Tin Mới

Cách miêu tả các mùi vị trong tiếng Anh chính xác nhất

Khi miêu tả về đồ ăn, có rất nhiều tính từ chỉ mùi vị được người bản xứ sử dụng. Ví dụ: “I like Vietnamese food, it is so delicious”. Hôm nay hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách miêu tả mùi vị trong tiếng Anh để có thể miêu tả món ăn ưa thích của mình và giới thiệu chúng đến bạn bè nhé!

Cách miêu tả các mùi vị trong tiếng Anh

Từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh

Từ chỉ mùi vị trong tiếng Anh

  1. Aromatic: thơm ngon
  2. Tasty: ngon; đầy hương vị
  3. Delicious: thơm tho; ngon miệng
  4. Mouth-watering: cực kỳ ngon miệng
  5. Luscious: ngon ngọt
  6. Bitter: Đắng
  7. Bittersweet : vừa ngọt vừa đắng
  8. Spicy: cay
  9. Hot: nóng; cay nồng
  10. Garlicky: có vị tỏi
  11. Sweet: ngọt
  12. Sugary: nhiều đường, ngọt
  13. Honeyed sugary: ngọt vị mật ong
  14. Mild sweet: ngọt thanh
  15. Acrid : chát
  16. Acerbity : vị chua
  17. Sour: chua; ôi; thiu
  18. Sweet-and-sour: chua ngọt
  19. Stinging: chua cay
  20. Savory: Mặn
  21. Salty: có muối; mặn
  22. Highly-seasoned: đậm vị
  23. Bland: nhạt nhẽo
  24. Insipid: nhạt
  25. Unseasoned: chưa thêm gia vị
  26. Mild: mùi nhẹ
  27. Cheesy: béo vị phô mai
  28. Smoky: vị xông khói
  29. Minty: Vị bạc hà
  30. Harsh: vị chát của trà
  31. Tangy: hương vị hỗn độn
  32. Sickly: tanh (mùi)
  33. Yucky: kinh khủng
  34. Horrible: khó chịu (mùi)
  35. Poor: chất lượng kém

Cách miêu tả các mùi vị trong tiếng Anh

Một số từ tiếng Anh chỉ tình trạng món ăn

  1. Cool: nguội
  2. Dry: khô
  3. Fresh: tươi; mới; tươi sống (rau, củ)
  4. Rotten: thối rữa; đã hỏng
  5. Off: ôi; ương
  6. Stale: cũ, để đã lâu; ôi, thiu
  7. Mouldy: bị mốc; lên meo
  8. Tainted: có mùi hôi
  9. Ripe: chín
  10. Unripe: chưa chín
  11. Juicy: có nhiều nước
  12. Tender: không dai; mềm
  13. Tough: dai; khó cắt; khó nhai
  14. Underdone: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái
  15. Over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "n"

Mẫu câu miêu tả mùi vị thức ăn trong tiếng Anh

Cách miêu tả các mùi vị trong tiếng Anh

 The fruit is so ripe. It’s perfect” (Trái cây rất chín muồi. Thật hoàn hảo).

Khi trái cây đang ở giai đoạn hoàn hảo để ăn, chúng ta có thể nói nó là “chín muồi”.

It’s the perfect combination of sweet and salty” (Nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa ngọt và mặn).

Bạn có thể dùng cách nói này cho bất kỳ loại tráng miệng nào mang lại cả vị ngọt và mặn.

It’s so fresh” (Nó rất tươi).

The flavors are rich” (Hương vị rất phong phú).

This is kind of bitter” (Loại này khá đắng).

Bitter là tính từ trái nghĩa với sweet.

This doesn’t have much taste. It’s bland” (Món này không có nhiều hương vị. Nó nhạt nhẽo).

It’s really sweet and sugary” (Nó rất ngọt và ngọt có vị đường).

It’s spicy” (Nó cay).

This tastes really sour” (Mùi vị này thật sự chua).

Bạn có thể sử dụng từ “sour” khi bạn ăn bất cứ thứ gì với vị chua như chanh hoặc giấm.

Nếu món ăn ngon miệng….

Wow, that is delicious!” (Wow, món ăn đó ngon quá!).

That is amazing!” (Thật là tuyệt vời!).

I’m in heaven” (Tôi đang ở thiên đường).

It’s so yummy, where did you get the recipe?” (Nó rất ngon, bạn đã lấy công thức từ đâu vậy?).

The tastes great, where did you buy it?” (Hương vị thật tuyệt vời, bạn đã mua nó ở đâu?).

The food at that Asian restaurant is out of this World” (Các món ăn tại nhà hàng Châu Á đó ngon không thể tả nổi).

Nếu món ăn có vị không ngon….

That’s disgusting” (Món ăn đó thật ghê tởm).

Ew, I don’t like that” (Ew, tôi không thích món đó).

I’m not crazy about this” (Tôi không cuồng món này).

Một số thành ngữ, cụm từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh

Cách miêu tả các mùi vị trong tiếng Anh

  1. Sweet tooth: người hảo ngọt

Ví dụ:

My sister is a sweet tooth, she can eat dozens of candies a day.

Em gái tôi thích ăn ngọt, nó có thể ăn cả tá kẹo một ngày.

  1. Sour grape: đố kỵ

Ví dụ:

He thought I did not deserve to win, but I think it’s just sour grape.

Anh ấy nghĩ tôi không xứng đáng với chiến thắng, nhưng tôi nghĩ đó là do anh ấy đố kỵ

  1. Take something with a grain of salt: hiểu nhầm là 1 điều gì đó sai, không đúng

Ví dụ: 

I’ve seen the article about John, which I take with a grain of salt.

Tôi xem bài báo nói về John rồi, nói linh tinh ấy mà.

  1. Bad egg: kẻ lừa đảo, người không tốt, người xấu

Ví dụ:

Don’t trust anything she tells you, she is such a bad egg.

Cô ấy nói gì cũng đừng tin, cô ấy là tên lừa đảo.

  1. A taste of your own medicine: nếm trải cảm giác mà bạn đối xử không đúng mực với người khác

Ví dụ: 

Don’t tell Candy about it, we must give her a taste of his own medicine. She never lets we know if something go wrong. 

Đừng có nói với Candy, để cô ta hiểu ra cảm giác của chúng ta. Cô ta chả bao giờ nói gì dù biết có chuyện xảy ra.

  1. A bad taste in their mouth: ấn tượng không tích cực,  tiêu cực, không chấp thuận việc gì

Ví dụ:

He leave a bad taste in their mouth when he said bad things about Mindi.

Anh ta để cho tôi ấn tượng xấu khi anh ta nói xấu về Mindi.

  1. Smell fishy: kỳ lạ, đáng ngờ, nghi ngờ

Ví dụ:

Her explanation smells fishy. I think that she was lying.

Lời giải thích của cô ta rất đáng ngờ, tôi nghĩ cô ta đang nói dối.

Thật thú vị phải không nào lưu ngay lại, luyện tập và ghi nhớ để có thể mang hương vị bữa ăn mình yêu thích chia sẻ cho bạn bé, những người xung quanh một cách hấp dẫn nhất nào. Chúc các bạn học tập thật tốt?

>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh trực tuyến

Cấu trúc với Without trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Từ lóng trong tiếng Anh

Khi bạn học một ngoại ngữ, bạn sẽ bắt đầu một cách tự nhiên bằng cách nghiên cứu các cấu trúc phù hợp và trang trọng. Nhưng một khi bạn biết những điều này, bạn nên làm quen với những từ và cụm từ thân mật mà nhiều người bản ngữ sử dụng khi họ nói. Loại ngôn ngữ này được gọi là tiếng lóng tiếng Anh.

