Kiến thức học tiếng Anh
Trong môi trường học tiếng Anh khi làm quen một ai đó, hay đi phỏng vấn xin việc làm, tham gia một chương trình nào đó… Việc giới thiệu bản thân bằng tiếng anh là bước cơ bản đầu tiên để mọi người làm quen với nhau. Hãy bỏ túi cho mình ngay bí kíp giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh tạo ấn tượng cho mọi tình huống nhé!
Tình huống 1 giới thiệu bản thân trong tình huống không trang trọng
Đây là tình huống thường gặp nhất trong cuộc sống. Ví dụ như: Giao tiếp hàng ngày có thể là trong một nhóm bạn mới quen, anh em họ hàng hoặc một câu lạc bộ mà bạn tham gia ở trường. Trong những trường hợp này, bạn có thể thoải mái nói những gì về bạn với câu chữ ngắn gọn và tự nhiên nhất.
Bước 1: Lời chào hỏi:
Hello! : Xin chào
Hi! : Xin chào
Hi guys!: chào mọi người
Morning/ Afternoon/Evening: Chào buổi sáng/ chào buổi chiều/ chào buổi tối
Morning guys/ Afternoon guys/ Evening guys: Chào buổi sáng mọi người/ Chào buổi chiều mọi người? Chào buổi tối mọi người.
Trong tình huống giao tiếp kiểu thân thiện, không trang trọng, bạn có thể thay everyone thành guys để lời nói được tự nhiên hơn.
Bước 2: Câu dẫn dắt vào phần giới thiệu chính.
Let me introduce myself: Tôi xin giới thiệu về bản thân mình.
Let me tell you a little bit about myself: Tôi xin được giới thiệu về mình đôi chút.
Bước 3: Giới thiệu tên, tuổi
Ví dụ tên bạn là Sam, bạn sẽ có 5 cách sau đây để giới thiệu tên của mình một cách thật ấn tượng
My name is Sam: Tên tôi là Sam.
I am Sam: Tôi là Sam.
Sam is my name: Sam là tên tôi
You can call me Sam: Bạn có thể gọi tôi là Sam
My nickname is Sam: Biệt danh của tôi là Sam.
Tuổi
I am + (số tuổi của bạn).
I am + (số tuổi của bạn) + years old.
Vd:
I’m 22 = I’m 22 years old (Tôi 22 tuổi)
Bước 4: Giới thiệu Quê quán
I am from ..(tinh/ thành phố): tôi đến từ…
I come from ( tỉnh/ thành phố): tôi đến từ…
I was born in (tỉnh/ thành phố): tôi sinh ra ở…
VD: I am from Hanoi
I was born in Hanoi
Bước 5: Giới thiệu Địa chỉ
I live in… (tỉnh, thành phố): Tôi sống ở…
I live on … (tên đường) street.: Tôi sống ở phố….
I live at … (số nhà): Tôi sống ở số nhà….
I spent most of my life in …: Tôi dành hầu hết cuộc đời mình ở…
I have lived in … for/ since …: Tôi đã sống ở….kể từ….
I grew up in …: Tôi lớn lên ở….
Bước 6: Giới thiệu Nghề nghiệp
Có rất nhiều cách để bạn giới thiệu về công việc hiện tại.
I am ….(công việc hiện tại)
I have been working as …. (công việc hiện tại)
My job is …. (công việc hiện tại)
Bước 7: Sở thích
My hobby is + N/V-ing: sở thích của tôi là
I like + N/V-ing: Tôi thích
VD:
My hobby is food: Sở thích của tôi là đồ ăn
My hobby is sleeping: Sở thích của tôi là ngủ
I like cooking: Tôi thích nấu ăn
Bước 8: Lời kết thúc
Nice/ Pleased/ Glad to meet you: Rất vui được làm quen với bạn
Great to be your friend: Thật tuyệt vời khi được là bạn của nhau
Nice to know you: Rất vui khi biết bạn
Nice to meet you all: Rất vui khi được làm quen với các bạn.
Mẫu giới thiệu:
Hi guys! Let me introduce about myself. My name is John Smith. You guys can call me Jojo. I am 22 years old. I am from London but now I live in New York. I am a rapper in Standing bar. I like listening to EDM music, travelling and chatting with my close friends. Nice to meet you all!
Tình huống 2: Giới thiệu bản thân trong tình huống trang trọng
Giới thiệu một cách trang trọng thường có trong các buổi làm việc ở công ty, các buổi đàm phán, gặp gỡ với khách hàng, một bài phát biểu, đặc biệt là một buổi phỏng vấn.
Bước 1: Lời chào hỏi:
Nếu bạn trong một tình huống trang trọng, lịch sự kể trên thì hãy bắt đầu bài giới thiệu bằng những câu chào sau đây nhé:
Hello Mr/Mrs/Miss/ Ms + (tên đối phương)
Good morning Mr/Mrs/Miss/ Ms + (tên đối phương).
Đừng quên nhìn thẳng vào mắt đối phương, nở một nụ cười thật tươi và tỏ ra thật tự tin cho một khởi đầu tốt đẹp nhé!
It is my pleasure to meet you today: Rất hân hạnh được gặp ngài hôm nay.
It’s nice to meet you in person: rất hân hạnh được đích thân gặp ngài
VD:
Hello Mr. Jake. It is my pleasure to meet you today.
Good morning Ms. May. It’s nice to meet you in person
Bước 2: Giới thiệu Tên, tuổi
My full name is + (tên): Tên họ đầy đủ của tôi là
My last name is + (tên): tên tôi là
My middle name is + (tên): Tên đệm của tôi là
My family name is + (tên): Họ của tôi là
VD:
My full name is Ariana Grande: Tên đầy đủ của tôi là Ariana Grande
Tuổi:
I am + (số tuổi của bạn).
I am + (số tuổi của bạn) + years old.
Vd:
I’m 22 = I’m 22 years old (Tôi 22 tuổi)
Bước 3: Quê quán
I am from ..(tinh/ thành phố): tôi đến từ…
I come from ( tỉnh/ thành phố): tôi đến từ…
I was born in (tỉnh/ thành phố): tôi sinh ra ở…
VD: I am from Hanoi
I was born in Hanoi
Bước 4: Địa chỉ
Tùy vào yêu cầu của từng tình huống giao tiếp (chẳng hạn buổi phỏng vấn), bạn có thể nói chi tiết về địa chỉ.
