Kiến thức học tiếng Anh
Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, có lẽ nhiều người vẫn thường nhầm lẫn giữa “convenient” với “comfortable” khi miêu tả tính thuận lợi. Tuy nhiên, “convenient” lại có cách sử dụng hoàn toàn khác. Vậy cách dùng “convenient” chính xác và phù hợp với từng ngữ cảnh là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc về các cấu trúc quan trọng, những lưu ý cần nhớ và ví dụ minh họa dễ hiểu để tránh lỗi sai và giao tiếp tự tin hơn khi sử dụng “convenient” nhé!
1. Convenient là gì?
"Convenient" là tính từ mang nghĩa thuận tiện, tiện lợi, dùng để nói về địa điểm, thời gian hoặc một tình huống nào đó mà ai đó có thể dễ dàng thực hiện mà không gặp khó khăn.
Ví dụ:
- This hotel is very convenient for the airport.
(Khách sạn này rất thuận tiện để đi đến sân bay.) - Is 3 PM convenient for you?
(Ba giờ chiều có thuận tiện cho bạn không?)
2. Cách dùng “Convenient” trong tiếng Anh
2.1 Convenient + for + N (Thuận tiện cho ai/cái gì)
Ý nghĩa: Dùng khi nói điều gì đó phù hợp và dễ dàng cho ai đó hoặc một mục đích cụ thể.
Cấu trúc Convenient với giới từ “for”
Ví dụ:
- This bus route is convenient for students.
(Tuyến xe buýt này thuận tiện cho sinh viên.) - A morning meeting would be more convenient for me.
(Một cuộc họp vào buổi sáng sẽ thuận tiện hơn cho tôi.)
2.2 Convenient + to + V (Tiện lợi để làm gì)
Ý nghĩa: Dùng khi diễn tả việc gì đó dễ dàng hoặc thuận tiện để thực hiện.
Cấu trúc Convenient đi với giới từ “to”
Ví dụ:
- It’s convenient to shop online instead of going to the mall.
(Mua sắm trực tuyến thuận tiện hơn so với đến trung tâm thương mại.) - Is it convenient to call you in the evening?
(Gọi cho bạn vào buổi tối có tiện không?)
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt raise và rise dễ dàng nhất
2.3 Convenient + place/time (Địa điểm hoặc thời gian thuận tiện)
Ý nghĩa: Dùng để mô tả một địa điểm hoặc thời gian có lợi, giúp dễ dàng tiếp cận.
Cấu trúc Convenient thường gặp
Ví dụ:
- This supermarket is in a very convenient location.
(Siêu thị này nằm ở một vị trí rất thuận tiện.) - Monday is not a convenient time for the meeting.
(Thứ Hai không phải là thời gian thuận tiện để họp.)
2.4 Cấu trúc "at someone’s convenience" (Khi nào tiện cho ai đó)
Ý nghĩa: Dùng để nói về thời gian hoặc hoàn cảnh phù hợp nhất cho ai đó.
Cấu trúc At someone’s convenience
Ví dụ:
- Please reply at your earliest convenience.
(Vui lòng trả lời sớm nhất khi bạn thấy thuận tiện.) - We can meet at your convenience.
(Chúng ta có thể gặp nhau khi nào bạn thấy tiện nhất.)
3. Phân biệt "Convenient" và "Comfortable"
Tiêu chí |
Convenient |
Comfortable |
Ý nghĩa |
Thuận tiện, dễ dàng để làm gì đó. |
Thoải mái, dễ chịu về mặt cảm giác hoặc trải nghiệm. |
Cách dùng |
Dùng cho địa điểm, thời gian, tình huống. |
Dùng cho cảm giác của con người, vật dụng. |
Ví dụ so sánh |
I feel convenient in this chair. (SAI) |
I feel comfortable in this chair. (ĐÚNG) |
Ví dụ |
This hotel is convenient for tourists. (Khách sạn này thuận tiện cho du khách.) |
This bed is very comfortable. (Chiếc giường này rất thoải mái.) |
>> Tham khảo: Phân biệt Lend và Borrow chi tiết
4. Bài tập thực hành
Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành câu chính xác.
1. This train schedule is very ______ for commuters.
A. convenient
B. convenience
C. comfortable
D. comfort
2. Is 10 AM ______ for our meeting?
A. convenience
B. convenient
C. comfortably
D. comfort
3. Online learning is more ______ than traditional classes.
A. convenient
B. comfortably
C. comfort
D. convenience
4. Please let me know when it is ______ for you to meet.
A. comfortable
B. convenience
C. convenient
D. comfortably
5. This chair is very ______ to sit on.
A. convenient
B. comfortable
C. convenience
D. conveniently
Đáp án:
1. A. convenient
2. B. convenient
3. A. convenient
4. C. convenient
5. B. comfortable
5. Kết luận
Pantado hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng "convenient" đúng ngữ cảnh và tránh những lỗi sai phổ biến. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật thêm nhiều bài học hữu ích tại pantado.edu.vn ngay nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ
Trong tiếng Anh, "raise" và "rise" là hai từ dễ gây nhầm lẫn vì chúng đều liên quan đến hành động nâng lên, tăng lên. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt quan trọng về mặt ngữ pháp và cách sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa "raise" và "rise", cách dùng đúng trong câu và những cụm từ đi kèm để nâng cao kiến thức và kỹ năng tiếng Anh.
1. "Raise" và "Rise"
1.1 "Raise" là gì?
Loại từ: "Raise" là ngoại động từ (transitive verb) hoặc danh từ (noun).
“Raise” nghĩa là gì?
- "Raise" là ngoại động từ
Ý nghĩa: “Raise” khi là ngoại động từ sẽ luôn cần có tân ngữ đi kèm và dùng để chỉ hành động nâng lên, tăng lên, hoặc nuôi dưỡng cái gì đó.
Cấu trúc:
S + raise + O |
Ví dụ:
- She raised her hand to ask a question. (Cô ấy giơ tay để đặt câu hỏi.)
- The company raised prices last month. (Công ty đã tăng giá vào tháng trước.)
- They raised three children in the countryside. (Họ đã nuôi ba đứa con ở vùng quê.)
- The charity raised a lot of money. (Tổ chức từ thiện đã quyên góp được rất nhiều tiền.)
- He raised an important question during the meeting. (Anh ấy nêu ra một câu hỏi quan trọng trong cuộc họp.)
- "Raise" là danh từ
Ý nghĩa: “Raise” khi là danh từ sẽ mang ý nghĩa là sự tăng lương, sự nâng lên, mức tăng,...
Ví dụ:
- I got a raise last month. (Tôi được tăng lương tháng trước.)
- A sudden raise in temperature was recorded. (Một sự tăng nhiệt độ đột ngột đã được ghi nhận.)
- She got a raise after the annual review. (Cô ấy được tăng lương sau kỳ đánh giá hàng năm.)
- There has been a raise in interest rates. (Lãi suất đã tăng lên.)
>> Xem thêm: Cách phân biệt Made of và Made from
1.2 "Rise" là gì?
Loại từ: "Rise" là nội động từ (intransitive verb) – không có tân ngữ đi kèm hoặc danh từ (noun).
Định nghĩa của “Rise”
- "Rise" là nội động từ
Ý nghĩa: “Rise” khi là nội động từ có nghĩa là tăng lên, nổi lên, đứng dậy, hoặc mọc lên và không cần có tân ngữ đi theo sau.
Ví dụ:
- The sun rises at 6 a.m. (Mặt trời mọc lúc 6 giờ sáng.)
- Prices have risen sharply this year. (Giá đã tăng mạnh trong năm nay.)
- He rose from his seat to speak. (Anh ấy đứng lên khỏi chỗ ngồi để phát biểu.)
- Smoke rose from the chimney. (Khói bốc lên từ ống khói.)
- She rose to the position of CEO. (Cô ấy đã vươn lên vị trí giám đốc điều hành.)
- “Rise” là danh từ
“Rise” khi là danh từ sẽ mang nghĩa là sự gia tăng, sự tăng lên.
Ví dụ:
- We got up at the rise of the sun. (Chúng tôi dậy vào lúc mặt trời mọc.)
- During the COVID-19 pandemic, the world has seen a rise in the number of deaths. (Xuyên suốt dịch bệnh COVID-19, thế giới đã chứng kiến sự gia tăng về số người chết.)
