Tiếng Anh giao tiếp

Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề thời tiết phổ biến nhất

Khi bắt đầu một cuộc hội thoại với một người mới quen thì chủ đề thời tiết sẽ là một chủ đề dễ dàng và hợp lý phải không nào?. Kể cả trong giao tiếp tiếng Anh cũng vậy, thời tiết luôn là một chủ đề thú vị, không gây nhàm chán. Cùng tìm hiểu mẫu câu, câu hỏi và cả đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề thời tiết qua bài viết này nhé!

Từ vựng về thời tiết tiếng Anh thông dụng

Từ vựng tiếng Anh chỉ nhiệt độ

  • Temperature: nhiệt độ
  • Thermometer: nhiệt kế
  • Degree: độ
  • Celsius: độ C
  • Fahrenheit: độ F
  • Hot: nóng
  • Baking hot: nóng như thiêu
  • Cold: lạnh
  • Chilly: lạnh thấu xương
  • Freeze: đóng băng
  • Frosty: đầy sương giá

Từ vựng chủ đề thời tiết về lượng mưa

  • Rainfall: lượng mưa
  • Downpour: mưa lớn
  • Torrential rain: mưa như thác đổ

Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết

  • Weather: thời tiết
  • Climate: khí hậu
  • Mild: ôn hòa, ấm áp
  • Dry: hanh khô
  • Wet: ướt sũng
  • Humid: ẩm
  • Bright: sáng mạnh
  • Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây
  • Clear: trời trong trẻo, quang đãng
  • Fine: không mưa, không mây
  • Windy: nhiều gió
  • Breeze: gió nhẹ
  • Gloomy: trời ảm đạm
  • Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
  • Cloudy: trời nhiều mây
  • Overcast: âm u
  • Foggy : có sương mù
  • Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng

Các hiện tượng thời tiết

  • Weather forecast: dự báo thời tiết
  • Rain: mưa
  • Damp: ẩm thấp, ẩm ướt
  • Drizzle: mưa phùn
  • Rain: mưa từng giọt
  • Shower: mưa rào
  • It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
  • Hail: mưa đá
  • Rainstorm: mưa bão
  • Flood: lũ lụt
  • Lightning: tia chớp
  • Thunder: sấm sét
  • Thunderstorm: Bão tố có sấm sét, cơn giông
  • Snow: tuyết
  • Snowstorm: bão tuyết
  • Snowflake: bông hoa tuyết
  • Blizzard: cơn bão tuyết
  • Blustery: cơn gió mạnh
  • Gale: gió giật
  • Mist: sương muối
  • Storm: bão
  • Hurricane: Siêu bão
  • Typhoon: bão lớn
  • Tornado: lốc xoáy
  • Rainbow: cầu vồng

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho học sinh tiểu học

Những câu hỏi về chủ đề thời tiết trong tiếng Anh

– Khi hỏi về thời tiết trong ngày, các bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây 

  • What’s the weather like today?

 (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

  • Does Anna know what the weather will be like tonight?

(Anna có biết thời tiết sẽ như thế nào vào tối nay không?)

  • Does John know if it’s going to be stormy tomorrow? 

(John có biết trời sẽ có bão vào ngày mai không?)

  • Did he see the weather forecast? 

(Anh ấy đã xem dự báo thời tiết chưa?)

  • What’s the forecast? What’s the forecast like? 

(dự báo thời tiết thế nào?)

– Khi hỏi về thời tiết, khí hậu ở một địa điểm nào đó, các bạn có thể áp dụng các mẫu câu sau

  • What is the weather like in Australia, Justin? 

(Thời tiết ở Úc như thế nào Justin?)

  • How is the climate in London? 

(Khí hậu ở London như thế nào?)

  • Is it sunny much in Da Nang? 

(Ở Đà Nẵng trời có nắng nhiều không?)

  • How different is the weather between North Korea and South Korea? 

(Thời tiết ở Triều Tiên và Hàn Quốc khác nhau ra sao?)

Những mẫu câu về giao tiếp tiếng Anh chủ đề thời tiết thông dụng

  • Sunny day, isn’t it!

Một ngày nắng đẹp đúng không!

  • What a nice day!, What a beautiful day!

Thời tiết hôm nay đẹp quá!

  • The weather is fine

Thời tiết đẹp, trời đẹp.

  • The sun is shining

Trời đang nắng chói chang

  • There is not a cloud in the sky

Trời chẳng có tí mây nào

  • It’s going to be frosty tonight

Tối nay trời sẽ trở nên giá rét

  • Bit nippy today

Thời tiết hôm nay hơi se lạnh.

  • It’s below freezing

Thời tiết rét không chịu nổi.

  • It doesn’t look like it is going to stop snowing today

Có vẻ trời hôm nay tuyết sẽ không ngừng rơi.

  • It’s forecast to dull

Dự báo trời sẽ nhiều mây

  • The sky is overcast

Trời hôm nay u ám quá

  • We’re expecting a thunderstorm

Chúng tôi đoán là trời sắp có bão kèm theo sấm sét

  • It’s starting to rain

Trời đang chuẩn bị mưa rồi

  • It’s pouring with rain = It’s raining cats and dogs

Trời đang mưa to như trút nước

  • It’s stopped raining

Trời đã ngừng mưa rồi

  • It’s clearing up

Trời đang quang đãng dần

  • The sun has come out

Mặt trời mọc

  • The sun has just gone in

Mặt trời vừa lặn

  • There is a strong raining

Trời đang mưa rất to

  • The wind has dropped

Gió đã bớt lại rồi

  • That sounds like thunder

Hình như có sấm

  • That’s lightning

Hình như có chớp kìa

  • What strange weather we’re having!

Thời tiết hôm nay kì lạ nhỉ

  • It’s not a very nice day

Trời hôm nay chẳng đẹp gì cả

  • What a terrible day! = What miserable weather!

Thời tiết hôm nay tệ thật

  • It’s supposed to clear up later

Chắc là trời sẽ quang hơn sau đó

Cách dùng “It is” để miêu tả trong tiếng anh giao tiếp về thời tiết

 Để miêu tả thời tiết, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “it is”:

It is + adjective

  • It is windy today: Trời hôm nay có gió
  • It’s cold and rainy today: Trời hôm nay vừa lạnh vừa mưa

It is a + adjective + day

  • It’s a fine day today: Trời hôm nay thật đẹp
  • It’s a foggy afternoon: Một buổi chiều nhiều sương mù

It is +verb-ing

  • It’s storming outside: Ngoài kia trời có bão
  • It’s raining: trời đang mưa

Chú ý: các bạn thường hay sử dụng nhầm lẫn danh từ, tính từ và động từ khi nói về thời tiết:

Ví dụ:

  • It is snow => sai
  • It is snowy => đúng
  • The sun is snowing => đúng

Hội thoại tiếng Anh về chủ đề thời tiết

Johnny: My wife wants to go to the beach this weekend. Join with us?

Jennifer: That sound is fun. Do you know what the weather will be like? 

Johnny: I saw the weather forecast that it’s going to be fine this weekend.

Jennifer: Is it going to be nice beach weather?

Johnny: I hope so.

Jennifer: Yeah. I hope it clears up to have nice pictures this weekend.

Johnny: Me too. I really want to go to the beach right now.

