Kiến thức học tiếng Anh

Phân Biệt AFFECT Và EFFECT Đơn Giản, Dễ Nhớ

"Affect" và "effect" là hai từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh vì cách viết và ý nghĩa gần giống nhau nhưng lại mang chức năng hoàn toàn khác biệt. Vậy làm thế nào để sử dụng đúng hai từ này? Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng khám phá định nghĩa, cách sử dụng đúng, cách phân biệt "affect" và "effect" cùng các bài tập thực hành chi tiết để giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng chính xác trong mọi tình huống.

1. Định nghĩa của "affect" và "effect"

1.1. Affect là gì?

 

“Affect” là một động từ, mang ý nghĩa "tác động đến" hoặc "ảnh hưởng đến" một điều gì đó. Trong ngữ pháp tiếng Anh, “affect” thường được dùng để diễn tả hành động chủ độnđộng tạo ra sự thay đổi hoặc tác động lên một người, sự vật, hay hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • The heavy rain affected our travel plans
    (Cơn mưa lớn đã ảnh hưởng đến kế hoạch du lịch của chúng tôi),
  • Poor diet can negatively affect your health.
    (Chế độ ăn uống kém có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn.)

1.2. Effect là gì?

“Effect” là một danh từ mang nghĩa "kết quả" hoặc "tác động" của một hành động, sự kiện, hoặc tình huống nào đó. Nó dùng để mô tả kết quả mà một tác nhân hoặc hành động tạo ra, thể hiện sự thay đổi hoặc phản ứng sau khi một tác động được thực hiện.

Ví dụ:

  • The new policy had a positive effect on employee satisfaction.
    (Chính sách mới đã tạo ra tác động tích cực đến sự hài lòng của nhân viên.)
  • The medication’s side effects can vary depending on the patient.
    (Tác dụng phụ của thuốc có thể khác nhau tùy vào bệnh nhân.)

Một cách sử dụng phổ biến khác của “effect” là khi nó được dùng để biểu thị những thay đổi có thể đo lường hoặc quan sát được. 

Ví dụ:

  • The law will take effect next month.
    (Luật sẽ có hiệu lực vào tháng sau.)

Trong một số trường hợp, "Effect" có thể được sử dụng như một động từ mang ý nghĩa "thực hiện" để đạt được mục tiêu mong muốn. 

Ví dụ:

  • I aimed to create a meaningful change in myself.
    (Tôi đặt mục tiêu tạo ra sự thay đổi sâu sắc trong bản thân.)
  • My intention is to alter his way of thinking.
    (Mục đích của tôi là thay đổi cách suy nghĩ của anh ấy.)

>> Xem thêm: Phân biệt "Do" và "Make"

2. Cách dùng "affect" và "effect"

Cách sử dụng “Affect” và “Effect” trong tiếng Anh

Cách sử dụng “Affect” và “Effect” trong tiếng Anh

2.1. Cách sử dụng Affect

  • Vị trí trong câu: “Affect” thường xuất hiện ở vị trí động từ trong câu và được theo sau bởi một tân ngữ.
  • Cách kết hợp: “Affect” có thể được kết hợp với các trạng từ để bổ sung ý nghĩa.

Ví dụ:

  • The news deeply affected her emotions.
    (Tin tức đã tác động sâu sắc đến cảm xúc của cô ấy.)
  • Climate change will greatly affect global ecosystems.
    (Biến đổi khí hậu sẽ ảnh hưởng rất lớn đến hệ sinh thái toàn cầu.)

2.2. Cách sử dụng Effect

  • Vị trí trong câu: “Effect” là danh từ, có thể đứng sau động từ hoặc đi kèm với tính từ để bổ nghĩa.
  • Cách kết hợp: Effect thường đi kèm với các cụm từ như "have an effect on," "take effect," hoặc "side effects."

Ví dụ:

  • The movie had a lasting effect on me.
    (Bộ phim đã để lại một tác động lâu dài lên tôi.)
  • The changes will take effect next month.
    (Những thay đổi sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)

3. Phân biệt "affect" và "effect"

Tiêu chí

Affect

Effect

Loại từ

Động từ

Danh từ

Ý nghĩa

Tác động, ảnh hưởng

Kết quả, tác động của điều gì

Vị trí trong câu

Trước tân ngữ

Sau động từ hoặc trước giới từ

Ví dụ câu

The decision will affect everyone.

The decision had a big effect.

Mẹo phân biệt nhanh:

  • Affect: Là động từ gây ảnh hưởng đến ai, cái gì
  • Effect: Kết quả của sự thay đổi.

Có thể hiểu đơn giản “effect” từ “affect” tạo ra.

Phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh

Phân biệt “Affect” và “Effect” đơn giản trong tiếng Anh

3. Một số cụm từ đi với "affect" và "effect"

3.1. Cụm từ đi với Affect

 

Cụm từ đi với Affect

Nghĩa

Affect the choice of medium

Ảnh hưởng đến sự lựa chọn phương tiện

Affect the environment

Ảnh hưởng đến môi trường

Affect the future

Ảnh hưởng đến tương lai

Affect the mental health

Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần

Affect the mood

Ảnh hưởng đến tâm trạng

Affect the outcome

Ảnh hưởng đến kết quả

Affect the performance

Ảnh hưởng đến hiệu suất

Affect the throat

Ảnh hưởng đến cổ họng

Affect theory

Lý thuyết ảnh hưởng

Seasonal affective disorder

Trầm cảm theo mùa

Affect the effect

Ảnh hưởng đến kết quả

 

3.2. Cụm từ đi với Effect

 

Cụm từ đi với Effect

Nghĩa

Boomerang effect

Hiệu ứng boomerang

Cause and effect

Nhân quả

Domino effect

Hiệu ứng đô-mi-nô

For effect

Có hiệu lực

Greenhouse effect

Hiệu ứng nhà kính

Ill effects

Tác động xấu

In effect

Có hiệu lực

Ketchup bottle effect

Hiệu ứng chai nước sốt cà chua

Put into effect

Có hiệu lực

Side effect

Tác dụng phụ

Sound effect

Hiệu ứng âm thanh

Special effects

Hiệu ứng đặc biệt

Take effect

Có hiệu lực

To no effect

Không có hiệu lực

To that effect

Để có hiệu quả

With effect from…

Có hiệu lực từ…

With immediate effect

Với hiệu quả tức thì

Come into effect

Bắt đầu có hiệu lực

 

>> Tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 uy tín, chất lượng

5. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (affect/effect)

1. The weather will definitely ___ our plans for the weekend.

2. The new rules will have a significant ___ on traffic flow.

3. This medication might ___ your concentration.

4. Pollution has a harmful ___ on marine life.

5. How will this decision ___ the economy?

Đáp án:

1. affect

2. effect

3. affect

4. effect

5. affect

Bài tập 2: Sửa lỗi trong câu sau

1. The decision will effect everyone in the department.

2. What are the long-term affects of this policy?

3. Smoking has a negative affect on health.

4. The manager’s speech greatly effected the team.

5. The changes will take affect immediately.

Đáp án:

1. effect → affect

2. affects → effects

3. affect → effect

4. effected → affected

5. affect → effect

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. The storm didn’t (affect/effect) the outcome of the game.

