪnˈsɪpɪd/ |
Nhạt |
Jar |
/ʤɑː/ |
Lọ thủy tinh |
Jug |
/ʤʌg/ |
Cái bình rót |
Juicer |
/ˈʤuːsə/ |
Máy ép hoa quả |
Kettle |
/ˈkɛtl/ |
Ấm đun nước |
Kitchen foil |
/ˈkɪʧɪn fɔɪl/ |
Giấy bạc gói thức ăn |
Kitchen roll |
ˈkɪʧɪn rəʊl/ |
Giấy lau bếp |
Kitchen scales |
/ˈkɪʧɪn skeɪlz/ |
Cân thực phẩm |
Knead |
/niːd/ |
Nén bột |
Knead |
/niːd/ |
Chỉ động tác ấn nén nguyên liệu xuống để trải mỏng chúng ra, thường dùng cho việc nhào bột. |
Knife |
/naɪf/ |
Dao |
Ladle |
/ˈleɪdl/ |
Cái môi múc |
Marinated |
/ˈmærɪˌneɪtɪd/ |
Ướp |
Measure |
/ˈmɛʒə/ |
Đong, đo lượng nguyên liệu cần thiết. |
Melt |
/mɛlt/ |
Làm chảy nguyên liệu bằng cách tác động nhiệt độ lớn vào chúng. |
Microwave |
/ˈmaɪkrəʊweɪv/ |
Làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng. |
Mild |
/maɪld/ |
Mùi nhẹ |
Mince |
/mɪns/ |
Băm, xay thịt |
Mince |
/mɪns/ |
Băm hoặc xay nhuyễn (thường dùng cho thịt) |
Minty |
/Minty/ |
Vị bạc hà |
Mix |
/mɪks/ |
Trộn |
Mix |
/mɪks/ |
Trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn. |
Mixer |
/ˈmɪksə/ |
Máy trộn |
Mixing bowl |
/ˈmɪksɪŋ bəʊl/ |
Bát trộn thức ăn |
Mug |
/mʌg/ |
Cốc cà phê |
Open |
ˈəʊpən/ |
Mở nắp hộp hay can. |
Oven |
/ˈʌvn/ |
Lò nướng |
Oven cloth |
/ˈʌvn klɒθ/ |
Khăn lót lò |
Oven gloves |
/ˈʌvn glʌvz/ |
Găng tay dùng cho lò sưởi |
Peel |
/piːl/ |
Gọt vỏ, lột vỏ |
Peel |
/piːl/ |
Lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ. |
Plate |
/pleɪt/ |
Đĩa |
Plug |
/plʌg/ |
Phích cắm điện |
Pour |
/pɔ/ː |
Đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác |
Put |
/pʊt/ |
Đặt một nguyên liệu hay thức ăn nào đó vào một vị trí nhất định |
Roast |
/rəʊst/ |
Ninh |
Roast |
/rəʊst/ |
Quay, làm chín thức ăn bằng lò hoặc trực tiếp bằng lửa. |
Rolling pin |
/ˈrəʊlɪŋ pɪn/ |
Cái cán bột |
Salty |
/ˈsɔːlti/ |
Có muối; mặn |
Saucepan |
/ˈsɔːspən/ |
Nồi |
Saucer |
/ˈsɔːsə/ |
Đĩa đựng chén |
Sauté |
Phương pháp làm chín thức ăn bằng cách đặt nhanh chúng vào chảo dầu đang sôi; xào qua, áp chảo. |
|
Savory |
/ˈseɪvəri/ |
Mặn |
Scouring pad |
/ˈskaʊərɪŋ pæd/ |
Miếng rửa bát |
Scramble |
/ˈskræmbl/ |
Trộn lẫn lòng đỏ và lòng trắng trứng với nhau khi chiên trên chảo nóng, bác trứng. |
Shelf |
/ʃɛlf/ |
Giá đựng |
Sieve |
/sɪv/ |
Cái rây |
Sink |
/sɪŋk/ |
Bồn rửa |
Slice |
/slaɪs/ |
Xắt mỏng |
Slice |
/slaɪs/ |
Cắt nguyên liệu thành lát. |
Smoky |
/ˈsməʊki/ |
Vị xông khói |
Soak |
/səʊk/ |
Ngâm nước, nhúng nước |
Soup spoon |
/suːp spuːn/ |
Thìa ăn súp |
Spoon |
/spuːn/ |
Thìa |
Spread |
/sprɛd/ |
Phết, trét (bơ, pho mai…) |
Steam |
/stiːm/ |
Hấp |
Steam |
/stiːm/ |
Hấp cách thủy; đặt thức ăn phía trên nước được nấu sôi. Hơi nước sôi bốc lên sẽ giúp làm chín thức ăn. |
Stew |
/stju/ː |
Hầm |
Stinging |
/ˈstɪŋɪŋ/ |
Chua cay |
Stir |
/stɜː/ |
Khuấy, đảo |
Stir fry |
/stɜː fraɪ/ |
Xào |
Stove |
/stəʊv/ |
Bếp nấu |
Sweet-and-sour |
/swiːt-ænd-ˈsaʊə/ |
Chua ngọt |
Tablecloth |
/ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/ |
khăn trải bàn |
Tablespoon |
/ˈteɪblspuːn/ |
Thìa to |
Tangy |
/ˈtæŋi/ |
Hương vị hỗn độn |
Tea towel |
/tiː ˈtaʊəl/ |
Khăn lau chén |
Teapot |
/ˈtiːˌpɒt/ |
Ấm trà |
Teaspoon |
/ˈtiːˌspuːn/ |
Thìa nhỏ |
Tin opener |
/tɪn ˈəʊpnə/ |
Cái mở hộp |
To clear the table |
/tuː klɪə ðə ˈteɪbl/ |
Dọn dẹp bàn ăn |
To do the dishes |
/tuː duː ðə ˈdɪʃɪz/ |
Rửa bát |
To do the washing up |
/tuː duː ðə ˈwɒʃɪŋ ʌp/ |
Rửa bát |
To set the table |
