Kiến thức học tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh Về Nông Trại Và Chăn Nuôi Gia Súc

Bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Anh về nông trại và chăn nuôi gia súc để nâng cao khả năng giao tiếp và đọc hiểu trong lĩnh vực nông nghiệp? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá hơn 100+ từ vựng thông dụng đi kèm với phiên âm rõ ràng để bạn dễ dàng ghi nhớ cũng như phục vụ cho việc học tập và làm việc của bạn đạt hiệu quả cao hơn.

>> Xem thêm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí

1. Các loại nông trại trong tiếng Anh

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Farm

/fɑːrm/

Nông trại

Ranch

/ræntʃ/

Trang trại chăn nuôi

Dairy farm

/ˈder.i fɑːrm/

Trang trại bò sữa

Poultry farm

/ˈpoʊl.tri fɑːrm/

Trang trại gia cầm

Cattle farm

/ˈkæt̬.əl fɑːrm/

Trang trại chăn nuôi gia súc

Sheep farm

/ʃiːp fɑːrm/

Trang trại nuôi cừu

Pig farm

/pɪɡ fɑːrm/

Trang trại lợn

Organic farm

/ɔːrˈɡæn.ɪk fɑːrm/

Trang trại hữu cơ

Fish farm

/fɪʃ fɑːrm/

Trang trại nuôi cá

Greenhouse farm

/ˈɡriːn.haʊs fɑːrm/

Nông trại nhà kính

 

2. Động vật nuôi trong trang trại 

2.1 Gia súc - Livestock

Từ vựng về các loại gia súc bằng tiếng Anh

Từ vựng về các loại gia súc bằng tiếng Anh

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Cow

/kaʊ/

Bò cái

Bull

/bʊl/

Bò đực

Calf

/kæf/

Bê con

Ox

/ɑːks/

Bò kéo

Buffalo

/ˈbʌf.ə.loʊ/

Trâu

Pig

/pɪɡ/

Lợn

Hog

/hɑːɡ/

Lợn đực

Sow

/soʊ/

Lợn nái

Goat

/ɡoʊt/

Kid

/kɪd/

Dê con

Sheep

/ʃiːp/

Cừu

Lamb

/læm/

Cừu con

Horse

/hɔːrs/

Ngựa

Foal

/foʊl/

Ngựa con

Donkey

/ˈdɑːŋ.ki/

Lừa

 

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về động vật thời tiền sử

2.2 Gia cầm - Poultry

Các loại gia cầm trong nông trại

Các loại gia cầm trong nông trại

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Chicken

/ˈtʃɪk.ɪn/

Hen

/hen/

Gà mái

Rooster

/ˈruː.stɚ/

Gà trống

Duck

/dʌk/

Vịt

Goose

/ɡuːs/

Ngỗng

Turkey

/ˈtɝː.ki/

Gà tây

 

3. Dụng cụ và thiết bị trong nông trại bằng tiếng Anh

3.1 Dụng cụ và thiết bị nông trại 

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Tractor

/ˈtræk.tɚ/

Máy kéo

Plow

/plaʊ/

Cái cày

Harrow

/ˈhær.oʊ/

Bừa

Hoe

/hoʊ/

Cái cuốc

Rake

/reɪk/

Cái cào

Shovel

/ˈʃʌv.əl/

Cái xẻng

Pitchfork

/ˈpɪtʃ.fɔːrk/

Cái chĩa

Scythe

/saɪð/

Lưỡi hái

Wheelbarrow

/ˈwiːlˌber.oʊ/

Xe cút kít

Milking machine

/ˈmɪlkɪŋ məˌʃiːn/

Máy vắt sữa

Feeding trough

/ˈfiː.dɪŋ trɑːf/

Máng ăn

Water trough

/ˈwɑː.tɚ trɑːf/

Máng nước

Hay baler

/heɪ ˈbeɪ.lɚ/

Máy cuộn cỏ khô

Seeder

/ˈsiː.dɚ/

Máy gieo hạt

Sprinkler system

/ˈsprɪŋ.kəlɚ ˈsɪs.təm/

Hệ thống tưới nước

 

3.2 Các khu vực trong nông trại

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Barn

/bɑːrn/

Chuồng trại

Stable

/ˈsteɪ.bəl/

Chuồng ngựa

Pigsty

/ˈpɪɡ.staɪ/

Chuồng lợn

Chicken coop

/ˈtʃɪk.ɪn kuːp/

Chuồng gà

Cattle shed

/ˈkæt̬.əl ʃed/

Chuồng bò

Warehouse

/ˈwer.haʊs/

Nhà kho

Silo

/ˈsaɪ.loʊ/

Hầm chứa thức ăn

Greenhouse

/ˈɡriːn.haʊs/

Nhà kính

Pasture

/ˈpæs.tʃɚ/

Đồng cỏ chăn nuôi

Orchard

/ˈɔːr.tʃɚd/

Vườn cây ăn quả

Field

/fiːld/

Cánh đồng

 

3.3 Thức ăn cho gia súc và gia cầm

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Hay

/heɪ/

Cỏ khô

Straw

/strɔː/

Rơm

Silage

/ˈsaɪ.lɪdʒ/

Thức ăn ủ chua

Corn feed

/kɔːrn fiːd/

Thức ăn từ ngô

Bran

/bræn/

Cám

Soybean meal

/ˈsɔɪ.biːn miːl/

Bã đậu nành

Alfalfa

/ælˈfæl.fə/

Cỏ linh lăng (dinh dưỡng cao)

Grit

/ɡrɪt/

Sạn (cho gà tiêu hóa)

Mash

/mæʃ/

Thức ăn hỗn hợp dạng bột

Pellets

/ˈpɛl.ɪts/

Viên thức ăn tổng hợp

 

4. Từ vựng về các hoạt động tại nông trại

Các hoạt động hằng ngày trên nông trại

Các hoạt động hằng ngày trên nông trại

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Plow the field

/plaʊ ðə fiːld/

Cày ruộng

Sow seeds

/soʊ siːdz/

Gieo hạt

Harvest crops

/ˈhɑːr.vɪst krɑːps/

Thu hoạch mùa màng

Feed the animals

/fiːd ðə ˈæn.ɪ.məlz/

Cho động vật ăn

Milk the cows

/mɪlk ðə kaʊz/

Vắt sữa bò

Shear the sheep

/ʃɪr ðə ʃiːp/

Cắt lông cừu

Collect eggs

/kəˈlekt eɡz/

Nhặt trứng

Breed livestock

/briːd ˈlaɪv.stɑːk/

Nhân giống gia súc

Clean the barn

/kliːn ðə bɑːrn/

Dọn dẹp chuồng trại

 

5. Kết luận

Pantado hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về nông trại và chăn nuôi gia súc, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và học tập trong lĩnh vực này. Hãy dành thời gian luyện tập mỗi ngày để ghi nhớ từ vựng tốt hơn và áp dụng vào thực tế hiệu quả nhất. Đừng quên theo dõi website để cập nhật thêm nhiều bài học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hữu ích khác tại pantado.edu.vn nhé!

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý thông dụng

Vật lý là môn học quan trọng trên trường lớp, có tính ứng dụng cao  trong đời sống, góp phần thúc đẩy sự phát triển, văn minh của nhân loại thế giới đến ngày nay . Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ôn tập và bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý để có thể tự tin sử dụng trong giao tiếp nhé.

