Top 150 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết

Top 150 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết

Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ giúp bạn trau dồi thêm 150 danh từ tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất thường sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Cùng khám phá ngay nào!

 

150 danh từ tiếng Anh thông dụng

 

 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Skill

/skɪl/

kỹ năng

Culture

/ˈkʌl.tʃər/

văn hóa

Language

/ˈlæŋgwɪʤ/

ngôn ngữ

Foreigner

/ˈfɒrɪnə/

người nước ngoài

Progress

/ˈprəʊgrəs/

sự tiến bộ

Vocabulary

/vəʊˈkæbjʊləri/

từ vựng

Speaker

/ˈspiːkə/

người nói

Certificate

/səˈtɪfɪkɪt/

chứng chỉ

Course

/kɔːs/

khoá học

Visitor

/ˈvɪzɪtə/

khách tham quan

Idea

/aɪˈdɪə/

ý tưởng

Conversation

/ˌkɒnvəˈseɪʃən/

cuộc trò chuyện

Topic

/ˈtɒpɪk/

chủ đề

Difficulty

/ˈdɪfɪkəlti/

(sự) khó khăn

Beginner

/bɪˈgɪnə/

người mới học

Kindergarten

/ˈkɪndəˌgɑːtn/

mẫu giáo

Mathematics

/ˌmæθɪˈmætɪks/

toán học

Engineering

/ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/

ngành kỹ sư

Subject

/ˈsʌbʤɪkt/

môn học

Science

/ˈsaɪəns/

khoa học

Art

/ɑːt/

nghệ thuật

Term

/tɜːm/

học kỳ

Grade

/greɪd/

điểm số

Assignment

/əˈsaɪnmənt/

bài tập

Uniform

/ˈjuːnɪfɔːm/

đồng phục

Curriculum

/kəˈrɪkjʊləm/

chương trình giảng dạy

Dropout

/ˈdrɒpaʊt/

người bỏ học

Nickname

/ˈnɪkneɪm/

biệt danh

Meaning

/ˈmiːnɪŋ/

ý nghĩa

Surname

/ˈsɜːneɪm/

họ

Hometown

/ˈhəʊmˈtaʊn/

quê

Distance

/ˈdɪstəns/

khoảng cách

Centre

/ˈsɛntə/

trung tâm

North

/nɔːθ/

phía Bắc

Address

/əˈdrɛs/

địa chỉ

Town

/taʊn/

thị trấn

South

/saʊθ/

phía Nam

Contact

/ˈkɒntækt/

sự liên lạc

Owner

/ˈəʊnə/

người chủ

Cook

/kʊk/

người làm bếp

Lawyer

/ˈlɔːjə/

luật sư

Architect

/ˈɑːkɪtɛkt/

kiến trúc sư

Engineer

/ˌɛnʤɪˈnɪə/

kỹ sư

Manager

/ˈmænɪʤə/

người quản lý

Form

/fɔːm/

mẫu đơn

Assistant

/əˈsɪstənt/

trợ lý

Pilot

/ˈpaɪlət/

phi công

Salesperson

/ˈseɪlzˌpɜːsən/

người chào hàng

Housewife

/ˈhaʊswaɪf/

bà nội trợ

Receptionist

/rɪˈsɛpʃənɪst/

lễ tân

Hairdresser

/ˈheəˌdrɛsə/

thợ làm tóc

Journalist

/ˈʤɜːnəlɪst/

nhà báo

Accountant

/əˈkaʊntənt/

kế toán

Employer

/ɪmˈplɔɪə/

nhà tuyển dụng

Employee

/ˌɛmplɔɪˈiː/

nhân viên

Company

/ˈkʌmpəni/

công ty

Application

/ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/

đơn xin

File

/faɪl/

cặp đựng tài liệu

Interview

/ˈɪntəvjuː/

buổi phỏng vấn

Career

/kəˈrɪə/

sự nghiệp

Secretary

/ˈsɛkrətri/

thư ký

Bank teller

/bæŋk ˈtɛlə/

giao dịch viên ngân hàng

Filmmaker

/ˈfɪlmˌmeɪkə/

nhà làm phim

Musician

/mju(ː)ˈzɪʃən/

nhạc sĩ

Reporter

/rɪˈpɔːtə/

phóng viên

Photographer

/fəˈtɒgrəfə/

nhiếp ảnh gia

Document

/ˈdɒkjʊmənt/

tài liệu

Customer

/ˈkʌstəmə/

khách hàng

Designer

/dɪˈzaɪnə/

nhà thiết kế

Tool

/tuːl/

công cụ

Expert

/ˈɛkspɜːt/

chuyên gia

Nurse

/nɜːs/

y tá

Builder

/ˈbɪldə/

thợ xây

Freelancer

/ˈfriːˌlɑːnsə/

người hành nghề tự do

Contract

/ˈkɒntrækt/

hợp đồng

Price

/praɪs/

giá tiền

Rent

/rɛnt/

tiền thuê nhà

Fee

/fiː/

lệ phí

Cost

/kɒst/

chi phí

Note

/nəʊt/

tờ tiền

Expense

/ɪksˈpɛns/

khoản chi tiêu

Bill

/bɪl/

hóa đơn

Luxury

/ˈlʌkʃəri/

điều xa hoa

Capital

/ˈkæpɪtl/

thủ đô

Skyscraper

/ˈskaɪˌskreɪpə/

nhà chọc trời

Atmosphere

/ˈætməsfɪə/

bầu không khí

Nightlife

/ˈnaɪtlaɪf/

cuộc sống về đêm

Service

/ˈsɜːvɪs/

dịch vụ

System

/ˈsɪstɪm/

hệ thống

Pavement

/ˈpeɪvmənt/

vỉa hè

Alley

/ˈæli/

ngõ

Neighbourhood

/ˈneɪbəhʊd/

khu dân cư

District

/ˈdɪstrɪkt/

quận

Quality

/ˈkwɒlɪti/

chất lượng

Nightclub

/ˈnaɪtklʌb/

hộp đêm

Tower

/ˈtaʊə/

toà tháp

Opportunity

/ˌɒpəˈtjuːnɪti/

cơ hội

Highway

/ˈhaɪweɪ/

đường cao tốc

Square

/skweə/

quảng trường

Rubbish

/ˈrʌbɪʃ/

rác

>>> Mời xem thêm:

Top 150 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất

học anh văn online miễn phí