Tổng hợp những câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh thông dụng nhất
Trong cuộc sống hàng ngày chúng ta có thể nhận thấy những lời chào hỏi không tốn quá nhiều thời gian nhưng lại giúp chúng ta gắn kết các mối quan hệ, tăng thêm sự hòa đồng. Chúng ta cùng theo dõi bài viết hôm nay với chủ đề những câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh.
Những câu hỏi giao tiếp tiếng Anh về kỳ nghỉ lễ
Hỏi thăm trước kỳ nghỉ lễ:
Have a great New Year, won’t you!: Chúc bạn một năm mới tuyệt vời!
Have a good vacation: Chúc bạn có một kì nghỉ vui vẻ
Happy New Year to you!: Chúc bạn một năm mới vui vẻ!
Got any plans for summer break?: Anh có kế hoạch gì cho kì nghỉ hè chưa?
Are you at home over New Year, or are you going away?: Anh sẽ đón năm mới ở nhà, hay đi chơi xa?
Do anything exciting over the Christmas?: Có việc gì thú vị làm trong mấy ngày giáng sinh không?
What do you usually have for New Year’s dinner?: Bạn thường ăn gì trong bữa tối năm mới?
How do you celebrate Christmas Day?: Bạn ăn mừng ngày giáng sinh như thế nào?
Hỏi thăm sau kỳ nghỉ lễ:
How was your holiday?: Ngày nghỉ của bạn thế nào?
Did you do anything happy?: Bạn có làm điều gì vui vẻ không?
Did you have a good day last week?: Tuần trước của bạn tốt chứ?
Did you get up to anything special?: Bạn có làm điều gì đặc biệt không?
>> Tham khảo: Câu chúc mừng sinh nhật hay và ý nghĩa bằng tiếng Anh
Cách trả lời cho những câu hỏi thăm về kỳ nghỉ lễ:
It’s very perfect, thanks!: Nó rất hoàn hảo, cảm ơn!
Thanks, Great! What about you?: Cảm ơn, tuyệt lắm. Còn bạn thì sao?
Oh, I didn’t do much. Just lazed about: Tôi chẳng làm gì nhiều cả. Chỉ ngồi rảnh rỗi thôi.
We visited… / had dinner with… / went to…: Chúng tôi đã thăm… / ăn tối với… / đi đến…
I got away for a couple of day: Chúng tôi đi chơi xa vài ngày
Một số đoạn hội thoại tiếng Anh về kì nghỉ thường gặp
Đoạn đối thoại về tiếng anh về kì nghỉ hè:
Anna: How are you doing, Mike?
(Chào Mike, cậu khỏe không?)
Mike: To be honest, I’m really fed up with Learning at the moment. I need to rest a little!
(Nói thật, mình đang rất mệt mỏi với việc học. Mình cần nghỉ ngơi một chút!)
Anna: Are you available on Saturday?
(Thứ 7 cậu rảnh chứ?)
Mike: Yes
(Ừ).
Anna: OK, well, my friends and I are planning on going to the beach on Saturday. Do you want to come with us?
(Thế thì hay quá, mình và mấy người bạn đang định đi biển vào thứ bảy này. Cậu có muốn đi cùng bọn mình không?)
Mike: So wonderful ! Which beach are you going to?
(Tuyệt vời quá! Các cậu định đến bãi biển nào vậy?)
Anna: It’s a quite beach just about two hour outside of the city. Do you like Rowing?
(Đó sẽ là bãi biển yên tĩnh và chỉ mất khoảng hai giờ đồng hồ để đi từ thành phố đến đó thôi. Cậu có thích chèo thuyền không?)
Mike: I’ve actually never tried. Do you have a boat?
(Mình chưa thử bao giờ. Các cậu có thuyền không?)
Anna: We ‘ve got a few. I can teach you how to Rowing on Saturday. It’ll be fun!
(Bọn mình có mấy chiếc. Thứ bảy này mình có thể dạy chèo thuyền. Nó rất thú vị đấy!)
Mike: Sounds great! See you then.
(Hay đấy. Hẹn gặp lại cậu nhé).
Đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ tết:
A: Where are you going for your new Year?
(Năm mới này anh định đi chơi ở đâu?)
B: I’m thinking of traveling to France. But I haven’t made up my mind yet.
(Tôi định đi du lịch ở Pháp. Nhưng tôi vẫn chưa quyết định).
A: How long is your l new Year vacation?
(Kỳ nghỉ năm mới của anh kéo dài bao lâu?)
B: One weeks.
(1 tuần).
A: I don’t think you will have enough time to travel on around France. I think you should choose some famous places
(Tôi nghĩ anh sẽ không có đủ thời gian để đi khắp nước Pháp đâu. Theo tôi, anh nên lựa chọn một vài địa điểm nổi tiếng thôi).
B: You’re right. I’ll do that.
(Bạn nói đúng. Tôi sẽ làm thế).
A: Have a good time!
(Chúc anh có một chuyến đi vui vẻ!)
B: Thanks.
(Cảm ơn cô).
Chúc nghỉ lễ vui vẻ bằng tiếng Anh
- Have a pleasant holiday: Chúc anh/chị một kỳ nghỉ vui vẻ
- When do you come back to vietnam? Have a nice holiday: Khi nào bạn trở lại Việt Nam? Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ.
- Have a nice weekend: Chúc bạn một kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ.
- Happy holidays: Chúc kỳ nghỉ lễ vui vẻ!
- Enjoy the holidays: Nghỉ lễ vui vẻ nhé!
- Have a good vacation: Chúc bạn có kỳ nghỉ vui vẻ
- I hope you enjoy a wonderful holiday! Warmest wishes: Tôi hi vọng bạn có kì nghỉ tuyệt vời! Mọi điều tốt đẹp nhé!
- May your holidays be filled with lots of happiness, peace, and love: Chúc bạn có kì nghỉ lễ tràn đầy hạnh phúc, hòa bình và tình yêu!
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp giao tiếp tiếng Anh ngân hàng đầy đủ nhất hiện nay
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!