Top 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp thông dụng nhất
Nếu bạn là một đầu bếp hay một người làm trong chuyên ngành bếp, bài viết này sẽ thật sự bổ ích dành cho bạn. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp đầy đủ và chi tiết nhất nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp có khối lượng từ không quá lớn và khá dễ để học. Hãy cùng tìm hiểu bảng dưới đây nhé:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Add |
/æd/ |
Thêm, bỏ một nguyên liệu, gia vị vào chung với các nguyên liệu khác |
Bake |
/beɪk/ |
Đút lò. |
Bake |
/beɪk/ |
Nướng bằng lò |
Bake |
/beɪk/ |
Làm chín thức ăn bằng lò; nướng lò, đút lò. |
Barbecue |
/ˈbɑːbɪkjuː/ |
Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than. |
Barbecue |
/ˈbɑːbɪkjuː/ |
Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than. |
Beat |
/biːt/ |
Đánh trứng nhanh |
Beat |
/biːt/ |
Động tác trộn nhanh và liên tục, thường dùng cho việc đánh trứng |
Bin |
/bɪn/ |
Thùng rác |
Bland |
/Blænd/ |
Nhạt nhẽo |
Blend |
/blɛnd/ |
Hòa, xay (bằng máy xay) |
Blender |
/ˈblɛndə/ |
Máy xay sinh tố |
Boil |
/bɔɪl |
Đun sôi, luộc |
Boil |
/bɔɪl/ |
Nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác). |
Bone |
/bəʊn/ |
Lọc xương |
Bottle opener |
/ˈbɒtl ˈəʊpnə/ |
Cái mở chai bia |
Bowl |
/bəʊl/ |
Bát |
Break |
/breɪk/ |
Bẻ, làm nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏ. |
Broil |
/brɔɪl/ |
Làm chín thức ăn bằng nhiệt độ cao; nướng, hun. |
Carve |
/kɑːv/ |
Thái thịt thành lát. |
Carving knife |
/ˈkɑːvɪŋ naɪf/ |
Dao lạng thịt |
Cling film (tiếng Anh Mỹ |
/klɪŋ fɪlm/ |
Màng dính |
Coffee grinder |
/ˈkɒfi ˈgraɪndə/ |
Máy nghiền cafe |
Coffee maker |
/ˈkɒfi ˈmeɪkə/ |
Máy pha cafe |
Coffee pot |
/ˈkɒfi pɒt/ |
Bình pha cà phê |
Colander |
/ˈkʌləndə/ |
Cái rổ |
Combine |
/ˈkɒmbaɪn/ |
Kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau. |
Cook |
/kʊk/ |
Làm chín thức ăn nói chung. |
Cooker |
/ˈkʊkə/ |
Bếp nấu |
Cookery book |
/ˈkʊkəri bʊk/ |
Sách nấu ăn |
Corkscrew |
/ˈkɔːkskruː/ |
Cái mở chai rượu |
Crockery |
/ˈkrɒkəri/ |
Bát đĩa sứ |
Crush |
/krʌʃ/ |
Ép, vắt, nghiền. |
Crush |
/krʌʃ/ |
(thường dùng cho hành, tỏi) Giã, băm nhỏ, nghiền |
Cup |
/kʌp/ |
Chén |
Cut |
/kʌt/ |
Cắt |
Cheesy |
/ˈʧiːzi/ |
Béo vị phô mai |
Chop |
/ʧɒp/ |
Xắt nhỏ, băm nhỏ |
Chop |
/ʧɒp/ |
Cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ. |
Chopping board |
/ˈʧɒpɪŋ bɔːd/ |
Thớt |
Chopsticks |
/ˈʧɒpstɪks/ |
Đũa |
Dessert spoon |
/dɪˈzɜːt spuːn/ |
Thìa ăn đồ tráng miệng |