VD:
My current address is at 23 Tran Quang Khai Street, District 1, Ho Chi Minh City: ( Địa chỉ hiện tại của tôi là ở số 23 Trần Quang Khải, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
I live with my family in a flat at 23 Tran Quang Khai Street, District 1, Ho Chi Minh City (Tôi sống trong một căn hộ với gia đình ở số 23 Trần Quang Khải, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh).
Bước 5: Nghề nghiệp
Phần này ngoài việc giới thiệu về nghề nghiệp bạn đã hoặc đang làm, bạn có thể thêm một vài câu nói về kinh nghiệm, những kĩ năng đã đạt được trong quá trình làm việc
VD: I am an project assistant with over 5 years experiencing in handling IT projects and tasks relating to HR: Tôi là một trợ lý dự án với hơn 5 năm kinh nghiệm trong việc xử lý các dự án IT và các đầu việc liên quan đến nhân sự.
Hoặc nếu bạn đang còn đi học, bạn có thể đào sâu hơn về trường cũng như ngành mà bạn đang theo học.
Vd: I am a freshman in New York university. My major is Art Education. Afterschool, I also take some part time jobs relating to designing websites and writing short news for CNN. ( tôi là sinh viên năm nhất của đại học New York. Chuyên ngành của tôi là Sư phạm Nghệ thuật. Ngoài giờ học, tôi cũng có vài công việc part time liên quan đến thiết kế website và viết bản tin vắn cho đài CNN).
Bước 6: Điểm mạnh cá nhân
Thay vì nói về sở thích, bạn có thể miêu tả tóm tắt bản thân mình bằng những tính từ tích cực. Hay nói cách khác bạn có thể nói về những điểm mạnh cá nhân để gây được ấn tượng với người nghe.
Honestly, I am a person who can listen well and always move forward. ( Thành thực mà nói thì tôi là một người biết lắng nghe và luôn tiến về phía trước).
It can be said that I am a positive and hard working person ( Có thể nói rằng tôi là một người sống lạc quan và chăm chỉ).
Bước 7: Giới thiệu về tình trạng hôn nhân hiện tại (tùy chọn)
Phần này sẽ tùy vào ngữ cảnh; nếu bạn đang tự giới thiệu bản thân trong một cuộc phỏng vấn, bạn sẽ cần miêu tả khái quát về tình trạng hôn nhân hiện tại.
I have been married for …. years: Tôi đã kết hôn được …..
I haven’t been married/I am still single: Tôi chưa kết hôn/tôi vẫn còn độc thân.
I have already had a fiance/fiancee: Tôi đã có vị hôn phu/hôn thê
Bước 8: Lời kết thúc
Để kết thúc một cách trọn vẹn bài giới thiệu bản thân, bạn đừng quên những mẫu câu sau đây nhé!
It was a pleasure meeting you, I appreciate your time listening to my introduction: Được gặp bạn là niềm hạnh phúc của tôi, rất cảm ơn vì đã dành thời gian lắng nghe phần giới thiệu của tôi.
Thanks for listening, hope you enjoy your day: cảm ơn vì lắng nghe, chúc bạn có một ngày vui vẻ.
It was great to meet you, I hope to be in touch in the future: Được gặp bạn rất tuyệt vời. Tôi mong chúng ta sẽ giữ liên lạc trong tương lai.
It is very nice to meet you/all of you today. Hope we will have great time together: Rất vui vì được gặp bạn/tất cả các bạn. Mong rằng chúng ta sẽ có khoảng thời gian tốt đẹp với nhau.
That’s my introduction. Thanks for listening: Đó là phần giới thiệu của tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe.
I am looking forward to seeing you in the future: Rất mong được gặp lại bạn trong tương lai.
Thanks for hearing my introduction: cảm ơn vì lắng nghe phần giới thiệu của tôi.
Mẫu giới thiệu
Good morning Ms. Sam. It is my pleasure to meet you today. I would like to introduce about myself a little bit. My full name is Tom Lix. I am 32 years old. I was born in Hanoi but now I live with my family in a flat at 23 Tran Quang Khai Street, District 1, Ho Chi Minh. I am a project assistant with over 5 years experiencing in handling IT projects and tasks relating to HR. I am considered as a positive and hard working person. I have been married for 2 years. It is very nice to meet you/all of you today. Hope we will have great time together.
Còn gì tuyệt vời hơn khi các bé vừa được học tiếng Anh vừa được xem phim hoạt hình phải không nào? Đây là phương pháp học khá hiệu quả được rất nhiều phụ huynh quan tâm. Chúng ta cùng nhau điểm qua top 7 phim hoạt hình tiếng Anh truyền cho con nhiều động lực và cảm hừng nhất qua bài viết dưới đây và học tập cùng con ngay nhé.
1. Coco (Hội ngộ kỳ diệu)
Câu chuyện tập trung vào cậu bé 12 tuổi có tên Miguel. Miguel sinh ra trong một gia đình mà nghề truyền thống là làm giày. Tuy nhiên, cậu hoàn toàn không có hứng thú với nghề của gia đình. Tất cả những gì cậu muốn là âm nhạc, chơi nhạc. Điều này lại bị gia đình ngăn cấm.
Đúng vào ngày Día de Muertos (Lễ hội Người chết) của Mexico, Miguel liều lĩnh trộm cây đàn guitar tại hầm mộ của Ernesto de la Cruz để tham gia một cuộc thi biểu diễn. Sự kiện khiến cậu bé dính phải lời nguyền và bước sang thế giới của người chết. Chuyến hành trình đồng thời là những bước trưởng thành của Miguel khi cậu nhận ra đâu mới là điều quan trọng nhất đối với mỗi con người.
2. Zootopia (Phi vụ động trời)
Câu chuyện xoay quanh cô thỏ Judy Hopps với ước mơ kì lạ là trở thành cảnh sát, một nghề tưởng chừng như chỉ dành cho các loài thú lớn. Dù có thành tích học tập xuất sắc ở học viện, cô vẫn chỉ được cảnh sát trưởng Bono giao công việc ghi giấy phạt. Trong lúc đó, sở cảnh sát đang đau đầu vì hàng loạt vụ mất tích của các loài thú ăn thịt. Judy tình cờ phát hiện ra manh mối của vụ án này, và cùng với chàng cáo Nick Wilde, cô dấn thân vào một cuộc phá án với kết cục đầy bất ngờ.