/tuː sɛt ðə ˈteɪbl/ |
Chuẩn bị bàn ăn |
Toaster |
/ˈtəʊstə/ |
Lò nướng bánh mì |
Tongs |
/tɒŋz/ |
Cái kẹp |
Tray |
/treɪ/ |
Cái khay, mâm |
Unseasoned |
/ʌnˈsiːznd/ |
Chưa thêm gia vị |
Wash |
/wɒʃ/ |
Rửa (nguyên liệu) |
Washing machine |
/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy giặt |
Washing-up liquid |
/ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/ |
Nước rửa bát |
Weigh |
/Wei/ |
Cân (khối lượng) của vật |
Whisk |
/wɪsk/ |
Cái đánh trứng |
Wine glass |
/waɪn glɑːs/ |
Cốc uống rượu |
Wooden spoon |
/ˈwʊdn spuːn/ |
Thìa gỗ |
Chúc các bạn học tập thật tốt và có thật nhiều kiến thức bổ ích về từ vựng qua bài viết này nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về trang sức dành cho con gái
>>> Tham khảo thêm: kinh nghiệm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Một trong những phụ kiện không thể thiếu của phái nữ phải kể đến đó là trang sức. Và có rất nhiều bộ sưu tập trang sức từ nước ngoài phải không nào? Để không bỏ lỡ những bộ trang sức đến từ những thương hiệu nổi tiếng trên khắp thế giới hãy trang bị ngay cho mình những kiến thức từ vựng tiếng Anh về trang sức qua bài viết dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh về trang sức
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trang sức:
- Clasp (n): Cái móc, cái gài
- Chain (n): Chuỗi vòng cổ
- Pendant (n): Mặt dây chuyền( bằng đá quý)
- Medallion (n): Mặt dây chuyền( tròn, bằng kim loại)
- Locket (n): Mề đay( có lồng ảnh)
- Bangle (n): Vòng đeo ở cổ tay hay cánh tay
- Hoop earrings (n): Vòng đeo tai
- Pearl necklace (n): Vòng cổ ngọc trai
- Cufflink (n): khuy cài cổ tay áo
- Signet ring (n): Nhẫn khắc chữ
- Charm bracelet (n): vòng có gắn nhiều đồ lấp lánh
- Jeweler (n): Thợ kim hoàn
- Lipstick (n): Son môi
- Walking stick (n): Gậy đi bộ
- Comb (n): Lược thẳng
- Makeup (n): Đồ trang điểm
- Bracelet (n): Vòng tay
- Pocket (n): Túi quần áo
- Hairbrush (n): Lược chùm
- Necklace (n): Vòng cổ
- Earrings (n): Khuyên tai
- Piercing (n): Khuyên
- Engagement ring (n): Nhẫn đính hôn
- Watch (n): Đồng hồ
- Mirro (n): Gương
- Tie Pin (n): Ghim cài
- Cufflinks (n): Khuy măng sét
- Strand of beads (n): Chuỗi hạt
- Emery board (n): Duỗi móng tay
- Nail polish (n): Sơn móng tay
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm – trang điểm thông dụng nhất
Một số câu giao tiếp cơ bản chủ đề trang sức tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu các từ vựng về trang sức tiếng Anh thì chúng ta sẽ cùng chuyển qua “Mẫu câu giao tiếp chủ đề trang sức” nhé.
- How much does it cost?: Cái đó có giá bao nhiêu?
- Could you show me the…?: Bạn có thể cho tôi xem…?
- Do you have anything cheaper?: Có cái nào rẻ hơn không?
- How much I owe you?: Tôi thiếu bạn bao nhiêu nhỉ?
- Do you engrave here?: Bạn có khắc lên đây không?
- Can you wrap it as a gift, please?: Làm ơn gói thành món quà giúp tôi!
- Cufflinks are used to secure button shirt cuffs and may also be an item of jewellery for men:
Khuy cài măng-sét được dùng để giữ như một chiếc khuy ở cổ tay áo sơ mi và cũng có thể làm một đồ trang sức cho nam giới
- She was wearing a pearl necklace and a coat made of bird feathers
Cô ấy đeo một chuỗi hạt ngọc trai và một chiếc áo choàng bằng lông chim
- I’m looking for a birthday present for…. What do you recommend?
Tôi muốn tìm quà sinh nhật cho… Bạn có gợi ý gì không?
