Tiếng Anh giao tiếp
Tàu điện hiện đang là phương tiện di chuyển được ưa chuộng tại nhiều quốc gia trên thế giới. Hãy cùng tìm hiểu chủ đề tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga để khi du lịch bất kỳ đất nước nào bạn có thể chọn tàu điện để được trải nghiệm nét đẹp văn hóa.
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại nhà ga
Dưới đây là một số mẫu câu mà bạn sẽ thường xuyên gặp khi giao tiếp tại nhà ga bằng tiếng Anh:
Can you tell me about trains to Hokkaido?
Làm ơn cho hỏi có những tàu nào tới Hokkaido?
I’d like to reserve a seat on the 9:00 train to London
Tôi muốn đặt trước 1 vé ngồi tới LD vào lúc 9 giờ
Which train should I take to get to Hue, please?
Cho hỏi tôi phải đi tàu nào tới Hue?
I’ll have a return ticket, please
Làm ơn cho tôi vé khứ hồi nhé
I’d like to book a berth on train 18 for Binh Phuoc
Tôi muốn đặt 1 vé giường nằm trong chuyến tàu 18 đi Bình Phước
This train is late
Chuyến tàu này đến muộn
How much is a ticket to Sapa?
Vé tàu đến Sapa bao nhiêu tiền?
Can I have the luggage delivered to my address?
Có thể chuyển hành lý này tới địa chỉ của tôi được không?
What’s the charge for delivery?
Tiền vận chuyển là bao nhiêu?
One platform ticket, please
Cho tôi 1 vé ra sân ga
Are these any seats going to Hanoi?
Tàu đến Hà Nội còn chỗ ngồi không?
Is it an express train?
Đó có phải là tàu nhanh không?
It’s a stopping train
Đó là 1 chuyến tàu chậm
Is there a nonstop train to there?
Có tàu đi thẳng tới đó không?
What’s the fare to Ho Chi Minh City , please?
Giá vé đi thành phố Hồ Chí Minh là bao nhiêu?
When does the train leave?
Khi nào tàu chuyển bánh?
When is the next train?
Khi nào có chuyến tàu mới ?
Second class, window seat, please
Cho tôi vé hạng 2, chỗ ngồi gần cửa sổ nhé
Do you go to the railway station?
Anh đến nhà ga phải không?
How much is a first class return ticket?
Vé khứ hồi hạng nhất giá bao nhiêu?
Where is the station foreman?
Quản đốc sân gia đâu rồi?
I’ve been waiting here for ages
Tôi đã đợi ở đây lâu rồi.
The Nha Trang train leaves at 9:00
Chuyến tàu đến Nha Trang khởi hành lúc 9 giờ
You have to change another train in middle
Anh phải chuyển tàu giữa đường đấy
A child’s ticket costs half a price
Giá vé trẻ con chỉ bằng nửa giá tiền
Mind you don’t miss the train
Chú ý đừng để bị nhỡ tàu đấy
The train is delayed half an hour
Tàu bị hoãn khoảng nửa tiếng
There’s a saving if you get the return ticket
Sẽ tiết kiệm hơn nếu anh mua vé khứ hồi đấy
The train is due to arrive at 11:00
Tàu sẽ vào ga lúc 11 giờ
The booking office usually sells tickets ten days in advance
Quầy bán vé thường bán trước 10 ngày
Tickets, please
Xin vui lòng cho kiểm tra vé
All tickets and railcards, please
Xin mời tất cả quý khách cho kiểm tra vé tàu và thẻ giảm giá tàu
Could I see your ticket, please?
Anh/chị cho tôi kiểm tra vé
I’ve lost my ticket
Tôi bị mất vé tàu
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi thông dụng nhất nhất
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga
Cùng tham khảo mẫu hội thoại giao tiếp tại nhà ga dưới đây nhé:
A: I can’t believe this train is so crowded! We’ll be standing for the duration of the trip.
B: I always thought that buying a fare entitled me to a seat.
A: They should operate more trains on busy holidays like to day.
B: Take a look at the directory to see exactly what time the next train to New York leaves.
A: Do you think the trains are punctual?
B: I would think that operating on time would be the basis of any transportation company.
A: I would like to take the train to visit my parents, but they live in a remote part of the state.
B: I sympathize. I wish there were a more comprehensive train system in this country.
A: Taking a plane is an option and time saved just might offset the cost of the ticket.
B: We would like to upgrade our accommodations for the remainder of the trip.
A: I’m afraid that all the sleeping chambers we have available are relatively the same.
B:That’s a shame. We were hoping to secure a deluxe room.
>>> Mời xem thêm: khóa học tiếng anh giao tiếp online miễn phí
Bạn sẽ nói gì khi muốn rủ hoặc mời bạn đi chơi. Cùng tìm hiểu những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi trong bài viết sau nhé!
Đưa ra lời mời người khác đi chơi
- Would you like to go out with me?
(Bạn có muốn đi chơi với tôi không?)
- Are you going to be busy this afternoon?
(Chiều nay bạn có bận không?)
- I was thinking of going to picnic at weekend. Would you like to come?
(Mình định đi cắm trại cuối tuần. Bạn có muốn đi cùng không?
- Do you like getting a bite to eat?
(Bạn có muốn đi ăn chút gì đó không?)
- Would you like to join me for lunch?
(Em có muốn đi ăn trưa với anh/em không?)
- Let’s go see a movie tomorrow.
(Chúng ta hãy đi xem một bộ phim vào ngày mai)
>>> Có thể bạn quan tâm: có nên cho con học tiếng anh khi còn học mẫu giáo
Hỏi thêm thông tin về buổi đi chơi
- What time does the film begin?
(Mấy giờ bộ phim đó bắt đầu?)
- Can you come and pick her up?
(Bạn có thể đến đón cô ấy được không?
- Where are you watching it?
(Bạn xem nó ở đâu?)
- Whom do we go with?
(Chúng ta đi cùng với những ai?)
Chấp nhận lời mời đi chơi
- Yeah. We let’s go.
( Yeah, chúng ta đi thôi)
- Sure. Do you wanna eat before the movie?
(Chắc chắn rồi. Bạn có muốn ăn trước khi xem phim không?)
- I would like to.
(Mình rất thích nó)
- That is a good idea.
(Đó là ý tưởng hay đó)
- Ok. Let’s meet at 5 o’clock.
(Ok. Chúng ta hãy gặp nhau lúc năm giờ)
- No problem, We can meet morning tomorrow
(Không vấn đề gì, chúng ta có thể gặp nhau vào sáng mai)
- Yes, I’m free afternoon
(Chiều thì mình rảnh đấy)
Từ chối lời mời đi chơi
- Sorry, I can’t. I must go to school this afternoon.
(Xin lỗi, tôi không đi được. Tôi phải đi học vào chiều nay rồi.)
- Sorry, I’m busy tonight.
(Xin lỗi, tối nay mình bận rồi)
- Sorry, I really don’t like the actors in this film.
(Xin lỗi, Tôi thật sự không thích các diễn viên trong bộ phim này.)
- Sorry, I’ve got people coming over afternoon.
