Tiếng Anh giao tiếp
Hãy cùng tìm hiểu chủ đề tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà để có thể tiếp đón những người bạn, những vị khách một cách chu đáo nhất nào.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi khách đến nhà
Khi khách đến nhà - On arrival
- Good to see you! Gặp bạn vui quá! (một khách), gặp các bạn vui quá! (hai khách)
- You’re looking well. Trông bạn khỏe đấy (một khách), Trông các bạn khỏe đấy (hai khách)
- Please take your shoes off. Bạn bỏ giày ở ngoài nhé (một khách), Các bạn bỏ giày ở ngoài nhé (hai khách)
- Can I take your coat? Để mình treo áo cho bạn!
- Sorry we’re late. Xin lỗi cậu, bọn tớ đến muộn
- Did you have a good journey? Bạn đi đường ổn chứ? (một khách), Các bạn đi đường ổn chứ? (hai khách)
- Did you find us alright? Anh tìm nhà có khó không ?
- I’ll show you your room. Tớ sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu
- This is your room. Đây là phòng của bạn nhé
- Would you like a towel? Cậu có cần khăn tắm không?
- Make yourself at home. Cứ tự nhiên như ở nhà nha
Mời khách dùng đồ uống
Đây là một trong những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà chơi không thể thiếu. Cùng tìm hiểu và ứng dụng ngay nào!
- Can I get you anything to drink? Tớ lấy cho cậu cái gì uống nhé? (một khách), Tớ lấy cho các cậu cái gì uống nhé? (hai khách)
- Would you like a tea or coffee? Anh muốn uống trà hay cà phê? (một khách), các anh muốn uống trà hay cà phê? (hai khách)
- How do you take it? Cậu có uống cùng với gì không?
- Do you take sugar? Cậu có uống với đường không?
- Do you take milk? Cậu có uống với sữa không?
- How many sugars do you take? Cậu uống với mấy viên đường?
- Would you like a …? Cậu có muốn uống … không?
soft drink Nước ngọt
beer Bia
glass of wine Rượu
gin and tonic Rượu gin pha quinin
>>> Có thể bạn quan tâm: các trung tâm học tiếng Anh online uy tín
Những câu nói hữu ích khác khi khách đến nhà
- Have a seat! Bạn ngồi đi!
- Let’s go into the … Bọn tớ vào … nhé
lounge Phòng khách
living room Phòng khách
dining room Phòng ăn
- Do you mind if I smoke here? Tớ hút thuốc ở đây có được không?
- I’d prefer it if you went outside Tớ thích cậu hút thuốc ở ngoài hơn
- Are you ready to eat now? Cậu đã muốn ăn luôn chưa? (một khách), các cậu đã muốn ăn luôn chưa? (hai khách)
- Who’s driving tonight? Tối nay ai lái xe vậy ?
- Could I use your phone? Cho tớ mượn điện thoại của cậu được không?
- Your taxi’s here Taxi của cậu đến nơi rồi
- Thanks for coming Cám ơn bạn đã đến (một khách), cám ơn các bạn đã đến (hai khách)
- Have a safe journey home Chúc bạn thượng lộ bình an (một khách), chúc các bạn thượng lộ bình an (hai khách)
- Thanks for a lovely evening Cám ơn cậu đã cho tớ một buổi tối thật tuyệt
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khách đến nhà chơi
Tiếp đón thân mật
John: Oh, Hi Adam. Long time no see. Come in
Oh, chào Adam. Đã lâu không gặp. Mời vào
Adam: It’s really nice to see you. You’re looking great
Rất vui được gặp bạn. Bạn trông thật tuyệt
John: Thank you. Take a seat. Make yourself at home
Cảm ơn. Mời ngồi. Cứ tự nhiên như ở nhà
Adam: Ok.
Ừ
John: What can I get you to drink?.
Bạn muốn uống gì?.
Adam: A cup of tea, please
Một tách trà
John: Wait a minute… Here you go. So, how’s it going?.
Chờ một lát… Của bạn đây. Dạo này sao rồi?.
Adam: Everything’s alright. I graduated last month and I’m finding a job. How about you?.
Mọi việc đều ổn. Tôi đã tốt nghiệp tháng trước và đang tìm một công việc. Còn bạn thế nào?.
John: I’m good, I’m preparing for my final exam
Tôi ổn, tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ
Tiếp đón trang trọng
Tony: Good morning, Mrs. Susan. Do come in
Chào buổi sáng, chị Susan. Mời vào
Susan: It’s nice to see you again.
Rất vui được gặp lại anh
Tony: I’ve been very much looking forward to your visit
Tôi đã rất mong chờ chuyến thăm này của chị
Susan: So have I
Tôi cũng vậy
Tony: Please have a seat and make yourself comfortable. Would you like something to drink?.
Mời chị ngồi và cứ thoải mái nhé. Chị có muốn uống chút gì không?.
Susan: A cup of coffee will be great
Một tách cà phê sẽ rất tuyệt
Tony: Wait a minute… here you are. Please help yourself
Chờ một lát… của chị đây. Cứ tự nhiên nhé
Susan: It tastes really good. Thanks
Mùi vị rất tuyệt. Cảm ơn
Tony: You’re welcome. So, what have you been up to?.
Không có gì. Vậy, công việc của chị thế nào rồi?.
Susan: Well, I’m very busy with my new project
Tôi đang rất bận rộn với dự án mới của mình
>>> Mời xem thêm: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói chuyện với người nước ngoài đơn giản nhất
Khi gặp một người nước ngoài bạn sẽ nói chuyện với họ như nào? Cùng tìm hiểu một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài đơn giản nhất nhé!
Mẫu câu giao tiếp chào hỏi
Hello/Hi Yunho, nice to meet you! (Xin chào Yunho, rất vui được gặp cậu)
Good morning/ evening/afternoon ChangMin, nice to meet you! (Chào buổi sáng/buổi chiều ChangMin, rất vui được gặp cậu.)