- Can I see that one?: Tôi có thể xem cái đó không?
- How much does this bracelet cost?: Cái vòng tay này giá bao nhiêu?
- What kind of watch is it?: Đồng hồ này hiệu gì?
- I’m looking for clip on earrings. Do you carry any?: Tôi đang tìm khuyên tai gài. Bên bạn có không?
- What can I do for you?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách không ạ?
- This is our newest design: Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.
- These items are on sale: Những mặt hàng này đang được giảm giá.
- What size do you want?: Quý khách muốn tìm kích cỡ nào?
- I think this one will suit you: Tôi nghĩ món đồ này sẽ hợp với quý khách.
>>> Có thể bạn quan tâm: web học tiếng anh giao tiếp trực tuyến miễn phí
Mỹ phẩm, đồ trang điểm là những đồ dùng gần như là không thể thiếu trong túi xách, tủ đồ của các cô gái.Chúng ta có thể thấy hầu hết các loại mỹ phẩm, đồ trang điểm đều có tên, thành phần và cách sử dụng viết bằng tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm – trang điểm để bổ sung cho mình vốn từ vựng của bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm – trang điểm
Từ vựng tiếng Anh về trang điểm da
Foundation/Liquid foundation |
kem nền |
Concealer |
kem che khuyết điểm |
Moisturiser |
kem dưỡng ẩm |
Cleanser |
sữa rửa mặt |
Primer |
lớp lót trước khi đánh phấn |
Face cream |
kem dưỡng da mặt |
Bronzer |
phấn tạo màu da bánh mật |
Face mask |
mặt nạ |
UV protective cream |
kem chống nắng |
Highlighter |
kem highlight |
Powder |
Phấn phủ |
Loose powder |
Phấn dạng bột |
Pressed powder |
Phấn dạng nén |
Luminous powder |
Phấn nhũ |
Blusher |
phấn má hồng |
For Sensitive skin |
Dành cho da nhạy cảm |
For Dry skin: |
Dành cho da khô |
For Normal skin |
Dành cho da thường |
Compact powder |
phấn kèm bông đánh phấn |
Skin lotion |
dung dịch săn da |
>>> Mời xem thêm: học nói tiếng anh online miễn phí
Từ vựng tiếng Anh về trang điểm mắt
Eye lid |
bầu mắt |
Eye shadow |
phấn mắt |
Eyeliner |
kẻ mắt |
Liquid eyeliner |
kẻ mắt nước |
Pencil eyeliner |
kẻ mắt chì |
Gel eyeliner |
hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt |
Waterproof |
Chống nước (mắt) |
Mascara |
chuốt mi |
Palette |
bảng/khay màu mắt |
Eye makeup remover |
Nước tẩy trang dành cho mắt |
Eye lashes |
lông mi |
False eye lashes |
lông mi giả |
Eyebrows |
lông mày |
Eyebrow pencil |
bút kẻ lông mày |
Brush |
Chổi trang điểm |
Eyelash curler |
kẹp lông mi |
Eyebro brush |
chổi chải lông mày |
eyeshadow |
Phấn tạo bóng mắt |
eyebrow pencil |
Chì vẽ mày |
eye-liner pencil |
Chì vẽ mí mắt |
eyeliner |
Chì vẽ mày |
Từ vựng tiếng Anh về trang điểm môi
Lip Balm/ Lip gloss |
Son dưỡng môi |
Lipstick |
son thỏi |
Lip gloss |
son bóng |
Lip liner pencil |
Bút kẻ môi |
Lip brush |
Chổi đánh môi |
Lip liner |
chì viền môi |
>>> Mời xem thêm: Top 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa thông dụng nhất
Nếu bạn đang quan tâm đến Spa hay là một người đang làm việc trong chuyên ngành này thì bài viết này sẽ là một bài viết hay dành cho bạn! Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa qua bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa
Dưới đây là danh sách trọn bộ từ vựng về Spa cơ bản đồng thời xuất hiện nhiều nhất trong đời sống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Body massage |
ˈbɒdi ˈmæsɑːʒ |
Mát xa toàn thân |
A sauna |
ə ˈsaʊnə |
Tắm hơi. |
Skin treatment |
skɪn ˈtriːtmənt |
Điều trị da |
Pores |
pɔːz |
Lỗ chân lông |
Dry skin |
draɪ skɪn |
Da bị khô |
Toe nail |
təʊ neɪl |
Móng chân |
Scrub |
skrʌb |
Tẩy tế bào chết |
Cleansing milk/ cleanser |
ˈklɛnzɪŋ mɪlk/ ˈklɛnzə |
