Phân Biệt "BASIS" Và "BASIC" Đơn Giản, Dễ Hiểu
Bạn nghĩ "basis" và "basic" có thể thay thế cho nhau không? Dù chỉ khác nhau một chút, nhưng mỗi từ lại mang ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Vì thế, bài viết này của Pantado sẽ giúp bạn phân biệt “basis” và “basic” một cách dễ hiểu nhất, hãy cùng khám phá ngay sự khác biệt giữa hai từ này dưới đây nhé!
1. "Basis" – Danh từ (Noun)
Ý nghĩa: "Basis" là danh từ mang nghĩa là "nền tảng", "cơ sở" hoặc "căn cứ" cho một hành động, quyết định hoặc quan điểm nào đó.
Ví dụ:
- The basis for his argument is questionable.
(Cơ sở cho lập luận của anh ấy đang bị nghi ngờ.) - Their friendship was built on the basis of mutual respect.
(Tình bạn của họ được xây dựng trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau.)
“Basis” nghĩa là gì?
Các cụm từ phổ biến với "Basis":
- On the basis of = based on → Dựa trên cơ sở
This award was decided on the basis of votes from the audience.
(Giải thưởng này được quyết định dựa trên số phiếu bình chọn từ khán giả.)
- On a daily basis → Hàng ngày
On a daily basis, I go for a walk to stay healthy
(Hàng ngày, tôi thường đi bộ để giữ gìn sức khỏe.)
- On a regular basis → Thường xuyên
We meet on a regular basis to discuss the project.
(Chúng tôi gặp nhau thường xuyên để thảo luận về dự án.)
- On a voluntary basis → Trên cơ sở tự nguyện
She works at the shelter on a voluntary basis.
(Cô ấy làm việc tại nơi trú ẩn trên cơ sở tự nguyện.)
- On a temporary basis → Tạm thời
He was hired on a temporary basis.
(Anh ấy được thuê tạm thời.)
>> Tham khảo: Vị trí và cách dùng của bổ ngữ
2. "Basic" – Tính từ (Adjective)
Ý nghĩa: "Basic" là tính từ, mang nghĩa là "cơ bản", "căn bản" hoặc "đơn giản", dùng để mô tả những thứ ở mức độ nền tảng hoặc quan trọng nhất.
Ví dụ:
- She has a basic understanding of mathematics.
(Cô ấy có hiểu biết cơ bản về toán học.) - Food and water are basic human needs.
(Thức ăn và nước uống là những nhu cầu cơ bản của con người.)
Định nghĩa của “Basic”
Các cụm từ phổ biến với "Basic":
- Basic knowledge → Kiến thức cơ bản
A basic knowledge of computers is required for this job.
(Cần có kiến thức cơ bản về máy tính cho công việc này.)
- Basic principles → Nguyên tắc cơ bản
Understanding the basic principles of physics is essential.
(Hiểu các nguyên tắc cơ bản của vật lý là cần thiết.)
- Basic training → Đào tạo cơ bản
New employees must undergo basic training.
(Nhân viên mới phải trải qua khóa đào tạo cơ bản.)
3. Phân biệt "Basis" và "Basic"
Cách phân biệt “basis” và “basic”
Tiêu chí |
Basis |
Basic |
Loại từ |
Danh từ (Noun) |
Tính từ (Adjective) |
Ý nghĩa |
Nền tảng, cơ sở của một điều gì đó |
Căn bản, đơn giản, mức độ nền tảng |
Ví dụ |
The basis of her success is hard work. (Cơ sở cho sự thành công của cô ấy là làm việc chăm chỉ.) |
Hard work is a basic requirement for success. (Làm việc chăm chỉ là một yêu cầu cơ bản để thành công.) |
>> Xem thêm: Phân biệt "Desert" và "Dessert"
4. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền "basis" hoặc "basic" vào chỗ trống
1. The ______ of his argument is weak.
2. She only has a ______ understanding of physics.
3. We meet on a regular ______ to discuss the project.
4. Good communication is a ______ requirement for teamwork.
5. The court made its decision on the ______ of the evidence provided.
6. The ______ of a healthy lifestyle includes a balanced diet and regular exercise.
7. He only has a ______ level of knowledge in programming.
8. We hired the employee on a temporary ______.
9. English grammar has some ______ rules that all learners must know.
10. The company's decision was made on the ______ of customer feedback.
11. She took a course to improve her ______ communication skills.
12. This training provides the ______ foundation for further learning.
13. The judge made the ruling on the ______ of the evidence presented.
Đáp án:
1. basis
2. basic
3. basis
4. basic
5. basis
6. basis
7. basic
8. basis
9. basic
10. basis
11. basic
12. basic
13. basis
Bài tập 2: Chọn câu đúng
1. A. Her teaching method is based on a strong basis.
B. Her teaching method is based on strong basic principles.
2. A. We need to establish a basic for our plan.
B. We need to establish a basis for our plan.
Đáp án:
1. B - Her teaching method is based on strong basic principles.
2. B - We need to establish a basis for our plan.
5. Kết luận
Trên đây là bài viết chi tiết về cách phân biệt “basis” và “basic” trong tiếng Anh. Việc sử dụng chính xác hai từ vựng này trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn nâng cao sự chuyên nghiệp trong viết và nói. Đừng ngại thực hành mỗi ngày để biến kiến thức thành kỹ năng vững chắc. Hãy tiếp tục khám phá và trau dồi thêm nhiều từ vựng khác để làm chủ ngôn ngữ này một cách hiệu quả bằng cách theo dõi website của Pantado tại pantado.edu.vn ngay nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online cho bé