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý

 

 

  • Physical quantity : đại lượng vật lý
  • Units : đơn vị
  • Length : độ dài
  • Mass : khối lượng
  • Time : thời gian
  • Measuring tape : thước dây, băng đo
  • Metre rule : thước đo mét
  • Vernier calipers : thước kẹp có du xích
  • Micrometer screw : Vít panme
  • Stopwatch : đồng hồ đếm thời gian
  • Ticker tape timer : băng ghi thời gian
  • Simple pendulum : con lắc đơn
  • String : sợi dây
  • Bob : con lắc
  • Amplitude : biên độ
  • Rest position : vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)
  • Period : Chu kỳ
  • Oscillation : dao động
  • Frequence : tần số
  • Kinematics : động học
  • Speed : tốc độ
  • Velocity : vận tốc
  • Direction : hướng
  • Magnitude : độ lớn
  • Acceleration : gia tốc
  • Uniform acceleration : gia tốc đều
  • Distance – Time graph : : đồ thị quãng đường – thời gian
  • Speed – Time graph : đồ thị tốc độ – thời gian
  • At rest : đứng yên (body at rest: vật đứng yên)
  • Uniform speed : tốc độ đều
  • Distance travelled : quãng đường đi được
  • The acceleration of free fall : gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường :
  • Retardation or deceleration (negative acceleration) : sự giảm tốc, sự hãm
  • Average speed : : tốc độ trung bình
  • Instantaneous speed : tốc độ tức thời
  • Initial speed : : tốc độ đầu
  • Final speed : tốc độ cuối
  • Constant : hằng số
  • Horizontal line (time axis) : trục ngang (trục thời gian)
  • Vertical line (distance or speed axis) : trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)
  • The gradient of the line : hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳng
  • Dynamics : động lực học
  • Force : lực
  • Motion : chuyển động
  • Resultant force : tổng hợp lực
  • Friction : lực ma sát
  • Weight : trọng lượng
  • Density : mật độ
  • Substance : vật chất
  • Gravitational field strength (g) : độ lớn của trường hấp dẫn
  • Volume : thể tích
  • Inertia : quán tính
  • Moment : mômen
  • Moment of a force (or torque) : : moomen lực (hay lực xoắn)
  • Pivot : trụ, điểm tựa, trục quay
  • Perpendicular distance from the pivot : : cánh tay đòn
  • Equilibrium : sự cân bằng
  • Balance : sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng
  • Stable : bền, ổn định, dừng
  • Unstable : không bền, không ổn định
  • Neutral : trung bình, trung gian, trung tính
  • Centre of gravity : trọng tâm
  • Stability : độ bền, độ ổn định
  • Clockwise : theo chiều kim đồng hồ
  • Anticlockwise : ngược chiều kim đồng hồ
  • Energy : năng lượng
  • Work : Công
  • Power : Công suất
  • Kinetic energy : động năng
  • Elastic potential energy : thế năng đàn hồi
  • Gravitational potential energy : thế năng hấp dẫn
  • Chemical potential energy : thế hóa
  • Physical quantity : đại lượng vật lý
  • Units : đơn vị
  • Length : độ dài
  • Mass : khối lượng
  • Time : thời gian
  • Measuring tape : thước dây, băng đo
  • Metre rule : thước đo mét
  • Vernier calipers : thước kẹp có du xích
  • Micrometer screw : Vít panme
  • Stopwatch : đồng hồ đếm thời gian
  • Ticker tape timer : băng ghi thời gian
  • Simple pendulum : con lắc đơn
  • String : sợi dây
  • Bob : con lắc
  • Amplitude : biên độ
  • Rest position : vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)
  • Period : Chu kỳ
  • Oscillation : dao động
  • Frequence : tần số
  • Kinematics : động học
  • Speed : tốc độ
  • Velocity : vận tốc
  • Direction : hướng
  • Magnitude : độ lớn
  • Acceleration : gia tốc
  • Uniform acceleration : gia tốc đều
  • Distance – Time graph : : đồ thị quãng đường – thời gian
  • Speed – Time graph : đồ thị tốc độ – thời gian
  • At rest : đứng yên (body at rest: vật đứng yên)
  • Uniform speed : tốc độ đều
  • Distance travelled : quãng đường đi được
  • The acceleration of free fall : gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường :
  • Retardation or deceleration (negative acceleration) : sự giảm tốc, sự hãm
  • Average speed : : tốc độ trung bình
  • Instantaneous speed : tốc độ tức thời
  • Initial speed : : tốc độ đầu
  • Final speed : tốc độ cuối
  • Constant : hằng số
  • Horizontal line (time axis) : trục ngang (trục thời gian)
  • Vertical line (distance or speed axis) : trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)
  • The gradient of the line : hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳng
  • Dynamics : động lực học
  • Force : lực
  • Motion : chuyển động
  • Resultant force : tổng hợp lực
  • Friction : lực ma sát
  • Weight : trọng lượng
  • Density : mật độ
  • Substance : vật chất
  • Gravitational field strength (g) : độ lớn của trường hấp dẫn
  • Volume : thể tích
  • Inertia : quán tính
  • Moment : mômen
  • Moment of a force (or torque) : : moomen lực (hay lực xoắn)
  • Pivot : trụ, điểm tựa, trục quay
  • Perpendicular distance from the pivot : : cánh tay đòn
  • Equilibrium : sự cân bằng
  • Balance : sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng
  • Stable : bền, ổn định, dừng
  • Unstable : không bền, không ổn định
  • Neutral : trung bình, trung gian, trung tính
  • Centre of gravity : trọng tâm
  • Stability : độ bền, độ ổn định
  • Clockwise : theo chiều kim đồng hồ
  • Anticlockwise : ngược chiều kim đồng hồ
  • Energy : năng lượng
  • Work : Công
  • Power : Công suất
  • Kinetic energy : động năng
  • Elastic potential energy : thế năng đàn hồi
  • Gravitational potential energy : thế năng hấp dẫn
  • Chemical potential energy : thế hóa
  • Thermal energy : nhiệt năng
  • Heat : nhiệt
  • Light : ánh sáng
  • Sound : âm thanh
  • Nuclear : hạt nhân
  • Conservation of energy : bảo toàn năng lượng
  • Molecule : phân tử
  • Solid : chất rắn
  • Liquid : chất lỏng
  • Gas : chất khí
  • Conduction : dẫn
  • Vibration : sự dao động
  • Electron Diffusion : khuếch tán điện tử
  • Convection : đối lưu
  • Radiation : bức xạ
  • Expand : giãn nở
  • Dense : đặc, đậm đặc
  • Electromagnetic waves : : sóng điện từ
  • Infra – Red waves : sóng hồng ngoại
  • Vacuum : chân không
  • Emit : phát ra
  • Absorb : hấp thụ
  • Thermometer : nhiệt kế
  • Mercury or alcohol thermometer : nhiệt kế thủy ngân hay nhiệt kế cồn
  • Thermocouple thermometer : cặp nhiệt điện
  • Clinical thermometer : nhiệt kế y tế
  • Temperature : nhiệt độ
  • Ice point : điểm đóng băng, điểm tan của đá
  • Steam point : điểm bay hơi, điểm sôi
  • Kelvin (K) temperature : nhiệt độ kelvin
  • Celsius (0C) temperature : nhiệt độ celsius
  • Bulb : bầu nhiệt kế
  • Narrow bore tube : ống lỗ khoan hẹp
  • Constriction (in tube) : sự thắt lại (trong ống)
  • Capillary tube : ống mao dẫn
  • Scale : thang, tỷ lệ
  • Stem : ống chân không
  • Melting : nóng chảy
  • Solidification : hóa rắn
  • Boiling : sôi
  • Condensation : ngưng tụ
  • Evaporation : hóa hơi
  • Fusion : nóng chảy
  • Vaporization : sự bay hơi, sự hóa hơi
  • Freezing : đóng băng, làm lạnh
  • Atmosphere : khí quyển
  • Air Pressure : áp suất không khí
  • Impurity : chất tạp
  • Latent heat : ẩn nhiệt
  • Bubbles : bong bóng khí
  • Humidity : độ ẩm