3. Ratatouille (Chú chuột đầu bếp)
Chú chuột đầu bếp đã trở thành một biểu tượng cho thông điệp “cho dù bạn là ai, bạn vẫn có thể đạt thành quả xứng đáng với tài năng và đam mê của mình”. Sinh ra là chuột đã khổ, sinh ra là chuột mà thích nấu nướng giữa một xã hội chỉ muốn tiêu-diệt-chuột thì còn khổ hơn thế nhiều. Remi là hiện thân của sự giằng xé, mâu thuẫn giữa việc theo đuổi ước mơ nấu nướng và nguy cơ có thể bị nguy hiểm đến chính mạng sống của mình. Sự vật lộn của đầu bếp bốn chân này chính là một chủ đề giàu sức nặng và hoàn toàn có thể khai thác một cách hiệu quả, nhân văn. Chuyến phiêu lưu của Remy tới kinh đô Paris hoa lệ không chỉ hàm chứa bài học về gia đình, sự trung thực, cái tôi hay nỗ lực theo đuổi đam mê mà còn đưa khán giả vào thế giới ẩm thực tuyệt diệu.
4. Moana (Cuộc hành trình của Moana)
Không chỉ dừng lại ở mức độ phim phiêu lưu, giải trí đơn thuần, Moana còn truyền tải không ít các mâu thuẫn khác. Đó là một người cha khư khư bảo vệ con gái, lo lắng quá mức về những mối nguy hiểm ngoài biển khơi. Đó là vị nữ thần kiến tạo thế giới bị đánh cắp trái tim và trở thành quỷ dữ. Và đó cũng là một cô gái 16 tuổi đầy dũng cảm, trách nhiệm, có cái “tôi” to lớn. Cô dám đánh đổi cuộc sống thanh bình, yên ổn bên gia đình để được một lần bước ra thế giới. Cô chấp nhận cãi lời cha để một lần được đi theo tiếng gọi của trái tim và đạt đến ước mơ. Nỗi trăn trở của Moana cũng chính là sự khắc khoải trong trái tim người trẻ tuổi. Họ có chấp nhận vứt bỏ thực tại để được sống đúng với bản thân, hay từ bỏ giấc mơ để tận hưởng cuộc sống yên bình?
5. Ballerina Leap (Vũ điệu thần tiên)
“Ballerina” được lên ý tưởng và dựng lại hình ảnh nước Pháp những năm 1879, kể về một đứa trẻ mồ côi nghèo tên là Felicie, một cô gái mồ côi nghèo 11 tuổi với mơ ước trở thành một nữ diễn viên múa ballet nhưng không được đào tạo một cách chính quy. Cô bé quyết định trốn khỏi trại trẻ mồ côi vùng nông thôn Brittany để đến với Paris hoa lệ cùng cậu bạn thân Victor. Không một chút kinh nghiệm và không một xu dính túi nhưng với sự giúp đỡ của Victor và Odette (cựu diễn viên múa ballet tài giỏi) cùng với sự quyết tâm cao độ, Félicie chấp nhận đương đầu với vô số thách thức để theo đuổi đam mê của mình.
6. The Good Dinosaur (Chú khủng long tốt bụng)
The Good Dinosaur đã thể hiện đôi khi tàn nhẫn nhưng rất cảm động và hấp dẫn về một tình bạn trong sáng, hết mình vì bạn bè, những điều xuất phát từ trái tim sẽ chạm đến trái tim, không thể không truyền cảm hứng cho các bạn thêm niềm tin vào cuộc sống, tình cảm gia đình, bạn bè xung quanh ta, sự mạnh mẽ vượt qua những khó khăn trong cuộc sống khi từ một chú khủng long nhút nhát, Arlo đã học được cách đối diện với nỗi sợ hãi của bản thân và khám phá ra những khả năng tiềm ẩn của chính mình.
Bộ phim đã gửi một thông điệp ý nghĩa về một tình bạn đẹp đẽ ở hai tâm hồn không thể giao tiếp qua lời nói, là sự động viên thôi thúc người xem để họ dũng cảm bước qua nỗi sợ hãi vì "đôi khi ta vượt qua nỗi sợ hãi để thấy được những điều tuyệt đẹp ở phía bên kia".
7. Finding Dory ( Đi Tìm Dory)
Câu chuyện bắt đầu khi vào một ngày đẹp trời, cô đi dã ngoại cùng Nemo xem cảnh những con cá đuối trên đường đi cư trở về nhà của chúng. Thấy cảnh về nhà của những chú cá đuối khiến Dory cảm thấy nhớ nhà ghê gớm cùng với những kí ức vụn vặt về khoảng thời gian sống cùng bố mẹ càng thôi thúc Dory tìm đường trở về. Trong hành trình tìm lại gia đình, Dory phải đấu tranh với sự đãng trí của bản thân cũng như làm quen với nhau
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Chance và Opportunity trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cùng tìm hiểu cách phân biệt Chance và Opportunity qua bài viết dưới đây nhé.
Cách dùng Chance trong tiếng Anh
Chance : cơ hội, cơ may, sự tình cờ.
Ví dụ:
- Mike had his chance to solve it on his own.
(Mike đã có cơ hội để tự mình giải quyết nó.)
- All Lisa wants is a chance to speak her piece.
(Tất cả những gì Lisa muốn là một cơ hội để nói tác phẩm của mình.)
Cách dùng 1: Nói về cơ hội, thời cơ, khả năng xảy ra điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó mà bạn muốn.
Ví dụ:
- There is no chance that she will change her mind.
(Không có cơ hội mà cô ấy sẽ thay đổi quyết định của mình.)
- I believe this idea has a good chance for success.
(Tôi tin rằng ý tưởng này có một cơ hội tốt để thành công.)
Cách dùng 2: dùng với nghĩa là may rủi, vận. Đây là thời điểm hoặc tình huống thích hợp khi bạn có cơ hội làm điều gì đó.
Ví dụ:
- This is her big chance.
(This is her big chance.)
- You’ll have the chance to ask questions at the end.
(Bạn sẽ có cơ hội đặt câu hỏi ở phần cuối.)
Cách dùng 3: dùng để nói về một khả năng xấu hoặc nguy hiểm
Ví dụ:
- When fixing electrical equipment don’t take any chances. A mistake could kill.
(Khi sửa chữa các thiết bị điện, không có bất kỳ cơ hội nào. Một sai lầm có thể giết chết.)
- The car might break down but that is a chance we’ll have to take.
(Chiếc xe có thể bị hỏng nhưng đó là cơ hội mà chúng tôi phải thực hiện.)
Cách dùng 4: dùng để nói về các sự việc xảy ra mà bạn không thể đoán được hoặc ngoài tầm kiểm soát của bạn
Ví dụ:
- I met Anna by chance at the stop bus.
(Tôi tình cờ gặp Anna ở bến xe buýt.)
- Chess is not a game of chance.