Từ lóng trong tiếng Anh

>> Mời bạn tham khảo: Từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Hãy xem danh sách một số từ lóng phổ biến này để bạn có thể hiểu người bản ngữ tốt hơn và bắt đầu tự mình nghe giống như một người nói!

1. Yep and Nope 

Trong tiếng Anh nói, rất phổ biến khi nói Yeah hoặc Yep thay vì 'yes', hơn hết là trong một khung cảnh thân mật. Tương tự, bạn có thể nói Nope hoặc Nah thay vì 'no'. Ví dụ.

  • A:Everything ready for your trip?  Mọi thứ đã sẵn sàng cho chuyến đi của bạn?
  • B: Yeah, can’t wait to leave! Vâng, không thể chờ đợi để rời đi!

Từ lóng trong tiếng Anh

 

2. Just kidding! Đùa thôi!

Tất nhiên, khi bạn muốn vui vẻ với bạn bè, bạn nên nói đùa và thậm chí là 'chế giễu ai đó', theo một cách tốt đẹp! Trong tiếng Anh, có nhiều cách khác nhau để nói rằng bạn đang nói đùa, chẳng hạn như:

  • I’m just kidding. Tôi chỉ đùa thôi.
  • Just pulling your leg. Chỉ cần kéo chân của bạn.
  • Don’t worry. He’s only taking the mickey out of you. Đừng lo lắng. Anh ấy chỉ lấy mickey ra khỏi bạn.

Từ lóng trong tiếng Anh

3. What on earth…? Những gì trên trái đất…?

Khi bạn muốn thể hiện sự hoài nghi, bạn có thể sử dụng cụm từ bất thường này. Chỉ cần thêm nó vào giữa từ câu hỏi và phần còn lại của câu. Ví dụ,

(Ai đó đưa cho bạn một vật thể lạ mà bạn không thể xác định được.)

  • What on earth is this?? Cái quái gì thế này ??

(Bạn của bạn đã làm điều gì đó thực sự ngu ngốc.)

  • Why on earth did you do that?? Tại sao bạn lại làm như vậy ??

4. If only… Giá như…

Hai từ này có nghĩa giống như 'I wish'. Nó được sử dụng để phản hồi một tuyên bố về điều gì đó bạn muốn xảy ra hoặc sự thật. Ví dụ,

  • A: If we had more money we could completely renovate the house.

Nếu chúng tôi có nhiều tiền hơn, chúng tôi có thể cải tạo hoàn toàn ngôi nhà.

  • B:  If only… Giá như…

 

5. Dunno 

Đây là một sự co thắt rất phổ biến của 'I don’t know'. Mặc dù đó là điều bạn chỉ có thể nói và không thể viết. Ví dụ,

  • A: What are you doing this evening? Bạn đang làm gì vào buổi tối này?
  • B: Dunno. Probably just stay in. Không biết. Có lẽ chỉ cần ở trong.

6. Cool! Sweet! Sick! Epic! 

Có rất nhiều cách để thể hiện phản ứng tích cực trước một tình huống. Trong tiếng Anh Anh, phổ biến nhất có lẽ là 'cool', trong khi tiếng Anh Mỹ 'sweet' rất phổ biến. Ví dụ,

  • A: Harry is going to have a party on Saturday and has invited all of us!

Harry sẽ có một bữa tiệc vào thứ Bảy và đã mời tất cả chúng tôi!

  • B: Ah cool! Ah tuyệt!

7. It sucks! Thật tệ!

Để thể hiện ý kiến ​​ngược lại rằng điều gì đó không tốt, bạn có thể sử dụng cụm từ này. Ví dụ,

  • A: How was the movie last night? Bộ phim tối qua thế nào?
  • B: It really sucked. I didn’t even stay until the end. 

Nó thực sự hút. Tôi thậm chí đã không ở lại cho đến khi kết thúc.

8. To be a chicken and chicken out. Để trở thành một con gà và con gà ra ngoài

Nghe thật lạ lùng, chúng ta thường mô tả một người thiếu can đảm như một con gà. Và khi ai đó mất can đảm để làm điều gì đó, bạn có thể nói rằng họ sẽ lạnh lùng. Ví dụ,

  • A: Did Martin do the bungee jump in the end?

Cuối cùng thì Martin có thực hiện cú nhảy bungee không?

  • B:  No, he chickened out at the last minute. He was too scared.

Không, anh ấy lạnh lùng vào phút cuối. Anh đã quá sợ hãi.

9. To pig out

Một đề cập đến động vật khác, lần này có nghĩa là ăn nhiều, là 'to pig out’. Ví dụ,

  • We pigged out last night and ate two pizzas each! I feel awful today.

Tối qua chúng tôi đã ra ngoài và ăn hai chiếc pizza mỗi người! Tôi cảm thấy khủng khiếp hôm nay.

10. To screw up. Làm rối lên

Khi bạn mắc lỗi hoặc làm điều gì đó không tốt, bạn có thể sử dụng cụm từ 'screw up'. Ví dụ,

  • I really screwed up at work today. I sent a customer 100 tons of goods instead of 10!

Tôi thực sự gặp khó khăn trong công việc ngày hôm nay. Tôi đã gửi cho một khách hàng 100 tấn hàng hóa thay vì 10!

11. Couch potato

Nếu bạn lười biếng và dành hàng giờ ngồi trên ghế sofa không làm gì cả, bạn là một 'couch potato củ khoai tây đi văng'! ('Đi văng' là một từ khác của 'ghế sofa'.) Ví dụ,

  • Pierre is a real couch potato. He spends the whole weekend in front of the TV.

Pierre là một khoai tây đi văng thực sự. Anh ấy dành cả cuối tuần trước TV.

12. To go nuts / bonkers / bananas

Cụm từ kỳ lạ này có nghĩa là trở nên điên rồ hoặc tức giận. Ví dụ,

  • Mr Lopez went nuts when he found out we hadn’t finished the reports.

Ông Lopez phát điên khi biết chúng tôi chưa hoàn thành các báo cáo.

13. Grand (or K)

Cũng như có nghĩa là tráng lệ, từ 'grand' cũng có thể được sử dụng một cách không chính thức với nghĩa là 'thousand'. Ngoài ra, bạn cũng có thể nói 'k' (10K = 10.000). Ví dụ,

  • A: How much did you pay for your new car?

Bạn đã trả bao nhiêu cho chiếc xe mới của mình?

  • B: Ten grand. It was originally up for sale at 11,000, so it was a real bargain!

Mười ngàn. Ban đầu nó được bán với giá 11.000, vì vậy đó là một món hời thực sự!

14. Piece of Cake

Đây là một cách diễn đạt hay để nói rằng một cái gì đó thật dễ dàng. Ví dụ,

  • A: Won’t it be difficult to get everything ready by 8 o’clock?

Có khó để chuẩn bị mọi thứ trước 8 giờ không?

  • B: No, don’t worry. It’ll be a piece of cake.

Không, đừng lo lắng. Nó sẽ là một miếng bánh.

15. Corny

Nếu một cái gì đó tầm thường và không nguyên bản, bạn có thể nói đó là 'corny'. Nó thường được sử dụng để thể hiện tình yêu hoặc ý tưởng tình cảm trong các bài hát và bài thơ. Ví dụ,

  • It’s. a good song but the words are a bit corny.