 

 

>>> Mời xem thêm: Từ vựng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hóa học

  • Wave : sóng
  • Tank : bể chứa
  • Ripple : gợn sóng
  • Wavelength : bước sóng
  • Transverse wave : sóng ngang (water waves: sóng nước, electromagnetic wave (radio, light): sóng điện từ) :
  • Longitudinal wave : sóng dọc (sound wave : sóng âm thanh)
  • Crest : đỉnh sóng
  • Trough : bụng sóng
  • Rest position : vị trí nghỉ (biên độ bằng 0)
  • Reflection : sự phản xạ
  • Normal : pháp tuyến
  • Incidence (ray) : (tia) tới
  • Refraction : sự khúc xạ
  • Refractive index (of a medium) : chiết suất, hệ số khúc xạ (của một môi trường) :
  • Real depth : độ sâu thực tế
  • Apparent depth : độ sâu biểu kiến
  • Lense : : thấu kính
  • Converging lens : thấu kính hội tụ
  • Divergent lens : thấu kính phân kỳ
  • Principal axis : trục chính
  • Principal focus : tiêu điểm chính
  • Centre of the lens (optical center) : quang tâm
  • Focal length : tiêu cự
  • Convex lens : thấu kính lồi
  • Magnification : độ phóng đại
  • Telescope : kính thiên văn, kính viễn vọng
  • Inverted image : ảnh ngược
  • Real image : ảnh thực
  • Virtual image : ảnh ảo
  • Diminished image : hình ảnh thu nhỏ
  • Magnified image : ảnh phóng đại
  • Electromagnetic spectrum : phổ điện từ
  • Gamma ray : tia gamma
  • X – ray : tia X
  • Ultra – violet : tia cực tím
  • Visible light : ánh sáng nhìn thấy
  • Infra – red : tia hồng ngoại
  • Radioactive substance : chất phóng xạ
  • Hot body : bộ tỏa nhiệt
  • Geiger – Muller tube : ống đếm Geiger – Muller
  • Fluorescent screen : Fluorescent screen
  • Fluorescent screen : sơn phát quang
  • Thermopile : pin nhiệt điện
  • Aerial : ăng ten
  • Short wavelength : bước sóng ngắn
  • Long wavelength : bước sóng dài
  • Microwave : sóng cực ngắn, vi sóng
  • Magnet : nam châm
  • Positive charge : điện tích dương
  • Negative charge : điện tích âm (electron)
  • Compression : nén, lực nén
  • Rarefaction : sự làm loãng, sự làm giãn
  • Vibrating source : nguồn âm, nguồn dao động
  • Transmit : truyền, phát
  • Audible frequence : tần số nghe được
  • Loudness : âm lượng
  • Pitch : độ cao của âm
  • Echo : phản hồi, tiếng vọng
  • The propagation of sound : sự lan truyền âm thanh
  • High pressure region : vùng áp suất cao
  • Pistol : sung ngắn
  • Static electricity : tĩnh điện
  • Attract : hút
  • Repel : đẩy
  • Rubbing : sự cọ sát, sự ma sát
  • Current electricity : dòng điện
  • Charge : điện tích
  • Electromotive force : lực điện động, sức điện động, thế điện động
  • Circuit : mạch điện
  • Potential difference : hiệu điện thế
  • Resistance : điện trở
  • Effective resistance : trở kháng hiệu dụng
  • Metallic conductor : vật dẫn kim loại
  • Volmeter : vôn kế
  • Ammeter : ampe kế
  • Wire : dây dẫn
  • Cross-sectional area : diện tích mặt cắt
  • Resistor : cái điện trở, trở kháng
  • Parallel : song song
  • Series : nối tiếp
  • Filament : dây tóc bong đèn
  • Ohm’s law : định luật ôm
  • D.C. (direct current) : dòng một chiềD.C. circuit : mạch một chiều
  • Cell : pin
  • Battery : ắc quy
  • Switch : khóa
  • Lamp : đèn
  • Fuse : cầu chì
  • Fixed resistor :điện trở cố định
  • Rheostat : biến trở
  • Earth connector : nối đất
  • Galvanometer : điện kế (đồng hồ đo dòng điện và điện thế)

>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Phật giáo có thể bạn quan tâm

 

Một số thuật ngữ liên quan chuyên ngành vật lý

 

 

  • Bảo toàn năng lượng (Conservation of energy): Định luật khẳng định rằng năng lượng (có thể tính tương đương qua khối lượng) không sinh không diệt.
  • Bước sóng (Wave length): Khoảng cách giữa hai đỉnh hoặc hai hõm sóng kề nhau.
  • Chân trời sự cố (Event horizon): Biên của lỗ đen.
  • Chiều của không gian (Spatial dimension): một trong ba chiều của không gian, các chiều này đồng dạng không gian khác với chiều thời gian.
  • Cơ học lượng tử (Quantum Mechanics): Lý thuyết phát triển từ nguyên lý lượng tử của Planck và nguyên lý bất định của Heisenberg.
  • Điện tích (Electric charge): Một tính chất của hạt đẩy (hoặc hút) một hạt khác có cùng (hoặc khác) dấu điện tích.
  • Điều kiện không có biên (No boundary condition): Ý tưởng cho rằng vũ trụ là hữu hạn song không có biên (trong thời gian ảo).
  • Không độ tuyệt đối (Absolute zero): Nhiệt độ thấp nhất, tại đó vật chất không còn nhiệt năng.
  • Kỳ dị trần trụi (Naked Singularity): Một điểm kỳ dị của không – thời gian không bao quanh bởi lỗ đen.
  • Lỗ đen (Black hole): Vùng của không – thời gian từ đó không gì thoát ra khỏi được, kể cả ánh sáng vì hấp dẫn quá mạnh.
  • Lực điện từ (Electromagnetic force): Lực tương tác giữa các hạt có điện tích, đây là loại lực mạnh thứ hai trong bốn loại lực tương tác.
  • Lực tương tác mạnh (Strong force): Lực tương tác mạnh nhất trong bốn loại lực tương tác, có bán kính tác dụng ngắn nhất. Lực này cầm giữ các hạt quark trong proton và neutron, và liên kết proton và neutron để làm thành hạt nhân.
  • Lực tương tác yếu (Weak force): Lực tương tác yếu thứ hai trong bốn loại tương tác cơ bản với bán kính tác dụng rất ngắn. Lực này tác dụng lên các hạt vật chất nhưng không tác dụng lên các hạt truyền tương tác.
  • Lượng tử (Quantum): Đơn vị không phân chia được trong bức xạ và hấp thụ của các sóng.

