Tiếng Anh giao tiếp
Khi đi xin việc hoặc làm việc tại các công ty có lẽ bạn đã nghe nói đến bộ phận HR (Human resources) – ngành nhân sự. Đây là một bộ phận không thể thiếu trong bất cứ công ty, doanh nghiệp lớn hoặc nhỏ. HR là một 1 tổ chức tuyển dụng nguồn lực hay nhân tài cho công ty. Với việc tiêu chuẩn của doanh nghiệp đưa ra ngày càng cao, đòi hỏi cao ở người ứng tuyển. Chính vì vậy, tiếng Anh chuyên ngành nhân sự vô cùng cần thiết.
Chuyên ngành nhân sự là một trong những ngành có lượng từ vựng, thuật ngữ rộng và khá khó để nhớ.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
- Standard: Tiêu chuẩn
- Development: Sự phát triển
- Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực
- Transfer: Thuyên chuyển nhân viên
- Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
- Demotion: Giáng chức
- Discipline: Kỷ luật
- Punishment: Phạt
- Penalty: Hình phạt
- Off the job training: Đào tạo ngoài nơi làm việc
- On the job training: Đào tạo tại chỗ
- Training: Đào tạo
- Coaching: Huấn luyện
- Transfer: Thuyên chuyển
- Violation of company rules: Vi phạm điều lệ công ty
- Violation of health and safety standards: Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online
Thuật ngữ liên quan đến hồ sơ xin việc, phỏng vấn
- Group interview: Phỏng vấn nhóm
- One-on-one interview: Phỏng vấn cá nhân
- Senior: Người có kinh nghiệm
- Résumé / Curriculum vitae(C.V): Sơ yếu lý lịch
- Psychological tests: Trắc nghiệm tâm lý
- Work environment: Môi trường làm việc
- Offer letter: Thư mời làm việc (sau phỏng vấn)
- Job specification: Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
- Medical certificate: Giấy khám sức khỏe
- Profession: chuyên ngành, chuyên môn
- Job: Công việc
- Job bidding: Thông báo thủ tục đăng ký
- Probation period: Thời gian thử việc
- Internship: Thực tập
- Job description: Bản mô tả công việc
- Cover letter: Thư xin việc
- Job title: Chức danh công việc
- Key job: Công việc chủ yếu
- Seniority: Thâm niên
- Application form: Mẫu đơn ứng tuyển
- Labor contract: Hợp đồng lao động
- Soft skills: Kỹ năng mềm
- Expertise: Chuyên môn
- Education: Giáo dục
- Evolution of application / Review of application: Xét đơn ứng tuyển
- Criminal record: Lý lịch tư pháp
- Career planning and development: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp
- Recruitment: Sự tuyển dụng
- Interview: Phỏng vấn
- Board interview / Panel interview: Phỏng vấn hội đồng
- Candidate: Ứng viên
- Preliminary interview / Initial Screening interview: Phỏng vấn sơ bộ
- Work environment: Môi trường làm việc
Thuật ngữ tiếng Anh về tiền lương, hình thức trả lương
- Salary advances: Lương tạm ứng
- Wage: Lương công nhật
- Pension: Lương hưu
- Income: Thu nhập
- Starting salary: Lương khởi điểm
- Gross salary: Lương gộp (chưa trừ)
- Pay: Trả lương
- Pay roll / Pay sheet: Bảng lương
- Pay grades: Ngạch / hạng lương
- Individual incentive payment: Trả lương theo cá nhân
- Compensation: Lương bổng
- Pay ranges: Bậc lương
- Pay scale: Thang lương
- Pay-day: Ngày phát lương
- Pay rate: Mức lương
- Pay-slip: Phiếu lương
- Piecework payment: Trả lương khoán sản phẩm
- Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
- Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năng
- Time payment: Trả lương theo thời gian
- Job pricing: Ấn định mức trả lương
- Adjust pay rate: điều chỉnh mức lương
- Incentive payment: Trả lương kích thích lao động
- Going rate / Wage/ Prevailing rate: Mức lương hiện hành
- Net salary: Lương thực nhận
- Non-financial compensation: Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
- Payment for time not worked: Trả lương trong thời gian không làm việc
Thuật ngữ về Vị trí, chức vụ
- Head of department: Trưởng phòng
- Director: Giám đốc / trưởng bộ phận
- Intern: Nhân viên thực tập
- Trainee: Nhân viên thử việc
- Staff / Employee: Nhân viên văn phòng
- Department / Room / Division: Bộ phận
- Personnel officer: Nhân viên nhân sự
- Graduate: Sinh viên mới ra trường
- Colleague / Peers: Đồng nghiệp
- Contractual employee: Nhân viên hợp đồng
- Subordinate: Cấp dưới
- Self- employed workers: Nhân viên tự do
- Former employee: Cựu nhân viên
- Personnel: Nhân sự / bộ phận nhân sự
- Administrator cadre / High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
- Career employee: Nhân viên biên chế
- Daily worker: Công nhân làm theo công nhật
- Human resources: Ngành nhân sự
- Leading: Lãnh đạo
- HR manager: Trưởng phòng nhân sự
- Executive: Chuyên viên
Thuật ngữ về phúc lợi và các chế độ của công ty/doanh nghiệp
- Benefit: Lợi nhuận
- Compensation: Đền bù
- Collective agreement: Thỏa ước tập thể
- Labor agreement: Thỏa ước lao động
- Life insurance: Bảo hiểm nhân thọ
- Cost of living: Chi phí sinh hoạt
- Medical benefits: Trợ cấp y tế
- Moving expenses: Chi phí đi lại
- Hazard pay: Tiền trợ cấp nguy hiểm
- Travel benefits: Trợ cấp đi đường
- Unemployment benefits: Trợ cấp thất nghiệp
- Family benefits: Trợ cấp gia đình
- Premium pay: Tiền trợ cấp độc hại
- Benefits: Phúc lợi
- Services and benefits: Dịch vụ và phúc lợi
- Social security: An sinh xã hội
- Allowances: Trợ cấp
- Social assistance: Trợ cấp xã hội
- Commission: Hoa hồng
- Leave / Leave of absence: Nghỉ phép
- Annual leave: Nghỉ phép thường niên
- Award / Reward / Gratification / Bonus: Thưởng, tiền thưởng
- Death in service compensation: Bồi thường tử tuất
- Retire: nghỉ hưu
- Early retirement: Về hưu non
- Education assistance: Trợ cấp giáo dục
Tiếng anh giao tiếp chuyên ngành nhân sự
- Our salary scale is different. We pay on weekly basic:
Khung lương chúng tôi thì khác. Chúng tôi trả lương theo tuần
- How much do you expect to be paid?
Anh muốn được trả lương bao nhiêu?
- We give bonuses semi-annually
Chúng tôi trả tiền thưởng thêm hàng nửa năm
- By the way, what is your present monthly salary?
À này, lương hàng tháng hiện nay của bạn là bao nhiêu?
- How much do you hope to get a month here?
Anh hy vọng nhận 1 tháng ở đây bao nhiêu?
- That’s not the problem I care about. You can decide on my capacity and experience
Đó không phải là vấn đề tôi quan tâm. Ông có thể quyết định dựa trên năng lực và kinh nghiệm của tôi
- Referring to your job description seeking people with construction engineering qualifications, I would like to state that I am fully qualified with a degree and on-site engineering experience. I would appreciate it if you could look at my background when considering my salary
Trong bản mô tả công việc của công ty, ông tìm người có bằng cấp kĩ sư xây dựng, tôi muốn khẳng định rằng tôi có bằng cấp và kinh nghiệm thực tế. Tôi rất biết ơn nếu ông xem qua hoàn cảnh của tôi khi xét lương cho tôi
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc no matter trong tiếng Anh
Một chủ đề giao tiếp tiếng Anh gần gũi và khá là thú vị đó là tiếng Anh giao tiếp tại thư viện. Hãy cùng điểm qua mẫu câu, từ vựng chủ đề này nhé!
Mẫu câu giao tiếng tiếng Anh thông dụng tại thư viện
Can I borrow these books
Tôi có thể mượn những cuốn sách này không
Could you tell me how to find the book
Bạn có thể nói cho tôi biết làm thế nào để tìm sách này không?
How many books can I borrow at a time
Tôi có thể mượn bao nhiêu cuốn sách một lúc?
When is the book due
Khi nào cuốn sách này hết hạn.
I haven’t finished the book yet
Tôi vẫn chưa đọc xong cuốn sách này!
The book is overdue
Cuốn sách này đã quá hạn.
Am I to be fined
Tôi có bị phạt tiền không?
I couldn’t find this book in the shelves
Tôi không thể tìm thấy cuốn sách này trên giá.
Excuse me, where can I apply for a library card
Xin lỗi, làm ơn cho tôi hỏi làm thẻ thư viện ở đâu?
