Tin Mới
Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, việc biết cách đưa ra những lời đề nghị một cách tự nhiên và lịch sự là kỹ năng quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng tốt và xây dựng mối quan hệ hiệu quả. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào thực tế.
>> Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp online với người nước ngoài
1. Câu đề nghị là gì?
Câu đề nghị (Suggestions) là dạng câu dùng để đưa ra gợi ý, lời khuyên hoặc đề xuất một hành động nào đó. Tùy vào bối cảnh giao tiếp (thân mật hay trang trọng), bạn có thể sử dụng các cấu trúc khác nhau để diễn đạt một cách tự nhiên và chính xác nhất.
Ví dụ:
- Let’s go to the beach this weekend. (Cuối tuần này đi biển nhé.)
- Would you like to join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi không?)
Cấu trúc câu đề nghị phổ biến trong tiếng Anh
>> Xem thêm: Câu tường thuật là gì? Cấu trúc và cách dùng
2. Tổng hợp các cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc “Let’s”
- Công thức:
Let’s + V_inf |
Cấu trúc câu đề nghị cùng làm việc gì đó với “Let’s”
- Ý nghĩa: Đưa ra lời đề nghị cùng làm việc gì đó.
- Ví dụ:
- Let’s have a coffee. (Chúng ta cùng uống cà phê nhé.)
- Let’s start the meeting now. (Chúng ta bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ nhé.)
- Lưu ý: “Let’s” thường dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật, gần gũi.
- Câu trả lời:
Khi chấp nhận |
|
Khi muốn từ chối |
|
2.2. Cấu trúc “Why don’t we”
- Công thức:
Why don’t we + V_inf? |
- Ý nghĩa: Đề xuất hoặc gợi ý một ý tưởng, mang tính thân thiện.
- Ví dụ:
- Why don’t we go for a walk? (Sao chúng ta không đi dạo nhỉ?)
- Why don’t we try that new restaurant? (Sao chúng ta không thử nhà hàng mới nhỉ?)
- So sánh:
- “Why don’t you…” → Dùng khi đề nghị ai đó làm gì.
- “Why don’t we…” → Dùng khi đề nghị cùng làm gì với người nghe.
- Câu trả lời:
Khi chấp nhận |
|
Khi muốn từ chối |
|
2.3. Cấu trúc “How About” / “What About”
- Công thức:
How about/What about + V-ing / Noun |
- Ý nghĩa: Đưa ra gợi ý hoặc đề xuất một hành động cụ thể.
- Ví dụ:
- How about going out tonight? (Tối nay đi chơi thì sao nhỉ?)
- What about having lunch together? (Ăn trưa cùng nhau thì sao?)
- Lưu ý: Hai cấu trúc này có thể dùng thay thế nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa.
- Câu trả lời:
Khi chấp nhận |
|
Khi muốn từ chối |
|
2.4. Cấu trúc “Shall we”
- Công thức:
Shall we + V_inf |
- Ý nghĩa: Đề xuất cùng làm một việc gì đó một cách lịch sự, thường dùng trong các tình huống trang trọng.
- Ví dụ:
- Shall we meet at 2 PM? (Chúng ta gặp nhau lúc 2 giờ nhé?)
- Shall we continue with the next topic? (Chúng ta tiếp tục với chủ đề tiếp theo nhé?)
- Câu trả lời:
Khi chấp nhận |
|
Khi muốn từ chối |
|
2.5. Cấu trúc “I suggest” / “I recommend”
- Công thức:
- I suggest + V-ing / that + S + (should) + V_inf
- I recommend + V-ing / that + S + (should) + V_inf
- Ý nghĩa: Đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất một cách trang trọng.
- Ví dụ:
- I suggest taking the train instead of driving. (Tôi đề nghị đi tàu thay vì lái xe.)
- I recommend that you should try this dish. (Tôi khuyên bạn nên thử món này.)
- Câu trả lời:
Khi chấp nhận |
|
Khi muốn từ chối |
|
- Lưu ý: Sau “suggest” và “recommend” có thể dùng dạng V-ing hoặc mệnh đề “that” với “should”, có thể lược bỏ “should”.
2.6. Cấu trúc “Would you like”
- Công thức:
Would you like + to V / Noun? |
- Ý nghĩa: Đưa ra lời mời hoặc đề nghị một cách lịch sự.
- Ví dụ:
- Would you like to come with us? (Bạn có muốn đi cùng chúng tôi không?)
- Would you like some tea? (Bạn có muốn uống chút trà không?)
- Câu trả lời:
Khi chấp nhận |
|
Khi muốn từ chối |
|
>> Xem thêm: Cấu trúc Would you mind
2.7. Cấu trúc với “Do you want to”
- Công thức:
Do you want to + V_inf? |
- Ý nghĩa: Đề nghị hoặc hỏi ý kiến ai đó muốn làm gì không một cách thân mật.
- Ví dụ:
- Do you want to go shopping? (Bạn có muốn đi mua sắm không?)
- Do you want to watch a movie tonight? (Bạn có muốn xem phim tối nay không?)
- Câu trả lời:
Khi chấp nhận |
|
Khi muốn từ chối |
|
2.8. Một số cấu trúc câu đề nghị khác
- Why not + V_inf?: (Sao không…?)
- Ví dụ: Why not try again? (Sao không thử lại nhỉ?)
- Perhaps we could + V_inf: (Có lẽ chúng ta có thể…)
- Ví dụ: Perhaps we could meet tomorrow. (Có lẽ chúng ta có thể gặp nhau vào ngày mai.)
- It might be a good idea to + V_inf (Có lẽ nên…)
- Ví dụ: It might be a good idea to call her. (Có lẽ nên gọi cho cô ấy.)
3. So sánh các cấu trúc câu đề nghị phổ biến
Các cấu trúc câu đề nghị phổ biến trong tiếng Anh
Cấu trúc |
Mức độ trang trọng |
Ví dụ |
Let’s + V |
Thân mật |
Let’s have a break. |
Why don’t we + V |
Thân mật |
Why don’t we go shopping? |
How about / What about + V-ing |
Thân mật |
How about eating out tonight? |
Shall we + V |
Lịch sự hơn |
Shall we meet at 3 PM? |
I suggest / I recommend |
Trang trọng |
I suggest we start early. |
Would you like + to V |
Rất lịch sự |
Would you like to join us? |
Do you want to + V |
Thân mật |
Do you want to go now? |
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Điền các từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu đề nghị.
1. ______ we go out for coffee this evening?
2. How ______ trying that new Italian restaurant?
3. Why ______ we take a taxi instead of walking?
4. I ______ that we should start the meeting earlier.
5. Would you ______ to join us for lunch tomorrow?
Đáp án:
1. Shall
2. about
3. don’t
4. suggest
5. like
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.
1. ______ go for a walk after dinner.
a. Let’s
b. Why don’t
c. Shall
2. ______ we meet at the café around 4 PM?
a. Do you want to
b. Shall
c. How about
3. ______ having a picnic this weekend?
a. Would you like
b. What about
c. I recommend
4. I suggest ______ a taxi to save time.
a. take
b. taking
c. to take
5. ______ you like to join us for a movie tonight?
a. Do
b. Are
c. Would
Đáp án:
1. a. Let’s
2. b. Shall
3. b. What about
4. b. taking
5. c. Would
Bài tập 3: Viết lại câu
Viết lại các câu sau đây thành câu đề nghị phù hợp.