Đó là một bài hát hay nhưng lời lẽ hơi ngô nghê.

16. What’s up?

Cụm từ này có thể có ba nghĩa. Nó có thể được sử dụng như một lời chào có nghĩa là 'bạn có khỏe không'. Nó cũng có thể có nghĩa là 'What’s happening?' Hoặc nó có thể có nghĩa là 'What’s wrong?'. Ví dụ,

  • A: Hey Pablo. You’re looking miserable. What’s up?

Này Pablo. Trông bạn thật khốn khổ. Có chuyện gì vậy?

  • B: I didn’t get that job I applied for, so I’m a bit fed up.

Tôi đã không nhận được công việc mà tôi đã ứng tuyển, vì vậy tôi hơi chán ngấy. 

17. Sorted!

Khi bạn đã giải quyết một vấn đề hoặc sắp xếp xong một thứ gì đó, bạn có thể nói ((‘That’s) sorted!’ Ví dụ,

  • We’ve prepared the starters, the main course, and the dessert. Sorted!

Chúng tôi đã chuẩn bị món khai vị, món chính và món tráng miệng. Đã sắp xếp!

18. Hang out

Đây là một động từ rất phổ biến có nghĩa đơn giản là "ở lại một nơi cụ thể" hoặc / và "dành thời gian với". Ví dụ,

  • A: What are you doing this afternoon? Bạn đang làm gì vào chiều nay?
  • B: I think we’re going to hang out at Tom’s house. Tôi nghĩ chúng ta sẽ đi chơi ở nhà Tom.

Bây giờ bạn đã biết một số từ lóng tiếng Anh, tại sao không tiếp tục kiểm tra kỹ năng ngôn ngữ của bạn với bài kiểm tra tiếng Anh nâng cao trong khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi?!

Từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu. Khi bạn bắt đầu học ngôn ngữ thứ hai, một trong những khía cạnh khó khăn nhất là diễn đạt chính xác bản thân vì bạn không biết đủ từ. Nếu bạn muốn giao tiếp hiệu quả hơn, bạn nên bắt đầu bằng cách học một số từ vựng tiếng Anh cơ bản thường được sử dụng để bạn có thể hiểu các cuộc hội thoại và văn bản đơn giản và thể hiện bản thân trong hầu hết các tình huống.

Từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Vì vậy, đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mới học sẽ giúp ích cho bạn.

Những cách chào hỏi khác nhau bằng tiếng Anh

Học các cách chào hỏi khác nhau thực sự hữu ích để tương tác với người khác vì họ luôn là một phần của bất kỳ cuộc trò chuyện nào. Hãy xem một số kiểu chào hỏi phổ biến:

  • Good morning - lời chào chính thức được sử dụng vào buổi sáng cho đến 12 giờ đêm
  • Good afternoon - lời chào chính thức được sử dụng từ 12 giờ đêm đến 6 giờ chiều
  • Good evening - lời chào chính thức được sử dụng sau 6 giờ chiều
  • Good night - khi bạn đi ngủ
  • Hello / Hi - được sử dụng khi bạn gặp ai đó
  • Bye - được sử dụng khi bạn rời đi
  • How are you? - Bạn khỏe không?
  • Please -  một từ lịch sự để thêm vào một yêu cầu
  • Thank you - một phản hồi để nhận được một cái gì đó 
  • Have a nice day! - để chúc ai đó tốt lành

>> Tham khảo: Tổng hợp từ vựng tên các món ăn bằng Tiếng Anh

Câu hỏi từ

Dưới đây là một số từ được sử dụng rất thường xuyên trong tiếng Anh, bắt đầu bằng một số từ câu hỏi sẽ thực sự giúp bạn hỏi và cung cấp thông tin.

Từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu

 

  • What (Cái gì)- để hỏi về một thứ (ví dụ: tên)
  • Which (Cái nào) - để hỏi về sự lựa chọn giữa một số thứ hạn chế
  • Who (Ai) - để hỏi về một người
  • How (Làm thế nào ) - để hỏi về cách để làm điều gì đó
  • When (Khi nào) - hỏi về ngày hoặc giờ
  • Where (Ở đâu) - để hỏi về vị trí
  • Why (Tại sao) - để hỏi lý do

Ví dụ:

  • What’s your name? Bạn tên là gì?
  • Which is your jacket? This one? Cái nào là áo khoác của bạn? Cái này?
  • Who is your best friend? Ai là người bạn thân nhất của bạn?
  • How do you get to work? By bus. Bạn đi làm bằng phương tiện gì? Bằng xe buýt.
  • When is your birthday? Bạn sinh ngày nào?
  • Where are you from? Bạn đến từ đâu?
  • Why are you studying English? Because it’s important for my job. Tại sao bạn học tiếng Anh? Vì nó quan trọng đối với công việc của tôi.

This và That

Dưới đây là một số từ hữu ích để mô tả mọi thứ:

  • There - được sử dụng để mô tả một địa điểm. 

Ví dụ: There is a post office near here. Có một bưu điện gần đây.

  • This (điều này)- để chỉ ra một thứ ở gần bạn. 

Ví dụ: This is my office.  Đây là văn phòng của tôi. 

  • That (điều đó) - để chỉ ra một thứ không ở gần bạn. 

Ví dụ: That office over there belongs to my boss. Văn phòng đằng kia của sếp tôi.

>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh trực tuyến có hiệu quả không

Các động từ thông dụng trong tiếng Anh

Phần thiết yếu nhất của một cụm từ là động từ. Động từ cho phép bạn mô tả các chuyển động, cảm giác, trạng thái và sự kiện. Dưới đây là những cái phổ biến nhất:

Từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu

 

  • Come (Hãy đến) - chuyển đến nơi này
  • Do (Thực hiện) - hoàn thành một hành động
  • Go (Đi) - di chuyển từ nơi này đến nơi khác
  • Have (Có) - sở hữu một cái gì đó
  • Help (Trợ giúp) - hỗ trợ
  • Like (Giống như) - có ý kiến ​​tốt về một người hoặc một sự vật
  • Live (Sống) - có nhà của bạn
  • Need (Cần) - có sự cần thiết 
  • Think (Suy nghĩ) - có ý kiến
  • Can (Có thể) - có thể / có một khả năng

Ví dụ:

  • I can come tomorrow. Tôi có thể đến vào ngày mai.
  • We like our teacher. Chúng tôi thích giáo viên của chúng tôi.
  • Where do you live? Ban song o dau?
  • Can you help me with this exercise? Bạn có thể giúp tôi bài tập này được không?
  • I think you’re right. Tôi nghĩ bạn đúng.

Bây giờ bạn đã biết một số từ vựng tiếng Anh, hãy luyện tập nó trong những chuyến đi nước ngoài tiếp theo của bạn. Bạn cũng có thể thử sử dụng những từ sau:

  • Accommodation (Chỗ ở) - nơi bạn ở, ví dụ như a hotel 
  • Flight (Chuyến bay) - hành trình trên máy bay
  • Arrival (Đến) - thời điểm bạn đến điểm đến
  • Departure (Khởi hành) - thời điểm rời đi  
  • Baggage allowance (Hạn mức hành lý) - bạn có thể mang bao nhiêu kg hành lý (túi) 
  • Delay (Chậm trễ) - khi phương tiện vận chuyển khởi hành muộn hơn lịch trình
  • Passenger (Hành khách) - người đi trên phương tiện giao thông
  • Destination (Điểm đến) - nơi bạn sẽ đến
  • Passport (Hộ chiếu) - giấy tờ bạn cần để nhập cảnh vào một quốc gia khác
  • Downtown - trung tâm của một thành phố

Ví dụ:

  • My favorite type of accommodation on holiday is a B & B. It’s cheap and comfortable.