Could I borrow some books on nature science
Tôi có thể mượn mấy cuốn sách về khoa học tự nhiên được không?
Can I borrow some books on music
Tôi có thể mượn một số sách về âm nhạc được không?
Would you help me to find the books
Bạn có thể giúp tôi tìm cuốn sách này được không?
I want to borrow a book on computer
Tôi muốn mượn 1 cuốn sách về máy tính.
I’d like to find a book on geography
Tôi muốn tìm một cuốn sách về địa lý.
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả
Từ vựng liên quan tới thư viện
Thư viện là nơi lý tưởng cho bất kỳ ai cần một không gian yên tĩnh, văn minh để đọc sách cũng như làm việc với hiệu quả năng suất cao. Dưới đây là bộ sưu tập từ vựng giúp các bạn mạnh dạn tự tin giao tiếp Tiếng Anh trong thư viện
- library – thư viện
- library clerk – nhân viên bưu điện
- checkout desk – bàn kiểm tra
- library card – thẻ thư viện
- card catalog – bảng danh mục sách
- drawer – ngăn kéo
- call card – thẻ mượn sách
- call number – mã số sách
- author – tác giả
- title – tên sách
- subject – chủ đề
- row – dãy
- call slip – phiếu gọi
- microfilm – vi phim
- microfilm reader – đầu đọc vi phim
- periodicals section – khu vực tạp chí
- magazine – tạp chí
- rack – giá đựng
- photocopy machine – máy phô tô
- globe – quả địa cầu
- atlas – tập bản đồ
- reference section – khu vực tài liệu tham khảo
- information – bàn tra cứu thông tin
- librarian – nhân viên thư viện
- dictionary – từ điển
- encyclopedia – bách khoa toàn thư
- shelf – giá sách
- Due-date – Ngày đáo hạn
- Overdue – quá hạn
- Borrow – mượn
Từ vựng tiếng Anh về sách
Nhắc đến thư viện, thì sách là điều đầu tiên chúng ta nghĩ tới đúng không nào? Sau đây là những từ vựng liên quan tới “sách” mà các bạn cần biết
- Book – Sách
- Booklet – Cuốn sách nhỏ
- Page – Trang sách
- Bookshop – Nhà sách
- Bookworm – Mọt sách
- Author – Tác giả
- Poet – Nhà thơ
- Biographer – Người viết tiểu sử
- Playwright – Nhà viết kịch
- Bookseller – Người bán sách
- Content – Nội dung
- Chapter – Chương
- Read – Đọc
- Story – Câu chuyện
- Bookmark – Thẻ đánh dấu trang
- Bestseller – Sản phẩm bán chạy nhất
- Biography – Tiểu sử
- Plot – Sườn, cốt truyện
- Masterpiece – Kiệt tác
- Fiction – Điều hư cấu, điều tưởng tượng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại thư viện về các thể loại sách
- Textbook – Sách giáo khoa
- Novel – Tiểu thuyết
- Picture book – Sách tranh ảnh
- Reference book – Sách tham khảo
- Comic – Truyện tranh
- Poem – Thơ
- Hardcover – Sách bìa cứng
- Paperback – Sách bìa mềm
- Exercise book – Sách bài tập
- Magazine – Tạp chí (phổ thông)
- Autobiography – Cuốn tự truyện
- Encyclopedia – Bách khoa toàn thư
- Thriller book – Sách trinh thám
- Dictionary – Từ điển
- Short story – Truyện ngắn
- Cookery book – Sách hướng dẫn nấu ăn
- Nonfiction – Sách viết về người thật việc thật
- Science fiction book – Sách khoa học viễn tưởng
- Chronicle – Sách dã sử, biên niên sử
Từ vựng tiếng Anh về các thể loại truyện
Hồi bé trẻ con thường nghe kể truyện cổ tích, lớn hơn chút nữa sẽ tự đọc truyện tranh, tầm tuổi “dở dở ương ương” lại mê truyện ngôn tình,… thế nhưng bạn đã biết cách gọi tên thể loại truyện mình thích bằng tiếng Anh chưa, cùng tìm hiểu tiếp nhé
- Fairy tale – Truyện cổ tích
- Myth – Truyện truyền thuyết
- Ghost story – Truyện ma
- Comic – Truyện tranh
- Fable – Truyện ngụ ngôn
- Detective story – Truyện trinh thám
- Funny story – Truyện cười
- Short story – Truyện ngắn
Tổng hợp những câu nói hay về thư viện
Có rất nhiều câu danh ngôn ca ngợi về tầm quan trọng của thư viện, đừng lướt qua vì chúng rất hay và hữu ích đấy:
I have always imagined that Paradise will be a kind of library – Jorge Luis Borges
Tôi đã luôn luôn tưởng tượng rằng Thiên đường sẽ là một loại thư viện.
My library is an archive of longings – Susan Sontag
Thư viện của tôi là một kho lưu trữ của những khao khát.
You want weapons? We’re in a library. Books are the best weapon in the world. This room’s the greatest arsenal we could have. Arm yourself! – Russell T. Davies
Anh muốn vũ khí? Chúng tôi đang ở trong một thư viện. Sách là vũ khí tốt nhất trên thế giới. Đây là kho vũ khí lớn nhất mà chúng tôi có thể có. Hãy tự trang bị đi!
A university is just a group of buildings gathered around a library – Shelby Foote
Một trường đại học chỉ là một nhóm các tòa nhà tụ tập quanh một thư viện
The very existence of libraries affords the best evidence that we may yet have hope for the future of man – T.S. Eliot
Sự tồn tại của các thư viện cho ta bằng chứng tốt nhất rằng chúng ta có thể có hy vọng cho tương lai của loài người
The only thing that you absolutely have to know, is the location of the library – Albert Einstein
Điều duy nhất mà bạn chắc chắn phải biết, là vị trí của thư viện
“My grandma always said that God made libraries so that people didn’t have any excuse to be stupid.” – “Bà của tôi luôn nói rằng Thượng đế đã làm thư viện để mọi người không có lý do gì để ngu ngốc.” – Joan Bauer
Your library is your paradise – Khuyết danh
Thư viện của anh chính là thiên đường.
Hội thoại mẫu giao tiếp tiếng Anh tại thư viện
Hội thoại 1
Adele: Hello Sir, How may I help you?
Doris: I like to borrow a novel, please.
Adele: What’s the title?
Doris: Is “Gone with the wind” available?
Adele: I’m sorry, that book is not in at the moment.
Doris: Well, could you recommend the one another one?
Adele: I think you could enjoy “ The Great Gatsby”
Doris: Ok, I’ll borrow that. When is it due back?
Adele: It’s due two weeks from today.
Hội thoại 2
Joyce: Excuse me, could I apply for a library card here?
Syvan: Yes, can I see your ID.
Joyce: Sure.
Syvan: Thank you. Yes. It will cost you five pounds per year. If you wish to apply, please fill out this form.
Joyce: Ok. Thank you.
Syvan: No problem.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh chuẩn nhất
Bạn muốn chụp ảnh hồ sơ hay một bộ ảnh kỷ niệm nào đó tại một hiệu chụp ảnh nước ngoài, bạn sẽ nói như nào? Hay bạn muốn nhờ một người nước ngoài chụp ảnh hộ bạn sẽ nói như nào? Hãy cùng tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh qua bài viết sau nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề chụp ảnh
Sau đây sẽ làm một số từ vựng thường gặp về chủ đề chụp ảnh:
- Take a photo: chụp ảnh
- Take a color picture: chụp ảnh màu.
- Amateur photographer: nhà nhiếp ảnh nghiệp dư.
- Film: cuộn film.
- Take a full-length face picture: chụp ảnh chân dung.
- The background: khung cảnh.
- Print: in, rửa ảnh.
>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh
Các bạn cùng tham khảo một số mẫu câu cơ bản và thông dụng khi tới hiệu ảnh nhé.
- I would like to have a picture taken with my friend.
Tôi muốn chụp một kiểu ảnh với bạn của tôi
- I’d like to have a photo taken for my car.
Chụp cho tôi tấm ảnh xe của tôi nhé.
- I’d like to have a picture of the passport size.
Chụp cho tôi tấm ảnh để tôi làm hộ chiếu.
- I will be very happy if I have a photograph of myself and my wife.
Tôi và vợ tôi chụp chung 1 kiểu ảnh.
- I’d like to take a color picture with my brother.
Chụp cho tôi một tấm ảnh màu với người anh em của tôi nhé
- I’m an amateur photographer.
Tôi là một nhà nhiếp ảnh nghiệp dư.
- Do you know how to use the mini camera?
Anh có biết cái máy ảnh mini này dùng thế nào không?
- Please develop this film for me.
Anh rửa giúp tôi cuộn phim này nhé.
