Tiếng Anh giao tiếp
Cùng nhau tìm hiểu mẫu câu giao tiếp, từ vựng chuyên ngành tiếng Anh xuất nhập khẩu qua bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu
– Actual wages: Tiền lương thực tế
– Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
– Bottomry loan: Khoản cho vay cầm tàu
– C.&F. (Cost & freight): Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
– C.I.F. (Cost, insurance & freight): Bao gồm gái hàng háo, bảo hiểm và cước phí
– Call loan: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.
– Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
– Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
– Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
– Certificate of indebtedness: Giấy chứng nhận thiếu nợ
– Container port: Cảng công – ten – nơ
– Contractual wages: Tiền lương khoán
– To containerize: Cho hàng vào công – te – nơ
– Customs: Thuế nhập khẩu, hải quan
– Customs declaration form: Tờ khai hải quan
– Debit: Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, ghi vào sổ nợ
– Debit advice: Giấy báo nợ
– Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)
– Debenture holder: Người giữ trái khoán
– Demand loan: Khoản vay không kỳ hạn, sự vay không kỳ hạn.
– Freight: Hàng hóa được vận chuyển
– Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu
– Extra premium: Phí bảo hiểm phụ
– Fixed wages: Tiền lương cố định
– Graduated interest debentures: Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
– Hourly wages: Tiền lương giờ
– Hull premium: Phí bảo hiểm mộc, phí bảo hiểm toàn bộ
– Issue of debenture: Sự phát hành trái khoán
– Insurance premium: Phí bảo hiểm
– Indebted: Mắc nợ, còn thiếu lại
– Incur : Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)
– Maximum wages: Tiền lương tối đa
– Money wages: Tiền lương danh nghĩa
– Monthly wages: Tiền lương hàng tháng
– Merchandise: Hàng hóa mua và bán
– Loan: Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay, công trái
– Packing list: Phiếu đóng gói hàng
– Piece wages: Sự trả tiền lương
– Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời
– Premium: tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích
– Quay: Bến cảng
– To incur expenses: Chịu phí tổn, chịu chi phí
– Tonnage: Cước chuyên chở, dung tải, dung tích, trọng tải
– Stevedorage: Phí bốc dỡ
– Stevedore: Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡ
– Real wages: Tiền lương thực tế (trừ yếu tố làm phát)
– Real payments: Sự trả tiền lương
– Wage: Tiền lương, tiền công
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu về cấu trúc Find trong tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh xuất nhập khẩu phổ biến
Sao Viet’s company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipments in Vietnam: Công ty Sao Việt là một trong những công ty lâu đời và có uy tín nhất trong lĩnh vực sản xuất thiết bị cáp quang tại Việt Nam.
Our company have contracts with partners in Asia such as Japan, Thailand, Korea, Malaysia, Singapore….: Công ty chúng tôi thường hợp tác với các đối tác ở khu vực Châu Á như Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc, Malaysia, Singapore…
Could you send me the small product brochure and sample for advanced reference?: Bạn có thể gửi cho tôi cuốn sách nhỏ giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo trước không?
What mode of payment do they want to use?: Họ muốn sử dụng phương thức thanh toán nào?
Let’s discuss about delay and result of delay: Chúng ta hãy thảo luận về thanh toán chậm hay hậu quả của nó.
We have been started for six years and have a very good reputation in this field: Chúng tôi đã hoạt động trong lĩnh vực này được sáu năm và rất có uy tín.
Our company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipments in Vietnam: Công ty chúng tôi là một trong những công ty lâu đời và danh tiếng nhất trong việc sản xuất thiết bị cáp tại thị trường Việt Nam.
May we introduce ourselves as a manufacturer of leather shoes and gloves?: Tôi rất hân hạn được giới thiệu với các bạn về công ty chúng tôi – một công ty có truyền thống sản xuất giầy và găng tay da.
We have learnt about your company’s products in Vietnam Electric 2013 Exhibition and would like to find out more about these: Chúng tôi đã được tìm hiểu về sản phẩm của công ty các bạn trong cuộc triển lãm Vietnam Electric năm 2013 và chúng tôi rất muốn có thể tìm hiểu kỹ thêm nữa
Our company has 30 years’ experience of dealing electronic watches and love to get a opportunity to cooperate with your company: Chúng tôi đã có 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh đồng hồ điện tử và rất mong có cơ hội hợp tác với công ty ngài.
Could you send me the brochure and sample for advanced reference?: Bạn vui lòng gửi cho tôi mẫu sản phẩm và danh sách giới thiệu để tham khảo trước cuộc họp được không.
We have been engaged in producing micro-electronic components for 12 years. We are honor to introduce our new products to you: Công ty chúng tôi đã bắt đầu sản xuất linh kiện vi điện tử được 12 năm. Chúng tôi rất vui lòng khi được giới thiệu đến quý ngày những sản phẩm mới của chúng tôi.
What mode of payment do you want to use?: Bạn muốn sử dụng phương thức thanh toán nào?
We are a big wholesaler of leather products and would like to enter into business relations with you: Công ty tôi là một đại lý phân phối sỉ các mặt hàng thuộc da và rất hi vọng thiết lập quan hệ hợp tắc với công ty các bạn.
We have contracts with partners in Asia such as Japan, Korea, India…: Chúng tôi nhận được các hợp đồng lớn từ các đối tác tại các nước châu Á nhật bản, hàn quốc, và ấn độ.
Một số thuật ngữ tiếng Anh giao tiếp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu
– Freight forwarder: Người giao nhận hàng hóa
– Handling fee: Phí làm hàng
– Freight prepaid: Cước phí trả trước
– Good Storage Practice: Thực hành tốt bảo quản
– Installment Payment: Thanh toán định kỳ
– Insured amount: Số tiền bảo hiểm
– Freight to collect: Cước phí trả sau
– Insurance policy: Bảo hiểm đơn
– Insurance premium: Phí bảo hiểm
– Full container Load: Phương pháp gửi hàng chẵn bằng container
– General average: Tổn thất chung
– Harmonized System: Khai báo hải quan
– International Auction: Đấu giá quốc tế
– House Airway Bill: Vận đơn nhà
– Insured value: Giá trị bảo hiểm
– Inter-Modal Transport: Vận tải hỗn hợp
– Insurer/ Underwriter/ Insurance Company: Người bảo hiểm
– Issuing Bank: Ngân hàng phát hành
– Line charter: Thuê tàu chợ
– International Tender: Đấu thầu quốc tế
– Liner booking note: Giấy lưu cước tàu chợ
– Letter of Credit: Thư tín dụng
– Limited tender: Đấu thầu hạn chế
– Irrevocable Straight L/C: không hủy ngang có giá trị trực tiếp
– Irrevocable Confirmed L/C: L/C không hủy ngang có xác nhận
– Long ton: Tấn dài
– Mail Transfer: Chuyển tiền bằng thư
– Irrevocable Unconfirmed L/C: L/C không hủy ngang không xác nhận
– Master Airway Bill: Vận đơn chủ
– Less than container Load: Phương pháp gửi hàng lẻ bằng container
– Metric ton: Tấn mét (1000kg)
– Marine Vessel, Ocean Vessel: Tàu (biển) chở hàng
– Multimodal Transport Operator: Người kinh doanh vận tải đa phương thức
– Material safety data sheet: Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
– Mates receipt: Biên lai thuyền phó
– Notice of abandonment: Tuyên bố từ bỏ hàng
– Open account: Phương thức ghi sổ
– Notify party: Bên được thông báo
– Packing List: Phiếu đóng gói hàng
– Paying Bank: Ngân hàng thanh toán
– Partial loss: Tổn thất bộ phận
– Particular average: Tổn thất riêng
– Partial shipment allowed: Hàng hóa có thể giao từng phần
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp xuất nhập khẩu
Cùng tìm hiểu mẫu hội thoại chủ đề tiếng Anh giao tiếp xuất nhập khẩu:
A: How do you do, Mr. Robert ? My name is Alex. I am the representative of X Company. Here is my name card.
Hân hạnh được gặp ông, thưa ông Robert . Tên tôi là Alex. Tôi là đại diện của công ty X. Đây là danh thiếp của tôi.
B: Nice to meet you, Miss Alex. What can I do for you?
Hân hạnh được gặp cô, cô Alex. Tôi có thể giúp gì cho cô?
A: We deal in leather goods, such as gloves, suitcases and handbags. I am here to see whether we can build up our business.
Chúng tôi kinh doanh các mặt hàng da như găng tay, va-li và túi xách tay. Tôi đến đây để xem liệu chúng ta có thể thiết lập quan hệ kinh doanh hay không?
B: Can you tell me the background of your company?
Xin cô vui lòng cho biết sơ qua về công ty của cô được không?
A: Of course. We have three hundred employees who work in 15 production lines in Shenzhen. Our products have enjoyed successful sales wherever they have been introduced.
Dĩ nhiên. Chúng tôi có ba trăm nhân viên làm việc trong 15 dây chuyền sản xuất ở Thẩm Quyến. Các sản phẩm của chúng tôi đều bán rất chạy ở bất cứ nơi nào chúng được đưa ra tiêu thụ.
B: Do you have any catalogues?
Cô có ca-ta-lô nào không?
A: Yes, here they are.
Chúng đây ạ.
B: Thank you. Does this show the full range?
Cảm ơn cô. Cuốn này giới thiệu đầy đủ các mặt hàng phải không?
A: No. We have hundreds of items, but these are the lists of the most popular ones.
Thưa ông, không. Chúng tôi có hàng trăm mặt hàng, nhưng đây chỉ là những danh mục các mặt hàng phổ biến nhất.
B: Well, I think I need some time to look at these catalogues. I’ll call you as soon as I have made a decision.
À, tôi nghĩ là tôi cần thời gian để xem các ca-ta-lô này. Tôi sẽ gọi cho cô ngay khi quyết định xong.
A: All right. We will look forward to receiving your order.
Vâng. Chúng tôi mong sẽ nhận được đơn đặt hàng của ông.