Mẫu câu giao tiếp hỏi thông tin chi tiết cơ bản
Tên bạn là gì? “What is your name?”
Sau khi hỏi tên bạn bạn có thể hỏi người đó thêm một số thông tin khác như:
- That’s an beautiful name. Who gives you that name? (Tên của bạn thật đẹp.Ai đặt tên cho bạn vậy?
- Does your name have any special meaning? (Tên của bạn còn có ý nghĩa đặc biệt nào không?)
Đừng quên tên của họ và hỏi họ xem mình cách phát âm tên họ đã đúng chưa. Bạn có thể hỏi :
- How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên bạn như thế nào?)
- Could you spell it, please? (Bạn có thể đánh vần nó không?)
Bạn đến từ đâu? “Where are you from?”
- It’s a beautiful country. ( đó là một đất nước thật đẹp. )
- What is your country like? ( đất nước của bạn trông như thế nào?)
- Do you like living here? (Bạn có thích sống ở đấy không?)
Bạn làm công việc gì? What do you do?”
- Where have you travelled? (Bạn đã đến những đâu rồi?)
- Where would you like to travel? (Bạn muốn đi đến những đâu?)
- Have you ever been to Ha Noi? (Bạn đã từng đến Hà Nội chưa?)
- You should go to Hoa Binh province because ….(Bạn nên tới tỉnh Hòa Bình vì …)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online trên mạng
Một số câu duy trì cuộc hội thoại
– How long have you been in Hoa Binh? (Bạn đến Hòa Bình lâu chưa?)
– Are you on your business or holiday? (Bạn đang đi công tác hay du lịch?)
– How many places have you visited in Hoa Binh? (Bạn đã đến những địa danh nào ở Hòa Bình?)
– You travel with your friends or alone? (Bạn đi cùng bạn bè hay đi một mình?)
– How do you feel about the weather in Ha Noi? (Bạn cảm thấy thời tiết ở hà Nội như thế nào?
– What is your favorite season in Ha Noi? (Bạn yêu thích mùa nào ở Hà Nội ?)
– Do you like Vietnamese food? Is it delicious? (Bạn có thích ăn những đồ ăn Việt Nam chứ? Theo bạn thì nó nó có ngon không?)
– How do you think about Vietnamese? (Bạn có suy nghĩ gì về đồ ăn Việt Nam?)
– What about traffic here? ( Giao thông ở đây thế nào?)
Mẫu câu chào tạm biệt
I have to leave now. (Mình phải đi bây giờ rồi.)
Can I take a photo with you? (tớ có thể chụp ảnh với bạn không?)
Do you have zalo or tiktok? What is your zalo name? (Bạn có dùng zalo hay tiktok không? tên zalo của cậu là gì?)
It’s very nice to talk to you. (Mình rất vui khi nói chuyện với cậu)
Thank you so much. (Cám ơn cậu nhiều lắm )
Have a nice day. (Chúc cậu một ngày vui vẻ!)
Good bye. (Tạm biệt nhé)
I am very happy to meet you. (Mình rất hạnh phúc khi được gặp bạn đó.)
Good luck! (Chúc bạn may mắn!)
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp nói chuyện với người nước ngoài
Me: Please let me introduce myself with everybody? I’m Cuong .Cho phép tôi được tự giới thiệu bản thân với mọi người. Tôi là Cường
Yunho: I’m Yunho. Nice to meet you. Còn tôi là Yunho. Rất vui khi được quen biết với anh.
Me: Are you American? Anh là người Mỹ phải không?
Yunho: No, I am Australian. Không , tôi là người Úc
Me: Do you like Hoa Binh? Anh có thích Hòa Bình không?
Yunho: Yes, I like it very much. Có. Tôi rất thích nơi đây.
Me: Are you here on vacation? Anh đến đây để du lịch à?
Yunho: No, I’m not. I’m here working. Không. Tôi đế đây để công tác.
Me: Have you been to Hanoi before? Anh đã từng đến Hà Nội bao giờ chưa?
Yunho: No. This is the first time i come here. Chưa. Đây là lần đầu tôi đến nơi này.
Me: How long will you stay here? Anh sẽ ở lại Việt Nam trong bao lâu?
Yunho: A week. Tôi ở lại đây 1 tuần
Me: Can you speak Vietnamese? Anh có biết tiếng Việt không?
Yunho: Oh, a little – Ồ, chỉ 1 chút thôi.
>>> Mời tham khảo: Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi dự tiệc đầy đủ nhất
Trong một bữa tiệc vui vẻ chúng ta không thể bỏ qua những cuộc trò chuyện, tán gẫu cùng những món ăn độc đáo. Hãy cùng tìm hiểu những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh khi đi dự tiệc và đoạn hội thoại giao tiếp trong bữa tiệc.
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi dự tiệc
Mẫu câu đặt/ gọi đồ uống
- Can I get you something to drink?
- What would you like to drink?
- No ice, please.
- Two shots of tequila, please.
- I’d prefer red wine.
- Please bring me another cupcake.
- I’ll have an orange juice, please.
Mẫu câu chúc rượu bằng tiếng Anh
- Here’s to… (your health / the New Year / our success)!
(Uống vì … (chúc mừng sức khỏe/ Năm Mới/ thành công))
Example: Here’s to your birthday
- I’d like to make a toast = I’d like to honor a person/event/idea = A toast to…
(Mọi người hãy cùng tôi nâng cốc chúc mừng vì … (lý do gì đó))
Example: A toast to John’s success
- Cheers! = Chúc mừng!
- Bottoms up! = Cạn ly!