(Xin lỗi, chiều nay mình có hẹn rồi)
Hẹn chuyển lịch đi chơi sang hôm khác
- Tuesday isn’t quite convenient for me. Could we meet on Sunday instead?
(Thứ 3 hơi bất tiện cho tôi. Ta gặp nhau vào chủ nhật được chứ)
- Some urgent business has suddenly cropped up and I won’t be able to meet you afternoon. Can we fix another time?
(Có một việc gấp vừa xảy ra nên chiều nay tôi không thể tới gặp bạn được. Chúng ta có thể hẹn vào hôm khác được không?)
- 13th is going to be a little difficult. Can not we meet on the 18th?
(Ngày 13 thì hơi khó. Chúng ta hẹn lại vào ngày 18 nhé?)
- I think we have to put it off till next tomorrow.
(Tôi nghĩ chúng ta phải hoãn nó đến ngày mai.)
Hội thoại mẫu tiếng Anh chủ đề mời bạn đi chơi
Amy: Hello Mary. Long time no see, How are you?
(Chào Mary, lâu quá không gặp, cậu có khỏe không?)
Mary: I’m good, How about you?
(Tớ khỏe, còn cậu thì sao)
Amy: I’m good too. Do you have some free time morning tomorrow?
(Tớ cũng khỏe, Sáng mai cậu có thời gian rảnh không?)
Mary: Yes, I’m free morning tomorrow
(Có, tớ rảnh sáng mai đấy)
Amy: What do you think about go to the movies with me tomorrow?
(Cậu nghĩ sao nếu mai chúng ta cùng đi xem phim)
Mary: That sounds great. What time does the film begin?
(Nghe hay đấy, Mấy giờ bộ phim bắt đầu vậy?)
Amy: Around 10 o’clock
(Khoảng 10 giờ)
Mary: Can you come and pick me up?
(Cậu có thể đến đón tớ được không?
Amy: Ok, I’ll pick you up a little earlier and we can go to the coffee next to the theater, is that ok?
(OK, Tớ sẽ đến đón cậu sớm hơn một chút và chúng ta sẽ đến quán cafe cạnh rạp chiếu phim, như vậy được không?)
Mary: Of course, I like that place. See you tomorrow.
(Tất nhiên rồi, tớ rất thích nơi đó. Hẹn gặp cậu ngày mai)
Amy: Bye, Have a good day
(Tạm biệt, chúc cậu một ngày tốt lành)
Mary. Bye bye (Tạm biệt)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp những câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh thông dụng nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong cuộc sống hàng ngày chúng ta có thể nhận thấy những lời chào hỏi không tốn quá nhiều thời gian nhưng lại giúp chúng ta gắn kết các mối quan hệ, tăng thêm sự hòa đồng. Chúng ta cùng theo dõi bài viết hôm nay với chủ đề những câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh.
Những câu hỏi giao tiếp tiếng Anh về kỳ nghỉ lễ
Hỏi thăm trước kỳ nghỉ lễ:
Have a great New Year, won’t you!: Chúc bạn một năm mới tuyệt vời!
Have a good vacation: Chúc bạn có một kì nghỉ vui vẻ
Happy New Year to you!: Chúc bạn một năm mới vui vẻ!
Got any plans for summer break?: Anh có kế hoạch gì cho kì nghỉ hè chưa?
Are you at home over New Year, or are you going away?: Anh sẽ đón năm mới ở nhà, hay đi chơi xa?
Do anything exciting over the Christmas?: Có việc gì thú vị làm trong mấy ngày giáng sinh không?
What do you usually have for New Year’s dinner?: Bạn thường ăn gì trong bữa tối năm mới?
How do you celebrate Christmas Day?: Bạn ăn mừng ngày giáng sinh như thế nào?
Hỏi thăm sau kỳ nghỉ lễ:
How was your holiday?: Ngày nghỉ của bạn thế nào?
Did you do anything happy?: Bạn có làm điều gì vui vẻ không?
Did you have a good day last week?: Tuần trước của bạn tốt chứ?
Did you get up to anything special?: Bạn có làm điều gì đặc biệt không?
>> Tham khảo: Câu chúc mừng sinh nhật hay và ý nghĩa bằng tiếng Anh
Cách trả lời cho những câu hỏi thăm về kỳ nghỉ lễ:
It’s very perfect, thanks!: Nó rất hoàn hảo, cảm ơn!
Thanks, Great! What about you?: Cảm ơn, tuyệt lắm. Còn bạn thì sao?
Oh, I didn’t do much. Just lazed about: Tôi chẳng làm gì nhiều cả. Chỉ ngồi rảnh rỗi thôi.
We visited… / had dinner with… / went to…: Chúng tôi đã thăm… / ăn tối với… / đi đến…
I got away for a couple of day: Chúng tôi đi chơi xa vài ngày
Một số đoạn hội thoại tiếng Anh về kì nghỉ thường gặp
Đoạn đối thoại về tiếng anh về kì nghỉ hè:
Anna: How are you doing, Mike?
(Chào Mike, cậu khỏe không?)
Mike: To be honest, I’m really fed up with Learning at the moment. I need to rest a little!
(Nói thật, mình đang rất mệt mỏi với việc học. Mình cần nghỉ ngơi một chút!)
Anna: Are you available on Saturday?
(Thứ 7 cậu rảnh chứ?)
Mike: Yes
(Ừ).
Anna: OK, well, my friends and I are planning on going to the beach on Saturday. Do you want to come with us?
(Thế thì hay quá, mình và mấy người bạn đang định đi biển vào thứ bảy này. Cậu có muốn đi cùng bọn mình không?)
Mike: So wonderful ! Which beach are you going to?
(Tuyệt vời quá! Các cậu định đến bãi biển nào vậy?)
Anna: It’s a quite beach just about two hour outside of the city. Do you like Rowing?
(Đó sẽ là bãi biển yên tĩnh và chỉ mất khoảng hai giờ đồng hồ để đi từ thành phố đến đó thôi. Cậu có thích chèo thuyền không?)
Mike: I’ve actually never tried. Do you have a boat?
(Mình chưa thử bao giờ. Các cậu có thuyền không?)
Anna: We ‘ve got a few. I can teach you how to Rowing on Saturday. It’ll be fun!
(Bọn mình có mấy chiếc. Thứ bảy này mình có thể dạy chèo thuyền. Nó rất thú vị đấy!)
Mike: Sounds great! See you then.
(Hay đấy. Hẹn gặp lại cậu nhé).
Đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ tết:
A: Where are you going for your new Year?
(Năm mới này anh định đi chơi ở đâu?)
B: I’m thinking of traveling to France. But I haven’t made up my mind yet.
(Tôi định đi du lịch ở Pháp. Nhưng tôi vẫn chưa quyết định).
A: How long is your l new Year vacation?
(Kỳ nghỉ năm mới của anh kéo dài bao lâu?)
B: One weeks.
(1 tuần).
A: I don’t think you will have enough time to travel on around France. I think you should choose some famous places
(Tôi nghĩ anh sẽ không có đủ thời gian để đi khắp nước Pháp đâu. Theo tôi, anh nên lựa chọn một vài địa điểm nổi tiếng thôi).
B: You’re right. I’ll do that.
