Tiếng Anh giao tiếp
Sức khỏe là thứ được chúng ta quan tâm hàng đầu. Hàng năm đối với người bình thường chúng ta vẫn có những lần thăm khám định kỳ 6 tháng 1 lần. Hay đối với những người không may mắn việc đến bệnh viện sẽ trở nên thường xuyên hơn. Vậy bạn đã có cho mình kiến thức về giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện chưa? CÙng bổ sung ngay nhé!
Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện
Các loại bệnh viện tiếng Anh
Có rất nhiều loại Bệnh viện khác nhau, bao gồm các bệnh viện chuyên khoa chữa trị các bệnh khác nhau. Cùng tìm hiểu các loại bệnh viện tiếng Anh nhé:
- Hospital(n): Bệnh Viện
- Mental hospital: Bệnh Viện tâm thần
- General hospital: Bệnh Viện đa khoa
- Field hospital: Bệnh Viện dã chiến
- Nursing home: Bệnh Viện dưỡng lão
- Cottage hospital: Bệnh Viện tuyến dưới
- Orthopedic hospital: Bệnh Viện chỉnh hình
- Children hospital: Bệnh Viện nhi
- Dermatology hospital: Bệnh Viện da liễu
- Maternity hospital: Bệnh Viện phụ sản
Các phòng ban trong bệnh viện
Mỗi phòng ban với các chức năng đảm nhiệm khác nhau. Hãy tìm hiểu từ vựng để có thể nắm được ngay nhé:
- Admission Office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
- Discharge Office: phòng làm thủ tục ra viện
- Blood bank: ngân hàng máu
- Canteen: nhà ăn bệnh viện
- Cashier’s: quầy thu tiền
- Central sterile supply: phòng tiệt trùng
- Consulting room: phòng khám
- Coronary care unit: đơn vị chăm sóc mạch vành
- Day operation unit: đơn vị phẫu thuật trong ngày
- Delivery(n): phòng sinh nở
- Dispensary room: phòng phát thuốc
- Housekeeping(n): phòng tạp vụ
- Emergency room: phòng cấp cứu
- Isolation room: phòng cách ly
- Laboratory(n): phòng xét nghiệm
- Waiting room: phòng đợi
- Mortuary(n): nhà xác
- On-call room: phòng trực
- Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
- Medical records department: phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
Các chuyên khoa trong bệnh viện
Chuyên khoa cũng là từ vựng quan trọng trong chủ đề này:
- Accident and Emergency Department: khoa tại nạn và cấp cứu
- Anesthesiology(n): chuyên khoa gây mê
- Allergy(n): dị ứng học
- Andrology(n): Nam khoa
- Cardiology(n): khoa tim
- Dermatology(n): chuyên khoa da liễu
- Dietetics: khoa dinh dưỡng
- Diagnostic imaging department: khoa chẩn đoán hình ảnh y học
- Endocrinology(n): khoa nội tiết
- Gynecology(n): phụ khoa
- Gastroenterology(n): khoa tiêu hoá
- Geriatrics(n): lão khoa
- Haematology(n): khoa huyết học
- Internal medicine: nội khoa
- Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú
- Nephrology(n): thận học
- Neurology(n): khoa thần kinh
- Oncology(n): ung thư học
- Odontology(n): khoa nha
- Orthopaedics(n): khoa chỉnh hình
>>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị thông dụng nhất
Mẫu câu tiếng Anh trong bệnh viện thường gặp nhất
Sau khi nắm được các từ vựng cơ bản hãy cùng tìm hiểu các mẫu câu giao tiếng Anh trong bệnh viện để bạn hiểu rõ hơn đồng thời tự tin ứng dụng vào đời sống hàng ngày nhé!
- I ‘d like to see a doctor.
Tối muốn gặp bác sĩ.
- Do you have an appointment?
Bạn đã đặt lịch hẹn trước chưa?
- Is it urgent?
Có khẩn cấp không?
- Do you have private medical insurance?
Bạn có bảo hiểm y tế cá nhân không?
- Please take a seat!
Xin mời ngồi.
- The doctor is ready to see you now.
Bác sĩ sẽ khám cho bạn ngay bây giờ.
- What are your symptoms?
Bạn có triệu chứng bệnh như thế nào?
- Breathe deeply, please!
Hít thở sâu nào.
- Let me examine you. Roll up your sleeves, please.
Cho phép tôi được khám cho bạn. Hãy xắn tay áo lên.
- You must be hospitalized right now.
Anh phải nhập viện ngay bây giờ.
- I’ve been feeling sick.
Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt.
- I’m having difficulty breathing.
Tôi đang bị khó thở.
- I’m in a lot of pain.
Tôi đang rất đau.
- I’ll test your blood pressure.
Để tôi kiểm tra huyết áp giúp bạn.
- You ‘re suffering from high blood pressure.
Bạn đang bị huyết áp cao.
- I’ve been feeling sick
Gần đây tôi cảm thấy mệt
- I’ve been having headaches
Gần đây tôi bị đau đầu
- He is very congested
Anh ấy bị sung huyết
- My joints are aching
Các khớp của tôi rất đau
- I’ve got diarrhoea
Tôi bị tiêu chảy
- I’m constipated
Tôi bị táo bón
- I’ve got a lump
Tôi bị u lồi
- I’m in a lot of pain
Tôi đau lắm
- I’ve got a pain in my …
Tôi bị đau ở …
- I think I’ve pulled a muscle in my leg
Tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ
- I’m having difficulty breathing
Tôi đang bị khó thở
- I’ve got very little energy
Tôi đang bị yếu sức
- I’ve been feeling very tired
Dạo này tôi cảm thấy rất mệt
- I’ve been feeling depressed
Dạo này tôi cảm thấy rất chán nản
- I’ve been having difficulty sleeping
Dạo này tôi bị khó ngủ
- How long have you been feeling like this?
Anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?
- How have you been feeling generally?
Nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào?
- Is there any possibility you might be pregnant?
Liệu có phải chị đang có thai không?
- I think I might be pregnant
Tôi nghĩ tôi có thể đang có thai
- Do you have any allergies?
Anh/chị có bị dị ứng không?
- I’m allergic to antibiotics
Tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh
- Are you on any sort of medication?
Anh/chị có đang uống thuốc gì không?
- I need a sick note
Tôi cần giấy chứng nhận ốm
- Can I have a look?
Để tôi khám xem
- Where does it hurt?
Anh/chị bị đau chỗ nào?
- It hurts here
Tôi đau ở đây
- Does it hurt when I press here?
Anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không?