>>> Mời tham khảo: học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Phật giáo có thể bạn quan tâm

Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo là một chủ đề khá thú vị và được nhiều người tìm hiểu. Hãy cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh về phật giáo qua bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo

  •  Buddhism:  Phật giáo
  •  The Buddha: Đức Phật, người đã giác ngộ
  • Amitabha Buddha: Đức Phật Di Đà
  • Medicine Buddha: Đức Phật Dược Sư
  • Avalokiteśvara bodhisattva: Quan Thế Âm Bồ Tát
  • The Buddhist/ monk: Một Phật tử/ nhà tu hành.
  • Three Jewels: Tam bảo ( Phât – Pháp – Tăng)
  • Take Refuge in the Three Jewels: Quy y Tam Bảo
  • The Fourth Noble Truths: Tứ Diệu Đế
  • Noble Eightfold Path: Bát Chánh đạo
  • Middle way: Trung đạo
  • Pure Land Buddhism: Tịnh Độ Tông
  • Zen Buddhism: Thiền Tông
  • Zen Master: Thiền sư
  • Dharma: Giáo pháp
  • Dharma Master: Người giảng pháp
  • Dharma Talks: Thuyết pháp
  • Greed – Hatred – Ignorance: Tham – Sân – Si
  • Great Compassion Mantra: Thần chú Đại Bi
  • Nirvana: Niết bàn
  • Emptiness: Tính Không
  • Ego: Bản ngã
  • Buddhist nun: ni cô, sư cô
  • Buddhist monastery: tu viện
  • enlightenment: giác ngộ
  • pagoda: chùa
  • charity: từ thiện
  • to give offerings: dâng đồ cúng
  • incense sticks: cây nhang
  • to pray: cầu nguyện

>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về quê hương thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh về 10 điều phật dạy

 

  1. The greatest pity in life is self-belittlement. 
    • Đáng thương lớn nhất của đời người là sự tự ti.
  2. The greatest ignorance in life is deceit.
    • Ngu dốt lớn nhất của đời người chính là sự dối trá
  3. The greatest error in your life, is to lose oneself
    •  Sai lầm lớn nhất của đời người chính là đánh mất chính mình
  4. The greatest enemy in life, is the self
    • Kẻ thù lớn nhất của đời người là  bản thân mình
  5. The greatest wealth in your life, is health and wisdom
    •  Tài sản lớn nhất của đời người chính là sức khỏe và trí tuệ
  6. The greatest pride in your life,  is recovering from failures
    •  Đáng khâm phục lớn nhất của đời người chính là sự vươn lên sau khi gục ngã
  7. The greatest failure in life, is vanity
    • Thất bại lớn nhất của đời người chính  là tự đại
  8. The greatest crime in your life, is disloyalty to parents
    •  Tội lỗi lớn nhất của đời người là đánh mất  bản thân mình
  9. The greatest bankruptcy in life, is hopelessness
    • Phá sản lớn nhất của đời người chính  là sự tuyệt vọng
  10. The greatest tragedy in life, is jealousy 
    •  Bi ai lớn nhất của đời người chính  là sự ghen tị

Các câu nói tiếng Anh về đạo Phật khuyên răn con người sống tốt

  1. There’re two mistakes one can make along the road to truth isn’t going all the way and not starting. 

Có hai lỗi lầm con người có thể mắc phải trên con đường dẫn đến chân lý: không tìm hết các lối đi và không chịu bắt đầu.

  1. You’ll not be punished for your anger, you will be punished by your anger.

Bạn sẽ không bị trừng phạt bởi cơn nóng giận của mình, chính cơn nóng giận là một sự trừng phạt với bản thân bạn rồi.

  1. However many holy words you read, many you speak, what good will they do you if you do not act on upon them?

Bạn có đọc bao nhiêu từ thánh thiện, nói bao nhiêu lời cao cả đi nữa thì có tốt chăng nếu không làm theo chúng?

  1. Hatred doesn’t cease by hatred, but can cease only by love, this is the eternal rule.

Thù hận không chấm dứt được bằng thù hận, mà chỉ bằng tình thương. Đây là  lẽ muôn đời.

  1. Peace comes from within. Do not seek it without.

Thanh bình đến tự lòng ta, đừng tìm kiếm nó bên ngoài.

  1. Rule your mind or it will rule you.

 Làm chủ suy nghĩ của bạn hoặc nó sẽ làm chủ lại bạn.

 

Từ vựng tiếng Anh về quê hương thông dụng nhất

Quê hương là nơi thân thương, ngọt ngào nhất của mỗi chúng ta. Nhà thơ Đỗ Trung Quân từng viết “Quê hương mỗi người chỉ một/ Như là chỉ một mẹ thôi”. Mỗi khi nhắc đến quê hương chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đều xúc động bồi hồi phải không nào? Và chủ đề quê hương cũng là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp cũng như trong các bài kiểm tra tiếng Anh đấy. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về quê hương qua bài viết này nhé!

 

Từ vựng tiếng Anh về quê hương

 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A village

/’vɪl.ɪdʒ/

Một ngôi làng

The countryside

/’kʌn.trɪ.saɪd/

Vùng quê

An isolated area

/’aɪ.sə.leɪt/ /’eə.ri.ə/

Một khu vực hẻo lánh

The relaxed/ slower pace of life

/ðə rɪˈlækst/

/ˈsləʊə peɪs ɒv laɪf/

Nhịp sống thanh thản/chậm

Cottage

/’kɒt.ɪdʒ/

Mái nhà tranh

A winding lane

/ə ˈwɪndɪŋ leɪn/

Đường làng

Well  

/wel/

Giếng nước

Buffalo

/’bʌf.ə.ləʊ/

Con trâu

Fields

/fi:ld/

Cánh đồng

Canal

/kə’næl/

Kênh, mương

The river

/’rɪv.ər/

Con sông

Fish ponds

/pɒnd/

Ao cá

Folk games

/foʊk/

Trò chơi dân gian

Farming

/fɑ:rmɪŋ/

Làm ruộng

The plow

/plɑʊ/

Cái cày

Agriculture

/’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/

Nông nghiệp

Boat

/bəʊt/

Con đò

Peace and quiet

/pi:s/ /kwaɪət/

Yên bình và yên tĩnh

Bay

/beɪ/

Vịnh

Hill

/ hɪl/

Đồi

Forest

/ ˈfɒrɪst/

Rừng

Mountain

/ ˈmaʊntɪn/

Núi

River

/ ˈrɪvə/

Sông

Port

/ pɔːt/

Cảng

Lake

/ leɪk/

Hồ

Sea

/siː/

Biển

Sand

/sænd/

Cát

Valley

/ ˈvæli/

Thung lũng

Waterfall

/ˈwɔːtəfɔːl/

Thác nước

>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Black Friday cơ bản nhất

Các cụm từ vựng tiếng Anh về quê hương

Cụm từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

escape/quit/get out of/leave the rat race

trốn khỏi/bỏ/thoát khỏi/rời khỏi guồng quay cuộc sống

look for/get/enjoy a little peace and quiet

tìm kiếm/tận hưởng một chút thanh bình và yên tĩnh

be surrounded by open/picturesque countryside

được bao quanh bởi vùng quê thoáng đãng/ đẹp như tranh vẽ

seek/achieve a better/healthy work-life balance

tìm kiếm/đạt được sự cân bằng công việc-cuộc sống tốt hơn/lành mạnh

enjoy/love/explore the great outdoors

thích/yêu thích/khám phá hoạt động ngoài trời

need/want to get back/closer to nature

cần/muốn trở về/gần gũi hơn với thiên nhiên

enjoy the relaxed/slower pace of life

tận hưởng nhịp sống thư giãn/chậm hơn

depend on/be employed in/work in agriculture

dựa vào/được thuê làm/làm việc trong ngành nông nghiệp

downshift to a less stressful life

thay đổi thành lối sống ít áp lực hơn

seek/start a new life in the country

tìm kiếm/bắt đầu cuộc sống mới ở vùng quê

>>> Mời tham khảo: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thành phố đầy đủ nhất

Đoạn văn mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về quê hương

Đoạn văn mẫu số 1:

My hometown is Hanoi city. Hanoi is a very special city to me. I have a lot of good memories with my family and friends. This place has many famous places to attract foreign tourists such as Hoan Kiem Lake, Trang Tien Plaza, Temple of Literature, One Pillar Pagoda, … People here are also friendly and kind. However, traffic in Hanoi is not good. This place is always congested in traffic.

Bài dịch:

Quê hương của tôi là thành phố Hà Nội. Hà Nội là một thành phố rất đặc biệt đối với tôi. Tôi có rất nhiều kỷ niệm đẹp cùng gia đình và bạn bè. Nơi đây có nhiều địa điểm nổi tiếng thu hút khách du lịch nước ngoài như: Hồ Gươm, Tràng Tiền Plaza, Văn Miếu Quốc Tử Giám, Chùa Một Cột,… Con người ở đây cũng thân thiện và tốt bụng. Tuy nhiên, giao thông ở Hà Nội không được tốt lắm. Nơi đây luôn luôn tắc nghẽn giao thông. 

Đoạn văn mẫu số 2:

I was born and raised in a small coastal fishing village. It has white sandy beaches with brilliant yellow sunlight, whispering waves. The undulating rocky mounds close to the water’s edge are smooth because the waves lapping. The road around the village can be made of concrete, but there is also a sandy sea road. There is a classroom right in the middle of the fishing village, and children in my village often go there to learn. If you are here, you can feel the voices of the children reading and the teacher’s lectures mixed in the waves. I love my village very much.

Bài dịch:

Tôi sinh ra và lớn lên tại một làng chài nhỏ ở ven biển. Nơi đây có những bãi cát trắng với ánh nắng vàng rực rỡ, sóng biển vỗ rì rào. Những gò đá nhấp nhô sát mép nước thì nhẵn thín bởi những con sóng biển vỗ vào. Đường quanh làng có được làm bê tông, tuy nhiên cũng có chỗ là đường cát biển. Có một lớp học ở ngay giữa xóm chài, trẻ con làng tôi thường đến đó để học lấy kiến thức. Nếu bạn ở đây, bạn có thể cảm nhận được giọng đọc bài của đám trẻ và giọng giảng bài của cô giáo lẫn trong tiếng sóng biển. Tôi yêu làng tôi lắm.

 

Từ vựng tiếng Anh về Black Friday cơ bản nhất

Nếu bạn là một người nghiện mua sắm, shopping thì không có lí do gì không biết đến ngày Black Friday. Đây là ngày tuyệt vời để bạn có cho mình những món đồ yêu thích với giá cực “hạt dẻ”. Cùng chúng tôi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về Black Friday thông dụng và đầy đủ nhất qua bài viết này nhé.

 

Black Friday là gì?

 

Black Friday – Thứ Sáu Đen Tối: Đây là ngày mà những cửa hàng mua sắm sẽ đồng loạt giảm giá mạnh dành cho các loại mặt hàng của mình. Đây có thể coi là đợt giảm giá “khủng” nhất trong năm và đem về nguồn lợi nhuận lớn đối với các cửa hàng. 

Black Friday là một thuật ngữ được khởi đầu từ ngành giao thông. Lý do ngày ngày mọi người đều ồ ạt xuống phố để mua đồ chính vì vậy gây nên tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng. Những cảnh sát giao thông đã gọi đây là “Thứ Sáu Đen Tối” của họ.

>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh trực tuyến cho bé

Từ vựng tiếng Anh về Black Friday

 

Từ vựng tiếng Anh về Black Friday – Về giảm giá

  1. BOGO – Buy one, get one: Mua 1 tặng 1
  2. Cyber sale: Giảm giá mua hàng online
  3. Cyber Monday: Giảm giá vào Thứ hai sau Lễ Tạ Ơn
  4. Exclusive: Hàng độc quyền
  5. Limited quantity: Số lượng có hạn
  6. Exclusions: Những món đồ không áp dụng chương trình giảm giá giống các sản phẩm khác
  7. Clearance: Đợt giảm giá xả hàng tồn
  8. Guarantee: Hàng được bảo hành
  9. Sell out: Hết hàng
  10. Money back guarantee: Cam kết hoàn tiền nếu không hài lòng
  11. Discount: Phần tiền được chiết khấu, giảm giá
  12. Extended warranty: Chứng nhận gia hạn bảo hành
  13. Night owl deals/specials: Giảm giá cho những người mua muộn 
  14. Doorbuster deal/doorbuster savings/early bird specials: Giảm giá cho những người mua sớm
  15. Price match: Giá thấp nhất thị trường, nếu ở đâu bán rẻ hơn chúng tôi sẽ bán với giá đó
  16. Red dot clearance: Bán rẻ để xả hàng
  17. Rain check: Mua hàng giá rẻ sau đợt giảm giá
  18. To be in black: Kiếm tiền, lợi nhuận

 

Từ vựng tiếng Anh về Black Friday – Về mua sắm

  1. Lay-away: Trả góp
  2. Credit card: Thẻ tín dụng
  3. Retailer: Nhà bán lẻ
  4. Receipt: Hóa đơn
  5. Change: Tiền thừa
  6. Outlet: Đại lý
  7. Mall: Trung tâm mua sắm
  8. Shopping bag: Túi đựng đồ mua sắm
  9. Trolley: Xe đẩy
  10. Supermarket: Siêu Thị
  11. Bargain: Trả giá, mặc cả
  12. To buy something for a song: Mua hàng với giá rẻ
  13. Loyalty card: Thẻ thành viên
  14. Under the hammer: Bán đấu giá
  15. Sell like hotcakes: Bán chạy
  16. Sell someone a bill of goods: Lừa đảo
  17. Shop till you drop: Mua sắm đến cháy túi
  18. To get ripped off: Mua bị đắt
  19. Shopaholic: Tín đồ mua sắm
  20. Window shopping: Đi ngắm đồ
  21. White sale / sale of bed linen: Giảm giá sập sàn trong thời gian ngắn

 

>>> Tham khảo ngay: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mua sắm thông dụng

Mẫu câu giao tiếp tiếng anh về ngày Black Friday

Câu tiếng Anh về thanh toán trong ngày Black Friday

Một số dạng mẫu câu tiếng Anh về thanh toán mà các bạn hoàn toàn có thể sử dụng trong ngày Black Friday.