- How long does it take to develop the photos?
Mất bao lâu bạn mới rửa xong những bức ảnh này?
- How many copies do you want printed off?
Bạn muốn rửa thành mấy bức?
- This film is under-developed.
Cuộn phim này không đủ ánh sáng.
- I would like to have a full-length face picture.
Tôi muốn chụp ảnh chân dung.
- Do you know what brand of camera is better?
Bạn có biết nhãn hiệu máy ảnh nào tốt hơn không?
Mẫu câu giao tiếp tiếng anh về chủ đề chụp ảnh thông dụng khác
Những câu Tiếng Anh xin chụp ảnh
- My camera is focusing on you. Please don’t move.
Máy ảnh của tôi đang tập trung vào bạn. Đừng có di chuyển nhé.
- Please take a picture with me.
Bạn chụp chung với tôi 1 bức ảnh nhé.
- Say cheese!
Cười lên nào!
- Let’s take a picture together
Tôi và bạn hãy chụp ảnh cùng nhau nhé.
- Please develop this film for me.
Làm ơn rửa giúp tôi cuốn phim này nhé.
Nhờ người khác chụp ảnh trong Tiếng Anh
- Can you take a picture for me please?
Bạn có thể chụp giúp tôi 1 bức ảnh được không?
Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng anh tại hiệu chụp ảnh
Dưới đây là 1 đoạn hội thoại điển hình khi bạn muốn vào chụp ảnh, nó sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung và ứng dụng được ngay:
A: We want a photograph of myself and my husband
Vợ chồng chúng tôi muốn chụp chung một kiểu ảnh.
B: You fill out this form. Would you prefer a front photograph or a profile?
Anh/chị hãy điền vào mẫu đơn này nhé. Mình muốn chụp ảnh chính diện hay ảnh nhìn nghiêng nhỉ?
A: A front photograph, don’t you think Lyli?
Em có nghĩ là chúng ta nên chụp kiểu ảnh chính diện không Lyli ?
C: Yes.
Vâng, được ạ.
B: Please sit on this sofa. Are you comfortable?
Hai anh chị ngồi lên ghế sofa này nhé. Mình có thấy thoải mái không ạ?
C: Yes. This is fine
Vâng, chúng tôi thấy rất thoải mái
B: Mr John, give a happy laugh
Anh John, anh hãy cười tươi lên nào.
A: That’s difficult. If you say something funny, I’ll laugh
Điều này hơi khó. Nếu cậu làm điều gì hài hước thì tôi mới có thể cười được.
B: And, Mrs Lyli, please look cheerful
Nào chị Lyli, chị hãy nhìn vào máy ảnh và cười tươi nhé.
A: When will the photograph be ready?
Khi nào chúng tôi có thể lấy được ảnh nhỉ?
B: Phone my office in 3 days.
3 ngày nữa anh chị gọi điện cho tôi nha.
A: Ok, Thanks
Cảm ơn cậu.
Bài viết trên đã tổng hợp một số từ vựng và gợi ý một số cách nói tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh thường dùng. Hãy lưu lại và thực hành ngay để nhớ nhanh và lâu hơn nhé!
>>> Mời xem thêm: Từ vựng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà
Nếu bạn quan tâm đến chuyên ngành may mặc thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. Cùng tìm hiểu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may mặc để hiểu hơn cũng như cập nhật thông tin về ngành này nhé!
Từ vựng chuyên ngành may mặc
Từ vựng tiếng Anh về máy móc
- Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động
- Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
- Automatic sewing machine: Máy may tự động
- Binder machine: Máy viền
- Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần
- Double/twin needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim
- Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn
- Felled binding seam slash: Máy cắt và khâu viền
- Rubber band stitch machine: Máy may dây cao su
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may
- Abb: sợi canh, sợi khổ (vải)
- Accessories card: bảng phụ liệu
- Armhole curve: đường cong vòng nách
- Armhole panel: ô vải đắp ở nách
- Armhole: vòng nách, nách áo
- Back card: bìa lưng
- Back pocket: túi sau
- Back rise length: dài đáy sau
- Back rise: đáy sau
- Back slit: xẻ tà lưng
- Back yoke facing: nẹp đô sau
- Barre: nổi thanh ngang như zic zắc
- Bartack: đính bọ, con chỉ bọ
- Belt: dây lưng, thắt lưng, dây đai
- Clip: cắt xén
- Cloth clamp: kẹp vải
- Cloth cutting table: bàn cắt vải
- Collar point: góc cổ
- Double-breasted: hai hàng
- Elastic tape: dây thun
- Even stitches: mũi chỉ đều
- From wairt to bottom
- Horizontal: ngang
- Imitated slit: giả xẻ tà
- Inclusive of: cộng
- Iron table: bàn để ủi
- Loose: lỏng, hở, không chặt
- Lower sleeve seam: đường may tay dưới
- Measure tape: thước dây
- Overclock grinning: vắt sổ nhẹ chỉ
- Overclock loose stitches: vắt sổ lỏng chỉ
- Overlock stitch: đường răng cửa
- Pin: kim gút
- Pinking shears: kéo răng cắt vải
- Pins: đinh ghim
- Pipe hem: đường viền gân
- Sleeve joke length: dài tay
- Splotch: bản vẽ mẫu áo
- Spray gun: súng bắn tẩy vết dơ
- Topstitching: mũi khoá trên
- Tracing paper: giấy kẻ vạch
- Tracing wheel: miếng kẻ vạch
- Tunnel up leg, turned up leg: ống quần
- Turn over pocket: túi có đáp vải lót
- Turned up sleeve: Xắn tay
- Turtle neck: cổ lọ
- Upper 1st collar: cổ trên thứ nhất
- Upper arm width: rộng tay trên
- Upper arm: vòng nách:
- Upper collar: cổ trên
- Upper part of snap button: phần trên của nút bấm
- Velcro fastener: khóa dán
- Velcro: băng gai/lòng, miếng nhám
- Velveteen: nhung
- Verticle dividing seam: đường may dài, dọc
- Verticle panel: nẹp dài
- Waist band length: dài lông áo
- Waist band: dây luồn eo
- Waist seam to side pocket: từ lông đến túi
- Waist strap: bast lưng
- Waist tunnel: ống luồn eo
- Waist width: rộng lông
- Waist: eo
- Waistband depth: xẻ tà
- Waistband height: to bàn lông
- Waistband insert: phần bo
- Waistband length: vòng bo, chiều dài của dây luồn eo
- Zipper: dây kéo
>>>Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may thông dụng
What style do you want to design?
Kiểu dáng mà bạn mong muốn đặt may trông như thế nào?
I want to have a pair of trousers like this design, can you make it?
Tôi muốn may một chiếc áo theo thiết kế này, bạn có thể làm được nó không?
We would like to place an order of office uniforms following this design
Chúng tôi muốn đặt một đơn hàng may quần áo đồng phục của văn phòng theo mẫu sau?
What is the quantity of your order? How many types of size do you want?
Bạn muốn đặt may với số lượng bao nhiêu và kích thước như thế nào?
If i increase our order/increase the order size , can you offer a bigger discount/reduce the price?
Nếu tôi đặt may với số lượng lớn hơn, bạn có giảm giá thành không?
We’ll reduce the price by 10% if you increase the order by 10%
Chúng tôi sẽ giảm giá 5% nếu bạn tăng quy mô đơn đặt hàng lên 5%
Thuật ngữ chuyên ngành may mặc
- Approved swatches: Tác nghiệp vải.
- Armhole depth: Hạ nách
- Armhold panel: Nẹp vòng nách
- Armhole seam: Đường ráp vòng nách
- Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi
- Assort color: Phối màu
- At waist height: Ở độ cao của eo
- Back body: Thân sau
- Back collar height: Độ cao cổ sau
- Back neck insert: Nẹp cổ sau
- Backside collar: Vòng cổ thân sau
- Belt loops above dart: Dây khuy qua ly
- Bottom hole placket: Nẹp khuy
- Bound seam: Đường viền
- Button distance: Khoảng cách nút
- Color shading complete set: Phối bộ khác nhau
- Color matching: Đồng màu
- Color shading: Khác màu
- Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết
- Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết
- Decorative tape: Dây thêu trang trí
- Double chains stitched: Mũi đôi
- Double collar: Cổ đôi
- Double sleeve: Tay đôi
- Draw cord: Dây luồn
- Fabric defects: Những lỗi về vải
- Fabric file wrong direction: Khác sớ vải
- Fiber content: Thành phần vải
- Hip side: Dọc quần
- Imitated slit: Giả xẻ tà
- Imitation leather: Vải giả da
- Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo
- Low V collar: Cổ thấp hình chữ V
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp ngành may mặc
A: Hi. Warmly welcome to our tailor – Co Ba
Chào chị. Chân trọng kính chào anh đến với cửa hàng may đo Cô Ba
B: Good afternoon
Xin chào
A: What can we do for you?