(Bạn nói đúng. Tôi sẽ làm thế).
A: Have a good time!
(Chúc anh có một chuyến đi vui vẻ!)
B: Thanks.
(Cảm ơn cô).
Chúc nghỉ lễ vui vẻ bằng tiếng Anh
- Have a pleasant holiday: Chúc anh/chị một kỳ nghỉ vui vẻ
- When do you come back to vietnam? Have a nice holiday: Khi nào bạn trở lại Việt Nam? Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ.
- Have a nice weekend: Chúc bạn một kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ.
- Happy holidays: Chúc kỳ nghỉ lễ vui vẻ!
- Enjoy the holidays: Nghỉ lễ vui vẻ nhé!
- Have a good vacation: Chúc bạn có kỳ nghỉ vui vẻ
- I hope you enjoy a wonderful holiday! Warmest wishes: Tôi hi vọng bạn có kì nghỉ tuyệt vời! Mọi điều tốt đẹp nhé!
- May your holidays be filled with lots of happiness, peace, and love: Chúc bạn có kì nghỉ lễ tràn đầy hạnh phúc, hòa bình và tình yêu!
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp giao tiếp tiếng Anh ngân hàng đầy đủ nhất hiện nay
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Nếu bạn làm việc trong môi trường ngân hàng chắc chắn bạn sẽ không thể tránh khỏi các tình huống giao tiếp tiếng Anh với khách hàng của mình. Hãy cùng tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp ngân hàng để có thể giao tiếp và xử lý các vấn đề của khách hàng thật tốt nhé.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đối với khách hàng
- I would like to open an account (Tôi muốn mở tài khoản)
- I would like to close out my account (Tôi muốn đóng tài khoản)
- I want to open a current account. Could you give me some information? (Tôi muốn mở tài khoản vãng lai. Bạn vui lòng cho tôi biết các thông tin cụ thể được không?)
- I need to make a withdrawal (Tôi cần rút tiền)
- I want to deposit 15 million into my account (Tôi muốn gửi 15 triệu vào tài khoản)
- I want to know my balance? (Tôi muốn biết số dư trong tài khoản)
- Please tell me what the month interest rate is? (Làm ơn cho tôi biết lãi suất hàng tháng là bao nhiêu)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho học sinh tiểu học
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho nhân viên ngân hàng
- Do you want to make a withdrawal or make a deposit? (Bạn muốn rút tiền hay gửi tiền?)
- How much do you want to withdrawal with us? (Bạn muốn rút bao nhiêu?)
- Please tell me how you would like to withdrawal your money? (Vui lòng cho tôi biết bạn muốn rút tiền theo phương thức nào?)
- When you deposit or withdraw money, Please bring passbook back (Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền bạn nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé)
- The interest is added to your account every month (Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản mỗi tháng)
- Please fill in this form first (Trước tiên bạn làm ơn điền vào phiếu này)
- Please enter the password (Bạn vui lòng nhập mật mã)
- Here is your passbook (Đây là sổ tiết kiệm của bạn)
- Your deposit is exhausted (Tiền gửi của bạn đã hết)
- Your letter of credit is used up (Thư tín dụng của bạn đã hết hạn sử dụng)
- Please write your account number on the back of the cheque (Bạn vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc)
- Just sign your name in it (Bạn chỉ cần ký tên của mình vào đó)
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng
- ATM: abbreviation of Automated Teller Machine: Máy rút tiền tự động( viết tắt là ATM) : là một loại máy thường được dựng bên trên đường phố, để bạn có thể rút tiền từ đó ra khỏi tài khoản ngân hàng bằng một loại thẻ đặc biệt của ngân hàng.
- Bank charge: Phí ngân hàng: Là tổng số tiền khách hàng phải trả cho các dịch vụ của ngân hàng.
- Cash: Tiền mặt: Là dạng Tiền dạng tiền giấy và tiền xu chứ không phải là séc hoặc thẻ tín dụng.
- Cheque: Séc: Là một mẩu giấy được in sẵn, có thể sử dụng thay tiền mặt để thanh toán từ tài khoản ngân hàng của bạn.
- Credit card: Thẻ tín dụng: là một tấm thẻ nhựa nhỏ sử dụng như một phương thức thanh toán, tiền sẽ được thu lại từ bạn vào một khoảng thời gian sau.
- Debit: Ghi nợ- là số tiền được rút ra khỏi một tài khoản ngân hàng
- Debt: Khoản nợ: là số tiền nợ một người khác hoặc tình trạng đang nợ một cái gì đó.
- Deposit/ pay in: Gửi tiền/ thanh toán: là hình thức nộp tiền vào tài khoản ngân hàng.
- Expense: Chi phí: là khoản được tính khi bạn tiêu hoặc sử dụng tiền.
- Insurance: Bảo hiểm: là một thỏa thuận mà trong đó bạn trả cho một công ty một số tiền và họ trả cho bạn giá trị nếu không may bạn xảy ra tai nạn, thương tích,…
- Interest: Lãi: là số tiền được ngân hàng trả hoặc tổ chức tín dụng khác cho vay tiền/ nhận tiền vay mà bạn kiếm được từ việc giữ tiền của bạn trong một tài khoản hoặc tổ chức tín dụng khác.
- Loan: Khoản vay: là số tiền được cho vay, thường từ ngân hàng và phải được hoàn trả lại, thường đi cùng với một khoản tiền thêm vào mà bạn phải trả như một khoản phí để vay tiền.
- Payee: Người thụ hưởng: là người được trả tiền hoặc sẽ được trả tiền.
- Savings account/deposit account: Tài khoản tiết kiệm/ tài khoản tiền gửi có kỳ hạn: một tài khoản ngân hàng mà bạn thường chuyển tiền vào một khoảng thời gian dài và trả cho bạn tiền lãi.
- Tax: Thuế: là một khoản tiền được trả cho chính phủ, dựa trên thu nhập của bạn hoặc chi phí hàng hóa hay dịch vụ mà bạn đã mua.
- Withdraw: Rút tiền: là lấy tiền ra khỏi tài khoản ngân hàng của bạn.
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp ngân hàng
Cùng tìm hiểu đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp ngân hàng nhé:
A: Hello
Xin chào
B: Hi, is there anything I can do for you?
Xin chào bạn. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
A: Yes, please. I would like to open a savings account, but I don’t know which account it should be. Would you please give me some advice?
Vâng. Tôi muốn ở 1 tài khoản tiết kiệm nhưng không rõ nên chọn loại nào cho phù hợp. Anh có thể cho tôi 1 vài lời khuyên được không?
B: Certainly. I’ll be very happy to help you. Usually we fixed accounts for individuals or offer current.
Được chứ ạ. Tôi rất hân hạnh được phục vụ bạn.Thông thường ngân hàng chúng tôi có loại tài khoản gửi có kỳ hạn cho các cá nhân và tài khoản vãng lai .
A: What is the difference between the two?
Hai loại này có gì khác nhau?
B: If you open a current account, you may withdraw the money at any time. You just need to present your deposit book. If you open a fixed account, you’ll have a deposit certificate in the name of the depositor and the interest rate is higher.