Sữa rửa mặt |
Polish change |
ˈpɒlɪʃ ʧeɪnʤ |
Đổi nước sơn |
Nail art, nail design |
neɪl ɑːt, neɪl dɪˈzaɪn |
Vẽ móng |
Point |
pɔɪnt |
Giống oval |
Oily skin |
ˈɔɪli skɪn |
Da nhờn |
Foot/ hand massage |
fʊt/ hænd ˈmæsɑːʒ |
Xoa bóp thư giãn tay/ chân |
Manicure |
ˈmænɪkjʊə |
Làm móng tay |
Lile |
Dũa móng |
|
Around |
əˈraʊnd |
Móng tròn trên đầu móng |
Skin pigmentation |
skɪn ˌpɪgmənˈteɪʃən |
Da bị nám |
Cuticle cream |
kjuːtɪkl kriːm |
Kem làm mềm da. |
Buff |
bʌf |
Đánh bóng móng |
Sebum |
Bã nhờn. |
|
Spa packages |
spɑː ˈpækɪʤɪz |
Gói chăm sóc |
Freckle |
ˈfrɛkl |
Tàn nhan |
Pedicure |
ˈpɛdɪkjʊə |
Làm móng chân |
Shape |
ʃeɪp |
Hình dáng của móng |
Acne |
ˈækni |
Mụn trứng cá |
Cleansing milk/ cleanser |
ˈklɛnzɪŋ mɪlk/ ˈklɛnzə |
Sữa rữa mặt |
Pigmented |
ˈpɪgməntɪd |
Sắc tố. |
Serum |
ˈsɪərəm |
Huyết thanh chăm sóc da. |
Cuticle pusher |
ˈkjuːtɪkl ˈpʊʃə |
Sủi da. |
Facelift |
Căng da mặt. |
|
Rock/ tone |
rɒk/ təʊn |
Đá |
Hand massage |
hænd ˈmæsɑːʒ |
Xoa bóp thư giãn tay. |
Scar |
skɑː |
Sẹo |
Square |
skweə |
Móng vuông |
Book someone an appointment |
bʊk ˈsʌmwʌn ən əˈpɔɪntmənt |
Đặt lịch cho ai đó |
Nail |
neɪl |
Móng tay |
Stone |
stəʊn |
Đá |
Body massage |
ˈbɒdi ˈmæsɑːʒ |
Mát-xa toàn thân |
Cleanser |
ˈklɛnzə |
Sữa rữa mặt. |
Skin care |
skɪn keə |
Chăm sóc da. |
Face contouring |
feɪs ˈkɒntʊərɪŋ |
Chống chảy xệ mặt |
Cut down |
kʌt daʊn |
Cắt ngắn |
Cuticle cream |
ˈkjuːtɪkl kriːm |
Kem làm mềm da |
Oily skin |
ˈɔɪli skɪn |
Da nhờn |
Emery board |
ˈɛməri bɔːd |
Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để dũa móng tay |
Freckle |
ˈfrɛkl |
Tàn nhan |
Nail polish remover |
neɪl ˈpɒlɪʃ rɪˈmuːvə |
Tẩy sơn móng tay |
Rock massage |
rɒk ˈmæsɑːʒ |
Mát xa đá. |
Oval |
ˈəʊvəl |
Cũng là móng tròn nhưng hơi nhọn hơn around |
Skin pigmentation |
skɪn ˌpɪgmənˈteɪʃən |
Da bị nám |
Nail brush |
neɪl brʌʃ |
Bàn chải chà móng |
Serum |
ˈsɪərəm |
Huyết thanh chăm sóc |
Wrinkle |
ˈrɪŋkl |
Nếp nhăn |
Serum |
ˈsɪərəm |
Huyết thanh chăm sóc |
Skin pigmentation |
skɪn ˌpɪgmənˈteɪʃən |
Da bị nám |
Freckle |
ˈfrɛkl |
Tàn nhan |
Cuticle pusher |
ˈkjuːtɪkl ˈpʊʃə |
Sủi da (dùng để đẩy phần da bám trên móng) |
Spa packages |
spɑː ˈpækɪʤɪz |
Gói chăm sóc |
Scrub |
skrʌb |
Tẩy tế bào chết |
Rock/ stone |
rɒk/ stəʊn |
Đá |
A sauna |
ə ˈsaʊnə |
Tắm hơi |
Nail file |
neɪl faɪl |
Dũa móng tay |
Back |
bæk |
Lưng |
Foot/ hand massage |
fʊt/ hænd ˈmæsɑːʒ |
Xoa bóp thư giãn tay/ chân |
Oily skin |
ˈɔɪli skɪn |
Da bị nhờn |
Dry skin |
draɪ skɪn |
Da bị khô |
Anti Wrinkle |
Antiwrinkle |
Tẩy nếp nhăn |
Orthopedic surgery |
ˌɔːθəʊˈpiːdɪk ˈsɜːʤəri |
Phẫu thuật chỉnh hình |
Breast enhancement |
brɛst ɪnˈhɑːnsmənt |
Nâng ngực |
Maxillo-facial surgery |
Maxillo-ˈfeɪʃəl ˈsɜːʤəri |
Phẫu thuật hàm mặt |
Dandruff |
ˈdændrʌf |
Gàu |
Wrinkle |
ˈrɪŋkl |
Nếp nhăn |
Anti-wrinkle |
ˈænti-ˈrɪŋkl |
Tẩy nếp nhăn |
Skin care |
skɪn keə |
Chăm sóc da |
Cuticle cream |
ˈkjuːtɪkl kriːm |
Kem làm mềm da |
Oily skin |
ˈɔɪli skɪn |
Da nhờn |
Abdominal liposuction |
æbˈdɒmɪnl liposuction |
Hút mỡ bụng |
Arm liposuction |
ɑːm liposuction |
Hút mỡ tay |
Ablative |
ˈæblətɪv |
Bóc tách |
Beauty salon |
ˈbjuːti ˈsælɒn |
Thẩm mỹ viện |
Trim the Chin |
trɪm ðə ʧɪn |
Gọt cằm |
Plastic surgery |
ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri |
Phẫu thuật tạo hình |
Reconstructive surgery |
ˌriːkənˈstrʌktɪv ˈsɜːʤəri |
Phẫu thuật phục hồi |
Beautify |
ˈbjuːtɪfaɪ |
Làm đẹp |
Liposuction |
Liposuction |
Hút mỡ |
Trim face |
trɪm feɪs |
Gọt mặt |
Buttocks liposuction |
ˈbʌtəks liposuction |
Hút mỡ mông |
Cosmetic Surgery |
kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤəri |
Phẫu thuật thẩm mỹ. |
Acne |
ˈækni |
Mụn |
Aesthetic |
iːsˈθɛtɪk |
Thẩm mỹ |
Cosmetic |
kɒzˈmɛtɪk |
Thẩm mỹ |
Surgery |
ˈsɜːʤəri |
Phẫu thuật |
Dental surgery |
ˈdɛntl ˈsɜːʤəri |
Phẫu thuật nha khoa |
Weight loss |
weɪt lɒs |
Giảm cân |
Fat reduction |
fæt rɪˈdʌkʃən |
Giảm béo |
Non-surgical |
nɒn-ˈsɜːʤɪkəl |
Nội khoa |
Raising the nose |
ˈreɪzɪŋ ðə nəʊz |
Nâng mũi |
Facial liposuction |
ˈfeɪʃəl liposuction |
Hút mỡ mặt |
Cut eyes |
kʌt aɪz |
Cắt mắt |
Trim Maxillofacial |
trɪm Maxillofacial |
Gọt xương hàm |
Stretch the skin |
strɛʧ ðə skɪn |
Căng da |
Fat Transplant |
fæt trænsˈplɑːnt |
Cấy mỡ |
Surgical |
ˈsɜːʤɪkəl |
Ngoại khoa |
Stretch the neck skin |
strɛʧ ðə nɛk skɪn |
Căng da cổ |
Thigh liposuction |
θaɪ liposuction |
Hút mỡ đùi |
Dental |
ˈdɛntl |
Nha khoa |
Facelift |
Căng da mặt |
|
Body sliming |
ˈbɒdi ˈslaɪmɪŋ |
Giảm béo toàn thân |
Vaginal Rejuvenation |
vəˈʤaɪnəl rɪˌʤuːvɪˈneɪʃən |
Trẻ hóa âm đạo |
Do pink vagina |
duː pɪŋk vəˈʤaɪnə |
Làm hồng âm đạo |
Skin cleaning |
skɪn ˈkliːnɪŋ |
Làm sạch da |
Frenectomy |
Frenectomy |
Giải phẫu |
Back liposuction |
bæk liposuctio |
Hút mỡ lưng |
Liposuction eye puffiness |
Liposuction aɪ ˈpʌfɪnəs |
Hút mỡ bọng mắt |
Hair removal |
heə rɪˈmuːvəl |
Triệt lông |
Sebum |
Sebum |
Bã nhờn |
Skin Toning |
skɪn ˈtəʊnɪŋ |
Cải thiện màu da |
Tattoo Removal |
təˈtuː rɪˈmuːvəl |
Xóa xăm |
Vascular |
ˈvæskjʊlə |
Mao mạch |
Skin treatment |
skɪn ˈtriːtmənt |
Điều trị da |
Therapy |
Trị liệu |
|
Chin face V line |
ʧɪn feɪs viː laɪn |
Độn cằm vline |
Skin peeling |
skɪn ˈpiːlɪŋ |
Lột da chết , tẩy da chết sâu |
Body shaping |
ˈbɒdi ˈʃeɪpɪŋ |
Dáng |
Hyper sensitivity |
ˈhaɪpə ˌsɛnsɪˈtɪvɪti |
Độ nhạy cao |
Dermatology |
dɜːməˈtɒləʤi |
Da liễu |
Skin Tightening |
skɪn ˈtaɪtnɪŋ |
Làm căng da |
Vaginal Tightening |
vəˈʤaɪnəl ˈtaɪtnɪŋ |
Se khít âm đạo |
Psoriasis |
sɒˈraɪəsɪs |
Bệnh vảy nến |
Pigmented |
pɪgməntɪd |
Sắc tố |
Gingivectomy |
Cắt đốt |
|
Body contouring |
ˈbɒdi ˈkɒntʊərɪŋ |
Chống chảy xệ body |
Fractional |
ˈfrækʃənl |
Vi phân |
Non – Ablative |
nɒn – ˈæblətɪv |
Không bóc tách |
Vascular Lesions |
ˈvæskjʊlə ˈliːʒənz |
Thiếu máu |
Varicose veins |
ˈværɪkəʊs veɪnz |
Suy tĩnh mạch |
Vitiligo |
Bệnh bạch biến |
|
Back liposuctio |
bæk liposuctio |
Hút mỡ lưng |
Cut eyes |
kʌt aɪz |
Cắt mắt |
Stretch the neck skin |
strɛʧ ðə nɛk skɪn |
Căng da cổ |
Raising the nose |
ˈreɪzɪŋ ðə nəʊz |
Nâng mũi |
>>> Có thể bạn quan tâm: Top 150 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Spa
Please turn off the air conditioner. |
Hãy tắt máy điều hòa/ máy lạnh. |
Can you turn on the music? |
Bạn có thể bật nhạc lên được không? |
Please sit down here and enjoy the massage. |
Hãy ngồi xuống đây và tận hưởng dịch vụ thư giãn. |
Let’s go take a bath. |
Bạn hãy đi tắm lại cho sạch. |
Would you like to foot massage or body massage? |
Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân? |
All of our skincare cream is Mun’s product. |
Tất cả các mỹ phẩm dưỡng da của chúng tôi đều là sản phẩm Mun. |
Did you book before you come here? |
Bạn đã đặt chỗ trước khi tới đây chứ? |
The foot massage cost is 5USD. |
Giá thư giãn chân là 5 Đô. |
Do you have an appointment? |
Bạn có đặt lịch cuộc hẹn trước không? |
>>> Mời xem thêm:
nghe tiếng anh miễn phí online
Từ vựng tiếng anh cho người mới bắt đầu
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ giúp bạn trau dồi thêm 150 danh từ tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất thường sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Cùng khám phá ngay nào!
