99+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán, Kiểm Toán

99+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán, Kiểm Toán

Từ vựng chuyên ngành kế toán, kiểm toán là chìa khóa quan trọng, không chỉ giúp bạn nắm vững được các thuật ngữ chuyên ngành quan trọng mà còn tạo cơ hội phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm những thuật ngữ phổ biến và dễ hiểu, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các từ vựng đầy đủ nhất để giúp bạn tự tin trong quá trình làm việc nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học Tiếng Anh online 1 kèm 1 chất lượng

 

1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản trong kế toán, kiểm toán

 

Từ vựng 

Phiên âm 

Nghĩa 

Accounting

/əˈkaʊn.tɪŋ/

Kế toán

Bookkeeping

/ˈbʊkˌkiː.pɪŋ/

Ghi chép sổ sách

Accountant

/əˈkaʊn.tənt/

Kế toán viên

Ledger

/ˈledʒ.ər/

Sổ cái

Journal

/ˈdʒɜːr.nəl/

Sổ nhật ký

Balance Sheet

/ˈbæl.əns ʃiːt/

Bảng cân đối kế toán

Income Statement

/ˈɪŋ.kʌm ˈsteɪt.mənt/

Báo cáo thu nhập (Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh)

Cash Flow Statement

/kæʃ floʊ ˈsteɪt.mənt/

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Revenue

/ˈrev.ə.nuː/

Doanh thu

Expense

/ɪkˈspens/

Chi phí

Audit

/ˈɔː.dɪt/

Kiểm toán

Auditor

/ˈɔː.dɪ.tər/

Kiểm toán viên

Internal Audit

/ɪnˈtɜːr.nəl ˈɔː.dɪt/

Kiểm toán nội bộ

External Audit

/ɪkˈstɜːr.nəl ˈɔː.dɪt/

Kiểm toán độc lập

Material Misstatement

/məˈtɪə.ri.əl mɪsˈsteɪt.mənt/

Sai sót trọng yếu

Fraud

/frɔːd/

Gian lận

Compliance

/kəmˈplaɪ.əns/

Tuân thủ

Substantive Testing

/səbˈstæn.tɪv ˈtes.tɪŋ/

Kiểm tra thực chứng

Sampling

/ˈsæm.plɪŋ/

Lấy mẫu kiểm toán

Audit Opinion

/ˈɔː.dɪt əˈpɪn.jən/

Ý kiến kiểm toán

Audit Evidence

/ˈɔː.dɪt ˈev.ɪ.dəns/

Bằng chứng kiểm toán

Risk Assessment

/rɪsk əˈses.mənt/

Đánh giá rủi ro

Control Environment

/kənˈtroʊl ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

Môi trường kiểm soát

Materiality

/məˌtɪə.riˈæl.ə.ti/

Tính trọng yếu

Going Concern

/ˈɡoʊ.ɪŋ kənˈsɜːrn/

Hoạt động liên tục

Opinion Disclaimer

/əˈpɪn.jən dɪsˈkleɪ.mər/

Từ chối đưa ý kiến

Audit Procedures

/ˈɔː.dɪt prəˈsiː.dʒərz/

Quy trình kiểm toán

Compliance Audit

/kəmˈplaɪ.əns ˈɔː.dɪt/

Kiểm toán tuân thủ

Operational Audit

/ˌɒp.əˈreɪ.ʃən.əl ˈɔː.dɪt/

Kiểm toán hoạt động

Financial Audit

/faɪˈnæn.ʃəl ˈɔː.dɪt/

Kiểm toán tài chính

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

2. Từ vựng nâng cao chuyên ngành kế toán, kiểm toán 

 

Từ vựng 

Phiên âm 

Nghĩa 

Depreciation

/dɪˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/

Khấu hao (tài sản hữu hình)

Amortization

/ˌæm.ər.taɪˈzeɪ.ʃən/

Sự khấu hao (tài sản vô hình)

Accrual

/əˈkruː.əl/

Chi phí dồn tích

Prepaid Expense

/ˌpriːˈpeɪd ɪkˈspens/

Chi phí trả trước

Provision

/prəˈvɪʒ.ən/

Dự phòng

Equity

/ˈek.wɪ.ti/

Vốn chủ sở hữu

Liabilities

/ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.tiz/

Nợ phải trả

Audit Trail

/ˈɔː.dɪt treɪl/

Dấu vết kiểm toán

Deferred Revenue

/dɪˈfɜːrd ˈrev.ə.nuː/

Doanh thu chưa thực hiện

Variance Analysis

/ˈver.i.əns əˈnæl.ə.sɪs/

Phân tích biến động

Inventory

/ˈɪn.vən.tɔː.ri/

Hàng tồn kho

Cost of Goods Sold (COGS)