Các cụm từ đi với "rise" thường gặp:
- Rise from: vực dậy từ
- Rise at: thức dậy
- Rise to: vươn tới điều gì
- Rise in: tăng lên trong lĩnh vực gì đó
- Rise by: tăng lên bao nhiêu đó
2. Phân biệt "Raise" và "Rise"
Tiêu chí |
Raise |
Rise |
Loại động từ |
Ngoại động từ (cần tân ngữ) |
Nội động từ (không cần tân ngữ) |
Chủ thể hành động |
Một đối tượng tác động lên vật khác, mang ý nghĩa nâng cái gì đó lên / làm tăng điều gì đó |
Bản thân sự vật tự tăng lên, mang ý nghĩa tự bản thân tăng lên / tự nâng lên |
Quá khứ đơn (V2) |
Raised |
Rose |
Quá khứ phân từ (V3) |
Raised |
Risen |
Ví dụ |
She raised her voice. (Cô ấy nâng cao giọng nói.) |
The sun rises at 6 AM. (Mặt trời mọc lúc 6 giờ sáng.) |
>> Tham khảo thêm: Phân biệt Chance và Opportunity đơn giản
3. Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn "Raise" hoặc "Rise" để hoàn thành câu
1. The company plans to ___ the price of its products next year.
2. The sun ___ at 5:30 AM every morning.
3. He ___ his eyebrows in surprise.
4. Salaries have ___ significantly over the past five years.
5. They organized an event to ___ money for charity.
Đáp án:
1. raise
2. rises
3. raised
4. risen
5. raise
Bài 2: Chia động từ thích hợp với “raise” và “rise”
1. They increased the salary of all employees. → They ___ all employees' salaries.
2. The temperature went up by 3 degrees. → The temperature ___.
3. The manager spoke louder to get everyone’s attention. → The manager ___ his voice to get everyone’s attention.
4. The number of tourists is going up every year. → The number of tourists ___.
5. We need to collect more funds for the charity. → We need to ___ more funds for the charity.
Đáp án:
1. raised
2. rose
3. raised
4. is rising
5. raise
4. Kết luận
Bài viết trên đã giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa "raise" và "rise" thông qua định nghĩa, cách dùng, cụm từ đi kèm và bài tập thực hành. Hy vọng sau bài viết này, bạn có thể áp dụng hai từ này một cách chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích!
>>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online 1-1 uy tín
Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách đặt hẹn bằng tiếng Anh thông dụng nhất.
Chào hỏi trước khi đặt hẹn bằng tiếng Anh
Để tạo thiện cảm cho người đối diện chúng ta cần có những lời chào hỏi thể hiện thiện ý của bản thân trước khi đặt hẹn với ai đó.
Các bạn có thể sử dụng những câu chào hỏi ngắn gọn và đưa ra yêu cầu được nói chuyện với người mà bạn muốn đặt hẹn. Các bạn có thể giới thiệu tên của bản thân để người đối diện dễ dàng xưng hô hơn.
Ví dụ:
- Hi, I’m Mile. Is this the phone number to make an appointment with lawyer Nick?
Xin chào, tôi là Mile đây có phải là số điện thoại để đặt lịch với luật sư Nick không ạ? - Hello. Is this a lawyer’s office? My name is Linda, I would like to schedule a consultation.
XIn chào, đây có phải là văn phòng luật sư không ạ? Tôi là Linda tôi muốn đặt lịch tư vấn.
Trong trường hợp các bạn gọi đến từ một công ty hay một tổ chức thì cũng đừng quên giới thiệu về công ty, tổ chức của mình nhé.
Ví dụ:
- Hello! My name is Nam. I got a call from Sam Weekly. I want to schedule an interview with a Drusilla singer.
Xin chào! Tôi là Nam gọi từ Sam Weekly. Tôi muốn đặt lịch phỏng vấn ca sĩ Drusilla. - Hello! My name is Minh called from Phat An Furniture Company. I want to book a schedule to measure the building area.
Xin chào tôi là Minh gọi đến từ Công ty nội thất Phát An. Tôi muốn đặt lịch để sang đo nội thất tòa nhà.
Đặt hẹn bằng tiếng Anh đơn giản và dễ dàng nhất
Để đặt hẹn tiếng Anh thì chúng ta cần lịch sự hỏi xem đối phương có rảnh trong khoảng thời gian mà chúng ta mong muốn hay không. Các bạn có thể sử dụng một số mẫu câu sau để hỏi về vấn đề này.
- Hello! Are you free this weekend?
Xin chào! Cuối tuần này ông/bà có rảnh không? - Don’t you have any schedule for this Tuesday?
Ngày thứ ba này bạn không có lịch làm gì chứ? - Is next Monday convenient for you?
Thứ hai tuần tới có tiện cho bạn không? - Can you arrange some time on Thursday?
Bạn có thể sắp xếp một chút thời gian vào thứ năm không? - Do you have a schedule on Saturday?
Bạn có lịch trình vào thứ bảy không?
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 5 bài mẫu viết về ngôi trường mơ ước bằng tiếng Anh hay nhất
Cách sắp xếp một cuộc hẹn bằng tiếng Anh
Sau khi xác nhận được khoảng thời gian thích hợp thì bạn có thể sắp xếp một khoảng thuận tiện nhất cho cả hai bên. Hoặc nếu đối phương còn phân vân thì bạn có thể đề cập một ngày hẹn cụ thể nào đó.
- I’m free on Saturdays too, I can meet you on Saturday afternoon.
Thứ 7 tôi cũng rảnh, Tôi có thể hẹn anh vào chiều thứ 7 chứ. - This Monday we meet at cafe sweet!
Thứ hai này chúng ta gặp nhau tại quán cà phê sweet nhé! - Then we will have a meeting on Tuesday.
Vậy chúng ta sẽ có buổi gặp mặt vào thứ ba nhé. - How about this Thursday?
Thứ năm này thì sao? - Would Friday be no problem, would you?
Thứ sáu sẽ không có vấn đề gì chứ?
Đặt hẹn bằng tiếng Anh qua việc xác nhận
Trong trường hợp bạn đặt lịch hẹn và đối phương đồng ý với lịch hẹn đó thì bạn cũng đừng quên xác nhận lại một lần nữa nhé. Hay trường hợp đối phương đề nghị một lịch hẹn nào đó cũng vậy.
Dưới đây là một số mẫu câu đặt hẹn tiếng Anh qua việc xác nhận.
- Yes, Sunday is a great time
Vâng, chủ nhật là một thời gian tuyệt vời - Yes, if possible, Thursday would be the best.
Vâng, nếu được thì thứ 5 là tuyệt nhất rồi. - Yes, I think Friday is fine.
Được thôi , tôi nghĩ thứ sáu là ổn - So I will close my interview appointment on Thursday
Vậy tôi sẽ chốt lịch hẹn phỏng vấn là vào thứ năm nhé - Current Tuesday is the most suitable time. If there is any change, please notify me soon.
Hiện tại thứ ba là thời gian phù hợp nhất. Nếu có thay đổi hãy báo lại với tôi sớm nhé. - So this date and time is right for you, right?
Vậy ngày giờ này phù hợp với bạn đúng không? - If you agree then we will close the time as above.
Nếu anh/chị đồng ý thì chúng ta chốt thời gian như trên nhé.
Đặt hẹn bằng tiếng Anh qua việc sắp xếp giờ/ngày/tháng
Để đặt lịch hẹn thì chúng ta nên sắp xếp giờ hẹn cụ thể để hai bên chủ động sắp xếp công việc và các lịch trình khác của mình.
Cùng tham khảo một số mẫu câu dưới đây nhé.
- Is 2pm okay with you?
2 giờ chiều ổn với bạn chứ? - Can you arrange a time at 4pm?
Bạn có thể sắp xếp thời gian lúc 4 giờ chiều không? - What time are you free that day?
Bạn rảnh lúc mấy giờ trong ngày hôm đó? - If possible, can I make an appointment at 2pm?
Nếu được thì tôi có thể hẹn bạn vào lúc 2 giờ chiều không? - You don’t mind if we meet at 3pm.
Bạn không phiền nếu chúng t gặp nhau lúc 3 giờ chiều chứ. - What about 3 o’clock?
Thế còn 3 giờ thì sao?
Mẫu câu nói về hủy hẹn bằng tiếng Anh
Khi bạn có công việc đột xuất và vô cùng quan trọng khiến bạn không thể đến một buổi hẹn đã đặt lịch thì bạn cần chủ động liên hệ hủy hẹn với đối phương. Đây là hành động thể hiện bạn là người có trách nhiệm và chuyên nghiệp.