150 danh từ tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Skill |
/skɪl/ |
kỹ năng |
Culture |
/ˈkʌl.tʃər/ |
văn hóa |
Language |
/ˈlæŋgwɪʤ/ |
ngôn ngữ |
Foreigner |
/ˈfɒrɪnə/ |
người nước ngoài |
Progress |
/ˈprəʊgrəs/ |
sự tiến bộ |
Vocabulary |
/vəʊˈkæbjʊləri/ |
từ vựng |
Speaker |
/ˈspiːkə/ |
người nói |
Certificate |
/səˈtɪfɪkɪt/ |
chứng chỉ |
Course |
/kɔːs/ |
khoá học |
Visitor |
/ˈvɪzɪtə/ |
khách tham quan |
Idea |
/aɪˈdɪə/ |
ý tưởng |
Conversation |
/ˌkɒnvəˈseɪʃən/ |
cuộc trò chuyện |
Topic |
/ˈtɒpɪk/ |
chủ đề |
Difficulty |
/ˈdɪfɪkəlti/ |
(sự) khó khăn |
Beginner |
/bɪˈgɪnə/ |
người mới học |
Kindergarten |
/ˈkɪndəˌgɑːtn/ |
mẫu giáo |
Mathematics |
/ˌmæθɪˈmætɪks/ |
toán học |
Engineering |
/ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ |
ngành kỹ sư |
Subject |
/ˈsʌbʤɪkt/ |
môn học |
Science |
/ˈsaɪəns/ |
khoa học |
Art |
/ɑːt/ |
nghệ thuật |
Term |
/tɜːm/ |
học kỳ |
Grade |
/greɪd/ |
điểm số |
Assignment |
/əˈsaɪnmənt/ |
bài tập |
Uniform |
/ˈjuːnɪfɔːm/ |
đồng phục |
Curriculum |
/kəˈrɪkjʊləm/ |
chương trình giảng dạy |
Dropout |
/ˈdrɒpaʊt/ |
người bỏ học |
Nickname |
/ˈnɪkneɪm/ |
biệt danh |
Meaning |
/ˈmiːnɪŋ/ |
ý nghĩa |
Surname |
/ˈsɜːneɪm/ |
họ |
Hometown |
/ˈhəʊmˈtaʊn/ |
quê |
Distance |
/ˈdɪstəns/ |
khoảng cách |
Centre |
/ˈsɛntə/ |
trung tâm |
North |
/nɔːθ/ |
phía Bắc |
Address |
/əˈdrɛs/ |
địa chỉ |
Town |
/taʊn/ |
thị trấn |
South |
/saʊθ/ |
phía Nam |
Contact |
/ˈkɒntækt/ |
sự liên lạc |
Owner |
/ˈəʊnə/ |
người chủ |
Cook |
/kʊk/ |
người làm bếp |
Lawyer |
/ˈlɔːjə/ |
luật sư |
Architect |
/ˈɑːkɪtɛkt/ |
kiến trúc sư |
Engineer |
/ˌɛnʤɪˈnɪə/ |
kỹ sư |
Manager |
/ˈmænɪʤə/ |
người quản lý |
Form |
/fɔːm/ |
mẫu đơn |
Assistant |
/əˈsɪstənt/ |
trợ lý |
Pilot |
/ˈpaɪlət/ |
phi công |
Salesperson |
/ˈseɪlzˌpɜːsən/ |
người chào hàng |
Housewife |
/ˈhaʊswaɪf/ |
bà nội trợ |
Receptionist |
/rɪˈsɛpʃənɪst/ |
lễ tân |
Hairdresser |
/ˈheəˌdrɛsə/ |
thợ làm tóc |
Journalist |
/ˈʤɜːnəlɪst/ |
nhà báo |
Accountant |
/əˈkaʊntənt/ |
kế toán |
Employer |
/ɪmˈplɔɪə/ |
nhà tuyển dụng |
Employee |
/ˌɛmplɔɪˈiː/ |
nhân viên |
Company |
/ˈkʌmpəni/ |
công ty |
Application |
/ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/ |
đơn xin |
File |
/faɪl/ |
cặp đựng tài liệu |
Interview |
/ˈɪntəvjuː/ |
buổi phỏng vấn |
Career |
/kəˈrɪə/ |
sự nghiệp |
Secretary |
/ˈsɛkrətri/ |
thư ký |
Bank teller |
/bæŋk ˈtɛlə/ |
giao dịch viên ngân hàng |
Filmmaker |
/ˈfɪlmˌmeɪkə/ |
nhà làm phim |
Musician |
/mju(ː)ˈzɪʃən/ |
nhạc sĩ |
Reporter |
/rɪˈpɔːtə/ |
phóng viên |
Photographer |
/fəˈtɒgrəfə/ |
nhiếp ảnh gia |
Document |
/ˈdɒkjʊmənt/ |
tài liệu |
Customer |
/ˈkʌstəmə/ |
khách hàng |
Designer |