2. The law will take (affect/effect) from January.

3. This strategy has a positive (affect/effect) on sales.

4. How does this policy (affect/effect) local communities?

5. The side (affects/effects) of the drug were unexpected.

Đáp án:

1. affect

2. effect

3. effect

4. affect

5. effects

Bài tập 4: Dịch câu sang tiếng Anh, dùng affect/effect đúng cách

1. Quyết định của họ sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ nhóm.

2. Chính sách mới có tác động lớn đến môi trường.

3. Làm thế nào để sự thay đổi này ảnh hưởng đến bạn?

4. Những thay đổi này đã có hiệu lực từ năm ngoái.

5. Kết quả của bài kiểm tra có tác động lớn đến sự nghiệp của anh ấy.

Đáp án:

1. Their decision will affect the whole team.

2. The new policy has a major effect on the environment.

3. How does this change affect you?

4. These changes took effect last year.

5. The test results had a big effect on his career.

6. Tổng kết

Pantado hy vọng bài viết này đã giúp bạn khám phá cách phân biệt "affect" và "effect" chi tiết và dễ nhớ nhất giúp bạn có thể tự tin sử dụng chúng một cách chính xác trong mọi tình huống. Theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhập thêm nhiều kiến thức bổ ích và luyện tập để xây dựng thành nền tảng vững chắc

 

Phân Biệt "Stationery" Và "Stationary" Chi Tiết, Dễ Nhớ Nhất

Tiếng Anh có nhiều cặp từ dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt là những từ có cách phát âm gần giống nhau. “Stationery” và “Stationary” là một ví dụ điển hình. Mặc dù chỉ khác nhau một chữ cái, nhưng chúng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách phân biệt Stationery và Stationary chi tiết nhất để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp và viết tiếng Anh nhé!

1. Stationery là gì? – /ˈsteɪ.ʃə.ner.i/

1.1 Định nghĩa và cách dùng

"Stationery" là một danh từ, có nghĩa là đồ dùng văn phòng phẩm như giấy, bút, sổ tay, phong bì, kẹp ghim, tẩy, bấm kim, thước kẻ…

Lưu ý:

  • Stationery là danh từ không đếm được, vì vậy không có dạng số nhiều.
  • Từ này thường được sử dụng trong môi trường học tập, công sở và kinh doanh.

Ví dụ:

  • Our company provides high-quality stationery for all employees.
    (Công ty chúng tôi cung cấp văn phòng phẩm chất lượng cao cho tất cả nhân viên.)
  • She loves collecting unique stationery from different countries.
    (Cô ấy thích sưu tầm văn phòng phẩm độc đáo từ nhiều quốc gia.)
  • Could you buy me some stationery before school starts?
    (Bạn có thể mua cho mình một ít đồ dùng học tập trước khi năm học bắt đầu không?)

Stationery có nghĩa là đồ dùng văn phòng phẩm

Stationery có nghĩa là đồ dùng văn phòng phẩm

Tùy theo ngữ cảnh, "stationery" có thể được sử dụng với hai ý nghĩa chính như sau:

- Stationery để chỉ loại giấy viết thư (thường có chất lượng tốt)

  • The company uses customized stationery with its logo for official letters.
    (Công ty sử dụng giấy viết thư được thiết kế riêng, có logo để gửi thư chính thức.)
  • I received a beautiful letter written on elegant stationery.
    (Tôi đã nhận được một bức thư tuyệt đẹp được viết trên giấy cao cấp.)

- Stationery để chỉ các vật dụng văn phòng phẩm

  • The new stationery store downtown sells eco-friendly products.
    (Cửa hàng văn phòng phẩm mới ở trung tâm thành phố bán các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
  • Students need to prepare all necessary stationery for the new semester.
    (Học sinh cần chuẩn bị đầy đủ văn phòng phẩm cần thiết cho học kỳ mới.)

1.2 Một số cụm từ phổ biến với "Stationery"

Dưới đây là một số cụm từ thường gặp với "stationery" giúp bạn sử dụng từ này linh hoạt hơn:

  • Stationery store/shop: Cửa hàng văn phòng phẩm

Ví dụ: There is a stationery shop next to the bookstore. (Có một cửa hàng văn phòng phẩm bên cạnh hiệu sách.)

  • Stationery items: Các mặt hàng văn phòng phẩm

Ví dụ: The stationery items in this shop are very affordable. (Các mặt hàng văn phòng phẩm ở cửa hàng này rất phải chăng.)

  • Stationery set: Bộ văn phòng phẩm

Ví dụ: She received a beautiful stationery set as a gift. (Cô ấy nhận được một bộ văn phòng phẩm đẹp làm quà.)

  • Stationery expense: Chi phí văn phòng phẩm

Ví dụ: The company's stationery expense has increased this year. (Chi phí văn phòng phẩm của công ty đã tăng trong năm nay.)

  • Stationery supplier: Nhà cung cấp văn phòng phẩm

Ví dụ: We need to find a new stationery supplier for our office. (Chúng ta cần tìm một nhà cung cấp văn phòng phẩm mới cho văn phòng.


Một số cụm từ đi với “stationery”

Một số cụm từ đi với “stationery”

>> Xem thêm: Phân biệt "Customer" và "Client"

2. Stationary là gì? – /ˈsteɪʃəˌnɛri/

2.1. Định nghĩa và cách dùng

Khác với "stationery" (danh từ), "stationary" là một tính từ, mang ý nghĩa cố định, đứng yên, không thay đổi, không di chuyển.

Một số từ đồng nghĩa với "stationary":

  • Fixed (cố định)
  • Immobile (bất động)
  • Unchanging (không thay đổi)

Ví dụ:

  • The interest rate has remained stationary for months.
    (Lãi suất đã giữ nguyên không đổi trong nhiều tháng qua.)
  • The helicopter hovered stationary above the building before landing.
    (Chiếc trực thăng lơ lửng cố định trên tòa nhà trước khi hạ cánh.)

“Stationary” là một tính từ, mang ý nghĩa cố định, đứng yên

“Stationary” là một tính từ, mang ý nghĩa cố định, đứng yên

Bạn có thể sử dụng “stationary” khi muốn diễn tả một vật, một trạng thái hoặc một tình huống không thay đổi, không di chuyển.

Ví dụ:

  • The planets are never stationary; they are always moving around the sun.
    (Các hành tinh không bao giờ đứng yên; chúng luôn chuyển động quanh Mặt Trời.)
  • She prefers using a stationary bike instead of running outdoors.
    (Cô ấy thích sử dụng xe đạp tập cố định hơn là chạy bộ ngoài trời.)
  • The truck remained stationary at the red light for a while before moving again.
    (Chiếc xe tải đứng yên ở đèn đỏ một lúc trước khi tiếp tục di chuyển.)
  • During the earthquake, the buildings were shaking while the statue remained stationary.
    (Trong trận động đất, các tòa nhà rung lắc trong khi bức tượng vẫn đứng yên.)

2.3. Một số cụm từ phổ biến với "Stationary"

Để sử dụng “stationary” chính xác và tự nhiên hơn, bạn có thể tham khảo các cụm từ phổ biến sau:

  • Stationary price: Giá cố định, không thay đổi

Ví dụ: Despite inflation, the company kept the product's price stationary. (Bất chấp lạm phát, công ty vẫn giữ giá sản phẩm không đổi.)

  • Stationary state: Trạng thái tĩnh, không di chuyển

Ví dụ: The spacecraft entered a stationary state while waiting for a command from Earth. (Tàu vũ trụ vào trạng thái tĩnh khi chờ lệnh từ Trái Đất.)

  • Stationary bike: Xe đạp tập cố định

Ví dụ: He exercises every morning on his stationary bike. (Anh ấy tập thể dục mỗi sáng với chiếc xe đạp tại chỗ.)

  • Stationary vehicle: Phương tiện đang đỗ, không di chuyển

Ví dụ: A moving car crashed into a stationary vehicle on the roadside. (Một chiếc xe đang chạy đâm vào một phương tiện đang đỗ bên đường.)

  • Stationary object: Vật thể đứng yên, không di chuyển

Ví dụ: The drone hovered near a stationary object to capture a clear image. (Chiếc drone bay lơ lửng gần một vật thể đứng yên để chụp ảnh rõ nét.)


Một số cụm từ đi với “stationary”

Một số cụm từ đi với “stationary

3. Phân biệt "Stationery" và "Stationary"

Sau khi tìm hiểu chi tiết từng từ, chúng ta có thể thấy rằng "stationery""stationary" không chỉ khác nhau về nghĩa mà còn thuộc hai loại từ hoàn toàn khác nhau:

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Cách sử dụng

Stationery

Danh từ

Chỉ các đồ dùng văn phòng phẩm như giấy, bút, sổ, phong bì…

Ví dụ: I bought some stationery, including notebooks and pens. (Tôi đã mua một số đồ văn phòng phẩm, bao gồm sổ tay và bút.)

Stationary

Tính từ

Chỉ trạng thái đứng yên, cố định, không di chuyển

Ví dụ: The car remained stationary in the traffic jam. (Chiếc xe vẫn đứng yên trong lúc tắc đường.)

 

Mẹo ghi nhớ nhanh:

  • Station + -ery → Liên tưởng đến cửa hàng văn phòng phẩm (stationery store).
  • Station + -ary → Nghĩ đến thứ gì đó đứng yên (stationary bike – xe đạp tại chỗ).

4. Bài tập vận dụng

Hãy điền "stationery" hoặc "stationary" vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

1. I bought some colorful _______ for my art project.

2. The train remained _______ at the platform due to technical issues.

3. She opened a shop that sells high-quality _______.

4. Please keep your body _______ while I take the photo.

5. He forgot to bring his _______ to school today.

Đáp án:

1. Stationery

2. Stationary

3. Stationery

4. Stationary

5. Stationery

Hy vọng rằng sau bài viết về cách phân biệt Stationery và Stationary này, bạn sẽ không còn nhầm lẫn giữa hai từ vựng này nữa! Những lỗi sai nhỏ trong việc sử dụng từ vựng có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu, vì vậy hãy luyện tập và áp dụng chúng thật chính xác nhé. Chúc bạn ngày càng nâng cao vốn từ vựng và chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng!

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Cách Phân Biệt "COMPLEMENT" Và "COMPLIMENT" Nhanh Chóng

"Complement" và "Compliment" là hai từ dễ gây nhầm lẫn vì cách viết khá giống nhau. Do đó, việc hiểu rõ cách sử dụng của chúng sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt hai từ này thông qua định nghĩa, ví dụ minh họa và bài tập thực hành.

1. “Complement” là gì?

  • Complement (v): mang nghĩa là bổ sung, hoàn thiện một điều gì đó (bằng cách kết hợp với điều khác). 

Cấu trúc: 

Complement + N: bổ sung/hoàn thiện cái gì

Ví dụ

  • His skills in design perfectly complement her expertise in marketing. (Kỹ năng thiết kế của anh ấy bổ sung hoàn hảo cho chuyên môn tiếp thị của cô ấy.)
  • Her silver necklace complements the elegance of her dress. (Chiếc vòng cổ bạc làm tôn lên vẻ thanh lịch của chiếc váy cô ấy.)
  • Red wine complements steak beautifully. (Rượu vang đỏ kết hợp tuyệt vời với bít tết.)

"Complement" mang nghĩa là bổ sung, kết hợp với cái gì

"Complement" mang nghĩa là bổ sung, kết hợp với cái gì

  • Complement (n): mang nghĩa là sự bổ sung, phần/vật được bổ sung vào, hoặc số lượng đầy đủ của người/vật nào đó. Ngoài ra còn mang nghĩa hai góc bù nhau trong Toán học

Cấu trúc: 7

a/the complement + to + N: sự bổ sung cho cái gì

 

a/the complement + of N: số lượng cái gì

Ví dụ

  • Fresh herbs are the perfect complement to homemade pasta. (Các loại thảo mộc tươi là sự bổ sung hoàn hảo cho món mì Ý tự làm.)
  • Her knowledge of finance is a valuable complement to our business team. (Kiến thức về tài chính của cô ấy là một sự bổ sung giá trị cho đội ngũ kinh doanh của chúng tôi.)
  • The orchestra played with a full complement of musicians. (Dàn nhạc đã biểu diễn với đầy đủ số lượng nhạc công.)
  • If an angle is a complement to another, that means they add up to ninety degrees. (Nếu một góc “bù” góc khác, có nghĩa là hai góc có tổng là 90 độ.)

"Complement"danh từ nghĩa là gì?

"Complement"danh từ nghĩa là gì?

Các cụm từ đi với “complement”: 

  • complement system: hệ thống hoàn thiện 
  • complement angle: góc bù 
  • complement each other: bổ sung, hoàn thiện nhau 
  • complement to something: bổ sung cho cái gì 
  • ideal, necessary, perfect + complement: sự bổ sung lý tưởng/quan trọng/hoàn hảo

>> Xem thêm: Phân biệt cấu trúc Along with và Together with

2. “Compliment” là gì?

  • Compliment (v): mang nghĩa là đưa ra lời khen, khen ngợi ai đó.