(Cờ vua không phải là trò chơi may rủi.)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Phật giáo có thể bạn quan tâm
Cách dùng Opportunity trong tiếng Anh
Opportunity : thời cơ, cơ hội
Ví dụ:
- Don’t miss this opportunity!
(Đừng bỏ lỡ cơ hội này!)
- Mike is rude to his girlfriend at every opportunity.
(Mike thô lỗ với bạn gái của mình mỗi khi có cơ hội.)
Trong tiếng Anh, “Opportunity” được dùng để nói về một cơ hội để bạn làm điều gì đó.
Ví dụ:
- There is no opportunity for the liar.
(Không có cơ hội cho kẻ nói dối.)
- This is a good opportunity to run away.
(Đây là cơ hội tốt để chạy trốn.)
Cụm từ thông dụng với Opportunity
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Opportunity:
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
A golden opportunity |
Cơ hội vàng |
Cash in on opportunity |
Kiếm chác được từ cơ hội |
Growth opportunity |
Cơ hội phát triển |
Jump at the opportunity |
Chớp lấy cơ hội |
Opportunity knocks |
Cơ hội tuyệt vời thường chỉ có một lần |
Opportunity makes a thief |
Cơ hội tạo ra kẻ trộm |
Take the opportunity |
Tận dụng/lợi dụng cơ hội có được. |
Window of opportunity |
Một thời gian ngắn cho bạn cơ hội làm gì |
Phân biệt Chance và Opportunity trong tiếng Anh
Cả hai từ Chance và Opportunity đều mang nghĩa là “cơ hội”. Với ý nghĩa này, Chance và Opportunity hoàn toàn có thể thay thế cho nhau trong các trường hợp.
Ví dụ:
- Mike gave me a good chance.
(Mike đã cho tôi một cơ hội tốt.)
- I really appreciate the opportunity that Mike gave me.
(Tôi thực sự đánh giá cao cơ hội mà Mike đã trao cho tôi.)
Cùng tìm hiểu và khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo phổ biến nhất qua bài viết dưới đây nhé!.
Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Christianity |
Cơ đốc giáo (Kitô giáo) |
Christian |
đạo Thiên Chúa |
Roman Catholicism |
Thiên chúa giáo, công giáo Rôma |
Buddhism |
Phật giáo |
Islam |
Hồi giáo |
Hinduism |
Ấn-độ giáo, Hindu giáo |
Judaism |
Do thái giáo |
Shintoism |
Thần đạo |
Atheism |
Chủ nghĩa vô thần |
Confucianism |
Đạo Khổng |
Taoism |
Đạo Lão |
Protestantism |
đạo Tin lành |
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Desert và Dessert trong tiếng Anh chi tiết nhất
Từ vựng tiếng Anh về tín ngưỡng tôn giáo
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Abbey |
Tu viện |
Ancient traditional |
Truyền thống cổ xưa |
Angel |
Thiên thần |
Apostle |
Tín đồ, đồ đệ |
Attachment |
Sự ràng buộc, sự chấp trước |
Awaken |
Thức tỉnh |
Being |
Sinh mệnh |
Belief |
Tín ngưỡng |
Bodhisattva |
Bồ Tát |
Buddha law |
Phật Pháp |
Causal law |
Luật nhân quả |
Chant |
Tụng kinh |
Christmas |
Lễ Chúa giáng sinh |
Church |
Nhà thờ |
Compassion |
Lòng từ tâm, thiện lương |
Confucianism |
Đạo Khổng (Nho giáo) |
Creator |
Đấng tạo hóa, Đấng sáng thế |
Easter |
Lễ phục sinh |
Evil |
Cái ác |
Fairy |
Tiên |
Forbearance |
Sự nhẫn nại |
God |
Thần, Chúa |
Heaven |
Thiên đường, thiên quốc, thiên thượng |
Hell |
Địa ngục |
Ignorance |
Sự ngu muội |
Islam |
Đạo Hồi |
Material |
Vật chất |
Meditation |
Thiền định |
Mercy |
Lòng từ bi |
Mind |
Tư tưởng, tâm hồn |
Monk |
Thầy tu |
Moral standard |
Tiêu chuẩn đạo đức |
Mosque |
Nhà thờ của người Hồi giáo |
Pagoda |
Chùa |
Pope |
Giáo hoàng |
Practice |
Luyện, tu luyện |
Pray |
Cầu nguyện |
Preach |
Thuyết giảng |
Priest |
Linh mục |
Prophecy |
Lời tiên tri |
Reincarnation |
Luân hồi |
Saint |
Thánh nhân |
Savior |
Vị cứu tinh |
Scripture |
Kinh sách |
Sincerity |
Chân thành, thành khẩn |
Spirit |
Linh hồn, tinh thần |
Superstition |
Sự mê tín |
Synagogue |
Giáo đường của Do Thái Giáo |
Temple |
Đền |
The Bible |
Thánh kinh |
Though |
Ý niệm, ý nghĩ |
Tribulation |
Khổ nạn |
Truthfulness |
Sự chân thành, chân thực |
Universe |
Vũ trụ, toàn thể |
Virtue |
Đức hạnh, phẩm giá |
Wisdom |
Trí huệ, sự thông thái |
Từ vựng tiếng Anh về đạo Thiên Chúa
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Altar |
Bàn thờ chúa |
Angel |
Thiên thần |
Apocalypse |
Khải huyền |
Baptism |
Lễ thanh tẩy, lễ rửa tội, lễ báp-têm |
Bishop |
Giám mục |
Bless |
Phù hộ |
Blessed |
Được phù hộ |
Book of revelation |
Sách khải huyền |
Cardinal |
Hồng y |
Carol |
Thánh ca (có thể không được hát ở các nhà thờ) |
Church |
Nhà thờ |
Clergy |
Tăng lữ |
Cross |
Cây thập giá |
Devil |
Ác quỷ |
Disciple |
Môn đồ |
Easter |
Lễ phục sinh |
Heaven |
Thiên đàng |
Hell |
Địa ngục |
Holy see |
Tòa thánh |
Hymn |
Thánh ca |
Icon |
Tác phẩm nghệ thuật thiên chúa được tôn thờ trong nhà thờ |
Lamb of god |
Chiên thiên chúa, hay con chiên của chúa |
Last supper |
Bữa tối cuối cùng |
Lent |
Mùa chay |
Mission/duty |
Sứ mệnh, nhiệm vụ |
Nun |
Sơ |
Pope |
Giáo hoàng |
Pray |
Cầu nguyện |
Prayer |
Lời cầu nguyện |
Preacher/missionary |
Người truyền đạo |
Priest |
Tư tế |
Renaissance |
Phục hưng |
Repentance |
Sự hối cải |
Sacred |
Thiêng liêng, thần thánh |
Saints’ days |
Ngày thánh |
Sin |
Tội lỗi |
