Tin Mới
Mặc dù hầu hết các bậc cha mẹ đều nhận ra tầm quan trọng của việc có thể nói tiếng Anh, nhưng rất có thể họ không thực sự nhận thức được những lợi ích của việc bắt đầu học ngôn ngữ này khi còn nhỏ.
>> Mời bạn tham khảo: Nên học tiếng anh từ mấy tuổi
Khi chúng ta nói về giai đoạn sơ sinh, chúng ta đang đề cập đến việc bắt đầu học trước khi con bạn bắt đầu đi học.
Học tiếng Anh sớm là điều cần thiết
Tiếp thu ngôn ngữ là một quá trình lâu dài và phức tạp theo quan điểm của sự phát triển của trẻ. Do đó, con bạn bắt đầu học tiếng Anh càng sớm thì càng tốt.
Có những nghiên cứu khác nhau cho thấy rằng những cách học ngôn ngữ sớm tự nhiên, tức là khi cha mẹ nói các ngôn ngữ mẹ đẻ khác nhau, dẫn đến việc đứa trẻ có kiến thức vững chắc về cả hai ngôn ngữ.
Nếu trường hợp này không xảy ra ở gia đình bạn, nhưng bạn muốn con mình bắt đầu học tiếng Anh càng sớm càng tốt, đừng đắn đo suy nghĩ về việc đăng ký học tại trung tâm dạy học từ khi 3 tuổi.
>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng anh online cho bé
Các chuyên gia phát triển trẻ sơ sinh đồng ý rằng trẻ em học ngôn ngữ từ khi còn rất nhỏ sẽ dễ tiếp thu, sáng tạo và có khả năng giải quyết vấn đề cao hơn nhiều.
Vì vậy, tại sao phải chờ đợi con bạn làm quen với âm thanh của ngôn ngữ tiếng Anh và phát triển tiềm năng của chúng?
5 lợi ích của việc học tiếng Anh từ trẻ sơ sinh
Là một bậc cha mẹ lo lắng về việc giáo dục con mình, chúng tôi khuyên bạn nên chọn học ngôn ngữ thứ hai ngay từ khi còn nhỏ, và đừng để quá muộn.
1. Học thật dễ dàng
Nếu con bạn bắt đầu học tiếng Anh từ rất sớm, chúng sẽ tiếp thu ngôn ngữ mới một cách đơn giản nhất . Khi còn là những đứa trẻ, chúng ta học ngôn ngữ một cách bẩm sinh và tự nhiên. Chúng ta không cần phải cố gắng học hỏi rất nhiều.
Trong độ tuổi từ 0-4 tuổi, trẻ phát sinh nhiều mối liên hệ thần kinh. Trong giai đoạn hình thành não bộ này, não bộ hoạt động giống như một miếng bọt biển, hấp thụ một lượng lớn thông tin và kiến thức rất nhanh chóng và dễ dàng. Do đó, đây là thời điểm hoàn hảo để kích thích ngôn ngữ cho trẻ.
Nếu con bạn bắt đầu học tiếng Anh ngay từ đầu, chúng sẽ có thể thông thạo ngôn ngữ và phát âm mọi thứ với chất lượng rất cao. Và điều quan trọng hơn là con bạn sẽ được học song ngữ trong tương lai.
Nếu việc học tiếng Anh diễn ra ở độ tuổi lớn hơn, việc học sẽ khó và phức tạp hơn rất nhiều. Khi trẻ em học tiếng Anh, chúng sẽ lưu trữ những gì chúng đã học được trong cùng một khu vực duy nhất trong não. Tuy nhiên, người lớn cần hai vùng thần kinh, điều này khiến việc học ngoại ngữ khó hơn rất nhiều.
2. Nó tốt cho sức khỏe tinh thần của họ
Học tiếng Anh từ khi còn nhỏ có tác dụng đáng kinh ngạc đối với sự phát triển trí não của trẻ nhỏ d. Họ sẽ có được khả năng tập trung cao hơn và sẽ nhanh nhẹn và hiệu quả hơn trong việc giải quyết vấn đề.
Một lợi thế rất thú vị khác là con bạn sẽ có thể thực hiện đa nhiệm một cách hiệu quả. Nó sẽ cải thiện khả năng lưu trữ thông tin của họ, chú ý hơn, và hơn nữa, có khả năng kết nối các khái niệm khác nhau một cách nhanh chóng.
Nhìn chung, tất cả những điều này sẽ được chuyển thành sự phát triển nhận thức vượt trội so với những đứa trẻ khác cùng tuổi.
3. Nó sẽ làm phong phú thêm sự phát triển trí tuệ của họ
Bằng cách học tiếng Anh từ khi còn nhỏ, con bạn sẽ được tiếp cận với hai nền văn hóa. Điều này rất có giá trị cho sự phát triển giáo dục và trí tuệ của họ. Và không chỉ ở trình độ học vấn.
Bằng cách học một ngôn ngữ khác hoặc về một nền văn hóa khác, họ sẽ phải phát triển một tư duy cởi mở hơn, điều này sẽ có tác động tích cực đến các mối quan hệ nghề nghiệp và cá nhân của họ trong tương lai.
Con bạn sẽ phát triển sự hiểu biết tuyệt vời về sự đa dạng văn hóa, và do đó chúng sẽ có khả năng giao tiếp với mọi người từ khắp nơi trên thế giới, bất kể quốc tịch.
Chúng ta đang sống trong một thế giới đang trở nên toàn cầu hóa hơn mỗi ngày , do đó việc học tiếng Anh, ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên thế giới và quan trọng nhất ở cấp độ chuyên nghiệp, sẽ là điều cần thiết để đảm bảo rằng con bạn có một tương lai thị trường việc làm toàn cầu.
Một điểm rất quan trọng nữa là khi con bạn đã học tiếng Anh, chúng sẽ thấy việc học ngôn ngữ thứ ba sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Họ sẽ trở thành một người có tương lai tuyệt vời, chỉ đơn giản là họ có thể nói hai hoặc ba ngoại ngữ.
4. Sự bối rối so với quá trình học tập
Sự nhút nhát hoặc sợ xấu hổ vì không biết cách nói tốt một ngôn ngữ là một đặc điểm rất phổ biến của nhiều người lớn. Và thực tế là điều này thường khiến mọi người ngừng học ngoại ngữ hoàn toàn.
Khi trẻ còn rất nhỏ, chúng không cảm thấy xấu hổ về bất cứ điều gì. Do đó, đây là thời điểm lý tưởng để các em tập nói và thực hành tiếng Anh. Trẻ nhỏ không lo lắng về việc mắc lỗi hoặc người khác sẽ nghĩ gì về chúng.
Hơn nữa, con bạn sẽ có được sự tự tin và niềm tin vào bản thân, điều này cũng sẽ rất quan trọng cho tương lai của chúng.
Vì vậy, điều cực kỳ nên làm là con bạn nên bắt đầu học tiếng Anh trước khi chúng lúng túng và như vậy sẽ khiến quá trình này trở nên khó khăn hơn đối với bản thân.
5. Nhiều khả năng hơn để tìm việc làm
Một thực tế không thể phủ nhận rằng việc biết tiếng Anh sẽ mở ra nhiều cánh cửa hơn cho các lựa chọn khả năng tuyển dụng.
Nếu con bạn bắt đầu được tiếp xúc với ngôn ngữ này ngay từ khi còn nhỏ, khả năng tìm được một công việc mà chúng mong muốn trong tương lai sẽ lớn hơn rất nhiều.
Thực tế là nói được hai thứ tiếng hoặc có kiến thức tiếng Anh tốt sẽ giúp con bạn có cơ hội tiếp cận thị trường việc làm. Như chúng tôi đã đề cập ở trên, tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng nhất ở cấp độ chuyên nghiệp; trên thực tế, hơn 80% công việc yêu cầu tiếng Anh.
Nó không chỉ là ngôn ngữ được nói nhiều thứ ba trên thế giới mà còn là ngôn ngữ chính thức của nhiều cường quốc kinh tế mạnh nhất toàn cầu.
Vì các bậc cha mẹ cũng có thể bắt đầu dạy tiếng Anh cho con mình tại nhà nên video này rất đơn giản và hấp dẫn, con bạn sẽ có thể học các màu sắc trong tiếng Anh.