- I’m going to take your …
Tôi sẽ đo … của chị/anh
- You’re going to need a few stiches
Anh/chị cần vài mũi khâu
- I’m going to give you an injection
Tôi sẽ tiêm cho anh/chị
- We need to take a …
Chúng tôi cần lấy …
- Urine sample
Mẫu nước tiểu
- You need to have a blood test
Anh/chị cần thử máu
- I’m going to prescribe you some antibiotics
Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh
- Take two of these pills three times a day
Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên
>>> Mời xem thêm: các trang web học tiếng anh online uy tín
Ngày nay mua sắm, shopping là thứ gắn liền với đời sống của chúng ta. Khi vào siêu thị nước ngoài bạn muốn hỏi nhân viên rằng quầy sữa nằm ở chỗ nào? bạn sẽ nói ra sao?. Để có thể đi mua sắm một cách thoải mái nhất hãy bỏ túi cho mình những từ vựng cũng như mẫu câu của chủ đề Tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị này nhé!
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị
Đầu tiên cùng tìm hiểu từ vựng và cụm từ của chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề siêu thị
Supermarket: Siêu thị
Powdered milk: Sữa bột
Shopping basket: Chiếc giỏ đựng đồ mua hàng
Canned good: Đồ đóng hộp
Shopping cart: Chiếc xe đẩy
Beverage: Đồ uống
Product: Sản phẩm
Household item: Đồ gia dụng
Dried food: Đồ ăn khô
Grocery: Tạp phẩm
Frozen food: Thực phẩm đông lạnh
Snack: Đồ ăn vặt
Customer: Khách hàng
Toiletries cosmetic: Hóa mỹ phẩm
Bread: Bánh mì
Dairy products: Các sản phẩm từ sữa
Meat: Thịt
Fruit: Trái cây
Fish: Cá
Banana: Chuối
Chicken: Gà
Apple: Táo
Grape: Nho
Nylon bag: Túi nilon
Freezer: Máy làm lạnh
Scale: Chiếc cân đĩa
Deli counter: Quầy bán thức ăn
Cashier: Quầy thu ngân
Checkout counter: Quầy thu tiền
Cash register: Máy tính tiền
Conveyor belt: Băng tải đồ
Receipt: Hóa đơn
Aisle: Dãy hàng
Bag: Túi
>>>Có thể bạn quan tâm: cách học tiếng anh online hiệu quả
Các cụm từ tiếng Anh chủ đề siêu thị
Go shopping: đi mua sắm
Go on spending spree: mua sắm thỏa thích
Hang out at the mall: dạo chơi ở khu mua sắm
Try on clothes: thử quần áo
Have in stock: còn hàng trong kho
Wait in the checkout queue: chờ ở hàng đợi thanh toán
Load a trolley/a cart: chất đầy xe đựng hàng
Push a trolley/a cart: đẩy xe đựng hàng
Pay in cash: trả bằng tiền mặt
Pay by credit card: trả bằng thẻ tín dụng
Be on special offer: được khuyến mãi đặc biệt
Ask for a refund: yêu cầu hoàn lại tiền
Exchange an item/a product: đổi sản phẩm, hàng hóa
Ask for receipt: yêu cầu hóa đơn
Get a receipt: nhận hóa đơn
Buy 1 get 1 free: mua một tặng một
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong siêu thị
Mẫu câu cho nhân viên bán hàng:
What can I do for you?: Tôi có thể làm gì để giúp bạn?
Are you being served?: Đã có ai phục vụ bạn chưa?
How much would you like?: Bạn cần mua bao nhiêu?
That’s 40.000VND: Cái đó có giá 40.000 VND
Do you need any help packing?: Bạn có cần giúp xếp đồ vào túi không?
Do you have a loyalty card?: Bạn có thẻ khách hàng lâu năm không?
Sorry, we’re out of salted peanuts at the moment: Xin lỗi, chúng tôi hết đậu phộng rang muối vào lúc này rồi
Sorry, we don’t carry orange juice: Xin lỗi, chúng tôi không có nước ép cam.
How much would you like?: Anh/chị cần mua bao nhiêu?
This way, please: Mời đi lối này.
Just follow him. He’ll take you there: Xin đi theo anh ấy. Anh ta sẽ dẫn bạn tới đó.
The change room is over there: Phòng thay đồ ở đằng kia.
Are you being served?: Đã có ai phục vụ anh/chị chưa?
Is it for a girl or a boy?/ Is it for men for women?: Bạn đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?/ đàn ông hay phụ nữ?
What colour are you looking for?: Bạn muốn tìm màu sắc nào?
What size do you want?: Bạn muốn tìm kích thước nào?
Do you want to try it on?/Do you want to try them on?: Anh/chị có muốn thử chúng không?
What size are you? What size do you take?: Cỡ của anh/chị bao nhiêu?
Sorry, it’s out of stock: Xin lỗi, hết hàng rồi
How do they feel?: Anh/chị mặc thấy thế nào?
Do they feel comfortable?: Anh/chị mặc có cảm thấy dễ chịu không?
Do you need any help packing?: Anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?
Do you have a loyalty card?: Anh/chị có thẻ khách hàng thường xuyên không?
How will you be paying today?: Bạn muốn thanh toán thế nào?
Enter your PIN here please: Vui lòng nhấn mã PIN thẻ.
Please sign here: Vui lòng ký tại đây
Do you have a discount card today?: Quý khách có thẻ giảm giá không?
Are you using any coupons today?: Quý khách có dùng phiếu mua hàng không?
I’m sorry but your card has been declined. Would you like to use another form of payment?: Tôi xin lỗi nhưng thẻ của bạn không được chấp nhận, bạn có muốn thanh toán bằng hình thức khác không?
Mẫu câu giao tiếp cho khách hàng:
Could you tell me where the…is?: Anh chị có thể chỉ cho tôi…ở đâu không?
– Milk: Chỗ bày sữa
– Water: Nước
– Meat section: Quầy thịt
– Frozen food section: Quầy đông lạnh
– Household items/ goods: Đồ gia dụng
I’d like…: Tôi muốn mua…
– That piece of cheese: Mẩu pho mát kia
– A slice of pizza: 1 miếng pizza
– Three Oranges: 3 quả cam
Do you have milk?: Bạn có bán sữa không?
Is that on sale?: Cái đó kia đang giảm giá phải không?
Can you tell me where I can find toys?: Anh/chị có thể nói cho tôi biết đồ chơi ở đâu không?
Could you tell me where the meat section is?: Anh/chị có thể chỉ cho tôi quầy thịt ở đâu không?
Will I find cheese in that section?: Tôi sẽ tìm thấy phô mai trong quầy đó chứ?
Where can I find rice?: Tôi có thể tìm thấy gạo ở đâu?