- I’m so sorry, I have some unexpected business tomorrow, so I think we’ll see each other another day.
Tôi rất xin lỗi. Ngày mai ngày mai tôi có việc đột xuất nên tôi nghĩ chúng ta sẽ gặp nhau vào một ngày khác. - I am very sorry that I have an urgent job today. Can I make an appointment with you another day?
Tôi rất lấy làm có lỗi. Hôm nay tôi có việc gấp. Tôi có thể hẹn bạn vào một hôm khác được không? - Today I have an unexpected job. I will invite you to have lunch tomorrow instead of this one.
Hôm nay tôi có việc đột xuất. Tôi sẽ mời bạn bữa trưa ngày mai thay cho hôm nay nhé. - I’m sorry. Maybe I can’t see you tomorrow. If you are free the other day, let’s have coffee?
Tôi xin lỗi. Có lẽ tôi không thể gặp bạn vào ngày mai. Hôm nào bạn rảnh thì đi uống cà phê nhé. - I’m afraid I can’t meet you as planned. Can we leave the appointment for another date?
Tôi e là mình không thể gặp bạn như kế hoạch. Chúng ta có thể dời lịch hẹn sang ngày khác không? - Something unexpected happened so I don’t think I can see you this Friday. See you next Friday.
Có vài điều không mong muốn đã xảy ra nên tôi nghĩ mình không thể gặp bạn vào thứ 6 này. Hẹn gặp bạn vào thứ 6 tuần sau nhé.
Đoạn hội thoại về việc đặt hẹn bằng tiếng Anh
Dưới đây là đoạn hội thoại về đặt hẹn bằng tiếng Anh để các bạn có thể thấy được ngữ cảnh cụ thể khi sử dụng các câu đặt hẹn bên trên. Cùng tham khảo nhé.
A: Hello! Is this the Viet Anh clinic?
Xin chào! Đây có phải là phòng khám Việt Anh không?
B: Yes! Here we are.
Dạ vâng! Chúng tôi đây ạ.
A: I would like to schedule an appointment with Dr. Tram.
Tôi muốn sắp xếp một cuộc hẹn với bác sĩ Trâm.
B: Yes. Would you please give me a name?
Vâng. Chị vui lòng cho tôi xin tên được không?
A: You can call me Lan.
Cô có thể gọi tôi là Lan.
B: Okay, Lan. What date and time would you like to make an appointment?
Dạ. Chào chị Lan. Chị muốn đặt lịch hẹn vào ngày và giờ nào ạ?
A: What is the medical examination schedule of Dr. Tram currently?
Hiện tại lịch trình khám bệnh của bác sĩ Trâm như thế nào ạ?
B: During this week, the doctor will have free hours on Tuesday afternoon and Thursday afternoon.
Trong tuần này bác sĩ sẽ có giờ trống vào chiều thứ 3 và chiều thứ 5 ạ.
A: So, on Tuesday, 2:00 pm, please.
Vậy 2 giờ chiều thứ 3 nhé
B: That’s fine. So, I will schedule an appointment for you at 2 o’clock on Tuesday at the Viet Anh clinic.
Được ạ . Vậy tôi sẽ lên lịch hẹn cho chị vào lúc 2 giờ chiếu thứ 3 tại phòng khám Việt Anh nhé.
A: Thanks. Goodbye
Dạ vâng. Tôi cảm ơn. Tạm biệt
B: goodbye.
Vâng tạm biệt chị.
>>> Có thể bạn quan tâm: đăng ký học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Chắc hẳn mỗi chúng ta đều có trong lòng hình ảnh ngôi trường mà chúng ta mơ ước. Hãy cùng tìm hiểu một số bài mẫu viết về ngôi trường mơ ước bằng tiếng Anh hay nhất dưới đây nhé!
Từ vựng thường dùng để viết về ngôi trường mơ ước bằng tiếng Anh
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Class |
Lớp học |
School yard |
Sân trường |
Exercise yard |
Sân thể dục |
Large |
Rộng |
Convenient |
Tiện nghi |
Canteen |
Căng tin |
Clean |
Sạch sẽ |
Many green trees |
Nhiều cây xanh |
Student room |
Phòng nghỉ cho học sinh |
Learning devices |
Thiết bị học tập |
Friends |
Bạn bè |
Happy |
Vui vẻ |
Đoạn văn mẫu về trường tiểu học mơ ước bằng tiếng Anh
Hello. Today, I will talk about my dream school. When my child was in elementary school I always wanted to go to a modern school. I watch movies and I see a lot of modern and convenient schools. The school has many classes. Specialized subjects will have their own rooms. The school will have vending machines. My school will have a gym room. We will have healthy sports such as basketball, badminton, … the campus will be planted with flowers and trees. What is your dream school? Please share to let me know!
Bản dịch nghĩa
Xin chào. Hôm nay, tôi sẽ nói về ngôi trường mơ ước của tôi. Khi con học tiểu học tôi đã luôn mong muốn được học tại một ngôi trường hiện đại. Tôi xem phim và tôi thấy có rất nhiều ngôi trường hiện đại và tiện lợn. Ngôi trường có nhiều lớp học. Những môn học có tính chuyên môn sẽ có phòng riêng. Trường học sẽ có những máy bán nước tự động. Trường của tôi sẽ có phòng để tập thể dục. Chúng tôi sẽ được những môn thể thao lành mạnh như bóng rổ, cầu lông,… khuôn viên trường sẽ được trồng nhiều hoa và cây xanh. Ngôi trường mơ ước của bạn là gì? Hãy chia sẻ để tôi cùng biết nhé!
Đoạn văn mẫu về trường trung học cơ sở mơ ước bằng tiếng Anh
School is a place where we get useful knowledge from teachers. My dream school is a beautiful school. The school is large and has many classrooms. The hallway is wide and clean. In the classroom there are televisions and projectors for study. There will be a canteen in the school so that we can come during recess. In the cafeteria there will be snacks, soft drinks and beautiful view seats to check in. The school yard will be planted with colorful flowers. In our free time we can water the flowers together. The school yard is large and covered to prevent rain. We can play sports here. My dream school has a swimming pool and our sport will be swimming. We go to school to communicate in English to improve my English. That’s what my dream school is like.
Bản dịch nghĩa
Trường học là nơi mà chúng ta được nhận những kiến thức bổ ích từ các thầy cô giáo. Ngôi trường mơ ước của tôi là một ngôi trường xinh đẹp. Ngôi trường rộng và có nhiều lớp học. Hành lang rộng và sạch sẽ. Trong lớp học có tivi và máy chiếu để học tập. Trong trường sẽ có căng tin để chúng tôi có thể đến vào những giờ ra chơi. Trong căng tin sẽ có những món ăn vặt, nước giải khát và chỗ ngồi có view đẹp để check in. Sân trường sẽ được trồng những khóm hoa rực rỡ sắc màu. Thời gian rảnh rỗi chúng tôi có thể cùng nhau tưới hoa. Sân trường rộng và có mái che để không bị mưa. Chúng tôi có thể chơi thể thao ở đây. Ngôi trường mơ ước của tôi có một cái bể bơi và môn thể dục của chúng tôi sẽ là bơi lội. Chúng tôi đi học sẽ giao tiếp với nhau bằng tiếng Anh để trình độ tiếng Anh của tôi được nâng cao. Ngôi trường mơ ước của tôi là như thế đấy.
Đoạn văn mẫu về trường trung học phổ thông mơ ước bằng tiếng Anh
AI is also in the heart of a dream school. My dream school is a beautiful school. The school yard is large and planted with many flowers. From the school gate looking in, the flowers bloomed. The beautiful scenery helps students feel comfortable and have a sense of learning. The school yard is arranged with benches and swings in the large trees to rest in their spare time. It would be great that the school has a super cafeteria. The canteen is neatly and beautifully designed like in Korean movies. Modern and clean furniture. This place will have delicious dishes and are full of nutrients. Students who live far away can have lunch at school, which is very convenient. A perfect school is indispensable for teachers and teachers who are always dedicated to the students. Teachers use their love of their jobs day by day with the mission of guiding the nation’s kindergarten day by day, giving lectures diligently. Friends always love each other. A school of my dreams not only has adequate facilities but also a place where I want to go wherever I go.