1. We can go shopping this afternoon.
→ ______
2. It’s a good idea to watch that movie.
→ ______
3. How do you feel about going for a run tomorrow?
→ ______
4. Do you want to join the party tonight?
→ ______
5. Let’s meet at the library at 3 PM.
→ ______
Đáp án:
1. Why don’t we go shopping this afternoon?
2. I suggest watching that movie.
3. How about going for a run tomorrow?
4. Would you like to join the party tonight?
5. Shall we meet at the library at 3 PM?
Bài tập 4: Sắp xếp câu hoàn chỉnh
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đề nghị đúng ngữ pháp.
1. about / dinner / having / how / together / ?
2. join / you / would / us / for / coffee / like / to / ?
3. recommend / that / I / take / we / a / taxi / .
4. we / don’t / call / her / now / why / ?
5. the / let’s / park / go / to / afternoon / this / .
Đáp án:
1. How about having dinner together?
2. Would you like to join us for coffee?
3. I recommend that we take a taxi.
4. Why don’t we call her now?
5. Let’s go to the park this afternoon.
Bài tập 5: Chọn đáp án đúng
Chọn cấu trúc đề nghị phù hợp nhất để hoàn thành các đoạn hội thoại.
1. A: I’m bored.
B: ______ watch a movie?
a. Shall we
b. I suggest
c. Would you
2. A: I feel tired after walking for hours.
B: ______ taking a short break?
a. Do you want to
b. What about
c. Let’s
3. A: The weather is nice today.
B: ______ we go for a picnic?
a. Shall
b. How about
c. Would
4. A: I don’t know where to eat.
B: ______ that new Japanese restaurant?
a. Why don’t
b. What about trying
c. I recommend
5. A: I need some fresh air.
B: ______ open the window.
a. Let’s
b. Do you want
c. Why don’t
Đáp án:
1. a. Shall we
2. b. What about
3. a. Shall
4. b. What about trying
5. c. Why don’t
5. Kết luận
Hy vọng bài viết này của Pantado đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc câu đề nghị, cách sử dụng và cách trả lời theo từng ngữ cảnh. Hãy thực hành thường xuyên để nắm chắc kiến thức và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn nhé. Theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác.
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn thì này với thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ hoàn thành. Vậy thì quá khứ tiếp diễn có công thức như thế nào? Cách sử dụng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu tất cả trong bài viết dưới đây nhé!
1. Thì quá khứ tiếp diễn là gì?
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào.
Ví dụ:
- At 8 PM yesterday, I was watching a movie.
(Lúc 8 giờ tối hôm qua, tôi đang xem phim.) - She was cooking when the phone rang.
(Cô ấy đang nấu ăn thì điện thoại reo.)
2. Cấu trúc và cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
2.1. Cấu trúc
Dạng câu |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + was/were + V-ing |
She was studying English at 8 PM yesterday. (Cô ấy đang học tiếng Anh vào lúc 8 giờ tối hôm qua.) |
Phủ định |
S + was/were not + V-ing |
They weren’t playing football at that time. (Họ không đang chơi bóng vào thời điểm đó.) |
Nghi vấn |
Was/Were + S + V-ing? |
Were you sleeping when I called? (Bạn có đang ngủ khi tôi gọi không?) |
Các cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh
2.2. Cách sử dụng
a. Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- At 10 AM yesterday, I was driving to work.
(Lúc 10 giờ sáng hôm qua, tôi đang lái xe đi làm.)
b. Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào (hành động xen vào dùng thì quá khứ đơn).
- I was cooking when the doorbell rang.
(Tôi đang nấu ăn thì chuông cửa reo.)
c. Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
- While she was reading, he was watching TV.
(Trong khi cô ấy đang đọc sách, anh ấy đang xem TV.)
d. Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và gây phiền toái (thường đi với “always”).
- He was always complaining about the weather.
(Anh ấy lúc nào cũng than phiền về thời tiết.)
>> Tham khảo: Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết |
Ví dụ |
At + thời điểm trong quá khứ (at 5 PM yesterday, at midnight last night,...) |
At 8 PM yesterday, I was studying. (Lúc 8 giờ tối hôm qua, tôi đang học bài.) |
When + quá khứ đơn (khi có một hành động xen vào) |
I was cooking when he called. (Tôi đang nấu ăn thì anh ấy gọi.) |
While + quá khứ tiếp diễn (hai hành động song song) |
While she was sleeping, I was working. (Trong khi cô ấy ngủ thì tôi đang làm việc.) |
All day, all night (suốt cả ngày, suốt cả đêm) |
She was crying all night. (Cô ấy đã khóc suốt cả đêm.) |
Be always V-ing (khi muốn nhấn mạnh sự lặp lại gây phiền phức) |
He was always making noise. (Anh ấy lúc nào cũng làm ồn.) |
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
4. Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn với các thì khác
Thì |
Công thức |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Quá khứ đơn |
S + V2 |
Hành động đã hoàn tất trong quá khứ |
I watched a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim vào tối qua.) |
Quá khứ tiếp diễn |
S + was/were + V-ing |
Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ |
I was watching a movie at 8 PM. (Tôi đang xem một bộ phim vào lúc 8 giờ tối.) |
Quá khứ hoàn thành |
S + had + V3 |
Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ |
I had finished my homework before 8 PM. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước 8 giờ tối.) |
>> Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn
1. At 7 AM yesterday, she ______ (eat) breakfast.
2. When I arrived, they ______ (play) football.
3. While she ______ (listen) to music, her mom was cooking.
4. I ______ (walk) home when it started raining.
5. He ______ (always/forget) his keys when he was young.
6. We ______ (not/watch) TV at 9 PM last night.
7. What ______ you ______ (do) at this time yesterday?
8. The kids ______ (fight) while their parents were talking.
9. When the teacher came in, we ______ (chat) noisily.
10. I ______ (not/sleep) when you called me.
Đáp án:
1. was eating
2. were playing
3. was listening
4. was walking
5. was always forgetting
6. weren’t watching
7. were – doing
8. were fighting
9. were chatting
10. wasn’t sleeping
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
1. She __________ studying when I arrived.
A. was
B. was being
C. was
2. While I __________ TV, my sister was reading a book.
A. was watching
B. watched
C. watching
3. They __________ dinner at 7 PM last night.
A. were having
B. had
C. have
4. The dog __________ loudly while the baby was sleeping.
A. was barking
B. barked
C. barking
5. What __________ you __________ at this time yesterday?
A. were – doing
B. did – do
C. was – do
Đáp án:
1. A. was
2. A. was watching
3. A. were having
4. A. was barking
5. A. were – doing
6. Kết luận
Pantado hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững thì quá khứ tiếp diễn và cách sử dụng đúng trong giao tiếp và học thuật. Để thành thạo hơn, hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày và áp dụng thường xuyên để nâng cao kỹ năng phản xạ tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Pantado tại website pantado.edu.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!
>>> Mời xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp online 1-1 cho bé
Cấu trúc “along with" và "together with" có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa. Do đó, việc nắm rõ cách phân biệt hai cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp cũng như văn viết. Cùng tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!
1. “Along with” là gì?
"Along with" nghĩa là “cùng với, đi kèm với”, là một giới từ dùng để liên kết hai danh từ trong câu, thường có dạng cấu trúc như sau:
Someone/Something + along with + someone/something |
Ví dụ:
- Mark along with his friends is planning a road trip. (Mark cùng với những người bạn của mình đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đường dài.)