Dishcloth |
/ˈdɪʃklɒθ/ |
Khăn lau bát |
Dishwasher |
/ˈdɪʃˌwɒʃə/ |
Máy rửa bát |
Drain |
/dreɪn/ |
Làm ráo nước |
Draining board |
/ˈdreɪnɪŋ bɔːd/ |
Mặt nghiêng để ráo nước |
Fork |
/fɔːk/ |
Dĩa |
Freezer |
/ˈfriːzə/ |
Tủ đá |
Fridge (viết tắt của refrigerator) |
/frɪʤ/ |
Tủ lạnh |
Fry |
/fraɪ/ |
Rán, chiên |
Fry |
/fraɪ/ |
Làm chín thức ăn bằng dầu, mỡ; chiên, rán |
Frying pan |
/ˈfraɪɪŋ pæn/ |
Chảo rán |
Garlic press |
/ˈgɑːlɪk prɛs/ |
Máy xay tỏi |
Glass |
/glɑːs/ |
Cốc thủy tinh |
Grate |
/greɪt/ |
Bào |
Grater |
/ˈgreɪtə/ |
Cái nạo |
Grease |
/griːs/ |
Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ. |
Grill |
/grɪl/ |
Nướng nguyên liệu bằng vỉ (gần giống như barbecue) |
Harsh |
/hɑːʃ/ |
Vị chát của trà |
Highly-seasoned |
/ˈhaɪli-ˈsiːznd/ |
Đậm vị |
Insipid |
ɪnˈsɪpɪd/ |
Nhạt |
Jar |
/ʤɑː/ |
Lọ thủy tinh |
Jug |
/ʤʌg/ |
Cái bình rót |
Juicer |
/ˈʤuːsə/ |
Máy ép hoa quả |
Kettle |
/ˈkɛtl/ |
Ấm đun nước |
Kitchen foil |
/ˈkɪʧɪn fɔɪl/ |
Giấy bạc gói thức ăn |
Kitchen roll |
ˈkɪʧɪn rəʊl/ |
Giấy lau bếp |
Kitchen scales |
/ˈkɪʧɪn skeɪlz/ |
Cân thực phẩm |
Knead |
/niːd/ |
Nén bột |
Knead |
/niːd/ |
Chỉ động tác ấn nén nguyên liệu xuống để trải mỏng chúng ra, thường dùng cho việc nhào bột. |
Knife |
/naɪf/ |
Dao |
Ladle |
/ˈleɪdl/ |
Cái môi múc |
Marinated |
/ˈmærɪˌneɪtɪd/ |
Ướp |
Measure |
/ˈmɛʒə/ |
Đong, đo lượng nguyên liệu cần thiết. |
Melt |
/mɛlt/ |
Làm chảy nguyên liệu bằng cách tác động nhiệt độ lớn vào chúng. |
Microwave |
/ˈmaɪkrəʊweɪv/ |
Làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng. |
Mild |
/maɪld/ |
Mùi nhẹ |
Mince |
/mɪns/ |
Băm, xay thịt |
Mince |
/mɪns/ |
Băm hoặc xay nhuyễn (thường dùng cho thịt) |
Minty |
/Minty/ |
Vị bạc hà |
Mix |
/mɪks/ |
Trộn |
Mix |
/mɪks/ |
Trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn. |
Mixer |
/ˈmɪksə/ |
Máy trộn |
Mixing bowl |
/ˈmɪksɪŋ bəʊl/ |
Bát trộn thức ăn |
Mug |
/mʌg/ |
Cốc cà phê |
Open |
ˈəʊpən/ |
Mở nắp hộp hay can. |
Oven |
/ˈʌvn/ |
Lò nướng |
Oven cloth |
/ˈʌvn klɒθ/ |
Khăn lót lò |
Oven gloves |
/ˈʌvn glʌvz/ |
Găng tay dùng cho lò sưởi |
Peel |
/piːl/ |
Gọt vỏ, lột vỏ |
Peel |
/piːl/ |
Lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ. |
Plate |
/pleɪt/ |
Đĩa |
Plug |
/plʌg/ |
Phích cắm điện |
Pour |
/pɔ/ː |
Đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác |
Put |
/pʊt/ |
Đặt một nguyên liệu hay thức ăn nào đó vào một vị trí nhất định |
Roast |
/rəʊst/ |
Ninh |
Roast |
/rəʊst/ |
Quay, làm chín thức ăn bằng lò hoặc trực tiếp bằng lửa. |