Học tiếng Anh từ khi còn nhỏ , chắc chắn sẽ là quyết định tốt nhất mà bạn sẽ đưa ra. Hãy đảm bảo rằng tương lai của con bạn sẽ thành công.
Hãy thực hiện bước đầu tiên này với Pantado và đặt nền giáo dục của con bạn vào tay chúng tôi.
Giáo dục tiếng Anh của con bạn là món quà tuyệt vời nhất mà bạn có thể cho chúng.
>> Bạn có thể xem thêm: học tiếng anh online có phù hợp với trẻ em
Bạn đã biết cách miêu tả một thành phố bằng tiếng Anh chưa? Trong bài viết này, Pantado tổng hợp hơn 150+ từ vựng tiếng Anh về thành phố, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào hội thoại hàng ngày và nâng cao vốn tiếng Anh của mình. Cùng khám phá ngay nào!
1. Từ vựng về các loại thành phố
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Metropolis |
/məˈtrɒp.əl.ɪs/ |
Đô thị lớn |
Capital city |
/ˈkæp.ɪ.təl ˈsɪt.i/ |
Thủ đô |
Suburb |
/ˈsʌb.ɜːb/ |
Ngoại ô |
Downtown |
/ˈdaʊn.taʊn/ |
Trung tâm thành phố |
Industrial city |
/ɪnˈdʌs.tri.əl ˈsɪt.i/ |
Thành phố công nghiệp |
Coastal city |
/ˈkoʊ.stəl ˈsɪt.i/ |
Thành phố ven biển |
Historic city |
/hɪˈstɔː.rɪk ˈsɪt.i/ |
Thành phố lịch sử |
Megacity |
/ˈmeɡ.ə.sɪt.i/ |
Siêu đô thị |
Tourist city |
/ˈtʊə.rɪst ˈsɪt.i/ |
Thành phố du lịch |
Smart city |
/smɑːt ˈsɪt.i/ |
Thành phố thông minh |
2. Từ vựng phân loại các khu vực trong thành phố
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Residential area |
/ˌrez.ɪˈden.ʃəl ˈeə.ri.ə/ |
Khu dân cư |
Business district |
/ˈbɪz.nɪs ˈdɪs.trɪkt/ |
Khu thương mại |
Slum |
/slʌm/ |
Khu ổ chuột |
Urban park |
/ˈɜː.bən pɑːrk/ |
Công viên đô thị |
City square |
/ˈsɪt.i skweər/ |
Quảng trường thành phố |
Financial district |
/faɪˈnæn.ʃəl ˈdɪs.trɪkt/ |
Khu tài chính |
Industrial zone |
/ɪnˈdʌs.tri.əl zəʊn/ |
Khu công nghiệp |
Waterfront |
/ˈwɔː.tə.frʌnt/ |
Bờ sông, bờ biển |
Outskirts |
/ˈaʊt.skɜːts/ |
Vùng ngoại ô |
Skyscraper district |
/ˈskaɪ.skreɪ.pər ˈdɪs.trɪkt/ |
Khu cao ốc |
Chinatown |
/ˈtʃaɪ.nə.taʊn/ |
Khu phố Tàu |
Old quarter |
/oʊld ˈkwɔːr.tər/ |
Phố cổ |
Cultural hub |
/ˈkʌl.tʃər.əl hʌb/ |
Trung tâm văn hóa |
Entertainment zone |
/ˌen.təˈteɪn.mənt zəʊn/ |
Khu giải trí |
Underground passage |
/ˈʌn.də.ɡraʊnd ˈpæs.ɪdʒ/ |
Đường hầm đi bộ |
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về quê hương
3. Từ vựng về giao thông trong thành phố
Các từ vựng liên quan về giao thông trong thành phố
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Traffic jam |
/ˈtræf.ɪk dʒæm/ |
Tắc đường |
Pedestrian crossing |
/pəˈdes.tri.ən ˈkrɒs.ɪŋ/ |
Vạch qua đường |
Public transport |
/ˈpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːt/ |
Phương tiện công cộng |
Subway/Metro |
/ˈsʌb.weɪ/ - /ˈmet.roʊ/ |
Tàu điện ngầm |
Roundabout |
/ˈraʊnd.ə.baʊt/ |
Bùng binh, vòng xoay |
Taxi stand |
/ˈtæk.si stænd/ |
Điểm đón taxi |
Bus stop |
/bʌs stɒp/ |
Trạm xe buýt |
Bicycle lane |
/ˈbaɪ.sɪ.kəl leɪn/ |
Làn đường dành cho xe đạp |
Motorway |
/ˈmoʊ.t̬ɚ.weɪ/ |
Đường cao tốc |
One-way street |
/ˈwʌn.weɪ striːt/ |
Đường một chiều |
Speed limit |
/spiːd ˈlɪm.ɪt/ |
Giới hạn tốc độ |
Pedestrian zone |
/pəˈdes.tri.ən zəʊn/ |
Khu vực đi bộ |
Toll booth |
/toʊl buːθ/ |
Trạm thu phí |
Highway |
/ˈhaɪ.weɪ/ |
Xa lộ/ Đường cao tốc |
4. Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm trong thành phố
Từ vựng về các địa điểm quan trọng trong thành phố
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Shopping mall |
/ˈʃɒp.ɪŋ mɔːl/ |
Trung tâm mua sắm |
Museum |
/mjuˈziː.əm/ |
Bảo tàng |
Theater |
/ˈθɪə.tər/ |
Nhà hát |
Government building |
/ˈɡʌv.ən.mənt ˈbɪl.dɪŋ/ |
Tòa nhà chính phủ |
Hospital |
/ˈhɒs.pɪ.təl/ |
Bệnh viện |
Library |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
Thư viện |
Stadium |
/ˈsteɪ.di.əm/ |
Sân vận động |
Restaurant |
/ˈres.tə.rɒnt/ |
Nhà hàng |
Police station |
/pəˈliːs ˈsteɪ.ʃən/ |
Đồn cảnh sát |
Fire station |
/ˈfaɪər ˈsteɪ.ʃən/ |
Trạm cứu hỏa |
Gas station |
/ɡæs ˈsteɪ.ʃən/ |
Trạm xăng |
Convention center |
/kənˈven.ʃən ˈsen.tər/ |
Trung tâm hội nghị |
5. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong thành phố
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Sightseeing |
/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ |
Tham quan, ngắm cảnh |
Street performance |
/striːt pəˈfɔː.məns/ |
Biểu diễn đường phố |
Shopping spree |
/ˈʃɒp.ɪŋ spriː/ |
Mua sắm thỏa thích |
Commuting |
/kəˈmjuː.tɪŋ/ |
Đi lại hàng ngày |
Dining out |
/ˈdaɪ.nɪŋ aʊt/ |
Ăn ngoài |
Watching a play |
/ˈwɒtʃ.ɪŋ ə pleɪ/ |
Xem kịch |
Jogging in the park |
/ˈdʒɒɡ.ɪŋ ɪn ðə pɑːk/ |
Chạy bộ trong công viên |
Cycling around |
/ˈsaɪ.klɪŋ əˈraʊnd/ |
Đạp xe vòng quanh |
Going to the cinema |
/ˈɡoʊ.ɪŋ tuː ðə ˈsɪn.ɪ.mə/ |
Đi xem phim |
Taking photos |
/ˈteɪ.kɪŋ ˈfoʊ.t̬oʊz/ |
Chụp ảnh |
Visiting a museum |
/ˈvɪz.ɪ.tɪŋ ə mjuˈziː.əm/ |
Thăm bảo tàng |
Exploring landmarks |
/ɪkˈsplɔː.rɪŋ ˈlænd.mɑːrks/ |
Khám phá các danh thắng |
Attending a concert |
/əˈtend.ɪŋ ə ˈkɒn.sɜːt/ |
Tham dự buổi hòa nhạc |
Going clubbing |
/ˈɡoʊ.ɪŋ ˈklʌb.ɪŋ/ |
Đi club, đi bar |
Enjoying street food |
/ɪnˈdʒɔɪ.ɪŋ striːt fuːd/ |
Thưởng thức ẩm thực đường phố |
Joining a festival |
/ˈdʒɔɪ.nɪŋ ə ˈfes.tɪ.vəl/ |
Tham gia lễ hội |
Playing arcade games |
/ˈpleɪ.ɪŋ ɑːrˈkeɪd ɡeɪmz/ |
Chơi trò chơi điện tử |
Riding a double-decker bus |
/ˈraɪ.dɪŋ ə ˈdʌb.l̩ ˈdek.ər bʌs/ |
Đi xe buýt hai tầng |
Attending a street parade |
/əˈtend.ɪŋ ə striːt pəˈreɪd/ |
Xem diễu hành trên phố |
Joining a food tour |
/ˈdʒɔɪ.nɪŋ ə fuːd tʊər/ |