/dɪˈzaɪnə/ |
nhà thiết kế |
Tool |
/tuːl/ |
công cụ |
Expert |
/ˈɛkspɜːt/ |
chuyên gia |
Nurse |
/nɜːs/ |
y tá |
Builder |
/ˈbɪldə/ |
thợ xây |
Freelancer |
/ˈfriːˌlɑːnsə/ |
người hành nghề tự do |
Contract |
/ˈkɒntrækt/ |
hợp đồng |
Price |
/praɪs/ |
giá tiền |
Rent |
/rɛnt/ |
tiền thuê nhà |
Fee |
/fiː/ |
lệ phí |
Cost |
/kɒst/ |
chi phí |
Note |
/nəʊt/ |
tờ tiền |
Expense |
/ɪksˈpɛns/ |
khoản chi tiêu |
Bill |
/bɪl/ |
hóa đơn |
Luxury |
/ˈlʌkʃəri/ |
điều xa hoa |
Capital |
/ˈkæpɪtl/ |
thủ đô |
Skyscraper |
/ˈskaɪˌskreɪpə/ |
nhà chọc trời |
Atmosphere |
/ˈætməsfɪə/ |
bầu không khí |
Nightlife |
/ˈnaɪtlaɪf/ |
cuộc sống về đêm |
Service |
/ˈsɜːvɪs/ |
dịch vụ |
System |
/ˈsɪstɪm/ |
hệ thống |
Pavement |
/ˈpeɪvmənt/ |
vỉa hè |
Alley |
/ˈæli/ |
ngõ |
Neighbourhood |
/ˈneɪbəhʊd/ |
khu dân cư |
District |
/ˈdɪstrɪkt/ |
quận |
Quality |
/ˈkwɒlɪti/ |
chất lượng |
Nightclub |
/ˈnaɪtklʌb/ |
hộp đêm |
Tower |
/ˈtaʊə/ |
toà tháp |
Opportunity |
/ˌɒpəˈtjuːnɪti/ |
cơ hội |
Highway |
/ˈhaɪweɪ/ |
đường cao tốc |
Square |
/skweə/ |
quảng trường |
Rubbish |
/ˈrʌbɪʃ/ |
rác |
>>> Mời xem thêm:
Tính từ là một phần kiến thức khá quan trọng trong tiếng Anh. Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay 150 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!
150 tính từ tiếng Anh thông dụng
Tự vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Shy |
/ʃaɪ/ |
nhút nhát |
Confident |
/ˈkɒn.fɪ.dənt/ |
tự tin |
Original |
/əˈrɪdʒ.ən.əl/ |
nguyên bản |
Scared |
/skeəd/ |
sợ hãi |
Popular |
/ˈpɒp.jə.lər/ |
thịnh hành |
Absent |
/ˈæb.sənt/ |
vắng mặt |
Nervous |
/ˈnɜː.vəs/ |
lo lắng |
Special |
/ˈspeʃ.əl/ |
đặc biệt |
Favourite |
/ˈfeɪ.vər.ɪt/ |
yêu thích |
Crowded |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
đông đúc |
Peaceful |
/ˈpiːs.fəl/ |
bình yên |
Beautiful |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
đẹp |
Common |
/ˈkɒm.ən/ |
phổ biến |
Acceptable |
/əkˈsept.ə.bəl/ |
chấp nhận được |
Punctual |
/ˈpʌŋk.tʃu.əl/ |
đúng giờ |
Challenging |
/´tʃælindʒiη/ |
mang tính thách thức |
Jobless |
/ˈdʒɒb.ləs/ |
thất nghiệp |
Qualified |
/ˈkwɒl.ɪ.faɪd/ |
đủ khả năng |
Employed |
/ɪmˈplɔɪd/ |
có việc làm |
Rich |
/rɪtʃ/ |
giàu |
Cheap |
/tʃiːp/ |
rẻ |
Expensive |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
đắt |
Wasteful |
/ˈweɪst.fəl/ |
phí phạm |
Broke |
/brəʊk/ |
cháy túi |
Due |
/dʒuː/ |
đến hạn |
Reasonable |
/ˈriː.zən.ə.bəl/ |
phải chăng |
Generous |
/ˈdʒen.ər.əs/ |
hào phóng |
Exciting |
/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ |
gây hứng thú |
Lively |
/ˈlaɪv.li/ |
sống động |
Modern |
/ˈmɒd.ən/ |
hiện đại |
Various |
/ˈveə.ri.əs/ |
đa dạng |
Bustling |
/ˈbʌs.lɪŋ/ |