- They sent the documents along with a cover letter. (Họ đã gửi các tài liệu kèm theo một thư giới thiệu.)
Các cụm động từ thường đi với “Along with”:
- Go along with + somebody/something: Đồng tình/ủng hộ với ý tưởng hay đề xuất của một ai đó.
- Come along with + somebody/something + to (a place): Đi cùng với ai hay cái gì đó đến nơi nào đó
- Play along with + somebody/something: Chơi cùng với ai hay cái gì đó
- Sing along with + somebody/something: Hát theo, hát cùng với ai hay cái gì
- Get along with + somebody: Có mối quan hệ hoà hợp với ai đó
Cụm “Get along with” nghĩa là gì?
>> Xem thêm: Along with chia số ít hay số nhiều?
2. “Together with” là gì?
"Together with" mang nghĩa "cùng với", "cùng nhau" hoặc "đồng thời với". Nó thường được sử dụng để kết hợp hai hoặc nhiều người, sự vật hoặc hành động có vai trò ngang nhau trong câu.
Ví dụ:
- She went to the market together with her friend. (Cô ấy đi chợ cùng với bạn của mình.)
- The teacher, together with her students, organized the event. (Cô giáo cùng với các học sinh của mình đã tổ chức sự kiện.)
- The meal includes rice together with vegetables and soup. (Bữa ăn gồm cơm cùng với rau và canh.)
Các cụm từ thông dụng với “Together with”:
- Be together with + someone/something: Ở bên cạnh, ở cùng với ai hay cái gì
- Work together with + someone: Làm việc cùng với ai đó
- Go together with + someone/something: Đi cùng với ai, cái gì
- Plan together with + someone: Lên kế hoạch cùng với ai
- Discuss together with + someone: Thảo luận cùng với ai
Cụm từ đi với “Together with” thường gặp
3. Phân biệt “along with” và “together with”
Mặc dù “along with” và “together with” đều mang nghĩa "cùng với", nhưng cách sử dụng lại có sự khác biệt:
- "Along with": Dùng khi A thực hiện một hành động và B chỉ tham gia thêm. A có thể hoàn thành hành động đó mà không cần B.
- "Together with": Diễn tả sự hợp tác bình đẳng giữa A và B. Cả hai cùng tham gia và đóng góp như nhau vào hành động.
Ví dụ:
- John cleaned the house along with his younger brother. (John dọn dẹp nhà cửa cùng với em trai của mình.) → John là người chính làm việc, em trai chỉ phụ giúp thêm.
- John cleaned the house together with his younger brother. (John dọn dẹp nhà cửa cùng với em trai của mình.) → Cả John và em trai đều góp sức như nhau trong việc dọn dẹp.
>> Tham khảo: Cách dùng của A number of và The number of
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn "along with" hoặc "together with" để hoàn thành các câu sau:
1. She always tries to ______ her friends' opinions, even if she disagrees.
A. go along with
B. get along with
C. be together with
2. Despite their differences, they still ______ each other quite well.
A. go along with
B. get along with
C. be together with
3. He refused to ______ the new policy because he thought it was unfair.
A. go along with
B. get along with
C. be together with
4. Sarah enjoys being ______ her colleagues after work.
A. go along with
B. get along with
C. together with
5. It’s hard to ______ someone who always argues with you.
A. go along with
B. get along with
C. be together with
Đáp án:
1. A (go along with) – Chấp nhận ý kiến của bạn bè
2. B (get along with) – Hòa hợp với ai đó
3. A (go along with) – Đồng ý với chính sách
4. C (together with) – Ở cùng với đồng nghiệp
5. B (get along with) – Hòa hợp với ai đó
Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có):
1. He completed the project together with his colleague.
2. She sang a beautiful song along with her classmates.
3. They discussed the matter together with their parents.
4. The artist, along with his assistant, have created a masterpiece.
5. I will go to the concert together with my brother.
Đáp án:
1. (Đúng)
2. (Đúng)
3. (Đúng)
4. have → has (The artist, along with his assistant, has created a masterpiece.)
5. (Đúng)
5. Kết luận
Việc nắm vững sự khác biệt giữa cấu trúc “Along with” và cấu trúc “Together with” không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai khi sử dụng mà còn làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của mình trong tiếng Anh. Hãy áp dụng linh hoạt hai cấu trúc này vào ngữ cảnh phù hợp để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp! Ngoài ra, đừng quên truy cập website pantado.edu.vn để cập nhập thêm nhiều bài học bổ ích khác nhé!
>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến cho trẻ em
Khi muốn nhờ ai đó làm gì chúng ta thường dùng cấu trúc “have” và “get” phải không nào? Cùng tìm hiểu cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất nhé!
Định nghĩa cấu trúc câu nhờ vả
Cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh được dùng khi muốn diễn tả, tường thuật lại việc ai đó xin giúp đỡ, thuê mượn hoặc yêu cầu người khác thực hiện một công việc mà họ không làm được hoặc không muốn làm.
Hai động từ dùng trong cấu trúc câu nhờ vả have và get.
Ví dụ:
- Last night, Min had Bin do the housework.
(Tối hôm qua, Min nhờ Bin làm việc nhà.)
- I will get my house cleaned next week.
(Tôi sẽ nhờ người dọn nhà vào tuần sau.)
Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh mang nghĩa chủ động
Trong cấu trúc chủ động, chúng ta sẽ nhấn mạnh vào đối tượng được nhờ cậy.
Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh chủ động với HAVE:
Have someone do something (nhờ ai đó làm việc gì).
Ví dụ cách dùng cấu trúc nhờ vả mang nghĩa chủ động với HAVE:
- I have my farther repair my computer.
(Tôi nhờ bố tôi sửa máy tính của tôi.)
- The teacher has the students stop writing.
(Giáo viên yêu cầu học sinh dừng bút.)
- The company had a cleaner to clean the office.
(Công ty thuê một người quét dọn để dọn dẹp văn phòng.)
Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh chủ động với GET:
Get someone to do something (nhờ ai đó làm việc gì.)
Ví dụ
- I got Linna to buy one “banh-mi” for me this morning.
(Tôi nhờ Linna mua một chiếc bánh mì cho tôi sáng nay.)
- My mother gets me to go to the supermarket.
(Mẹ tôi nhờ tôi đi tới siêu thị.)
- She gets her daughter to do the homework.
(Cô ấy thuyết phục con gái làm bài tập về nhà.)
Trong một số trường hợp, cấu trúc “get someone to do something” sẽ mang cảm giác ép buộc và mất công thuyết phục nhiều hơn các cấu trúc khác.
>>> Có thể bạn quan tâm: Cấu trúc Get và các giới từ đi kèm trong tiếng Anh
Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh mang nghĩa bị động
Cấu trúc nhờ vả bị động nhấn mạnh vào sự việc xảy ra nhiều hơn là người thực hiện.
Ví dụ:
I had a cleaner clean my house -> I had my house cleaned (by a cleaner).
(Cấu trúc nhờ vả mang nghĩa chủ động)
Ở đây, người dọn dẹp có thể không được nhắc tới. Điều quan trọng là “nhà đã được làm sạch”.
Cấu trúc nhờ vả tiếng anh mang nghĩa chủ động:
HAVE/ GET + something + Phân từ 2
Ở dạng câu nhờ vả bị động, “have” và “get được sử dụng và mang ý nghĩa giống nhau.