Cấu trúc: 

(v) compliment + someone + on + something: Khen ngợi ai về điều gì

Ví dụ

  • My teacher complimented me on my creative writing. (Giáo viên của tôi khen ngợi tôi về khả năng viết sáng tạo.)
  • Anna complimented Jake on his sense of style. (Anna khen Jake về gu thời trang của anh ấy.)
  • The manager complimented the team on their hard work. (Quản lý khen ngợi cả đội vì sự chăm chỉ của họ.)

Cấu trúc "Compliment" trong tiếng Anh

Cấu trúc "Compliment" trong tiếng Anh

  • Compliment (n): mang nghĩa lời khen, lời ca tụng.

Cấu trúc: 

(n) compliment(s) + on + something: Lời khen về điều gì

Ví dụ:

  • She received many compliments on her beautiful voice. (Cô ấy nhận được nhiều lời khen về giọng hát hay.) 
  • He gave me a compliment on my cooking skills. (Anh ấy khen tôi về kỹ năng nấu ăn.)

"Compliment" đi với giới từ "on"

"Compliment" đi với giới từ "on"

Những cụm từ đi với “Compliment”:

  • pay/give a compliment: đưa ra lời khen
  • get/receive a compliment: nhận được lời khen 
  • send a compliment to someone: gửi lời khen đến ai
  • fish for compliments: muốn có lời khen
  • take it as a compliment: coi đó là lời khen
  • mean it as a compliment: ý đó là một lời khen
  • a compliment on something: một lời khen về cái gì 

3. Phân biệt “Complement” và “Compliment”

Tiêu chí

Complement

Compliment

Từ loại 

Động từ, danh từ

Động từ, danh từ

Ý nghĩa

- Động từ: bổ sung, hoàn thiện

- Danh từ: sự bổ sung, số lượng đầy đủ

- Động từ: khen ngợi, ca tụng

- Danh từ: lời khen, lời ca ngợi

Ví dụ

- The blue curtains complement the white walls beautifully. (Rèm xanh bổ sung hài hòa với tường trắng.)

- This wine is a perfect complement to the dish. (Loại rượu này là sự bổ sung hoàn hảo cho món ăn.)

- He complimented me on my presentation skills. (Anh ấy khen tôi về kỹ năng thuyết trình.)

- She received many compliments on her new dress. (Cô ấy nhận được nhiều lời khen về chiếc váy mới.)

>> Xem thêm: Cách phân biệt A few - Few - A little - Little

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền từ thích hợp ("complement" hoặc "compliment")

1. Her necklace is a perfect __________ to her elegant dress.

2. The manager __________ the employees on their excellent teamwork.

3. The sauce really __________ the flavor of the grilled chicken.

4. He blushed when she gave him a __________ on his singing.

5. A well-designed logo should __________ a company’s branding.

Đáp án:

1. complement

2. complimented

3. complements

4. compliment

5. complement

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. Which sentence is correct?
a) The teacher gave me a nice complement on my project.
b) The teacher gave me a nice compliment on my project.

2. Which sentence is incorrect?
a) This painting perfectly complements the modern decor of the room.
b) This painting perfectly compliments the modern decor of the room.

3. Which word fits the blank?
His cooking skills and my love for food __________ each other perfectly.
a) complement
b) compliment

Đáp án: 

1. b

2. b

3. a

5. Kết luận

Mặc dù  “Compliment” và “Complement”  có cách phát âm tương tự, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của chúng rất khác biệt. Hãy ghi nhớ sự khác biệt này để có thể sử dụng đúng trong các tình huống cụ thể, giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác hơn.

>>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại nhà

Tìm hiểu cách phân biệt Lie, Lay, Lain trong tiếng Anh

Các bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi bắt gặp ba từ Lie, Lay, Lain. Đây là ba từ khác nhau, hay là ba dạng của một từ? Cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu và có thể phân biệt Lie, Lay, Lain một chi tiết và không còn nhầm lẫn nữa nhé! 

 

Lie là gì?

 

Từ Lie – /laɪ/ trong tiếng Anh ở dạng động từ có tới hai nghĩa khác nhau.

 

Nghĩa thứ 1: Lie có nghĩa là nói dối, lừa dối.

Các dạng của Lie ở các thì là: Lie – Lied – Lied. 

 

cách phân biệt lie và lied

 

Ví dụ:

  • I think he lied to me. He didn’t stay home last night like he said.
    (Tớ nghĩ cậu ra nói dối tớ. Cậu ấy đã không ở nhà như cậu ấy nói.)
     
  • OMG! You have lied to me for all those years!
    (Ôi trời ơi, cậu đã nói dối tớ từng ấy năm!) 

 

Nghĩa thứ 2: Lie có nghĩa là nằm ngang, nằm xuống.

Với nghĩa này, các dạng của Lie ở các thì là: Lie – Lay – Lain. 

Các bạn đã thấy Lie Lay Lain xuất hiện rồi đó, thật ra đây là 3 dạng của động từ Lie khi Lie mang nghĩa là nằm. 

Ví dụ:

  • Lie down everyone!
    (Tất cả nằm xuống!)
     
  • I was so tired that I lay on my bed immediately when I got home.
    (Tớ mệt đến nỗi đã nằm ngay xuống giường khi về đến nhà.)
     
  • Minh has lain there for an hour. He is so drunk.
    (Minh đã nằm đó cả tiếng rồi. Cậu ý say quá.) 

 

Ngoài ra, khi là danh từ, Lie sẽ có nghĩa là lời nói dối. 

Ví dụ: 

  • It’s embarrassing to be caught telling a lie.
    (Rất xấu hổ khi bị phát hiện nói dối.)
     
  • His story was nothing but lies.
    (Cậu chuyện của anh ấy chẳng có gì ngoài những lời nói dối.) 

>>> Mời xem thêm: Phân biệt sự khác nhau giữa Scared và Scary trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Cách dùng Lie trong tiếng Anh

 

Cách dùng 1: Dùng lie để chỉ hành động nối dối, nói những điều sai sự thật. 

lie + to + somebody + about + something: nói dối ai về điều gì

Ví dụ:

  • Don’t trust Hung – he’s lying to you.
    (Đừng tin Hưng – anh ấy đang nói dối bạn đấy.)
     
  • I suspect that she lies about her age.
    (Tớ nghi là cô ấy nói dối về tuổi của mình.) 

Cách dùng 2: Ta dùng lie để chỉ tư thế nằm ngang, nằm ở đâu đó của một người/vật. 

Ví dụ:

  • I love to lie on the beach and listen to the waves.
    (Tớ thích nằm ở bãi biển và nghe sóng vỗ.)
     
  • The waterfall lies 2 kms to the North of us.
    (Thác nước nằm cách chúng ta 2 km về phía Bắc.) 

 

Cách dùng 3: Lie (danh từ) dúng để chỉ những lời nói dối.

Ví dụ:

  • Hoang told a lie when he said he liked the food I cooked.
    (Hoàng nói dối khi anh ấy bảo thích đồ ăn tớ nấu.)
     
  • I wasn’t entirely honest with him, but I didn’t tell him any lies.
    (Tớ không thành thật hoàn toàn, nhưng tớ cũng không nói dối anh ấy lời nào cả.)

 

Cụm từ đi với Lie trong tiếng Anh

Một số cụm từ với Lie trong tiếng Anh dành cho bạn:

  • lie down: nằm xuống
  • lie in: ngủ nướng
  • lie in wait: rình rập, chờ đợi
  • lie detector: máy phát hiện nói dối
  • pack/tissue/web of lies: toàn là lời nói dối

 

Định nghĩa Lay

 

Cách phân biệt lie và lay

 

Lay  – /leɪ/ trong tiếng Anh là một ngoại động từ, mang nghĩa phổ biến nhất là đặt/để cái gì đó ở đâu.

Ngoài ra, Lay còn có một số nghĩa đặc biệt hơn như: đẻ trứng, đặt cược, khiếu nại,…

Lay được chia như sau: Lay – Laid – Laid 

Ví dụ:

  • I don’t like to lay books on the floor.
    (Tớ không thích để sách ở trên sàn đâu.)
     
  • Turtles lay their eggs in the sand.
    (Những chú rùa đẻ trứng ở trên cát.)
     
  • Vietnam Football Team will get the cup – I’d lay money on it!
    (Đội tuyển Bóng đá Việt Nam sẽ đoạt cúp – tôi cược tiền vào đó luôn!) 

Đừng nhầm nhẫn Lay (động từ nguyên thể) với Lay (dạng quá khứ của Lie (nằm xuống) – Lie Lay Lain nhé). 

 

Cách dùng Lay trong tiếng Anh

 

Cách dùng 1: Dùng Lay để diễn tả hành động đặt hoặc để một vật ở đâu.

lay + something: đặt/để cái gì ở đâu

Ví dụ: 

  • Huong laid aside her laptop and went to open the door.
    = Huong laid her laptop aside and went to open the door
    (Hương đặt laptop sang một bên và đi ra mở cửa.)
     
  • The new carpet is laid in the living room.
    (Tấm thảm mới được đặt ở phòng khách.)

 

Cách dùng 2: Dùng để diễn tả sự đẻ trứng của động vật. 

Ví dụ:

  • Which animals lay eggs?
    (Những loài vật nào đẻ trứng nhỉ?)
     
  • Chickens can lay eggs without a rooster.
    (Gà có thể đẻ trứng mà không cần gà trống đâu.)

 

Cách dùng 3: Lay còn được dùng để nói đến việc khiếu nại hoặc đổ lỗi cho ai đó.

Ví dụ:

  • Mary is trying to lay the blame on her assistant.
    (Mary đang buộc tội trợ lý của cô ấy.)
     
  • This is the charge that has been laid against you.
    (Đây là cáo buộc mà được đặt ra chống lại bạn.) 

 

Cách dùng 4: Sử dụng Lay để chỉ hành động đặt cược vào điều gì đó. 

Ví dụ:

  • I’ll lay odds that she won’t be able to pick up him.
    (Tớ đặt cược rằng cô ấy sẽ không thể tán đổ anh ta). 
  • Do you want to lay wager?
    (Cậu muốn đặt cược không?) 

 

Cụm từ đi với Lay trong tiếng Anh

Tìm hiểu một số cụm từ với Lay trong tiếng Anh dưới đây nha:

  • lay aside: đặt sang bên cạnh
  • lay down: đặt xuống
  • lay off: sa thải ai
  • lay out: bày/bố trí cái gì ra
  • lay odds/wager: đặt cược
  • lay the blame on someone: buộc tội ai
  • lay claim to something: đòi quyền sở hữu cái g

 

Lain là gì?

 

Lain không phải một động từ nguyên thể.  

Lain – /leɪn/ là dạng phân từ 2 của Lie khi Lie mang nghĩa là nằm. 

Lie – Lay – Lain 

Ví dụ:

  • The cat lain in the sun all the morning.
    (Chú mèo đã nằm tắm nắng cả buổi sáng.)
     
  • When I arrived home, he had already lain in front of my door.
    (Khi tôi về tới nhà thì anh ấy đã nằm trước cửa nhà tôi rồi.) 

 

Phân biệt Lie Lay Lain trong tiếng Anh

 

Cách phân biệt lie và lay, lain

 

Để tổng kết kiến thức, ta có thể nhìn bảng sau:

Nguyên thể

Lie (nói dối)

Lie (nằm)

Lay (đặt xuống)

Quá khứ

Lied

Lay

Laid

Hoàn thành

Lied

Lain

Laid

>>> Có thể bạn quan tâm: địa điểm học chứng chỉ tiếng anh cho bé

Phân biệt sự khác nhau giữa Scared và Scary trong tiếng Anh chi tiết nhất

Scared và scary là hai từ có cách viết gần giống nhau thường gây nhầm lẫn cho người học. Vậy làm thế nào để phân biệt sự khác nhau giữa scared và scary trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé.

 

Scary là gì?

 

Scary là gì?

 

“Scary” là một tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “sợ, đáng sợ”. 

Ví dụ:

  • He’s a scary man.

(Anh ta là một người đàn ông đáng sợ.)

  • I always feel her a bit scary.

(Tôi luôn cảm thấy cô ấy hơi đáng sợ.)

  • That man almost killed that child. It’s so scary.

(Người đàn ông đó đã suýt giết chết đứa trẻ đó. Thật là đáng sợ.)

  • Last night I had a scary dream. There is one monster chasing me.

(Đêm qua tôi đã có một giấc mơ đáng sợ. Có một con quái vật đang đuổi theo tôi.)

  • It was probably the most scary time of my life.

(Đó có lẽ là khoảng thời gian đáng sợ nhất trong cuộc đời tôi.)

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Chef và Chief trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Phân biệt scared và scary trong tiếng Anh

 

Scared

 

Phân biệt scary và scared

 

“Scared” là tính từ mang nghĩa bị động, có nghĩa là cảm thấy sợ hãi do ai hoặc cái gì. Tính từ này sử dụng để mô tả sự hãi của người hay động vật.

 

Ví dụ:

  • She is scared of toads.

(Cô ấy sợ con cóc.)

  • I am scared of telling Mike what really happened.

(Tôi sợ phải nói với Mike những gì thực sự đã xảy ra.)

  • I get scared when I have to face him.

(Tôi sợ hãi khi phải đối mặt với anh ấy.)

  • The child was truly scared by the threat of the man on the road.

(Đứa trẻ thực sự sợ hãi trước lời đe dọa của người đàn ông trên đường.)

  • The accident just happened that made everyone around you feel scared.

(Vụ tai nạn vừa xảy ra khiến mọi người xung quanh đều cảm thấy sợ hãi.)

 

Scary

Trái ngược với “Scared”, “Scary” là tính từ mang nghĩa chủ động, có nghĩa là làm cho ai đó sợ hãi. 

Scary ám chỉ con người, sự vật hay tình huống nào đó là nguyên nhân gây ra sự sợ hãi.

Ví dụ:

  • Things started to get more scary.

(Mọi thứ bắt đầu trở nên đáng sợ hơn.)

  • This scary movie scares everyone.

(Phim kinh dị này làm mọi người sợ hãi.)

  • This scary incident serves as a warning not to leave children alone in the home.

(Sự việc đáng sợ này như một lời cảnh báo không nên để trẻ em một mình trong nhà.)

  • The look of Mr. Smith is scary.

(Cái nhìn của ông Smith thật đáng sợ.)

  • It was dark, the wind whistled, thunder and lightning were many. Today’s weather is scary.

(Trời tối, gió rít, sấm chớp nhiều. Thời tiết hôm nay thật đáng sợ.)

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại nhà

Phân Biệt "Chef" Và "Chief" Chi Tiết, Dễ Hiểu

"Chief" và "Chef" là hai từ tiếng Anh có cách viết và phát âm khá giống nhau, nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác biệt. Không ít người học tiếng Anh từng rơi vào những tình huống hài hước khi nhầm lẫn giữa hai từ này. Vậy chief là gì? Chef có nghĩa ra sao? Làm thế nào để sử dụng đúng hai từ này mà không gây nhầm lẫn? Hãy cùng Pantado khám phá cách phân biệt Chef và Cheif trong bài viết dưới đây nhé!

1. Chef là gì?

1.1. Định nghĩa của "chef"

"Chef" là một danh từ, có nghĩa là người đầu bếp chuyên nghiệp, là những người có trình độ, kỹ năng cao và đảm nhiệm vai trò chính trong việc chế biến món ăn tại nhà hàng, khách sạn hoặc bếp ăn lớn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chef de cuisine", có nghĩa là “bếp trưởng (head chef).

Ví dụ:

  • Sarah has been working as a chef in a five-star hotel for over 10 years.
    (Sarah đã làm đầu bếp trong một khách sạn 5 sao hơn 10 năm nay.)
  • The chef carefully selected the freshest ingredients for tonight’s special menu.
    (Đầu bếp đã cẩn thận chọn những nguyên liệu tươi ngon nhất cho thực đơn đặc biệt tối nay.)
  • Being a chef requires creativity, precision, and passion for cooking.
    (Trở thành một đầu bếp đòi hỏi sự sáng tạo, tỉ mỉ và niềm đam mê nấu ăn.)

Chef nghĩa là gì?

1.2. Cách sử dụng "chef" trong tiếng Anh

Từ "chef" không chỉ đơn thuần mang nghĩa là đầu bếp, mà nó còn mang hàm ý về sự chuyên nghiệp và trình độ cao trong nghệ thuật ẩm thực. Một “chef” thường được đào tạo bài bản, có kinh nghiệm làm việc trong các môi trường chuyên nghiệp và sáng tạo ra những món ăn đặc biệt.

Ví dụ:

  • This restaurant is famous for its Italian dishes, thanks to its talented chef.
    (Nhà hàng này nổi tiếng với các món ăn Ý nhờ có đầu bếp tài năng.)
  • Many young people dream of becoming a Michelin-starred chef.
    (Nhiều bạn trẻ mơ ước trở thành đầu bếp đạt sao Michelin.)
  • The chef introduced a new signature dish that quickly became a bestseller.
    (Đầu bếp đã giới thiệu một món ăn đặc trưng mới và nó nhanh chóng trở thành món bán chạy nhất.)

Lưu ý:

  • "Chef" khác "Cook": Mặc dù cả hai đều liên quan đến nấu ăn, nhưng "cook" là từ chung để chỉ bất kỳ ai biết nấu ăn, kể cả người nội trợ, trong khi "chef" chỉ những người làm nghề bếp chuyên nghiệp.

2. Chief là gì? 

2.1. Định nghĩa của "chief"

"Chief" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "người lãnh đạo, người đứng đầu của một tổ chức, nhóm hoặc bộ phận". Từ này thường được dùng để chỉ các chức danh quan trọng trong công ty, cơ quan chính phủ, hoặc thậm chí là các nhóm cộng đồng.

Ví dụ:

  • Mr. Johnson is the chief of our company.
    (Ông Johnson là giám đốc công ty chúng tôi.)
  • The fire chief arrived at the scene within minutes.
    (Đội trưởng đội cứu hỏa đã có mặt tại hiện trường chỉ trong vài phút.)
  • She was appointed as the chief editor of the magazine.
    (Cô ấy được bổ nhiệm làm tổng biên tập của tạp chí.)

Ngoài ra, "chief" cũng có thể được sử dụng như một tính từ, mang nghĩa "quan trọng nhất, chính, chủ yếu".

  • My chief priority right now is to finish this project on time.
    (Ưu tiên hàng đầu của tôi lúc này là hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
  • The chief reason for his resignation was the internal conflict.
    (Lý do chính khiến anh ấy từ chức là do mâu thuẫn nội bộ.)

Chief là gì?

Chief là gì?

>> Xem thêm:  Phân biệt Stop to V và Stop V-ing

2.2. Cách sử dụng "chief" trong tiếng Anh

- "Chief" (a):  dùng để chỉ điều quan trọng nhất 

Khi được sử dụng như một tính từ, "chief" nhấn mạnh vào mức độ quan trọng hoặc tính ưu tiên của một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • The chief goal of this campaign is to raise awareness about climate change.
    (Mục tiêu chính của chiến dịch này là nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)
  • Her chief concern is finding a stable job after graduation.
    (Mối quan tâm hàng đầu của cô ấy là tìm được một công việc ổn định sau khi tốt nghiệp.)

- "Chief"(n): dùng để chỉ vị trí cao nhất trong một tổ chức 

Khi là một danh từ, "chief" thường xuất hiện trong các chức danh quan trọng, thể hiện quyền lực và trách nhiệm cao trong một tổ chức.

"Chief" có thể kết hợp với nhiều chức danh quan trọng: Ví dụ như Chief Executive Officer (CEO), Chief Financial Officer (CFO), Chief Operating Officer (COO)

Ví dụ:

  • He is the chief executive officer (CEO) of a multinational corporation.
    (Anh ấy là giám đốc điều hành của một tập đoàn đa quốc gia.)
  • The police chief held a press conference to address the recent crimes.
    (Cảnh sát trưởng đã tổ chức một cuộc họp báo để nói về những vụ phạm tội gần đây.)

Cách dùng “chief” trong tiếng Anh

Cách dùng “chief” trong tiếng Anh

3. Phân biệt "Chef" và "Chief" trong tiếng Anh

"chef""chief" có cách viết khá giống nhau, nhưng chúng mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt và được sử dụng trong những ngữ cảnh riêng biệt. Dưới đây là sự khác nhau giữa hai từ này để bạn có thể sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp và học tập.

 

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Cách sử dụng phổ biến

Chef

Danh từ

Đầu bếp chuyên nghiệp, bếp trưởng

Dùng để chỉ người nấu ăn chuyên nghiệp trong nhà hàng, khách sạn hoặc các cơ sở ẩm thực.

Chief

Danh từ

Người đứng đầu, lãnh đạo cao nhất 

Dùng để chỉ người lãnh đạo trong tổ chức, công ty.

Chief

Tính từ

Mang tính quan trọng nhất

Dùng để nhấn mạnh vào mức độ quan trọng hoặc tính ưu tiên của một vấn đề nào đó.

Phân biệt “chef” và “chief”

Phân biệt “chef” và “chief”

4. Kết luận

Trên đây là những kiến thức quan trọng giúp phân biệt "chef""chief", từ định nghĩa đến cách sử dụng trong từng ngữ cảnh. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ phân biệt được từ này và sử dụng chúng chính xác hơn nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho trẻ

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tìm hiểu các dạng chủ ngữ trong tiếng Anh chi tiết nhất

Trong tiếng Anh cấu trúc một câu thường có 3 phần chính là chủ ngữ , động từ và tân ngữ. Chủ ngữ trong tiếng Anh là chủ thể chính thực hiện hành động hoặc được mô tả trong câu.

Có 3 thành phần chính của chủ ngữ trong tiếng anh. Chủ ngữ có thể là: danh từ, đại từ và dạng đặc biệt.

Ví dụ:

  • Butter cookies are my favorite food.
    Bánh quy bơ là món ăn tôi thích nhất.
  • He runs to the store.
    Anh ấy chạy tới cửa hàng.

 

Chủ ngữ trong tiếng anh

 

Chủ ngữ là cụm danh từ

 

1. Danh từ

Danh từ là loại từ phổ biến được dùng làm chủ ngữ trong tiếng Anh. Danh từ là các từ chỉ sự vật, con vật, khái niệm.

Ví dụ:

  • The cow likes eating grass.
    Con bò thích ăn cỏ.
  • A car is all I want.
    Một chiếc ô tô là tất cả những gì tôi muốn

.

2. Danh từ bổ nghĩa cho danh từ

Danh từ bổ nghĩa cho danh từ là khái niệm có vẻ lạ, nhưng thực ra chúng xuất hiện rất phổ biến. Loại từ này bao gồm một danh từ và một danh từ khác để bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • An ice bucket is on the table.
    Một chậu đá lạnh đang ở trên bàn.
  • Our Math teacher went home already.
    Giáo viên Toán của chúng tôi đã về nhà rồi.

>>> Xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc Invite trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất

 

3. Tính từ

Tính từ là những từ dùng để mô tả tính chất, sắc thái, đặc điểm của đối tượng nào đó.

Có một số từ đóng vai trò chủ ngữ trong tiếng Anh bị nhầm lẫn là tính từ, nhưng thực ra những từ đó cũng có thể là danh từ. Những từ không thể làm danh từ thì cũng sẽ không thể đóng vai trò chủ ngữ khi đứng riêng. Chỉ khi tính từ bổ ngữ cho một danh từ khác thì mới có thể trở thành một cụm danh từ và đóng vai trò chủ ngữ. 

Trường hợp ngoại lệ là tính từ nằm trong trích dẫn được đặt trong dấu ngoặc kép.

Các danh từ viết giống với tính từ:

Black, red, white,… (các từ chỉ màu sắc)

Objective: mục tiêu

Normal: trạng thái bình thường

​​Potential: tiềm năng

Representative: người đại diện

Alternative: sự lựa chọn, khả năng

Original: bản gốc

Individual: cá nhân

Ví dụ: 

  • The original is not as popular as the cover.
    Bản gốc không nổi tiếng bằng bản cover.
  • Red is chosen as the dress code for tonight.
    Màu đỏ được chọn làm quy tắc trang phục tối nay.

 

4. Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ

Trạng từ có thể là một phần của chủ ngữ trong tiếng Anh để mô tả thêm mức độ, trạng thái của tính từ đi sau. Các trạng từ bổ nghĩa cho tính từ có thể là: very, really, quite,…

Ví dụ:

  • A very cute bunny is running into our house!
    Một chú thỏ vô cùng đáng yêu đang chạy vào nhà chúng ta!
  • The two really ugly shirts are still in your closet.
    Hai cái áo thực sự xấu ấy vẫn đang ở trong tủ quần áo của cậu.

 

5. Từ hạn định

Từ hạn định là những từ đứng trước danh từ, dùng để bổ nghĩa nhằm giới hạn và xác định danh từ. Các từ hạn định phổ biến là: the, this, those, one, my, our, some,…

Ví dụ:

  • My girlfriend doesn’t like smoothies.
    Bạn gái tôi không thích nước sinh tố.
  • One dish of tuna is coming right up!
    Một đĩa cá ngừ đang đến ngay đây! 

 

6. Cụm giới từ

Cụm giới từ là cụm từ được bắt đầu bằng một giới từ. Cụm giới từ trong tiếng Anh dùng để chỉ cụ thể địa điểm, đặc điểm hay các thông tin khác của danh từ. Các cụm giới từ có thể là: in the room, on the floor,…

Ví dụ:

  • The knife on the table needs to be replaced.
    Cái dao trên bàn cần được thay thế.
  • My friend in the next room will come here soon.
    Bạn tôi ở phòng bên cạnh sẽ tới đây sớm.

 

7. Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ/đại từ và bổ nghĩa cho danh từ/đại từ đó. 

Các mệnh đề quan hệ thuộc danh từ thường bắt đầu bằng các từ như who, which, that.

Ví dụ:

  • The man who talked to us is the CEO of this company.
    Người đàn ông vừa nói chuyện với chúng ta là Giám đốc của công ty này.
  • The bag of oranges that you bought is gone.
    Chiếc túi cam mà cậu mua mất rồi.

 

8. To + Verb

Cấu trúc To + Verb (động từ nguyên mẫu) đứng sau danh từ, được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh vào lần thứ mấy mà sự việc nói đến đã xảy ra. 

Ví dụ:

  • His first friend to come to the party is Jonathan.
    Người bạn đầu tiên của cậu ấy đến bữa tiệc là Jonathan.
  • The first guest to leave the dinner had a stomach ache.
    Vị khách đầu tiên rời khỏi bữa tối đã bị đau bụng.

 

9. Lưu ý khác

Tổng kết lại, cấu trúc của chủ ngữ trong tiếng Anh khi là (cụm) danh từ như sau:

(Từ hạn định) + (Trạng từ) + (Tính từ) + (Danh từ bổ nghĩa) + Danh từ chính + (Mệnh đề quan hệ)/(to + Động từ nguyên mẫu)/(Cụm giới từ)

Trong đó:

  • Những loại từ và cấu trúc trong ngoặc không bắt buộc phải xuất hiện để chủ ngữ có nghĩa 
  • Bắt buộc phải có danh từ chính, trừ trường hợp câu cảm thán. Còn với câu ra lệnh, đề nghị thì chủ ngữ đã được ẩn đi. Ví dụ: “Don’t leave the door open!” – “Đừng để cửa mở!”