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim cơ bản nhất
Tạo cuộc nói chuyện, duy trì cuộc hội thoại
- Khi gặp một người lạ để bắt đầu cuộc trò chuyện các bạn có thể áp dụng một số mẫu câu như sau:
- Can I sit here with you?: Tôi có thể ngồi đây với bạn được chứ?
- Mind if I sit here? Do you like this kind of party?: Bạn không phiền nếu tôi ngồi đây chứ? Anh có thích bữa tiệc này không?
- Để phá vỡ bầu không khí gượng gạo, duy trì cuộc trò chuyện, có một số mẫu câu:
- Lovely party: Bữa tiệc thật dễ thương
- There’s a lot of people here: Có nhiều người ở đây nhỉ!
- The little cookies thingies are brilliant. Wanna try?: Bánh quy ở đây thật tuyệt! Thử một chút, bạn có muốn không?
- Một số mẫu câu bạn có thể áp dụng trong cuộc trò chuyện mà bạn có thể thử như là:
- Are you enjoying the party?: Em thích bữa tiệc này chứ?
- What do you think of…?: Em nghĩ gì về…?
- I’ve heard so much about… What do you think about it?: Anh đã nghe nói rất nhiều về… Em nghĩ sao về nó?
- Khi tàn tiệc, bạn có thể bày tỏ sự cảm ơn và chào tạm biệt bằng một số mẫu câu giao tiếp như sau:
- Thank you for inviting me: Cảm ơn vì đã mời tôi
- This is the best party I have ever taken part.: Đây là bữa tiệc tuyệt nhất mà tôi đã tham dự
- I had a lot of fun at this party: Tôi đã rất vui trong suốt bữa tiệc
- It’s been lovely meeting you. Take care: Rất vui được gặp anh. Tạm biệt và giữ gìn sức khỏe nhé.
- I’ll catch you later: Gặp lại sau nhé!
Từ vựng tiếng anh chủ đề dự tiệc
- Các từ vựng tiếng anh về chủ đề dự tiệc:
- Balloon: Bóng bay
- Banner: Băng rôn
- Bouquet: Bó hoa
- Candle: Nến
- Confetti: Pháo giấy
- Ribbon: Ruy băng
- Sparkler: Pháo sáng
- Barbecue party: Tiệc nướng
- Birthday party: Tiệc sinh nhật
- Christmas party:Tiệc giáng sinh
- Gift: quà
- Invitation: Giấy mời
- To toast: Nâng ly chúc mừng
- Wedding party: Tiệc cưới
- Một số từ vựng về đồ ăn và đồ uống tại bữa tiệc:
- Appetizer: Món khai vị
- Cake: Bánh ngọt
- Candy: Kẹo
- Cookies: Bánh quy
- Champagne: Rượu Sâm panh
- French fries: Khoai tây chiên
- Wine: Rượu vang
- Beefsteak: Bít tết
- Soup: Súp
- Salad: Sa lát
- Spaghetti: Mỳ ý
- Pizza: Bánh Pizza
- Juice: Nước hoa quả
- Dessert: Món tráng miệng
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành sinh học
Đoạn hội thoại giao tiếp trong bữa tiệc
Andy: Hi, I’m Andy. Are you here with someone?
(Chào, tôi là Andy. Bạn đến đây với ai vậy?)
Hằng: Oh, hello Andy. I’m here with my friends but they are in somewhere.
( Ôi, chào Andy. Tôi đến với bạn nhưng họ đang ở chỗ nào đó)
Andy: Mind if I sit here? Do you enjoy this kind of party
(Bạn không phiền nếu tớ ngồi đây chứ? Bạn thích bữa tiệc này chứ?)
Hằng: It’s ok. It is nice to be here with you.
(Được chứ! Thật vui khi ở đây với bạn)
Andy: Oh thanks. I hope it isn’t going to rain. I have a trip tomorrow!
(Ôi cảm ơn nhé. Hi vọng là sẽ không mưa. Tôi có một chuyến du lịch dài vào ngày mai!)
Hằng: I have heard that tomorrow will be a windy day. Where do you go?
(Tôi nghe nói rằng ngày mai sẽ có gió. Bạn đi đâu thế?)
Andy: I am going to Paris. It is the first time I go to French.
(Tôi đến Paris. Đây là lần đầu tiên tôi đến Pháp.)
Hằng: What a lovely city. I love French’s cuisine. This party have French’s vibe so I’m feel so excited.
(Quả là một thành phố đáng yêu. Tôi rất thích đồ ăn Pháp. Bữa tiệc này có không khí giống của Pháp nên tôi cảm thấy rất hào hứng.)
Andy: Me too. Here’s to our reunion. The little cookies thingies are brilliant. Wanna try?
(Tôi cũng vậy. Cạn ly vì lần gặp lại của chúng ta. Bánh quy ở đây ngon lắm đó, muốn thử chút không?).
Hằng: Cheers! Please bring me some cookies.
(Cạn ly. Lấy giúp tôi ít bánh quy với nhé)
Andy: There for you. It quite late, I have to go back to prepare for my trip. Wanna go travel with me?
(Của bạn đây. Khá muộn rồi, tôi phải trở về để chuẩn bị cho chuyến du lịch của mình. Du lịch cùng tôi, bạn có muốn không?)
Hằng: Oh great, I love it. See you at the airport tomorrow.
(Tuyệt quá, tôi rất thích. Hẹn gặp lại tại sân bay vào ngày mai nhé)
Andy: Yeah, I’ll catch you later!
(Được, hẹn gặp lại)
>>> Có thể bạn quan tâm: học phí học tiếng anh online
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Tàu điện hiện đang là phương tiện di chuyển được ưa chuộng tại nhiều quốc gia trên thế giới. Hãy cùng tìm hiểu chủ đề tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga để khi du lịch bất kỳ đất nước nào bạn có thể chọn tàu điện để được trải nghiệm nét đẹp văn hóa.
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại nhà ga
Dưới đây là một số mẫu câu mà bạn sẽ thường xuyên gặp khi giao tiếp tại nhà ga bằng tiếng Anh:
Can you tell me about trains to Hokkaido?
Làm ơn cho hỏi có những tàu nào tới Hokkaido?
I’d like to reserve a seat on the 9:00 train to London
Tôi muốn đặt trước 1 vé ngồi tới LD vào lúc 9 giờ
Which train should I take to get to Hue, please?
Cho hỏi tôi phải đi tàu nào tới Hue?
I’ll have a return ticket, please
Làm ơn cho tôi vé khứ hồi nhé
I’d like to book a berth on train 18 for Binh Phuoc
Tôi muốn đặt 1 vé giường nằm trong chuyến tàu 18 đi Bình Phước
This train is late
Chuyến tàu này đến muộn
How much is a ticket to Sapa?
Vé tàu đến Sapa bao nhiêu tiền?
Can I have the luggage delivered to my address?
Có thể chuyển hành lý này tới địa chỉ của tôi được không?
What’s the charge for delivery?
Tiền vận chuyển là bao nhiêu?
One platform ticket, please
Cho tôi 1 vé ra sân ga
Are these any seats going to Hanoi?
Tàu đến Hà Nội còn chỗ ngồi không?
Is it an express train?
Đó có phải là tàu nhanh không?
It’s a stopping train
Đó là 1 chuyến tàu chậm
Is there a nonstop train to there?
Có tàu đi thẳng tới đó không?
What’s the fare to Ho Chi Minh City , please?
Giá vé đi thành phố Hồ Chí Minh là bao nhiêu?
When does the train leave?
Khi nào tàu chuyển bánh?
When is the next train?
Khi nào có chuyến tàu mới ?
Second class, window seat, please
Cho tôi vé hạng 2, chỗ ngồi gần cửa sổ nhé
Do you go to the railway station?
Anh đến nhà ga phải không?
How much is a first class return ticket?
Vé khứ hồi hạng nhất giá bao nhiêu?
Where is the station foreman?
Quản đốc sân gia đâu rồi?
I’ve been waiting here for ages
Tôi đã đợi ở đây lâu rồi.
The Nha Trang train leaves at 9:00
Chuyến tàu đến Nha Trang khởi hành lúc 9 giờ
You have to change another train in middle
Anh phải chuyển tàu giữa đường đấy
A child’s ticket costs half a price
Giá vé trẻ con chỉ bằng nửa giá tiền
Mind you don’t miss the train
Chú ý đừng để bị nhỡ tàu đấy
The train is delayed half an hour
Tàu bị hoãn khoảng nửa tiếng
There’s a saving if you get the return ticket
Sẽ tiết kiệm hơn nếu anh mua vé khứ hồi đấy
The train is due to arrive at 11:00
Tàu sẽ vào ga lúc 11 giờ
The booking office usually sells tickets ten days in advance
Quầy bán vé thường bán trước 10 ngày
Tickets, please
Xin vui lòng cho kiểm tra vé
All tickets and railcards, please
Xin mời tất cả quý khách cho kiểm tra vé tàu và thẻ giảm giá tàu
Could I see your ticket, please?
Anh/chị cho tôi kiểm tra vé
I’ve lost my ticket
Tôi bị mất vé tàu
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi thông dụng nhất nhất
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga
Cùng tham khảo mẫu hội thoại giao tiếp tại nhà ga dưới đây nhé:
A: I can’t believe this train is so crowded! We’ll be standing for the duration of the trip.
B: I always thought that buying a fare entitled me to a seat.
A: They should operate more trains on busy holidays like to day.
B: Take a look at the directory to see exactly what time the next train to New York leaves.
A: Do you think the trains are punctual?
B: I would think that operating on time would be the basis of any transportation company.
A: I would like to take the train to visit my parents, but they live in a remote part of the state.
B: I sympathize. I wish there were a more comprehensive train system in this country.
A: Taking a plane is an option and time saved just might offset the cost of the ticket.
B: We would like to upgrade our accommodations for the remainder of the trip.
A: I’m afraid that all the sleeping chambers we have available are relatively the same.
B:That’s a shame. We were hoping to secure a deluxe room.
>>> Mời xem thêm: khóa học tiếng anh giao tiếp online miễn phí
Bạn sẽ nói gì khi muốn rủ hoặc mời bạn đi chơi. Cùng tìm hiểu những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi trong bài viết sau nhé!
Đưa ra lời mời người khác đi chơi
- Would you like to go out with me?
(Bạn có muốn đi chơi với tôi không?)
- Are you going to be busy this afternoon?
(Chiều nay bạn có bận không?)
- I was thinking of going to picnic at weekend. Would you like to come?
(Mình định đi cắm trại cuối tuần. Bạn có muốn đi cùng không?
- Do you like getting a bite to eat?
(Bạn có muốn đi ăn chút gì đó không?)
- Would you like to join me for lunch?
(Em có muốn đi ăn trưa với anh/em không?)
- Let’s go see a movie tomorrow.
(Chúng ta hãy đi xem một bộ phim vào ngày mai)
>>> Có thể bạn quan tâm: có nên cho con học tiếng anh khi còn học mẫu giáo
Hỏi thêm thông tin về buổi đi chơi
- What time does the film begin?
(Mấy giờ bộ phim đó bắt đầu?)
- Can you come and pick her up?
(Bạn có thể đến đón cô ấy được không?
- Where are you watching it?
(Bạn xem nó ở đâu?)
- Whom do we go with?
(Chúng ta đi cùng với những ai?)
Chấp nhận lời mời đi chơi
- Yeah. We let’s go.
( Yeah, chúng ta đi thôi)
- Sure. Do you wanna eat before the movie?
(Chắc chắn rồi. Bạn có muốn ăn trước khi xem phim không?)