/kɒst əv ɡʊdz soʊld/

Giá vốn hàng bán

Fixed Asset

/fɪkst ˈæs.et/

Tài sản cố định

Current Asset

/ˈkʌr.ənt ˈæs.et/

Tài sản ngắn hạn

Non-Current Asset

/nɒnˈkʌr.ənt ˈæs.et/

Tài sản dài hạn

Accounts Receivable

/əˈkaʊnts rɪˈsiː.və.bəl/

Các khoản phải thu

Accounts Payable

/əˈkaʊnts ˈpeɪ.ə.bəl/

Các khoản phải trả

Net Income

/net ˈɪn.kʌm/

Thu nhập ròng, lợi nhuận sau thuế

Gross Profit

/ɡroʊs ˈprɒf.ɪt/

Lợi nhuận gộp

Retained Earnings

/rɪˈteɪnd ˈɜːr.nɪŋz/

Lợi nhuận giữ lại

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán

3. Các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính

 

Từ vựng 

Phiên âm 

Nghĩa 

Statement of Financial Position

/ˈsteɪt.mənt əv faɪˈnæn.ʃəl pəˈzɪʃ.ən/

Bảng cân đối kế toán

Profit and Loss Statement

/ˈprɒf.ɪt ənd lɒs ˈsteɪt.mənt/

Báo cáo lãi lỗ (Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh)

Notes to Financial Statements

/noʊts tuː faɪˈnæn.ʃəl ˈsteɪt.mənts/

Thuyết minh báo cáo tài chính

Consolidated Financial Statements

/kənˈsɒl.ɪ.deɪ.tɪd faɪˈnæn.ʃəl ˈsteɪt.mənts/

Báo cáo tài chính hợp nhất

Interim Financial Statements

/ˈɪn.tə.rɪm faɪˈnæn.ʃəl ˈsteɪt.mənts/

Báo cáo tài chính giữa kỳ

IFRS (International Financial Reporting Standards)

/ˌaɪ.ef.ɑːrˈes/

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế

GAAP (Generally Accepted Accounting Principles)

/dʒiː.eɪ.eɪˈpiː/

Nguyên tắc Kế toán được Chấp nhận Chung

Consolidation

/kənˌsɒl.ɪˈdeɪ.ʃən/

Hợp nhất báo cáo tài chính

Segment Reporting

/ˈseɡ.mənt rɪˈpɔːr.tɪŋ/

Báo cáo theo phân khúc

Fair Value

/fer ˈvæl.juː/

Giá trị hợp lý

Historical Cost

/hɪˈstɒr.ɪ.kəl kɒst/

Giá gốc lịch sử

Impairment

/ɪmˈpeə.mənt/

Suy giảm giá trị tài sản

Leverage Ratio

/ˈliː.vər.ɪdʒ ˈreɪ.ʃi.oʊ/

Tỷ lệ đòn bẩy tài chính

Earnings Per Share (EPS)

/ˈɜːr.nɪŋz pɜːr ʃer/

Thu nhập trên mỗi cổ phiếu

Debt-to-Equity Ratio

/det tuː ˈek.wɪ.ti ˈreɪ.ʃi.oʊ/

Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu

 

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

4. Từ vựng liên quan đến thuế và quản lý tài chính

 

Từ vựng 

Phiên âm 

Nghĩa 

Tax Return

/tæks rɪˈtɜːrn/

Tờ khai thuế

VAT (Value-Added Tax)

/ˈvæl.juː ˌæd.ɪd tæks/

Thuế giá trị gia tăng (GTGT)

Corporate Tax

/ˈkɔːr.pər.ət tæks/

Thuế doanh nghiệp (Thuế thu nhập doanh nghiệp)

