Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý thông dụng
Vật lý là môn học quan trọng trên trường lớp, có tính ứng dụng cao trong đời sống, góp phần thúc đẩy sự phát triển, văn minh của nhân loại thế giới đến ngày nay . Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ôn tập và bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý để có thể tự tin sử dụng trong giao tiếp nhé.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý
- Physical quantity : đại lượng vật lý
- Units : đơn vị
- Length : độ dài
- Mass : khối lượng
- Time : thời gian
- Measuring tape : thước dây, băng đo
- Metre rule : thước đo mét
- Vernier calipers : thước kẹp có du xích
- Micrometer screw : Vít panme
- Stopwatch : đồng hồ đếm thời gian
- Ticker tape timer : băng ghi thời gian
- Simple pendulum : con lắc đơn
- String : sợi dây
- Bob : con lắc
- Amplitude : biên độ
- Rest position : vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)
- Period : Chu kỳ
- Oscillation : dao động
- Frequence : tần số
- Kinematics : động học
- Speed : tốc độ
- Velocity : vận tốc
- Direction : hướng
- Magnitude : độ lớn
- Acceleration : gia tốc
- Uniform acceleration : gia tốc đều
- Distance – Time graph : : đồ thị quãng đường – thời gian
- Speed – Time graph : đồ thị tốc độ – thời gian
- At rest : đứng yên (body at rest: vật đứng yên)
- Uniform speed : tốc độ đều
- Distance travelled : quãng đường đi được
- The acceleration of free fall : gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường :
- Retardation or deceleration (negative acceleration) : sự giảm tốc, sự hãm
- Average speed : : tốc độ trung bình
- Instantaneous speed : tốc độ tức thời
- Initial speed : : tốc độ đầu
- Final speed : tốc độ cuối
- Constant : hằng số
- Horizontal line (time axis) : trục ngang (trục thời gian)
- Vertical line (distance or speed axis) : trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)
- The gradient of the line : hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳng
- Dynamics : động lực học
- Force : lực
- Motion : chuyển động
- Resultant force : tổng hợp lực
- Friction : lực ma sát
- Weight : trọng lượng
- Density : mật độ
- Substance : vật chất
- Gravitational field strength (g) : độ lớn của trường hấp dẫn
- Volume : thể tích
- Inertia : quán tính
- Moment : mômen
- Moment of a force (or torque) : : moomen lực (hay lực xoắn)
- Pivot : trụ, điểm tựa, trục quay
- Perpendicular distance from the pivot : : cánh tay đòn
- Equilibrium : sự cân bằng
- Balance : sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng
- Stable : bền, ổn định, dừng
- Unstable : không bền, không ổn định
- Neutral : trung bình, trung gian, trung tính
- Centre of gravity : trọng tâm
- Stability : độ bền, độ ổn định
- Clockwise : theo chiều kim đồng hồ
- Anticlockwise : ngược chiều kim đồng hồ
- Energy : năng lượng
- Work : Công
- Power : Công suất
- Kinetic energy : động năng
- Elastic potential energy : thế năng đàn hồi
- Gravitational potential energy : thế năng hấp dẫn
- Chemical potential energy : thế hóa
- Physical quantity : đại lượng vật lý
- Units : đơn vị
- Length : độ dài
- Mass : khối lượng
- Time : thời gian
- Measuring tape : thước dây, băng đo
- Metre rule : thước đo mét
- Vernier calipers : thước kẹp có du xích
- Micrometer screw : Vít panme
- Stopwatch : đồng hồ đếm thời gian
- Ticker tape timer : băng ghi thời gian
- Simple pendulum : con lắc đơn
- String : sợi dây
- Bob : con lắc
- Amplitude : biên độ
- Rest position : vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)
- Period : Chu kỳ
- Oscillation : dao động
- Frequence : tần số
- Kinematics : động học
- Speed : tốc độ
- Velocity : vận tốc
- Direction : hướng
- Magnitude : độ lớn
- Acceleration : gia tốc
- Uniform acceleration : gia tốc đều
- Distance – Time graph : : đồ thị quãng đường – thời gian
- Speed – Time graph : đồ thị tốc độ – thời gian
- At rest : đứng yên (body at rest: vật đứng yên)
- Uniform speed : tốc độ đều
- Distance travelled : quãng đường đi được
- The acceleration of free fall : gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường :
- Retardation or deceleration (negative acceleration) : sự giảm tốc, sự hãm
- Average speed : : tốc độ trung bình
- Instantaneous speed : tốc độ tức thời
- Initial speed : : tốc độ đầu
- Final speed : tốc độ cuối
- Constant : hằng số
- Horizontal line (time axis) : trục ngang (trục thời gian)
- Vertical line (distance or speed axis) : trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)
- The gradient of the line : hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳng
- Dynamics : động lực học
- Force : lực
- Motion : chuyển động
- Resultant force : tổng hợp lực
- Friction : lực ma sát
- Weight : trọng lượng
- Density : mật độ
- Substance : vật chất
- Gravitational field strength (g) : độ lớn của trường hấp dẫn
- Volume : thể tích
- Inertia : quán tính
- Moment : mômen
- Moment of a force (or torque) : : moomen lực (hay lực xoắn)
- Pivot : trụ, điểm tựa, trục quay
- Perpendicular distance from the pivot : : cánh tay đòn
- Equilibrium : sự cân bằng
- Balance : sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng
- Stable : bền, ổn định, dừng
- Unstable : không bền, không ổn định
- Neutral : trung bình, trung gian, trung tính
- Centre of gravity : trọng tâm
- Stability : độ bền, độ ổn định
- Clockwise : theo chiều kim đồng hồ
- Anticlockwise : ngược chiều kim đồng hồ
- Energy : năng lượng
- Work : Công
- Power : Công suất
- Kinetic energy : động năng
- Elastic potential energy : thế năng đàn hồi
- Gravitational potential energy : thế năng hấp dẫn
- Chemical potential energy : thế hóa
- Thermal energy : nhiệt năng
- Heat : nhiệt
- Light : ánh sáng
- Sound : âm thanh
- Nuclear : hạt nhân
- Conservation of energy : bảo toàn năng lượng
- Molecule : phân tử
- Solid : chất rắn
- Liquid : chất lỏng
- Gas : chất khí
- Conduction : dẫn
- Vibration : sự dao động
- Electron Diffusion : khuếch tán điện tử
- Convection : đối lưu
- Radiation : bức xạ
- Expand : giãn nở
- Dense : đặc, đậm đặc
- Electromagnetic waves : : sóng điện từ
- Infra – Red waves : sóng hồng ngoại
- Vacuum : chân không
- Emit : phát ra
- Absorb : hấp thụ
- Thermometer : nhiệt kế
- Mercury or alcohol thermometer : nhiệt kế thủy ngân hay nhiệt kế cồn
- Thermocouple thermometer : cặp nhiệt điện
- Clinical thermometer : nhiệt kế y tế
- Temperature : nhiệt độ
- Ice point : điểm đóng băng, điểm tan của đá
- Steam point : điểm bay hơi, điểm sôi
- Kelvin (K) temperature : nhiệt độ kelvin
- Celsius (0C) temperature : nhiệt độ celsius
- Bulb : bầu nhiệt kế
- Narrow bore tube : ống lỗ khoan hẹp
- Constriction (in tube) : sự thắt lại (trong ống)
- Capillary tube : ống mao dẫn
- Scale : thang, tỷ lệ
- Stem : ống chân không
- Melting : nóng chảy
- Solidification : hóa rắn
- Boiling : sôi
- Condensation : ngưng tụ
- Evaporation : hóa hơi
- Fusion : nóng chảy
- Vaporization : sự bay hơi, sự hóa hơi
- Freezing : đóng băng, làm lạnh
- Atmosphere : khí quyển
- Air Pressure : áp suất không khí
- Impurity : chất tạp
- Latent heat : ẩn nhiệt
- Bubbles : bong bóng khí
- Humidity : độ ẩm
>>> Mời xem thêm: Từ vựng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hóa học
- Wave : sóng
- Tank : bể chứa
- Ripple : gợn sóng
- Wavelength : bước sóng
- Transverse wave : sóng ngang (water waves: sóng nước, electromagnetic wave (radio, light): sóng điện từ) :
- Longitudinal wave : sóng dọc (sound wave : sóng âm thanh)
- Crest : đỉnh sóng
- Trough : bụng sóng
- Rest position : vị trí nghỉ (biên độ bằng 0)
- Reflection : sự phản xạ
- Normal : pháp tuyến
- Incidence (ray) : (tia) tới
- Refraction : sự khúc xạ
- Refractive index (of a medium) : chiết suất, hệ số khúc xạ (của một môi trường) :
- Real depth : độ sâu thực tế
- Apparent depth : độ sâu biểu kiến
- Lense : : thấu kính
- Converging lens : thấu kính hội tụ
- Divergent lens : thấu kính phân kỳ
- Principal axis : trục chính
- Principal focus : tiêu điểm chính
- Centre of the lens (optical center) : quang tâm
- Focal length : tiêu cự
- Convex lens : thấu kính lồi
- Magnification : độ phóng đại
- Telescope : kính thiên văn, kính viễn vọng
- Inverted image : ảnh ngược