>>> Mời xem thêm: học tiếng Anh online với người nước ngoài
Đây là một câu thành ngữ tiếng Anh nổi tiếng nhất: “Calamity is man’s true touchstone”. Bạn có hiểu nghĩa của nó là gì không? Cùng tìm hiểu các thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!
Thành ngữ trong tiếng Anh là gì?
Thành ngữ tiếng Anh (Idiom) là một sự kết hợp của các từ riêng lẻ với nhau cấu tạo thành cụm từ, diễn đạt ý nghĩa cụ thể khác hoàn toàn đối với nghĩa của các từ cấu tạo nên nó. Cũng giống như tiếng Việt của chúng ta vậy, tiếng Anh cũng có các thành ngữ mang nhiều nghĩa ẩn dụ khác nhau.
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả
Thành ngữ tiếng Anh phổ biến nhất
- Calamity is man’s true touchstone: Lửa thử vàng, gian nan thử sức
- Catch the bear before you sell his skin: Chưa đỗ ông Nghè đã đe hàng tổng
- Diamond cuts diamond: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
- Diligence is the mother of success: Có công mài sắt có ngày nên kim
- Every bird loves to hear himself sing: Mèo khen mèo dài đuôi
- Far from the eyes, far from the heart: Xa mặt cách lòng
- Fine words butter no parsnips: Có thực mới vực được đạo
- Give him an inch and he will take a yard: Được voi, đòi tiên
- Grasp all, lose all: Tham thì thâm
- Habit cures habit: Lấy độc trị độc
- Haste makes waste: Dục tốc bất đạt
- Many a little makes a mickle: Kiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ
- Penny wise pound foolish: Tham bát bỏ mâm
- Money makes the mare go: Có tiền mua tiên cũng được
- Like father, like son: Con nhà tông không giống lông thì cũng giống cánh
- Beauty is in the eye of the beholder: Giai nhân chỉ đẹp trong mắt người hùng
- The die is cast: Bút sa gà chết
- Two can play that game: Ăn miếng trả miếng
- Love is blind: Tình yêu mù quáng
- So far so good: Mọi thứ vẫn tốt đẹp
- Practice makes perfect: Có công mài sắt có ngày nên kim
- All work and no play makes Jack a dull boy: Cứ làm mà không hưởng sẽ trở thành một người nhàm chán
- The more the merrier: Càng đông càng vui
- Time is money: Thời gian là tiền bạc
- The truth will out: Cái kim trong bọc có ngày lòi ra
- Walls have ears: Tường có vách
- Everyone has their price: Mỗi người đều có giá trị riêng
- It’s a small world: Trái đất tròn
- You’re only young once: Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời
- Ignorance is bliss: Không biết thì dựa cột mà nghe
- No pain, no gain: Có làm thì mới có ăn
- One swallow doesn’t make a summer: Một con én không làm nổi mùa xuân
- A bad beginning makes a bad ending: Đầu xuôi đuôi lọt
- A clean fast is better than a dirty breakfast: Giấy rách phải giữ lấy lề
- Barking dogs seldom bite: Chó sủa chó không cắn
- Beauty is only skin deep: Cái nết đánh chết cái đẹp
- Stuck between a rock and a hard place: Tiến thoái lưỡng nan
- Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ
- Easier said than done: Nói thì dễ làm thì khó
- Bite the hand that feeds you: Ăn cháo đá bát
Trên đây là tổng hợp những câu thành ngữ tiếng Anh phổ biến và ý nghĩa nhất. Hy vọng sẽ giúp bạn có thêm phần kiến thức bổ ích trong giao tiếp tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 450 tên tiếng Anh hay ý nghĩa nhất cho nam và nữ
Bạn muốn tìm cho mình một cái tên tiếng Anh thật thú vị. Hay bạn muốn đặt cho con một cái tên ý nghĩa nhất. Hãy cùng tìm hiểu tổng hợp 450 cái tên tiếng Anh được chọn lọc dưới đây nhé!
Cấu trúc đặt tên tiếng Anh cơ bản
Tên tiếng Anh có hai phần chính:
First name: Phần tên
Family name: Phần họ
Với tên tiếng Anh, các bạn sẽ bắt đầu đọc tên trước rồi sau đó đến họ sau, đây là lý do tại sao tên được gọi là ‘First name’ – tên đầu tiên
Ví dụ cụ thể:
Nếu như tên bạn là John, họ Adam.
- First name: John
- Family name: Adam
Vậy cả họ tên đầy đủ của bạn sẽ là John Adam.
Tuy nhiên vì chúng ta là người Việt Nam bởi vậy sẽ lấy theo họ Việt Nam.
Ví dụ: bạn tên tiếng Anh là Adam, họ tiếng Việt của bạn là họ Pham, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Adam Pham. Đây là một cái tên tiếng Anh hay cho nam được nhiều người lựa chọn.
Ngoài ra còn rất nhiều tên tiếng Anh ý nghĩa khác phổ biến với người Việt Nam như:
- Tên tiếng Anh hay cho nữ: Elizabeth, Emily, Emma, Jessica, Jennifer, Laura, Linda, Maria, Rebecca, Sarah,…
- Tên tiếng Anh hay cho nam: Brian, Christopher, David, Daniel, Brian, John, James, Kevin, Mark, Matthew, Michael, Robert, William
Việc bạn cần là thêm họ của mình đằng sau tên là đã có một cái tên tiếng Anh cho riêng mình rồi.
Tên tiếng Anh hay cho nam
TÊN |
Ý NGHĨA |
Adonis |
Chúa tể |
Alger |
Cây thương của người elf |
Alva |
Có vị thế, tầm quan trọng |
Alvar |
Chiến binh tộc elf |
Amory |
Người cai trị nổi danh (thiên hạ) |
Archibald |
Thật sự quả cảm |
Athelstan |
Mạnh mẽ, cao thượng |
Aubrey |
Kẻ trị vì tộc elf |
Augustus |
Vĩ đại, lộng lẫy |
Aylmer |
Nổi tiếng, cao thượng |
Baldric |
Lãnh đạo táo bạo |
Barrett |
Người lãnh đạo loài gấu |
Bernard |
Chiến binh dũng cảm |
Cadell |
Chiến trường |
Cyril / Cyrus |
Chúa tể |
Derek |
Kẻ trị vì muôn dân |
Devlin |
Cực kỳ dũng cảm |
Dieter |
Chiến binh |
Duncan |
Hắc kỵ sĩ |
Egbert |
Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
Emery |
Người thống trị giàu sang |
Fergal |
Dũng cảm, quả cảm |
Fergus |
Con người của sức mạnh |
Garrick |
Người cai trị |
Geoffrey |
Người yêu hòa bình |
Gideon |
Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại |
Griffith |
Hoàng tử, chúa tể |
Harding |
Mạnh mẽ, dũng cảm |
Jocelyn |
Nhà vô địch |
Joyce |
Chúa tể |
Kane |
Chiến binh |
Kelsey |
Con thuyền (mang đến) thắng lợi |
Kenelm |
Người bảo vệ dũng cảm |
Maynard |
Dũng cảm, mạnh mẽ |
Meredith |
Trưởng làng vĩ đại |
Mervyn |
Chủ nhân biển cả |
Mortimer |
Chiến binh biển cả |
Ralph |
Thông thái và mạnh mẽ |
Randolph |
Người bảo vệ mạnh mẽ |
Reginald |
Người cai trị thông thái |
Roderick |
Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
Roger |
Chiến binh nổi tiếng |
Waldo |
Sức mạnh, trị vì |
Anselm |
Được Chúa bảo vệ |
Azaria |
Được Chúa giúp đỡ |
Basil |
Hoàng gia |
Benedict |
Được ban phước |
Clitus |
Vinh quang |
Cuthbert |
Nổi tiếng |
Carwyn |
Được yêu, được ban phước |
Dai |
Tỏa sáng |
Dominic |
Chúa tể |
Darius |
Giàu có, người bảo vệ |
Edsel |
Cao quý |
Elmer |
Cao quý, nổi tiếng |
Ethelbert |
Cao quý, tỏa sáng |
Eugene |
Xuất thân cao quý |
Galvin |
Tỏa sáng, trong sáng |
Gwyn |
Được ban phước |
Jethro |
Xuất chúng |
Magnus |
Vĩ đại |
Maximilian |
Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
Nolan |
Dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
Osborne |
Nổi tiếng như thần linh |
Otis |
Giàu sang |
Patrick |
Người quý tộc |
Clement |
Độ lượng, nhân từ |
Curtis |
Lịch sự, nhã nhặn |
Dermot |
(Người) không bao giờ đố kỵ |
Enoch |
Tận tụy, tận tâm “đầy kinh nghiệm |
Finn |
Tốt, đẹp, trong trắng |
Gregory |
Cảnh giác, thận trọng |
Hubert |
Đầy nhiệt huyết |
Phelim |
Luôn tốt |
Bellamy |
Người bạn đẹp trai |
Bevis |
Chàng trai đẹp trai |
Boniface |
Có số may mắn |
Caradoc |
Đáng yêu |
Duane |
Chú bé tóc đen |
Flynn |
Người tóc đỏ |
Kieran |
Cậu bé tóc đen |
Lloyd |
Tóc xám |
Rowan |
Cậu bé tóc đỏ |
Venn |
Đẹp trai |
Aidan |
Lửa |
Anatole |
Bình minh |
Conal |
Sói, mạnh mẽ |
Dalziel |
Nơi đầy ánh nắng |
Egan |
Lửa |
Enda |
Chú chim |
Farley |
Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành |
Farrer |
Sắt |
Iagan |
Lửa |
Leighton |
Vườn cây thuốc |
Lionel |
Chú sư tử con |
Lovell |
Chú sói con |
Phelan |
Sói |
Radley |
Thảo nguyên đỏ |
Silas |
Rừng cây |
Uri |
Ánh sáng |
Wolfgang |
Sói dạo bước |
Alden |
Người bạn đáng tin |
Alvin |
Người bạn elf |
Amyas |
Được yêu thương |
Aneurin |
Người yêu quý |
Baldwin |
Người bạn dũng cảm |
Darryl |
Yêu quý, yêu dấu |
Elwyn |
Người bạn của elf |
Engelbert |
Thiên thần nổi tiếng |
Erasmus |
Được yêu quý |
Erastus |
Người yêu dấu |
Goldwin |
Người bạn vàng |
Oscar |
Người bạn hiền |
Sherwin |
Người bạn trung thành |
Ambrose |
Bất tử, thần thánh |
Christopher |
(Kẻ) mang Chúa |
Isidore |
Món quà của Isis |
Jesse |
Món quà của Chúa |
Jonathan |
Món quà của Chúa |
Osmund |
Sự bảo vệ từ thần linh |
Oswald |
Sức mạnh thần thánh |
Theophilus |
Được Chúa yêu quý |
Abner |
Người cha của ánh sáng |
Baron |
Người tự do |
Bertram |
Con người thông thái |
Damian |
Người thuần hóa (người/vật khác) |
Dante |
Chịu đựng |
Dempsey |
Người hậu duệ đầy kiêu hãnh |
Diego |
Lời dạy |
Diggory |
Kẻ lạc lối |
Godfrey |
Hòa bình của Chúa |
Ivor |
Cung thủ |
Jason |
Chữa lành, chữa trị |
Jasper |
Người sưu tầm bảo vật |
Jerome |
Người mang tên thánh |
Lancelot |
Người hầu |
Leander |
Người sư tử |
Manfred |
Con người của hòa bình |
Merlin |
Pháo đài (bên) ngọn đồi biển |
Neil |
Mây, “nhiệt huyết, “nhà vô địch |
Orson |
Đứa con của gấu |
Samson |
Đứa con của mặt trời |
Seward |
Biển cả, chiến thắng, canh giữ |
Shanley |
Con trai của người anh hùng |
Siegfried |
Hòa bình và chiến thắng |
Sigmund |
Người bảo vệ thắng lợi |
Stephen |
Vương miện |
Tadhg |
Nhà thơ, nhà hiền triết |
Vincent |
Chinh phục |
Wilfred |
Mong muốn hòa bình |
>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ
Tên tiếng Anh hay cho nữ và ý nghĩa
Không chỉ nam giới mà ngay cả những cái tên tiếng Anh hay cho bé gái cũng là cụm từ được tìm kiếm rất nhiều. Dưới đây là 150 tên tiếng Anh cho bé gái hay nhất.
TÊN |
Ý NGHĨA |
Acacia |
Bất tử, phục sinh |
Adela/Adele |
Cao quý |
Adelaide Adelia |
Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Agatha |
Tốt |
Agnes |
Trong sáng |
Alethea |
Sự thật |
Alida |
Chú chim nhỏ |
Aliyah |
Trỗi dậy |
Alma |
Tử tế, tốt bụng |
Almira |
Công chúa |
Alula |
Người có cánh |
Alva |
Cao quý, cao thượng |
Amabel Amanda |
Đáng yêu |
Amelinda |
Xinh đẹp và đáng yêu |
Amity |
Tình bạn |
Angel Angela |
Thiên thần, người truyền tin |
Annabelle |
Xinh đẹp |
Anthea |
Như hoa |
Aretha |
Xuất chúng |
Arianne |
Rất cao quý, thánh thiện |
Artemis |
Tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp |
Aubrey |
Kẻ trị vì tộc elf, siêu hùng cường |
Audrey |
Sức mạnh cao quý |
Aurelia |
Tóc vàng óng |
Aurora |
Bình minh |
Azura |
Bầu trời xanh |
Bernice |
Người mang lại chiến thắng |
Bertha |
Nổi tiếng, sáng dạ |
Blanche |
Trắng, thánh thiện |
Brenna |
Mỹ nhân tóc đen |
Bridget |
Sức mạnh, quyền lực |
Calantha |
Hoa nở rộ |
Calliope |
Khuôn mặt xinh đẹp |
Celina |
Thiên đường |
Ceridwen |
Đẹp như thơ tả |
Charmaine |
Quyến rũ |
Christabel |
Người Công giáo xinh đẹp |
Ciara |
Đêm tối |
Cleopatra |
Tên 1 nữ hoàng Ai Cập |
Cosima |
Có quy phép, hài hòa |
Daria |
Người giàu sang |
Delwyn |
Xinh đẹp, được phù hộ |
Dilys |
Chân thành, chân thật |
Donna |
Tiểu thư |
Doris |
Xinh đẹp |
Drusilla |
Mắt long lanh như sương |
Dulcie |
Ngọt ngào |
Edana |
Lửa, ngọn lửa |
Edna |
Niềm vui |
Eira |
Tuyết |
Eirian/Arian |
Rực rỡ, xinh đẹp |
Eirlys |
Bông tuyết |
Elain |
Chú hươu con |
Elfleda |
Mỹ nhân cao quý |
Elfreda |
Sức mạnh người elf |
Elysia |
Được ban phước |
Erica |
Mãi mãi, luôn luôn |
Ermintrude |
Được yêu thương trọn vẹn |
Ernesta |
Chân thành, nghiêm túc |
Esperanza |
Hy vọng |
Eudora |
Món quà tốt lành |
Eulalia |
(Người) nói chuyện ngọt ngào |
Eunice |
Chiến thắng vang dội |
Euphemia |
Được trọng dọng, danh tiếng vang dội |
Fallon |
Người lãnh đạo |
Farah |
Niềm vui, sự hào hứng |
Felicity |
Vận may tốt lành |
Fidelia |
Niềm tin |
Fidelma |
Mỹ nhân |
Fiona |
Trắng trẻo |
Florence |
Nở rộ, thịnh vượng |
Genevieve |
Tiểu thư, phu nhân của mọi người |
Gerda |
Người giám hộ, hộ vệ |
Giselle |
Lời thề |
Gladys |
Công chúa |
Glenda |
Trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
Godiva |
Món quà của Chúa |
Grainne |
Tình yêu |
Griselda |
Chiến binh xám |
Guinevere |
Trắng trẻo và mềm mại |
Gwyneth |
May mắn, hạnh phúc |
Halcyon |
Bình tĩnh, bình tâm |
Hebe |
Trẻ trung |
Helga |
Được ban phước |
Heulwen |
Ánh mặt trời |
Hypatia |
Cao quý nhất |
Imelda |
Chinh phục tất cả |
Iolanthe |
Đóa hoa tím |
Iphigenia |
Mạnh mẽ |
Isadora |
Món quà của Isis |
Isolde |
Xinh đẹp |
Jena |
Chú chim nhỏ |
Jezebel |
Trong trắng |
Jocasta |
Mặt trăng sáng ngời |
Jocelyn |
Nhà vô địch |
Joyce |
Chúa tể |
Kaylin |
Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Keelin |
Trong trắng và mảnh dẻ |
Keisha |
Mắt đen |
Kelsey |
Con thuyền mang đến thắng lợi |
Kerenza |
Tình yêu, sự trìu mến |
Keva |
Mỹ nhân, duyên dáng |
Kiera |
Cô bé tóc đen |
Ladonna |
Tiểu thư |
Laelia |
Vui vẻ |
Lani |
Thiên đường, bầu trời |
Latifah |
Dịu dàng, vui vẻ |
Letitia |
Niềm vui |
Louisa |
Chiến binh nổi tiếng |
Lucasta |
Ánh sáng thuần khiết |
Lissandra |
Kẻ giải phóng loài người |
Mabel |
Đáng yêu |
Maris |
Ngôi sao của biển cả |
Martha |
Quý cô, tiểu thư |
Meliora |
Tốt hơn, đẹp hơn |
Meredith |
Trưởng làng vĩ đại |
Milcah |
Nữ hoàng |
Mildred |
Sức mạnh của nhân từ |
Mirabel |
Tuyệt vời |
Miranda |
Dễ thương, đáng mến |
Muriel |
Biển cả sáng ngời |
Myrna |
Sư trìu mến |
Neala |
Nhà vô địch |
Odette/Odile |
Sự giàu có |
Olwen |
Dấu chân được ban phước |
Oralie |
Ánh sáng đời tôi |
Orianna |
Bình minh |
Orla |
Công chúa tóc vàng |
Pandora |
Được ban phước |
Phedra |
Ánh sáng |
Philomena |
Được yêu quý nhiều |
Phoebe |
Tỏa sáng |
Rowan |
Cô bé tóc đỏ |
Rowena |
Danh tiếng, niềm vui |
Selina |
Mặt trăng |
Sigourney |
Kẻ chinh phục |
Sigrid |
Công bằng và thắng lợi |
Sophronia |
Cẩn trọng, nhạy cảm |
Stella |
Vì sao |
Thekla |
Vinh quang của thần linh |
Theodora |
Món quà của Chúa |
Tryphena |
Duyên dáng, thanh nhã |
Ula |
Viên ngọc của biển cả |
Vera |
Niềm tin |
Verity |
Sự thật |
Veronica |
Người mang lại chiến thắng |
Viva/Vivian |
Sống động |
Winifred |
Niềm vui và hòa bình |
Xavia |
Tỏa sáng |
Xenia |
Duyên dáng, thanh nhã |
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu “chanh sả”
Có rất nhiều những cái tên ngộ nghĩnh mà bạn có đặt biệt danh cho người yêu của bạn.