Vow |
Lời thề |
Worship |
Thờ phụng, sự thờ phụng |
>>> Tham khảo thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Phật giáo có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Anh về đạo Phật
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Amitabha Buddha |
Đức Phật Di Đà |
Avalokiteśvara bodhisattva |
Quan Thế Âm Bồ Tát |
Buddhist nun |
Ni cô, sư cô |
Charity |
Từ thiện |
Dharma |
Giáo pháp |
Dharma Master |
Người giảng pháp |
Dharma Talks |
Thuyết pháp |
Ego |
Bản ngã |
Emptiness |
Tính Không |
Enlightenment |
Giác ngộ |
Great Compassion Mantra |
Thần chú Đại Bi |
Greed – Hatred – Ignorance |
Tham – Sân – Si |
Incense sticks |
Cây nha |
Medicine Buddha |
Đức Phật Dược Sư |
Middle way |
Trung đạo |
Nirvana |
Niết bàn |
Noble Eightfold Path |
Bát Chánh đạo |
Pagoda |
Chùa |
Pure Land Buddhism |
Tịnh Độ Tông |
Take Refuge in the Three Jewels |
Quy y Tam Bảo |
The Buddha |
Đức Phật, người đã giác ngộ |
The Buddhist/ monk |
Một Phật tử/ nhà tu hành. |
The Fourth Noble Truths |
Tứ Diệu Đế |
Three Jewels |
Tam bảo (Phật – Pháp – Tăng) |
To give offerings |
Dâng đồ cúng |
Zen Buddhism |
Thiền Tông |
Zen Master |
Thiền sư |
>>> Có thể bạn quan tâm: chương trình học tiếng anh trực tuyến
Desert và Dessert là cặp từ thường bị nhầm lẫn ở cả cách đọc và cách viết. Vậy làm thế nào để phân biệt Desert và Dessert. Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.
Cách dùng Desert trong tiếng Anh
“Desert” là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “sa mạc”.
Ví dụ:
- South Africa is mostly desert.
(Nam Phi hầu hết là sa mạc.)
- The Sahara is the largest desert in the world.
(Sahara là sa mạc lớn nhất trên thế giới.)
Ngoài ra, “desert” còn là động từ mang nghĩa “rời khỏi, rời bỏ ai đó, bỏ hoang”.
Ví dụ:
- This house was deserted.
(Ngôi nhà này đã bị bỏ hoang.)
- Mike deserted me.
(Mike đã bỏ rơi tôi.)
Cách dùng 1: Trong tiếng Anh, Desert được sử dụng để nói về một vùng đất, khu vực thường bao phủ bởi cát hoặc đá, nơi có rất ít mưa rộng lớn có rất ít nước và rất ít cây cối mọc trên đó.
Ví dụ:
- Camels are animals that live in deserts.
(Lạc đà là loài động vật sống trên sa mạc.)
- There is almost no water in the desert.
(Hầu như không có nước trong sa mạc.)
Cách dùng 2: diễn tả hành động bỏ lại, rời bỏ một ai đó hoặc một cái gì đó mà không có sự giúp đỡ hoặc trong một tình huống khó khăn.
Ví dụ:
- Jack deserted his wife and family for another woman.
(Jack đã bỏ rơi vợ và gia đình của mình để lấy một người phụ nữ khác.)
- All Lisa’s confidence deserted her when she walked into the exam.
(Tất cả sự tự tin của Lisa đã bỏ rơi cô khi cô bước vào kỳ thi.)
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Colleague và College trong tiếng Anh đơn giản nhất
Cụm từ đi với Desert trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Desert trong tiếng Anh
- Desert cherry: Anh đào sa mạc
- Desert rheumatism: Bệnh nhiễm trùng do nấm coccidioides gây ra
- Desert rose: Sứ sa mạc
- Food desert: Sa mạc thực phẩm
- Just deserts: Khái niệm của một ai đó “nhận được những gì đang đến với họ”
- Painted desert: Sa mạc hội họa
- Rats desert a sinking ship: Chuột bỏ thuyền chìm (ý chỉ những người rất nhanh chóng, vội vã rời bỏ một công ty hay một tổ chức vì nơi đó bắt đầu đi xuống hoặc thất bại)
- Ships of the desert: Con lạc đà
Cách dùng Dessert trong tiếng Anh
Dessert : món tráng miệng.
Ví dụ:
- What’s for dessert?
(Có gì cho món tráng miệng?)
- What dessert do you like?
(Bạn thích món tráng miệng nào?)
Dessert được dùng để nói về đồ ăn ngọt được ăn vào cuối bữa ăn (sau bữa chính).
Ví dụ:
- My mother cooks sweet soup for dessert.
(Mẹ tôi nấu chè cho món tráng miệng.)
- I need a dessert wine for dinner.
(Tôi cần một loại rượu tráng miệng cho bữa tối.)
Cụm từ đi với Dessert trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Dessert trong tiếng Anh
- Dessert apple: Táo tráng miệng
- Dessert cake: Bánh tráng miệng
- Dessert fork: Nĩa tráng miệng
- Dessert fruits: Trái cây tráng miệng
- Dessert plate: Đĩa thức ăn tráng miệng
- Dessert spoon: Thìa tráng miệng
- Dessert wine: Rượu tráng miệng
- Frozen dessert: Món tráng miệng đông lạnh
- Gelatin dessert: Món tráng miệng gelatin
Phân biệt Desert và Dessert trong tiếng Anh
Mặc dù Desert và Dessert đều là những danh từ có cách đọc giống nhau và một “ngoại hình” dễ nhầm lẫn nhưng bộ đôi này lại có ý nghĩa không hề liên quan. Cụ thể như sau:
- Desert: Sa mạc
- Dessert: món tráng miệng
Ví dụ:
- I learned about the Sahara desert through Geography.
(Tôi biết đến sa mạc Sahara qua môn Địa lý.)
- I want custard for dessert tonight.
(Tôi muốn bánh trứng cho món tráng miệng tối nay.)
Ngoài ra, Desert còn có thể sử dụng với vai trò là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “bỏ rơi, bỏ lại”.
- Mike deserts his current job to start up.
(Mike từ bỏ công việc hiện tại của mình để khởi nghiệp.)
- I choose to desert.