- I would like to.
(Mình rất thích nó)
- That is a good idea.
(Đó là ý tưởng hay đó)
- Ok. Let’s meet at 5 o’clock.
(Ok. Chúng ta hãy gặp nhau lúc năm giờ)
- No problem, We can meet morning tomorrow
(Không vấn đề gì, chúng ta có thể gặp nhau vào sáng mai)
- Yes, I’m free afternoon
(Chiều thì mình rảnh đấy)
Từ chối lời mời đi chơi
- Sorry, I can’t. I must go to school this afternoon.
(Xin lỗi, tôi không đi được. Tôi phải đi học vào chiều nay rồi.)
- Sorry, I’m busy tonight.
(Xin lỗi, tối nay mình bận rồi)
- Sorry, I really don’t like the actors in this film.
(Xin lỗi, Tôi thật sự không thích các diễn viên trong bộ phim này.)
- Sorry, I’ve got people coming over afternoon.
(Xin lỗi, chiều nay mình có hẹn rồi)
Hẹn chuyển lịch đi chơi sang hôm khác
- Tuesday isn’t quite convenient for me. Could we meet on Sunday instead?
(Thứ 3 hơi bất tiện cho tôi. Ta gặp nhau vào chủ nhật được chứ)
- Some urgent business has suddenly cropped up and I won’t be able to meet you afternoon. Can we fix another time?
(Có một việc gấp vừa xảy ra nên chiều nay tôi không thể tới gặp bạn được. Chúng ta có thể hẹn vào hôm khác được không?)
- 13th is going to be a little difficult. Can not we meet on the 18th?
(Ngày 13 thì hơi khó. Chúng ta hẹn lại vào ngày 18 nhé?)
- I think we have to put it off till next tomorrow.
(Tôi nghĩ chúng ta phải hoãn nó đến ngày mai.)
Hội thoại mẫu tiếng Anh chủ đề mời bạn đi chơi
Amy: Hello Mary. Long time no see, How are you?
(Chào Mary, lâu quá không gặp, cậu có khỏe không?)
Mary: I’m good, How about you?
(Tớ khỏe, còn cậu thì sao)
Amy: I’m good too. Do you have some free time morning tomorrow?
(Tớ cũng khỏe, Sáng mai cậu có thời gian rảnh không?)
Mary: Yes, I’m free morning tomorrow
(Có, tớ rảnh sáng mai đấy)
Amy: What do you think about go to the movies with me tomorrow?
(Cậu nghĩ sao nếu mai chúng ta cùng đi xem phim)
Mary: That sounds great. What time does the film begin?
(Nghe hay đấy, Mấy giờ bộ phim bắt đầu vậy?)
Amy: Around 10 o’clock
(Khoảng 10 giờ)
Mary: Can you come and pick me up?
(Cậu có thể đến đón tớ được không?
Amy: Ok, I’ll pick you up a little earlier and we can go to the coffee next to the theater, is that ok?
(OK, Tớ sẽ đến đón cậu sớm hơn một chút và chúng ta sẽ đến quán cafe cạnh rạp chiếu phim, như vậy được không?)
Mary: Of course, I like that place. See you tomorrow.
(Tất nhiên rồi, tớ rất thích nơi đó. Hẹn gặp cậu ngày mai)
Amy: Bye, Have a good day
(Tạm biệt, chúc cậu một ngày tốt lành)
Mary. Bye bye (Tạm biệt)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp những câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh thông dụng nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong cuộc sống hàng ngày chúng ta có thể nhận thấy những lời chào hỏi không tốn quá nhiều thời gian nhưng lại giúp chúng ta gắn kết các mối quan hệ, tăng thêm sự hòa đồng. Chúng ta cùng theo dõi bài viết hôm nay với chủ đề những câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh.
Những câu hỏi giao tiếp tiếng Anh về kỳ nghỉ lễ
Hỏi thăm trước kỳ nghỉ lễ:
Have a great New Year, won’t you!: Chúc bạn một năm mới tuyệt vời!
Have a good vacation: Chúc bạn có một kì nghỉ vui vẻ
Happy New Year to you!: Chúc bạn một năm mới vui vẻ!
Got any plans for summer break?: Anh có kế hoạch gì cho kì nghỉ hè chưa?
Are you at home over New Year, or are you going away?: Anh sẽ đón năm mới ở nhà, hay đi chơi xa?
Do anything exciting over the Christmas?: Có việc gì thú vị làm trong mấy ngày giáng sinh không?
What do you usually have for New Year’s dinner?: Bạn thường ăn gì trong bữa tối năm mới?
How do you celebrate Christmas Day?: Bạn ăn mừng ngày giáng sinh như thế nào?
Hỏi thăm sau kỳ nghỉ lễ:
How was your holiday?: Ngày nghỉ của bạn thế nào?
Did you do anything happy?: Bạn có làm điều gì vui vẻ không?
Did you have a good day last week?: Tuần trước của bạn tốt chứ?
Did you get up to anything special?: Bạn có làm điều gì đặc biệt không?
>> Tham khảo: Câu chúc mừng sinh nhật hay và ý nghĩa bằng tiếng Anh
Cách trả lời cho những câu hỏi thăm về kỳ nghỉ lễ:
It’s very perfect, thanks!: Nó rất hoàn hảo, cảm ơn!
Thanks, Great! What about you?: Cảm ơn, tuyệt lắm. Còn bạn thì sao?
Oh, I didn’t do much. Just lazed about: Tôi chẳng làm gì nhiều cả. Chỉ ngồi rảnh rỗi thôi.
We visited… / had dinner with… / went to…: Chúng tôi đã thăm… / ăn tối với… / đi đến…
I got away for a couple of day: Chúng tôi đi chơi xa vài ngày
Một số đoạn hội thoại tiếng Anh về kì nghỉ thường gặp
Đoạn đối thoại về tiếng anh về kì nghỉ hè:
Anna: How are you doing, Mike?