Loại chỗ ở yêu thích của tôi vào kỳ nghỉ là B & B. Nó rẻ và thoải mái.

  • The baggage allowance for this flight is 15 kgs. 

Hành lý ký gửi cho chuyến bay này là 15 kg.

  • I missed my flight! I’ll have to get the next one.

Tôi đã lỡ chuyến bay! Tôi sẽ phải lấy cái tiếp theo.

  • What is your destination today, Sir? I’m going to New York.

Điểm đến của bạn hôm nay là gì, thưa ông? Tôi sẽ đến New York.

  • I’ve got to go downtown later. Let’s meet for dinner.

Tôi phải đến trung tâm thành phố sau. Gặp nhau ăn tối nhé.

  • There was a long delay to our flight because of bad weather.

Chuyến bay của chúng tôi đã bị hoãn một thời gian dài vì thời tiết xấu.

Biết từ vựng là một phần cơ bản để có thể giao tiếp bằng tiếng Anh. Có lẽ bạn biết một số ngữ pháp nhưng nếu bạn không biết từ bạn cần đặt câu hỏi hoặc xác định một đối tượng, bạn có thể dễ dàng bị mắc kẹt! 

Bắt đầu bằng cách học danh sách các từ hữu ích ở trên, sau đó thực hành! Nhận biết một từ và có thể áp dụng nó trong cuộc trò chuyện thường khá khác nhau, vì vậy việc luyện tập thực sự quan trọng.

Khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội học và luyện tập nhiều từ vựng dần dần, thông qua các trò chơi tương tác vui nhộn và bằng cách nói chuyện trong các lớp học nhỏ với giáo viên.

>> Mời tham khảo: học tiếng anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Cấu trúc với Without trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất 

“Anh không thể sống thiếu em” trong tiếng Anh viết như nào nhỉ? Câu viết đúng của nó sẽ là I can’t live without you”. Vậy without là gì? cấu trúc với without như nào? Cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé.

Cấu trúc với Without trong tiếng Anh

Without là gì?

Cấu trúc với without trong tiếng Anh được sử dụng với 2 nghĩa chính, tương ứng với hai vai trò mà chúng đảm nhận trong câu là giới từ và trạng từ.  

Ví dụ:

  • Without milk, coffee is really bitter, I don’t like it.

(Thiếu sữa, cà phê đắng lắm, tôi không thích nó.)

Without với vai trò giới từ

Khi đóng vai trò giới từ, Without tiếng Anh mang ý nghĩa thiếu hoặc không có một người, sự vật, sự việc gì đó. 

Ví dụ:

  • Believe me, I can do this exercise without any help.

Tin tôi đi, tôi có thể làm bài tập này mà không cần sự giúp đỡ. 

  • This exercise is too difficult. I couldn’t complete it without the instructor.

(Bài tập này khó quá. Tôi không thể hoàn thành nó nếu không có người hướng dẫn.)

Without với vai trò trạng từ

Khi đóng vai trò là trạng từ trong câu, “without” có nghĩa là ở ngoài, trái với “within” nghĩa là ở trong. Trạng từ “without” cũng có thể mang nghĩa là “mà không có nó”.

Ví dụ:

  • I don’t think there is any cat without, the “meow” sound comes from inside.

Tôi không nghĩ có chú mèo nào ở ngoài, tiếng mèo đến từ trong nhà. 

  • You must learn to be independent without your mother.

(Bạn phải học cách tự lập khi không có mẹ.)

Cấu trúc với Without trong tiếng Anh

>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em

Cấu trúc without và cách dùng

Without với V-ing

Cấu trúc without dùng với V-ing mang nghĩa “mà không có”, “mà thiếu đi” một việc gì đó

Công thức:

S + V + without + V-ing

Với công thức này, chủ ngữ (S) của động từ chính (V) phải giống với chủ ngữ của danh động từ V-ing sau “without”.

Ví dụ:

  • Without using the dictionary, try to translate this passage. 

Không sử dụng từ điển, hãy cố gắng dịch đoạn văn này. 

  • You cannot pass the interview without having the expertise.

(Bạn không thể vượt qua cuộc phỏng vấn nếu không có chuyên môn.)

Cấu trúc với Without trong tiếng Anh

Vậy khi chủ ngữ của V và V-ing không giống nhau thì sao? Bạn có thể thêm chủ ngữ của V-ing dưới dạng tân ngữ vào câu theo công thức bên dưới.

Công thức:

S + V + without + O + V-ing

Ví dụ:

  • He cannot lie without me knowing about it.

Anh ấy không thể nói dối mà tôi không biết được. 

  • Without my teacher telling us what to do, we can’t finish the project. 

Không có cô giáo bảo chúng tôi cách làm, chúng tôi không thể hoàn thành dự án. 

Nâng cao hơn một chút, ở dạng bị động, cấu trúc without với V-ing có công thức chung như sau:

S + V + without + being + PII

Ví dụ:

  • Son Tung is so famous that  he couldn’t go out without being photographed.

Sơn tùng nổi tiếng đến mức anh ấy không thể đi ra ngoài mà không bị nhận ra. 

  • Without being eaten enough nutrients, the child will develop very slowly.

(Nếu không được ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, trẻ sẽ rất chậm phát triển.)

Without với danh từ

Vẫn mang ý nghĩa của cấu trúc without với V-ing là không có điều gì đó, cấu trúc without + danh từ chỉ khác ở chỗ thay V-ing (danh động từ) bằng danh từ hoặc cụm danh từ.

Công thức:

S + V + without + N

Ví dụ:

  • I can’t live without you. 

Tôi không thể sống thiếu bạn. 

  • Kids usually get lonely without their parents.

Trẻ con thường thấy cô đơn nếu thiếu nếu bố mẹ của chúng.

Cấu trúc với Without trong tiếng Anh

Without trong câu điều kiện

Trong tiếng Anh, Without được sử dụng trong vế mô tả điều kiện, bằng với “if … not”. 

Công thức:

Câu điều kiện loại 1:

Without N/V-ing, S + will/can + V

Câu điều kiện loại 2:

Without N/V-ing, S + would/could + V

Câu điều kiện loại 3:

Without N/V-ing, S + would/could + have PII

Ví dụ:

  • Without knowing the rules clearly, you can be punished.

Nếu bạn không biết rõ luật lệ, bạn có thể bị phạt đó. 

  • Without the air, creatures living on earth wouldn’t be able to survive.

Nếu không có không khí, sinh vật trên trái đất không thể nào tồn tại được.

  • Without the help from the rescue team, I could have drowned.

Nếu không có sự giúp đỡ từ đội cứu hộ, có lẽ tôi đã chìm rồi. 

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các từ loại trong tiếng Anh bạn cần nắm chắc

6 quy tắc đơn giản để nói tiếng Anh tốt

Biết cách nói tiếng Anh sẽ mở ra cánh cửa và thay đổi cuộc sống của bạn. Làm thế nào bạn có thể học và trở nên tự tin trong nói tiếng Anh? Bắt đầu bằng cách làm theo sáu quy tắc đơn giản sau.

6 quy tắc đơn giản để nói tiếng Anh tốt

>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài

  •  Giữ cho nó luôn đơn giản

Trong hầu hết các tình huống hàng ngày, chẳng hạn tại quán cà phê, chúng ta sử dụng những câu đơn giản, ngắn gọn khi nói.