Tham gia tour ẩm thực |
Browsing bookstores |
/ˈbraʊ.zɪŋ ˈbʊk.stɔːrz/ |
Lang thang trong hiệu sách |
Going to an amusement park |
/ˈɡoʊ.ɪŋ tuː ən əˈmjuːz.mənt pɑːrk/ |
Đi công viên giải trí |
Attending an art exhibition |
/əˈtend.ɪŋ ən ɑːrt ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ |
Đi triển lãm nghệ thuật |
Visiting night markets |
/ˈvɪz.ɪ.tɪŋ naɪt ˈmɑːr.kɪts/ |
Thăm chợ đêm |
Ice skating |
/aɪs ˈskeɪ.tɪŋ/ |
Trượt băng |
Trying local cuisine |
/ˈtraɪ.ɪŋ ˈloʊ.kəl kwɪˈziːn/ |
Thử món ăn địa phương |
Watching a street performance |
/ˈwɒtʃ.ɪŋ ə striːt pəˈfɔː.məns/ |
Xem nghệ sĩ đường phố |
Going on a river cruise |
/ˈɡoʊ.ɪŋ ɒn ə ˈrɪv.ər kruːz/ |
Đi du thuyền sông |
6. Từ vựng tiếng Anh miêu tả thành phố
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Ancient |
/ˈeɪn.ʃənt/ |
Cổ kính |
Beautiful |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
Xinh đẹp |
Boring |
/ˈbɔː.rɪŋ/ |
Tẻ nhạt, không thú vị |
Bustling |
/ˈbʌs.lɪŋ/ |
Đông đúc, náo nhiệt |
Charming |
/ˈtʃɑːr.mɪŋ/ |
Đẹp, làm say mê |
Contemporary |
/kənˈtem.pə.rer.i/ |
Hiện đại |
Cosmopolitan |
/ˌkɒz.məˈpɒl.ɪ.tən/ |
Đa văn hóa, đa sắc tộc |
Picturesque |
/ˌpɪk.tʃərˈesk/ |
Đẹp, nên thơ |
Touristy |
/ˈtʊə.rɪ.sti/ |
Thu hút du khách |
Compact |
/ˈkɒm.pækt/ |
Nhỏ gọn, không quá rộng lớn |
Famous |
/ˈfeɪ.məs/ |
Nổi tiếng |
Smoggy/Hazy |
/ˈsmɒɡ.i/ - /ˈheɪ.zi/ |
Ô nhiễm do khói bụi |
Derelict |
/ˈder.ə.lɪkt/ |
Xuống cấp trầm trọng |
Dense/Crammed |
/dens/ - /kræmd/ |
Nhỏ, chen chúc |
Dull |
/dʌl/ |
Xô bồ, đông đúc, hơi nhàm chán |
Pristine/Unspoiled |
/ˈprɪs.tiːn/ - /ʌnˈspɔɪld/ |
Nguyên sơ, thuần khiết |
Crowded |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
Đông đúc |
Polluted |
/pəˈluː.tɪd/ |
Ô nhiễm |
Historic |
/hɪˈstɒr.ɪk/ |
Giàu lịch sử, có bề dày văn hóa |
Modern |
/ˈmɒd.ən/ |
Hiện đại |
Lively |
/ˈlaɪv.li/ |
Sống động, nhộn nhịp |
Run-down |
/rʌn daʊn/ |
Xuống cấp, hư hỏng nhiều |
Affluent |
/ˈæf.lu.ənt/ |
Giàu có, thịnh vượng |
Scenic |
/ˈsiː.nɪk/ |
Có cảnh quan đẹp |
Tranquil |
/ˈtræŋ.kwɪl/ |
Yên bình, tĩnh lặng |
Vibrant |
/ˈvaɪ.brənt/ |
Rực rỡ, sống động |
Prosperous |
/ˈprɒs.pər.əs/ |
Giàu có, phát triển |
Expensive |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
Đắt đỏ |
Cheap |
/tʃiːp/ |
Rẻ tiền |
Urbanized |
/ˈɜː.bən.aɪzd/ |
Đô thị hóa |
Từ vựng tiếng Anh miêu tả thành phố
7. Cụm từ thông dụng về thành phố
Các cụm từ, từ vựng tiếng Anh về thành phố
Cụm từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
A city that never sleeps |
Thành phố “không ngủ: (nhiều hoạt động diễn ra 24/7) |
Be on the outskirts/in a suburb |
Ở khu vực ngoại ô |
Be stunning to look at |
Đẹp tuyệt vời, đáng kinh ngạc |
Densely populated metropolitan area |
Khu vực đô thị tập trung đông dân cư |
Bumper-to-bumper traffic |
Tắc nghẽn kéo dài, xe nối đuôi nhau |
Poor hygiene and sanitation |
Điều kiện vệ sinh, hệ thống xử lý rác thải kém |
Live in a countryside/ a city/ a town/ an apartment/ the suburbs/ slums |
Sống ở nông thôn/ thành phố/ thị trấn/ chung cư/ ngoại ô/ khu ổ chuột |
Live in the downtown = the city centre |
Sống ở trung tâm thành phố |
Enjoy the hectic pace of life / the hustle and bustle of city life |
Tận hưởng nhịp sống bận rộn/ hối hả và nhộn nhịp của thành phố |
Cope with the pressure/ stress of urban life |
Đối phó với áp lực/ căng thẳng của cuộc sống thành thị |
Get caught up in the rat race |
Bị cuốn vào cuộc sống luẩn quẩn |
Seek the anonymity of life in a big city |
Ẩn mình trong thành phố lớn |
Love the vibrant/lively nightlife |
Yêu thích cuộc sống về đêm sôi động/ tràn đầy sức sống |
Have all the amenities |
Có tất cả những tiện nghi |
Use/travel by public transport |
Sử dụng/ đi bằng phương tiện công cộng |
Stuck in traffic jams |
Kẹt xe |
Tackle/reduce the traffic congestion |
Giải quyết/ giảm bớt sự tắc nghẽn giao thông |
>> Có thể bạn quan tâm: Học thử tiếng Anh online miễn phí
8. Kết luận
Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về thành phố. Hãy áp dụng ngay vào thực tế để cải thiện kỹ năng giao tiếp. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài học hữu ích khác.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Bạn có muốn khám phá những cuốn tiểu thuyết tiếng anh hay nhất dành cho người lớn? Đọc sách giúp kích thích, làm phong phú, mở mang đầu óc và là một nguồn tuyệt vời để học tiếng Anh.
Hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu một số tiểu thuyết để bạn thích đọc và đồng thời nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Hơn nữa, đây là một trong những cách tốt nhất để mở rộng vốn từ vựng của bạn.
Chúng tôi đã chọn một loạt các cuốn sách từ 20 thứ thế kỷ, các thể loại khác nhau và phù hợp với trình độ trung cấp hoặc cao cấp, một tiểu thuyết tiếng Anh rất tốt cho người lớn.
1. Thirteen Reasons Why
Cuốn sách này đã rất nổi tiếng bởi loạt Netflix, nhưng bộ này thực sự được chuyển thể từ một cuốn sách của Jay Asher. Ở phần đầu, nó có vẻ là về một nhóm thanh thiếu niên nhưng tất cả điều này thay đổi khi nhân vật chính, Hannah, tự sát.
>> Mời bạn xem thêm: Dạy tiếng anh online miễn phí
Clay, một người bạn của Hannah, nhận được một chiếc hộp có 13 cuộn băng giải thích 13 lý do tại sao thảm kịch này lại xảy ra. Một cuốn tiểu thuyết đầy phức tạp về tâm lý vị thành niên, kể về thực trạng bắt nạt ở trường học.
Tại sao không đọc cuốn sách này và sau đó xem bộ truyện trong phiên bản gốc của nó?