Bản dịch nghĩa
AI cũng có trong lòng một ngôi trường mơ ước. Ngôi trường mơ ước của tôi là một ngôi trường xinh đẹp. Sân trường rộng và được trồng nhiều hoa. Từ cổng trường nhìn vào, những bông hoa đua nhau nở rộ. Khung cảnh tươi đẹp giúp học sinh cảm thấy thoải mái và có tinh thần học tập. Sân trường được sắp xếp những chiếc ghế đá và xích đu ở những gốc cây lớn để ngồi nghỉ ngơi trong thời gian rảnh rỗi. Sẽ thật tuyệt vời khi trường học có một căng tin siêu xịn. Căng tin được thiết kế gọn gàng và đẹp mắt như trong những bộ phim hàn quốc. Bàn ghế hiện đại và sạch sẽ. Nơi đây sẽ có những món ăn ngon và đầy đủ chất dinh dưỡng. Những học sinh ở xa có thể ăn trưa tại trường, rất tiện lợi. Một ngôi trường hoàn hảo không thể thiếu những người thầy, cô giáo luôn tận tụy vì học sinh được. Những người giáo viên ngày ngày dùng tình yêu nghề với sứ mệnh dìu dắt mầm non của tổ quốc ngày ngày miệt mài giảng bài. Bạn bè thì luôn yêu thương nhau. Một trường học mơ ước của tôi không chỉ có cơ sở vật chất đầy đủ mà còn là nơi mà dù đi đâu đâu thì tôi cũng muốn quay trở về.
Đoạn văn mẫu về trường cao đẳng mơ ước bằng tiếng Anh
I am a person who likes to imagine. Sometimes I like to fantasize about my dream school. The school appeared with a large gate. Modern design style is located on the banks of a romantic river. The school yard is large, students can play basketball, badminton and other sports to exercise. In the classroom, students are equipped with current learning devices. Each classroom will have its own projector and computer. In addition to the main classroom, the school will have lounges so that students can rest before entering the class. Above is what the facilities of my dream school are. What about the quality of teaching? I really like studying English. I hope that English is one of the key subjects that determine academic achievement in order to graduate. Although my current school does not have all of these things, here I have met good friends and wonderful teachers. I love this school.
Bản dịch nghĩa
Tôi là một người thích tưởng tượng. Đôi khi tôi thích tưởng tượng về ngôi trường mơ ước của mình. Ngôi trường hiện lên với chiếc cổng lớn. Phong cách thiết kế hiện đại tọa lạc bên bờ sông thơ mộng. Sân trường rộng, sinh viên có thể chơi bóng rổ, cầu lông và những môn thể thao khác để rèn luyện sức khỏe. Trong lớp học, sinh viên được trang bị những thiết bị học tập hiện tại. Mỗi lớp học sẽ có một chiếc máy chiếu và có máy tính riêng. Ngoài phòng học chính, trường sẽ có những phòng chờ để sinh viên có thể nghỉ ngơi trước khi vào tiết học. Trên đây là những gì về cơ sở vật chất của ngôi trường mơ ước của tôi. Vậy còn chất lượng giảng dạy thì sao? Tôi rất thích học tiếng Anh. Tôi mong rằng tiếng Anh là một trong những môn chính quyết định thành tích học tập để ra trường. Tuy trường học hiện tại của tôi không có đầy đủ những điều trên nhưng ở đây tôi đã gặp được những người bạn tốt và những thầy cô giáo tuyệt vời. Tôi yêu ngôi trường này.
Đoạn văn mẫu về trường đại học mơ ước bằng tiếng Anh
What kind of school do you want to study in? My dream school is a school with lots of flowers and trees. The campus is like a park that creates a relaxing feeling. The school has a swimming pool. Students will learn swimming and basketball. Look at the people who play basketball very cool. The school has a machine to help students move quickly and easily. Attendance by facial recognition is available at the school. Students will not need to worry about missing attendance anymore. Attendance at school will be quicker and more accurate. To study happily and effectively, it is indispensable for friends. Creative and creative learning environment. There will be spaces in the school to display excellent student work. The classroom will be decorated with small potted plants for added environmental friendliness. If you could go to such a school, then great.
Bản dịch nghĩa
Các bạn mong muốn được học trong một ngôi trường như thế nào? Ngôi trường mơ ước của tôi là ngôi trường có nhiều hoa và cây xanh. Khuôn viên trường giống như công viên tạo cảm giác thư giãn. Trường học có bể bơi. Sinh viên sẽ được học bơi và bóng rổ. Nhìn những bạn chơi bóng rổ rất ngầu. Trường học có tháng máy giúp sinh viên có thể di chuyển nhanh chóng và dễ dàng hơn. Trường học sẽ có chế độ điểm danh bằng nhận diện khuôn mặt. Sinh viên sẽ không cần lo lắng vì bị miss điểm danh nữa. Việc điểm danh khi đến trường sẽ nhanh chóng và chính xác hơn. Để học tập vui vẻ và hiệu quả thì không thể thiếu những người bạn. Môi trường học tập sáng tạo và thỏa sức sáng tạo. Trong trường sẽ có không gian để trưng bày những tác phẩm xuất sắc của sinh viên. Trong lớp học sẽ được trang trí với những chậu cây nhỏ để thêm thân thiện với môi trường. Nếu được học trong một ngôi trường như vậy thì thật tuyệt vời
Sau những giờ học căng thẳng, giờ nghỉ giải lao, giờ ra chơi kéo dài khoảng 5-10 phút là khoảng thời gian giúp chúng ta thư giãn đầu óc, trò chuyện cùng bạn bè. Hãy cùng tham khảo top 5 bài mẫu viết đoạn văn về giờ ra chơi bằng tiếng Anh đạt điểm cao nhất chúng tôi sưu tầm nhé!
Từ vựng thường dùng để viết đoạn văn về giờ ra chơi bằng tiếng Anh
Đầu tiên cùng điểm qua một số từ vựng về chủ đề này nhé!
Recess |
Giờ ra chơi |
Drum |
Trống |
Signaling |
Báo hiệu |
Friends |
Bạn bè |
Happy |
Vui vẻ |
Smile |
Cười |
Talk |
Nói |
Play shuttlecock |
Chơi đá cầu |
Playing jump rope |
Chơi nhảy dây |
Singing |
Hát |
Playground |
Sân chơi |
Share |
Chia sẻ |
Time |
Thời gian |
Entertainment |
Giải trí |
School yard |
Sân trường |
corridor |
Hành lang |
Classroom |
Lớp học |
Balcony |
Ban công |
Students |
Học sinh |
Teacher |
Cô giáo |
Book |
Sách |
Canteen |
Căng tin |
>>> Mời xem thêm: Đoạn văn mẫu viết về trường đại học bằng tiếng Anh hay nhất
Mẫu bài viết bạn làm gì vào giờ ra chơi bằng tiếng Anh
Our brain gets tired when working continuously. Therefore, there will be a break time for each class period. It will take about 5 -10 minutes, depending on the school. When it’s time for recess, I usually do different things to give my brain a break. I often invite my friends to walk around the school grounds. Sometimes we will join soccer groups in the school yard. On hungry days, I would go to the cafeteria and buy a carton of milk. I like to sit and talk with a few close friends. We tell each other funny stories. It wasn’t long before the drum came out to play but out loud laughter could also be heard. I thought that the students are really good, worry-free, only study and have fun with good friends. When it rains I like to stand in the hallway of the classroom watching the rain. Feeling so peaceful. Break time is not too much, but it is enough for me to relax.
Bản dịch nghĩa
Não bộ của chúng ta khi làm việc liên tục sẽ bị mệt mỏi. Do đó, mội một tiết học sẽ có một khoảng thời gian giải lao. Nó sẽ kéo dài khoảng 5 -10 phút, tùy trường học. Khi đến giờ ra chơi tôi thường làm những việc khác nhau để não được nghỉ ngơi. Tôi thường rủ bạn mình đi dạo quanh sân trường. Đôi khi chúng tôi sẽ tham gia các nhóm đá cầu ở sân trường. Những ngày đói bụng, tôi sẽ đến căng tin và mua một hộp sữa. Tôi thích ngồi nói chuyện với một vài người bạn thân. Chúng tôi nói với nhau những câu chuyện hài hước. Tiếng trống giờ ra chơi vang lên chưa lâu thì tiếng cười ròn rã của chúng tôi cũng vang lên. Tôi thầm nghĩ là học sinh thật tốt, chẳng phải lo nghĩ gì chỉ có học hành và vui vẻ bên những người bạn tốt. Khi trời mưa tôi thích đứng ở hành lang lớp học và ngắm mưa. Cảm giác thật bình yên. Giờ ra chơi tuy không quá nhiều nhưng đủ để tôi thư giãn.
Mẫu bài viết về giờ ra chơi bằng tiếng Anh tiểu học
Recess is coming. The tension in the classroom quickly vanished. I really like recess. Now I can chat with my friends. Together we talked about the interesting stories we met. Laughter echoed throughout the classroom. Some of you will be assigned on-time, they will have to clear the board. We have a small tree tub. Sometimes I will water it. My class is very united. We often play together. On hot summer days, we will play rope skipping together in the shade of a tree. The school yard was stirred by us. Break time is short but has helped us have great moments with our friends.
Bản dịch nghĩa
Giờ ra chơi đến rồi. Những căng thẳng của lớp học nhanh chóng biến mất. Tôi rất thích giờ ra chơi. Lúc này tôi có thể cùng bạn bè trò chuyện. Chúng tôi cùng nhau kể về những chuyện thú vị mà chúng tôi gặp. Tiếng cười nói vang khắp lớp học. Một số bạn sẽ được phân công trực nhật, họ sẽ phải xóa bảng. Chúng tôi có một bồn cây nhỏ. Đôi khi tôi sẽ tưới nước cho nó. Lớp tôi rất đoàn kết. Chúng tôi thường chơi chung với nhau. Những ngày hè nắng nóng, chúng tôi sẽ cùng nhau chơi nhảy dây ở dưới bóng mát của cái cây. Sân trường được chúng tôi khuấy động. Giờ ra chơi tuy ngắn nhưng đã giúp chúng tôi có những khoảnh khắc tuyệt vời bên những người bạn của mình.
Mẫu bài viết về một văn ngắn tả cảnh giờ ra chơi bằng tiếng Anh
Every day is a good day to go to school. In addition to the lessons that bring useful knowledge, the best time is recess. When the drums sounded, we were all happy to have a break. When it was time to play, everyone had a good conversation with each other. Some students will clear the board in preparation for the next class. The girls invited each other to play rope skipping. The school yard is extremely crowded at this time. There are students of all grades here. There are groups of words to play badminton, others play badminton. The voices of a few students crept between the noises. Now for fun like this, it took place very short, everyone wanted to fully enjoy this little time. The drum sounded again. The groups of friends once scattered and returned to the classroom. So recess has ended. Break time is short but extremely ugly. Thanks to that, we have the spirit of learning for the next lessons.
Bản dịch nghĩa
Mỗi ngày đến trường là một ngày vui. Ngoài những giờ học mang lại những kiến thức bổ ích thì thời gian tuyệt vời nhất đó là giờ ra chơi. Khi tiếng trống vang lên, chúng tôi đều vui mừng vì được nghỉ giải lao. Đến giờ ra chơi mọi người đều trò chuyện vui vẻ với nhau. Một số học sinh sẽ xóa bảng để chuẩn bị cho tiết học tiếp theo. Những bạn nữ rủ nhau chơi nhảy dây. Sân trường lúc này vô cùng đông đúc. Có học sinh của tất cả các lớp ở đây. Có nhóm từ chơi đá cầu, có nhóm thì chơi cầu lông. Tiếng hát của một vài bạn học sinh len lỏi giữa những tiếng ồn. Giờ ra chơi vui như vậy thì nó diễn ra rất ngắn, mọi người đều muốn tận hưởng trọn vẹn thời gian ít ỏi này. Tiếng trống lại vang lên một lần nữa. Những nhóm bạn lần lựa tản ra và trở về lớp học. Vậy là giờ ra chơi đã kết thúc rồi. Giờ ra chơi tuy ngắn ngủi nhưng vô cùng ui vẻ. Nhờ đó mà chúng tôi có tinh thần học tập cho những tiết học tiếp theo.
Mẫu bài viết về giờ ra chơi bằng tiếng Anh trung học cơ sở
Whether I’m a student in elementary or middle school, I always like recess. This is a great time with friends. During the lessons I try to focus on listening to lectures and understanding the lessons. When it’s time for recess, I will relax to clear my mind for the next lesson. The time out is not much, so I usually sit down and chat with my friends. We talk a lot together. We play together sometimes. During recess we are allowed to play the games we want, but we will not be able to leave the school. When I’m tired, I’ll walk around the schoolyard with my friends. My school yard has many trees so it is very cool. My friend’s favorite place is the school’s gymnasium. Here, when it is time to play, many of you will come to play volleyball. It’s also quite cool here, so in the summer we often gather here. Although the break time is not much, it helps me dispel all the fatigue and I find it very necessary.
Bản dịch nghĩa
Dù là học sinh tiểu học hay trung học cơ sở thì tôi vẫn luôn thích giờ ra chơi. Đây là khoảng thời gian tuyệt vời bên bạn bè. Trong những tiết học tôi cố gắng tập trung để nghe giảng và hiểu bài. Đến giờ ra chơi tôi sẽ thư giãn để đầu óc thoải mái cho tiết học tiếp theo. Giờ ra chơi không nhiều nên tôi thường ngồi tại chỗ và trò chuyện cùng bạn bè. Chúng tôi nói rất nhiều chuyện cùng nhau. Đôi khi chúng tôi cùng nhau đùa nghịch. Trong giờ ra chơi chúng tôi được chơi những trò mà mình muốn nhưng chúng tôi sẽ không được ra khỏi trường. Những khi mệt mỏi tôi sẽ cùng bạn bè đi quanh sân trường. Sân trường tôi có nhiều cây xanh nên rất mát mẻ. Địa điểm yêu thích của bạn tôi là phòng học thể dục của trường. Ở đây, mỗi khi đến giờ ra chơi sẽ có rất nhiều bạn đến chơi bóng chuyền. Ở đây cũng khá mát nên mùa hè chúng tôi thường tụ tập ở đây. Tuy thời gian giải lao không nhiều nhưng nó giúp tôi xua tan đi những mệt mỏi và tôi thấy nó rất cần thiết
Mẫu bài viết về giờ ra chơi bằng tiếng Anh trung học phổ thông
As a high school student, our recess time is reduced from 15 minutes to 10 minutes. One day we will study 5 periods and after each lesson there will be one out. When recess time comes, each of us will have our own preferences. Some people like to sit and listen to music, some people like to walk, some people like to talk, others go to buy food. The atmosphere is fun and exciting. When it comes to recess, I often go down to the school yard with my friends. My school yard is quite large and has many trees so it is very cool. There were students from another class in the yard. There are groups of friends playing sports, some friends reading books and others walking around like us. On rainy days when we can’t go to the schoolyard, I will sit and talk with everyone. Our talking topics are rich. We can sit together forever. The end of recess often leaves us a lot of regret because stories are unfinished. However, it is the unfinished work that makes us look forward to the next game time. The happiness of the school days is to laugh happily with his friends during recess.
Bản dịch nghĩa
Khi là một học sinh của trường trung học phổ thông, thời gian ra chơi của chúng tôi sẽ giảm từ 15 phút còn 10 phút. Một ngày chúng tôi sẽ học 5 tiết và sau mỗi tiết học sẽ là một lần ra chơi. Khi giờ ra chơi đến, mỗi người chúng tôi sẽ có những sở thích riêng. Có người thích ngồi nghe nhạc, có người thích đi dạo, có người thích trò chuyện, có người thì đi mua đồ ăn. Không khí vui nhộn và sôi động. Khi giờ ra chơi đế, tôi thường cùng bạn bè xuống sân trường chơi. Sân trường tôi khá rộng và có nhiều cây xanh nên rất mát. Dưới sân trường có những học sinh của lớp khác. Có những nhóm bạn chơi thể thao, có bạn thì ngồi đọc sách và có những người cũng đang đi dạo như chúng tôi. Những hôm trời mưa chúng tôi không thể xuống sân trường thì tôi sẽ ngồi nói chuyện cùng mọi người. Chủ đề nói chuyện của chúng tôi rất phong phú. Chúng tôi có thể ngồi với nhau mãi không hết chuyện. Giờ ra chơi kết thúc thường để lại cho chúng tôi vô vàn tiếc nuối bởi những câu chuyện còn đang dang dở. Tuy nhiên, chính sự dở dang đó lạ khiến chúng tôi mong chờ đến giờ ra chơi tiếp theo. Hạnh phúc của thời học sinh chính là cùng những người bạn của mình nói cười vui vẻ.trong giờ ra chơi.