(Tôi chọn cách từ bỏ.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ
Colleague và College là gì? Làm thế nào để phân biệt được chúng? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Cách dùng Colleague trong tiếng Anh
Colleague: đồng nghiệp.
Ví dụ:
- Mike is my colleague.
(Mike là đồng nghiệp của tôi.)
- I ran into my colleague in the mall.
(Tôi tình cờ gặp đồng nghiệp của mình trong trung tâm mua sắm.)
Trong tiếng Anh, Colleague được sử dụng để nói về một người mà bạn làm việc cùng, đặc biệt là trong một ngành nghề hoặc một doanh nghiệp.
Ví dụ:
- She is described by her colleagues as a workaholic.
(Cô được đồng nghiệp mô tả là một người nghiện công việc.)
- My colleagues help me a lot with my work.
(Các đồng nghiệp giúp đỡ tôi rất nhiều trong công việc.)
- Jack and I were friends and colleagues for more than 10 years.
(Jack và tôi là bạn và đồng nghiệp trong hơn 10 năm.)
>>> Có thể bạn quan tâm: địa điểm học chứng chỉ tiếng anh cho bé
Cụm từ đi với Colleague trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ đi với Colleague trong tiếng Anh:
- Colleague relationship: Mối quan hệ đồng nghiệp
- New colleague : Đồng nghiệp mới
- Good colleague: Đồng nghiệp tốt
- Work colleagues: Đồng nghiệp làm việc
- Senior colleagues: Đồng nghiệp cao cấp
- Male colleagues: Đồng nghiệp nam
- Female colleagues: Đồng nghiệp nữ
- Distinguished colleague: Đồng nghiệp xuất sắc
- Experienced colleague: Đồng nghiệp có kinh nghiệm
Cách dùng College trong tiếng Anh
College : trường cao đẳng, đại học
Ví dụ:
- Mike was the president of the IT club when he was in college.
(Mike là chủ tịch câu lạc bộ CNTT khi anh còn học đại học. )
- Jack met his wife when they were in college.
(Jack gặp vợ khi họ còn học đại học.)
Trong tiếng Anh, từ College được sử dụng để nói về nơi sinh viên đến học tập hoặc được đào tạo sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông.
Tuy nhiên, cách dùng “College” ở Việt Nam và nước ngoài có sự khác nhau. Cụ thể:
- Ở Việt Nam: Dùng để nói về các trường cao đẳng
- Nước ngoài: College nói dùng để chỉ về trường trực thuộc đại học
Ví dụ:
- He’s now in his first year of college.
(Bây giờ anh ấy đang học năm nhất đại học.)
- She’s hoping to go to a famous college next year.
(Cô ấy hy vọng sẽ vào một trường đại học nổi tiếng vào năm tới.)
- Their eldest daughter is just out of college.
(Con gái lớn của họ vừa tốt nghiệp đại học.)
Cụm từ đi với College trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với College trong tiếng Anh
- College education: Giáo dục cao đẳng
- College administrator: Quản trị viên đại học
- College athlete: Vận động viên đại học
- College boy: Nam sinh đại học
- College campus: Khuôn viên trường đại học
- College degree: Bằng đại học
- College girl: Nữ sinh đại học
- College graduate : Tốt nghiệp cao đẳng
- College professor: Giáo sư đại học
- College student: Sinh viên
Phân biệt Colleague và College trong tiếng Anh
Như vậy, ta có thể thấy, Colleague và College có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:
- Colleague: đồng nghiệp người làm cùng bạn
- College: trường cao đẳng, đại học
Ví dụ:
- Mike said that he had a secret crush on a colleague.
(Mike nói rằng anh ấy đã yêu thầm một đồng nghiệp.)
- Mike hopes he will pass his favorite college.
(Mike hy vọng anh ấy sẽ đậu vào trường đại học yêu thích của mình.)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp danh sách các nước nói tiếng Anh phổ biến trên thế giới
Hiện nay tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. Bài viết hôm nay Pantado sẽ giúp bạn tổng hợp danh sách các nước nói tiếng Anh và cách chọn học Tiếng Anh theo người nước nào chuẩn nhất nhé.
Danh sách các nước nói tiếng Anh trên thế giới
Dưới đây là danh sách các quốc gia sử dụng tiếng Anh trên thế giới.
STT |
Tên các nước nói tiếng Anh trên thế giới |
1 |
Anh |
2 |
Mỹ |
3 |
Hà Lan |
4 |
Thụy Điển |
5 |
Na Uy |
6 |
Đan mạch |
7 |
Singapore |
8 |
Nam Phi |
9 |
Phân Lan |
10 |
Úc |
11 |
Luxembourg |
12 |
Đức |
13 |
Ba Lan |
15 |
Bồ Đào Nha |
16 |
Bỉ |
17 |
Croatia |
18 |
Hungary |
19 |
Romania |
20 |
Serbia |
21 |
Kenya |
22 |
Thụy Sĩ |
23 |
Philippines |
24 |
Lithuania |
25 |
Hy Lạp |
26 |
Cộng hòa Séc |
27 |
Bulgaria |
28 |
Slovakia |
29 |
Malaysia |
30 |
Argentina |
31 |
Estonia |
32 |
Nigeria |
33 |
Costa Rica |
34 |
Pháp |
35 |
Latvia |
36 |
Hồng Kông |
37 |
Ấn độ |
38 |
Tây Ban Nha |
39 |
Ý |
>> Xem thêm: 20 cách nói "xin chào" bằng các ngôn ngữ khác
Danh sách các nước nói tiếng Anh phổ biến
Dưới đây là 10 nước được đánh giá là có chất giọng và ngữ điệu nói tiếng Anh dễ nghe nhất.
STT |
Tên nước nói tiếng Anh dễ nghe nhất |
1 |
Mỹ |
2 |
Anh |
3 |
Úc |
4 |
Hà Lan |
5 |
Thụy Điển |
6 |
Đan Mạch |
7 |
Singapore |
8 |
Phần Lan |
9 |
Nam Phi |
10 |
Đức |
NÊN HỌC TIẾNG ANH - ANH HAY ANH - MỸ?
