Cách phân biệt basis và basic trong tiếng Anh

Cách phân biệt basis và basic trong tiếng Anh

Basisbasic có cách viết khá giống nhau phải không nào? Vậy chúng có nghĩa là gì? Cách dùng chúng ra sao? Phân biệt basis và basic trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

 

Cách dùng Basis trong tiếng Anh

 

phân biệt basis và basic

 

Basis : nền tảng, cơ sở, căn cứ.

Ví dụ:

  • The good things he did are the basis for us to forgive him.
    Những điều tốt đẹp mà anh ta đã làm là cơ sở để chúng tôi tha thứ cho anh ta.
  • She has no basis to accuse me.
    Cô ta không có cơ sở để buộc tội tôi.

 

Basis được sử dụng khi người nói muốn nêu lý do mà ai đó làm gì, hay cái gì được làm.

Ví dụ:

  • His escape is the basis for us to conclude.
    Việc anh ta bỏ trốn là căn cứ để chúng tôi kết luận.
  • The customer rating is the basis for us to make a decision.
    Đánh giá của khách hàng là cơ sở để chúng tôi đưa ra quyết định.

 

Basis được sử dụng trong trường hợp nói về một ý tưởng, sự kiện, nguyên nhân, câu chuyện quan trọng tạo tiền đề cho cái gì.

  • The decisions in the meeting will be the  basis for the development of the company.
    Những quyết định trong cuộc họp sẽ là nền tảng để phát triển công ty.
  • Family is the basis of a person.
    Gia đình là nền tảng của một con người.

Ngoài ra basis còn được sử dụng trong trường hợp muốn nói về một cách hay một phương pháp mà ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

  • He comes to work on a voluntary basis.
    Anh ấy đến đây trên cơ sở tự nguyện.
  • We run this experiment on the scientific basis.
    Chúng tôi thực hiện thí nghiệm này trên cơ sở khoa học

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách phân biệt giữa famous và infamous trong tiếng Anh

 

Cụm từ đi với Basis trong tiếng Anh

 

Một số cụm từ đi với basis thường được sử dụng là :

  • Theoretical basis: Cơ sở lý thuyết
  • Scientific basis: Cơ sở khoa học
  • Voluntary basis: Cơ sở tự nguyện
  • Required basis: Cơ sở bắt buộc

 

Cách dùng Basic trong tiếng Anh

 

phân biệt basis và basic

 

Basic là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “cơ bản” hay “đơn gainr”

Ví dụ:

  • I need to learn English from a basic level.
    Tôi cần học tiếng Anh từ trình độ cơ bản.
  • This is about basic English language proficiency for beginners.
    Đây là trình độ tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu.

 

Basic được sử dụng để nói về cái gì đó ở mức độ khởi đầu, cơ bản.

Ví dụ:

  • Knowing English is a basic condition for working here.
    Biết tiếng Anh là điều kiện cơ bản để làm việc tại đây.
  • The things I say are very basic.
    Những điều tôi nói vô cùng co bản.

 

Người ta còn sử dụng basic trong trường hợp nói về một điều bình thường, không có sự bất ngờ, không có tính bất ngờ.

Ví dụ:

  • My family is a basic family type.
    Gia đình tôi là một kiểu gia đình cơ bản.
  • This score is just the basic level of the contest.
    Điểm này chỉ là mức cơ bản của cuộc thi

Lưu ý: Một số trường hợp basic cũng có thể là một danh từ có nghĩa là “những điều cơ bản”.

Ví dụ:

  • Don’t ask me for these basics.
    Đừng hỏi tôi những điều cơ bản này.
  • You need to learn the basics first
    Bạn cần học những thứ cơ bản trước.

 

Cụm từ đi với Basic trong tiếng Anh

 

  • Basic conditions: Điều kiện cơ bản
  • Basic family: Gia đình cơ bản
  • Basic knowledge: Kiến thức cơ bản
  • Basic salary: Lương cơ bản
  • Basic qualifications: Trình độ cơ bản

 

Phân biệt Basis và Basic trong tiếng Anh

 

Sự khác biệt giữa basis và basic

  • Basis là danh từ và basic là tính từ.
  • Basis có nghĩa là “cơ sở”,”căn cứ”.
    Basic có nghĩa là “cơ bản”, “đơn giản”.
  • Basic có thể vừa là tính từ vừa là danh từ (khi là danh từ cần thêm “the”phía trước).

>>> Có thể bạn quan tâm: các khóa học tiếng anh online