(Chào Mike, cậu khỏe không?)
Mike: To be honest, I’m really fed up with Learning at the moment. I need to rest a little!
(Nói thật, mình đang rất mệt mỏi với việc học. Mình cần nghỉ ngơi một chút!)
Anna: Are you available on Saturday?
(Thứ 7 cậu rảnh chứ?)
Mike: Yes
(Ừ).
Anna: OK, well, my friends and I are planning on going to the beach on Saturday. Do you want to come with us?
(Thế thì hay quá, mình và mấy người bạn đang định đi biển vào thứ bảy này. Cậu có muốn đi cùng bọn mình không?)
Mike: So wonderful ! Which beach are you going to?
(Tuyệt vời quá! Các cậu định đến bãi biển nào vậy?)
Anna: It’s a quite beach just about two hour outside of the city. Do you like Rowing?
(Đó sẽ là bãi biển yên tĩnh và chỉ mất khoảng hai giờ đồng hồ để đi từ thành phố đến đó thôi. Cậu có thích chèo thuyền không?)
Mike: I’ve actually never tried. Do you have a boat?
(Mình chưa thử bao giờ. Các cậu có thuyền không?)
Anna: We ‘ve got a few. I can teach you how to Rowing on Saturday. It’ll be fun!
(Bọn mình có mấy chiếc. Thứ bảy này mình có thể dạy chèo thuyền. Nó rất thú vị đấy!)
Mike: Sounds great! See you then.
(Hay đấy. Hẹn gặp lại cậu nhé).
Đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ tết:
A: Where are you going for your new Year?
(Năm mới này anh định đi chơi ở đâu?)
B: I’m thinking of traveling to France. But I haven’t made up my mind yet.
(Tôi định đi du lịch ở Pháp. Nhưng tôi vẫn chưa quyết định).
A: How long is your l new Year vacation?
(Kỳ nghỉ năm mới của anh kéo dài bao lâu?)
B: One weeks.
(1 tuần).
A: I don’t think you will have enough time to travel on around France. I think you should choose some famous places
(Tôi nghĩ anh sẽ không có đủ thời gian để đi khắp nước Pháp đâu. Theo tôi, anh nên lựa chọn một vài địa điểm nổi tiếng thôi).
B: You’re right. I’ll do that.
(Bạn nói đúng. Tôi sẽ làm thế).
A: Have a good time!
(Chúc anh có một chuyến đi vui vẻ!)
B: Thanks.
(Cảm ơn cô).
Chúc nghỉ lễ vui vẻ bằng tiếng Anh
- Have a pleasant holiday: Chúc anh/chị một kỳ nghỉ vui vẻ
- When do you come back to vietnam? Have a nice holiday: Khi nào bạn trở lại Việt Nam? Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ.
- Have a nice weekend: Chúc bạn một kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ.
- Happy holidays: Chúc kỳ nghỉ lễ vui vẻ!
- Enjoy the holidays: Nghỉ lễ vui vẻ nhé!
- Have a good vacation: Chúc bạn có kỳ nghỉ vui vẻ
- I hope you enjoy a wonderful holiday! Warmest wishes: Tôi hi vọng bạn có kì nghỉ tuyệt vời! Mọi điều tốt đẹp nhé!
- May your holidays be filled with lots of happiness, peace, and love: Chúc bạn có kì nghỉ lễ tràn đầy hạnh phúc, hòa bình và tình yêu!
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp giao tiếp tiếng Anh ngân hàng đầy đủ nhất hiện nay
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Nếu bạn làm việc trong môi trường ngân hàng chắc chắn bạn sẽ không thể tránh khỏi các tình huống giao tiếp tiếng Anh với khách hàng của mình. Hãy cùng tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp ngân hàng để có thể giao tiếp và xử lý các vấn đề của khách hàng thật tốt nhé.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đối với khách hàng
- I would like to open an account (Tôi muốn mở tài khoản)
- I would like to close out my account (Tôi muốn đóng tài khoản)
- I want to open a current account. Could you give me some information? (Tôi muốn mở tài khoản vãng lai. Bạn vui lòng cho tôi biết các thông tin cụ thể được không?)
- I need to make a withdrawal (Tôi cần rút tiền)
- I want to deposit 15 million into my account (Tôi muốn gửi 15 triệu vào tài khoản)
- I want to know my balance? (Tôi muốn biết số dư trong tài khoản)
- Please tell me what the month interest rate is? (Làm ơn cho tôi biết lãi suất hàng tháng là bao nhiêu)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho học sinh tiểu học
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho nhân viên ngân hàng
- Do you want to make a withdrawal or make a deposit? (Bạn muốn rút tiền hay gửi tiền?)
- How much do you want to withdrawal with us? (Bạn muốn rút bao nhiêu?)
- Please tell me how you would like to withdrawal your money? (Vui lòng cho tôi biết bạn muốn rút tiền theo phương thức nào?)
- When you deposit or withdraw money, Please bring passbook back (Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền bạn nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé)
- The interest is added to your account every month (Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản mỗi tháng)
- Please fill in this form first (Trước tiên bạn làm ơn điền vào phiếu này)
- Please enter the password (Bạn vui lòng nhập mật mã)
- Here is your passbook (Đây là sổ tiết kiệm của bạn)
- Your deposit is exhausted (Tiền gửi của bạn đã hết)
- Your letter of credit is used up (Thư tín dụng của bạn đã hết hạn sử dụng)
- Please write your account number on the back of the cheque (Bạn vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc)
- Just sign your name in it (Bạn chỉ cần ký tên của mình vào đó)
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng
- ATM: abbreviation of Automated Teller Machine: Máy rút tiền tự động( viết tắt là ATM) : là một loại máy thường được dựng bên trên đường phố, để bạn có thể rút tiền từ đó ra khỏi tài khoản ngân hàng bằng một loại thẻ đặc biệt của ngân hàng.