Nếu mở tài khoản vãng lai quý khách có thể rút tiền bất cứ lúc nào và quý khách chỉ cần trình sổ rút tiền. Nếu quý khách mở tài khoản có kỳ hạn quý khách sẽ được cấp 1 giấy chứng nhận gửi tiền có tên của người gửi và lãi suất cao hơn.
A: Thank you for your help. I think I will open a current account.
Cảm ơn anh đã giúp đỡ. Tôi nghĩ mình sẽ mở tài khoản vãng lai
B: OK. I will handle this for you
Được ạ. Tôi sẽ giúp quý khách thực hiện việc này
A: Thank you very much
Cảm ơn anh rất nhiều
B: It is my pleasure
Đó là niềm vinh hạnh của tôi mà
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu mẫu câu tiếng Anh giao tiếp kinh doanh cơ bản
Giao tiếp trong kinh doanh là phần giao tiếp quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng với đối tác cũng như có thể tiến tới được hợp tác đôi bên. Cùng tìm hiểu về tiếng Anh giao tiếp kinh doanh tích lũy thêm kiến thức cho mình ngay nhé.
Mẫu câu giao tiếp giới thiệu bản thân
Glad to meet you, Mr.John
Rất vui được gặp anh, John.
She’s the sales reps of the company
Cô ấy là nhân viên bán hàng của công ty.
I’m Jame’s secretary, I’m calling from International Trade Center:
Tôi là thư ký của ông Jame, tôi đang gọi điện từ Trung tâm Thương mại Quốc tế.
Hello everybody ! I am in charge for the sales in London:
Chào mọi người! Tôi là người phụ trách bán hàng ở London
May I introduce Mr.Do, the director?
Xin cho tôi được hân hạnh giới thiệu giám đốc Đỗ với mọi người?
Let me introduce my secretary to you:
Cho phép tôi được giới thiệu thư ký của tôi với ông.
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh trực tuyến
Mẫu câu giao tiếp hẹn gặp
Khi giao tiếp hay bàn luận với khách hàng về lịch đàm phán hợp đồng, về vấn đề kinh doanh bạn có thể sử dụng các mẫu câu như:
Is there any possibility we can move the meeting to Tuesday?
Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến thứ ba được không?
I’d like to speak to Ms. Ha
Tôi muốn nói chuyện với bà Hà
Let me confirm this. You are Mr.John of XYZCompany, is that correct?
Xin cho tôi xác nhận một chút, ông là ông John của công ty XYZ đúng không?
I’m afraid she is on another line. Would you mind holding?
Tôi e rằng cô ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Bạn vui lòng chờ máy được không?
May I leave the letter?
Tôi có thể để lại thư không?
I’m afraid she is not available now
Tôi e rằng cô ấy không rảnh vào lúc này.
Mẫu câu giao tiếp khi gặp đối tác
Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh không chỉ xuất hiện trong các hợp đồng kinh tế mà còn lại các cuộc gặp gỡ, giao lưu với đối tác, vì vậy việc nói tiếng anh giao tiếp theo chủ đề trong kinh doanh là cả một nghệ thuật đó ạ
Where is your company is located in ?
Công ty của bạn đặt ở đâu ?
I hope to visit your office
Tôi hy vọng được tham quan văn phòng của ông.
How far it is from the hotel to your company?
Từ khách sạn đến công ty bao xa?
How many departments do you have?
Công ty ông có bao nhiêu phòng ban?
Can I have a look at this machine?
Ông có thể cho tôi xem cái máy kia không?
How long have your company been established?
Công ty của bạn được thành lập bao lâu rồi?
Mẫu câu giao tiếp giải thích lý do
Mọi sự việc đều có lý do của nó, nên khi một việc xảy ra dù kết quả là tốt hay không tốt luôn cần sự giải thích khi cần thiết, và tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh cũng không ngoại lệ.
Bạn có thể tham khảo một số ví dụ sau nhé:
She'll explain it to you later
Cô ấy sẽ giải thích cho bạn biết sau
Will they let me explain?
Họ sẽ để giải thích chứ?
I will explain in detail
Tôi sẽ giải thích chi tiết.
Can you explain more simply?
Bạn có thể giải thích đơn giản hơn được không?
What happened Ana?
Chuyện gì xảy ra vậy Ana ?
Can you tell me why?
Bạn có thể cho tôi biết lý do tại sao không?
Mẫu câu thể hiện sự trân trọng
Thank you for your time being with me.
Cảm ơn đã dành thời gian ở bên tôi.
I really appreciate your support
Tôi thực sự cảm kích sự hỗ trợ của ông
Many thanks for your leter
Cảm ơn thư của anh.
I was so pleased to hear from Mr.Nam
Tôi rất vui mừng khi nghe tin từ anh Nam
I greatly appreciate your kindness
Tôi rất cảm kích lòng tốt của anh
I would like to express my profound gratitude.
Tôi muốn bày tỏ sự biết ơn sâu sắc của tôi
Mẫu câu làm việc ở nước ngoài
Kinh doanh với các đối tác lớn không thể thiếu các chuyến đi công tác ở nước ngoài, một số câu thường gặp như là:
How long will you be staying London?
Ông sẽ ở lại London bao lâu?
I want to show you around here
Tôi muốn dẫn ông đi xem quang cảnh xung quanh đây
Are you going to visit other cities besides London?
Ngoài London, ông sẽ tham quan các thành phố khác chứ?
I will stay with you when you here
Tôi sẽ ở lại với ông khi ông ở đây
My secretary will give you a sightseeing tour tomorrow
Ngày mai thư ký của tôi sẽ dẫn ông đi tham quan.
I hope to see you here again, Mr.John
Tôi hi vọng sẽ gặp lại ông ở đây, ông John
Hội thoại mẫu về tiếng Anh giao tiếp kinh doanh
Các hợp đồng kinh doanh thành công dựa trên những cuộc gặp gỡ, thương lượng nên sự thành công hay không dựa trên sự nhạy bén của tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh của bạn đó ạ. Sau đây là một số cuộc hội thoại thường gặp, bạn hãy cùng khám phá nhé.
Hội thoại 1: Thăm đối tác
Thanks for your coming
Cảm ơn ông đã đến.
Welcome!
Hoan nghênh!
Thank you very much for your hospitality.
Rất cảm ơn lòng mến khách của ông.
I’m very glad to come to Beijing.
Tôi rất vui khi đến Bắc Kinh.
It’s really a good time to stay with you.
Khoảng thời gian với ông thật tuyệt vời.
The meals you offered are good.
Bữa ăn rất ngon.
Thanks for your care during this time.
Cảm ơn ông đã quan tâm, chăm sóc tôi suốt thời gian này.
Thank you very much for your service.
Rất cảm ơn sự phục vụ của ông.
Hội thoại 2 : Tiếp khách
Is there anything I can do for you, sir?
Thưa ông, tôi có thể giúp gì được cho ông?
Can I see your sales manager now, please?
Xin vui lòng cho tôi gặp giám đốc kinh doanh?
May I ask what wish you to see him about?
Ông có thể cho tôi biết ông gặp ông ấy có việc gì?
What are your name and your company, please?
Xin ông vui lòng cho tôi biết tên và công ty?
We haven’t got an appointments.