I am looking for watermelons. Do you have any?: Tôi đang tìm dưa hấu? Ở đây có không?
Could I have a carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?
Do you take credit cards?: Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
I’ll pay in cash/ I’ll pay by card: Tôi sẽ trả tiền mặt/ Tôi sẽ trả bằng thẻ
Could I have a receipt, please?: Cho tôi xin giấy biên nhận được không?
How much is this?: Cái này bao nhiêu tiền?
Do you deliver?: Anh/chị có giao hàng tận nơi không?
I’d like to return this: Tôi muốn trả lại cái này
I’d like to change this for a different size: Tôi muốn đổi cỡ khác
Could I have a refund?: Tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?
Đoạn hội thoại về giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị
Customer: Hello! Where i could find some apples?
Khách hàng: Xin chào, tôi có thể tìm táo ở đâu nhỉ?
Staff: It’s in the meat store over there, sir.
Nhân viên: Nó ở quầy thịt đằng kia, thưa ông.
Customer: Ok, thanks
Khách hàng: Ồ vâng, cảm ơn nhiều.
Customer: I want to buy 5 kilos meats and a half kilo tomato. What kind of meat do you have? It’s from Vietnam or China? And how much for each.
Khách hàng: Tôi muốn mua năm cân thịt đồng thời nửa cân cà chua. Bạn có loại thịt nào vậy? Của Việt Nam hay của Trung Quốc? Và mỗi loại giá bao nhiêu?
Staff: We just sell Vietnamese vegetables. Meat price is 300,000VND per 1 kilo, and tomato is 5.000VND. If you want 5 kilos meats and a half kilo tomato. The total cost you 305.000 VND.
Nhân viên: Chúng tôi chỉ bán của Việt Nam thôi. Thịt giá 300.000VNĐ một cân, và cà chua là 5.000. Nếu ông lấy năm cân thịt và nửa cân cà chua. Tổng số tiền là 305.000VNĐ.
Customer: Thanks. I’ll take them, please.
Khách hàng: Cảm ơn. Tôi sẽ lấy chúng.
Staff: Here you are, thank you.
Nhân viên: Của ông đây, cảm ơn ông.
>>> Mời xem thêm: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc thông dụng nhất
Khi bạn là một dược sĩ và bán thuốc cho người nước ngoài, hoặc khi bạn đi du lịch nước ngoài bạn bị thương, bị đau ốm cần mua thuốc bạn có biết cách giao tiếp để 2 bên hiểu nhau không? Đây là chủ đề khá quan trọng vì nếu bạn không hiểu bệnh nhân cần gì và dược sĩ nói gì sẽ khá nghiêm trọng đó. Cùng tìm hiểu chủ đề giao tiếp tiếng Anh tai hiệu thuốc ngay nhé!
Từ vựng về giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc
Đầu tiên để hiểu người khác nói gì bạn hãy làm quen với từ vựng chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh:
- Toothache: Đau răng
- Backache: Đau lưng
- Stomachache: Đau bụng
- Earache: Đau tai
- Headache: Đau đầu
- Sore throat: Đau cổ họng
- Measles: Bệnh sởi
- Flu: Cảm cúm
- Broken leg: Gãy chân
- Fever: Sốt
- Cramp: Chuột rút
- Runny nose: Chảy nước mũi
- Rash: Phát ban
- Cold: Cảm lạnh
- Chickenpox: Bệnh thủy đậu
- Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm
- Acne: Mụn trứng cá
- Burn: Vết bỏng
Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc:
- Aspirin: Thuốc aspirin
- Antibiotics: Kháng sinh
- Cough mixture: Thuốc ho nước
- Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy
- Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp
- Eye drops: Thuốc nhỏ mắt
- Hay fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè
- Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa
- Laxatives: Thuốc nhuận tràng
- Lip balm (lip salve): Sáp môi
- Medicine: Thuốc
- Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin
- Painkillers: Thuốc giảm đau
- Plasters: Miếng dán vết thương
- Prescription: Đơn thuốc
- Sleeping tablets: Thuốc ngủ
- Throat lozenges: Thuốc đau họng viên
- Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
- Vitamin pills: Thuốc vitamin
- Medication: Dược phẩm
- Capsule: Thuốc con nhộng
- Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm
- Ointment: Thuốc mỡ
- Paste: Thuốc bôi
- Pessary: Thuốc đặt âm đạo
- Powder: Thuốc bột
- Solution: Thuốc nước
- Spray: Thuốc xịt
- Suppository: Thuốc đạn
- Syrup: Thuốc bổ dạng siro
- Tablet: Thuốc viên
- Painkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách miêu tả các mùi vị trong tiếng Anh chính xác nhất
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng tại hiệu thuốc
Dành cho bệnh nhân
Những câu tiếng Anh cơ bản tại hiệu thuốc mà bạn có thể hỏi để mua thuốc:
- Have you got anything for…?
Bạn có thuốc nào chữa cho… không?
- Can you recommend anything for a cold?
Anh/ chị có thể giới thiệu thuốc nào chữa cảm không?
- I’m suffering from…Can you give me something for it?
Tôi đang bị…Bác sĩ có thể cho tôi thuốc chữa bệnh đó không?
- Can I buy this without a prescription? I’ve got a prescription here from the doctor
Tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không? Tôi có đem theo đơn thuốc của bác sĩ
Những câu tiếng Anh cơ bản tại hiệu thuốc mà bạn có thể hỏi về cách sử dụng các loại thuốc:
- How do I take this medicine?
Thuốc này tôi uống thế nào?
- Does it have any side – effects?
Cái này có tác dụng phụ không?
- Can this medicine be used for all ages?
Thuốc này sử dụng cho mọi lứa tuổi được không?
- How many tablets do I have to take each time?
Mỗi lần tôi phải uống mấy viên
Dành cho dược sĩ
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp sử dụng trả lời về các loại thuốc:
- Do you have a prescription?
Bạn có đơn thuốc không?
- I need to have your prescription.
Tôi cần đơn thuốc của bạn.
- This medicine will relieve your pain.
Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn
- Are you allergic to any medication?
Bạn có dị ứng với loại thuốc nào không?
- I’ll prescribe some high dose medicine for you.
Tôi sẽ kê 1 ít thuốc liều cao cho bạn.
- This medicine is for drink use only.
Thuốc này chỉ dùng để uống thôi.
Mẫu câu giao tiếp hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc bằng tiếng Anh:
- The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully
Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Anh cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé.
- Please take the medicine according to the instruction
Anh uống thuốc theo chỉ dẫn nhé.