  1. Do you deliver?
    Bạn có giao hàng chứ?
  2. I want to pay by credit card, it’s ok?
    Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng được chứ?
  3. Have you got anything cheaper?
    Bạn có món nào giá rẻ hơn nữa không?
  4. Where can I pay for this item?
    Tôi có thể thanh toán món hàng này ở đâu?
  5. Do you stock this item?
    Bạn có sẵn trong kho món hàng này chứ?
  6. Do you take cash or card?
    Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ vậy?
  7. Can I have a bag with that/those, please?
    Tôi có thể lấy thêm túi đựng được chứ?
  8. I’ll take it
    Tôi sẽ lấy món này.
  9. Do you know anywhere else I could try?
    Bạn có biết chỗ nào tôi có thử đồ chứ?
  10. Can I get more discounts if I have a loyalty card card?
    Tôi có thẻ thành viên thì có được giảm giá nhiều hơn đúng chứ?
  11. Would you like to pay by cash or card?
    Anh/chị muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ vậy ạ?

Câu tiếng Anh về mua sắm trong ngày Black Friday

Một số dạng mẫu câu tiếng Anh về mua sắm mà các bạn hoàn toàn có thể sử dụng đối với bạn bè hoặc nhân viên cửa hàng.

  1. Does the store have any other dresses like this one, but is the size smaller?
    Cửa hàng còn mẫu váy nào giống mẫu này nhưng size nhỏ hơn không ạ?
  2. Where can I find lip balm?
    Tôi có thể tìm thấy son dưỡng môi ở đâu?
  3. This hat is perfect for the dress you are wearing.
    Chiếc mũ này rất hợp với chiếc váy chị đang mặc đó.
  4. How do you think I’m wearing this dress?
    Bạn thấy tôi mặc chiếc váy này thế nào?
  5. Which of these three lipsticks should I buy?
    Tôi nên mua thỏi son nào trong ba thỏi son này?

 

Những câu nói nổi tiếng về ngày Black Friday bằng tiếng Anh

 

  • “Happiness is not in money, but in shopping .” – Marilyn Monroe

Hạnh phúc không phải ở tiền, mà là ở việc mua sắm.

  • “I shop, therefore I am .” – Heather Chandler, Heathers

Tôi mua sắm, bởi vì đó chính là tôi.

  • “You can always find something you want .” – Sophie Kinsella, Confessions of a Shopaholic

Bạn có thể sẽ luôn tìm được thứ mà bạn hằng mong muốn.

  • “Whoever said that money can’t buy happiness simply didn’t know where to go shopping.” – Bo Derek

Bất cứ ai từng nói rằng tiền không thể mua được hạnh phúc thường sẽ không biết đi đâu để mua sắm.

  • “I always say shopping is cheaper than a psychiatrist .” – Tammy Faye Bakker

Tôi luôn nói mua sắm ít tốn kém hơn một nhà tâm lý học.

  • “I love shopping. There is a little bit of magic found in buying something new. It is instant gratification, a quick fix .” – Rebecca Bloom, Girl Anatomy: A Novel

Tôi yêu việc mua sắm. Khi mua 1 vài món đồ mới, ta sẽ tìm thấy chút điều kỳ diệu nho nhỏ. Đó là sự kiếm tìm nhanh chóng, sự hài lòng trong chốc lát.

Với bài viết trên hy vọng sẽ giúp bạn biết nhiều hơn về các từ vựng Tiếng Anh về Black Friday để sử dụng tốt trong các bài viết, giao tiếp. Đừng quên theo dõi website Pantado để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé.

Top 199 từ vựng về cây cối trong tiếng Anh phổ biến nhất

Nếu bạn là người yêu thích cây cối thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. Bài viết sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cây cối cơ bản và thông dụng nhất, cùng với đó là những từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây,… Cùng tìm hiểu và note ngay lại để ôn tập và ghi nhớ thôi nào!

Từ vựng về cây cối trong tiếng Anh

 

  • Tree – /tri/: Cây
  • Beech – /bi:t∫/: Cây sồi
  • Pine – /pain/: Cây thông
  • Poplar – /’pɔplə(r)/: Cây bạch dương
  • Sycamore – /’sikəmɔ:/: Cây sung dâu
  • Willow – /’wilou/: Cây liễu
  • Yew – /ju:/: Cây thủy tùng
  • Cedar – /’si:də/: Cây tuyết tùng
  • Elm – /elm/: Cây đu Fir – /fə:/: Cây linh sam
  • Hazel – /’heizl/: Cây phỉ
  • Hawthorn – /’hɔ:θɔ:n/: Cây táo gai
  • Holly – /’hɔli/: Cây nhựa ruồi
  • Lime – /laim/: Cây đoan
  • Birch – /bə:t∫/: Cây gỗ bu lô
  • Maple – /’meipl/: Cây thích
  • Oak – /əʊk/: Cây sồi
  • Plane – /plein/: Cây tiêu huyền
  • Alder – /’ɔl:də/: Cây tổng quán sủi
  • Nettle – /’netl/: Cây tầm ma
  • Shrub – /∫rʌb/: Cây bụi
  • Ash – /æ∫/: Cây tần bì
  • Weeping willow – /ˈwiːpɪŋ ˈwɪləʊ/: Cây liễu rủ
  • Apple tree – /ˈæpl triː/: Cây táo
  • Coconut tree – ˈkəʊkənʌt triː/: Cây dừa
  • Fig tree – /fɪg triː/: Cây sung
  • Cherry tree – /ˈʧɛri triː/: Cây anh đào
  • Chestnut tree – /ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ
  • Horse chestnut tree – /hɔːs ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ ngựa
  • Olive tree – /ˈɒlɪv triː/: Cây ô liu
  • Pear tree – /peə triː/: Cây lê
  • Plum tree – /plʌm triː/: Cây mận
  • Bracken – /’brækən/: Cây dương xỉ diều hâu
  • Corn – /kɔ:n/: Cây ngô
  • Fern – /fə:n/: Cây dương xỉ
  • Flower – /’flauə/: Hoa
  • Grass – /grɑ:s/: Cỏ trồng
  • Heather – /’heðə/: Cây thạch nam
  • Herb – /hə:b/: Thảo mộc
  • Ivy – /’aivi/: Cây thường xuân
  • Bush – /bu∫/: Bụi rậm
  • Cactus – /kæktəs/: Cây xương rồng
  • Moss – /mɔs/: Rêu
  • Mushroom – /’mʌ∫rum/: Nấm
  • Wheat – /wi:t/: Lúa mì

>>> Mời tham khảo: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây

 

  • Root - /ruːt/: Rễ cây
  • Canopy -  /ˈkæn.ə.pi/: Tán cây
  • Trunk - /trʌŋk/: Thân cây
  • Bough - /baʊ/: Cành cây
  • Branch - /bræntʃ/: Nhánh cây
  • Bud – /bʌd/: Chồi
  • Leaf – /li:f/:
  • Pollen – /’pɔlən/: Phấn hoa
  • Stalk – /stɔ:k/: Cuống hoa
  • Berry – /’beri/: Quả mọng
  • Petal – /’petl/: Cánh hoa
  • Blossom – /’blɔsəm/: Hoa nhỏ mọc thành chùm
  • Stem – /stem/: Thân cây hoa
  • Stalk - /stɑːk/: Cuống hoa
  • Thorn – /θɔ:n/: Gai