Jennifer: But you know that Phu Quoc weather is really unpredictable.

Johnny: You’re right. One minute it’s sunny, and then the next minute it’s rainy.

Jennifer: I really wish the weather would just stay the same.

Johnny: I do too. That way we can have our activities planned ahead of time.

Jennifer: Yeah, that would make things a lot easier.

>>> Mời xem thêm:

Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông thường gặp nhất

Tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông thường gặp nhất

Mỗi ngày bước ra đường, chúng ta đều bắt gặp những cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày về chủ đề Giao thông. Đến trường học hay nơi làm việc bạn muốn nói với mọi người bằng tiếng Anh rằng ” Hôm nay, đường rất tắc. Mình không thể di chuyển nhanh được”. Bạn sẽ nói như nào. Cùng tìm hiểu đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông mẫu dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng anh về giao thông

Đầu tiên để nói được bất cứ chủ đề nào chúng ta cũng cần có đủ vốn từ vựng cho chủ đề ấy. 

Từ vựng về phương tiện giao thông

– Car: ôtô

– Bicycle/ bike: xe đạp

– Motorcycle/ motorbike: xe máy

– Scooter: xe tay ga

– Truck/ lorry: xe tải

– Van: xe tải nhỏ

– Minicab/Cab: xe cho thuê

– Tram: Xe điện

– Caravan: xe nhà di động

– Moped: Xe máy có bàn đạp

– Bus: xe buýt

– Taxi: xe taxi

– Tube: tàu điện ngầm ở London

– Underground: tàu điện ngầm

– Subway: tàu điện ngầm

– High-speed train: tàu cao tốc

– Railway train: tàu hỏa

– Coach: xe khách

– Boat: thuyền

– Ferry: phà

– Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí

– Speedboat: tàu siêu tốc

– Ship: tàu thủy

– Sailboat: thuyền buồm

– Cargo ship: tàu chở hàng trên biển

– Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)

– Rowing boat: thuyền có mái chèo

– Airplane/ plan: máy bay

– Helicopter: trực thăng

– Hot-air balloon: khinh khí cầu

– Glider: Tàu lượn

– Propeller plane: Máy bay động cơ cánh quạt

>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng

Từ vựng về biển báo giao thông

– Bump: đường xóc

– Slow down: giảm tốc độ

– Slippery road: đường trơn

– Uneven road: đường mấp mô

– Cross road: đường giao  nhau

– No entry: cấm vào

– No horn: cấm còi

– No overtaking: cấm vượt

– Speed limit: giới hạn tốc độ

– No U-Turn: cấm vòng

– Dead end: đường cụt

– No crossing: cấm qua đường  

– No parking: cấm đỗ xe

– Railway: đường sắt

– Road goes right: đường rẽ phải   

– Road narrows: đường hẹp    

– Road widens: đường trở nên rộng hơn

– T-Junction: ngã ba hình chữ T

– Your priority: được ưu tiên

– Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật    

– End of dual carriage way: hết làn đường kép

– Slow down: giảm tốc độ

– Speed limit: giới hạn tốc độ

>>> Có thể bạn quan tâm: Tên gọi, phiên âm, kí hiệu của các hướng trong tiếng Anh chi tiết nhất

Mẫu câu hỏi tiếng Anh về giao thông thường gặp

Sau khi nắm được từ vựng chúng ta cùng ghi nhớ các mẫu câu hỏi thông dụng để hiểu người khác nói cũng như có thể đặt câu hỏi với người khác.

  1. Excuse me, could you tell me how to get to …? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?)
  2. I’m sorry, i don’t know (Xin lỗi, tôi không biết)
  3. Sorry, i’m not from around here (Xin lỗi, tôi không ở khu này)
  4. Are we on the right road to …? (Chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?)
  5. Is this the right way to…? (Đây có phải đường đi … không?)
  6. Can you show me on the map? (Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?)
  7. Where is the ABC supermarket, please? (Làm ơn cho biết siêu thị ABC ở đâu?)
  8. Excuse me, where am I? (Xin lỗi, tôi đang ở chỗ nào?)
  9. I have lost my way (Tôi đi lạc)
  10. Excuse me, can you show me the way to the station, please? (Xin lỗi, làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga)
  11. Is this the train to New jersey? (Có phải tàu đi New jersey không?)
  12. Please tell me the way to the waiting room (Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng đợi)
  13. Please show me the way (Làm ơn chỉ đường giúp tôi)
  14. I don’t remember the street  (Tôi quên đường rồi)
  15. Please tell me the way to the custom – office (Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan)
  16. Pardon me, can you tell me what this office is? (Xin lỗi ông có thể cho biết cơ quan gì đây không?)
  17. Which way? (Đi đường nào?)
  18. Where do i turn? (Tôi phải rẽ ngã nào?)
  19. What is this street? (Đường này gọi là gì?)
  20. Where can i buy them? (Tôi có thể mua những thứ đó ở đâu?)

>> Mời xem thêm: Đoạn hội thoại Tiếng Anh về chủ đề thời tiết

Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông

Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông 1:

Rooney: Look at that letter.

(Bạn hãy nhìn lá thư kia xem).

Alves: You’re being fined for exceeding the speed limit it says. Why weren’t you fined on the spot?

(Thư này thông báo bạn đã bị phạt vì đi quá tốc độ. Tại sao bạn lại không bị phạt ngay lúc đó nhỉ?)

Rooney: Because I photographed by a speed camera. I didn’t even know it was there.

(Vì cái máy bắn tốc độ đã chụp lại ảnh của Tớ. Tớ thậm chí còn không biết nó ở đó).

Alves: I know they’re installing more and more of them around here. Three of my friends were caught speeding by them last month. In future, you’re going to have to be more careful.

(Tôi biết họ đang lắp đặt ngày càng nhiều các máy quay như thế xung quanh đây. Tháng trước ba người bạn của tớ cũng bị bắt vì đã đi quá tốc độ. Sau này bạn phải cẩn thận hơn đấy).

Rooney: I know that – the fine is $100. That’s a lot of money and it would be double if I got caught again.

(Tớ biết điều đó rồi – tiền phạt là 100 đô. Đó là 1 khoản tiền lớn cùng với đó nó sẽ tăng gấp đôi nếu tớ bị bắt lần nữa).

Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông 2:

Police officer: Switch your engine off, please sir.

(Đề nghị anh tắt động cơ).

Driver: Yes, officer. Why have you pulled me over?

(Vâng, thưa anh. Tại sao anh lại kéo tôi vào đây thế?)

Police officer: Because you just drove through a red light.

(Vì anh đã vượt đèn đỏ).

Driver: But the amber light was on when I drove through, officer.

(Nhưng khi tôi lái xe qua, mới chỉ đến đèn vàng thôi mà anh).

Officer: It was most definitely on red when you drove through. I have photographic evidence of that. May I please see your driving license?

(Rõ ràng đã chuyển sang đèn đỏ khi anh lái xe qua. Tôi có bức ảnh làm bằng chứng về điều đó đây. Mời anh cho tôi kiểm tra bằng lái xe?)

Driver: Well, yes, of course. Here it is, officer.

(Vâng, được thôi. Nó đây, thưa anh).


>>> Mời xem thêm: học tiếng anh miễn phí với người nước ngoài

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Học tiếng Anh trực tuyến ngay bây giờ

Tất cả chúng ta đều biết rằng học trực tuyến rất tiện lợi - không gặp vấn đề về tìm chỗ để xe hoặc hành trình dài trên những con đường đông đúc, tắc nghẽn! Nhưng có thể bạn không thích ý tưởng tự học, chỉ với một chiếc máy tính. Bạn muốn liên hệ với giáo viên và các sinh viên khác; bạn muốn được giúp đỡ và hỗ trợ để bạn có thể có được trong một môi trường học tốt. Bạn cần biết rằng giáo viên đang theo dõi sự tiến bộ của bạn; bạn cần biết rằng ai đó quan tâm và muốn giúp bạn nếu bạn gặp khó khăn.

Học tiếng Anh trực tuyến ngay bây giờ

 

Vì vậy, bạn có thể nhận được tất cả những điều đó trong giảng dạy trực tuyến? Bạn có thể nghĩ câu trả lời là 'không'. Nhưng trên thực tế, bây giờ bạn có thể nhận được mọi thứ trong các bài học tiếng Anh trực tuyến mà bạn có thể nhận được ở trung tâm, bao gồm tất cả sự hỗ trợ và liên hệ cá nhân.

Làm thế nào để tôi có thể học tốt tiếng Anh? Tôi có thể tìm thấy khóa học trực tuyến ở đâu? Làm thế nào nó hoạt động tốt? Đọc để tìm hiểu.

Những gì bạn cần để học tiếng Anh thành công

Cũng như các tài liệu học tập tốt (sách, đa phương tiện, v.v.), các chuyên gia về học tiếng Anh đều đồng ý rằng bạn cần:

  • Để nghe được nhiều tiếng Anh và nói
  • Để tự mình nói được nhiều tiếng Anh
  • Tương tác nhiều bằng tiếng Anh với người khác
  • Phản hồi về sự tiến bộ của bạn (cách bạn đang làm) từ các chuyên gia học ngôn ngữ
  • Giáo viên được đào tạo, có trình độ và hữu ích

Pantado.edu.vn đã cung cấp tất cả những điều này, cộng với khả năng bắt đầu khóa học của bạn khi bạn thích và học khi bạn muốn. Và bạn có thể chắc chắn về chất lượng của chúng tôi: các bài học của chúng tôi được xác nhận và phù hợp với các tiêu chuẩn toàn cầu và chúng tôi đã giảng dạy tiếng Anh trong nhiều năm. Vì vậy, chúng tôi biết công việc của mình!

Học tiếng Anh trực tuyến ngay bây giờ

>> Xem thêm: Học tiếng Anh trực tuyến qua Digital Classroom

Bây giờ - Hãy tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến 

Các bài học trực tuyến không phải là mới ở Pantado. Chúng tôi đã giảng dạy trực tuyến trong nhiều năm: không chỉ với đa phương tiện kỹ thuật số mà còn các bài học thực tế với giáo viên. Vì vậy, chúng tôi cũng có rất nhiều kinh nghiệm với việc giảng dạy trực tuyến, và chúng tôi đã có thời gian để tìm hiểu cách thực hiện nó thực sự tốt.

Tuy nhiên, có một số ngươi thích học trực tiếp tại các trung tâm tiếng Anh, bởi vì nhiều người nghĩ khi học trực tiếp họ sẽ được nói và nghe tiếng Anh nhiều hơn, cũng như sự trợ giúp khác. Nhưng tất nhiên, hiện tại không phải ai cũng có thể đến trung tâm để học, vậy chúng tôi đã làm gì? Chúng tôi đã mang việc học tiếng Anh của chúng tôi đến với bạn, bằng cách mở khóa nhiều tính năng bổ sung cho các khóa học trực tuyến của chúng tôi.

Giờ đây, chúng tôi có thể mang đến cho bạn trải nghiệm tương tự, với sự hỗ trợ, giúp đỡ và tiếp xúc giữa con người với nhau, giống như học trực tiếp tại một trung tâm tiếng Anh.

Học tiếng Anh trực tuyến ngay bây giờ

Đây là những gì bạn sẽ nhận được từ các khóa học mới của Pantado “100% Trực tuyến”:

  • Quyền truy cập không giới hạn vào hoạt động tương tác & sổ làm việc kỹ thuật số mà bạn có thể sử dụng bất cứ khi nào bạn thích, 24/7.
  • Các bài học nhóm nhỏ trong lớp học trực tuyến với các giáo viên được đào tạo và có trình độ chuyên môn của chúng tôi.
  • Rất nhiều cơ hội để tương tác bằng tiếng Anh với giáo viên và sinh viên khác.
  • Theo dõi các cuộc gọi từ nhân viên chuyên gia qua điện thoại để xem tình trạng của bạn như thế nào và nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
  • Các buổi tư vấn trực tuyến bất cứ khi nào bạn cần.

Vì vậy, bạn sẽ không bao giờ cô đơn - ngoại trừ khi bạn muốn! Những khuôn mặt thân thiện, sự giúp đỡ và hỗ trợ của người khác sẽ chỉ cách bạn một cú click chuột.

Cuộc khủng hoảng COVID -19 đã tạo ra một sự khác biệt lớn đối với cuộc sống của chúng ta. Chúng ta phải sống khác, làm việc khác và làm nhiều thứ khác nhau. Và một số việc chúng tôi đã phải ngừng hoàn toàn.

Nhưng học tiếng Anh không phải là một trong những điều đó. Bạn không cần phải đợi đến tháng 9 hoặc tháng 1 năm sau để bắt đầu học tiếng Anh. Ngay bây giờ bạn có thể học tiếng Anh trực tuyến với tất cả những lợi ích mà bạn có thể nhận được tại trung tâm Anh ngữ trực tuyến Pantado. Bạn sẽ có được sự hỗ trợ như nhau và thành công tương tự, mà không cần phải rời khỏi nhà của mình… chúng tôi đảm bảo điều đó!

Tìm hiểu thêm về Khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi  ngay bây giờ.

Làm thế nào để biết mình đang tiến bộ khi học tiếng Anh?

Học tiếng anh online thật dễ dàng và tiện lợi phải không các bạn. Bạn chỉ đăng ký ngay một khóa học trực tuyến, và thực hiện một bài kiểm tra đơn giản và bắt đầu. Bạn học khi bạn cảm thấy thích nó, khi bạn có thời gian, và bạn dừng lại khi bạn đã có đủ.

Làm thế nào để biết mình đang tiến bộ khi học tiếng Anh?

>> Mời bạn tham khảo: học tiếng Anh online với người nước ngoài

Nhưng đằng sau đó là một số vấn đề có thể xảy ra, không dễ dàng như vậy. Bạn đang dành tiền và thời gian cho khóa học này - làm thế nào để bạn biết mình không lãng phí tiền bạc hoặc thời gian, hoặc cả hai? Bạn có một mục tiêu - làm thế nào để bạn biết rằng bạn đang hướng tới nó và khi nào bạn sẽ đạt được nó?

Về cơ bản, làm thế nào để bạn biết rằng bạn đang thực sự học giao tiếp bằng tiếng Anh và bạn có thể áp dụng những gì bạn đang học trong thế giới thực?