- Take three of these pills three times a day and after meal
uống ngày ba lần, mỗi lần 2 viên và sau bữa ăn
- One tablet each time, three times daily
Mỗi lần uống 1 viên, chia 3 lần trong ngày.
- Don’t take the medicine while drink wine
Không uống thuốc trong khi dùng rượu
- Take before eating
Uống trước khi đi ăn nhé.
- Take it before going to bed
Phải uống trước khi đi ngủ nhé.
- This medication should be taken with meals
Loại thuốc này nên uống trong khi ăn
- Take it in the afternoon, two teaspoons a day
Uống vào buổi chiều, 2 thìa 1 ngày.
- Don’t drinking wine while taking this medication!
Không uống rượu trong thời gian dùng thuốc
- Don’t drive after taking this medication
Không lái xe sau khi uống thuốc
Đoạn hội thoại mẫu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc
Bài hội thoại tiếng Anh ở nhà thuốc 1:
A: Hi. I’m here to pick up some medicine
Chào bạn. Tôi đến đây để mua thuốc
B: Do you have the prescription with you?
Bạn có mang theo đơn thuốc không?
A: Yes, i do
Có, tôi có mang.
B: Ok, so that’s one prescription for some analgesic, is that right?
Vâng, đây là đơn thuốc gồm 1 số loại thuốc giảm đau, phải vậy không?
A: Yes. It should be three weeks.
Vâng. Nó dùng trong tầm 3 tuần
B: Hmm…it only says two week here
Hmm… ở đây ghi là chỉ dùng trong 2 tuần thôi
A: Oh, i don’t know.
Ồ, tôi không rõ
B: Ok. Do you need anything else?
Được rồi. Bạn có cần thêm gì nữa không?
A: No, it’s enough
Không, thế là đủ rồi
B: Ok. Here you go
Thuốc của bạn đây
A: Thank you. How much is it all together?
Cảm ơn. Tất cả hết bao nhiêu?
B: Two hundred and ten thousand dong. Would you like it all in a bag?
Tất cả hết 210.000 đồng. Anh có muốn cho hết vào 1 túi không?
A: That’s OK.
Thế cũng được.
Bài hội thoại tiếng Anh ở nhà thuốc 2:
A: Good morning.
Xin chào
B: Good morning. Can I help you?
Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho anh?
A: Yes, I’ve got a sore throat
Tôi đau họng quá
B: How long have you had it?
Anh đau lâu chưa?
A: Only about 2, or 3 hours
Khoảng 2, 3 tiếng rồi
B: Well, try these tablets. Take 2 every 3 hours
Thử thuốc này đi. 3 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên.
A: Thank you very much. Bye
Cảm ơn cô. Tạm biệt
B: You welcome.
Không có gì.
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài
Khi miêu tả về đồ ăn, có rất nhiều tính từ chỉ mùi vị được người bản xứ sử dụng. Ví dụ: “I like Vietnamese food, it is so delicious”. Hôm nay hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách miêu tả mùi vị trong tiếng Anh để có thể miêu tả món ăn ưa thích của mình và giới thiệu chúng đến bạn bè nhé!
Từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh
Từ chỉ mùi vị trong tiếng Anh
- Aromatic: thơm ngon
- Tasty: ngon; đầy hương vị
- Delicious: thơm tho; ngon miệng
- Mouth-watering: cực kỳ ngon miệng
- Luscious: ngon ngọt
- Bitter: Đắng
- Bittersweet : vừa ngọt vừa đắng
- Spicy: cay
- Hot: nóng; cay nồng
- Garlicky: có vị tỏi
- Sweet: ngọt
- Sugary: nhiều đường, ngọt
- Honeyed sugary: ngọt vị mật ong
- Mild sweet: ngọt thanh
- Acrid : chát
- Acerbity : vị chua
- Sour: chua; ôi; thiu
- Sweet-and-sour: chua ngọt
- Stinging: chua cay
- Savory: Mặn
- Salty: có muối; mặn
- Highly-seasoned: đậm vị
- Bland: nhạt nhẽo
- Insipid: nhạt
- Unseasoned: chưa thêm gia vị
- Mild: mùi nhẹ
- Cheesy: béo vị phô mai
- Smoky: vị xông khói
- Minty: Vị bạc hà
- Harsh: vị chát của trà
- Tangy: hương vị hỗn độn
- Sickly: tanh (mùi)
- Yucky: kinh khủng
- Horrible: khó chịu (mùi)
- Poor: chất lượng kém
Một số từ tiếng Anh chỉ tình trạng món ăn
- Cool: nguội
- Dry: khô
- Fresh: tươi; mới; tươi sống (rau, củ)
- Rotten: thối rữa; đã hỏng
- Off: ôi; ương
- Stale: cũ, để đã lâu; ôi, thiu
- Mouldy: bị mốc; lên meo
- Tainted: có mùi hôi
- Ripe: chín
- Unripe: chưa chín
- Juicy: có nhiều nước
- Tender: không dai; mềm
- Tough: dai; khó cắt; khó nhai
- Underdone: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái
- Over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh trực tuyến
Mẫu câu miêu tả mùi vị thức ăn trong tiếng Anh
“The fruit is so ripe. It’s perfect” (Trái cây rất chín muồi. Thật hoàn hảo).
Khi trái cây đang ở giai đoạn hoàn hảo để ăn, chúng ta có thể nói nó là “chín muồi”.
“It’s the perfect combination of sweet and salty” (Nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa ngọt và mặn).
Bạn có thể dùng cách nói này cho bất kỳ loại tráng miệng nào mang lại cả vị ngọt và mặn.
“It’s so fresh” (Nó rất tươi).
“The flavors are rich” (Hương vị rất phong phú).
“This is kind of bitter” (Loại này khá đắng).
Bitter là tính từ trái nghĩa với sweet.
“This doesn’t have much taste. It’s bland” (Món này không có nhiều hương vị. Nó nhạt nhẽo).
“It’s really sweet and sugary” (Nó rất ngọt và ngọt có vị đường).
“It’s spicy” (Nó cay).
“This tastes really sour” (Mùi vị này thật sự chua).
Bạn có thể sử dụng từ “sour” khi bạn ăn bất cứ thứ gì với vị chua như chanh hoặc giấm.
Nếu món ăn ngon miệng….
“Wow, that is delicious!” (Wow, món ăn đó ngon quá!).
“That is amazing!” (Thật là tuyệt vời!).
“I’m in heaven” (Tôi đang ở thiên đường).
“It’s so yummy, where did you get the recipe?” (Nó rất ngon, bạn đã lấy công thức từ đâu vậy?).
“The tastes great, where did you buy it?” (Hương vị thật tuyệt vời, bạn đã mua nó ở đâu?).
