Kiến thức học tiếng Anh
Nếu bạn đang có ý định học chứng chỉ Ielts hoặc đang tìm hiểu về chứng chỉ này đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng chỉ này cũng như những lợi ích của chứng chỉ IELTS với học sinh, sinh viên.
Chứng chỉ IELTS là gì?
Đầu tiên, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về chứng chỉ IELTS. IELTS (English Language Test) là chứng chỉ Anh ngữ quốc tế được công nhận trên toàn thế giới. Tại Việt Nam chỉ có 2 trung tâm được phép cấp chứng chỉ IELTS là IDP và BC (British Council).
Chứng chỉ IELTS có số điểm tối đa là 9.0, gồm có 4 phần thi kĩ năng Listening – Reading – Writing – Speaking (Nghe – Nói – Đọc – Viết).
Thời hạn hiệu lực của chứng chỉ IELTS sẽ kéo dài trong vòng 2 năm.
Có 2 hình thức thi IELTS gồm có:
IELTS Academic (Học thuật): Dành cho người muốn du học, học đại học, học viện, học các chương trình đào tạo sau đại học
IELTS General Training (Tổng quát): Dành cho những ai muốn học nghề, tìm việc làm, định cư
Lợi ích của của việc học IELTS đối với học sinh, sinh viên
1. Miễn thi môn tiếng Anh trong kì thi tốt nghiệp THPT
Theo quy định của Bộ giáo dục, thí sinh có chứng chỉ Ielts với điểm 4.0 trở lên sẽ được miễn thi môn tiếng Anh trong kì thi tốt nghiệp THPT (Dành cho những bạn nào thi khối không có môn Anh, còn khi thi khối có môn anh thì vẫn tính điểm THPTQG chứ không được miễn). Vì thế, ở độ tuổi cấp 2, cấp 3 các bạn học sinh bắt đầu học IELTS để giành được lợi thế đặc biệt này. Hoặc nếu ai không có điều kiện học ielts thì mình khuyên mọi người nên vào Gr" Học sao cho đúng?" đọc các bài viết về tiếng Anh, cực kì chân thực và chất lượng lắm nhé.
2. Được tuyển thẳng vào các trường đại học
Có một số trường đại học tại Việt Nam có chính sách tuyển thẳng khi thí sinh có bằng IELTS khi bạn có đủ các điều kiện này:
Hoàn thành kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia
Chứng chỉ IELTS 6.5 còn thời hạn tính từ ngày xét tuyển
Điểm số 2 môn thi nằm trong danh sách môn xét tuyển của trường (không bị điểm liệt và không phải môn ngoại ngữ)
Tùy vào trường sẽ có yêu cầu điểm đầu vào khác nhau điển hình như: Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại Học Ngoại Thương CS2, Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, …
Trong gr "Học sao cho đúng ?" cũng đã có một series nó về việc học ielts rồi mọi người có thể tham khảo nghen.
3. Du học tại các nước có nền giáo dục hàng đầu thế giới
Hiện nay, hầu hết các trường đại học, cao đẳng, THPT tại các nước có nền giáo dục hàng đầu thế giới như: Mỹ, Úc, Canada, … đều lấy chuẩn đầu vào là chứng chỉ Ielts.( Ở nước ta, một số gương mặt tiêu biểu đạt điểm cao của chứng chỉ Ielts Hoa Hậu Lương Thuỳ Linh với Ielts 7.5 ;MC Khánh Vy với Ielts 7.5 ; hot boy IeltsNguyễn Thiện Khiêm với Ielts 8.0,….)
4. Gây ấn tượng với nhà tuyển dụng
Thử tưởng tượng xem, trong số hàng trăm người ứng cử vào một vị trí nhưng nếu bạn là người sở hữu bằng IELTS (đặc biệt là với số điểm cao) thì chắc chắn bạn là một trong những ứng cử viên sáng giá nhất rồi. Lúc trước, chỉ những tập đoàn đa quốc gia hay công ty quốc tế mới yêu cầu ứng cử viên có bằng IELTS hoặc các chứng chỉ tiếng Anh. Tuy nhiên, hiện nay phần lớn các công ty kể cả trong nước cũng yêu cầu hoặc ưu tiên các ứng viên có bằng IELTS với số điểm tương ứng với vị trí tuyển dụng.
