Từ vựng tiếng Anh về Black Friday cơ bản nhất

Từ vựng tiếng Anh về Black Friday cơ bản nhất

Nếu bạn là một người nghiện mua sắm, shopping thì không có lí do gì không biết đến ngày Black Friday. Đây là ngày tuyệt vời để bạn có cho mình những món đồ yêu thích với giá cực “hạt dẻ”. Cùng chúng tôi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về Black Friday thông dụng và đầy đủ nhất qua bài viết này nhé.

 

Black Friday là gì?

 

Black Friday – Thứ Sáu Đen Tối: Đây là ngày mà những cửa hàng mua sắm sẽ đồng loạt giảm giá mạnh dành cho các loại mặt hàng của mình. Đây có thể coi là đợt giảm giá “khủng” nhất trong năm và đem về nguồn lợi nhuận lớn đối với các cửa hàng. 

Black Friday là một thuật ngữ được khởi đầu từ ngành giao thông. Lý do ngày ngày mọi người đều ồ ạt xuống phố để mua đồ chính vì vậy gây nên tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng. Những cảnh sát giao thông đã gọi đây là “Thứ Sáu Đen Tối” của họ.

>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh trực tuyến cho bé

Từ vựng tiếng Anh về Black Friday

 

Từ vựng tiếng Anh về Black Friday – Về giảm giá

  1. BOGO – Buy one, get one: Mua 1 tặng 1
  2. Cyber sale: Giảm giá mua hàng online
  3. Cyber Monday: Giảm giá vào Thứ hai sau Lễ Tạ Ơn
  4. Exclusive: Hàng độc quyền
  5. Limited quantity: Số lượng có hạn
  6. Exclusions: Những món đồ không áp dụng chương trình giảm giá giống các sản phẩm khác
  7. Clearance: Đợt giảm giá xả hàng tồn
  8. Guarantee: Hàng được bảo hành
  9. Sell out: Hết hàng
  10. Money back guarantee: Cam kết hoàn tiền nếu không hài lòng
  11. Discount: Phần tiền được chiết khấu, giảm giá
  12. Extended warranty: Chứng nhận gia hạn bảo hành
  13. Night owl deals/specials: Giảm giá cho những người mua muộn 
  14. Doorbuster deal/doorbuster savings/early bird specials: Giảm giá cho những người mua sớm
  15. Price match: Giá thấp nhất thị trường, nếu ở đâu bán rẻ hơn chúng tôi sẽ bán với giá đó
  16. Red dot clearance: Bán rẻ để xả hàng
  17. Rain check: Mua hàng giá rẻ sau đợt giảm giá
  18. To be in black: Kiếm tiền, lợi nhuận

 

Từ vựng tiếng Anh về Black Friday – Về mua sắm

  1. Lay-away: Trả góp
  2. Credit card: Thẻ tín dụng
  3. Retailer: Nhà bán lẻ
  4. Receipt: Hóa đơn
  5. Change: Tiền thừa
  6. Outlet: Đại lý
  7. Mall: Trung tâm mua sắm
  8. Shopping bag: Túi đựng đồ mua sắm
  9. Trolley: Xe đẩy
  10. Supermarket: Siêu Thị
  11. Bargain: Trả giá, mặc cả
  12. To buy something for a song: Mua hàng với giá rẻ
  13. Loyalty card: Thẻ thành viên
  14. Under the hammer: Bán đấu giá
  15. Sell like hotcakes: Bán chạy
  16. Sell someone a bill of goods: Lừa đảo
  17. Shop till you drop: Mua sắm đến cháy túi
  18. To get ripped off: Mua bị đắt
  19. Shopaholic: Tín đồ mua sắm
  20. Window shopping: Đi ngắm đồ
  21. White sale / sale of bed linen: Giảm giá sập sàn trong thời gian ngắn

 

>>> Tham khảo ngay: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mua sắm thông dụng

Mẫu câu giao tiếp tiếng anh về ngày Black Friday

Câu tiếng Anh về thanh toán trong ngày Black Friday

Một số dạng mẫu câu tiếng Anh về thanh toán mà các bạn hoàn toàn có thể sử dụng trong ngày Black Friday.

  1. Do you deliver?
    Bạn có giao hàng chứ?
  2. I want to pay by credit card, it’s ok?
    Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng được chứ?
  3. Have you got anything cheaper?
    Bạn có món nào giá rẻ hơn nữa không?
  4. Where can I pay for this item?
    Tôi có thể thanh toán món hàng này ở đâu?
  5. Do you stock this item?
    Bạn có sẵn trong kho món hàng này chứ?
  6. Do you take cash or card?
    Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ vậy?
  7. Can I have a bag with that/those, please?
    Tôi có thể lấy thêm túi đựng được chứ?
  8. I’ll take it
    Tôi sẽ lấy món này.
  9. Do you know anywhere else I could try?
    Bạn có biết chỗ nào tôi có thử đồ chứ?
  10. Can I get more discounts if I have a loyalty card card?
    Tôi có thẻ thành viên thì có được giảm giá nhiều hơn đúng chứ?
  11. Would you like to pay by cash or card?
    Anh/chị muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ vậy ạ?

Câu tiếng Anh về mua sắm trong ngày Black Friday

Một số dạng mẫu câu tiếng Anh về mua sắm mà các bạn hoàn toàn có thể sử dụng đối với bạn bè hoặc nhân viên cửa hàng.

  1. Does the store have any other dresses like this one, but is the size smaller?
    Cửa hàng còn mẫu váy nào giống mẫu này nhưng size nhỏ hơn không ạ?
  2. Where can I find lip balm?
    Tôi có thể tìm thấy son dưỡng môi ở đâu?
  3. This hat is perfect for the dress you are wearing.
    Chiếc mũ này rất hợp với chiếc váy chị đang mặc đó.
  4. How do you think I’m wearing this dress?
    Bạn thấy tôi mặc chiếc váy này thế nào?
  5. Which of these three lipsticks should I buy?
    Tôi nên mua thỏi son nào trong ba thỏi son này?

 

Những câu nói nổi tiếng về ngày Black Friday bằng tiếng Anh

 

  • “Happiness is not in money, but in shopping .” – Marilyn Monroe

Hạnh phúc không phải ở tiền, mà là ở việc mua sắm.

  • “I shop, therefore I am .” – Heather Chandler, Heathers

Tôi mua sắm, bởi vì đó chính là tôi.

  • “You can always find something you want .” – Sophie Kinsella, Confessions of a Shopaholic

Bạn có thể sẽ luôn tìm được thứ mà bạn hằng mong muốn.

  • “Whoever said that money can’t buy happiness simply didn’t know where to go shopping.” – Bo Derek

Bất cứ ai từng nói rằng tiền không thể mua được hạnh phúc thường sẽ không biết đi đâu để mua sắm.

  • “I always say shopping is cheaper than a psychiatrist .” – Tammy Faye Bakker

Tôi luôn nói mua sắm ít tốn kém hơn một nhà tâm lý học.

  • “I love shopping. There is a little bit of magic found in buying something new. It is instant gratification, a quick fix .” – Rebecca Bloom, Girl Anatomy: A Novel

Tôi yêu việc mua sắm. Khi mua 1 vài món đồ mới, ta sẽ tìm thấy chút điều kỳ diệu nho nhỏ. Đó là sự kiếm tìm nhanh chóng, sự hài lòng trong chốc lát.

>>> Có thể bạn quan tâm: Top 199 từ vựng về cây cối trong tiếng Anh phổ biến nhất