Tax Deduction

/tæks dɪˈdʌk.ʃən/

Khấu trừ thuế

Tax Evasion

/tæks ɪˈveɪ.ʒən/

Trốn thuế

Taxable Income

/ˈtæk.sə.bəl ˈɪŋ.kʌm/

Thu nhập chịu thuế

Deferred Tax

/dɪˈfɜːrd tæks/

Thuế hoãn lại

Capital Gains Tax

/ˈkæp.ɪ.təl ɡeɪnz tæks/

Thuế lợi tức vốn

Transfer Pricing

/ˈtræns.fɜːr ˈpraɪ.sɪŋ/

Giá chuyển nhượng

Taxable Profit

/ˈtæk.sə.bəl ˈprɒf.ɪt/

Lợi nhuận chịu thuế

Cost-Benefit Analysis

/kɒst ˈben.ɪ.fɪt əˈnæl.ə.sɪs/

Phân tích chi phí - lợi ích

Break-Even Point

/breɪk ˈiː.vən pɔɪnt/

Điểm hòa vốn

Net Present Value (NPV)

/net ˈprez.ənt ˈvæl.juː/

Giá trị hiện tại ròng (NPV)

Internal Rate of Return (IRR)

/ɪnˈtɜːr.nəl reɪt əv rɪˈtɜːrn/

Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)

Working Capital

/ˈwɜːr.kɪŋ ˈkæp.ɪ.təl/

Vốn lưu động

 

5. Từ vựng liên quan đến hệ thống kế toán và phần mềm

 

Từ vựng 

Phiên âm 

Nghĩa 

General Ledger Software

/ˈdʒen.ər.əl ˈledʒ.ər ˈsɒft.wer/

Phần mềm sổ cái tổng hợp

Accounting Software

/əˈkaʊn.tɪŋ ˈsɒft.wer/

Phần mềm kế toán

ERP (Enterprise Resource Planning)

/ˌiː.ɑːrˈpiː/

Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp

Cloud Accounting

/klaʊd əˈkaʊn.tɪŋ/

Kế toán đám mây

Double-Entry System

/ˈdʌb.əl ˈen.tri ˈsɪs.təm/

Hệ thống bút toán kép

Reconciliation

/ˌrek.ənˌsɪl.iˈeɪ.ʃən/

Đối chiếu sổ sách

Trial Balance

/ˈtraɪ.əl ˈbæl.əns/

Bảng cân đối thử

Financial Modeling

/faɪˈnæn.ʃəl ˈmɒd.əl.ɪŋ/

Lập mô hình tài chính

Cash Accounting

/kæʃ əˈkaʊn.tɪŋ/

Kế toán tiền mặt

Accrual Accounting

/əˈkruː.əl əˈkaʊn.tɪŋ/

Kế toán dồn tích

 

Từ vựng liên quan đến hệ thống kế toán

Từ vựng liên quan đến hệ thống kế toán

6. Từ vựng về chuẩn mực và quy định trong ngành kế toán

Từ vựng 

Phiên âm 

Nghĩa 

Internal Controls

/ɪnˈtɜːr.nəl kənˈtroʊlz/

Kiểm soát nội bộ

SOX (Sarbanes-Oxley Act)

/ˌsɑːrˌbænzˈɒks.li ækt/

Đạo luật Sarbanes-Oxley

Compliance Risk

/kəmˈplaɪ.əns rɪsk/

Rủi ro tuân thủ

Corporate Governance

/ˈkɔːr.pər.ət ˈɡʌv.ər.nəns/

Quản trị doanh nghiệp

Regulatory Reporting

/ˈreɡ.jə.lə.tɔːr.i rɪˈpɔːr.tɪŋ/

Báo cáo theo quy định

Fraudulent Financial Reporting

/ˈfrɔː.dʒə.lənt faɪˈnæn.ʃəl rɪˈpɔːr.tɪŋ/

Báo cáo tài chính gian lận

Anti-Money Laundering (AML)

/ˈæn.ti ˈmʌn.i ˈlɔːn.dər.ɪŋ/

Chống rửa tiền

Ethical Standards

/ˈeθ.ɪ.kəl ˈstæn.dərdz/

Tiêu chuẩn đạo đức

Due Diligence

/dʒuː ˈdɪl.ɪ.dʒəns/

Thẩm định chi tiết

Whistleblowing

/ˈwɪs.əlˌbloʊ.ɪŋ/

Tố giác vi phạm

 

Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành kế toán, kiểm toán đầy đủ nhất được Pantado tổng hợp. Hy vọng với danh sách từ này, bạn có thể xây dựng được nền tảng từ vựng vững chắc về chuyên ngành để đạt được kết quả cao trong công việc cũng như nắm bắt các cơ hội phát triển trong sự nghiệp nhé!