Tin Mới
Cấu trúc “must” có những cách dùng như thế nào trong tiếng Anh. Chúng ta hãy cùng khám phá nhé!
“Must” là gì?
“Must” là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, được dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu và có nghĩa là phải làm gì (mang tính chất ra lệnh bắt buộc phải làm)
Example:
- Cars must not park in front of the entrance. (Xe ô tô không được đỗ trước cửa này)
- We must get together soon for lunch. (Chúng tôi phải cùng nhau ăn bữa trưa sớm thôi)
- I must go to the dentist because of my teeth. (Tôi phải đến bác sĩ vì cái răng của tôi)
- You simply must read the book. (Đơn giản là bạn phải đọc cuốn sách này thôi)
Cách dùng cấu trúc “must”
“Must” là một động từ khiếm khuyết vì thế nó sẽ đi trước một động từ chính để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Ngoài ra, “must” mang nhiều ý nghĩa khác nhau khi nó ở trong từng hoàn cảnh nhau
Cấu trúc: S + must + V
Example:
- You must go to school on time. (Bạn phải đi học đúng giờ)
- You must study harder. (Bạn phải học hành chăm chỉ hơn nữa)
- The grass is wet. It must be raining. (Cỏ thì ướt. chắc là nó phải mưa)
– Tùy thuộc từng câu mà “must” sẽ có nhiều công dụng khác nhau:
- Cấu trúc “must” để nhấn mạnh một ý kiến của người nói về một vấn đề nào đó cần được giải quyết
Example:
- It was an interesting holiday with my family, I must remember. (Tôi phải nhớ rằng đó là một kì nghỉ thú vị bên gia đình mình)
- I must admit that you did right with this case. (Tôi phải thừa nhận rằng bạn đã làm đúng trong trường hợp này)
- I must say that I really do not like children playing outside because they are so naughty. (Tôi phải nói rằng tôi thực sự không thích bọn trẻ đang chơi bên ngoài vì chúng quá nghịch ngợm)
- I really like that film so I must watch it as soon as possible. (Tôi thực sự thích bộ phim đó vì vậy tôi phải xem chúng ngay khi có thể)
- Cấu trúc “must” để đưa ra một lời mời, lời gợi ý, đề nghị một cách tha thiết, khăng khăng để người nghe biết được người nói đang muốn mình làm gì hoặc thay đổi gì,…
Example:
- You must go to Ho Chi Minh city and try to some special food because it is very delicious. (Bạn hãy đến thành phố Hồ Chí Minh để thử ăn một vài món ăn đặc sản ở đó vì nó thực sự rất là ngon)
- You must see that film, I swear because it is very interesting! (Bạn hãy đi xem bộ phim đó đi , tôi thề là nó rất hay)
- You must not eat the food because I tasted and it was sour. (Bạn đừng ăn món ăn này bởi vì tôi đã thử rồi và nó rất chua)
- Cấu trúc “must” dùng để đưa ra một suy luận thực tế dựa trên hoàn cảnh đã xảy ra
Example:
- Mary’s light is out. He must be asleep. (Đèn ngủ của Mary tắt hết, chắc là anh ấy phải đi ngủ)
- The grass is wet. It must be raining. (Cỏ thì ướt, chắc hẳn nó phải mưa)
- The weather is so bad. It must be a storm and thunder. (Thời tiết cực kè xấu, chắc hẳn phải có bão và sấm chớp)
- Cấu trúc “must” được dùng để diễn tả một điều nào đó là cần thiết hoặc rất quan trọng; điều gì đó sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai có chứng cứ chắc chắn và rõ ràng
Example:
- She failed the final exam so she must study harder if she wants to go to university. (Cô ấy đã trượt bài kiểm tra cuối cùng vì vậy cô ấy phải học hành chăm chỉ hơn nếu cô ấy muốn học đại học)
- You must tell the truth because everyone will not trust you if you do that again! (Bạn phải nói sự thật bởi vì tất cả mọi người sẽ không tin bạn nếu bạn làm lại điều đó một lần nữa)
- These apples must not be eaten. They have been spoiled and we need to take all of them away. (Mấy quả táo này không được ăn vì chúng hỏng rồi nên chúng tôi mang đi vứt)
- Cấu trúc “must” dùng để chỉ một sự suy luận hợp lý trong quá khứ
– Cấu trúc trong trường hợp này là :
S + must + have Vpp
Example:
- Jane did very well on the exam. She must have studied hard. (Jane đã làm tốt bài kiểm tra của mình, chắc hẳn cô ấy đã học rất chăm chỉ)
- Mary looks very tired. She must have stayed up late last night. (Mary trông có vẻ mệt, chắc hẳn cô ấy phải thức muộn vào tối qua.)
- You must have been sick, your house was so hot. (Bạn chắc sẽ ốm vì nhà bạn quá nóng )
- Cấu trúc “must” dùng để chỉ trách nhiệm hoặc bổn phận phải làm gì, nó mang ý nghĩa mạnh hơn “should”
– Với “should” ta có sự lựa chọn làm hoặc không làm nhưng với “must” sẽ không có sự lựa chọn đó.
Example:
- An automobile must have gasoline to run. (Một chiếc xe máy bắt buộc phải có xăng thì mới hoạt động được)
- This freezer must be kept at -20 degree. (Đá phải ở nhiệt độ âm 20 độ C)
Phân biệt cấu trúc “must, should, have to”
Cấu trúc “have to”
– “Have to” gần có nghĩa như “must” nhưng không mang tính chất bắt buộc mà chỉ thấy cần phải làm gì. Thông thường “have to” dùng để chỉ cho chủ thể là mình cần phải làm gì, còn “must” là cần hay người khác phải làm gì.
Example:
- I think I need some meat for the food. I have to go to supermarket and buy it. (Tôi nghĩ rằng tôi cần chút thịt cho món ăn này. Tôi phải đi chợ để mua một chút)
- Does your father have to go at once? (Có phải bố của bạn cần phải đi lại một lần nữa)
- I have to eat healthy because I am fat. (Tôi cần phải ăn uống lành mạnh bởi vì tôi mập)
Cấu trúc “should”
– “Should” dùng để diễn tả một lời đề nghị, một lời khuyên, một bổn phận
Cấu trúc:
Should + V: Nên làm gì….
Example:
- You should study hard. (Bạn nên học hành chăm chỉ)
- He should not do that work. It is too hard. (Anh ta không nên làm công việc đó vì nó quá khó)
– “Should” dùng để diễn tả sự mong đợi
Example:
- It should rain tomorrow. (Trời nên mưa vào ngày mai)
- You should not stay up late. (Bạn không nên ngủ muộn)
– Cấu trúc khác của “should”
- Should + have V pp
=> Hình thức được dùng để chỉ một bổn phận, trách nhiệm được cho là xảy ra ở quá khứ, nhưng vì một lý do nào đó đã không xảy ra.