2. The Great Gatsby
Đây là một cuốn sách học tiếng Anh mà bạn không thể bỏ qua. Tác phẩm kinh điển của F. Scott Fitzgerald là câu chuyện kể về một nhóm nhân vật kỳ lạ trong thành phố hư cấu West Egg vào mùa hè năm 1922. Đặc biệt, triệu phú lập dị Jay Gatsby và niềm đam mê ám ảnh của anh ta dành cho người mới quen Daisy Buchanan.
>> Mời bạn quan tâm: Nên sử dụng loại từ điển tiếng Anh nào tốt nhất cho việc học?
Một tác phẩm khám phá thập kỷ, khả năng chống lại sự thay đổi và lối sống thái quá. Một bức tranh về kỷ nguyên nhạc jazz và những năm 20 Roaring.
Đắm mình trong thế giới của tác phẩm kỳ diệu này và sau đó, thưởng thức phiên bản Gatsby mới nhất với sự tham gia của Leonardo DiCaprio.
3. 1984
Trong đề xuất về tiểu thuyết tiếng Anh dành cho người lớn này , chúng ta không thể quên tác phẩm tuyệt vời của George Orwell được viết vào cuối những năm 40. Một cuốn sách phản ánh nhiều khía cạnh từ tương lai, chẳng hạn như khái niệm về Phòng 101 hay hiệu ứng Big Brother.
Một cuốn sách thú vị mà bạn sẽ học tiếng Anh và về các khái niệm thú vị về chính trị và triết học.
4. The Catcher in the Rye
Đây là một trong những cuốn sách lý tưởng cho người lớn học tiếng Anh. Một cuốn tiểu thuyết của JD Salinger tiếp tục làm kinh ngạc giới trẻ và người lớn nhiều thập kỷ sau khi xuất bản.
Đó là một cuốn sách gây nhiều tranh cãi, vì nhân vật chính Holden Caufield đại diện cho sự buồn chán và nổi loạn của tuổi trẻ.
Đó là một cách học tiếng Anh rất thoải mái và thú vị. Kể từ khi được xuất bản, nó đã nổi tiếng là một cuốn sách không chính xác về mặt chính trị, và đã bị cấm ở nhiều thư viện.
5. High Fidelity
Một trong những cuốn sách mang tính biểu tượng nhất của Nick Hornby, một nhà văn người Mỹ và người yêu âm nhạc. Nội dung xoay quanh nhân vật Rob Fleming, một người yêu âm nhạc cuồng nhiệt, người chuyên lập danh sách văn hóa về sách, phim, bài hát…
>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng anh với người nước ngoài
Tiểu thuyết tiếng Anh có độ trung thực cao
Sau khi mất bạn gái vì sự thiếu cam kết của mình, anh ta quyết định gọi cho bạn gái cũ và bắt đầu một cuộc hành trình tìm lại bản thân. Cuốn sách này cho chúng ta biết về quá trình trưởng thành, và lấy bối cảnh là một cửa hàng băng đĩa ở London vào những năm 90.
6. Books by Stephen King
Rất khó để chọn một cuốn sách từ tiểu thuyết gia khủng bố hay nhất trong 50 năm qua . Anh có nhiều cuốn sách bán chạy đáng đọc: Carrie, The Shining, The Dead Zone, Christine, Misery, It…
Những tác phẩm tuyệt vời với thành công vang dội và tất cả chúng đều đã được chuyển thể thành phim hoặc chương trình truyền hình. Sách của anh ấy là một cách học tiếng Anh tuyệt vời và đắm mình vào một thể loại rất đặc biệt.
Stephen King cũng đã viết hai cuốn sách rất đặc biệt tránh khỏi nỗi kinh hoàng và âm mưu: The Shawshank redemption và The Green Mile.
Hai tác phẩm này đã được đưa ra rạp và nhận được kết quả rất tốt. Trên thực tế, Shawshank Redemption là một trong những bộ phim hay nhất trong lịch sử điện ảnh.
Bạn muốn học hỏi nhiều hơn? Chà, tại sao không xem loạt phim gốc tiếng Anh? Và đọc những cuốn truyện tiểu thuyết này. Đọc và thưởng thức về những câu chuyện, cũng như học thêm về ngôn ngữ tiếng Anh nhé.
Experience có nghĩa khác với experiment trong tiếng Anh như thế nào? Cùng tìm hiểu cách phân biệt Experience và Experiment trong bài viết dưới đây nhé!
Experience là gì?
Experience /ɪkˈspɪriəns/
Trong tiếng Anh, experience vừa là một danh từ, vừa là một động từ.
Khi là động từ, experience mang nghĩa là trải nghiệm, trải qua một điều gì đó.
Ví dụ:
- We experienced a lot of difficulty in winning the trophy.
(Chúng tôi đã trải qua rất nhiều khó khăn để dành được chiến thắng.)
- Jenny began to experience pains on her legs after the show.
(Jenny bắt đầu thấy đau ở chân sau buổi biểu diễn.)
- Many countries are experiencing a shortage of clean water.
(Rất nhiều quốc gia đang trải qua sự thiếu nước sạch.)
Khi là danh từ, experience mang nghĩa là sự trải nghiệm hoặc kinh nghiệm.
Ví dụ:
- Do you have any experience of working with children?
(Bạn có kinh nghiệm làm việc với trẻ con không?)
- In my experience, girls like boys who have good sense of humour.
(Theo kinh nghiệm của tớ, con gái thích những chàng trai có khiếu hài hước.)
- Jack had a pretty unpleasant experience last winter.
(Jack đã có một trải nghiệm không mấy vui vẻ vào mùa đông vừa rồi.)
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Attendee và Attendant trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cách dùng Experience trong tiếng Anh
Danh từ experience nói tới những kiến thức và kĩ năng chúng ta có được.
Ví dụ:
- Do you have much experience in Marketing?
(Bạn có nhiều kinh nghiệm trong Marketing không?)
- I don’t think that Lana has enough experience in this field.
(Tớ không nghĩ là Lana có đủ kinh nghiệm (kiến thức và kĩ năng) trong ngành này đâu.)
- The best way to learn something is by experience (by doing things).
(Cách tốt nhất để học một việc gì đó là bằng trải nghiệm (bằng cách làm việc đó).)
Danh từ experience nói về việc gì đó xảy ra, ảnh hưởng đến cảm xúc của chúng ta.
Ví dụ:
- I met Son Tung once and it was an experience I will never forget.
(Tớ đã gặp Sơn Tùng một lần và đó là trải nghiệm tớ sẽ không bao giờ quên.)
- My happiest experience is traveling to France with my mom.
(Trải nghiệm hạnh phúc nhất của tớ là đi du lịch tới Pháp với mẹ.)
- Our team is trying to improve the customer experience.
(Đội của chúng tôi đang cố gắng để cải thiện trải nghiệm khách hàng.)
Động từ experience nói về việc chúng ta làm/trải qua/cảm nhận một điều gì đó.
Ví dụ:
- Due to Covid, some big companies experienced a loss in 2020.
(Vì Covid, một số công ty lớn đã trải nhận thua lỗ vào năm 2020.)
- It’s quite natural to experience a few doubts before you get married.
(Cũng bình thường thôi khi bạn cảm thấy chút nghi ngờ trước khi cưới.)
- The population in 2030 will experience rapid growth.
(Dân số năm 2030 sẽ chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng.)
Cụm từ đi với Experience trong tiếng Anh
Experience là một từ khá phổ biến và xuất hiện nhiều trong cả văn nói và văn viết.
- have/get/gain/broaden experience in something: có thêm kinh nghiệm trong việc gì
- a lack of experience in something: sự thiếu kinh nghiệm trong việc gì
- a wealth of experience
- hands-on experience: kinh nghiệm thực tế/thực chiến
- first-hand experience: kinh nghiệm tự có
- direct experience: kinh nghiệm trực tiếp (từ quá trình làm)
- indirecr expeirence: kinh nghiệm gián tiếp (từ phim, sách,…)
- work/professional experience: kinh nghiệm làm việc
- (Tính từ) enjoyable, exhilarating, good, interesting, pleasant, unforgettable, valuable + experience: những trải nghiệm tích cực
- (Tính từ) bad, harrowing, painful, traumatic, unnerving, unsettling + experience: những trải nghiệm tiêu cực
- by/from experience: từ kinh nghiệm mà ra
Experiment là gì?