Chúng tôi không có hẹn trước.
Let me have look at if he is available.
Hãy cho tôi gặp nếu ông ấy rảnh
Sorry, he is at the meeting now.
Xin lỗi, bây giờ ông ấy đang họp.
Do you mind coming at 9 tomorrow morning?
Nếu không phiền, 9 giờ sáng mai ông đến nhé?
He’s afraid he cannot see you now?
Ông ấy e rằng giờ ông không thể gặp ông ấy?
All right, I’ll come again tomorrow morning.
Được rồi, sáng ngày mai tôi sẽ đến.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc How long, How many times
Để thể thể hiện được cảm xúc, thái độ của bản thân chúng ta thường sử dụng câu cảm thán. Ngoài ra việc sử dụng câu cảm thán trong tiếng Anh không chỉ giúp tạo ra cảm xúc cho người nghe, diễn tả ngữ nghĩa một cách ấn tượng mà còn đưa cuộc đối thoại trở nên hấp dẫn, thú vị hơn nhiều.
Câu cảm thán trong tiếng Anh là gì?
Câu cảm thán tiếng Anh (exclamation sentence) là một dạng câu thường được dùng ở trong các ngữ cảnh tiếng Anh giao tiếp nhằm diễn đạt cảm xúc (emotion) hoặc thái độ (attitude) dành cho sự việc, sự vật hay câu chuyện đang được đề cập tới.
Câu cảm thán sẽ giúp chủ thể bày tỏ được cảm xúc như vui, buồn, khen, chê hay phẫn nộ, bất ngờ và ngạc nhiên.
Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh rất đa dạng và nhiều kết cấu khác nhau. Có thể chỉ cần 1 từ đơn giản đứng 1 mình thôi cũng sẽ tạo nên một câu cảm thán.
Ví dụ:
- Wow!: bày tỏ sự bất ngờ, ngạc nhiên
- Gosh: đáng chết
Thế nhưng về cơ bản cũng như phổ biến nhất sẽ là 3 dạng câu cảm thán tiếng Anh với “What”, “How”, “So such”. Cùng Tiếng Anh Free khám phá về những loại câu cảm thán trong tiếng Anh này nhé!
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc On behalf of trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh với “How”
Cấu trúc:
How + adj/ adv + S + V/ be!
Ví dụ:
- How beautifully he sings!
(Anh ta hát hay quá)
- How fun it is!
(Nó thật là buồn cười!).
Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh với “What”
Dạng 1: Đối với danh từ đếm được số ít
Cấu trúc:
What + a/ an + adj + danh từ số ít!
Với danh từ ở dạng số ít trong câu, khi sử dụng cấu trúc câu cảm thán với “What” bạn bắt buộc phải thêm giới từ “a/an” vào sau What cũng như vào trước tính từ.
Ví dụ:
- What a beautiful house!
Quả là một căn nhà đẹp.
- What an interesting book!
Quyển sách thú vị quá!
Dạng 2: Đối với danh từ đếm được số nhiều
Cấu trúc:
What + adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)!
Khi danh từ ở dạng số nhiều, bạn không được dùng mạo từ “a/an”. Nếu như cuối câu bạn dùng động từ “tobe” thì phải chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- What beautiful chairs are!
Những cái ghế này đẹp quá
- What small apples!
Những trái táo này nhỏ quá
Dạng 3: Đối với danh từ không đếm được
Cấu trúc:
What + adj + danh từ không đếm được!
Bởi vì danh từ trong câu là danh từ không đếm được vì vậy không dùng mạo từ “a/an” hoặc thêm “tobe” số nhiều ở cuối câu.
- What difficult grammar!
Cấu trúc khó quá!
- What tasty food!
Đồ ăn này ngon quá
Dạng 4: Câu cảm thán nhằm kể chuyện
Cấu trúc:
What + (a/an) + adj + N + S + V!
Đây là 1 dạng mở rộng của cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh. Khi bạn muốn diễn tả thêm 1 điều gì đó để làm rõ nghĩa hơn cho câu hãy dùng cấu trúc này.
Ví dụ:
- What smart students we met!
Tôi đã gặp những học sinh thật thông minh!
- What a delicious meal we have tasted!
Chúng tôi vừa có một bữa ăn rất ngon!
Cấu trúc câu cảm thán với “So” và “Such”
Cấu trúc với So:
S + V + so + adj/ adv
Cấu trúc với Such:
S + V + such + (a / an) + adj / adv
Ví dụ:
- The pencil is so beautiful
Chiếc bút chì đẹp quá
- You are so tall!
Bạn cao quá!
- That was such a memorable holiday!
Đó quả là một kỳ nghỉ đáng nhớ
- It was such a boring film!
Bộ phim buồn tẻ quá!
Một số câu cảm thán thường gặp trong giao tiếp Tiếng Anh
Dưới đây là một số câu cảm thán trong tiếng Anh thông dụng giúp bạn giao tiếp như người bản xứ:
Khi bạn muốn động viên một ai đó
- It’s risky! (Nhiều rủi ro quá)
- Go for it! (Cố gắng lên)
- Cheer up! (Vui lên đi)
- Calm down! (Bình tĩnh nào)
- It’s over! (Mọi chuyện đã qua rồi)
- Good job/ Well-done (Làm tốt lắm)
Bày tỏ cảm xúc khi bạn vui mừng, hạnh phúc, hài lòng
- How lucky! (Thật là may quá)
- That’s amazing! (Thật bất ngờ)
- That’s great! (Thật tuyệt)
- That’s really awesome! (Quá tuyệt vời)
- Thank God! (Cảm ơn trời đất)
- I did it! (Mình làm được rồi)
- Nothing could make me happier. (Không điều gì làm tôi hạnh phúc hơn)
- I have nothing more to desire. (Tôi rất hài lòng)
- We are happy deed. (Chúng tôi rất vui mừng)
Bày tỏ cảm xúc khi bạn tiếc nuối, buồn chán hoặc tức giận
- What a bore! (Thật là chán quá)
- Too bad! (Tệ quá)
- Poor fellow! (Thật tội nghiệp)
- What a pity! (Thật đáng tiếc)
- What nonsense! (Thật vô lý)
Bài tập sử dụng câu cảm thán tiếng Anh
Bài 1: Viết câu cảm thán sử dụng những từ gợi ý sau:
- Lovely/ dress
- Tight/ shoes
- beautiful/ flowers
- awful/ weather
- smooth/ hair
Đáp án:
- What a lovely dress!
- What tight shoes!
- What beautiful flowers!
- What awful weather!
- What smooth hair!
Bài 2. Viết lại câu sau với những từ cho sẵn:
- The weather today is so beautiful.
=> How
=> What
- The chocolate is so sweet
=> How
=> What
- These questions are so difficult.
=> How
=> What
Đáp án:
- How beautiful the weather today is!
What beautiful weather today!
- How sweet the chocolate is!
What sweet chocolate!
- How difficult these questions are!
What difficult questions!
Trong trao đổi mua bán giữa các doanh nghiệp nước ngoài , hoặc trao đổi giữa công ty Việt Nam với công ty nước ngoài chúng ta thường sử dụng giao tiếp tiếng Anh thương mại. Cùng Tìm hiểu từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại phổ biến nhất nhé!