“The food at that Asian restaurant is out of this World” (Các món ăn tại nhà hàng Châu Á đó ngon không thể tả nổi).
Nếu món ăn có vị không ngon….
“That’s disgusting” (Món ăn đó thật ghê tởm).
“Ew, I don’t like that” (Ew, tôi không thích món đó).
“I’m not crazy about this” (Tôi không cuồng món này).
Một số thành ngữ, cụm từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh
- Sweet tooth: người hảo ngọt
Ví dụ:
My sister is a sweet tooth, she can eat dozens of candies a day.
Em gái tôi thích ăn ngọt, nó có thể ăn cả tá kẹo một ngày.
- Sour grape: đố kỵ
Ví dụ:
He thought I did not deserve to win, but I think it’s just sour grape.
Anh ấy nghĩ tôi không xứng đáng với chiến thắng, nhưng tôi nghĩ đó là do anh ấy đố kỵ
- Take something with a grain of salt: hiểu nhầm là 1 điều gì đó sai, không đúng
Ví dụ:
I’ve seen the article about John, which I take with a grain of salt.
Tôi xem bài báo nói về John rồi, nói linh tinh ấy mà.
- Bad egg: kẻ lừa đảo, người không tốt, người xấu
Ví dụ:
Don’t trust anything she tells you, she is such a bad egg.
Cô ấy nói gì cũng đừng tin, cô ấy là tên lừa đảo.
- A taste of your own medicine: nếm trải cảm giác mà bạn đối xử không đúng mực với người khác
Ví dụ:
Don’t tell Candy about it, we must give her a taste of his own medicine. She never lets we know if something go wrong.
Đừng có nói với Candy, để cô ta hiểu ra cảm giác của chúng ta. Cô ta chả bao giờ nói gì dù biết có chuyện xảy ra.
- A bad taste in their mouth: ấn tượng không tích cực, tiêu cực, không chấp thuận việc gì
Ví dụ:
He leave a bad taste in their mouth when he said bad things about Mindi.
Anh ta để cho tôi ấn tượng xấu khi anh ta nói xấu về Mindi.
- Smell fishy: kỳ lạ, đáng ngờ, nghi ngờ
Ví dụ:
Her explanation smells fishy. I think that she was lying.
Lời giải thích của cô ta rất đáng ngờ, tôi nghĩ cô ta đang nói dối.
Thật thú vị phải không nào lưu ngay lại, luyện tập và ghi nhớ để có thể mang hương vị bữa ăn mình yêu thích chia sẻ cho bạn bé, những người xung quanh một cách hấp dẫn nhất nào. Chúc các bạn học tập thật tốt?
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc với Without trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất
Biết cách nói tiếng Anh sẽ mở ra cánh cửa và thay đổi cuộc sống của bạn. Làm thế nào bạn có thể học và trở nên tự tin trong nói tiếng Anh? Bắt đầu bằng cách làm theo sáu quy tắc đơn giản sau.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài
-
Giữ cho nó luôn đơn giản
Trong hầu hết các tình huống hàng ngày, chẳng hạn tại quán cà phê, chúng ta sử dụng những câu đơn giản, ngắn gọn khi nói.
Trong các cấp độ đầu tiên của khóa học của chúng tôi, bạn ngay lập tức bắt đầu nói tiếng Anh bằng cách sử dụng các cụm từ ngắn trong các bối cảnh hàng ngày điển hình và sau đó xây dựng dựa trên những điều này trong suốt khóa học.
-
Quên ngôn ngữ đầu tiên của bạn
Việc dịch thuật rất khó và khiến bạn không thể suy nghĩ trực tiếp bằng tiếng Anh.
Phương pháp học tiếng Anh tại PANTADO cho phép bạn học nghĩa của từ thông qua ngữ cảnh và ví dụ.
>> Mời bạn xem thêm: Cách học tiếng Anh với trung tâm tiếng Anh Pantado
-
Luyện nói
Cách duy nhất để học cách nói là nói, đó là lý do tại sao tất cả các bài học đa phương tiện của chúng tôi đều tập trung vào việc nói. Và sau khi tiếp thu ngôn ngữ mới, bạn sẽ có thêm sự tự tin bằng cách tái tạo nó với những người khác trong các hoạt động nói.
Chúng tôi có nhiều câu lạc bộ giao tiếp, là những lớp học vui vẻ và xã hội, trong hoặc ngoài trung tâm để bạn có thể kết bạn và xây dựng sự tự tin khi nói tiếng Anh.
-
Nghe nhiều
Cách tốt nhất thứ hai để luyện nói là nghe người khác nói tiếng Anh.
Cốt truyện của loạt phim truyền hình thú vị của chúng tôi, được trình bày trong mỗi bài học, cho phép bạn nghe những người bản ngữ và hoặc các giáo viên bản địa, bằng cách nghe và sao chép, bạn học cách phát âm các từ một cách chính xác. Tìm hiểu thêm về các nhân vật và cốt truyện của chúng tôi trong mỗi bài học.
-
Có mục tiêu rõ ràng
Mọi người đều có nhu cầu và sở thích học tập riêng, đó là lý do tại sao bạn cần một khóa học linh hoạt có thể thích ứng với bạn.
Tại trung tâm tiếng anh online Pantado, chúng tôi giúp mỗi học viên tìm ra nhịp điệu của riêng họ, đưa ra phản hồi và hỗ trợ liên tục trong suốt quá trình để đạt được mục tiêu cá nhân của họ.
-
Hãy mạo hiểm!
Để học bất cứ điều gì mới, bạn cần phải mắc sai lầm.
Bằng cách thực hành nói tiếng Anh trong một môi trường thân thiện, thư giãn, học viên của PANTADO không lo lắng nếu mình nói sai vì đó là một phần quan trọng của quá trình học.
Vậy tại sao bạn lại không đăng ký một khóa học với Pantado, bạn có thể tham gia những buổi học trực tuyến miễn phí của chúng tôi, để hiểu hơn về phương pháp dạy, cũng xem được trình độ của mình như thế nào? Để có thể lựa chọn khóa học phù hợp với mình.
Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế quan trọng nó giúp bạn rất nhiều trong cuộc sống tương lai, từ sự nghiệp, cuộc sống,… Hãy đăng ký tham gia ngay khóa học tiếng Anh trực tuyến tại nhà của chúng tôi để mở rộng tương lại, thắp sáng ước mơ nhé!
Các quy tắc cách viết ngày tháng trong tiếng Anh khá quan trọng trong học tập cũng như giao tiếp. Cùng tìm hiểu cách viết và đọc ngày tháng trong tiếng Anh ngay nhé!