Trong các cấp độ đầu tiên của khóa học của chúng tôi, bạn ngay lập tức bắt đầu nói tiếng Anh bằng cách sử dụng các cụm từ ngắn trong các bối cảnh hàng ngày điển hình và sau đó xây dựng dựa trên những điều này trong suốt khóa học.

  •  Quên ngôn ngữ đầu tiên của bạn

Việc dịch thuật rất khó và khiến bạn không thể suy nghĩ trực tiếp bằng tiếng Anh.

Phương pháp học tiếng Anh tại PANTADO cho phép bạn học nghĩa của từ thông qua ngữ cảnh và ví dụ.

6 quy tắc đơn giản để nói tiếng Anh tốt

>> Mời bạn xem thêm: Cách học tiếng Anh với trung tâm tiếng Anh Pantado

  •  Luyện nói

Cách duy nhất để học cách nói là nói, đó là lý do tại sao tất cả các bài học đa phương tiện của chúng tôi đều tập trung vào việc nói. Và sau khi tiếp thu ngôn ngữ mới, bạn sẽ có thêm sự tự tin bằng cách tái tạo nó với những người khác trong các hoạt động nói.

Chúng tôi có nhiều câu lạc bộ giao tiếp, là những lớp học vui vẻ và xã hội, trong hoặc ngoài trung tâm để bạn có thể kết bạn và xây dựng sự tự tin khi nói tiếng Anh.

  •  Nghe nhiều

Cách tốt nhất thứ hai để luyện nói là nghe người khác nói tiếng Anh.

 

Cốt truyện của loạt phim truyền hình thú vị của chúng tôi, được trình bày trong mỗi bài học, cho phép bạn nghe những người bản ngữ và hoặc các giáo viên bản địa, bằng cách nghe và sao chép, bạn học cách phát âm các từ một cách chính xác. Tìm hiểu thêm về các nhân vật và cốt truyện của chúng tôi trong mỗi bài học.

  •  Có mục tiêu rõ ràng

Mọi người đều có nhu cầu và sở thích học tập riêng, đó là lý do tại sao bạn cần một khóa học linh hoạt có thể thích ứng với bạn.

Tại trung tâm tiếng anh online Pantado, chúng tôi giúp mỗi học viên tìm ra nhịp điệu của riêng họ, đưa ra phản hồi và hỗ trợ liên tục trong suốt quá trình để đạt được mục tiêu cá nhân của họ.

  •  Hãy mạo hiểm!

Để học bất cứ điều gì mới, bạn cần phải mắc sai lầm.

Bằng cách thực hành nói tiếng Anh trong một môi trường thân thiện, thư giãn, học viên của PANTADO không lo lắng nếu mình nói sai vì đó là một phần quan trọng của quá trình học.

Vậy tại sao bạn lại không đăng ký một khóa học với Pantado, bạn có thể tham gia những buổi học trực tuyến miễn phí của chúng tôi, để hiểu hơn về phương pháp dạy, cũng xem được trình độ của mình như thế nào? Để có thể lựa chọn khóa học phù hợp với mình.

Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế quan trọng nó giúp bạn rất nhiều trong cuộc sống tương lai, từ sự nghiệp, cuộc sống,… Hãy đăng ký tham gia ngay khóa học tiếng Anh trực tuyến tại nhà của chúng tôi để mở rộng tương lại, thắp sáng ước mơ nhé!

Tổng hợp các từ loại trong tiếng Anh bạn cần nắm chắc

Từ loại trong tiếng Anh là một phần vô cùng quan trọng đối với người học. Từ có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn đang sử dụng. Bài viết hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu về các từ loại trong tiếng Anh nhé!

các từ loại trong tiếng Anh

Từ loại trong tiếng anh là gì?

Từ loại trong tiếng anh người ta gọi là “Word class”.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, một lớp từ là một tập hợp các từ hiển thị các thuộc tính hình thức giống nhau, đặc biệt là các cách biến đổi và phân bố của chúng.

Các từ loại trong tiếng anh

Tiếng Anh có bốn loại từ chính: danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Bốn loại từ này được xếp theo thứ tự giảm dần về độ phổ biến là danh từ, động từ, tính từ và trạng từ.

Danh từ

Danh từ trong tiếng Anh là Nouns và được viết tắt là (N) đây là các từ loại chỉ tên người, tên đồ vật, sự việc hay địa điểm, nơi chốn nào đó. Hầu hết các danh từ đều là danh từ chung, dùng để chỉ các lớp hoặc hạng người, động vật và sự vật.

Danh từ riêng là tên của người, động vật và sự vật cụ thể. Chúng được viết hoa ở đầu. Các danh từ cụ thể dùng để chỉ các đối tượng vật chất mà chúng ta có thể nhìn thấy hoặc chạm vào.

Danh từ trừu tượng dùng để chỉ những thứ không phải là đối tượng vật chất, chẳng hạn như ý tưởng, cảm giác và tình huống.

Một số danh từ chỉ những thứ được coi như những vật riêng biệt có thể đếm được. Chúng được gọi là danh từ đếm được. Danh từ đếm được có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều. Có thể được sử dụng với a / an và với số và nhiều bộ xác định khác (ví dụ: những cái này, một vài cái).

Ví dụ:

He got one older sister and a younger brother. (Anh ấy có một chị gái và một em trai).

Một số thứ được xem như một tổng thể hoặc khối lượng. Chúng được gọi là danh từ không đếm được, vì chúng không thể tách rời hoặc đếm được.

Ví dụ: advice, information, progress, weather, thunder, lightning, rain, snow, rubbish, luggage,…

Những danh từ này không được sử dụng với a / an hoặc số và không được sử dụng ở số nhiều.

Ví dụ:

She will get the newest furniture for her house. (Cô ấy sẽ nhận được đồ nội thất mới nhất cho ngôi nhà của mình).

Một số danh từ luôn có dạng số nhiều nhưng chúng không đếm được vì chúng ta không thể sử dụng số với chúng.

Ví dụ: shorts, pants, glasses,..

các từ loại trong tiếng Anh

Động từ

Động từ trong tiếng Anh là Verb, được viết tắt là (V) diễn tả một hành động, một trạng thái hay một cảm xúc của chủ ngữ trong câu.Một động từ chỉ một hành động, sự kiện hoặc trạng thái.

Các động từ chính trong tiếng Anh có năm dạng khác nhau: dạng nguyên thể; dạng quá khứ; dạng phân từ hoặc -ed trong quá khứ; dạng -ing; ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn giản.

Một số động từ có thể thay đổi ý nghĩa hoặc chức năng của chúng tùy thuộc vào cách chúng được sử dụng và những gì chúng kết hợp với nhau. Một số động từ, chẳng hạn như get, make và take có nhiều nghĩa khác nhau. Những người khác, chẳng hạn như be, do hoặc have có thể được sử dụng như động từ chính hoặc động từ phụ.

Tính từ:

Tính từ trong tiếng Anh là Adjective, được viết tắt là (Adj), là từ loại chỉ tính chất, đặc tính của sự vật, sự việc, hiện tượng. 

Tính từ có vai trò bổ trợ cho đại từ hoặc danh từ trong câu.