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại
- Could you tell me something about your price? (Bạn có thể nói cho tôi về giá cả được không?)
- I can offer you this goods with attractive price. (Tôi có thể cung cấp cho bạn hàng hóa này với mức giá hấp dẫn.
- We prepared to give you a quotation based upon the prevailing international market price. (Chúng tôi đã chuẩn bị đưa cho bạn bản báo giá dựa trên giá thị trường thế giới.)
- The price we quoted is firm for 1 day only. (Giá của chúng tôi đưa ra chỉ có hiệu lực trong 1 ngày.)
- We will get another lower offer. (Chúng tôi sẽ nhận lời đề nghị giá thấp hơn)
- I assure him that our price is the most favourable. (Tôi đảm bảo với anh ấy rằng giá cả của chúng tôi là hợp lý nhất rồi)
- According to the quantity of your request, the cost could be negotiable. (Giá cả có thể thương lượng theo số lượng hàng hóa trên đơn đặt hàng)
- The product has price is $20. (Sản phẩm này có giá 20 đô-la)
- If he is interested, they will offer as soon as possible.(Nếu anh ta quan tâm, họ sẽ cung cấp hàng hóa ngay khi có thể.)
- We will consider her price request for new products. (Chúng tôi sẽ xem xét yêu cầu về mức giá của cô ấy cho các sản phẩm mới)
- We’d like to order 200 boxes of toys (Chúng tôi đặt 200 thùng đồ chơi)
- He’s afraid we can’t meet his demand. (Anh ấy lo rằng chúng tôi không thể đáp ứng được đơn đặt hàng của anh ấy)
- They are your old customers, please give their some priority on supply. (Bọn họ là khách hàng quen, ông vui lòng ưu tiên cung cấp hàng cho họ nhé)
- How many sets of this good do you intend to order? (Bạn dự định đặt bao nhiêu hàng hóa loại này?)
- Our minimum quantity of an order for this toy is 1000 boxes. (Đơn đặt hàng cho loại đồ chơi này tối thiểu là 1000 thùng)
- I’m interested in your cups, so I’s like to order of 200. (Tôi thích những cái tách của ông, tôi muốn đặt 200 cái.)
- I hope this will be the first of order i placed with you. (Tôi hy vọng đơn đặt hàng đầu tiên ký kết với bạn.)
- They’ll submit for the orders if this one is completed to their satisfaction.(Bọn họ sẽ xem xét đơn đặt hàng nếu đáp ứng yêu cầu)
- You look forward to receiving her acknowledgement as early as possible. (Bạn mong nhận được giấy báo của cô ấy sớm nhất có thể)
>>> Có thể bạn quan tâm: Học ngay từ vựng tiếng Anh về đám cưới đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại viết tắt phổ biến
Dưới đây là một số từ và cụm từ viết tắt được sử dụng rất phổ biến:
Viết tắt |
Từ tiếng Anh |
Ý nghĩa |
@ |
at |
Thường theo sau bởi địa chỉ, một phần của địa chỉ email |
a/c |
account |
Tài khoản |
admin |
administration, administrative |
Hành chính, quản lý |
ad/advert |
advertisement |
Quảng cáo |
AGM |
Annual General Meeting |
Hội nghị toàn thể hàng năm |
AOB |
any other business |
Doanh nghiệp khác |
ATM |
Automated Teller Machine (cash dispenser) |
Máy rút tiền tự động |
approx |
approximately |
Xấp xỉ |
bcc |
blind carbon copy |
Chuyển tiếp email cho nhiều người Cùng một lúc mà người nhận không thấy được những người còn lại |
cc |
carbon copy |
Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận thấy được những người còn lại |
CEO |
Chief Executive Officer |
Giám đốc điều hành |
c/o |
care of(on letters: at the address of) |
Gửi cho ai (ở đầu thư) |
Co |
company |
Công ty |
COD |
Cash On Delivery |
Dịch vụ chuyển phát hàng thu tiền hộ |
dept |
department |
Phòng, ban |
doc. |
document |
Tài liệu |
e.g. |
exempli gratia (for example) |
Ví dụ |
ETA |
estimated time of arrival |
Thời gian dự kiến nhận hàng |
etc |
et caetera (and so on) |
Vân vân |
GDP |
Gross Domestic Product |
Tổng thu sản phẩm nội địa |
Ltd |
limited |
giới hạn |
NB |
nota bene (it is important to note) |
thông tin quan trọng |
PA |
personal assistant |
trợ lý cá nhân |
qty |
quantity |
chất lượng |
R & D |
research and development |
nghiên cứu và phát triển |
VAT |
value added tax |
thuế giá trị gia tăng |
VIP |
very important person |
khách hàng quan trọng |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại trong sử dụng cuộc họp
Absentee /ˌabsənˈtē/ |
Vắng mặt |
Agenda /ə’dʤendə/ |
Danh sách các vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp |
Alternative /ɔ:l’tə:nətiv/ |
Lựa chọn, khả năng thay thế |
Ballot /’bælət/ |
Bỏ phiếu kín |
Clarify /’klærifai/ |
Làm sáng tỏ |
Conference /’kɔnfərəns/ |
Hội nghị |
Consensus /kən’sensəs/ |
Sự đồng thuận chung |
Deadline /’dedlain/ |
Thời gian cố định trong tương lai để hoàn thành hiện vụ nào đó |
Decision /di’siʤn/ |
Quyết định |
Item /’aitem/ |
Một vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp |
Minutes /’minit/ |
Biên bản cuộc họp |
Objective /ɔb’dʤektiv/ |
Mục tiêu của cuộc họp |
Proposal /proposal/ |
Thỉnh cầu, yêu cầu |
Recommend /,rekə’mend/ |
Đưa là lời khuyên, tiến cử |
Show of hands |
Thể hiện sự đồng ý |
Task /tɑ:sk/ |
Nhiệm vụ |
Unanimous /ju:’næniməs/ |
Nhất trí, đồng thuận chung |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại chuyên ngành kinh doanh
Borrow /’bɔrou/ |
Mượn, vay |
Broke /brouk/ |
Phá sản |
Budget /’bʌdʤit/ |
Ngân sách |
Cash /kæʃ/ |
Tiền mặt |
Cashier /kə’ʃiə/ |
Thu ngân |
Check /tʃek/ |
Ngân phiếu, séc |
Coin /kɔin/ |
Tiền xu |
Currency /’kʌrənsi/ |
Đơn vị tiền tệ |
Debt /det/ |
Nợ |
Deposit /di’pɔzit/ |
Tiền gửi |
Donate /dou’neit/ |
Làm từ thiện |
Exchange rate |
Tỷ giá hối đoái |
Fee /fi:/ |
Chi phí |
Interest /’intrist/ |
Tiền lãi |
Invest /in’vest/ |
Đầu tư |
Legal tender |
Đồng tiền pháp định |
Lend /lent/ |
Cho mượn, cho vay |
Loan /loun/ |
Khoản vay |
Owe /ou/ |
Nợ |
Receipt /ri’si:t/ |
Hóa đơn |
Refund /ri:’fʌnd/ |
Khoản tiền hoàn trả\ |
Giao tiếp tiếng Anh thương mại
Tại cửa hàng quần áo:
A: Hi. Welcome to Mon shop. Can I help you find something?