Ví dụ:
- John had his car washed yesterday, then it rained.
(John đi rửa xe sáng nay, sau đó trời mưa.)
- We will have our house decorated next month.
(Tuần sau nhà chúng tôi sẽ được sơn.)
Ví dụ:
- I am going to get my laptop fixed.
(Tôi sẽ đi sửa máy tính.)
- The students get their exercises checked.
(Bài tập của học sinh đã được chấm điểm.)
- Lily got his bag stolen last night.
(Lily đã bị trộm chiếc túi tối hôm qua)
Chú ý: Các việc trên đều được thực hiện bởi một người khác (thợ cắt tóc, người rửa xe, người sơn nhà,…) nhưng không được nhắc tới.
>>> Mời xem thêm: luyện nói tiếng anh trực tuyến
Tìm đúng nơi để học tiếng Anh là bước đầu tiên của bạn để trở thành một người nói tiếng Anh, vì vậy điều quan trọng là bạn phải làm đúng. Bạn cần cân nhắc những điều gì và làm thế nào để bạn có thể đưa ra lựa chọn của mình? Đọc để tìm hiểu.
Ngày nay, sự lựa chọn đa dạng về địa điểm để học tiếng Anh có thể hơi quá tải, vì vậy đây là một số điểm hữu ích hướng dẫn bạn.
1. Tìm ra trình độ của bạn
Trước khi chọn nơi học, bạn có thể biết được trình độ của mình là bao nhiêu vì bạn sẽ có thể xác định cụ thể hơn khóa học phù hợp để đáp ứng nhu cầu của mình. Bạn là người mới bắt đầu, học sinh trung cấp hay cao cấp? Và bạn muốn đạt đến cấp độ nào? Hãy thử làm bài kiểm tra trực tuyến để xác định bạn đang ở giai đoạn nào.
2. Phạm vi chứng chỉ có sẵn
Đối với nhiều người hiện nay, đặc biệt là sinh viên đại học và những người đang tìm việc làm, việc có được một chứng chỉ chứng minh trình độ tiếng Anh của bạn là điều cần thiết. Vì vậy, khi bạn chọn trung tâm của mình, hãy tìm hiểu xem họ có cung cấp khả năng chuẩn bị cho các chứng chỉ quốc tế nổi tiếng nhất, chẳng hạn như IELTS, TOEIC và TOEFL hay không.
3. Tính linh hoạt
Hầu như mọi người ngày nay đều có rất nhiều việc phải xếp vào lịch trình của mình, và việc tìm kiếm thời gian để học tiếng Anh trong cuộc sống bận rộn của bạn không phải là điều dễ dàng. Vì vậy, hãy đảm bảo rằng trung tâm nơi bạn theo học có thể cung cấp ngày giờ linh hoạt, và tốt nhất là bạn có thể học bất cứ khi nào phù hợp với mình. Một trong những lý do chính khiến mọi người không hoàn thành khóa học tiếng Anh mà họ đã mua là trường họ chọn không thể cung cấp thời gian và nhịp học linh hoạt, và sau khi bỏ lỡ một vài bài học, sinh viên sẽ bị tụt lại và bỏ cuộc.
4. Quốc tế
Có rất nhiều lợi thế khi lựa chọn một trung tâm là một phần của mạng lưới quốc tế. Thứ nhất, bạn có thể hoàn toàn yên tâm về tiêu chuẩn và chất lượng mà tổ chức yêu cầu. Thứ hai, bạn có thể là một phần của cộng đồng sinh viên trên toàn thế giới, có nghĩa là kết bạn và chia sẻ kinh nghiệm học tập với những người đến từ các quốc gia khác. Và thứ ba, phương pháp này sẽ được quốc tế kiểm nghiệm, biết đến và công nhận.
5. Vị trí chiến lược
Các trường tốt nhất hầu như luôn luôn nằm ở vị trí chiến lược trong thành phố của bạn. Chúng thường nằm gần các phương tiện giao thông công cộng địa phương và có các tùy chọn đỗ xe nếu có thể. Đây là một cân nhắc thực tế quan trọng khi bạn lựa chọn giữa các trung tâm.
6. Hiện đại
Việc học tập trong một môi trường hấp dẫn, cởi mở và hiện đại có ảnh hưởng không nhỏ đến quá trình học tập của bạn. Nó có vẻ không liên quan nhưng, cũng như chất lượng môi trường văn phòng của bạn ảnh hưởng đến công việc của bạn, nơi bạn học tập cũng vậy. Vì vậy, hãy tìm một trung tâm học tập có công nghệ hiện đại và bầu không khí dễ chịu - điều đó sẽ tạo nên sự khác biệt.
7. Tiếng Anh càng tốt
Một đặc điểm quan trọng khác của trung tâm mà bạn chọn học phải là môi trường chỉ nói tiếng Anh. Điều này có nghĩa là ngay từ khi bạn vào trường, bạn đã được bao quanh bởi tiếng Anh và có thể thực hành mọi lúc, từ khu vực lễ tân đến khu vực máy pha cà phê và tất nhiên là trong các lớp học. Bằng cách này, bạn có thể tối đa hóa việc học của mình trong suốt thời gian bạn dành cho việc học.
Học tiếng Anh mọi nơi với Pantado
Khóa học tiếng Anh trực tuyến hoàn toàn của chúng tôi được xây dựng xung quanh bạn. Từ mới bắt đầu hoặc nâng cao, bạn có thể học theo tốc độ của riêng mình với cách giảng dạy phù hợp với lịch trình của bạn.
Được xây dựng để trở thành nền tảng học tập tốt nhất, các lớp học trực tuyến linh hoạt và giáo viên có trình độ cao đồng nghĩa với việc bạn được đảm bảo nhận được kết quả.
Kế hoạch học tập phù hợp với trình độ, lịch trình và tham vọng của bạn. Khả năng học mọi lúc, mọi nơi. Giáo viên có trình độ cao. Chương trình Tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1. Đảm bảo kết quả. Khi bạn chọn chúng tôi, bạn sẽ tiến xa hơn.
Get là một động từ phổ biến trong văn phong giao tiếp và cả trong các bài thi cũng như bài kiểm tra năng lực học kỳ. Vậy get đi với giới từ gì, có những dạng cấu trúc get nào trong tiếng Anh? Cùng tìm hiểu cụ thể về cách dùng cũng như cấu trúc get qua bài viết dưới đây nhé!
Cách dùng get và cấu trúc
Cách dùng Get + giới từ
Cấu trúc get khi được kết hợp với những giới từ trong tiếng Anh thông thường sẽ mang ngữ nghĩa chỉ sự di chuyển.
- Get on: bắt đầu hoặc tiếp tục làm gì đó, và cũng có thể ám chỉ sự tăng lên về thời gian/ số lượng
- Get about: lan truyền (dành cho tin tức), hành động đi lại sau 1 thời gian hồi phục sức khỏe
- Get along: hợp nhau/ hòa hợp (diễn tả mối quan hệ tối với ai đó), trở nên già đi
- Get away: dời đi, tránh xa khỏi cái gì, trốn đi đâu đó.
- Get by: mặc dù có khó khăn vẫn cố gắng làm 1 việc gì đó, vượt qua những khó khăn.
- Get in: đi tới 1 địa điểm nào đó
- Get ahead: vượt trội hơn, có sự tiến bộ, thăng tiến, thăng chức
- …….
Ví dụ:
- I think that i will get across my opinion when i meet him.
Tôi nghĩ rằng tôi sẽ truyền đạt ý kiến của bản thân khi gặp anh ấy.
- It’s raining. Get in home immediately, son!
Trời đang đổ mưa. Hãy vào nhà ngay lập tức, con trai!
- If my secret gets out, i will kill you.
Nếu như bí mật của tôi lộ ra bên ngoài, tôi sẽ xử bạn.
Cách dùng Get + tính từ
Cấu trúc get + tính từ, diễn tả ý nghĩa “trở nên”
Ví dụ:
- My body is getting cold.
Toàn thân thể tôi đang trở nên lạnh buốt.
- As she gets older, her memory gets worse.
Khi cô ấy già đi, trí nhớ của cô ấy cũng trở nên kém hơn.
Chú ý: Khi có vị trí ở trước tân ngữ + tính từ, get sẽ thể hiện ngữ nghĩa “làm cho ai đó/ cái gì đó trở nên…”
- Of course! I can’t get her heart warm. Because she doesn’t like me.
Tất nhiên rồi! Tớ không thể nào làm trái tim của cô ấy ấm lên được. Bởi vì cô ấy không thích tớ.
- I must get my room clean before my girlfriend arrives.
Tôi phải dọn phòng sạch sẽ trước khi bạn gái tới chơi.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ
Cách dùng Get + Đại từ/ Danh từ
Nếu như có tân ngữ trực tiếp (đại từ hoặc danh từ) đứng ở phía sau, cấu trúc get trong ngữ cảnh này sẽ mang nghĩa “nhận, có được, nắm lấy”.
Ví dụ:
- I got a bill from the bank last week.
Tôi đã nhận được hóa đơn từ ngân hàng vào tuần trước.
- If you want to get a her phone number, please call me.
Nếu bạn muốn lấy số của cô ấy, hãy gọi cho tôi nhé.
Chú ý: Bạn sẽ không được sử dụng “get + danh từ” để diễn đạt trở thành ai/ trở thành cái gì, mà sẽ phải sử dụng “get + to be + danh từ”.
Ví dụ:
- Adam’s getting to be a good student.
Adam đang dần trở thành một sinh viên tốt.
- Susan’s getting to be a beautiful princess.
Susan đang dần trở thành một cô công chúa xinh đẹp.
Cách dùng Get + to V-inf và Get + V-ing
Cấu trúc get hoàn toàn có thể kết hợp với to V-inf và V-ing giống như cấu trúc remember. Cụ thể, get + to V-inf sẽ thể hiện ngữ nghĩa “được phép, có cơ hội, xoay sở,…” còn get + V-ng sẽ diễn đạt ý nghĩa “bắt đầu làm gì” trong các tình huống giao tiếp thân mật.
Ví dụ:
- We’d better get moving, it’s too late.
Chúng ta nên di chuyển thôi, quá muộn rồi đó.
- I didn’t get to buy it, it was too expensive.
Tôi không có cơ hội được mua nó rồi, nó quá đắt đỏ.
Cách dùng Get + phân từ quá khứ
Cách dùng get với các phân từ quá khứ sẽ diễn đạt những việc làm hoặc hành động mà chúng ta đã tự làm cho chính bản thân. Một số cụm từ phổ biến như:
- Get dressed: mặc đồ
- Get lost: bị lạc
- Get engaged: đính hôn
- Get married: kết hôn
- Get washed: tắm gội
Ví dụ:
- I don’t believe that. He’s getting married in July.
Tôi không tin vào điều đó. Anh ta sẽ kết hôn vào tháng 7.
- Hurry! You’ve got three minutes to get dressed.
Nhanh lên! Cậu có 3 phút để mặc đồ.
Cách dùng Get + phân từ quá khứ nhưng mang nghĩa bị động
Cấu trúc get sẽ kết hợp với phân từ quá khứ được sử dụng với ngữ nghĩa bị động, giống như dạng cấu trúc “be + phân từ quá khứ”.
Ví dụ:
- I didn’t get called from him.
Tôi đã không nhận được cuộc gọi từ anh ta.
- I never get invited to paties.
Tớ chẳng bao giờ nhận được lời mời nào đến các bữa tiệc cả.
Cụm động từ thường gặp với get
Cụm động từ với get cũng là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra. Vì vậy, hãy cùng tổng hợp lại một số cụm động từ thường gặp với get để có cách sử dụng linh hoạt cũng như làm bài thi thật tốt nhé.
- Get about: đi lại sau khi hồi phục sức khoẻ, lan truyền (về tin tức).
- Get across: kết nối, truyền đạt
- Get ahead: thăng tiến, thăng chức.
- Get along: trở nên già đi, có mối quan hệ tốt với ai.
- Get around: lan truyền, lảng tránh.
- Get at: với lấy vật gì, hoặc nêu ý kiến, đề xuất điều gì, chỉ trích ai đó.
- Get away: trốn đi, dời đi, tránh xa cái gì, ai.
- Get back: trở lại một nơi nào đó, trở lại trạng thái như ban đầu hoặc liên hệ với ai đó sau.
- Get by: vượt qua những khó khăn.
- Get down: buồn bã, thất vọng, hoặc tập trung vào việc gì, bắt đầu làm gì.
- Get in on: được tham gia vào việc gì.
- Get in with: trở nên thân thiết với ai nhằm đạt được lợi ích gì.
- Get in: đến 1 nơi nào đó.
- Get into: trở nên hứng thú với điều gì.
- Get off: xuống (tàu, xe, hoặc máy bay), hoặc giảm nhẹ mức hình phạt.
- Get on: đi lên (tàu, xe, hoặc máy bay), tiếp tục làm việc gì hoặc chỉ sự tăng lên về thời gian, số lượng
- Get out: dời đi, để lộ cái gì ra ngoài, nói ra hoặc xuất bản.
- Get over: vượt qua, khỏi bệnh.
- Get to: đến một nơi nào đó, hoặc làm phiền, làm người khác buồn lòng.
- Get through: vượt qua, hay gọi điện thoại cho ai.
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc Help trong tiếng Anh đầy đủ chi tiết nhất
Đối với nhiều người hiện nay, việc đầu tư thời gian và tiền bạc cho việc học tiếng Anh là điều nên làm. Và có một số lựa chọn hiện có sẵn, từ sử dụng các ứng dụng miễn phí để tham gia một khóa học tại một trường học truyền thống cho đến học theo một phương pháp học tập kết hợp hiện đại. Nhưng phương pháp nào thực sự đáng đồng tiền bát gạo? Đọc tiếp để tìm hiểu thêm về những lựa chọn bạn có và những lựa chọn nào thực sự đáng xem xét.
>> Mời tham khảo: Làm cách nào để tìm khóa học tiếng Anh phù hợp
Suy nghĩ lâu dài
Học một ngôn ngữ như tiếng Anh đòi hỏi sự đầu tư thời gian của bạn khá lâu dài. Và điều cần thiết là bạn phải đặt cho mình một mục tiêu rõ ràng khi bắt đầu học. Ví dụ, nói "Tôi sẽ học tiếng Anh" là mơ hồ. Cấp độ của bạn hiện tại là bao nhiêu, bạn muốn và cần đạt đến cấp độ nào? Bạn cần biết mình đang ở đâu và muốn ở đâu để đặt cho mình một mục tiêu thực tế. Nó sẽ giúp bạn rất nhiều trong cách bạn học tập vì bạn sẽ có một mục tiêu có thể đạt được và có động lực để tiếp tục.
Tại PANTADO, bạn mua được một mục tiêu, không chỉ là một chuỗi các bài học. Chúng tôi đánh giá nhu cầu và mức độ hiện tại của bạn và cùng nhau quyết định mức độ cuối cùng cần hướng tới. Nếu lỡ mất bài với giáo viên, bạn có thể sửa lại. Nếu bạn cần thêm thời gian để học một cấu trúc ngôn ngữ cụ thể, bạn có thể lặp lại và xem lại các bài học mà không mất gì cả.
Tôi có thể học tiếng Anh miễn phí không?
Ngày nay, có một số ứng dụng và trang web miễn phí hứa hẹn sẽ dạy tiếng Anh cho bạn. Một số người trong số họ chắc chắn có thể có vẻ thú vị khi bắt đầu, nhưng chúng nhanh chóng trở nên rất hạn chế. Ví dụ,
- Bạn làm gì khi bạn không hiểu điều gì đó?
- Làm thế nào bạn thực sự có thể biết liệu bạn có thể áp dụng ngôn ngữ mới trong cuộc sống thực hay không?
- Làm cách nào bạn có thể giữ cho mình động lực để sử dụng ứng dụng?
- Nó dựa trên cấu trúc nào?
- Làm thế nào bạn có thể chứng minh cho nhà tuyển dụng tương lai biết bạn đã đạt đến trình độ tiếng Anh nào?
Các câu đố tương tác chắc chắn rất thú vị và hữu ích nhưng chúng cần phải là một phần của phương pháp kết hợp bao gồm một loạt các bài tập, trên hết là nghe và nói.
Tại PANTADO, bạn thực hiện rất nhiều bài tập thú vị trực tuyến cũng như các hoạt động giao tiếp trong một lớp học nhỏ với giáo viên và các học viên khác. Học tập với sự hỗ trợ của một trường học cung cấp một khóa học và chương trình có cấu trúc với các giáo viên giàu kinh nghiệm là điều vô giá.
Lựa chọn đắt nhất là gì?
Cách học tiếng Anh tốn kém nhất (và không thực tế) là sống ở một quốc gia nói tiếng Anh trong một khoảng thời gian. Nó chắc chắn mang lại lợi ích cho bạn cơ hội thực hành 24/7, nhưng nó cũng có nghĩa là bạn phải rời bỏ công việc / việc học và gia đình trong một khoảng thời gian đáng kể và hỗ trợ tài chính cho bản thân.
Một lựa chọn khá tốn kém khác là có các bài học cá nhân, riêng tư. Như một biện pháp tạm thời, phương pháp này có thể hữu ích, nhưng nó đòi hỏi chi tiêu nhiều tiền trong dài hạn và trong hầu hết các trường hợp, giáo viên của bạn sẽ không có loại chương trình có cấu trúc như trường học cung cấp. Bạn cũng bị giới hạn các bài học vào một ngày và thời gian cố định. Hơn nữa, bạn bỏ lỡ trải nghiệm học tập cùng với những sinh viên khác, điều này cho phép bạn không chỉ giúp đỡ lẫn nhau và so sánh sự tiến bộ của bạn với họ mà còn để vui chơi!
Đầu tư vào sự linh hoạt
Một trong những điều khó khăn nhất đối với tất cả chúng ta hiện nay là tìm thời gian để tham gia các hoạt động bổ sung, chẳng hạn như học tiếng Anh. Nếu bạn chi tiền cho một khóa học, bạn cần có sự lựa chọn để học khi nó phù hợp với bạn và phù hợp với lịch trình của bạn. Tại PANTADO, chúng tôi cung cấp mức độ linh hoạt tương tự như một phòng tập thể dục. Bạn có thể học bất cứ khi nào bạn muốn và tần suất bạn muốn trong suốt khóa học của mình.
Đầu tư vào hỗ trợ và kinh nghiệm
Học tiếng Anh một mình rất khó và không phải là điều bạn có thể dễ dàng làm một mình. Tại PANTADO, chúng tôi đã có nhiều năm kinh nghiệm và một phương pháp cũng như hệ thống đã được kiểm chứng. Chúng tôi hướng dẫn bạn trong suốt khóa học, giúp bạn tìm ra nhịp điệu phù hợp và hỗ trợ bạn bất cứ khi nào bạn cần trợ giúp thêm.
PANTADO. EDU.VN cũng cho bạn cơ hội tham gia một khóa luyện thi để lấy chứng chỉ quốc tế mà bạn có thể cần cho các mục đích chuyên môn hoặc học thuật.
Học tiếng Anh thành công có một khoản chi phí và chắc chắn cần phải đầu tư. Cố gắng làm điều đó miễn phí sẽ không giúp bạn tiến xa được. Thay vào đó, bằng cách chi tiêu hợp lý với một kế hoạch dài hạn, bạn sẽ nhận được một kết quả đảm bảo.
Hãy liên hệ với trung tâm tiếng Anh trực tuyến PANTADO và nói chuyện với một trong những chuyên gia tư vấn ngôn ngữ của chúng tôi để lên kế hoạch cho khóa học phù hợp với bạn.
Tìm hiểu thêm thông tin về khóa học tiếng Anh tốt nhất cho bạn với Công cụ tìm khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi.
Tiếng Anh bao gồm một khối lượng lớn của tính từ và vô cùng đa dạng. Khi bạn muốn miêu tả về một ai đó hay nói về bất kỳ một điều gì, thì việc bổ sung thêm tính từ sẽ làm cho cách diễn đạt của câu văn trở nên thú vị và chi tiết hơn. Để giúp bạn tối ưu thời gian học tập và dễ dàng sử dụng tính từ vào trong văn viết hoặc văn phong giao tiếp hàng ngày. Chúng tôi xin gửi đến bạn danh sách 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh thường gặp nhất qua bài viết dưới đây.
Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Các tính từ thông dụng trong tiếng Anh rất phong phú và nhiều kiểu dạng khác nhau, Dưới đây là cách để nhận biết tính từ trong câu dễ dàng nhé.
- Sau Tobe. Ví dụ: He’s smart, She’s beautiful, I’m good boy, You’re tall,…
- Sau các từ: Someone, Anyone, Something, Anything,.. Ví dụ: He’ll tell you something funny, Is there anything new?
- Sau động từ nói về cảm xúc: look, sound, feel, get, become, turn, seem, hear, smell. Ví dụ: I feel tired, He looks strong.
- Trước danh từ
- Những từ có đuôi tận cùng:
- ful: Helpful, Wasteful, Joyfull,…
- ive: Sensitive, Attractive,…
- able: Affordable, Reliable, Enjoyable,…
- ous: Serious, Generous, Jealous,…
- cult: Difficult,…
- ish: Stylish, Selfish,…
- ed: Uninterested, Outdated, Excited,…
- y: danh từ + ‘Y” trở thành tính từ: Daily, Monthly, Friendly, Healthy, Lovely,…
- al: Additional, Natural,…
>>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh giao tiếp cấp tốc online
Trật tự sắp xếp của tính từ tiếng Anh trong câu
Các tính từ trong tiếng Anh sẽ được sắp xếp chuẩn ngữ pháp theo trật tự sau:
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
(Ý kiến – Kích cỡ – Tuổi đời – Hình dáng – Màu sắc – Xuất xứ – Chất liệu – Mục đích)
Ví dụ:
- A Beautiful/ Leather/ Black/ New/ Big/ England/ jacket
=> A beautiful big new black England leather jacket.
200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Tính từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Absent |
/ˈæb.sənt/ |
vắng mặt |
Acceptable |
/əkˈsept.ə.bəl/ |
chấp nhận được |
Tanned |
/tænd/ |
rám nắng |
Various |
/ˈveə.ri.əs/ |
đa dạng |
Serious |
/ˈsɪə.ri.əs/ |
nghiêm túc |
Comfy |
/ˈkʌm.fi/ |
dễ chịu |
Profitable |
/ˈprɒf.ɪ.tə.bəl/ |
đem lại lợi nhuận |
Challenging |
/´tʃælindʒiη/ |
mang tính thách thức |
Fantastic |
/fænˈtæs.tɪk/ |
vô cùng tuyệt vời |
Advanced |
/ədˈvɑːnst/ |
nâng cao |
Proud |
/praʊd/ |
tự hào |
Amazing |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
đáng kinh ngạc |
Vegetarian |
/ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ |
chay |
Selfish |
/ˈsel.fɪʃ/ |
ích kỉ |
Guilty |
/ˈɡɪl.ti/ |
tội lỗi |
Helpful |
/ˈhelp.fəl/ |
có ích |
Married |
/ˈmær.id/ |
đã cưới |
Tasty |
/ˈteɪ.sti/ |
ngon |
Disappointed |
/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ |
thất vọng |
One-way |
/ˌwʌnˈweɪ/ |
một chiều |
Homesick |
/ˈhəʊm.sɪk/ |
nhớ nhà |
Professional |
/prəˈfeʃ.ən.əl/ |
chuyên nghiệp |
Engaging |
/ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ |
lôi cuốn |
Employed |
/ɪmˈplɔɪd/ |
có việc làm |
Social |
/ˈsəʊ.ʃəl/ |
mang tính xã hội |
Wasteful |
/ˈweɪst.fəl/ |
phí phạm |
Appealing |
/əˈpiː.lɪŋ/ |
thu hút |
Chilled |
/tʃɪld/ |
thư giãn |
Joyful |
/ˈdʒɔɪ.fəl/ |
vui vẻ |
Noisy |
/ˈnɔɪ.zi/ |
ồn ào |
Huge |
/hjuːdʒ/ |
rất lớn |
Chubby |
/ˈtʃʌb.i/ |
mũm mĩm |
Grateful |
/ˈɡreɪt.fəl/ |
biết ơn |
Nervous |
/ˈnɜː.vəs/ |
lo lắng |
Typical |
/ˈtɪp.ɪ.kəl/ |
điển hình |
Classy |
/ˈklɑː.si/ |
quý phái |
Colourful |
/ˈkʌl.ə.fəl/ |
nhiều màu sắc |
Sunny |
/ˈsʌn.i/ |
nhiều nắng |
Liveable |
/ˈlɪv.ə.bəl/ |
có thể sống được |
Mind-blowing |
/ˈmaɪndˌbləʊ.ɪŋ/ |
làm sững sờ |
Delicious |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
ngon miệng |
Nasty |
/ˈnɑː.sti/ |
gây khó chịu |
Funny |
/ˈfʌn.i/ |
vui tính |
Smart |
/smɑːt/ |
thông minh |
Ordinary |
/ˈɔː.dən.əri/ |
bình thường |
Advanced |
/ədˈvɑːnst/ |
tân tiến |
Humid |
/ˈhjuː.mɪd/ |
ẩm |
Qualified |
/ˈkwɒl.ɪ.faɪd/ |
đủ khả năng |
Bustling |
/ˈbʌs.lɪŋ/ |
náo nhiệt |
Thirsty |
/ˈθɜː.sti/ |
khát nước |
Golden |
/ˈɡəʊl.dən/ |
làm bằng vàng |
Due |
/dʒuː/ |
đến hạn |
Musical |
/ˈmjuː.zɪ.kəl/ |
về âm nhạc |
Dry |
/draɪ/ |
khô |
Shy |
/ʃaɪ/ |
nhút nhát |
Same |
/seɪm/ |
giống hệt |
Terrible |
/ˈter.ə.bəl/ |
tồi tệ |
Crappy |
/ˈkræp.i/ |
dở tệ |
Further |
/ˈfɜː.ðər/ |
thêm (nữa) |
Confused |
/kənˈfjuːzd/ |
bối rối |
Peaceful |
/ˈpiːs.fəl/ |
bình yên |
Hyper |
/ˈhaɪ.pər/ |
thừa năng lượng |
Special |
/ˈspeʃ.əl/ |
đặc biệt |
Ashamed |
/əˈʃeɪmd/ |
xấu hổ |
Jobless |
/ˈdʒɒb.ləs/ |
thất nghiệp |
Original |
/əˈrɪdʒ.ən.əl/ |
nguyên bản |
Warm-hearted |
/ˌwɔːmˈhɑː.tɪd/ |
nhân hậu |
National |
/ˈnæʃ.ən.əl/ |
toàn quốc |
Complicated |
/ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ |
phức tạp |
Needy |
/ˈniː.di/ |
thiếu thốn tình cảm |
Fair |
/feər/ |
công bằng |
Strange |
/streɪndʒ/ |
kì lạ |
Useless |
/ˈjuːs.ləs/ |
vô dụng |
Expensive |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
đắt |
Overpopulated |
/ˌəʊ.vəˈpɒp.jə.leɪ.tɪd/ |
quá tải dân số |
Gloomy |
/ˈɡluː.mi/ |
ủ rũ |
Frozen |
/ˈfrəʊ.zən/ |
đông lạnh |
Plain |
/pleɪn/ |
nhạt |
Crowded |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
đông đúc |
Traditional |
/trəˈdɪʃ.ən.əl/ |
truyền thống |
Enough |
/ɪˈnʌf/ |
đủ |
Average |
/ˈæv.ər.ɪdʒ/ |
(ở mức) trung bình |
Dirty |
/ˈdɜː.ti/ |
bẩn |
Focused |
/ˈfəʊ.kəst/ |
tập trung |
Outside |
/ˌaʊtˈsaɪd/ |
bên ngoài |
Damaged |
/ˈdæm.ɪdʒd/ |
bị hỏng |
Ageing |
/ˈeɪ.dʒɪŋ/ |
lão hóa |
Jealous |
/ˈdʒel.əs/ |
ghen tuông |
Financial |
/fɪˈnæn.ʃəl/ |
về mặt tài chính |
Curly |
/ˈkɜː.li/ |
(tóc) xoăn |
Confident |
/ˈkɒn.fɪ.dənt/ |
tự tin |
Silly |
/ˈsɪl.i/ |
ngớ ngẩn |
Romantic |
/rəʊˈmæn.tɪk/ |
lãng mạn |
Cheap |
/tʃiːp/ |
rẻ |
Lucky |
/ˈlʌk.i/ |
may mắn |
Angry |
/ˈæŋ.ɡri/ |
tức giận |
Girly |
/ˈɡɜː.li/ |
nữ tính |
Local |
/ˈləʊ.kəl/ |
thuộc địa phương |
Good-looking |
/ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/ |
ưa nhìn |
Favourite |
/ˈfeɪ.vər.ɪt/ |
yêu thích |
Tipsy |
/ˈtɪp.si/ |