Ví dụ: beautiful, high, ugly, strong, weak,…

Tính từ thường thể hiện:

  • Quan hệ giữa người và vật. Những tính từ này thường yêu cầu một từ hoặc cụm từ (bổ sung) để hoàn thành ý nghĩa của chúng.
  • Mô tả về người và vật dưới dạng hành động của họ.
  • Các tính năng sẽ tồn tại lâu dài hoặc sẽ không thay đổi (vĩnh viễn).
  • Các trạng thái và điều kiện có thể thay đổi.
  • Phân loại người và vật thành các loại.

Trạng từ:

Trạng từ trong tiếng Anh là Adverb, được viết tắt là (Adv) đây là từ loại biểu hiện trạng thái hay tình trạng của người, sự vật, hiện tượng. 

Trạng từ có vai trò bổ sung ý nghĩa cho các trạng từ khác hay các động từ, tính từ hoặc cả câu.

Ví dụ: pretty, slowly, quickly, usually,…

Trạng từ có nhiều ý nghĩa và chức năng khác nhau. Chúng đặc biệt quan trọng để chỉ ra thời gian, cách thức, địa điểm, mức độ và tần suất của một thứ gì đó.

Một cụm trạng ngữ bao gồm một hoặc nhiều từ. Trạng từ là đầu của cụm từ và có thể xuất hiện một mình hoặc nó có thể được sửa đổi bằng các từ khác.

Có rất nhiều từ thuộc nhiều hơn một loại từ.

Ví dụ: book có thể được sử dụng như một danh từ hoặc như một động từ; fast có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một trạng từ.

>>>Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh căn bản online miễn phí

Các trường hợp đặc biệt về từ loại trong tiếng Anh

Giới từ

Giới từ trong tiếng Anh là Prepositions (Pre). Đây là từ loại dùng để diễn tả mối liên hệ về hoàn cảnh, vị trí, hay thời gian của các sự việc, sự vật, hiện tượng được nhắc đến trong câu.

Ví dụ một vài giới từ thông dụng: in,on ,at, behind, for, with…

 

Chúng ta thường sử dụng các giới từ để chỉ mối quan hệ trong không gian hoặc thời gian hoặc mối quan hệ logic giữa hai hoặc nhiều người, địa điểm hoặc sự vật. Giới từ thường được theo sau bởi một cụm danh từ hoặc đại từ.

Đại từ

Đại từ là những từ thay thế cho cụm danh từ, do đó chúng ta không cần phải nói cả cụm danh từ hoặc lặp lại nó một cách không cần thiết. Đại từ bao gồm các từ như bạn, nó, chúng tôi, của tôi, của chúng tôi, của họ, ai đó, bất cứ ai, một, điều này, những người (you, it, we, mine, ours, theirs, someone, anyone, one, this, those)

Từ hạn định Determiners

Từ hạn định (Determiner) là một từ, cụm từ hoặc phụ tố đi cùng danh từ/cụm danh từ ,dùng để diễn đạt tham chiếu của danh từ hoặc cụm danh từ đó trong ngữ cảnh.

Chúng bao gồm các từ như a / an, the, my, his, some, this, both.

Liên từ

Liên từ thể hiện sự liên kết giữa một từ, cụm từ hoặc mệnh đề với một từ, cụm từ hoặc mệnh đề khác. 

Ví dụ: and, but, when, if, because

Gồm:

  • Liên từ kết hợp
  • Liên từ phụ thuộc

Thán từ

Thán từ một từ hoặc cách diễn đạt tự nó xảy ra như một lời nói và thể hiện cảm giác hoặc phản ứng tự phát, sử dụng với mục đích dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói.

Ví dụ:

Ah

Ah! I understand. (Ah! Tôi hiểu rồi.)

… err…

Ha Noi is the capital of… err… Viet Nam. (Hà Nội là thủ đô của… ừm… Việt Nam..)

Hmm

Hmm. I’m not sure. (Hừmmm! Tôi không chắc.)

Uh

Uh! I think its answer is correct. (Ừ! Tôi nghĩ câu trả lời của nó là đúng.)

Uh-huh

“Just the two of us? – Uh-huh.”. (“Chỉ có hai chúng ta? – Uh-huh. ”.)

Um

Um. I think so. (Ừm. tôi nghĩ vậy.)

 

Các cấu trúc thông dụng dùng từ loại trong tiếng anh

  • Động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ trong câu.
  • Danh từ thường đứng sau động từ trong câu.
  • Tính từ thường đứng ngay trước danh từ trong câu để bổ nghĩa cho danh từ ấy.
  • Trạng từ thường đứng trước hoặc ngay sau động từ để bổ nghĩa cho động từ ấy.

>>> Mời xem thêm: Cách viết và đọc ngày tháng trong tiếng Anh

Cách viết và đọc ngày tháng trong tiếng Anh

Các quy tắc cách viết ngày tháng trong tiếng Anh khá quan trọng trong học tập cũng như giao tiếp. Cùng tìm hiểu cách viết và đọc ngày tháng trong tiếng Anh ngay nhé!

Cách viết ngày tháng trong tiếng Anh:

Cách viết ngày trong tuần (Day of weeks):

Dưới đây là bảng cách viết các ngày trong tuần chi tiết nhất

Ngày trong tuần

Nghĩa của từ

Phiên âm

Viết tắt

Monday

Thứ 2

/ˈmʌndeɪ/

Mon

Tuesday

Thứ 3

/ˈtjuːzdeɪ/

Tue

Wednesday

Thứ 4

/ˈwɛnzdeɪ/

Web

Thursday

Thứ 5

/ˈθəːzdeɪ/

Thu

Friday

Thứ 6

/ˈfrʌɪdeɪ/

Fri

Saturday

Thứ 7

/ˈsatədeɪ/

Sat

Sunday

Chủ nhật

/ˈsʌndeɪ/

Sun

Weekend

Cuối tuần

/wiːkˈɛnd/

 

Lưu ý: các cách sử dụng với từ ngữ chỉ ngày trong tuần:

*Chúng ta dùng giới từ “on” trước các từ chỉ ngày:

Ví dụ:

  • On Monday, on Sunday (vào thứ hai, vào chủ nhật),…
  • I have an exam on Monday ( Tôi có bài kiểm tra vào thứ hai)

*Khi “s” được thêm vào sau từ chỉ ngày, người đọc/nghe sẽ hiểu rằng việc được nhắc tới trong câu sẽ diễn ra vào các ngày đó

Ví dụ: My father goes fishing on Saturdays (Bố tôi câu cá vào mỗi thứ bảy)

Cách viết ngày trong tháng (Date of Months)

Chúng ta sẽ dùng số thứ tự khi nói về các ngày trong tháng như sau:

1st : First 

​2nd: Second 

3rd: Third 

4th: Fourth

5th: Fifth

​6th: ​Sixth

​7th: Seventh

8th: Eighth

9th: Ninth

10th:Tenth

...

20th: Twentieth

21st: Twenty-first

22nd: Twenty-second

23rd: Twenty-third

​24th: Twenty-fourth

25th: Twenty-fifth

30th: Thirtieth

31th: Thirty-first

... 

 

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh với người bản xứ miễn phí

Cách viết các tháng trong một năm

​12 tháng trong tiếng Anh tương ứng với 12 tên gọi khác nhau. Mỗi tháng được đặt theo một từ ngữ mượn của tiếng latin

Tháng trong năm

Nghĩa của từ

Cách viết tắt

January

Tháng 1

Jan

February

Tháng 2

Feb

March

Tháng 3

Mar

April

Tháng 4

Apr

May

Tháng 5

May

June

Tháng 6

Jun

July

Tháng 7

Jul

August

Tháng 8

Aug

September

Tháng 9

Sept

October

Tháng 10

Oct

November

Tháng 11

Nov

December

Tháng 12

Dec

Example:

  • The sports centre always gets a lot of new members in January.
  • We moved house in January.
  • Construction is expected to start in February.
  • He was born on February 2nd.
  • We’re going skiing in February.
  • We have a meeting in October that you are welcome to attend.
  • I have to wait until October to see the specialist.