(Xin chào, chào mừng tới cửa hàng Mon. Tôi có thể giúp bạn tìm thứ gì đó không?
B: I’m not sure. Are you having a discount right now ?
(Tôi không chắc lắm. Cửa hàng của bạn đang giảm giá phải không?)
A: Everything on these three racks over here is on sale.
(Tất cả những thứ trên ba giá đầu kia là đang giảm giá ạ)
B: Thanks. This sweater is nice. But it looks a little big. Do you have this in a smaller size?
(Cảm ơn. Chiếc áo len này đẹp quá. Nhưng trông nó khá lớn. Chiếc áo này có cỡ nhỏ hơn không?)
A: I think so. Let me look. Would you like to use the fitting room to try it on?
(Tôi nghĩ là có, để tôi xem đã. Bạn có muốn sử dụng phòng thay đồ để thử nó không?)
B: Sure. Thanks.
(Chắc chắn rồi, cảm ơn bạn)
A: How did it fit?
(Nó có vừa không?)
B: I think I’ll take it.
(Tôi nghĩ là tôi sẽ lấy nó)
A: Great. How would you like to pay?
(Tuyệt! Việc thanh toán bạn muốn như nào?)
A: I think I’ll pay with a credit card.
(Tôi sẽ trả bằng thẻ tín dụng)
A: Okay, with tax it comes to $25.00.
(Của bạn hết 25 đô la ạ)
B: Here you are.
(Của bạn đây)
A: Thanks. Here you go. Have a nice day.
(Cảm ơn, của bạn đây. Chúc bạn 1 ngày tốt lành)
B: Thanks. You too
(Xin cảm ơn, bạn cũng vậy nhé)
Đàm thoại tiếng Anh thương mại trong cuộc họp
C: Has everyone got a copy of the agend? C, could you take the minutes, please?
(Bản sao của chương trình thì mọi người đã có rồi đúng không? C, anh vui lòng dành ra vài phút nhé?)
D: No problem!
(Không có vấn đề gì)
C: Thanks. So, let’s start. As we’re rather short of time today. I’d like to leave item one until the next meeting. Is that OK with everyone?
(Cảm ơn anh. Vậy chúng ta cần bắt đầu thôi. Vì chúng ta không có nhiều thời gian hôm nay. Tôi muốn chuyển mục một sang cuộc họp tiếp theo. Mọi người có đồng ý không?)
D: That’s fine with me.
(Ổn với tôi.)
C: Good, so can we look at item one? That’s Richad’s proposal that future department team meetings should be held away from the office. Anna, could you give us your report?
(Tốt, vậy chúng có có thể xem mục 1 không? Đó là đề xuất của Richad rằng các cuộc họp bộ phận nên được tổ chức ngoài văn phòng. D, cô có thể cho chúng tôi xem báo cáo của cô chứ?)
D: Of course. It is a good idea. Perhaps we could look at it again next month!
(Ý tưởng hay đấy. Có lẽ chúng ta sẽ xem xét nó vào tháng tới!)
>>> Mời xem thêm: các trang web học tiếng anh online uy tín
Đám cưới là một nghi thức mang rất nhiều ý nghĩa sâu sắc cũng như vô cùng quan trọng trong đời mỗi người. Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về đám cưới cũng như các mẫu câu giao tiếp chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh về đám cưới
Đầu tiên chúng ta cùng tìm hiểu về từ vựng nhé:
- To attend a wedding: đi đám cưới
- Get married: kết hôn
- Bride: cô dâu
- Groom: chú rể
- Bridesmaids: phù dâu
- Matching dresses: váy của phù dâu
- Grooms man: phù rể
- Tuxedo: áo tuxedo (lễ phục)
- Wedding party: tiệc cưới
- Wedding ring: nhẫn cưới
- Cold feet: hồi hộp lo lắng về đám cưới
- Reception: tiệc chiêu đãi sau đám cưới
- Invitation: thiệp mời
- Wedding bouquet: bó hoa cưới
- Honeymoon: tuần trăng mật
- Wedding venue: địa điểm tổ chức đám cưới
- Wedding dress: váy cưới
- Veil: mạng che mặt
- Newlyweds: cặp đôi mới cưới, vừa lập gia đình
- Vow: lời thề
- Best man: người làm chứng cho đám cưới
- Respect: tôn trọng
- Faithful: trung thành
- Engaged: đính hôn
- Praise: ca ngợi
- Dowry: của hồi môn
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh online có thực sự hiệu quả
Thiệp mời tiếng Anh
Invitation letter /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən ˈlet.ər/ : Thiệp mời.
Trong tấm thiệp mời này sẽ chứa nội dung chủ yếu về thời gian, địa điểm, hình thức của buổi tiệc, sự kiện, đám cưới. Đặc biệt thiệp sẽ được thiết kế và trang trí sao cho nhìn từ bên ngoài là có thể hiểu rõ là thiệp mời dành cho bữa tiệc, sự kiện gì.
Các mẫu câu giao tiếp chủ đề đám cưới thông dụng
- Let’s get married!: Chúng ta lấy nhau nhé!
- Our married life is very happy!: Cuộc sống hôn nhân của họ rất hạnh phúc!
- She is single: Anh ta độc thân.
- He loves you so much: Anh ta yêu em rất nhiều.
- They will have a honeymoon in London: Họ sẽ đi tuần trăng mật ở London.
- He is a romantic man: Anh ấy là một người đàn ông lãng mạn.
- My wife is less than two years older than me: Chồng tôi ít hơn tôi hai tuổi.
- Are you engaged?: Bạn đính hôn chưa?
- My wedding will be held next week: Lễ cưới của tôi sẽ được tổ chức vào tuần tới.
- She is faithful: Cô ấy rất chung thủy.
- My wife is a teacher: Vợ tôi là một giáo viên.
- What a happy couple: Thật là một cặp đôi hạnh phúc.
- He hasn’t thought about marriage yet: Anh ta chưa muốn nghĩ đến hôn nhân.
Đoạn hội thoại mẫu về chủ đề đám cưới
Hãy note lại ngay cho bản thân các đoạn hội thoại mẫu về chủ đề đám cưới dưới đây để có thể ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày nào:
Hội thoại 1:
A: Hello, I haven’t seen you for months. How are you?
B: I’m good, thanks. About you? Are you and Binzing married yet?
A: Yes. I’m fine/ me and Binzing have been married for five years. We have a little daughter.
B: Wow. That’s lovely!
Hội thoại 2:
A: Their wedding was absolutely beautiful.
B: It really was. I want a wedding like that.
A: How much do you think they spent on their wedding?
B: I think it might’ve cost them a nice chunk of change.
A: Do you want a big wedding like that?
B: Not really. I’d rather have a small wedding.
A: I wouldn’t want a small wedding.
B: Why not?
A: I want my wedding to be big and memorable.
B: It can be small and memorable too.
A: Well, to each his own.
B: You are absolutely right.
Hội thoại 3:
A: Their wedding was just exquisite.
