Phân Biệt "Stationery" Và "Stationary" Chi Tiết, Dễ Nhớ Nhất

Phân Biệt "Stationery" Và "Stationary" Chi Tiết, Dễ Nhớ Nhất

Tiếng Anh có nhiều cặp từ dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt là những từ có cách phát âm gần giống nhau. “Stationery” và “Stationary” là một ví dụ điển hình. Mặc dù chỉ khác nhau một chữ cái, nhưng chúng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách phân biệt Stationery và Stationary chi tiết nhất để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp và viết tiếng Anh nhé!

1. Stationery là gì? – /ˈsteɪ.ʃə.ner.i/

1.1 Định nghĩa và cách dùng

"Stationery" là một danh từ, có nghĩa là đồ dùng văn phòng phẩm như giấy, bút, sổ tay, phong bì, kẹp ghim, tẩy, bấm kim, thước kẻ…

Lưu ý:

  • Stationery là danh từ không đếm được, vì vậy không có dạng số nhiều.
  • Từ này thường được sử dụng trong môi trường học tập, công sở và kinh doanh.

Ví dụ:

  • Our company provides high-quality stationery for all employees.
    (Công ty chúng tôi cung cấp văn phòng phẩm chất lượng cao cho tất cả nhân viên.)
  • She loves collecting unique stationery from different countries.
    (Cô ấy thích sưu tầm văn phòng phẩm độc đáo từ nhiều quốc gia.)
  • Could you buy me some stationery before school starts?
    (Bạn có thể mua cho mình một ít đồ dùng học tập trước khi năm học bắt đầu không?)

Stationery có nghĩa là đồ dùng văn phòng phẩm

Stationery có nghĩa là đồ dùng văn phòng phẩm

Tùy theo ngữ cảnh, "stationery" có thể được sử dụng với hai ý nghĩa chính như sau:

- Stationery để chỉ loại giấy viết thư (thường có chất lượng tốt)

  • The company uses customized stationery with its logo for official letters.
    (Công ty sử dụng giấy viết thư được thiết kế riêng, có logo để gửi thư chính thức.)
  • I received a beautiful letter written on elegant stationery.
    (Tôi đã nhận được một bức thư tuyệt đẹp được viết trên giấy cao cấp.)

- Stationery để chỉ các vật dụng văn phòng phẩm

  • The new stationery store downtown sells eco-friendly products.
    (Cửa hàng văn phòng phẩm mới ở trung tâm thành phố bán các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
  • Students need to prepare all necessary stationery for the new semester.
    (Học sinh cần chuẩn bị đầy đủ văn phòng phẩm cần thiết cho học kỳ mới.)

1.2 Một số cụm từ phổ biến với "Stationery"

Dưới đây là một số cụm từ thường gặp với "stationery" giúp bạn sử dụng từ này linh hoạt hơn:

  • Stationery store/shop: Cửa hàng văn phòng phẩm

Ví dụ: There is a stationery shop next to the bookstore. (Có một cửa hàng văn phòng phẩm bên cạnh hiệu sách.)

  • Stationery items: Các mặt hàng văn phòng phẩm

Ví dụ: The stationery items in this shop are very affordable. (Các mặt hàng văn phòng phẩm ở cửa hàng này rất phải chăng.)

  • Stationery set: Bộ văn phòng phẩm

Ví dụ: She received a beautiful stationery set as a gift. (Cô ấy nhận được một bộ văn phòng phẩm đẹp làm quà.)

  • Stationery expense: Chi phí văn phòng phẩm

Ví dụ: The company's stationery expense has increased this year. (Chi phí văn phòng phẩm của công ty đã tăng trong năm nay.)

  • Stationery supplier: Nhà cung cấp văn phòng phẩm

Ví dụ: We need to find a new stationery supplier for our office. (Chúng ta cần tìm một nhà cung cấp văn phòng phẩm mới cho văn phòng.


Một số cụm từ đi với “stationery”

Một số cụm từ đi với “stationery”

>> Xem thêm: Phân biệt "Customer" và "Client"

2. Stationary là gì? – /ˈsteɪʃəˌnɛri/

2.1. Định nghĩa và cách dùng

Khác với "stationery" (danh từ), "stationary" là một tính từ, mang ý nghĩa cố định, đứng yên, không thay đổi, không di chuyển.

Một số từ đồng nghĩa với "stationary":

  • Fixed (cố định)
  • Immobile (bất động)
  • Unchanging (không thay đổi)

Ví dụ:

  • The interest rate has remained stationary for months.
    (Lãi suất đã giữ nguyên không đổi trong nhiều tháng qua.)
  • The helicopter hovered stationary above the building before landing.
    (Chiếc trực thăng lơ lửng cố định trên tòa nhà trước khi hạ cánh.)

“Stationary” là một tính từ, mang ý nghĩa cố định, đứng yên

“Stationary” là một tính từ, mang ý nghĩa cố định, đứng yên

Bạn có thể sử dụng “stationary” khi muốn diễn tả một vật, một trạng thái hoặc một tình huống không thay đổi, không di chuyển.

Ví dụ:

  • The planets are never stationary; they are always moving around the sun.
    (Các hành tinh không bao giờ đứng yên; chúng luôn chuyển động quanh Mặt Trời.)
  • She prefers using a stationary bike instead of running outdoors.
    (Cô ấy thích sử dụng xe đạp tập cố định hơn là chạy bộ ngoài trời.)
  • The truck remained stationary at the red light for a while before moving again.
    (Chiếc xe tải đứng yên ở đèn đỏ một lúc trước khi tiếp tục di chuyển.)
  • During the earthquake, the buildings were shaking while the statue remained stationary.
    (Trong trận động đất, các tòa nhà rung lắc trong khi bức tượng vẫn đứng yên.)

2.3. Một số cụm từ phổ biến với "Stationary"

Để sử dụng “stationary” chính xác và tự nhiên hơn, bạn có thể tham khảo các cụm từ phổ biến sau:

  • Stationary price: Giá cố định, không thay đổi

Ví dụ: Despite inflation, the company kept the product's price stationary. (Bất chấp lạm phát, công ty vẫn giữ giá sản phẩm không đổi.)

  • Stationary state: Trạng thái tĩnh, không di chuyển

Ví dụ: The spacecraft entered a stationary state while waiting for a command from Earth. (Tàu vũ trụ vào trạng thái tĩnh khi chờ lệnh từ Trái Đất.)

  • Stationary bike: Xe đạp tập cố định

Ví dụ: He exercises every morning on his stationary bike. (Anh ấy tập thể dục mỗi sáng với chiếc xe đạp tại chỗ.)

  • Stationary vehicle: Phương tiện đang đỗ, không di chuyển

Ví dụ: A moving car crashed into a stationary vehicle on the roadside. (Một chiếc xe đang chạy đâm vào một phương tiện đang đỗ bên đường.)

  • Stationary object: Vật thể đứng yên, không di chuyển

Ví dụ: The drone hovered near a stationary object to capture a clear image. (Chiếc drone bay lơ lửng gần một vật thể đứng yên để chụp ảnh rõ nét.)


Một số cụm từ đi với “stationary”

Một số cụm từ đi với “stationary

3. Phân biệt "Stationery" và "Stationary"

Sau khi tìm hiểu chi tiết từng từ, chúng ta có thể thấy rằng "stationery""stationary" không chỉ khác nhau về nghĩa mà còn thuộc hai loại từ hoàn toàn khác nhau:

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Cách sử dụng

Stationery

Danh từ

Chỉ các đồ dùng văn phòng phẩm như giấy, bút, sổ, phong bì…

Ví dụ: I bought some stationery, including notebooks and pens. (Tôi đã mua một số đồ văn phòng phẩm, bao gồm sổ tay và bút.)

Stationary

Tính từ

Chỉ trạng thái đứng yên, cố định, không di chuyển

Ví dụ: The car remained stationary in the traffic jam. (Chiếc xe vẫn đứng yên trong lúc tắc đường.)

 

Mẹo ghi nhớ nhanh:

  • Station + -ery → Liên tưởng đến cửa hàng văn phòng phẩm (stationery store).
  • Station + -ary → Nghĩ đến thứ gì đó đứng yên (stationary bike – xe đạp tại chỗ).

4. Bài tập vận dụng

Hãy điền "stationery" hoặc "stationary" vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

1. I bought some colorful _______ for my art project.

2. The train remained _______ at the platform due to technical issues.

3. She opened a shop that sells high-quality _______.

4. Please keep your body _______ while I take the photo.

5. He forgot to bring his _______ to school today.

Đáp án:

1. Stationery

2. Stationary

3. Stationery

4. Stationary

5. Stationery

Hy vọng rằng sau bài viết về cách phân biệt Stationery và Stationary này, bạn sẽ không còn nhầm lẫn giữa hai từ vựng này nữa! Những lỗi sai nhỏ trong việc sử dụng từ vựng có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu, vì vậy hãy luyện tập và áp dụng chúng thật chính xác nhé. Chúc bạn ngày càng nâng cao vốn từ vựng và chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng!

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!