- Bank charge: Phí ngân hàng: Là tổng số tiền khách hàng phải trả cho các dịch vụ của ngân hàng.
- Cash: Tiền mặt: Là dạng Tiền dạng tiền giấy và tiền xu chứ không phải là séc hoặc thẻ tín dụng.
- Cheque: Séc: Là một mẩu giấy được in sẵn, có thể sử dụng thay tiền mặt để thanh toán từ tài khoản ngân hàng của bạn.
- Credit card: Thẻ tín dụng: là một tấm thẻ nhựa nhỏ sử dụng như một phương thức thanh toán, tiền sẽ được thu lại từ bạn vào một khoảng thời gian sau.
- Debit: Ghi nợ- là số tiền được rút ra khỏi một tài khoản ngân hàng
- Debt: Khoản nợ: là số tiền nợ một người khác hoặc tình trạng đang nợ một cái gì đó.
- Deposit/ pay in: Gửi tiền/ thanh toán: là hình thức nộp tiền vào tài khoản ngân hàng.
- Expense: Chi phí: là khoản được tính khi bạn tiêu hoặc sử dụng tiền.
- Insurance: Bảo hiểm: là một thỏa thuận mà trong đó bạn trả cho một công ty một số tiền và họ trả cho bạn giá trị nếu không may bạn xảy ra tai nạn, thương tích,…
- Interest: Lãi: là số tiền được ngân hàng trả hoặc tổ chức tín dụng khác cho vay tiền/ nhận tiền vay mà bạn kiếm được từ việc giữ tiền của bạn trong một tài khoản hoặc tổ chức tín dụng khác.
- Loan: Khoản vay: là số tiền được cho vay, thường từ ngân hàng và phải được hoàn trả lại, thường đi cùng với một khoản tiền thêm vào mà bạn phải trả như một khoản phí để vay tiền.
- Payee: Người thụ hưởng: là người được trả tiền hoặc sẽ được trả tiền.
- Savings account/deposit account: Tài khoản tiết kiệm/ tài khoản tiền gửi có kỳ hạn: một tài khoản ngân hàng mà bạn thường chuyển tiền vào một khoảng thời gian dài và trả cho bạn tiền lãi.
- Tax: Thuế: là một khoản tiền được trả cho chính phủ, dựa trên thu nhập của bạn hoặc chi phí hàng hóa hay dịch vụ mà bạn đã mua.
- Withdraw: Rút tiền: là lấy tiền ra khỏi tài khoản ngân hàng của bạn.
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp ngân hàng
Cùng tìm hiểu đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp ngân hàng nhé:
A: Hello
Xin chào
B: Hi, is there anything I can do for you?
Xin chào bạn. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
A: Yes, please. I would like to open a savings account, but I don’t know which account it should be. Would you please give me some advice?
Vâng. Tôi muốn ở 1 tài khoản tiết kiệm nhưng không rõ nên chọn loại nào cho phù hợp. Anh có thể cho tôi 1 vài lời khuyên được không?
B: Certainly. I’ll be very happy to help you. Usually we fixed accounts for individuals or offer current.
Được chứ ạ. Tôi rất hân hạnh được phục vụ bạn.Thông thường ngân hàng chúng tôi có loại tài khoản gửi có kỳ hạn cho các cá nhân và tài khoản vãng lai .
A: What is the difference between the two?
Hai loại này có gì khác nhau?
B: If you open a current account, you may withdraw the money at any time. You just need to present your deposit book. If you open a fixed account, you’ll have a deposit certificate in the name of the depositor and the interest rate is higher.
Nếu mở tài khoản vãng lai quý khách có thể rút tiền bất cứ lúc nào và quý khách chỉ cần trình sổ rút tiền. Nếu quý khách mở tài khoản có kỳ hạn quý khách sẽ được cấp 1 giấy chứng nhận gửi tiền có tên của người gửi và lãi suất cao hơn.
A: Thank you for your help. I think I will open a current account.
Cảm ơn anh đã giúp đỡ. Tôi nghĩ mình sẽ mở tài khoản vãng lai
B: OK. I will handle this for you
Được ạ. Tôi sẽ giúp quý khách thực hiện việc này
A: Thank you very much
Cảm ơn anh rất nhiều
B: It is my pleasure
Đó là niềm vinh hạnh của tôi mà
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu mẫu câu tiếng Anh giao tiếp kinh doanh cơ bản
Giao tiếp trong kinh doanh là phần giao tiếp quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng với đối tác cũng như có thể tiến tới được hợp tác đôi bên. Cùng tìm hiểu về tiếng Anh giao tiếp kinh doanh tích lũy thêm kiến thức cho mình ngay nhé.
Mẫu câu giao tiếp giới thiệu bản thân
Glad to meet you, Mr.John
Rất vui được gặp anh, John.
She’s the sales reps of the company
Cô ấy là nhân viên bán hàng của công ty.
I’m Jame’s secretary, I’m calling from International Trade Center:
Tôi là thư ký của ông Jame, tôi đang gọi điện từ Trung tâm Thương mại Quốc tế.
Hello everybody ! I am in charge for the sales in London:
Chào mọi người! Tôi là người phụ trách bán hàng ở London
May I introduce Mr.Do, the director?
Xin cho tôi được hân hạnh giới thiệu giám đốc Đỗ với mọi người?
Let me introduce my secretary to you:
Cho phép tôi được giới thiệu thư ký của tôi với ông.
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh trực tuyến
Mẫu câu giao tiếp hẹn gặp
Khi giao tiếp hay bàn luận với khách hàng về lịch đàm phán hợp đồng, về vấn đề kinh doanh bạn có thể sử dụng các mẫu câu như:
Is there any possibility we can move the meeting to Tuesday?
Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến thứ ba được không?
I’d like to speak to Ms. Ha
Tôi muốn nói chuyện với bà Hà
Let me confirm this. You are Mr.John of XYZCompany, is that correct?
Xin cho tôi xác nhận một chút, ông là ông John của công ty XYZ đúng không?
I’m afraid she is on another line. Would you mind holding?
Tôi e rằng cô ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Bạn vui lòng chờ máy được không?
May I leave the letter?
Tôi có thể để lại thư không?
I’m afraid she is not available now
Tôi e rằng cô ấy không rảnh vào lúc này.
Mẫu câu giao tiếp khi gặp đối tác
Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh không chỉ xuất hiện trong các hợp đồng kinh tế mà còn lại các cuộc gặp gỡ, giao lưu với đối tác, vì vậy việc nói tiếng anh giao tiếp theo chủ đề trong kinh doanh là cả một nghệ thuật đó ạ
Where is your company is located in ?
Công ty của bạn đặt ở đâu ?
I hope to visit your office
Tôi hy vọng được tham quan văn phòng của ông.
How far it is from the hotel to your company?
Từ khách sạn đến công ty bao xa?
How many departments do you have?
Công ty ông có bao nhiêu phòng ban?
Can I have a look at this machine?
Ông có thể cho tôi xem cái máy kia không?
How long have your company been established?
Công ty của bạn được thành lập bao lâu rồi?
Mẫu câu giao tiếp giải thích lý do
Mọi sự việc đều có lý do của nó, nên khi một việc xảy ra dù kết quả là tốt hay không tốt luôn cần sự giải thích khi cần thiết, và tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh cũng không ngoại lệ.
Bạn có thể tham khảo một số ví dụ sau nhé:
She'll explain it to you later
Cô ấy sẽ giải thích cho bạn biết sau
Will they let me explain?
Họ sẽ để giải thích chứ?
I will explain in detail
Tôi sẽ giải thích chi tiết.
Can you explain more simply?
Bạn có thể giải thích đơn giản hơn được không?
What happened Ana?
Chuyện gì xảy ra vậy Ana ?
Can you tell me why?
Bạn có thể cho tôi biết lý do tại sao không?
Mẫu câu thể hiện sự trân trọng
Thank you for your time being with me.
Cảm ơn đã dành thời gian ở bên tôi.
I really appreciate your support
Tôi thực sự cảm kích sự hỗ trợ của ông
Many thanks for your leter
Cảm ơn thư của anh.
I was so pleased to hear from Mr.Nam
Tôi rất vui mừng khi nghe tin từ anh Nam
I greatly appreciate your kindness
Tôi rất cảm kích lòng tốt của anh
I would like to express my profound gratitude.
Tôi muốn bày tỏ sự biết ơn sâu sắc của tôi
Mẫu câu làm việc ở nước ngoài
Kinh doanh với các đối tác lớn không thể thiếu các chuyến đi công tác ở nước ngoài, một số câu thường gặp như là:
How long will you be staying London?
Ông sẽ ở lại London bao lâu?
I want to show you around here
Tôi muốn dẫn ông đi xem quang cảnh xung quanh đây
Are you going to visit other cities besides London?
Ngoài London, ông sẽ tham quan các thành phố khác chứ?
I will stay with you when you here
Tôi sẽ ở lại với ông khi ông ở đây
My secretary will give you a sightseeing tour tomorrow
Ngày mai thư ký của tôi sẽ dẫn ông đi tham quan.
I hope to see you here again, Mr.John
Tôi hi vọng sẽ gặp lại ông ở đây, ông John
Hội thoại mẫu về tiếng Anh giao tiếp kinh doanh
Các hợp đồng kinh doanh thành công dựa trên những cuộc gặp gỡ, thương lượng nên sự thành công hay không dựa trên sự nhạy bén của tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh của bạn đó ạ. Sau đây là một số cuộc hội thoại thường gặp, bạn hãy cùng khám phá nhé.
Hội thoại 1: Thăm đối tác
Thanks for your coming
Cảm ơn ông đã đến.
Welcome!
Hoan nghênh!
Thank you very much for your hospitality.
Rất cảm ơn lòng mến khách của ông.
I’m very glad to come to Beijing.
Tôi rất vui khi đến Bắc Kinh.
It’s really a good time to stay with you.
Khoảng thời gian với ông thật tuyệt vời.
The meals you offered are good.
Bữa ăn rất ngon.
Thanks for your care during this time.
Cảm ơn ông đã quan tâm, chăm sóc tôi suốt thời gian này.
Thank you very much for your service.
Rất cảm ơn sự phục vụ của ông.
Hội thoại 2 : Tiếp khách
Is there anything I can do for you, sir?
Thưa ông, tôi có thể giúp gì được cho ông?
Can I see your sales manager now, please?
Xin vui lòng cho tôi gặp giám đốc kinh doanh?
May I ask what wish you to see him about?
Ông có thể cho tôi biết ông gặp ông ấy có việc gì?
What are your name and your company, please?
Xin ông vui lòng cho tôi biết tên và công ty?
We haven’t got an appointments.
Chúng tôi không có hẹn trước.
Let me have look at if he is available.
Hãy cho tôi gặp nếu ông ấy rảnh
Sorry, he is at the meeting now.
Xin lỗi, bây giờ ông ấy đang họp.
Do you mind coming at 9 tomorrow morning?
Nếu không phiền, 9 giờ sáng mai ông đến nhé?
He’s afraid he cannot see you now?
Ông ấy e rằng giờ ông không thể gặp ông ấy?
All right, I’ll come again tomorrow morning.
Được rồi, sáng ngày mai tôi sẽ đến.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc How long, How many times