- Real image : ảnh thực
- Virtual image : ảnh ảo
- Diminished image : hình ảnh thu nhỏ
- Magnified image : ảnh phóng đại
- Electromagnetic spectrum : phổ điện từ
- Gamma ray : tia gamma
- X – ray : tia X
- Ultra – violet : tia cực tím
- Visible light : ánh sáng nhìn thấy
- Infra – red : tia hồng ngoại
- Radioactive substance : chất phóng xạ
- Hot body : bộ tỏa nhiệt
- Geiger – Muller tube : ống đếm Geiger – Muller
- Fluorescent screen : Fluorescent screen
- Fluorescent screen : sơn phát quang
- Thermopile : pin nhiệt điện
- Aerial : ăng ten
- Short wavelength : bước sóng ngắn
- Long wavelength : bước sóng dài
- Microwave : sóng cực ngắn, vi sóng
- Magnet : nam châm
- Positive charge : điện tích dương
- Negative charge : điện tích âm (electron)
- Compression : nén, lực nén
- Rarefaction : sự làm loãng, sự làm giãn
- Vibrating source : nguồn âm, nguồn dao động
- Transmit : truyền, phát
- Audible frequence : tần số nghe được
- Loudness : âm lượng
- Pitch : độ cao của âm
- Echo : phản hồi, tiếng vọng
- The propagation of sound : sự lan truyền âm thanh
- High pressure region : vùng áp suất cao
- Pistol : sung ngắn
- Static electricity : tĩnh điện
- Attract : hút
- Repel : đẩy
- Rubbing : sự cọ sát, sự ma sát
- Current electricity : dòng điện
- Charge : điện tích
- Electromotive force : lực điện động, sức điện động, thế điện động
- Circuit : mạch điện
- Potential difference : hiệu điện thế
- Resistance : điện trở
- Effective resistance : trở kháng hiệu dụng
- Metallic conductor : vật dẫn kim loại
- Volmeter : vôn kế
- Ammeter : ampe kế
- Wire : dây dẫn
- Cross-sectional area : diện tích mặt cắt
- Resistor : cái điện trở, trở kháng
- Parallel : song song
- Series : nối tiếp
- Filament : dây tóc bong đèn
- Ohm’s law : định luật ôm
- D.C. (direct current) : dòng một chiềD.C. circuit : mạch một chiều
- Cell : pin
- Battery : ắc quy
- Switch : khóa
- Lamp : đèn
- Fuse : cầu chì
- Fixed resistor :điện trở cố định
- Rheostat : biến trở
- Earth connector : nối đất
- Galvanometer : điện kế (đồng hồ đo dòng điện và điện thế)
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Phật giáo có thể bạn quan tâm
Một số thuật ngữ liên quan chuyên ngành vật lý
- Bảo toàn năng lượng (Conservation of energy): Định luật khẳng định rằng năng lượng (có thể tính tương đương qua khối lượng) không sinh không diệt.
- Bước sóng (Wave length): Khoảng cách giữa hai đỉnh hoặc hai hõm sóng kề nhau.
- Chân trời sự cố (Event horizon): Biên của lỗ đen.
- Chiều của không gian (Spatial dimension): một trong ba chiều của không gian, các chiều này đồng dạng không gian khác với chiều thời gian.
- Cơ học lượng tử (Quantum Mechanics): Lý thuyết phát triển từ nguyên lý lượng tử của Planck và nguyên lý bất định của Heisenberg.
- Điện tích (Electric charge): Một tính chất của hạt đẩy (hoặc hút) một hạt khác có cùng (hoặc khác) dấu điện tích.
- Điều kiện không có biên (No boundary condition): Ý tưởng cho rằng vũ trụ là hữu hạn song không có biên (trong thời gian ảo).
- Không độ tuyệt đối (Absolute zero): Nhiệt độ thấp nhất, tại đó vật chất không còn nhiệt năng.
- Kỳ dị trần trụi (Naked Singularity): Một điểm kỳ dị của không – thời gian không bao quanh bởi lỗ đen.
- Lỗ đen (Black hole): Vùng của không – thời gian từ đó không gì thoát ra khỏi được, kể cả ánh sáng vì hấp dẫn quá mạnh.
- Lực điện từ (Electromagnetic force): Lực tương tác giữa các hạt có điện tích, đây là loại lực mạnh thứ hai trong bốn loại lực tương tác.
- Lực tương tác mạnh (Strong force): Lực tương tác mạnh nhất trong bốn loại lực tương tác, có bán kính tác dụng ngắn nhất. Lực này cầm giữ các hạt quark trong proton và neutron, và liên kết proton và neutron để làm thành hạt nhân.
- Lực tương tác yếu (Weak force): Lực tương tác yếu thứ hai trong bốn loại tương tác cơ bản với bán kính tác dụng rất ngắn. Lực này tác dụng lên các hạt vật chất nhưng không tác dụng lên các hạt truyền tương tác.
- Lượng tử (Quantum): Đơn vị không phân chia được trong bức xạ và hấp thụ của các sóng.
>>> Mời tham khảo: học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em