Tại Pantado, đội ngũ chuyên gia giáo dục của chúng tôi đã dành nhiều năm để hoàn thiện phương pháp. Bạn có thể kiểm tra sự tiến bộ của chính mình bất cứ lúc nào, trong khi giáo viên và các chuyên gia học tập khác cũng đang kiểm tra xem bạn có đang học hay không. Bạn tiến bộ với tốc độ của riêng mình và bạn nhận được sự giúp đỡ và hỗ trợ bất cứ khi nào bạn cần. Và bạn luôn áp dụng các kỹ năng tiếng Anh của mình trong các tình huống thực tế - ngay cả khi bạn đang học trực tuyến.

Phương pháp học đã được chứng minh của chúng tôi là gì?

Vì vậy, làm thế nào để điều này hoạt động? Dưới đây là những yếu tố chính của phương pháp học tiếng Anh tại Pantado đảm bảo sự tiến bộ của bạn: 

  • Học theo từng bước nhỏ  

Giáo trình của chúng tôi chia mục tiêu học tập dài hạn của bạn thành nhiều bước nhỏ, mỗi bước có mục tiêu học tập riêng. Bảng điều khiển Mục tiêu học tập của bạn cho bạn biết bạn đã đạt được những mục tiêu nào và các chuyên gia học tập của chúng tôi sẽ kiểm tra tiến trình của bạn cùng một lúc. Điều này có nghĩa là chúng tôi có thể hỗ trợ bạn thực sự sử dụng từng chút ngôn ngữ mới trước khi bạn chuyển sang phần tiếp theo. 

  • Học thông qua các mục tiêu 

Với các mục tiêu học ngôn ngữ này, chúng tôi có thể kiểm tra xem bạn đã học được ngôn ngữ đó chưa và cũng như xem bạn có cần hỗ trợ thêm hay không. Tất cả các bài học dựa trên video và sách bài tập được xây dựng dựa trên cùng một mục tiêu và bạn cũng sẽ thực hành chúng 'trực tiếp' trong một lớp học với giáo viên của mình. 

Làm thế nào để biết mình đang tiến bộ khi học tiếng Anh?

>> Xem thêm: Làm thế nào để nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh tốt

  • Kiểm tra bằng con người cũng như máy tính

Tất nhiên, có rất nhiều câu đố và bài kiểm tra trong các bài học trực tuyến để kiểm tra những gì bạn đã học và bạn đã sẵn sàng tiếp tục chưa. Nhưng điều này không phải lúc nào cũng có nghĩa là bạn có thể sử dụng ngôn ngữ bạn đã học trong thế giới thực. Tại Pantado, bạn sẽ có cơ hội thực hành ngôn ngữ mới trong lớp với một giáo viên có chuyên môn. Giáo viên đảm bảo rằng bạn có thể sử dụng ngôn ngữ, đồng thời giúp đỡ và hỗ trợ bạn nếu bạn gặp khó khăn. Tất cả các lớp học dành cho giáo viên này cũng có sẵn trực tuyến và bạn có thể đặt chúng ngay khi bạn sẵn sàng. 

  • Tiến bộ theo hiệu suất 

Điều này có nghĩa là bạn chỉ chuyển từ một đơn vị hoặc cấp độ sang cấp độ tiếp theo khi bạn đã sẵn sàng. Nói cách khác, khi bạn thực sự có thể sử dụng ngôn ngữ mới trong các tình huống thực tế - và bạn sẽ nhận được rất nhiều sự hỗ trợ để giúp bạn đạt được điều đó. Điều này áp dụng cho tất cả học sinh trong lớp của bạn - có nghĩa là tất cả họ cũng sẽ ở trình độ chính xác của bạn. Vì vậy, không còn lãng phí thời gian chờ đợi trong khi những người khác bắt kịp với bạn. Bạn có thể dành toàn bộ thời gian trong lớp để thực hành ngôn ngữ vừa học. Và bởi vì lớp học có tối đa bốn học sinh, bạn sẽ có rất nhiều cơ hội để phát biểu và nhận phản hồi từ giáo viên của mình. 

Bạn đang bỏ tiền và thời gian vào việc học tiếng Anh và bạn muốn có kết quả. Bạn muốn biết rằng bạn đang thực sự học hỏi và xem những tiến bộ mà bạn đang đạt được. Và nếu bạn đang gặp vấn đề hoặc tụt hậu so với mục tiêu của mình, bạn muốn mọi người, không chỉ máy tính, ở đó để giúp bạn trở lại đúng hướng. 

Tại PANTADO, chúng tôi đã xây dựng khóa học của mình xoay quanh việc học tập theo hướng khách quan, với phản hồi liên tục để cho bạn biết bạn đang làm như thế nào và hỗ trợ cá nhân hóa từ các chuyên gia ngôn ngữ bất cứ khi nào bạn cần. Bạn có thể chắc chắn rằng bạn sẽ nhanh chóng nhìn thấy kết quả của những nỗ lực của mình. Trên thực tế, chúng tôi rất tự tin rằng phương pháp của chúng tôi hoạt động, thậm chí chúng tôi còn cung cấp một đảm bảo hoàn tiền cho sự thành công. 

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado? Hãy liên hệ hoặc để lại thông tin cho chúng tôi qua phần chat để chúng tôi liên hệ và tư vấn về khóa học phù hợp với bạn.

 

Tên gọi, phiên âm, kí hiệu của các hướng trong tiếng Anh chi tiết nhất

Khi chúng ta sử dụng map tìm đường sẽ bắt gặp các kí hiệu như E – W – S – N. Bạn có hiểu chúng là gì không? Hoặc khi đi du lịch bạn hỏi đường một người nước ngoài, hoặc một vị khách nước ngoài hỏi đường bạn, muốn nói đi về hướng tây, hướng bắc… bạn sẽ nói như nào? Để có thể hiểu được và lắng nghe hay nói được bạn cần nắm rõ từ vựng về các hướng trong tiếng Anh . Hãy cùng khám phá về các phương hướng trong tiếng Anh chi tiết và đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây nhé.

Các hướng trong tiếng Anh

Có tất cả là 4 hướng chính, bên cạnh đó sẽ có 4 hướng được kết hợp bởi 2 hướng chính. Bảnh danh sách sau đây sẽ cung cấp cho bạn kí hiệu và phiên âm về các hướng trong tiếng Anh:

Hướng

Từ vựng

Phiên âm

Viết tắt

Đông

East

/iːst/

E

Đông Bắc

Northeast

/ˌnɔːθˈiːst/

NE

Đông Nam

Southeast

/ˌsaʊθˈiːst/

SE

Tây

West

/west/

W

Tây Bắc

Northwest

/ˌnɔːθˈwest/

NW

Tây Nam

Southwest

/ˌsaʊθˈwest/

SW

Nam

South

/saʊθ/

S

Bắc

North

/nɔːθ/

N

Ví dụ:

  • The sun rises at East.

Mặt trời mọc ở hướng Đông.

  • East sea.

Vùng biển phía Đông.

  • You can go straight for 50km to the south.

Bạn có thể đi thẳng 50km về hướng Nam.

  • My house is in the northwest.

Nhà tôi ở phía Tây Bắc.

Tips ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh

Đông – Tây – Nam – Bắc trong tiếng Anh sẽ tương ứng với thứ tự trong tiếng Anh như sau: East – West – South – North (viết tắt: E, W, S, N).