Theo như danh sách trên thì có rất nhiều các quốc gia đang sử dụng Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp chính. Tuy nhiên, có 2 giọng Tiếng Anh phổ biến và được sử dụng nhiều hơn cả đó là giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ. Vậy trẻ nên học Tiếng Anh - Anh hay Anh - Mỹ? Ưu, nhược điểm của mỗi giọng như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Học Tiếng Anh theo giọng Anh (British English)
Ưu điểm khi học Tiếng Anh - Anh
- Chuẩn mực quốc tế
Tiếng Anh - Anh (British English) được xem là chuẩn mực trong hầu hết các tài liệu học thuật và văn bản chính thức. Chúng ta có thể dễ dàng thấy các tài liệu nghiên cứu, sách giáo khoa hay các tiêu chuẩn quốc tế đều sử dụng Tiếng Anh - Anh. Do đó, khi trẻ học theo ngôn ngữ này sẽ giúp con dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn các tài liệu quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Phát âm rõ ràng
Phát âm giọng Anh - Anh luôn được đánh giá cao bởi sự rõ ràng và chính xác. Với các bạn nhỏ mới học Tiếng Anh thì lựa chọn giọng Anh Anh sẽ dễ nghe và nắm bắt được cách phát âm một từ vựng nào đó tốt hơn. Điều này sẽ rất hữu ích cho trẻ khi con muốn rèn luyện kỹ năng nghe và nói một cách chuẩn xác nhất.
- Được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia
Tiếng Anh Anh là ngôn ngữ chính thức ở nhiều quốc gia như Pakistan, Ấn Độ và được sử dụng nhiều ở các nước thuộc châu Á và châu Phi. Việc học Tiếng Anh Anh ngay từ nhỏ sẽ giúp trẻ giao tiếp hiệu quả với nhiều bạn bè ở nhiều quốc gia khác nhau, đồng thời mở rộng cơ hội học tập và làm việc của trẻ trong tương lai.
Nhược điểm khi học Tiếng Anh - Anh
- Giọng hơi khó nghe khi mới học
Có khá nhiều người lớn mới học Tiếng Anh đánh giá rằng giọng Anh Anh khá khó học do sự khác biệt về ngữ âm và từ vựng so với Tiếng Anh Mỹ. Những từ chứa âm /r/ thường khó phát âm chuẩn, hay cách nhấn trọng âm đều gây khó khăn cho người mới học. Chính vì vậy, nếu ba mẹ có ý định cho trẻ học Tiếng Anh Anh thì hãy cho con học ngay từ nhỏ để phát âm của con được rèn luyện chuẩn xác ngay từ đầu.
- Khác biệt về từ vựng, ngữ pháp
Một số từ vựng và ngữ pháp của Tiếng Anh Anh có sự khác biệt so với Tiếng Anh Mỹ, đôi khi gây ra sự nhầm lẫn trong khi nói, phát âm. Ví dụ như: trong Tiếng Anh Anh sử dụng "flat" thay vì apartment, "lift" thay cho "elevator",...
Học Tiếng Anh theo giọng Mỹ (American English)
Ưu điểm của Tiếng Anh - Mỹ
- Phổ biến trong nhiều lĩnh vực
Tiếng Anh Mỹ (Ammerican English) là dạng Tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất trên thế giới, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ và truyền thông, giải trí.
- Dễ nghe, dễ hiểu
Giọng Anh Mỹ thường được hầu hết mọi người đánh giá là dễ nghe và dễ hiểu hơn so với giọng Anh Anh bởi cách phát âm đơn giản, không yêu cầu phát âm chuẩn các âm tiết phải uốn lưỡi như "r". Ngoài ra, do sức ảnh hưởng lớn từ các bộ phim, truyền hình của Mỹ giúp người học tiếp xúc giọng Anh Mỹ nhiều hơn. Chính vì vậy, việc thực hành Tiếng Anh Mỹ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Nhược điểm của Tiếng Anh - Mỹ
- Không chuẩn mực học thuật
Một số người cho rằng Tiếng Anh Mỹ không trang trọng và chuẩn mực trong học thuật như Tiếng Anh Anh. Do đó, với những bạn học Tiếng Anh Mỹ sẽ có thể gặp chút khó khăn khi nghiên cứu hoặc làm các bài luận, nghiên cứu theo tiêu chuẩn học thuật quốc tế.
- Khác biệt vùng miền
Mặc dù Tiếng Anh Mỹ được cho là dễ học nhưng trong nước Mỹ lại có sự khác nhau đáng kể giữa các vùng miền. Vì vậy, để giao tiếp được hiệu quả và tự nhiên với người Mỹ, bạn cũng cần học hỏi thêm khá nhiều từ vựng theo từng vùng miền của Mỹ.
Kết luận rằng, không có câu trả lời chính xác cho câu hỏi "Nên học Tiếng Anh Anh hay Tiếng Anh Mỹ?". Việc lựa chọn học theo dạng Tiếng Anh nào phụ thuộc vào sở thích, nhu cầu sử dụng và mục tiêu học tập của mỗi người. Dù bạn chọn học theo ngôn ngữ nào thì sự kiên trì trong học tập và thực hành vẫn là yếu tố quan trọng nhất.
Tiếng Anh là một ngôn ngữ vô cùng đa dạng và phong phú, mỗi phương ngữ đều mang những nét đẹp, giá trị và cơ hội riêng. Vậy nên, hãy cố gắng rèn luyện và trau dồi mỗi ngày để tự tin làm chủ được ngôn ngữ mà mình muốn học nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh giao tiếp online 1 thầy 1 trò
Áo dài là trang phục truyền thống của Việt Nam. Mang nét đẹp truyền thống không thể phai mờ của người Việt. Trong từ điển tiếng Anh áo dài Việt Nam xuất hiện vẫn là “Áo dài”,đây là sự biểu trưng mạnh mẽ cho vẻ đẹp mang tính dân tộc của loại trang phục truyền thống này. Hãy cùng tìm hiểu một số bài viết mẫu viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh được chọn lọc dưới đây nhé.
Từ vựng thường dùng để viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ao Dai |
/ˈaʊˈdaɪ/ |
áo dài |
flat |
/flæt/ |
tà áo |
button |
/ˈbʌtən/ |
khuy |
pant |
/pænt/ |
quần |
tunic |
/ˈtunɪk/ |
phần áo dài |
traditional costume |
/trəˈdɪʃənəl/ /kɑˈstum/ |
trang phục truyền thống |
waist |
/weɪst/ |
đai thắt eo |
collar |
/ˈkɑlər/ |
cổ |
sleeves |
/slivz/ |
tay áo |
pattern |
/ˈpætərn/ |
họa tiết |
style |
/staɪl/ |
kiểu cách |
symbol |
/ˈsɪmbəl/ |
biểu tượng |
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp cách dùng To trong tiếng Anh chi tiết nhất
loose |
/lus/ |
thụng |
traditional |
/trəˈdɪʃənəl/ |
truyền thống |
innovative |
/ˈɪnəˌveɪtɪv/ |
cách tân |
fashionable |
/ˈfæʃənəbəl/ |
thời trang |
discreet |
/dɪˈskrit/ |
kín đáo |
light |
/laɪt/ |
nhẹ nhàng |
airy |
/ˈɛri/ |
thông thoáng |
feminine |
/ˈfɛmənən/ |
nữ tính |
cover |
/ˈkʌvər/ |
che phủ |
descend |
/dɪˈsɛnd/ |
thả xuống |
reflect |
/rəˈflɛkt/ |
phản ánh |
consist of |
/kənˈsɪst/ /ʌv/ |
bao gồm |
sew |
/soʊ/ |
may |
Đoạn văn mẫu miêu tả áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh
Bạn có thể miêu tả kỹ về chiếc áo trong đoạn văn viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh.
