Tổng hợp các câu cửa miệng tiếng Anh bạn nên biết

Tổng hợp các câu cửa miệng tiếng Anh bạn nên biết

Giống như trong tiếng Việt, tiếng Anh cũng có những câu cửa miệng trong giao tiếp. Để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên nhất thì các bạn không thể bỏ qua những mẫu câu cửa miệng này. Cùng điểm qua tổng hợp các câu cửa miệng tiếng Anh thông dụng nhất dưới đây nhé 

 

câu cửa miệng tiếng Anh

 

Câu cửa miệng tiếng Anh là gì?

 

Câu cửa miệng tiếng Anh (hay từ cửa miệng tiếng Anh) là một câu từ, cụm từ được sử dụng nhiều lần, lặp đi lặp lại trong giao tiếp hằng ngày. 

Ví dụ:

  • Good morning : Chào buổi sáng!
  • Good night : Ngủ ngon!

Những câu cửa miệng tiếng Anh của người Việt

Những câu cửa miệng tiếng Anh được người người Việt dùng nhiều nhất.

 

Câu cửa miệng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Come here

Đến đây/ Lại đây

Come over

Ghé thăm, ghé chơi

Speak up

Nói lớn lên, nói to lên

Seeb someone?

Có thấy ai đó không?

So we’ve met again

Thế là lại gặp nhau rồi

About when?

Lúc nào, khoảng thời gian nào?

Got a minute?

Rảnh không?

I won’t take but a minute

Sẽ không tốn thời gian đâu

I did it! 

Tôi làm được rồi, tôi thành công rồi

I got it

Tôi hiểu

Right on

Chuẩn, đúng  

This is too good to be true!

Chuyện này thật khó tin

No way! 

Đừng đùa! Thôi đi!

I can’t say for sure

Tôi không chắc

I guess so

Tôi đoán vậy

There’s no way to know.

Không biết được

Of course!

Tất nhiên rồi

Definitely!

Quá đúng!

You better believe it!

Chăn chắn rồi

How’s it going?

Dạo này thế nào?

Is that so?

Vậy hả?

How come?

Làm thế nào thế?

It’s none of your business

Đừng lo chuyện bao đồng

I was just thinking

Tôi chỉ nghĩ vu vơ/linh tinh thôi

What’s on your mind?

Bạn đang nghĩ gì thế

Absolutely!

Chắc chắn/dĩ nhiên rồi!

Nothing much

Không có gì mới hết.

Enjoy! 

Đi chơi vui vẻ

Help yourself!

Chúc ngon miệng

Yes

Được dùng phổ biến khi người Việt muốn thể hiện sự đồng ý với một ý kiến quan điểm nào đó.

Những câu cửa miệng tiếng Anh của người Mỹ

 

câu cửa miệng tiếng Anh

 

Dưới đây là những câu cửa miệng tiếng Anh được người Mỹ sử dụng phổ biến.

 

Câu cửa miệng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Don’t go yet

Đừng vội rời đi

Try your best!

Cố gắng lên nhé

Please go first. After you

Lên trước đi. Tôi đi sau cũng được ạ

Just for fun!

Cho vui thôi

Thanks for letting me go first

Cảm ơn đã nhường tôi đường

Good job!/Well done!

Làm tốt lắm! Làm rất tốt!

What a relief

Nhẹ nhõm thật

Boys will be boys!

Bó chỉ là trẻ con

What the hell are you doing?

Bạn đang làm cái quái gì vậy?

The more, the merrier!

Thêm người thêm vui

You’re a lifesaver

Anh là vị cứu tinh

It serves you right!

Đang đợi cậu đó

I know I can count on you

Nhờ cả vào bạn

Enjoy your meal!

Ngon miệng nha!

Get your head out of your ass!

Đừng giả vờ giả vịt nữa

What a relief!

Đỡ thật

That’s a lie

Thôi đừng xạo

Mark my words!

Nhớ lời tôi nhé!

Do as I say

Làm theo những gì tôi nói đi

Hell with haggling!

Mặc kệ anh ta

This is the limit!

Thế là đủ rồi

Take it or leave it!

Ưng thì lấy không thì thôi

Explain to me why

Nói thôi lý do

Scratch one’s head

Suy nghĩ nát óc

Ask for it!

Tự làm tự chịu

Me? Not likely!

Tôi ư? Không thể nào!

In the nick of time

Thật trùng hợp/đúng lúc

Bottoms up!

Trăm phần trăm nhé

No litter

Cấm xả rác

Be good!

Ngoan nào

Go for it!

Liều thử đi nào

Say cheese!

Nói “chi” nào (dùng khi muốn mọi người cười trong lúc chụp hình)

What a jerk!

Đáng ghét thật

You’d better stop dawdling

Không la cà

How cute!

Dễ thương/ngộ nghĩnh quá!

A wise guy, eh?

À à thằng này láo

None of your business!

Không phải việc của anh

Stop it right away!

Thôi nào!

Don’t peep!

Đừng nhìn trộm

What I’m going to do if…

Làm sao nếu…

  

Những câu cửa miệng tiếng Anh của người Anh

 

 

Dưới đây là những câu cửa miệng tiếng Anh của người Anh thông dụng nhất

 

Câu cửa miệng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Make some noise!

Sôi động lên nào!

Give me a certain time!

Cho tôi thêm chút thời gian!

Congratulations!

Chúc mừng nha!

I’m sorry to hear that

Tôi rất lấy làm tiếc khi biết điều này

Rain cats and dogs

Mưa tầm mưa tã

To argue hot and long

Cãi nhau máu lửa

Love you love your dog

Yêu nhau yêu cả đường đi lối về

I’ll be shot if I know

Tôi không biết

Strike it

Trúng

Got a minute?

Rảnh không nào?

Alway the same

Trước sau như một không đổi thay

Poor you

Tôi nghiệp

Hit it off

Ý tưởng lớn gặp nhau

God knows!

Ông trời mới biết

Hit or miss

Được hoặc mất

It’s a kind of once-in-life!

Cơ hội hiếm có khó tìm ngàn năm có một

Add fuel to the fire

Đổ thêm dầu vào lửa

Discourages me much!

Mủi lòng

Don’t mention it!/Not at all

Không có gì

Provincial!

Sến súa

Just kidding

Đùa chút thôi

Give me a certain time!

Cho tôi thêm chút thời gian

No, not a bit

Không có gì

Sorry for bothering!

Xin lỗi vì đã làm phiền

Nothing particular!

Nhạt nhẽo

I’m in a hurry

Tôi đang bận

Have I got your word on that?

Tôi có nên tin vào những lời anh hứa?

You ‘ll have to step on it

Đi ngay nào

The same as usual!

Như thường lệ

Almost!

Sắp xong rồi