Lưu ý:

- Giới từ “in” được dùng trước các tháng.

Ex: in January, in February 

- Giới từ "on" được dùng khi nói cả về ngày và tháng

Ex: … on December 3rd, on May 10th

Cách đọc năm trong tiếng Anh

Có rất nhiều cách đọc năm trong tiếng Anh. Chúng ta có thể đọc năm theo số thứ tự nghìn, trăm, chục. Số 0 đọc là "oh":

Ex:

Đọc thứ tự

  • 1409 – one, four, oh, nine.
  • 1298 – one, two, nine, eight

Đọc theo đơn vị

  • 1390 – one thoundsand, three hundred, ninety.
  • 1678 – one thoundsand, six hundred, seventy-eight.

Không phổ biến lắm là cách đọc năm trong quy tắc số 2 theo quy tắc của số 3 và số 4.

Ví dụ:

  • 1054 – “ten hundred and fifty-four”
  • 1054 – “ten fifty-four”

Ngoài ra các bạn cũng có thể đọc theo cách như sau:

Tách đôi năm thành 2 phần, đọc như 2 số đếm khác nhau (Đây cũng là cách đọc ngày tháng phổ biến nhất trong Tiếng Anh)

Ví dụ:

  • ​1066: ten sixty-six
  • 1750: seventeen fifty
  • 1826 – eighteen twenty-six
  • 1984 – nineteen eighty-four
  • 2017 – twenty seventeen
  • 2010 – two thousand and ten or two twenty-ten

Cách đọc năm đầu tiên của mỗi thế kỷ

Ví dụ:

  • ​1400 – fourteen hundred
  • 1700 – seventeen hundred
  • 2000 – two thousand

9 năm đầu tiên của một thế kỷ sẽ được đọc như sau:

Ví dụ:

  • ​1401 – fourteen oh one
  • 1701 – seventeen oh one
  • 2001 – two thousand and one

​Cách nói 1 thập kỷ (10 năm) như sau:

Ví dụ:

  • ​1960-1969 – The ‘60s – ‘the sixties’
  • 1980-1989 – The ‘80s – ‘the eighties’.
  • 2000 – 2009 – The 2000s – ‘the two thousands’

Lưu ý: 

  • Năm trước công nguyên: sau khi đọc chữ số bạn thêm BC vào sau. BC là viết tắt “Before Christ”.
  • Năm công nguyên: sau khi đọc chữ số bạn thêm AD (Anno Domini) vào sau.
  • Khi nói đến thập kỷ (10 năm) sẽ thêm “s” vào: 1930s (1931-1939) đọc là nineteen – thirties

Phân biệt thứ tự đọc và cách viết ngày tháng của tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ:

Cách nói viết ngày, tháng năm theo Anh – Anh

Quy tắc của người Anh – Anh là ngày được viết trước tháng và sẽ thêm thứ tự phía sau đồng thời bỏ giới từ "of" trước tháng. Dấu phẩy có thể dùng cho trước năm nhưng người ta ít dùng.

Ví dụ:

  • 6(th) (of) April (,) 2007 (Ngày mùng 6 tháng 4 năm 2007)
  • 1(st) (of) May (,) 2009 (Ngày mùng 1 tháng 5 năm 2009)

Tiếng Anh – Anh sử dụng mạo từ xác định trước ngày:

Ví dụ: May 2, 2006 – May the second, two thousand and six

Cách đọc và viết ngày tháng theo Anh – Mỹ

Theo văn phong Anh - Mỹ, tháng luôn viết trước ngày và có mạo từ đằng trước nó. Dấu phẩy thường được sử dụng trước năm nhưng không phổ biến.

Ví dụ: 

  • February (the) 9(th), 2007 (Ngày mùng 9 tháng 2 năm 2007)
  • 9/2/07 hoặc 9-8-07

Khi đọc ngày tháng theo văn phong Anh – Mỹ, bạn có thể bỏ mạo từ xác định.

Ví dụ: March 2, 2009 – March second, two thousand and nine.

Cách đọc ngày tháng theo Anh – Mỹ

Thứ + tháng + ngày (số thứ tự) + năm

Hoặc Thứ + ngày (số thứ tự) + of + tháng + năm.

Ví dụ: Wednesday, December 3rd, 2008: có thể đọc là "Wednesday, December the third, two thousand and eight" hoặc "Wednesday, the third of December, two thousand and eight"

>>> Mời xem thêm:

Kiến thức về đại từ phản thân trong tiếng Anh 

Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Cách học tiếng Anh với trung tâm tiếng Anh Pantado

Bạn đang tìm kiếm một số mẹo về cách học tiếng Anh nhanh chóng và dễ dàng? Tại Pantado.edu.vn, chúng tôi đã phát triển một phương pháp đã được chứng minh để đảm bảo bạn học tiếng Anh và tiến bộ để đạt được mục tiêu của mình.

Cách học tiếng Anh với trung tâm tiếng Anh Pantado

>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm

Đọc tiếp để tìm hiểu thêm về cách bạn học và những gì bạn làm trong trải nghiệm học tiếng Anh đầy đủ của chúng tôi.

Trải nghiệm học tiếng Anh hoàn chỉnh

Khóa học tiếng Anh của chúng tôi hơi khác so với những cách mà bạn có thể đã thử học tiếng Anh trước đây hoặc những cách chỉ học trực tuyến khác. Với phương pháp của chúng tôi, bạn có thể thích học tiếng Anh nhưng quan trọng nhất là đạt được tiến bộ thực sự để đạt được mục tiêu của bạn. Phương pháp này dựa trên một loạt các bước đơn giản mà bạn làm theo để học ngôn ngữ:

  • Xem và học hỏi
  • Thực hành, phát âm và nói
  • Phản hồi cá nhân từ giáo viên của bạn
  • Động lực từ giáo viên hướng dẫn cá nhân của Bạn
  • Khi nào và ở đâu bạn muốn

Cách học tiếng Anh với trung tâm tiếng Anh Pantado

>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng anh với người nước ngoài

Là một công ty phát triển, chúng tôi đã đầu tư vào một chương trình giảng dạy tích hợp đầy đủ được sử dụng trên toàn quốc. Điều này cũng đã cho phép chúng tôi tạo ra chuỗi hấp dẫn để dạy tiếng Anh cho bạn.

Học tiếng Anh trên toàn quốc

Khi bạn xem các bài học của chúng tôi, bạn có thể học tiếng Anh với 100 ký tự vui nhộn, đại diện cho 30 trọng âm khác nhau. Bạn có thể học tiếng Anh để hiểu và giao tiếp với mọi người trên khắp thế giới không chỉ ở Hoa Kỳ hay Vương quốc Anh. Những bài học tiếp nối những câu chuyện của một nhóm nhân vật sống ở nhiều quốc gia. Nó giới thiệu cho bạn ngôn ngữ phù hợp vào đúng thời điểm ở trình độ phù hợp và bạn học được nhiều hơn khi câu chuyện phát triển.