ngà ngà say |
Easy-going |
/ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ |
dễ tính |
Normal |
/ˈnɔː.məl/ |
bình thường |
Rare |
/reər/ |
hiếm |
Willing |
/ˈwɪl.ɪŋ/ |
sẵn lòng |
Lonely |
/ˈləʊn.li/ |
cô đơn |
Rainy |
/ˈreɪ.ni/ |
nhiều mưa |
Ancient |
/ˈeɪn.ʃənt/ |
cổ xưa |
Skinny |
/ˈskɪn.i/ |
gầy gò |
Dull |
/dʌl/ |
nhàm chán |
Savoury |
/ˈseɪ.vər.i/ |
có vị mặn |
Clingy |
/ˈklɪŋ.i/ |
hay đeo bám |
Generous |
/ˈdʒen.ər.əs/ |
hào phóng |
Vibrant |
/ˈvaɪ.brənt/ |
sôi động |
Unusual |
/ʌnˈjuː.ʒu.əl/ |
khác thường |
Comfortable |
/ˈkʌm.fə.tə.bəl/ |
thoải mái |
Oily |
/ˈɔɪ.li/ |
nhiều dầu mỡ |
Lovely |
/ˈlʌv.li/ |
đáng yêu |
Familiar |
/fəˈmɪl.i.ər/ |
quen thuộc |
Fresh |
/freʃ/ |
tươi |
Reasonable |
/ˈriː.zən.ə.bəl/ |
phải chăng |
Unnecessary |
/ʌnˈnes.ə.ser.i/ |
không cần thiết |
Interested |
/ˈɪn.trəs.tɪd/ |
có hứng thú |
Sociable |
/ˈsəʊ.ʃə.bəl/ |
hoà đồng |
Neat |
/niːt/ |
gọn gàng |
Lively |
/ˈlaɪv.li/ |
sống động |
Depressed |
/dɪˈprest/ |
trầm cảm |
Crispy |
/ˈkrɪs.pi/ |
giòn |
Broke |
/brəʊk/ |
cháy túi |
Slim |
/slɪm/ |
thon thả |
Cosy |
/ˈkəʊ.zi/ |
ấm cúng |
Popular |
/ˈpɒp.jə.lər/ |
thịnh hành |
Messy |
/ˈmes.i/ |
bừa bộn |
Tailor-made |
/ˌteɪ.ləˈmeɪd/ |
may đo |
Serious |
/ˈsɪə.ri.əs/ |
nghiêm trọng |
Fancy |
/ˈfæn.si/ |
sang chảnh |
Convenient |
/kənˈviː.ni.ənt/ |
tiện lợi |
Touristy |
/ˈtʊə.rɪ.sti/ |
quá đông du khách |
Central |
/ˈsen.trəl/ |
ở giữa |
Old-fashioned |
/ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ |
lỗi thời |
Stylish |
/ˈstaɪ.lɪʃ/ |
kiểu cách |
Scared |
/skeəd/ |
sợ hãi |
Unhealthy |
/ʌnˈhel.θi/ |
không tốt cho sức khoẻ |
Eye-catching |
/ˈaɪˌkætʃ.ɪŋ/ |
bắt mắt |
Viral |
/ˈvaɪə.rəl/ |
lan truyền nhanh |
Rich |
/rɪtʃ/ |
giàu |
Hopeless |
/ˈhəʊp.ləs/ |
vô vọng |
Suitable |
/ˈsuː.tə.bəl/ |
phù hợp |
Tidy |
/ˈtaɪ.di/ |
gọn gàng |
Excellent |
/ˈek.səl.ənt/ |
xuất sắc |
Spicy |
/ˈspaɪ.si/ |
cay |
Moody |
/ˈmuː.di/ |
tâm trạng thất thường |
Stellar |
/ˈstel.ər/ |
thuộc về sao |
Beautiful |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
đẹp |
Lunar |
/ˈluː.nər/ |
thuộc về mặt trăng |
Strict |
/strɪkt/ |
nghiêm ngặt |
Indoor |
/ˌɪnˈdɔːr/ |
trong nhà |
Strong |
/strɒŋ/ |
nồng |
Common |
/ˈkɒm.ən/ |
phổ biến |
Punctual |
/ˈpʌŋk.tʃu.əl/ |
đúng giờ |
Loose |
/luːs/ |
rộng |
Hidden |
/ˈhɪd.ən/ |
bị ẩn giấu |
Sparkling |
/ˈspɑː.klɪŋ/ |
có ga |
Pleasant |
/ˈplez.ənt/ |
dễ chịu |
Western |
/ˈwes.tən/ |
phương Tây |
Exciting |
/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ |
gây hứng thú |
Cramped |
/kræmpt/ |
chật chội |
Enjoyable |
/ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ |
thích thú |
Cruel |
/ˈkruː.əl/ |
tàn nhẫn |
Inexpensive |
/ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/ |
rẻ |
Attractive |
/əˈtræk.tɪv/ |
hấp dẫn |
Playful |
/ˈpleɪ.fəl/ |
hay bông đùa |
Personal |
/ˈpɜː.sən.əl/ |
riêng tư |
Sweet |
/swiːt/ |
ngọt |
Kind |
/kaɪnd/ |
tốt bụng |
Curvy |
/ˈkɜː.vi/ |
đầy đặn |
Safe |
/seɪf/ |
an toàn |
Single |
/ˈsɪŋ.ɡəl/ |
độc thân |
Inventive |
/ɪnˈven.tɪv/ |
có nhiều sáng kiến |
Friendly |
/ˈfrend.li/ |
thân thiện |
Short-tempered |
/ˌʃɔːtˈtem.pəd/ |
nóng tính |
Delighted |
/dɪˈlaɪ.tɪd/ |
hài lòng |
Pricey |
/ˈpraɪ.si/ |
đắt đỏ |
Mad |
/mæd/ |
điên |
Shiny |
/ˈʃaɪ.ni/ |
bóng loáng |
Undercooked |
/ˌʌn.dəˈkʊkt/ |
chưa nấu kĩ |
Excited |
/ɪkˈsaɪ.tɪd/ |
hào hứng |
Raw |
/rɔː/ |
sống (chưa chín) |
Hangry |
/ˈhæŋ.ɡri/ |
cáu vì đói |
Yummy |
/ˈjʌm.i/ |
ngon |
Outdated |
/ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/ |
lỗi thời |
Poor |
/pɔːr/ |
nghèo |
Dirty |
/ˈdɜː.ti/ |
bẩn |
Reliable |
/rɪˈlaɪ.ə.bəl/ |
đáng tin |
Rude |
/ruːd/ |
thô lỗ |
Affordable |
/əˈfɔː.də.bəl/ |
vừa túi tiền |
Possible |
/ˈpɒs.ə.bəl/ |
có thể |
Awful |
/ˈɔː.fəl/ |
kinh khủng |
Uninterested |
/ʌnˈɪn.tər.es.tɪd/ |
hờ hững |
Modern |
/ˈmɒd.ən/ |
hiện đại |
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc The more...the more... trong tiếng Anh
Hy vọng bài viết đã giúp bạn học thêm được nhiều tính từ Tiếng Anh, từ đó giúp bạn tự tin giao tiếp và viết bài tốt hơn. Theo dõi Pantado để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!