B: I know. Maybe one day I’ll have a wedding like that.
A: What do you think their budget was?
B: It must have cost them a pretty penny.
A: Would you like to have a big wedding as they did?
B: No. I think I would prefer a smaller wedding.
A: I want a big wedding.
B: How come?
A: I want my wedding to be extravagant, and I want everyone to remember it.
B: Your wedding doesn’t have to be big to be memorable.
A: Whatever floats your boat.
B: That is correct.
Đoạn văn mô tả đám cưới bằng tiếng Anh
Dưới đây là đoạn văn mẫu viết về đám cưới bằng tiếng Anh:
Recently my elder sister got married and this was an especial wedding ceremony in my life. I was both exhilarated and sad at the same time and this would make me remember this ceremony for the rest of my life.
The marriage reception took place at our home, Phuc Yen city, which is a beautiful place. And almost three hundred guests including many relatives, neighbors and my parents’ colleagues, were present at the ceremony.
My elder sister, Phuong Mai, who is my only sister was getting wedded to his boyfriend- Tung. They had a 5 years’ relationship and after they got their parents’ blessings, they decided to tie the knot. I was a sophomore student at that time and the ceremony was arranged during my semester break. I was looking forward to being a part of the ceremony as I wanted a memorable wedding reminiscence for my loving sister. The wedding venue was decorated well with lightings and people were dressed to kill in traditional dresses and suits. The principal colors were likely to be white and pink. Apart from this, the wedding was just amazing as it included several delicious and mouth-watering dishes while a wide variety of sweets were just enough to lure everyone to eat more and more.
This was a special wedding to me as one of my most beloved persons was starting a new phase in her life. It was also a good chance to saw my old friends and we all had a great time. We took a lot of pictures with the bride and the bridegroom and definitely made the most of the occasion. We danced all night and we just had a huge fun. I enjoyed this wedding ceremony a lot. I gave her a special gift that only both can know the meaning to celebrate her wedding day. I cannot remember any other event so touchy for me and this is a day I will always remember.
Những câu nói hay về đám cưới bằng tiếng Anh
- I congratulation you whole heartedly on your blissful marriage. May the significant bond fruit everlasting felicity on your new family: Tôi nhiệt thành chúc mừng hạnh phúc cuộc hôn nhân của bạn. Mong rằng sự kết hợp này sẽ mang lại hạnh phúc mãi mãi cho tổ ấm mới của hai bạn.
- Best wishes from us both on your wedding day. We hope you will have everything you wish for in life together: Chúc mừng hai bạn nhân ngày đám cưới của các bạn. Chúng tôi hy vọng rằng hai bạn sẽ đạt được những gì hằng mong muốn trong cuộc sống hôn nhân phía trước.
- As you start this new journey in life, may every day hold wonderful shared experiences!: Hôm nay là ngày mà hai bạn cùng bước chân vào chuyến du hành mới của cuộc đời. Vì thế, mỗi ngày, hãy cùng nhau chia sẻ và lưu giữ những trải nghiệm tuyệt vời bên nhau nhé!
- Congratulations on tying the knot!: Chúc mừng chàng đã đưa nàng về dinh.
- Wishing you a healthy family and generations of beautiful children: Chúc hai bạn sẽ có một gia đình vui khỏe và sớm có những thiên thần nhỏ.
- Congratulations on your marriage May you have a wonderful life. You’ve started this day as two best friends. And ended it is a man and his wife!: Chúc mừng đám cưới của hai bạn! Chúc cô dâu chú rể sẽ có một cuộc sống hôn nhân tràn ngập những điều tuyệt vời. Tình yêu của cả hai đã bắt đầu từ tình bạn và kết thúc bằng việc nên vợ nên chồng.
- Marriage is the meeting of two hearts to share love and pain, always still be one. Congratulations!: Hôn nhân là cuộc gặp gỡ của hai trái tim có thể cùng nhau chia sẻ tình yêu và đớn đau, và luôn hòa làm một. Chúc mừng hai bạn nhé!
- Wishing you all the health, and happiness in the world, on your wedding: Chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc trên ngập tràn trong lễ kết hôn.
- Marriage is the meeting of two hearts to share love and pain, always still be one: Hôn nhân là cuộc gặp gỡ của hai trái tim để chia sẻ tình yêu và đau đớn, luôn luôn là một.
- Wishing the love you exhibit to each other today, always be the first thoughts during any hard time in the future: Nguyện cầu cho tình yêu bạn thể hiện với nhau hôm nay, luôn luôn là những suy nghĩ đầu tiên trong bất kỳ thời gian khó khăn nào trong tương lai.
- Today is going to be a day that you shall never forget. Enjoy the bliss of becoming one. May marriage brings great joy, love and passion in your life: Hôm nay sẽ là ngày mà hai bạn sẽ không bao giờ quên. Hãy tận hưởng niềm hạnh phúc trong ngày thành đôi nhé! Hôn nhân luôn mang đến những niềm vui tuyệt đỉnh, tình yêu và cả những đam mê trong cuộc sống này.
- Remember the love you feel today. Look back on it daily and measure how much it’s grown: Hãy ghi nhớ tình yêu của bạn hôm nay. Nhìn lại hàng ngày và xem nó đã lớn dần như thế nào. Để chia sẻ cùng cô dâu, chú rể trong ngày đặc biệt này hãy gửi chúc đám cưới tiếng Anh nhằm ghi nhớ sự kiện trọng đại này.
- Let good luck and understanding stay with your forever – congratulations!: Hãy để may mắn và thấu hiểu luôn bên các bạn – xin chúc mừng!
- Marriage made in Heaven begins right here on Earth. On this beautiful and lovely occasion I wish you a bright future together: Hôn nhân đến từ Thiên Đường nay bắt đầu ngay nơi Trái đất này. Trong dịp trọng đại và thiêng liêng này, tôi hi vọng hai bạn sẽ có một tương lai tươi sáng khi ở bên nhau.
- Let all you have today never end. Always find beauty in one another and let the love and the laughter live forever!: Hãy để hai nhân vật chính tận hưởng ngày vui này mãi mãi. Và hãy luôn tìm thấy những điều tốt đẹp
- Sharing a dream is life is most valuable gift, that’s why everyone wishes you a very happy, wonderful life: Chia sẻ giấc mơ là món quà có giá trị nhất của cuộc đời, đó là lý do tại sao mọi người đều mong muốn bạn luôn có một cuộc sống hạnh phúc mãn nguyện.
- Wishing the love you exhibit to each other today, always be the first thoughts during any hard time in the future: Nguyện cầu cho tình yêu bạn thể hiện với nhau hôm nay, luôn luôn là những suy nghĩ đầu tiên trong bất kỳ thời gian khó khăn nào trong tương lai.
- I believe that your marriage will be a source of your blessing and happiness. Please accept this little present with my congratulations upon your happy wedding: Tôi tin rằng hôn nhân của bạn sẽ là một nguồn cội của an lành và hạnh phúc của bạn. Xin vui lòng chấp nhận món quà nhỏ này với lời chúc mừng cho ngày vui của bạn.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách phân biệt Sensitive và Sensible trong tiếng Anh chi tiết nhất