Example:
- John should have gone to the post office this morning. (He did not go to the post office) – John nên đi đến đồn cảnh sát sáng nay
- Maria shouldn’t have called him last night. (Maria did call him) – Maria không nên gọi điện cho anh ta vào tối qua)
Cấu trúc “must”
– “Must” dùng để chỉ trách nhiệm hay bổn phận phải làm gì, mang tính chất mạnh mẽ hơn “have to”
Example:
- You must follow this instruction. (Bạn phải đi theo sự chỉ dẫn này)
- We must get someone to fix that wheel. (Chúng tôi phải để cho ai đó sửa cái bánh xe này)
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh
Mệnh đề danh nghĩa là một thành phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp mở rộng và làm rõ ý nghĩa câu văn. Việc sử dụng mệnh đề này không chỉ tạo ra sự phong phú cho câu mà còn hỗ trợ trong việc truyền đạt các ý tưởng một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ tổng hợp tất tần tật những kiến thức về mệnh đề danh nghĩa trong tiếng Anh, hãy cùng dõi ngay nhé!
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1
1. Mệnh đề danh ngữ là gì?
1.1. Định nghĩa
Mệnh đề danh ngữ là gì?
Mệnh đề danh ngữ (Nominal Clause) là một loại mệnh đề phụ đóng vai trò như một danh từ trong câu. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc bổ nghĩa cho một thành phần khác. Mệnh đề danh ngữ thường được bắt đầu bằng các từ:
- If/ whether: nghĩa là “có” hoặc “không”.
- Các từ để hỏi như: why, what, who, where dùng để bổ sung nghĩa của từ.
- That: có nghĩa là “sự thật là” hay “rằng”
1.2. Ý nghĩa và vai trò của mệnh đề danh ngữ
Mệnh đề danh ngữ giúp bổ sung ý nghĩa cho câu, làm rõ đối tượng, thời gian, lý do hoặc điều kiện liên quan. Việc sử dụng mệnh đề danh ngữ đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng và mang tính học thuật cao hơn.
Ví dụ:
- That she passed the exam makes her parents proud.
(Việc cô ấy vượt qua kỳ thi khiến bố mẹ cô ấy tự hào.) - I don’t know where he went.
(Tôi không biết anh ấy đã đi đâu.)
2. Các loại mệnh đề danh ngữ thường gặp
Các loại mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh
2.1. Mệnh đề danh ngữ làm chủ ngữ
Cấu trúc:
That/ Whether/ WH-question + S + V1 + O + V2 + … |
Ví dụ:
- That Mick arrives early surprises her mother.
(Việc Mick đến sớm khiến mẹ cô ấy ngạc nhiên.) - When John leaves is up to his wife.
(Khi nào John đi còn phụ thuộc vào vợ của anh ấy.)
2.2. Mệnh đề danh ngữ làm tân ngữ
a. Làm tân ngữ cho giới từ
Cấu trúc:
S + V/be + adj + giới từ + where/what/when/why/that … + S + V |
Ví dụ:
- Her decision depends on what she thinks.
(Quyết định của cô ấy phụ thuộc vào những gì cô ấy nghĩ.)
b. Làm tân ngữ cho động từ
Cấu trúc:
S + V + what/where/when/why/that … + S + V |
Ví dụ:
- I know what I should do to improve my communication skills.
(Tôi biết tôi nên làm gì để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.)
2.3. Mệnh đề danh ngữ làm bổ ngữ cho chủ ngữ
Cấu trúc:
S + to be + (where/why/what/when/that … + S + V) |
Ví dụ:
- What makes my parents happy is that I finally passed my exam.
(Điều làm bố mẹ tôi hạnh phúc là cuối cùng tôi cũng vượt qua kỳ thi.)
2.4. Mệnh đề danh ngữ bổ nghĩa cho tính từ
Cấu trúc:
S1 + to be + adj + that/if … + S2 + V … |
Ví dụ:
- She is happy that you’ve decided to take part in her party.
(Cô ấy rất vui khi bạn quyết định tham dự bữa tiệc của cô ấy.)
>> Xem thêm: Mệnh đề trạng ngữ là gì?
3. Cách rút gọn mệnh đề danh ngữ
Khi nào được rút gọn mệnh đề danh ngữ
- Khi mệnh đề danh ngữ có vai trò là tân ngữ.
- Khi chủ ngữ của mệnh đề trùng với chủ ngữ chính của câu.
Cách rút gọn thường gặp
Mệnh đề danh ngữ được rút gọn thành cụm từ to V.
Cấu trúc:
S + V1 + Nominal Clause → S + V1 + Wh-words/That/If/Whether + to V |
Ví dụ:
- My friend told me where I could buy beautiful dresses.
→ My friend told me where to buy beautiful dresses.
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ phù hợp
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền các từ that, where, when, why, if vào chỗ trống.
- I don’t know _______ he will come to the party.
- The fact _______ she is always late annoys her friends.
- Could you tell me _______ the nearest bus stop is?
- It depends on _______ you want to go for dinner.
- I’m not sure _______ she will accept the invitation.
Đáp án:
- when
- that
- where
- where
- if
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng mệnh đề danh ngữ
- He will win the prize. That is certain.
→ ___________________________. - I don’t know her reason for quitting the job.
→ ___________________________. - She told me the way to fix the machine.
→ ___________________________.
Đáp án:
- That he will win the prize is certain.
- I don’t know why she quit the job.
- She told me how to fix the machine.
Bài tập 3: Hoàn thành câu với từ gợi ý
- I wonder / _______ / she will join the meeting.
- What / surprise me / _______ / he came late.
- I / not know / _______ / go for the vacation.
Đáp án:
- I wonder if she will join the meeting.
- What surprises me is that he came late.
- I don’t know where to go for the vacation.
Bài tập 4: Dịch câu sang tiếng Anh
- Việc bạn học chăm chỉ khiến tôi rất tự hào.
- Tôi không chắc khi nào anh ấy quay lại.
- Quyết định của cô ấy phụ thuộc vào những gì cô ấy nghĩ.
Đáp án:
- That you study hard makes me very proud.
- I’m not sure when he will come back.
- Her decision depends on what she thinks.
Bài tập 5: Chọn câu đúng
- (A) I wonder that she likes the gift.
(B) I wonder if she likes the gift. - (A) Where he goes is unknown.
(B) Where does he go is unknown.
Đáp án:
- (B) I wonder if she likes the gift.
- (A) Where he goes is unknown.
Bài tập 6: Xác định vai trò của mệnh đề danh ngữ
Xác định vai trò (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, bổ nghĩa cho tính từ) của mệnh đề danh ngữ trong các câu sau:
- That he is always late makes everyone annoyed.
- I am surprised that she passed the exam so easily.
- I don’t know why he left early.
- What she said is true.
- Her success depends on how hard she works.
Đáp án:
- Chủ ngữ
- Bổ nghĩa cho tính từ
- Tân ngữ
- Chủ ngữ
- Tân ngữ cho giới từ
Bài tập 7: Điền cụm từ đúng để hoàn thành câu
Sử dụng các từ gợi ý trong ngoặc để hoàn thành câu với mệnh đề danh ngữ.
- I want to know _______ (what/where/how) he fixed the problem.
- _______ (That/Whether/If) she can sing well surprises me.
- They asked me _______ (if/what/why) I was late.
- She told me _______ (where/when/why) she had lost her keys.
- It’s important _______ (that/if/where) you complete the task on time.
Đáp án:
- how
- That
- why
- where
- that
Bài tập 8: Rút gọn mệnh đề danh ngữ
Rút gọn các câu sau bằng cách sử dụng to V.
- My teacher told me what I should prepare for the exam.