Đoạn văn mẫu:
Every country in the world has a traditional costume, and Vietnam people are proud to own the Ao Dai. The Ao Dai has two main parts: the pants and the tunic. The loose pants with a high waist, are held by an elastic belt sewn at the top. The tunic covers the whole body, except the head, hands, and feet. It is made up of a Mao collar, two flaps that descend to above the ankles and long sleeves. The closure is done discreetly on the side by small buttons. The slit of the tunic generally rises a few two or three centimeters higher than the pants. Although the outfit is very discreet, it brings curves to the body. The most common color of Ao Dai for women is white. In other cases, it has many patterns and is made of different kinds of fabric, and all are flexible, light, and airy.
Dịch nghĩa:
Mỗi quốc gia trên thế giới đều có trang phục truyền thống và người Việt Nam tự hào khi sở hữu tà áo dài. Áo dài có hai phần chính là quần và áo. Chiếc quần thụng với phần cạp cao, được giữ bằng một chiếc thắt lưng thun được may ở phía trên. Phần áo dài che kín toàn bộ cơ thể, trừ đầu, tay và chân. Phần áo được tạo thành từ một cổ áo Mao (cổ đứng cao), hai tà dài xuống trên mắt cá chân và ống tay áo dài. Áo được cài một cách kín đáo ở bên cạnh bằng các khuy nhỏ. Khe của áo dài thường nhô lên cao hơn vài hai hoặc ba cm so với quần. Bộ trang phục dù rất kín đáo nhưng lại tôn lên những đường cong trên cơ thể. Màu sắc phổ biến nhất của áo dài dành cho nữ là màu trắng. Ngoài ra, áo dài có nhiều hoa văn và được làm bằng các loại vải khác nhau, và tất cả đều mềm mại, nhẹ và thoáng mát.
Đoạn văn mẫu giới thiệu áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu:
The Ao Dai is a Vietnamese national garment worn by both sexes but most commonly by women. It is a long, split tunic dress worn over loose trousers. The tunic with long sleeves covers the whole body, except the head, hands, and feet. On some formal occasions like a wedding or a graduation ceremony, men and women also wear Ao Dai. The word “ao dai” was originally applied to the outfit worn at the court of the Nguyễn Lords at Huế in the 18th century. Ao Dai has overcome all challenges and innovations to become the national dress of Vietnam as well as a symbol of Vietnamese women. It has exposed both the bold cultures of humanity and the melting pot of Oriental (Vietnamese – Chinese) and the West (French). Nowadays, there are many innovative styles of Ao Dai, especially for women, making it more comfortable to wear. However, Ao Dai will always be beautiful and fashionable, reflecting on the elegance and grace of Vietnamese people.
Dịch nghĩa:
Áo dài là quốc phục của Việt Nam dành cho cả hai giới nhưng phổ biến nhất với phụ nữ. Đó là một chiếc áo dài xẻ tà mặc bên ngoài quần ống rộng. Áo dài có tay che toàn thân, trừ đầu, tay và chân. Trong một số dịp trang trọng như đám cưới hay lễ tốt nghiệp, nam và nữ đều mặc áo dài. Từ “áo dài” ban đầu được áp dụng cho trang phục mặc trong triều đình của các chúa Nguyễn ở Huế vào thế kỷ 18. Áo dài đã vượt qua nhiều thử thách, sự cách tân để trở thành quốc phục của Việt Nam cũng như biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam. Áo dài thể hiện đậm nét và cũng hòa quyện hai nền văn hóa phương Đông (Việt – Hoa) và phương Tây (Pháp). Ngày nay, áo dài cách tân có rất nhiều kiểu dáng đặc biệt dành cho phái đẹp, tạo cảm giác thoải mái hơn khi mặc. Tuy nhiên, áo dài sẽ luôn đẹp và thời trang, tôn lên nét thanh lịch, duyên dáng của con người Việt Nam.
Đoạn văn mẫu viết về sở thích mặc áo dài bằng tiếng Anh
Ngoài ra, bạn có thể nhắc tới sở thích mặc áo dài của bản thân trong đoạn văn viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh.
Đoạn văn mẫu:
In Vietnamese, “ao dai “ means “long dress.” For years, the dress has become a symbol of the beauty of Vietnamese women. As a Vietnamese girl, I’m proud to wear Ao Dai on many occasions such as high school’s opening day, Teacher’s day, and other events. The Ao Dai consists of two main parts: the pants and the tunic. Although the outfit is very discreet, it brings curves to the body. Everytime I wear Ao Dai, my mother always compliments me that I look more beautiful and feminine. I have a traditional white ao dai, and two others in pink and blue with floral patterns. They are all sewed for me. In the future, if I have a chance to go abroad, I will definitely bring an Ao Dai with me and take photos with this traditional Vietnamese dress.
Dịch nghĩa:
Trong tiếng Việt, “Ao Dai” có nghĩa là “áo dài”. Từ bao đời nay, tà áo dài đã trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam. Là một người con gái Việt Nam, tôi tự hào được mặc áo dài trong nhiều dịp như ngày khai trường, ngày nhà giáo và các sự kiện khác. Áo dài gồm hai phần chính là quần và áo. Bộ trang phục dù rất kín đáo nhưng lại tôn lên những đường cong trên cơ thể. Mỗi lần tôi mặc áo dài, mẹ tôi luôn khen tôi trông xinh đẹp và nữ tính hơn. Tôi có một chiếc áo dài trắng truyền thống, và hai chiếc áo dài khác màu hồng và xanh có họa tiết hoa. Tất cả chúng đều được may riêng cho tôi. Trong tương lai, nếu có dịp ra nước ngoài, tôi nhất định sẽ mang theo áo dài và chụp ảnh với trang phục truyền thống của Việt Nam này.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu