Tổng hợp mẫu câu tiếng anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi

Tổng hợp mẫu câu tiếng anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi

Bạn sẽ nói gì khi muốn rủ hoặc mời bạn đi chơi. Cùng tìm hiểu những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi trong bài viết sau nhé!

 

Tiếng anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi

 

Đưa ra lời mời người khác đi chơi

 

  • Would you like to go out with me?

 (Bạn có muốn đi chơi với tôi không?)

  •  Are you going to be busy this afternoon?

 (Chiều nay bạn có bận không?)

  •  I was thinking of going to picnic at weekend. Would you like to come?

(Mình định đi cắm trại cuối tuần. Bạn có muốn đi cùng không?

  • Do you like getting a bite to eat?

(Bạn có muốn đi ăn chút gì đó không?)

  • Would you like to join me for lunch?

(Em có muốn đi ăn trưa với anh/em không?)

  •  Let’s go see a movie tomorrow.

(Chúng ta hãy đi xem một bộ phim vào ngày mai)

>>> Có thể bạn quan tâm: có nên cho con học tiếng anh khi còn học mẫu giáo

 

Tiếng anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi

 

Hỏi thêm thông tin về buổi đi chơi

 

  • What time does the film begin?

(Mấy giờ bộ phim đó bắt đầu?)

  • Can you come and pick her up?

(Bạn có thể đến đón cô ấy được không?

  •  Where are you watching it?

(Bạn xem nó ở đâu?)

  • Whom do we go with?

(Chúng ta đi cùng với những ai?)

 

Chấp nhận lời mời đi chơi

 

Tiếng anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi

 

  • Yeah. We let’s go.

( Yeah, chúng ta đi thôi)

  •  Sure. Do you wanna eat before the movie?

(Chắc chắn rồi. Bạn có muốn ăn trước khi xem phim không?)

  • I would like to.

(Mình rất thích nó)

  • That is a good idea.

(Đó là ý tưởng hay đó)

  • Ok. Let’s meet at 5 o’clock. 

(Ok. Chúng ta hãy gặp nhau lúc năm giờ)

  • No problem, We can meet morning tomorrow

(Không vấn đề gì, chúng ta có thể gặp nhau vào sáng mai)

  • Yes, I’m free afternoon

(Chiều thì mình rảnh đấy)

 

Từ chối lời mời đi chơi

 

  • Sorry, I can’t. I must go to school this afternoon.

 (Xin lỗi, tôi không đi được. Tôi phải đi học vào chiều nay rồi.)

  •  Sorry, I’m busy tonight.

(Xin lỗi, tối nay mình bận rồi)

  • Sorry, I really don’t like the actors in this film.

(Xin lỗi, Tôi thật sự không thích các diễn viên trong bộ phim này.)

  • Sorry, I’ve got people coming over afternoon.

(Xin lỗi, chiều nay mình có hẹn rồi)

 

Hẹn chuyển lịch đi chơi sang hôm khác

 

Tiếng anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi

 

  • Tuesday isn’t quite convenient for me. Could we meet on Sunday instead?

 (Thứ 3 hơi bất tiện cho tôi. Ta gặp nhau vào chủ nhật được chứ)

  • Some urgent business has suddenly cropped up and I won’t be able to meet you afternoon. Can we fix another time?

(Có một việc gấp vừa xảy ra nên chiều nay tôi không thể tới gặp bạn được. Chúng ta có thể hẹn vào hôm khác được không?)

  • 13th is going to be a little difficult. Can not we meet on the 18th?

 (Ngày 13 thì hơi khó. Chúng ta hẹn lại vào ngày 18 nhé?)

  • I think we have to put it off till next tomorrow.

(Tôi nghĩ chúng ta phải hoãn nó đến ngày mai.)

 

Hội thoại mẫu tiếng Anh chủ đề mời bạn đi chơi

 

Amy: Hello Mary. Long time no see, How are you?

(Chào Mary, lâu quá không gặp, cậu có khỏe không?)

Mary: I’m good, How about you?

(Tớ khỏe, còn cậu thì sao)

Amy: I’m good too. Do you have some free time morning tomorrow?

(Tớ cũng khỏe, Sáng mai cậu có thời gian rảnh không?)

Mary: Yes, I’m free morning tomorrow

(Có, tớ rảnh sáng mai đấy)

Amy: What do you think about go to the movies with me tomorrow?

(Cậu nghĩ sao nếu mai chúng ta cùng đi xem phim)

Mary: That sounds great. What time does the film begin?

(Nghe hay đấy, Mấy giờ bộ phim bắt đầu vậy?)

Amy:  Around 10 o’clock

(Khoảng 10 giờ)

Mary: Can you come and pick me up?

(Cậu có thể đến đón tớ được không?

Amy: Ok, I’ll pick you up a little earlier and we can go to the coffee next to the theater,    is that ok?

(OK, Tớ sẽ đến đón cậu sớm hơn một chút và chúng ta sẽ đến quán cafe cạnh rạp chiếu phim, như vậy được không?)

Mary: Of course, I like that place. See you tomorrow.

(Tất nhiên rồi, tớ rất thích nơi đó. Hẹn gặp cậu ngày mai)

Amy: Bye, Have a good day

(Tạm biệt, chúc cậu một ngày tốt lành)

Mary. Bye bye (Tạm biệt)

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp những câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh thông dụng nhất

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!