Rolling pin |
/ˈrəʊlɪŋ pɪn/ |
Cái cán bột |
Salty |
/ˈsɔːlti/ |
Có muối; mặn |
Saucepan |
/ˈsɔːspən/ |
Nồi |
Saucer |
/ˈsɔːsə/ |
Đĩa đựng chén |
Sauté |
Phương pháp làm chín thức ăn bằng cách đặt nhanh chúng vào chảo dầu đang sôi; xào qua, áp chảo. |
|
Savory |
/ˈseɪvəri/ |
Mặn |
Scouring pad |
/ˈskaʊərɪŋ pæd/ |
Miếng rửa bát |
Scramble |
/ˈskræmbl/ |
Trộn lẫn lòng đỏ và lòng trắng trứng với nhau khi chiên trên chảo nóng, bác trứng. |
Shelf |
/ʃɛlf/ |
Giá đựng |
Sieve |
/sɪv/ |
Cái rây |
Sink |
/sɪŋk/ |
Bồn rửa |
Slice |
/slaɪs/ |
Xắt mỏng |
Slice |
/slaɪs/ |
Cắt nguyên liệu thành lát. |
Smoky |
/ˈsməʊki/ |
Vị xông khói |
Soak |
/səʊk/ |
Ngâm nước, nhúng nước |
Soup spoon |
/suːp spuːn/ |
Thìa ăn súp |
Spoon |
/spuːn/ |
Thìa |
Spread |
/sprɛd/ |
Phết, trét (bơ, pho mai…) |
Steam |
/stiːm/ |
Hấp |
Steam |
/stiːm/ |
Hấp cách thủy; đặt thức ăn phía trên nước được nấu sôi. Hơi nước sôi bốc lên sẽ giúp làm chín thức ăn. |
Stew |
/stju/ː |
Hầm |
Stinging |
/ˈstɪŋɪŋ/ |
Chua cay |
Stir |
/stɜː/ |
Khuấy, đảo |
Stir fry |
/stɜː fraɪ/ |
Xào |
Stove |
/stəʊv/ |
Bếp nấu |
Sweet-and-sour |
/swiːt-ænd-ˈsaʊə/ |
Chua ngọt |
Tablecloth |
/ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/ |
khăn trải bàn |
Tablespoon |
/ˈteɪblspuːn/ |
Thìa to |
Tangy |
/ˈtæŋi/ |
Hương vị hỗn độn |
Tea towel |
/tiː ˈtaʊəl/ |
Khăn lau chén |
Teapot |
/ˈtiːˌpɒt/ |
Ấm trà |
Teaspoon |
/ˈtiːˌspuːn/ |
Thìa nhỏ |
Tin opener |
/tɪn ˈəʊpnə/ |
Cái mở hộp |
To clear the table |
/tuː klɪə ðə ˈteɪbl/ |
Dọn dẹp bàn ăn |
To do the dishes |
/tuː duː ðə ˈdɪʃɪz/ |
Rửa bát |
To do the washing up |
/tuː duː ðə ˈwɒʃɪŋ ʌp/ |
Rửa bát |
To set the table |
/tuː sɛt ðə ˈteɪbl/ |
Chuẩn bị bàn ăn |
Toaster |
/ˈtəʊstə/ |
Lò nướng bánh mì |
Tongs |
/tɒŋz/ |
Cái kẹp |
Tray |
/treɪ/ |
Cái khay, mâm |
Unseasoned |
/ʌnˈsiːznd/ |
Chưa thêm gia vị |
Wash |
/wɒʃ/ |
Rửa (nguyên liệu) |
Washing machine |
/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy giặt |
Washing-up liquid |
/ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/ |
Nước rửa bát |
Weigh |
/Wei/ |
Cân (khối lượng) của vật |
Whisk |
/wɪsk/ |
Cái đánh trứng |
Wine glass |
/waɪn glɑːs/ |
Cốc uống rượu |
Wooden spoon |
/ˈwʊdn spuːn/ |
Thìa gỗ |
Chúc các bạn học tập thật tốt và có thật nhiều kiến thức bổ ích về từ vựng qua bài viết này nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về trang sức dành cho con gái
>>> Tham khảo thêm: kinh nghiệm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến