Cách phân biệt Complement và Compliment trong tiếng Anh chi tiết nhất
Complement và Compliment là hai từ dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu và phân biệt hai từ này nhé!
- Complement liên quan đến nghĩa “bổ sung”
- Compliment liên quan đến nghĩa “khen ngợi”
Complement là gì?
Khi là động từ, Complement mang nghĩa là bổ sung, hoàn thiện một điều gì đó (bằng cách kết hợp với điều khác).
Ví dụ:
- Journalists use photographs to complement the text of the articles.
(Các nhà báo dùng hình ảnh để bổ sung cho các bài viết.)
- Mint and green tea complement each other perfectly.
(Trà xanh và bạc hà kết hợp với nhau rất tuyệt vời.)
- A blazer will complement your stylish look.
(Một chiếc áo vest mỏng sẽ hoàn thiện vẻ ngoài thời trang của bạn.)
Khi là danh từ, Complement có nghĩa là sự bổ sung, phần/vật được bổ sung vào, hoặc số lượng đầy đủ của người/vật nào đó.
Ví dụ:
- That bracelet is the perfect complement to your dress.
(Chiếc vòng tay đó là sự bổ sung hoàn hảo cho chiếc váy của bạn.)
- I think some wine will be a great complement to this dish.
(Tớ nghĩ là một chút rượu sẽ là sự bổ sung hoàn hảo cho món ăn này.)
- We had a full complement of staffs and leaders.
(Chúng tôi đã có đủ số lượng nhân viên và người quản lý rồi.)
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách phân biệt Lie, Lay, Lain trong tiếng Anh
Cách dùng Complement trong tiếng Anh
Với ý nghĩa như trên thì Complement có các cách dùng tương ứng sau đây.
Cách dùng 1: Sử dụng Complement (động từ) khi muốn nói tới việc cái gì bố sung, hoàn thiện một cái khác.
complement + N: bổ sung/hoàn thiện cái gì
Ví dụ:
- Huong picked a color that would complement her painting.
(Hương chọn một màu sắc mà sẽ hoàn thiện bức tranh của cô ấy.)
- A great relationship is when two people complement each other.
(Một mối quan hệ tuyệt vời là khi hai người hoàn thiện lẫn nhau.)
Cách dùng 2: Ta dùng Complement (danh từ) để chỉ sự bổ sung, hoặc số lượng đầy đủ của người/vật.
a/the complement + to + N: sự bổ sung cho cái gì
a/the complement + of N: số lượng cái gì
Ví dụ:
- Chinsu is the perfect complement to every food.
(Chinsu là sự “thêm nếm” tuyệt hảo cho tất cả các món ăn.)
- We have found a complement of models and photographers.
(Chúng tôi đã tìm đủ số lượng người mẫu và nhiếp ảnh.)
Cách dùng 3: Trong Toán học, Complement (n) sẽ được dùng để chỉ 2 góc bù nhau (có tổng bằng 90 độ).
Còn trong ngữ pháp tiếng Anh, Complement (n) mang nghĩa là bổ ngữ (đứng sau động từ, bổ sung nghĩa động từ hoặc tân ngữ).
Ví dụ:
- If an angle is a complement to another, that means they add up to ninety degrees.
(Nếu một góc “bù” góc khác, có nghĩa là hai góc có tổng là 90 độ.)
- Beautiful is a complement in the sentence “She is beautiful”.
(Beautiful là một bổ ngữ trong câu “She is beautiful”.)
Cụm từ đi với Complement trong tiếng Anh
Một số từ vựng sau sẽ thường xuyên đi với Complement:
- complement system: hệ thống hoàn thiện
- complement angle: góc bù
- complement each other: bổ sung, hoàn thiện nhau
- complement to something: bổ sung cho cái gì
- ideal, necessary, perfect + complement: sự bổ sung lý tưởng/quan trọng/hoàn hảo
Compliment là gì?
Compliment mang nghĩa là đưa ra lời khen, khen ngợi ai đó.
Ví dụ:
- I have to compliment you on your wonderful food.
(Tớ phải khen ngợi cậu về món ăn tuyệt vời này.)
- My dad complimented me because I got 10 in Math.
(Bố tớ đã khen ngợi tớ vì tớ được điểm 10 Toán.)
- We should compliment people when they do good things.
(Chúng ta nên khen ngợi mọi người khi họ làm điều tốt.)
Khi là danh từ thì Compliment sẽ là lời khen, lời ca tụng.
Ví dụ:
- I always take it as a compliment when people say I look like my mother.
(Tôi luôn coi đó là một lời khen khi mọi người nói tôi trông giống mẹ.)
- The boss gave her a big compliment on her PR campaign.
(Sếp dành cho cô ấy lời khen lớn về chiến dịch PR của cô ấy.)
- John paid me a compliment on my outfit today.
(John dành cho tôi lời khen về bộ đồ tôi mặc hôm nay.)
Cách dùng Compliment trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Dùng Compliment (động từ) để nói về việc ai khen một người khác.
(v) compliment + somebody + ON + something: khen ngợi ai về điều gì
Ví dụ:
- Linh complimented me on my presentation skills.
(Linh khen ngợi tôi về kỹ năng thuyết trình của tôi đó.)
- My dad complimented my mom on her great cooking.
(Bố tôi khen ngợi mẹ tôi về tài nấu ăn của bà.)
Cách dùng 2: Sử dụng Compliment (danh từ) để nói tới những lời khen và thể hiện sự khen ngợi.
(n) compliment(s) + ON + something: lời khen về điều gì
Ví dụ:
- OMG! The meal is so good! My compliments to the chef.
(Ôi trời! Đồ ăn quá ngon! Vị đầu bếp thật đáng khen ngợi.)
- My colleagues complimented me on my new hair style.
(Đồng nghiệp của tớ khen kiểu tóc mới này của tớ.)
Cụm từ đi với Compliment trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ chứa Compliment trong tiếng Anh.
- pay/give a compliment: đưa ra lời khen
- get/receive a compliment: nhận được lời khen
- send a compliment to someone: gửi lời khen đến ai
- fish for compliments: muốn có lời khen
- take it as a compliment: coi đó là lời khen
- mean it as a compliment: ý đó là một lời khen
- a compliment on something: một lời khen về cái gì
Phân biệt Complement và Compliment trong tiếng Anh
|
Complement |
Compliment |
Động từ |
bổ sung, hoàn thiện |
khen ngợi, ca tụng |
Danh từ |
sự bổ sung, số lượng đầy đủ |
lời khen, lời ca ngợi |
>>> Có thể bạn quan tâm: tiếng anh 1 thầy kèm 1 trò pantado