Cách viết ngày tháng trong tiếng Anh:
Cách viết ngày trong tuần (Day of weeks):
Dưới đây là bảng cách viết các ngày trong tuần chi tiết nhất
Ngày trong tuần |
Nghĩa của từ |
Phiên âm |
Viết tắt |
Monday |
Thứ 2 |
/ˈmʌndeɪ/ |
Mon |
Tuesday |
Thứ 3 |
/ˈtjuːzdeɪ/ |
Tue |
Wednesday |
Thứ 4 |
/ˈwɛnzdeɪ/ |
Web |
Thursday |
Thứ 5 |
/ˈθəːzdeɪ/ |
Thu |
Friday |
Thứ 6 |
/ˈfrʌɪdeɪ/ |
Fri |
Saturday |
Thứ 7 |
/ˈsatədeɪ/ |
Sat |
Sunday |
Chủ nhật |
/ˈsʌndeɪ/ |
Sun |
Weekend |
Cuối tuần |
/wiːkˈɛnd/ |
Lưu ý: các cách sử dụng với từ ngữ chỉ ngày trong tuần:
*Chúng ta dùng giới từ “on” trước các từ chỉ ngày:
Ví dụ:
- On Monday, on Sunday (vào thứ hai, vào chủ nhật),…
- I have an exam on Monday ( Tôi có bài kiểm tra vào thứ hai)
*Khi “s” được thêm vào sau từ chỉ ngày, người đọc/nghe sẽ hiểu rằng việc được nhắc tới trong câu sẽ diễn ra vào các ngày đó:
Ví dụ: My father goes fishing on Saturdays (Bố tôi câu cá vào mỗi thứ bảy)
Cách viết ngày trong tháng (Date of Months)
Chúng ta sẽ dùng số thứ tự khi nói về các ngày trong tháng như sau:
1st : First
2nd: Second
3rd: Third
4th: Fourth
5th: Fifth
6th: Sixth
7th: Seventh
8th: Eighth
9th: Ninth
10th:Tenth
...
20th: Twentieth
21st: Twenty-first
22nd: Twenty-second
23rd: Twenty-third
24th: Twenty-fourth
25th: Twenty-fifth
…
30th: Thirtieth
31th: Thirty-first
Giới từ “In” được dùng trước các tháng. Nếu trong câu có cả ngày và tháng thì chúng ta dùng thêm giới từ “On”
Ví dụ: in January, in February… on December 3rd…
Các tháng trong năm bằng tiếng anh
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh với người bản xứ miễn phí
Cách viết các tháng trong một năm:
12 tháng trong tiếng Anh tương ứng với 12 tên gọi khác nhau. Mỗi tháng được đặt theo một từ ngữ mượn của tiếng latin
Tháng trong năm |
Nghĩa của từ |
Cách viết tắt |
January |
Tháng 1 |
Jan. |
February |
Tháng 2 |
Feb. |
March |
Tháng 3 |
Mar. |
April |
Tháng 4 |
Apr. |
May |
Tháng 5 |
May. |
June |
Tháng 6 |
Jun. |
July |
Tháng 7 |
Jul. |
August |
Tháng 8 |
Aug. |
September |
Tháng 9 |
Sept. |
October |
Tháng 10 |
Oct. |
November |
Tháng 11 |
Nov. |
December |
Tháng 12 |
Dec. |
Câu ví dụ:
- The sports centre always gets a lot of new members in January.
- We moved house in January.
- Construction is expected to start in February.
- He was born in February.
- We’re going skiing in February.
- We have a meeting in October that you are welcome to attend.
- I have to wait until October to see the specialist.
Cách đọc năm trong tiếng Anh:
Có rất nhiều cách đọc năm trong tiếng Anh. Chúng ta có thể đọc năm theo số thứ tự nghìn, trăm nghìn, chục số. 0 đọc là oh:
Ví dụ:
Đọc thứ tự
- 1409 – one, four, oh, nine.
- 1298 – one, two, nine, eight
Đọc theo đơn vị
- 1390 – one thoundsand, three hundred, ninity.
- 1678 – one thoundsand, six hundred, seventyeight.
Không phổ biến lắm là cách đọc năm trong quy tắc số 2 theo quy tắc của số 3 và số 4.
Ví dụ:
- 1054 – “ten hundred and fifty-four”
- 1054 – “ten fifty-four”
Ngoài ra các bạn cũng có thể đọc theo cách như sau:
Trong tiếng Anh, hầu hết các năm được đọc bằng cách tách đôi năm thành 2 phần, đọc như đọc 2 số đếm khác nhau.
Ví dụ:
- 1066: ten sixty-six
- 1750: seventeen fifty
- 1826 – eighteen twenty-six
- 1984 – nineteen eighty-four
- 2017 – twenty seventeen
- 2010 – two thousand and ten or two twenty-ten
Cách đọc năm đầu tiên của mỗi thế kỷ :
Ví dụ:
- 1400 – fourteen hundred
- 1700 – seventeen hundred
- 2000 – two thousand
9 năm đầu tiên của một thế kỷ sẽ được đọc như sau:
Ví dụ:
- 1401 – fourteen oh one
- 1701 – seventeen oh one
- 2001 – two thousand and one
Cách nói 1 thập kỷ (10 năm) như sau:
Ví dụ:
- 1960-1969 – The ‘60s – ‘the sixties’
- 1980-1989 – The ‘80s – ‘the eighties’.
- 2000 – 2009 – The 2000s – ‘the two thousands’
Lưu ý:
- Năm trước công nguyên: sau khi đọc chữ số bạn thêm BC vào sau. BC là viết tắt “Before Christ”.
- Năm công nguyên: sau khi đọc chữ số bạn thêm AD (Anno Domini) vào sau.
- Khi nói đến thập kỷ (10 năm) sẽ thêm “s” vào: 1930s (1931-1939) đọc là nineteen – thirties
Phân biệt thứ tự đọc và cách viết ngày tháng của tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ:
Cách nói viết ngày, tháng năm theo Anh – Anh
Quy tắc của người Anh – Anh là ngày được viết trước tháng và sẽ thêm thứ tự phía sau đồng thời bỏ giới từ of trước tháng. Dấu phẩy có thể dùng cho trước năm nhưng người ta ít dùng.
Ví dụ:
- 6(th) (of) April (,) 2007 (Ngày mùng 6 tháng 4 năm 2007)
- 1(st) (of) May (,) 2009 (Ngày mùng 1 tháng 5 năm 2009)
Tiếng Anh – Anh sử dụng mạo từ xác định trước ngày:
Ví dụ: May 2, 2006 – May the second, two thousand and six
Cách đọc và viết ngày tháng theo Anh – Mỹ
Theo văn phong Anh-Mỹ, tháng luôn viết trước ngày và có mạo từ đằng trước nó. Dấu phẩy thường được sử dụng trước năm nhưng không phổ biến.