Từ vựng tiếng Anh liên quan tới cây cối

  • Sap – /sæp/: Nhựa thông
  • Fruit tree – /fruːt triː/: Cây ăn quả
  • Palm tree – /pɑːm triː/: Cây cọ
  • Bark – /bɑ:k/: Vỏ cây
  • Branch – /brɑ:nt∫/: Cành cây
  • Twig – /twig/: Cành cây con
  • Pine cone – /paɪn kəʊn/: Quả thông
  • Coniferous – /kəʊˈnɪfərəs/: Thuộc họ bách tùng
  • Evergreen – /ˈɛvəgriːn/: Xanh mãi

Từ vựng tiếng Anh về các loại hoa

  • Waterlily – /’wɔ:təlis]/: Hoa súng
  • Bun of flowers – /bʌn ɒv ˈflaʊəz/: Bó hoa
  • Primrose – /’primrouz/: Hoa anh thảo
  • Rose – /rouz/: Hoa hồng
  • Tulip – /’tju:lip/: Hoa tulip
  • Bluebell – /’blu:bel/: Hoa chuông xanh
  • Buttercup – /’bʌtəkʌp/: Hoa mao lương vàng
  • Carnation – /kɑ:’nei∫n/: Hoa cẩm chướng
  • Snowdrop – /’snoudrɔp/: Hoa giọt tuyết
  • Daffodil – /’dæfədil/: Hoa thủy tiên vàng
  • Dahlia – /’deiljə/: Hoa thược dược
  • Daisy – /’deizi/: Hoa cúc
  • Dandelion – /’dændilaiən/: Hoa bồ công anh
  • Forget-me-not – /fəˈgɛtmɪnɒt/: Hoa lưu ly
  • Foxglove – /’fɔksglʌv/: Hoa mao địa hoàng
  • Lily – /’lili/: Hoa loa kèn
  • Orchid – /’ɔ:kid/: Hoa lan
  • Pansy – /’pænzi/: Hoa păng xê
  • Poppy – /’pɔpi/: Hoa anh túc
  • Chrysanthemum – /kri’sænθəməm/: Hoa cúc
  • Crocus – /’kroukəs/: Hoa nghệ tây
  • Geranium – /dʒi’reinjəm/: Hoa phong lữ

>>> Có thể bạn quan tâm: Trải nghiệm học tiếng Anh 1 kèm 1 miễn phí tại Pantado

Ghi nhớ và áp dụng gọi tên các loại cây đang có quanh bạn để nhớ lâu hơn nhé! Và đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay nữa nhé!

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo đầy đủ nhất

Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo qua bài viết dưới đây! Đừng quên note lại những loại kẹo và bánh mà bạn yêu thích nhất nhé.

Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo – các loại kẹo

  • A bar of candy: Một thanh kẹo
  • Minty candy: Kẹo ngậm viên vị bạc hà
  • Fruit drops: Kẹo hương vị trái cây
  • Sherbet /’ʃə:bət/: Kẹo có vị chua
  • Lollipop /’lɔlipɔp/: Kẹo que, kẹo mút
  • Beans /biːn/: Kẹo hình hạt đậu
  • Hard candy: Kẹo ngậm cứng

Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh

  • Bread /bred/: bánh mì
  • Biscuit /’biskit/: bánh quy
  • Swiss roll /swis ‘roul/: bánh kem cuộn
  • Bagel /’beigl/: bánh mỳ vòng
  • Pastry /’peistri/: bánh ngọt nhiều lớp
  • Wrap /ræp/: bánh cuộn
  • Rolls /’roul/: bánh mì hình tròn
  • Crepe /kreip/: bánh kếp
  • Pancake /’pænkeik/: bánh bột mì mỏng gần giống bánh kếp
  • Cookie /’kuki/: bánh quy tròn, dẹt, nhỏ
  • Cake /keik/: các loại bánh ngọt nói chung
  • Pretzel /‘pretsl/: bánh mì dạng xoắn
  • Pitta /pitə/: bánh mì dẹt kiểu Hy Lạp
  • French bread /frentʃ bred/: bánh mì kiểu Pháp
  • Croissant /’krwʌsɒη/: bánh sừng bò
  • Waffle /’wɔfl/: bánh nướng quế
  • Tart /tɑ:t/: bánh nhân hoa quả
  • Donut /‘dounʌt/: bánh rán ngọt thường có hình tròn
  • Bread stick /bred stick/: bánh mì có dạng dài
  • Brioche /‘bri:ou∫/: bánh mì ngọt kiểu Pháp
  • Muffin /’mʌfin/: bánh nướng dạng xốp
  • Pie /pai/: bánh nướng nói chung

>>> Mời xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh về ngày Tết

Một số từ vựng tiếng Anh về các món ăn vặt khác

  • Donut /ˈdəʊ.nʌt/: bánh rán đường
  • Sundae /ˈsʌn.deɪ/: kem mứt
  • Ice cream /aɪs kriːm/: kem nói chung
  • Cone /kəʊn/: vỏ (ốc quế)
  • Bun /bʌn/: bánh bao nói chung
  • Patty /ˈpæt.i/: bánh chả
  • Hamburger /ˈhæmˌbɜː.gəʳ/: bánh kẹp thịt kiểu Mỹ
  • French fries /frentʃ fraɪz/: khoai tây chiên kiểu Pháp
  • Wiener /ˈwiː.nəʳ/: lạp xưởng
  • Pizza /ˈpiːt.sə/: bánh pizza
  • Crust /krʌst/: vỏ bánh
  • Popcorn /ˈpɒp.kɔːn/: bắp rang bơ
  • Honey /ˈhʌn.i/: mật ong
  • Icing /ˈaɪ.sɪŋ/: lớp kem phủ
  • Sandwich /ˈsænd.wɪdʒ/: bánh kẹp
  • Cookie /ˈkʊk.i/: bánh quy
  • Cupcake /ˈkʌp.keɪk/: bánh nướng nhỏ
  • Hotdog /ˈhɒt.dɒg/: xúc xích nóng

>>> Bạn có thể quan tâm: Chương trình tiếng Anh giao tiếp online cho trẻ

Bánh kẹo yêu thích của bạn là loại nào? Cùng ghi nhớ tên bánh kẹo đó bằng tiếng Anh ngay nhé! Đừng quên theo dõi website Pantado để học thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Từ vựng và bài viết mẫu viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh

Trong hành trình học tập các bạn đã từng tham gia bao nhiêu cuộc thi rồi? Qua mỗi cuộc thi các bạn sẽ thấy mình học hỏi được rất nhiều điều bổ ích phải không nào?. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ mang đến cho các bạn những bài viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh mẫu.  Cùng tìm hiểu nhé.