Câu thần chú giúp các bạn nhớ nhanh và lâu các hướng trong tiếng Anh là: ” ÍT QUÁ SAO NO “.

>>> Mời xem thêm: Cách dùng đại từ chỉ định trong tiếng Anh

Từ vựng chỉ phương hướng trong tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng phổ biến chủ đề các hướng trong tiếng Anh phục vụ cho bạn trong quá trình giao tiếp. Cùng tìm hiểu để nâng cao vốn từ của bản thân nhé.

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Traffic lights

/ˈtræfɪk/ /laɪts/ 

Đèn giao thông

T-junction

/tiː/-/ˈʤʌŋkʃən/ 

Ngã ba

Bridge

/brɪʤ/ 

Cây cầu

Freeway

/ˈfriːweɪ/

Đường cao tốc

Street

/striːt/ 

Đường phố

Overpass

/ˈəʊvəpɑːs/

Cầu vượt

Boulevard

/ˈbuːlvɑː/ 

Đại lộ

Corner

/ˈkɔːnə/ 

Góc

Alley

/ˈæli/ 

Hẻm

Zebra crossing

/ˈziːbrə/ /ˈkrɒsɪŋ/

Vạch sang đường

Crossroad

/ˈkrɒsˌrəʊd/ 

Ngã tư

Road

/rəʊd/ 

Đường phố

Exit ramp

/ˈɛksɪt/ /ræmp/ 

Lối ra (khỏi đường cao tốc)

Sidewalk

/ˈsaɪdwɔːk/ 

Làn đường đi bộ

Country road

/ˈkʌntri/ /rəʊd/ 

Đường nông thôn

Intersection

/ˌɪntə(ː)ˈsɛkʃən/ 

Ngã tư

Highway

/ˈhaɪweɪ/ 

Xa lộ

Junction

/ˈʤʌŋkʃən/ 

Ngã ba

Avenue

/ˈævɪnjuː/ 

Đại lộ

Walkway

/ˈwɔːkweɪ/ 

Lối đi

Signpost

/ˈsaɪnpəʊst/ 

Biển chỉ dẫn

Roundabout

/ˈraʊndəbaʊt/ 

Bùng binh, vòng xoay

Lane

/leɪn/

Làn đường

Tunnel

/ˈtʌnl/ 

Đường hầm

 

Câu hỏi về các hướng trong tiếng Anh

1. Mẫu câu hỏi về phương hướng số 1:

How do i get to + địa điểm?

Ví dụ:

  • I’m so hungry. How do I get to the nearest restaurant?

Tôi đói quá rồi. Làm thế nào để tôi đến nhà hàng gần đây nhất vậy?

  • My friend’s waiting for me at the ABC library. How do i get to ABC library?

Bạn của tôi đang đợi tôi ở thư viện ABC. Làm sao để tôi đến thư viện ABC vậy?

2. Mẫu câu hỏi về phương hướng số 2:

Excuse me, is there a + địa điểm + near here?

Ví dụ:

  • Excuse me, is there a gas station near here?

Xin lỗi, có trạm xăng nào gần đây không thế?

  • Excuse me, is there a bus station near here?

Xin lỗi, có trạm xe buýt nào ở quanh đây không vậy?

3. Mẫu câu hỏi về phương hướng số 3:

Excuse me, where is the + địa điểm?

Ví dụ:

  • Excuse me, where is Thuy Khue Street?

Xin lỗi, đường Thụy Khuê ở đâu thế?

  • Excuse me, where is the best place to buy clothes?

Xin lỗi, địa điểm tốt nhất để mua quần áo là ở đâu vậy?

4. Mẫu câu hỏi về phương hướng số 4:

What’s the way to + địa điểm?

  • What is the way to cinema?

Đường nào để đi đến rạp chiếu phim thế?

  • What is the way to bus station?

Đường nào để đến trạm xe buýt vậy?

5. Mẫu câu hỏi về phương hướng số 5:

Excuse me, how do I get to + địa điểm?

Ví dụ:

  • Excuse me, how do i get to XYZ company?

Xin lỗi, làm thế nào để tôi có thể đến công ty XYZ?

  • I have an appointment with my friend at the ABC restaurant. Excuse me, how do i get to ABC restaurant?

Tôi có một cuộc hẹn với bạn của tôi tại nhà hàng ABC. Xin lỗi, làm thế nào để tôi có thể đến nhà hàng ABC?

6. Mẫu câu hỏi về phương hướng số 6:

Where’s + địa điểm + located?

Ví dụ:

  • Where’s the Harvard University located?

Làm sao để biết trường Đại học Havard ở đâu vậy?

  • Where’s the Alpha Company located?

Làm thế nào để biết công ty Alpha ở đâu vậy?

>>> Mời xem thêm:

>> học tiếng anh trực tuyến có hiệu quả không

>> Học tiếng anh trẻ em

Tận dụng thời gian của bạn - Học tiếng Anh trực tuyến

Bạn luôn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thời gian để học tiếng Anh? Bạn luôn bỏ lỡ khoảnh khắc khi nhiều khóa học bắt đầu?

Việc phải tuân theo lịch học cứng nhắc và ngày học có thể dễ dàng khiến bạn ngừng học tiếng Anh. Vậy điều gì sẽ xảy ra nếu có một khóa học hoàn toàn linh hoạt về thời gian và nhịp học và có sẵn 100% trực tuyến? Đọc tiếp để tìm hiểu về nó.

>> Mời bạn tham khảo: cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả

Lịch học linh hoạt 

Đối với nhiều người trong chúng ta, việc cố định một ngày và thời gian cho việc học sẽ không thể thay đổi trong vài tháng thực sự rất khó khăn. Tại Pantado, bạn không cần phải làm vậy! Mỗi lớp học bạn đặt có thể vào một ngày và giờ khác nhau. Một buổi học có thể vào sáng thứ Hai và buổi học tiếp theo vào buổi tối thứ Sáu. Bạn chọn! 

>> Có thể bạn quan tâm: nên học tiếng anh trực tuyến ở trang nào

100% học trực tuyến 

Ngoài việc hoàn toàn linh hoạt về ngày giờ, giờ đây bạn có thể học mọi lúc mọi nơi nhờ các lớp học trực tuyến của chúng tôi. Đơn giản chỉ cần đặt một lớp học khi phù hợp với bạn và gặp trực tuyến giáo viên của bạn trong lớp học tùy chỉnh độc quyền của chúng tôi. 

>> Xem thêm: 5 mẹo hàng đầu cho người học tiếng Anh trực tuyến 

Không bao giờ bỏ lỡ 

Có được sự linh hoạt này trong một khóa học là vô cùng quý giá vì nó có nghĩa là bạn không bao giờ bỏ lỡ các bài học không giống như nhiều khóa học truyền thống. Nếu bạn đang có một tuần bận rộn và không thể học một tuần, hoặc thậm chí nếu bạn phải hủy bỏ vào phút cuối, không vấn đề gì - bạn chỉ cần thực hiện bài học đó vào tuần sau, không mất gì cả. 

Tự đặt lớp 

Nhờ vào lịch đặt chỗ trực tuyến của chúng tôi, bạn thậm chí có thể tự mình đăng ký các lớp học! Không cần mất thời gian liên hệ với trường học của bạn - khi bạn đã sẵn sàng, 24/7, bạn có thể đặt một lớp học trên bất kỳ thiết bị di động nào. 