náo nhiệt |
Appealing |
/əˈpiː.lɪŋ/ |
thu hút |
Central |
/ˈsen.trəl/ |
ở giữa |
Convenient |
/kənˈviː.ni.ənt/ |
tiện lợi |
Pricey |
/ˈpraɪ.si/ |
đắt đỏ |
Selfish |
/ˈsel.fɪʃ/ |
ích kỉ |
Unhealthy |
/ʌnˈhel.θi/ |
không tốt cho sức khoẻ |
Poor |
/pɔːr/ |
nghèo |
Affordable |
/əˈfɔː.də.bəl/ |
vừa túi tiền |
Overpopulated |
/ˌəʊ.vəˈpɒp.jə.leɪ.tɪd/ |
quá tải dân số |
Comfortable |
/ˈkʌm.fə.tə.bəl/ |
thoải mái |
Cramped |
/kræmpt/ |
chật chội |
Safe |
/seɪf/ |
an toàn |
Vibrant |
/ˈvaɪ.brənt/ |
sôi động |
Friendly |
/ˈfrend.li/ |
thân thiện |
One-way |
/ˌwʌnˈweɪ/ |
một chiều |
Complicated |
/ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ |
phức tạp |
Chilled |
/tʃɪld/ |
thư giãn |
Noisy |
/ˈnɔɪ.zi/ |
ồn ào |
Comfy |
/ˈkʌm.fi/ |
dễ chịu |
Cosy |
/ˈkəʊ.zi/ |
ấm cúng |
Excited |
/ɪkˈsaɪ.tɪd/ |
hào hứng |
Huge |
/hjuːdʒ/ |
rất lớn |
Amazing |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
đáng kinh ngạc |
Disappointed |
/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ |
thất vọng |
Hidden |
/ˈhɪd.ən/ |
bị ẩn giấu |
Touristy |
/ˈtʊə.rɪ.sti/ |
quá đông du khách |
Lovely |
/ˈlʌv.li/ |
đáng yêu |
Local |
/ˈləʊ.kəl/ |
thuộc địa phương |
National |
/ˈnæʃ.ən.əl/ |
toàn quốc |
Normal |
/ˈnɔː.məl/ |
bình thường |
Fair |
/feər/ |
công bằng |
Strange |
/streɪndʒ/ |
kì lạ |
Angry |
/ˈæŋ.ɡri/ |
tức giận |
Proud |
/praʊd/ |
tự hào |
Traditional |
/trəˈdɪʃ.ən.əl/ |
truyền thống |
Familiar |
/fəˈmɪl.i.ər/ |
quen thuộc |
Rainy |
/ˈreɪ.ni/ |
nhiều mưa |
Pleasant |
/ˈplez.ənt/ |
dễ chịu |
Sunny |
/ˈsʌn.i/ |
nhiều nắng |
Nasty |
/ˈnɑː.sti/ |
gây khó chịu |
Awful |
/ˈɔː.fəl/ |
kinh khủng |
Typical |
/ˈtɪp.ɪ.kəl/ |
điển hình |
Humid |
/ˈhjuː.mɪd/ |
ẩm |
Yummy |
/ˈjʌm.i/ |
ngon |
Crispy |
/ˈkrɪs.pi/ |
giòn |
Sweet |
/swiːt/ |
ngọt |
Savoury |
/ˈseɪ.vər.i/ |
có vị mặn |
Vegetarian |
/ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ |
chay |
Oily |
/ˈɔɪ.li/ |
nhiều dầu mỡ |
Dry |
/draɪ/ |
khô |
Hangry |
/ˈhæŋ.ɡri/ |
cáu vì đói |
Spicy |
/ˈspaɪ.si/ |
cay |
Thirsty |
/ˈθɜː.sti/ |
khát nước |
Tipsy |
/ˈtɪp.si/ |
ngà ngà say |
Useless |
/ˈjuːs.ləs/ |
vô dụng |
Sparkling |
/ˈspɑː.klɪŋ/ |
có ga |
Terrible |
/ˈter.ə.bəl/ |
tồi tệ |
Plain |
/pleɪn/ |
nhạt |
Strong |
/strɒŋ/ |
nồng |
Raw |
/rɔː/ |
sống (chưa chín) |
Fresh |
/freʃ/ |
tươi |
Delicious |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
ngon miệng |
Frozen |
/ˈfrəʊ.zən/ |
đông lạnh |
Undercooked |
/ˌʌn.dəˈkʊkt/ |
chưa nấu kĩ |
Tasty |
/ˈteɪ.sti/ |
ngon |
Strict |
/strɪkt/ |
nghiêm ngặt |
Crappy |
/ˈkræp.i/ |
dở tệ |
Ageing |
/ˈeɪ.dʒɪŋ/ |
lão hóa |
>>> Mời xem thêm: Top 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng hay gặp nhất