 

Từ vựng viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh

 

Từ vựng viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh

 

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Competition

Cuộc thi

Talent

Tài năng

Efforts

Nỗ lực

Persistence

Sự bền bỉ

Clever

Tài giỏi

Creation

Sự sáng tạo

Good physical

Thể lực tốt

Disciplined

Kỷ luật

Serious

Nghiêm túc

Grumpy

Khó tính

Skill

Kỹ năng

Ability

Có khả năng

Music

Âm nhạc

Competitor

Đối thủ

Friend

Bạn bè

Coach

Huấn luyện viên

Audience

Khán giả

Prize

Giải thưởng

Nervous

Hồi hộp

Worry

Lo lắng

Win

Chiến thắng

Failure

Sự thất bại

Champion

Quán quân

 >>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh trực tuyến

 

Đoạn văn mẫu viết về một trận thi đấu bóng đá bằng tiếng Anh

 

Từ vựng viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh

 

Last summer my team took part in a city-level tournament. I always remember the final that day. That day my team came early to prepare for the match. People came to see a lot. 9:30 am the match started. Both my team and the opponent are very careful with every pass. The match was extremely stressful. In the first 30 minutes of the game we had a 1-0 lead. However, not long after that, the score was leveled at 1 -1. We kept this score until the end of the first half of the match. When I started in the second half, unfortunately I got injured. Everyone is very worried about me vvaf the result of the match. We brought in a substitute to replace me. The audience is also extremely anxious to wait for the result of the match. At the end of the match we won with a score of 2-1. We did our best to bring this victory. The match left a lot of memories and experiences in my heart. I participated in many other football matches later, but I still cannot forget that tournament.

 

Bản dịch nghĩa

Mùa hè năm ngoái đội bóng của tôi đã tham gia một giải đấu cấp thành phố. Tôi vẫn luôn nhớ về trận chung kết hôm ấy. Hôm đó đội của tôi đến từ sớm để chuẩn bị cho trận đấu. Mọi người đến xem rất đông. 9 giờ 30 sáng trận đấu bắt đầu diễn ra. Cả đội của tôi và đối thủ đều rất cẩn thận trong từng đường chuyền bóng. Trận đấu diễn ra vô cùng căng thẳng. 30 phút đầu tiên của trận đấu chúng tôi đã dẫn trước với tỉ số là 1-0. Tuy nhiên không lâu sau đó thì tỉ số đã được san đều là 1 -1.Chúng tôi duy trì tỉ số này đến hết hiệp 1 của trận đấu. Khi bắt đầu vào hiệp 2, thật không may tôi đã bị chấn thương. Mọi người đều rất lo lắng cho tôi vvaf kết quả trận đấu. Chúng tôi đã đưa cầu thủ dự bị vào thay thế tôi. Khán giả cũng vô cùng hồi hộp chờ đợi kết quả của trận đấu. Kết thúc trận đấu chúng tôi đã chiến thắng với tỉ số 2-1. Chúng tôi đã cố gắng hết sức để đem về chiến thắng này. Trận đấu đã để lại trong lòng tôi rất nhiều kỷ niệm và kinh nghiệm cho bản thân. Sau này tôi đã tham ra nhiều trận bóng đá khác nhưng tôi vẫn không thể quên giải đấu đó.

 

Đoạn văn mẫu viết về cuộc thi chạy bằng tiếng Anh

 

When I was a primary school student, I regularly participated in running competitions. Since I have good fitness and running is also one of the sports for fitness, my parents are very supportive. That day was my first time playing. In the previous days I practiced very hard. The day of the running contest I came from early. 9 o’clock the contest begins to open. My category is a 100m short run. Since the run isn’t long, I need to put all my strength into getting to the finish line as quickly as possible. When the referee started blowing the whistle, we started to run. Since I am one of the youngest athletes the saw has experience. The contest ended and I finished second and received a silver medal. Although it is not the highest award, it is the foundation for me to try harder in the future.

 

Bản dịch nghĩa

Khi còn là một học sinh tiểu học, tôi thường xuyên được tham gia các cuộc thi chạy. Do tôi có thể lực tốt và chạy cũng là một trong những môn thể thao để rèn luyện sức khỏe nên bố mẹ tôi rất ủng hộ. Hôm đó là lần thi đấu đầu tiên của tôi. Những ngày trước đó tôi đã luyện tập rất chăm. Ngày diễn ra cuộc thi chạy tôi đến từ sớm. 9h cuộc thi bắt đầu khai mạc. Hạng mục tôi thì đó là chạy ngắn 100m. Do đoạn đường chạy không dài nên tôi cần dồn sức để đến đích nhanh nhất có thể. Khi trọng tài bắt đầu thổi còi thì chúng tôi mới bắt đầu chạy. Vì tôi là một trong những vận động viên nhỏ tuổi nhất nên cưa có kinh nghiệm. Cuộc thi kết thúc tôi về nhì và nhận được huy chương bạc. Tuy không phải là giải thưởng cao nhất nhưng đó chính là nền tảng để tôi cố gắng hơn trong tương lai.

 

Đoạn văn mẫu viết về cuộc thi Olympia bằng tiếng Anh

One of the competitions I like the most is the Road to Olympia competition. This program has been held since I was a kid. I always try to study so that the future can participate in this contest. The contest has 4 main rounds: warm-up, obstacle course, speed up and finish. Inspired by the climbers, the Contest has an extremely interesting form. In each section there will be questions from different fields. At the end of the 4 competitions the contestant with the highest total score will win. The contest has 36 weekly competitions, 12 monthly competitions, 4 quarterly competitions and one final contest. The winner of the final contest will receive a laurel wreath and a place to study abroad in Germany. The contest is extremely stressful but equally fun. Candidates can show their own energy. The hall had a lot of friends, family and teachers coming to cheer for the contestants. Seeing the brothers and sisters receiving the glorious victory, I told myself that I will try to study hard to be able to follow their example. Hopefully one day soon I can stand on the stage of Road to Olympia.

 

Bản dịch nghĩa

Một trong những cuộc thi mà tôi thích nhất đó là cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia. Chương trình này đã được tổ chức từ khi tôi là một đứa trẻ. Tôi luôn cố gắng học tập để tương lai có thể tham gia cuộc thi này. Cuộc thi có 4 vòng chính: Khởi động, vượt chướng ngại vật, tăng tốc và về đích. Lấy cảm hứng từ các nhà leo núi mà cuộc Thi có hình thức vô cùng thú vị. Trong mỗi phần thi sẽ là những câu hỏi từ các lĩnh vực khác nhau. Kết thúc 4 phần thi thí sinh có tổng điểm cao nhất sẽ giành chiến thắng. Cuộc thi có 36 cuộc thi tuần, 12 cuộc thi tháng, 4 cuộc thi quý và một cuộc thi chung kết.Người chiến thắng trong cuộc thi chung kết sẽ nhận được chiếc vòng nguyệt quế và một suất du học Đức. Cuộc thi vô cùng căng thẳng nhưng cũng không kém phần vui vẻ. Những thí sinh được thể hiện năng luwcjc ủa bản thân. Hội trường có rất nhiều bạn bè, gia đình và thầy cô đến cổ vũ cho các thí sinh. Nhìn những anh chị nhận chiếc thắng đầy vinh quang tôi tự nhủ sẽ cố gắng học hành chăm chỉ để có thể noi gương họ. Hy vọng một ngày không xa tôi có thể đứng trên sân khấu của Đường lên đỉnh Olympia.

>>> Mời xem thêm: Top bài viết mẫu viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh hay nhất