TÊN |
Ý NGHĨA |
Amore mio |
người tôi yêu |
Aneurin |
người yêu thương |
Agnes |
tinh khiết, nhẹ nhàng |
Belle |
hoa khôi |
Beloved |
yêu dấu |
Candy |
kẹo |
Cuddle bug |
chỉ một người thích được ôm ấp |
Darling/deorling |
cục cưng |
Dearie |
người yêu dấu |
Everything |
tất cả mọi thứ |
Erastus |
người yêu dấu |
Erasmus |
được trân trọng |
Grainne |
tình yêu |
Honey |
mật ong |
Honey Badger |
người bán mật ong, ngoại hình dễ thương |
Honey Bee |
mong mật, siêng năng, cần cù |
Honey Buns |
bánh bao ngọt ngào |
Hot Stuff |
quá nóng bỏng |
Hugs McGee |
cái ôm ấm áp |
Kiddo |
đáng yêu, chu đáo |
Lover |
người yêu |
Lovie |
người yêu |
Luv |
người yêu |
Love bug |
tình yêu của bạn vô cùng dễ thuong |
Laverna |
mùa xuân |
My apple |
quả táo của em/anh |
Mon coeur |
trái tim của bạn |
Mi amor |
tình yêu của tôi |
Mon coeur |
trái tim của bạn |
Nemo |
không bao giờ đánh mất |
Poppet |
hình múa rối |
Quackers |
dễ thương nhưng hơi khó hiểu |
Sweetheart |
trái tim ngọt ngào |
Sweet pea |
rất ngọt ngào |
Sweetie |
kẹo/cưng |
Sugar |
ngọt ngào |
Soul mate |
anh/em là định mệnh |
Snoochie Boochie |
quá dễ thương |
Snuggler |
ôm ấp |
Sunny hunny |
ánh nắng và ngọt ngào như mật ong |
Twinkie |
tên của một loại kem |
Tesoro |
trái tim ngọt ngào |
Zelda |
Hạnh phúc |
Biệt danh tiếng Anh cho con gái, con trai hay và ý nghĩa
Biệt danh |
Ý nghĩa |
Almira |
Công chú |
Aurora |
Bình minh |
Azura |
Bầu trời xanh |
Baby/Babe |
bé con |
Babylicious |
người bé bỏng |
Bebe tifi |
cô gái bé bỏng ở Haitian creale |
Bernice |
Người mang lại chiến thắng |
Biance/Blanche |
Trắng, thánh thiện |
Binky |
rất dễ thương |
Boo |
một ngôi sao |
Bridget |
sức mạnh, quyền lực |
Bug Bug |
đáng yêu |
Bun |
ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho |
Bunny |
thỏ |
Calantha |
hoa nở rộ |
Calliope |
khuôn mặt xinh đẹp |
Captain |
đội trưởng |
Champ |
nhà vô địch trong lòng bạn |
Chickadee |
chim |
Christabel |
người công giáo xinh đẹp |
Cleopatra |
vinh quang của cha |
Cuddle bear |
ôm chú gấu |
Delwyn |
xinh đẹp, được phù hộ |
Dewdrop |
giọt sương |
Dilys |
chân thành, chân thật |
Dollface |
gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo |
Doris |
xinh đẹp |
Dreamboat |
con thuyền mơ ước |
Drusilla |
mắt long lanh như sương |
Dumpling |
bánh bao |
Eira |
tuyết |
Eirlys |
Hạt tuyết |
Ermintrude |
được yêu thương trọn vẹn |
Ernesta |
chân thành, nghiêm túc |
Esperanza |
hy vọng |
Eudora |
món quà tốt lành |
Fallon |
người lãnh đạo |
Farah |
niềm vui, sự hào hứng |
Felicity |
vận may tốt lành |
Flame |
ngọn lửa |
Freckles |
coó tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu |
Fuzzy bear |
chàng trai trìu mến |
Gem |
viên đã quý |
Gladiator |
đấu sĩ |
Glenda |
trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
Godiva |
món quà của Chúa |
Gwyneth |
may mắn, hạnh phúc |
Hebe |
trẻ trung |
Heulwen |
ánh mặt trời |
Jena |
chú chim nhỏ |
Jewel |
viên đá quý |
Jocelyn |
nhà vô địch trong lòng bạn |
Joy |
niềm vui, sự hào hứng |
Kane |
chiến binh |
Kaylin |
người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Kelsey |
con thuyền (mang đến) thắng lợi |
Keva |
mỹ nhân, duyên dáng |
Kitten |
chú mèo con |
Ladonna |
tiểu thư |
Laelia |
vui vẻ |
Lani |
thiên đường, bầu trời |
Letitia |
niềm vui |
Magic Man |
chàng trai kì diệu |
Maris |
ngôi sao của biển cả |
Maynard |
dũng cảm mạnh mẽ |
Mildred |
sức mạnh nhân từ |
Mimi |
mèo con của Haitian Creole |
Mirabel |
tuyệt vời |
Miranda |
dễ thương, đáng yêu |
Misiu |
gấu teddy |
Mister cutie |
đặc biệt dễ thương |
Mool |
điển trai |
Neil |
mây/ nhiệt huyết/ nhà vô địch |
Nenito |
bé bỏng |
Olwen |
dấu chân được ban phước |
Peanut |
đậu phộng |
Phedra |
ánh sáng |
Pooh |
ít một |
Puma |
nhanh như mèo |
Pup |
chó con |
Puppy |
cho con |
Rum-Rum |
vô cùng mạnh mẽ |
Sunshine |
ánh sáng, ánh ban mai |
Treasure |
kho báu |
Ula |
viên ngọc của biển cả |
>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt A few và Few, A little và Little chi tiết nhất
“Thành ngữ” là một nhóm từ có nghĩa khác với nghĩa đen của nó. Bạn sẽ thường tìm thấy chúng trong sách, chương trình truyền hình và phim vì chúng tạo thêm “màu sắc” cho cuộc trò chuyện. Chúng là một cách tuyệt vời để thêm “màu sắc” vào các cuộc trò chuyện của riêng bạn khi bạn nói tiếng Anh. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến để bạn học.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
1. Under the weather
-
- Có nghĩa là: không cảm thấy khỏe
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Nếu ai đó nói rằng họ đang cảm thấy "Under the weather", đừng đưa cho họ một chiếc ô! Thay vào đó, hãy nói để họ sớm cảm thấy tốt hơn.
Ví dụ:
I am feeling under the weather today. I might be getting a cold.
Tôi cảm thấy dưới thời tiết hôm nay. Tôi có thể bị cảm.
2. Break a leg
-
- Ý nghĩa: chúc ai đó may mắn
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Được sử dụng trước khi biểu diễn để chúc ai đó "good luck" trên sân khấu. Nếu bạn có một người bạn sẽ biểu diễn trên sân khấu, lần sau, hãy bảo họ 'break a leg'!
Ví dụ:
Your first stage performance is scheduled tomorrow. Break a leg!
Buổi biểu diễn sân khấu đầu tiên của bạn được lên lịch vào ngày mai. Break a leg! ”
3. Once in a blue moon
-
- Ý nghĩa: hiếm khi hoặc không thường xuyên
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Trăng xanh là một sự kiện thực tế nhưng hiếm gặp và nó chỉ xảy ra 2 đến 3 năm một lần. Khi ai đó nói rằng điều gì đó xảy ra "once in a blue moon", điều đó có nghĩa là nó rất hiếm khi xảy ra.
Ví dụ:
I work abroad so I get to see my family back home once in a blue moon.
Tôi làm việc ở nước ngoài, vì vậy tôi được gặp gia đình trong một lần trăng xanh
4. Go down in flames
-
- Ý nghĩa: kết thúc ngoạn mục hoặc ở mức độ lớn
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Nếu một thứ gì đó đột ngột kết thúc hoặc thất bại, nó sẽ “goes down in flames”.
Ví dụ:
My project went down in flames after we got all our information wrong.
Dự án của tôi chìm trong biển lửa sau khi chúng tôi nhận sai tất cả thông tin
5. Beat around the bush
-
- Nghĩa: để tránh nói điều gì đó quan trọng
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Khi bạn muốn tránh đưa ra câu trả lời trực tiếp cho một câu hỏi, bạn “beat around the bush”. “Đánh vòng quanh bụi rậm” có nghĩa là tránh một chủ đề hoặc không nói trực tiếp về chủ đề đó.
Ví dụ:
Stop beating around the bush and get straight to the point.
Đừng đánh vòng quanh bụi rậm và đi thẳng vào vấn đề
6. Hit the sack
-
- Ý nghĩa: đi ngủ
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Khi bạn kiệt sức hoặc buồn ngủ, đó là lúc để bạn “hit the sack”.
Ví dụ:
I need to get up early tomorrow, so I’m going to hit the sack.
Tôi cần phải dậy sớm vào ngày mai, vì vậy tôi sẽ đánh bao tải. ”
7. Miss the boat
-
- Có nghĩa là: Đã quá muộn
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Sử dụng điều này khi bạn để cơ hội vụt qua hoặc mất cơ hội làm điều gì đó. Nếu bạn bỏ lỡ cơ hội nhận được vé hòa nhạc để xem nghệ sĩ yêu thích của mình, bạn đã “missed the boat”.
Ví dụ:
He didn’t show up in the auditions, so he missed the boat to get a role in the show.
Anh ấy đã không xuất hiện trong các buổi thử giọng, vì vậy anh ấy đã trượt thuyền để có được một vai diễn trong chương trình.
8. By the Skin of Your Teeth
-
- Ý nghĩa: Chỉ vừa đủ
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Khi bạn thành công trong gang tấc khi làm một việc gì đó “skin of your teeth”, bạn sẽ đạt được nó với một lợi nhuận rất nhỏ.
Ví dụ:
I managed to complete the project on time by the skin of my teeth.
Tôi đã cố gắng hoàn thành dự án đúng thời hạn.
9. Keep an Eye on
-
- Nghĩa: Để chăm sóc một cái gì đó
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Khi bạn ở một nơi đông đúc với trẻ em, bạn “keep an eye on” chúng để đảm bảo rằng chúng không bị lạc.
Ví dụ:
Keep an eye on your belongings when you’re in a crowded place.
Hãy để ý (để mắt đến) đồ đạc của bạn khi bạn ở một nơi đông người.
10. Piece of Cake
-
- Ý nghĩa: rất dễ dàng
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Khi một điều gì đó quá dễ dàng mà bạn hầu như không phải nghĩ về nó, thì đó là một “piece of cake”. Cụm từ này được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất dễ làm.
Ví dụ:
The exam was a piece of cake because I studied hard for it.
Kỳ thi là một miếng bánh vì tôi đã học chăm chỉ vì nó
Học thành ngữ tiếng Anh sẽ rất hữu ích và gây ấn tượng với mọi người khi bạn nói tiếng Anh. Để tìm hiểu thêm các thành ngữ và luyện nói chúng, hãy xem trang web của chúng tôi hoặc đăng ký ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp của chúng tôi để biết nhiều hơn nhé.
“Hôm nay em đi học
Bị điểm kém môn Anh
Cô dạy yêu là Love
Mà em viết tên Anh”
Những câu thả thính tiếng VIệt như này hẳn sẽ bắt được nhiều “cá” lắm! Vậy câu thả thính bằng tiếng Anh thì sao? Cùng điểm qua 100++ những câu thả thính tiếng Anh hay nhất dưới đây nhé sẽ rất thú vị đấy!
Những câu thả thính bằng tiếng Anh cho cả hai giới
Đây sẽ là những câu thả thính mà cả phái mạnh và phái yếu dùng được nhé!
- You are my sunshine
Em là ánh nắng của riêng anh
- You drive me crazy!
Em làm anh phát điên lên!
- Meeting you is the best thing that ever happened to me.
Điều tuyệt vời nhất đối với anh đó là được gặp em.
- You’re my everything.
Anh là tất cả những gì em có.
- You’re my one and only.
Cậu là người con gái duy nhất của anh.
- You’re the love of my life
Cậu là lẽ sống của đời tớ
- You are too good to be true!
Anh là giấc mơ đã thành hiện thực của đời em
- Only care about you
Chỉ quan tâm mỗi cậu mà thôi
- I wanna be the one you hold all the time
Em muốn anh mãi không ngừng
- I wanna be the one holding your heart
Em muốn là người duy nhất nằm trong trái tim anh
- I wanna be the one who can make you happy
Tớ muốn làm người làm cậu hạnh phúc
- I can’t stop thinking about you
Tớ không ngừng suy nghĩ về cậu
- I’ve never felt this way about anyone before
Chưa có ai mang lại cảm giác này cho tớ như cậu
- I love you with know how, why, or even from where
Em yêu anh mà không biết tại sao, bằng cách nào và thậm chí từ đâu
- I looked at your face and my heart jumped all over the place.
Mỗi khi nhìn thấy anh, con tim em như loạn nhịp
- Are you a thief ? Cause you stole my heart !!!
Cậu có phải trộm không? Vì cậu lấy mất trái tim tớ rồi!
- Loving you is like breathing…I just can’t stop.
Yêu em như việc thở vậy. Không thể nào ngừng được.
- Do you even realize how much I love you?
Anh có nhận ra rằng em thích anh nhiều như nào không?
- You may only be one person to the world but you may be the world to one person.
Với thế giới này anh chỉ là 1 người, nhưng với ai đó anh là cả thế giới đó.
- My heart calls out for you.
Trái tim em thì chỉ gọi mỗi tên anh thôi.
- I do love you at the first sight.
Thương ai đó từ cái nhìn đầu tiên
- When I let a day go by without talking to you, that day it’s just no good.
1 ngày trôi qua nhưng lại chẳng được chuyện trò với em, ngày đó vô cùng buồn chán.
- If I could change the alphabet, I would put U and I together.
Nếu như có thể thay đổi bảng chữ cái, em sẽ đặt anh và em ở bên cạnh nhau.
- There are 12 months a year … 30 days a month … 7 days a week….24 hours a day….60 minutes an hour….but only one I love.
Có 12 tháng một năm nè. 30 ngày một tháng nè. 7 này một tuần nè. 24 giờ một ngày. 60 phút một giờ. Thế nhưng đối với em chỉ có một tình yêu mà thôi.
- I am no organ donor, but I would be happy to give you my heart.
Anh chắc chắn không phải là 1 người hiến nội tạng đâu. Nhưng anh rất vui lòng tặng em trái tim mình.
- If your heart was a prison, I’d want to be sentenced to life.
Nếu như trái tim anh là 1 nhà tù thì em sẽ nguyện chịu án tù chung thân!
- You light up my life.
Em là ánh mặt trời, soi sáng cuộc đời anh
- I used to think that dreams do not come true, but this quickly changed the moment I laid my eyes on you
Anh đã từng nghĩ rằng giấc mơ không trở thành hiện thực, thế nhưng điều này đã nhanh chóng thay đổi ngay khi anh nhìn thấy em đó.
- Once you start loving someone, it’s hard to stop…
Một khi bạn (bản thân) đã yêu một ai đó rồi, điều đó rất khó để dừng lại…
- I am not a photographer, but I can picture us together.
Anh không phải là 1 nhiếp ảnh gia đâu, thế nhưng anh có thể làm cho hai đứa đứng chung khung hình.
- You and me must be near an airport, because my heart just took off when I saw you!
Chắc hẳn anh và em đang ở gần một sân bay, bởi vì tim anh trở nên loạn nhịp khi anh trông thấy em.
- If kisses were snowflakes, I would send you a blizzard.
Nếu có thể những nụ hôn là bông tuyết, chắc chắn rằng tớ sẽ gửi cậu cả một trận bão tuyết.
- I will put a teardrop in the ocean. When you find it is when I will stop loving you.
Anh sẽ thả 1 giọt nước mắt vào trong đại dương. Khi nào em tìm thấy nó là lúc anh sẽ ngừng yêu em đó.
- We are like a 4-Leaf clover. You are the C and I am the R, and there is love in between us.
Anh và em tương tự như cây cỏ bốn lá vậy, em là chữ C và anh là chữ R, sau đó có tình yêu giữa đôi ta.
- Could you smile? I forgot to putting sugar in my coffee.
Anh này, anh có thể cười 1 cái được chứ? Cafe của em lại quên cho đường mất rồi.
- There are many ways to be happy, but the fastest way is seeing you.
Có vô số cách để anh hạnh phúc, thế nhưng cách nhanh nhất chính là anh được nhìn thấy em.
- Why do you’ve to hug the resentment? Hug me!
Việc gì phải ôm bực vào người? Ôm em này!
- The conditions for choosing my lover is only one. It’s you!
Điều kiện chọn người yêu của bản thân anh thì chỉ có một. Phải là em..
- Do you know which side of my heart? It’s beside you!
Đố em, tim anh ở bên nào? Là ở bên cạnh em đó.
- Ask me why I’m so happy and I’ll give you a mirror.
Nếu như em hỏi anh vì sao anh lại hạnh phúc đến vậy, anh sẽ đưa cho em một chiếc gương.
- Always remember to smile because you never know who is falling in love with your smile.
Hãy luôn luôn nhớ rằng em phải mỉm cười, bởi vì em sẽ không bao giờ biết rằng ai đó đã cảm nắng với nụ cười của em.
- I would not care if the sun did not shine, I would not care if it did not rain and I would not care if I could not enjoy winter is delight. All I care about is to see your face and feel your presence every single day in my life.
Tôi không quan tâm nếu như mặt trời không chiếu sáng nữa, tôi cũng không quan tâm nếu trời không có mưa và tôi sẽ không quan tâm nếu tôi không thể nào tận hưởng niềm vui của mùa đông. Tất cả những gì tôi quan tâm là nhìn thấy khuôn mặt của bạn và cảm nhận sự hiện diện của bạn mỗi ngày trong cuộc đời tôi.
- I bet not even all the fireworks in the world can light up my world like you do.
Anh cá cược rằng tất cả pháo hoa cũng không thể nào thắp sáng được thế giới của anh giống như cách mà em đã làm.
- Love is like the air, we can not always see it but we know it is always there! That is like me, you can not always see me but I am always there and you know I will always love you!
Tình yêu tương tự như không khí, không thể nào trông thấy thế nhưng chúng ta biết rằng nó luôn hiện diện! Cũng giống như em, anh sẽ không bao giờ nhìn thấy em nhưng em luôn luôn ở cạnh anh và anh sẽ biết em mãi luôn yêu anh!
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc must trong tiếng Anh chi tiết nhất
Những câu thả thính bằng tiếng Anh dành cho các bạn nữ
Một số cách thả thính nhẹ nhàng, kín đáo, đôi lúc còn có chút kiêu kì dành cho phái nữ nhé.
- Boy: What’s your name?
Tên em là gì?
- Girl: Mrs. Whatever-your-last-name-is.
Quý cô có họ giống họ anh.
- I am not good at anything … except loving you.
Anh chẳng giỏi làm gì cả…, chỉ giỏi việc yêu em mà thôi.
- Honey, you dropped this lover!
Anh gì ơi? Anh đánh rơi người yêu này!
- I am this fat because I’ve you in my heart.
Em béo như thế này cũng bởi vì em có anh trong tim của em đó.
- I can buy lipsticks myself, you just need to love me.
Em có thể tự mua son môi cho bản thân mình, anh chỉ cần cho em tình yêu.
- What kind of step are you taking? You’ve fallen into my heart.
Này chàng trai, đi đứng kiểu gì mà lại ngã vào trái tim em rồi đây này.
- Are you tired of keeping going in my mind?
Này em, em có mỏi chân không khi cứ phải lượn lờ ở trong tâm trí của anh mãi thế?
- You are not my style. But you are the one I like.
Anh không phải tuýp người mà em thích. Thế nhưng anh là người em thích.
- It’s really hard to wait for the right person in your life especially when the wrong ones are so cute!
Thật là khó để chờ đợi người “đích thực” ở trong cuộc đời bạn, nhất là khi một số “người” khác đã là quá đỗi đáng yêu rồi!
- I love how you make romance feel effortless.
Em yêu cách mà anh lãng mạn tự nhiên.
- Even when I’m at my worst you still make me feel like a princess.
Kể cả ngay khi nhìn em trông tệ nhất thì anh vẫn khiến em cảm thấy mình giống như công chúa.
- Hey handsome, you are looking extra fine today.
Này anh chàng đẹp trai, hôm nay anh trông ổn đấy.
- Good boyfriends are hard to find. I must be the world’s greatest detective!
Bạn trai tốt thì khó tìm. Em chắc chắn là một nhà thám tử tài ba nhất rồi.
- You really are the perfect man for me.
Anh thật sự là một chàng trai tuyệt vời dành cho em.
- You’re almost better than chocolate… Almost.
Có vẻ là anh ngọt ngào hơn cả chocolate.
Những câu thả thính tiếng Anh dành cho các bạn nam
Việc bày tỏ, tán tỉnh hay thổ lộ với đối phương về tình cảm của mình thì luôn nghiêng về các bạn nam nhiều hơn. Vì vậy, những câu thả thính cũng sẽ dứt khoát, mạnh mẽ hơn.
- Baby your face looks familiar, are you my guiding angel?
Em ơi nhìn mặt em trông quen lắm, liệu em có phải là thiên thần hộ mệnh của anh không?
- Boy: Do you need some water?
Em có cần chút nước không?
- Girl: Why?
Tại sao?
- Boy: Cause you’re on fire tonight!
Bởi vì em thật “hot” tối nay.
- You are the apple of my eye
Em là người con gái anh thương nhất
- Sweety, can I be your only love ?
Người yêu ơi, yêu mình anh được hông?
- I wish I was your teddy bear.
Ước gì anh là chú gấu bông (người yêu) của em.
- It’s said that nothing lasts forever. Will you be my nothing?
Mọi người nói không có gì là mãi mãi. Em là “không có gì” của anh nhé?
- Hi, I’m Mr. Right. Someone said you were looking for me?
Xin chào, tôi là Mr. Right đây. Ai đó nói bạn đang tìm tôi.
- I guess your parents are bakers, because they made you such a cutie pie!
Tôi đoán bố mẹ em là người làm bánh, vì em trông giống như chiếc bánh quy đáng yêu (rất dễ thương).
- Send me a picture, so I can send Santa my wish list.
Gửi anh một tấm ảnh, để anh có thể gửi cho ông già Noel điều anh muốn.
- Can I borrow a kiss? I promise to give it back.
Anh có thể mượn một nụ hôn không. Anh hứa sẽ trả lại.
- Come live in my heart. It’s rent free.
Đến và sống trong tim anh này. Miễn phí luôn.
- You remind me of my next girlfriend.
Em làm anh nhớ tới bạn gái tiếp theo của anh.
- I’m not flirting. I’m just being extra friendly to someone who is extra attractive.
Anh không tán tỉnh đâu. Anh chỉ cực kì thân thiện với một người cực kì cuốn hút thôi.
- Did you hurt yourself… when you fell from the heavens?
Cậu có đau không? Khi ngã từ trên thiên đường xuống vậy?
- Do you want to be my Juliet?
Em có muốn làm nàng Juliet của anh không?
- My mom told me that life is like a deck of cards, so you must be the queen of hearts.
Mẹ anh nói với anh rằng cuộc đời như một bộ bài, vậy nên em hẳn phải là lá Q cơ.
- In my wedding, do you want to be my bride?
Trong đám cưới của tôi, em có muốn làm cô dâu không?
- Was your father a thief? ‘Cause someone stole the stars from the sky and put them in your eyes.
Cha em có phải một tên trộm không? Bởi vì ai đó đã đánh cắp những vì sao trên trời và đặt chúng vào đôi mắt em.
- In the game, I knocked it all out. But I fell for you.
Trong game anh đánh gục tất cả, dưới tình trường anh gục ngã trước em.
- I’m just a breeze. But my love for you is far stronger than a big storm !
Tớ chỉ là làn gió nhẹ. Nhưng tình cảm của tớ dành cho cậu còn hơn cả bão tố ngoài kia !!!
- Did you hurt yourself… when you fell from the heavens?
Em có làm mình bị thương.. khi em rơi xuống từ thiên đường không?
- Do you know what my shirt’s made of? Boyfriend material.
Em có biết áo sơ-mi của anh làm từ gì không? Chất liệu bạn trai.)
- If you had eleven roses and you looked in the mirror; then you’d see twelve of the most beautiful things in the world.
Nếu em có 11 bông hồng và em đang nhìn vào tấm gương, em sẽ thấy 12 thứ đẹp nhất trên thế giới này
- I don’t need to save face. I just need you!
Anh không sợ mất mặt, Anh chỉ sợ mất em.
- I’d give up my life if I could command one smile of your eyes, one touch of your hand:
Anh sẽ trao cho em tất cả cuộc đời anh để được thấy nụ cười trong mắt em, được nắm tay em.
- No matter how ‘Busy’ a person is… if they really love, they will always find the time for you!
Cho dù một người nào đó có bận rộn tới mức nào … nếu như họ thực sự yêu bạn, họ sẽ luôn luôn tìm thời gian để dành cho bạn!
- I’m lucky because I have plans for today, for tomorrow, for the week, and for my whole life—to make you happy.
Anh thật là may mắn bởi vì anh có kế hoạch cho hôm nay, ngày mai, tuần này và cả cuộc đời tôi: đó là làm em hạnh phúc.
- If Van Gogh had you as a subject, the sunflowers would have gone in the trash.
Nếu Van-Gốc chọn em làm hình mẫu, hoa hướng dương này sẽ chẳng là gì cả.
- I can’t handle this dinner alone, come and help me.
Anh không thể nào ăn bữa tối này một mình được, hãy đến và giúp anh nhé.
- How do you manage to look so stunning every day? When I look at you, I become speechless.
Sao em có thể lúc nào cũng lộng lẫy như vậy? Khi anh ngắm em, anh không nói nên lời đấy.
- When I get home, get ready because I am not letting you go. Not a second. I miss you that much.
Khi anh về đến nhà, hãy chuẩn bị sẵn sàng đi bởi vì anh sẽ không rời em dù chỉ một giây. Anh nhớ em nhiều như vậy đó.
- I believe that every woman is special, and I believe that every woman deserves a gentleman. Well, I am the gentleman for you. I was born to take care of you and to love you.
Tôi tin rằng mọi phụ nữ đều đặc biệt, và tôi tin rằng mọi phụ nữ đều xứng đáng có một quý ông. Vâng, tôi là quý ông của em. Tôi sinh ra để chăm sóc và yêu thương em.
- You’re my perfect woman.
Em là người phụ nữ tuyệt vời của anh.
- You are so beautiful that you give the sun a reason to shine.
Em xinh đẹp tới nỗi đó là lý do vì sao để mặt trời chiếu sáng.
- Has anybody ever told you that you have the best smile? I bet you hear that a lot, huh?
Có một ai nói với em rằng em có một nụ cười đẹp nhất chưa? Tôi dám cá rằng em đã nghe về điều đó rất nhiều rồi, phải không?
- I want you to know that you’re the hottest biscuit this side of the gravy boat.
Anh muốn em biết rằng em là chiết bánh quy thơm ngon nhất trên chiếc đĩa này đấy.
- If you were a bullet I would shoot myself to have you in me.
Nếu như em là một viên đạn, tôi sẽ tự bắn bản thân mình để có được em trong tôi.
- I got my eyes on you. You’re everything that I see, I want your hot love and emotion. Endlessly.
Em đã hớp hồn anh. Em là tất cả những gì tôi trông thấy, tôi muốn có tình yêu và cảm xúc của bạn mãi mãi.
- I want you to know that you deserve the best. You’re beautiful.
Anh muốn em biết được rằng em hoàn toàn xứng đáng có được những điều tốt nhất. Em thật xinh đẹp!
- I sent an angel to look over you at night. The angel came back a minute later and I asked it why. It told me “Angels don’t watch other angels”.
Anh gửi một thiên thần dõi theo em đêm nay. Thiên thần quay trở lại một phút sau và nói với anh rằng “Thiên thần không theo dõi những thiên thần khác.”
>>> Mời xem thêm: cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả
Là một người học ngôn ngữ, tôi chắc chắn rằng mục tiêu cuối cùng của bạn là nói tiếng Anh trôi chảy. Nhưng làm thế nào bạn có thể bắt đầu nói tiếng Anh trôi chảy? Nó không chỉ xảy ra! Đọc bài viết của chúng tôi để xem làm thế nào bạn có thể đạt được mục tiêu của mình!
>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
Nói lưu loát' nghĩa là gì?
Bạn có thể nghĩ rằng câu trả lời cho câu hỏi này là hiển nhiên và nói tiếng Anh lưu loát có nghĩa là không mắc bất kỳ lỗi nào và trở nên hoàn hảo. Nhưng nó không phải là sự thật và điều quan trọng là phải nhớ điều đó. Nói một ngôn ngữ thành thạo có nghĩa là có thể giao tiếp dễ dàng. Phần lớn những người nói tiếng Anh không phải là người bản ngữ sẽ luôn tiếp tục mắc một vài lỗi trong quá trình nói và viết của họ, ngay cả ở giai đoạn nâng cao, và sẽ không bao giờ ngừng học từ vựng mới. Nhưng đó không phải là điều xấu, ngược lại, đó là thứ có thể giúp tạo động lực cho bạn. Dù bạn đang ở cấp độ nào, tôi chắc chắn rằng bạn mắc một vài lỗi, nhưng bạn vẫn có thể nói một số cụm từ khá dễ dàng. Và khi bạn học hỏi và cải thiện, số lượng các cụm từ bạn có thể nói dễ dàng sẽ tăng lên và bạn sẽ trở nên thông thạo.
>> Mời bạn quan tâm: Phương pháp học tiếng Anh của Pantado
Cách nhanh nhất để trở nên thông thạo tiếng Anh
Cách hiệu quả nhất để trở nên lưu loát là nói. Nếu bạn học một ngôn ngữ bằng cách nói, như trẻ em, bạn có thể học một cách tự nhiên thông qua việc lắng nghe người khác và sao chép. Và bạn càng nói nhiều, ngay từ những giai đoạn đầu tiên, bạn sẽ càng có được sự tự tin, điều này khiến cho việc nói lưu loát trở thành một thực tế rất có thể đạt được.
Tại Pantado, trọng tâm của bạn sẽ là nói và bạn sẽ ngày càng cảm thấy tự tin hơn về khả năng nói của mình ngay từ những bài học đầu tiên, ngay cả khi mới bắt đầu. Bạn sẽ dành toàn bộ thời gian của bài học để học cách sử dụng ngôn ngữ thực tế hàng ngày trong một khung cảnh mở rất giống với tình huống thực tế mà bạn cần nói tiếng Anh ở nước ngoài. Bằng cách học tiếng Anh theo cách tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên này, bạn có thể dễ dàng có được các đặc điểm của người bản ngữ và trở nên thông thạo.
Mắc lỗi và trở nên lưu loát
Khi còn nhỏ, bạn đã học ngôn ngữ mẹ đẻ của mình thông qua thử và sai - mắc lỗi và tự sửa chữa. Và điều tốt nhất cần làm để trở nên thông thạo tiếng Anh là áp dụng cùng một phương pháp. Khi bạn đang học, hầu như không thể nói điều gì đó hoàn hảo ngay lần đầu tiên. Bạn cần thử, sau đó thử lại, và khi bạn cảm thấy mình đã hiểu, bạn có thể áp dụng ngôn ngữ mới vào thực tế trong một tình huống thực tế. Và ngay cả trong trường hợp đó, phạm sai lầm là điều tự nhiên và hữu ích bởi vì sai lầm dạy bạn cách đúng đắn.
Tôi thường nghe những học viên mới nói rằng họ cảm thấy sợ hãi khi nói trước mặt người khác vì họ lo lắng về việc mắc lỗi. Nhưng sau một vài bài học, họ nhanh chóng cảm thấy thoải mái hơn khi lắng nghe những sinh viên khác cùng trình độ của mình nói một cách cởi mở và tự tin, mắc lỗi mà không hề lúng túng. Nó thực sự là một yếu tố cơ bản của việc học hỏi bởi vì nếu bạn không chấp nhận rủi ro và để bản thân mắc sai lầm, bạn sẽ không thể phát triển và tiến bộ.
Dành thời gian cho phát âm
Một số sinh viên ngôn ngữ tập trung rất nhiều vào ngữ pháp và không coi việc phát âm là rất quan trọng. Nhưng liệu mọi người có hiểu bạn hay không phụ thuộc vào cách bạn phát âm một cụm từ. Đạt đến trình độ tiếng Anh cao nhưng phát âm kém khiến bạn nghe vẫn còn khá sơ đẳng. Nhưng nếu bạn học phát âm tiếng Anh tốt, bạn có thể nhanh chóng nghe trôi chảy ngay cả khi bạn đang ở trình độ khá thấp. Vì vậy, hãy dành thời gian để cải thiện khả năng phát âm của bạn ngay từ khi bắt đầu khóa học tiếng Anh của bạn.
Là một học viên của Pantado, bạn có cơ hội được chú ý nhiều đến cách phát âm. Trong mỗi bài học, bạn nghe nhiều nhân vật khác nhau trong một câu chuyện video vui nhộn giới thiệu các từ và cụm từ mới cho bạn. Và khi bạn nghe và sao chép các âm thanh phù hợp, bạn sẽ lắng nghe chính mình và có thể sửa chữa bất kỳ lỗi nào.
Các âm chính cần tập trung là nguyên âm, chữ cái 'h' và âm 'th'. Sử dụng ngữ âm là một cách tốt để giúp bạn hiểu cách phát âm các từ mới.
Vì vậy, như bạn có thể thấy, trở nên thông thạo tiếng Anh là điều bạn có thể dễ dàng thực hiện nếu bạn quyết định biến nó thành mục tiêu của mình. Hãy thực hiện những bước đầu tiên để nói tiếng Anh lưu loát hoặc bạn có thể đăng ký ngay một khóa tiếng Anh giao tiếp trực tuyến của chúng tôi để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình ngay bây giờ nhé!
Kinh tế xã hội ngày một phát triển nhu cầu đi du lịch ngày càng lớn. Để du lịch nước ngoài, ngoài vấn đề về tài chính thì một vấn đề rất lớn nữa đó là thủ tục xuất nhập cảnh. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu mẫu câu giao tiếp khi nhập cảnh và một số tình huống đối thoại và sử dụng tiếng Anh khi nhập cảnh nhé.
Từ vựng khi làm thủ tục nhập cảnh
Đầu tiên, bạn hãy ghi nhớ những từ vựng liên quan đến thủ tục xuất nhập cảnh dưới đây để dễ dàng hiểu được ý người khác muốn diễn tả, từ đó phản ứng và trả lời dễ dàng hơn.
- Transit: Quá cảnh / stopover
- Immigration: Nhập cảnh
- Arrivals: Khu đến
- Departures: Khu đi
- Gate: Cổng
- Connecting flight: Máy bay chuyển tiếp
- Direct flight: Máy bay thẳng
- Baggage reclaim/ conveyor belt/ carousel: nơi nhận hành lý
- Boarding pass: Thẻ lên máy bay
- Departure card: Tờ khai xuất cảnh
- Departure board: Bảng giờ bay
- Carry on: Hành lý xách tay
- Passenger: Hành khách
- Arrival card: Thẻ nhập cảnh
- Exit card: Thẻ xuất cảnh
- Customs: Hải quan
- Destination: Điểm đến
- Aisle: Lối đi trên máy bay
- Baggage claim: Nơi nhận hành lý
- Custom officer: Nhân viên kiểm tra hành lý của bạn trước khi bạn ra khỏi sân bay
- Departure: Điểm đi
- Carry – on/ Hold baggage/ Hold luggage: Hành lý xách tay
- First class: Ghế hạng nhất
- Conveyor belt/ carousel: Băng chuyền hành lý/ băng chuyền
- Passport: Hộ chiếu
- Money exchange counter: Quầy đổi ngoại tệ
- Economy class: Ghế ngồi hạng thường
- Landing: Hạ cánh
- Gate number: Cổng đi hay cổng đến
- Security officer: Nhân viên phụ trách an ninh
- Security check/ control: Kiểm tra an ninh
- Seat number: Số ghế của bạn
- Taxi: Khi máy bay chạy trên đường băng
- Business class: Ghế ngồi hạng thương gia
- Lost and found: Phòng tìm hành lý thất lạc
- Estimated time of Arrival: Thời gian dự định đến
- Tax-free items: Hàng miễn thuế
- Seat belt: Dây an toàn
- Luggage: Hành lý
- Terminal: Ga sân bay
- Co-pilot: Phi công phụ
- Take off: Cất cánh
- Passport comtrol: Kiểm tra hộ chiếu
- Customs: Hải quan
- Airport information desk: Quầy thông tin tại sân bay
- Pilot: Phi công
- Flight attendant: Tiếp viên hàng không
- Immigration officer: Nhân viên phụ trách di trú
>>> Mời xem thêm: Phân biệt Made of và made from trong tiếng Anh
Điền tờ khai nhập cảnh bằng tiếng anh
Bạn hãy nhớ điền đầy đủ, không nên gạch xóa để tránh gây hiểu lầm không cần thiết trong tờ giấy xuất nhập cảnh. Trong tờ khai xuất nhập cảnh thường bao gồm những mục chính sau:
- Full name as it appears in passport/ travel document (Block letter)
Điền họ tên đầy đủ như được viết trên passport. Lưu ý là phải viết chữ hoa toàn bộ và không cần đảo tên trước họ.
- City
Tên thành phố cư trú. Chỉ cần điền đơn giản như Hochiminh, Hanoi, Danang…Lưu ý nhớ đừng bỏ dấu nhé.
- State
Mục này bỏ qua
- Passport number
Điền số passport như trên hộ chiếu
- Sex
Giới tính. Đánh vào Male nếu là nam giới, Female nếu là nữ giới.
- Address in Address in Singapore…:
Điền địa chỉ của khách sạn mà bạn sẽ ở lại trong những ngày trú lại Singapore…
- Contact number:
Có thể điền số điện thoại của khách sạn, nhưng thường thì có thể bỏ qua mục này.
- Fight No./ Vessel Name/ Vehicle No
Điền số hiệu chuyến bay mà bạn vừa bay, không cần viết tên hãng nhé.
- Identify Card Number (for Malaysian Only)
Bỏ qua
- Country
Quê hương (điền Việt Nam)
- Length of Stay
Điền số ngày bạn sẽ ở lại Thailand/ Singapore…
- Postal Code
Mã bưu điện khu vực của khách sạn tại Singapore… Thông tin này thường có sẵn trong địa chỉ của khách sạn.
- Country of birth:
Tên quốc gia mà bạn sinh ra. (Điền Việt Nam)
- Date of Birth:
Điền ngày tháng năm sinh của bạn
- Next City/ port of Disembarkation after Singapore:
Điền tên thành phố tiếp theo mà bạn sẽ đến sau khi rời Singapore. Cũng tương tự như mục trên.
- Nationality:
Quốc tịch (Điền Việt Nam)
- Last City/ port of Embarkation before Singapore:
Điền tên thành phố cuối cùng mà bạn đã ở trước khi đến Singapore. Ví du: Bay từ sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất thì điền Hochiminh, từ Nội Bài thì điền Hanoi.
- Full name as it appears in passport/ travel document (Block letters):
Điền lại họ tên đầy đủ như trên passport bằng chữ cái in hoa.
- Have you been to Africa or South American during the last 6 days?:
Bạn có ghé thăm châu Phi hoặc Nam Mỹ trong vòng 6 ngày trở lại đây? Nếu có đánh vào Yes, không đánh vào No.
- Have you ever used a passport under a different name to enter Singapore? If “yes”, state name (s) different from current passport:
Bạn đã bao giờ dùng passport với danh xưng khác để nhập cảnh Singapore chưa? Nếu có, vui lòng điền (những) tên khác mà bạn đã sử dụng vào bên dưới. Nếu chưa từng thay đổi tên họ thì chỉ cần đánh vào No là được.
- Signature:
Nơi ký tên – không cần ghi cả họ và tên dưới chữ ký.
Identify Card Number (for Malaysian Only): Bỏ qua
- Have you ever been prohibited from entering Singapore?:
Bạn đã bao giờ bị cấm nhập cảnh vào Singapore chưa? Nếu chưa từng bị hãy đánh No, nếu bị rồi thì đánh Yes.
Hội thoại khi làm thủ tục nhập cảnh.
Sau khi xuống máy bay, điều đầu tiên là bạn phải tới nơi quầy nhập cảnh để trao đổi với nhân viên tại nước đó. Tại đây, bạn sẽ cần sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với nhân viên tại quầy nhập cảnh và hải quan.
Tại quầy nhập cảnh:
Thường thì nhân viên của quầy nhập cảnh sẽ chú ý đến 3 điểm sau trên thông tin của bạn:
- . Thông tin từ tờ khai với passport đã trùng khớp với nhau hay chưa có sự gian dối gì hay không?
- . Thời gian nhập cảnh tới lúc về nước là bao lâu?
- . Mục đích của chuyến nhập cảnh là gì?
Đó là ba vấn đề chính của cuộc hội thoại. Thông thường những câu hỏi sẽ xoay quanh ba vấn đề này.
Mẫu 1:
HQ: May I see your passport please? – Tôi có thể xem passport của anh chứ?
Bạn: Here you are. – Vâng, gởi anh
HQ: How long are you staying in America? – Anh định ở lại Mỹ trong bao lâu?
Bạn: Two weeks. – 2 tuần
HQ: What is the purpose of your visit? – Mục đích chuyến đi của anh là gì?
Bạn: I’m a tourist. Here for sightseeing. – Tôi là khách du lịch, tôi đến đây để tham quan.
HQ: Here you are. Welcome to America. – Passport của anh đây. Mừng anh đến nước Mỹ
Bạn: Thank you. – Cảm ơn.
Mẫu 2:
HQ: Good afternoon. May I see your passport please? – Chúc anh buổi trưa tốt lành, tôi xem passport của anh được chứ?
Bạn: Yes, here it is, and here’s my visa. – Vâng, gởi cô và đây là visa của tôi.
HQ: Thank you, you have a tourist visa for three months. – Cảm ơn anh, đây là visa du lịch có thời hạn trong 3 tháng.
Bạn: Yes, that’s right. I plan to travel some in the USA. – Vâng, đúng rồi. Tôi dự định đi đây đó tại nước Mỹ.
HQ: Where are you going? – Anh dự định sẽ đi những đâu?
Bạn: I’m doing to spend some time in Atlanta. After that I’m going to Washington, Chicago, and California. – Tôi dự định sẽ dành chút thời gian ở Atlanta. Sau đó tôi sẽ di chuyển tiếp đến Washington, Chicago và California.
HQ: All right, enjoy your stay! – Vậy ổn rồi, chúc anh chuyến đi vui vẻ.
Bạn: Thank you – Cảm ơn.
Tại quầy hải quan:
Quầy hải quan là cửa cuối cùng khi ta muốn đi vào một nước nào đó. Lúc này hải quan sẽ kêu ta đặt hành lý lên băng truyền để kiểm tra lại một lần nữa và sẽ cho ta vào nước của họ. Dưới đây là những câu hỏi bằng tiếng anh mà các nhân viên thường hay hỏi du khách.
HQ: Hi! Anything to declare? – Chào anh, anh có gì cần khai báo không?
Bạn: Excuse me? I don’t understand. – Xin lỗi, tôi chưa hiểu ý anh?
HQ: Do you have any valuables or alcohol to declare? – Anh có mang theo đồ đạc giá trị cao hay rượu bia gì cần khai báo không?
Bạn: No, nothing at all. – Không, tôi không mang những món đồ nào như vậy.
HQ: Ok, you can go ahead. – Được rồi, anh có thể đi tiếp.
Ngoài ra những nước khác nhau sẽ có những quy định khác nhau, hành khách hãy nên tìm hiểu rõ hơn trước khi đến một nước nào đó.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ
Một phần quan trọng của việc học tiếng Anh là học cách nói, viết và hiểu ngày tháng. Vì vậy, chúng ta hãy xem xét những điều khác nhau bạn cần biết để giúp bạn sẵn sàng sử dụng ngày tháng trong tiếng Anh!
Cách hỏi hôm nay là ngày gì trong Tiếng Anh?
Nếu bạn muốn hỏi đó là ngày nào trong tuần, hãy nói:
- What day is it today? or What’s the day today?
Hôm nay là ngày gì? hoặc hôm nay là ngày gì?
- What day is it tomorrow? Or What’s the day tomorrow?
Ngày mai là ngày mấy? hoặc ngày mai là ngày gì?
Để trả lời những câu hỏi này, bạn có thể nói,
- It’s Monday today. Or Today is Monday.
Hôm nay là thứ Hai. hoặc Hôm nay là Thứ Hai.
- It’s Tuesday tomorrow. Or Tomorrow is Tuesday.
Ngày mai là thứ ba. hoặc Ngày mai là Thứ Ba.
>> Xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu
Cách hỏi hôm nay là ngày bao nhiêu trong Tiếng Anh
Nếu bạn muốn hỏi ngày là gì, bạn có thể nói:
- What’s the date today? or What’s today’s date?
Hôm nay là ngày mấy? hoặc Ngày hôm nay là ngày bao nhiêu?
- What’s the date tomorrow? or What’s tomorrow’s date?
Ngày mai là gì? hoặc Ngày mai là gì?
Bạn có thể trả lời bằng cách nói:
- It’s 27th September. / Today is 27th September.
Đó là ngày 27 tháng 9. / Hôm nay là ngày 27 tháng 9.
- Tomorrow is September 28th.
Ngày mai là ngày 28 tháng 9.
Cách nói ngày tháng trong Tiếng Anh
Khi chúng ta nói ngày tháng bằng tiếng Anh, chúng ta sử dụng số thứ tự. Vì vậy, đối với ngày 1 tháng Giêng, chúng ta không nói số chính là 'one' mà chúng ta nói 'first’'. Và chúng ta nói 'the' trước số theo sau là 'of'. Ví dụ,
- It’s the first of January.
Đó là ngày đầu tiên của tháng Giêng.
Nó cũng có thể đảo ngược tháng và ngày. Ví dụ,
- It’s January first.
Đó là đầu tiên của tháng Giêng.
Trong trường hợp này, bạn không cần phải nói 'the' và 'of'.
Số thứ tự
Dưới đây là số thứ tự mà bạn cần sử dụng:
Bảng số |
Số thứ tự |
One |
First |
Two |
Second |
Three |
Third |
Four |
Fourth |
Five |
Fifth |
Six |
Sixth |
Seven |
Seventh |
Eight |
Eighth |
Nine |
Ninth |
Ten |
Tenth |
Eleven |
Eleventh |
Twelve |
Twelfth |
Từ 13 đến 19, chúng tôi tiếp tục thêm -th để tạo ra các số thứ tự (thirteenth, fourteenth, v.v.)
Trong khi từ 21 đến 31 các số thứ tự kết thúc theo đuôi của số thứ hai. Ví dụ,
- 21 – twenty-first
- 22 – twenty-second
- 23 – twenty-third
- 24 – twenty-fourth
>> Xem thêm: Cách đọc số thập phân trong Tiếng Anh
Cách viết ngày tháng trong Tiếng Anh
Khi viết ngày tháng, chúng ta không cần thêm 'the' và 'of' như khi nói. Ví dụ:
- It’s the first of January - nói
Đó là ngày đầu tiên của tháng Giêng
- It’s 1st January - viết
Đó là ngày 1 tháng 1
Như bạn thấy, bạn không cần phải viết số nhưng chúng ta thường thêm hai chữ cái cuối cùng của số thứ tự. Ví dụ:
- First – 1st
- Second – 2nd
- Third – 3rd
- Fourth – 4th
Làm thế nào để đọc năm trong Tiếng Anh?
Có hai cách để nói năm trong tiếng Anh. Cho đến năm 2000, mỗi năm được phát âm là hai số. Ví dụ,
- 1485 – fourteen eighty-five
- 1750 – seventeen fifty
- 1900 – nineteen hundred
Đối với những năm đầu tiên của các thế kỷ trước, chúng tôi thêm '0'. Ví dụ:
- 1801 – eighteen o one
Trong khi mười năm đầu của thế kỷ 21, chúng ta sử dụng từ 'thousand'. Ví dụ:
- 2000 – two thousand
- 2006 – two thousand six
Từ năm 2010 trở đi, bạn có thể nói lại hai con số. Ví dụ,
- 2012 – twenty twelve
Tuy nhiên, một số người vẫn tiếp tục sử dụng 'thousand' và nói:
- 2012 – two thousand twelve
Thế kỉ
Khi chúng tôi đề cập đến một thế kỷ trong tiếng Anh, chúng tôi sử dụng số thứ tự. Ví dụ,
- 1800-1900 = the nineteenth century
- 1900-2000 = the twentieth century
Và các thế kỷ được chia thành mười thập kỷ. Một thập kỷ là một khoảng thời gian mười năm.
Ngày lịch sử
Khi bạn nói về một năm trong quá khứ xa xôi, bạn có thể sử dụng B.C và A.D Các chữ cái B.C có nghĩa là 'before Christ’'. Ví dụ,
- The first Olympic Games were in 776 B.C.
Thế vận hội Olympic đầu tiên là vào năm 776 trước Công nguyên
A.D có nghĩa là 'Anno Domini' - năm của Chúa, đánh dấu sự ra đời của Chúa. Vì vậy, năm nay là 2021 A.D Tuy nhiên, chỉ cần thêm A.D khi không rõ bạn đang đề cập đến khoảng thời gian nào. Ví dụ,
- Romulus Augustulus was the last Roman Emperor from 475-476 A.D.
Romulus Augustulus là Hoàng đế La Mã cuối cùng từ năm 475-476 sau Công nguyên
Sự khác biệt giữa cách viết ngày tháng của người Mỹ và người Anh
Có sự khác biệt về thứ tự chỉ ngày và tháng giữa tiếng Anh Mỹ và Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, người ta thường đặt tháng trước, sau đó là ngày. Ví dụ,
- 09.15.2021 – September 15, 2019
Trong khi trong tiếng Anh Anh, cùng một ngày
- 15.09.2021 – 15th September, 2021
Vì vậy, hãy cẩn thận khi bạn viết ngày tháng như những con số như trên. Tùy thuộc vào người bạn đang viết thư, bạn có thể cần phải viết tháng cho rõ ràng.
Khi bạn sắp xếp bằng tiếng Anh - chẳng hạn như một cuộc họp tại nơi làm việc hoặc đặt phòng khách sạn - việc xác định đúng ngày là thực sự quan trọng.
>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò tại nhà
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!