 

Chủ ngữ trong tiếng anh

 

Chủ ngữ là đại từ

Đại từ trong tiếng Anh là từ dùng để đại diện cho đối tượng đã được nhắc đến trước đó hoặc đã xác định. Khi chủ ngữ trong tiếng Anh là đại từ, ta có các từ: he, she, it, they, I, we, you, this, that, these, those.

Ví dụ:

  • I heard that a new student is going to join our class. He is from Canada. (“He” thay thế cho “a new student”)
    Tớ nghe nói một học sinh mới sẽ gia nhập lớp mình. Cậu ấy đến từ Canada.
  • The girl with the yellow hat is a dancer. She is very popular in England. (“She” thay thế cho “The girl with the yellow hat”)
    Cô gái với chiếc mũ vàng là một vũ công. Cô ấy rất nổi tiếng ở Anh.

 

Chủ ngữ là các dạng đặc biệt

  • Dạng động từ V-ing

Dạng động từ V-ing trong tiếng Anh có thể làm chủ ngữ vì khi ấy chúng sẽ trở thành danh từ. Giả sử, động từ talk (nói chuyện) chuyển thành talking sẽ có nghĩa là “việc nói chuyện, hoạt động nói chuyện”. 

Ví dụ:

  • Running is not my favorite activity.
    Chạy bộ không phải là hoạt động ưa thích của tôi.
  • Going to France is my mom’s dream.
    Đi tới Pháp là ước mơ của mẹ tôi.

 

  • Dạng động từ To + Verb

Dạng đặc biệt tiếp theo là dạng động từ To + Verb (động từ nguyên mẫu). Cụm từ này có nghĩa khá tương đồng với V-ing, dùng để chỉ hoạt động nào đó. Sau cấu trúc To + Verb thường sẽ là động từ to be.

Ví dụ:

  • To win the award is Linh’s wish.
    Thắng giải thưởng là mong ước của Linh.
  • To be with you is the only thing I want.
    Được ở bên bạn là điều duy nhất tôi muốn.

 

  • Dạng that clause

Dạng đặc biệt cuối cùng là dạng that clause. Dạng that clause là mệnh đề bắt đầu bằng từ that kèm chủ ngữ và vị ngữ. Cả mệnh đề này sẽ là cụm danh từ, trở thành một cụm chủ ngữ trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • That you are not happy with the idea makes me change my mind.
    Việc cậu không hài lòng với ý tưởng ấy làm tớ đổi ý.
  • That he took all my money away has upsetted me.
    Việc cậu ta lấy hết tiền của tôi đi làm tôi bực mình.

>>> Có thể bạn quan tâm: lớp học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Tìm hiểu cấu trúc Invite trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất

Cùng tìm hiểu cấu trúc invite qua bài viết dưới đây nhé!

Invite là gì?

cấu trúc Invite trong tiếng Anh

Dạng động từ Invite có nghĩa là “mời” ai đó làm gì. 

Ví dụ: 

  • Let’s invite John to our party!
    Hãy mời John đến bữa tiệc của chúng ta đi!
  • You are invited to join the press.
    Bạn được mời tham gia buổi họp báo. 
  • The singer often invites some of his fans to his house.
    Chàng ca sĩ thường mời một số fan của anh ấy tới nhà. 

Dạng danh từ, mang nghĩa là “lời mời”. 

Ví dụ:

  • I didn’t get an invite to their wedding.
    Tôi không nhận được lời mời đến đám cưới của họ.

Thông thường, để nói về lời mời (dạng viết hoặc nói), chúng ta sẽ dùng danh từ Invitation. 

>>> Xem thêm: Học tiếng Anh trực tuyến 1 thầy kèm 1 trò

Cách sử dụng cấu trúc Invite trong tiếng Anh

cấu trúc Invite trong tiếng Anh

Cấu trúc Invite với động từ

Ở dạng chủ động, ta có cấu trúc Invite sau:

S + invite + O + to V 

Ý nghĩa: Ai mời ai đó làm gì 

Ví dụ:

  • His family invited me to stay with them for a few days.
    Gia đình anh ấy mời tôi ở lại với họ vài ngày. 
  • We can invite Mary to join this project.
    Chúng ta có thể mời Mary tham gia vào dự án lần này.
  • My sister invited Ho Ngoc Ha to sing at her wedding.
    Chị gái tớ mời Ho Ngoc Ha để hát tại đám cưới của cô ấy. 

 

Ở dạng câu bị động, ta vẫn dùng cấu trúc Invite với to V:

S + to be invited + to V

Ý nghĩa: Ai đó được mời làm gì

Ví dụ:

  • I was invited to attend the meeting.
    Tôi đã được mời tham dự buổi họp.
  • Are you invited to present in this conference?
    Bạn có được mời thuyết trình trong hội thảo lần này không? 
  • 8000 people will be invited to join this party.
    8000 người sẽ được mời tham gia buổi tiệc này. 

 

Cấu trúc Invite với danh từ

Khi muốn diễn tả lời mời đến đâu, hoặc lời mời cho việc gì ta dùng cấu trúc dưới đây:

S + invite + O + to + N

S + invite + O + for + N 

Ý nghĩa: Ai mời ai đến đâu/Ai mời ai cho việc gì. 

Ví dụ: 

  • She invited a lot of people to her graduation ceremony.
    Cô ấy mời rất nhiều người đến lễ tốt nghiệp. 
  • They’ve invited us for dinner on Saturday.
    Họ đã mời chúng tôi cho bữa tối vào thứ 7. 
  • Candidates who passed the written test will be invited for an interview.
    Những thí sinh đã vượt qua bài thi viết sẽ được mời phỏng vấn. 

Trong nhiều trường hợp, ta có thể dùng TO hay FOR đều đúng. 

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Invite trong tiếng Anh

Vì dạng chủ động hay bị động của Invite đều đi với TO V (khi đi với danh từ thì chuyển bị động như bình thường) nên đây là một cấu trúc khá đơn giản và dễ nhớ.

Ngoài ra, có một số cấu trúc Invite khác như:

  • invite somebody in: mời ai đó vào nhà
  • invite somebody over: mời ai đó qua nhà

 

Ví dụ: 

  • We should invite him over to our place for lunch.
    Chúng ta nên mời anh ấy qua nhà để ăn trưa.
  • The neighbour usually invites my dad in for coffee when my dad walks by.
    Chú hàng xóm thường xuyên mời bố tôi vào nhà để uống cà phê khi bổ tôi đi ngang qua
  • I will hold a party tonight at my house. Let’s invite some people over.
    Tớ sẽ tổ chức một bữa tiệc tối nay ở nhà. Hãy mời một số người qua nha.

>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt cấu trúc because of, because và in spite of trong tiếng Anh

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!