Ví dụ:
- February (the) 9(th), 2007 (Ngày mùng 9 tháng 2 năm 2007)
- 9/2/07 hoặc 9-8-07
Khi đọc ngày tháng theo văn phong Anh – Mỹ, bạn có thể bỏ mạo từ xác định.
Ví dụ: March 2, 2009 – March second, two thousand and nine.
Cách đọc ngày tháng theo Anh – Mỹ
Thứ + tháng + ngày (số thứ tự) + năm
Hoặc Thứ + ngày (số thứ tự) + of + tháng + năm.
Ví dụ: Wednesday, December 3rd, 2008: Wednesday, December the third, two thousand and eight. hoặc Wednesday, the third of December, two thousand and eight.
>>> Mời xem thêm: Kiến thức về đại từ phản thân trong tiếng Anh
Mỗi ngày bước ra đường, chúng ta đều bắt gặp những cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày về chủ đề Giao thông. Đến trường học hay nơi làm việc bạn muốn nói với mọi người bằng tiếng Anh rằng ” Hôm nay, đường rất tắc. Mình không thể di chuyển nhanh được”. Bạn sẽ nói như nào. Cùng tìm hiểu đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông mẫu dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng anh về giao thông
Đầu tiên để nói được bất cứ chủ đề nào chúng ta cũng cần có đủ vốn từ vựng cho chủ đề ấy.
Từ vựng về phương tiện giao thông
– Car: ôtô
– Bicycle/ bike: xe đạp
– Motorcycle/ motorbike: xe máy
– Scooter: xe tay ga
– Truck/ lorry: xe tải
– Van: xe tải nhỏ
– Minicab/Cab: xe cho thuê
– Tram: Xe điện
– Caravan: xe nhà di động
– Moped: Xe máy có bàn đạp
– Bus: xe buýt
– Taxi: xe taxi
– Tube: tàu điện ngầm ở London
– Underground: tàu điện ngầm
– Subway: tàu điện ngầm
– High-speed train: tàu cao tốc
– Railway train: tàu hỏa
– Coach: xe khách
– Boat: thuyền
– Ferry: phà
– Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
– Speedboat: tàu siêu tốc
– Ship: tàu thủy
– Sailboat: thuyền buồm
– Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
– Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
– Rowing boat: thuyền có mái chèo
– Airplane/ plan: máy bay
– Helicopter: trực thăng
– Hot-air balloon: khinh khí cầu
– Glider: Tàu lượn
– Propeller plane: Máy bay động cơ cánh quạt
Từ vựng về biển báo giao thông
– Bump: đường xóc
– Slow down: giảm tốc độ
– Slippery road: đường trơn
– Uneven road: đường mấp mô
– Cross road: đường giao nhau
– No entry: cấm vào
– No horn: cấm còi
– No overtaking: cấm vượt
– Speed limit: giới hạn tốc độ
– No U-Turn: cấm vòng
– Dead end: đường cụt
– No crossing: cấm qua đường
– No parking: cấm đỗ xe
– Railway: đường sắt
– Road goes right: đường rẽ phải
– Road narrows: đường hẹp
– Road widens: đường trở nên rộng hơn
– T-Junction: ngã ba hình chữ T
– Your priority: được ưu tiên
– Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật
– End of dual carriage way: hết làn đường kép
– Slow down: giảm tốc độ
– Speed limit: giới hạn tốc độ
>>> Có thể bạn quan tâm: Tên gọi, phiên âm, kí hiệu của các hướng trong tiếng Anh chi tiết nhất
Mẫu câu hỏi tiếng Anh về giao thông thường gặp
Sau khi nắm được từ vựng chúng ta cùng ghi nhớ các mẫu câu hỏi thông dụng để hiểu người khác nói cũng như có thể đặt câu hỏi với người khác.
- Excuse me, could you tell me how to get to …? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?)
- I’m sorry, i don’t know (Xin lỗi, tôi không biết)
- Sorry, i’m not from around here (Xin lỗi, tôi không ở khu này)
- Are we on the right road to …? (Chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?)
- Is this the right way to…? (Đây có phải đường đi … không?)
- Can you show me on the map? (Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?)
- Where is the ABC supermarket, please? (Làm ơn cho biết siêu thị ABC ở đâu?)
- Excuse me, where am I? (Xin lỗi, tôi đang ở chỗ nào?)
- I have lost my way (Tôi đi lạc)
- Excuse me, can you show me the way to the station, please? (Xin lỗi, làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga)
- Is this the train to New jersey? (Có phải tàu đi New jersey không?)
- Please tell me the way to the waiting room (Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng đợi)
- Please show me the way (Làm ơn chỉ đường giúp tôi)
- I don’t remember the street (Tôi quên đường rồi)
- Please tell me the way to the custom – office (Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan)
- Pardon me, can you tell me what this office is? (Xin lỗi ông có thể cho biết cơ quan gì đây không?)
- Which way? (Đi đường nào?)
- Where do i turn? (Tôi phải rẽ ngã nào?)
- What is this street? (Đường này gọi là gì?)
- Where can i buy them? (Tôi có thể mua những thứ đó ở đâu?)
Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông
Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông 1:
Rooney: Look at that letter.
(Bạn hãy nhìn lá thư kia xem).
Alves: You’re being fined for exceeding the speed limit it says. Why weren’t you fined on the spot?
(Thư này thông báo bạn đã bị phạt vì đi quá tốc độ. Tại sao bạn lại không bị phạt ngay lúc đó nhỉ?)
Rooney: Because I photographed by a speed camera. I didn’t even know it was there.
(Vì cái máy bắn tốc độ đã chụp lại ảnh của Tớ. Tớ thậm chí còn không biết nó ở đó).
Alves: I know they’re installing more and more of them around here. Three of my friends were caught speeding by them last month. In future, you’re going to have to be more careful.
(Tôi biết họ đang lắp đặt ngày càng nhiều các máy quay như thế xung quanh đây. Tháng trước ba người bạn của tớ cũng bị bắt vì đã đi quá tốc độ. Sau này bạn phải cẩn thận hơn đấy).
Rooney: I know that – the fine is $100. That’s a lot of money and it would be double if I got caught again.
(Tớ biết điều đó rồi – tiền phạt là 100 đô. Đó là 1 khoản tiền lớn cùng với đó nó sẽ tăng gấp đôi nếu tớ bị bắt lần nữa).
Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông 2:
Police officer: Switch your engine off, please sir.