Experiment /ɪkˈspɛrəmənt/
Đây cũng là một từ vựng vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh.
Khi là động từ, experiment sẽ mang nghĩa thử nghiệm làm điều gì đó.
Ví dụ:
- My school always experiments with new teaching methods.
(Trường của tớ luôn thử nghiệm các phương pháp giảng dạy mới.)
- Scientists have to experiment with different cases.
(Các nhà khoa học phải thử nghiệm rất nhiều trường hợp.)
- Have you ever experimented with this liquid?
(Cậu đã bao giờ thử nghiệm chất lỏng này chưa?)
Khi là danh từ, experiment có nghĩa là sự thử nghiệm/thí nghiệm.
Ví dụ:
- I agree that experiments on animals should be prohibited.
(Tôi đồng ý rằng các thử nghiệm trên động vật nên bị cấm.)
- We must do experiments to test the effectiveness of the drug.
(Chúng ta phải tiến hành thử nghiệm để kiểm tra tác dụng của thuốc.)
- Did they get a clear result in the first experiment?
(Họ có lấy được kết quả rõ ràng trong cuộc thử nghiệm đầu tiên không?)
Cách dùng Experiment trong tiếng Anh
Danh từ experiment được dùng khi chỉ một cuộc kiểm tra/thử nghiệm nhằm thu lại một kết quả mới, hoặc để khám phá xem một điều nào đó có hoạt động không, có đúng không.
Ví dụ:
- My dad bought a different kind of tea as an experiment.
(Bố tớ đã mua một loại trà mới để “thử nghiệm” (xem có ngon không).)
- Students conduct a lot of experiments in Chemistry this semester.
(Các học sinh sẽ tiến hành rất nhiều thí nghiệm trong môn Hóa vào học kì này.)
- Edison’s experiments were to find the best methods of using electric.
(Các thử nghiệm của Edison là để tìm ra cách sử dụng điện tốt nhất.)
Khi là động từ, experiment được dùng khi bạn thử điều gì đó để khám phá và hiểu thêm về nó.
Lưu ý: Động từ experiment sẽ đi với giới từ with.
Ví dụ:
- My girlfriend like to experiment with different filters on the camera.
(Bạn gái tôi thích thử nhiều hiệu ứng khác nhau ở trên điện thoại.)
- Daniel was nervous about letting a trainee hairdresser experiment with his hair.
(Daniel rất lo lắng về việc cho một thợ làm tóc tập sự “thử nghiệm” làm tóc cho anh ấy.)
- Artist need to experiment with new ideas.
(Các nghệ sĩ cần phải thử nghiệm những ý tưởng mới.)
Cụm từ đi với Experiment trong tiếng Anh
- carry out/conduct/do an experiment: tiến hành thử nghiệm
- design an experiment: thiết kế một cuộc thử nghiệm
- experiment + on something: thử nghiệm trên đối tượng nào
- experument + with something: thử nghiệm cái gì
- animal experiment: thử nghiệm với động vật
- actual experiment: thử nghiệm thực tế
- bold experiment: thử nghiệm táo bạo
- agricultural experiment: thí nghiệm nông nghiệp
Phân biệt Experience và Experiment trong tiếng Anh
|
Experience |
Expriment |
Danh từ (n) |
sự trải nghiệm kinh nghiệm |
sự thử nghiệm sự thí nghiệm |
Động từ (v) |
trải nghiệm trải qua |
thử nghiệm thí nghiệm |
Ngoài ra thì từ experiment có một số cấu trúc đi với on, with, các bạn đừng quên nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: tự học tiếng anh trên mạng
Nếu bạn đã và đang nhầm lẫn giữa hai từ “attendee” và “attendant” khi viết hoặc giao tiếp tiếng Anh thì đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn học cách phân biệt "attendee" và "attendant" một cách dễ hiểu nhất. Hãy cùng tìm hiểu định nghĩa, cách sử dụng và sự khác nhau của 2 từ này nhé!
>> Mời tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp online cho bé tại nhà
1. "Attendee" là gì?
1.1. Định nghĩa và ví dụ
"Attendee": /əˈtɛnˌdiː/: là một danh từ, dùng để chỉ người tham dự hoặc người có mặt tại một sự kiện, hội nghị, lớp học, buổi họp, hoặc bất kỳ hoạt động nào có tổ chức.
“Attendee” nghĩa là gì?
Ví dụ:
- The conference had over 1,000 attendees from around the world.
(Hội nghị có hơn 1.000 người tham dự từ khắp nơi trên thế giới.) - All attendees must register before entering the event hall.
(Tất cả người tham dự phải đăng ký trước khi vào hội trường sự kiện.)
1.2 Các cụm từ thường đi với "Attendee"
- Event attendee – Người tham dự sự kiện
- Conference attendee – Người tham dự hội nghị
- Workshop attendee – Người tham dự hội thảo
- Registered attendee – Người tham dự đã đăng ký
>> Tham khảo: Phân biệt Affect và Effect chi tiết
2. "Attendant" là gì?
2.1. Định nghĩa và ví dụ
"Attendant" /əˈtɛndənt/: có thể đóng vai trò là danh từ hoặc tính từ, với nghĩa hoàn toàn khác so với "attendee".
- Attendant: (n) : Nghĩa là nhân viên phục vụ - người có trách nhiệm hỗ trợ trong một sự kiện, phương tiện giao thông hoặc địa điểm công cộng.
Ex1: The flight attendants ensured that all passengers were comfortable during the flight. (Các tiếp viên hàng không đảm bảo rằng tất cả hành khách đều thoải mái trong suốt chuyến bay.)
Ex2: The hotel attendant helped me carry my luggage to the room.
(Nhân viên khách sạn giúp tôi mang hành lý lên phòng.)
- Attendant: (adj): Nghĩa là kèm theo, liên quan đến, thường đi trước danh từ để bổ nghĩa.
Ex1: The project was delayed due to attendant problems.
(Dự án bị trì hoãn do những vấn đề liên quan.)
Ex2: She was nervous about the attendant risks of surgery.
(Cô ấy lo lắng về những rủi ro kèm theo của ca phẫu thuật.)
“Attendant” có hai nghĩa khác nhau
2.2 Các cụm từ thường đi với "Attendant"
- Flight attendant – Tiếp viên hàng không
- Parking attendant – Nhân viên bãi đỗ xe
- Hotel attendant – Nhân viên khách sạn
- Attendant risks – Những rủi ro kèm theo
- Attendant circumstances – Những tình huống liên quan
3. Cách phân biệt "Attendee" và "Attendant"
Cách phân biệt “attendee” và “attendant” chi tiết và dễ hiểu
Tiêu chí |
Attendee |
Attendant |
|
Từ loại |
Danh từ |
Danh từ |
Tính từ |
Nghĩa |
Người tham dự sự kiện |
Nhân viên phục vụ, người hỗ trợ |
kèm theo, liên quan |
Ví dụ |
She was an attendee at the seminar. (Cô ấy đã là người tham dự ở buổi hội nghị chuyên đề.) |
The hotel attendant was very kind. (Nhân viên khách sạn rất tử tế.) |
There are attendant risks in this project. (Có những rủi ro liên quan trong dự án này.) |
>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Historic và Historical
4. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Chọn từ đúng (attendee/attendant) để hoàn thành câu dưới đây:
1. The __________ at the wedding were all dressed elegantly.
2. Please ask the hotel __________ for extra towels.
3. There were over 500 __________ at the tech conference.
4. The company must consider the __________ risks before launching the new product.
5. The flight __________ served drinks and snacks during the trip.
Đáp án:
1. Attendees
2. Attendant
3. Attendees
4. Attendant
5. Attendant
Bài tập 2: Chọn câu đúng trong các cặp câu sau:
1. A. The attendees at the airport helped passengers find their seats.
B. The flight attendants were responsible for serving food and drinks.
2. A. The workshop had over 200 attendants.
B. The workshop had over 200 attendees.
3. A. The risks attendant with this investment are high.
B. The risks attendee with this investment are high.
Đáp án:
1. B (Vì "attendants" là nhân viên phục vụ, còn tại sân bay thì những người giúp đỡ hành khách là tiếp viên - attendants, không phải attendees)
2. B (Người tham dự hội thảo là "attendees", không phải "attendants")
3. A (Ở đây "attendant" là tính từ có nghĩa "kèm theo", phù hợp với nghĩa của câu)
5. Kết luận
Pantado hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt rõ ràng sự khác biệt giữa "attendee" và "attendant", cũng như cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật thêm nhiều bài học hữu ích về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng tiếng Anh nhé!