5. Tấm “passport” để trở thành công dân toàn cầu
Trước đây, chỉ những ai có ý định đi du học nước ngoài, giành học bổng du học hay có ý muốn định cư tại các nước nói tiếng Anh như Mỹ, Canada, Úc mới học IELTS. Với những bạn có ý định đi du học, IELTS là một chứng chỉ được đa số các trường Đại học – Cao đẳng yêu cầu, số điểm tối thiểu là 5.5 tùy theo mỗi quốc gia. Còn với những bạn muốn giành các suất học bổng du học 30%, 50% hay 100% tùy theo trường và quốc gia muốn theo học, thì IELTS đóng vai trò rất quan trọng trong việc xác định bạn có phải là một ứng viên sáng giá hay không. Điểm IELTS càng cao thì cơ hội nhận học bổng càng cao. Để định cư tại các nước Mỹ, Canada theo nhiều diện khác nhau, chẳng hạn Đầu tư, Lao động…, thì chứng chỉ IELTS cũng là một trong những yêu cầu bắt buộc tùy theo quốc gia. Ví dụ, để định cư Canada, công dân Việt Nam nói riêng và các nước nói chung đều phải đạt IELTS ít nhất 5.0 (không band nào dưới 5.0).
Đó là những lợi ích của IELTS mang lại cho chúng ta (đặc biệt là học sinh, sinh viên). Thật sự quá ưu ái đúng không nào! (Nhưng cái nào cũng cần sự cố gắng thì mới gặt hái được thành công như mong muốn nhé!)
Giống như trong tiếng Việt, tiếng Anh cũng có những câu cửa miệng trong giao tiếp. Để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên nhất thì các bạn không thể bỏ qua những mẫu câu cửa miệng này. Cùng điểm qua tổng hợp các câu cửa miệng tiếng Anh thông dụng nhất dưới đây nhé
Câu cửa miệng tiếng Anh là gì?
Câu cửa miệng tiếng Anh (hay từ cửa miệng tiếng Anh) là một câu từ, cụm từ được sử dụng nhiều lần, lặp đi lặp lại trong giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ:
- Good morning : Chào buổi sáng!
- Good night : Ngủ ngon!
Những câu cửa miệng tiếng Anh của người Việt
Những câu cửa miệng tiếng Anh được người người Việt dùng nhiều nhất.
Câu cửa miệng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Come here |
Đến đây/ Lại đây |
Come over |
Ghé thăm, ghé chơi |
Speak up |
Nói lớn lên, nói to lên |
Seeb someone? |
Có thấy ai đó không? |
So we’ve met again |
Thế là lại gặp nhau rồi |
About when? |
Lúc nào, khoảng thời gian nào? |
Got a minute? |
Rảnh không? |
I won’t take but a minute |
Sẽ không tốn thời gian đâu |
I did it! |
Tôi làm được rồi, tôi thành công rồi |
I got it |
Tôi hiểu |
Right on |
Chuẩn, đúng |
This is too good to be true! |
Chuyện này thật khó tin |
No way! |
Đừng đùa! Thôi đi! |
I can’t say for sure |
Tôi không chắc |
I guess so |
Tôi đoán vậy |
There’s no way to know. |
Không biết được |
Of course! |
Tất nhiên rồi |
Definitely! |
Quá đúng! |
You better believe it! |
Chăn chắn rồi |
How’s it going? |
Dạo này thế nào? |
Is that so? |
Vậy hả? |
How come? |
Làm thế nào thế? |
It’s none of your business |
Đừng lo chuyện bao đồng |
I was just thinking |
Tôi chỉ nghĩ vu vơ/linh tinh thôi |
What’s on your mind? |
Bạn đang nghĩ gì thế |
Absolutely! |
Chắc chắn/dĩ nhiên rồi! |
Nothing much |
Không có gì mới hết. |
Enjoy! |
Đi chơi vui vẻ |
Help yourself! |
Chúc ngon miệng |
Yes |
Được dùng phổ biến khi người Việt muốn thể hiện sự đồng ý với một ý kiến quan điểm nào đó. |
Những câu cửa miệng tiếng Anh của người Mỹ
Dưới đây là những câu cửa miệng tiếng Anh được người Mỹ sử dụng phổ biến.
Câu cửa miệng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Don’t go yet |
Đừng vội rời đi |
Try your best! |
Cố gắng lên nhé |
Please go first. After you |
Lên trước đi. Tôi đi sau cũng được ạ |
Just for fun! |
Cho vui thôi |
Thanks for letting me go first |
Cảm ơn đã nhường tôi đường |
Good job!/Well done! |
Làm tốt lắm! Làm rất tốt! |
What a relief |
Nhẹ nhõm thật |
Boys will be boys! |
Bó chỉ là trẻ con |
What the hell are you doing? |
Bạn đang làm cái quái gì vậy? |
The more, the merrier! |
Thêm người thêm vui |
You’re a lifesaver |
Anh là vị cứu tinh |
It serves you right! |
Đang đợi cậu đó |
I know I can count on you |
Nhờ cả vào bạn |
Enjoy your meal! |
Ngon miệng nha! |
Get your head out of your ass! |
Đừng giả vờ giả vịt nữa |
What a relief! |
Đỡ thật |
That’s a lie |
Thôi đừng xạo |
Mark my words! |
Nhớ lời tôi nhé! |
Do as I say |
Làm theo những gì tôi nói đi |
Hell with haggling! |
Mặc kệ anh ta |
This is the limit! |
Thế là đủ rồi |
Take it or leave it! |
Ưng thì lấy không thì thôi |
Explain to me why |
Nói thôi lý do |
Scratch one’s head |
Suy nghĩ nát óc |
Ask for it! |
Tự làm tự chịu |
Me? Not likely! |
Tôi ư? Không thể nào! |
In the nick of time |
Thật trùng hợp/đúng lúc |
Bottoms up! |
Trăm phần trăm nhé |
No litter |
Cấm xả rác |
Be good! |
Ngoan nào |
Go for it! |
Liều thử đi nào |
Say cheese! |
Nói “chi” nào (dùng khi muốn mọi người cười trong lúc chụp hình) |
What a jerk! |
Đáng ghét thật |
You’d better stop dawdling |
Không la cà |
How cute! |
Dễ thương/ngộ nghĩnh quá! |
A wise guy, eh? |
À à thằng này láo |
None of your business! |
Không phải việc của anh |
Stop it right away! |
Thôi nào! |
Don’t peep! |
Đừng nhìn trộm |
What I’m going to do if… |
Làm sao nếu… |
Những câu cửa miệng tiếng Anh của người Anh
Dưới đây là những câu cửa miệng tiếng Anh của người Anh thông dụng nhất
Câu cửa miệng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Make some noise! |
Sôi động lên nào! |
Give me a certain time! |
Cho tôi thêm chút thời gian! |
Congratulations! |
Chúc mừng nha! |
I’m sorry to hear that |
Tôi rất lấy làm tiếc khi biết điều này |
Rain cats and dogs |
Mưa tầm mưa tã |
To argue hot and long |
Cãi nhau máu lửa |
Love you love your dog |
Yêu nhau yêu cả đường đi lối về |
I’ll be shot if I know |
Tôi không biết |
Strike it |
Trúng |
Got a minute? |
Rảnh không nào? |
Alway the same |
Trước sau như một không đổi thay |
Poor you |
Tôi nghiệp |
Hit it off |
Ý tưởng lớn gặp nhau |
God knows! |
Ông trời mới biết |
Hit or miss |
Được hoặc mất |
It’s a kind of once-in-life! |
Cơ hội hiếm có khó tìm ngàn năm có một |
Add fuel to the fire |
Đổ thêm dầu vào lửa |
Discourages me much! |
Mủi lòng |
Don’t mention it!/Not at all |
Không có gì |
Provincial! |
Sến súa |
Just kidding |
Đùa chút thôi |
Give me a certain time! |
Cho tôi thêm chút thời gian |
No, not a bit |
Không có gì |
Sorry for bothering! |
Xin lỗi vì đã làm phiền |
Nothing particular! |
Nhạt nhẽo |
I’m in a hurry |
Tôi đang bận |
Have I got your word on that? |
Tôi có nên tin vào những lời anh hứa? |
You ‘ll have to step on it |
Đi ngay nào |
The same as usual! |
Như thường lệ |
Almost! |
Sắp xong rồi |
Trong giao tiếp tiếng Anh, hai từ "trust" và "believe" thường xuất hiện và mang những sắc thái riêng biệt. Hiểu rõ sự khác nhau giữa chúng không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn mà còn tăng khả năng biểu đạt cảm xúc và tư duy logic. Vậy "trust" và "believe" thực sự khác nhau như thế nào và cách sử dụng chúng ra sao? Cùng Pantado tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. "Trust" là gì?
Trust vừa đóng vai trò là danh từ, vừa là động từ, mang nghĩa "tin tưởng" hoặc "lòng tin".
- Trust (n): Sự tin tưởng, tín nhiệm, kỳ vọng.
Ví dụ: His trust in her decision is evident. (Sự tin tưởng của anh ấy vào quyết định của cô ấy là rõ ràng.)
- Trust (v): Tin cậy, tín nhiệm, mong đợi điều gì đó đúng.
Ví dụ: They trust their teammates without a doubt. (Họ tin tưởng đồng đội của mình mà không hề nghi ngờ.)
Lưu ý: Trust (v) không đi với giới từ, trust (n) có thể đi với giới từ "in"
Các cấu trúc với Trust:
- Trust someone: Tin tưởng ai đó.
Ví dụ: She trusts her own abilities. (Cô ấy tin vào khả năng của mình.)
- Trust someone to do something: Tin tưởng ai đó sẽ làm điều gì
Ví dụ: I trust you to finish this project on time. (Tôi tin bạn sẽ hoàn thành dự án này đúng hạn.)
- Trust something: Tin tưởng điều gì đó.
Ví dụ: They trust the process. (Họ tin vào quy trình.)
- Trust (that): Hy vọng điều gì đó là đúng.
Ví dụ: We trust that everything will be fine. (Chúng tôi tin rằng mọi thứ sẽ ổn thôi.)
Một số cụm từ thông dụng với Trust:
- Have trust in someone/something: Tin tưởng vào ai/cái gì.
- Breach of trust: Sự bội tín.
- In God we trust: Chúng ta tin vào Chúa.
- A position of great trust: Một chức vị có trách nhiệm lớn
- Brain trust: Tin vào bản thân
- In the trust of: Trong sự tin tưởng của
- Trust me!: Hãy tin tôi
Một số cụm từ thường đi với Trust
>> Xem thêm: Wanna - Gonna - Gotta là gì?
2. Believe là gì?
Believe là một động từ, có nghĩa là "tin tưởng" nhưng thường dựa trên niềm tin chủ quan, cảm tính hơn so với Trust.
- Believe in something: Tin vào điều gì đó có tồn tại hoặc đúng.
Ví dụ: Do you believe in destiny? (Bạn có tin vào định mệnh không?)
- Believe someone: Tin lời ai đó
Ví dụ: I believe you when you say you didn't do it. (Tôi tin bạn khi bạn nói rằng bạn không làm điều đó.)
- Believe that: Tin rằng điều gì đó đúng.
Ví dụ: I believe that they can succeed. (Tôi tin rằng họ có thể thành công.)
- Don’t/can’t believe: Dùng thể hiện sự ngạc nhiên hoặc khó chịu về một điều gì đó.
Ví dụ: I can’t believe Mike betrayed me.(Tôi không thể tin rằng Mike đã phản bội tôi.)
Một số cụm từ thông dụng với Believe:
- Believe me: Tin tôi đi.
- Hard to believe: Khó tin.
- Believe it or not: Tin hay không thì tùy.
- Believe you me: Tôi đảm bảo với bạn
- Make believe: Tạo sự tin tưởng
- I believe in you: Tôi tin bạn
Một số cụm từ thường đi với Believe
3. Phân biệt Trust, Believe và "Believe in"
|
Trust |
Believe |
Believe in |
Mức độ tin tưởng |
Tin tưởng tuyệt đối, dựa trên nền tảng vững chắc |
Mang tính chất chủ quan, cảm tính |
Tin tưởng mạnh mẽ, có niềm tin vào sự tồn tại, năng lực hoặc giá trị của ai/cái gì. |
Đối tượng tin tưởng |
Người, vật |
Ý kiến, sự thật hoặc điều gì đó tạm thời |
Lý tưởng, giá trị, năng lực hoặc sự tồn tại của ai/cái gì. |
Ví dụ |
I trust my mentor's guidance. (Tôi tin tưởng vào sự hướng dẫn của người cố vấn của mình.) |
I believe that this approach will work. (Tôi tin rằng cách tiếp cận này sẽ hiệu quả.) |
I believe in love. (Tôi tin vào tình yêu.) |
>> Tham khảo: Cách phân biệt Intelligent, Clever và Smart
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ thích hợp (Trust hoặc Believe)
1. I don’t ________ what you just said.
2. Do you ________ in miracles?
3. She has always ________ her parents completely.
Đáp án:
1. believe
2. believe
3. trusted
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh với “Trust” hoặc “Believe”
1. Tôi tin tưởng vào sự lựa chọn của mình.
2. Bạn có tin vào tình yêu không?
3. Anh ấy không tin những gì tôi nói.
Đáp án:
1. I trust my choice.
2. Do you believe in love?
3. He doesn’t believe what I say.
5. Kết luận
Việc nắm vững cách dùng "trust" và "believe" không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn mà còn thể hiện khả năng hiểu sâu sắc về ngôn ngữ. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ được sự khác biệt giữa hai từ này để áp dụng linh hoạt vào giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, bạn có thể ghé thăm website pantado.edu.vn để khám phá nhiều tài liệu hữu ích và các khóa học hấp dẫn.
>>> Có thể bạn quan tâm: Trung tâm Anh ngữ trực tuyến 1 kèm 1 Pantado
Bạn có bao giờ bối rối lựa chọn giữa "Intelligent", "Clever" và "Smart" để sử dụng trong tiếng Anh? Đây đều là những từ nói về trí thông minh nhưng mỗi từ lại mang sắc thái và cách dùng riêng khiến nhiều người dễ nhầm lẫn. Vì thế, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng không những giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn thể hiện trình độ tiếng Anh chuyên sâu. Cùng phân biệt 3 tính từ này ngay trong bài viết dưới đây.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh giao tiếp online cho bé chất lượng
1. "Intelligent" là gì?
Ý nghĩa: "Intelligent" là tính từ dùng để chỉ một người có trí thông minh cao, có khả năng suy nghĩ logic, hiểu biết sâu rộng và học hỏi nhanh.
Cách dùng: Từ này thường dùng trong ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu hoặc muốn nhấn mạnh về trí tuệ, khả năng tư duy logic.
Ví dụ:
- She is an intelligent student who always gets the highest scores in class.
(Cô ấy là một học sinh thông minh, luôn đạt điểm cao nhất trong lớp.) - Dogs are more intelligent than many people think.
(Chó thông minh hơn nhiều so với những gì mọi người nghĩ.)
Định nghĩa và cách dùng “Intelligent”
2. "Clever" là gì?
Ý nghĩa: "Clever" mô tả một người có khả năng suy nghĩ nhanh, giải quyết vấn đề một cách sáng tạo, có tài xoay xở trong tình huống khó khăn.
Cách dùng: “Clever” được dùng để nhấn mạnh sự khéo léo, nhanh nhẹn trong tư duy hoặc hành động, hoặc có thể dùng để khen một ý tưởng hay, một phát minh thú vị.
Định nghĩa và cách dùng “Clever”
Ví dụ:
- That was a clever idea! You solved the problem in seconds.
(Đó là một ý tưởng thông minh! Bạn đã giải quyết vấn đề chỉ trong vài giây.) - He is clever with his hands and can fix anything.
(Anh ấy rất khéo tay và có thể sửa chữa bất cứ thứ gì.)
>>> Mời xem thêm: Phân biệt Sensitive và Sensible
3. "Smart" là gì?
Ý nghĩa: "Smart" có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh:
- Thông minh, nhạy bén: Gần giống "Intelligent" nhưng mang sắc thái nhanh trí hơn.
- Chỉnh chu, gọn gàng: Được dùng để nói về ngoại hình hoặc cách ăn mặc.
- Tinh ranh, láu cá: Có thể dùng để chỉ sự khôn ngoan nhưng mang chút tinh quái.
Ví dụ:
- He is a smart businessman who knows how to make money.
(Anh ấy là một doanh nhân thông minh, biết cách kiếm tiền.) - He looks really smart in that suit.
(Anh ấy trông rất bảnh bao trong bộ vest đó.)
Định nghĩa và cách dùng “Smart” trong tiếng Anh
Khi nào nên sử dụng "Smart"?
- Khi muốn nói về trí thông minh theo nghĩa thực tế, không mang tính học thuật như "Intelligent".
- Khi nói về ngoại hình đẹp, lịch sự, phong cách chuyên nghiệp.
- Khi đề cập đến sự nhạy bén trong công việc, kinh doanh.
4. Phân biệt "Intelligent, Clever và Smart"
Từ vựng |
Ý nghĩa chính |
Ngữ cảnh sử dụng |
Intelligent |
Trí tuệ, tư duy logic, học vấn cao |
Học thuật, khoa học, nghiên cứu |
Clever |
Nhanh trí, khéo léo, sáng tạo |
Giải quyết vấn đề, tình huống thực tế |
Smart |
Thông minh, nhạy bén; hoặc bảnh bao, lịch sự |
Kinh doanh, cuộc sống hằng ngày, ngoại hình |
6. Bài tập phân biệt Intelligent, Clever và Smart
Hãy chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
1. Einstein was an ________ scientist. (Einstein là một nhà khoa học ______.)
2. She came up with a ________ way to solve the problem. (Cô ấy nghĩ ra một cách ______ để giải quyết vấn đề.)
3. He always looks ________ in his suit. (Anh ấy luôn trông ______ trong bộ vest của mình.)
4. The fox is known for being ________ and tricky. (Cáo được biết đến là loài động vật ______ và láu cá.)
(Đáp án: 1 - Intelligent, 2 - Clever, 3 - Smart, 4 - Clever.)
7. Kết luận
Trên đây là bài viết phân biệt Intelligent, Clever và Smart trong tiếng Anh một cách rõ ràng và dễ hiểu. Hy vọng bạn đã nắm rõ cách sử dụng của từng từ và áp dụng chính xác để giao tiếp tự tin và linh hoạt hơn. Hãy theo dõi website pantado.edu.vn của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng tiếng Anh nhé!
"Fun" và "Funny" là hai từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh vì có cách viết và phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của chúng lại hoàn toàn khác biệt. Vậy khi nào dùng "fun" và khi nào dùng "funny"? Hãy cùng khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây!
1. "Fun" là gì?
Theo từ điển Cambridge, "fun" có phiên âm là /fʌn/ và có thể được dùng như một danh từ hoặc tính từ.
- Fun (n): Mang nghĩa niềm vui, sự vui vẻ.
Ví dụ: The family had fun playing board games together on Sunday. (Gia đình đã có khoảng thời gian vui vẻ khi chơi cờ cùng nhau vào Chủ nhật.)
- Fun (adj): Mang nghĩa vui vẻ, thú vị.
Ví dụ: That was a fun trip to the countryside. (Đó là một chuyến đi thú vị về vùng quê.)
Cách dùng “fun” trong tiếng Anh là gì?
- Các cụm từ phổ biến với "Fun":
- Have fun: Chúc vui vẻ!
- Make fun of: Trêu chọc, chế nhạo
- Great fun: Rất vui
- Good fun: Thú vui
- Take the fun out of: Lấy đi niềm vui
- Fun-loving: Vui tính
- What fun: Thật vui làm sao
- In fun: Vui vẻ
- Have fun and games (idiom): Không dễ chút nào
- Not be all fun and games (idiom): Lúc khó khăn, lúc dễ dàng
- Make fun of someone/something: Chế nhạo ai đó/cái gì đó
>> Tham khảo: Cách phân biệt Chance và Opportunity
2. "Funny" là gì?
- Funny là một tính từ, mang nghĩa hài hước, buồn cười hoặc kỳ lạ.
Ví dụ:
- The comedian told a funny joke that made everyone laugh. (Diễn viên hài kể một câu chuyện buồn cười khiến mọi người bật cười.)
- That movie was really funny, I couldn't stop laughing. (Bộ phim đó thực sự hài hước, tôi không thể ngừng cười.)
Cách dùng “funny” trong tiếng Anh là gì?
- Các cụm từ phổ biến với “Funny”:
- Funny side to it : Mặt hài hước của điều gì đó
- That's funny: Điều đó thật hài hước, buồn cười
- It's funny how: Thật hài hước, buồn cười!
- Go funny: Bị hư, không hoạt động bình thường
- Funny ha-ha or funny peculiar? (idiom): Vui tính kiểu hài hước hay vui tính kiểu khác người?
- It's a funny old world (idiom): Thật là bất ngờ, lạ lẫm
3. Phân biệt Fun và Funny trong tiếng Anh
Tiêu chí |
Fun |
Funny |
Từ loại |
Danh từ và tính từ |
Tính từ |
Ý nghĩa |
Danh từ: Niềm vui, niềm hạnh phúc, trò vui đùa |
Tính từ: Hài hước, buồn cười, kỳ lạ |
Tính từ: vui vẻ, hạnh phúc (dùng trong hội thoại không trang trọng) |
||
Ví dụ |
It was a fun day at the beach. |
Her story was really funny! |
Lưu ý:
- Fun tập trung vào cảm giác vui vẻ chung hoặc hoạt động thú vị.
- Funny nhấn mạnh vào sự hài hước hoặc tính kỳ lạ.
>> Xem thêm: Cách dùng mạo từ A - An - The chuẩn xác
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ Fun hoặc Funny vào chỗ trống:
1. The kids had a lot of _______ playing in the park.
2. That joke was so _______! I couldn't stop laughing.
3. Her way of dressing is a bit _______ but unique.
4. They always find a way to make studying more _______.
Đáp án:
1. Fun
2. Funny
3. Funny
4. Fun
Bài tập 2: Viết lại các câu với từ gợi ý
1. The movie made everyone laugh a lot. (funny)
2. We had a great time at the carnival. (fun)
Đáp án:
1. The movie was so funny that everyone laughed a lot.
2. The carnival was really fun, and we had a great time.
5. Kết luận
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa “fun” và “funny” sẽ giúp bạn sử dụng chúng đúng ngữ cảnh hơn, từ đó làm phong phú thêm kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Đừng quên theo dõi website Pantado tại pantado.edu.vn để tiếp tục khám phá những bài học thú vị khác nhé!
>>> Mời tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp trực tuyến cho bé
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Cùng ôn tập và tìm hiểu cấu trúc Can’t stand chi tiết nhất qua bài viết dưới đây nhé.
Can’t stand là gì?
Can’t stand: không thể chịu được (điều gì đó)
Ví dụ:
- I can’t stand it anymore!
Tôi không thể chịu được chuyện này nữa! - Linh can’t stand the pain.
Linh không thể chịu được nỗi đau này. - Phuc can’t stand doing this job.
Phúc không thể chịu được làm công việc này đâu. - People can’t stand staying at home all month.
Người ta không thể chịu được việc phải ở trong nhà cả tháng. - She can’t stand him. He is too selfish.
Cô ấy không thể chịu đựng anh ấy. Anh ấy quá ích kỷ.
>>> Mời xem thêm: chương trình học tiếng anh trực tuyến
Cấu trúc Can’t stand
Trong tiếng Anh, Can’t stand có thể đi với đại từ, danh từ, hoặc V-ing.
1. Cấu trúc Can’t stand với đại từ và danh từ
can’t stand + đại từ/danh từ
Ý nghĩa: không thể chịu nổi ai/điều gì
Ví dụ:
- Phuong can’t stand them, they are too noisy.
Phương không thể chịu đựng được họ, họ quá ồn ào. - I can’t stand the rain. It makes me sad.
Chúng tôi không thể chịu đựng được cơn mưa. Nó khiến tôi buồn. - My mom can’t stand the smell of onions.
Mẹ tôi không thể chịu được mùi hành.
2. Cấu trúc Can’t stand với V-ing
can’t stand + V-ing
Ý nghĩa: không thể chịu đựng được việc gì
Ví dụ:
- I can’t stand working with him.
Tôi không thể chịu được việc phải làm việc chung với anh ta. - Do you know I can’t stand drinking alcohol or beer?
Bạn có biết rằng tôi không thích uống rượu hay uống bia không? - She can’t stand walking to school everyday.
Cô ấy không thể chịu được việc phải đi bộ đến trường hàng ngày.
Phân biệt cấu trúc Can’t stand, Can’t help và Can’t wait
Đây là ba cấu trúc dễ nhầm lẫn nên chúng ta hãy cùng xem qua luôn nha.
Can’t stand + V-ing: không chịu được việc gì
Can’t help + V-ing: không thể không làm gì (rất muốn làm gì)
Can’t wait + to V: mong chờ làm gì
Ví dụ:
- I can’t help falling in love with you.
Anh không thể không yêu em. - She can’t help going to that conference.
Cô ấy không thể không đến buổi hội thảo đó. - This cake looks delicious. I can’t wait to eat it.
Cái bánh trông ngon quá. Tôi nôn nóng ăn nó lắm
>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt cấu trúc Nevertheless với However trong tiếng Anh chi tiết nhất
Bạn đã bao giờ bắt gặp cấu trúc nevertheless trong tiếng Anh chưa. Cùng tìm hiểu cách dùng cấu trúc nevertheless. Cũng như cách phân biệt cấu trúc nevertheless với cấu trúc However trong tiếng Anh qua bài viết này nhé.
Nevertheless là gì?
Nevertheless (/ˌnev.ə.ðəˈles/) : tuy nhiên, dẫu như vậy.
Đóng vai trò là trạng từ và liên từ, thường được đứng ở cầu câu để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
- I knew everything. Nevertheless, I tried to pretend I didn’t know
(Tôi biết mọi thứ. Tuy nhiên, tôi cố gắng giả vờ như tôi không biết.)
- I lied. Nevertheless, that’s good for her.
(Tôi đã nói dối. Tuy nhiên, điều đó tốt cho cô ấy.)
Một số từ đồng nghĩa với “nevertheless”: however, yet, still.
>>> Mời tham khảo: Cách dùng cấu trúc Never before trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh
Nevertheless được sử dụng chủ yếu với hai mục đích, đó là:
- Thêm vào thông báo gây bất ngờ.
- Báo hiệu sẽ có sự tương phản giữa hai sự việc.
Cấu trúc: Sentence 1. Nevertheless, Sentence 2
Ngoài ra, nevertheless còn có thể đứng giữa hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- She was really bad at cooking. Nevertheless, everyone is still satisfied with the meal.
(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)
- I know you don’t like Mike. Nevertheless, you should treat him to a better meal.
(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)
- The bank is guarded around the clock, but robberies occur nevertheless.
(Ngân hàng được canh gác suốt ngày đêm nhưng vẫn xảy ra các vụ cướp.)
- Today’s road is quite empty. Nevertheless, the accident still happened.
(Đường hôm nay khá vắng. Tuy nhiên, tai nạn vẫn xảy ra.)
- The solution is a bit long, nevertheless,this is still the correct solution.
(Tuy cách giải hơi dài nhưng đây vẫn là giải pháp chính xác.)
Phân biệt cấu trúc Nevertheless với However
Nevertheless và however đều mang nghĩa là “tuy nhiên”, và được sử dụng để biểu thị sự tương phản. Tuy nhiên, “Nevertheless” mang nghĩa trang trọng hơn và nhấn mạnh hơn so với “however”.
. Ví dụ:
- I understand your concerns. Nevertheless, there is nothing we can do about it
(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)
- I feel a little scared, however, I will talk to him.
(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)
- The weather was very bad, Nevertheless, we still had a great ride.
(Thời tiết rất xấu, tuy nhiên, chúng tôi vẫn có một chuyến đi tuyệt vời..)
- I was about to go out when it was raining, however, I kept going.
(Tôi định ra ngoài thì trời mưa, tuy nhiên, tôi vẫn tiếp tục đi.)
Tôi đã chuẩn bị đi ra ngoài, nhưng trời đột nhiên mưa, vì thế thôi đã quay về.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Nevertheless
- Khi sử dụng cấu trúc Nevertheless để diễn tả sự tương phản, “tuyệt đối” không được dùng “nevertheless” trước tính từ và trạng từ.
Ví dụ:
- Nevertheless carefully Mike drove, Mike couldn’t avoid the accident. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “carefully”.
=> Nevertheless Mike drove carefully, Mike couldn’t avoid the accident.
(Dẫu Mike lái xe cẩn thận, Mike không thể tránh khỏi tai nạn)
- Nevertheless hard he studied, he couldn’t pass the exam. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “hard”.
=> Nevertheless Jusie studied hard, she couldn’t pass the exam.
(Dẫu cho Jusie học hành chăm chỉ, cô ấy không thể vượt qua kỳ thi.)
- Thông thường, khi thể hiện sự tương phản “nevertheless” đứng ở đầu câu. Trong một số trường hợp, liên từ này có thể đứng ở giữa hoặc cuối câu. Khi đó, cần thêm dấu phẩy trước và sau “nevertheless” .
. Ví dụ:
- Lisa says she doesn’t like to eat sweets, nevertheless, she has finished the cake.
(Lisa nói rằng cô ấy không thích ăn đồ ngọt, tuy nhiên, cô ấy đã ăn xong chiếc bánh.)
- He said he loved me, nevertheless, he was hanging out with another woman.
(Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi, tuy nhiên, anh ấy đã đi chơi với một người phụ nữ khác.)
Trong tiếng Anh để nói một việc gì đó chưa từng được xảy ra/được thấy người ta sử dụng cấu trúc Never before được sử dụng. CÙng tìm hiểu về cấu trúc Never before qua bài viết dưới đây nhé!
Never… before là gì?
Never là một phó từ có nghĩa là “không bao giờ”.
Before trong cấu trúc này cũng đóng vai trò phó từ, có nghĩa là “trước đây/trước đó”.
Cấu trúc Never before mang nghĩa “việc gì chưa từng được xảy ra trước đây/trước đó”.
Ví dụ:
- Never have I ever seen snow before.
Tôi chưa bao giờ thấy tuyết trước đây. - I have never worked out before.
Tôi chưa tập thể dục bao giờ. - She had never been anyone’s lover before.
Em ấy chưa từng làm người yêu của ai trước đấy bao giờ.
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng cấu trúc Not Only But Also trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cách dùng cấu trúc Never before
S + have/has/had never + V hoàn thành + before
Ví dụ:
- Jonathan has never experienced a two-day trip before.
Jonathan chưa từng được trải nghiệm một chuyến đi hai ngày bao giờ. - I have never been here before.
Tôi chưa đến đây bao giờ. - She has never written such a long essay before.
Bạn ấy chưa từng viết một bài tiểu luận dài như vậy bao giờ.
Đảo ngữ của cấu trúc Never before
Ngoài cách dùng cấu trúc Never before như trên, chúng ta còn có cách đảo ngữ. Khi sử dụng cách này, nghĩa của câu vẫn không thay đổi nhưng có phần nhấn mạnh vào phần “chưa bao giờ” hơn.
Never + have/has/had + S + (ever) + V hoàn thành + before
Ví dụ:
- Never have I ever heard anyone call me that before.
Chưa bao giờ tôi nghe ai gọi tôi như thế. - Never has he ever made so much money before.
Chưa bao giờ anh ấy kiếm được nhiều tiền như vậy. - Never had I heard such a good song before.
Chưa bao giờ tôi được nghe một bài hát hay như vậy trước đấy.
>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