Cửa hàng chúng tôi có thể giúp gì cho chị?
B: I want you to measure and make me a suit in European style.
Tôi muốn đặt cửa hàng đo và may cho tôi một bộ quần áo kiểu Âu
A: Yes, please come in. Have a look and choose the designs and type of fabric you want
Vâng. Mời chị vào trong. Chị hãy thăm quan và lựa chọn mẫu quần áo và loại vải may
B: I choose model A1 with high quality fabric
Bạn cho tôi chọn kiểu quần áo loại A1 làm bằng chất liệu tốt nhé
A: You do not need to worry about the quality. All of our fabric are high quality. We never use low quality one
Chị không cần phải lo lắng về chất lượng đâu. Tất cả số vải ở đây của chúng tôi đều là chất lượng cao cấp hết. Chúng tôi không bao giờ dùng vải không tốt
B: Perfect
Vậy tốt rồi
A: Please enter the next room to have your size measured
Vậy mời chị hãy sang buồng bên cạnh để tiến hành đo may
B: Let me introduce. This is our tailor – Linda. She will help he with his size. Linda, this is Mary, new customer
Để tôi giới thiệu nhé. Đây là thợ may của chúng tôi, – Linda. Cô ấy sẽ giúp anh lấy số đo. Linda, đây là chị Mary, khách hàng mới
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là một trong những chủ đề thông dụng và vô cùng quan trọng. Đây là tiếng Anh chuyên ngành mang đặc thù riêng, mang tính chất học thuật và có tính ứng dụng cao với ngành xây dựng nói chung.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Từ vựng |
Nghĩa |
allowable load |
tải trọng cho phép |
alloy steel |
thép hợp kim |
alternate load |
tải trọng đổi dấu |
architecture |
kiến trúc |
architectural |
thuộc về kiến trúc |
angle bar |
thép góc |
apprentice |
người học việc |
architectural concrete |
bê tông trang trí |
area of reinforcement |
diện tích cốt thép |
armoured concrete |
bê tông cốt thép |
arrangement of reinforcement |
bố trí cốt thép |
articulated girder |
dầm ghép |
asphaltic concrete |
bê tông atphan |
assumed load |
tải trọng giả định, tải trọng tính toán |
atmospheric corrosion resistant steel |
thép chống rỉ do khí quyển |
average load |
tải trọng trung bình |
axial load |
tải trọng hướng trục |
axle load |
tải trọng lên trục |
bag |
bao tải (để dưỡng hộ bê tông) |
bag of cement |
bao xi măng |
balance beam |
đòn cân; đòn thăng bằng |
balanced load |
tải trọng đối xứng |
balancing load |
tải trọng cân bằng |
ballast concrete |
bê tông đá dăm |
bar |
(reinforcing bar) thanh cốt thép |
basement of tamped concrete |
móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
basic load |
tải trọng cơ bản |
braced member |
thanh giằng ngang |
bracing |
giằng gió |
bracing beam |
dầm tăng cứng |
brake beam |
đòn hãm, cần hãm |
brake load |
tải trọng hãm |
breaking load |
tải trọng phá hủy |
brick |
gạch |
Bricklayers labourer |
thợ phụ nề |
builder’s hoist |
máy nâng dùng trong xây dựng |
building site |
công trường xây dựng |
building site latrine |
nhà vệ sinh tại công trường xây dựng |
build-up girder |
dầm ghép |
built up section |
thép hình tổ hợp |
cover (boards) for the staircase |
tấm che lồng cầu thang |
concrete floor |
sàn bê tông |
culvert |
cống nước, ống dây điện |
contractor |
nhà thầu |
carpenter |
thợ mộc |
craftsman |
nghệ nhân |
construction engineer |
kĩ sư xây dựng |
construction group |
đội xây dựng |
chemical engineer |
kỹ sư hóa |
civil engineer |
kỹ sư xây dựng dân dụng |
drainage system |
hệ thống thoát nước |
drainage |
thoát nước |
dry guniting |
phun bê tông khô |
duct |
ống chứa cốt thép dự ứng lực |
dummy load |
tải trọng giả |
during stressing operation |
trong quá trình kéo căng cốt thép |
dynamic load |
tải trọng động lực học |
early strength concrete |
bê tông hóa cứng nhanh |
electrical engineer |
kỹ sư điện |
electricity |
điện |
electrician |
thợ điện |
guard board |
tấm chắn, tấm bảo vệ |
gunned concrete |
bê tông phun |
gusset plate |
bản nút, bản tiết điểm |
ground floor |
tầng trệt |
gypsum concrete |
bê tông thạch cao |
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến
Các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong xây dựng
Để đảm bảo cho việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong những tình huống điển hình thường gặp trong ngành xây dựng thuần thục và linh hoạt, Cùng tìm hiểu các tình huống sau nhé:
Tình huống gọi điện trong tiếng Anh xây dựng:
A: Good morning! Is there Mr. B? (XIn chào, có phải số của ông B)
B: Yes. What can I help you? (Đúng vậy, tôi giúp được gì cho bạn?)
A: I’m clerk of Mrs. A. I would like to inform about a meeting tomorrow at construction site. (Tôi thư ký của bà A. Tôi muốn thông báo về một cuộc họp vào ngày mai tại công trường xây dựng.)
B: When will the meeting begin? (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ)
A: 8 p.m (8h tối)
B: Could you tell me the concept of the meeting tomorrow? (Bạn có thể cho tôi biết thông tin của cuộc họp ngày mai?)
A: We will talk about some problems of B construction project. (Chúng tôi sẽ nói về một số vấn đề của dự án xây dựng B.)
Tình huống hội thoại trong tiếng Anh xây dựng:
Ahmed: Hello. I’m Ahmed. I’m the electrician. From Chestertons. (Xin chào. Tôi là Ahmed Ahmed. Tôi là thợ điện. Từ Chestertons.)
Tariq: Chestertons, the subcontractors? (Chestertons, các nhà thầu phụ?)
Ahmed: Yes, that’s right. (đúng vậy)
Tariq: Ah, good to see you, Ahmed. I’m Tariq. Roofer. This is Jacek. He’s a roofer too. (Ah, rất vui được gặp bạn, Ahmed. Tôi là Tariq. Đây là Jacek. Anh ấy cũng là một thợ lợp nhà.)
Ahmed: Hi, Jacek. (Xin chào)
Ahmed: What does he do? (Anh làm nghề gì vậy?)
Tariq: He’s a crane operator. (Anh ấy là một người điều khiển cần cẩu.)
Ahmed: OK. Nice too meet you (Oh, rất vui được làm quen với anh)
Một số mẫu câu sử dụng giao tiếp Tiếng Anh trong xây dựng:
Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng giao tiếp tiếng Anh trong ngành xây dựng phổ biến nhất:
– John is a contractor: John là một nhà thầu
– We are now on site: Chúng tôi đang ở công trường
– Both platforms, ready?: Hai giàn đã sẵn sàng chưa?
– Name your safety equipment!: Kể tên trang thiết bị bảo hộ lao động của các anh ra!
– Mr.Ha will brife you on boundaries, monument and reference level: Ông Hà sẽ trình bày với các bạn về ranh giới, mốc khống chế mặt bằng và mốc cao trình chuẩn.
– After the site handing over, I will submit to you our site organization layout : Site office, materials and equipment store, open materials park, workshops, latrines…: Sau buổi bàn giao mặt bằng này, tôi sẽ đưa cho ông bản mặt bằng tổ chức công trường của chúng tôi : Văn phòng công trường, kho vật liệu và thiết bị, bãi vật liệu, các xưởng, nhà vệ sinh chung cho công nhân…
– In his sketch, He has shown the locations of the monument and the benchmark: Trong bản sơ phác của anh ấy, Anh có trình bày các vị trí của mốc khống chế mặt bằng và môc cao trình chuẩn của công trường.
– We will have a weekly meeting every Thursday morning at the contractor’s site office, starting at 8 a.m. Do you have any objection ?: Chúng ta sẽ họp hàng tuần mỗi sáng thứ năm tại văn phòng công trường của nhà thầu, bắt đầu từ 8 giờ. Ông có ý kiến gì khác không ?
– I will check work progress to adjust the work program for the coming week: Tôi sẽ kiểm tra tiến độ để điều chỉnh tiến độ thi công.
– All shop drawing will be A1 size, 594mm x 851mm: Tất cả bản vẽ chi tiết thi công phải là cỡ A1, 594mm x 851mm.
– This is the plan of the house that she prepares to build: Đây là bản thiết kế của ngôi nhà cô ấy chuẩn bị xây.
– Construction works completed: Công trình xây dựng đã hoàn thành.
>>> Mời xem thêm: Nắm vững tiếng Anh giao tiếp xuất nhập khẩu
Cùng nhau tìm hiểu mẫu câu giao tiếp, từ vựng chuyên ngành tiếng Anh xuất nhập khẩu qua bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu
– Actual wages: Tiền lương thực tế
– Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
– Bottomry loan: Khoản cho vay cầm tàu
– C.&F. (Cost & freight): Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
– C.I.F. (Cost, insurance & freight): Bao gồm gái hàng háo, bảo hiểm và cước phí
– Call loan: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.
– Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
– Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
– Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
– Certificate of indebtedness: Giấy chứng nhận thiếu nợ
– Container port: Cảng công – ten – nơ
– Contractual wages: Tiền lương khoán
– To containerize: Cho hàng vào công – te – nơ
– Customs: Thuế nhập khẩu, hải quan
– Customs declaration form: Tờ khai hải quan
– Debit: Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, ghi vào sổ nợ
– Debit advice: Giấy báo nợ
– Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)
– Debenture holder: Người giữ trái khoán
– Demand loan: Khoản vay không kỳ hạn, sự vay không kỳ hạn.
– Freight: Hàng hóa được vận chuyển
– Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu
– Extra premium: Phí bảo hiểm phụ
– Fixed wages: Tiền lương cố định
– Graduated interest debentures: Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
– Hourly wages: Tiền lương giờ
– Hull premium: Phí bảo hiểm mộc, phí bảo hiểm toàn bộ
– Issue of debenture: Sự phát hành trái khoán
– Insurance premium: Phí bảo hiểm
– Indebted: Mắc nợ, còn thiếu lại
– Incur : Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)
– Maximum wages: Tiền lương tối đa
– Money wages: Tiền lương danh nghĩa
– Monthly wages: Tiền lương hàng tháng
– Merchandise: Hàng hóa mua và bán
– Loan: Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay, công trái
– Packing list: Phiếu đóng gói hàng
– Piece wages: Sự trả tiền lương
– Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời
– Premium: tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích
– Quay: Bến cảng
– To incur expenses: Chịu phí tổn, chịu chi phí
– Tonnage: Cước chuyên chở, dung tải, dung tích, trọng tải
– Stevedorage: Phí bốc dỡ
– Stevedore: Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡ
– Real wages: Tiền lương thực tế (trừ yếu tố làm phát)
– Real payments: Sự trả tiền lương
– Wage: Tiền lương, tiền công
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu về cấu trúc Find trong tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh xuất nhập khẩu phổ biến
Sao Viet’s company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipments in Vietnam: Công ty Sao Việt là một trong những công ty lâu đời và có uy tín nhất trong lĩnh vực sản xuất thiết bị cáp quang tại Việt Nam.
Our company have contracts with partners in Asia such as Japan, Thailand, Korea, Malaysia, Singapore….: Công ty chúng tôi thường hợp tác với các đối tác ở khu vực Châu Á như Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc, Malaysia, Singapore…
Could you send me the small product brochure and sample for advanced reference?: Bạn có thể gửi cho tôi cuốn sách nhỏ giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo trước không?
What mode of payment do they want to use?: Họ muốn sử dụng phương thức thanh toán nào?
Let’s discuss about delay and result of delay: Chúng ta hãy thảo luận về thanh toán chậm hay hậu quả của nó.
We have been started for six years and have a very good reputation in this field: Chúng tôi đã hoạt động trong lĩnh vực này được sáu năm và rất có uy tín.
Our company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipments in Vietnam: Công ty chúng tôi là một trong những công ty lâu đời và danh tiếng nhất trong việc sản xuất thiết bị cáp tại thị trường Việt Nam.
May we introduce ourselves as a manufacturer of leather shoes and gloves?: Tôi rất hân hạn được giới thiệu với các bạn về công ty chúng tôi – một công ty có truyền thống sản xuất giầy và găng tay da.
We have learnt about your company’s products in Vietnam Electric 2013 Exhibition and would like to find out more about these: Chúng tôi đã được tìm hiểu về sản phẩm của công ty các bạn trong cuộc triển lãm Vietnam Electric năm 2013 và chúng tôi rất muốn có thể tìm hiểu kỹ thêm nữa
Our company has 30 years’ experience of dealing electronic watches and love to get a opportunity to cooperate with your company: Chúng tôi đã có 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh đồng hồ điện tử và rất mong có cơ hội hợp tác với công ty ngài.
Could you send me the brochure and sample for advanced reference?: Bạn vui lòng gửi cho tôi mẫu sản phẩm và danh sách giới thiệu để tham khảo trước cuộc họp được không.
We have been engaged in producing micro-electronic components for 12 years. We are honor to introduce our new products to you: Công ty chúng tôi đã bắt đầu sản xuất linh kiện vi điện tử được 12 năm. Chúng tôi rất vui lòng khi được giới thiệu đến quý ngày những sản phẩm mới của chúng tôi.
What mode of payment do you want to use?: Bạn muốn sử dụng phương thức thanh toán nào?
We are a big wholesaler of leather products and would like to enter into business relations with you: Công ty tôi là một đại lý phân phối sỉ các mặt hàng thuộc da và rất hi vọng thiết lập quan hệ hợp tắc với công ty các bạn.
We have contracts with partners in Asia such as Japan, Korea, India…: Chúng tôi nhận được các hợp đồng lớn từ các đối tác tại các nước châu Á nhật bản, hàn quốc, và ấn độ.
Một số thuật ngữ tiếng Anh giao tiếp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu
– Freight forwarder: Người giao nhận hàng hóa
– Handling fee: Phí làm hàng
– Freight prepaid: Cước phí trả trước
– Good Storage Practice: Thực hành tốt bảo quản
– Installment Payment: Thanh toán định kỳ
– Insured amount: Số tiền bảo hiểm
– Freight to collect: Cước phí trả sau
– Insurance policy: Bảo hiểm đơn
– Insurance premium: Phí bảo hiểm
– Full container Load: Phương pháp gửi hàng chẵn bằng container
– General average: Tổn thất chung
– Harmonized System: Khai báo hải quan
– International Auction: Đấu giá quốc tế
– House Airway Bill: Vận đơn nhà
– Insured value: Giá trị bảo hiểm
– Inter-Modal Transport: Vận tải hỗn hợp
– Insurer/ Underwriter/ Insurance Company: Người bảo hiểm
– Issuing Bank: Ngân hàng phát hành
– Line charter: Thuê tàu chợ
– International Tender: Đấu thầu quốc tế
– Liner booking note: Giấy lưu cước tàu chợ
– Letter of Credit: Thư tín dụng
– Limited tender: Đấu thầu hạn chế
– Irrevocable Straight L/C: không hủy ngang có giá trị trực tiếp
– Irrevocable Confirmed L/C: L/C không hủy ngang có xác nhận
– Long ton: Tấn dài
– Mail Transfer: Chuyển tiền bằng thư
– Irrevocable Unconfirmed L/C: L/C không hủy ngang không xác nhận
– Master Airway Bill: Vận đơn chủ
– Less than container Load: Phương pháp gửi hàng lẻ bằng container
– Metric ton: Tấn mét (1000kg)
– Marine Vessel, Ocean Vessel: Tàu (biển) chở hàng
– Multimodal Transport Operator: Người kinh doanh vận tải đa phương thức
– Material safety data sheet: Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
– Mates receipt: Biên lai thuyền phó
– Notice of abandonment: Tuyên bố từ bỏ hàng
– Open account: Phương thức ghi sổ
– Notify party: Bên được thông báo
– Packing List: Phiếu đóng gói hàng
– Paying Bank: Ngân hàng thanh toán
– Partial loss: Tổn thất bộ phận
– Particular average: Tổn thất riêng
– Partial shipment allowed: Hàng hóa có thể giao từng phần
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp xuất nhập khẩu
Cùng tìm hiểu mẫu hội thoại chủ đề tiếng Anh giao tiếp xuất nhập khẩu:
A: How do you do, Mr. Robert ? My name is Alex. I am the representative of X Company. Here is my name card.
Hân hạnh được gặp ông, thưa ông Robert . Tên tôi là Alex. Tôi là đại diện của công ty X. Đây là danh thiếp của tôi.
B: Nice to meet you, Miss Alex. What can I do for you?
Hân hạnh được gặp cô, cô Alex. Tôi có thể giúp gì cho cô?
A: We deal in leather goods, such as gloves, suitcases and handbags. I am here to see whether we can build up our business.
Chúng tôi kinh doanh các mặt hàng da như găng tay, va-li và túi xách tay. Tôi đến đây để xem liệu chúng ta có thể thiết lập quan hệ kinh doanh hay không?
B: Can you tell me the background of your company?
Xin cô vui lòng cho biết sơ qua về công ty của cô được không?
A: Of course. We have three hundred employees who work in 15 production lines in Shenzhen. Our products have enjoyed successful sales wherever they have been introduced.
Dĩ nhiên. Chúng tôi có ba trăm nhân viên làm việc trong 15 dây chuyền sản xuất ở Thẩm Quyến. Các sản phẩm của chúng tôi đều bán rất chạy ở bất cứ nơi nào chúng được đưa ra tiêu thụ.
B: Do you have any catalogues?
Cô có ca-ta-lô nào không?
A: Yes, here they are.
Chúng đây ạ.
B: Thank you. Does this show the full range?
Cảm ơn cô. Cuốn này giới thiệu đầy đủ các mặt hàng phải không?
A: No. We have hundreds of items, but these are the lists of the most popular ones.
Thưa ông, không. Chúng tôi có hàng trăm mặt hàng, nhưng đây chỉ là những danh mục các mặt hàng phổ biến nhất.
B: Well, I think I need some time to look at these catalogues. I’ll call you as soon as I have made a decision.
À, tôi nghĩ là tôi cần thời gian để xem các ca-ta-lô này. Tôi sẽ gọi cho cô ngay khi quyết định xong.
A: All right. We will look forward to receiving your order.
Vâng. Chúng tôi mong sẽ nhận được đơn đặt hàng của ông.
>>> Mời xem thêm: học tiếng Anh online với người nước ngoài
Đây là một câu thành ngữ tiếng Anh nổi tiếng nhất: “Calamity is man’s true touchstone”. Bạn có hiểu nghĩa của nó là gì không? Cùng tìm hiểu các thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!
Thành ngữ trong tiếng Anh là gì?
Thành ngữ tiếng Anh (Idiom) là một sự kết hợp của các từ riêng lẻ với nhau cấu tạo thành cụm từ, diễn đạt ý nghĩa cụ thể khác hoàn toàn đối với nghĩa của các từ cấu tạo nên nó. Cũng giống như tiếng Việt của chúng ta vậy, tiếng Anh cũng có các thành ngữ mang nhiều nghĩa ẩn dụ khác nhau.
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả
Thành ngữ tiếng Anh phổ biến nhất
- Calamity is man’s true touchstone: Lửa thử vàng, gian nan thử sức
- Catch the bear before you sell his skin: Chưa đỗ ông Nghè đã đe hàng tổng
- Diamond cuts diamond: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
- Diligence is the mother of success: Có công mài sắt có ngày nên kim
- Every bird loves to hear himself sing: Mèo khen mèo dài đuôi
- Far from the eyes, far from the heart: Xa mặt cách lòng
- Fine words butter no parsnips: Có thực mới vực được đạo
- Give him an inch and he will take a yard: Được voi, đòi tiên
- Grasp all, lose all: Tham thì thâm
- Habit cures habit: Lấy độc trị độc
- Haste makes waste: Dục tốc bất đạt
- Many a little makes a mickle: Kiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ
- Penny wise pound foolish: Tham bát bỏ mâm
- Money makes the mare go: Có tiền mua tiên cũng được
- Like father, like son: Con nhà tông không giống lông thì cũng giống cánh
- Beauty is in the eye of the beholder: Giai nhân chỉ đẹp trong mắt người hùng
- The die is cast: Bút sa gà chết
- Two can play that game: Ăn miếng trả miếng
- Love is blind: Tình yêu mù quáng
- So far so good: Mọi thứ vẫn tốt đẹp
- Practice makes perfect: Có công mài sắt có ngày nên kim
- All work and no play makes Jack a dull boy: Cứ làm mà không hưởng sẽ trở thành một người nhàm chán
- The more the merrier: Càng đông càng vui
- Time is money: Thời gian là tiền bạc
- The truth will out: Cái kim trong bọc có ngày lòi ra
- Walls have ears: Tường có vách
- Everyone has their price: Mỗi người đều có giá trị riêng
- It’s a small world: Trái đất tròn
- You’re only young once: Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời
- Ignorance is bliss: Không biết thì dựa cột mà nghe
- No pain, no gain: Có làm thì mới có ăn
- One swallow doesn’t make a summer: Một con én không làm nổi mùa xuân
- A bad beginning makes a bad ending: Đầu xuôi đuôi lọt
- A clean fast is better than a dirty breakfast: Giấy rách phải giữ lấy lề
- Barking dogs seldom bite: Chó sủa chó không cắn
- Beauty is only skin deep: Cái nết đánh chết cái đẹp
- Stuck between a rock and a hard place: Tiến thoái lưỡng nan
- Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ
- Easier said than done: Nói thì dễ làm thì khó
- Bite the hand that feeds you: Ăn cháo đá bát
Trên đây là tổng hợp những câu thành ngữ tiếng Anh phổ biến và ý nghĩa nhất. Hy vọng sẽ giúp bạn có thêm phần kiến thức bổ ích trong giao tiếp tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 450 tên tiếng Anh hay ý nghĩa nhất cho nam và nữ
Bạn muốn tìm cho mình một cái tên tiếng Anh thật thú vị. Hay bạn muốn đặt cho con một cái tên ý nghĩa nhất. Hãy cùng tìm hiểu tổng hợp 450 cái tên tiếng Anh được chọn lọc dưới đây nhé!
Cấu trúc đặt tên tiếng Anh cơ bản
Tên tiếng Anh có hai phần chính:
First name: Phần tên
Family name: Phần họ
Với tên tiếng Anh, các bạn sẽ bắt đầu đọc tên trước rồi sau đó đến họ sau, đây là lý do tại sao tên được gọi là ‘First name’ – tên đầu tiên
Ví dụ cụ thể:
Nếu như tên bạn là John, họ Adam.
- First name: John
- Family name: Adam
Vậy cả họ tên đầy đủ của bạn sẽ là John Adam.
Tuy nhiên vì chúng ta là người Việt Nam bởi vậy sẽ lấy theo họ Việt Nam.
Ví dụ: bạn tên tiếng Anh là Adam, họ tiếng Việt của bạn là họ Pham, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Adam Pham. Đây là một cái tên tiếng Anh hay cho nam được nhiều người lựa chọn.
Ngoài ra còn rất nhiều tên tiếng Anh ý nghĩa khác phổ biến với người Việt Nam như:
- Tên tiếng Anh hay cho nữ: Elizabeth, Emily, Emma, Jessica, Jennifer, Laura, Linda, Maria, Rebecca, Sarah,…
- Tên tiếng Anh hay cho nam: Brian, Christopher, David, Daniel, Brian, John, James, Kevin, Mark, Matthew, Michael, Robert, William
Việc bạn cần là thêm họ của mình đằng sau tên là đã có một cái tên tiếng Anh cho riêng mình rồi.
Tên tiếng Anh hay cho nam
TÊN |
Ý NGHĨA |
Adonis |
Chúa tể |
Alger |
Cây thương của người elf |
Alva |
Có vị thế, tầm quan trọng |
Alvar |
Chiến binh tộc elf |
Amory |
Người cai trị nổi danh (thiên hạ) |
Archibald |
Thật sự quả cảm |
Athelstan |
Mạnh mẽ, cao thượng |
Aubrey |
Kẻ trị vì tộc elf |
Augustus |
Vĩ đại, lộng lẫy |
Aylmer |
Nổi tiếng, cao thượng |
Baldric |
Lãnh đạo táo bạo |
Barrett |
Người lãnh đạo loài gấu |
Bernard |
Chiến binh dũng cảm |
Cadell |
Chiến trường |
Cyril / Cyrus |
Chúa tể |
Derek |
Kẻ trị vì muôn dân |
Devlin |
Cực kỳ dũng cảm |
Dieter |
Chiến binh |
Duncan |
Hắc kỵ sĩ |
Egbert |
Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
Emery |
Người thống trị giàu sang |
Fergal |
Dũng cảm, quả cảm |
Fergus |
Con người của sức mạnh |
Garrick |
Người cai trị |
Geoffrey |
Người yêu hòa bình |
Gideon |
Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại |
Griffith |
Hoàng tử, chúa tể |
Harding |
Mạnh mẽ, dũng cảm |
Jocelyn |
Nhà vô địch |
Joyce |
Chúa tể |
Kane |
Chiến binh |
Kelsey |
Con thuyền (mang đến) thắng lợi |
Kenelm |
Người bảo vệ dũng cảm |
Maynard |
Dũng cảm, mạnh mẽ |
Meredith |
Trưởng làng vĩ đại |
Mervyn |
Chủ nhân biển cả |
Mortimer |
Chiến binh biển cả |
Ralph |
Thông thái và mạnh mẽ |
Randolph |
Người bảo vệ mạnh mẽ |
Reginald |
Người cai trị thông thái |
Roderick |
Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
Roger |
Chiến binh nổi tiếng |
Waldo |
Sức mạnh, trị vì |
Anselm |
Được Chúa bảo vệ |
Azaria |
Được Chúa giúp đỡ |
Basil |
Hoàng gia |
Benedict |
Được ban phước |
Clitus |
Vinh quang |
Cuthbert |
Nổi tiếng |
Carwyn |
Được yêu, được ban phước |
Dai |
Tỏa sáng |
Dominic |
Chúa tể |
Darius |
Giàu có, người bảo vệ |
Edsel |
Cao quý |
Elmer |
Cao quý, nổi tiếng |
Ethelbert |
Cao quý, tỏa sáng |
Eugene |
Xuất thân cao quý |
Galvin |
Tỏa sáng, trong sáng |
Gwyn |
Được ban phước |
Jethro |
Xuất chúng |
Magnus |
Vĩ đại |
Maximilian |
Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
Nolan |
Dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
Osborne |
Nổi tiếng như thần linh |
Otis |
Giàu sang |
Patrick |
Người quý tộc |
Clement |
Độ lượng, nhân từ |
Curtis |
Lịch sự, nhã nhặn |
Dermot |
(Người) không bao giờ đố kỵ |
Enoch |
Tận tụy, tận tâm “đầy kinh nghiệm |
Finn |
Tốt, đẹp, trong trắng |
Gregory |
Cảnh giác, thận trọng |
Hubert |
Đầy nhiệt huyết |
Phelim |
Luôn tốt |
Bellamy |
Người bạn đẹp trai |
Bevis |
Chàng trai đẹp trai |
Boniface |
Có số may mắn |
Caradoc |
Đáng yêu |
Duane |
Chú bé tóc đen |
Flynn |
Người tóc đỏ |
Kieran |
Cậu bé tóc đen |
Lloyd |
Tóc xám |
Rowan |
Cậu bé tóc đỏ |
Venn |
Đẹp trai |
Aidan |
Lửa |
Anatole |
Bình minh |
Conal |
Sói, mạnh mẽ |
Dalziel |
Nơi đầy ánh nắng |
Egan |
Lửa |
Enda |
Chú chim |
Farley |
Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành |
Farrer |
Sắt |
Iagan |
Lửa |
Leighton |
Vườn cây thuốc |
Lionel |
Chú sư tử con |
Lovell |
Chú sói con |
Phelan |
Sói |
Radley |
Thảo nguyên đỏ |
Silas |
Rừng cây |
Uri |
Ánh sáng |
Wolfgang |
Sói dạo bước |
Alden |
Người bạn đáng tin |
Alvin |
Người bạn elf |
Amyas |
Được yêu thương |
Aneurin |
Người yêu quý |
Baldwin |
Người bạn dũng cảm |
Darryl |
Yêu quý, yêu dấu |
Elwyn |
Người bạn của elf |
Engelbert |
Thiên thần nổi tiếng |
Erasmus |
Được yêu quý |
Erastus |
Người yêu dấu |
Goldwin |
Người bạn vàng |
Oscar |
Người bạn hiền |
Sherwin |
Người bạn trung thành |
Ambrose |
Bất tử, thần thánh |
Christopher |
(Kẻ) mang Chúa |
Isidore |
Món quà của Isis |
Jesse |
Món quà của Chúa |
Jonathan |
Món quà của Chúa |
Osmund |
Sự bảo vệ từ thần linh |
Oswald |
Sức mạnh thần thánh |
Theophilus |
Được Chúa yêu quý |
Abner |
Người cha của ánh sáng |
Baron |
Người tự do |
Bertram |
Con người thông thái |
Damian |
Người thuần hóa (người/vật khác) |
Dante |
Chịu đựng |
Dempsey |
Người hậu duệ đầy kiêu hãnh |
Diego |
Lời dạy |
Diggory |
Kẻ lạc lối |
Godfrey |
Hòa bình của Chúa |
Ivor |
Cung thủ |
Jason |
Chữa lành, chữa trị |
Jasper |
Người sưu tầm bảo vật |
Jerome |
Người mang tên thánh |
Lancelot |
Người hầu |
Leander |
Người sư tử |
Manfred |
Con người của hòa bình |
Merlin |
Pháo đài (bên) ngọn đồi biển |
Neil |
Mây, “nhiệt huyết, “nhà vô địch |
Orson |
Đứa con của gấu |
Samson |
Đứa con của mặt trời |
Seward |
Biển cả, chiến thắng, canh giữ |
Shanley |
Con trai của người anh hùng |
Siegfried |
Hòa bình và chiến thắng |
Sigmund |
Người bảo vệ thắng lợi |
Stephen |
Vương miện |
Tadhg |
Nhà thơ, nhà hiền triết |
Vincent |
Chinh phục |
Wilfred |
Mong muốn hòa bình |
>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ
Tên tiếng Anh hay cho nữ và ý nghĩa
Không chỉ nam giới mà ngay cả những cái tên tiếng Anh hay cho bé gái cũng là cụm từ được tìm kiếm rất nhiều. Dưới đây là 150 tên tiếng Anh cho bé gái hay nhất.
TÊN |
Ý NGHĨA |
Acacia |
Bất tử, phục sinh |
Adela/Adele |
Cao quý |
Adelaide Adelia |
Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Agatha |
Tốt |
Agnes |
Trong sáng |
Alethea |
Sự thật |
Alida |
Chú chim nhỏ |
Aliyah |
Trỗi dậy |
Alma |
Tử tế, tốt bụng |
Almira |
Công chúa |
Alula |
Người có cánh |
Alva |
Cao quý, cao thượng |
Amabel Amanda |
Đáng yêu |
Amelinda |
Xinh đẹp và đáng yêu |
Amity |
Tình bạn |
Angel Angela |
Thiên thần, người truyền tin |
Annabelle |
Xinh đẹp |
Anthea |
Như hoa |
Aretha |
Xuất chúng |
Arianne |
Rất cao quý, thánh thiện |
Artemis |
Tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp |
Aubrey |
Kẻ trị vì tộc elf, siêu hùng cường |
Audrey |
Sức mạnh cao quý |
Aurelia |
Tóc vàng óng |
Aurora |
Bình minh |
Azura |
Bầu trời xanh |
Bernice |
Người mang lại chiến thắng |
Bertha |
Nổi tiếng, sáng dạ |
Blanche |
Trắng, thánh thiện |
Brenna |
Mỹ nhân tóc đen |
Bridget |
Sức mạnh, quyền lực |
Calantha |
Hoa nở rộ |
Calliope |
Khuôn mặt xinh đẹp |
Celina |
Thiên đường |
Ceridwen |
Đẹp như thơ tả |
Charmaine |
Quyến rũ |
Christabel |
Người Công giáo xinh đẹp |
Ciara |
Đêm tối |
Cleopatra |
Tên 1 nữ hoàng Ai Cập |
Cosima |
Có quy phép, hài hòa |
Daria |
Người giàu sang |
Delwyn |
Xinh đẹp, được phù hộ |
Dilys |
Chân thành, chân thật |
Donna |
Tiểu thư |
Doris |
Xinh đẹp |
Drusilla |
Mắt long lanh như sương |
Dulcie |
Ngọt ngào |
Edana |
Lửa, ngọn lửa |
Edna |
Niềm vui |
Eira |
Tuyết |
Eirian/Arian |
Rực rỡ, xinh đẹp |
Eirlys |
Bông tuyết |
Elain |
Chú hươu con |
Elfleda |
Mỹ nhân cao quý |
Elfreda |
Sức mạnh người elf |
Elysia |
Được ban phước |
Erica |
Mãi mãi, luôn luôn |
Ermintrude |
Được yêu thương trọn vẹn |
Ernesta |
Chân thành, nghiêm túc |
Esperanza |
Hy vọng |
Eudora |
Món quà tốt lành |
Eulalia |
(Người) nói chuyện ngọt ngào |
Eunice |
Chiến thắng vang dội |
Euphemia |
Được trọng dọng, danh tiếng vang dội |
Fallon |
Người lãnh đạo |
Farah |
Niềm vui, sự hào hứng |
Felicity |
Vận may tốt lành |
Fidelia |
Niềm tin |
Fidelma |
Mỹ nhân |
Fiona |
Trắng trẻo |
Florence |
Nở rộ, thịnh vượng |
Genevieve |
Tiểu thư, phu nhân của mọi người |
Gerda |
Người giám hộ, hộ vệ |
Giselle |
Lời thề |
Gladys |
Công chúa |
Glenda |
Trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
Godiva |
Món quà của Chúa |
Grainne |
Tình yêu |
Griselda |
Chiến binh xám |
Guinevere |
Trắng trẻo và mềm mại |
Gwyneth |
May mắn, hạnh phúc |
Halcyon |
Bình tĩnh, bình tâm |
Hebe |
Trẻ trung |
Helga |
Được ban phước |
Heulwen |
Ánh mặt trời |
Hypatia |
Cao quý nhất |
Imelda |
Chinh phục tất cả |
Iolanthe |
Đóa hoa tím |
Iphigenia |
Mạnh mẽ |
Isadora |
Món quà của Isis |
Isolde |
Xinh đẹp |
Jena |
Chú chim nhỏ |
Jezebel |
Trong trắng |
Jocasta |
Mặt trăng sáng ngời |
Jocelyn |
Nhà vô địch |
Joyce |
Chúa tể |
Kaylin |
Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Keelin |
Trong trắng và mảnh dẻ |
Keisha |
Mắt đen |
Kelsey |
Con thuyền mang đến thắng lợi |
Kerenza |
Tình yêu, sự trìu mến |
Keva |
Mỹ nhân, duyên dáng |
Kiera |
Cô bé tóc đen |
Ladonna |
Tiểu thư |
Laelia |
Vui vẻ |
Lani |
Thiên đường, bầu trời |
Latifah |
Dịu dàng, vui vẻ |
Letitia |
Niềm vui |
Louisa |
Chiến binh nổi tiếng |
Lucasta |
Ánh sáng thuần khiết |
Lissandra |
Kẻ giải phóng loài người |
Mabel |
Đáng yêu |
Maris |
Ngôi sao của biển cả |
Martha |
Quý cô, tiểu thư |
Meliora |
Tốt hơn, đẹp hơn |
Meredith |
Trưởng làng vĩ đại |
Milcah |
Nữ hoàng |
Mildred |
Sức mạnh của nhân từ |
Mirabel |
Tuyệt vời |
Miranda |
Dễ thương, đáng mến |
Muriel |
Biển cả sáng ngời |
Myrna |
Sư trìu mến |
Neala |
Nhà vô địch |
Odette/Odile |
Sự giàu có |
Olwen |
Dấu chân được ban phước |
Oralie |
Ánh sáng đời tôi |
Orianna |
Bình minh |
Orla |
Công chúa tóc vàng |
Pandora |
Được ban phước |
Phedra |
Ánh sáng |
Philomena |
Được yêu quý nhiều |
Phoebe |
Tỏa sáng |
Rowan |
Cô bé tóc đỏ |
Rowena |
Danh tiếng, niềm vui |
Selina |
Mặt trăng |
Sigourney |
Kẻ chinh phục |
Sigrid |
Công bằng và thắng lợi |
Sophronia |
Cẩn trọng, nhạy cảm |
Stella |
Vì sao |
Thekla |
Vinh quang của thần linh |
Theodora |
Món quà của Chúa |
Tryphena |
Duyên dáng, thanh nhã |
Ula |
Viên ngọc của biển cả |
Vera |
Niềm tin |
Verity |
Sự thật |
Veronica |
Người mang lại chiến thắng |
Viva/Vivian |
Sống động |
Winifred |
Niềm vui và hòa bình |
Xavia |
Tỏa sáng |
Xenia |
Duyên dáng, thanh nhã |
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu “chanh sả”
Có rất nhiều những cái tên ngộ nghĩnh mà bạn có đặt biệt danh cho người yêu của bạn.
TÊN |
Ý NGHĨA |
Amore mio |
người tôi yêu |
Aneurin |
người yêu thương |
Agnes |
tinh khiết, nhẹ nhàng |
Belle |
hoa khôi |
Beloved |
yêu dấu |
Candy |
kẹo |
Cuddle bug |
chỉ một người thích được ôm ấp |
Darling/deorling |
cục cưng |
Dearie |
người yêu dấu |
Everything |
tất cả mọi thứ |
Erastus |
người yêu dấu |
Erasmus |
được trân trọng |
Grainne |
tình yêu |
Honey |
mật ong |
Honey Badger |
người bán mật ong, ngoại hình dễ thương |
Honey Bee |
mong mật, siêng năng, cần cù |
Honey Buns |
bánh bao ngọt ngào |
Hot Stuff |
quá nóng bỏng |
Hugs McGee |
cái ôm ấm áp |
Kiddo |
đáng yêu, chu đáo |
Lover |
người yêu |
Lovie |
người yêu |
Luv |
người yêu |
Love bug |
tình yêu của bạn vô cùng dễ thuong |
Laverna |
mùa xuân |
My apple |
quả táo của em/anh |
Mon coeur |
trái tim của bạn |
Mi amor |
tình yêu của tôi |
Mon coeur |
trái tim của bạn |
Nemo |
không bao giờ đánh mất |
Poppet |
hình múa rối |
Quackers |
dễ thương nhưng hơi khó hiểu |
Sweetheart |
trái tim ngọt ngào |
Sweet pea |
rất ngọt ngào |
Sweetie |
kẹo/cưng |
Sugar |
ngọt ngào |
Soul mate |
anh/em là định mệnh |
Snoochie Boochie |
quá dễ thương |
Snuggler |
ôm ấp |
Sunny hunny |
ánh nắng và ngọt ngào như mật ong |
Twinkie |
tên của một loại kem |
Tesoro |
trái tim ngọt ngào |
Zelda |
Hạnh phúc |
Biệt danh tiếng Anh cho con gái, con trai hay và ý nghĩa
Biệt danh |
Ý nghĩa |
Almira |
Công chú |
Aurora |
Bình minh |
Azura |
Bầu trời xanh |
Baby/Babe |
bé con |
Babylicious |
người bé bỏng |
Bebe tifi |
cô gái bé bỏng ở Haitian creale |
Bernice |
Người mang lại chiến thắng |
Biance/Blanche |
Trắng, thánh thiện |
Binky |
rất dễ thương |
Boo |
một ngôi sao |
Bridget |
sức mạnh, quyền lực |
Bug Bug |
đáng yêu |
Bun |
ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho |
Bunny |
thỏ |
Calantha |
hoa nở rộ |
Calliope |
khuôn mặt xinh đẹp |
Captain |
đội trưởng |
Champ |
nhà vô địch trong lòng bạn |
Chickadee |
chim |
Christabel |
người công giáo xinh đẹp |
Cleopatra |
vinh quang của cha |
Cuddle bear |
ôm chú gấu |
Delwyn |
xinh đẹp, được phù hộ |
Dewdrop |
giọt sương |
Dilys |
chân thành, chân thật |
Dollface |
gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo |
Doris |
xinh đẹp |
Dreamboat |
con thuyền mơ ước |
Drusilla |
mắt long lanh như sương |
Dumpling |
bánh bao |
Eira |
tuyết |
Eirlys |
Hạt tuyết |
Ermintrude |
được yêu thương trọn vẹn |
Ernesta |
chân thành, nghiêm túc |
Esperanza |
hy vọng |
Eudora |
món quà tốt lành |
Fallon |
người lãnh đạo |
Farah |
niềm vui, sự hào hứng |
Felicity |
vận may tốt lành |
Flame |
ngọn lửa |
Freckles |
coó tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu |
Fuzzy bear |
chàng trai trìu mến |
Gem |
viên đã quý |
Gladiator |
đấu sĩ |
Glenda |
trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
Godiva |
món quà của Chúa |
Gwyneth |
may mắn, hạnh phúc |
Hebe |
trẻ trung |
Heulwen |
ánh mặt trời |
Jena |
chú chim nhỏ |
Jewel |
viên đá quý |
Jocelyn |
nhà vô địch trong lòng bạn |
Joy |
niềm vui, sự hào hứng |
Kane |
chiến binh |
Kaylin |
người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Kelsey |
con thuyền (mang đến) thắng lợi |
Keva |
mỹ nhân, duyên dáng |
Kitten |
chú mèo con |
Ladonna |
tiểu thư |
Laelia |
vui vẻ |
Lani |
thiên đường, bầu trời |
Letitia |
niềm vui |
Magic Man |
chàng trai kì diệu |
Maris |
ngôi sao của biển cả |
Maynard |
dũng cảm mạnh mẽ |
Mildred |
sức mạnh nhân từ |
Mimi |
mèo con của Haitian Creole |
Mirabel |
tuyệt vời |
Miranda |
dễ thương, đáng yêu |
Misiu |
gấu teddy |
Mister cutie |
đặc biệt dễ thương |
Mool |
điển trai |
Neil |
mây/ nhiệt huyết/ nhà vô địch |
Nenito |
bé bỏng |
Olwen |
dấu chân được ban phước |
Peanut |
đậu phộng |
Phedra |
ánh sáng |
Pooh |
ít một |
Puma |
nhanh như mèo |
Pup |
chó con |
Puppy |
cho con |
Rum-Rum |
vô cùng mạnh mẽ |
Sunshine |
ánh sáng, ánh ban mai |
Treasure |
kho báu |
Ula |
viên ngọc của biển cả |
>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt A few và Few, A little và Little chi tiết nhất