- He explained where we could find the best restaurants.
- They don’t know how they can solve the issue.
- She showed me how I could start the program.
Đáp án:
- My teacher told me what to prepare for the exam.
- He explained where to find the best restaurants.
- They don’t know how to solve the issue.
- She showed me how to start the program.
Bài tập 9: Chọn phương án đúng
- _______ she apologized makes me feel better.
(A) That
(B) If
(C) Whether - I wonder _______ she knew about the meeting.
(A) what
(B) if
(C) that - It’s unclear _______ he will attend the conference.
(A) where
(B) whether
(C) when
Đáp án:
- (A) That
- (B) if
- (B) whether
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện về mệnh đề danh ngữ, từ định nghĩa, cấu trúc đến cách rút gọn và thực hành qua các bài tập chi tiết. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo phần ngữ pháp quan trọng này. Chúc bạn học tốt và sớm đạt được mục tiêu của mình trong việc chinh phục tiếng Anh!
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các động từ khuyết thiếu đóng vai trò quan trọng trong việc bổ nghĩa cho động từ chính. Mỗi động từ khuyết thiếu sẽ có cách dùng và thể hiện ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng Pantado tìm hiểu rõ hơn về các động từ khuyết thiếu và cách sử dụng chính xác nhé!
>> Tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 chất lượng cao
1. Động từ khuyết thiếu là gì?
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, đóng vai trò bổ trợ cho động từ chính để truyền đạt thêm các sắc thái ý nghĩa như: khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc, lời khuyên, hay giả định.
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Một số động từ khuyết thiếu phổ biến:
Các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh bao gồm: Can, could, may, might, must, have to, shall, should, ought to, will, need, dare, used to,...
Ví dụ:
- She can play the piano beautifully. (Cô ấy có thể chơi piano rất hay.)
- You must finish your homework before going out. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
- He should apologize for his mistake. (Anh ấy nên xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
- It may rain this afternoon, so bring an umbrella. (Có thể trời sẽ mưa chiều nay, nên hãy mang theo ô.)
- When I was younger, I could run five kilometers without stopping. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy 5km mà không dừng lại.)
2. Đặc điểm của động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu không mang đầy đủ tính chất và chức năng như các động từ thông thường, vì vậy khi sử dụng chúng, bạn cần nắm vững những đặc điểm riêng biệt sau đây:
2.1 Không cần chia theo ngôi hay số lượng
Một trong những đặc điểm nổi bật của động từ khuyết thiếu là chúng không thay đổi hình thức dựa trên ngôi (người nói/người được nói đến) hoặc số lượng (số ít/số nhiều). Điều này khiến việc sử dụng động từ khuyết thiếu trở nên đơn giản hơn nhiều.
Thì hiện tại: Các động từ khuyết thiếu như can, may, should, will, ought to, had better được dùng để diễn đạt hành động ở hiện tại hoặc tương lai gần.
Thì quá khứ: Những động từ như might, could, would, should, ought to, had better thể hiện hành động đã xảy ra hoặc giả định trong quá khứ.
Ví dụ:
- My brother can speak English fluently. (Anh trai tôi có thể nói tiếng Anh rất thành thạo.)
- They should try harder to succeed. (Họ nên cố gắng hơn để thành công.)
2.2 Không có dạng nguyên mẫu hoặc phân từ
Khác với động từ thường, động từ khuyết thiếu không có các dạng nguyên mẫu (infinitive), không đi kèm to (trừ ought to) và cũng không tồn tại dưới dạng phân từ quá khứ hay phân từ hiện tại.
Ví dụ:
- Lan can dance beautifully. (Lan có thể nhảy rất đẹp.)
- He will travel to Japan next year. (Anh ấy sẽ đi Nhật vào năm tới.)
2.3 Không cần trợ động từ trong câu hỏi Yes/No
Động từ khuyết thiếu vốn đóng vai trò của một trợ động từ, vì vậy bạn không cần sử dụng thêm trợ động từ do/does/did trong các câu hỏi Yes/No.
Ví dụ:
- Can you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập không?)
- Should we stay here or leave? (Chúng ta nên ở lại hay rời đi?)
2.4 Đứng trước động từ chính và bổ nghĩa
Động từ khuyết thiếu luôn xuất hiện trước động từ chính trong câu, làm nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa cho động từ đó. Chúng có vai trò tương tự như một trợ động từ.
Ví dụ:
- I will visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
- They must finish the project by tomorrow. (Họ phải hoàn thành dự án trước ngày mai.)
2.5 Không thể đứng một mình
Động từ khuyết thiếu không thể xuất hiện độc lập mà phải đi kèm với một động từ nguyên thể (bare infinitive). Động từ nguyên thể không có “to” đi sau động từ khuyết thiếu, ngoại trừ một số trường hợp như ought to hoặc used to.
Ví dụ:
- She can swim. (Cô ấy có thể bơi.)
- You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
Đặc điểm của động từ khuyết thiếu
>> Xem thêm: Trợ động từ trong tiếng Anh
3. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu chuẩn nhất
Động từ khuyết thiếu không chỉ mang tính linh hoạt mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa chi tiết và sắc thái trong tiếng Anh.
3.1 Can / Could – Thể hiện khả năng và sự cho phép
- Can: Được sử dụng để diễn tả khả năng hiện tại hoặc sự cho phép. Đây là một trong những động từ khuyết thiếu phổ biến nhất, thường mang tính trực tiếp và dễ hiểu.
Ví dụ:
- I can swim across the river. (Tôi có thể bơi qua con sông.)
- You can borrow my book if you need it. (Bạn có thể mượn sách của tôi nếu cần.)
- Could: Là dạng quá khứ của can, thường được dùng để diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc để đưa ra đề nghị một cách lịch sự.
Ví dụ:
- When she was young, she could solve complex math problems. (Khi còn trẻ, cô ấy có thể giải các bài toán phức tạp.)
- Could you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này được không?)
3.2 May / Might – Thể hiện khả năng và sự cho phép
- May: Dùng để diễn đạt khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai, đồng thời cũng thể hiện sự cho phép trong văn phong trang trọng.
Ví dụ:
- It may snow later tonight. (Có thể tuyết sẽ rơi vào tối nay.)
- You may take a day off if you’re not feeling well. (Bạn có thể nghỉ một ngày nếu không khỏe.)
- Might: Thường dùng để chỉ khả năng xảy ra thấp hơn hoặc không chắc chắn, đôi khi mang ý nghĩa dè dặt hơn so với may.
Ví dụ:
- He might join the meeting if he finishes his work early. (Anh ấy có thể tham gia cuộc họp nếu xong việc sớm.)
- It might be a good idea to double-check. (Có thể sẽ là một ý hay nếu kiểm tra lại.)
3.3 Must / Have to – Thể hiện sự bắt buộc và cần thiết
- Must: Được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc mạnh mẽ, thường xuất phát từ ý chí của người nói hoặc các quy tắc.
Ví dụ:
- You must wear a helmet when riding a bike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
- We must finish this project by tomorrow. (Chúng ta phải hoàn thành dự án này trước ngày mai.)
- Have to: Cũng diễn tả sự bắt buộc nhưng mang tính khách quan hơn, thường dựa trên hoàn cảnh hoặc yêu cầu từ bên ngoài.
