Kiến thức học tiếng Anh
Bạn có bao giờ bối rối khi sử dụng "day" và "date" trong tiếng Anh không? Cả hai từ này đều liên quan đến thời gian và có nghĩa là "ngày", nhưng chúng không thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp. Việc nhầm lẫn giữa hai từ này có thể khiến câu nói của bạn thiếu tự nhiên và gây hiểu lầm. Vậy "day" và "date" khác nhau như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để nắm rõ cách sử dụng đúng và tránh mắc lỗi nhé!
1. "Day" là gì?
1.1. Định nghĩa
"Day": /deɪ/: là danh từ dùng để chỉ một ngày trong tuần (Monday, Tuesday,…) hoặc một khoảng thời gian 24 giờ tính từ 0h đến 24h.
1.2. Cách dùng "Day" trong câu
a. Chỉ ngày (thứ) trong tuần
- What day is today?
(Hôm nay là thứ mấy?) - I have a meeting on Friday.
(Tôi có một cuộc họp vào thứ Sáu.)
“Day” nghĩa là gì và cách dùng?
b. Chỉ một khoảng thời gian 24 giờ
- There are seven days in a week.
(Có bảy ngày trong một tuần.) - He works six days a week.
(Anh ấy làm việc sáu ngày một tuần.)
c. Chỉ một dịp đặc biệt
- Christmas Day is my favorite holiday.
(Ngày Giáng sinh là ngày lễ yêu thích của tôi.) - Mother’s Day is celebrated in May.
(Ngày của Mẹ được tổ chức vào tháng Năm.)
1.3. Các cụm từ phổ biến với "Day"
- Every day: Mỗi ngày
- A good day: Một ngày tốt lành
- The other day: Mấy ngày trước
- A rainy day: Một ngày mưa
- Any day now: Mấy ngày tới
- By day: Vào ban ngày
- Day after day/ Day by day: Ngày qua ngày
- Day and night: Cả ngày
- Day off: Ngày nghỉ
2. "Date" là gì?
2.1. Định nghĩa
"Date": /deɪt/: là danh từ dùng để chỉ một ngày cụ thể trong tháng (bao gồm ngày, tháng và năm). Ngoài ra, nó còn có nghĩa là một buổi hẹn hò trong ngữ cảnh không liên quan đến thời gian.
Định nghĩa “Date” và cách dùng
2.2. Cách dùng "Date" trong câu
a. Chỉ một ngày cụ thể trong tháng
- What’s the date today?
(Hôm nay là ngày bao nhiêu?) - Her birthday is on April 10th.
(Sinh nhật cô ấy vào ngày 10 tháng 4.)
b. Chỉ một sự kiện có ngày cụ thể
- The concert date is December 15th.
(Ngày diễn ra buổi hòa nhạc là 15 tháng 12.) - Please confirm the date of your interview.
(Vui lòng xác nhận ngày phỏng vấn của bạn.)
c. Chỉ một buổi hẹn hò
- She went on a date with Tom last night.
(Cô ấy đã có một buổi hẹn hò với Tom tối qua.) - He asked me out on a date.
(Anh ấy mời tôi đi hẹn hò.)
2.3. Các cụm từ phổ biến với "Date"
- Due date – Ngày đến hạn
- Expiration date – Ngày hết hạn
- Blind date – Buổi hẹn hò giấu mặt
- Wedding date – Ngày cưới
- Out of date: Lạc hậu, lỗi thời
- Up to date: Hiện đại
- Make a date: Hẹn hò
- At an early date: Vào một buổi sớm
3. Phân biệt "Day" và "Date"
Cách phân biệt “Day” với “Date” trong tiếng Anh
Tiêu chí |
Day |
Date |
Ý nghĩa |
- Ngày trong tuần (Monday, Tuesday,...) - Một khoảng thời gian 24 giờ |
- Một ngày cụ thể trong tháng (15th, 20th,...) - Buổi hẹn hò |
Cách sử dụng |
- Hỏi về thứ trong tuần - Nói về thời gian hàng ngày |
- Hỏi về ngày cụ thể - Xác định ngày của sự kiện hoặc buổi hẹn hò |
Ví dụ câu hỏi |
- What day is the meeting? (Cuộc họp vào thứ mấy?) - It's on Monday. (Vào thứ Hai.) |
- What is the date of the meeting? (Cuộc họp vào ngày nào?) - It's on March 5th. (Vào ngày 5 tháng 3.) |
>> Xem thêm: Phân biệt Stop to V và Stop V-ing?
4. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền "Day" hoặc "Date" vào chỗ trống cho phù hợp
1. What ___ is today?
2. She has a doctor’s appointment on that ___.
3. I go to the gym every ___.
4. The wedding ___ is set for October 10th.
5. He asked her out on a ___.
Đáp án:
1. day
2. date
3. day
4. date
5. date
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng
1. A. The date of the meeting is Thursday.
B. The day of the meeting is Thursday.
2. A. My birthday date is on June 12th.
B. My birthday is on June 12th.
3. A. She goes to the gym every date.
B. She goes to the gym every day.
4. A. What’s the date today?
B. What’s the day today? (Hỏi về ngày cụ thể trong tháng.)
5. A. Let’s set a date for our trip next month.
B. Let’s set a day for our trip next month.
6. A. I met him on the same date last year.
B. I met him on the same day last year.
Đáp án:
1. B ("Day" được dùng để chỉ thứ trong tuần.)
2. B (Không cần thêm "date" khi nói về sinh nhật, chỉ cần "birthday" là đủ.)
3. B ("Day" dùng để chỉ các ngày trong tuần hoặc chu kỳ lặp lại.)
4. A ("Date" dùng để hỏi ngày cụ thể trong tháng.)
5. A ("Set a date" có nghĩa là lên lịch cho một sự kiện, không dùng "day".)
6. B ("Day" dùng để chỉ một ngày cụ thể đã diễn ra trong quá khứ.)
5. Kết luận
Pantado hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt rõ ràng sự khác nhau giữa "day" và "date" trong tiếng Anh. Đừng quên áp dụng ngay những kiến thức vừa học vào cuộc sống hàng ngày để trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ với bạn bè và tiếp tục khám phá thêm nhiều bài học bổ ích khác cùng Pantado tại website pantado.edu.vn nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Việc làm từ thiện là việc vô cùng ý nghĩa với cả cộng đồng và cho cả chính những người làm từ thiện. Cùng tham khảo bài viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.
Từ vựng thông dụng viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Volunteer |
/ˌvɑlənˈtɪr/ |
Làm từ thiện, làm tình nguyện |
Donate |
/ˈdoʊˌneɪt/ |
Quyên góp |
Donation |
/doʊˈneɪʃən/ |
Sự quyên góp |
Charity fund |
/ˈʧɛrɪti/ /fʌnd/ |
Quỹ từ thiện |
Charity house |
/ˈʧɛrɪti/ /haʊs/ |
Nhà ở từ thiện |
Charity organization |
/ˈʧɛrɪti/ /ˌɔrgənəˈzeɪʃən/ |
Tổ chức từ thiện |
Endowment |
/ɛnˈdaʊmənt/ |
Tài trợ |
Fund raiser |
/fʌnd/ /ˈreɪzər/ |
Buổi gây quỹ |
Benefactor |
/ˈbɛnəˌfæktər/ |
Nhà hảo tâm |
Handout |
/ˈhænˌdaʊt/ |
Phát |
Orphange |
/ˈɔːr.fən.ɪdʒ/ |
Trại trẻ mồ côi |
Blood donation |
/blʌd/ /doʊˈneɪʃən/ |
Hiến máu nhân đạo |
Needy people |
/ˈnidi/ /ˈpipəl/ |
Người cần sự giúp đỡ |
Homeless people |
/ˈhoʊmləs/ /ˈpipəl/ |
Người vô gia cư |
Contribution |
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/ |
Sự đóng góp |
Spiritual |
/ˈspɪrɪʧəwəl/ |
Thuộc về tinh thần |
Emotional |
/ɪˈmoʊʃənəl/ |
Xúc động, giàu cảm xúc |
Positive |
/ˈpɑzətɪv/ |
Tích cực |
>>> Có thể bạn quan tâm: web học tiếng anh trực tuyến
Đoạn văn mẫu viết về chuyến đi từ thiện miền Trung bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu:
Being a volunteer is one of the best things you can do with your life. I have been a member of a charity fund since 18. As a volunteer, I have had many chances to visit different regions in Vietnam to help people who need help. The trip that I remember the most is the trip to Central Vietnam in 2020. At that time, people living here were suffering from a lot of difficulties and lost after three floods, four storms and a series of landslides. My organization held a fundraiser in Ho Chi Minh to collect money, clothes and necessities. Many benefectors came to donate things. After that, we went to several provinces in Central Vietnam, met the committee there and distributed the donated things. I still remember that driving was very difficult due to the mud, many roads were still flooded so it was impossible to cross. In addition, landslides could occur at any time so it was really dangerous and stressful. However, seeing the joy of people receiving gifts, I felt that all the hard work was worth it. I hope there are more and more charity organizations as well as endowments to help needy people.
Dịch nghĩa:
Trở thành người làm từ thiện là một trong những điều tốt nhất bạn có thể làm với cuộc đời mình. Tôi là thành viên của một quỹ từ thiện từ năm 18 tuổi. Là một tình nguyện viên, tôi đã có nhiều cơ hội đến các vùng khác nhau ở Việt Nam để giúp đỡ những người cần giúp đỡ. Chuyến đi mà tôi nhớ nhất là chuyến vào miền Trung năm 2020. Khi đó, người dân nơi đây đang phải gánh chịu muôn vàn khó khăn, mất mát sau phong ba, bão lụt và hàng loạt vụ sạt lở đất. Tổ chức của tôi đã tổ chức một buổi quyên góp tại Hồ Chí Minh để quyên góp tiền, quần áo và nhu yếu phẩm. Nhiều nhà hảo tâm đã đến quyên góp đồ đạc. Sau đó, chúng tôi đến một số tỉnh ở miền Trung, gặp ủy ban ở đó và phân phát những thứ quyên góp được. Tôi còn nhớ lúc đó lái xe rất khó khăn do bùn lầy, nhiều đoạn đường còn ngập nước nên không thể băng qua được. Ngoài ra, sạt lở đất có thể xảy ra bất cứ lúc nào nên thực sự nguy hiểm và căng thẳng. Tuy nhiên, nhìn thấy niềm vui của mọi người khi nhận quà, tôi cảm thấy công sức mình bỏ ra đều xứng đáng. Tôi hy vọng ngày càng có nhiều tổ chức từ thiện cũng như tài trợ để giúp đỡ những người khó khăn.
Đoạn văn mẫu viết về chuyến đi từ thiện cho trẻ em mồ côi bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu:
Members of a charity organization also benefits themselves because they get to see how their contribution has made a difference. My first volunteer trip was in June 2020 at an orphanage in Hanoi. The orphanage is housing children without parents from different regions in our country. It provides medical care to children, education, food, and other necessities. At that time, my uncle who was a founder and chairman of a charity in Hanoi, told me to join this activity. I love children so I never hesitated to join. On the day of our visit, we brought food and clothes to the kids. In addition, we held some activities such as playing games, singing, dancing,… It was a lovely experience seeing kids be wreathed in smiles. The selfless act of volunteering also provides a spiritual enhancement to me.
Dịch nghĩa:
Các thành viên của tổ chức từ thiện cũng mang lại lợi ích cho chính họ vì họ được thấy sự đóng góp của họ đã tạo ra sự khác biệt như thế nào. Chuyến đi tình nguyện đầu tiên của tôi là vào tháng 6 năm 2020 tại một trại trẻ mồ côi ở Hà Nội. Cô nhi viện này là nơi ở của những đứa trẻ không có cha mẹ từ các vùng khác nhau trên đất nước chúng ta. Nó cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho trẻ em, giáo dục, thực phẩm và các nhu cầu thiết yếu khác. Lúc đó, chú tôi là người sáng lập và là chủ tịch một tổ chức từ thiện ở Hà Nội, đã bảo tôi tham gia hoạt động này. Tôi yêu trẻ con nên không bao giờ ngần ngại tham gia. Vào ngày chúng tôi đến thăm, chúng tôi đã mang thức ăn và quần áo cho bọn trẻ. Ngoài ra, chúng tôi còn tổ chức một số hoạt động như chơi trò chơi, ca hát, nhảy múa,… Đó là một trải nghiệm đáng yêu khi thấy các em nhỏ được ôm trong nụ cười. Hành động tình nguyện quên mình cũng giúp tôi nâng cao tinh thần.
Đoạn văn mẫu viết về chuyến đi từ thiện vùng cao bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu:
In Vietnam, there are still many provinces and cities where people’s lives are still difficult, especially in the mountainous area. In the winter, even kids living there don’t have enough warm clothes to wear. That’s why last year, I decided to join a charity organization to support the kids in Ha Giang. We used social networks to call for donations of old clothes, books,… for people in Ha Giang, especially the children. Then, we directly went there and visited the poorest districts. The weather was so cold, it was only about 5 degrees in the morning. Our help was never enough, but we tried our best and we are also still trying. I hope this year, we can collect more money and clothes. Knowing that you made a positive impact on someone is an emotionally uplifting experience that can never be matched by money or fame.
Dịch nghĩa:
Ở Việt Nam, vẫn còn nhiều tỉnh, thành phố đời sống người dân còn nhiều khó khăn, nhất là miền núi. Vào mùa đông, ngay cả những đứa trẻ sống ở đó cũng không có đủ quần áo ấm để mặc. Đó là lý do năm ngoái, tôi quyết định tham gia một tổ chức từ thiện để ủng hộ các bạn nhỏ ở Hà Giang. Chúng tôi đã sử dụng mạng xã hội để kêu gọi quyên góp quần áo cũ, sách vở,… cho người dân Hà Giang, đặc biệt là các em nhỏ. Sau đó, chúng tôi trực tiếp đến đó và thăm các huyện nghèo nhất. Trời rét quá, sáng ra chỉ còn khoảng 5 độ. Sự giúp đỡ của chúng tôi không bao giờ là đủ, nhưng chúng tôi đã cố gắng hết sức và chúng tôi vẫn đang cố gắng. Tôi hy vọng năm nay, chúng tôi có thể thu thập được nhiều tiền và quần áo hơn. Biết rằng bạn đã tạo ra tác động tích cực đến ai đó là một trải nghiệm thăng hoa về mặt cảm xúc mà tiền bạc hay danh vọng không bao giờ sánh được.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách phân biệt Gift và Present chi tiết trong tiếng Anh
Gift và Present đều được sử dụng với ý nghĩa là “món quà”. Vậy khi nào dùng Gift? Khi nào dùng Present? Cùng tìm hiểu cách phân biệt Gift và Present qua bài viết dưới đây nhé!
Cách dùng Gift trong tiếng Anh
Gift : món quà, quà tặng
Ví dụ:
- The bag was a gift from my best friend.
(Chiếc túi là một món quà từ người bạn thân nhất của tôi.)
- Mike gave Jenny a storybook as a gift.
(Mike đã tặng Jenny một cuốn truyện như một món quà.)
Cách dùng 1: Gift được sử dụng để nói về những món quà, quà tặng mang ý nghĩa quan trọng. Món quà này có thể do người có vị thế, cấp bậc cao ơn tặng cho người có vị thế, cấp bậc thấp hơn.
Ví dụ:
- The boss gave me the notebook as a gift.
(Sếp đã tặng tôi cuốn sổ như một món quà.)
- Mrs. Maria always sends expensive gifts to her granddaughter.
(Mrs. Maria always sends expensive gifts to her granddaughter.)
Cách dùng 2: Gift được sử dụng để nói về khả năng đặc biệt, thiên bẩm của một ai đó.
Ví dụ:
- Daniel has a gift for volleyball.
(Daniel có năng khiếu về bóng chuyền.)
- Mrs. Vanga can predict the future. This is a gift.
(Bà Vanga có thể dự đoán tương lai. Đây là một tài năng thiên bẩm.)
>>> Mời xem thêm : Cách dùng cấu trúc waste time trong tiếng Anh dễ dàng nhất
Cụm từ thông dụng với Gift
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với gift được dùng nhiều trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết bạn có thể tham khảo:
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Annual gift |
Quà hàng năm |
Birthday gift |
Quà sinh nhật |
Charitable gift |
Món quà từ thiện |
Deed of gift |
Chứng thư quà tặng |
Expensive gifts |
Những món quà đắt tiền |
Generous gift |
Món quà hào phóng |
Special gift |
Món quà đặc biệt |
Gift of life |
Quà tặng cuộc sống |
Gift of time |
Món quà của thời gian |
Gift wrap |
Gói quà |
Birthday gift |
Quà sinh nhật |
Gift of gab |
Khả năng nói chuyện, hùng biện lưu loát |
Gift shop |
Cửa hàng quà tặng |
Cách dùng Present trong tiếng Anh
Present : món quà, quà tặng, quà biếu
Ví dụ:
- Mike gave me a present last night.
(Mike đã tặng quà cho tôi tối qua.)
- My best friend gave me a special present for my birthday, which is a dog.
(Người bạn thân nhất của tôi đã tặng tôi một món quà đặc biệt trong ngày sinh nhật của tôi, đó là một con chó.)
Cách dùng 1: Present được sử dụng để nói về một món quà ít trạng trọng hơn, một cái gì đó mà bạn được cho, mà không yêu cầu, vào một dịp đặc biệt như lễ cưới, sinh nhật,… , đặc biệt là để thể hiện tình bạn hoặc để nói lời cảm ơn.
Ví dụ:
- My dad gave me a bicycle as a present.
(Sếp đã tặng tôi cuốn sổ như một món quà.)
- Linda has just been given a wedding present by her father. It’s a car.
(Linda vừa được bố tặng quà cưới. Nó là một chiếc xe ô tô.)
Cách dùng 2: Present còn được sử dụng với một ý nghĩa khác là chỉ sự có mặt, hiện diện (tính từ) hay “hiện tại” (danh từ). Tuy nhiên, ở trong bài viết này, chúng ta chỉ nhắc tới nghĩ “món quà”.
Cụm từ thông dụng với Present
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Present:
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Birthday present |
Món quà sinh nhật |
Christmas present |
Quà giáng sinh |
Present day |
Hiện nay |
Present perfect |
Hiện tại hoàn thành |
At present |
Hiện tại |
Makes a present |
Làm một món quà |
Wedding present |
Quà cưới |
Present itself |
Tự trình bày |
Phân biệt Gift và Present trong tiếng Anh
Cả hai từ Gift và Present đều mang nghĩa là “món quà, quà tặng”. Tuy nhiên chúng khác nhau ở cách dùng như sau:
- Gift: Sử dụng nói về món quà trang trọng;
- Present: Sử dụng nói về món quà ít trang trọng hơn, đôi khi dùng để thể hiện tình bạn hay nói lời cảm ơn.
Ví dụ:
- The director gives us an annual gift of the handbook.
(The director gives us an annual gift of the handbook.)
- I will send Susie a birthday present as soon as possible.
(Tôi sẽ gửi quà sinh nhật cho Susie sớm nhất có thể.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em
Để nói về việc lãng phí thời gian trong tiếng Anh, chúng ta có cấu trúc waste time. Cùng tìm hiểu cách dùng cấu trúc waste time trong bài viết này nha!
Waste là gì?
Từ waste có thể là động từ, tính từ, hoặc danh từ.
Waste là động từ
Động từ waste có nghĩa là “lãng phí, bỏ phí”.
Ví dụ:
- You should stop wasting time playing video games all day.
Em nên ngừng phí phạm thời gian để chơi trò chơi điện tử cả ngày đi.
- Although he is not wealthy, he wastes lots of money on watches.
Mặc dù cậu ấy không giàu có, cậu ấy lãng phí nhiều tiền vào đồng hồ đeo tay.
- Tuan Anh is wasting time hanging out with his friends.
Tuấn Anh đang phí thời gian để chơi với các bạn của cậu ấy.
Waste là tính từ
Tính từ waste có nghĩa là “hoang phí, bỏ đi”.
Ví dụ:
- I just saw a piece of waste land.
Tôi vừa nhìn thấy một mảnh đất hoang.
- It’s just a waste building.
Đó chỉ là một toà nhà bỏ đi.
- My family would like to purchase this waste house.
Gia đình tôi muốn mua lại ngôi nhà bỏ đi này.
Waste là danh từ
Waste : sự phí phạm hoặc chất thải. Ngoài ra, danh từ waste cũng có thể là “vùng đất hoang vu” (thường dùng số nhiều là wastes) hoặc “cảnh ảm đạm” (thường nói về khu bỏ hoang). Hai nghĩa này ít phổ biến hơn.
Ví dụ:
- I spilt my cup of boba. What a waste!
Tớ làm đổ cốc trà sữa trân châu của tớ rồi. Phí quá đi!
- The janitor transfers all the waste from the building.
Người lao công chuyển tất cả chất thải của tòa nhà đi.
- It is sad to see them throwing waste in the ocean.
Thật buồn khi thấy họ đổ chất thải xuống biển.
>>> Có thể bạn quan tâm: TOP 7 BỘ PHIM HOẠT HÌNH TIẾNG ANH TRUYỀN CHO CON NHIỀU ĐỘNG LỰC VÀ CẢM HỨNG
Cấu trúc waste time và cách dùng
Cấu trúc waste time 1
Cấu trúc waste time đầu tiên là waste time + on + danh từ để nói “ai lãng phí thời gian làm việc gì”.
S + waste(s) time + on + N
Ví dụ:
- We should stop wasting time on social media.
Chúng ta nên ngừng lãng phí thời gian vào mạng xã hội.
- You must stop wasting time on negative thoughts.
Bạn phải ngừng lãng phí thời gian vào những suy nghĩ tiêu cực đi.
- Sometimes I like to waste my time on manga.
Đôi lúc tôi thích lãng phí thời gian vào truyện manga.
Cấu trúc waste time 2
Waste time + V-ing : ai đang lãng phí thời gian làm gì.
Cách này thường được sử dụng khi một người thấy ai đang lãng phí thời gian vào thời điểm nói.
Ví dụ:
- My little brother is wasting time doing nothing.
Đứa em trai của tôi đang lãng phí thời gian không làm gì cả.
- I have been wasting time playing chess.
Tôi đang lãng phí thời gian chơi cờ vua. - Nhan is still wasting time going on dates.
Nhàn vẫn còn lãng phí thời gian đi hẹn hò.
So sánh cấu trúc waste time và spend time
Cấu trúc waste time
Cấu trúc waste time nói về việc lãng phí thời gian vào chuyện không đáng, không có giá trị.
S + waste(s) time + on + N
S + waste(s) time + V-ing
Ví dụ:
- I think you should not waste time on fake friends.
Tớ nghĩ cậu không nên lãng phí thời gian vào những người bạn giả tạo.
- He is wasting time trying to persuade Karen.
Anh ta đang lãng phí thời gian cố gắng thuyết phục Karen.
- We used to waste time fighting each other.
Chúng ta từng hay lãng phí thời gian để cãi nhau.
Cấu trúc spend time
Khác với cấu trúc waste time thì cấu trúc spend time nói về “ai dành thời gian làm việc gì”.
S + spend(s) time + on + N
S + spend(s) time + V-ing
Ví dụ:
- On Friday, I spend time watching TV.
Vào thứ Sáu, tôi dành thời gian xem TV.
- They spend lots of time on music.
Họ dành nhiều thời gian vào âm nhạc. - He loves spending time playing soccer.
Cậu ấy rất thích dành thời gian chơi bóng đá.
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến
Trong môi trường học tiếng Anh khi làm quen một ai đó, hay đi phỏng vấn xin việc làm, tham gia một chương trình nào đó… Việc giới thiệu bản thân bằng tiếng anh là bước cơ bản đầu tiên để mọi người làm quen với nhau. Hãy bỏ túi cho mình ngay bí kíp giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh tạo ấn tượng cho mọi tình huống nhé!
Tình huống 1 giới thiệu bản thân trong tình huống không trang trọng
Đây là tình huống thường gặp nhất trong cuộc sống. Ví dụ như: Giao tiếp hàng ngày có thể là trong một nhóm bạn mới quen, anh em họ hàng hoặc một câu lạc bộ mà bạn tham gia ở trường. Trong những trường hợp này, bạn có thể thoải mái nói những gì về bạn với câu chữ ngắn gọn và tự nhiên nhất.
Bước 1: Lời chào hỏi:
Hello! : Xin chào
Hi! : Xin chào
Hi guys!: chào mọi người
Morning/ Afternoon/Evening: Chào buổi sáng/ chào buổi chiều/ chào buổi tối
Morning guys/ Afternoon guys/ Evening guys: Chào buổi sáng mọi người/ Chào buổi chiều mọi người? Chào buổi tối mọi người.
Trong tình huống giao tiếp kiểu thân thiện, không trang trọng, bạn có thể thay everyone thành guys để lời nói được tự nhiên hơn.
Bước 2: Câu dẫn dắt vào phần giới thiệu chính.
Let me introduce myself: Tôi xin giới thiệu về bản thân mình.
Let me tell you a little bit about myself: Tôi xin được giới thiệu về mình đôi chút.
Bước 3: Giới thiệu tên, tuổi
Ví dụ tên bạn là Sam, bạn sẽ có 5 cách sau đây để giới thiệu tên của mình một cách thật ấn tượng
My name is Sam: Tên tôi là Sam.
I am Sam: Tôi là Sam.
Sam is my name: Sam là tên tôi
You can call me Sam: Bạn có thể gọi tôi là Sam
My nickname is Sam: Biệt danh của tôi là Sam.
Tuổi
I am + (số tuổi của bạn).
I am + (số tuổi của bạn) + years old.
Vd:
I’m 22 = I’m 22 years old (Tôi 22 tuổi)
Bước 4: Giới thiệu Quê quán
I am from ..(tinh/ thành phố): tôi đến từ…
I come from ( tỉnh/ thành phố): tôi đến từ…
I was born in (tỉnh/ thành phố): tôi sinh ra ở…
VD: I am from Hanoi
I was born in Hanoi
Bước 5: Giới thiệu Địa chỉ
I live in… (tỉnh, thành phố): Tôi sống ở…
I live on … (tên đường) street.: Tôi sống ở phố….
I live at … (số nhà): Tôi sống ở số nhà….
I spent most of my life in …: Tôi dành hầu hết cuộc đời mình ở…
I have lived in … for/ since …: Tôi đã sống ở….kể từ….
I grew up in …: Tôi lớn lên ở….
Bước 6: Giới thiệu Nghề nghiệp
Có rất nhiều cách để bạn giới thiệu về công việc hiện tại.
I am ….(công việc hiện tại)
I have been working as …. (công việc hiện tại)
My job is …. (công việc hiện tại)
Bước 7: Sở thích
My hobby is + N/V-ing: sở thích của tôi là
I like + N/V-ing: Tôi thích
VD:
My hobby is food: Sở thích của tôi là đồ ăn
My hobby is sleeping: Sở thích của tôi là ngủ
I like cooking: Tôi thích nấu ăn
Bước 8: Lời kết thúc
Nice/ Pleased/ Glad to meet you: Rất vui được làm quen với bạn
Great to be your friend: Thật tuyệt vời khi được là bạn của nhau
Nice to know you: Rất vui khi biết bạn
Nice to meet you all: Rất vui khi được làm quen với các bạn.
Mẫu giới thiệu:
Hi guys! Let me introduce about myself. My name is John Smith. You guys can call me Jojo. I am 22 years old. I am from London but now I live in New York. I am a rapper in Standing bar. I like listening to EDM music, travelling and chatting with my close friends. Nice to meet you all!
Tình huống 2: Giới thiệu bản thân trong tình huống trang trọng
Giới thiệu một cách trang trọng thường có trong các buổi làm việc ở công ty, các buổi đàm phán, gặp gỡ với khách hàng, một bài phát biểu, đặc biệt là một buổi phỏng vấn.
Bước 1: Lời chào hỏi:
Nếu bạn trong một tình huống trang trọng, lịch sự kể trên thì hãy bắt đầu bài giới thiệu bằng những câu chào sau đây nhé:
Hello Mr/Mrs/Miss/ Ms + (tên đối phương)
Good morning Mr/Mrs/Miss/ Ms + (tên đối phương).
Đừng quên nhìn thẳng vào mắt đối phương, nở một nụ cười thật tươi và tỏ ra thật tự tin cho một khởi đầu tốt đẹp nhé!
It is my pleasure to meet you today: Rất hân hạnh được gặp ngài hôm nay.
It’s nice to meet you in person: rất hân hạnh được đích thân gặp ngài
VD:
Hello Mr. Jake. It is my pleasure to meet you today.
Good morning Ms. May. It’s nice to meet you in person
Bước 2: Giới thiệu Tên, tuổi
My full name is + (tên): Tên họ đầy đủ của tôi là
My last name is + (tên): tên tôi là
My middle name is + (tên): Tên đệm của tôi là
My family name is + (tên): Họ của tôi là
VD:
My full name is Ariana Grande: Tên đầy đủ của tôi là Ariana Grande
Tuổi:
I am + (số tuổi của bạn).
I am + (số tuổi của bạn) + years old.
Vd:
I’m 22 = I’m 22 years old (Tôi 22 tuổi)
Bước 3: Quê quán
I am from ..(tinh/ thành phố): tôi đến từ…
I come from ( tỉnh/ thành phố): tôi đến từ…
I was born in (tỉnh/ thành phố): tôi sinh ra ở…
VD: I am from Hanoi
I was born in Hanoi
Bước 4: Địa chỉ
Tùy vào yêu cầu của từng tình huống giao tiếp (chẳng hạn buổi phỏng vấn), bạn có thể nói chi tiết về địa chỉ.
VD:
My current address is at 23 Tran Quang Khai Street, District 1, Ho Chi Minh City: ( Địa chỉ hiện tại của tôi là ở số 23 Trần Quang Khải, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
I live with my family in a flat at 23 Tran Quang Khai Street, District 1, Ho Chi Minh City (Tôi sống trong một căn hộ với gia đình ở số 23 Trần Quang Khải, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh).
Bước 5: Nghề nghiệp
Phần này ngoài việc giới thiệu về nghề nghiệp bạn đã hoặc đang làm, bạn có thể thêm một vài câu nói về kinh nghiệm, những kĩ năng đã đạt được trong quá trình làm việc
VD: I am an project assistant with over 5 years experiencing in handling IT projects and tasks relating to HR: Tôi là một trợ lý dự án với hơn 5 năm kinh nghiệm trong việc xử lý các dự án IT và các đầu việc liên quan đến nhân sự.
Hoặc nếu bạn đang còn đi học, bạn có thể đào sâu hơn về trường cũng như ngành mà bạn đang theo học.
Vd: I am a freshman in New York university. My major is Art Education. Afterschool, I also take some part time jobs relating to designing websites and writing short news for CNN. ( tôi là sinh viên năm nhất của đại học New York. Chuyên ngành của tôi là Sư phạm Nghệ thuật. Ngoài giờ học, tôi cũng có vài công việc part time liên quan đến thiết kế website và viết bản tin vắn cho đài CNN).
Bước 6: Điểm mạnh cá nhân
Thay vì nói về sở thích, bạn có thể miêu tả tóm tắt bản thân mình bằng những tính từ tích cực. Hay nói cách khác bạn có thể nói về những điểm mạnh cá nhân để gây được ấn tượng với người nghe.
Honestly, I am a person who can listen well and always move forward. ( Thành thực mà nói thì tôi là một người biết lắng nghe và luôn tiến về phía trước).
It can be said that I am a positive and hard working person ( Có thể nói rằng tôi là một người sống lạc quan và chăm chỉ).
Bước 7: Giới thiệu về tình trạng hôn nhân hiện tại (tùy chọn)
Phần này sẽ tùy vào ngữ cảnh; nếu bạn đang tự giới thiệu bản thân trong một cuộc phỏng vấn, bạn sẽ cần miêu tả khái quát về tình trạng hôn nhân hiện tại.
I have been married for …. years: Tôi đã kết hôn được …..
I haven’t been married/I am still single: Tôi chưa kết hôn/tôi vẫn còn độc thân.
I have already had a fiance/fiancee: Tôi đã có vị hôn phu/hôn thê
Bước 8: Lời kết thúc
Để kết thúc một cách trọn vẹn bài giới thiệu bản thân, bạn đừng quên những mẫu câu sau đây nhé!
It was a pleasure meeting you, I appreciate your time listening to my introduction: Được gặp bạn là niềm hạnh phúc của tôi, rất cảm ơn vì đã dành thời gian lắng nghe phần giới thiệu của tôi.
Thanks for listening, hope you enjoy your day: cảm ơn vì lắng nghe, chúc bạn có một ngày vui vẻ.
It was great to meet you, I hope to be in touch in the future: Được gặp bạn rất tuyệt vời. Tôi mong chúng ta sẽ giữ liên lạc trong tương lai.
It is very nice to meet you/all of you today. Hope we will have great time together: Rất vui vì được gặp bạn/tất cả các bạn. Mong rằng chúng ta sẽ có khoảng thời gian tốt đẹp với nhau.
That’s my introduction. Thanks for listening: Đó là phần giới thiệu của tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe.
I am looking forward to seeing you in the future: Rất mong được gặp lại bạn trong tương lai.
Thanks for hearing my introduction: cảm ơn vì lắng nghe phần giới thiệu của tôi.
Mẫu giới thiệu
Good morning Ms. Sam. It is my pleasure to meet you today. I would like to introduce about myself a little bit. My full name is Tom Lix. I am 32 years old. I was born in Hanoi but now I live with my family in a flat at 23 Tran Quang Khai Street, District 1, Ho Chi Minh. I am a project assistant with over 5 years experiencing in handling IT projects and tasks relating to HR. I am considered as a positive and hard working person. I have been married for 2 years. It is very nice to meet you/all of you today. Hope we will have great time together.
Còn gì tuyệt vời hơn khi các bé vừa được học tiếng Anh vừa được xem phim hoạt hình phải không nào? Đây là phương pháp học khá hiệu quả được rất nhiều phụ huynh quan tâm. Chúng ta cùng nhau điểm qua top 7 phim hoạt hình tiếng Anh truyền cho con nhiều động lực và cảm hừng nhất qua bài viết dưới đây và học tập cùng con ngay nhé.
1. Coco (Hội ngộ kỳ diệu)
Câu chuyện tập trung vào cậu bé 12 tuổi có tên Miguel. Miguel sinh ra trong một gia đình mà nghề truyền thống là làm giày. Tuy nhiên, cậu hoàn toàn không có hứng thú với nghề của gia đình. Tất cả những gì cậu muốn là âm nhạc, chơi nhạc. Điều này lại bị gia đình ngăn cấm.
Đúng vào ngày Día de Muertos (Lễ hội Người chết) của Mexico, Miguel liều lĩnh trộm cây đàn guitar tại hầm mộ của Ernesto de la Cruz để tham gia một cuộc thi biểu diễn. Sự kiện khiến cậu bé dính phải lời nguyền và bước sang thế giới của người chết. Chuyến hành trình đồng thời là những bước trưởng thành của Miguel khi cậu nhận ra đâu mới là điều quan trọng nhất đối với mỗi con người.
2. Zootopia (Phi vụ động trời)
Câu chuyện xoay quanh cô thỏ Judy Hopps với ước mơ kì lạ là trở thành cảnh sát, một nghề tưởng chừng như chỉ dành cho các loài thú lớn. Dù có thành tích học tập xuất sắc ở học viện, cô vẫn chỉ được cảnh sát trưởng Bono giao công việc ghi giấy phạt. Trong lúc đó, sở cảnh sát đang đau đầu vì hàng loạt vụ mất tích của các loài thú ăn thịt. Judy tình cờ phát hiện ra manh mối của vụ án này, và cùng với chàng cáo Nick Wilde, cô dấn thân vào một cuộc phá án với kết cục đầy bất ngờ.
3. Ratatouille (Chú chuột đầu bếp)
Chú chuột đầu bếp đã trở thành một biểu tượng cho thông điệp “cho dù bạn là ai, bạn vẫn có thể đạt thành quả xứng đáng với tài năng và đam mê của mình”. Sinh ra là chuột đã khổ, sinh ra là chuột mà thích nấu nướng giữa một xã hội chỉ muốn tiêu-diệt-chuột thì còn khổ hơn thế nhiều. Remi là hiện thân của sự giằng xé, mâu thuẫn giữa việc theo đuổi ước mơ nấu nướng và nguy cơ có thể bị nguy hiểm đến chính mạng sống của mình. Sự vật lộn của đầu bếp bốn chân này chính là một chủ đề giàu sức nặng và hoàn toàn có thể khai thác một cách hiệu quả, nhân văn. Chuyến phiêu lưu của Remy tới kinh đô Paris hoa lệ không chỉ hàm chứa bài học về gia đình, sự trung thực, cái tôi hay nỗ lực theo đuổi đam mê mà còn đưa khán giả vào thế giới ẩm thực tuyệt diệu.
4. Moana (Cuộc hành trình của Moana)
Không chỉ dừng lại ở mức độ phim phiêu lưu, giải trí đơn thuần, Moana còn truyền tải không ít các mâu thuẫn khác. Đó là một người cha khư khư bảo vệ con gái, lo lắng quá mức về những mối nguy hiểm ngoài biển khơi. Đó là vị nữ thần kiến tạo thế giới bị đánh cắp trái tim và trở thành quỷ dữ. Và đó cũng là một cô gái 16 tuổi đầy dũng cảm, trách nhiệm, có cái “tôi” to lớn. Cô dám đánh đổi cuộc sống thanh bình, yên ổn bên gia đình để được một lần bước ra thế giới. Cô chấp nhận cãi lời cha để một lần được đi theo tiếng gọi của trái tim và đạt đến ước mơ. Nỗi trăn trở của Moana cũng chính là sự khắc khoải trong trái tim người trẻ tuổi. Họ có chấp nhận vứt bỏ thực tại để được sống đúng với bản thân, hay từ bỏ giấc mơ để tận hưởng cuộc sống yên bình?
5. Ballerina Leap (Vũ điệu thần tiên)
“Ballerina” được lên ý tưởng và dựng lại hình ảnh nước Pháp những năm 1879, kể về một đứa trẻ mồ côi nghèo tên là Felicie, một cô gái mồ côi nghèo 11 tuổi với mơ ước trở thành một nữ diễn viên múa ballet nhưng không được đào tạo một cách chính quy. Cô bé quyết định trốn khỏi trại trẻ mồ côi vùng nông thôn Brittany để đến với Paris hoa lệ cùng cậu bạn thân Victor. Không một chút kinh nghiệm và không một xu dính túi nhưng với sự giúp đỡ của Victor và Odette (cựu diễn viên múa ballet tài giỏi) cùng với sự quyết tâm cao độ, Félicie chấp nhận đương đầu với vô số thách thức để theo đuổi đam mê của mình.
6. The Good Dinosaur (Chú khủng long tốt bụng)
The Good Dinosaur đã thể hiện đôi khi tàn nhẫn nhưng rất cảm động và hấp dẫn về một tình bạn trong sáng, hết mình vì bạn bè, những điều xuất phát từ trái tim sẽ chạm đến trái tim, không thể không truyền cảm hứng cho các bạn thêm niềm tin vào cuộc sống, tình cảm gia đình, bạn bè xung quanh ta, sự mạnh mẽ vượt qua những khó khăn trong cuộc sống khi từ một chú khủng long nhút nhát, Arlo đã học được cách đối diện với nỗi sợ hãi của bản thân và khám phá ra những khả năng tiềm ẩn của chính mình.
Bộ phim đã gửi một thông điệp ý nghĩa về một tình bạn đẹp đẽ ở hai tâm hồn không thể giao tiếp qua lời nói, là sự động viên thôi thúc người xem để họ dũng cảm bước qua nỗi sợ hãi vì "đôi khi ta vượt qua nỗi sợ hãi để thấy được những điều tuyệt đẹp ở phía bên kia".
7. Finding Dory ( Đi Tìm Dory)
Câu chuyện bắt đầu khi vào một ngày đẹp trời, cô đi dã ngoại cùng Nemo xem cảnh những con cá đuối trên đường đi cư trở về nhà của chúng. Thấy cảnh về nhà của những chú cá đuối khiến Dory cảm thấy nhớ nhà ghê gớm cùng với những kí ức vụn vặt về khoảng thời gian sống cùng bố mẹ càng thôi thúc Dory tìm đường trở về. Trong hành trình tìm lại gia đình, Dory phải đấu tranh với sự đãng trí của bản thân cũng như làm quen với nhau
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Chance và Opportunity trong tiếng Anh chi tiết nhất
Trong tiếng Anh, “Chance” và “Opportunity” đều có nghĩa là "cơ hội", nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau. “Chance” thường đề cập đến những cơ hội mang tính ngẫu nhiên, tình cờ, còn “Opportunity” là những cơ hội được lên kế hoạch hoặc có thể kiểm soát. Nếu bạn muốn sử dụng chính xác hai từ này, hãy cùng khám phá sự khác biệt qua bài viết dưới đây của Pantado nhé!
1. “Chance” là gì?
1.1 Định nghĩa của “Chance”
"Chance" là một danh từ, mang nghĩa là cơ hội, sự tình cờ, cơ may, thường dùng để chỉ một khả năng hoặc tình huống có thể xảy ra, đặc biệt là những sự kiện không chắc chắn hoặc phụ thuộc vào may mắn.
Ví dụ:
- I finally got the chance to present my idea in front of the board of directors. (Cuối cùng tôi cũng có cơ hội trình bày ý tưởng của mình trước ban giám đốc.)
- She missed her chance to win the championship by just one point. (Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội giành chức vô địch chỉ vì thiếu một điểm.)
Định nghĩa của “Chance”
1.2 Cách sử dụng "Chance"
"Chance" có thể được sử dụng để diễn tả các tình huống khác nhau trong cuộc sống, bao gồm:
- A chance to do something: Cơ hội để làm gì đó
Ý nghĩa: Dùng để nói về cơ hội hoặc dịp có thể thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- He had a rare chance to work with top industry experts. (Anh ấy có cơ hội hiếm hoi để làm việc cùng những chuyên gia hàng đầu trong ngành.)
- If you get the chance to visit Paris, don’t forget to try their famous croissants! (Nếu bạn có cơ hội đến Paris, đừng quên thử bánh sừng bò nổi tiếng của họ!)
- The probability of something happening: Khả năng xảy ra của một sự việc:
"Chance" cũng có thể ám chỉ mức độ có thể xảy ra của một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- There is a high chance of rain this afternoon. (Khả năng cao là chiều nay trời sẽ mưa.)
- Do you think we stand a chance of winning this competition? (Bạn có nghĩ rằng chúng ta có cơ hội giành chiến thắng trong cuộc thi này không?)
- Something happening by luck or accident: Một sự việc xảy ra ngẫu nhiên, ngoài dự tính
Trong một số trường hợp, "Chance" có thể diễn tả những sự kiện xảy ra một cách tình cờ, không được lên kế hoạch trước.
Ví dụ:
- By chance, I bumped into an old friend at the airport. (Tình cờ, tôi đã gặp lại một người bạn cũ ở sân bay.)
- Our meeting was a pure chance, but it turned out to be life-changing. (Cuộc gặp gỡ của chúng tôi hoàn toàn tình cờ, nhưng nó đã làm thay đổi cuộc sống của tôi.)
Các cách sử dụng “Chance”
1.3 Một số cụm từ thông dụng với “Chance”
Để sử dụng "Chance" một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách, bạn nên ghi nhớ một số cụm từ đi kèm phổ biến dưới đây:
- Fat a chance: Cơ hội gần như bằng không
Fat chance he'll apologize after what he did! (Không đời nào anh ta chịu xin lỗi sau những gì đã làm!) - Not a chance: Không có cơ hội nào, không đời nào
Not a chance am I going to that boring meeting! (Không đời nào tôi tham dự cuộc họp chán ngắt đó!) - By any chance: Có thể, có lẽ (dùng trong câu hỏi lịch sự)
Do you, by any chance, know where Mr. Johnson is? (Bạn có tình cờ biết ông Johnson đang ở đâu không?) - Stand a chance (of something): Có khả năng thành công hoặc đạt được điều gì đó
With enough practice, you stand a good chance of passing the exam. (Nếu luyện tập đủ, bạn có cơ hội cao để vượt qua kỳ thi.) - Given the chance/choice: Nếu có cơ hội hoặc được trao cơ hội
Given the chance, I would love to travel the world. (Nếu có cơ hội, tôi rất muốn đi du lịch khắp thế giới.) - Chance your arm: Đánh liều làm gì đó dù không chắc chắn thành công
He decided to chance his arm and start his own business. (Anh ấy quyết định đánh liều mở công ty riêng.) - A fifty-fifty chance: Xác suất xảy ra là 50/50
There's a fifty-fifty chance of winning the lottery. (Có 50% cơ hội trúng xổ số.) - Blow one’s chance: Đánh mất cơ hội
She blew her chance of getting a promotion by missing the deadline. (Cô ấy đã đánh mất cơ hội thăng chức vì không kịp hạn chót.) - Not have a cat in hell’s chance: Không có cơ hội thành công
Without proper preparation, you don't have a cat in hell’s chance of passing the exam. (Nếu không chuẩn bị kỹ, bạn sẽ không có cơ hội nào để qua kỳ thi.)
>> Tham khảo: Mẹo ghi chép từ vựng tiếng Anh hiệu quả
2. “Opportunity” là gì?
2.1. Định nghĩa “Opportunity”
"Opportunity" mang ý nghĩa là cơ hội, thời cơ, thường đề cập đến những tình huống hoặc điều kiện có lợi giúp ai đó đạt được mục tiêu của mình. Đây có thể là cơ hội trong công việc, học tập, kinh doanh hoặc bất kỳ lĩnh vực nào trong cuộc sống.
Ví dụ:
- This internship is a valuable opportunity to gain hands-on experience in the industry.
(Kỳ thực tập này là một cơ hội quý giá để có được kinh nghiệm thực tế trong ngành.) - She saw an opportunity to expand her business and took it without hesitation.
(Cô ấy nhận ra cơ hội để mở rộng kinh doanh và nắm bắt ngay mà không chần chừ.)
Định nghĩa của “Opportunity”
2.2 Cách sử dụng “Opportunity”
- An opportunity to do something: Cơ hội để làm điều gì đó
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả một cơ hội tốt để thực hiện một hành động hay đạt được một mục tiêu nào đó.
Ví dụ:
- This is an amazing opportunity to study at a top university.
(Đây là một cơ hội tuyệt vời để học tập tại một trường đại học hàng đầu.) - He was given an opportunity to showcase his artistic talents at the exhibition.
(Anh ấy được trao cơ hội để thể hiện tài năng nghệ thuật của mình tại triển lãm.)
- An opportunity in something: Cơ hội trong một lĩnh vực cụ thể
Ý nghĩa: Diễn tả một cơ hội trong một lĩnh vực cụ thể như kinh doanh, giáo dục hoặc nghề nghiệp.
Ví dụ:
- There are many job opportunities in the tech industry these days.
(Ngày nay có rất nhiều cơ hội việc làm trong ngành công nghệ.) - The new government policies have created opportunities in renewable energy.
(Các chính sách mới của chính phủ đã tạo ra cơ hội trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)
- An opportunity for someone: Cơ hội cho ai đó
Ý nghĩa: Dùng khi nói về cơ hội mà một người có thể nhận được.
Ví dụ:
- This training program is an excellent opportunity for young professionals.
(Chương trình đào tạo này là một cơ hội tuyệt vời cho các chuyên gia trẻ.) - The scholarship provides an opportunity for students from underprivileged backgrounds.
(Học bổng này mang đến cơ hội cho những sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.)
Các cách sử dụng “opportunity”
2.3 Các cụm từ phổ biến với "Opportunity"
- A golden opportunity: Cơ hội ngàn vàng, cơ hội hiếm có
Ví dụ: Landing a job at that company is a golden opportunity for her career. (Nhận được công việc tại công ty đó là một cơ hội vàng cho sự nghiệp của cô ấy.) - Cash in on an opportunity: Tận dụng cơ hội để có lợi ích
Ví dụ: The startup cashed in on the growing demand for online education. (Công ty khởi nghiệp đã tận dụng cơ hội từ nhu cầu ngày càng tăng về giáo dục trực tuyến.)
- Growth opportunity: Cơ hội phát triển
Ví dụ: The company offers great growth opportunities for employees. (Công ty mang đến nhiều cơ hội phát triển cho nhân viên.)
- Jump at the opportunity: Nắm bắt cơ hội ngay lập tức
He jumped at the opportunity to work in a multinational company. (Anh ấy nắm bắt ngay cơ hội làm việc trong một công ty đa quốc gia.) - Opportunity knocks: Cơ hội đến với ai đó
Opportunity knocks only once, so don’t miss it! (Cơ hội chỉ đến một lần, đừng bỏ lỡ!) - Take the opportunity: Tận dụng cơ hội
She took the opportunity to present her ideas to the board. (Cô ấy đã tận dụng cơ hội để trình bày ý tưởng của mình trước hội đồng quản trị.) - Window of opportunity: Một khoảng thời gian ngắn để tận dụng cơ hội
We have a small window of opportunity to close this deal. (Chúng ta có một khoảng thời gian ngắn để chốt thỏa thuận này.)
3. Phân biệt "Chance" và "Opportunity"
Tiêu chí |
Chance |
Opportunity |
Ý nghĩa |
Cơ hội xuất hiện một cách bất ngờ, ngẫu nhiên, không có sự chuẩn bị. |
Cơ hội có kế hoạch, có thể dự đoán trước và thường giúp đạt được mục tiêu dài hạn. |
Tính chất |
Mang tính may rủi, không chắc chắn. |
Có sự chuẩn bị trước, thường mang lại lợi ích tích cực. |
Kiểm soát |
Không thể kiểm soát hoặc chỉ có thể nắm bắt nếu nhanh chóng nhận ra. |
Có thể chủ động tạo ra hoặc tìm kiếm. |
Ví dụ |
"He took a chance and invested in stocks." (Anh ấy đánh liều thử vận may và đầu tư vào chứng khoán.) |
"This scholarship is a great opportunity for you to pursue higher education." (Học bổng này là một cơ hội tuyệt vời để bạn học lên cao hơn.) |
>> Xem thêm: Phân biệt Desert và Dessert
4. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền "Chance" hoặc "Opportunity" vào chỗ trống
1. If you want to succeed, you should never let a good ________ slip away.
2. There is a 50% ________ that it will rain tomorrow.
3. She was given an amazing ________ to work with international clients.
4. I don’t think he has a ________ of winning the competition.
5. They finally had the ________ to expand their business overseas.
Đáp án:
1. Opportunity
2. Chance
3. Opportunity
4. Chance
5. Opportunity
Bài tập 2: Hãy điền "Chance" hoặc "Opportunity" vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn:
Lisa had always dreamed of working in the fashion industry. One day, she unexpectedly met a famous designer at a coffee shop – it was an incredible (1) ________. She knew she had to take this (2) ________ to introduce herself. Luckily, the designer was impressed and offered her an internship – a life-changing (3) ________ for her career.
Đáp án:
1. Chance
2. Chance
3. Opportunity
5. Kết luận
Mặc dù mang ý nghĩa tương tự nhau nhưng “Chance” và “Opportunity” đều có cách dùng hoàn toàn khác biệt. Hy vọng bài viết này giúp bạn phân biệt rõ hai từ này và áp dụng đúng trong thực tế. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học Tiếng Anh giao tiếp online cho trẻ
Cùng tìm hiểu và khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo phổ biến nhất qua bài viết dưới đây nhé!.
Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Christianity |
Cơ đốc giáo (Kitô giáo) |
Christian |
đạo Thiên Chúa |
Roman Catholicism |
Thiên chúa giáo, công giáo Rôma |
Buddhism |
Phật giáo |
Islam |
Hồi giáo |
Hinduism |
Ấn-độ giáo, Hindu giáo |
Judaism |
Do thái giáo |
Shintoism |
Thần đạo |
Atheism |
Chủ nghĩa vô thần |
Confucianism |
Đạo Khổng |
Taoism |
Đạo Lão |
Protestantism |
đạo Tin lành |
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Desert và Dessert trong tiếng Anh chi tiết nhất
Từ vựng tiếng Anh về tín ngưỡng tôn giáo
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Abbey |
Tu viện |
Ancient traditional |
Truyền thống cổ xưa |
Angel |
Thiên thần |
Apostle |
Tín đồ, đồ đệ |
Attachment |
Sự ràng buộc, sự chấp trước |
Awaken |
Thức tỉnh |
Being |
Sinh mệnh |
Belief |
Tín ngưỡng |
Bodhisattva |
Bồ Tát |
Buddha law |
Phật Pháp |
Causal law |
Luật nhân quả |
Chant |
Tụng kinh |
Christmas |
Lễ Chúa giáng sinh |
Church |
Nhà thờ |
Compassion |
Lòng từ tâm, thiện lương |
Confucianism |
Đạo Khổng (Nho giáo) |
Creator |
Đấng tạo hóa, Đấng sáng thế |
Easter |
Lễ phục sinh |
Evil |
Cái ác |
Fairy |
Tiên |
Forbearance |
Sự nhẫn nại |
God |
Thần, Chúa |
Heaven |
Thiên đường, thiên quốc, thiên thượng |
Hell |
Địa ngục |
Ignorance |
Sự ngu muội |
Islam |
Đạo Hồi |
Material |
Vật chất |
Meditation |
Thiền định |
Mercy |
Lòng từ bi |
Mind |
Tư tưởng, tâm hồn |
Monk |
Thầy tu |
Moral standard |
Tiêu chuẩn đạo đức |
Mosque |
Nhà thờ của người Hồi giáo |
Pagoda |
Chùa |
Pope |
Giáo hoàng |
Practice |
Luyện, tu luyện |
Pray |
Cầu nguyện |
Preach |
Thuyết giảng |
Priest |
Linh mục |
Prophecy |
Lời tiên tri |
Reincarnation |
Luân hồi |
Saint |
Thánh nhân |
Savior |
Vị cứu tinh |
Scripture |
Kinh sách |
Sincerity |
Chân thành, thành khẩn |
Spirit |
Linh hồn, tinh thần |
Superstition |
Sự mê tín |
Synagogue |
Giáo đường của Do Thái Giáo |
Temple |
Đền |
The Bible |
Thánh kinh |
Though |
Ý niệm, ý nghĩ |
Tribulation |
Khổ nạn |
Truthfulness |
Sự chân thành, chân thực |
Universe |
Vũ trụ, toàn thể |
Virtue |
Đức hạnh, phẩm giá |
Wisdom |
Trí huệ, sự thông thái |
Từ vựng tiếng Anh về đạo Thiên Chúa
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Altar |
Bàn thờ chúa |
Angel |
Thiên thần |
Apocalypse |
Khải huyền |
Baptism |
Lễ thanh tẩy, lễ rửa tội, lễ báp-têm |
Bishop |
Giám mục |
Bless |
Phù hộ |
Blessed |
Được phù hộ |
Book of revelation |
Sách khải huyền |
Cardinal |
Hồng y |
Carol |
Thánh ca (có thể không được hát ở các nhà thờ) |
Church |
Nhà thờ |
Clergy |
Tăng lữ |
Cross |
Cây thập giá |
Devil |
Ác quỷ |
Disciple |
Môn đồ |
Easter |
Lễ phục sinh |
Heaven |
Thiên đàng |
Hell |
Địa ngục |
Holy see |
Tòa thánh |
Hymn |
Thánh ca |
Icon |
Tác phẩm nghệ thuật thiên chúa được tôn thờ trong nhà thờ |
Lamb of god |
Chiên thiên chúa, hay con chiên của chúa |
Last supper |
Bữa tối cuối cùng |
Lent |
Mùa chay |
Mission/duty |
Sứ mệnh, nhiệm vụ |
Nun |
Sơ |
Pope |
Giáo hoàng |
Pray |
Cầu nguyện |
Prayer |
Lời cầu nguyện |
Preacher/missionary |
Người truyền đạo |
Priest |
Tư tế |
Renaissance |
Phục hưng |
Repentance |
Sự hối cải |
Sacred |
Thiêng liêng, thần thánh |
Saints’ days |
Ngày thánh |
Sin |
Tội lỗi |
Vow |
Lời thề |
Worship |
Thờ phụng, sự thờ phụng |
>>> Tham khảo thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Phật giáo có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Anh về đạo Phật
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Amitabha Buddha |
Đức Phật Di Đà |
Avalokiteśvara bodhisattva |
Quan Thế Âm Bồ Tát |
Buddhist nun |
Ni cô, sư cô |
Charity |
Từ thiện |
Dharma |
Giáo pháp |
Dharma Master |
Người giảng pháp |
Dharma Talks |
Thuyết pháp |
Ego |
Bản ngã |
Emptiness |
Tính Không |
Enlightenment |
Giác ngộ |
Great Compassion Mantra |
Thần chú Đại Bi |
Greed – Hatred – Ignorance |
Tham – Sân – Si |
Incense sticks |
Cây nha |
Medicine Buddha |
Đức Phật Dược Sư |
Middle way |
Trung đạo |
Nirvana |
Niết bàn |
Noble Eightfold Path |
Bát Chánh đạo |
Pagoda |
Chùa |
Pure Land Buddhism |
Tịnh Độ Tông |
Take Refuge in the Three Jewels |
Quy y Tam Bảo |
The Buddha |
Đức Phật, người đã giác ngộ |
The Buddhist/ monk |
Một Phật tử/ nhà tu hành. |
The Fourth Noble Truths |
Tứ Diệu Đế |
Three Jewels |
Tam bảo (Phật – Pháp – Tăng) |
To give offerings |
Dâng đồ cúng |
Zen Buddhism |
Thiền Tông |
Zen Master |
Thiền sư |
>>> Có thể bạn quan tâm: chương trình học tiếng anh trực tuyến