Học tiếng Anh thực sự với Pantado

Điều quan trọng là phải tiếp xúc với ngôn ngữ đích thực khi bạn đang cố gắng học tiếng Anh. Ngôn ngữ mà chúng tôi giới thiệu với bạn trong các bài học của chúng tôi là ngôn ngữ 'thực' đích thực, thực sự hữu ích, không giống như một số ứng dụng học tập thông thường hoặc trò chơi từ vựng. Bạn có thể xem ngôn ngữ đang được sử dụng và sau đó nghiên cứu và thực hành cách sử dụng ngôn ngữ đó một cách thiết thực và hiệu quả.

Cách thực hành, phát âm và nói với các bài học tiếng Anh tương tác của chúng tôi

Trước đây, bạn đã cố gắng học tiếng Anh nhưng vẫn gặp khó khăn khi nói hoặc thực hành chưa đủ?

Bạn có thể luyện phát âm hoàn hảo, cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của mình và nhận phản hồi tức thì với các bài tập tương tác của chúng tôi. Sau khi xem và học với giáo viên hướng dẫn của chúng tôi, bạn có thể bắt đầu trò chuyện bằng tiếng Anh ngay từ ngày đầu tiên trong các hoạt động nhập vai của chúng tôi và nhận phản hồi về cách phát âm và nói của bạn với tính năng nhận dạng giọng nói tự động.

Hệ thống học tập nâng cao của chúng tôi cung cấp cho bạn một loạt các bài học và hoạt động tương tác liên quan trên các điểm ngôn ngữ chính xác đó. Bạn có thể truy cập các bài học đa phương tiện tương tác 24/7 trên mọi thiết bị kể cả điện thoại di động và máy tính bảng. Chúng tôi đã liên tục đầu tư vào một chương trình giảng dạy riêng được tích hợp đầy đủ với các video chất lượng cao và tài liệu tự học và lớp học phù hợp.

Khóa học tiếng Anh đầy đủ của chúng tôi có rất nhiều mục tiêu học tập chức năng để bạn có thể theo dõi sự tiến bộ của mình và biết rằng bạn đang thực sự học ngữ pháp và từ vựng mà bạn cần để thực sự thành thạo tiếng Anh. 

Đầu tiên bạn lắng nghe, sau đó bạn nói. Đây là điểm khác với một số phương pháp truyền thống hoặc có thể là cách bạn học tiếng Anh ở trường. Một trong những lợi ích của việc học theo cách này là nó thực sự cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn.

Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn?

Đưa các kỹ năng bạn đã học vào thực tế bằng cách trò chuyện bằng tiếng Anh chứng tỏ rằng bạn thực sự có thể sử dụng ngôn ngữ này. Bạn có thể chứng minh điều đó một lần nữa trong các lớp học nhỏ mà bạn thường xuyên tham gia với các giáo viên có trình độ cao của chúng tôi. Đây là nơi họ có thể xác nhận rằng bạn đã học ngôn ngữ và trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể có.

Cách nhận phản hồi từ giáo viên tiếng Anh của bạn

Bạn có muốn được giáo viên bản ngữ giúp đỡ để học tiếng Anh không?

Tại Pantado, bạn nhận được phản hồi và sửa chữa mà bạn cần để cải thiện tiếng Anh của mình trong các lớp học nhóm nhỏ của chúng tôi. Khi bạn đã sẵn sàng và hoàn thành các bước tự học, bạn có thể đăng ký một lớp học với các giáo viên có trình độ cao của chúng tôi và tối đa ba người học khác ở cùng một trình độ. 

Giáo viên có trình độ cao xác nhận và xác nhận những gì bạn đã học được. Họ cung cấp cho bạn phản hồi về các kỹ năng tiếng Anh bạn cần xem xét và cải thiện cũng như hướng dẫn tốt nhất để đạt được mục tiêu học tập của bạn. Các giáo viên của chúng tôi cũng đảm bảo rằng bạn đã sẵn sàng để tiếp tục phần tiếp theo của khóa học. Đây là chìa khóa để đảm bảo tiến độ của chúng tôi.

Phản hồi không chỉ từ giáo viên vì chúng tôi còn có một nền tảng giáo dục từng đoạt giải thưởng với các bài kiểm tra cấp độ thường xuyên và đánh giá liên tục để đảm bảo bạn đang học thành công và đi đúng hướng để đạt được mục tiêu học tập của mình.

Làm thế nào để duy trì động lực và tiến bộ với việc học tiếng Anh

Không giống như học hoàn toàn tự hướng dẫn trực tuyến hoặc với một ứng dụng không chính thức, phương pháp hỗ trợ của chúng tôi đã được chứng minh là có hiệu quả. Bạn không đơn độc nếu học với Pantado. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn từng bước trên đường đi.

Các giáo viên của chúng tôi giúp bạn luôn có động lực cho dù bạn đang học ở nhà hay ở trường. Giống như một huấn luyện viên cá nhân trong phòng tập thể dục, họ luôn sẵn sàng và sẽ liên lạc với bạn thường xuyên để theo dõi bạn và đảm bảo bạn tiến bộ dựa trên kế hoạch học tập đã thống nhất của bạn.

Bạn có thể truy cập các báo cáo cập nhật từng phút về mục tiêu học tập của mình bất cứ lúc nào. Khi bạn tiến bộ trong khóa học của chúng tôi, bạn có thể theo dõi quá trình học tập của mình trên trang tổng quan cá nhân để bạn và giáo viên của bạn biết chính xác bạn đang tiến bộ như thế nào.

Cách học tiếng Anh ở đâu và khi nào bạn muốn với Trải nghiệm học tập linh hoạt của chúng tôi

Bạn muốn học tiếng Anh nhưng không có thời gian? Học với Pantado không giống như các trường học truyền thống. Bạn không cần phải đợi cho đến khi bắt đầu học kỳ tiếp theo để tham gia một khóa học mới. Bạn có thể học theo tốc độ của riêng mình và đăng ký lớp học của riêng mình bất cứ khi nào bạn cần.

Bạn có được hiệu quả học tập theo tốc độ của riêng bạn với phương pháp đã được chứng minh của chúng tôi. Yếu tố cuối cùng của trải nghiệm học tập của chúng tôi là tính linh hoạt hoàn toàn. Sau khi kiểm tra trình độ chi tiết của chúng tôi, bạn sẽ bắt đầu ở cấp độ chính xác. Cũng bởi vì bạn được đánh giá bởi giáo viên ở mọi bài học, mọi người trong lớp của bạn được đảm bảo ở cùng trình độ với bạn.

Bạn cũng có thể chọn nơi bạn muốn học: 100% trực tuyến, tại trung tâm hoặc kết hợp cả hai. Bạn có thể tin tưởng rằng bất kỳ lựa chọn nào bạn đưa ra, chúng tôi sẽ đảm bảo việc học của bạn.

Tại sao nên chọn học tiếng Anh với Pantado?

Chúng tôi không phải là một trường dạy ngôn ngữ truyền thống hay một ứng dụng học tập. Chúng tôi mang đến cho bạn trải nghiệm học tiếng Anh tích hợp đầy đủ. Phương pháp đã được chứng minh của chúng tôi đảm bảo rằng bạn đạt được mục tiêu tiếng Anh của mình. Chúng tôi đảm bảo điều đó. 

Bạn đã sẵn sàng để tìm hiểu thêm chưa? Hãy liên hệ hoặc điền thông tin ở bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để tìm hiểu cách chúng tôi có thể giúp bạn cải thiện tiếng Anh của mình.

>> Xem thêm: Cách tập trung khi học Tiếng Anh Trực Tuyến