>>> Có thể bạn quan tâm: cách học tiếng Anh trực tuyến
Với sinh viên đại học, chủ đề viết về trường đại học bằng tiếng Anh là chủ đề khá quen thuộc và bắt gặp thường xuyên trong các bài kiểm tra viết và nói. Cùng tham khảo một số đoạn văn mẫu viết về trường đại học bằng tiếng Anh hay nhất mà chúng tôi sưu tầm dưới đây nhé.
Từ vựng thường dùng để viết về trường đại học bằng tiếng Anh
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
University |
Trường đại học |
School yard |
Sân trường |
Class |
Lớp học |
Large |
Rộng |
Convenient |
Tiện nghi |
Modern |
Hiện đại |
Amphitheater |
Giảng đường |
Lecturers |
Giảng viên |
Student |
Sinh viên |
Scholarship |
Học bổng |
Study |
Khóa luận |
Library |
Thư viện |
Laboratory |
Phòng thí nghiệm |
Specialized |
Chuyên ngành |
Establish |
Thành lập |
architecture |
Kiến trúc |
Style |
Phong cách |
>>>Mời tham khảo: Đoạn văn mẫu viết về người thầy bằng tiếng Anh hay ý nghĩa nhất
Đoạn văn mẫu giới thiệu về trường đại học bằng tiếng Anh
After studying hard, I got into my favorite university. That is Hanoi University of Technology. The school is known as one of the schools with the best training quality in the information technology sectors. The school was established in 1956. The school has received many awards and medals from the Party and State. The campus has an area of up to 26 hectares. I like the school’s Ta Quang Buu library the most. The library is a huge collection of books to help me find useful knowledge. All lecture halls of the school are equipped with air conditioning, modern teaching facilities and free wifi system. The school also has a sports complex. Here students can study and exercise according to national standards. This is a school where many people dream of learning to develop themselves. Hanoi University of Technology is my pride.
Bản dịch nghĩa
Sau những ngày học tập chăm chỉ, tôi đã đỗ vào ngôi trường đại học yêu thích của mình. Đó là trường đại học Bách Khoa Hà Nội. Trường được biết đến là một trong những trường học có chất lượng đào tạo tốt nhất về các khối ngành công nghệ thông tin. Trường được thành lập từ năm 1956. Trường đã nhận được nhiều giải thưởng và huân chương của Đảng và Nhà nước. Khuôn viên trường có diện tích lên đến 26 ha. Tôi thích nhất thư viện Tạ quang Bửu của trường. Thư viện là kho sách khổng lồ giúp tôi có thể tìm tòi những kiến thức bổ ích. Toàn bộ giảng đường của trường được trang bị điều hòa , các thiết bị giảng dạy hiện đại và hệ thống wifi miễn phí. Trường còn có khu liên hợp thể thao. Tại đây sinh viên có thể học tập và rèn luyện thể lực theo tiêu chuẩn Quốc gia. Đây là ngôi trường mà nhiều người mơ ước được học tập để phát triển bản thân. Trường đại học Bách Khoa Hà Nội là niềm tự hào của tôi.
Đoạn văn mẫu viết cảm nghĩ về trường đại học bằng tiếng Anh
There are only a few months left until I will finish my university studies. So I will have to say goodbye to the school that I have been with for 5 years. I remember the day I first entered school, when I was just a naive 18-year-old. I suddenly step by step on the large schoolyard. My mind was filled with thoughts, joyful, eager and anxious. This is the school I dreamed of studying. I put in a lot of effort to get in here. My first impression of the school is that it is spacious and beautiful. I take a tour to tour the school. The trees, large lecture halls can accommodate hundreds of students, laboratories, libraries, … all attract me. Four years, I go to this school every day. When I thought about leaving it today, I really couldn’t help it. But I know this will happen eventually. Thank you here for growing up with me.
Bản dịch nghĩa
Chỉ còn vài tháng nữa là tôi sẽ hoàn thành việc học đại học của mình. Vậy là tôi sẽ phải nói lời tạm biệt với ngôi trường mà tôi đã gắn bó suốt 5 năm. Tôi còn nhớ ngày mình mới nhập học, khi đó tôi chỉ là một thanh niên 18 tuổi ngây ngô. Tôi bỡ ngỡ bước từng bước trên sân trường rộng lớn. Trong đầu tôi và vô vàn những suy nghĩ, vui mừng, háo hức và lo lắng. Đây là ngôi trường mà tôi mơ ước được học. Tôi đã rất nỗ lực để đỗ vào đây. Ấn tượng đầu tiên của tôi về trường là nó rất rộng và đẹp. Tôi đi một vòng để tham quan trường. Những hàng cây xanh, giảng đường rộng lớn có thể chứa cả trăm sinh viên, phòng thí nghiệm, thư viện,… Tất cả đều thu hút tôi. Bốn năm, ngày nào tôi cũng đến ngôi trường này. Hôm nay khi nghĩ về việc sẽ rời xa nó tôi thật sự không đành lòng. Nhưng tôi biết điều này cuối cùng cũng sẽ xảy ra. Cảm ơn nơi đây đã cùng tôi trưởng thành.
Đoạn văn mẫu viết về cuộc sống ở trường đại học bằng tiếng Anh
Someone once told me, “Student time is a hard time but also a beautiful time that everyone wants to go through.” Indeed! I am a third year student. I think 3 years of college gives me enough experience to share about my time living in university. I was arranged to stay in the female dormitory. Here we stay 6 people per room. Because the area is quite small, I cannot cook in the room. Most of the time, we will eat in the dorm cafeteria. To have money to pay for school and personal expenses, I and my classmates together look for part-time jobs. Since I didn’t have any knowledge and experience at first, I mostly do manual work like a waitress. Now that I have a bit of specialized knowledge I apply for a part-time job at an education company. Besides working part-time, I tried once with my friends to drink alcohol, dyeing my hair color really well. I think I am young so I will experience it. However, I am not overly playful and I am not involved in drugs because I know it will harm my life. Student life was hard work, but in return I was able to do the things I liked and have good friends.
Bản dịch nghĩa
Có người từng nói với tôi rằng “ Thời sinh viên là khoảng thời gian vất vả nhưng cũng là khoảng thời gian tươi đẹp mà ai cũng muốn trải qua.” Thật vậy! Tôi đang là sinh viên năm 3. Tôi nghĩ, 3 năm học đại học giúp tôi có đủ kinh nghiệm để tôi có thể chia sẻ về khoảng thời gian sống ở trường Đại học của mình. Tôi được sắp xếp ở tại khu kí túc xá dành cho nữ. Ở đây chúng tôi ở 6 người một phòng. Bởi vì diện tích khá nhỏ nên tôi không thể nấu ăn trong phòng. Hầu như chúng tôi sẽ ăn ở căng tin của kí túc xá. Để có tiền chi trả việc học và chi tiêu cá nhân, tôi cùng các bạn học cùng nhau tìm việc làm thêm. Vì thời gian đầu chưa có kiến thức và kinh nghiệm nên hầu như tôi chỉ làm công việc chân tay như phục vụ bàn. Bây giờ, khi đã có được một chút kiến thức chuyên ngành tôi đã xin làm bán thời gian cho một công ty về giáo dục. Ngoài đi làm thêm, tôi đã thử một lần cùng bạn bè uống rượu, nhuộm một màu tóc thật nổi. Tôi nghĩ mình còn trẻ nên sẽ trải nghiệm. Tuy nhiên tôi không ăn chơi quá đà và cũng không dính đến chất kích thích vì tôi biết nó sẽ làm hại cuộc đời tôi. Cuộc sống sinh viên có nhiều vất vả nhưng đổi lại tôi đã được làm những điều mình thích và có những người bạn tốt.
Đoạn văn mẫu viết về một ngày ở trường đại học bằng tiếng Anh
As a university student, every day I have to go to lecture halls. Studying in college is not too hard. Most of our time is spent on self-study. One day, after waking up, I ate some bread and then went to my school. My lessons start in the afternoon. So in the mornings I usually go to the library to read and do my homework. The library of my school is quite large. Lots of students come here every day. When I have finished my assignments I will go to the school canteen to buy some food for lunch. I often make appointments with my friends to go with them. My favorite dish is rice ribs. I can eat it every day. After lunch we will go for a walk together and listen to music. Sometimes we will tell each other interesting stories. I will arrive at the lecture hall 5 minutes early to choose my seats and prepare for the lesson that day. After the class is over, I will return to the dorm with my friends. My school day was quite peaceful.