Ví dụ:
- I have to attend the meeting at 9 AM. (Tôi phải tham gia cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)
- She has to pick up her children after school. (Cô ấy phải đón con sau giờ học.)
>> Xem thêm: Phân biệt Had better và Would rather
3.4 Should / Ought to – Thể hiện lời khuyên và bổn phận
- Should: Sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc nhận xét về những việc nên làm.
Ví dụ:
- You should exercise more often for better health. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên hơn để khỏe mạnh.)
- He should apologize for his mistake. (Anh ấy nên xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
- Ought to: Tương tự như should, nhưng mang tính trang trọng hơn, nhấn mạnh đến bổn phận hoặc nghĩa vụ.
Ví dụ:
- You ought to be more careful with your words. (Bạn nên cẩn thận hơn với lời nói của mình.)
- We ought to respect our elders. (Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi.)
3.5 Will / Would – Thể hiện tương lai và giả định lịch sự
- Will: Dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Ngoài ra, nó còn được dùng để thể hiện quyết tâm hoặc ý chí.
Ví dụ:
- I will visit my grandparents next month. (Tôi sẽ thăm ông bà vào tháng tới.)
- She will not give up easily. (Cô ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.)
- Would: Là dạng quá khứ của will, thường dùng trong câu điều kiện, các tình huống giả định hoặc để diễn tả lời đề nghị lịch sự.
Ví dụ:
- If I were you, I would accept the offer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị.)
- Would you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)
Cách dùng một số động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh
Mỗi động từ mang sắc thái riêng, từ sự lịch sự, khả năng, đến sự bắt buộc, tạo nên sự phong phú trong cách bạn sử dụng ngôn ngữ.
4. Bài tập
1. You ______ finish your homework before going out. (must/should/can)
2. She ______ speak three languages fluently. (could/might/can)
3. When I was younger, I ______ run 5 kilometers without stopping. (might/could/would)
4. It’s very cloudy. It ______ rain later. (must/might/could)
5. You ______ park here; it’s a no-parking zone. (shouldn’t/can’t/must)
Đáp án:
1. must
2. can
3. could
4. might
5. can’t
5. Tổng hợp
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ khuyết thiếu đóng một vai trò quan trọng trong việc biểu đạt ý nghĩa và thái độ của người nói. Các động từ này không chỉ giúp chúng ta diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ hay khuyến nghị mà còn làm phong phú thêm cho cấu trúc câu và phong cách diễn đạt. Hy vọng với bài viết trên, bạn đã nắm rõ được các động từ khuyết thiếu là gì, đặc điểm cũng như cách sử dụng chính xác của từng từ nhé!
Nếu con bạn dưới 8 tuổi, thì đó là thời điểm tốt nhất để con bạn học một ngôn ngữ mới, và thậm chí trở thành song ngữ trong đó.
Ở độ tuổi này, não bộ của một đứa trẻ giống như một miếng bọt biển - nó hấp thụ một lượng thông tin đáng kinh ngạc với tốc độ rất nhanh. Ngày nay, nhiều bậc cha mẹ không thể gửi những đứa con nhỏ của họ đến một học viện do thiếu những thứ này trong cộng đồng của họ, hoặc họ thậm chí có thể bận tâm về việc những đứa trẻ nhỏ của họ không học được tốt nhất trong các lớp học, hoặc về các hoạt động của lớp, không vui vẻ và hấp dẫn như cha mẹ mong muốn. Tuy nhiên, luôn có một giải pháp thay thế: các lớp học tiếng Anh trực tuyến. Với những thứ này, chúng có thể học ở nhà trong khi bạn theo dõi sự tiến bộ của chúng và tất cả đều trong một môi trường an toàn.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu
Lợi ích của lớp học tiếng Anh trực tuyến
Với sự phát triển vượt bậc của công nghệ trong thập kỷ qua, các lớp học trực tuyến ngày càng trở nên nổi bật trên toàn thế giới. Có một giáo viên bản ngữ tiếng Anh trong các lớp học trực tuyến giúp trẻ em có trải nghiệm học tập tốt hơn rất nhiều vì chúng được học ngôn ngữ từ một người hiểu biết hoàn hảo về ngôn ngữ đó. Tuy nhiên, những lợi ích nào khác mà các lớp học này mang lại cho trẻ em đang học một ngôn ngữ mới?
- Vui vẻ và hấp dẫn
Đối với trẻ nhỏ, vừa học vừa vui khiến mọi thứ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Ở độ tuổi nhỏ, chúng có thể thử nghiệm việc học thông qua các trò chơi, bài hát, câu chuyện hoặc thủ công. Có vô số tài nguyên có thể được sử dụng để làm cho các lớp học trực tuyến trở nên thú vị và kích thích, bằng cách này, những đứa trẻ nhỏ sẽ luôn háo hức với lớp học tiếp theo.
>> Xem thêm: trung tâm luyện thi chứng chỉ cho bé
- Truy cập mọi nơi, mọi lúc
Thông thường, các học viện học chính quy đều có lịch học cụ thể. Các lớp học trực tuyến cung cấp cho phụ huynh khả năng sắp xếp các lớp học vào thời điểm tốt nhất cho họ và những lớp học này thường có thể truy cập từ bất kỳ nơi nào trên thế giới chỉ với việc sử dụng kết nối internet.
- Cải thiện kỹ năng giao tiếp
Ý tưởng chính của việc tổ chức các lớp học trực tuyến là tương tác với giáo viên bằng cách nói chuyện và lắng nghe. Khi có một lớp học với giáo viên tiếng Anh bản ngữ, trẻ sẽ dễ dàng chú ý hơn vào những gì giáo viên đang nói. Điều này sẽ thúc đẩy kỹ năng nghe của trẻ bằng ngoại ngữ và cũng sẽ là một trợ giúp tuyệt vời để cải thiện kỹ năng nói của trẻ, vì trẻ sẽ học giọng bản xứ ngay từ đầu, bao gồm cả ngữ âm cụ thể của ngôn ngữ.
- Môi trường an toàn
Việc vào học tại một học viện không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt nếu con bạn còn nhút nhát, hoặc nếu nó còn quá nhỏ. Việc có các lớp học trực tuyến giúp phụ huynh dễ dàng nhận thức được sự an toàn của con mình hơn trong các giờ học, vì chúng có thể được giám sát trong suốt thời gian của lớp học.
Độ tuổi hoàn hảo để bắt đầu với các lớp học tiếng Anh trực tuyến là gì?
Trẻ em từ 2 đến 3 tuổi có thể bắt đầu học tiếng Anh trực tuyến. Nhiều bậc cha mẹ nghĩ rằng trẻ em nên bắt đầu tham gia các lớp học tiếng Anh khi chúng đang đi học. Tuy nhiên, trong thời thơ ấu, trẻ em đang ở độ tuổi hoàn hảo để bắt đầu có được những kỹ năng cơ bản để thông thạo một ngôn ngữ mới. Trong thời gian này, việc học đến một cách tự nhiên.
Một điểm tốt khác cần lưu ý là trẻ em ở độ tuổi này không cần kiến thức sâu rộng trước đó để bắt đầu các lớp học. Vì vậy, nếu con bạn chưa tham gia các lớp học tiếng Anh trước đây, bạn có thể chuẩn bị cho con bạn tham gia các lớp học trực tuyến bằng cách thực hành một số khái niệm cơ bản với các ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến.
Cách tận dụng tối đa các lớp học tiếng Anh trực tuyến
Có rất nhiều hoạt động bạn có thể làm ở nhà để tận dụng tối đa các lớp học tiếng Anh của con bạn. Hãy xem một số tài nguyên bạn có thể sử dụng cho mục đích này:
- Các hoạt động bằng tiếng Anh
Bạn có thể giúp con mình chuẩn bị trước cho các lớp học bằng cách cho trẻ tiếp xúc với các nguồn khác nhau bằng tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng các bài hát, sách nói, hoạt động có thể in hoặc trò chơi. Với những điều này, con bạn sẽ làm quen với ngôn ngữ trước khi bài học, giúp trẻ dễ hiểu hơn.
- Ứng dụng học tiếng Anh
Bạn có thể thử kết hợp ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em để con bạn có thể luyện tập thêm một chút trong thời gian rảnh. Thông thường, các ứng dụng này có các video và trò chơi vui nhộn - ngoài việc rất thú vị - còn mang tính giáo dục và hấp dẫn, đồng thời điều đó sẽ giúp con bạn học hỏi một cách tự nhiên và khiến chúng tập trung chú ý.
- Nghe và xem người khác nói
Sau khi lớp học trực tuyến kết thúc, bạn có thể thử xem video và phim bằng tiếng Anh với con của mình để chúng có thể nghe các giọng nói và trọng âm khác nhau trong ngôn ngữ này.
- Nói ở nhà
Khi bạn đã xây dựng được một số từ vựng, hãy thoải mái ném vào một số từ tiếng Anh trong các cuộc trò chuyện thông thường bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn. Đó là một cách tốt để bắt đầu đưa từ vựng mới vào cuộc sống hàng ngày của họ.
Đăng ký ngay khó học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại trung tâm anh ngữ Pantado nhé!
TOEIC là gì?
TOEIC - Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế - được thiết kế để đo lường mức độ học tập của nhân viên hoặc sinh viên tiềm năng đối với kiến thức tiếng Anh của họ.
Các câu hỏi được trình bày được lấy từ các tình huống thực tế hàng ngày từ nơi làm việc hoặc từ cuộc sống cá nhân. Đọc để tìm hiểu thêm!
>> Mời bạn tham khảo: khóa học ngữ pháp tiếng anh online
Ai sử dụng TOEIC?
Hơn 10.000 tổ chức tại 120 quốc gia trên thế giới sử dụng bài thi TOEIC. Điều này bao gồm các công ty địa phương và quốc tế, trường kinh doanh, trường đại học, trung tâm dạy tiếng Anh và các tổ chức giáo dục khác.
TOEIC được dùng để làm gì?
TOEIC được sử dụng để giúp các tổ chức:
- Lựa chọn, thuê và / hoặc thăng chức nhân viên của họ dựa trên trình độ tiếng Anh của họ và để xác định ai có các kỹ năng cần thiết để thành công trong môi trường làm việc toàn cầu.
- Chọn nhân viên có trình độ tiếng Anh phù hợp để tham gia các chương trình hoặc khóa đào tạo được thực hiện bằng tiếng Anh.
- Chuẩn hóa trình độ tiếng Anh cần thiết cho một số công việc nhất định trong nước và quốc tế.
Các trường đại học và các Viện giáo dục đại học khác sử dụng bài kiểm tra này để:
- Chấp nhận sinh viên tiềm năng vào các chương trình đại học và sau đại học nói tiếng Anh của họ
- Xếp học sinh vào đúng lớp theo trình độ tiếng Anh của họ.
- Đo lường sự tiến bộ của học sinh
- Cung cấp cho sinh viên của họ chứng chỉ tiếng Anh được quốc tế công nhận.
>>Mời bạn quan tâm: Cách đọc nhanh hơn và hiểu nhiều hơn trong tiếng Anh
Dạng bài thi TOEIC là gì?
Bài kiểm tra nghe và đọc TOEIC là bài kiểm tra trên giấy và bút chì kéo dài hơn 2 giờ và được thực hiện tại một trung tâm.
Bài thi nghe có 4 phần:
- Phần 1: Người tham gia được xem 17 bức ảnh và phải trả lời 4 câu hỏi trắc nghiệm trên mỗi bức ảnh.
- Phần 2: Người tham gia nghe 30 câu hỏi và sau đó là 3 câu trả lời có thể cho mỗi câu hỏi. Họ phải chọn câu trả lời đúng.
- Phần 3: Người tham gia phải nghe 10 đoạn hội thoại ngắn, mỗi đoạn có ba câu hỏi. Đối với mỗi câu hỏi, học sinh phải chọn câu trả lời phù hợp nhất với những gì họ đã nghe.
- Phần 4: Người tham gia phải nghe 10 bài nói ngắn, mỗi bài có 3 câu hỏi. Đối với mỗi câu hỏi, học sinh phải chọn câu trả lời phù hợp nhất với những gì họ đã nghe.
Bài thi Đọc có 3 phần:
- Phần 5: Câu chưa hoàn chỉnh. Mỗi câu có một từ hoặc cụm từ bị thiếu. Dưới đây, học sinh có bốn lựa chọn để chọn để hoàn thành phần còn thiếu
- Phần 6: Nhận dạng lỗi. Những người tham gia được trình bày các đoạn văn có 4 phần gạch chân. Họ phải chọn một trong những sai lầm.
- Phần 7: Sự hiểu biết. Trong phần này, người tham gia phải đọc ba đoạn, mỗi đoạn có 4 câu hỏi trắc nghiệm.
Điểm TOEIC
Do cách thức chuẩn bị bài kiểm tra, điểm số được sử dụng để đo lường mức độ thực hiện của những người tham gia trong các tình huống hàng ngày khi nghe và đọc là cần thiết. Điểm số nằm trong khoảng từ 10 đến 990 và chúng có thể cung cấp bằng chứng đáng tin cậy về những nhiệm vụ mà một người có thể thực hiện tại nơi làm việc hoặc trường đại học của họ ..
- 905-990 Thông thạo Quốc tế
- 785-900 Thông thạo làm việc Plus
- 605-780 Khả năng làm việc Hạn chế
- 405 - 600 Trình độ sơ cấp Plus
- 255-400 Trình độ sơ cấp
- 185 - 250 Thành thạo ghi nhớ
- 10 - 180 Không có thông thạo Hữu ích
Kể từ năm 2006, TOEIC cũng cung cấp một bài kiểm tra nói và viết, chưa được ra mắt ở tất cả các quốc gia. Chúng bổ sung cho các bài kiểm tra nghe và đọc và tất cả chúng cùng là thước đo rất đáng tin cậy cho 4 kỹ năng ngôn ngữ.
Nếu bạn muốn xác minh trình độ tiếng Anh của mình, đủ điều kiện cho vị trí mới, nâng cao trình độ chuyên môn, bạn nên thử TOEIC. Điều quan trọng nhất cần lưu ý là, mặc dù bạn nên luyện tập cho kỳ thi, bạn không cần phải “học” bất cứ điều gì mới: bạn không trượt kỳ thi này; bạn sẽ nhận được điểm số dễ hiểu và có thể hiển thị chính xác những gì bạn có thể làm bằng tiếng Anh!
Hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi để xem hoc tiếng Anh ngay bây giờ nhé!
Có một số trường hợp hàng ngày khi chúng ta đọc ngôn ngữ mẹ đẻ của mình, thường là rất nhanh, để hiểu một dấu hiệu hoặc một tin nhắn văn bản. Ngoài ra còn có một số thủ thuật mà bạn sử dụng một cách tự nhiên bằng ngôn ngữ của mình để giúp bạn hiểu văn bản viết một cách nhanh chóng. Những thủ thuật này là gì và bạn có thể áp dụng chúng vào tiếng Anh như thế nào?
>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh online có hiệu quả không
Các kiểu đọc
Có nhiều cách đọc khác nhau mà tất cả chúng ta đều sử dụng bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình, thường mà không để ý.
- Đọc lướt - khi bạn muốn có một ý tưởng nhanh chóng về nội dung văn bản, bạn nhanh chóng đọc một vài phần mà không cần chú ý nhiều đến từng chi tiết nhỏ nhất. Đây là kiểu đọc bạn có thể sử dụng khi bạn đọc tin tức trực tuyến và muốn có một ý tưởng chung về câu chuyện.
- Quét mắt - khi bạn đang tìm kiếm một chi tiết cụ thể (ví dụ như một từ, tên hoặc địa điểm), bạn sẽ quét. Bạn làm điều này khi bạn đang tìm kiếm một sản phẩm cụ thể trong bảng giá hoặc khi bạn tìm tên hoặc vị trí.
- Đọc chi tiết - khi bạn đọc sách để giải trí, bạn sẽ đọc từng từ của văn bản. Bạn cũng có thể làm điều này khi bạn đọc hướng dẫn về cách lắp ráp một cái gì đó hoặc trong một công thức.
Vì vậy, lần tới khi bạn đọc bằng tiếng Anh, hãy nghĩ xem bạn cần đọc kiểu nào vì nó sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và thậm chí giúp bạn hiểu rõ hơn.
>> Mời bạn tham khảo: cách học tiếng anh online
-
Tiêu đề và phụ đề
Trước khi đọc bất kỳ bài báo nào, hãy đảm bảo rằng điều đầu tiên bạn làm là đọc tiêu đề và bất kỳ phụ đề nào (tiêu đề phụ). Tiêu đề giống như những biển báo trên một con đường - chúng cho bạn biết những thứ quan trọng ở đâu và bạn cần phải đi đâu. Chỉ bằng cách đọc một tiêu đề, bạn có thể bắt đầu có ý tưởng về nội dung của bài báo và dự đoán những gì bạn sẽ tìm thấy.
-
Dòng đầu tiên của đoạn văn
Nếu bạn có một bài báo khá dài để đọc, việc đọc dòng đầu tiên của mỗi đoạn văn có thể giúp ích rất nhiều. Dòng đầu tiên của đoạn văn luôn giới thiệu ý chính của vài dòng tiếp theo (đoạn văn) và do đó có thể giúp bạn hiểu những gì người viết muốn truyền đạt. Đây là một kỹ năng đặc biệt hữu ích khi bạn đang làm bài thi và không có nhiều thời gian để đọc chi tiết toàn bộ bài báo.
>> Có thể bạn quan tâm: Học Động từ Tiếng Anh - Bài tập 'To be' và 'To have'
-
Giới hạn những từ bạn tìm kiếm trong từ điển
Bạn có thể dễ dàng tra cứu mọi từ mới mà bạn không hiểu trong từ điển. Nhưng làm như vậy rất tốn thời gian và thường không thực sự giúp bạn hiểu được văn bản. Cố gắng chấp nhận rằng sẽ có một số từ bạn không biết nhưng bạn vẫn có thể hiểu được ý nghĩa chung. Bạn có thể chọn tra cứu hai hoặc ba từ liên tục xuất hiện và điều đó hoàn toàn chặn sự hiểu biết của bạn. Và khi bạn tra cứu những từ này, hãy cố gắng làm điều đó bằng từ điển chỉ tiếng Anh. Học các từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng tốt hơn rất nhiều.
-
Chú ý những từ quan trọng
Trong mỗi cụm từ, có hai hoặc ba từ quan trọng, và những từ khác ít quan trọng hơn nhiều. Bằng cách học cách xác định những từ chính này, bạn sẽ có thể đọc và hiểu nhanh hơn nhiều. Điều này sẽ mất một số thời gian thực hành nhưng đó là một thói quen tốt để cố gắng học hỏi. Các từ khóa thường là danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Các mạo từ và giới từ thường là những từ ít quan trọng hơn về mặt ý nghĩa chung. Bạn có thể nhận thấy điều này nhanh hơn nhiều khi bạn nghe, bởi vì người nói sẽ đặt trọng âm (trọng âm) cho những từ quan trọng nhất trong câu. Ví dụ, trong câu sau, các từ có trọng âm / trọng âm được gạch dưới:
Người nói sẽ nhấn mạnh vào những từ quan trọng nhất.
Thực hành
Rõ ràng là cách tốt nhất để đọc nhanh hơn là luyện tập. Nhưng tốt hơn nữa là hãy luyện tập ở một mức độ phù hợp với bạn. Tại Pantado, bạn có lợi thế là có thể đọc các văn bản được viết cho trình độ chính xác của bạn, vì vậy có thể hơi khó khăn nhưng bạn sẽ có thể hiểu được. Các bài đọc mà chúng tôi sử dụng luôn bao gồm các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng tương tự mà bạn hiện đang học trong bài học của mình, cũng như giới thiệu một số thuật ngữ mới và xem lại các thuật ngữ đã học trước đó. Phương pháp của chúng tôi tránh cho bạn tìm thấy quá nhiều từ mà bạn không hiểu, khiến việc đọc khá khó chịu.
Học viên tại Pantado cũng có thể thử đọc các bài báo có sẵn trong phần Thực hành trên bảng điều khiển của họ. Đây là những câu hỏi ngắn hợp lý và bao gồm một câu đố hiểu nhanh ở cuối.
Mọi người đều có thể học cách đọc nhanh hơn và hiểu nhiều hơn bằng cách sử dụng các kỹ thuật đơn giản này. Hãy thử áp dụng chúng ngay bây giờ bằng cách đọc một số bài viết trên blog tiếng Anh.
Trong tất cả các động từ tiếng Anh, hai động từ quan trọng nhất là ‘to be’ và ‘to have’. Chúng rất quan trọng vì chúng ta sử dụng chúng làm động từ cho nhiều trường hợp khác nhau và cũng là động từ bổ trợ, vì vậy đương nhiên chúng là động từ đầu tiên bạn học. Tại Pantado, bạn học cách sử dụng các chức năng chính của ‘to be’ và ‘to have’ trong các cấp độ đầu tiên, sau đó dần dần học tất cả các cách sử dụng theo từng bước trong suốt khóa học. Chúng ta hãy xem xét từng động từ và xem bạn có thể sử dụng chúng như thế nào.
>> Mời bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh trực tuyến ở đâu tốt
Động từ “To Be”
Động từ ‘to be’ là động từ đầu tiên chúng ta học cách sử dụng. Tại sao? Bởi vì nó được sử dụng theo nhiều cách. Chúng tôi sử dụng ‘to be’ để:
- Cung cấp thông tin cá nhân, như tên, xuất xứ, tuổi
- Để mô tả cảm xúc
- Để mô tả một người, địa điểm hoặc đồ vật
- Như một động từ phụ để tạo các thì liên tục
- Như một động từ phụ để tạo câu bị động
Vì vậy, bạn có thể thấy nó quan trọng như thế nào. Hãy bắt đầu bằng cách xem cách tạo động từ ‘to be’.
Kết cấu của động từ
Động từ ‘to be’ là một động từ bất quy tắc, và ngay cả ở thì hiện tại đơn, nó có ba dạng khác nhau - am, are và is:
Số ít |
Số nhiều |
I am (I'm) You are (You're) He/she/it is (He/she/it's) |
We are (We're) You are (you're) They are (they're) |
Như bạn có thể thấy, cũng có những dạng hợp đồng của động từ ‘to be’ mà chúng ta thường sử dụng trong tiếng Anh nói và trong văn viết không chính thức.
Để làm cho dạng phủ định ở hiện tại đơn giản, chúng ta thêm 'not'. Điều này cũng có thể được ký kết để làm cho 'aren’t' hoặc 'isn’t'.
I'm not You're not/ You aren't He/she/it's not/He/she/it isn't |
We're not/ We aren't You're not/ You aren't They're not/ They aren't |
Để đặt câu hỏi với động từ ‘to be’, chúng ta đảo chủ ngữ và động từ:
Am I? Are you? Is he/she/it? |
Are we? Are you? Are they? |
Các dạng quá khứ bất quy tắc của động từ ' to be ' như sau:
Nguyên mẫu |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
be |
wass/were |
been |
Công dụng của 'to be'
- Đưa ra và hỏi về dữ liệu cá nhân: tên, tuổi, nguồn gốc, địa chỉ, v.v.
Ví dụ:
- What’s your name? – My name’s Henri.
Bạn tên là gì? - Tên tôi là Henri.
- How old is he? – He’s 25.
Anh ấy bao nhiêu tuổi? - Anh ấy 25.
- Where are they from? – They’re from Turkey.
Họ đến từ đâu? - Họ đến từ Thổ Nhĩ Kỳ.
- What’s her job? – She’s an accountant.
Công việc của cô ấy là gì? - Cô ấy là một kế toán.
- Mô tả trạng thái của bạn và cảm giác của bạn.
Ví dụ:
- How are you today? – I’m very well, thanks.
Hôm nay bạn thế nào? - Tôi rất khỏe, cảm ơn.
- We’re hungry. Is there anything to eat?
Chúng tôi đói. Nơi này có gì để ăn ko?
- The kids are bored. Why don’t we play a game?
Những đứa trẻ đang buồn chán. Tại sao chúng ta không chơi một trò chơi?
- You’re tired. You should go to bed.
Bạn đang mệt mỏi. Bạn nên đi ngủ.
- Mô tả người, địa điểm và sự vật.
Ví dụ:
- Paolo is tall and thin.
Paolo cao và gầy.
- Mr. and Mrs. Dean are really kind and friendly.
Ông bà Dean rất tốt bụng và thân thiện.
- What’s the weather like? – It’s cold and rainy…
Thời tiết như thế nào? - Trời lạnh và mưa…
- Your car is much faster than mine.
Xe của bạn nhanh hơn của tôi rất nhiều.
- Các thì liên tục diễn tả các hành động và tình huống tiến triển trong quá khứ, hiện tại và tương lai.
Ví dụ:
- You’re studying English.
Bạn đang học tiếng Anh.
- What were they doing when you arrived? (were = quá khứ của ‘are’)
Họ đã làm gì khi bạn đến?
- I’ll be waiting for you at the entrance to the cinema.
Tôi sẽ đợi bạn ở lối vào rạp chiếu phim.
- Câu bị động tập trung sự chú ý vào đối tượng của một hành động, ở hiện tại, quá khứ và tương lai.
Ví dụ:
- Many types of wine are made in Italy.
Nhiều loại rượu được sản xuất tại Ý.
- This film was directed by Steven Spielberg.
Bộ phim này được đạo diễn bởi Steven Spielberg.
- The new version of this phone will be released next year.
Phiên bản mới của điện thoại này sẽ được phát hành vào năm sau.
Động từ "To Have"
Động từ 'to have' rất phổ biến trong tiếng Anh vì nó được sử dụng như một động từ trong một số tình huống, và cũng là một động từ bổ trợ quan trọng. 'To have' có thể có nghĩa là:
- Sở hữu / sở hữu
- Ăn uống
- Lấy hoặc nhận
- Làm / trải nghiệm điều gì đó
- Làm cho một cái gì đó xảy ra
- Như một động từ phụ trợ cho các thì hoàn hảo.
>> Mời bạn xem thêm: 9 quy tắc ngữ pháp Tiếng Anh cần nhớ
Kết cấu của động từ
Giống như động từ 'to be', động từ 'to have' là một động từ bất quy tắc. Đây là cấu trúc:
Số ít |
Số nhiều |
I have You have He/she/it has |
We have You have We have |
Để làm dạng phủ định, chúng ta thêm 'don't / don't' như cách chúng ta làm với tất cả các động từ khác, ngoại trừ động từ 'to be'.
I don't have You don't have He/she/it doesn't have |
We don't have You don't have They don't have |
Để đặt câu hỏi, chúng tôi sử dụng 'do / does':
Do I have? Do you have? Does he/she./it have? |
Do we have? Do you have? Do they have? |
Dạng quá khứ của 'to have' cũng không thường xuyên:
Nguyên mẫu |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
have |
had |
had |
Cách dùng của 'to have'
- Để mô tả những thứ bạn sở hữu và sở hữu.
Ví dụ:
- You have two sisters, don’t you?
Bạn có hai chị em gái, phải không?
- They have three factories in Poland.
Họ có ba nhà máy ở Ba Lan.
- Does he have an apartment or a house?
Anh ta có một căn hộ hay một ngôi nhà?
- Để thay thế "ăn" và "uống".
Ví dụ:
- I have a coffee and a croissant for breakfast.
Tôi có một cà phê và một chiếc bánh sừng bò cho bữa sáng.
- We’ll have the tomato soup as a starter, please.
Chúng tôi sẽ có món súp cà chua như một món khai vị, làm ơn.
- Let’s have a snack before the game.
Hãy có một bữa ăn nhẹ trước trận đấu.
- Khi bạn lấy hoặc nhận một thứ gì đó
Ví dụ:
- He has a new role in the company.
Anh ấy có một vai trò mới trong công ty.
- We have some bad news.
Chúng tôi có một số tin xấu.
- You have a phone call from a supplier.
Bạn có một cuộc gọi từ một nhà cung cấp.
- Làm / trải nghiệm điều gì đó
Ví dụ:
- They have an exam on Monday morning.
Họ có một bài kiểm tra vào sáng thứ Hai.
- I have a shower before I go to bed.
Tôi có tắm vòi sen trước khi tôi đi ngủ.
- When it’s hot I have a swim in the sea.
Khi trời nóng tôi phải bơi trong biển.
- Làm cho một cái gì đó xảy ra
Ví dụ:
- She has her staff prepare a report once a month.
