Cách Phân Biệt "LATTER" Và "LATER" Đơn Giản Nhất

Cách Phân Biệt "LATTER" Và "LATER" Đơn Giản Nhất

Làm thế nào để phân biệt chính xác “Latter” và “Later”? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể tự tin sử dụng hai từ này hiệu quả trong mọi tình huống.

1. “Latter” là gì?

“Latter” được sử dụng khi nói về phần cuối của một giai đoạn, thời gian hoặc một điều gì đó có thể xác định được ngay trong thời điểm nói.

  • Latter (adj): Phần cuối, nửa sau (Chỉ những sự việc xảy ra ở phần cuối, giai đoạn cuối hoặc thời gian cuối của một hoạt động nào đó).

Ví dụ: The latter chapters of the novel were the most emotional. (Những chương cuối của cuốn tiểu thuyết là cảm động nhất.)

  • Latter (n): Chỉ cái sau (Nói đến cái thứ 2 trong 2 cái được đề cập trước đó). 

Ví dụ: This is Anna and Lisa. The latter is a doctor. (Đây là Anna và Lisa. Người sau là bác sĩ.)

Các cụm từ, giới từ đi cùng “Latter”: 

  • Latter days: những ngày sau đó
  • The latter half: nửa sau
  • The latter part of sth (book, the movie, the lesson, …): phần cuối, phần sau hoặc thời gian cuối của 1 điều gì đó

“Latter” nghĩa là gì?

“Latter” nghĩa là gì?

>> Tham khảo: Cách phân biệt nhanh Desert và Dessert 

2. “Later” là gì?

“Later” sử dụng để nói về một thời điểm sau thời điểm hiện tại và chưa thể được xác định trong tương lai

  • Later (adj): Sau này (chỉ cái gì đó xảy ra sau ở một thời điểm trong tương lai, sau thời điểm đang đề cập) hoặc gần hơn, hiện đại hơn.

Ví dụ: She required intensive treatment in the later phases of her recovery. (Cô ấy cần điều trị chuyên sâu trong các giai đoạn sau của quá trình hồi phục.)

Ví dụ: Later editions of the book include additional chapters. (Các ấn bản sau của cuốn sách có thêm một số chương mới.)

  • Later (adv): Sau (Một thời gian trong tương lai hoặc sau thời gian bạn đã đề cập).

Ví dụ: She will call you later (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau.)

Những cụm từ, giới từ đi cùng với “Later”:

  • Later on: một thời điểm trong tương lai
  • No/not later than: không muộn hơn
  • Catch you Later = see you later: gặp lại sau
  • Sooner or later: không sớm thì muộn, sớm muộn gì

Cách dùng của “Later” là gì?

Cách dùng của “Later” là gì?

3. Phân biệt “Latter” và “Later”

Tiêu chí

Latter

Later

Từ loại 

Tính từ, danh từ

Tính từ, trạng từ

Phiên âm & Cách phát âm

/ˈlæt.ər/ – Âm A ngắn, đọc nhanh.

/ˈleɪ.tər/ – Âm A dài, nhấn mạnh.

Cách sử dụng

Dùng khi nói về cái sau trong hai lựa chọn hoặc phần cuối của một điều gì đó.

Dùng khi nói về thời gian trong tương lai hoặc sự việc xảy ra muộn hơn.

Ví dụ

- The latter part of the book was hardest to write. (Phần cuối của cuốn sách khó viết nhất.)

- This is Sam and Jack. The latter is the younger brother. (Đây là Sam và Jack. Người sau là em trai.)

- I'll call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) 

- The later chapters of the book are more interesting. (Những chương sau của cuốn sách thú vị hơn.)

phân biệt latter và later

>> Mời xem thêm: Cách phân biệt basis và basic trong tiếng Anh

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền từ thích hợp (“Latter” hoặc “Later”)

1. I have two pets, a dog and a cat. The ______ is more playful.

2. We will discuss this issue ______ in the meeting.

3. The ______ part of the movie was really emotional.

4. He promised to return the book ______ this week.

5. The two candidates had different opinions, and the ______ had a more convincing argument.

6. The ______ half of the match was more exciting than the first.

7. Let’s meet for coffee ______ in the afternoon.

8. The ______ chapters of the book are more difficult to understand.

Đáp án:

1. latter

2. later

3. latter

4. later

5. latter

6. latter

7. later

8. latter

Bài tập 2: Điền từ “Latter” hoặc “Later”

1. There were two options: staying home or going to the party. I chose the second one.
➡ There were two options: staying home or going to the party. I chose the ______.

2. I will visit my grandparents at a future time.
➡ I will visit my grandparents ______.

3. The final chapters of this book are the most thrilling.
➡ The ______ chapters of this book are the most thrilling.

4. We can discuss this subject after the meeting.
➡ We can discuss this subject ______.

Đáp án: 

1. There were two options: staying home or going to the party. I chose the latter. 

2. I will visit my grandparents later.

3. The latter chapters of this book are the most thrilling.

4. We can discuss this subject later.

Qua bài viết này, chúng ta đã phân biệt rõ "Latter""Later", từ định nghĩa, cách dùng đến những cụm từ thường đi kèm. Hy vọng rằng những ví dụ và bài tập đi kèm sẽ giúp bạn ghi nhớ và vận dụng hai từ này một cách chính xác. Đừng quên ghé thăm website pantado.edu.vn để học thêm nhiều bài học thú vị khác nhé!

>> Tham khảo: 5+ tips luyện nghe tiếng Anh tại nhà