Bản dịch nghĩa
Là sinh viên đại học, mỗi ngày tôi đều phải đến giảng đường. Việc học ở trường đại học không quá vất vả. Đa phần thời gian của chúng tôi đều dành để tự học. Một ngày, sau khi thức dậy, tôi ăn ăn một chút bánh mì và sau đó là đi đến trường của tôi. Những tiết học của tôi bắt đầu vào buổi chiều. Vì vậy, buổi sáng tôi thường đến thư viện đọc sách và làm bài tập. Thư viện của trường tôi khá rộng. Rất nhiều sinh viên đến đây mỗi ngày. Khi đã hoàn thành bài tập tôi sẽ đến căng tin của trường để mua một chút đồ ăn cho bữa trưa. Tôi thường hẹn bạn của mình để cùng đi. Món mà tôi yêu thích đó chính là cơm sườn. Tôi có thể ăn nó mỗi ngày. Sau khi ăn trưa chúng tôi sẽ cùng nhau đi dạo và nghe nhạc. Đôi khi chúng tôi sẽ kể cho nhau nghe những câu chuyện thú vị. Tôi sẽ đến giảng đường sớm 5 phút để chọn chỗ ngồi và chuẩn bị cho bài học hôm đó. Sau khi kết thúc tiết học, tôi sẽ cùng bạn của mình trở về kí túc xá. Một ngày đến trường của tôi khá bình yên.
>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại nhà
Thầy cô là những người dìu dắt bao thế hệ học sinh nên người, dạy cho ta những điều hay lẽ phải, chắp đôi cánh kiến thức cho chúng ta trên con đường vươn tới tương lai. Trong không khí tưng bừng chào đón ngày 20/11 ngày nhà giáo Việt Nam sắp tới, chúng ta hãy dành những lời văn ý nghĩa để dành cho những người thầy người cô. Cùng tham khảo một số đoạn văn mẫu viết về người thầy bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất mà Pantado sưu tầm dưới đây nhé!
Từ vựng thường dùng để viết về người thầy bằng tiếng Anh
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Teacher |
Cô giáo |
Teaching |
Giảng dạy |
Lesson |
Tiết học |
care |
Quan tâm |
Enthusiasm |
Sự nhiệt tình |
Warm |
Ấm áp |
Love for the job |
Lòng yêu nghề |
Trust |
Lòng tin |
Dream |
Ước mơ |
Motivation |
Động lực |
Try |
Cố gắng |
Interested |
Thú vị |
>>> Mời xem thêm: Bài viết mẫu viết về ngày nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
Đoạn văn mẫu giới thiệu về thầy cô giáo của em bằng tiếng Anh
In school, there will be a lot of teachers. Each has different personalities and teaching styles. But all because of the desire of students. I still remember the first time I met my homeroom teacher. She has a small figure. Her smile is gentle and warm. Her voice was extremely gentle. She is a literature teacher. Thanks to the sense of humor and the ability to understand the psychology of the students, she always delivers good and engaging lectures. Literature is one of the interesting subjects. However, if you do not find inspiration, you will get bored easily. My teacher cleverly incorporated things close to our lives so that we find it interesting. She helps us get inspired by learning from there to study voluntarily and our achievement has improved dramatically. She is like a mother. In addition to studying, she often takes the time to confide in us. I feel you are a great teacher.
Bản dịch nghĩa
Ở trường học, sẽ có rất nhiều giáo viên. Mỗi người đều có những tính cách và phong cách giảng dạy khác nhau. Nhưng tất cả đều vì mong muốn học sinh nên người. Tôi vẫn nhớ lần đầu tiên tôi gặp cô giáo chủ nhiệm của mình. Cô có dáng người nhỏ nhắn. Nụ cười của cô hiền hòa và ấm áp. Giọng nói của cô vô cùng dịu dàng. Cô là giáo viên dạy môn văn. Nhờ có khiếu hài hước và khả năng hiểu tâm lí của học sinh, cô luôn mang đến những bài giảng hay và lôi cuốn. Môn văn là một trong những môn học thú vị. Tuy nhiên nếu không tìm được cảm hứng sẽ rất dễ bị chán. Cô giáo của tôi đã khéo léo lồng ghép những điều gần gũi với cuộc sống để chúng tôi cảm thấy thú vị. Cô giúp chúng tôi có cảm hứng với việc học từ đó học tập một cách tự nguyện và thành tích của chúng tôi đã cải thiện một cách đáng kể. Cô giống như một người mẹ. Ngoài việc học, cô thường dành thời gian để tâm sự với chúng tôi. Tôi cảm thấy cô là một giáo viên tuyệt vời.
Đoạn văn mẫu viết về giáo viên mà bạn yêu thích bằng tiếng Anh
I really love a teacher. She is the one who motivated me to study and change myself for the better. She is my math teacher. At first I saw her as a very difficult person. Since she teaches math, everything she does is extremely disciplined. Thanks to that, I have forged self-discipline. On a stormy summer day, the school lost power that day. DO was late in the afternoon so it was quite dark. The teacher, worried that we might get tired of our eyes, stopped teaching her and started telling us stories about her life. She talked about her youth, about her mistakes, about her family. The space is dim now, I suddenly find that my teacher is really beautiful. Her long hair swayed back and forth. Her voice was clear. She always smiles when telling stories. To her, we were like the children she wanted to remember every day. She scolded us all because she wanted us to be more mature. She always cares about each student. She is loved by many students, probably because of her sense of fairness. To her, all students have the same ability and right to try. She helped us become closer and more receptive. Thank you to my teacher for showing up and making me a better man.
Bản dịch nghĩa
Tôi vô cùng yêu quý một cô giáo. Cô là người đã giúp tôi có động lực để học tập và thay đổi bản thân để trở nên tốt đẹp hơn. Cô là giáo viên dạy môn toán của tôi. Ban đầu tôi thấy cô là người rất khó tính. Vì cô giảng dạy môn toán nên mọi thứ cô làm đều vô cùng nguyên tắc. Nhờ đó mà tôi đã rèn được tính kỷ luật cho bản thân mình. Vào một ngày trời mùa hè giông bão, hôm đó trường bị mất điện. DO đã chiều muộn nên trời khá tối. Cô giáo lo lắng sợ chúng tôi bị mỏi mắt nên đã ngừng giảng bà và bắt đầu kể những câu chuyện về cuộc sống của cô cho chúng tôi. Cô kể về tuổi trẻ của cô, về những sai lầm của cô , về gia đình của cô. Không gian lúc này mờ mờ, tôi bỗng thấy cô giáo của tôi thật đẹp. Mái tóc dài của cô đung đưa qua lại. Giọng nói của cô trong trẻo. Cô luôn nở nụ khi kể chuyện. Với cô, chúng tôi như những đứa con mà mỗi ngày cô đều mong nhớ. Cô mắng chúng tôi tất cả là vì muốn chúng tôi trưởng thành hơn. Cô luôn quan tâm đến từng học sinh. Cô được rất nhiều học sinh yêu quý, chắc là vì cảm giác công bằng mà cô mang lại. Với cô, mọi học sinh đều có khả năng và quyền được cố gắng như nhau. Cô giúp chúng tôi trở nên thân thiết và đoán kết hơn. Cảm ơn cô giáo của tôi vì đã xuất hiện và giúp tôi trở nên tốt đẹp hơn.
Đoạn văn mẫu viết về nghề giáo viên bằng tiếng Anh
Teacher profession is the most noble profession among noble professions. Teacher is the person who inspires and motivates young people to learn and perfect themselves. The future of the young generation is in the hands of their teachers. The first “steps” of life are the most important “steps”. The teacher is the one who ignites the flames of kindness, curiosity, and a passion for learning. In order to lead students to become good people, it is required that teachers be role models and live properly. To be a good teacher, teachers also have a deep tolerance and understanding for their students. It is the teacher’s sincere feelings that are a great driving force to help students learn to be more mature and thoughtful students. I want to send my sincere thanks to my teachers. Thanks to the teachers, I have good things like today.