Cô có nhân viên của mình chuẩn bị một báo cáo mỗi tháng một lần.
- How often do you have your haircut?
Bao lâu thì bạn có mái tóc của bạn?
- We are having our house painted at the moment.
Chúng tôi đang có căn nhà của chúng tôi sơn vào lúc này.
- Được sử dụng như một động từ phụ để tạo các thì hoàn hảo, chẳng hạn như hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
- I’ve seen this film twice now.
Tôi đã xem bộ phim này hai lần.
- They’ve lived here for nine years.
Họ đã sống ở đây chín năm.
- You had already left when I arrived.
Bạn đã rời đi khi tôi đến.
‘Have got’
Khi chúng ta đề cập đến những thứ chúng ta sở hữu và sở hữu, một thay thế phổ biến cho 'have' là 'have got'. Nó có lẽ phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh hơn tiếng Anh Mỹ và có thể được coi là thân mật hơn. Nghĩa giống nhau nhưng sự hình thành cấu trúc thay đổi đối với câu nghi vấn và phủ định.
Số ít |
Số nhiều |
I have got/ I've got You have got/ You've got He/she/it has got/ He/she/it's got |
We have got/We've got You have got/ You've got They have got/ They've got |
Phủ định của "have got" là: "have not got"
I haven't got You haven't got He/she/it hasn't got |
We haven't got You haven't got They haven't got |
Dạng câu hỏi: Đảo "Have" lên trước rồi đến chủ ngữ:
Have I go? Have you got? Has he/she/it got? |
Have we got? Have you got? Have they got? |
Dưới đây là một số ví dụ về 'have got':
- Have you got a pen I can borrow?
Bạn có cây bút nào cho tôi mượn không?
- He’s got three sisters and one brother.
Anh ấy có ba chị gái và một anh trai.
- We haven’t got time to walk to the station.
Chúng tôi không có thời gian để đi bộ đến nhà ga.
- I’ve got a meeting at 3 pm.
Tôi có một cuộc họp lúc 3 giờ chiều.
>> Có thể bạn quan tâm: 8 bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh tạo ấn tượng nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Bạn bắt buộc phải học tiếng Anh từ năm cấp 1, cùng với các bạn cùng lớp, nhưng nhiều năm trôi qua và bạn bắt đầu nhận thấy rằng tiếng Anh của bạn bè tốt hơn bạn nhiều. Tại sao? Họ đang làm gì mà khác với bạn?! Xem phim truyền hình tiếng Anh có thể là câu trả lời.
>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất
Tại sao phim truyền hình tiếng Anh có thể giúp bạn cải thiện tiếng Anh?
Dưới đây là một số lý do tại sao phim truyền hình tiếng Anh có thể giúp bạn cải thiện tiếng Anh của mình rất nhiều.
- Bạn có thể chọn thể loại yêu thích của mình
- Bạn có thể nghĩ về bất kỳ thể loại nào bạn quan tâm và sẽ luôn có một bộ phim truyền hình về chúng, có thể là lãng mạn hoặc tội phạm và điều tra! Điều tốt ở đây là một bộ truyện có thể liên quan đến cuộc sống của những người bình thường và bạn có thể học tiếng Anh hàng ngày từ nó, hoặc nó có thể về một ngành cụ thể và bạn có thể thu được vô số từ vựng và cái nhìn sâu sắc từ lĩnh vực đó.
- Câu của bạn trở nên tự nhiên
- Các kịch bản được viết như thể chúng được nói bởi người thật trong các tình huống thực. Điều đó có nghĩa là bạn biết các từ mới, cách diễn đạt và cách truyền tải thông điệp của mình giống như người bản ngữ. Học tiếng Anh theo cách thận trọng có thể hữu ích khi bạn học cấu trúc câu và ngữ pháp, nhưng nó ngăn cản bạn sáng tạo và nói như người bản xứ. Những gì bạn phải làm là chú ý!
- Sự tò mò là động lực
- Có những lúc bạn phát nghiện và bị cuốn hút vào bộ truyện. Bạn làm gì khi chưa có phụ đề tiếng Việt? Bạn bỏ qua nó. Bạn đi thẳng vào nghe phiên bản thô và cố gắng hết sức để hiểu những gì các nhân vật đang nói về. Bạn hiểu một số phần, trong khi một số phần khác khiến bạn bối rối. Điều đó tốt vì khi bạn xem lại phần có phụ đề, bạn sẽ tự động nhớ phần nào cần giải thích thêm và não của bạn ngay lập tức kết nối cả hai ngôn ngữ với nhau mà bạn không nhận ra.
>> Mời bạn quan tâm: Làm thế nào để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS
- Bạn đạt được cả kỹ năng nghe và nói
- Bạn có thể biết rất nhiều từ vựng tiếng Anh nhưng bạn lại gặp khó khăn khi hiểu và hiểu nó. Tại sao? Vì bạn đã phát âm sai cách nên việc nghe và nói trở nên khó khăn. Xem phim truyền hình dài tập giúp bạn nghe được bao nhiêu từ được phát âm thực sự mà không cần nỗ lực. Khi bạn đã quen với những từ mới này, việc nghe sẽ trở nên dễ dàng hơn và việc nói của bạn cũng tự tin hơn.
- Bạn trở nên quen thuộc hơn với các giọng khác nhau
- Các nhân vật thường nói tiếng Anh theo nhiều cách khác nhau. Một số ký tự đến từ các quốc gia khác nhau và có những dấu trọng âm mà bạn có thể khó hiểu. Mặc dù bạn có thể thích nghe tiếng Anh chuẩn hơn vì nó dễ dàng hơn, nhưng bạn không thể phủ nhận rằng tiếng Anh được nhiều người trên toàn cầu sử dụng như một ngôn ngữ quốc tế. Điều này có nghĩa là có nhiều cơ hội hơn bạn nói nó với những người không phải là người bản xứ. Đó là lý do tại sao việc hiểu trọng âm là vô cùng có lợi.
Bây giờ bạn có thể thấy việc học tiếng Anh từ phim truyền hình có thể hữu ích như thế nào! Nó làm cho quá trình học tập vui vẻ và thú vị. Bạn đang chờ đợi điều gì? Duyệt qua một cái và bắt đầu xem và học ngay bây giờ nhé!
Học tiếng Anh cùng Pantado
Như bạn thấy đó, việc học tiếng Anh rất quan trọng thời đại hiện nay, nó không chỉ giúp bạn có nhiều bạn bè trên thế giới, mà nó còn giúp bạn thăng tiến trên con đường sự nghiệp, hoặc khi bạn đi du lịch đến một đất nước nào đó rào cản ngôn ngữ sẽ không có nữa,… và rất nhiều lợi ích khác. Vậy tại sao bạn lại không cho con mình học tiếng Anh ngay từ bây giờ.
Bạn muốn cho con học tiếng Anh? Bạn không có thời gian đưa đón các bé tới lớp học? Đừng lo lắng vì bây giờ bạn có thể cho con mình học tiếng Anh ngay tại nhà với các khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado.edu.vn. Tại đây các bạn không chỉ được học với các giáo viên bản địa, mà hoc với các giáo viên nước ngoài tới từ nhiều nước khác nhau.
Đăng ký ngay khóa học tiếng Anh bây giờ với chúng ngay nhé!