Tận dụng tốt thời gian rảnh rỗi của bạn 

Nghiên cứu được thực hiện vào năm ngoái cho thấy rằng tất cả chúng ta có trung bình 38 giờ rảnh rỗi mỗi tuần! Trong những thời điểm khó khăn này, số giờ đó có lẽ đã tăng lên, nhưng chúng ta thường sử dụng thời gian rảnh đó một cách tệ hại - xem TV, xem mạng xã hội hoặc chơi trò chơi. Bằng cách thực hiện một khóa học tiếng Anh mà bạn có thể theo dõi mọi lúc mọi nơi và bất cứ khi nào bạn rảnh, hãy tận dụng thời gian đó một cách hiệu quả. 

Bắt đầu bất cứ khi nào bạn muốn 

Cho đến nay, phần lớn các trường ngôn ngữ yêu cầu bạn bắt đầu một khóa học vào đầu một học kỳ - thường là tháng 9, tháng 1 hoặc tháng 4. Điều đó thực sự rất hạn chế, và thường những thời điểm đó trong năm đã có đầy đủ các hoạt động khác nhau. Tại Pantado, bạn có thể bắt đầu khóa học của mình  bất cứ khi nào bạn muốn, kể cả bất cứ lúc nào trong khoảng thời gian này mà bạn có thể có nhiều thời gian hơn bình thường.   

Chọn tốc độ của bạn 

Một khía cạnh rất linh hoạt khác của khóa học của chúng tôi là bạn có thể quản lý và thay đổi nhịp học theo nhu cầu của mình. Bạn có thể chọn dành một tháng để nghiên cứu chuyên sâu, chẳng hạn như tháng tới khi bạn đang làm việc hoặc học ở nhà, và khi bạn quay lại làm việc hoặc đại học trong những tháng tới, bạn có thể thực hiện mọi thứ chậm hơn. Mức độ linh hoạt này thực sự hữu ích nếu lịch trình của bạn có xu hướng thay đổi nhiều. 

Tham gia lớp học khi bạn đã sẵn sàng 

Tại PANTADO, phương pháp của chúng tôi cho phép bạn tự học ngôn ngữ mới trước giờ học với giáo viên. Điều này có nghĩa là khi bạn tham gia một bài học và thực hành với giáo viên của mình, bạn đã chuẩn bị 100%, cũng như hai hoặc ba học sinh khác trong lớp học nhỏ của bạn. Nếu bạn không có thời gian chuẩn bị, bạn có thể hoãn bài học lại một vài ngày. Lịch học trực tuyến của chúng tôi cung cấp các lớp học tất cả các ngày mỗi ngày, do đó, thật dễ dàng để tìm một ngày và thời gian phù hợp với bạn.  

Tính linh hoạt với sự hướng dẫn 

Linh hoạt là một điểm cộng tuyệt vời khi bạn đang cố gắng học tiếng Anh, nhưng linh hoạt mà không có sự hỗ trợ và hướng dẫn có thể rất nguy hiểm. Bạn có thể bắt đầu với những ý định tốt nhưng sau đó lại bị tụt lại phía sau, mất tập trung và kết thúc là không học. Vì lý do này, tại PANTADO, bạn được chỉ định một cố vấn học tập, người hướng dẫn bạn không ngừng trong suốt khóa học của bạn. Cố vấn học tập của bạn sẽ giúp bạn thiết lập thói quen học tập đúng đắn để đạt được tiến bộ và đảm bảo bạn luôn đi đúng hướng để đạt được mục tiêu của mình. 

Tính linh hoạt là điều cần thiết cho bất kỳ ai hiện nay đang cố gắng học tiếng Anh, và các khóa học của chúng tôi tại PANTADO cung cấp mức độ linh hoạt vượt xa bất kỳ trường học nào khác.

5 cách học flipped learning giúp bạn học tiếng Anh

Đại dịch Covid-19 đã thay đổi bộ mặt của việc học ngôn ngữ. Trong khi việc học ngoại ngữ trực tuyến trước Covid đang gia tăng, trong thời kỳ đại dịch, nhiều lớp học đã phải di chuyển trực tuyến và số lượng người sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ đã tăng lên theo cấp số. Mặc dù học trực tiếp vẫn là cách phổ biến nhất để học ngoại ngữ, nhưng nhiều trường học và giáo viên dạy ngôn ngữ hiện đang kết hợp phương pháp này với học trực tuyến. Nhưng trong khi các ứng dụng và nền tảng học ngoại ngữ cung cấp các lớp học trực tuyến có xu hướng đưa ra những hứa hẹn lớn, làm thế nào bạn có thể thực sự chắc chắn rằng mình đang đăng ký một khóa học hiệu quả?

cách học flipped learning giúp bạn học tiếng Anh

>> Mời tham khảo: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất

Cho dù bạn đang tìm kiếm một khóa học có 100% các lớp học trực tuyến hay một khóa học kết hợp học trực tuyến với giảng dạy trực tiếp, bạn sẽ muốn biết rằng thời gian và tiền bạc của mình đang được sử dụng hợp lý. Trong bài đăng này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn khái niệm ‘flipped learning’ và cho bạn biết 5 điều cần lưu ý khi chọn một khóa học mà bạn sẽ học, được đảm bảo.

Flipped learning là gì?

Mặc dù các ứng dụng học ngôn ngữ có thể hữu ích cho một số khía cạnh của việc học ngôn ngữ, nhưng để thực sự đạt được tiến bộ, bạn cần kết hợp chúng với các lớp học với giáo viên. Nhưng làm thế nào bạn có thể đảm bảo rằng bạn đang sử dụng tốt nhất thời gian của mình, cả trên ứng dụng và trong lớp học?

cách học flipped learning giúp bạn học tiếng Anh

>> Mời bạn quan tâm: 5 mẹo hàng đầu cho người học tiếng Anh trực tuyến

Khái niệm ‘flipped learning’ đã xuất hiện trong vài thập kỷ, nhưng với sự tập trung gần đây vào học trực tuyến, ngày càng có nhiều nhà cung cấp dịch vụ học ngoại ngữ quan tâm. Phương pháp học flipped learning biến phương pháp học truyền thống trở thành nguyên nhân của nó. Thay vì học ngôn ngữ mới trong lớp với giáo viên và thực hành nó sau giờ học để làm bài tập, người học hoàn thành các hoạt động tự học trực tuyến trước khi đến lớp, sau đó đến lớp để thực hành những gì họ đã học với giáo viên.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng phương pháp này có thể rất hiệu quả, vì học sinh có thể đi theo tốc độ của riêng mình và cảm thấy kiểm soát nhiều hơn những gì họ đang học.

Tuy nhiên, để việc học ‘flipped learning’ thực sự thành công, nó cần bao gồm năm yếu tố sau:

  • Học tập kết hợp

Trong bất kỳ chương trình học flipped nào, các hoạt động tự học trực tuyến thực sự quan trọng đối với việc học của bạn. Vì vậy, điều quan trọng là bạn phải chọn một khóa học có nhiều hoạt động trực tuyến. Những hoạt động này sẽ cung cấp cho bạn nhiều đầu vào ngôn ngữ đích thực, vì vậy, các video giải trí và nhiều loại hoạt động khác nhau là điều bắt buộc.

cách học flipped learning giúp bạn học tiếng Anh

Nhưng trong khi hoàn thành các hoạt động trực tuyến có thể giúp bạn làm quen với ngôn ngữ mới mà bạn đang học có nghĩa là gì và cách nó được sử dụng, nó thực sự trở nên sống động khi bạn bắt đầu sử dụng nó trong lớp. Phương pháp flipped learning thực sự hoạt động tốt khi mọi thứ bạn học được kết hợp với nhau, vì vậy hãy đảm bảo rằng những gì bạn sẽ thực hành trên lớp là những gì bạn đã tự học trên mạng.