Bản dịch nghĩa
Nghề giáo viên là nghề cao quý nhất trong những nghề cao quý.. Người thầy là người tạo cảm hứng, động lực để những lớp trẻ học tập và hoàn thiện mình. Tương lai của thế hệ trẻ đều nằm trong tay của những người thầy. Những “bước đi” đầu đời là những “bước đi” quan trọng nhất”. Người giáo viên là người thắp nên những ngọn lửa về sự tử tế, sự hiếu kỳ, và niềm đam mê học hỏi. Để dìu dắt những học sinh trở thành những người tốt thì đòi hỏi giáo viên là những tấm gương, sống đúng đắn. Để làm được một giáo viên tốt, các thầy cô giáo còn có một lòng bao dung và cảm thông sâu sắc đối với học sinh của mình. CHính những tình cảm chân thành của thầy cô là nguồn động lực to lớn giúp học những người học trò trưởng thành hơn, biết suy nghĩ hơn. Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành đến với những thầy cô giáo của tôi. Nhờ có thầy cô mà tôi mới có được những điều tốt đẹp như ngày hôm nay.
>>> Tham khảo thêm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Ngày Nhà giáo Việt Nam là ngày kỉ niệm của ngành giáo dục được tổ chức vào ngày 20 tháng 11 dương lịch hàng năm, nhằm tôn vinh những người thầy, người cô. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu bài viết mẫu viết về ngày Nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất dưới đây nhé..
1. Một số từ vựng về ngày Nhà giáo Việt Nam (20/11)
Vietnamese Teachers’ Day |
/viɛtnɑˈmis/ /ˈtiʧərz/ /deɪ/ |
Ngày Nhà giáo Việt Nam |
education |
/ˌɛʤəˈkeɪʃən/ |
giáo dục |
ceremony |
/ˈsɛrəˌmoʊni/ |
lễ kỷ niệm |
occasion |
/əˈkeɪʒən/ |
dịp |
performance |
/pərˈfɔrməns/ |
màn trình diễn |
wall-newspaper |
/wɔl/-/ˈnuzˌpeɪpər/ |
báo tường |
flowers arrangement |
/ˈflaʊərz/ /əˈreɪnʤmənt/ |
cắm hoa |
ambiance |
/ˈæmbiəns/ |
không khí |
generation |
/ˌʤɛnəˈreɪʃən/ |
thế hệ |
gratitude |
/ˈgrætəˌtud/ |
lòng biết ơn |
vibrant |
/ˈvaɪbrənt/ |
nhộn nhịp |
happy |
/ˈhæpi/ |
vui vẻ |
meaningful |
/ˈminɪŋfəl/ |
có ý nghĩa |
deferential |
/ˌdɛfəˈrɛnʧəl/ |
tôn kính, kính trọng |
celebrate |
/ˈsɛləˌbreɪt/ |
chào mừng |
decorate |
/ˈdɛkəˌreɪt/ |
trang trí |
praise |
/preɪz/ |
ca ngợi |
express |
/ɪkˈsprɛs/ |
thể hiện |
>> Mời xem thêm: Đoạn văn viết về người thầy bằng tiếng Anh
2. Đoạn văn mẫu ngắn viết về ngày Nhà giáo Việt Nam bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu số 1
Vietnamese Teachers' Day, celebrated on November 20th each year, is a special occasion dedicated to honoring and appreciating teachers for their contributions to education. This day holds significant cultural value in Vietnam as it allows students and families to express gratitude for the efforts and dedication of teachers who play a pivotal role in shaping the future. Teachers are revered in Vietnamese society, as they are seen not only as knowledge providers but also as mentors who instill values and guide students in their personal development.
Bản dịch:
Ngày Nhà giáo Việt Nam, được tổ chức vào ngày 20 tháng 11 hàng năm, là một dịp đặc biệt để tôn vinh và ghi nhận những đóng góp của các thầy cô giáo cho sự nghiệp giáo dục. Ngày này mang giá trị văn hóa sâu sắc tại Việt Nam, khi học sinh và gia đình bày tỏ lòng biết ơn đối với những nỗ lực và sự tận tụy của các thầy cô, những người đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai. Thầy cô là những người được kính trọng trong xã hội Việt Nam, không chỉ là những người truyền đạt kiến thức mà còn là những người cố vấn, hướng dẫn học sinh phát triển về mặt nhân cách.
Đoạn văn mẫu số 2
On Vietnamese Teachers' Day, schools across the country are beautifully decorated with flowers, banners, and sometimes posters showcasing famous quotes about the importance of education. Students often come together to organize performances, recite poems, or create handmade cards for their teachers as tokens of gratitude. These heartfelt gestures represent the deep bond between students and teachers, reminding everyone of the importance of the teacher-student relationship in Vietnam's culture.
Bản dịch:
Vào ngày Nhà giáo Việt Nam, các trường học trên khắp cả nước được trang trí đẹp mắt với hoa, băng rôn và đôi khi cả những câu trích dẫn nổi tiếng về tầm quan trọng của giáo dục. Học sinh thường cùng nhau tổ chức các tiết mục văn nghệ, đọc thơ, hoặc làm những tấm thiệp thủ công dành tặng cho thầy cô như những món quà thể hiện lòng biết ơn. Những cử chỉ chân thành này thể hiện mối quan hệ sâu sắc giữa học sinh và thầy cô, nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của mối quan hệ thầy trò trong văn hóa Việt Nam.
Đoạn văn mẫu 3
One of the most cherished traditions on this day is the giving of flowers and small gifts to teachers. These tokens, often accompanied by notes of appreciation, symbolize respect and admiration for the teachers’ hard work and dedication. Many alumni also return to their former schools to visit their teachers, showing that the respect for educators continues well beyond graduation. This day highlights the long-lasting impact teachers have on their students’ lives.
Bản dịch:
Một trong những truyền thống đáng quý nhất trong ngày này là tặng hoa và những món quà nhỏ cho thầy cô. Những món quà này, thường đi kèm với những lời nhắn nhủ đầy cảm kích, tượng trưng cho sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với sự chăm chỉ và tận tâm của thầy cô. Nhiều cựu học sinh cũng quay lại trường cũ để thăm thầy cô, thể hiện rằng sự kính trọng đối với giáo viên kéo dài vượt xa khỏi thời gian tốt nghiệp. Ngày này nhấn mạnh tác động lâu dài mà các thầy cô có trong cuộc sống của học sinh.
Đoạn văn mẫu về ngày Nhà giáo Việt Nam: số 4
Vietnamese Teachers' Day also serves as an opportunity for teachers to reflect on their profession. Educators gather to celebrate their achievements and renew their commitment to their students and to lifelong learning. Schools and educational institutions may host events where teachers share their experiences, attend workshops, and strengthen their professional bonds. This day allows teachers to feel valued and supported within their community.
Bản dịch:
Ngày Nhà giáo Việt Nam cũng là cơ hội để các thầy cô nhìn lại nghề của mình. Các giáo viên thường tập trung lại để cùng nhau kỷ niệm những thành tựu và làm mới lại cam kết với học sinh cũng như với việc học tập suốt đời. Các trường học và cơ sở giáo dục có thể tổ chức các sự kiện để giáo viên chia sẻ kinh nghiệm, tham dự các buổi hội thảo và củng cố mối quan hệ nghề nghiệp. Ngày này cho phép thầy cô cảm nhận được sự trân trọng và ủng hộ từ cộng đồng của mình.
Đoạn văn mẫu về ngày 20/11: số 5
Overall, Vietnamese Teachers' Day is a celebration of the noble role of teaching and the influence of educators on future generations. It’s a meaningful reminder of the respect and gratitude that Vietnamese society holds for those in the teaching profession. This day brings communities together, fostering a culture that values education and the people who dedicate their lives to it, emphasizing the vital role of teachers in building a knowledgeable and compassionate society.
Bản dịch:
Nhìn chung, Ngày Nhà giáo Việt Nam là sự tôn vinh vai trò cao quý của nghề dạy học và ảnh hưởng của giáo viên đối với các thế hệ tương lai. Đây là một lời nhắc nhở ý nghĩa về sự tôn trọng và lòng biết ơn mà xã hội Việt Nam dành cho những người trong nghề giáo. Ngày này gắn kết các cộng đồng lại với nhau, thúc đẩy một văn hóa trân trọng giáo dục và những người cống hiến cả cuộc đời cho nó, nhấn mạnh vai trò quan trọng của giáo viên trong việc xây dựng một xã hội tri thức và nhân ái.
Bài viết trên đã cung cấp một số từ vựng thường dùng trong ngày Nhà giáo Việt Nam (20/11) và các đoạn văn mẫu viết về ngày Nhà giáo bằng tiếng Anh. Hy vọng bạn đã học thêm được nhiều kiến thức mới qua bài viết này. Đừng quên theo dõi Pantado để trau dồi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích khác nhé.