Phân Biệt "TRUST" Và "BELIEVE" | Mẹo Ghi Nhớ Nhanh

Phân Biệt "TRUST" Và "BELIEVE" | Mẹo Ghi Nhớ Nhanh

Trong giao tiếp tiếng Anh, hai từ "trust" và "believe" thường xuất hiện và mang những sắc thái riêng biệt. Hiểu rõ sự khác nhau giữa chúng không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn mà còn tăng khả năng biểu đạt cảm xúc và tư duy logic. Vậy "trust" và "believe" thực sự khác nhau như thế nào và cách sử dụng chúng ra sao? Cùng Pantado tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

1. "Trust" là gì?

Trust vừa đóng vai trò là danh từ, vừa là động từ, mang nghĩa "tin tưởng" hoặc "lòng tin".

  • Trust (n): Sự tin tưởng, tín nhiệm, kỳ vọng. 

Ví dụ: His trust in her decision is evident. (Sự tin tưởng của anh ấy vào quyết định của cô ấy là rõ ràng.)

  • Trust (v): Tin cậy, tín nhiệm, mong đợi điều gì đó đúng.

Ví dụ: They trust their teammates without a doubt. (Họ tin tưởng đồng đội của mình mà không hề nghi ngờ.)

Lưu ý: Trust (v) không đi với giới từ, trust (n) có thể đi với giới từ "in"

Các cấu trúc với Trust:

  • Trust someone: Tin tưởng ai đó. 

Ví dụ: She trusts her own abilities. (Cô ấy tin vào khả năng của mình.)

  • Trust someone to do something: Tin tưởng ai đó sẽ làm điều gì

Ví dụ: I trust you to finish this project on time. (Tôi tin bạn sẽ hoàn thành dự án này đúng hạn.)

  • Trust something: Tin tưởng điều gì đó. 

Ví dụ: They trust the process. (Họ tin vào quy trình.)

  • Trust (that): Hy vọng điều gì đó là đúng. 

Ví dụ: We trust that everything will be fine. (Chúng tôi tin rằng mọi thứ sẽ ổn thôi.)

Một số cụm từ thông dụng với Trust:

  • Have trust in someone/something: Tin tưởng vào ai/cái gì.
  • Breach of trust: Sự bội tín.
  • In God we trust: Chúng ta tin vào Chúa.
  • A position of great trust: Một chức vị có trách nhiệm lớn
  • Brain trust: Tin vào bản thân
  • In the trust of: Trong sự tin tưởng của
  • Trust me!: Hãy tin tôi

Một số cụm từ thường đi với Trust

Một số cụm từ thường đi với Trust

>> Xem thêm: Wanna - Gonna - Gotta là gì?

2. Believe là gì?

Believe là một động từ, có nghĩa là "tin tưởng" nhưng thường dựa trên niềm tin chủ quan, cảm tính hơn so với Trust.

  • Believe in something: Tin vào điều gì đó có tồn tại hoặc đúng. 

Ví dụ: Do you believe in destiny? (Bạn có tin vào định mệnh không?)

  • Believe someone: Tin lời ai đó

Ví dụ: I believe you when you say you didn't do it. (Tôi tin bạn khi bạn nói rằng bạn không làm điều đó.)

  • Believe that: Tin rằng điều gì đó đúng.

Ví dụ: I believe that they can succeed. (Tôi tin rằng họ có thể thành công.)

 

  • Don’t/can’t believe: Dùng thể hiện sự ngạc nhiên hoặc khó chịu về một điều gì đó.

Ví dụ: I can’t believe Mike betrayed me.(Tôi không thể tin rằng Mike đã phản bội tôi.)

Một số cụm từ thông dụng với Believe:

  • Believe me: Tin tôi đi.
  • Hard to believe: Khó tin.
  • Believe it or not: Tin hay không thì tùy.
  • Believe you me: Tôi đảm bảo với bạn
  • Make believe: Tạo sự tin tưởng
  • I believe in you: Tôi tin bạn

Một số cụm từ thường đi với Believe

Một số cụm từ thường đi với Believe

3. Phân biệt Trust, Believe và "Believe in"

 

Trust

Believe

Believe in

Mức độ tin tưởng

Tin tưởng tuyệt đối, dựa trên nền tảng vững chắc

Mang tính chất chủ quan, cảm tính

Tin tưởng mạnh mẽ, có niềm tin vào sự tồn tại, năng lực hoặc giá trị của ai/cái gì.

Đối tượng tin tưởng

Người, vật

Ý kiến, sự thật hoặc điều gì đó tạm thời

Lý tưởng, giá trị, năng lực hoặc sự tồn tại của ai/cái gì.

Ví dụ

I trust my mentor's guidance. (Tôi tin tưởng vào sự hướng dẫn của người cố vấn của mình.)

I believe that this approach will work. (Tôi tin rằng cách tiếp cận này sẽ hiệu quả.)

I believe in love. (Tôi tin vào tình yêu.)

 

>> Tham khảo:  Cách phân biệt Intelligent, Clever và Smart

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền từ thích hợp (Trust hoặc Believe)

1. I don’t ________ what you just said.

2. Do you ________ in miracles?

3. She has always ________ her parents completely.

Đáp án:

1. believe 

2. believe 

3. trusted

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh với “Trust” hoặc “Believe”

1. Tôi tin tưởng vào sự lựa chọn của mình.

2. Bạn có tin vào tình yêu không?

3. Anh ấy không tin những gì tôi nói.

Đáp án:

1. I trust my choice.

2. Do you believe in love?

3. He doesn’t believe what I say.

5. Kết luận

Việc nắm vững cách dùng "trust""believe" không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn mà còn thể hiện khả năng hiểu sâu sắc về ngôn ngữ. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ được sự khác biệt giữa hai từ này để áp dụng linh hoạt vào giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, bạn có thể ghé thăm website pantado.edu.vn để khám phá nhiều tài liệu hữu ích và các khóa học hấp dẫn.

 >>> Có thể bạn quan tâm: Trung tâm Anh ngữ trực tuyến 1 kèm 1 Pantado