  • Phản hồi kỹ thuật số hiệu quả

Các hoạt động tự học trực tuyến cần phải đa dạng và hấp dẫn, đồng thời phải cung cấp cho bạn nhiều ví dụ về cách mọi người sử dụng các từ và cụm từ. Nhưng các hoạt động cũng cần cung cấp cho bạn phản hồi về việc bạn học ngôn ngữ mới tốt như thế nào. Điều này sẽ giúp bạn có động lực và tự tin rằng bạn đã sẵn sàng tham gia lớp học do giáo viên hướng dẫn. Hãy chú ý đến các khóa học không chỉ kiểm tra cách bạn đang làm việc trực tuyến bằng cách sử dụng các câu đố mà còn sử dụng các công nghệ khác để cung cấp cho bạn phản hồi. 

Ví dụ: nhận dạng giọng nói tự động hiện được một số nhà cung cấp sử dụng không chỉ để cung cấp cho bạn phản hồi về cách phát âm của bạn mà còn cung cấp cho bạn phản hồi về mức độ bạn có thể sử dụng ngôn ngữ trong các hoạt động trò chuyện trực tuyến.

  • Tính linh hoạt và tiện lợi

Một trong những lợi ích to lớn của việc flipped learning so với học trên lớp truyền thống (cho dù là trực tiếp hay trong lớp học trực tuyến) là nó linh hoạt và có thể thích ứng với nhu cầu cá nhân của bạn. Hoạt động tự học trực tuyến thường có thể được thực hiện trên mọi thiết bị (điện thoại di động, máy tính bảng, máy tính để bàn, v.v.) và bất cứ lúc nào thuận tiện cho bạn. Hãy chú ý đến các khóa học mà bạn có thể chọn giờ học để không chỉ phù hợp với cuộc sống bận rộn của bạn mà còn đảm bảo bạn có đủ thời gian chuẩn bị cho lớp học.

cách học flipped learning giúp bạn học tiếng Anh

  • Kiểm tra tiến độ liên tục

Một khóa học cung cấp cho bạn phản hồi liên tục trong khi hoàn thành các hoạt động tự học trực tuyến sẽ giúp bạn tự tin rằng mình đang học ngôn ngữ mới. Nhưng để việc flipped learning thực sự hiệu quả, việc kiểm tra tiến độ cần phải đi sâu hơn thế này. Để bắt đầu, hãy đảm bảo rằng bạn sẽ được thực hiện một bài kiểm tra xếp lớp chính xác. Việc flipped learning hiệu quả phụ thuộc vào việc bắt đầu ở cấp độ chính xác, để các hoạt động tự học không quá dễ (hoặc bạn không học) cũng không quá khó (hoặc bạn không thể tự mình thực hiện chúng).

Và vì trong lớp, trọng tâm là thực hành những gì bạn đã học (chứ không phải là giáo viên 'dạy' cho bạn những điều mới) nên điều rất quan trọng là tất cả mọi người tham gia lớp học đã chuẩn bị sẵn sàng. Nếu không, thời gian quý báu trên lớp được dành để giúp học sinh 'không chuẩn bị' bắt kịp tốc độ. Một khóa học liên tục theo dõi rằng bạn đang tiến bộ (không chỉ thông qua phản hồi trực tuyến mà còn thông qua đánh giá của giáo viên) sẽ đảm bảo rằng bạn đạt được hiệu quả cao nhất trong quá trình học của mình.

 

  • Một môi trường học tập hỗ trợ

Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng bạn sẽ được hỗ trợ trong suốt hành trình học tập của mình. Bạn cần biết rằng nếu bạn cần trợ giúp về bất kỳ ngôn ngữ nào bạn đang học, bạn sẽ nhận được trợ giúp. Các hoạt động trực tuyến tốt nhất sẽ học hỏi từ những sai lầm của bạn và hiển thị cho bạn các hoạt động để giúp bạn khi bạn cần, và đó là điều quan trọng. Nhưng bạn cũng cần biết rằng sẽ có nhân viên giảng dạy sẵn sàng thực hành ngôn ngữ bạn đang học cùng với bạn và để thúc đẩy bạn trong suốt hành trình học tập của mình.

Với rất nhiều tùy chọn để lựa chọn, người học ngôn ngữ cần có sự tự tin để biết rằng họ sẽ chọn một khóa học phù hợp. 

Tìm hiểu thêm về khóa học Tiếng anh giao tiếp của Pantado để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé.

Từ vựng giao tiếp bất động sản tiếng Anh

Trong lĩnh vực bất động sản tiếng Anh chúng ta có thể biết một số từ cơ bản như Contract (Hợp đồng), Investor (Chủ đầu tư), Project (Dự án), Real Estate (Ngành bất động sản),…Ngoài ra có các từ vựng nào nữa? Và các mẫu câu nào để giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực này? Cùng tìm hiểu nhé

Từ vựng bất động sản tiếng Anh chung

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản nói chung và thường gặp nhiều nhất liên quan tới chuyên ngành này.

  • Architect: Kiến trúc sư.
  • Constructo: Nhà thầu thi công.
  • Developer: Nhà phát triển.
  • Investor: Chủ đầu tư.
  • Project: Dự án.
  • Property/ Properties: Tài sản.
  • Real Estate: Ngành Bất Động Sản.
  • Supervisor: Giám sát.

Từ vựng bất động sản tiếng Anh liên quan tới hợp đồng pháp lý

Cùng khám phá những từ vựng bất động sản thuộc chủ đề pháp lý ngay dưới đây nhé.

  • Application: Đơn từ, giấy xin vay thế chấp.
  • Appraisal: Định giá.
  • Asset: Tài sản.
  • Assignment: Chuyển nhượng.
  • Bankruptcy: Vỡ nợ, phá sản.
  • Beneficiary: Người thụ hưởng.
  • Bid: Đấu thầu.
  • Building permit: Giấy phép xây dựng.
  • Buy-back agreement: Thỏa thuận mua lại.
  • Buyer-agency agreement: Thỏa thuận giữa người mua và đại lí.
  • Capital gain: Vốn điều lệ tăng.
  • Contract agreement: Thỏa thuận hợp đồng.
  • Contract: Hợp đồng.
  • Co-operation: Hợp tác.
  • Deposit: Đặt cọc.
  • Legal: Pháp luật.
  • Liquid asset: Tài sản lưu động.
  • Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản.
  • Loan origination: Nguồn gốc cho vay.
  • Montage: Khoản nợ, thế chấp.
  • Negotiate: Thương lượng.
  • Office for lease: Văn phòng cho thuê.
  • Office for rent: Văn phòng cho thuê.
  • Overtime-fee: Phí làm thêm giờ.
  • Payment step: Các bước thanh toán.
  • Payment upon termination: Thanh toán khi kết thúc hợp đồng.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến hiệu quả

Từ vựng bất động sản tiếng Anh về căn hộ

Một số từ vựng bất động sản tiếng Anh thuộc chủ đề căn hộ sau đây sẽ vô cùng hữu ích dành cho bạn.