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
History là gì?, historic và historical đâu là dạng tính từ đúng của history? Và làm thế nào để phân biệt historic và historical, hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm câu trả lời nhé!
Historic là gì?
Historic – /hɪˈstɔrɪk/: mang tính lịch sử, hoặc quan trọng, có tầm ảnh hưởng (đối với lịch sử).
Ví dụ:
- The marriage of princess is a historic occasion.
(Đám cưới của công chúa là một dịp quan trọng trong lịch sử.)
- The Temple of Literature is a historic monument in Hanoi.)
(Văn Miếu Quốc Tử Giám là một di tích lịch sử ở Hà Nội.
- The historic battle Dien Bien Phu in the air lasted 12 days and nights.
(Trận chiến lịch sử Điện Biên Phủ trên không diễn ra trong 12 ngày đêm.)
Cách dùng Historic trong tiếng Anh
Chỉ những sự kiện, địa điểm hoặc cột mốc mà có tính quan trọng trong lịch sử thì chúng ta mới sử dụng tính từ historic.
Hay nói cách khác, historic được dùng để nói về những gì nổi bật và quan trọng đối với lịch sử. Đây cũng chính là cách dùng của historic trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- The moment when Neil Armstrong walked on the Moon is a historic one.
(Khoảnh khắc khi Neil Armstrong đi trên Mặt Trăng là một khoảnh khắc lịch sử.)
- Many people protest against modernizing historic buildings.
(Nhiều người phản đối lại việc hiện đại hóa các tòa nhà mang tính lịch sử.)
- Our hotel is located in the historic street of the city.
(Khách sạn của chúng tôi nằm trên con phố lịch sử của thành phố.)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh
Cụm từ đi với Historic trong tiếng Anh
- Historic monument/site: di tích lịch sử
- Historic buildings: tòa nhà lịch sử
- Historic city/town/village: thành phố/thị trấn/làng lịch sử
- Historic occasion: dịp/sự kiện lịch sử
- Historic moment: khoảnh khắc lịch sử
- Historic victory: chiến thắng lịch sử
- Historic battle: trận đánh lịch sử
Historical là gì?
Historical – /hɪˈstɔrɪkəl/
Cả historic và historical đều chỉ những điều thuộc về lịch sử.
Nếu historic có nghĩa quan trọng trong lịch sử, thì historical đơn giản hơn.
Historical mang nghĩa là liên quan đến lịch sử/quá khứ (không cần biết có quan trọng và nổi bật hay không).
Ví dụ:
- This museum has the most ancient collection of historical documents.
(Bảo tàng này sở hữu bộ tư liệu lịch sử cổ đại nhất.)
- Hong reads a lot of historical books written in the 18th-century.
(Hồng đọc rất nhiều sách lịch sử viết vào thế kỷ 18.)
- This story is about an historical event.
(Câu chuyện này kể về một sự kiện lịch sử.)
Cách dùng Historical trong tiếng Anh
Tính từ historical thường dùng để chỉ các văn bản, sự kiện, giá cả, tội phạm,… đã qua, thuộc về quá khứ. Cụ thể như sau:
Cách dùng 1: Historical dùng để nói tới các đồ vật thuộc về quá khứ
Ví dụ:
- All of the historical docyments are totally burnt.
(Các tư liệu lịch sử đã bị cháy hết rồi.)
- We have no historical evidence for it.
(Chúng ta không có bằng chứng lịch sử nào cho nó cả.)
- These books mixed historical facts with fantasy.
(Những cuốn sách này kết hợp các sự kiện lịch sử với giả tưởng.)
Cách dùng 2: Historical được dùng để miêu tả giá, giá trị,… trong quá khứ
Ví dụ:
- This chart compares historical exchange rates for VND and Dollar.
(Biểu đồ này so sánh tỉ giá hối đoái trong lịch sử của VND và Đô-la.)
- You can take a look at the historical annual data of gold price.
(Bạn có thể xem qua dữ liệu hàng năm về giá vàng trong lịch sử.)
- These paintings are of great historical value.
(Những bức tranh này có giá trị lịch sử rất lớn.)
Cụm từ đi với Historical trong tiếng Anh
- Historical context: bối cảnh lịch sử
- Historical records: ghi chép lịch sử
- Historical perspective: quan điểm lịch sử
- Historical fact: sự kiện lịch sử
- Historical document: tư liệu lịch sử
- Historical research: nghiên cứu lịch sử
Phân biệt Historic và Historical trong tiếng Anh
- Historic (adj) miêu tả những điều quan trọng, nổi bật và có ý nghĩa đối với lịch sử
- Historical (adj) miêu tả những điều thuộc về lịch sử và quá khứ
Hãy chú ý đến ý nghĩa của câu nói là bạn sẽ sử dụng đúng được hai từ này thôi.
Bạn đã bao giờ tìm kiếm '‘English dictionary' trên Amazon.com chưa hoặc trên một trang nào đó? Tôi đã làm vào ngày hôm trước và đoán có bao nhiêu kết quả…
Không, còn hơn thế nữa…
Nhiều hơn thế …
Tổng số là 205,331 kết quả!
Nếu Amazon.com bán 205.331 từ điển khác nhau, bạn có thể tưởng tượng có bao nhiêu từ điển tiếng Anh khác nhau trên toàn thế giới không?
Vì vậy, với rất nhiều từ điển khác nhau, làm thế nào để bạn chọn cái nào phù hợp với bạn? Hãy xem năm loại từ điển khác nhau để xem loại nào phù hợp nhất với bạn.
Mục xem thêm: Mẹo học tiếng Anh trực tuyến tốt nhất
Từ điển song ngữ
Đây có lẽ là loại từ điển đầu tiên bạn thấy khi bắt đầu học tiếng Anh. Một nửa là tìm kiếm các từ trong ngôn ngữ khác và xem chúng là gì trong tiếng Anh. Nửa còn lại của từ điển có các từ được liệt kê bằng tiếng Anh và các từ tương đương với ngôn ngữ khác.
>> Mời bạn quan tâm: Cách sử dụng từ điển tiếng anh để học từ mới khi đọc
Loại từ điển này rất tiện lợi và tốt cho người mới bắt đầu vì nó rất dễ dàng để tìm ra những từ có nghĩa một cách nhanh chóng. Vấn đề với nó là đôi khi nghĩa chính xác của từ hơi khác và nó khuyến khích học sinh dịch hơn là suy nghĩ bằng tiếng Anh.
Từ điển một ngôn ngữ
một ngôn ngữ Có rất nhiều từ điển một ngôn ngữ có sẵn bao gồm nhiều loại tiếng Anh khác nhau. Thậm chí có những cái đặc biệt chỉ dành cho cụm động từ và thành ngữ. Từ điển chỉ sử dụng một ngôn ngữ và nghĩa của các từ được giải thích bằng ngôn ngữ đó với một số ví dụ.
Những từ điển này rất tốt cho những người học nâng cao vì chúng khuyến khích mọi người suy nghĩ bằng tiếng Anh và giúp mọi người luyện đọc khi họ đang tra nghĩa của từ.
Từ điển điện tử
Có thể tìm thấy từ điển điện tử hai ngôn ngữ và một ngôn ngữ. Một số từ điển điện tử thậm chí có một số từ điển khác nhau được tải bên trong chúng.
Từ điển điện tử có thể hữu ích nếu chúng được sử dụng tốt, đặc biệt là chúng thường đưa ra các ví dụ âm thanh để bạn kiểm tra cách phát âm của mình. Tuy nhiên, hãy cẩn thận về việc sử dụng chúng quá nhiều. Nếu bạn dựa vào việc dịch nhiều bằng từ điển điện tử, nó có thể khiến kỹ năng nói và nghe của bạn không trở nên trôi chảy.
Từ điển trực tuyến
Có rất nhiều từ điển trực tuyến tuyệt vời. Nhiều ứng dụng tốt nhất là miễn phí và cung cấp một dịch vụ rất hữu ích. Từ điển trực tuyến của các nhà xuất bản nổi tiếng như Cambridge University Press thường rất chính xác.
