Phân biệt sự khác nhau giữa Scared và Scary trong tiếng Anh chi tiết nhất

Phân biệt sự khác nhau giữa Scared và Scary trong tiếng Anh chi tiết nhất

Scared và scary là hai từ có cách viết gần giống nhau thường gây nhầm lẫn cho người học. Vậy làm thế nào để phân biệt sự khác nhau giữa scared và scary trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé.

 

Scary là gì?

 

Scary là gì?

 

“Scary” là một tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “sợ, đáng sợ”. 

Ví dụ:

  • He’s a scary man.

(Anh ta là một người đàn ông đáng sợ.)

  • I always feel her a bit scary.

(Tôi luôn cảm thấy cô ấy hơi đáng sợ.)

  • That man almost killed that child. It’s so scary.

(Người đàn ông đó đã suýt giết chết đứa trẻ đó. Thật là đáng sợ.)

  • Last night I had a scary dream. There is one monster chasing me.

(Đêm qua tôi đã có một giấc mơ đáng sợ. Có một con quái vật đang đuổi theo tôi.)

  • It was probably the most scary time of my life.

(Đó có lẽ là khoảng thời gian đáng sợ nhất trong cuộc đời tôi.)

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Chef và Chief trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Phân biệt scared và scary trong tiếng Anh

 

Scared

 

Phân biệt scary và scared

 

“Scared” là tính từ mang nghĩa bị động, có nghĩa là cảm thấy sợ hãi do ai hoặc cái gì. Tính từ này sử dụng để mô tả sự hãi của người hay động vật.

 

Ví dụ:

  • She is scared of toads.

(Cô ấy sợ con cóc.)

  • I am scared of telling Mike what really happened.

(Tôi sợ phải nói với Mike những gì thực sự đã xảy ra.)

  • I get scared when I have to face him.

(Tôi sợ hãi khi phải đối mặt với anh ấy.)

  • The child was truly scared by the threat of the man on the road.

(Đứa trẻ thực sự sợ hãi trước lời đe dọa của người đàn ông trên đường.)

  • The accident just happened that made everyone around you feel scared.

(Vụ tai nạn vừa xảy ra khiến mọi người xung quanh đều cảm thấy sợ hãi.)

 

Scary

Trái ngược với “Scared”, “Scary” là tính từ mang nghĩa chủ động, có nghĩa là làm cho ai đó sợ hãi. 

Scary ám chỉ con người, sự vật hay tình huống nào đó là nguyên nhân gây ra sự sợ hãi.

Ví dụ:

  • Things started to get more scary.

(Mọi thứ bắt đầu trở nên đáng sợ hơn.)

  • This scary movie scares everyone.

(Phim kinh dị này làm mọi người sợ hãi.)

  • This scary incident serves as a warning not to leave children alone in the home.

(Sự việc đáng sợ này như một lời cảnh báo không nên để trẻ em một mình trong nhà.)

  • The look of Mr. Smith is scary.

(Cái nhìn của ông Smith thật đáng sợ.)

  • It was dark, the wind whistled, thunder and lightning were many. Today’s weather is scary.

(Trời tối, gió rít, sấm chớp nhiều. Thời tiết hôm nay thật đáng sợ.)

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại nhà