  • Air Conditioner: Điều hòa.
  • Apartment/ Condominium: Chung cư/ Chung cư cao cấp
  • Balcony: Ban công.
  • Bathroom: Phòng tắm.
  • Bedroom: Phòng ngủ.
  • Built-up area: Diện tích theo tim tường.
  • Bungalow: Nhà 1 trệt.
  • Carpet area: Diện tích trải thảm.
  • Ceiling: Trần nhà.
  • Coastal villas: Biệt thự ven biển.
  • Cottage: Nhà ở nông thôn.
  • Decorating: Trang trí.
  • Detached Villa: Biệt thự đơn lập.
  • Dining room: Phòng ăn.
  • Downstairs: Tầng dưới, tầng trệt.
  • Duplex/ Twin/ Semi-detached Villa: Biệt thự song lập.
  • Electric equipment: Thiết bị nước.
  • Electrical equipment: Thiết bị điện.
  • Floors: Lầu, tầng.
  • Furniture: Nội Thất.
  • Garage: Nhà để xe.
  • Garden: Vườn.
  • Hallway: Hành lang.
  • Kitchen: Nhà bếp.
  • Living room: Phòng khách.
  • Orientation: Hướng.
  • Porch: Mái hiên.
  • Room: Phòng, căn phòng.
  • Saleable Area: Diện tích xây dựng
  • Shutter: Cửa chớp.
  • Stairs: Cầu thang.
  • Terraced house: Nhà theo dãy có cùng kiến trúc.
  • Wall: Tường nhà.
  • Window: Cửa sổ.
  • Wooden floors: Sàn gỗ.
  • Yard: Sân.

Từ vựng bất động sản tiếng Anh về công trình

  • Advantage/ amenities: Tiện ích, tiện nghi.
  • Coastal property: Bất động sản ven biển.
  • Commercial: Thương mại.
  • Constructo: Nhà thầu thi công.
  • Cost control: Kiểm soát chi phí.
  • Density of building: Mật độ xây dựng.
  • Gross floor area: Tổng diện tích sàn.
  • Landmark: Khu vực quan trọng trong thành phố.
  • Landscape: Cảnh quan, sân vườn.
  • Layout apartment: Mặt bằng căn hộ.
  • Layout floor: Mặt bằng điển hình tầng.
  • Location: Vị trí.
  • Master plan: Mặt bằng tổng thể.
  • Notice: Thông báo.
  • Planning area: Khu quy hoạch.
  • Procedure: Tiến độ bàn giao.
  • Project Area: Khu vực dự án.
  • Project management: Quản lý dự án.
  • Property: Bất động sản.
  • Protection of the environment: Bảo vệ môi trường.
  • Quality assurance: Đảm bảo về chất lượng.
  • Residence: Nhà ở, dinh thự.
  • Sale policy: Chính sách bán hàng.
  • Show flat: Căn hộ mẫu.
  • Start date: Ngày khởi công.
  • Taking over: Bàn giao (công trình).

Mẫu câu giao tiếp bất động sản tiếng Anh thông dụng

Để có thể sử dụng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản một cách thuận tiện, bạn sẽ cần tích lũy cho bản thân một số mẫu câu giao tiếp nhằm dễ dàng trao đổi và thể hiện ý kiến của mình. 

  1. What kind of house are you looking for?: Anh/ chị đang tìm kiểu nhà mong muốn như thế nào?

I’m looking for…: Tôi đang tìm…

  • an apartment: một căn hộ
  • a bungalow: một ngôi nhà gỗ một tầng
  • a cottage một ngôi: nhà ở nông thôn
  • a detached house: một ngôi nhà không chung tường với nhà nào cả
  • a terraced house: một ngôi nhà trong một dãy
  • a flat: một căn hộ
  • a semi-detached house: một ngôi nhà có chung tường một bên với nhà khác
  1. Can i ask you? Are you looking to rent or buy?: Tôi có thể hỏi anh/ chị được chứ? Anh/ chị đang tìm thuê hay mua nhà vậy?
  2. How much are you prepared to pay for it?: Mức giá mà anh/ chị có thể thanh toán dành cho ngôi nhà đó là bao nhiêu?
  3. What’s your budget?: Ngân sách của anh/ chị là bao nhiêu?
  4. What price range do you want?: Mức giá mà anh/ chị mong muốn trong khoảng bao nhiêu?
  5. How many bathrooms do you want?: Anh/ chị mong muốn có bao nhiêu phòng tắm?
  6. How much does an indoor swimming pool cost?: Giá cho bể bơi trong nhà là bao nhiêu?
  7. Is it good to have swimming pool at home?: Có bể bơi trong nhà điều đó ổn chứ?
  8. Do you want a modern or an old property?: Anh/ chị mong muốn mua nhà kiểu hiện hay hay kiểu cổ?
  9. Do you want a…?: Anh/ chị có muốn nhà có …. chứ?
  • swimming pool: bể bơi
  • garden: vườn
  • balcony: ban công
  • elevator: thang máy

Đoạn hội thoại giao tiếp về bất động sản tiếng Anh

  • Adam: Good morning! Can I help you?

Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì được cho chị chứ?

  • Susan: I’m looking for a new house.

Tôi đang tìm một ngôi nhà mới.

  • Adam: What kind of house are you looking for? Where do you want to a new house?

Kiểu nhà mà chị đang tìm kiếm như thế nào? Chị muốn ngôi nhà mới ở vị trí nào?

  • Susan: I want a swimming pool at my house. I also want to find a new house in Long Bien

Tôi muốn có bể bơi trong nhà. Tôi cũng muốn tìm nhà mới ở Long Biên.

  • Adam: What price range can you pay for it?

Chi phí trong khoảng bao nhiêu mà chị có thể trả cho ngôi nhà đó?

  • Susan: I think that it about 2 million.

Tôi nghĩ rằng nó khoảng 2 triệu đô.

  • Adam: How many floors do you want to have?

Chị muốn căn nhà có bao nhiêu tầng?

  • Susan: I think four floors. 

Tôi nghĩ là 4 tầng.

  • Adam: I’m so happy when i heard from you. Because we’re selling 2 new houses in Long Bien. They are just built on the outside structure. You can design the interior later.

Tôi rất vui khi nghe được thông tin đó từ chị. Bởi vì chúng tôi có hai căn nhà mới ở Long Biên. Nó chỉ xây bên ngoài thôi. Chị có thể thiết kế nội thất bên trong.

  • Susan: Perfect! So do you also support interior design?

Tuyệt vời! Vậy bạn có hỗ trợ thiết kế nội thất luôn không?

  • Adam: Of course! Can you please tell me the furniture you want?

Tất nhiên rồi! Chị có thể nói nội thất mà chị mong muốn không?

  • Susan: No problem! I will talk to you later when i contact with my husband.

Không vấn đề! Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau khi tôi liên lạc với chồng tôi.

  • Adam: Thank you! See you again.

Cảm ơn chị! Hẹn gặp lại chị.

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done) trong tiếng Anh