Hãy cẩn thận về một số từ điển miễn phí cho phép người dùng viết định nghĩa từ của riêng họ, chúng có thể không phải lúc nào cũng chính xác.
Ứng dụng
Việc có một từ điển mà bạn có thể mang theo bên mình thực sự rất hữu ích. Vì hầu hết chúng ta mang theo điện thoại di động của mình ở khắp mọi nơi, nên việc sử dụng chúng làm từ điển sẽ rất hợp lý.
Cũng như với từ điển trực tuyến, tốt nhất bạn nên sử dụng các ứng dụng từ các nguồn nổi tiếng để đảm bảo thông tin trong đó là chính xác. Điều quan trọng là không sử dụng chúng quá nhiều, nếu không bạn có thể khó cải thiện khả năng lưu loát và kỹ năng đoán từ các kỹ năng ngữ cảnh.
Bạn sử dụng loại từ điển nào và tại sao bạn thích nó?
Tùy thuộc vào cách học của mỗi người mà sẽ có cách sử dụng và lựa chọn từ điển khác nhau. Nếu bạn muốn thông thạo tiếng Anh như người bản ngữ, thì tại sao bạn không đăng ký ngay một khóa học tiếng Anh với người nước ngoài tại Pantado.
Các bạn không chỉ được biết nhiều về từ vựng, ngữ pháp mà còn được học về văn hóa giao tiếp của người nước ngoài trong cuộc sống hàng ngày của họ, học với người nước ngoài các bạn sẽ được luyện tập phát âm chuẩn của người bản ngữ.
Hãy đăng ký ngay khóa học trong hôm nay để được nâng cao trình độ và tự tin giao tiếp tiếng Anh của mình nhé.
Hãy cùng tìm hiểu ngay từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh qua bài viết dưới đây. Để có thể thưởng thức ẩm thực thế giới, tự tin gọi món trong nhà hàng, cũng như giới thiệu đến bạn bè nước ngoài ẩm thực Việt Nam nhé!
Từ vựng tên các món ăn phổ biến bằng tiếng Anh
Từ vựng tên các món khai vị bằng tiếng Anh
- Shrimp soup with persicaria: Súp tôm dăm cay (thái lan)
- Seafood soup: Súp hải sản
- Peanuts dived in salt: Lạc chao muối
- Kimchi dish: Kim chi
- Fresh Shellfish soup: Súp hàu tam tươi
- Eel soup: Súp lươn
- Crab soup: Súp cua
- Chicken & com soup: Súp gà ngô hạt
- Beef soup: Súp bò
Từ vựng tên các món bún phở bằng tiếng Anh
- Noodle soup with brisket & meatballs: Phở Chín, Bò Viên
- Noodle soup with eye round steak and meatballs: Phở Tái, Bò Viên
- Noodle soup with eye round steak and well-done brisket: Phở Tái, Chín Nạc
- Noodle soup with eye round steak: Phở tái
- Noodle soup with meatballs: Phở Bò Viên
- Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank: Phở Tái, Nạm, Gầu, Gân, Sách
- Noodle soup with well-done brisket: Phở Chín Nạc
- Noodle soup: Phở
- Snail rice noodles: Bún ốc
- Rice noodles: Bún
- Kebab rice noodles: Bún chả
- Crab rice noodles: Bún cua
- Beef rice noodles: Bún bò
Từ vựng tên các món xôi cơm cháo bằng tiếng Anh
- Rice gruel with Fish: Cháo cá
- Pork”s Kidneys and heart Rice gruel: Cháo tim, bầu dục
- Meretrix Rice gruel: Cháo ngao
- House rice platter: Cơm thập cẩm
- Fried rice: Cơm rang (cơm chiên)
- Eel Rice gruel: Cháo lươn
- Curry chicken on steamed-rice: Cơm cà ri gà
- Chicken Rice gruel: Cháo gà
- Seafood and vegetables on rice: Cơm hải sản
- Steamed sticky rice: Xôi
- Steamed rice: Cơm trắng
Từ vựng tên các món bánh bằng tiếng Anh
- Young rice cake: Bánh cốm
- Stuffed sticky rice cake: Bánh chưng
- Stuffed sticky rice balls: Bánh trôi
- Stuffed pancake: Bánh cuốn
- Steamed wheat flour cake: Bánh bao
- Soya cake: Bánh đậu
- Shrimp in batter: Bánh tôm
- Round sticky rice cake: Bánh dầy
- Pancako: Bánh xèo
- Girdle-cake: Bánh tráng
- Bread: Bánh mì
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về các loại trái cây bằng Tiếng Anh
Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – Hải sản
Bộ từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh về hải sản dưới đây sẽ giúp bạn gọi món trong những nhà hàng hải sản một cách tự tin nhất.
Từ vựng tên các món tôm bằng tiếng Anh
- Fried Crayfish in camy: Tôm tẩm cà mỳ rán
- Fried Crayfish with cauliflower: Tôm nõn xào cải
- Fried Crayfish with mushroom: Tôm xào nấm hương
- Grilled Lobster with citronella & garlic: Tôm hùm nướng tỏi sả
- Hot pot of Lobster: Lẩu tôm hùm
- Lobster: Tôm hùm
- Roasted Sugpo Prawn: Tôm sú áp mặt gang
- Sasami raw sugpo prawn & vegetable: Gỏi tôm sú sasami
- Steamed Lobster with coco juice: Tôm hùm hấp cốt dừa
- Steamed sugpo prawn with coco juice: Tôm sú sốt cốt dừa
- Sugpo prawn dipped in beer at table: Tôm sú nhúng bia tại bàn
- Sugpo prawn dish served at table: Tôm sú xỉn tại bàn
- Sugpo Prawn fried in coco sasame: Tôm sú chiên vừng dừa
- Sugpo Prawn through salt: Tôm sú lăn muối
- Toasted Crayfish & cook with garlic: Tôm rán giòn sốt tỏi
- Toasted Crayfish & sweet- sour cook: Tôm rán sốt chua ngọt
Từ vựng tên các món cá bằng tiếng Anh
- Steamed Snakehead Fish with soy source: Cá quả hấp xì dầu
- Steamed Catfish with saffron & citronella: Cá trình hấp nghệ tỏi
- Steamed Carp with soya source: Cá chép hấp xì dầu
- Steamed Carp with onion: Cá chép hấp hành
- Steamed “dieuhong” fish: Cá điêu hồng hấp
- Simmered Catfish with rice fremont & galingale: Cá trê om tỏi mẻ
- Simmered Catfish with banana inflorescence: Cá trê om hoa chuối
- Raw “dieuhong” fish: Gỏi cá điêu hồng
- Grilled Snakehead Fish with salt: Cá quả nướng muối
- Grilled Snake-head Fish with chilli & citronella: Cá quả nướng sả ớt
- Grilled Catfish with rice fremont & galingale: Cá chình nướng riềng mẻ
- Grilled Catfish with rice fremont & galingale: Cá trê nướng riềng mẻ
- Grilled Catfish in banana leaf: Cá trình nướng lá chuối
- Grilled Carp with chilli & citronella: Cá chép nướng sả ớt
- Fried with soya source: Cá điêu hồng chiên xù
- Fried minced Hemibagrus: Chả cá lăng nướng
- Fried Hemibagrus with chilli & citronella: Cá lăng xào sả ớt
- Fried Carp served with tamarind fish sauce: Cá chép chiên xù chấm mắm me
- Freshwater fish: Cá nước ngọt
- Cooked “dieuhong” fish with soy sauce: Cá điêu hồng chưng tương
- Catfish: Cá trình
Từ vựng tên các món cua ghẹ bằng tiếng Anh
- Steamed soft -shelled crab with ginger: Cua bể hấp gừng
- Steamed King Crab with garlic & citronella: Ghẹ hấp gừng sả tỏi
- Steamed Crab: Cua hấp
- Roasted King Crab with tamarind: Ghẹ rang me
- Roasted King Crab with Salt: Ghẹ rang muối
- Roasted Crab with Salt: Cua rang muối
- King Crab with pork stew: Ghẹ om giả cầy
- King Crab: Ghẹ
- Grilled Crab chilli & citronella: Cua nướng sả ớt
- Fried Crab & Cary: Cua xào cà ri
- Crab: Cua
- Crab with tamarind: Cua rang me
- Cooked King Crab with curry: Ghẹ nấu cari