(Đề nghị anh tắt động cơ).
Driver: Yes, officer. Why have you pulled me over?
(Vâng, thưa anh. Tại sao anh lại kéo tôi vào đây thế?)
Police officer: Because you just drove through a red light.
(Vì anh đã vượt đèn đỏ).
Driver: But the amber light was on when I drove through, officer.
(Nhưng khi tôi lái xe qua, mới chỉ đến đèn vàng thôi mà anh).
Officer: It was most definitely on red when you drove through. I have photographic evidence of that. May I please see your driving license?
(Rõ ràng đã chuyển sang đèn đỏ khi anh lái xe qua. Tôi có bức ảnh làm bằng chứng về điều đó đây. Mời anh cho tôi kiểm tra bằng lái xe?)
Driver: Well, yes, of course. Here it is, officer.
(Vâng, được thôi. Nó đây, thưa anh).
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh miễn phí với người nước ngoài
Tất cả chúng ta đều biết rằng học trực tuyến rất tiện lợi - không gặp vấn đề về tìm chỗ để xe hoặc hành trình dài trên những con đường đông đúc, tắc nghẽn! Nhưng có thể bạn không thích ý tưởng tự học, chỉ với một chiếc máy tính. Bạn muốn liên hệ với giáo viên và các sinh viên khác; bạn muốn được giúp đỡ và hỗ trợ để bạn có thể có được trong một môi trường học tốt. Bạn cần biết rằng giáo viên đang theo dõi sự tiến bộ của bạn; bạn cần biết rằng ai đó quan tâm và muốn giúp bạn nếu bạn gặp khó khăn.
Vì vậy, bạn có thể nhận được tất cả những điều đó trong giảng dạy trực tuyến? Bạn có thể nghĩ câu trả lời là 'không'. Nhưng trên thực tế, bây giờ bạn có thể nhận được mọi thứ trong các bài học tiếng Anh trực tuyến mà bạn có thể nhận được ở trung tâm, bao gồm tất cả sự hỗ trợ và liên hệ cá nhân.
Làm thế nào để tôi có thể học tốt tiếng Anh? Tôi có thể tìm thấy khóa học trực tuyến ở đâu? Làm thế nào nó hoạt động tốt? Đọc để tìm hiểu.
Những gì bạn cần để học tiếng Anh thành công
Cũng như các tài liệu học tập tốt (sách, đa phương tiện, v.v.), các chuyên gia về học tiếng Anh đều đồng ý rằng bạn cần:
- Để nghe được nhiều tiếng Anh và nói
- Để tự mình nói được nhiều tiếng Anh
- Tương tác nhiều bằng tiếng Anh với người khác
- Phản hồi về sự tiến bộ của bạn (cách bạn đang làm) từ các chuyên gia học ngôn ngữ
- Giáo viên được đào tạo, có trình độ và hữu ích
Pantado.edu.vn đã cung cấp tất cả những điều này, cộng với khả năng bắt đầu khóa học của bạn khi bạn thích và học khi bạn muốn. Và bạn có thể chắc chắn về chất lượng của chúng tôi: các bài học của chúng tôi được xác nhận và phù hợp với các tiêu chuẩn toàn cầu và chúng tôi đã giảng dạy tiếng Anh trong nhiều năm. Vì vậy, chúng tôi biết công việc của mình!
>> Xem thêm: Học tiếng Anh trực tuyến qua Digital Classroom
Bây giờ - Hãy tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến
Các bài học trực tuyến không phải là mới ở Pantado. Chúng tôi đã giảng dạy trực tuyến trong nhiều năm: không chỉ với đa phương tiện kỹ thuật số mà còn các bài học thực tế với giáo viên. Vì vậy, chúng tôi cũng có rất nhiều kinh nghiệm với việc giảng dạy trực tuyến, và chúng tôi đã có thời gian để tìm hiểu cách thực hiện nó thực sự tốt.
Tuy nhiên, có một số ngươi thích học trực tiếp tại các trung tâm tiếng Anh, bởi vì nhiều người nghĩ khi học trực tiếp họ sẽ được nói và nghe tiếng Anh nhiều hơn, cũng như sự trợ giúp khác. Nhưng tất nhiên, hiện tại không phải ai cũng có thể đến trung tâm để học, vậy chúng tôi đã làm gì? Chúng tôi đã mang việc học tiếng Anh của chúng tôi đến với bạn, bằng cách mở khóa nhiều tính năng bổ sung cho các khóa học trực tuyến của chúng tôi.
Giờ đây, chúng tôi có thể mang đến cho bạn trải nghiệm tương tự, với sự hỗ trợ, giúp đỡ và tiếp xúc giữa con người với nhau, giống như học trực tiếp tại một trung tâm tiếng Anh.
Đây là những gì bạn sẽ nhận được từ các khóa học mới của Pantado “100% Trực tuyến”:
- Quyền truy cập không giới hạn vào hoạt động tương tác & sổ làm việc kỹ thuật số mà bạn có thể sử dụng bất cứ khi nào bạn thích, 24/7.
- Các bài học nhóm nhỏ trong lớp học trực tuyến với các giáo viên được đào tạo và có trình độ chuyên môn của chúng tôi.
- Rất nhiều cơ hội để tương tác bằng tiếng Anh với giáo viên và sinh viên khác.
- Theo dõi các cuộc gọi từ nhân viên chuyên gia qua điện thoại để xem tình trạng của bạn như thế nào và nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
- Các buổi tư vấn trực tuyến bất cứ khi nào bạn cần.
Vì vậy, bạn sẽ không bao giờ cô đơn - ngoại trừ khi bạn muốn! Những khuôn mặt thân thiện, sự giúp đỡ và hỗ trợ của người khác sẽ chỉ cách bạn một cú click chuột.
Cuộc khủng hoảng COVID -19 đã tạo ra một sự khác biệt lớn đối với cuộc sống của chúng ta. Chúng ta phải sống khác, làm việc khác và làm nhiều thứ khác nhau. Và một số việc chúng tôi đã phải ngừng hoàn toàn.
Nhưng học tiếng Anh không phải là một trong những điều đó. Bạn không cần phải đợi đến tháng 9 hoặc tháng 1 năm sau để bắt đầu học tiếng Anh. Ngay bây giờ bạn có thể học tiếng Anh trực tuyến với tất cả những lợi ích mà bạn có thể nhận được tại trung tâm Anh ngữ trực tuyến Pantado. Bạn sẽ có được sự hỗ trợ như nhau và thành công tương tự, mà không cần phải rời khỏi nhà của mình… chúng tôi đảm bảo điều đó!
Tìm hiểu thêm về Khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi ngay bây giờ.