Cách phân biệt Reply và Rely trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cách phân biệt Reply và Rely trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cùng tìm hiểu cách phân biệt Reply và Rely qua bài viết dưới đây nhé.

 

Reply là gì?

 

reply-la-gi

 

Reply – phiên âm: /rɪˈplaɪ/, mang nghĩa là trả lời, hồi đáp. Reply vừa đóng vai trò là động từ, vừa có thể là một danh từ.

Ví dụ:

  • Did you reply to Mike’s email? He has just reminded you about that.

(Bạn đã trả lời email của Mike chưa? Anh ấy vừa nhắc bạn điều này đó.)

  • My mother replied that she will be home late after 9:00 pm.

(Mẹ tôi trả lời rằng bà sẽ về nhà muộn sau 9 giờ tối)

  • I am waiting for his reply.

(Tôi đang đợi câu trả lời của anh ấy.)

  • Jame’s reply shows that he is smart and sharp.

(Câu trả lời của Jame cho thấy anh ấy là người thông minh và nhạy bén.)

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt latter và later trong tiếng Anh đơn giản nhất

 

Cách dùng Reply

 

Có 2 cách dùng Reply trong tiếng Anh:

Cách 1: Reply sử dụng để trả lời câu hỏi

Ví dụ:

  • “I will complete the report as soon as possible” – Mr.Smith replies.

(“Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trong thời gian sớm nhất có thể” – Mr.Smith trả lời.)

  • The teacher replied that she would no longer teach at my school.

(Cô giáo trả lời rằng cô ấy sẽ không dạy ở trường tôi nữa.)

Cách 2: Reply sử dụng để phản ứng với một hành động của người khác.

Ví dụ:

  • Anna replies to her classmate’s teasing by going to her teacher.

(Anna đáp lại lời trêu chọc của bạn cùng lớp bằng cách đến gặp giáo viên của mình.)

  • I replied to the neighbor’s child abuse by reporting it to the police.

(Tôi đã trả lời việc lạm dụng trẻ em của người hàng xóm bằng cách báo cảnh sát.)

Cách 3: Reply sử dụng để nói về câu trả lời của ai đó.

  • Your reply is wrong.

(Câu trả lời của bạn là sai.)

  • His replies tacitly showed that he did not respect anyone.

(Những câu trả lời của anh ta ngầm cho thấy anh ta không tôn trọng ai cả.)

 

Rely là gì?

 

rely-la-gi

 

Rely – phiên âm: /rɪˈlaɪ/, là một động từ trong tiếng Anh,từ này thường đi với giới từ “on” hoặc “upon”, mang nghĩa là phụ thuộc vào ai hay điều gì đó.

Ví dụ:

  • Mike never thought of working on his own, he relied too much on others.

(Mike chưa bao giờ nghĩ đến việc tự mình làm việc, anh ấy phụ thuộc quá nhiều vào người khác.)

  • Whether you pass the interview or not relies on your qualifications.

(Bạn có vượt qua cuộc phỏng vấn hay không phụ thuộc vào trình độ của bạn.)

  • She completely relies upon her husband.

(Cô ấy hoàn toàn dựa dẫm vào chồng.

  • The final result relies upon the votes scores of the judges and audience.

(Kết quả cuối cùng dựa vào điểm bình chọn của ban giám khảo và khán giả.)

 

Cách dùng Rely

 

Động từ “rely” dùng để diễn tả việc phụ thuộc vào hoặc tin tưởng một ai đó hoặc một cái gì đó.

Ví dụ:

  • We were lost. All hope relies on the team leader.

(Chúng tôi đã bị lạc. Mọi hy vọng đều trông cậy vào trưởng nhóm.)

  • I rely on my boss’s leadership.

(Tôi tin tưởng vào sự lãnh đạo của sếp tôi.)

  • I have achieved this achievement relied upon my efforts.

(Tôi đạt được thành tích này là nhờ vào nỗ lực của bản thân.)

  • I relied upon last year’s plan to organize the event for this year

(Tôi đã dựa vào kế hoạch của năm ngoái để tổ chức sự kiện cho năm nay.)

>>> Có thể bạn quan tâm: học phí học tiếng anh giao tiếp trực tuyến