Từ vựng tên các món ngao sò ốc bằng tiếng Anh
- Tu Xuyen Oyster: Sò huyết tứ xuyên
- Steamed Snail with medicine herb: Ốc hấp thuốc bắc
- Steamed Cockle- shell with mint: Ngao hấp thơm tàu
- Steamed Cockle- shell with garlic spice: Ngao hấp vị tỏi
- Small: Ốc
- Shell: Ngao
- Roasted Sweet Snail with tamarind: Ốc hương rang me
- Oyster: Sò
- Grilled Sweet Snail with citronella: Ốc hương nướng sả
- Grilled Oyster: Sò huyết nướng
- Fried Snail with chilli & citronella: Ốc xào sả ớt
- Fried Snail with banana & soya curd: Ốc xào chuối đậu
- Cooked Snail with banana & soya curd: Ốc nấu chuối đậu
- Cockle: Ốc
- Boiled Snails with lemon leaf: Ốc luộc lá chanh
- Boil Cockle- shell ginger & citronella: Ngao luộc gừng sả
Từ vựng tên các món hải sản khác bằng tiếng Anh
- Turtle hot pot with blindweed: Lẩu ba ba rau muống
- Tortoise: Ba ba
- Stewed Turtle with Red wine: Ba ba hầm vang đỏ
- Steamed whole Turtle with garlic: Ba ba hấp tỏi cả con
- Steamed Turtle with lotus sesame: Ba ba tần hạt sen
- Steamed Squid with celery: Mực hấp cần tây
- Steamed Eel in earth pot: Lươn om nồi đất
- Squid fire with wine: Mực đốt rượu vang
- Soused Squid in beer serving at table: Mực nhúng bia tại bàn
- Simmered Eel with rice fremont & garlic: Lươn om tỏi mẻ
- Roasted Turtle with salt: Ba ba rang muối
- Roasted Squid: Mực chiên giòn
- Lươn: Eel
- Grilled Turtle with rice fremont & garlic: Ba ba nướng riềng mẻ
- Grilled Eel with sugar palm: Lươn nướng lá lốt
- Grilled Eel with chill & citronella: Lươn xào sả ớt
- Grilled Eel with chill & citronella: Lươn nướng sả ớt
- Fried Squid with pineapple: Mực xào trái thơm
- Fried Squid with chilli & citronella: Mực xào sả ớt
- Fried Squid with butter & garlic: Mực xóc bơ tỏi
- Fried Squid with butter & garlic: Mực chiên bơ tỏi
- Eel with chill coco sesame: Lươn chiên vừng dừa
- Dipped Squid with dill: Mực nhúng bia tại bàn
- Dipped Squid with dill: Chả mực thìa là
- Cuttlefish: Mực
- Cooked Turtle with banana & soya curd: Ba ba nấu chuối đậu
- Boiled Squid with onion & vinegar: Mực luộc dấm hành
>> Tham khảo: Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h
Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – Các loại thịt
Các món thịt là món ăn không thể thiếu trong mỗi bữa ăn gia đình đầy đủ chất dinh dưỡng, bởi hàm lượng đạm cao. Cùng học ngay từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh làm từ thịt nhé.
Từ vựng tên các món thỏ bằng tiếng Anh
- Fried boned Rabbit with mushroom: Thỏ rút xương xào nấm
- Fried Rabbit Chilli and citronella: Thỏ xào sả ớt
- Fried Rabbit in sasame: Thỏ tẩm vừng rán
- Grilled Rabbit with lemon leaf: Thỏ nướng lá chanh
- Rabbit cooked in curry & coco juice: Thỏ nấu cari nước dừa
- Rabbit: thỏ
- Roti fried Rabbit: Thỏ rán rô ti
- Stewed Rabbit with mushroom: Thỏ om nấm hương
- Stewed Rabbit: Thỏ nấu sốt vang
Từ vựng tên các món chim bằng tiếng Anh
- Roasted Pigeon salad: Chim quay salad
- Pigeon: Chim
- Grilled Pigeon with Chilli and citronella: Chim nướng sả ớt
- Fried roti Pigeon: Chim rán rô ti
- Fried Pigeon with mushroom: Chim xào nấm hương
- Fried Pigeon with Chilli and citronella: Chim xào sả ớt
Từ vựng tên các món bò bằng tiếng Anh
- Australia Stead Beef: Bò úc bít tết
- Beef dipped in hot sauce: Thịt bò sốt cay
- Beef dish served with fried potato: Bò lúc lắc khoai rán
- Beef dish: Bò né
- Beef steak: Bít tết bò
- Beef: Bò
- Fried Beef with garlic celery: Bò xào cần tỏi
- Grilled Beef with chilli & citronella: Bò nướng sả ớt
- Rolled minced Beef dipped in hot sauce: Thịt bò viên sốt cay
- Thailand style fried Beef: Bò chiên kiểu thái lan
- Tu Xuyen grilled Beef: Thịt bò tứ xuyên
- Xate fried Beef fried with chilli & citronella: Bò xào sa tế
Từ vựng tên các món lợn/heo bằng tiếng Anh
- Fried heart & kidney: Tim bồ dục xào
- Fried minced Pork with com: Lợn băm xào ngô hạt
- Fried Pork in camy flour: Lợn tẩm cà mì rán
- Fried Pork in sweet & sour dish: Lợn xào chua cay
- Fried Pork with mustard green: Lợn xào cải xanh
- Pork: Lợn
- Simmered Pork in fish sauce with pepper: Lợn rim tiêu
- Tu Xuyen Pork dish: Thịt lợn tứ xuyên
>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh chủ đề về mùa xuân
Từ vựng tên các món ăn tiếng Anh – ẩm thực nước ngoài
Đừng quên note lại từ vựng tên các món ăn tiếng Anh vào sổ từ vựng của bạn nha.
Từ vựng tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Anh
- Dumpling: Bánh màn thầu
- Egg Cakes: Bánh trứng
- Egg fried rice: Cơm chiên trứng
- Fried dumpling dish: Món há cảo chiên
- Fried dumplings: Bánh bao chiên
- Fried noodles with oyster sauce: Mì xào dầu hào
- Fried onion sandwich: Bánh kẹp hành chiên
- Kohlrabi soup with minced meat: Canh su hào nấu thịt bằm
- Meat dumpling: Bánh bao nhân thịt
- Minced meat wonton: Hoành thánh thịt bằm
- Noodles with onion oil sauce: Mì sốt dầu hành
- Soy bean soup with young pork ribs: Canh đậu nành nấu sườn non
- Spicy and sour soup: Canh chua cay
- Tofu with soy sauce: Món đậu phụ sốt tương
- Tomato soup cooked with eggs: Canh cà chua nấu trứng
- Wonton noodles: Mì hoành thánh
- Yangzhou fried rice: Cơm chiên dương châu
- Yuanyang hotpot: Lẩu uyên ương
Từ vựng tên các món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Anh
- Young tofu soup: canh đậu hũ non
- Steamed ribs: sườn hấp
- Spicy chicken: gà cay
- Soy sauce: canh tương
- Soup ribs: canh sườn
- Soup ribs and tripe: canh sườn và lòng bò
- Seaweed rice rolls: cơm cuộn rong biển
- Scrambled eggs: trứng bác
- Rice cake: bánh gạo
- Potato soup: canh khoai tây
- Pork rolls with vegetables: thịt lợn cuốn rau
- Pig: dồi lợn
- Pat-bing-su: pat-bing-su
- Mixed rice: cơm trộn
- Mixed noodle: miến trộn
- Korean fish cake: bánh cá
- Kimchi: kim chi
- Kimchi soup: canh kim chi
- Ginseng chicken stew: gà hầm sâm
- Fried squid: mực xào
- Fried anchovies: cá cơm xào
- Cold noodles: mì lạnh
- Black noodles: mì đen
- Beef simmered beef: thịt bò rim tương
- Bean sprouts soup: canh giá đỗ
- Barbecue: thịt nướng
Trên đây là danh sách từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh. Hi vọng sẽ giúp bạn có thể bổ sung thêm kiến thức về từ vựng cho mình nhé.
>>> Có thể bạn quan tâm:
>> Tổng hợp từ vựng về du lịch trong tiếng Anh đầy đủ nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!